Tên các Tỉnh Thành phố Việt Nam trong Tiếng Trung

0
9396
Tên các Tỉnh và Thành phố Việt Nam trong Tiếng Trung
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay lớp chúng mình sẽ học cách đọc Tên các Tỉnh Thành phố Việt Nam trong Tiếng Trung. Trước khi học bài mới các em vào link bên dưới xem lại các từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng

Em nào cảm thấy phát âm của mình vẫn còn lăn tăn thì xem lại các video bài giảng hướng dẫn học cách phát âm chuẩn Tiếng Trung Phổ thông do Thầy Nguyễn Minh Vũ biên soạn nhé.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Thành phố Hà Nội河内市Hénèi shì
2Thành phố Đà Nẵng岘港市Xiàn gǎng shì
3Tp Hồ Chí Minh胡志明市Húzhìmíng shì
4Tinh Thừa Thiên Huế承天顺化省Chéng tiān-shùn huà shěng
5Thành phố Hải Phòng海防市Hǎifáng shì
6Tỉnh Bắc Ninh北宁省Běiníng shěng
7Tỉnh Quảng Nam广南省Guǎng nán shěng
8Tỉnh Bắc Giang北江省Běijiāng shěng
9Tỉnh Quảng Ngãi广义省Guǎngyì shěng
10Tỉnh Hà Tây河西省Héxī shěng
11Tỉnh Kon Tum昆嵩省Kūn sōng shěng
12Tỉnh Bắc Kạn北干省Běi gàn shěng
13Tỉnh Bình Định平定省Píngdìng shěng
14Tỉnh Lạng Sơn谅山省Liàng shān shěng
15Tỉnh Gia Lai嘉莱省Jiā lái shěng
16Tỉnh Cao Bằng高平省Gāopíng shěng
17Tỉnh Phú An富安省Fùān shěng
18Tỉnh Hà Giang河江省Héjiāng shěng
19Tỉnh Đắc Lắc得乐省Dé lè shěng
20Tỉnh Lào Cai老街省Lǎo jiē shěng
21Tỉnh Khánh Hòa庆和省Qìng hé shěng
22Tỉnh Lai Châu萊州省Láizhōu shěng
23Tỉnh Ninh Thuận宁顺省Níng shùn shěng
24Tỉnh Tuyên Quang宣光省Xuānguāng shěng
25Tỉnh Lâm Đồng林同省Lín tóngshěng
26Tỉnh Yên Bái安沛省Ān pèi shěng
27Tỉnh Bình Phước平福省Píngfú shěng
28Tỉnh Thái Nguyên太原省Tài yuán shěng
29Tỉnh Bình Thuận平順省Píngshùn shěng
30Tỉnh Phú Thọ富寿省Fù shòu shěng
31Tỉnh Đồng Nai同奈省Tóng nài shěng
32Tỉnh Sơn La山罗省Shān luō shěng
33Tinh Tây Ninh西宁省Xiníng shěng
34Tỉnh Vĩnh Phúc永福省Yǒngfú shěng
35Tỉnh Bình Dương平陽省Píngyáng shěng
36Tỉnh Quảng Ninh广宁省Guǎng níng shěng
37Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu巴地头顿省Ba dìtóu dùn shěng
38Tỉnh Hải Dương海阳省Hǎi yáng shěng
39Tỉnh Long An隆安省Lóngān shěng
40Tỉnh Hưng Yên兴安省Xìngān shěng
41Tỉnh Đồng Tháp同塔省Tóng tǎ shěng
42Tỉnh Hà Tây河西省Héxī shěng
43Tỉnh Tiền Giang前江省Qián jiāng shěng
44Tỉnh Hòa Bình和平省Hépíng shěng
45Tinh An Giang安江省Ānjiāng shěng
46Tỉnh Hà Nam河南省Hénán shěng
47Tỉnh Kiên Giang坚江省Jiān jiāng shěng
48Tỉnh Thái Bình太平省Tàipíng shěng
49Tỉnh Vĩnh Long永龙省yǒng lóng shěng
50Tỉnh Ninh Bình宁平省Níng píng shěng
51Tỉnh Bến Tre槟椥省Bīn zhī shěng
52Tỉnh Nam Định南定省Nán dìng shěng
53Tỉnh Trà Vinh茶荣省Chá róng shěng
54Tỉnh Thanh Hóa清化省Qīng huà shěng
55Tỉnh Nghệ An义安省Yì ān shěng
56Tỉnh Sóc Trăng溯庄省Sù zhuāng shěng
57Tỉnh Hà Tĩnh河静省Hé jìng shěng
58Tỉnh Bạc Liêu薄寮省Báo liáo shěng
59Tỉnh Quảng Bình广平省Guǎng píng shěng
60Tỉnh Cần Thơ芹苴Qín jū shěng
61Tỉnh Quảng Trị广治省Guǎng zhì shěng
62Tỉnh Cà Mau金瓯省Jīnōu shěng