Từ vựng Tiếng Trung về Phòng cháy Chữa cháy

0
32976
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng cháy Chữa cháy
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng cháy Chữa cháy
5/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay lớp mình học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới nữa đó là Phòng cháy và Chữa cháy, viết tắt là PCCC. Chúng ta cùng vào link bên dưới điểm lại một vài từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo bàng sợi amiăng石棉衣shí miányī
2Áo bảo hộ bàng sợi kim loại金属防护服jīnshǔ fánghù fú
3Báo cháy火警huǒjǐng
4Bảo hiếm hỏa hoạn火灾保险huǒzāi bǎoxiǎn
5Bén lửa着火zháohuǒ
6Bình chữa cháy灭火器mièhuǒqì
7Bình chữa cháy cầm tay手压式灭火器shǒu yā shì mièhuǒqì
8Bình chữa cháy có xe đấy轮式灭火器lún shì mièhuǒqì
9Bộ phận chặn cháy火挡huǒ dǎng
10Bọt dập lửa, bọt chữa cháy消防泡沫xiāofáng pàomò
11Bơm nước chữa cháy消防水泵xiāofáng shuǐbèng
12Bơm nước dập lửa灭火水泵mièhuǒ shuǐbèng
13Ca nô cứu hóa消防艇xiāofáng tǐng
14Cát dập lửa灭火沙mièhuǒ shā
15Cần cẩu chữa cháy消防起重车xiāofáng qǐ zhòng chē
16Cháy rừng森林火灾sēnlín huǒzāi
17Chuông báo cháy火警警钟huǒjǐng jǐngzhōng
18Cục phòng cháy chữa cháy消防局xiāofáng jú
19Cục trưởng cục PCCC消防局长xiāofáng júzhǎng
20Dập lửa灭火mièhuǒ
21Dây đai có móc挂钩皮带guàgōu pídài
22Dây thừng cứu hộ救生绳jiùshēng shéng
23Diễn tập PCCC消防演习xiāofáng yǎnxí
24Dụng cụ mở cửa开门器kāimén qì
25Đèn cứu hỏa cầm tay消防提灯xiāofáng tídēng
26Đèn pha探照灯tànzhàodēng
27Đội trưởng đội PCCC消防队长xiāofáng duìzhǎng
28Đội viên PCCC消防员xiāofáng yuán
29Đốm lửa火星huǒxīng
30Đường phòng cháy防火线fánghuǒ xiàn
31Giám đốc sở cửu hỏa消防处长xiāofáng chù zhǎng
32Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước消防水龙车xiāofáng shuǐlóng chē
33Hàng rào ngăn lửa防火障fánghuǒ zhàng
34Hiện trường vụ cháy火灾现场huǒzāi xiànchǎng
35Hỏa hoạn火灾huǒzāi
36Hỏa hoạn bất ngờ意外火灾yìwài huǒzāi
37Hỏa hoạn lớn大火灾dà huǒzāi
38Huấn luyện PCCC消防训练xiāofáng xùnliàn
39Kẻ gây ra vụ cháy纵火者zònghuǒ zhě
40Khống chế hỏa hoạn火灾控制huǒzāi kòngzhì
41Lửa cháy lan rộng火势蔓延huǒshì mànyán
42Lưới cứu hộ救生网jiùshēng wǎng
43Mặt nạ phòng cháy chữa cháy消防面罩xiāofáng miànzhào
44Máy bộ đàm步话机bù huàjī
45Mũ cứu hỏa消防帽xiāofáng mào
46Nạn nhân vụ hỏa hoạn火灾受害人huǒzāi shòuhài rén
47Ngọn lửa火苗’huǒmiáo’
48Nhân viên PCCC消防官员xiāofáng guānyuán
49Nước dự phòng dập lửa灭火备用水mièhuǒ bèiyòng shuǐ
50Phóng hỏa纵火zònghuǒ
51phòng cháy防火fánghuǒ
52Phòng cháy chữa cháy消防xiāofáng
53Phòng ngừa hỏa hoạn火灾预防huǒzāi yùfáng
54Quần áo cứu hỏa消防服xiāofáng fú
55Quần áo phòng cháy防火工作服fánghuǒ gōngzuòfú
56Rìu cứu hỏa消防斧xiāofáng fǔ
57Sào chữa cháy救火长杆, 拍火器jiùhuǒ cháng gān, pāi huǒqì
58Sở cứu hỏa消防处xiāofáng chù
59Súng phun bọt dập lửa泡沫灭火枪pàomò mièhuǒ qiāng
60Tàu cứu hỏa消防船xiāofáng chuán
61Tấm vải đỡ (dùng để hứng hoặc giảm va chạm khi có người nhảy từ trên cao xuống)救生布单jiùshēng bù dān
62Thang cứu hỏa消防梯xiāofáng tī
63Thang cứu hỏa có bàn xoay架空消防梯jiàkōng xiāofáng tī
64Thang kéo dài tự động自动伸缩梯zìdòng shēnsuō tī
65Thang móc cứu hỏa消防钩梯xiāofáng gōu tī
66Tháp chữa cháy火警瞭望塔huǒjǐng liàowàng tǎ
67Tháp huấn luyện cứu hỏa消iì川练塔xiāo iì chuān liàn tǎ
68Thiết bị báo cháy火警报警器huǒjǐngbàojǐng qì
69Thiết bị PCCC消防设备xiāofáng shèbèi
70Thiết bị phòng cháy防火装置fánghuǒ zhuāngzhì
71Thiết bị tiếp nhận báo cháy警报接收器jǐng bào jiēshōu qì
72Thùng nước cứu hỏa消防水桶xiāofáng shuǐtǒng
73Tiếng chuông báo cháy火警铃声huǒjǐng língshēng
74Trạm cứu hỏa消防车库, 消防站xiāofáng chēkù, xiāofáng zhàn
75Trụ nước chữa cháy消防栓xiāofáng shuān
76Trụ sở sở cứu hỏa消防处大楼xiāofáng chù dàlóu
77Trung tâm phòng cháy防火屮心fánghuǒ chè xīn
78Tường chắn lửa, vách ngăn lửa防火墙fánghuǒqiáng
79Ủng cứu hỏa消防靴xiāofáng xuē
80Van bình chừa cháy灭火器的扳阀mièhuǒqì de bān fá
81Vật liệu phòng cháy防火材料fánghuǒ cáiliào
82Việc dập tăt lửa火的熄灭huǒ de xímiè
83Vòi mềm chữa cháy消防水带xiāofáng shuǐ dài
84Vụ cháy tái bùng phát续发性火灾xù fā xìng huǒzāi
85Xà beng撬棒qiào bàng
86Xe bơm泵车bèng chē
87Xe cứu hỏa消防车xiāofáng chē
88Xe cứu hỏa có thang; xe thang云梯消防车, 云梯车yúntī xiāofáng chē, yúntī chē
89Xe cứu thương救护车jiùhù chē