Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử là một trong những tài liệu quan trọng cho những ai đang học tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại điện tử. Cuốn sách được sáng tác bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung với hàng nghìn video hướng dẫn trực tuyến và các tài liệu học tập phong phú.
Nội dung sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử cung cấp cho người học một kho từ vựng phong phú và chuyên sâu về lĩnh vực thương mại điện tử. Đây là tài liệu hữu ích cho các doanh nhân, sinh viên, hoặc bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình trong các giao dịch thương mại điện tử. Nội dung sách bao gồm các từ vựng liên quan đến:
Các thuật ngữ và khái niệm cơ bản của thương mại điện tử như “开店” (Mở cửa hàng), “物流” (Vận chuyển), “支付” (Thanh toán), “交易” (Giao dịch), “客服” (Dịch vụ khách hàng) và “平台” (Nền tảng).
Các thuật ngữ liên quan đến các hoạt động trực tuyến như “网页设计” (Thiết kế web), “搜索引擎优化” (SEO), “流量分析” (Phân tích lưu lượng), “网店管理” (Quản lý cửa hàng trực tuyến), “顾客满意度” (Sự hài lòng của khách hàng).
Các từ vựng chuyên ngành về quảng cáo trực tuyến, thanh toán điện tử, các phương pháp vận chuyển quốc tế và quy trình làm việc với các nền tảng thương mại điện tử lớn như Taobao, 1688, và Tmall.
Đặc điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Hệ thống hóa từ vựng: Sách được biên soạn một cách khoa học, giúp người học dễ dàng tra cứu và sử dụng từ vựng trong các bối cảnh cụ thể của thương mại điện tử.
Ví dụ minh họa: Mỗi từ vựng đều kèm theo ví dụ cụ thể, giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Bảng phiên âm và dịch nghĩa: Tất cả các từ vựng đều có bảng phiên âm Hán – Việt cùng dịch nghĩa chi tiết, giúp người học dễ dàng tiếp cận và phát âm đúng chuẩn.
Giá trị ứng dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử không chỉ là công cụ học tập mà còn là tài liệu tham khảo quý báu cho các chuyên gia, doanh nhân trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng và làm việc với đối tác Trung Quốc. Cuốn sách giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho những ai muốn thành công trong lĩnh vực thương mại điện tử quốc tế.
Tại sao nên lựa chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử?
Dễ tiếp cận: Cuốn sách được biên soạn theo phong cách dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung.
Phù hợp với xu hướng: Nội dung sách không chỉ đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung thông thường mà còn rất hữu ích trong việc học chuyên sâu về lĩnh vực thương mại điện tử – một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ hiện nay.
Do Nguyễn Minh Vũ biên soạn: Với kinh nghiệm giảng dạy và viết sách dày dạn, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã đưa vào sách những kiến thức thực tiễn, giúp người học áp dụng hiệu quả trong công việc thực tế.
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn thành công trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Cuốn sách này không chỉ là nguồn tài liệu học tập mà còn là công cụ nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt trong các giao dịch thương mại điện tử.
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần mà còn là công cụ quan trọng giúp bạn tiếp cận với thế giới thương mại quốc tế thông qua tiếng Trung. Cuốn sách này được biên soạn tỉ mỉ và đầy đủ, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu sâu về các khái niệm và thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Cấu trúc sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Mở đầu: Giới thiệu chung về thương mại điện tử và tầm quan trọng của việc học tiếng Trung trong lĩnh vực này. Nguyễn Minh Vũ giải thích lý do tại sao việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là chìa khóa để thành công trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Phần chính: Sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử được chia thành các chủ đề lớn liên quan đến thương mại điện tử, từ cơ bản đến chuyên sâu. Mỗi chương đều bao gồm:
Danh sách từ vựng: Các từ vựng phổ biến và chuyên ngành được phân loại theo chủ đề như quảng cáo trực tuyến, logistics, thanh toán điện tử, dịch vụ khách hàng, và quản lý web.
Ví dụ cụ thể: Các tình huống giao tiếp thực tế được minh họa bằng cách sử dụng các từ vựng, giúp người học hiểu rõ hơn cách áp dụng trong công việc.
Bài tập thực hành: Mỗi chương kết thúc với bài tập nhỏ, giúp người học kiểm tra kiến thức và vận dụng từ vựng đã học vào các tình huống thực tế.
Cuốn sách kết thúc với một chương tóm tắt, giúp người học hệ thống hóa lại kiến thức và bài học từ cuốn sách, đồng thời đưa ra những lời khuyên bổ ích về cách tiếp tục học tiếng Trung chuyên sâu hơn trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Đặc biệt và ưu điểm ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Tính ứng dụng cao: Các từ vựng và ví dụ trong sách đều được chọn lọc từ thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Từ vựng trong sách không chỉ giới hạn ở các thuật ngữ cơ bản mà còn bao gồm những từ chuyên ngành nâng cao như “网店推广” (Quảng bá cửa hàng trực tuyến), “跨境电商” (Thương mại điện tử xuyên biên giới), “物流公司” (Công ty vận chuyển), và “支付平台” (Nền tảng thanh toán).
Bảng phiên âm và dịch nghĩa chi tiết: Mỗi từ vựng đều có bảng phiên âm Hán – Việt chi tiết cùng với dịch nghĩa rõ ràng, giúp người học dễ dàng tra cứu và hiểu ngay lập tức.
Sách điện tử: Bản ebook của sách rất tiện lợi, cho phép người học sử dụng trên các thiết bị di động, máy tính bảng và máy tính cá nhân. Điều này giúp bạn dễ dàng ôn tập và học mọi lúc, mọi nơi.
Đối tượng phù hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Sinh viên, học viên tiếng Trung: Đây là nguồn tài liệu lý tưởng cho những người học tiếng Trung đang tìm kiếm kiến thức chuyên sâu về thương mại điện tử.
Doanh nhân, nhà quản lý: Những người đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại điện tử và giao dịch quốc tế, có thể sử dụng cuốn sách này như một công cụ hỗ trợ đắc lực để cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết sâu về các quy trình thương mại Trung Quốc.
Nhà giáo dục: Các giáo viên dạy tiếng Trung cũng có thể sử dụng cuốn sách này để bổ sung vào giáo án của mình, giúp học sinh phát triển kỹ năng từ vựng và thực hành trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một công cụ học tập mà còn là tài liệu tham khảo quý báu giúp bạn tự tin trong các cuộc đàm phán, giao dịch với đối tác Trung Quốc. Cuốn sách này sẽ là bước đệm quan trọng để bạn thành công trong công việc và mở rộng cơ hội học tập trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
STT | Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
2 | 在线购物 (zàixiàn gòuwù) – Online shopping – Mua sắm trực tuyến |
3 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
4 | 网店 (wǎngdiàn) – Online store – Cửa hàng trực tuyến |
5 | 购物车 (gòuwù chē) – Shopping cart – Giỏ hàng |
6 | 订单 (dìngdān) – Order – Đơn hàng |
7 | 用户体验 (yònghù tǐyàn) – User experience – Trải nghiệm người dùng |
8 | 物流 (wùliú) – Logistics – Hậu cần / Vận chuyển |
9 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Giảm giá |
10 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi |
11 | 流量 (liúliàng) – Traffic – Lượng truy cập |
12 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Payment gateway – Cổng thanh toán |
13 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
14 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
15 | 搜索引擎优化 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Search engine optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
16 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
17 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách đổi trả |
18 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng |
19 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
20 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
21 | 会员制度 (huìyuán zhìdù) – Membership system – Hệ thống thành viên |
22 | 移动应用 (yídòng yìngyòng) – Mobile application – Ứng dụng di động |
23 | 大数据分析 (dà shùjù fēnxī) – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
24 | 即时通讯 (jíshí tōngxùn) – Instant messaging – Nhắn tin tức thời |
25 | 虚拟货币 (xūnǐ huòbì) – Virtual currency – Tiền tệ ảo |
26 | 平台 (píngtái) – Platform – Nền tảng |
27 | 数据安全 (shùjù ānquán) – Data security – An ninh dữ liệu |
28 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – User registration – Đăng ký người dùng |
29 | 验证码 (yànzhèngmǎ) – Verification code – Mã xác thực |
30 | 优惠券 (yōuhuìquàn) – Coupon – Phiếu giảm giá |
31 | 购物指南 (gòuwù zhǐnán) – Shopping guide – Hướng dẫn mua sắm |
32 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
33 | 页面加载速度 (yèmiàn jiāzài sùdù) – Page load speed – Tốc độ tải trang |
34 | 人工智能 (réngōng zhìnéng) – Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo |
35 | 聊天机器人 (liáotiān jīqìrén) – Chatbot – Chatbot |
36 | 会员积分 (huìyuán jīfēn) – Membership points – Điểm thành viên |
37 | 网红经济 (wǎnghóng jīngjì) – Influencer economy – Kinh tế người ảnh hưởng |
38 | 个性化推荐 (gèxìnghuà tuījiàn) – Personalized recommendation – Gợi ý cá nhân hóa |
39 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Ghi chép giao dịch |
40 | 快递单号 (kuàidì dānhào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
41 | 目标客户 (mùbiāo kèhù) – Target customer – Khách hàng mục tiêu |
42 | 点击率 (diǎnjī lǜ) – Click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột |
43 | 第三方支付 (dìsān fāng zhīfù) – Third-party payment – Thanh toán bên thứ ba |
44 | 网购诈骗 (wǎnggòu zhàpiàn) – Online shopping scam – Lừa đảo mua sắm trực tuyến |
45 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa |
46 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
47 | 多渠道营销 (duō qúdào yíngxiāo) – Omnichannel marketing – Tiếp thị đa kênh |
48 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
49 | 网络流量分析 (wǎngluò liúliàng fēnxī) – Web traffic analysis – Phân tích lưu lượng web |
50 | 商品类别 (shāngpǐn lèibié) – Product category – Danh mục sản phẩm |
51 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
52 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
53 | 库存数量 (kùcún shùliàng) – Stock quantity – Số lượng tồn kho |
54 | 网站流量 (wǎngzhàn liúliàng) – Website traffic – Lưu lượng truy cập trang web |
55 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
56 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi người dùng |
57 | 网站维护 (wǎngzhàn wéihù) – Website maintenance – Bảo trì trang web |
58 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng |
59 | 购物清单 (gòuwù qīngdān) – Shopping list – Danh sách mua sắm |
60 | 销量统计 (xiāoliàng tǒngjì) – Sales statistics – Thống kê doanh số |
61 | 关键字广告 (guānjiànzì guǎnggào) – Keyword advertising – Quảng cáo từ khóa |
62 | 平台规则 (píngtái guīzé) – Platform rules – Quy tắc nền tảng |
63 | 卖家评级 (màijiā píngjí) – Seller rating – Xếp hạng người bán |
64 | 消费者保护 (xiāofèizhě bǎohù) – Consumer protection – Bảo vệ người tiêu dùng |
65 | 数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số |
66 | 高峰期 (gāofēng qī) – Peak period – Thời kỳ cao điểm |
67 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
68 | 数据分析师 (shùjù fēnxī shī) – Data analyst – Nhà phân tích dữ liệu |
69 | 购买意向 (gòumǎi yìxiàng) – Purchase intention – Ý định mua hàng |
70 | 电子收据 (diànzǐ shōujù) – Electronic receipt – Biên lai điện tử |
71 | 营销工具 (yíngxiāo gōngjù) – Marketing tools – Công cụ tiếp thị |
72 | 商品详情页 (shāngpǐn xiángqíng yè) – Product details page – Trang chi tiết sản phẩm |
73 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
74 | 安全支付系统 (ānquán zhīfù xìtǒng) – Secure payment system – Hệ thống thanh toán an toàn |
75 | 客户保留率 (kèhù bǎoliú lǜ) – Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
76 | 虚拟商品 (xūnǐ shāngpǐn) – Virtual goods – Hàng hóa ảo |
77 | 平台收入 (píngtái shōurù) – Platform revenue – Doanh thu nền tảng |
78 | 用户活跃度 (yònghù huóyuè dù) – User engagement – Độ tương tác người dùng |
79 | 供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
80 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Courier service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
81 | 退款申请 (tuìkuǎn shēnqǐng) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền |
82 | 分销模式 (fēnxiāo móshì) – Distribution model – Mô hình phân phối |
83 | 成交率 (chéngjiāo lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi |
84 | 线上支付 (xiànshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
85 | 多语言支持 (duō yǔyán zhīchí) – Multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
86 | 客户黏性 (kèhù niánxìng) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng |
87 | 后台管理系统 (hòutái guǎnlǐ xìtǒng) – Back-end management system – Hệ thống quản lý hậu trường |
88 | 搜索功能 (sōusuǒ gōngnéng) – Search function – Chức năng tìm kiếm |
89 | 免运费 (miǎn yùnfèi) – Free shipping – Miễn phí vận chuyển |
90 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory check – Kiểm kê hàng tồn kho |
91 | 智能推荐 (zhìnéng tuījiàn) – Smart recommendation – Gợi ý thông minh |
92 | 点击广告 (diǎnjī guǎnggào) – Pay-per-click ads – Quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp |
93 | 实时库存 (shíshí kùcún) – Real-time inventory – Tồn kho theo thời gian thực |
94 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Data mining – Khai thác dữ liệu |
95 | 店铺装修 (diànpù zhuāngxiū) – Store design – Thiết kế gian hàng |
96 | 活动策划 (huódòng cèhuà) – Event planning – Lập kế hoạch sự kiện |
97 | 代运营 (dài yùnyíng) – Agency operation – Vận hành ủy thác |
98 | 转化路径 (zhuǎnhuà lùjìng) – Conversion path – Lộ trình chuyển đổi |
99 | 数据可视化 (shùjù kěshìhuà) – Data visualization – Trực quan hóa dữ liệu |
100 | 长尾关键词 (chángwěi guānjiànzì) – Long-tail keywords – Từ khóa đuôi dài |
101 | 客户细分 (kèhù xìfēn) – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng |
102 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
103 | 自动推荐 (zìdòng tuījiàn) – Automatic recommendation – Gợi ý tự động |
104 | 电子钱包 (diànzǐ qiánbāo) – E-wallet – Ví điện tử |
105 | 买家保护 (mǎijiā bǎohù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
106 | 关键词排名 (guānjiànzì páimíng) – Keyword ranking – Xếp hạng từ khóa |
107 | 产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Product listing – Đăng tải sản phẩm |
108 | 实时通讯工具 (shíshí tōngxùn gōngjù) – Real-time communication tools – Công cụ giao tiếp thời gian thực |
109 | 库存优化 (kùcún yōuhuà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho |
110 | 流量来源 (liúliàng láiyuán) – Traffic source – Nguồn lưu lượng truy cập |
111 | 消费者洞察 (xiāofèizhě dòngchá) – Consumer insights – Thấu hiểu người tiêu dùng |
112 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
113 | 账号管理 (zhànghào guǎnlǐ) – Account management – Quản lý tài khoản |
114 | 数字货币 (shùzì huòbì) – Digital currency – Tiền kỹ thuật số |
115 | 联盟营销 (liánméng yíngxiāo) – Affiliate marketing – Tiếp thị liên kết |
116 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
117 | 社交电商 (shèjiāo diànshāng) – Social e-commerce – Thương mại điện tử xã hội |
118 | 支付验证 (zhīfù yànzhèng) – Payment verification – Xác thực thanh toán |
119 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu |
120 | 转化率优化 (zhuǎnhuà lǜ yōuhuà) – Conversion rate optimization – Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi |
121 | 广告竞价 (guǎnggào jìngjià) – Ad bidding – Đấu giá quảng cáo |
122 | 快递时效 (kuàidì shíxiào) – Delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng |
123 | 数据备份 (shùjù bèifèn) – Data backup – Sao lưu dữ liệu |
124 | 虚拟现实购物 (xūnǐ xiànshí gòuwù) – Virtual reality shopping – Mua sắm thực tế ảo |
125 | 支付失败 (zhīfù shībài) – Payment failure – Thanh toán thất bại |
126 | 在线交易 (zàixiàn jiāoyì) – Online transaction – Giao dịch trực tuyến |
127 | 支付接口 (zhīfù jiēkǒu) – Payment interface – Giao diện thanh toán |
128 | 用户隐私 (yònghù yǐnsī) – User privacy – Quyền riêng tư của người dùng |
129 | 产品筛选 (chǎnpǐn shāixuǎn) – Product filtering – Bộ lọc sản phẩm |
130 | 快递包装 (kuàidì bāozhuāng) – Courier packaging – Bao bì chuyển phát |
131 | 在线咨询 (zàixiàn zīxún) – Online consultation – Tư vấn trực tuyến |
132 | 评价系统 (píngjià xìtǒng) – Review system – Hệ thống đánh giá |
133 | 网站流畅性 (wǎngzhàn liúchàng xìng) – Website fluidity – Tính mượt mà của trang web |
134 | 安全认证 (ānquán rènzhèng) – Security certification – Chứng nhận bảo mật |
135 | 流量转化 (liúliàng zhuǎnhuà) – Traffic conversion – Chuyển đổi lưu lượng truy cập |
136 | 动态定价 (dòngtài dìngjià) – Dynamic pricing – Định giá động |
137 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần |
138 | 促销折扣 (cùxiāo zhékòu) – Promotional discount – Giảm giá khuyến mãi |
139 | 多店铺管理 (duō diànpù guǎnlǐ) – Multi-store management – Quản lý nhiều cửa hàng |
140 | 客户数据 (kèhù shùjù) – Customer data – Dữ liệu khách hàng |
141 | 自动回复 (zìdòng huífù) – Auto-reply – Tự động trả lời |
142 | 库存报警 (kùcún bào jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo hàng tồn kho |
143 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
144 | 销量预测 (xiāoliàng yùcè) – Sales forecasting – Dự báo doanh số |
145 | 产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
146 | 页面优化 (yèmiàn yōuhuà) – Page optimization – Tối ưu hóa trang |
147 | 平台对接 (píngtái duìjiē) – Platform integration – Kết nối nền tảng |
148 | 智能分拣 (zhìnéng fēnjiǎn) – Smart sorting – Phân loại thông minh |
149 | 预售商品 (yùshòu shāngpǐn) – Pre-sale products – Sản phẩm đặt trước |
150 | 库存分析 (kùcún fēnxī) – Inventory analysis – Phân tích tồn kho |
151 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
152 | 交易手续费 (jiāoyì shǒuxùfèi) – Transaction fee – Phí giao dịch |
153 | 目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu |
154 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
155 | 品牌曝光 (pǐnpái bàoguāng) – Brand exposure – Sự phơi bày thương hiệu |
156 | 消费者心理 (xiāofèizhě xīnlǐ) – Consumer psychology – Tâm lý người tiêu dùng |
157 | 网站安全性 (wǎngzhàn ānquán xìng) – Website security – Độ an toàn của trang web |
158 | 二维码支付 (èrwéimǎ zhīfù) – QR code payment – Thanh toán qua mã QR |
159 | 即时通知 (jíshí tōngzhī) – Instant notification – Thông báo tức thời |
160 | 数据同步 (shùjù tóngbù) – Data synchronization – Đồng bộ dữ liệu |
161 | 购物车放弃率 (gòuwù chē fàngqì lǜ) – Cart abandonment rate – Tỷ lệ bỏ giỏ hàng |
162 | 店铺推广 (diànpù tuīguǎng) – Store promotion – Quảng bá cửa hàng |
163 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional campaign – Chiến dịch khuyến mãi |
164 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp |
165 | 客户行为分析 (kèhù xíngwéi fēnxī) – Customer behavior analysis – Phân tích hành vi khách hàng |
166 | 网络支付网关 (wǎngluò zhīfù wǎngguān) – Payment gateway – Cổng thanh toán trực tuyến |
167 | 网站流量监控 (wǎngzhàn liúliàng jiānkòng) – Website traffic monitoring – Giám sát lưu lượng trang web |
168 | 产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm |
169 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
170 | 即时聊天 (jíshí liáotiān) – Live chat – Trò chuyện trực tiếp |
171 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Shipment tracking – Theo dõi hàng hóa |
172 | 推荐算法 (tuījiàn suànfǎ) – Recommendation algorithm – Thuật toán gợi ý |
173 | 用户黏度 (yònghù niándù) – User stickiness – Mức độ gắn bó của người dùng |
174 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
175 | 电子商务生态 (diànzǐ shāngwù shēngtài) – E-commerce ecosystem – Hệ sinh thái thương mại điện tử |
176 | 定制化服务 (dìngzhì huà fúwù) – Customized service – Dịch vụ tùy chỉnh |
177 | 购物习惯 (gòuwù xíguàn) – Shopping habits – Thói quen mua sắm |
178 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng |
179 | 消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng |
180 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
181 | 优惠券代码 (yōuhuìquàn dàimǎ) – Coupon code – Mã giảm giá |
182 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
183 | 网站导航 (wǎngzhàn dǎoháng) – Website navigation – Điều hướng trang web |
184 | 实时数据分析 (shíshí shùjù fēnxī) – Real-time data analysis – Phân tích dữ liệu theo thời gian thực |
185 | 站内广告 (zhànnèi guǎnggào) – On-site advertising – Quảng cáo trong trang |
186 | 退货保障 (tuìhuò bǎozhàng) – Return guarantee – Đảm bảo trả hàng |
187 | 在线支付网关 (zàixiàn zhīfù wǎngguān) – Online payment gateway – Cổng thanh toán trực tuyến |
188 | 库存自动化 (kùcún zìdòng huà) – Inventory automation – Tự động hóa tồn kho |
189 | 精准营销 (jīngzhǔn yíngxiāo) – Precision marketing – Tiếp thị chính xác |
190 | 产品捆绑销售 (chǎnpǐn kǔnbāng xiāoshòu) – Product bundling – Bán hàng gói sản phẩm |
191 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
192 | 会员计划 (huìyuán jìhuà) – Membership program – Chương trình thành viên |
193 | 网络钓鱼防护 (wǎngluò diàoyú fánghù) – Anti-phishing protection – Bảo vệ chống lừa đảo trực tuyến |
194 | 促销计划 (cùxiāo jìhuà) – Promotion plan – Kế hoạch khuyến mãi |
195 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
196 | 自动化客服 (zìdòng huà kèfú) – Automated customer service – Dịch vụ khách hàng tự động |
197 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
198 | 商品库存报警 (shāngpǐn kùcún bào jǐng) – Product inventory alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
199 | 数据分析工具 (shùjù fēnxī gōngjù) – Data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu |
200 | 订单批量处理 (dìngdān pīliàng chǔlǐ) – Bulk order processing – Xử lý đơn hàng hàng loạt |
201 | 销售渠道管理 (xiāoshòu qúdào guǎnlǐ) – Sales channel management – Quản lý kênh bán hàng |
202 | 订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order status update – Cập nhật trạng thái đơn hàng |
203 | 消费者偏好 (xiāofèizhě piānhào) – Consumer preferences – Sở thích người tiêu dùng |
204 | 动态折扣 (dòngtài zhékòu) – Dynamic discount – Giảm giá linh hoạt |
205 | 平台交易规则 (píngtái jiāoyì guīzé) – Platform trading rules – Quy tắc giao dịch trên nền tảng |
206 | 用户界面设计 (yònghù jièmiàn shèjì) – User interface design – Thiết kế giao diện người dùng |
207 | 物流跟踪信息 (wùliú gēnzōng xìnxī) – Logistics tracking information – Thông tin theo dõi logistics |
208 | 网站响应速度 (wǎngzhàn xiǎngyìng sùdù) – Website response speed – Tốc độ phản hồi của trang web |
209 | 多平台同步 (duō píngtái tóngbù) – Multi-platform synchronization – Đồng bộ đa nền tảng |
210 | 退货率 (tuìhuò lǜ) – Return rate – Tỷ lệ trả hàng |
211 | 营销自动化 (yíngxiāo zìdòng huà) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị |
212 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
213 | 价格监控 (jiàgé jiānkòng) – Price monitoring – Giám sát giá cả |
214 | 会员折扣 (huìyuán zhékòu) – Member discount – Giảm giá cho thành viên |
215 | 流量分析工具 (liúliàng fēnxī gōngjù) – Traffic analysis tools – Công cụ phân tích lưu lượng |
216 | 网站托管服务 (wǎngzhàn tuōguǎn fúwù) – Website hosting service – Dịch vụ lưu trữ trang web |
217 | 支付延迟 (zhīfù yánchí) – Payment delay – Thanh toán chậm trễ |
218 | 买家行为分析 (mǎijiā xíngwéi fēnxī) – Buyer behavior analysis – Phân tích hành vi người mua |
219 | 商品对比功能 (shāngpǐn duìbǐ gōngnéng) – Product comparison function – Chức năng so sánh sản phẩm |
220 | 数据存储服务 (shùjù cúnchú fúwù) – Data storage service – Dịch vụ lưu trữ dữ liệu |
221 | 定制推广 (dìngzhì tuīguǎng) – Customized promotion – Quảng cáo tùy chỉnh |
222 | 平台交易分析 (píngtái jiāoyì fēnxī) – Platform transaction analysis – Phân tích giao dịch nền tảng |
223 | 订单生成 (dìngdān shēngchéng) – Order generation – Tạo đơn hàng |
224 | 客户支持中心 (kèhù zhīchí zhōngxīn) – Customer support center – Trung tâm hỗ trợ khách hàng |
225 | 用户活跃度 (yònghù huóyuè dù) – User activity rate – Mức độ hoạt động của người dùng |
226 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác hậu cần |
227 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm |
228 | 订单转移 (dìngdān zhuǎnyí) – Order transfer – Chuyển giao đơn hàng |
229 | 交易安全协议 (jiāoyì ānquán xiéyì) – Transaction security protocol – Giao thức an toàn giao dịch |
230 | 分销管理平台 (fēnxiāo guǎnlǐ píngtái) – Distribution management platform – Nền tảng quản lý phân phối |
231 | 物流跟踪更新 (wùliú gēnzōng gēngxīn) – Logistics tracking update – Cập nhật theo dõi logistics |
232 | 流量优化策略 (liúliàng yōuhuà cèlüè) – Traffic optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa lưu lượng |
233 | 推荐信任度 (tuījiàn xìnrèn dù) – Recommendation trustworthiness – Độ tin cậy của gợi ý |
234 | 购物历史 (gòuwù lìshǐ) – Purchase history – Lịch sử mua sắm |
235 | 虚拟商品 (xūnǐ shāngpǐn) – Virtual goods – Sản phẩm ảo |
236 | 消费者保护政策 (xiāofèizhě bǎohù zhèngcè) – Consumer protection policy – Chính sách bảo vệ người tiêu dùng |
237 | 多语言支持 (duō yǔyán zhīchí) – Multi-language support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
238 | 广告点击率 (guǎnggào diǎnjī lǜ) – Ad click-through rate – Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo |
239 | 移动端优化 (yídòng duān yōuhuà) – Mobile optimization – Tối ưu hóa cho thiết bị di động |
240 | 客户忠诚度计划 (kèhù zhōngchéng dù jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
241 | 订单审计 (dìngdān shěnjì) – Order auditing – Kiểm tra đơn hàng |
242 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi |
243 | 平台交易额 (píngtái jiāoyì é) – Platform transaction volume – Tổng giá trị giao dịch trên nền tảng |
244 | 订单确认邮件 (dìngdān quèrèn yóujiàn) – Order confirmation email – Email xác nhận đơn hàng |
245 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory counting – Kiểm kê hàng tồn kho |
246 | 退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) – Refund policy – Chính sách hoàn tiền |
247 | 货物流转时间 (huòwù liúzhuàn shíjiān) – Goods turnover time – Thời gian lưu chuyển hàng hóa |
248 | 买家保护计划 (mǎijiā bǎohù jìhuà) – Buyer protection plan – Chương trình bảo vệ người mua |
249 | 订单优先级 (dìngdān yōuxiān jí) – Order priority – Ưu tiên đơn hàng |
250 | 虚拟试穿 (xūnǐ shì chuān) – Virtual try-on – Thử đồ ảo |
251 | 用户账户安全 (yònghù zhànghù ānquán) – User account security – Bảo mật tài khoản người dùng |
252 | 商品排名算法 (shāngpǐn páimíng suànfǎ) – Product ranking algorithm – Thuật toán xếp hạng sản phẩm |
253 | 销售预测分析 (xiāoshòu yùcè fēnxī) – Sales forecast analysis – Phân tích dự báo doanh số |
254 | 自动补货 (zìdòng bǔhuò) – Automatic restocking – Tự động bổ sung hàng |
255 | 全球支付平台 (quánqiú zhīfù píngtái) – Global payment platform – Nền tảng thanh toán toàn cầu |
256 | 跨平台整合 (kuà píngtái zhěnghé) – Cross-platform integration – Tích hợp đa nền tảng |
257 | 广告预算管理 (guǎnggào yùsuàn guǎnlǐ) – Ad budget management – Quản lý ngân sách quảng cáo |
258 | 用户数据分析 (yònghù shùjù fēnxī) – User data analysis – Phân tích dữ liệu người dùng |
259 | 即时库存显示 (jíshí kùcún xiǎnshì) – Real-time inventory display – Hiển thị tồn kho theo thời gian thực |
260 | 物流成本优化 (wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics |
261 | 消费者投诉处理 (xiāofèizhě tóusù chǔlǐ) – Consumer complaint handling – Xử lý khiếu nại của người tiêu dùng |
262 | 定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá |
263 | 网站交互设计 (wǎngzhàn jiāohù shèjì) – Website interaction design – Thiết kế tương tác trang web |
264 | 订单配送服务 (dìngdān pèisòng fúwù) – Order delivery service – Dịch vụ giao đơn hàng |
265 | 网络营销活动 (wǎngluò yíngxiāo huódòng) – Online marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị trực tuyến |
266 | 多支付选项 (duō zhīfù xuǎnxiàng) – Multiple payment options – Nhiều tùy chọn thanh toán |
267 | 商品库存警告 (shāngpǐn kùcún jǐnggào) – Stock warning – Cảnh báo kho hàng |
268 | 移动支付安全 (yídòng zhīfù ānquán) – Mobile payment security – An ninh thanh toán di động |
269 | 用户留存率 (yònghù liúcún lǜ) – User retention rate – Tỷ lệ giữ chân người dùng |
270 | 虚拟购物车 (xūnǐ gòuwù chē) – Virtual shopping cart – Giỏ hàng ảo |
271 | 智能推荐系统 (zhìnéng tuījiàn xìtǒng) – Smart recommendation system – Hệ thống gợi ý thông minh |
272 | 物流配送网络 (wùliú pèisòng wǎngluò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối hậu cần |
273 | 产品动态更新 (chǎnpǐn dòngtài gēngxīn) – Product updates – Cập nhật sản phẩm |
274 | 广告展示次数 (guǎnggào zhǎnshì cìshù) – Ad impressions – Số lần hiển thị quảng cáo |
275 | 折扣提醒 (zhékòu tíxǐng) – Discount reminders – Nhắc nhở giảm giá |
276 | 在线库存管理 (zàixiàn kùcún guǎnlǐ) – Online inventory management – Quản lý tồn kho trực tuyến |
277 | 用户参与度 (yònghù cānyù dù) – User engagement – Mức độ tham gia của người dùng |
278 | 货币转换工具 (huòbì zhuǎnhuàn gōngjù) – Currency converter – Công cụ chuyển đổi tiền tệ |
279 | 支付确认页面 (zhīfù quèrèn yèmiàn) – Payment confirmation page – Trang xác nhận thanh toán |
280 | 跨境物流服务 (kuàjìng wùliú fúwù) – Cross-border logistics service – Dịch vụ hậu cần xuyên biên giới |
281 | 即时沟通工具 (jíshí gōutōng gōngjù) – Real-time communication tools – Công cụ giao tiếp thời gian thực |
282 | 电子邮件营销 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo) – Email marketing – Tiếp thị qua email |
283 | 支付网关集成 (zhīfù wǎngguān jíchéng) – Payment gateway integration – Tích hợp cổng thanh toán |
284 | 商品价格比较 (shāngpǐn jiàgé bǐjiào) – Product price comparison – So sánh giá sản phẩm |
285 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội |
286 | 用户登录界面 (yònghù dēnglù jièmiàn) – User login interface – Giao diện đăng nhập người dùng |
287 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng |
288 | 订单处理时间 (dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Order processing time – Thời gian xử lý đơn hàng |
289 | 促销活动策划 (cùxiāo huódòng cèhuà) – Promotion event planning – Lên kế hoạch cho các chương trình khuyến mãi |
290 | 用户数据隐私 (yònghù shùjù yǐnsī) – User data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu của người dùng |
291 | 电子优惠券 (diànzǐ yōuhuìquàn) – E-coupon – Phiếu giảm giá điện tử |
292 | 自定义广告 (zì dìngyì guǎnggào) – Customized ads – Quảng cáo tùy chỉnh |
293 | 货到付款选项 (huò dào fùkuǎn xuǎnxiàng) – Cash on delivery option – Tùy chọn thanh toán khi nhận hàng |
294 | 用户体验优化 (yònghù tǐyàn yōuhuà) – User experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng |
295 | 订单自动化处理 (dìngdān zìdòng huà chǔlǐ) – Automated order processing – Xử lý đơn hàng tự động |
296 | 全球物流跟踪 (quánqiú wùliú gēnzōng) – Global logistics tracking – Theo dõi logistics toàn cầu |
297 | 在线支付方式 (zàixiàn zhīfù fāngshì) – Online payment methods – Các phương thức thanh toán trực tuyến |
298 | 消费者评论 (xiāofèizhě pínglùn) – Consumer reviews – Đánh giá của người tiêu dùng |
299 | 移动购物体验 (yídòng gòuwù tǐyàn) – Mobile shopping experience – Trải nghiệm mua sắm trên di động |
300 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Promo code – Mã khuyến mãi |
301 | 多币种结算 (duō bìzhǒng jiésuàn) – Multi-currency settlement – Thanh toán đa tiền tệ |
302 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics timeliness – Hiệu suất giao hàng |
303 | 订单追踪功能 (dìngdān zhuīzōng gōngnéng) – Order tracking feature – Tính năng theo dõi đơn hàng |
304 | 库存管理策略 (kùcún guǎnlǐ cèlüè) – Inventory management strategy – Chiến lược quản lý tồn kho |
305 | 商品展示页面 (shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn) – Product display page – Trang hiển thị sản phẩm |
306 | 支付安全认证 (zhīfù ānquán rènzhèng) – Payment security certification – Chứng nhận an toàn thanh toán |
307 | 目标客户群体 (mùbiāo kèhù qúntǐ) – Target customer group – Nhóm khách hàng mục tiêu |
308 | 数据备份系统 (shùjù bèifèn xìtǒng) – Data backup system – Hệ thống sao lưu dữ liệu |
309 | 动态广告优化 (dòngtài guǎnggào yōuhuà) – Dynamic ad optimization – Tối ưu hóa quảng cáo động |
310 | 退货跟踪系统 (tuìhuò gēnzōng xìtǒng) – Return tracking system – Hệ thống theo dõi trả hàng |
311 | 多渠道订单管理 (duō qúdào dìngdān guǎnlǐ) – Multi-channel order management – Quản lý đơn hàng đa kênh |
312 | 库存预测分析 (kùcún yùcè fēnxī) – Inventory forecast analysis – Phân tích dự báo hàng tồn kho |
313 | 物流合作伙伴网络 (wùliú hézuò huǒbàn wǎngluò) – Logistics partner network – Mạng lưới đối tác hậu cần |
314 | 数据加密技术 (shùjù jiāmì jìshù) – Data encryption technology – Công nghệ mã hóa dữ liệu |
315 | 消费者信任 (xiāofèizhě xìnrèn) – Consumer trust – Niềm tin của người tiêu dùng |
316 | 智能库存分配 (zhìnéng kùcún fēnpèi) – Smart inventory allocation – Phân bổ hàng tồn kho thông minh |
