Từ vựng Tiếng Trung về Kế toán

0
8806
Từ vựng Tiếng Trung về Kế toán, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề, tổng hợp từ vựng tiếng trung thông dụng nhất, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành
Từ vựng Tiếng Trung về Kế toán, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề, tổng hợp từ vựng tiếng trung thông dụng nhất, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành
5/5 - (3 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang từ vựng Tiếng Trung về Kế toán, đây là chủ đề từ vựng Tiếng Trung hiện đang rất hot. Các em vào link bên dưới xem qua lại chút xíu nội dung của bài cũ trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Internet

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1(chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai业主(股东)往来Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái
2Bản quyền著作权Zhùzuòquán
3Bán thành phẩm在制品Zài zhìpǐn
4Các khoản phải thu dài hạn khác其它长期应收款项Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng
5Các khoản trả trước预付款项Yùfù kuǎnxiàng
6Các khoản trả trước khác其它预付款项Qítā yùfù kuǎnxiàng
7Cải tạo đất土地改良物Tǔdì gǎiliáng wù
8Cải tạo đất- đánh giá lại tăng土地改良物 -重估增值Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí
9Cải thiện quyền lợi thuê租赁权益改良Zūlìn quányì gǎiliáng
10Cải thiện quyền lợi thuê租赁权益改良Zūlìn quányì gǎiliáng
11Cải thiện quyền thuê租赁权益改良Zūlìn quányì gǎiliáng
12Chi phí phần mền máy tính计算机软件Jìsuànjī ruǎnjiàn
13Chi phí phát hành trái phiếu债券发行成本Zhàiquàn fāxíng chéngběn
14Chi phí thành lập开办费Kāibàn fèi
15Chi phí tiền trợ cấp hõan lại递延退休金成本Dì yán tuìxiū jīn chéngběn
16Chi phí trả trước预付费用Yùfù fèiyòng
17Chiết khấu买卖远汇折价Mǎimài yuǎn huì zhéjià
18Chiết khấu tín phiếu phải thu应收票据贴现Yīng shōu piàojù tiēxiàn
19Đất đai土地Tǔdì
20Đất đai- đánh giá lại tăng土地-重估增值Tǔdì-zhòng gū zēngzhí
21Đầu tư b ất động sản dài hạn长期不动产投资Chángqí bùdòngchǎn tóuzī
22Đầu từ cổ phiếu dài hạn长期股权投资Chángqí gǔquán tóuzī
23Đầu tư dài hạn长期投资Chángqí tóuzī
24Đầu tư dài hạn khác其它长期投资Qítā chángqí tóuzī
25Đầu tư ngắn hạn短期投资Duǎnqí tóuzī
26Đầu tư ngắn hạn短期投资 -短期票券Duǎnqí tóuzī -duǎnqí piào quàn
27Đầu tư ngắn hạn短期投资 -受益凭证Duǎnqí tóuzī -shòuyì píngzhèng
28Đầu tư ngắn hạn khác短期投资 -其它Duǎnqí tóuzī -qítā
29Đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước短期投资 -政府债券Duǎnqí tóuzī -zhèngfǔ zhàiquàn
30Đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu短期投资 -股票Duǎnqí tóuzī -gǔpiào
31Đầu tư trái phiếu dài hạn长期债券投资Chángqí zhàiquàn tóuzī
32Đồng nghiệp vãng lai同业往来Tóngyè wǎnglái
33Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款Bèi dǐ dāi zhàng-chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn
34Dự phòng giảm giá đầu tư  ngắn hạn备抵短期投资跌价损失Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī
35Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn备抵长期投资跌价损失Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī
36Dự phòng giảm giá hangf tồn kho备抵存货跌价损失Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
37Dự phòng giảm hàng tồn kho备抵存货跌价损失Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
38Dự phòng phải thu nợ khó đòi备抵呆帐-应收帐款Bèi dǐ dāi zhàng-yīng shōu zhàng kuǎn
39Gia công bên ngoài委外加工Wěi wài jiāgōng
40Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ人寿保险现金解约价值Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí
41Hàng gửi bán寄销商品Jì xiāo shāngpǐn
