Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may

0
14473
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may
4.7/5 - (3 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta tiếp tục học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung có liên quan đến may mặc và linh kiện thiết bị may. Các em vào link bên dưới ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung cũ đã học nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về May mặc

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Máy may缝纫机Féngrènjī
2Máy thùa khuy锁眼机Suǒ yǎn jī
3Máy thùa khuy đầu tròn圆头锁眼机Yuán tóu suǒ yǎn jī
4Máy thùa khuy đầu bằng平头锁眼机Píngtóu suǒ yǎn jī
5Máy chương trình电子花样机Diànzǐ huāyàng jī
6Máy đính bọ套结机Tào jié jī
7Máy đính cúc钉扣机Dīng kòu jī
8Máy cuốn ống麦夹机Mài jiā jī
9Máy vắt sổ包缝机Bāo fèng jī
10Máy trần đè绷缝机Běng fèng jī
11Máy cắt nhám ( cắt dây đai)断带机Duàn dài jī
12Máy zigzag曲折缝系列Qūzhé fèng xìliè
13Máy 1 kim xén带刀平缝机Dài dāo píng fèng jī
14Máy vắt gấu盲逢机Máng féng jī
15Máy 2 kim双针机Shuāng zhēn jī
16Máy tra tay上袖机Shàng xiù jī
17Máy bổ túi开袋机Kāi dài jī
18Máy căn sai橡筋机Xiàng jīn jī
19Máy ép mếch压衬机Yā chèn jī
20Máy kiểm vải验布机Yàn bù jī
21Máy phân chỉ分线机Fēn xiàn jī
22Máy trần viền洞洞机Dòng dòng jī
23Linh kiện máy may缝纫机零件Féngrènjī língjiàn
24Mặt nguyệt针板Zhēn bǎn
25Chân vịt押脚Yā jiǎo
26Máy 1 kim (điện tử)单针(电脑)平机Dān zhēn (diànnǎo) píng jī
27Máy 2 kim (điện tử)双针(电脑)机Shuāng zhēn (diànnǎo) jī
28Máy đánh bọ打结机Dǎ jié jī
29Máy cùi chỏ曲手机Qū shǒujī
30Máy đính nút钉扣机Dīng kòu jī
31Thùa khuy mắt phụng凤眼机Fèng yǎn jī
32Máy cuốn sườn滚边机Gǔnbiān jī
33Bàn台板Tái bǎn
34Chân bàn脚架Jiǎo jià
35Bàn đạp压脚踏板 /抬压脚Yā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo
36Kẹp chỉ线夹Xiàn jiā
37Bộ cự li针位组Zhēn wèi zǔ
38Dây cu-roa皮带Pídài
39Poly皮带轮Pídàilún
40Móc (chỉ, kim)钩针Gōuzhēn
41Giá chỉ线架Xiàn jià
42Dầu chỉ线油Xiàn yóu
43Vỏ khóa锁壳Suǒ ké
44Lõi khóa锁芯Suǒ xīn
45Cái loa喇叭Lǎbā
46Cắt vải載剪Zài jiǎn
47Máy tự động cắt chỉ自动剪线平车Zìdòng jiǎn xiàn píng chē
48ổ chao大釜Dàfǔ
49Quần áo da毛皮衣服Máopí yīfú
50Áo cổ tay有袖衣服Yǒu xiù yīfú
51Áo khoác da lông毛皮外衣Máopí wàiyī
52Vải bông面布Miàn bù
53Vải kaki咔叽布Kā jī bù
54Tơ lụa丝绸Sīchóu
55Tơ tằm兼绸Jiān chóu
56Nhung mịn平绒Píngróng
57Đường may线缝Xiàn fèng
58Viền折边Zhé biān
59Túi áo, quần口袋Kǒudài
60Túi phụ插袋Chādài
61Túi ngực胸袋Xiōng dài
62Túi chìm暗袋Àn dài
63Túi có nắp有盖口袋Yǒu gài kǒudài
64Lót vải垫肩Diànjiān
65ống tay áo袖子Xiùzi