317 | 实时订单提醒 (shíshí dìngdān tíxǐng) – Real-time order alerts – Nhắc nhở đơn hàng thời gian thực |
318 | 多渠道营销策略 (duō qúdào yíngxiāo cèlüè) – Multi-channel marketing strategy – Chiến lược tiếp thị đa kênh |
319 | 商品详情页面 (shāngpǐn xiángqíng yèmiàn) – Product detail page – Trang chi tiết sản phẩm |
320 | 用户行为分析 (yònghù xíngwéi fēnxī) – User behavior analysis – Phân tích hành vi người dùng |
321 | 快递服务选择 (kuàidì fúwù xuǎnzé) – Courier service selection – Lựa chọn dịch vụ chuyển phát nhanh |
322 | 实时库存调整 (shíshí kùcún tiáozhěng) – Real-time inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho theo thời gian thực |
323 | 目标转化率 (mùbiāo zhuǎnhuà lǜ) – Target conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi mục tiêu |
324 | 商品分类导航 (shāngpǐn fēnlèi dǎoháng) – Product category navigation – Điều hướng danh mục sản phẩm |
325 | 用户账号恢复 (yònghù zhànghào huīfù) – User account recovery – Phục hồi tài khoản người dùng |
326 | 在线帮助功能 (zàixiàn bāngzhù gōngnéng) – Online help feature – Tính năng trợ giúp trực tuyến |
327 | 支付失败处理 (zhīfù shībài chǔlǐ) – Failed payment handling – Xử lý thanh toán không thành công |
328 | 商品库存报警 (shāngpǐn kùcún bǎojǐng) – Stock alert – Cảnh báo hàng tồn kho |
329 | 广告投放平台 (guǎnggào tóufàng píngtái) – Ad placement platform – Nền tảng đặt quảng cáo |
330 | 配送速度优化 (pèisòng sùdù yōuhuà) – Delivery speed optimization – Tối ưu hóa tốc độ giao hàng |
331 | 多货币支付 (duō huòbì zhīfù) – Multi-currency payment – Thanh toán bằng nhiều loại tiền tệ |
332 | 用户忠诚计划 (yònghù zhōngchéng jìhuà) – User loyalty program – Chương trình trung thành của người dùng |
333 | 商品退货原因分析 (shāngpǐn tuìhuò yuányīn fēnxī) – Product return reason analysis – Phân tích lý do trả hàng |
334 | 物流运输保险 (wùliú yùnshū bǎoxiǎn) – Logistics insurance – Bảo hiểm vận chuyển hậu cần |
335 | 订单取消政策 (dìngdān qǔxiāo zhèngcè) – Order cancellation policy – Chính sách hủy đơn hàng |
336 | 电子发票生成 (diànzǐ fāpiào shēngchéng) – E-invoice generation – Tạo hóa đơn điện tử |
337 | 购物车保存功能 (gòuwù chē bǎocún gōngnéng) – Cart saving feature – Tính năng lưu giỏ hàng |
338 | 订单完成率 (dìngdān wánchéng lǜ) – Order completion rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng |
339 | 数据安全保护 (shùjù ānquán bǎohù) – Data security protection – Bảo vệ an toàn dữ liệu |
340 | 广告效果分析 (guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Ad performance analysis – Phân tích hiệu quả quảng cáo |
341 | 实时优惠通知 (shíshí yōuhuì tōngzhī) – Real-time discount notifications – Thông báo ưu đãi thời gian thực |
342 | 移动应用优化 (yídòng yìngyòng yōuhuà) – Mobile app optimization – Tối ưu hóa ứng dụng di động |
343 | 推荐商品算法 (tuījiàn shāngpǐn suànfǎ) – Product recommendation algorithm – Thuật toán gợi ý sản phẩm |
344 | 支付失败通知 (zhīfù shībài tōngzhī) – Failed payment notification – Thông báo thanh toán thất bại |
345 | 订单处理系统 (dìngdān chǔlǐ xìtǒng) – Order processing system – Hệ thống xử lý đơn hàng |
346 | 物流派送效率 (wùliú pàisòng xiàolǜ) – Logistics delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng logistics |
347 | 促销活动管理 (cùxiāo huódòng guǎnlǐ) – Promotion management – Quản lý hoạt động khuyến mãi |
348 | 用户数据分析仪表盘 (yònghù shùjù fēnxī yíbiǎopán) – User data analytics dashboard – Bảng điều khiển phân tích dữ liệu người dùng |
349 | 网站页面转化率 (wǎngzhàn yèmiàn zhuǎnhuà lǜ) – Website page conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi trang web |
350 | 消费者购物习惯 (xiāofèizhě gòuwù xíguàn) – Consumer shopping habits – Thói quen mua sắm của người tiêu dùng |
351 | 广告展示频率 (guǎnggào zhǎnshì pínlǜ) – Ad display frequency – Tần suất hiển thị quảng cáo |
352 | 电子商务整合 (diànzǐ shāngwù zhěnghé) – E-commerce integration – Tích hợp thương mại điện tử |
353 | 在线客服支持 (zàixiàn kèfú zhīchí) – Online customer support – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
354 | 商品退货流程 (shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Product return process – Quy trình trả hàng |
355 | 网站跳出率 (wǎngzhàn tiàochū lǜ) – Website bounce rate – Tỷ lệ thoát trang web |
356 | 促销日历规划 (cùxiāo rìlì guīhuà) – Promotion calendar planning – Lên kế hoạch lịch khuyến mãi |
357 | 库存过剩处理 (kùcún guòshèng chǔlǐ) – Overstock management – Quản lý hàng tồn kho dư thừa |
358 | 消费者满意度 (xiāofèizhě mǎnyì dù) – Consumer satisfaction – Sự hài lòng của người tiêu dùng |
359 | 订单追踪平台 (dìngdān zhuīzōng píngtái) – Order tracking platform – Nền tảng theo dõi đơn hàng |
360 | 物流路线优化 (wùliú lùxiàn yōuhuà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường logistics |
361 | 支付延迟警告 (zhīfù yánchí jǐnggào) – Payment delay alert – Cảnh báo thanh toán chậm |
362 | 商品上架策略 (shāngpǐn shàngjià cèlüè) – Product listing strategy – Chiến lược đưa sản phẩm lên sàn |
363 | 供应商绩效评估 (gōngyìng shāng jìxiào pínggū) – Supplier performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp |
364 | 虚拟客服机器人 (xūnǐ kèfú jīqìrén) – Virtual customer service bot – Chatbot hỗ trợ khách hàng |
365 | 消费者数据采集 (xiāofèizhě shùjù cǎijí) – Consumer data collection – Thu thập dữ liệu khách hàng |
366 | 个性化主页 (gèxìng huà zhǔyè) – Personalized homepage – Trang chủ cá nhân hóa |
367 | 流量来源分析 (liúliàng láiyuán fēnxī) – Traffic source analysis – Phân tích nguồn lưu lượng truy cập |
368 | 移动端支付安全 (yídòng duān zhīfù ānquán) – Mobile payment security – An toàn thanh toán trên di động |
369 | 促销优惠限制 (cùxiāo yōuhuì xiànzhì) – Promotion restrictions – Hạn chế ưu đãi khuyến mãi |
370 | 多仓库存管理 (duō cāng kùcún guǎnlǐ) – Multi-warehouse inventory management – Quản lý tồn kho đa kho |
371 | 定制化物流服务 (dìngzhì huà wùliú fúwù) – Customized logistics services – Dịch vụ logistics tùy chỉnh |
372 | 分期付款选项 (fēnqī fùkuǎn xuǎnxiàng) – Installment payment option – Tùy chọn trả góp |
373 | 智能客服系统 (zhìnéng kèfú xìtǒng) – Smart customer service system – Hệ thống hỗ trợ khách hàng thông minh |
374 | 广告覆盖范围 (guǎnggào fùgài fànwéi) – Ad coverage – Phạm vi quảng cáo |
375 | 跨境结算服务 (kuàjìng jiésuàn fúwù) – Cross-border settlement service – Dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
376 | 购物网站性能优化 (gòuwù wǎngzhàn xìngnéng yōuhuà) – Shopping site performance optimization – Tối ưu hóa hiệu suất trang mua sắm |
377 | 物流延迟分析 (wùliú yánchí fēnxī) – Logistics delay analysis – Phân tích chậm trễ hậu cần |
378 | 实时客服聊天框 (shíshí kèfú liáotiān kuàng) – Real-time customer service chatbox – Hộp thoại hỗ trợ khách hàng thời gian thực |
379 | 商品推荐列表 (shāngpǐn tuījiàn lièbiǎo) – Product recommendation list – Danh sách sản phẩm gợi ý |
380 | 购物偏好分析 (gòuwù piānhào fēnxī) – Shopping preference analysis – Phân tích sở thích mua sắm |
381 | 在线商店访问量 (zàixiàn shāngdiàn fǎngwèn liàng) – Online store traffic – Lượng truy cập cửa hàng trực tuyến |
382 | 物流服务质量 (wùliú fúwù zhìliàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ hậu cần |
383 | 用户退出率 (yònghù tuìchū lǜ) – User exit rate – Tỷ lệ người dùng rời bỏ |
384 | 广告点击率 (guǎnggào diǎnjī lǜ) – Ad click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp vào quảng cáo |
385 | 订单优先级管理 (dìngdān yōuxiān jí guǎnlǐ) – Order priority management – Quản lý ưu tiên đơn hàng |
386 | 用户评论监控 (yònghù pínglùn jiānkòng) – User review monitoring – Giám sát đánh giá người dùng |
387 | 商品价格灵活性 (shāngpǐn jiàgé línghuó xìng) – Price flexibility – Tính linh hoạt của giá cả |
388 | 物流成本优化 (wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí hậu cần |
389 | 跨境物流解决方案 (kuàjìng wùliú jiějué fāng’àn) – Cross-border logistics solutions – Giải pháp logistics xuyên biên giới |
390 | 消费者购买历史 (xiāofèizhě gòumǎi lìshǐ) – Consumer purchase history – Lịch sử mua sắm của khách hàng |
391 | 数据可视化工具 (shùjù kěshì huà gōngjù) – Data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu |
392 | 动态定价模型 (dòngtài dìngjià móxíng) – Dynamic pricing model – Mô hình định giá động |
393 | 订单确认页面 (dìngdān quèrèn yèmiàn) – Order confirmation page – Trang xác nhận đơn hàng |
394 | 实时库存状态 (shíshí kùcún zhuàngtài) – Real-time inventory status – Trạng thái tồn kho thời gian thực |
395 | 广告投放预算 (guǎnggào tóufàng yùsuàn) – Ad placement budget – Ngân sách quảng cáo |
396 | 移动电商平台 (yídòng diànshāng píngtái) – Mobile e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử di động |
397 | 在线支付延迟 (zàixiàn zhīfù yánchí) – Online payment delay – Sự chậm trễ trong thanh toán trực tuyến |
398 | 用户行为数据分析 (yònghù xíngwéi shùjù fēnxī) – User behavior data analysis – Phân tích dữ liệu hành vi người dùng |
399 | 物流服务满意度 (wùliú fúwù mǎnyì dù) – Logistics service satisfaction – Mức độ hài lòng với dịch vụ logistics |
400 | 个性化广告推送 (gèxìng huà guǎnggào tuīsòng) – Personalized ad targeting – Quảng cáo cá nhân hóa |
401 | 商品捆绑销售 (shāngpǐn kǔnbǎng xiāoshòu) – Product bundling – Bán hàng gói sản phẩm |
402 | 订单优先分拣 (dìngdān yōuxiān fēnjiǎn) – Priority order sorting – Phân loại đơn hàng ưu tiên |
403 | 库存管理自动化 (kùcún guǎnlǐ zìdòng huà) – Inventory management automation – Tự động hóa quản lý tồn kho |
404 | 跨渠道整合营销 (kuà qúdào zhěnghé yíngxiāo) – Cross-channel integrated marketing – Tiếp thị tích hợp đa kênh |
405 | 数据分析仪表盘 (shùjù fēnxī yíbiǎopán) – Analytics dashboard – Bảng điều khiển phân tích |
406 | 退货政策透明化 (tuìhuò zhèngcè tòumíng huà) – Transparent return policies – Chính sách trả hàng minh bạch |
407 | 消费者洞察 (xiāofèizhě dòngchá) – Consumer insights – Hiểu biết về người tiêu dùng |
408 | 仓储容量优化 (cāngchú róngliàng yōuhuà) – Warehouse capacity optimization – Tối ưu hóa dung lượng kho bãi |
409 | 实时聊天支持 (shíshí liáotiān zhīchí) – Live chat support – Hỗ trợ trò chuyện trực tiếp |
410 | 商品比较功能 (shāngpǐn bǐjiào gōngnéng) – Product comparison feature – Tính năng so sánh sản phẩm |
411 | 促销折扣提醒 (cùxiāo zhékòu tíxǐng) – Promotion discount reminders – Nhắc nhở giảm giá khuyến mãi |
412 | 消费者忠诚度计划 (xiāofèizhě zhōngchéng dù jìhuà) – Consumer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
413 | 自动生成物流标签 (zìdòng shēngchéng wùliú biāoqiān) – Automatic logistics label generation – Tự động tạo nhãn vận chuyển |
414 | 用户注册流程 (yònghù zhùcè liúchéng) – User registration process – Quy trình đăng ký người dùng |
415 | 订单取消自动化 (dìngdān qǔxiāo zìdòng huà) – Automated order cancellation – Tự động hủy đơn hàng |
416 | 支付网关整合 (zhīfù wǎngguān zhěnghé) – Payment gateway integration – Tích hợp cổng thanh toán |
417 | 多维数据分析 (duōwéi shùjù fēnxī) – Multi-dimensional data analysis – Phân tích dữ liệu đa chiều |
418 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
419 | 库存短缺预测 (kùcún duǎnquē yùcè) – Inventory shortage forecasting – Dự báo thiếu hụt tồn kho |
420 | 精准广告定向 (jīngzhǔn guǎnggào dìngxiàng) – Precision ad targeting – Nhắm mục tiêu quảng cáo chính xác |
421 | 电子商务法规合规 (diànzǐ shāngwù fǎguī hégé) – E-commerce regulation compliance – Tuân thủ quy định thương mại điện tử |
422 | 实时快递追踪 (shíshí kuàidì zhuīzōng) – Real-time courier tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh thời gian thực |
423 | 多平台同步更新 (duō píngtái tóngbù gēngxīn) – Multi-platform synchronization – Đồng bộ hóa đa nền tảng |
424 | 客户流失率 (kèhù liúshī lǜ) – Customer churn rate – Tỷ lệ mất khách hàng |
425 | 商品下架通知 (shāngpǐn xiàjià tōngzhī) – Product delisting notification – Thông báo gỡ bỏ sản phẩm |
426 | 促销代码应用 (cùxiāo dàimǎ yìngyòng) – Promo code application – Ứng dụng mã khuyến mãi |
427 | 订单历史存储 (dìngdān lìshǐ cúnchú) – Order history storage – Lưu trữ lịch sử đơn hàng |
428 | 物流合作伙伴网络 (wùliú hézuò huǒbàn wǎngluò) – Logistics partner network – Mạng lưới đối tác logistics |
429 | 网站流量优化策略 (wǎngzhàn liúliàng yōuhuà cèlüè) – Website traffic optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa lưu lượng trang web |
430 | 消费者反馈分析 (xiāofèizhě fǎnkuì fēnxī) – Consumer feedback analysis – Phân tích phản hồi của khách hàng |
431 | 实时库存报警系统 (shíshí kùcún bǎojǐng xìtǒng) – Real-time inventory alert system – Hệ thống cảnh báo tồn kho thời gian thực |
432 | 移动友好界面 (yídòng yǒuhǎo jièmiàn) – Mobile-friendly interface – Giao diện thân thiện với di động |
433 | 购物车转化率 (gòuwù chē zhuǎnhuà lǜ) – Cart conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi giỏ hàng |
434 | 用户满意度调查 (yònghù mǎnyì dù diàochá) – User satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của người dùng |
435 | 自动邮件提醒 (zìdòng yóujiàn tíxǐng) – Automated email reminders – Nhắc nhở email tự động |
436 | 电子商务增长策略 (diànzǐ shāngwù zēngzhǎng cèlüè) – E-commerce growth strategy – Chiến lược tăng trưởng thương mại điện tử |
437 | 供应链数字化 (gōngyìng liàn shùzì huà) – Supply chain digitization – Số hóa chuỗi cung ứng |
438 | 社交媒体整合 (shèjiāo méitǐ zhěnghé) – Social media integration – Tích hợp mạng xã hội |
439 | 多语言网站设计 (duō yǔyán wǎngzhàn shèjì) – Multilingual website design – Thiết kế trang web đa ngôn ngữ |
440 | 支付失败率 (zhīfù shībài lǜ) – Payment failure rate – Tỷ lệ thanh toán thất bại |
441 | 个性化促销推荐 (gèxìng huà cùxiāo tuījiàn) – Personalized promotion recommendation – Gợi ý khuyến mãi cá nhân hóa |
442 | 订单自动分配系统 (dìngdān zìdòng fēnpèi xìtǒng) – Automatic order allocation system – Hệ thống phân phối đơn hàng tự động |
443 | 实时物流跟踪 (shíshí wùliú gēnzōng) – Real-time logistics tracking – Theo dõi logistics thời gian thực |
444 | 大数据分析平台 (dà shùjù fēnxī píngtái) – Big data analytics platform – Nền tảng phân tích dữ liệu lớn |
445 | 促销活动效果评估 (cùxiāo huódòng xiàoguǒ pínggū) – Promotion performance evaluation – Đánh giá hiệu quả chương trình khuyến mãi |
446 | 用户购买倾向分析 (yònghù gòumǎi qīngxiàng fēnxī) – User purchase propensity analysis – Phân tích xu hướng mua hàng của người dùng |
447 | 广告转化跟踪 (guǎnggào zhuǎnhuà gēnzōng) – Ad conversion tracking – Theo dõi chuyển đổi quảng cáo |
448 | 商品展示排名 (shāngpǐn zhǎnshì páimíng) – Product display ranking – Xếp hạng hiển thị sản phẩm |
449 | 支付验证流程 (zhīfù yànzhèng liúchéng) – Payment verification process – Quy trình xác minh thanh toán |
450 | 数据备份和恢复 (shùjù bèifèn hé huīfù) – Data backup and recovery – Sao lưu và khôi phục dữ liệu |
451 | 用户体验优化 (yònghù tǐyàn yōuhuà) – User experience optimization (UX) – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng |
452 | 网站速度测试工具 (wǎngzhàn sùdù cèshì gōngjù) – Website speed testing tools – Công cụ kiểm tra tốc độ trang web |
453 | 跨境电子支付服务 (kuàjìng diànzǐ zhīfù fúwù) – Cross-border e-payment services – Dịch vụ thanh toán điện tử xuyên biên giới |
454 | 库存分布分析 (kùcún fēnbù fēnxī) – Inventory distribution analysis – Phân tích phân phối hàng tồn kho |
455 | 即时促销通知 (jíshí cùxiāo tōngzhī) – Instant promotion notifications – Thông báo khuyến mãi tức thì |
456 | 购物偏好定制 (gòuwù piānhào dìngzhì) – Customized shopping preferences – Tùy chỉnh sở thích mua sắm |
457 | 支付网关性能优化 (zhīfù wǎngguān xìngnéng yōuhuà) – Payment gateway performance optimization – Tối ưu hóa hiệu suất cổng thanh toán |
458 | 物流费用计算器 (wùliú fèiyòng jìsuàn qì) – Logistics cost calculator – Công cụ tính chi phí hậu cần |
459 | 客户细分策略 (kèhù xìfēn cèlüè) – Customer segmentation strategy – Chiến lược phân khúc khách hàng |
460 | 消费者行为模型 (xiāofèizhě xíngwéi móxíng) – Consumer behavior model – Mô hình hành vi người tiêu dùng |
461 | 供应商管理系统 (gōngyìng shāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
462 | 网站可用性测试 (wǎngzhàn kěyòng xìng cèshì) – Website usability testing – Kiểm tra khả năng sử dụng của trang web |
463 | 实时支付验证 (shíshí zhīfù yànzhèng) – Real-time payment authentication – Xác thực thanh toán thời gian thực |
464 | 订单跟踪系统 (dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
465 | 供应链优化方案 (gōngyìng liàn yōuhuà fāng’àn) – Supply chain optimization solution – Giải pháp tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
466 | 定期促销活动 (dìngqí cùxiāo huódòng) – Regular promotional campaigns – Chiến dịch khuyến mãi định kỳ |
467 | 支付安全协议 (zhīfù ānquán xiéyì) – Payment security protocol – Giao thức bảo mật thanh toán |
468 | 社交媒体广告投放 (shèjiāo méitǐ guǎnggào tóufàng) – Social media ad placement – Đặt quảng cáo trên mạng xã hội |
469 | 跨境商品税收 (kuàjìng shāngpǐn shuìshōu) – Cross-border product taxation – Thuế sản phẩm xuyên biên giới |
470 | 用户数据加密 (yònghù shùjù jiāmì) – User data encryption – Mã hóa dữ liệu người dùng |
471 | 退货物流管理 (tuìhuò wùliú guǎnlǐ) – Return logistics management – Quản lý hậu cần trả hàng |
472 | 多渠道客服支持 (duō qúdào kèfú zhīchí) – Multi-channel customer support – Hỗ trợ khách hàng đa kênh |
473 | 订单结算系统 (dìngdān jiésuàn xìtǒng) – Order settlement system – Hệ thống thanh toán đơn hàng |
474 | 跨境电商法律咨询 (kuàjìng diànshāng fǎlǜ zīxún) – Cross-border e-commerce legal consultation – Tư vấn pháp lý thương mại điện tử xuyên biên giới |
475 | 客户保留策略 (kèhù bǎoliú cèlüè) – Customer retention strategy – Chiến lược giữ chân khách hàng |
476 | 物流时效评估 (wùliú shíxiào pínggū) – Logistics timeliness evaluation – Đánh giá thời gian giao hàng |
477 | 分期付款选项 (fēnqī fùkuǎn xuǎnxiàng) – Installment payment options – Tùy chọn thanh toán trả góp |
478 | 实时流量监控 (shíshí liúliàng jiānkòng) – Real-time traffic monitoring – Giám sát lưu lượng thời gian thực |
479 | 自动化库存补货 (zìdòng huà kùcún bǔhuò) – Automated inventory replenishment – Tự động bổ sung hàng tồn kho |
480 | 用户推荐算法 (yònghù tuījiàn suànfǎ) – User recommendation algorithm – Thuật toán đề xuất người dùng |
481 | 会员订阅服务 (huìyuán dìngyuè fúwù) – Membership subscription service – Dịch vụ đăng ký thành viên |
482 | 定制化商品推荐 (dìngzhì huà shāngpǐn tuījiàn) – Customized product recommendations – Gợi ý sản phẩm tùy chỉnh |
483 | 退货退款政策 (tuìhuò tuìkuǎn zhèngcè) – Return and refund policy – Chính sách trả hàng và hoàn tiền |
484 | 仓储自动化技术 (cāngchú zìdòng huà jìshù) – Warehouse automation technology – Công nghệ tự động hóa kho bãi |
485 | 移动支付安全 (yídòng zhīfù ānquán) – Mobile payment security – Bảo mật thanh toán di động |
486 | 消费者信任度提升 (xiāofèizhě xìnrèn dù tíshēng) – Consumer trust enhancement – Nâng cao lòng tin của khách hàng |
487 | 电子发票系统 (diànzǐ fāpiào xìtǒng) – Electronic invoice system – Hệ thống hóa đơn điện tử |
488 | 商家评分系统 (shāngjiā píngfēn xìtǒng) – Merchant rating system – Hệ thống đánh giá nhà bán hàng |
489 | 实时折扣计算 (shíshí zhékòu jìsuàn) – Real-time discount calculation – Tính toán chiết khấu thời gian thực |
490 | 用户行为日志 (yònghù xíngwéi rìzhì) – User behavior logs – Nhật ký hành vi người dùng |
491 | 多设备兼容性 (duō shèbèi jiānróng xìng) – Multi-device compatibility – Tương thích đa thiết bị |
492 | 订单履约效率 (dìngdān lǚyuē xiàolǜ) – Order fulfillment efficiency – Hiệu suất thực hiện đơn hàng |
493 | 网站用户交互设计 (wǎngzhàn yònghù jiāohù shèjì) – Website user interaction design – Thiết kế tương tác người dùng trang web |
494 | 退货标签生成 (tuìhuò biāoqiān shēngchéng) – Return label generation – Tạo nhãn trả hàng |
495 | 客户生命周期价值 (kèhù shēngmìng zhōuqī jiàzhí) – Customer lifetime value (CLV) – Giá trị vòng đời khách hàng |
496 | 客户支持聊天机器人 (kèhù zhīchí liáotiān jīqìrén) – Customer support chatbot – Chatbot hỗ trợ khách hàng |
497 | 订单历史报告 (dìngdān lìshǐ bàogào) – Order history reports – Báo cáo lịch sử đơn hàng |
498 | 购物体验优化 (gòuwù tǐyàn yōuhuà) – Shopping experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm |
499 | 优惠券管理系统 (yōuhuìquàn guǎnlǐ xìtǒng) – Coupon management system – Hệ thống quản lý phiếu giảm giá |
500 | 电子商务平台评测 (diànzǐ shāngwù píngtái píngcè) – E-commerce platform evaluation – Đánh giá nền tảng thương mại điện tử |
501 | 分销渠道整合 (fēnxiāo qúdào zhěnghé) – Distribution channel integration – Tích hợp kênh phân phối |
502 | 移动电商应用程序 (yídòng diànshāng yìngyòng chéngxù) – Mobile commerce application – Ứng dụng thương mại điện tử di động |
503 | 用户数据挖掘技术 (yònghù shùjù wājué jìshù) – User data mining technology – Công nghệ khai thác dữ liệu người dùng |
504 | 多支付方式支持 (duō zhīfù fāngshì zhīchí) – Support for multiple payment methods – Hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán |
505 | 产品定价算法 (chǎnpǐn dìngjià suànfǎ) – Product pricing algorithm – Thuật toán định giá sản phẩm |
506 | 实时客服服务 (shíshí kèfú fúwù) – Real-time customer service – Dịch vụ khách hàng thời gian thực |
507 | 供应链管理工具 (gōngyìng liàn guǎnlǐ gōngjù) – Supply chain management tools – Công cụ quản lý chuỗi cung ứng |
508 | 网络安全漏洞检测 (wǎngluò ānquán lòudòng jiǎncè) – Network security vulnerability detection – Phát hiện lỗ hổng bảo mật mạng |
509 | 库存管理软件 (kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Inventory management software – Phần mềm quản lý hàng tồn kho |
510 | 在线客户满意度调查 (zàixiàn kèhù mǎnyìdù diàochá) – Online customer satisfaction survey – Khảo sát hài lòng khách hàng trực tuyến |
511 | 用户注册流程优化 (yònghù zhùcè liúchéng yōuhuà) – User registration process optimization – Tối ưu hóa quy trình đăng ký người dùng |
512 | 物流配送网络 (wùliú pèisòng wǎngluò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics |
513 | 虚拟试衣技术 (xūnǐ shìyī jìshù) – Virtual fitting technology – Công nghệ thử đồ ảo |
514 | 用户评分和评论系统 (yònghù píngfēn hé pínglùn xìtǒng) – User rating and review system – Hệ thống đánh giá và nhận xét của người dùng |
515 | 促销活动提醒 (cùxiāo huódòng tíxǐng) – Promotion activity reminders – Nhắc nhở hoạt động khuyến mãi |
516 | 支付限额管理 (zhīfù xiàn’é guǎnlǐ) – Payment limit management – Quản lý hạn mức thanh toán |
517 | 个性化主页设计 (gèxìng huà zhǔyè shèjì) – Personalized homepage design – Thiết kế trang chủ cá nhân hóa |
518 | 订单延迟通知 (dìngdān yánchí tōngzhī) – Order delay notification – Thông báo đơn hàng bị trễ |
519 | 客户支持语音服务 (kèhù zhīchí yǔyīn fúwù) – Customer support voice service – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng bằng giọng nói |
520 | 自动价格调整 (zìdòng jiàgé tiáozhěng) – Automatic price adjustment – Điều chỉnh giá tự động |
521 | 多语言客服服务 (duō yǔyán kèfú fúwù) – Multilingual customer service – Dịch vụ khách hàng đa ngôn ngữ |
522 | 购物篮恢复功能 (gòuwù lán huīfù gōngnéng) – Shopping cart recovery feature – Tính năng khôi phục giỏ hàng |
523 | 实时库存更新 (shíshí kùcún gēngxīn) – Real-time inventory updates – Cập nhật hàng tồn kho theo thời gian thực |
524 | 电子邮件营销工具 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo gōngjù) – Email marketing tools – Công cụ tiếp thị qua email |
525 | 用户隐私保护措施 (yònghù yǐnsī bǎohù cuòshī) – User privacy protection measures – Biện pháp bảo vệ quyền riêng tư của người dùng |
526 | 批发订单管理 (pīfā dìngdān guǎnlǐ) – Wholesale order management – Quản lý đơn hàng bán buôn |
527 | 定制化包装选项 (dìngzhì huà bāozhuāng xuǎnxiàng) – Customized packaging options – Tùy chọn đóng gói tùy chỉnh |
528 | 物流状态通知 (wùliú zhuàngtài tōngzhī) – Logistics status notifications – Thông báo trạng thái logistics |
529 | 商品上下架管理 (shāngpǐn shàngxiàjià guǎnlǐ) – Product listing and delisting management – Quản lý đăng và gỡ sản phẩm |
530 | 在线支付手续费 (zàixiàn zhīfù shǒuxùfèi) – Online payment processing fees – Phí xử lý thanh toán trực tuyến |
531 | 商品搜索优化 (shāngpǐn sōusuǒ yōuhuà) – Product search optimization – Tối ưu hóa tìm kiếm sản phẩm |
532 | 自动生成发票 (zìdòng shēngchéng fāpiào) – Automatic invoice generation – Tự động tạo hóa đơn |
533 | 智能推荐引擎 (zhìnéng tuījiàn yǐnqíng) – Intelligent recommendation engine – Công cụ gợi ý thông minh |
534 | 客户身份验证系统 (kèhù shēnfèn yànzhèng xìtǒng) – Customer identity verification system – Hệ thống xác minh danh tính khách hàng |
535 | 网站流量分析 (wǎngzhàn liúliàng fēnxī) – Website traffic analysis – Phân tích lưu lượng truy cập trang web |
536 | 在线客服聊天记录 (zàixiàn kèfú liáotiān jìlù) – Online customer service chat logs – Nhật ký trò chuyện hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
537 | 库存预警系统 (kùcún yùjǐng xìtǒng) – Inventory warning system – Hệ thống cảnh báo hàng tồn kho |
538 | 多币种支付支持 (duō bìzhǒng zhīfù zhīchí) – Multi-currency payment support – Hỗ trợ thanh toán đa tiền tệ |
539 | 用户界面优化 (yònghù jièmiàn yōuhuà) – User interface optimization – Tối ưu hóa giao diện người dùng |
540 | 智能物流分配 (zhìnéng wùliú fēnpèi) – Smart logistics allocation – Phân phối logistics thông minh |
541 | 电子商务绩效指标 (diànzǐ shāngwù jìxiào zhǐbiāo) – E-commerce performance metrics – Chỉ số hiệu suất thương mại điện tử |
542 | 在线支付加密技术 (zàixiàn zhīfù jiāmì jìshù) – Online payment encryption technology – Công nghệ mã hóa thanh toán trực tuyến |
543 | 客户评价收集 (kèhù píngjià shōují) – Customer review collection – Thu thập đánh giá khách hàng |
544 | 移动端优化 (yídòng duān yōuhuà) – Mobile optimization – Tối ưu hóa trên thiết bị di động |
545 | 快速结账功能 (kuàisù jiézhàng gōngnéng) – Quick checkout feature – Tính năng thanh toán nhanh |
546 | 实时价格比较工具 (shíshí jiàgé bǐjiào gōngjù) – Real-time price comparison tools – Công cụ so sánh giá theo thời gian thực |
547 | 用户兴趣分析 (yònghù xìngqù fēnxī) – User interest analysis – Phân tích sở thích người dùng |
548 | 促销策略优化 (cùxiāo cèlüè yōuhuà) – Promotion strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược khuyến mãi |
549 | 商品视频展示 (shāngpǐn shìpín zhǎnshì) – Product video display – Trình chiếu video sản phẩm |
550 | 客户反馈管理系统 (kèhù fǎnkuì guǎnlǐ xìtǒng) – Customer feedback management system – Hệ thống quản lý phản hồi khách hàng |
551 | 动态定价策略 (dòngtài dìngjià cèlüè) – Dynamic pricing strategy – Chiến lược định giá động |
552 | 在线聊天弹窗 (zàixiàn liáotiān tánchuāng) – Online chat pop-up – Cửa sổ trò chuyện trực tuyến |
553 | 批量上传功能 (pīliàng shàngchuán gōngnéng) – Bulk upload feature – Tính năng tải lên hàng loạt |
554 | 用户活动跟踪工具 (yònghù huódòng gēnzōng gōngjù) – User activity tracking tools – Công cụ theo dõi hoạt động người dùng |
555 | 实时销售数据 (shíshí xiāoshòu shùjù) – Real-time sales data – Dữ liệu bán hàng thời gian thực |
556 | 数据备份与恢复 (shùjù bèifù yǔ huīfù) – Data backup and recovery – Sao lưu và phục hồi dữ liệu |
557 | 购物推荐系统 (gòuwù tuījiàn xìtǒng) – Shopping recommendation system – Hệ thống gợi ý mua sắm |
558 | 商品描述优化 (shāngpǐn miáoshù yōuhuà) – Product description optimization – Tối ưu hóa mô tả sản phẩm |
559 | 客户忠诚度计划 (kèhù zhōngchéngdù jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
560 | 虚拟商品销售 (xūnǐ shāngpǐn xiāoshòu) – Virtual product sales – Bán sản phẩm ảo |
561 | 推广广告定向 (tuīguǎng guǎnggào dìngxiàng) – Targeted advertising – Quảng cáo định hướng |
562 | 客户账户安全 (kèhù zhànghù ānquán) – Customer account security – An toàn tài khoản khách hàng |
563 | 支付验证功能 (zhīfù yànzhèng gōngnéng) – Payment verification feature – Tính năng xác minh thanh toán |
564 | 销售预测工具 (xiāoshòu yùcè gōngjù) – Sales forecasting tools – Công cụ dự báo bán hàng |
565 | 商品库存更新频率 (shāngpǐn kùcún gēngxīn pínlǜ) – Product inventory update frequency – Tần suất cập nhật tồn kho sản phẩm |
566 | 顾客订单追踪 (gùkè dìngdān zhuīzōng) – Customer order tracking – Theo dõi đơn hàng khách hàng |
567 | 移动支付系统 (yídòng zhīfù xìtǒng) – Mobile payment system – Hệ thống thanh toán di động |
568 | 用户界面定制 (yònghù jièmiàn dìngzhì) – User interface customization – Tùy chỉnh giao diện người dùng |
569 | 交易风险管理 (jiāoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transaction risk management – Quản lý rủi ro giao dịch |
570 | 在线订单处理 (zàixiàn dìngdān chǔlǐ) – Online order processing – Xử lý đơn hàng trực tuyến |
571 | 推广渠道分析 (tuīguǎng qúdào fēnxī) – Promotion channel analysis – Phân tích kênh quảng cáo |
572 | 电子商务法律合规 (diànzǐ shāngwù fǎlǜ héguī) – E-commerce legal compliance – Tuân thủ pháp lý thương mại điện tử |
573 | 定期客户报告 (dìngqī kèhù bàogào) – Regular customer reports – Báo cáo khách hàng định kỳ |
574 | 移动购物体验 (yídòng gòuwù tǐyàn) – Mobile shopping experience – Trải nghiệm mua sắm di động |
575 | 促销代码管理 (cùxiāo dàimǎ guǎnlǐ) – Promo code management – Quản lý mã khuyến mãi |
576 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
577 | 顾客细分分析 (gùkè xìfēn fēnxī) – Customer segmentation analysis – Phân tích phân khúc khách hàng |
578 | 品牌推广策略 (pǐnpái tuīguǎng cèlüè) – Brand promotion strategy – Chiến lược quảng bá thương hiệu |
579 | 个性化广告投放 (gèxìng huà guǎnggào tóufàng) – Personalized ad targeting – Định hướng quảng cáo cá nhân hóa |
580 | 优惠券系统 (yōuhuì quàn xìtǒng) – Coupon system – Hệ thống phiếu giảm giá |
581 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order shipping notification – Thông báo giao hàng đơn hàng |
582 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội |
583 | 多渠道销售 (duō qúdào xiāoshòu) – Multi-channel sales – Bán hàng đa kênh |
584 | 客户生命周期管理 (kèhù shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Customer lifecycle management – Quản lý vòng đời khách hàng |
585 | 用户互动功能 (yònghù hùdòng gōngnéng) – User interaction features – Các tính năng tương tác người dùng |
586 | 数据挖掘技术 (shùjù wājué jìshù) – Data mining technology – Công nghệ khai thác dữ liệu |
587 | 商品退换货政策 (shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
588 | SEO优化工具 (SEO yōuhuà gōngjù) – SEO optimization tools – Công cụ tối ưu hóa SEO |
589 | 网站安全加密 (wǎngzhàn ānquán jiāmì) – Website security encryption – Mã hóa bảo mật website |
590 | 广告投放报告 (guǎnggào tóufàng bàogào) – Advertising campaign report – Báo cáo chiến dịch quảng cáo |
591 | 自动化营销工具 (zìdòng huà yíngxiāo gōngjù) – Marketing automation tools – Công cụ tự động hóa tiếp thị |
592 | 购物车恢复策略 (gòuwù chē huīfù cèlüè) – Shopping cart recovery strategy – Chiến lược phục hồi giỏ hàng |
593 | 顾客服务中心 (gùkè fúwù zhōngxīn) – Customer service center – Trung tâm dịch vụ khách hàng |
594 | 交易数据分析 (jiāoyì shùjù fēnxī) – Transaction data analysis – Phân tích dữ liệu giao dịch |
595 | 物流配送优化 (wùliú pèisòng yōuhuà) – Logistics delivery optimization – Tối ưu hóa giao hàng logistics |
596 | 第三方支付平台 (dì sān fāng zhīfù píngtái) – Third-party payment platform – Nền tảng thanh toán của bên thứ ba |
597 | 电子商务平台选择 (diànzǐ shāngwù píngtái xuǎnzé) – E-commerce platform selection – Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử |
598 | 售后服务管理 (shòu hòu fúwù guǎnlǐ) – After-sales service management – Quản lý dịch vụ sau bán hàng |
599 | 跨境电商物流 (kuàjìng diànshāng wùliú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
600 | 数据分析仪表板 (shùjù fēnxī yíbiǎo bǎn) – Data analytics dashboard – Bảng điều khiển phân tích dữ liệu |
601 | 客户数据保护 (kèhù shùjù bǎohù) – Customer data protection – Bảo vệ dữ liệu khách hàng |
602 | 商品推荐引擎 (shāngpǐn tuījiàn yǐnqíng) – Product recommendation engine – Công cụ gợi ý sản phẩm |
603 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng |
604 | 移动支付安全 (yídòng zhīfù ānquán) – Mobile payment security – An toàn thanh toán di động |
605 | 电子商务法规 (diànzǐ shāngwù fǎguī) – E-commerce regulations – Quy định thương mại điện tử |
606 | 智能广告投放 (zhìnéng guǎnggào tóufàng) – Smart advertising placement – Đặt quảng cáo thông minh |
607 | 智能客服系统 (zhìnéng kèfú xìtǒng) – Smart customer service system – Hệ thống dịch vụ khách hàng thông minh |
608 | 市场营销自动化 (shìchǎng yíngxiāo zìdòng huà) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị |
609 | 支付安全认证 (zhīfù ānquán rènzhèng) – Payment security certification – Chứng nhận bảo mật thanh toán |
610 | 网络广告投放 (wǎngluò guǎnggào tóufàng) – Online ad placement – Đặt quảng cáo trực tuyến |
611 | 订单跟踪服务 (dìngdān gēnzōng fúwù) – Order tracking service – Dịch vụ theo dõi đơn hàng |
612 | 客户互动平台 (kèhù hùdòng píngtái) – Customer interaction platform – Nền tảng tương tác khách hàng |
613 | 社交平台广告 (shèjiāo píngtái guǎnggào) – Social media platform ads – Quảng cáo trên nền tảng mạng xã hội |
614 | 供应链协同 (gōngyìng liàn xiétóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
615 | 用户体验测试 (yònghù tǐyàn cèshì) – User experience testing – Kiểm tra trải nghiệm người dùng |
616 | 电商平台API (diànshāng píngtái API) – E-commerce platform API – API nền tảng thương mại điện tử |
617 | 顾客忠诚计划 (gùkè zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
618 | 客户服务自动化 (kèhù fúwù zìdòng huà) – Customer service automation – Tự động hóa dịch vụ khách hàng |
619 | 商品页面优化 (shāngpǐn yèmiàn yōuhuà) – Product page optimization – Tối ưu hóa trang sản phẩm |
620 | 智能推荐系统 (zhìnéng tuījiàn xìtǒng) – Intelligent recommendation system – Hệ thống gợi ý thông minh |
621 | 移动端用户体验 (yídòng duān yònghù tǐyàn) – Mobile user experience – Trải nghiệm người dùng trên di động |
622 | 支付方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
623 | 消费者行为分析 (xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng |
624 | 网站优化 (wǎngzhàn yōuhuà) – Website optimization – Tối ưu hóa website |
