HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang từ vựng Tiếng Trung về Kế toán, đây là chủ đề từ vựng Tiếng Trung hiện đang rất hot. Các em vào link bên dưới xem qua lại chút xíu nội dung của bài cũ trước nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Internet
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | (chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai | 业主(股东)往来 | Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái |
2 | Bản quyền | 著作权 | Zhùzuòquán |
3 | Bán thành phẩm | 在制品 | Zài zhìpǐn |
4 | Các khoản phải thu dài hạn khác | 其它长期应收款项 | Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng |
5 | Các khoản trả trước | 预付款项 | Yùfù kuǎnxiàng |
6 | Các khoản trả trước khác | 其它预付款项 | Qítā yùfù kuǎnxiàng |
7 | Cải tạo đất | 土地改良物 | Tǔdì gǎiliáng wù |
8 | Cải tạo đất- đánh giá lại tăng | 土地改良物 -重估增值 | Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí |
9 | Cải thiện quyền lợi thuê | 租赁权益改良 | Zūlìn quányì gǎiliáng |
10 | Cải thiện quyền lợi thuê | 租赁权益改良 | Zūlìn quányì gǎiliáng |
11 | Cải thiện quyền thuê | 租赁权益改良 | Zūlìn quányì gǎiliáng |
12 | Chi phí phần mền máy tính | 计算机软件 | Jìsuànjī ruǎnjiàn |
13 | Chi phí phát hành trái phiếu | 债券发行成本 | Zhàiquàn fāxíng chéngběn |
14 | Chi phí thành lập | 开办费 | Kāibàn fèi |
15 | Chi phí tiền trợ cấp hõan lại | 递延退休金成本 | Dì yán tuìxiū jīn chéngběn |
16 | Chi phí trả trước | 预付费用 | Yùfù fèiyòng |
17 | Chiết khấu | 买卖远汇折价 | Mǎimài yuǎn huì zhéjià |
18 | Chiết khấu tín phiếu phải thu | 应收票据贴现 | Yīng shōu piàojù tiēxiàn |
19 | Đất đai | 土地 | Tǔdì |
20 | Đất đai- đánh giá lại tăng | 土地-重估增值 | Tǔdì-zhòng gū zēngzhí |
21 | Đầu tư b ất động sản dài hạn | 长期不动产投资 | Chángqí bùdòngchǎn tóuzī |
22 | Đầu từ cổ phiếu dài hạn | 长期股权投资 | Chángqí gǔquán tóuzī |
23 | Đầu tư dài hạn | 长期投资 | Chángqí tóuzī |
24 | Đầu tư dài hạn khác | 其它长期投资 | Qítā chángqí tóuzī |
25 | Đầu tư ngắn hạn | 短期投资 | Duǎnqí tóuzī |
26 | Đầu tư ngắn hạn | 短期投资 -短期票券 | Duǎnqí tóuzī -duǎnqí piào quàn |
27 | Đầu tư ngắn hạn | 短期投资 -受益凭证 | Duǎnqí tóuzī -shòuyì píngzhèng |
28 | Đầu tư ngắn hạn khác | 短期投资 -其它 | Duǎnqí tóuzī -qítā |
29 | Đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước | 短期投资 -政府债券 | Duǎnqí tóuzī -zhèngfǔ zhàiquàn |
30 | Đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu | 短期投资 -股票 | Duǎnqí tóuzī -gǔpiào |
31 | Đầu tư trái phiếu dài hạn | 长期债券投资 | Chángqí zhàiquàn tóuzī |
32 | Đồng nghiệp vãng lai | 同业往来 | Tóngyè wǎnglái |
33 | Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn | 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 | Bèi dǐ dāi zhàng-chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn |
34 | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | 备抵短期投资跌价损失 | Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī |
35 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | 备抵长期投资跌价损失 | Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī |
36 | Dự phòng giảm giá hangf tồn kho | 备抵存货跌价损失 | Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī |
37 | Dự phòng giảm hàng tồn kho | 备抵存货跌价损失 | Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī |
38 | Dự phòng phải thu nợ khó đòi | 备抵呆帐-应收帐款 | Bèi dǐ dāi zhàng-yīng shōu zhàng kuǎn |
39 | Gia công bên ngoài | 委外加工 | Wěi wài jiāgōng |
40 | Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ | 人寿保险现金解约价值 | Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí |
41 | Hàng gửi bán | 寄销商品 | Jì xiāo shāngpǐn |
42 | Hàng hóa tồn kho | 商品存货 | Shāngpǐn cúnhuò |
43 | Hàng mua đang đi đường | 在途商品 | Zàitú shāngpǐn |
44 | Hàng tồn kho | 存货 | Cúnhuò |
45 | Khấu hao luỹ kế – Cải tạo đất | 累积折旧 -土地改良物 | Lěijī zhéjiù -tǔdì gǎiliáng wù |
46 | Khấu hao luỹ kế – Cải thiện quyền lợi thuê | 累积折旧- 租赁权益改良 | Lěijī zhéjiù- zūlìn quányì gǎiliáng |
47 | Khấu hao luỹ kế – máy móc | 累积折旧 -机(器)具 | Lěijī zhéjiù -jī (qì) jù |
48 | Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê | 累积折旧 -出租资产 | Lěijī zhéjiù -chūzū zīchǎn |
49 | Khấu hao lũy kế – Tài sản cố định khác | 累积折旧- 杂项固定资产 | Lěijī zhéjiù- záxiàng gùdìng zīchǎn |
50 | Khấu hao luỹ kế – tài sản thuê | 累积折旧 -租赁资产 | Lěijī zhéjiù -zūlìn zīchǎn |
51 | Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc | 累积折旧 -房屋及建物 | Lěijī zhéjiù -fángwū jí jiànwù |
52 | Khoản đặt cọc có thể hoàn lại | 存出保证金 | Cún chū bǎozhèngjīn |
53 | Khoản đặt cọc có thể hoàn lại | 存出保证金 | Cún chū bǎozhèngjīn |
54 | Khoản đặt cọc có thể hoàn lại | 存出保证金 | Cún chū bǎozhèngjīn |
55 | Khoản phải thu | 应收帐款 | Yīng shōu zhàng kuǎn |
56 | Khoản phải thu | 应收帐款 | Yīng shōu zhàng kuǎn |
57 | Khoản trả hộ | 代付款 | Dài fùkuǎn |
58 | Kiểm kê đồ dùng tồn kho | 用品盘存 | Yòngpǐn páncún |
59 | Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại | 递延兑换损失 | Dì yán duìhuàn sǔnshī |
60 | Lợi nhuận phải thu | 应收收益 | Yīng shōu shōuyì |
61 | Máy móc | 机(器)具 | Jī (qì) jù |
62 | Máy móc- đánh giá lại tăng | 机(器)具 -重估增值 | Jī (qì) jù -zhòng gū zēngzhí |
63 | Máy móc thiết bị | 机(器)具及设备 | Jī (qì) jù jí shèbèi |
64 | Nguồn nguyên liệu tự nhiên | 天然资源 | Tiānrán zīyuán |
65 | Nguồn nguyên liệu tự nhiên – đánh giá lại tăng | 天然资源 -重估增值 | Tiānrán zīyuán -zhòng gū zēngzhí |
66 | Nguyên liệu | 原料 | Yuánliào |
67 | Nguyên vật liệu mua đang trên đường | 在途原物料 | Zàitú yuán wùliào |
68 | Nhà cửa vật kiến trúc | 房屋及建物 | Fángwū jí jiànwù |
69 | Nhà cửa vật kiến trúc | 房屋及建物 | Fángwū jí jiànwù |
70 | Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng | 房屋及建物 -重估增值 | Fángwū jí jiànwù -zhòng gū zēngzhí |
71 | Other funds -Quỹ khác | 其它基金 | Qítā jījīn |
72 | Phải thu các khoản cần bán | 应收出售远汇款 | Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn |
73 | Phải thu các khoản ngoại tệ | 应收远汇款 -外币 | Yīng shōu yuǎn huìkuǎn -wàibì |
74 | Phải thu của khách hàng | 应收帐款 -关系人 | Yīng shōu zhàng kuǎn -guānxì rén |
75 | Phải thu khác | 其它应收款 | Qítā yīng shōu kuǎn |
76 | Phải thu khác | 其它应收款 – 其它 | Qítā yīng shōu kuǎn – qítā |
77 | Phải thu khác-chi tiết khách hàng | 其它应收款 – 关系人 | Qítā yīng shōu kuǎn – guānxì rén |
78 | Phải thu theo thời kỳ | 应收分期帐款 | Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn |
79 | Quỹ | 基金 | Jījīn |
80 | Quỹ bồi thường(đền bù) | 偿债基金 | Cháng zhài jījīn |
81 | Quỹ dự phòng tổn thất | 意外损失准备基金 | Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn |
82 | Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng) | 改良及扩充基金 | Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn |
83 | Quỹ trợ cấp | 退休基金 | Tuìxiū jījīn |
84 | Quyền kinh doanh | 特许权 | Tèxǔ quán |
85 | Quyền kinh doanh | 特许权 | Tèxǔ quán |
86 | Quyền phát minh sáng chế | 专利权 | Zhuānlì quán |
87 | Quyền phát minh sáng chế | 专利权 | Zhuānlì quán |
88 | Quyền thương hiệu | 商标权 | Shāngbiāo quán |
89 | Quyền thương hiệu | 商标权 | Shāngbiāo quán |
90 | Sản phẩm phụ | 副产品 | Fùchǎnpǐn |
91 | Số thuế VAT nộp quá | 留抵税额 | Liú dǐ shuì’é |
92 | Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ tại ngân hàng) | 受限制存款 | Shòu xiànzhì cúnkuǎn |
93 | Tài khoản phải thu dài hạn | 长期应收帐款 | Chángqí yīng shōu zhàng kuǎn |
94 | Tài khoản Phải thu quá hạn | 催收帐款 | Cuīshōu zhàng kuǎn |
95 | Tài sản | 资产 | Zīchǎn |
96 | Tài sản cho thuê | 出租资产 | Chūzū zīchǎn |
97 | Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng | 出租资产 -重估增值 | Chūzū zīchǎn -zhòng gū zēngzhí |
98 | Tài sản cố đ ịnh vô hình khác | 其它无形资产 | Qítā wúxíng zīchǎn |
99 | Tài sản cố định | 固定资产 | Gùdìng zīchǎn |
100 | Tài sản cố định khác | 杂项固定资产 | Záxiàng gùdìng zīchǎn |
101 | Tài sản cố định khác – đánh giá lại tăng | 杂项固定资产-重估增值 | Záxiàng gùdìng zīchǎn-zhòng gū zēngzhí |
102 | Tài sản cố định vô hình khác | 其它无形资产-其它 | Qítā wúxíng zīchǎn-qítā |
103 | Tài sản hao mòn dần | 递耗资产 | Dì hào zīchǎn |
104 | Tài sản hoãn lại | 递延资产 | Dì yán zīchǎn |
105 | Tài sản hoãn lại khác | 其它递延资产 | Qítā dì yán zīchǎn |
106 | Tài sản khác | 其它资产 | Qítā zīchǎn |
107 | Tài sản khác | 杂项资产 | Záxiàng zīchǎn |
108 | Tài sản khác | 杂项资产 -其它 | Záxiàng zīchǎn -qítā |
109 | Tài sản lưu động | 流动资产 | Liúdòng zīchǎn |
110 | Tài sản lưu động khác | 其它流动资产 | Qítā liúdòng zīchǎn |
111 | Tài sản lưu động khác | 其它流动资产-其它 | Qítā liúdòng zīchǎn-qítā |
112 | Tài sản nhàn rỗi | 闲置资产 | Xiánzhì zīchǎn |
113 | Tài sản thuê | 租赁资产 | Zūlìn zīchǎn |
114 | Tài sản thuê | 租赁资产 | Zūlìn zīchǎn |
115 | Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 递延所得税资产 | Dì yán suǒdéshuì zīchǎn |
116 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 递延所得税资产 | Dì yán suǒdéshuì zīchǎn |
117 | Tài sản vô hình | 无形资产 | Wúxíng zīchǎn |
118 | Tạm ứng | 暂付款 | Zàn fùkuǎn |
119 | Tạm ứng cho công nhân viên | 员工借支 | Yuángōng jièzhī |
120 | Thành phẩm | 制成品 | Zhì chéng pǐn |