42Hàng hóa tồn kho商品存货Shāngpǐn cúnhuò
43Hàng mua đang đi đường在途商品Zàitú shāngpǐn
44Hàng tồn kho存货Cúnhuò
45Khấu hao luỹ kế – Cải tạo đất累积折旧 -土地改良物Lěijī zhéjiù -tǔdì gǎiliáng wù
46Khấu hao luỹ kế – Cải thiện quyền lợi thuê累积折旧- 租赁权益改良Lěijī zhéjiù- zūlìn quányì gǎiliáng
47Khấu hao luỹ kế – máy móc累积折旧 -机(器)具Lěijī zhéjiù -jī (qì) jù
48Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê累积折旧 -出租资产Lěijī zhéjiù -chūzū zīchǎn
49Khấu hao lũy kế – Tài sản cố định khác累积折旧- 杂项固定资产Lěijī zhéjiù- záxiàng gùdìng zīchǎn
50Khấu hao luỹ kế – tài sản thuê累积折旧 -租赁资产Lěijī zhéjiù -zūlìn zīchǎn
51Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc累积折旧 -房屋及建物Lěijī zhéjiù -fángwū jí jiànwù
52Khoản đặt cọc có thể hoàn lại存出保证金Cún chū bǎozhèngjīn
53Khoản đặt cọc có thể hoàn lại存出保证金Cún chū bǎozhèngjīn
54Khoản đặt cọc có thể hoàn lại存出保证金Cún chū bǎozhèngjīn
55Khoản phải thu应收帐款Yīng shōu zhàng kuǎn
56Khoản phải thu应收帐款Yīng shōu zhàng kuǎn
57Khoản trả hộ代付款Dài fùkuǎn
58Kiểm kê đồ dùng tồn kho用品盘存Yòngpǐn páncún
59Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại递延兑换损失Dì yán duìhuàn sǔnshī
60Lợi nhuận phải thu应收收益Yīng shōu shōuyì
61Máy móc机(器)具Jī (qì) jù
62Máy móc- đánh giá lại tăng机(器)具 -重估增值Jī (qì) jù -zhòng gū zēngzhí
63Máy móc thiết bị机(器)具及设备Jī (qì) jù jí shèbèi
64Nguồn nguyên liệu tự nhiên天然资源Tiānrán zīyuán
65Nguồn nguyên liệu tự nhiên – đánh giá lại tăng天然资源 -重估增值Tiānrán zīyuán -zhòng gū zēngzhí
66Nguyên liệu原料Yuánliào
67Nguyên vật liệu mua đang trên đường在途原物料Zàitú yuán wùliào
68Nhà cửa vật kiến trúc房屋及建物Fángwū jí jiànwù
69Nhà cửa vật kiến trúc房屋及建物Fángwū jí jiànwù
70Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng房屋及建物 -重估增值Fángwū jí jiànwù -zhòng gū zēngzhí
71Other funds -Quỹ khác其它基金Qítā jījīn
72Phải thu các khoản cần bán应收出售远汇款Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn
73Phải thu các khoản ngoại tệ应收远汇款 -外币Yīng shōu yuǎn huìkuǎn -wàibì
74Phải thu của khách hàng应收帐款 -关系人Yīng shōu zhàng kuǎn -guānxì rén
75Phải thu khác其它应收款Qítā yīng shōu kuǎn
76Phải thu khác其它应收款 – 其它Qítā yīng shōu kuǎn – qítā
77Phải thu khác-chi tiết khách hàng其它应收款 – 关系人Qítā yīng shōu kuǎn – guānxì rén
78Phải thu theo thời kỳ应收分期帐款Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn
79Quỹ基金Jījīn
80Quỹ bồi thường(đền bù)偿债基金Cháng zhài jījīn
81Quỹ dự phòng tổn thất意外损失准备基金Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn
82Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng)改良及扩充基金Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn
83Quỹ trợ cấp退休基金Tuìxiū jījīn
84Quyền kinh doanh特许权Tèxǔ quán
85Quyền kinh doanh特许权Tèxǔ quán
86Quyền phát minh sáng chế专利权Zhuānlì quán
87Quyền phát minh sáng chế专利权Zhuānlì quán
88Quyền thương hiệu商标权Shāngbiāo quán
89Quyền thương hiệu商标权Shāngbiāo quán
90Sản phẩm phụ副产品Fùchǎnpǐn
91Số thuế VAT nộp quá留抵税额Liú dǐ shuì’é
92Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ tại ngân hàng)受限制存款Shòu xiànzhì cúnkuǎn
93Tài khoản phải thu dài hạn长期应收帐款Chángqí yīng shōu zhàng kuǎn
94Tài khoản Phải thu quá hạn催收帐款Cuīshōu zhàng kuǎn
95Tài sản资产Zīchǎn
96Tài sản cho thuê出租资产Chūzū zīchǎn
97Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng出租资产 -重估增值Chūzū zīchǎn -zhòng gū zēngzhí
98Tài sản cố đ ịnh vô hình khác其它无形资产Qítā wúxíng zīchǎn
99Tài sản cố định固定资产Gùdìng zīchǎn
100Tài sản cố định khác杂项固定资产Záxiàng gùdìng zīchǎn