625 | 客户支持平台 (kèhù zhīchí píngtái) – Customer support platform – Nền tảng hỗ trợ khách hàng |
626 | 订单处理自动化 (dìngdān chǔlǐ zìdòng huà) – Order processing automation – Tự động hóa xử lý đơn hàng |
627 | 虚拟支付系统 (xūnǐ zhīfù xìtǒng) – Virtual payment system – Hệ thống thanh toán ảo |
628 | 跨境电商支付 (kuàjìng diànshāng zhīfù) – Cross-border e-commerce payment – Thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
629 | 搜索引擎营销 (sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo) – Search engine marketing (SEM) – Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm |
630 | 数据分析报告 (shùjù fēnxī bàogào) – Data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu |
631 | 客户信息管理 (kèhù xìnxī guǎnlǐ) – Customer information management – Quản lý thông tin khách hàng |
632 | 在线客户服务 (zàixiàn kèhù fúwù) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
633 | 广告效果评估 (guǎnggào xiàoguǒ pínggū) – Advertising performance evaluation – Đánh giá hiệu quả quảng cáo |
634 | 营销自动化平台 (yíngxiāo zìdòng huà píngtái) – Marketing automation platform – Nền tảng tự động hóa tiếp thị |
635 | 实时库存更新 (shíshí kùcún gēngxīn) – Real-time inventory updates – Cập nhật tồn kho theo thời gian thực |
636 | 数字货币支付 (shùzì huòbì zhīfù) – Digital currency payment – Thanh toán tiền kỹ thuật số |
637 | 企业社交平台 (qǐyè shèjiāo píngtái) – Business social platform – Nền tảng mạng xã hội doanh nghiệp |
638 | 购物车恢复 (gòuwù chē huīfù) – Shopping cart recovery – Phục hồi giỏ hàng |
639 | 用户行为追踪 (yònghù xíngwéi zhuīzōng) – User behavior tracking – Theo dõi hành vi người dùng |
640 | 在线支付处理 (zàixiàn zhīfù chǔlǐ) – Online payment processing – Xử lý thanh toán trực tuyến |
641 | 全球电商市场 (quánqiú diànshāng shìchǎng) – Global e-commerce market – Thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
642 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
643 | 实时数据处理 (shíshí shùjù chǔlǐ) – Real-time data processing – Xử lý dữ liệu thời gian thực |
644 | 电子支付平台 (diànzǐ zhīfù píngtái) – Electronic payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử |
645 | 会员奖励计划 (huìyuán jiǎnglì jìhuà) – Membership reward program – Chương trình thưởng thành viên |
646 | 虚拟试衣间 (xūnǐ shì yī jiān) – Virtual fitting room – Phòng thử đồ ảo |
647 | 跨境支付解决方案 (kuàjìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-border payment solution – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới |
648 | 客户反馈收集 (kèhù fǎnkuì shōují) – Customer feedback collection – Thu thập phản hồi khách hàng |
649 | 搜索广告 (sōusuǒ guǎnggào) – Search ads – Quảng cáo tìm kiếm |
650 | 社交媒体广告 (shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media advertising – Quảng cáo trên mạng xã hội |
651 | 用户增长策略 (yònghù zēngzhǎng cèlüè) – User growth strategy – Chiến lược tăng trưởng người dùng |
652 | 电商平台SEO优化 (diànshāng píngtái SEO yōuhuà) – E-commerce platform SEO optimization – Tối ưu hóa SEO nền tảng thương mại điện tử |
653 | 供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíng dù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
654 | 自动化客户支持 (zìdòng huà kèhù zhīchí) – Automated customer support – Hỗ trợ khách hàng tự động |
655 | 跨境电商平台选择 (kuàjìng diànshāng píngtái xuǎnzé) – Cross-border e-commerce platform selection – Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
656 | 客户购买习惯 (kèhù gòumǎi xíguàn) – Customer purchasing habits – Thói quen mua sắm của khách hàng |
657 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return handling – Xử lý trả hàng |
658 | 多平台营销 (duō píngtái yíngxiāo) – Multi-platform marketing – Tiếp thị đa nền tảng |
659 | 产品上架管理 (chǎnpǐn shàngjià guǎnlǐ) – Product listing management – Quản lý niêm yết sản phẩm |
660 | 移动支付系统安全 (yídòng zhīfù xìtǒng ānquán) – Mobile payment system security – Bảo mật hệ thống thanh toán di động |
661 | 商户评级系统 (shānghù píngjí xìtǒng) – Merchant rating system – Hệ thống xếp hạng người bán |
662 | 客户行为预测 (kèhù xíngwéi yùcè) – Customer behavior prediction – Dự đoán hành vi khách hàng |
663 | 订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
664 | 电商平台对接 (diànshāng píngtái duìjiē) – E-commerce platform integration – Tích hợp nền tảng thương mại điện tử |
665 | 实时库存管理 (shíshí kùcún guǎnlǐ) – Real-time inventory management – Quản lý tồn kho theo thời gian thực |
666 | 定制化商品 (dìngzhì huà shāngpǐn) – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh |
667 | 平台收费标准 (píngtái shōufèi biāozhǔn) – Platform fee structure – Cấu trúc phí nền tảng |
668 | 电子发票系统 (diànzǐ fāpiào xìtǒng) – E-invoicing system – Hệ thống hóa đơn điện tử |
669 | 电子商务法 (diànzǐ shāngwù fǎ) – E-commerce law – Luật thương mại điện tử |
670 | 线上促销活动 (xiànshàng cùxiāo huódòng) – Online promotion campaign – Chiến dịch khuyến mãi trực tuyến |
671 | 快速结账 (kuàisù jiézhàng) – Fast checkout – Thanh toán nhanh |
672 | 移动电商 (yídòng diànshāng) – Mobile e-commerce – Thương mại điện tử di động |
673 | 支付确认 (zhīfù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
674 | 自动结算 (zìdòng jiésuàn) – Automatic settlement – Thanh toán tự động |
675 | 全渠道营销 (quán qúdào yíngxiāo) – Omnichannel marketing – Tiếp thị đa kênh |
676 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng |
677 | 电子支付认证 (diànzǐ zhīfù rènzhèng) – E-payment authentication – Xác thực thanh toán điện tử |
678 | 订单履行中心 (dìngdān lǚxíng zhōngxīn) – Order fulfillment center – Trung tâm hoàn tất đơn hàng |
679 | 在线支付解决方案 (zàixiàn zhīfù jiějué fāng’àn) – Online payment solution – Giải pháp thanh toán trực tuyến |
680 | 商户入驻 (shānghù rùzhù) – Merchant onboarding – Tiếp nhận người bán |
681 | 订单处理延迟 (dìngdān chǔlǐ yánchí) – Order processing delay – Trễ trong xử lý đơn hàng |
682 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng |
683 | 跨境电商税收 (kuàjìng diànshāng shuìshōu) – Cross-border e-commerce taxation – Thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
684 | 供应链透明 (gōngyìng liàn tòumíng) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
685 | 数字广告投放 (shùzì guǎnggào tóufàng) – Digital advertising placement – Đặt quảng cáo kỹ thuật số |
686 | 客户评分系统 (kèhù píngfēn xìtǒng) – Customer rating system – Hệ thống đánh giá khách hàng |
687 | 支付延迟 (zhīfù yánchí) – Payment delay – Trễ thanh toán |
688 | 虚拟货币 (xūnǐ huòbì) – Virtual currency – Tiền ảo |
689 | 在线商店 (zàixiàn shāngdiàn) – Online store – Cửa hàng trực tuyến |
690 | 客户服务中心 (kèhù fúwù zhōngxīn) – Customer service center – Trung tâm dịch vụ khách hàng |
691 | 支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán |
692 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
693 | 电子支付系统 (diànzǐ zhīfù xìtǒng) – E-payment system – Hệ thống thanh toán điện tử |
694 | 内容营销 (nèiróng yíngxiāo) – Content marketing – Tiếp thị nội dung |
695 | 电子商务网站 (diànzǐ shāngwù wǎngzhàn) – E-commerce website – Website thương mại điện tử |
696 | 客户转化率 (kèhù zhuǎnhuà lǜ) – Customer conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng |
697 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product category – Phân loại sản phẩm |
698 | 购物车恢复 (gòuwù chē huīfù) – Cart recovery – Phục hồi giỏ hàng |
699 | 商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Product listing – Niêm yết sản phẩm |
700 | 广告投放效果 (guǎnggào tóufàng xiàoguǒ) – Advertising placement effectiveness – Hiệu quả của việc đặt quảng cáo |
701 | 电子支付网关 (diànzǐ zhīfù wǎngguān) – E-payment gateway – Cổng thanh toán điện tử |
702 | 虚拟货架 (xūnǐ huòjià) – Virtual shelf – Kệ ảo |
703 | 实时订单跟踪 (shíshí dìngdān gēnzōng) – Real-time order tracking – Theo dõi đơn hàng theo thời gian thực |
704 | 数字产品 (shùzì chǎnpǐn) – Digital products – Sản phẩm kỹ thuật số |
705 | 跨平台支付 (kuà píngtái zhīfù) – Cross-platform payment – Thanh toán đa nền tảng |
706 | 自定义商品 (zì dìngyì shāngpǐn) – Customizable products – Sản phẩm có thể tùy chỉnh |
707 | 购买记录 (gòumǎi jìlù) – Purchase history – Lịch sử mua hàng |
708 | 商户后台 (shānghù hòutái) – Merchant backend – Hệ thống quản trị người bán |
709 | 价格比较工具 (jiàgé bǐjiào gōngjù) – Price comparison tool – Công cụ so sánh giá |
710 | 忠诚计划 (zhōngchéng jìhuà) – Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
711 | 全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu |
712 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Shipment tracking – Theo dõi vận chuyển |
713 | 价格跟踪 (jiàgé gēnzōng) – Price tracking – Theo dõi giá |
714 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua hàng số lượng lớn |
715 | 客户定制服务 (kèhù dìngzhì fúwù) – Customer customization service – Dịch vụ tùy chỉnh cho khách hàng |
716 | 数字化商店 (shùzì huà shāngdiàn) – Digital storefront – Cửa hàng kỹ thuật số |
717 | 社交媒体广告分析 (shèjiāo méitǐ guǎnggào fēnxī) – Social media ad analysis – Phân tích quảng cáo trên mạng xã hội |
718 | 网站SEO优化 (wǎngzhàn SEO yōuhuà) – Website SEO optimization – Tối ưu hóa SEO website |
719 | 电子支付退款 (diànzǐ zhīfù tuìkuǎn) – E-payment refund – Hoàn tiền thanh toán điện tử |
720 | 云计算服务 (yún jìsuàn fúwù) – Cloud computing service – Dịch vụ điện toán đám mây |
721 | 客户体验管理 (kèhù tǐyàn guǎnlǐ) – Customer experience management – Quản lý trải nghiệm khách hàng |
722 | 自动回复 (zìdòng huífù) – Auto reply – Trả lời tự động |
723 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
724 | 内容创作 (nèiróng chuàngzuò) – Content creation – Sáng tạo nội dung |
725 | 客户流失 (kèhù liúshī) – Customer churn – Rời bỏ khách hàng |
726 | 移动支付应用 (yídòng zhīfù yìngyòng) – Mobile payment app – Ứng dụng thanh toán di động |
727 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách hoàn trả |
728 | 二手商品市场 (èrshǒu shāngpǐn shìchǎng) – Second-hand product market – Thị trường sản phẩm đã qua sử dụng |
729 | 平台手续费 (píngtái shǒuxù fèi) – Platform transaction fee – Phí giao dịch nền tảng |
730 | 信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
731 | 在线客服 (zàixiàn kèfù) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
732 | 卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller rating – Đánh giá người bán |
733 | 订阅服务 (dìngyuè fúwù) – Subscription service – Dịch vụ đăng ký |
734 | 即时支付 (jíshí zhīfù) – Instant payment – Thanh toán ngay lập tức |
735 | 折扣优惠 (zhékòu yōuhuì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá |
736 | 全网促销 (quán wǎng cùxiāo) – Nationwide promotion – Khuyến mãi toàn quốc |
737 | 社交电商 (shèjiāo diànshāng) – Social commerce – Thương mại xã hội |
738 | 自动化营销 (zìdòng huà yíngxiāo) – Automated marketing – Tiếp thị tự động |
739 | 商品分类管理 (shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Product category management – Quản lý phân loại sản phẩm |
740 | 全球物流 (quánqiú wùliú) – Global logistics – Vận chuyển toàn cầu |
741 | 动态定价 (dòngtài dìngjià) – Dynamic pricing – Định giá linh hoạt |
742 | 网购 (wǎnggòu) – Online shopping – Mua sắm trực tuyến |
743 | 线上商店 (xiànshàng shāngdiàn) – Online store – Cửa hàng trực tuyến |
744 | 顾客忠诚度 (gùkè zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng |
745 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
746 | 即时聊天功能 (jíshí liáotiān gōngnéng) – Live chat feature – Chức năng trò chuyện trực tiếp |
747 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time offer – Ưu đãi có thời gian |
748 | 虚拟商店 (xūnǐ shāngdiàn) – Virtual store – Cửa hàng ảo |
749 | 自动化订单处理 (zìdòng huà dìngdān chǔlǐ) – Automated order processing – Xử lý đơn hàng tự động |
750 | 自提点 (zì tí diǎn) – Self-pickup point – Điểm lấy hàng tự động |
751 | 积分奖励 (jīfēn jiǎnglì) – Points reward – Phần thưởng điểm số |
752 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction history – Lịch sử giao dịch |
753 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm |
754 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
755 | 用户协议 (yònghù xiéyì) – User agreement – Thỏa thuận người dùng |
756 | 安全支付 (ānquán zhīfù) – Secure payment – Thanh toán an toàn |
757 | 平台规则 (píngtái guīzé) – Platform rules – Quy định nền tảng |
758 | 虚拟支付 (xūnǐ zhīfù) – Virtual payment – Thanh toán ảo |
759 | 快捷支付 (kuàijié zhīfù) – Quick payment – Thanh toán nhanh |
760 | 消费者保护法 (xiāofèi zhě bǎohù fǎ) – Consumer protection law – Luật bảo vệ người tiêu dùng |
761 | 价格透明度 (jiàgé tòumíng dù) – Price transparency – Minh bạch giá cả |
762 | 订单追踪 (dìngdān zhuīzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
763 | 多支付方式 (duō zhīfù fāngshì) – Multiple payment options – Nhiều phương thức thanh toán |
764 | 会员制度 (huìyuán zhìdù) – Membership system – Hệ thống hội viên |
765 | 产品发布 (chǎnpǐn fābù) – Product launch – Ra mắt sản phẩm |
766 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
767 | 交付期限 (jiāofù qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
768 | 购物流程 (gòuwù liúchéng) – Shopping process – Quy trình mua sắm |
769 | 秒杀活动 (miǎo shā huódòng) – Flash sale – Chương trình bán hàng giảm giá theo thời gian |
770 | 订单配送 (dìngdān pèisòng) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng |
771 | 商品评论 (shāngpǐn pínglùn) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
772 | 物流更新 (wùliú gēngxīn) – Logistics update – Cập nhật vận chuyển |
773 | 促销活动计划 (cùxiāo huódòng jìhuà) – Promotional campaign plan – Kế hoạch chiến dịch khuyến mãi |
774 | 产品推荐 (chǎnpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Gợi ý sản phẩm |
775 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
776 | 支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và kết toán |
777 | 虚拟货架管理 (xūnǐ huòjià guǎnlǐ) – Virtual shelf management – Quản lý kệ ảo |
778 | 订单确认通知 (dìngdān quèrèn tōngzhī) – Order confirmation notification – Thông báo xác nhận đơn hàng |
779 | 客户支持团队 (kèhù zhīchí tuánduì) – Customer support team – Đội ngũ hỗ trợ khách hàng |
780 | 产品搜索引擎 (chǎnpǐn sōusuǒ yǐnqíng) – Product search engine – Công cụ tìm kiếm sản phẩm |
781 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
782 | 多平台支持 (duō píngtái zhīchí) – Multi-platform support – Hỗ trợ đa nền tảng |
783 | 电商广告 (diànshāng guǎnggào) – E-commerce advertisement – Quảng cáo thương mại điện tử |
784 | 商家服务 (shāngjiā fúwù) – Merchant services – Dịch vụ người bán |
785 | 账户安全 (zhànghù ānquán) – Account security – Bảo mật tài khoản |
786 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status – Tình trạng đơn hàng |
787 | 会员优惠 (huìyuán yōuhuì) – Member discount – Giảm giá cho hội viên |
788 | 网上支付 (wǎngshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
789 | 无缝购物体验 (wú fèng gòuwù tǐyàn) – Seamless shopping experience – Trải nghiệm mua sắm liền mạch |
790 | 定期促销 (dìngqī cùxiāo) – Regular promotions – Khuyến mãi định kỳ |
791 | 全球支付系统 (quánqiú zhīfù xìtǒng) – Global payment system – Hệ thống thanh toán toàn cầu |
792 | 线上支付平台 (xiànshàng zhīfù píngtái) – Online payment platform – Nền tảng thanh toán trực tuyến |
793 | 平台手续费 (píngtái shǒuxù fèi) – Platform fee – Phí nền tảng |
794 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý vận chuyển |
795 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi |
796 | 用户支持 (yònghù zhīchí) – User support – Hỗ trợ người dùng |
797 | 广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Ad placement – Đặt quảng cáo |
798 | 消费者行为 (xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng |
799 | 跨平台支持 (kuà píngtái zhīchí) – Cross-platform support – Hỗ trợ đa nền tảng |
800 | 用户互动 (yònghù hùdòng) – User interaction – Tương tác người dùng |
801 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
802 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupon – Phiếu giảm giá |
803 | 数字支付 (shùzì zhīfù) – Digital payment – Thanh toán kỹ thuật số |
804 | 自动退款 (zìdòng tuìkuǎn) – Automatic refund – Hoàn tiền tự động |
805 | 供应链协作 (gōngyìng liàn xiézuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
806 | 移动端 (yídòng duān) – Mobile end – Phiên bản di động |
807 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
808 | 实时更新 (shíshí gēngxīn) – Real-time update – Cập nhật theo thời gian thực |
809 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
810 | 供应商系统 (gōngyìng shāng xìtǒng) – Supplier system – Hệ thống nhà cung cấp |
811 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product tag – Nhãn sản phẩm |
812 | 市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
813 | 退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu hoàn trả |
814 | 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
815 | 浏览记录 (liúlǎn jìlù) – Browsing history – Lịch sử duyệt web |
816 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added service – Dịch vụ giá trị gia tăng |
817 | 广告效果 (guǎnggào xiàoguǒ) – Ad performance – Hiệu quả quảng cáo |
818 | 会员专享 (huìyuán zhuānxiǎng) – Member exclusive – Dành riêng cho hội viên |
819 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Mức độ trung thành với thương hiệu |
820 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
821 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Product rating – Đánh giá sản phẩm |
822 | 智能客服 (zhìnéng kèfú) – Intelligent customer service – Dịch vụ khách hàng thông minh |
823 | 品牌建设 (pǐnpái jiànshè) – Brand building – Xây dựng thương hiệu |
824 | 数据保护 (shùjù bǎohù) – Data protection – Bảo vệ dữ liệu |
825 | 产品图片 (chǎnpǐn túpiàn) – Product image – Hình ảnh sản phẩm |
826 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Mobile payment – Thanh toán di động |
827 | 电商平台 (diànshāng píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
828 | 销售漏斗 (xiāoshòu lòutǒu) – Sales funnel – Phễu bán hàng |
829 | 会员奖励 (huìyuán jiǎnglì) – Member rewards – Phần thưởng cho hội viên |
830 | 个性化推荐 (gèxìng huà tuījiàn) – Personalized recommendation – Gợi ý cá nhân hóa |
831 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Shopping experience – Trải nghiệm mua sắm |
832 | 电子商务解决方案 (diànzǐ shāngwù jiějué fāng’àn) – E-commerce solution – Giải pháp thương mại điện tử |
833 | 消费者信任 (xiāofèi zhě xìnrèn) – Consumer trust – Niềm tin của người tiêu dùng |
834 | 商品种类 (shāngpǐn zhǒnglèi) – Product category – Loại sản phẩm |
835 | 自助结账 (zìzhù jiézhàng) – Self-checkout – Thanh toán tự động |
836 | 促销策略 (cùxiāo cèlüè) – Promotional strategy – Chiến lược khuyến mãi |
837 | 数字广告 (shùzì guǎnggào) – Digital advertising – Quảng cáo kỹ thuật số |
838 | 交易历史 (jiāoyì lìshǐ) – Transaction history – Lịch sử giao dịch |
839 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – Bảo mật thanh toán |
840 | 企业数字化 (qǐyè shùzì huà) – Digital transformation for business – Chuyển đổi số doanh nghiệp |
841 | 跨境支付 (kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
842 | 线上推广 (xiànshàng tuīguǎng) – Online promotion – Quảng bá trực tuyến |
843 | 移动端购物 (yídòng duān gòuwù) – Mobile shopping – Mua sắm trên di động |
844 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm |
845 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
846 | 网站流量 (wǎngzhàn liúliàng) – Website traffic – Lưu lượng website |
847 | 支付网关安全 (zhīfù wǎngguān ānquán) – Payment gateway security – Bảo mật cổng thanh toán |
848 | 推广费用 (tuīguǎng fèiyòng) – Promotion cost – Chi phí quảng bá |
849 | 物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
850 | 促销工具 (cùxiāo gōngjù) – Promotion tools – Công cụ khuyến mãi |
851 | 电子商务营销 (diànzǐ shāngwù yíngxiāo) – E-commerce marketing – Tiếp thị thương mại điện tử |
852 | 商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
853 | 线上支付安全 (xiànshàng zhīfù ānquán) – Online payment security – Bảo mật thanh toán trực tuyến |
854 | 广告投放策略 (guǎnggào tóufàng cèlüè) – Ad placement strategy – Chiến lược đặt quảng cáo |
855 | 无纸化支付 (wú zhǐ huà zhīfù) – Paperless payment – Thanh toán không giấy tờ |
856 | 跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
857 | 产品推荐算法 (chǎnpǐn tuījiàn suànfǎ) – Product recommendation algorithm – Thuật toán gợi ý sản phẩm |
858 | 促销活动管理 (cùxiāo huódòng guǎnlǐ) – Promotion event management – Quản lý sự kiện khuyến mãi |
859 | 客户数据分析 (kèhù shùjù fēnxī) – Customer data analysis – Phân tích dữ liệu khách hàng |
860 | 支付处理 (zhīfù chǔlǐ) – Payment processing – Xử lý thanh toán |
861 | 支付认证 (zhīfù rènzhèng) – Payment verification – Xác thực thanh toán |
862 | 客户关怀 (kèhù guānhuái) – Customer care – Chăm sóc khách hàng |
863 | 网络支付 (wǎngluò zhīfù) – Internet payment – Thanh toán qua internet |
864 | 数据驱动营销 (shùjù qūdòng yíngxiāo) – Data-driven marketing – Tiếp thị dựa trên dữ liệu |
865 | 视频广告 (shìpín guǎnggào) – Video advertisement – Quảng cáo video |
866 | 人工智能客服 (réngōng zhìnéng kèfú) – AI customer service – Dịch vụ khách hàng AI |
867 | 营销分析 (yíngxiāo fēnxī) – Marketing analysis – Phân tích tiếp thị |
868 | 数字化支付 (shùzì huà zhīfù) – Digital payment – Thanh toán số hóa |
869 | 商品展示页 (shāngpǐn zhǎnshì yè) – Product landing page – Trang đích sản phẩm |
870 | 线上购物 (xiànshàng gòuwù) – Online shopping – Mua sắm trực tuyến |
871 | 用户界面 (yònghù jièmiàn) – User interface – Giao diện người dùng |
872 | 智能广告 (zhìnéng guǎnggào) – Smart advertising – Quảng cáo thông minh |
873 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
874 | 网购平台 (wǎnggòu píngtái) – Online shopping platform – Nền tảng mua sắm trực tuyến |
875 | 移动端购物 (yídòng duān gòuwù) – Mobile shopping – Mua sắm trên thiết bị di động |
876 | 库存更新 (kùcún gēngxīn) – Inventory update – Cập nhật tồn kho |
877 | 数据分析工具 (shùjù fēnxī gōngjù) – Data analysis tool – Công cụ phân tích dữ liệu |
878 | 广告点击率 (guǎnggào diǎnjī lǜ) – Ad click-through rate – Tỷ lệ nhấp chuột quảng cáo |
879 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – E-payment – Thanh toán điện tử |
880 | 产品销售策略 (chǎnpǐn xiāoshòu cèlüè) – Product sales strategy – Chiến lược bán hàng sản phẩm |
881 | 用户登录 (yònghù dēnglù) – User login – Đăng nhập người dùng |
882 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị |
883 | 网站分析工具 (wǎngzhàn fēnxī gōngjù) – Website analytics tool – Công cụ phân tích website |
884 | 商品推荐系统 (shāngpǐn tuījiàn xìtǒng) – Product recommendation system – Hệ thống gợi ý sản phẩm |
885 | 支付信息保护 (zhīfù xìnxī bǎohù) – Payment information protection – Bảo vệ thông tin thanh toán |
886 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – Transaction security – Bảo mật giao dịch |
887 | 顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
888 | 在线支付系统 (zàixiàn zhīfù xìtǒng) – Online payment system – Hệ thống thanh toán trực tuyến |
889 | 会员管理系统 (huìyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Membership management system – Hệ thống quản lý hội viên |
890 | 客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
891 | 产品退换货政策 (chǎnpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách trả hàng và đổi hàng |
892 | 移动商务 (yídòng shāngwù) – Mobile commerce – Thương mại di động |
893 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội |
894 | 在线广告 (zàixiàn guǎnggào) – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến |
895 | 用户行为数据 (yònghù xíngwéi shùjù) – User behavior data – Dữ liệu hành vi người dùng |
896 | 移动支付平台 (yídòng zhīfù píngtái) – Mobile payment platform – Nền tảng thanh toán di động |
897 | 直播电商 (zhíbò diànshāng) – Live streaming e-commerce – Thương mại điện tử qua phát sóng trực tiếp |
898 | 二手交易平台 (èrshǒu jiāoyì píngtái) – Second-hand transaction platform – Nền tảng giao dịch đồ cũ |
899 | 产品分类管理 (chǎnpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Product category management – Quản lý phân loại sản phẩm |
900 | 支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và giải quyết |
901 | 快速配送 (kuàisù pèisòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh |
902 | 优惠券代码 (yōuhuì quàn dàimǎ) – Discount code – Mã giảm giá |
903 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần |
904 | 客户支持服务 (kèhù zhīchí fúwù) – Customer support service – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
905 | 电子支付服务 (diànzǐ zhīfù fúwù) – E-payment service – Dịch vụ thanh toán điện tử |
906 | 会员积分 (huìyuán jīfēn) – Member points – Điểm thành viên |
907 | 社交分享 (shèjiāo fēnxiǎng) – Social sharing – Chia sẻ trên mạng xã hội |
908 | 移动应用 (yídòng yìngyòng) – Mobile app – Ứng dụng di động |
909 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Promotional code – Mã khuyến mãi |
910 | 客户生命周期 (kèhù shēngmìng zhōuqī) – Customer lifecycle – Vòng đời khách hàng |
911 | 用户体验设计 (yònghù tǐyàn shèjì) – User experience design (UXD) – Thiết kế trải nghiệm người dùng |
912 | 支付安全协议 (zhīfù ānquán xiéyì) – Payment security agreement – Thỏa thuận bảo mật thanh toán |
913 | 直播销售 (zhíbò xiāoshòu) – Live sales – Bán hàng trực tiếp qua phát sóng |
914 | 电子商务平台管理 (diànzǐ shāngwù píngtái guǎnlǐ) – E-commerce platform management – Quản lý nền tảng thương mại điện tử |
915 | 全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global delivery – Giao hàng toàn cầu |
916 | 多渠道营销 (duō qúdào yíngxiāo) – Multi-channel marketing – Tiếp thị đa kênh |
917 | 支付处理器 (zhīfù chǔlǐ qì) – Payment processor – Bộ xử lý thanh toán |
918 | 站内搜索 (zhàn nèi sōusuǒ) – On-site search – Tìm kiếm trên website |
919 | 定期订阅 (dìngqī dìngyuè) – Subscription service – Dịch vụ đăng ký định kỳ |
920 | 产品上线 (chǎnpǐn shàngxiàn) – Product launch – Ra mắt sản phẩm |
921 | 自定义广告 (zì dìngyì guǎnggào) – Custom ads – Quảng cáo tùy chỉnh |
922 | 电子支付系统 (diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử |
923 | 在线客服聊天 (zàixiàn kèfú liáotiān) – Online customer service chat – Chat dịch vụ khách hàng trực tuyến |
924 | 客户画像 (kèhù huàxiàng) – Customer profiling – Phân tích khách hàng |
925 | 在线商店运营 (zàixiàn shāngdiàn yùnyíng) – Online store operation – Vận hành cửa hàng trực tuyến |
926 | 电子发票管理 (diànzǐ fāpiào guǎnlǐ) – E-invoice management – Quản lý hóa đơn điện tử |
927 | 精准广告投放 (jīngzhǔn guǎnggào tóufàng) – Precise ad placement – Đặt quảng cáo chính xác |
928 | 移动广告 (yídòng guǎnggào) – Mobile advertising – Quảng cáo di động |
929 | 网店优化 (wǎngdiàn yōuhuà) – Online store optimization – Tối ưu hóa cửa hàng trực tuyến |
930 | 用户界面设计 (yònghù jièmiàn shèjì) – UI design – Thiết kế giao diện người dùng |
931 | 点击付费 (diǎnjī fùfèi) – Pay-per-click (PPC) – Thanh toán mỗi lần nhấp chuột |
932 | 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Internet marketing – Tiếp thị qua internet |
933 | 客户保留 (kèhù bǎoliú) – Customer retention – Giữ chân khách hàng |
934 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount event – Sự kiện giảm giá |
935 | 市场需求分析 (shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường |
936 | 品牌定位 (pǐnpái dìngwèi) – Brand positioning – Định vị thương hiệu |
937 | 产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm |
938 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer rating – Đánh giá khách hàng |
939 | 在线支付平台 (zàixiàn zhīfù píngtái) – Online payment platform – Nền tảng thanh toán trực tuyến |
940 | 流量分析 (liúliàng fēnxī) – Traffic analysis – Phân tích lưu lượng |
941 | 支付系统集成 (zhīfù xìtǒng jíchéng) – Payment system integration – Tích hợp hệ thống thanh toán |
942 | 促销活动策划 (cùxiāo huódòng cèhuà) – Promotion planning – Lập kế hoạch khuyến mãi |
943 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng |
944 | 国际支付 (guójì zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế |
945 | B2B电子商务 (B2B diànzǐ shāngwù) – B2B e-commerce – Thương mại điện tử B2B |
946 | B2C电子商务 (B2C diànzǐ shāngwù) – B2C e-commerce – Thương mại điện tử B2C |
947 | C2C电子商务 (C2C diànzǐ shāngwù) – C2C e-commerce – Thương mại điện tử C2C |
948 | 在线支付安全 (zàixiàn zhīfù ānquán) – Online payment security – Bảo mật thanh toán trực tuyến |
949 | 定制化服务 (dìngzhì huà fúwù) – Customization services – Dịch vụ tùy chỉnh |
950 | 网店分析 (wǎngdiàn fēnxī) – Online store analysis – Phân tích cửa hàng trực tuyến |
951 | 客户支持系统 (kèhù zhīchí xìtǒng) – Customer support system – Hệ thống hỗ trợ khách hàng |
952 | 电子支付解决方案 (diànzǐ zhīfù jiějué fāng’àn) – E-payment solutions – Giải pháp thanh toán điện tử |
953 | 分销平台 (fēnxiāo píngtái) – Distribution platform – Nền tảng phân phối |
954 | 在线商店销售 (zàixiàn shāngdiàn xiāoshòu) – Online store sales – Bán hàng cửa hàng trực tuyến |
955 | 社交媒体管理 (shèjiāo méitǐ guǎnlǐ) – Social media management – Quản lý mạng xã hội |
956 | 会员忠诚度计划 (huìyuán zhōngchéng dù jìhuà) – Member loyalty program – Chương trình trung thành hội viên |
957 | 网络支付 (wǎngluò zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
958 | 电子商务交易平台 (diànzǐ shāngwù jiāoyì píngtái) – E-commerce trading platform – Nền tảng giao dịch thương mại điện tử |
959 | 社交电商平台 (shèjiāo diànshāng píngtái) – Social e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xã hội |
960 | 实时反馈 (shíshí fǎnkuì) – Real-time feedback – Phản hồi thời gian thực |
961 | 虚拟市场 (xūnǐ shìchǎng) – Virtual marketplace – Thị trường ảo |
962 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Kho sản phẩm |
963 | 目标客户群 (mùbiāo kèhù qún) – Target customer group – Nhóm khách hàng mục tiêu |
964 | 数据分析工具 (shùjù fēnxī gōngjù) – Data analytics tool – Công cụ phân tích dữ liệu |
965 | 电子商店 (diànzǐ shāngdiàn) – E-shop – Cửa hàng điện tử |
966 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
967 | 跨平台电子商务 (kuà píngtái diànzǐ shāngwù) – Cross-platform e-commerce – Thương mại điện tử đa nền tảng |
968 | 电商数据分析 (diànshāng shùjù fēnxī) – E-commerce data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại điện tử |
969 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – Cybersecurity – An ninh mạng |
970 | 产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Khuyến mại sản phẩm |
971 | 购物行为分析 (gòuwù xíngwéi fēnxī) – Shopping behavior analysis – Phân tích hành vi mua sắm |
972 | 会员系统 (huìyuán xìtǒng) – Membership system – Hệ thống thành viên |
973 | 网络搜索引擎 (wǎngluò sōusuǒ yǐnqíng) – Online search engine – Công cụ tìm kiếm trực tuyến |
974 | 流量转换率 (liúliàng zhuǎnhuàn lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi |
975 | 忠实客户 (zhōngshí kèhù) – Loyal customer – Khách hàng trung thành |
976 | 用户生成内容 (yònghù shēngchéng nèiróng) – User-generated content (UGC) – Nội dung do người dùng tạo |
977 | 用户身份验证 (yònghù shēnfèn yànzhèng) – User identity verification – Xác thực danh tính người dùng |
978 | 定期订阅服务 (dìngqī dìngyuè fúwù) – Subscription service – Dịch vụ đăng ký định kỳ |
979 | 第三方支付 (dì sān fāng zhīfù) – Third-party payment – Thanh toán qua bên thứ ba |
980 | 实时更新 (shíshí gēngxīn) – Real-time updates – Cập nhật thời gian thực |
981 | 商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm |
982 | 定制化广告 (dìngzhì huà guǎnggào) – Customized advertising – Quảng cáo tùy chỉnh |
983 | 会员专享 (huìyuán zhuānxiǎng) – Member-exclusive – Dành riêng cho thành viên |
984 | 广告展示 (guǎnggào zhǎnshì) – Ad display – Hiển thị quảng cáo |
985 | 购物习惯分析 (gòuwù xíguàn fēnxī) – Shopping habit analysis – Phân tích thói quen mua sắm |
986 | 社交电商应用 (shèjiāo diànshāng yìngyòng) – Social e-commerce app – Ứng dụng thương mại điện tử xã hội |
987 | 客户信息保护 (kèhù xìnxī bǎohù) – Customer information protection – Bảo vệ thông tin khách hàng |
988 | 虚拟试衣 (xūnǐ shìyī) – Virtual try-on – Thử đồ ảo |
989 | 品牌宣传 (pǐnpái xuānchuán) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
990 | 电商平台排名 (diànshāng píngtái páimíng) – E-commerce platform ranking – Xếp hạng nền tảng thương mại điện tử |
991 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product categorization – Phân loại sản phẩm |
992 | 即时购物 (jíshí gòuwù) – Instant shopping – Mua sắm ngay lập tức |
993 | 购物历史 (gòuwù lìshǐ) – Shopping history – Lịch sử mua sắm |
994 | 社交分享 (shèjiāo fēnxiǎng) – Social sharing – Chia sẻ xã hội |
995 | 电子购物 (diànzǐ gòuwù) – E-shopping – Mua sắm điện tử |
996 | 用户画像分析 (yònghù huàxiàng fēnxī) – Customer profiling analysis – Phân tích hồ sơ khách hàng |
997 | 跨境电商平台 (kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
998 | 在线购物车 (zàixiàn gòuwù chē) – Online shopping cart – Giỏ hàng trực tuyến |
999 | 短视频营销 (duǎn shìpín yíngxiāo) – Short video marketing – Tiếp thị video ngắn |
1000 | 虚拟商品交易 (xūnǐ shāngpǐn jiāoyì) – Virtual goods transaction – Giao dịch hàng hóa ảo |
1001 | 商品详情页 (shāngpǐn xiángqíng yè) – Product detail page – Trang chi tiết sản phẩm |
1002 | 直播电商 (zhíbò diànshāng) – Live-stream e-commerce – Thương mại điện tử qua phát trực tiếp |