121 | Thành phẩm gửi bán | 寄销制成品 | Jì xiāo zhì chéng pǐn |
122 | Thuế được hoàn phải thu | 应收退税款 | Yīng shōu tuìshuì kuǎn |
123 | Thuế VAT đầu vào | 进项税额 | Jìnxiàng shuì’é |
124 | Thương hiệu | 商誉 | Shāng yù |
125 | Tiền chi vặt/quỹ quay vòng | 零用金/周转金 | Língyòng jīn/zhōuzhuǎn jīn |
126 | Tiền đang chuyển | 在途现金 | Zàitú xiànjīn |
127 | Tiền gửi bị hạn chế | 受限制存款 | Shòu xiànzhì cúnkuǎn |
128 | Tiền gửi ngân hàng | 银行存款 | Yínháng cúnkuǎn |
129 | Tiền khác và các tài sản đương tiền khác | 其它现金及 约当现金 | Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn |
130 | Tiền mặt tại quỹ | 库存现金 | Kùcún xiànjīn |
131 | Tiền v à các khoản tương đương tiền | 现金及约当现金 | Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn |
132 | Tiền vốn và tài sản dài hạn | 基金及长期投资 | Jījīn jí chángqí tóuzī |
133 | Tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên | 累积折耗 -天然资源 | Lěijī shéhào -tiānrán zīyuán |
134 | Tín phiếu phải thu | 应收票据 | Yīng shōu piàojù |
135 | Tín phiếu phải thu | 应收票据 | Yīng shōu piàojù |
136 | Tín phiếu phải thu – Dự phòng phải thu nợ khó đòi | 备抵呆帐 -应收票据 | Bèi dǐ dāi zhàng -yīng shōu piàojù |
137 | Tín phiếu phải thu – khách hàng | 应收票据 -关系人 | Yīng shōu piàojù -guānxì rén |
138 | Tín phiếu phải thu dài h ạn | 长期应收票据 | Chángqí yīng shōu piàojù |
139 | Tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn | 长期应收票据及款项与催收帐款 | Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn |
140 | Tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng | 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 | Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn-guānxì rén |
141 | Tín phiếu phải thu khác | 其它应收票据 | Qítā yīng shōu piàojù |
142 | Trả trước chi phí khác | 其它预付费用 | Qítā yùfù fèiyòng |
143 | Trả trước thuế thu nhập | 预付所得税 | Yùfù suǒdéshuì |
144 | Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn | 长期预付保险费 | Chángqí yùfù bǎoxiǎn fèi |
145 | Trả trước tiền thuê dài hạn | 长期预付租金 | Chángqí yùfù zūjīn |
146 | Trả trước tiền trợ cấp | 预付退休金 | Yùfù tuìxiū jīn |
147 | Trái phiếu công ty | 短期投资 -公司债 | Duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài |
148 | Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi – phải thu khác | 备抵呆帐 – 其它应收款 | Bèi dǐ dāi zhàng – qítā yīng shōu kuǎn |
149 | Tương đương tiền | 约当现金 | Yuē dāng xiànjīn |
150 | ứng trước tiền bảo hiểm | 预付保险费 | Yùfù bǎoxiǎn fèi |
151 | Ứng trước tiền hàng | 预付货款 | Yùfù huòkuǎn |
152 | ứng trước tiền lương | 预付薪资 | Yùfù xīnzī |
153 | Ứng trước tiền thiết bị | 预付购置设备款 | Yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn |
154 | ứng trước tiền thuê | 预付租金 | Yùfù zūjīn |
155 | Vật liệu | 物料 | Wùliào |
156 | Xây dựng cơ bản dở dang | 未完工程 | Wèiwán gōngchéng |
157 | Xây dựng cơ bản dở dang v à Ứng trước tiền thiết bị | 未完工程及预付购置设备款 | Wèiwán gōngchéng jí yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn |