Trang chủ Tài liệu Học Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Mũ

Từ vựng Tiếng Trung về Mũ

0
10506
Từ vựng Tiếng Trung về Mũ
Từ vựng Tiếng Trung về Mũ
5/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới đó là Mũ mão. Các em ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ chưa nhỉ, em nào chưa thì ấn vào link bên dưới học lại chút xíu bài học buổi trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Món ăn sáng

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chùm tua mũ帽子束带mào zǐ shù dài
2Dải trang trí trên mũ帽饰带mào shì dài
3Đai mũ毛圈máo quān
4Đinh mũ, chóp mũ帽顶mào dǐng
5Ghim trang trí trên mũ của nữ女帽饰针nǚ mào shì zhēn
6Hộp đựng mũ帽盒mào hé
7Kích thước của mũ帽子的尺码màozi de chǐmǎ
8Lớp vải lót mũ帽里mào lǐ
9Lưỡi trai của mũ帽舌mào shé
10Mũ (quả dưa) chóp cao高顶礼帽gāo dǐng lǐmào
11Mũ ba sừng三角帽sānjiǎo mào
12Mũ bảo hộ (bảo hiểm)防护帽fánghù mào
13Mũ bê rê贝雷帽bèi léi mào
14Mũ bông棉帽mián mào
15Mũ cát che nắng硬壳太阳帽yìng ké tàiyáng mào
16Mũ che nắng rộng vành宽边遮阳帽kuān biān zhēyáng mào
17Mũ che nắng sợi gai苎麻凉帽zhùmá liángmào
18Mũ da皮帽pí mào
19Mũ dạ rộng vành宽边呢帽kuān biān ní mào
20Mũ dệt kim针织帽zhēnzhī mào
21Mũ du lịch旅行帽lǚxíng mào
22Mũ đi biển海滨帽hǎibīn mào
23Mũ gấm, lụa锦缎帽jǐnduàn mào
24Mũ hướng đạo sinh童子军帽tóngzǐ jūn mào
25Mũ jean牛仔帽niúzǎi mào
26Mũ không vành无檐帽wú yán mào
27Mũ liền áo, mũ áo gió风貌fēngmào
28Mũ lông thú毛皮帽子máopí màozi
29Mũ lưỡi trai鸭舌帽yāshémào
30Mũ mưa雨帽yǔ mào
31Mũ nghệ nhân艺人帽yìrén mào
32Mũ ngủ睡帽shuì mào
33Mũ nhung丝绒帽sīróng mào
34Mũ nhung dệt针织绒线帽zhēnzhī róngxiàn mào
35Mũ nỉ chóp cao rộng vành高顶宽边呢帽gāo dǐng kuān biān ní mào
36Mũ nỉ hoa花呢帽huāní mào
37Mũ nỉ homburg霍姆堡毡帽huò mǔ bǎo zhān mào
38Mũ nỉ mềm软毡帽ruǎn zhān mào
39Mũ nỉ mềm chóp ngắn rộng vành低顶宽边软毡帽dī dǐng kuān biān ruǎn zhān mào
40Mũ nỉ rộng vành宽边毡帽kuān biān zhān mào
41Mũ nồi无边平顶帽wúbiān píng dǐng mào
42Mũ nữ kiểu khăn chít头巾式女帽tóujīn shì nǚ mào
43Mũ ống khói烟囱帽yāncōng mào
44Mũ quả dưa常礼帽cháng lǐmào
45Mũ quả dưa gấm缎面礼帽duàn miàn lǐmào
46Mũ quá dưa loại to của nam男式大礼帽nán shì dà lǐmào
47Mũ rơm草帽cǎomào
48Mũ rơm chóp bằng平顶硬草帽píng dǐng yìng cǎomào
49Mũ rơm panama巴拿马草帽bānámǎ cǎomào
50Mũ rơm rộng vành宽边草帽kuān biān cǎomào
51Mũ rộng vành宽边帽kuān biān mào
52Mũ rộng vành hoa của nữ宽边花式女帽kuān biān huā shì nǚ mào
53Mũ tắm淋浴帽línyù mào
54Mũ thể thao运动帽yùndòng mào
55Mũ thủy thủ水手帽shuǐshǒu mào
56Mũ thường không vành无檐便帽wú yán biànmào
57Mũ trẻ em童帽tóng mào
58Mũ vải布帽bù mào
59Nón rộng vành của Trung Quốc, nón lá Trung Quôc斗笠dǒulì
60Phù hiệu đeo ở mũ帽章màozhāng
61Quả cầu nhung trang trí mũ帽上的绒球mào shàng de róng qiú
62Thợ may mũ制帽匠zhìmào jiàng
63Vành mũ帽檐màoyán
64Vật liệu làm mũ制帽材料zhìmào cáiliào

0 BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!