1003 | 买家评论 (mǎijiā pínglùn) – Buyer reviews – Đánh giá của người mua |
1004 | 卖家后台 (màijiā hòutái) – Seller backend – Phía sau của người bán |
1005 | 销售数据分析 (xiāoshòu shùjù fēnxī) – Sales data analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng |
1006 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Vận chuyển hàng hóa |
1007 | 会员奖励 (huìyuán jiǎnglì) – Member rewards – Phần thưởng cho thành viên |
1008 | 会员等级 (huìyuán děngjí) – Membership level – Cấp độ thành viên |
1009 | 虚拟商品销售 (xūnǐ shāngpǐn xiāoshòu) – Virtual goods sales – Bán hàng hóa ảo |
1010 | 购物返利 (gòuwù fǎnlì) – Shopping rebate – Hoàn tiền mua sắm |
1011 | 电商平台设计 (diànshāng píngtái shèjì) – E-commerce platform design – Thiết kế nền tảng thương mại điện tử |
1012 | 精准广告 (jīngzhǔn guǎnggào) – Targeted advertising – Quảng cáo nhắm mục tiêu |
1013 | 跨境物流 (kuà jìng wùliú) – Cross-border logistics – Vận chuyển xuyên biên giới |
1014 | 会员订阅 (huìyuán dìngyuè) – Member subscription – Đăng ký thành viên |
1015 | 社交电商模式 (shèjiāo diànshāng móshì) – Social e-commerce model – Mô hình thương mại điện tử xã hội |
1016 | 折扣券 (zhékòu quàn) – Discount coupon – Phiếu giảm giá |
1017 | 一键购买 (yī jiàn gòumǎi) – One-click purchase – Mua hàng bằng một cú nhấp |
1018 | 客户体验优化 (kèhù tǐyàn yōuhuà) – Customer experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng |
1019 | 电子支付服务 (diànzǐ zhīfù fúwù) – E-payment services – Dịch vụ thanh toán điện tử |
1020 | 社交电商推广 (shèjiāo diànshāng tuīguǎng) – Social e-commerce promotion – Quảng bá thương mại điện tử xã hội |
1021 | 点击率 (diǎn jī lǜ) – Click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột |
1022 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
1023 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price comparison – So sánh giá |
1024 | 购物建议 (gòuwù jiànyì) – Shopping recommendation – Đề xuất mua sắm |
1025 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
1026 | 返现 (fǎnxiàn) – Cashback – Hoàn tiền |
1027 | 即刻配送 (jí kè pèisòng) – Instant delivery – Giao hàng ngay lập tức |
1028 | 产品评价 (chǎnpǐn píngjià) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
1029 | 移动端 (yídòng duān) – Mobile end – Thiết bị di động |
1030 | 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
1031 | 产品展示页 (chǎnpǐn zhǎnshì yè) – Product display page – Trang hiển thị sản phẩm |
1032 | 会员福利 (huìyuán fúlì) – Member benefits – Lợi ích thành viên |
1033 | 商品详情 (shāngpǐn xiángqíng) – Product details – Chi tiết sản phẩm |
1034 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
1035 | 客户转化率 (kèhù zhuǎnhuà lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi |
1036 | 品牌知名度 (pǐnpái zhīmíngdù) – Brand awareness – Nhận thức thương hiệu |
1037 | 网络广告 (wǎngluò guǎnggào) – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến |
1038 | 支付成功 (zhīfù chénggōng) – Payment success – Thành công thanh toán |
1039 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time offer – Ưu đãi có thời gian giới hạn |
1040 | 折扣代码 (zhékòu dàimǎ) – Discount code – Mã giảm giá |
1041 | 移动设备 (yídòng shèbèi) – Mobile device – Thiết bị di động |
1042 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1043 | 用户推荐 (yònghù tuījiàn) – User recommendation – Đề xuất từ người dùng |
1044 | 广告定向 (guǎnggào dìngxiàng) – Ad targeting – Nhắm mục tiêu quảng cáo |
1045 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – Network security – An ninh mạng |
1046 | 产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm |
1047 | 网购习惯 (wǎnggòu xíguàn) – Online shopping habits – Thói quen mua sắm trực tuyến |
1048 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí vận chuyển |
1049 | 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
1050 | 库存优化 (kùcún yōuhuà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa hàng tồn kho |
1051 | 商品推广活动 (shāngpǐn tuīguǎng huódòng) – Product promotion campaign – Chiến dịch quảng bá sản phẩm |
1052 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
1053 | 客户注册 (kèhù zhùcè) – Customer registration – Đăng ký khách hàng |
1054 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh bán hàng |
1055 | 支付确认邮件 (zhīfù quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán |
1056 | 消费者保护 (xiāofèi zhě bǎohù) – Consumer protection – Bảo vệ người tiêu dùng |
1057 | 数字化运营 (shùzì huà yùnyíng) – Digital operation – Hoạt động số hóa |
1058 | 客户积分 (kèhù jīfēn) – Customer points – Điểm thưởng khách hàng |
1059 | 推荐系统 (tuījiàn xìtǒng) – Recommendation system – Hệ thống đề xuất |
1060 | 买家账户 (mǎijiā zhànghù) – Buyer account – Tài khoản người mua |
1061 | 订单详情 (dìngdān xiángqíng) – Order details – Chi tiết đơn hàng |
1062 | 分销管理 (fēnxiāo guǎnlǐ) – Distribution management – Quản lý phân phối |
1063 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
1064 | 在线市场 (zàixiàn shìchǎng) – Online marketplace – Thị trường trực tuyến |
1065 | 用户交互设计 (yònghù jiāohù shèjì) – User interaction design – Thiết kế tương tác người dùng |
1066 | 网站加载速度 (wǎngzhàn jiāzài sùdù) – Website loading speed – Tốc độ tải trang web |
1067 | 个性化推荐 (gèxìng huà tuījiàn) – Personalized recommendation – Đề xuất cá nhân hóa |
1068 | 支付失败通知 (zhīfù shībài tōngzhī) – Payment failure notification – Thông báo thanh toán thất bại |
1069 | 网络营销工具 (wǎngluò yíngxiāo gōngjù) – Online marketing tools – Công cụ tiếp thị trực tuyến |
1070 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác vận chuyển |
1071 | 广告点击率 (guǎnggào diǎnjī lǜ) – Advertisement click-through rate – Tỷ lệ nhấp chuột quảng cáo |
1072 | 用户黏性 (yònghù niánxìng) – User stickiness – Sự gắn bó của người dùng |
1073 | 在线咨询服务 (zàixiàn zīxún fúwù) – Online consulting service – Dịch vụ tư vấn trực tuyến |
1074 | 动态库存 (dòngtài kùcún) – Dynamic inventory – Tồn kho động |
1075 | 网站安全认证 (wǎngzhàn ānquán rènzhèng) – Website security certification – Chứng nhận an toàn trang web |
1076 | 社交媒体分享 (shèjiāo méitǐ fēnxiǎng) – Social media sharing – Chia sẻ trên mạng xã hội |
1077 | 多设备兼容 (duō shèbèi jiānróng) – Multi-device compatibility – Tương thích đa thiết bị |
1078 | 客户旅程 (kèhù lǚchéng) – Customer journey – Hành trình khách hàng |
1079 | 自定义商品分类 (zìdìngyì shāngpǐn fēnlèi) – Custom product categorization – Phân loại sản phẩm tùy chỉnh |
1080 | 网站访问统计 (wǎngzhàn fǎngwèn tǒngjì) – Website visit statistics – Thống kê truy cập trang web |
1081 | 客户订单优先级 (kèhù dìngdān yōuxiān jí) – Customer order priority – Ưu tiên đơn hàng của khách hàng |
1082 | 在线客服机器人 (zàixiàn kèfú jīqìrén) – Online customer service bot – Bot hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
1083 | 即时消息推送 (jíshí xiāoxi tuīsòng) – Instant message push – Gửi tin nhắn tức thời |
1084 | 商家评级系统 (shāngjiā píngjí xìtǒng) – Merchant rating system – Hệ thống đánh giá nhà bán hàng |
1085 | 商品售后服务 (shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Product after-sales service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm |
1086 | 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics |
1087 | 支付限额 (zhīfù xiàn’é) – Payment limit – Giới hạn thanh toán |
1088 | 跨平台购物 (kuà píngtái gòuwù) – Cross-platform shopping – Mua sắm đa nền tảng |
1089 | 客户账户管理 (kèhù zhànghù guǎnlǐ) – Customer account management – Quản lý tài khoản khách hàng |
1090 | 商品筛选 (shāngpǐn shāixuǎn) – Product filtering – Bộ lọc sản phẩm |
1091 | 库存警报 (kùcún jǐngbào) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
1092 | 安全支付协议 (ānquán zhīfù xiéyì) – Secure payment protocol – Giao thức thanh toán an toàn |
1093 | 回购率 (huígòu lǜ) – Repurchase rate – Tỷ lệ mua lại |
1094 | 支付提醒 (zhīfù tíxǐng) – Payment reminder – Nhắc nhở thanh toán |
1095 | 高峰期流量 (gāofēng qī liúliàng) – Peak traffic – Lưu lượng cao điểm |
1096 | 分步结账 (fēnbù jiézhàng) – Step-by-step checkout – Thanh toán từng bước |
1097 | 个性化营销 (gèxìng huà yíngxiāo) – Personalized marketing – Tiếp thị cá nhân hóa |
1098 | 在线支付安全 (zàixiàn zhīfù ānquán) – Online payment security – An toàn thanh toán trực tuyến |
1099 | 物流合作协议 (wùliú hézuò xiéyì) – Logistics partnership agreement – Thỏa thuận hợp tác logistics |
1100 | 订单自动分配 (dìngdān zìdòng fēnpèi) – Automatic order allocation – Phân bổ đơn hàng tự động |
1101 | 实时库存更新 (shíshí kùcún gēngxīn) – Real-time inventory update – Cập nhật tồn kho thời gian thực |
1102 | 客户服务响应时间 (kèhù fúwù xiǎngyìng shíjiān) – Customer service response time – Thời gian phản hồi dịch vụ khách hàng |
1103 | 购物节活动 (gòuwù jié huódòng) – Shopping festival event – Sự kiện lễ hội mua sắm |
1104 | 在线聊天支持 (zàixiàn liáotiān zhīchí) – Online chat support – Hỗ trợ trò chuyện trực tuyến |
1105 | 销售额统计 (xiāoshòu é tǒngjì) – Sales statistics – Thống kê doanh số |
1106 | 个性化折扣 (gèxìng huà zhékòu) – Personalized discount – Giảm giá cá nhân hóa |
1107 | 实时促销通知 (shíshí cùxiāo tōngzhī) – Real-time promotion notification – Thông báo khuyến mãi thời gian thực |
1108 | 退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return application – Yêu cầu trả hàng |
1109 | 搜索关键词 (sōusuǒ guānjiàncí) – Search keywords – Từ khóa tìm kiếm |
1110 | 多货币支付 (duō huòbì zhīfù) – Multi-currency payment – Thanh toán đa tiền tệ |
1111 | 快递费用计算 (kuàidì fèiyòng jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí giao hàng |
1112 | 实时客户支持 (shíshí kèhù zhīchí) – Real-time customer support – Hỗ trợ khách hàng thời gian thực |
1113 | 订单历史记录 (dìngdān lìshǐ jìlù) – Order history record – Hồ sơ lịch sử đơn hàng |
1114 | 在线商户评级 (zàixiàn shānghù píngjí) – Online merchant rating – Đánh giá nhà bán hàng trực tuyến |
1115 | 购物车放弃率 (gòuwù chē fàngqì lǜ) – Cart abandonment rate – Tỷ lệ từ bỏ giỏ hàng |
1116 | 站内搜索优化 (zhànnèi sōusuǒ yōuhuà) – On-site search optimization – Tối ưu hóa tìm kiếm trên trang |
1117 | 快速结账 (kuàisù jiézhàng) – Quick checkout – Thanh toán nhanh |
1118 | 折扣活动管理 (zhékòu huódòng guǎnlǐ) – Discount event management – Quản lý sự kiện giảm giá |
1119 | 物流交付时间 (wùliú jiāofù shíjiān) – Logistics delivery time – Thời gian giao hàng logistics |
1120 | 用户行为跟踪 (yònghù xíngwéi gēnzōng) – User behavior tracking – Theo dõi hành vi người dùng |
1121 | 网站用户体验 (wǎngzhàn yònghù tǐyàn) – Website user experience – Trải nghiệm người dùng trên trang web |
1122 | 订单自动化 (dìngdān zìdòng huà) – Order automation – Tự động hóa đơn hàng |
1123 | 退款处理 (tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund processing – Xử lý hoàn tiền |
1124 | 电子商务市场份额 (diànzǐ shāngwù shìchǎng fèn’é) – E-commerce market share – Thị phần thương mại điện tử |
1125 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer reviews – Đánh giá của khách hàng |
1126 | 订单优先级设置 (dìngdān yōuxiān jí shèzhì) – Order priority settings – Cài đặt ưu tiên đơn hàng |
1127 | 营销活动分析 (yíngxiāo huódòng fēnxī) – Marketing campaign analysis – Phân tích chiến dịch tiếp thị |
1128 | 物流跟踪号 (wùliú gēnzōng hào) – Tracking number – Mã theo dõi vận chuyển |
1129 | 产品详情页 (chǎnpǐn xiángqíng yè) – Product detail page – Trang chi tiết sản phẩm |
1130 | 客户回访 (kèhù huífǎng) – Customer follow-up – Theo dõi khách hàng |
1131 | 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
1132 | 客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer needs analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
1133 | 电子支付技术 (diànzǐ zhīfù jìshù) – Electronic payment technology – Công nghệ thanh toán điện tử |
1134 | 广告费用预算 (guǎnggào fèiyòng yùsuàn) – Advertising budget – Ngân sách quảng cáo |
1135 | 实时消息通知 (shíshí xiāoxi tōngzhī) – Real-time message notification – Thông báo tin nhắn thời gian thực |
1136 | 网络安全防护 (wǎngluò ānquán fánghù) – Cybersecurity protection – Bảo vệ an ninh mạng |
1137 | 客户群体细分 (kèhù qúntǐ xìfēn) – Customer group segmentation – Phân khúc nhóm khách hàng |
1138 | 多渠道营销 (duō qúdào yíngxiāo) – Multichannel marketing – Tiếp thị đa kênh |
1139 | 商品退货政策 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product return policy – Chính sách trả hàng sản phẩm |
1140 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát hài lòng của khách hàng |
1141 | 智能客服系统 (zhìnéng kèfú xìtǒng) – Smart customer service system – Hệ thống chăm sóc khách hàng thông minh |
1142 | 广告投放平台 (guǎnggào tóufàng píngtái) – Ad placement platform – Nền tảng phân phối quảng cáo |
1143 | 电子钱包 (diànzǐ qiánbāo) – Digital wallet – Ví điện tử |
1144 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory count – Kiểm kê hàng tồn kho |
1145 | 买家保护计划 (mǎijiā bǎohù jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
1146 | 动态价格调整 (dòngtài jiàgé tiáozhěng) – Dynamic pricing adjustment – Điều chỉnh giá động |
1147 | 物流整合 (wùliú zhěnghé) – Logistics integration – Tích hợp logistics |
1148 | 商品质量检测 (shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1149 | 数据驱动决策 (shùjù qūdòng juécè) – Data-driven decision-making – Quyết định dựa trên dữ liệu |
1150 | 商户激励计划 (shānghù jīlì jìhuà) – Merchant incentive plan – Chương trình khuyến khích nhà bán hàng |
1151 | 实时物流信息 (shíshí wùliú xìnxī) – Real-time logistics information – Thông tin logistics thời gian thực |
1152 | 电子签名 (diànzǐ qiānmíng) – Electronic signature – Chữ ký điện tử |
1153 | 用户转化率 (yònghù zhuǎnhuà lǜ) – User conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi người dùng |
1154 | 商品评论分析 (shāngpǐn pínglùn fēnxī) – Product review analysis – Phân tích nhận xét sản phẩm |
1155 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1156 | 市场趋势分析 (shìchǎng qūshì fēnxī) – Market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường |
1157 | 商品上架流程 (shāngpǐn shàngjià liúchéng) – Product listing process – Quy trình đăng sản phẩm |
1158 | 订单取消率 (dìngdān qǔxiāo lǜ) – Order cancellation rate – Tỷ lệ hủy đơn hàng |
1159 | 在线支付手续费 (zàixiàn zhīfù shǒuxù fèi) – Online payment fees – Phí xử lý thanh toán trực tuyến |
1160 | 营销数据分析 (yíngxiāo shùjù fēnxī) – Marketing data analysis – Phân tích dữ liệu tiếp thị |
1161 | 消费者隐私保护 (xiāofèi zhě yǐnsī bǎohù) – Consumer privacy protection – Bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng |
1162 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
1163 | 库存自动补充 (kùcún zìdòng bǔchōng) – Automatic inventory replenishment – Tự động bổ sung hàng tồn kho |
1164 | 客户旅程地图 (kèhù lǚchéng dìtú) – Customer journey map – Bản đồ hành trình khách hàng |
1165 | 促销活动策划 (cùxiāo huódòng cèhuà) – Promotion event planning – Lập kế hoạch sự kiện khuyến mãi |
1166 | 移动支付技术 (yídòng zhīfù jìshù) – Mobile payment technology – Công nghệ thanh toán di động |
1167 | 智能推荐引擎 (zhìnéng tuījiàn yǐnqíng) – Smart recommendation engine – Công cụ gợi ý thông minh |
1168 | 在线客服机器人 (zàixiàn kèfú jīqìrén) – Online customer service chatbot – Chatbot chăm sóc khách hàng trực tuyến |
1169 | 物流分拣系统 (wùliú fēnjiǎn xìtǒng) – Logistics sorting system – Hệ thống phân loại logistics |
1170 | 支付成功率 (zhīfù chénggōng lǜ) – Payment success rate – Tỷ lệ thanh toán thành công |
1171 | 国际电商法规 (guójì diànshāng fǎguī) – International e-commerce regulations – Quy định thương mại điện tử quốc tế |
1172 | 大数据应用 (dà shùjù yìngyòng) – Big data application – Ứng dụng dữ liệu lớn |
1173 | 实时库存监控 (shíshí kùcún jiānkòng) – Real-time inventory monitoring – Giám sát hàng tồn kho thời gian thực |
1174 | 视频广告投放 (shìpín guǎnggào tóufàng) – Video ad placement – Phân phối quảng cáo video |
1175 | 线上线下整合 (xiànshàng xiànxià zhěnghé) – Online and offline integration – Tích hợp trực tuyến và ngoại tuyến |
1176 | 移动端用户体验 (yídòng duān yònghù tǐyàn) – Mobile user experience – Trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động |
1177 | 订单交付效率 (dìngdān jiāofù xiàolǜ) – Order delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng đơn hàng |
1178 | 用户黏性提升 (yònghù niánxì tíshēng) – User retention enhancement – Tăng cường độ gắn bó của người dùng |
1179 | 仓储自动化 (cāngchǔ zìdòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho hàng |
1180 | 商户评价系统 (shānghù píngjià xìtǒng) – Merchant rating system – Hệ thống đánh giá nhà bán hàng |
1181 | 商品类目管理 (shāngpǐn lèimù guǎnlǐ) – Product category management – Quản lý danh mục sản phẩm |
1182 | 动态库存管理 (dòngtài kùcún guǎnlǐ) – Dynamic inventory management – Quản lý hàng tồn kho động |
1183 | 促销活动效果评估 (cùxiāo huódòng xiàoguǒ pínggū) – Promotion effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả khuyến mãi |
1184 | 会员积分系统 (huìyuán jīfēn xìtǒng) – Membership points system – Hệ thống tích điểm thành viên |
1185 | 商品动态定价 (shāngpǐn dòngtài dìngjià) – Dynamic product pricing – Định giá sản phẩm động |
1186 | 全球仓储网络 (quánqiú cāngchǔ wǎngluò) – Global warehouse network – Mạng lưới kho bãi toàn cầu |
1187 | 物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
1188 | 广告竞价系统 (guǎnggào jìngjià xìtǒng) – Advertising bidding system – Hệ thống đấu giá quảng cáo |
1189 | 智能库存补货 (zhìnéng kùcún bǔhuò) – Smart inventory replenishment – Bổ sung hàng tồn kho thông minh |
1190 | 网站流量来源 (wǎngzhàn liúliàng láiyuán) – Website traffic sources – Nguồn lưu lượng truy cập trang web |
1191 | 客户反馈管理 (kèhù fǎnkuì guǎnlǐ) – Customer feedback management – Quản lý phản hồi của khách hàng |
1192 | 实时用户数据 (shíshí yònghù shùjù) – Real-time user data – Dữ liệu người dùng thời gian thực |
1193 | 产品生命周期管理 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product lifecycle management – Quản lý vòng đời sản phẩm |
1194 | 电商平台架构 (diànshāng píngtái jiàgòu) – E-commerce platform architecture – Kiến trúc nền tảng thương mại điện tử |
1195 | 智能购物车 (zhìnéng gòuwù chē) – Smart shopping cart – Giỏ hàng thông minh |
1196 | 退货流程优化 (tuìhuò liúchéng yōuhuà) – Return process optimization – Tối ưu hóa quy trình trả hàng |
1197 | 库存预警系统 (kùcún yùjǐng xìtǒng) – Inventory alert system – Hệ thống cảnh báo hàng tồn kho |
1198 | 在线客户评分 (zàixiàn kèhù píngfēn) – Online customer rating – Xếp hạng khách hàng trực tuyến |
1199 | 电子合同 (diànzǐ hétóng) – Electronic contract – Hợp đồng điện tử |
1200 | 精准广告投放 (jīngzhǔn guǎnggào tóufàng) – Precise ad targeting – Định vị quảng cáo chính xác |
1201 | 物流追踪服务 (wùliú zhuīzōng fúwù) – Logistics tracking service – Dịch vụ theo dõi logistics |
1202 | 促销活动自动化 (cùxiāo huódòng zìdòng huà) – Promotion automation – Tự động hóa hoạt động khuyến mãi |
1203 | 商品价格监控 (shāngpǐn jiàgé jiānkòng) – Product price monitoring – Giám sát giá sản phẩm |
1204 | 商品库存预测 (shāngpǐn kùcún yùcè) – Product inventory forecasting – Dự đoán hàng tồn kho |
1205 | 电商市场份额 (diànshāng shìchǎng fèn’é) – E-commerce market share – Thị phần thương mại điện tử |
1206 | 在线聊天工具 (zàixiàn liáotiān gōngjù) – Online chat tool – Công cụ trò chuyện trực tuyến |
1207 | 会员优惠政策 (huìyuán yōuhuì zhèngcè) – Membership discount policy – Chính sách ưu đãi thành viên |
1208 | 流量转化优化 (liúliàng zhuǎnhuà yōuhuà) – Traffic conversion optimization – Tối ưu hóa chuyển đổi lưu lượng |
1209 | 分销网络 (fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
1210 | 大数据风控系统 (dà shùjù fēngkòng xìtǒng) – Big data risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro dữ liệu lớn |
1211 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành thương hiệu |
1212 | 智能订单分配 (zhìnéng dìngdān fēnpèi) – Smart order allocation – Phân bổ đơn hàng thông minh |
1213 | 动态广告策略 (dòngtài guǎnggào cèlüè) – Dynamic ad strategy – Chiến lược quảng cáo động |
1214 | 数字化管理工具 (shùzì huà guǎnlǐ gōngjù) – Digital management tools – Công cụ quản lý số hóa |
1215 | 实时价格比较 (shíshí jiàgé bǐjiào) – Real-time price comparison – So sánh giá theo thời gian thực |
1216 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng |
1217 | 客服自动化 (kèfú zìdòng huà) – Customer service automation – Tự động hóa dịch vụ khách hàng |
1218 | 分销商管理系统 (fēnxiāoshāng guǎnlǐ xìtǒng) – Distributor management system – Hệ thống quản lý nhà phân phối |
1219 | 库存转化率 (kùcún zhuǎnhuà lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ chuyển đổi hàng tồn kho |
1220 | 广告效果分析 (guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Ad effectiveness analysis – Phân tích hiệu quả quảng cáo |
1221 | 营销自动化工具 (yíngxiāo zìdòng huà gōngjù) – Marketing automation tools – Công cụ tự động hóa tiếp thị |
1222 | 即时聊天支持 (jíshí liáotiān zhīchí) – Instant chat support – Hỗ trợ trò chuyện tức thì |
1223 | 客户分类管理 (kèhù fēnlèi guǎnlǐ) – Customer segmentation management – Quản lý phân loại khách hàng |
1224 | 平台流量增长策略 (píngtái liúliàng zēngzhǎng cèlüè) – Platform traffic growth strategy – Chiến lược tăng trưởng lưu lượng nền tảng |
1225 | 物流网络覆盖率 (wùliú wǎngluò fùgài lǜ) – Logistics network coverage – Mức độ phủ sóng mạng lưới logistics |
1226 | 商品库存清理 (shāngpǐn kùcún qīnglǐ) – Product inventory clearance – Thanh lý hàng tồn kho |
1227 | 客户满意度评分 (kèhù mǎnyì dù píngfēn) – Customer satisfaction rating – Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng |
1228 | 在线购物趋势 (zàixiàn gòuwù qūshì) – Online shopping trends – Xu hướng mua sắm trực tuyến |
1229 | 社交媒体推广 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng) – Social media promotion – Quảng bá trên mạng xã hội |
1230 | 网店开设 (wǎngdiàn kāishè) – Online store setup – Mở cửa hàng trực tuyến |
1231 | 支付系统安全 (zhīfù xìtǒng ānquán) – Payment system security – Bảo mật hệ thống thanh toán |
1232 | 物流配送跟踪 (wùliú pèisòng gēnzōng) – Logistics delivery tracking – Theo dõi giao hàng logistics |
1233 | 订单处理效率 (dìngdān chǔlǐ xiàolǜ) – Order processing efficiency – Hiệu quả xử lý đơn hàng |
1234 | 用户评价体系 (yònghù píngjià tǐxì) – User review system – Hệ thống đánh giá người dùng |
1235 | 在线客服机器人 (zàixiàn kèfú jīqìrén) – Online customer service robot – Robot dịch vụ khách hàng trực tuyến |
1236 | 电商平台优化 (diànshāng píngtái yōuhuà) – E-commerce platform optimization – Tối ưu hóa nền tảng thương mại điện tử |
1237 | 价格敏感度 (jiàgé mǐngǎndù) – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
1238 | 数字营销分析 (shùzì yíngxiāo fēnxī) – Digital marketing analysis – Phân tích tiếp thị số |
1239 | 移动支付普及率 (yídòng zhīfù pǔjí lǜ) – Mobile payment penetration rate – Tỷ lệ phổ cập thanh toán di động |
1240 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho |
1241 | 电商物流解决方案 (diànshāng wùliú jiějué fāng’àn) – E-commerce logistics solution – Giải pháp logistics thương mại điện tử |
1242 | 目标客户群体 (mùbiāo kèhù qún tǐ) – Target customer group – Nhóm khách hàng mục tiêu |
1243 | 大数据营销 (dà shùjù yíngxiāo) – Big data marketing – Tiếp thị dữ liệu lớn |
1244 | 用户忠诚计划 (yònghù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
1245 | 在线支付方式 (zàixiàn zhīfù fāngshì) – Online payment methods – Phương thức thanh toán trực tuyến |
1246 | 虚拟商品 (xūnǐ shāngpǐn) – Virtual products – Sản phẩm ảo |
1247 | 网络购物安全 (wǎngluò gòuwù ānquán) – Online shopping security – An toàn mua sắm trực tuyến |
1248 | 多平台销售 (duō píngtái xiāoshòu) – Multi-platform sales – Bán hàng đa nền tảng |
1249 | 实时库存更新 (shíshí kùcún gēngxīn) – Real-time inventory update – Cập nhật kho theo thời gian thực |
1250 | 智能广告投放 (zhìnéng guǎnggào tóufàng) – Smart ad placement – Đặt quảng cáo thông minh |
1251 | 客户购买意图 (kèhù gòumǎi yìtú) – Customer purchase intent – Ý định mua hàng của khách hàng |
1252 | 数据驱动决策 (shùjù qūdòng juécè) – Data-driven decision making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu |
1253 | 精准广告投放 (jīngzhǔn guǎnggào tóufàng) – Targeted advertising – Quảng cáo nhắm mục tiêu |
1254 | 数据可视化 (shùjù kěshìhuà) – Data visualization – Hiển thị dữ liệu |
1255 | 用户活跃度 (yònghù huóyuè dù) – User engagement – Mức độ tham gia của người dùng |
1256 | 大数据分析 (dà shùjù fēnxī) – Big data analytics – Phân tích dữ liệu lớn |
1257 | 精准营销策略 (jīngzhǔn yíngxiāo cèlüè) – Precision marketing strategy – Chiến lược tiếp thị chính xác |
1258 | 用户行为预测 (yònghù xíngwéi yùcè) – User behavior prediction – Dự đoán hành vi người dùng |
1259 | 网络购物趋势 (wǎngluò gòuwù qūshì) – E-commerce trends – Xu hướng thương mại điện tử |
1260 | 平台支付接口 (píngtái zhīfù jiēkǒu) – Platform payment interface – Giao diện thanh toán nền tảng |
1261 | 网红营销 (wǎnghóng yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị qua người ảnh hưởng |
1262 | 会员管理系统 (huìyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Membership management system – Hệ thống quản lý thành viên |
1263 | 社交电商 (shèjiāo diànshāng) – Social e-commerce – Thương mại điện tử qua mạng xã hội |
1264 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi của người dùng |
1265 | 网站流量分析 (wǎngzhàn liúliàng fēnxī) – Website traffic analysis – Phân tích lưu lượng website |
1266 | 网店推广 (wǎngdiàn tuīguǎng) – Online store promotion – Quảng bá cửa hàng trực tuyến |
1267 | 移动端支付 (yídòng duān zhīfù) – Mobile payment – Thanh toán qua di động |
1268 | 广告精准投放 (guǎnggào jīngzhǔn tóufàng) – Precision ad placement – Đặt quảng cáo chính xác |
1269 | 智能搜索引擎 (zhìnéng sōusuǒ yǐnqíng) – Smart search engine – Công cụ tìm kiếm thông minh |
1270 | 秒杀活动 (miǎo shā huódòng) – Flash sale event – Sự kiện giảm giá nhanh |
1271 | 大数据营销平台 (dà shùjù yíngxiāo píngtái) – Big data marketing platform – Nền tảng tiếp thị dữ liệu lớn |
1272 | 直播带货 (zhíbò dài huò) – Live streaming sales – Bán hàng qua phát sóng trực tiếp |
1273 | 个性化推荐引擎 (gèxìng huà tuījiàn yǐnqíng) – Personalized recommendation engine – Công cụ gợi ý cá nhân hóa |
1274 | 电子商务支付 (diànzǐ shāngwù zhīfù) – E-commerce payment – Thanh toán thương mại điện tử |
1275 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – Transaction security – An ninh giao dịch |
1276 | 产品细节描述 (chǎnpǐn xìjié miáoshù) – Product detail description – Mô tả chi tiết sản phẩm |
1277 | 价格优化 (jiàgé yōuhuà) – Price optimization – Tối ưu giá |
1278 | 用户画像 (yònghù huàxiàng) – User persona – Hồ sơ người dùng |
1279 | 物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
1280 | 产品退换货政策 (chǎnpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
1281 | 会员积分系统 (huìyuán jīfēn xìtǒng) – Membership points system – Hệ thống điểm thành viên |
1282 | 支付密码 (zhīfù mìmǎ) – Payment password – Mật khẩu thanh toán |
1283 | 用户推荐系统 (yònghù tuījiàn xìtǒng) – User recommendation system – Hệ thống gợi ý người dùng |
1284 | 产品搜索 (chǎnpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm sản phẩm |
1285 | 顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
1286 | 平台运营 (píngtái yùn yíng) – Platform operation – Vận hành nền tảng |
1287 | 品牌营销 (pǐnpái yíngxiāo) – Brand marketing – Tiếp thị thương hiệu |
1288 | 用户体验 (yònghù tǐyàn) – User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng |
1289 | 客户购买路径 (kèhù gòumǎi lùjìng) – Customer purchase path – Con đường mua hàng của khách hàng |
1290 | 移动营销 (yídòng yíngxiāo) – Mobile marketing – Tiếp thị di động |
1291 | 搜索引擎广告 (sōusuǒ yǐnqíng guǎnggào) – Search engine advertising – Quảng cáo công cụ tìm kiếm |
1292 | 自动化营销 (zìdònghuà yíngxiāo) – Automated marketing – Tiếp thị tự động |
1293 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu |
1294 | 网店运营 (wǎngdiàn yùn yíng) – Online store operation – Vận hành cửa hàng trực tuyến |
1295 | 客户画像分析 (kèhù huàxiàng fēnxī) – Customer persona analysis – Phân tích hồ sơ khách hàng |
1296 | 直播电商 (zhíbò diànshāng) – Live-streaming e-commerce – Thương mại điện tử phát sóng trực tiếp |
1297 | 会员奖励计划 (huìyuán jiǎnglì jìhuà) – Membership reward program – Chương trình thưởng cho thành viên |
1298 | 产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
1299 | 社交网络广告 (shèjiāo wǎngluò guǎnggào) – Social network advertising – Quảng cáo trên mạng xã hội |
1300 | SEO优化 (SEO yōuhuà) – SEO optimization – Tối ưu hóa SEO |
1301 | 用户获取成本 (yònghù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng |
1302 | 商业智能 (shāngyè zhìnéng) – Business intelligence (BI) – Thông minh doanh nghiệp |
1303 | 平台算法 (píngtái suànfǎ) – Platform algorithm – Thuật toán nền tảng |
1304 | 商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm |
1305 | 会员注册 (huìyuán zhùcè) – Membership registration – Đăng ký thành viên |
1306 | 搜索优化 (sōusuǒ yōuhuà) – Search optimization – Tối ưu hóa tìm kiếm |
1307 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng |
1308 | 广告效果分析 (guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Advertising effectiveness analysis – Phân tích hiệu quả quảng cáo |
1309 | 实时数据分析 (shíshí shùjù fēnxī) – Real-time data analysis – Phân tích dữ liệu thời gian thực |
1310 | 流量转化率 (liúliàng zhuǎnhuà lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi |
1311 | 关键词广告 (guānjiàn cí guǎnggào) – Keyword advertising – Quảng cáo từ khóa |
1312 | 自动化工具 (zìdònghuà gōngjù) – Automation tools – Công cụ tự động hóa |
1313 | 网站访问量 (wǎngzhàn fǎngwèn liàng) – Website traffic – Lưu lượng truy cập website |
1314 | 品牌曝光 (pǐnpái pùguāng) – Brand exposure – Tiếp xúc thương hiệu |
1315 | 支付网关安全 (zhīfù wǎngguān ānquán) – Payment gateway security – An ninh cổng thanh toán |
1316 | 线上促销 (xiànshàng cùxiāo) – Online promotion – Khuyến mãi trực tuyến |
1317 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng |
1318 | 产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ |
1319 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng |
1320 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment methods – Phương thức thanh toán |
1321 | 电子商品目录 (diànzǐ shāngpǐn mùlù) – Electronic product catalog – Danh mục sản phẩm điện tử |
1322 | 一键购买 (yī jiàn gòumǎi) – One-click purchase – Mua hàng một cú click |
1323 | 产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product showcase – Trưng bày sản phẩm |
1324 | 支付确认页 (zhīfù quèrèn yè) – Payment confirmation page – Trang xác nhận thanh toán |
1325 | 个性化推荐 (gèxìng huà tuījiàn) – Personalized recommendations – Gợi ý cá nhân hóa |
1326 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction complete – Giao dịch hoàn tất |
1327 | 自定义内容 (zì dìngyì nèiróng) – Custom content – Nội dung tùy chỉnh |
1328 | 会员积分兑换 (huìyuán jīfēn duìhuàn) – Membership point redemption – Đổi điểm thành viên |
1329 | 电商平台规则 (diànshāng píngtái guīzé) – E-commerce platform rules – Quy định nền tảng thương mại điện tử |
1330 | 在线客服支持 (zàixiàn kèfù zhīchí) – Online customer support – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
1331 | 电子交易 (diànzǐ jiāoyì) – Electronic transaction – Giao dịch điện tử |
1332 | 促销活动策划 (cùxiāo huódòng cèhuà) – Promotion campaign planning – Lập kế hoạch chiến dịch khuyến mãi |
1333 | 无缝支付 (wú fèng zhīfù) – Seamless payment – Thanh toán mượt mà |
1334 | 在线购物体验 (zàixiàn gòuwù tǐyàn) – Online shopping experience – Trải nghiệm mua sắm trực tuyến |
1335 | 忠诚计划 (zhōngchéng jìhuà) – Loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
1336 | 产品上架时间 (chǎnpǐn shàngjià shíjiān) – Product launch time – Thời gian ra mắt sản phẩm |
1337 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An toàn thanh toán |
1338 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
1339 | 商户账户 (shānghù zhànghù) – Merchant account – Tài khoản thương nhân |
1340 | 推广活动 (tuīguǎng huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi |
1341 | 数字钱包 (shùzì qiánbāo) – Digital wallet – Ví điện tử |
1342 | 流量获取 (liúliàng huòqǔ) – Traffic acquisition – Lấy lưu lượng |
1343 | 实时营销 (shíshí yíngxiāo) – Real-time marketing – Tiếp thị thời gian thực |
1344 | 全渠道销售 (quán qúdào xiāoshòu) – Omnichannel sales – Bán hàng đa kênh |
1345 | 消费者反馈 (xiāofèi zhě fǎnkuì) – Consumer feedback – Phản hồi của người tiêu dùng |
1346 | 自助服务 (zìzhù fúwù) – Self-service – Dịch vụ tự phục vụ |
1347 | 多样化支付 (duōyàng huà zhīfù) – Diversified payment – Thanh toán đa dạng |
1348 | 数据报告 (shùjù bàogào) – Data report – Báo cáo dữ liệu |
1349 | 客户管理系统 (kèhù guǎnlǐ xìtǒng) – Customer management system – Hệ thống quản lý khách hàng |
1350 | 用户界面 (yònghù jièmiàn) – User interface (UI) – Giao diện người dùng |
1351 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price comparison – So sánh giá cả |
1352 | 在线客服聊天 (zàixiàn kèfù liáotiān) – Online customer service chat – Chat dịch vụ khách hàng trực tuyến |
1353 | 电子广告 (diànzǐ guǎnggào) – Digital advertising – Quảng cáo điện tử |
1354 | 多重支付选项 (duōchóng zhīfù xuǎnxiàng) – Multiple payment options – Các lựa chọn thanh toán đa dạng |
1355 | 促销页面 (cùxiāo yèmiàn) – Promotion page – Trang khuyến mãi |
1356 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
1357 | 会员专享 (huìyuán zhuānxiǎng) – Member exclusive – Dành riêng cho thành viên |