101Tài sản cố định khác – đánh giá lại tăng杂项固定资产-重估增值Záxiàng gùdìng zīchǎn-zhòng gū zēngzhí
102Tài sản cố định vô hình khác其它无形资产-其它Qítā wúxíng zīchǎn-qítā
103Tài sản hao mòn dần递耗资产Dì hào zīchǎn
104Tài sản hoãn lại递延资产Dì yán zīchǎn
105Tài sản hoãn lại khác其它递延资产Qítā dì yán zīchǎn
106Tài sản khác其它资产Qítā zīchǎn
107Tài sản khác杂项资产Záxiàng zīchǎn
108Tài sản khác杂项资产 -其它Záxiàng zīchǎn -qítā
109Tài sản lưu động流动资产Liúdòng zīchǎn
110Tài sản lưu động khác其它流动资产Qítā liúdòng zīchǎn
111Tài sản lưu động khác其它流动资产-其它Qítā liúdòng zīchǎn-qítā
112Tài sản nhàn rỗi闲置资产Xiánzhì zīchǎn
113Tài sản thuê租赁资产Zūlìn zīchǎn
114Tài sản thuê租赁资产Zūlìn zīchǎn
115Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại递延所得税资产Dì yán suǒdéshuì zīchǎn
116Tài sản thuế thu nhập hoãn lại递延所得税资产Dì yán suǒdéshuì zīchǎn
117Tài sản vô hình无形资产Wúxíng zīchǎn
118Tạm ứng暂付款Zàn fùkuǎn
119Tạm ứng cho công nhân viên员工借支Yuángōng jièzhī
120Thành phẩm制成品Zhì chéng pǐn
121Thành phẩm gửi bán寄销制成品Jì xiāo zhì chéng pǐn
122Thuế được hoàn phải thu应收退税款Yīng shōu tuìshuì kuǎn
123Thuế VAT đầu vào进项税额Jìnxiàng shuì’é
124Thương hiệu商誉Shāng yù
125Tiền chi vặt/quỹ quay vòng零用金/周转金Língyòng jīn/zhōuzhuǎn jīn
126Tiền đang chuyển在途现金Zàitú xiànjīn
127Tiền gửi bị hạn chế受限制存款Shòu xiànzhì cúnkuǎn
128Tiền gửi ngân hàng银行存款Yínháng cúnkuǎn
129Tiền khác và các tài sản đương tiền khác其它现金及 约当现金Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn
130Tiền mặt tại quỹ库存现金Kùcún xiànjīn
131Tiền v à các khoản tương đương tiền现金及约当现金Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn
132Tiền vốn và tài sản dài hạn基金及长期投资Jījīn jí chángqí tóuzī
133Tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên累积折耗 -天然资源Lěijī shéhào -tiānrán zīyuán
134Tín phiếu phải thu应收票据Yīng shōu piàojù
135Tín phiếu phải thu应收票据Yīng shōu piàojù
136Tín phiếu phải thu – Dự phòng phải thu nợ khó đòi备抵呆帐 -应收票据Bèi dǐ dāi zhàng -yīng shōu piàojù
137Tín phiếu phải thu – khách hàng应收票据 -关系人Yīng shōu piàojù -guānxì rén
138Tín phiếu phải thu dài h ạn长期应收票据Chángqí yīng shōu piàojù
139Tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn长期应收票据及款项与催收帐款Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn
140Tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng长期应收票据及款项与催收帐款-关系人Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn-guānxì rén
141Tín phiếu phải thu khác其它应收票据Qítā yīng shōu piàojù
142Trả trước chi phí khác其它预付费用Qítā yùfù fèiyòng
143Trả trước thuế thu nhập预付所得税Yùfù suǒdéshuì
144Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn长期预付保险费Chángqí yùfù bǎoxiǎn fèi
145Trả trước tiền thuê dài hạn长期预付租金Chángqí yùfù zūjīn
146Trả trước tiền trợ cấp预付退休金Yùfù tuìxiū jīn
147Trái phiếu công ty短期投资 -公司债Duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài
148Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi – phải thu khác备抵呆帐 – 其它应收款Bèi dǐ dāi zhàng – qítā yīng shōu kuǎn
149Tương đương tiền约当现金Yuē dāng xiànjīn
150ứng trước tiền bảo hiểm预付保险费Yùfù bǎoxiǎn fèi
151Ứng trước tiền hàng预付货款Yùfù huòkuǎn
152ứng trước tiền lương预付薪资Yùfù xīnzī
153Ứng trước tiền thiết bị预付购置设备款Yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn
154ứng trước tiền thuê预付租金Yùfù zūjīn
155Vật liệu物料Wùliào
156Xây dựng cơ bản dở dang未完工程Wèiwán gōngchéng
157Xây dựng cơ bản dở dang v à Ứng trước tiền thiết bị未完工程及预付购置设备款Wèiwán gōngchéng jí yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn