Từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ

0
20183
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ
5/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay lớp mình học sang các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề phòng ngủ nhé. Chúng ta vào link bên dưới ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã học từ bài cũ trước đã nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Phòng cháy Chữa cháy

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo gối枕套zhěntào
2Bàn trang điểm梳妆台shūzhuāng tái
3Chăn bông棉被mián bèi
4Chăn khăn毛巾被máojīnbèi
5Chăn nhung lông vịt鸭绒被yāróng bèi
6Chiếu cọ棕席zōng xí
7Chiếu cói草席cǎo xí
8Chiếu gối枕席zhěnxí
9Chiếu trúc竹席zhú xí
10Đèn giường床头灯chuáng tóu dēng
11Đệm bằng sợi kim loại钢丝垫gāngsī diàn
12Đệm điện电热垫diànrè diàn
13Đệm gấp可折垫kě zhé diàn
14Đệm giường床垫chuáng diàn
15Đệm mút海绵垫子hǎimián diànzi
16Ghế ngồi trang điểm梳妆椅shūzhuāng yǐ
17Giát giường bằng cọ棕绷zōng bēng
18Giát giường bằng mây藤绷téng bēng
19Giườngchuáng
20Giường bằng đồng铜床tóng chuáng
21Giường cá nhân, giường đơn单人床dān rén chuáng
22Giường có giat, giường làm bằng sợi kim loại钢丝床gāngsī chuáng
23Giường cơ động活动床huódòng chuáng
24Giường cũi, giường xếp, giường gấp轻便床qīngbiàn chuáng
25Giường đôi双人床shuāngrén chuáng
26Giường gấp, giường xếp折叠床zhédié chuáng
27Giường gấp có bánh lăn滚移式折叠床gǔn yí shì zhédié chuáng
28Giường mở rộng, giường lớn加阔床jiā kuò chuáng
29Giường ngủ của trẻ em童床tóng chuáng
30Giường nước水床shuǐ chuáng
31Giường sofa沙发床shāfā chuáng
32Giường tầng双层床shuāng céng chuáng
33Giường tròn圆床yuán chuáng
34Gối枕头zhěntou
35Gối bông棉枕mián zhěn
36Gối tre竹枕zhú zhěn
37Gối xốp海绵枕hǎimián zhěn
38Khăn trải giường床罩chuángzhào
39Khăn trải gối枕巾zhěnjīn
40Khung giường床架chuáng jià
41Mạn giường床沿chuángyán
42Màn chống muỗi蚊帐wénzhàng
43Ga trải giường床单chuángdān
44Rèm the chống muỗi纱帘shā lián
45Ruột gối枕心zhěn xīn
46(Tấm chắn) tấm ván đầu giường床头板chuáng tóu bǎn
47Tủ áo衣柜yīguì
48Tủ đầu giường床头柜chuángtóuguì
49Tủ quần áo衣柜yīguì
50Ván giường床板chuángbǎn
51Vỏ chăn被套, 被单bèitào, bèidān
52Vỏ đệm垫套diàn tào