1358 | 购物优惠 (gòuwù yōuhuì) – Shopping discount – Giảm giá mua sắm |
1359 | 转化率 (zhuǎnhuà lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi |
1360 | 用户评论 (yònghù pínglùn) – User review – Đánh giá của người dùng |
1361 | 热销产品 (rèxiāo chǎnpǐn) – Best-selling products – Sản phẩm bán chạy |
1362 | 产品页 (chǎnpǐn yè) – Product page – Trang sản phẩm |
1363 | 促销策略 (cùxiāo cèlüè) – Promotion strategy – Chiến lược khuyến mãi |
1364 | 虚拟现实 (xūnǐ xiànshí) – Virtual reality (VR) – Thực tế ảo |
1365 | 增强现实 (zēngqiáng xiànshí) – Augmented reality (AR) – Thực tế tăng cường |
1366 | 订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng |
1367 | 数字广告投放 (shùzì guǎnggào tóufàng) – Digital advertising placement – Đặt quảng cáo điện tử |
1368 | 积分奖励 (jīfēn jiǎnglì) – Points rewards – Phần thưởng điểm |
1369 | 订单退货 (dìngdān tuìhuò) – Order return – Trả hàng đơn hàng |
1370 | 网络促销 (wǎngluò cùxiāo) – Online promotion – Khuyến mãi trực tuyến |
1371 | 定期订阅 (dìngqī dìngyuè) – Subscription – Đăng ký định kỳ |
1372 | 用户活跃度 (yònghù huóyuè dù) – User activity level – Mức độ hoạt động của người dùng |
1373 | 直播购物 (zhíbò gòuwù) – Live shopping – Mua sắm trực tiếp |
1374 | 自动化流程 (zìdònghuà liúchéng) – Automated process – Quy trình tự động |
1375 | 电子货币 (diànzǐ huòbì) – Electronic currency – Tiền điện tử |
1376 | 跨境支付系统 (kuàjìng zhīfù xìtǒng) – Cross-border payment system – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
1377 | 营销自动化 (yíngxiāo zìdònghuà) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị |
1378 | 数据分析平台 (shùjù fēnxī píngtái) – Data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu |
1379 | 市场调研 (shìchǎng tiáojiàn) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
1380 | 数字化转型 (shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số |
1381 | 虚拟产品 (xūnǐ chǎnpǐn) – Virtual products – Sản phẩm ảo |
1382 | 顾客体验 (gùkè tǐyàn) – Customer experience (CX) – Trải nghiệm khách hàng |
1383 | 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến |
1384 | 数据采集 (shùjù cǎijí) – Data collection – Thu thập dữ liệu |
1385 | 实时数据 (shíshí shùjù) – Real-time data – Dữ liệu thời gian thực |
1386 | 社交媒体广告 (shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media ads – Quảng cáo trên mạng xã hội |
1387 | 顾客忠诚计划 (gùkè zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
1388 | 电子商务网站 (diànzǐ shāngwù wǎngzhàn) – E-commerce website – Trang web thương mại điện tử |
1389 | 产品筛选 (chǎnpǐn shāixuǎn) – Product filtering – Lọc sản phẩm |
1390 | 即时配送 (jíshí pèisòng) – Same-day delivery – Giao hàng trong ngày |
1391 | 会员专属优惠 (huìyuán zhuānshǔ yōuhuì) – Member-exclusive discounts – Giảm giá đặc biệt cho thành viên |
1392 | 广告点击率 (guǎnggào diǎnjī lǜ) – Ad click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột quảng cáo |
1393 | 移动电商 (yídòng diànshāng) – Mobile commerce – Thương mại di động |
1394 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
1395 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
1396 | 自动化客服 (zìdònghuà kèfù) – Automated customer service – Dịch vụ khách hàng tự động |
1397 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
1398 | 促销优惠券 (cùxiāo yōuhuìquàn) – Promotional coupon – Phiếu giảm giá khuyến mãi |
1399 | 平台费用 (píngtái fèiyòng) – Platform fees – Phí nền tảng |
1400 | 直播销售 (zhíbò xiāoshòu) – Live sales – Bán hàng trực tiếp |
1401 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An ninh thanh toán |
1402 | 网站建设 (wǎngzhàn jiànshè) – Website development – Phát triển website |
1403 | 用户数据保护 (yònghù shùjù bǎohù) – User data protection – Bảo vệ dữ liệu người dùng |
1404 | 电子商务战略 (diànzǐ shāngwù zhànlüè) – E-commerce strategy – Chiến lược thương mại điện tử |
1405 | 商品推荐算法 (shāngpǐn tuījiàn suànfǎ) – Product recommendation algorithm – Thuật toán gợi ý sản phẩm |
1406 | 实时库存 (shíshí kùcún) – Real-time inventory – Kho hàng thời gian thực |
1407 | 付费会员 (fùfèi huìyuán) – Paid membership – Thành viên trả phí |
1408 | 品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎnglì) – Brand influence – Ảnh hưởng thương hiệu |
1409 | 用户体验设计 (yònghù tǐyàn shèjì) – User experience design (UX design) – Thiết kế trải nghiệm người dùng |
1410 | 智能推荐 (zhìnéng tuījiàn) – Intelligent recommendation – Gợi ý thông minh |
1411 | 商家后台 (shāngjiā hòutái) – Merchant backend – Hệ thống quản lý của người bán |
1412 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Lịch sử giao dịch |
1413 | 客户支持 (kèhù zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng |
1414 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ giá trị gia tăng |
1415 | 供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
1416 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
1417 | 广告优化 (guǎnggào yōuhuà) – Ad optimization – Tối ưu hóa quảng cáo |
1418 | 电子票据 (diànzǐ piàojù) – Electronic receipt – Hóa đơn điện tử |
1419 | 购物推荐引擎 (gòuwù tuījiàn yǐnqíng) – Shopping recommendation engine – Bộ máy gợi ý mua sắm |
1420 | 物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
1421 | 商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ |
1422 | 线上广告 (xiànshàng guǎnggào) – Online advertisement – Quảng cáo trực tuyến |
1423 | 精准广告投放 (jīngzhǔn guǎnggào tóufàng) – Targeted ad placement – Đặt quảng cáo nhắm mục tiêu |
1424 | 用户增长 (yònghù zēngzhǎng) – User growth – Tăng trưởng người dùng |
1425 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường |
1426 | 全球电商 (quánqiú diànshāng) – Global e-commerce – Thương mại điện tử toàn cầu |
1427 | 智能客服 (zhìnéng kèfù) – Intelligent customer service – Dịch vụ khách hàng thông minh |
1428 | 购物积分 (gòuwù jīfēn) – Shopping points – Điểm mua sắm |
1429 | 支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán |
1430 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho |
1431 | 促销活动策划 (cùxiāo huódòng cèhuà) – Promotional campaign planning – Lên kế hoạch cho chiến dịch khuyến mãi |
1432 | 付费广告 (fùfèi guǎnggào) – Paid advertising – Quảng cáo trả phí |
1433 | 电子产品 (diànzǐ chǎnpǐn) – Electronic products – Sản phẩm điện tử |
1434 | 即时通讯 (jíshí tōngxùn) – Instant messaging – Tin nhắn tức thời |
1435 | 多渠道分销 (duō qúdào fēnxiāo) – Multi-channel distribution – Phân phối đa kênh |
1436 | 网站分析 (wǎngzhàn fēnxī) – Website analytics – Phân tích website |
1437 | 支付系统 (zhīfù xìtǒng) – Payment system – Hệ thống thanh toán |
1438 | 移动端 (yídòng duān) – Mobile platform – Nền tảng di động |
1439 | 商家服务 (shāngjiā fúwù) – Merchant services – Dịch vụ cho người bán |
1440 | 客户留存 (kèhù liúcún) – Customer retention – Giữ chân khách hàng |
1441 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
1442 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
1443 | 库存预警 (kùcún yùjǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
1444 | 代金券 (dàijīn quàn) – Coupon – Phiếu giảm giá |
1445 | 线上支付方式 (xiànshàng zhīfù fāngshì) – Online payment methods – Phương thức thanh toán trực tuyến |
1446 | 互动营销 (hùdòng yíngxiāo) – Interactive marketing – Tiếp thị tương tác |
1447 | 客户评价系统 (kèhù píngjià xìtǒng) – Customer review system – Hệ thống đánh giá khách hàng |
1448 | 精确营销 (jīngquè yíngxiāo) – Precision marketing – Tiếp thị chính xác |
1449 | 价格比较网站 (jiàgé bǐjiào wǎngzhàn) – Price comparison website – Website so sánh giá |
1450 | 商家账号 (shāngjiā zhànghào) – Merchant account – Tài khoản người bán |
1451 | 直播带货 (zhíbò dài huò) – Livestream shopping – Mua sắm qua livestream |
1452 | 数据安全 (shùjù ānquán) – Data security – An toàn dữ liệu |
1453 | 在线客服机器人 (zàixiàn kèfù jīqìrén) – Online customer service chatbot – Chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
1454 | 商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm |
1455 | 价格促销 (jiàgé cùxiāo) – Price promotion – Khuyến mãi giá cả |
1456 | 产品推荐引擎 (chǎnpǐn tuījiàn yǐnqíng) – Product recommendation engine – Bộ máy gợi ý sản phẩm |
1457 | 产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product categorization – Phân loại sản phẩm |
1458 | 数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị số |
1459 | 电商物流 (diànshāng wùliú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
1460 | 全球支付 (quánqiú zhīfù) – Global payment – Thanh toán toàn cầu |
1461 | 智能支付 (zhìnéng zhīfù) – Smart payment – Thanh toán thông minh |
1462 | 用户忠诚度 (yònghù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng |
1463 | 品牌联盟 (pǐnpái liánméng) – Brand alliance – Liên minh thương hiệu |
1464 | 网红带货 (wǎnghóng dài huò) – Influencer marketing – Tiếp thị qua người có ảnh hưởng |
1465 | 站内搜索 (zhàn nèi sōusuǒ) – On-site search – Tìm kiếm trong trang web |
1466 | 短视频广告 (duǎn shìpín guǎnggào) – Short video ad – Quảng cáo video ngắn |
1467 | 线上支付安全 (xiànshàng zhīfù ānquán) – Online payment security – An toàn thanh toán trực tuyến |
1468 | 定制化产品 (dìngzhì huà chǎnpǐn) – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh |
1469 | 无缝购物体验 (wúfèng gòuwù tǐyàn) – Seamless shopping experience – Trải nghiệm mua sắm liền mạch |
1470 | 代发货 (dàifā huò) – Drop shipping – Giao hàng thay cho người bán |
1471 | 客户互动 (kèhù hùdòng) – Customer interaction – Tương tác với khách hàng |
1472 | 购买频率 (gòumǎi pínlǜ) – Purchase frequency – Tần suất mua hàng |
1473 | 客户画像 (kèhù huàxiàng) – Customer profile – Hồ sơ khách hàng |
1474 | 数据隐私 (shùjù yǐnsī) – Data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu |
1475 | 交易手续费 (jiāoyì shǒuxù fèi) – Transaction fee – Phí giao dịch |
1476 | 客户参与度 (kèhù cānyù dù) – Customer engagement – Mức độ tham gia của khách hàng |
1477 | 广告点击率 (guǎnggào diǎn jī lǜ) – Ad click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột quảng cáo |
1478 | 精准广告 (jīngzhǔn guǎnggào) – Precision advertising – Quảng cáo chính xác |
1479 | 活动页面 (huódòng yèmiàn) – Campaign page – Trang chiến dịch |
1480 | 数字货币 (shùzì huòbì) – Digital currency – Tiền điện tử |
1481 | 多支付方式 (duō zhīfù fāngshì) – Multiple payment methods – Nhiều phương thức thanh toán |
1482 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách hoàn trả hàng |
1483 | 用户评价 (yònghù píngjià) – User review – Đánh giá người dùng |
1484 | 自定义购物车 (zì dìngyì gòuwù chē) – Custom shopping cart – Giỏ hàng tùy chỉnh |
1485 | 营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Marketing channel – Kênh tiếp thị |
1486 | 积分奖励 (jīfēn jiǎnglì) – Loyalty points – Điểm thưởng |
1487 | 销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng |
1488 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu |
1489 | 会员奖励 (huìyuán jiǎnglì) – Member rewards – Phần thưởng thành viên |
1490 | 智能客服 (zhìnéng kèfú) – Smart customer service – Dịch vụ khách hàng thông minh |
1491 | 虚拟货币支付 (xūnǐ huòbì zhīfù) – Virtual currency payment – Thanh toán bằng tiền ảo |
1492 | 社交购物 (shèjiāo gòuwù) – Social shopping – Mua sắm xã hội |
1493 | 网站流量 (wǎngzhàn liúliàng) – Website traffic – Lượng truy cập trang web |
1494 | 客户数据管理 (kèhù shùjù guǎnlǐ) – Customer data management – Quản lý dữ liệu khách hàng |
1495 | 广告预算 (guǎnggào yùsuàn) – Advertising budget – Ngân sách quảng cáo |
1496 | 品牌认知度 (pǐnpái rènzhī dù) – Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu |
1497 | 客户转化 (kèhù zhuǎnhuà) – Customer conversion – Chuyển đổi khách hàng |
1498 | 即时通讯 (jíshí tōngxùn) – Instant messaging – Nhắn tin tức thì |
1499 | 直播购物 (zhíbò gòuwù) – Live shopping – Mua sắm trực tuyến qua livestream |
1500 | 数据驱动 (shùjù qūdòng) – Data-driven – Dựa trên dữ liệu |
1501 | 商家认证 (shāngjiā rènzhèng) – Merchant certification – Chứng nhận người bán |
1502 | 支付网关接口 (zhīfù wǎngguān jiēkǒu) – Payment gateway API – Giao diện lập trình ứng dụng cổng thanh toán |
1503 | 卖家评分 (màijiā píngfēn) – Seller rating – Đánh giá người bán |
1504 | 客户细分 (kèhù xìfēn) – Customer segmentation – Phân đoạn khách hàng |
1505 | 数据可视化 (shùjù kě shìhuà) – Data visualization – Trực quan hóa dữ liệu |
1506 | 品牌策略 (pǐnpái cèlüè) – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu |
1507 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Hồ sơ giao dịch |
1508 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi |
1509 | 网站分析 (wǎngzhàn fēnxī) – Website analytics – Phân tích trang web |
1510 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – Transaction security – An toàn giao dịch |
1511 | 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Brand value – Giá trị thương hiệu |
1512 | 市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion – Quảng bá thị trường |
1513 | 客户忠诚 (kèhù zhōngchéng) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
1514 | 自动化客服 (zìdònghuà kèfú) – Automated customer service – Dịch vụ khách hàng tự động |
1515 | 营销自动化 (yíngxiāo zìdònghuà) – Marketing automation – Tiếp thị tự động hóa |
1516 | 账户安全 (zhànghù ānquán) – Account security – An ninh tài khoản |
1517 | 产品上市 (chǎnpǐn shàngshì) – Product launch – Ra mắt sản phẩm |
1518 | 广告定向 (guǎnggào dìngxiàng) – Ad targeting – Định hướng quảng cáo |
1519 | 个人化推荐 (gèrén huà tuījiàn) – Personalized recommendation – Gợi ý cá nhân hóa |
1520 | 网站安全 (wǎngzhàn ānquán) – Website security – An ninh trang web |
1521 | 品牌忠诚 (pǐnpái zhōngchéng) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu |
1522 | 推荐系统 (tuījiàn xìtǒng) – Recommendation system – Hệ thống gợi ý |
1523 | 客户获取 (kèhù huòqǔ) – Customer acquisition – Tiếp cận khách hàng |
1524 | 竞争对手分析 (jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
1525 | 直播销售 (zhíbò xiāoshòu) – Live selling – Bán hàng qua livestream |
1526 | 短视频广告 (duǎn shìpín guǎnggào) – Short video ads – Quảng cáo video ngắn |
1527 | 促销活动策划 (cùxiāo huódòng cèhuà) – Promotional campaign planning – Lập kế hoạch chiến dịch khuyến mãi |
1528 | 客户服务质量 (kèhù fúwù zhìliàng) – Customer service quality – Chất lượng dịch vụ khách hàng |
1529 | 商品评分 (shāngpǐn píngfēn) – Product rating – Đánh giá sản phẩm |
1530 | 交易量 (jiāoyì liàng) – Transaction volume – Khối lượng giao dịch |
1531 | 短期促销 (duǎnqī cùxiāo) – Short-term promotion – Khuyến mãi ngắn hạn |
1532 | 长期客户 (chángqī kèhù) – Long-term customer – Khách hàng lâu dài |
1533 | 全渠道零售 (quán qúdào língshòu) – Omnichannel retail – Bán lẻ đa kênh |
1534 | 网红营销 (wǎng hóng yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị qua người ảnh hưởng |
1535 | 用户评论 (yònghù pínglùn) – User reviews – Đánh giá của người dùng |
1536 | 广告主 (guǎnggào zhǔ) – Advertiser – Nhà quảng cáo |
1537 | 广告点击 (guǎnggào diǎnjī) – Ad click – Nhấp chuột vào quảng cáo |
1538 | 电子商品 (diànzǐ shāngpǐn) – Electronic goods – Hàng hóa điện tử |
1539 | 数据分析工具 (shùjù fēnxī gōngjù) – Data analytics tools – Công cụ phân tích dữ liệu |
1540 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecasting – Dự báo doanh thu |
1541 | 商家推广 (shāngjiā tuīguǎng) – Merchant promotion – Quảng bá của người bán |
1542 | 商品推荐 (shāngpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Gợi ý sản phẩm |
1543 | 全程跟踪 (quánchéng gēnzōng) – End-to-end tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình |
1544 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Độ trung thành với thương hiệu |
1545 | 顾客支持 (gùkè zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng |
1546 | 广告位 (guǎnggào wèi) – Ad space – Vị trí quảng cáo |
1547 | 用户评价 (yònghù píngjià) – User rating – Đánh giá của người dùng |
1548 | 广告转化率 (guǎnggào zhuǎnhuà lǜ) – Ad conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi quảng cáo |
1549 | 会员积分 (huìyuán jīfēn) – Membership points – Điểm hội viên |
1550 | 购物习惯 (gòuwù xíguàn) – Shopping behavior – Thói quen mua sắm |
1551 | 虚拟试衣 (xūnǐ shì yī) – Virtual try-on – Thử đồ ảo |
1552 | 智能搜索 (zhìnéng sōusuǒ) – Smart search – Tìm kiếm thông minh |
1553 | 视频广告 (shìpín guǎnggào) – Video ads – Quảng cáo video |
1554 | 独立站点 (dúlì zhàndiǎn) – Independent website – Trang web độc lập |
1555 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
1556 | 移动支付解决方案 (yídòng zhīfù jiějué fāng’àn) – Mobile payment solution – Giải pháp thanh toán di động |
1557 | 一键支付 (yī jiàn zhīfù) – One-click payment – Thanh toán một lần nhấp |
1558 | 支付安全防护 (zhīfù ānquán fánghù) – Payment security protection – Bảo vệ an ninh thanh toán |
1559 | 会员体系 (huìyuán tǐxì) – Membership system – Hệ thống hội viên |
1560 | 产品页面 (chǎnpǐn yèmiàn) – Product page – Trang sản phẩm |
1561 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi |
1562 | 返利 (fǎnlì) – Cashback – Hoàn tiền |
1563 | 直播带货 (zhíbō dài huò) – Live-streaming e-commerce – Thương mại qua live stream |
1564 | 客户维系 (kèhù wéixì) – Customer retention – Giữ chân khách hàng |
1565 | 消费者行为分析 (xiāofèizhě xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng |
1566 | 流量变现 (liúliàng biànxiàn) – Traffic monetization – Biến lưu lượng thành doanh thu |
1567 | 智能搜索引擎 (zhìnéng sōusuǒ yǐnqíng) – Intelligent search engine – Công cụ tìm kiếm thông minh |
1568 | 云计算 (yún jìsuàn) – Cloud computing – Điện toán đám mây |
1569 | 货品配送 (huòpǐn pèisòng) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
1570 | 智能仓库 (zhìnéng cāngkù) – Smart warehouse – Kho thông minh |
1571 | 全球购物 (quánqiú gòuwù) – Global shopping – Mua sắm toàn cầu |
1572 | 商家账户 (shāngjiā zhànghù) – Merchant account – Tài khoản người bán |
1573 | 移动应用程序 (yídòng yìngyòng chéngxù) – Mobile app – Ứng dụng di động |
1574 | 网红经济 (wǎng hóng jīngjì) – Influencer economy – Kinh tế người ảnh hưởng |
1575 | 自动化仓库 (zìdòng huà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động |
1576 | 消费升级 (xiāofèi shēngjí) – Consumption upgrade – Nâng cấp tiêu dùng |
1577 | 电商直播 (diàn shāng zhíbō) – E-commerce live-streaming – Livestream thương mại điện tử |
1578 | 会员系统 (huìyuán xìtǒng) – Membership system – Hệ thống hội viên |
1579 | 用户生成内容 (yònghù shēngchéng nèiróng) – User-generated content – Nội dung do người dùng tạo ra |
1580 | 电商运营 (diànshāng yùnyíng) – E-commerce operation – Vận hành thương mại điện tử |
1581 | 个性化营销 (gèxìnghuà yíngxiāo) – Personalized marketing – Tiếp thị cá nhân hóa |
1582 | 网店设计 (wǎngdiàn shèjì) – Online store design – Thiết kế cửa hàng trực tuyến |
1583 | 全球物流 (quánqiú wùliú) – Global logistics – Logistics toàn cầu |
1584 | 即时配送 (jíshí pèisòng) – Instant delivery – Giao hàng nhanh |
1585 | 网购退货 (wǎnggòu tuìhuò) – Online shopping returns – Trả lại hàng mua online |
1586 | 积分系统 (jīfēn xìtǒng) – Points system – Hệ thống điểm |
1587 | B2B平台 (B2B píngtái) – B2B platform – Nền tảng B2B |
1588 | B2C平台 (B2C píngtái) – B2C platform – Nền tảng B2C |
1589 | C2C平台 (C2C píngtái) – C2C platform – Nền tảng C2C |
1590 | SEM广告 (SEM guǎnggào) – SEM advertising – Quảng cáo SEM |
1591 | APP下载量 (APP xiàzài liàng) – App downloads – Lượt tải ứng dụng |
1592 | 移动电商 (yídòng diànshāng) – Mobile e-commerce – Thương mại điện tử trên di động |
1593 | 会员折扣 (huìyuán zhékòu) – Member discount – Giảm giá cho hội viên |
1594 | 用户画像 (yònghù huàxiàng) – User profiling – Lập hồ sơ người dùng |
1595 | 自动推荐 (zìdòng tuījiàn) – Automated recommendation – Gợi ý tự động |
1596 | 消费模式 (xiāofèi móshì) – Consumption pattern – Mô hình tiêu dùng |
1597 | 客户分类 (kèhù fēnlèi) – Customer segmentation – Phân loại khách hàng |
1598 | 在线培训 (zàixiàn péixùn) – Online training – Đào tạo trực tuyến |
1599 | 购买行为 (gòumǎi xíngwéi) – Purchase behavior – Hành vi mua hàng |
1600 | 定制化体验 (dìngzhì huà tǐyàn) – Customized experience – Trải nghiệm tùy chỉnh |
1601 | 数字营销策略 (shùzì yíngxiāo cèlüè) – Digital marketing strategy – Chiến lược tiếp thị số |
1602 | 平台竞争 (píngtái jìngzhēng) – Platform competition – Cạnh tranh nền tảng |
1603 | 商品更新 (shāngpǐn gēngxīn) – Product updates – Cập nhật sản phẩm |
1604 | 商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
1605 | 购物车系统 (gòuwù chē xìtǒng) – Shopping cart system – Hệ thống giỏ hàng |
1606 | 物流伙伴 (wùliú huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
1607 | 买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer review – Đánh giá của người mua |
1608 | 网络宣传 (wǎngluò xuānchuán) – Online promotion – Quảng bá trực tuyến |
1609 | 自定义界面 (zìdìngyì jièmiàn) – Customizable interface – Giao diện tùy chỉnh |
1610 | 商品对比 (shāngpǐn duìbǐ) – Product comparison – So sánh sản phẩm |
1611 | 支付方式多样化 (zhīfù fāngshì duōyàng huà) – Diversified payment methods – Đa dạng hóa phương thức thanh toán |
1612 | 商品上下架 (shāngpǐn shàngxiàjià) – Product listing and delisting – Đăng và gỡ sản phẩm |
1613 | 数据隐私保护 (shùjù yǐnsī bǎohù) – Data privacy protection – Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu |
1614 | 流量引导 (liúliàng yǐndǎo) – Traffic guidance – Hướng dẫn lưu lượng truy cập |
1615 | 促销日历 (cùxiāo rìlì) – Promotional calendar – Lịch khuyến mãi |
1616 | 购物节 (gòuwù jié) – Shopping festival – Lễ hội mua sắm |
1617 | 批量处理 (pīliàng chǔlǐ) – Bulk processing – Xử lý hàng loạt |
1618 | 在线支持 (zàixiàn zhīchí) – Online support – Hỗ trợ trực tuyến |
1619 | 优惠券管理 (yōuhuìquàn guǎnlǐ) – Coupon management – Quản lý mã giảm giá |
1620 | 网站流量分析 (wǎngzhàn liúliàng fēnxī) – Website traffic analysis – Phân tích lưu lượng trang web |
1621 | 购物车放弃率 (gòuwù chē fàngqì lǜ) – Shopping cart abandonment rate – Tỷ lệ từ bỏ giỏ hàng |
1622 | 短视频广告 (duǎn shìpín guǎnggào) – Short video advertisement – Quảng cáo video ngắn |
1623 | 用户粘性 (yònghù niánxìng) – User stickiness – Độ gắn bó của người dùng |
1624 | 语音搜索优化 (yǔyīn sōusuǒ yōuhuà) – Voice search optimization – Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói |
1625 | 合作伙伴关系 (hézuò huǒbàn guānxì) – Partnership relations – Quan hệ đối tác |
1626 | 数据可视化 (shùjù kěshì huà) – Data visualization – Trực quan hóa dữ liệu |
1627 | 售后满意度调查 (shòuhòu mǎnyì dù diàochá) – After-sales satisfaction survey – Khảo sát hài lòng sau bán hàng |
1628 | 用户访问路径 (yònghù fǎngwèn lùjìng) – User access path – Đường dẫn truy cập của người dùng |
1629 | 直播销售 (zhíbò xiāoshòu) – Live streaming sales – Bán hàng qua phát trực tiếp |
1630 | 支付验证 (zhīfù yànzhèng) – Payment authentication – Xác thực thanh toán |
1631 | 电商生态系统 (diànshāng shēngtài xìtǒng) – E-commerce ecosystem – Hệ sinh thái thương mại điện tử |
1632 | 批发电商 (pīfā diànshāng) – Wholesale e-commerce – Thương mại điện tử bán buôn |
1633 | 购物流程优化 (gòuwù liúchéng yōuhuà) – Shopping process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua sắm |
1634 | 店铺个性化 (diànpù gèxìng huà) – Store personalization – Cá nhân hóa cửa hàng |
1635 | 客户互动 (kèhù hùdòng) – Customer interaction – Tương tác khách hàng |
1636 | 商品搜索 (shāngpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm sản phẩm |
1637 | 在线投票 (zàixiàn tóupiào) – Online voting – Bình chọn trực tuyến |
1638 | 库存预警 (kùcún yùjǐng) – Inventory warning – Cảnh báo hàng tồn kho |
1639 | 网页设计优化 (wǎngyè shèjì yōuhuà) – Web design optimization – Tối ưu hóa thiết kế trang web |
1640 | 营销分析工具 (yíngxiāo fēnxī gōngjù) – Marketing analytics tools – Công cụ phân tích tiếp thị |
1641 | 客户生命周期 (kèhù shēngmìng zhōuqí) – Customer lifecycle – Chu kỳ vòng đời khách hàng |
1642 | 第三方支付 (dì sān fāng zhīfù) – Third-party payment – Thanh toán bên thứ ba |
1643 | 即时通讯工具 (jíshí tōngxùn gōngjù) – Instant messaging tool – Công cụ nhắn tin tức thời |
1644 | 用户流失率 (yònghù liúshī lǜ) – User churn rate – Tỷ lệ rời bỏ của người dùng |
1645 | 售前咨询 (shòuqián zīxún) – Pre-sale consultation – Tư vấn trước khi bán |
1646 | 自动结算 (zìdòng jiésuàn) – Automatic settlement – Tự động thanh toán |
1647 | 竞争情报 (jìngzhēng qíngbào) – Competitive intelligence – Thông tin tình báo cạnh tranh |
1648 | 多渠道整合 (duō qúdào zhěnghé) – Multi-channel integration – Tích hợp đa kênh |
1649 | 品牌可信度 (pǐnpái kěxìn dù) – Brand credibility – Độ tin cậy của thương hiệu |
1650 | 在线教育电商 (zàixiàn jiàoyù diànshāng) – E-learning e-commerce – Thương mại điện tử giáo dục trực tuyến |
1651 | 动态库存管理 (dòngtài kùcún guǎnlǐ) – Dynamic inventory management – Quản lý hàng tồn kho linh hoạt |
1652 | 流量转化工具 (liúliàng zhuǎnhuà gōngjù) – Traffic conversion tools – Công cụ chuyển đổi lưu lượng |
1653 | 客户数据挖掘 (kèhù shùjù wājué) – Customer data mining – Khai thác dữ liệu khách hàng |
1654 | 多语种支持 (duō yǔzhǒng zhīchí) – Multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
1655 | 视频营销 (shìpín yíngxiāo) – Video marketing – Tiếp thị qua video |
1656 | 电商平台开发 (diànshāng píngtái kāifā) – E-commerce platform development – Phát triển nền tảng thương mại điện tử |
1657 | 全渠道零售 (quán qúdào língshòu) – Omni-channel retail – Bán lẻ toàn kênh |
1658 | 客户群细分 (kèhù qún xìfēn) – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng |
1659 | 在线支付接口 (zàixiàn zhīfù jiēkǒu) – Online payment interface – Giao diện thanh toán trực tuyến |
1660 | 数字支付 (shùzì zhīfù) – Digital payment – Thanh toán số |
1661 | 智能客服机器人 (zhìnéng kèfú jīqìrén) – Smart customer service robot – Robot chăm sóc khách hàng thông minh |
1662 | 订单分析 (dìngdān fēnxī) – Order analysis – Phân tích đơn hàng |
1663 | 数据同步 (shùjù tóngbù) – Data synchronization – Đồng bộ hóa dữ liệu |
1664 | 动态广告投放 (dòngtài guǎnggào tóufàng) – Dynamic ad placement – Đặt quảng cáo linh hoạt |
1665 | 用户反馈收集 (yònghù fǎnkuì shōují) – User feedback collection – Thu thập phản hồi từ người dùng |
1666 | 转运服务 (zhuǎnyùn fúwù) – Forwarding service – Dịch vụ vận chuyển trung gian |
1667 | 即时促销 (jíshí cùxiāo) – Instant promotion – Khuyến mãi tức thời |
1668 | 定制化营销 (dìngzhì huà yíngxiāo) – Customized marketing – Tiếp thị tùy chỉnh |
1669 | 虚拟产品销售 (xūnǐ chǎnpǐn xiāoshòu) – Virtual product sales – Bán hàng sản phẩm ảo |
1670 | 移动电商 (yídòng diànshāng) – Mobile e-commerce – Thương mại điện tử trên thiết bị di động |
1671 | 用户黏性提升 (yònghù niánxìng tíshēng) – User stickiness improvement – Tăng cường độ gắn bó của người dùng |
1672 | 社交媒体集成 (shèjiāo méitǐ jíchéng) – Social media integration – Tích hợp mạng xã hội |
1673 | 跨境物流管理 (kuàjìng wùliú guǎnlǐ) – Cross-border logistics management – Quản lý logistics xuyên biên giới |
1674 | 促销活动策划 (cùxiāo huódòng cèhuà) – Promotion event planning – Lên kế hoạch chương trình khuyến mãi |
1675 | 购物网站优化 (gòuwù wǎngzhàn yōuhuà) – Shopping website optimization – Tối ưu hóa trang web mua sắm |
1676 | 定向广告投放 (dìngxiàng guǎnggào tóufàng) – Targeted ad placement – Đặt quảng cáo theo mục tiêu |
1677 | 在线客服系统 (zàixiàn kèfú xìtǒng) – Online customer service system – Hệ thống chăm sóc khách hàng trực tuyến |
1678 | 客户转介绍 (kèhù zhuǎn jièshào) – Customer referral – Giới thiệu khách hàng |
1679 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory counting – Kiểm kê kho |
1680 | 订单处理效率 (dìngdān chǔlǐ xiàolǜ) – Order processing efficiency – Hiệu suất xử lý đơn hàng |
1681 | 品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Brand influence – Sức ảnh hưởng của thương hiệu |
1682 | 会员等级制度 (huìyuán děngjí zhìdù) – Membership tier system – Hệ thống phân hạng thành viên |
1683 | 定期邮件营销 (dìngqī yóujiàn yíngxiāo) – Regular email marketing – Tiếp thị qua email định kỳ |
1684 | 动态库存调整 (dòngtài kùcún tiáozhěng) – Dynamic inventory adjustment – Điều chỉnh hàng tồn kho động |
1685 | 搜索引擎营销 (sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo) – Search engine marketing – Tiếp thị công cụ tìm kiếm |
1686 | 退换货流程 (tuì huàn huò liúchéng) – Return and exchange process – Quy trình trả hàng và đổi hàng |
1687 | 实时库存显示 (shíshí kùcún xiǎnshì) – Real-time inventory display – Hiển thị hàng tồn kho theo thời gian thực |
1688 | 客户画像 (kèhù huàxiàng) – Customer profiling – Lập hồ sơ khách hàng |
1689 | 价格监控工具 (jiàgé jiānkòng gōngjù) – Price monitoring tool – Công cụ giám sát giá |
1690 | 在线支付模式 (zàixiàn zhīfù móshì) – Online payment model – Mô hình thanh toán trực tuyến |
1691 | 促销优惠券 (cùxiāo yōuhuì quàn) – Promotional coupon – Phiếu giảm giá khuyến mãi |
1692 | 多渠道支付 (duō qúdào zhīfù) – Multi-channel payment – Thanh toán đa kênh |
1693 | 库存管理软件 (kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Inventory management software – Phần mềm quản lý kho |
1694 | 自动定价系统 (zìdòng dìngjià xìtǒng) – Automatic pricing system – Hệ thống định giá tự động |
1695 | 店铺评价 (diànpù píngjià) – Store rating – Đánh giá cửa hàng |
1696 | 在线广告管理 (zàixiàn guǎnggào guǎnlǐ) – Online ad management – Quản lý quảng cáo trực tuyến |
1697 | 品牌忠诚度计划 (pǐnpái zhōngchéng dù jìhuà) – Brand loyalty program – Chương trình trung thành thương hiệu |
1698 | 客户推荐系统 (kèhù tuījiàn xìtǒng) – Customer recommendation system – Hệ thống gợi ý khách hàng |
1699 | 跨境支付平台 (kuàjìng zhīfù píngtái) – Cross-border payment platform – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
1700 | 会员积分兑换 (huìyuán jīfēn duìhuàn) – Membership points redemption – Đổi điểm tích lũy thành viên |
1701 | 实时聊天支持 (shíshí liáotiān zhīchí) – Real-time chat support – Hỗ trợ trò chuyện thời gian thực |
1702 | 退货运费保险 (tuìhuò yùnfèi bǎoxiǎn) – Return shipping insurance – Bảo hiểm phí vận chuyển khi trả hàng |
1703 | 商品库存预警 (shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Product inventory alert – Cảnh báo hàng tồn kho sản phẩm |
1704 | 在线交易安全 (zàixiàn jiāoyì ānquán) – Online transaction security – An toàn giao dịch trực tuyến |
1705 | 电子合同签署 (diànzǐ hétóng qiānshǔ) – E-contract signing – Ký hợp đồng điện tử |
1706 | 客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình trung thành khách hàng |
1707 | 自动促销引擎 (zìdòng cùxiāo yǐnqíng) – Automatic promotion engine – Công cụ khuyến mãi tự động |
1708 | 多渠道整合营销 (duō qúdào zhěnghé yíngxiāo) – Multi-channel integrated marketing – Tiếp thị tích hợp đa kênh |
1709 | 支付方式多样化 (zhīfù fāngshì duōyàng huà) – Payment method diversification – Đa dạng hóa phương thức thanh toán |
1710 | 快递服务评级 (kuàidì fúwù píngjí) – Courier service rating – Đánh giá dịch vụ chuyển phát nhanh |
1711 | 商品评论管理 (shāngpǐn pínglùn guǎnlǐ) – Product review management – Quản lý đánh giá sản phẩm |
1712 | 实时数据监控 (shíshí shùjù jiānkòng) – Real-time data monitoring – Giám sát dữ liệu thời gian thực |
1713 | 会员等级优惠 (huìyuán děngjí yōuhuì) – Membership tier discount – Ưu đãi theo hạng thành viên |
1714 | 虚拟购物体验 (xūnǐ gòuwù tǐyàn) – Virtual shopping experience – Trải nghiệm mua sắm ảo |
1715 | 搜索关键词分析 (sōusuǒ guānjiàncí fēnxī) – Search keyword analysis – Phân tích từ khóa tìm kiếm |
1716 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho hàng |
1717 | 客户转化漏斗 (kèhù zhuǎnhuà lòudǒu) – Customer conversion funnel – Phễu chuyển đổi khách hàng |
1718 | 物流供应链 (wùliú gōngyìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
1719 | 智能化购物车 (zhìnéng huà gòuwù chē) – Smart shopping cart – Giỏ hàng thông minh |
1720 | 全球配送网络 (quánqiú pèisòng wǎngluò) – Global delivery network – Mạng lưới giao hàng toàn cầu |
1721 | 订单追踪功能 (dìngdān zhuīzōng gōngnéng) – Order tracking function – Chức năng theo dõi đơn hàng |
1722 | 在线市场分析 (zàixiàn shìchǎng fēnxī) – Online market analysis – Phân tích thị trường trực tuyến |
1723 | 退货政策管理 (tuìhuò zhèngcè guǎnlǐ) – Return policy management – Quản lý chính sách hoàn trả |
1724 | 客户生命周期 (kèhù shēngmìng zhōuqí) – Customer lifecycle – Vòng đời khách hàng |
1725 | 广告受众分析 (guǎnggào shòuzhòng fēnxī) – Ad audience analysis – Phân tích đối tượng quảng cáo |
1726 | 商品分类管理 (shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Product category management – Quản lý danh mục sản phẩm |
1727 | 实时促销调整 (shíshí cùxiāo tiáozhěng) – Real-time promotion adjustment – Điều chỉnh khuyến mãi thời gian thực |
1728 | 电子商务税务 (diànzǐ shāngwù shuìwù) – E-commerce taxation – Thuế thương mại điện tử |
1729 | 流量获取策略 (liúliàng huòqǔ cèlüè) – Traffic acquisition strategy – Chiến lược thu hút lưu lượng truy cập |
1730 | 销售预测模型 (xiāoshòu yùcè móxíng) – Sales forecasting model – Mô hình dự báo doanh số |
1731 | 商品库存补充 (shāngpǐn kùcún bǔchōng) – Product inventory replenishment – Bổ sung hàng tồn kho |
1732 | 客户评价分析 (kèhù píngjià fēnxī) – Customer review analysis – Phân tích đánh giá khách hàng |
1733 | 智能推荐算法 (zhìnéng tuījiàn suànfǎ) – Intelligent recommendation algorithm – Thuật toán gợi ý thông minh |
1734 | 实时物流监控 (shíshí wùliú jiānkòng) – Real-time logistics monitoring – Giám sát logistics thời gian thực |
1735 | 目标客户细分 (mùbiāo kèhù xìfēn) – Target customer segmentation – Phân khúc khách hàng mục tiêu |
1736 | 自动邮件提醒 (zìdòng yóujiàn tíxǐng) – Automated email reminder – Nhắc nhở qua email tự động |
1737 | 品牌知名度提升 (pǐnpái zhīmíng dù tíshēng) – Brand awareness enhancement – Nâng cao nhận thức về thương hiệu |
1738 | 个性化广告投放 (gèxìng huà guǎnggào tóufàng) – Personalized ad placement – Đặt quảng cáo cá nhân hóa |
1739 | 线上营销活动 (xiànshàng yíngxiāo huódòng) – Online marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị trực tuyến |
1740 | 订单履约率 (dìngdān lǚyuē lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng |
1741 | 跨境电子商务 (kuàjìng diànzǐ shāngwù) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1742 | 物流跟踪工具 (wùliú gēnzōng gōngjù) – Logistics tracking tool – Công cụ theo dõi logistics |
1743 | 多渠道零售 (duō qúdào língshòu) – Omnichannel retail – Bán lẻ đa kênh |
1744 | 广告投资回报率 (guǎnggào tóuzī huíbào lǜ) – Advertising ROI (Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận quảng cáo |
1745 | 物流优化方案 (wùliú yōuhuà fāng’àn) – Logistics optimization plan – Phương án tối ưu hóa logistics |
1746 | 数字化营销 (shùzì huà yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị số hóa |
1747 | 分期付款选项 (fēnqī fùkuǎn xuǎnxiàng) – Installment payment option – Tùy chọn thanh toán trả góp |
1748 | 快递跟踪号 (kuàidì gēnzōng hào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh |
1749 | 线上消费者行为 (xiànshàng xiāofèi zhě xíngwéi) – Online consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng trực tuyến |
1750 | 动态折扣策略 (dòngtài zhékòu cèlüè) – Dynamic discount strategy – Chiến lược giảm giá động |
1751 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý hàng tồn kho |
1752 | 购物节活动策划 (gòuwù jié huódòng cèhuà) – Shopping festival campaign planning – Lập kế hoạch sự kiện ngày hội mua sắm |
1753 | 快速结账功能 (kuàisù jiézhàng gōngnéng) – Quick checkout function – Chức năng thanh toán nhanh |
1754 | 消费者信任机制 (xiāofèi zhě xìnrèn jīzhì) – Consumer trust mechanism – Cơ chế xây dựng lòng tin người tiêu dùng |
1755 | 促销优惠代码 (cùxiāo yōuhuì dàimǎ) – Promotional discount code – Mã giảm giá khuyến mãi |
1756 | 交易数据加密 (jiāoyì shùjù jiāmì) – Transaction data encryption – Mã hóa dữ liệu giao dịch |
1757 | 在线客服系统 (zàixiàn kèfú xìtǒng) – Online customer service system – Hệ thống dịch vụ khách hàng trực tuyến |
1758 | 批量订单处理 (pīliàng dìngdān chǔlǐ) – Bulk order processing – Xử lý đơn hàng số lượng lớn |
1759 | 即时通讯工具 (jíshí tōngxùn gōngjù) – Instant messaging tool – Công cụ nhắn tin tức thì |
1760 | 数据备份与恢复 (shùjù bèifèn yǔ huīfù) – Data backup and recovery – Sao lưu và khôi phục dữ liệu |
1761 | 客户生命周期管理 (kèhù shēngmìng zhōuqí guǎnlǐ) – Customer lifecycle management – Quản lý vòng đời khách hàng |
1762 | 售后服务政策 (shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sales service policy – Chính sách dịch vụ sau bán hàng |
1763 | 物流配送时间表 (wùliú pèisòng shíjiān biǎo) – Logistics delivery schedule – Lịch trình giao hàng logistics |
1764 | 用户访问权限 (yònghù fǎngwèn quánxiàn) – User access permissions – Quyền truy cập của người dùng |
1765 | 促销活动分析 (cùxiāo huódòng fēnxī) – Promotion campaign analysis – Phân tích chiến dịch khuyến mãi |
1766 | 智能搜索优化 (zhìnéng sōusuǒ yōuhuà) – Smart search optimization – Tối ưu hóa tìm kiếm thông minh |
1767 | 在线聊天机器人 (zàixiàn liáotiān jīqìrén) – Online chatbots – Chatbot trực tuyến |
1768 | 用户体验反馈 (yònghù tǐyàn fǎnkuì) – User experience feedback – Phản hồi về trải nghiệm người dùng |
1769 | 多种支付方式 (duōzhǒng zhīfù fāngshì) – Multiple payment methods – Nhiều phương thức thanh toán |
1770 | 网络安全协议 (wǎngluò ānquán xiéyì) – Network security protocol – Giao thức bảo mật mạng |
1771 | 可视化数据报告 (kěshì huà shùjù bàogào) – Visualized data report – Báo cáo dữ liệu trực quan |
1772 | 线上产品发布会 (xiànshàng chǎnpǐn fābù huì) – Online product launch event – Sự kiện ra mắt sản phẩm trực tuyến |
1773 | 精准广告投放 (jīngzhǔn guǎnggào tóufàng) – Precision ad placement – Đặt quảng cáo chính xác |
1774 | 客户数据隐私保护 (kèhù shùjù yǐnsī bǎohù) – Customer data privacy protection – Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu khách hàng |
1775 | 智能库存管理 (zhìnéng kùcún guǎnlǐ) – Smart inventory management – Quản lý kho thông minh |
1776 | 产品对比功能 (chǎnpǐn duìbǐ gōngnéng) – Product comparison feature – Tính năng so sánh sản phẩm |
1777 | 线上购物返现 (xiànshàng gòuwù fǎnxiàn) – Online shopping cashback – Hoàn tiền khi mua sắm trực tuyến |
1778 | 实时库存更新 (shíshí kùcún gēngxīn) – Real-time inventory update – Cập nhật kho hàng theo thời gian thực |
1779 | 个性化推荐系统 (gèxìng huà tuījiàn xìtǒng) – Personalized recommendation system – Hệ thống gợi ý cá nhân hóa |
1780 | 在线购物车功能 (zàixiàn gòuwù chē gōngnéng) – Online shopping cart feature – Tính năng giỏ hàng trực tuyến |
1781 | 自动化营销工具 (zìdòng huà yíngxiāo gōngjù) – Automated marketing tool – Công cụ tiếp thị tự động |
1782 | 供应链透明化 (gōngyìng liàn tòumíng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
1783 | 动态价格调整 (dòngtài jiàgé tiáozhěng) – Dynamic pricing adjustment – Điều chỉnh giá linh hoạt |
1784 | 线上会员注册 (xiànshàng huìyuán zhùcè) – Online membership registration – Đăng ký thành viên trực tuyến |
1785 | 自动订单处理 (zìdòng dìngdān chǔlǐ) – Automated order processing – Xử lý đơn hàng tự động |
1786 | 多渠道销售策略 (duō qúdào xiāoshòu cèlüè) – Multi-channel sales strategy – Chiến lược bán hàng đa kênh |
1787 | 消费者满意度调查 (xiāofèi zhě mǎnyì dù diàochá) – Consumer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của người tiêu dùng |
1788 | 零售自动化技术 (língshòu zìdòng huà jìshù) – Retail automation technology – Công nghệ tự động hóa bán lẻ |
1789 | 虚拟试穿功能 (xūnǐ shì chuān gōngnéng) – Virtual try-on feature – Tính năng thử đồ ảo |
1790 | 电子商务平台设计 (diànzǐ shāngwù píngtái shèjì) – E-commerce platform design – Thiết kế nền tảng thương mại điện tử |
1791 | 支付分期方案 (zhīfù fēnqī fāng’àn) – Payment installment plan – Kế hoạch thanh toán trả góp |
1792 | 多重身份验证 (duō chóng shēnfèn yànzhèng) – Multi-factor authentication – Xác thực đa yếu tố |
1793 | 自动客户支持 (zìdòng kèhù zhīchí) – Automated customer support – Hỗ trợ khách hàng tự động |
1794 | 订单履行效率 (dìngdān lǚxíng xiàolǜ) – Order fulfillment efficiency – Hiệu quả thực hiện đơn hàng |
1795 | 跨设备同步 (kuà shèbèi tóngbù) – Cross-device synchronization – Đồng bộ hóa đa thiết bị |
1796 | 流量分析工具 (liúliàng fēnxī gōngjù) – Traffic analysis tool – Công cụ phân tích lưu lượng |
1797 | 智能搜索提示 (zhìnéng sōusuǒ tíshì) – Smart search suggestions – Gợi ý tìm kiếm thông minh |
1798 | 快速登录选项 (kuàisù dēnglù xuǎnxiàng) – Quick login option – Tùy chọn đăng nhập nhanh |
1799 | 智能购物助手 (zhìnéng gòuwù zhùshǒu) – Smart shopping assistant – Trợ lý mua sắm thông minh |
1800 | 促销活动日历 (cùxiāo huódòng rìlì) – Promotion activity calendar – Lịch các hoạt động khuyến mãi |
1801 | 在线订阅服务 (zàixiàn dìngyuè fúwù) – Online subscription service – Dịch vụ đăng ký trực tuyến |
1802 | 客户流失率 (kèhù liúshī lǜ) – Customer churn rate – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ |
1803 | 网站访问量 (wǎngzhàn fǎngwèn liàng) – Website traffic – Lưu lượng truy cập trang web |
1804 | 产品展示页面 (chǎnpǐn zhǎnshì yèmiàn) – Product display page – Trang hiển thị sản phẩm |
1805 | 会员等级制度 (huìyuán děngjí zhìdù) – Membership tier system – Hệ thống phân cấp thành viên |
1806 | 动态广告定位 (dòngtài guǎnggào dìngwèi) – Dynamic ad targeting – Nhắm mục tiêu quảng cáo động |
1807 | 支付安全验证 (zhīfù ānquán yànzhèng) – Payment security verification – Xác thực bảo mật thanh toán |
1808 | 跨境支付工具 (kuàjìng zhīfù gōngjù) – Cross-border payment tool – Công cụ thanh toán xuyên biên giới |
1809 | 智能库存补货 (zhìnéng kùcún bǔhuò) – Smart inventory replenishment – Bổ sung kho thông minh |
1810 | 顾客行为追踪 (gùkè xíngwéi zhuīzōng) – Customer behavior tracking – Theo dõi hành vi khách hàng |
1811 | 订阅邮件管理 (dìngyuè yóujiàn guǎnlǐ) – Subscription email management – Quản lý email đăng ký |
1812 | 网站性能优化 (wǎngzhàn xìngnéng yōuhuà) – Website performance optimization – Tối ưu hóa hiệu suất trang web |
1813 | 促销优惠代码 (cùxiāo yōuhuì dàimǎ) – Promotion discount codes – Mã giảm giá khuyến mãi |
1814 | 社交媒体整合 (shèjiāo méitǐ zhěnghé) – Social media integration – Tích hợp truyền thông xã hội |
1815 | 实时销售数据 (shíshí xiāoshòu shùjù) – Real-time sales data – Dữ liệu bán hàng theo thời gian thực |
1816 | 个性化购物体验 (gèxìng huà gòuwù tǐyàn) – Personalized shopping experience – Trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa |
1817 | 线上问答社区 (xiànshàng wèndá shèqū) – Online Q&A community – Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến |
1818 | 支付接口集成 (zhīfù jiēkǒu jíchéng) – Payment gateway integration – Tích hợp cổng thanh toán |
1819 | 客户忠诚度测评 (kèhù zhōngchéng dù cèpíng) – Customer loyalty assessment – Đánh giá lòng trung thành của khách hàng |
1820 | 数据可视化工具 (shùjù kěshì huà gōngjù) – Data visualization tool – Công cụ trực quan hóa dữ liệu |
1821 | 在线广告竞价 (zàixiàn guǎnggào jìngjià) – Online ad bidding – Đấu giá quảng cáo trực tuyến |
1822 | 移动设备适配 (yídòng shèbèi shìpèi) – Mobile device compatibility – Tương thích với thiết bị di động |
1823 | 客户细分模型 (kèhù xìfēn móxíng) – Customer segmentation model – Mô hình phân khúc khách hàng |
1824 | 社交媒体广告 (shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media advertising – Quảng cáo trên phương tiện truyền thông xã hội |
1825 | 客户评论管理 (kèhù pínglùn guǎnlǐ) – Customer review management – Quản lý đánh giá của khách hàng |
1826 | 网站加载速度优化 (wǎngzhàn jiāzài sùdù yōuhuà) – Website loading speed optimization – Tối ưu hóa tốc độ tải trang web |
1827 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho hàng |
1828 | 自定义推荐 (zì dìngyì tuījiàn) – Custom recommendation – Gợi ý tùy chỉnh |
1829 | 实时库存管理 (shíshí kùcún guǎnlǐ) – Real-time inventory management – Quản lý kho hàng theo thời gian thực |
1830 | 客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
1831 | 订单履行时间 (dìngdān lǚxíng shíjiān) – Order fulfillment time – Thời gian thực hiện đơn hàng |
1832 | 商家后台管理 (shāngjiā hòutái guǎnlǐ) – Merchant backend management – Quản lý backend của nhà bán |
1833 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngmào píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
1834 | 在线支付接口 (zàixiàn zhīfù jiēkǒu) – Online payment gateway – Cổng thanh toán trực tuyến |
1835 | 用户隐私保护 (yònghù yǐnsī bǎohù) – User privacy protection – Bảo vệ quyền riêng tư người dùng |
1836 | 广告点击率 (guǎnggào diǎnjī lǜ) – Ad click-through rate – Tỷ lệ nhấp vào quảng cáo |
1837 | 客户购买行为 (kèhù gòumǎi xíngwéi) – Customer purchase behavior – Hành vi mua sắm của khách hàng |
1838 | 产品页面设计 (chǎnpǐn yèmiàn shèjì) – Product page design – Thiết kế trang sản phẩm |
1839 | 用户评价系统 (yònghù píngjià xìtǒng) – User review system – Hệ thống đánh giá của người dùng |
1840 | 库存清单 (kùcún qīngdān) – Inventory list – Danh sách kho |
1841 | 产品促销 (chǎnpǐn cùxiāo) – Product promotion – Khuyến mãi sản phẩm |
1842 | 定期支付 (dìngqī zhīfù) – Subscription payment – Thanh toán theo đăng ký |
1843 | 自助结账 (zìzhù jiézhàng) – Self-checkout – Tự thanh toán |
1844 | 电商SEO (diànshāng SEO) – E-commerce SEO – SEO cho thương mại điện tử |
1845 | 推荐引擎 (tuījiàn yǐnqíng) – Recommendation engine – Công cụ gợi ý |
1846 | 物流信息管理 (wùliú xìnxī guǎnlǐ) – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics |
1847 | 自动化营销 (zìdòng huà yíngxiāo) – Automated marketing – Tiếp thị tự động hóa |
1848 | 跨渠道营销 (kuà qúdào yíngxiāo) – Cross-channel marketing – Tiếp thị đa kênh |
1849 | 电子商务网站 (diànzǐ shāngmào wǎngzhàn) – E-commerce website – Website thương mại điện tử |
1850 | 优惠券代码 (yōuhuì quàn dàimǎ) – Coupon code – Mã phiếu giảm giá |
1851 | 定制化服务 (dìngzhì huà fúwù) – Customized services – Dịch vụ tùy chỉnh |
1852 | 数据分析仪表盘 (shùjù fēnxī yíbiǎo pán) – Data analytics dashboard – Bảng điều khiển phân tích dữ liệu |
1853 | 电子货币 (diànzǐ huòbì) – E-money – Tiền điện tử |
1854 | 跨平台营销 (kuà píngtái yíngxiāo) – Cross-platform marketing – Tiếp thị đa nền tảng |
1855 | 内容创作者 (nèiróng chuàngzuò zhě) – Content creator – Người sáng tạo nội dung |
1856 | 推广费用 (tuīguǎng fèiyòng) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo |
1857 | 商品上架时间 (shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product launch time – Thời gian ra mắt sản phẩm |
1858 | 电子商务法 (diànzǐ shāngmào fǎ) – E-commerce law – Luật thương mại điện tử |
1859 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product return policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
1860 | 企业电子商务 (qǐyè diànzǐ shāngmào) – B2B e-commerce – Thương mại điện tử doanh nghiệp |
1861 | 支付认证 (zhīfù rènzhèng) – Payment authentication – Xác thực thanh toán |
1862 | 购物车遗弃率 (gòuwù chē yíqì lǜ) – Shopping cart abandonment rate – Tỷ lệ bỏ giỏ hàng |
1863 | 社交电商平台 (shèjiāo diànshāng píngtái) – Social commerce platform – Nền tảng thương mại xã hội |
1864 | 电子商务应用 (diànzǐ shāngmào yìngyòng) – E-commerce application – Ứng dụng thương mại điện tử |
1865 | 精准营销 (jīngzhǔn yíngxiāo) – Targeted marketing – Tiếp thị chính xác |
1866 | 人工智能客服 (rén gōng zhì néng kè fú) – AI customer service – Dịch vụ khách hàng AI |
1867 | 虚拟商品 (xūnǐ shāngpǐn) – Virtual product – Sản phẩm ảo |
1868 | 在线广告 (zàixiàn guǎnggào) – Online advertisement – Quảng cáo trực tuyến |
1869 | 品牌忠诚计划 (pǐnpái zhōngchéng jìhuà) – Brand loyalty program – Chương trình trung thành thương hiệu |
1870 | 在线促销 (zàixiàn cùxiāo) – Online promotion – Khuyến mãi trực tuyến |
1871 | 智能营销工具 (zhìnéng yíngxiāo gōngjù) – Smart marketing tools – Công cụ tiếp thị thông minh |
1872 | 电子商务交易 (diànzǐ shāngmào jiāoyì) – E-commerce transaction – Giao dịch thương mại điện tử |
1873 | 电子购物中心 (diànzǐ gòuwù zhōngxīn) – E-shopping mall – Trung tâm mua sắm điện tử |
1874 | 商品评价系统 (shāngpǐn píngjià xìtǒng) – Product review system – Hệ thống đánh giá sản phẩm |
1875 | 在线支付方式 (zàixiàn zhīfù fāngshì) – Online payment method – Phương thức thanh toán trực tuyến |
1876 | 全渠道营销 (quán qúdào yíngxiāo) – Omnichannel marketing – Tiếp thị đa kênh đồng nhất |
1877 | 电子优惠券 (diànzǐ yōuhuì quàn) – E-coupon – Phiếu giảm giá điện tử |
1878 | 企业网店 (qǐyè wǎngdiàn) – Business online store – Cửa hàng trực tuyến của doanh nghiệp |
1879 | 移动电商应用 (yídòng diànshāng yìngyòng) – Mobile e-commerce app – Ứng dụng thương mại điện tử di động |
1880 | 一键支付 (yī jiàn zhīfù) – One-click payment – Thanh toán một lần |
1881 | 虚拟货币交易 (xūnǐ huòbì jiāoyì) – Virtual currency transaction – Giao dịch tiền ảo |
1882 | 移动端网站 (yídòng duān wǎngzhàn) – Mobile website – Website di động |
1883 | 二手商品交易 (èrshǒu shāngpǐn jiāoyì) – Second-hand goods transaction – Giao dịch hàng hóa đã qua sử dụng |
1884 | 商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý kho hàng sản phẩm |
1885 | 购物返现 (gòuwù fǎnxiàn) – Cash back shopping – Mua sắm hoàn tiền |
1886 | 电商物流配送 (diànshāng wùliú pèisòng) – E-commerce logistics delivery – Giao hàng thương mại điện tử |
1887 | 网站SEO优化 (wǎngzhàn SEO yōuhuà) – Website SEO optimization – Tối ưu hóa SEO cho website |
1888 | 移动购物 (yídòng gòuwù) – Mobile shopping – Mua sắm di động |
1889 | 商品购买历史 (shāngpǐn gòumǎi lìshǐ) – Product purchase history – Lịch sử mua sắm sản phẩm |
1890 | 精准定向广告 (jīngzhǔn dìngxiàng guǎnggào) – Precision targeting ads – Quảng cáo định hướng chính xác |
1891 | 虚拟商品交易 (xūnǐ shāngpǐn jiāoyì) – Virtual product trading – Giao dịch sản phẩm ảo |
1892 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi |
1893 | 付费点击广告 (fùfèi diǎnjī guǎnggào) – Pay-per-click advertising – Quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp |
1894 | 市场营销分析 (shìchǎng yíngxiāo fēnxī) – Marketing analysis – Phân tích tiếp thị |
1895 | 交易确认 (jiāoyì quèrèn) – Transaction confirmation – Xác nhận giao dịch |
1896 | 多语言网站 (duō yǔyán wǎngzhàn) – Multilingual website – Website đa ngôn ngữ |
1897 | 个人化营销 (gèrén huà yíngxiāo) – Personalized marketing – Tiếp thị cá nhân hóa |
1898 | 电子市场 (diànzǐ shìchǎng) – E-marketplace – Thị trường điện tử |
1899 | 消费者体验 (xiāofèi zhě tǐyàn) – Consumer experience – Trải nghiệm người tiêu dùng |
1900 | 人工智能 (rén gōng zhìnéng) – Artificial intelligence – Trí tuệ nhân tạo |
1901 | 购买行为分析 (gòumǎi xíngwéi fēnxī) – Purchase behavior analysis – Phân tích hành vi mua sắm |
1902 | 自营电商 (zì yíng diànshāng) – Self-operated e-commerce – Thương mại điện tử tự vận hành |
1903 | 商家入驻 (shāngjiā rùzhù) – Merchant onboarding – Đăng ký của người bán |
1904 | 智能客服 (zhìnéng kèfù) – Smart customer service – Dịch vụ khách hàng thông minh |
1905 | 秒杀活动 (miǎo shā huódòng) – Flash sale – Sự kiện giảm giá chớp nhoáng |
1906 | 企业网站 (qǐyè wǎngzhàn) – Corporate website – Website doanh nghiệp |
1907 | 产品供应链 (chǎnpǐn gōngyìng liàn) – Product supply chain – Chuỗi cung ứng sản phẩm |
1908 | 在线评价 (zàixiàn píngjià) – Online review – Đánh giá trực tuyến |
1909 | 在线商城 (zàixiàn shāngchéng) – Online mall – Trung tâm mua sắm trực tuyến |
1910 | 移动购物应用 (yídòng gòuwù yìngyòng) – Mobile shopping app – Ứng dụng mua sắm di động |
1911 | 库存优化 (kùcún yōuhuà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa kho hàng |
1912 | 智能推送 (zhìnéng tuīsòng) – Smart push notification – Thông báo đẩy thông minh |
1913 | 营销预算 (yíngxiāo yùsuàn) – Marketing budget – Ngân sách tiếp thị |
1914 | 平台管理 (píngtái guǎnlǐ) – Platform management – Quản lý nền tảng |
1915 | 品牌知名度 (pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Nhận thức thương hiệu |
1916 | 会员奖励 (huìyuán jiǎnglì) – Membership rewards – Phần thưởng hội viên |
1917 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Time-limited discount – Giảm giá có thời hạn |
1918 | 扫码支付 (sǎo mǎ zhīfù) – QR code payment – Thanh toán qua mã QR |
1919 | 网店经营 (wǎngdiàn jīngyíng) – Online store management – Quản lý cửa hàng trực tuyến |
1920 | 库存清单 (kùcún qīngdān) – Inventory list – Danh sách tồn kho |
1921 | 自动回复 (zìdòng huífù) – Auto-reply – Trả lời tự động |
1922 | 直播电商 (zhíbò diànshāng) – Live-stream e-commerce – Thương mại điện tử qua phát sóng trực tiếp |
1923 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
1924 | 支付页面 (zhīfù yèmiàn) – Payment page – Trang thanh toán |
1925 | 用户调查 (yònghù diàochá) – User survey – Khảo sát người dùng |
1926 | 折扣活动 (zhékòu huódòng) – Discount event – Sự kiện giảm giá |
1927 | 个性化定制 (gèxìng huà dìngzhì) – Personalized customization – Tùy chỉnh cá nhân hóa |
1928 | 快速支付 (kuàisù zhīfù) – Fast payment – Thanh toán nhanh |
1929 | 在线比价 (zàixiàn bǐjià) – Online price comparison – So sánh giá trực tuyến |
1930 | 移动端 (yídòng duān) – Mobile version – Phiên bản di động |
1931 | 用户生成内容 (yònghù shēngchéng nèiróng) – User-generated content (UGC) – Nội dung do người dùng tạo ra |
1932 | 网购趋势 (wǎnggòu qūshì) – Online shopping trends – Xu hướng mua sắm trực tuyến |
1933 | 竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh |
1934 | 内容营销策略 (nèiróng yíngxiāo cèlüè) – Content marketing strategy – Chiến lược tiếp thị nội dung |
1935 | 自动化销售 (zìdònghuà xiāoshòu) – Automated sales – Bán hàng tự động |
1936 | 预售 (yù shòu) – Pre-sale – Bán trước |
1937 | 广告投放平台 (guǎnggào tóufàng píngtái) – Advertising placement platform – Nền tảng phân phối quảng cáo |
1938 | 客户分析 (kèhù fēnxī) – Customer analysis – Phân tích khách hàng |
1939 | 跨平台销售 (kuà píngtái xiāoshòu) – Cross-platform sales – Bán hàng đa nền tảng |
1940 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment methods – Phương thức thanh toán |
1941 | 反向物流 (fǎnxiàng wùliú) – Reverse logistics – Logistics đảo ngược |
1942 | 网红带货 (wǎng hóng dài huò) – Influencer marketing – Tiếp thị qua người có ảnh hưởng |
1943 | 流量购买 (liúliàng gòumǎi) – Traffic buying – Mua lưu lượng |
1944 | 会员管理 (huìyuán guǎnlǐ) – Membership management – Quản lý hội viên |
1945 | 定向广告 (dìngxiàng guǎnggào) – Targeted advertising – Quảng cáo định hướng |
1946 | 虚拟市场 (xūnǐ shìchǎng) – Virtual marketplace – Chợ ảo |
1947 | 数据可视化 (shùjù kěshì huà) – Data visualization – Minh họa dữ liệu |
1948 | 电子商务平台开发 (diànzǐ shāngwù píngtái kāifā) – E-commerce platform development – Phát triển nền tảng thương mại điện tử |
1949 | 数据保护条例 (shùjù bǎohù tiáolì) – Data protection regulation – Quy định bảo vệ dữ liệu |
1950 | 集成支付 (jíchéng zhīfù) – Integrated payment – Thanh toán tích hợp |
1951 | 网店运营 (wǎngdiàn yùnyíng) – Online store operation – Vận hành cửa hàng trực tuyến |
1952 | 商家入驻 (shāngjiā rùzhù) – Merchant onboarding – Đăng ký cửa hàng |
1953 | 移动购物 (yídòng gòuwù) – Mobile shopping – Mua sắm qua di động |
1954 | 消费行为分析 (xiāofèi xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi tiêu dùng |
1955 | 网购支付 (wǎnggòu zhīfù) – Online shopping payment – Thanh toán mua sắm trực tuyến |
1956 | 直播电商 (zhíbò diànshāng) – Live-streaming e-commerce – Thương mại điện tử qua phát trực tiếp |
1957 | 网购优惠券 (wǎnggòu yōuhuì quàn) – Online coupon – Phiếu giảm giá trực tuyến |
1958 | 交易平台 (jiāoyì píngtái) – Trading platform – Nền tảng giao dịch |
1959 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Mobile payment – Thanh toán qua di động |
1960 | 销售统计 (xiāoshòu tǒngjì) – Sales statistics – Thống kê bán hàng |
1961 | 会员积分 (huìyuán jīfēn) – Member points – Điểm hội viên |
1962 | 产品反馈 (chǎnpǐn fǎnkuì) – Product feedback – Phản hồi sản phẩm |
1963 | 社交平台 (shèjiāo píngtái) – Social platform – Nền tảng xã hội |
1964 | 电子商务应用 (diànzǐ shāngwù yìngyòng) – E-commerce application – Ứng dụng thương mại điện tử |
1965 | 实时更新 (shíshí gēngxīn) – Real-time update – Cập nhật thời gian thực |
1966 | 智能购物车 (zhìnéng gòuwùchē) – Smart shopping cart – Giỏ hàng thông minh |
1967 | 品牌合作 (pǐnpái hézuò) – Brand collaboration – Hợp tác thương hiệu |
1968 | 虚拟商城 (xūnǐ shāngchéng) – Virtual mall – Trung tâm mua sắm ảo |
1969 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customized service – Dịch vụ tùy chỉnh |
1970 | 网站流量 (wǎngzhàn liúliàng) – Website traffic – Lưu lượng trang web |
1971 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý mối quan hệ khách hàng |
1972 | 客户体验 (kèhù tǐyàn) – Customer experience – Trải nghiệm khách hàng |
1973 | 直播带货 (zhíbò dài huò) – Livestream selling – Bán hàng qua livestream |
1974 | 自动结算 (zìdòng jiésuàn) – Automated settlement – Thanh toán tự động |
1975 | 商家评价 (shāngjiā píngjià) – Merchant review – Đánh giá người bán |
1976 | 移动端优化 (yídòng duān yōuhuà) – Mobile optimization – Tối ưu hóa trên di động |
1977 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Vận chuyển quốc tế |
1978 | 自定义设置 (zì dìngyì shèzhì) – Custom settings – Cài đặt tùy chỉnh |
1979 | 推广代码 (tuīguǎng dàimǎ) – Promotion code – Mã khuyến mãi |
1980 | 产品上架时间 (chǎnpǐn shàngjià shíjiān) – Product listing time – Thời gian niêm yết sản phẩm |
1981 | 市场营销策划 (shìchǎng yíngxiāo cèhuà) – Marketing planning – Kế hoạch tiếp thị |
1982 | 精确投放 (jīngquè tóufàng) – Precision targeting – Nhắm mục tiêu chính xác |
1983 | 推荐引擎 (tuījiàn yǐnqíng) – Recommendation engine – Công cụ gợi ý sản phẩm |
1984 | 会员特权 (huìyuán tèquán) – Member privileges – Quyền lợi hội viên |
1985 | 虚拟货架 (xūnǐ huòjià) – Virtual shelf – Kệ hàng ảo |
1986 | 商户后台 (shānghù hòutái) – Merchant backend – Hệ thống quản lý của người bán |
1987 | 平台收益 (píngtái shōuyì) – Platform revenue – Doanh thu nền tảng |
1988 | 品牌口碑 (pǐnpái kǒubēi) – Brand reputation – Uy tín thương hiệu |
1989 | 直播互动 (zhíbò hùdòng) – Live interaction – Tương tác trực tiếp |
1990 | 买家保障 (mǎijiā bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
1991 | 广告曝光 (guǎnggào pùguāng) – Ad exposure – Hiển thị quảng cáo |
1992 | 平台规则变动 (píngtái guīzé biàndòng) – Platform policy changes – Thay đổi chính sách nền tảng |
1993 | 数据存储 (shùjù cúnchú) – Data storage – Lưu trữ dữ liệu |
1994 | 购物优惠券 (gòuwù yōuhuì quàn) – Shopping coupon – Phiếu giảm giá |
1995 | 客服机器人 (kèfù jīqìrén) – Customer service bot – Bot hỗ trợ khách hàng |
1996 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
1997 | 购物车推荐 (gòuwùchē tuījiàn) – Shopping cart recommendation – Gợi ý giỏ hàng |
1998 | 视频广告 (shìpín guǎnggào) – Video ad – Quảng cáo video |
1999 | 顾客评价 (gùkè píngjià) – Customer review – Đánh giá khách hàng |
2000 | 电子市场 (diànzǐ shìchǎng) – E-marketplace – Chợ điện tử |
2001 | 精准定向 (jīngzhǔn dìngxiàng) – Precise targeting – Nhắm mục tiêu chính xác |
2002 | 智能客服系统 (zhìnéng kèfù xìtǒng) – Intelligent customer service system – Hệ thống dịch vụ khách hàng thông minh |
2003 | 快递追踪 (kuàidì zhuīzōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh |
2004 | API接口 (API jiēkǒu) – API interface – Giao diện API |
2005 | 实时更新 (shíshí gēngxīn) – Real-time updates – Cập nhật theo thời gian thực |
2006 | 用户留存 (yònghù liúcún) – User retention – Giữ chân người dùng |
2007 | 商家后台 (shāngjiā hòutái) – Merchant backend – Hệ thống quản lý người bán |
2008 | 品牌效应 (pǐnpái xiàoyìng) – Brand effect – Hiệu ứng thương hiệu |
2009 | 商品比价 (shāngpǐn bǐjià) – Product comparison – So sánh sản phẩm |
2010 | 多平台整合 (duō píngtái zhěnghé) – Multi-platform integration – Tích hợp đa nền tảng |
2011 | 账户安全 (zhànghù ānquán) – Account security – An toàn tài khoản |
2012 | 用户偏好 (yònghù piānhào) – User preference – Sở thích người dùng |
2013 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối hậu cần |
2014 | 广告点击率 (guǎnggào diǎnjī lǜ) – Ad click-through rate – Tỷ lệ nhấp quảng cáo |
2015 | 消费行为 (xiāofèi xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi tiêu dùng |
2016 | 产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Product listing – Đăng sản phẩm |
2017 | 虚拟试衣 (xūnǐ shìyī) – Virtual fitting – Thử đồ ảo |
2018 | 库存更新 (kùcún gēngxīn) – Inventory update – Cập nhật kho hàng |
2019 | 客服响应时间 (kèfù xiǎngyìng shíjiān) – Customer service response time – Thời gian phản hồi của dịch vụ khách hàng |
2020 | 实时折扣 (shíshí zhékòu) – Real-time discount – Giảm giá theo thời gian thực |
2021 | 购物车保存 (gòuwùchē bǎocún) – Shopping cart saving – Lưu giỏ hàng |
2022 | 社交分享按钮 (shèjiāo fēnxiǎng ànniǔ) – Social sharing button – Nút chia sẻ mạng xã hội |
2023 | 会员等级 (huìyuán děngjí) – Membership level – Cấp độ hội viên |
2024 | 访问量 (fǎngwèn liàng) – Page views – Lượt truy cập |
2025 | 网页加载速度 (wǎngyè jiāzài sùdù) – Page loading speed – Tốc độ tải trang |
2026 | 实时库存 (shíshí kùcún) – Real-time inventory – Kho hàng theo thời gian thực |
2027 | 人工智能客服 (réngōng zhìnéng kèfù) – AI customer service – Dịch vụ khách hàng AI |
2028 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Hậu cần quốc tế |
2029 | 广告投放平台 (guǎnggào tóufàng píngtái) – Advertising platform – Nền tảng quảng cáo |
2030 | 电子商务模式 (diànzǐ shāngwù móshì) – E-commerce model – Mô hình thương mại điện tử |
2031 | 市场细分 (shìchǎng xìfēn) – Market segmentation – Phân khúc thị trường |
2032 | 流量转换率 (liúliàng zhuǎnhuàn lǜ) – Traffic conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi lưu lượng |
2033 | 分布式存储 (fēnbùshì cúnchǔ) – Distributed storage – Lưu trữ phân tán |
2034 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
2035 | 物流路径优化 (wùliú lùjìng yōuhuà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường logistics |
2036 | 零售平台 (língshòu píngtái) – Retail platform – Nền tảng bán lẻ |
2037 | 网站安全防护 (wǎngzhàn ānquán fánghù) – Website security protection – Bảo vệ an ninh trang web |
2038 | 云存储服务 (yún cúnchǔ fúwù) – Cloud storage service – Dịch vụ lưu trữ đám mây |
2039 | 在线客户支持 (zàixiàn kèhù zhīchí) – Online customer support – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
2040 | 供应链管理系统 (gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
2041 | 智能客服机器人 (zhìnéng kèfù jīqìrén) – Intelligent customer service robot – Robot chăm sóc khách hàng thông minh |
2042 | 网页流量分析 (wǎngyè liúliàng fēnxī) – Web traffic analysis – Phân tích lưu lượng trang web |
2043 | 数字营销渠道 (shùzì yíngxiāo qúdào) – Digital marketing channel – Kênh tiếp thị số |
2044 | 消费者行为洞察 (xiāofèi zhě xíngwéi dòngchá) – Consumer behavior insight – Hiểu biết về hành vi người tiêu dùng |
2045 | 用户画像 (yònghù huàxiàng) – User profiling – Hồ sơ người dùng |
2046 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
2047 | 推荐算法优化 (tuījiàn suànfǎ yōuhuà) – Recommendation algorithm optimization – Tối ưu hóa thuật toán gợi ý |
2048 | 虚拟货币支付 (xūnǐ huòbì zhīfù) – Cryptocurrency payment – Thanh toán bằng tiền mã hóa |
2049 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
2050 | 网络安全认证 (wǎngluò ānquán rènzhèng) – Cybersecurity certification – Chứng nhận an ninh mạng |
2051 | 流量获取 (liúliàng huòqǔ) – Traffic acquisition – Thu hút lưu lượng |
2052 | 网站优化 (wǎngzhàn yōuhuà) – Website optimization – Tối ưu hóa trang web |
2053 | 在线教育平台 (zàixiàn jiàoyù píngtái) – Online education platform – Nền tảng giáo dục trực tuyến |
2054 | 用户满意度 (yònghù mǎnyì dù) – User satisfaction – Sự hài lòng của người dùng |
2055 | 销售转化率 (xiāoshòu zhuǎnhuà lǜ) – Sales conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi doanh số |
2056 | 客服响应时间 (kèfù xiǎngyìng shíjiān) – Customer response time – Thời gian phản hồi của chăm sóc khách hàng |
2057 | 电商物流仓储 (diànshāng wùliú cāngchǔ) – E-commerce logistics warehousing – Kho bãi logistics thương mại điện tử |
2058 | 价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá |
2059 | 市场需求预测 (shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecasting – Dự báo nhu cầu thị trường |
2060 | 消费者体验优化 (xiāofèi zhě tǐyàn yōuhuà) – Consumer experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng |
2061 | 网站热图分析 (wǎngzhàn rè tú fēnxī) – Website heatmap analysis – Phân tích bản đồ nhiệt trang web |
2062 | 第三方物流 (dì sān fāng wùliú) – Third-party logistics – Logistics bên thứ ba |
2063 | 库存共享平台 (kùcún gòngxiǎng píngtái) – Inventory sharing platform – Nền tảng chia sẻ hàng tồn kho |
2064 | 批量上传 (pīliàng shàngchuán) – Bulk upload – Tải lên hàng loạt |
2065 | 交互设计 (jiāohù shèjì) – Interaction design – Thiết kế tương tác |
2066 | 客户终身价值 (kèhù zhōngshēn jiàzhí) – Customer lifetime value – Giá trị vòng đời khách hàng |
2067 | 内容分发平台 (nèiróng fēnfā píngtái) – Content distribution platform – Nền tảng phân phối nội dung |
2068 | 国际物流服务 (guójì wùliú fúwù) – International logistics service – Dịch vụ logistics quốc tế |
2069 | 营销自动化工具 (yíngxiāo zìdònghuà gōngjù) – Marketing automation tool – Công cụ tự động hóa tiếp thị |
2070 | 云端备份 (yúnduān bèifèn) – Cloud backup – Sao lưu đám mây |
2071 | 电子礼品卡 (diànzǐ lǐpǐn kǎ) – Electronic gift card – Thẻ quà tặng điện tử |
2072 | 流量分配 (liúliàng fēnpèi) – Traffic allocation – Phân bổ lưu lượng |
2073 | 消费者行为模型 (xiāofèi zhě xíngwéi móxíng) – Consumer behavior model – Mô hình hành vi người tiêu dùng |
2074 | 在线支付工具 (zàixiàn zhīfù gōngjù) – Online payment tool – Công cụ thanh toán trực tuyến |
2075 | 用户体验设计 (yònghù tǐyàn shèjì) – User experience design – Thiết kế trải nghiệm người dùng |
2076 | 网页内容管理系统 (wǎngyè nèiróng guǎnlǐ xìtǒng) – Web content management system – Hệ thống quản lý nội dung web |
2077 | 仓库自动化 (cāngkù zìdònghuà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho hàng |
2078 | 数字分析报告 (shùzì fēnxī bàogào) – Digital analytics report – Báo cáo phân tích số |
2079 | 隐私政策声明 (yǐnsī zhèngcè shēngmíng) – Privacy policy statement – Tuyên bố chính sách quyền riêng tư |
2080 | 可用性测试 (kěyòng xìng cèshì) – Usability testing – Kiểm tra tính khả dụng |
2081 | 网络营销策略 (wǎngluò yíngxiāo cèlüè) – Online marketing strategy – Chiến lược tiếp thị trực tuyến |
2082 | 促销折扣码 (cùxiāo zhékòu mǎ) – Promotional discount code – Mã giảm giá khuyến mãi |
2083 | 库存分析 (kùcún fēnxī) – Inventory analysis – Phân tích hàng tồn kho |
2084 | 电子商务平台运营 (diànzǐ shāngwù píngtái yùnyíng) – E-commerce platform operation – Vận hành nền tảng thương mại điện tử |
2085 | 站内搜索优化 (zhànnèi sōusuǒ yōuhuà) – On-site search optimization – Tối ưu hóa tìm kiếm nội bộ |
2086 | 消费者忠诚计划 (xiāofèi zhě zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
2087 | 网站跳出率 (wǎngzhàn tiàochū lǜ) – Website bounce rate – Tỷ lệ thoát trang |
2088 | 消费者行为追踪 (xiāofèi zhě xíngwéi zhuīzōng) – Consumer behavior tracking – Theo dõi hành vi người tiêu dùng |
2089 | 产品分类管理 (chǎnpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Product categorization management – Quản lý phân loại sản phẩm |
2090 | 消费者购买路径 (xiāofèi zhě gòumǎi lùjìng) – Consumer purchase journey – Hành trình mua sắm của người tiêu dùng |
2091 | 商品可得性 (shāngpǐn kědé xìng) – Product availability – Khả dụng sản phẩm |
2092 | 促销活动日历 (cùxiāo huódòng rìlì) – Promotion calendar – Lịch khuyến mãi |
2093 | 数据备份策略 (shùjù bèifèn cèlüè) – Data backup strategy – Chiến lược sao lưu dữ liệu |
2094 | 客户细分分析 (kèhù xìfēn fēnxī) – Customer segmentation analysis – Phân tích phân khúc khách hàng |
2095 | 支付成功率 (zhīfù chénggōng lǜ) – Payment success rate – Tỷ lệ thành công của thanh toán |
2096 | 数字货币支付 (shùzì huòbì zhīfù) – Digital currency payment – Thanh toán bằng tiền kỹ thuật số |
2097 | 会员注册流程 (huìyuán zhùcè liúchéng) – Membership registration process – Quy trình đăng ký thành viên |
2098 | 网站负载能力 (wǎngzhàn fùzài nénglì) – Website load capacity – Khả năng tải của trang web |
2099 | 市场份额监控 (shìchǎng fèn’é jiānkòng) – Market share monitoring – Giám sát thị phần |
2100 | 退换货流程 (tuì huàn huò liúchéng) – Return and exchange process – Quy trình trả đổi hàng |
2101 | 物流伙伴管理 (wùliú huǒbàn guǎnlǐ) – Logistics partner management – Quản lý đối tác logistics |
2102 | 访问量分析 (fǎngwèn liàng fēnxī) – Traffic volume analysis – Phân tích lưu lượng truy cập |
2103 | 在线支付安全性 (zàixiàn zhīfù ānquán xìng) – Online payment security – Tính bảo mật của thanh toán trực tuyến |
2104 | 品牌知名度 (pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Độ nhận diện thương hiệu |
2105 | 自动库存更新 (zìdòng kùcún gēngxīn) – Automatic inventory updates – Cập nhật tồn kho tự động |
2106 | 客户关系管理软件 (kèhù guānxì guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Customer relationship management software – Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng |
2107 | 商品推荐算法 (shāngpǐn tuījiàn suànfǎ) – Product recommendation algorithm – Thuật toán đề xuất sản phẩm |
2108 | 价格敏感性分析 (jiàgé mǐngǎn xìng fēnxī) – Price sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy cảm về giá |
2109 | 电子商务生态系统 (diànzǐ shāngwù shēngtài xìtǒng) – E-commerce ecosystem – Hệ sinh thái thương mại điện tử |
2110 | 库存管理效率 (kùcún guǎnlǐ xiàolǜ) – Inventory management efficiency – Hiệu quả quản lý hàng tồn kho |
2111 | 实时库存显示 (shíshí kùcún xiǎnshì) – Real-time inventory display – Hiển thị tồn kho thời gian thực |
2112 | 折扣券管理 (zhékòu quàn guǎnlǐ) – Discount coupon management – Quản lý phiếu giảm giá |
2113 | 自动化营销工具 (zìdòng huà yíngxiāo gōngjù) – Automated marketing tools – Công cụ tiếp thị tự động hóa |
2114 | 消费者偏好分析 (xiāofèi zhě piānhào fēnxī) – Consumer preference analysis – Phân tích sở thích người tiêu dùng |
2115 | 安全验证机制 (ānquán yànzhèng jīzhì) – Security authentication mechanism – Cơ chế xác thực an toàn |
2116 | 商品数据同步 (shāngpǐn shùjù tóngbù) – Product data synchronization – Đồng bộ dữ liệu sản phẩm |
2117 | 目标市场识别 (mùbiāo shìchǎng shíbié) – Target market identification – Xác định thị trường mục tiêu |
2118 | 配送时间优化 (pèisòng shíjiān yōuhuà) – Delivery time optimization – Tối ưu hóa thời gian giao hàng |
2119 | 订单预测模型 (dìngdān yùcè móxíng) – Order forecasting model – Mô hình dự báo đơn hàng |
2120 | 社交媒体广告 (shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media advertisement – Quảng cáo trên mạng xã hội |
2121 | 客户数据加密 (kèhù shùjù jiāmì) – Customer data encryption – Mã hóa dữ liệu khách hàng |
2122 | 商品上架流程 (shāngpǐn shàngjià liúchéng) – Product listing process – Quy trình đăng bán sản phẩm |
2123 | 跨平台兼容性 (kuà píngtái jiānróng xìng) – Cross-platform compatibility – Tính tương thích đa nền tảng |
2124 | 客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
2125 | 虚拟试穿技术 (xūnǐ shìchuān jìshù) – Virtual try-on technology – Công nghệ thử đồ ảo |
2126 | 消费者洞察 (xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insights – Thấu hiểu người tiêu dùng |
2127 | 数字营销战略 (shùzì yíngxiāo zhànlüè) – Digital marketing strategy – Chiến lược tiếp thị số |
2128 | 商品生命周期 (shāngpǐn shēngmìng zhōuqí) – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm |
2129 | 退货标签打印 (tuìhuò biāoqiān dǎyìn) – Return label printing – In nhãn trả hàng |
2130 | 平台性能测试 (píngtái xìngnéng cèshì) – Platform performance testing – Kiểm tra hiệu năng nền tảng |
2131 | 品牌联合推广 (pǐnpái liánhé tuīguǎng) – Co-branding promotion – Quảng bá hợp tác thương hiệu |
2132 | 推荐系统优化 (tuījiàn xìtǒng yōuhuà) – Recommendation system optimization – Tối ưu hóa hệ thống đề xuất |
2133 | 流量转化率 (liúliàng zhuǎnhuà lǜ) – Traffic conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi lưu lượng |
2134 | 网站防火墙 (wǎngzhàn fánghuǒqiáng) – Website firewall – Tường lửa trang web |
2135 | 定价策略分析 (dìngjià cèlüè fēnxī) – Pricing strategy analysis – Phân tích chiến lược định giá |
2136 | 即时配送服务 (jíshí pèisòng fúwù) – Instant delivery service – Dịch vụ giao hàng tức thời |
2137 | 客户生命周期价值 (kèhù shēngmìng zhōuqí jiàzhí) – Customer lifetime value (CLV) – Giá trị vòng đời khách hàng |
2138 | 自动化库存补充 (zìdòng huà kùcún bǔchōng) – Automated inventory replenishment – Tự động bổ sung hàng tồn kho |
2139 | 在线折扣活动 (zàixiàn zhékòu huódòng) – Online discount campaign – Chiến dịch giảm giá trực tuyến |
2140 | 市场趋势预测 (shìchǎng qūshì yùcè) – Market trend forecasting – Dự báo xu hướng thị trường |
2141 | 物流效率优化 (wùliú xiàolǜ yōuhuà) – Logistics efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu suất logistics |
2142 | 数字身份验证 (shùzì shēnfèn yànzhèng) – Digital identity verification – Xác thực danh tính kỹ thuật số |
2143 | 客户服务效率 (kèhù fúwù xiàolǜ) – Customer service efficiency – Hiệu suất dịch vụ khách hàng |
2144 | 数据可视化工具 (shùjù kěshìhuà gōngjù) – Data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu |
2145 | 商品分类算法 (shāngpǐn fēnlèi suànfǎ) – Product categorization algorithm – Thuật toán phân loại sản phẩm |
2146 | 在线广告投放 (zàixiàn guǎnggào tóufàng) – Online ad placement – Đặt quảng cáo trực tuyến |
2147 | 物流网络扩展 (wùliú wǎngluò kuòzhǎn) – Logistics network expansion – Mở rộng mạng lưới logistics |
2148 | 社交购物平台 (shèjiāo gòuwù píngtái) – Social shopping platform – Nền tảng mua sắm xã hội |
2149 | 促销策略设计 (cùxiāo cèlüè shèjì) – Promotion strategy design – Thiết kế chiến lược khuyến mãi |
2150 | 电子发票管理 (diànzǐ fāpiào guǎnlǐ) – Electronic invoice management – Quản lý hóa đơn điện tử |
2151 | 供应链数据共享 (gōngyìng liàn shùjù gòngxiǎng) – Supply chain data sharing – Chia sẻ dữ liệu chuỗi cung ứng |
2152 | 网站用户流量分析 (wǎngzhàn yònghù liúliàng fēnxī) – Website user traffic analysis – Phân tích lưu lượng người dùng trang web |
2153 | 售后服务政策 (shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sales service policy – Chính sách dịch vụ hậu mãi |
2154 | 支付方式灵活性 (zhīfù fāngshì línghuó xìng) – Payment method flexibility – Tính linh hoạt của phương thức thanh toán |
2155 | 商品库存报警 (shāngpǐn kùcún bǎojǐng) – Product stock alert – Cảnh báo hàng tồn kho |
2156 | 全球物流合作伙伴 (quánqiú wùliú hézuò huǒbàn) – Global logistics partners – Đối tác logistics toàn cầu |
2157 | 虚拟现实购物体验 (xūnǐ xiànshí gòuwù tǐyàn) – Virtual reality shopping experience – Trải nghiệm mua sắm thực tế ảo |
2158 | 退换货流程优化 (tuìhuàn huò liúchéng yōuhuà) – Return and exchange process optimization – Tối ưu hóa quy trình đổi trả hàng |
2159 | 平台更新频率 (píngtái gēngxīn pínlǜ) – Platform update frequency – Tần suất cập nhật nền tảng |
2160 | 订阅服务管理 (dìngyuè fúwù guǎnlǐ) – Subscription service management – Quản lý dịch vụ đăng ký |
2161 | 订单支付成功率 (dìngdān zhīfù chénggōng lǜ) – Order payment success rate – Tỷ lệ thành công của thanh toán đơn hàng |
2162 | 直播营销 (zhíbō yíngxiāo) – Live streaming marketing – Tiếp thị trực tiếp qua livestream |
2163 | 个性化推荐 (gèxìng huà tuījiàn) – Personalized recommendations – Đề xuất cá nhân hóa |
2164 | 社交媒体广告 (shèjiāo méi tè guǎnggào) – Social media advertising – Quảng cáo trên mạng xã hội |
2165 | 会员权益管理 (huìyuán quányì guǎnlǐ) – Membership benefits management – Quản lý quyền lợi thành viên |
2166 | 优惠码生成 (yōuhuì mǎ shēngchéng) – Discount code generation – Tạo mã giảm giá |
2167 | 市场营销自动化 (shìchǎng yíngxiāo zìdònghuà) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị |
2168 | 客户反馈系统 (kèhù fǎnkuì xìtǒng) – Customer feedback system – Hệ thống phản hồi khách hàng |
2169 | 多渠道销售 (duō qiáodào xiāoshòu) – Multi-channel sales – Bán hàng đa kênh |
2170 | 物流跟踪服务 (wùliú gēnzōng fúwù) – Logistics tracking service – Dịch vụ theo dõi vận chuyển |
2171 | 虚拟购物平台 (xūnǐ gòuwù píngtái) – Virtual shopping platform – Nền tảng mua sắm ảo |
2172 | 数据保护措施 (shùjù bǎohù cuòshī) – Data protection measures – Các biện pháp bảo vệ dữ liệu |
2173 | 实时库存管理 (shíshí kùcún guǎnlǐ) – Real-time inventory management – Quản lý kho hàng thời gian thực |
2174 | 营销自动化工具 (yíngxiāo zìdònghuà gōngjù) – Marketing automation tools – Công cụ tự động hóa tiếp thị |
2175 | 客户数据隐私 (kèhù shùjù yǐnsī) – Customer data privacy – Bảo mật dữ liệu khách hàng |
2176 | 全渠道营销策略 (quán qiáodào yíngxiāo cèlüè) – Omnichannel marketing strategy – Chiến lược tiếp thị đa kênh |
2177 | AR技术应用 (AR jìshù yìngyòng) – Augmented reality applications – Ứng dụng thực tế tăng cường |
2178 | 跨境物流服务 (kuàjìng wùliú fúwù) – Cross-border logistics services – Dịch vụ logistics xuyên biên giới |
2179 | 产品页面优化 (chǎnpǐn yèmiàn yōuhuà) – Product page optimization – Tối ưu hóa trang sản phẩm |
2180 | 消费者数据保护 (xiāofèi zhě shùjù bǎohù) – Consumer data protection – Bảo vệ dữ liệu người tiêu dùng |
2181 | 购物车放弃率 (gòuwù chē fàngqì lǜ) – Abandoned cart rate – Tỷ lệ bỏ giỏ hàng |
2182 | 商品推荐算法 (shāngpǐn tuījiàn suànfǎ) – Product recommendation algorithms – Thuật toán gợi ý sản phẩm |
2183 | 顾客旅程分析 (gùkè lǚchéng fēnxī) – Customer journey analysis – Phân tích hành trình khách hàng |
2184 | 电商平台管理系统 (diànshāng píngtái guǎnlǐ xìtǒng) – E-commerce platform management system – Hệ thống quản lý nền tảng thương mại điện tử |
2185 | 供应链透明化 (gōngyìng liàn tòumínghuà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
2186 | 直播销售 (zhíbō xiāoshòu) – Live sales – Bán hàng trực tiếp qua livestream |
2187 | 用户分群策略 (yònghù fēnqún cèlüè) – User segmentation strategy – Chiến lược phân khúc người dùng |
2188 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng du) – Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu |
2189 | SEO优化 (SEO yōuhuà) – SEO optimization – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
2190 | 客户生命周期 (kèhù shēnghuó jìhuà) – Customer lifecycle – Vòng đời khách hàng |
2191 | 社交媒体管理工具 (shèjiāo méi tè guǎnlǐ gōngjù) – Social media management tools – Công cụ quản lý mạng xã hội |
2192 | 实时库存数据 (shíshí kùcún shùjù) – Real-time inventory data – Dữ liệu kho hàng thời gian thực |
2193 | 多用户访问 (duō yònghù fāngwèn) – Multi-user access – Truy cập nhiều người dùng |
2194 | 在线客服支持 (zàixiàn kèfū zhīchí) – Online customer support – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
2195 | 退货率优化 (tuìhuò lǜ yōuhuà) – Return rate optimization – Tối ưu tỷ lệ trả hàng |
2196 | 虚拟试衣间 (xūnǐ shìyī jiān) – Virtual fitting room – Phòng thử đồ ảo |
2197 | 精准定位广告 (jīngzhǔn dìngwèi guǎnggào) – Precision targeting ads – Quảng cáo nhắm mục tiêu chính xác |
2198 | 会员奖励制度 (huìyuán jiǎnglì zhìdù) – Membership rewards system – Hệ thống thưởng cho thành viên |
2199 | 电商SEO优化工具 (diànshāng SEO yōuhuà gōngjù) – E-commerce SEO optimization tools – Công cụ tối ưu hóa SEO cho thương mại điện tử |
2200 | 用户行为分析工具 (yònghù xíngwéi fēnxī gōngjù) – User behavior analytics tools – Công cụ phân tích hành vi người dùng |
2201 | 移动端电商体验 (yídòng duān diànshāng tǐyàn) – Mobile e-commerce experience – Trải nghiệm thương mại điện tử trên di động |
2202 | 智能推荐算法 (zhìnéng tuījiàn suànfǎ) – Intelligent recommendation algorithms – Thuật toán gợi ý thông minh |
2203 | 跨境支付平台 (kuàjìng zhīfù píngtái) – Cross-border payment platforms – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
2204 | 会员制度管理 (huìyuán zhìdù guǎnlǐ) – Membership system management – Quản lý hệ thống thành viên |
2205 | 多渠道支付 (duō qiáodào zhīfù) – Multi-channel payment – Thanh toán đa kênh |
2206 | 社交电商平台 (shèjiāo diànshāng píngtái) – Social e-commerce platforms – Nền tảng thương mại điện tử mạng xã hội |
2207 | 客户忠诚度管理 (kèhù zhōngchéng du guǎnlǐ) – Customer loyalty management – Quản lý lòng trung thành khách hàng |
2208 | 私域流量运营 (sīyù liúliàng yùn yìng) – Private domain traffic operation – Vận hành lưu lượng riêng |
2209 | 用户个性化体验 (yònghù gèxìng huà tǐyàn) – Personalized user experience – Trải nghiệm người dùng cá nhân hóa |
2210 | 供应链透明化管理 (gōngyìng liàn tòumíng huà guǎnlǐ) – Transparent supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng minh bạch |
2211 | 商品生命周期管理 (shāngpǐn shēnghuó jìhuà guǎnlǐ) – Product lifecycle management – Quản lý vòng đời sản phẩm |
2212 | 跨境电商运营 (kuàjìng diànshāng yùn yìng) – Cross-border e-commerce operations – Vận hành thương mại điện tử xuyên biên giới |
2213 | 客户服务系统 (kèhù fúwù xìtǒng) – Customer service systems – Hệ thống dịch vụ khách hàng |
2214 | 直播电商营销 (zhíbō diànshāng yíngxiāo) – Live e-commerce marketing – Tiếp thị thương mại điện tử trực tiếp |
2215 | 数据安全和隐私保护 (shùjù ānquán hé yǐnsī bǎohù) – Data security and privacy protection – Bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư |
2216 | 消费者反馈管理 (xiāofèi zhě fǎnkuì guǎnlǐ) – Consumer feedback management – Quản lý phản hồi khách hàng |
2217 | 社交媒体客户支持 (shèjiāo méi tè kèfū zhīchí) – Social media customer support – Hỗ trợ khách hàng qua mạng xã hội |
2218 | 电商客服自动化 (diànshāng kèfū zìdònghuà) – E-commerce customer service automation – Tự động hóa hỗ trợ khách hàng trong thương mại điện tử |
2219 | 多用户管理系统 (duō yònghù guǎnlǐ xìtǒng) – Multi-user management systems – Hệ thống quản lý nhiều người dùng |
2220 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management systems – Hệ thống quản lý kho |
2221 | B2B 电商平台 (B2B diànshāng píngtái) – B2B e-commerce platforms – Nền tảng thương mại điện tử B2B |
2222 | B2C 电商平台 (B2C diànshāng píngtái) – B2C e-commerce platforms – Nền tảng thương mại điện tử B2C |
2223 | 大数据分析工具 (dà shùjù fēnxī gōngjù) – Big data analytics tools – Công cụ phân tích dữ liệu lớn |
2224 | 多平台管理 (duō píngtái guǎnlǐ) – Multi-platform management – Quản lý nhiều nền tảng |
2225 | 会员积分系统 (huìyuán jīfēn xìtǒng) – Membership points system – Hệ thống điểm thưởng thành viên |
2226 | 推荐系统优化 (tuījiàn xìtǒng yōuhuà) – Recommendation system optimization – Tối ưu hóa hệ thống gợi ý |
2227 | 社交分享按钮 (shèjiāo fēnxiǎng ànniǔ) – Social sharing buttons – Nút chia sẻ mạng xã hội |
2228 | 用户注册和登录 (yònghù zhùcè hé dēnglù) – User registration and login – Đăng ký và đăng nhập người dùng |
2229 | 内容创建和管理 (nèiróng chuàngjiàn hé guǎnlǐ) – Content creation and management – Tạo nội dung và quản lý |
2230 | 支付方式支持 (zhīfù fāngshì zhīchí) – Payment method support – Hỗ trợ phương thức thanh toán |
2231 | 消费者购买行为分析 (xiāofèi zhě gòumǎi xíngwéi fēnxī) – Consumer purchase behavior analysis – Phân tích hành vi mua hàng của khách |
2232 | 优惠活动管理 (yōuhuì huódòng guǎnlǐ) – Discount campaigns management – Quản lý chương trình khuyến mãi |
2233 | 客户旅程优化 (kèhù lǚchéng yōuhuà) – Customer journey optimization – Tối ưu hóa hành trình khách hàng |
2234 | 支付系统集成 (zhīfù xìtǒng jícéng) – Payment system integration – Tích hợp hệ thống thanh toán |
2235 | 实时报表生成 (shíshí bàobiǎo shēng chéng) – Real-time reporting generation – Tạo báo cáo thời gian thực |
2236 | 安全支付认证 (ānquán zhīfù rènzhèng) – Secure payment authentication – Xác thực thanh toán an toàn |
2237 | 市场洞察分析 (shìchǎng dòngcè fēnxī) – Market insights analysis – Phân tích dữ liệu thị trường |
2238 | 产品推荐算法 (chǎnpǐn tuījiàn suànfǎ) – Product recommendation algorithms – Thuật toán gợi ý sản phẩm |
2239 | 搜索引擎优化 (sǒuchōng yǐnqíng yōuhuà) – Search engine optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
2240 | 电子商务分析工具 (diànzǐ shāngwù fēnxī gōngjù) – E-commerce analytics tools – Công cụ phân tích thương mại điện tử |
2241 | 消费者行为模式 (xiāofèi zhě xíngwéi móshì) – Consumer behavior patterns – Mô hình hành vi người tiêu dùng |
2242 | 社交媒体广告 (shèjiāo méi tǐ guǎng gào) – Social media advertising – Quảng cáo trên mạng xã hội |
2243 | 电子支付系统 (diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Electronic payment systems – Hệ thống thanh toán điện tử |
2244 | 会员注册系统 (huìyuán zhùcè xìtǒng) – Membership registration systems – Hệ thống đăng ký thành viên |
2245 | 用户评论管理 (yònghù pínglùn guǎnlǐ) – User review management – Quản lý bình luận người dùng |
2246 | 个性化推荐引擎 (gèxìng huà tuījiàn yǐnqíng) – Personalized recommendation engines – Các công cụ gợi ý cá nhân hóa |
2247 | 内容营销策略 (nèiróng yíngxiāo cèlüè) – Content marketing strategies – Chiến lược tiếp thị nội dung |
2248 | 数据分析报告 (shùjù fēnxī bàogào) – Data analysis reports – Báo cáo phân tích dữ liệu |
2249 | 多渠道营销 (duō qiáodào yíngxiāo) – Multi-channel marketing – Tiếp thị đa kênh |
2250 | 客户行为数据分析 (kèhù xíngwéi shùjù fēnxī) – Customer behavior data analysis – Phân tích dữ liệu hành vi khách hàng |
2251 | 数据挖掘技术 (shùjù wājué jìshù) – Data mining technologies – Công nghệ khai thác dữ liệu |
2252 | 动态定价策略 (dòngtài dìngjià cèlüè) – Dynamic pricing strategies – Chiến lược định giá động |
2253 | 广告投放优化 (guǎnggào tóufàng yōuhuà) – Advertising placement optimization – Tối ưu hóa vị trí quảng cáo |
2254 | 消费者决策路径 (xiāofèi zhě juéhuà lùjìng) – Consumer decision-making journey – Hành trình ra quyết định của khách hàng |
2255 | 客户旅程分析 (kèhù lǚchéng fēnxī) – Customer journey analysis – Phân tích hành trình khách hàng |
2256 | 智能客服系统 (zhìnéng kèfú xìtǒng) – Intelligent customer service systems – Hệ thống dịch vụ khách hàng thông minh |
2257 | 大数据分析平台 (dà shùjù fēnxī píngtái) – Big data analytics platforms – Nền tảng phân tích dữ liệu lớn |
2258 | 广告点击率 (guǎnggào diǎjí lǜ) – Ad click-through rate – Tỷ lệ nhấp chuột quảng cáo |
2259 | 客户满意度 (kèhù mǎnyìdù) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
2260 | 用户参与度 (yònghù cānyù dù) – User engagement – Mức độ tương tác người dùng |
2261 | 会员优惠政策 (huìyuán yōuhuì zhèngcè) – Membership discount policies – Chính sách giảm giá thành viên |
2262 | 移动设备优化 (yídòng shèbèi yōuhuà) – Mobile optimization – Tối ưu hóa thiết bị di động |
2263 | 消费者购买决策路径 (xiāofèi zhě gòumǎi juéhuà lùjìng) – Consumer purchase decision journey – Hành trình quyết định mua hàng của khách |
2264 | 在线客服支持 (zàixiàn kèfú zhīchí) – Online customer service support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng trực tuyến |
2265 | 自定义购物车 (zìdòng yì gòuwù chē) – Customizable shopping carts – Giỏ hàng tùy chỉnh |
2266 | 客户反馈机制 (kèhù fǎnkuì jīzhì) – Feedback mechanisms – Cơ chế phản hồi khách hàng |
2267 | 虚拟试衣功能 (xūnǐ shìyī gōngnéng) – Virtual fitting room features – Tính năng phòng thử đồ ảo |
2268 | 实时库存管理 (shíshí kùcún guǎnlǐ) – Real-time inventory management – Quản lý kho thời gian thực |
2269 | 在线支付安全性 (zàixiàn zhīfù ānquánxìng) – Online payment security – An ninh thanh toán trực tuyến |
2270 | 用户数据分析工具 (yònghù shùjù fēnxī gōngjù) – User data analytics tools – Công cụ phân tích dữ liệu người dùng |
2271 | 社交媒体平台整合 (shèjiāo méi tǐ píngtái zhěnghé) – Social media platform integration – Tích hợp nền tảng mạng xã hội |
2272 | 供应链优化工具 (gōngyìng liàn yōuhuà gōngjù) – Supply chain optimization tools – Công cụ tối ưu chuỗi cung ứng |
2273 | 客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty programs – Chương trình khách hàng trung thành |
2274 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platforms – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2275 | 商品推荐引擎 (shāngpǐn tuījiàn yǐnqíng) – Product recommendation engines – Công cụ gợi ý sản phẩm |
2276 | 客户管理系统 (kèhù guǎnlǐ xìtǒng) – Customer relationship management (CRM) systems – Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng |
2277 | 会员忠诚度 (huìyuán zhōngchéngdù) – Membership loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
2278 | 在线支付系统安全性 (zàixiàn zhīfù xìtǒng ānquánxìng) – Online payment system security – Bảo mật hệ thống thanh toán trực tuyến |
2279 | 移动电子商务 (yídòng diànzǐ shāngwù) – Mobile e-commerce – Thương mại điện tử di động |
2280 | 跨平台整合 (kuàpíngtái zhěnghé) – Cross-platform integration – Tích hợp đa nền tảng |
2281 | 客户生命周期管理 (kèhù shēnghuóqí jīnglì guǎnlǐ) – Customer lifecycle management – Quản lý vòng đời khách hàng |
2282 | 企业微商城 (qǐyè wēi shāngchǎng) – Enterprise WeChat mini-programs – Các chương trình mini trên WeChat của doanh nghiệp |
2283 | 交易流程自动化 (jiāoyì liúchéng zìdòng huà) – Automated transaction processes – Quy trình giao dịch tự động |
2284 | 商品详情页 (shāngpǐn xiángqíng yè) – Product detail pages – Trang chi tiết sản phẩm |
2285 | 电子商务法规 (diànzǐ shāngwù fágui) – E-commerce regulations – Quy định thương mại điện tử |
2286 | 订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management systems – Hệ thống quản lý đơn hàng |
2287 | 客户沟通渠道 (kèhù gōutōng qúdào) – Communication channels with customers – Kênh giao tiếp với khách hàng |
2288 | 消费者洞察报告 (xiāofèi zhě dòngcè bàogào) – Consumer insights reports – Báo cáo hiểu biết khách hàng |
2289 | 供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíngdù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
2290 | 智能推荐算法 (zhìnéng tuījiàn suànfǎ) – Smart recommendation algorithms – Thuật toán gợi ý thông minh |
2291 | 智能客服系统 (zhìnéng kèfú xìtǒng) – Intelligent customer service systems – Hệ thống hỗ trợ khách hàng thông minh |
2292 | 跨平台支付系统 (kuàpíngtái zhīfù xìtǒng) – Cross-platform payment systems – Hệ thống thanh toán đa nền tảng |
2293 | LTV (终身价值) (LTV (zhōngshēn jiàzhí)) – Customer Lifetime Value (LTV) – Giá trị vòng đời khách hàng |
2294 | 产品定位 (chǎnpǐn duìwèi) – Product positioning – Định vị sản phẩm |
2295 | 客户行为洞察 (kèhù xíngwéi dòngcè) – Customer behavior insights – Hiểu biết về hành vi khách hàng |
2296 | 电子商务运营 (diànzǐ shāngwù yùnyìng) – E-commerce operations – Hoạt động thương mại điện tử |
2297 | 数据监控系统 (shùjù jiānkòng xìtǒng) – Data monitoring systems – Hệ thống giám sát dữ liệu |
2298 | 精准广告投放 (jīngzhǔn guǎnggào tóufàng) – Precise advertising placements – Đặt quảng cáo chính xác |
2299 | 移动支付解决方案 (yídòng zhīfù jiějué fāng’àn) – Mobile payment solutions – Giải pháp thanh toán di động |
2300 | 消费者购买决策模型 (xiāofèi zhě gòumǎi juéhuà móxíng) – Consumer purchase decision models – Mô hình quyết định mua hàng của khách |
2301 | 自助服务平台 (zìzhù fúwù píngtái) – Self-service platforms – Nền tảng tự phục vụ |
2302 | 消费者行为洞察 (xiāofèi zhě xíngwéi dòngcè) – Consumer behavior insights – Hiểu biết hành vi người tiêu dùng |
2303 | 社交平台营销 (shèjiāo píngtái yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị mạng xã hội |
2304 | 实时库存管理系统 (shíshí kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Real-time inventory management systems – Hệ thống quản lý kho thời gian thực |
2305 | 供应链管理软件 (gōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng |
2306 | 直播电商 (zhíbò diànshāng) – Live-streaming e-commerce – Thương mại điện tử livestream |
2307 | CRO (转化率优化) (CRO (zhuǎnhuà lǜ yōuhuà)) – Conversion Rate Optimization – Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi |
2308 | SaaS 电商平台 (SaaS diànshāng píngtái) – SaaS e-commerce platforms – Nền tảng thương mại điện tử SaaS |
2309 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéngdù) – Brand loyalty – Lòng trung thành thương hiệu |
2310 | 用户分群 (yònghù fēnqún) – User segmentation – Phân khúc người dùng |
2311 | A/B 测试 (A/B cèshì) – A/B testing – Kiểm thử A/B |
2312 | 在线订阅服务 (zàixiàn dìngyuè fúwù) – Online subscription services – Dịch vụ đăng ký trực tuyến |
2313 | 程序化广告 (chéngxùhuà guǎnggào) – Programmatic advertising – Quảng cáo tự động hóa |
2314 | 消费者行为分析工具 (xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī gōngjù) – Consumer behavior analysis tools – Công cụ phân tích hành vi người tiêu dùng |
2315 | 电子商务体验设计 (diànzǐ shāngwù tǐyàn shèjì) – E-commerce experience design – Thiết kế trải nghiệm thương mại điện tử |
2316 | 移动社交电商 (yídòng shèjiāo diànshāng) – Mobile social e-commerce – Thương mại điện tử xã hội di động |
2317 | 广告优化算法 (guǎnggào yōuhuà suànfǎ) – Advertising optimization algorithms – Thuật toán tối ưu hóa quảng cáo |
2318 | 多渠道销售 (duō qúdào xiāoshòu) – Multichannel sales – Bán hàng đa kênh |
2319 | 消费者权益保护 (xiāofèi zhě quányì bǎohù) – Consumer rights protection – Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
2320 | 交互式设计 (jiāohù shì shèjì) – Interactive design – Thiết kế tương tác |
2321 | 目标受众分析 (mùbiāo shòuzhòng fēnxī) – Target audience analysis – Phân tích đối tượng mục tiêu |
2322 | 交叉销售 (jiāochā xiāoshòu) – Cross-selling – Bán chéo |
2323 | 促销活动管理 (cùxiāo huódòng guǎnlǐ) – Promotion campaign management – Quản lý chiến dịch khuyến mãi |
2324 | 反欺诈系统 (fǎn qīzhà xìtǒng) – Anti-fraud system – Hệ thống chống gian lận |
2325 | 广告收益管理 (guǎnggào shōuyì guǎnlǐ) – Ad revenue management – Quản lý doanh thu quảng cáo |
2326 | 移动优化 (yídòng yōuhuà) – Mobile optimization – Tối ưu hóa trên di động |
2327 | 访问数据分析 (fǎngwèn shùjù fēnxī) – Traffic data analysis – Phân tích dữ liệu truy cập |
2328 | 交付时间 (jiāofù shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
2329 | 用户友好界面 (yònghù yǒuhǎo jièmiàn) – User-friendly interface – Giao diện thân thiện với người dùng |
2330 | 销售额分析 (xiāoshòu é fēnxī) – Sales revenue analysis – Phân tích doanh thu bán hàng |
2331 | 在线商品分类 (zàixiàn shāngpǐn fēnlèi) – Online product categorization – Phân loại sản phẩm trực tuyến |
2332 | 购物车放弃率 (gòuwù chē fàngqì lǜ) – Shopping cart abandonment rate – Tỷ lệ bỏ giỏ hàng |
2333 | 移动电商应用 (yídòng diànshāng yìngyòng) – Mobile e-commerce app – Ứng dụng thương mại điện tử trên di động |
2334 | 个性化电子邮件 (gèxìnghuà diànzǐ yóujiàn) – Personalized email – Email cá nhân hóa |
2335 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Hoàn tất đơn hàng |
2336 | 消费模式分析 (xiāofèi móshì fēnxī) – Consumption pattern analysis – Phân tích mô hình tiêu dùng |
2337 | 预售模式 (yùshòu móshì) – Pre-sale model – Mô hình bán trước |
2338 | 回头客率 (huítóukè lǜ) – Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
2339 | 分期付款 (fēnqí fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp |
2340 | 订单状态跟踪 (dìngdān zhuàngtài gēnzōng) – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng |
2341 | 会员等级 (huìyuán děngjí) – Membership tier – Cấp bậc thành viên |
2342 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Limited-time discount – Giảm giá có thời hạn |
2343 | 退换货管理 (tuì huàn huò guǎnlǐ) – Return and exchange management – Quản lý trả và đổi hàng |
2344 | 网站流量监控 (wǎngzhàn liúliàng jiānkòng) – Website traffic monitoring – Giám sát lưu lượng truy cập website |
2345 | 客户忠诚度计划 (kèhù zhōngchéngdù jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
2346 | 访客转化率 (fǎngkè zhuǎnhuà lǜ) – Visitor conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách truy cập |
2347 | 在线客服机器人 (zàixiàn kèfú jīqìrén) – Online customer service bot – Robot hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
2348 | 电子合同签署 (diànzǐ hétóng qiānshǔ) – Electronic contract signing – Ký hợp đồng điện tử |
2349 | 即时通讯工具 (jíshí tōngxùn gōngjù) – Instant messaging tools – Công cụ nhắn tin tức thời |
2350 | 用户黏性 (yònghù niánxìng) – User stickiness – Độ gắn bó của người dùng |
2351 | 产品评估系统 (chǎnpǐn pínggū xìtǒng) – Product evaluation system – Hệ thống đánh giá sản phẩm |
2352 | 精准广告投放 (jīngzhǔn guǎnggào tóufàng) – Precision advertising – Quảng cáo chính xác |
2353 | 购买决策路径 (gòumǎi juécè lùjìng) – Purchase decision path – Lộ trình quyết định mua hàng |
2354 | 定期订阅服务 (dìngqí dìngyuè fúwù) – Subscription service – Dịch vụ đăng ký định kỳ |
2355 | 移动优先策略 (yídòng yōuxiān cèlüè) – Mobile-first strategy – Chiến lược ưu tiên di động |
2356 | 促销弹窗 (cùxiāo tánchuāng) – Promotional pop-up – Cửa sổ khuyến mãi bật lên |
2357 | 在线培训课程 (zàixiàn péixùn kèchéng) – Online training courses – Khóa học đào tạo trực tuyến |
2358 | 快递合作伙伴 (kuàidì hézuò huǒbàn) – Courier partner – Đối tác chuyển phát nhanh |
2359 | 在线产品配置 (zàixiàn chǎnpǐn pèizhì) – Online product configuration – Cấu hình sản phẩm trực tuyến |
2360 | 反欺诈技术 (fǎn qīzhà jìshù) – Anti-fraud technology – Công nghệ chống gian lận |
2361 | 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
2362 | 企业对消费者 (qǐyè duì xiāofèi zhě) – Business-to-consumer (B2C) – Doanh nghiệp tới người tiêu dùng |
2363 | 企业对企业 (qǐyè duì qǐyè) – Business-to-business (B2B) – Doanh nghiệp tới doanh nghiệp |
2364 | 无人仓储系统 (wúrén cāngchǔ xìtǒng) – Automated warehouse system – Hệ thống kho tự động |
2365 | 智能物流解决方案 (zhìnéng wùliú jiějué fāng’àn) – Intelligent logistics solutions – Giải pháp logistics thông minh |
2366 | 电子钱包支付 (diànzǐ qiánbāo zhīfù) – Digital wallet payment – Thanh toán qua ví điện tử |
2367 | 促销代码生成 (cùxiāo dàimǎ shēngchéng) – Promo code generation – Tạo mã khuyến mãi |
2368 | 产品退货流程 (chǎnpǐn tuìhuò liúchéng) – Product return process – Quy trình trả hàng sản phẩm |
2369 | 折扣码营销 (zhékòu mǎ yíngxiāo) – Discount code marketing – Tiếp thị mã giảm giá |
2370 | 买家评论管理 (mǎijiā pínglùn guǎnlǐ) – Buyer review management – Quản lý đánh giá của người mua |
2371 | 增强现实体验 (zēngqiáng xiànshí tǐyàn) – Augmented reality experience – Trải nghiệm thực tế tăng cường |
2372 | 在线客服机器人 (zàixiàn kèfú jīqìrén) – Online customer service chatbot – Chatbot dịch vụ khách hàng trực tuyến |
2373 | 商品分类管理 (shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Product categorization management – Quản lý phân loại sản phẩm |
2374 | 促销活动策划 (cùxiāo huódòng cèhuà) – Promotional campaign planning – Lập kế hoạch hoạt động khuyến mãi |
2375 | 自动发货系统 (zìdòng fāhuò xìtǒng) – Automated shipping system – Hệ thống giao hàng tự động |
2376 | 消费者数据隐私 (xiāofèi zhě shùjù yǐnsī) – Consumer data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu của người tiêu dùng |
2377 | 在线交易平台 (zàixiàn jiāoyì píngtái) – Online transaction platform – Nền tảng giao dịch trực tuyến |
2378 | 库存预测分析 (kùcún yùcè fēnxī) – Inventory forecasting analysis – Phân tích dự báo tồn kho |
2379 | 分布式物流网络 (fēnbù shì wùliú wǎngluò) – Distributed logistics network – Mạng lưới logistics phân tán |
2380 | 会员积分系统 (huìyuán jīfēn xìtǒng) – Member points system – Hệ thống điểm thành viên |
2381 | 电子收据 (diànzǐ shōujù) – Electronic receipt – Hóa đơn điện tử |
2382 | 销售额监控 (xiāoshòu’é jiānkòng) – Sales revenue monitoring – Giám sát doanh thu bán hàng |
2383 | 退货管理系统 (tuìhuò guǎnlǐ xìtǒng) – Return management system – Hệ thống quản lý trả hàng |
2384 | 移动支付优化 (yídòng zhīfù yōuhuà) – Mobile payment optimization – Tối ưu hóa thanh toán di động |
2385 | 品牌忠诚度计划 (pǐnpái zhōngchéngdù jìhuà) – Brand loyalty program – Chương trình trung thành với thương hiệu |
2386 | 目标市场研究 (mùbiāo shìchǎng yánjiū) – Target market research – Nghiên cứu thị trường mục tiêu |
2387 | SEO优化策略 (SEO yōuhuà cèlüè) – SEO optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa SEO |
Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một trong những địa chỉ uy tín nhất đối với những ai muốn học tiếng Trung. Trung tâm này đặc biệt nổi bật với sự giảng dạy nhiệt huyết và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành trung tâm. Dưới đây là những chia sẻ sâu sắc từ các học viên về các khóa học mà trung tâm cung cấp:
1. Học viên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học Tiếng Trung Thực Dụng
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì tôi cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc. Sau một thời gian học, tôi thật sự ngạc nhiên về sự thay đổi trong khả năng tiếng Trung của mình. Khóa học tiếng Trung thực dụng tại trung tâm rất thiết thực, không chỉ giúp tôi học các từ vựng thông dụng mà còn giúp tôi áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế hàng ngày. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất khoa học, chia theo từng chủ đề và tình huống cụ thể, giúp học viên dễ dàng tiếp cận. Thầy rất kiên nhẫn và luôn lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc. Khóa học không chỉ giúp tôi nói chuyện lưu loát hơn mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và phong cách giao tiếp của người Trung Quốc. Tôi thật sự cảm thấy tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và khóa học này đã giúp tôi phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện. Trung tâm này thực sự là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung thực dụng!”
2. Học viên: Trần Minh Hoàng – Khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
“Là một kỹ sư trong ngành công nghệ bán dẫn, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày để trao đổi với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật liên quan. Tuy nhiên, sau khi học tại đây, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp chuyên ngành của mình. Thầy Vũ không chỉ dạy cho tôi những từ vựng chuyên sâu mà còn giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng các thuật ngữ đó vào tình huống thực tế. Thầy luôn chú trọng đến việc phát triển từ vựng và khả năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường công nghệ cao. Mỗi buổi học đều rất bổ ích và thú vị. Thầy không chỉ là một người giảng dạy tận tâm mà còn là một người bạn đồng hành giúp học viên vượt qua mọi khó khăn trong quá trình học. Khóa học này thực sự đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung và tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
3. Học viên: Lê Thị Minh Anh – Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời cho tôi. Tôi là một kỹ sư trong ngành vi mạch và việc học tiếng Trung chuyên ngành đã giúp tôi không chỉ giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc mà còn hiểu rõ hơn về những tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực của mình. Khóa học được thiết kế rất chi tiết và chuyên sâu, từ những từ vựng chuyên ngành đến những kỹ năng giao tiếp trong môi trường kỹ thuật. Thầy Vũ không chỉ dạy về ngôn ngữ mà còn giúp tôi phát triển các kỹ năng thực hành, đặc biệt là khi phải đối mặt với các tình huống công việc phức tạp. Thầy có khả năng giảng dạy rất tốt, luôn tạo không khí học tập thoải mái và khuyến khích học viên tham gia vào các bài tập nhóm và tình huống thực tế. Khóa học này đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều, và tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc nhờ vào khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo trong ngành vi mạch.”
4. Học viên: Nguyễn Minh Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc kinh doanh. Sau khi tham gia khóa học, tôi không chỉ nắm vững các từ vựng và cấu trúc câu chuyên ngành mà còn hiểu rõ về các quy trình và nguyên tắc trong giao dịch thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết, từ những tình huống cơ bản đến những tình huống phức tạp, giúp tôi trang bị đầy đủ kiến thức để giao tiếp hiệu quả. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy Vũ truyền đạt bài học, luôn tạo ra các tình huống thực tế và hướng dẫn tôi cách xử lý các tình huống đó. Khóa học không chỉ giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và thói quen kinh doanh của người Trung Quốc. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.”
5. Học viên: Phan Thị Hồng – Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một chuyên viên trong ngành dầu khí, tôi cần học tiếng Trung để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi không chỉ học từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ chuyên môn trong ngành dầu khí. Khóa học được thiết kế rất chuyên sâu, giúp tôi nắm bắt được các kiến thức cơ bản cũng như các vấn đề phức tạp mà tôi có thể gặp phải trong công việc. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Tôi rất biết ơn những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được từ Thầy và khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc.”
6. Học viên: Vũ Minh Tân – Khóa học Tiếng Trung Online
“Tôi đã học khóa Tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì công việc của tôi không có nhiều thời gian để tham gia lớp học trực tiếp. Tuy nhiên, dù học online, tôi vẫn nhận được sự hướng dẫn nhiệt tình từ Thầy Nguyễn Minh Vũ. Các bài giảng rất dễ hiểu và được sắp xếp khoa học, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Mặc dù không gặp Thầy trực tiếp, tôi vẫn cảm thấy rất gần gũi với Thầy nhờ sự hỗ trợ và quan tâm tận tình qua các buổi học online. Thầy Vũ luôn khuyến khích học viên tham gia thảo luận, giải đáp thắc mắc và cung cấp những bài tập thực hành rất bổ ích. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung và tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc hàng ngày.”
7. Học viên: Mai Thu Hà – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất chuyên sâu và bài bản. Tôi tham gia khóa học này vì tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình và chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ từng cấp độ của HSK và cách thức làm bài thi. Khóa học rất chi tiết, từ việc luyện nghe, đọc đến luyện viết và nói. Thầy đã thiết kế các bài tập và bài kiểm tra giúp tôi ôn luyện hiệu quả. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSK, và tôi tin rằng khóa học này là một trong những bước đi quan trọng giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
8. Học viên: Lê Quang Hòa – Khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Trung. Thầy Vũ dạy rất kỹ về cách phát âm chuẩn, cách sử dụng từ vựng trong từng cấp độ HSKK và cách làm bài thi một cách hiệu quả. Tôi tham gia cả ba cấp độ HSKK từ sơ cấp đến cao cấp và cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu và luôn tạo ra những tình huống giao tiếp thực tế để học viên luyện tập. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì những kiến thức bổ ích mà Thầy đã truyền đạt.”
Những đánh giá này chỉ ra rằng Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Sự tận tâm và chuyên môn cao của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.
9. Học viên: Nguyễn Quốc Anh – Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Là một nhân viên trong ngành logistics, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mỗi ngày. Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy Vũ thiết kế khóa học rất thực tế, từ việc hướng dẫn cách giao tiếp trong các tình huống thương mại đến việc sử dụng các từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp với ngành logistics. Những bài học của Thầy không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Các bài tập và bài kiểm tra của Thầy Vũ rất bổ ích, giúp tôi ôn tập và củng cố kiến thức sau mỗi buổi học. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp một cách dễ dàng trong môi trường công việc.”
10. Học viên: Phạm Thị Ngọc – Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học rất cần thiết đối với tôi vì tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về các quy trình xuất nhập khẩu và các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó giúp tôi hiểu và sử dụng tiếng Trung một cách chuẩn xác và hiệu quả trong công việc. Chương trình học không chỉ chú trọng vào từ vựng mà còn giúp tôi làm quen với các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu, từ hợp đồng đến vận chuyển hàng hóa. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn giải đáp những thắc mắc của học viên một cách chi tiết. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý công việc một cách suôn sẻ hơn.”
11. Học viên: Vũ Quang Huy – Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để học cách tìm kiếm và mua hàng trực tiếp từ các website thương mại điện tử của Trung Quốc. Khóa học này rất thiết thực và giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng các từ vựng, thuật ngữ và câu giao tiếp khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc trên Taobao và 1688. Thầy Vũ đã chỉ dẫn rất tỉ mỉ, từ việc tìm kiếm sản phẩm, liên hệ với nhà cung cấp đến việc thương thảo giá cả và phương thức thanh toán. Ngoài ra, Thầy cũng hướng dẫn các mẹo vặt khi mua hàng để tránh được những rủi ro. Tôi rất ấn tượng với phương pháp dạy của Thầy Vũ, luôn chú trọng vào thực hành và tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế để học viên có thể vận dụng vào công việc ngay lập tức. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với tôi, giúp tôi tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi mua hàng từ Trung Quốc.”
12. Học viên: Lê Minh Tùng – Khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc
“Khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ quy trình nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc liên hệ với các nhà cung cấp và làm việc với các công ty vận chuyển Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã được Thầy Vũ chỉ dạy rất tỉ mỉ về từng bước từ việc tìm kiếm nhà cung cấp, thương thảo giá cả, đặt hàng đến việc làm thủ tục hải quan và vận chuyển hàng hóa. Thầy Vũ rất tâm huyết và luôn truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu, dễ tiếp thu. Chương trình học rất chi tiết và thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc và các quy trình trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và giảm bớt rất nhiều khó khăn trong việc nhập hàng.”
13. Học viên: Trần Ngọc Sơn – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán
“Tôi là một kế toán viên và tham gia khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để học các thuật ngữ kế toán và tài chính trong tiếng Trung. Khóa học này thực sự rất bổ ích và thiết thực đối với tôi. Thầy Vũ đã dạy tôi không chỉ từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong công việc. Chương trình học được xây dựng rất logic và hệ thống, từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi dễ dàng tiếp thu. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu, luôn tạo không khí học tập vui vẻ và khuyến khích học viên tham gia vào các bài tập thực tế. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc kế toán và hiểu rõ hơn về các quy trình tài chính trong môi trường Trung Quốc. Khóa học này thực sự đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung trong ngành kế toán.”
14. Học viên: Phan Ngọc Hòa – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong việc học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc học các cấp độ HSK, nhưng với sự hướng dẫn của Thầy Vũ, tôi đã cải thiện rất nhiều. Khóa học được thiết kế rất bài bản, từ việc luyện nghe, đọc, viết đến luyện nói. Thầy Vũ luôn tạo ra các bài học sinh động và gần gũi với đời sống thực tế, giúp tôi không chỉ học tiếng Trung mà còn hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc. Thầy rất chú trọng đến việc phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, và giúp tôi chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi HSK. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và thi HSK.”
Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, với sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, là nơi lý tưởng để học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành khác nhau, từ giao tiếp thương mại, logistics, xuất nhập khẩu, cho đến các khóa học chuyên sâu về công nghệ bán dẫn và vi mạch. Chất lượng đào tạo tại trung tâm không chỉ giúp học viên nâng cao kiến thức mà còn tạo điều kiện để họ phát triển kỹ năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong công việc và cuộc sống.
15. Học viên: Nguyễn Thiên Ân – Khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
“Là một kỹ sư điện tử, tôi luôn phải đối mặt với việc sử dụng các tài liệu kỹ thuật từ Trung Quốc liên quan đến chip bán dẫn và vi mạch. Khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiếp cận và làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã thiết kế một chương trình học rất cụ thể, tập trung vào những từ vựng và cấu trúc câu mà tôi sẽ gặp trong công việc hàng ngày. Tôi đặc biệt ấn tượng với các ví dụ thực tế mà Thầy đưa vào bài giảng, giúp tôi hình dung được cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp chuyên môn. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đọc các tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình trong ngành bán dẫn.”
16. Học viên: Trần Thị Hồng – Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Tôi là một kỹ sư vi mạch, và khi biết đến khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã rất kỳ vọng vào sự hỗ trợ của khóa học này trong việc giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp chuyên môn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự không làm tôi thất vọng. Thầy Vũ đã thiết kế các bài học rất chi tiết, từ các thuật ngữ về vi mạch đến cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Các bài giảng luôn kết hợp lý thuyết với các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và áp dụng ngay vào công việc. Thầy cũng luôn tận tình giải đáp mọi thắc mắc, giúp tôi nhanh chóng hiểu và nắm vững các kiến thức cần thiết. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong ngành vi mạch.”
17. Học viên: Đỗ Minh Quân – Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí, nơi thường xuyên giao dịch với các công ty Trung Quốc. Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành trong ngành dầu khí. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất phù hợp với nhu cầu thực tế của tôi, từ việc học các từ vựng liên quan đến kỹ thuật cho đến các cụm từ thông dụng trong các cuộc đàm phán thương mại. Chương trình học rất thực tế, từ việc hướng dẫn cách giao tiếp trong các tình huống đàm phán đến việc sử dụng các từ ngữ chuyên ngành trong hợp đồng. Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn trong việc giao tiếp và thảo luận với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, hợp đồng và vận hành dự án dầu khí.”
18. Học viên: Lê Hương Giang – Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK và nâng cao kỹ năng nói của mình. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng nói tiếng Trung một cách rõ ràng và tự tin. Thầy Vũ đã rất tỉ mỉ trong việc chỉ dạy các kỹ năng phát âm, ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp. Thầy luôn tạo ra môi trường học tập thoải mái và khuyến khích học viên tham gia vào các bài thảo luận và thực hành nói. Chương trình học rất bài bản, từ các bài tập luyện phát âm đến các tình huống giao tiếp thực tế. Khóa học này thực sự rất hữu ích và đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.”
19. Học viên: Bùi Thị Kim – Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng nói của mình. Thầy Vũ đã giúp tôi phát triển khả năng diễn đạt ý tưởng một cách lưu loát và chính xác trong tiếng Trung. Chương trình học không chỉ dạy cách phát âm chuẩn mà còn giúp tôi học các cụm từ, cấu trúc câu và ngữ pháp cần thiết để giao tiếp một cách tự nhiên. Thầy Vũ luôn khuyến khích học viên tham gia các buổi luyện nói và cung cấp các bài tập thực tế, giúp tôi củng cố kiến thức và tự tin hơn trong giao tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và có thể giao tiếp tiếng Trung một cách trôi chảy hơn trong công việc cũng như trong cuộc sống hàng ngày.”
20. Học viên: Nguyễn Hoàng Nam – Khóa học Tiếng Trung Online
“Vì công việc bận rộn, tôi không thể tham gia học trực tiếp, nên tôi quyết định tham gia khóa học Tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đây thực sự là một quyết định đúng đắn. Các bài học online rất chi tiết, dễ hiểu và dễ tiếp thu. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất bài bản và linh hoạt, giúp tôi học mọi lúc, mọi nơi mà không lo lắng về thời gian. Những bài giảng của Thầy luôn thực tế và gần gũi với công việc của tôi, giúp tôi áp dụng tiếng Trung ngay lập tức. Thầy Vũ cũng rất nhiệt tình hỗ trợ học viên qua các buổi học online và giải đáp các câu hỏi khi tôi gặp khó khăn. Khóa học online này rất tiện lợi và hiệu quả, tôi đã có thể giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin hơn trong công việc.”
Các học viên của Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đều đánh giá cao chất lượng đào tạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Dù là các khóa học chuyên ngành như Chip Bán Dẫn, Vi Mạch Bán Dẫn, Dầu Khí, Tiếng Trung HSKK hay các khóa học online, tất cả đều mang lại những kiến thức sâu sắc và thực tế, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc. Sự tận tâm của Thầy Vũ trong việc thiết kế chương trình học và hỗ trợ học viên đã giúp nhiều người đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
21. Học viên: Vũ Minh Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Tôi làm trong lĩnh vực logistics và vận chuyển quốc tế, nơi việc hiểu và sử dụng tiếng Trung là rất quan trọng để làm việc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy Vũ không chỉ dạy cho tôi các từ vựng và cụm từ liên quan đến logistics, mà còn giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế như đàm phán hợp đồng, xử lý thủ tục vận chuyển và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất thiết thực và có tính ứng dụng cao. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận các vấn đề logistics với các đối tác và khách hàng Trung Quốc.”
22. Học viên: Phạm Hương Lan – Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Tôi đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và đã quyết định tham gia khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình xuất nhập khẩu và các thuật ngữ quan trọng mà tôi thường xuyên gặp phải. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất sát với thực tế công việc của tôi, từ việc học các thuật ngữ liên quan đến giấy tờ xuất nhập khẩu, vận chuyển, thanh toán, đến cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đàm phán. Những bài học của Thầy Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững kiến thức mà còn giúp tôi giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong công việc. Khóa học này là một sự đầu tư rất xứng đáng cho sự nghiệp của tôi.”
23. Học viên: Nguyễn Quang Huy – Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688
“Là người làm trong lĩnh vực kinh doanh online, tôi luôn phải nhập hàng từ các trang web như Taobao và 1688 của Trung Quốc. Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp và đàm phán với các nhà cung cấp. Thầy Vũ dạy tôi cách tìm kiếm và thương lượng với các nhà bán hàng trên Taobao và 1688, sử dụng những từ ngữ chuẩn xác và hợp lý. Chương trình học rất thực tế, dễ áp dụng ngay vào công việc. Thầy Vũ cũng hướng dẫn tôi cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống mua hàng, thanh toán, và giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc và quản lý việc nhập hàng từ các trang web này.”
24. Học viên: Trần Minh Tâm – Khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc
“Khóa học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học hữu ích nhất mà tôi đã tham gia. Với mục tiêu nhập hàng trực tiếp từ các nhà cung cấp Trung Quốc, tôi cần phải hiểu rõ về các quy trình, từ việc tìm nguồn hàng, đàm phán giá cả, đến các thủ tục thanh toán và vận chuyển. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết, từ những điều cơ bản đến các chiến lược đàm phán phức tạp, giúp tôi nắm vững cách thức làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn giúp tôi làm quen với các cụm từ chuyên ngành và các bước trong quy trình nhập hàng. Tôi đã áp dụng kiến thức từ khóa học vào công việc và đạt được những thành công nhất định trong việc nhập hàng Trung Quốc.”
25. Học viên: Nguyễn Thành Công – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán
“Là một kế toán viên, tôi luôn phải làm việc với các báo cáo tài chính và hợp đồng liên quan đến các công ty Trung Quốc. Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng nói tiếng Trung mà còn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình kế toán trong môi trường làm việc quốc tế. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu các từ vựng kế toán, từ việc ghi nhận giao dịch đến các khái niệm phức tạp về báo cáo tài chính, thuế và các thủ tục kế toán. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc. Thầy Vũ rất nhiệt tình và giảng dạy rất dễ hiểu, giúp tôi nắm vững kiến thức một cách nhanh chóng.”
Chất lượng đào tạo tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp nhiều học viên đạt được kết quả xuất sắc trong công việc và cuộc sống. Các khóa học không chỉ phong phú về nội dung mà còn được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thực tế của học viên trong nhiều lĩnh vực khác nhau như logistics, xuất nhập khẩu, Taobao, nhập hàng Trung Quốc, kế toán, chip bán dẫn, vi mạch bán dẫn, và nhiều ngành nghề khác. Thầy Vũ luôn chú trọng đến việc truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu và áp dụng thực tế, giúp học viên cảm thấy tự tin và vững vàng trong việc giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
26. Học viên: Hoàng Mai Lan – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
“Với công việc liên quan đến xuất nhập khẩu và đàm phán với đối tác Trung Quốc, tôi quyết định tham gia khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này đã giúp tôi mở rộng vốn từ vựng và kiến thức chuyên ngành, đặc biệt là các thuật ngữ thường gặp trong giao dịch thương mại. Thầy Vũ rất am hiểu về các vấn đề thương mại và luôn truyền đạt những kiến thức thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Bài giảng không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng đàm phán và thương lượng, mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế. Chất lượng giảng dạy tuyệt vời của Thầy Vũ đã mang lại cho tôi nhiều kiến thức bổ ích và giá trị trong công việc.”
27. Học viên: Lê Anh Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và công ty tôi có nhiều đối tác và khách hàng là các công ty Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất thực tế và đáp ứng đúng nhu cầu công việc của tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ ngữ chuyên ngành dầu khí, từ việc thảo luận về các hợp đồng, quy trình vận hành đến các vấn đề an toàn và kỹ thuật. Không chỉ vậy, Thầy còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp trong môi trường làm việc Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao khả năng hiểu biết về các vấn đề liên quan đến ngành dầu khí.”
28. Học viên: Nguyễn Thanh Hải – Khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
“Với công việc liên quan đến ngành bán dẫn và vi mạch, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung để có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ trong ngành bán dẫn và cách áp dụng chúng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ cách giới thiệu các sản phẩm chip bán dẫn cho đến cách thảo luận về các dự án hợp tác. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong ngành này. Khóa học này thật sự hữu ích và tôi rất tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc.”
29. Học viên: Phan Hoàng Mai – Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Tôi làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn và nhận thấy rằng việc nắm vững tiếng Trung sẽ giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp với các đối tác từ Trung Quốc. Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các khái niệm kỹ thuật và thuật ngữ chuyên ngành vi mạch bán dẫn. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và luôn tạo ra một không gian học tập thân thiện và hiệu quả. Những bài giảng của Thầy không chỉ đơn giản là học từ vựng mà còn giúp tôi nắm bắt được các kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc.”
30. Học viên: Vũ Minh Quang – Khóa học Tiếng Trung Online
“Là một người bận rộn và sống ở xa, tôi đã quyết định tham gia khóa học Tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học online đã giúp tôi tiếp cận với những bài giảng chất lượng, có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không lo bị gián đoạn. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Dù học online, tôi vẫn cảm thấy rất gần gũi và có sự tương tác tốt với Thầy. Khóa học giúp tôi nắm vững các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cơ bản và nâng cao. Tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Trung và có thể ứng dụng vào công việc và cuộc sống hàng ngày. Đây là một khóa học rất phù hợp cho những người có lịch trình bận rộn như tôi.”
31. Học viên: Trần Thị Hoài – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mong muốn đạt được chứng chỉ HSK 9 để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi một cách rất chi tiết và bài bản, từ việc học các bài thi HSK cho đến cách phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Khóa học đã giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSK 9, với những bài học sâu rộng về ngữ pháp, từ vựng, và các kỹ năng ứng dụng trong tình huống giao tiếp thực tế. Thầy Vũ là người thầy rất tận tâm và nhiệt tình, luôn giúp đỡ học viên đạt được mục tiêu học tập của mình. Tôi rất cảm ơn Thầy vì những kiến thức bổ ích và phương pháp học hiệu quả.”
Các học viên tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đều đánh giá rất cao chất lượng giảng dạy và sự chuyên nghiệp của trung tâm. Các khóa học từ Tiếng Trung Thương Mại, Dầu Khí, Logistics, Xuất Nhập Khẩu, Taobao 1688, Kế Toán, đến các khóa học chuyên ngành như Chip Bán Dẫn, Vi Mạch Bán Dẫn, Tiếng Trung HSK đều mang lại kiến thức chuyên sâu, thực tế và giúp học viên áp dụng ngay vào công việc. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn truyền cảm hứng học hỏi, giúp học viên tự tin và thành công trong việc giao tiếp tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
32. Học viên: Nguyễn Quang Huy – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán
“Là một người làm trong lĩnh vực kế toán, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến tài chính và kế toán quốc tế. Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và không thất vọng. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán, từ việc làm báo cáo tài chính đến giao dịch ngân hàng với các đối tác Trung Quốc. Không chỉ có những kiến thức chuyên môn sâu rộng, Thầy còn giảng dạy rất thực tế, với các tình huống giao tiếp thường gặp trong công việc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc và sự tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
33. Học viên: Lâm Thanh Hương – Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và việc nắm vững tiếng Trung đã trở thành một yêu cầu bắt buộc. Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thủ tục hải quan, vận chuyển hàng hóa và các thuật ngữ chuyên ngành trong xuất nhập khẩu. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu, giúp tôi tiếp cận các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao một cách rõ ràng và mạch lạc. Tôi đặc biệt thích cách Thầy phân tích các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc thương thảo và đàm phán với đối tác Trung Quốc, mang lại hiệu quả cao trong công việc.”
34. Học viên: Trần Đức Minh – Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để học cách nhập hàng từ Trung Quốc thông qua các nền tảng thương mại điện tử này. Khóa học rất bổ ích, Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách tìm kiếm sản phẩm, liên hệ với nhà cung cấp, thương lượng giá cả và xử lý các thủ tục nhập khẩu. Những kiến thức này rất thực tế và dễ áp dụng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa chi phí và lựa chọn nguồn hàng uy tín. Thầy Vũ còn chia sẻ những bí quyết giúp tôi tránh được những rủi ro khi mua hàng từ Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và uy tín.”
35. Học viên: Phạm Hữu Lộc – Khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Thầy Vũ đã cung cấp những bài học rất thiết thực và giúp tôi luyện tập kỹ năng nghe, nói một cách hiệu quả. Cách giảng dạy của Thầy rất dễ hiểu và thân thiện, khiến tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung. Khóa học không chỉ giúp tôi ôn luyện từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp tôi cải thiện khả năng nói và nghe trong tình huống giao tiếp thực tế. Tôi cảm thấy rất vui khi có thể giao tiếp bằng tiếng Trung với bạn bè và đồng nghiệp mà không còn cảm thấy e ngại nữa.”
36. Học viên: Hoàng Ngọc Lan – Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
“Là một người làm việc trong môi trường quốc tế, tôi đã đăng ký tham gia khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp. Thầy Vũ là một người giảng dạy rất nhiệt tình và giàu kinh nghiệm. Khóa học giúp tôi nâng cao khả năng nghe và nói, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp phức tạp hơn. Thầy không chỉ dạy kiến thức về ngữ pháp mà còn giúp tôi luyện tập cách phát âm chuẩn, từ đó nâng cao sự tự tin khi giao tiếp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tiếng Trung một cách trôi chảy và tự tin hơn trong các tình huống công việc.”
37. Học viên: Trần Quang Học – Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mở ra một cánh cửa mới cho tôi trong việc giao tiếp tiếng Trung. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc phát triển các kỹ năng nghe, nói trong các tình huống giao tiếp phức tạp. Khóa học này không chỉ giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi HSKK mà còn giúp tôi nâng cao khả năng ứng dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống. Thầy Vũ cung cấp rất nhiều kiến thức bổ ích và phương pháp học hiệu quả giúp tôi giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì những bài giảng tuyệt vời này.”
38. Học viên: Lê Minh Phương – Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Làm trong ngành vận tải, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các thủ tục hải quan, vận chuyển hàng hóa, và quản lý kho bãi. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành và các tình huống thực tế trong công việc. Thầy còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thức làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc.”
39. Học viên: Nguyễn Thị Mai – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK cao nhất. Thầy Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và phát âm. Chương trình học được thiết kế rất chi tiết và phù hợp với nhu cầu của từng học viên. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin với trình độ tiếng Trung của mình. Khóa học này không chỉ giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK mà còn giúp tôi giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn trong công việc và cuộc sống.”
40. Học viên: Nguyễn Thị Lý – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán
“Làm việc trong ngành kế toán, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung rất quan trọng để có thể giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp về các vấn đề tài chính, thuế và các báo cáo kế toán. Thầy Vũ rất chú trọng vào các thuật ngữ chuyên ngành và giúp tôi áp dụng vào thực tế công việc. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, với sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đã mang đến cho học viên những khóa học chất lượng, đa dạng và thực tế. Các học viên đều phản hồi tích cực về việc cải thiện khả năng giao tiếp trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu, logistics, thương mại, dầu khí, vi mạch bán dẫn, và HSK. Khóa học không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn trang bị những kiến thức thực tiễn, hỗ trợ công việc hiệu quả.
41. Học viên: Đặng Quang Hưng – Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí
“Với công việc liên quan đến ngành dầu khí, việc hiểu biết về tiếng Trung là một lợi thế rất lớn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các dự án hợp tác quốc tế. Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và nhận thấy đây là một quyết định vô cùng đúng đắn. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và có kiến thức sâu rộng về ngành dầu khí. Các thuật ngữ chuyên ngành được giải thích rõ ràng, và Thầy còn tạo ra nhiều tình huống thực tế để chúng tôi luyện tập giao tiếp. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và thảo luận với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc.”
42. Học viên: Hoàng Mai Anh – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
“Tôi là một nhân viên kinh doanh và việc nắm vững tiếng Trung đã trở thành một phần không thể thiếu trong công việc. Khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ kinh doanh, đồng thời cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các cuộc thương thảo và đàm phán. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và tận tâm, giúp tôi hiểu rõ các yếu tố quan trọng trong thương mại quốc tế như hợp đồng, thanh toán, và vận chuyển. Các bài học luôn được áp dụng vào tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng nắm bắt và sử dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và nâng cao hiệu quả công việc.”
43. Học viên: Lê Thiên Hương – Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Với công việc liên quan đến ngành vi mạch bán dẫn, tôi nhận thấy việc nắm vững tiếng Trung là rất quan trọng vì nhiều đối tác của chúng tôi đến từ Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và tôi thực sự ấn tượng với chất lượng giảng dạy của Thầy Vũ. Thầy đã giúp tôi hiểu các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến vi mạch bán dẫn, từ đó tôi có thể giao tiếp dễ dàng hơn với các đối tác trong các cuộc họp và thảo luận về kỹ thuật. Khóa học này đã trang bị cho tôi những kiến thức thực tế, giúp tôi tự tin hơn trong công việc. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ vì những bài giảng bổ ích và hiệu quả này.”
44. Học viên: Nguyễn Thanh Phương – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Kiểm Toán
“Là một kế toán viên trong ngành kiểm toán, tôi cần phải hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung trong các hợp đồng, báo cáo tài chính và khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Kế Toán Kiểm Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và đã nhận được rất nhiều lợi ích. Thầy Vũ giảng dạy cực kỳ chi tiết và giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời hướng dẫn tôi cách giao tiếp và thảo luận về các vấn đề tài chính trong tiếng Trung. Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp một cách rõ ràng và chính xác, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc hàng ngày. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này cho các đồng nghiệp.”
45. Học viên: Trần Nhật Minh – Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung và chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các kỹ năng nghe và nói, đồng thời cung cấp nhiều bài tập luyện tập giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp. Khóa học không chỉ giúp tôi ôn tập các từ vựng và cấu trúc câu mà còn giúp tôi cải thiện khả năng phát âm và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tình, và khóa học đã thực sự giúp tôi đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSKK.”
46. Học viên: Vũ Minh Hạnh – Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc. Làm việc trong lĩnh vực vận chuyển, tôi cần phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vận chuyển, kho bãi và thủ tục hải quan. Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại đây đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành, từ cách thương thảo hợp đồng cho đến cách giải quyết các vấn đề về logistics. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và thực tế, với những tình huống giao tiếp sinh động và gần gũi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc và có thể giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả với đối tác Trung Quốc.”
47. Học viên: Bùi Quang Nam – Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích cho tôi. Tôi đang làm việc trong ngành thương mại điện tử và thường xuyên phải nhập hàng từ các nền tảng Trung Quốc như Taobao và 1688. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với nhà cung cấp, và xử lý các thủ tục nhập khẩu một cách hiệu quả. Khóa học không chỉ cung cấp các kiến thức về tiếng Trung mà còn dạy tôi những mẹo vặt trong việc mua sắm trực tuyến từ Trung Quốc, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể tìm được những nguồn hàng tốt với giá hợp lý.”
48. Học viên: Nguyễn Lê Hải – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK cao nhất. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thức giao tiếp của người Trung Quốc. Thầy Vũ rất tận tâm và chuyên nghiệp, giúp tôi xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và làm quen với các cấu trúc câu phức tạp. Các bài giảng của Thầy luôn sinh động và dễ hiểu, với nhiều ví dụ thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin và sẵn sàng tham gia kỳ thi HSK với một nền tảng tiếng Trung vững vàng.”
49. Học viên: Phạm Minh Hoàng – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Thuế
“Với công việc kế toán thuế, tôi cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Trung để xử lý các vấn đề liên quan đến thuế và tài chính quốc tế. Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Kế Toán Thuế tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ giúp tôi hiểu rõ các quy định về thuế, cũng như các thuật ngữ trong báo cáo tài chính và thuế của Trung Quốc. Khóa học không chỉ dạy tôi từ vựng mà còn giúp tôi giao tiếp một cách hiệu quả trong các cuộc họp và đàm phán. Khóa học này thực sự rất hữu ích và giúp tôi nâng cao kỹ năng công việc.”
50. Học viên: Ngô Văn Quý – Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và rất hài lòng với kết quả. Khóa học giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe và nói, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy Vũ rất chu đáo trong việc giải thích các cấu trúc ngữ pháp và cách phát âm chuẩn. Tôi cảm thấy rất tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung sau khi hoàn thành khóa học. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức.”
Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với sự giảng dạy chuyên nghiệp và tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tiếp tục nhận được sự đánh giá cao từ học viên trong các lĩnh vực đa dạng như kế toán, xuất nhập khẩu, logistics, vi mạch bán dẫn, dầu khí, thương mại và nhiều khóa học khác. Những khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn cung cấp những kiến thức thực tiễn, rất hữu ích cho công việc hàng ngày. Học viên đều cho rằng chất lượng giảng dạy tại trung tâm là tuyệt vời và rất đáng để theo học.
51. Học viên: Lê Thị Lan – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại
“Là một kế toán trong lĩnh vực thương mại, tôi cần phải giao tiếp và xử lý nhiều hợp đồng quốc tế bằng tiếng Trung. Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc rất nhiều. Thầy Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và chi tiết, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Đặc biệt, các bài học luôn được áp dụng vào các tình huống công việc, giúp tôi dễ dàng vận dụng vào công việc hàng ngày. Khóa học này thực sự rất hữu ích và đã giúp tôi giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc.”
52. Học viên: Trương Ngọc Bích – Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, và việc nắm vững tiếng Trung là rất quan trọng khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn tôi cách làm việc với các đối tác, thương thảo hợp đồng và xử lý các vấn đề logistics. Khóa học mang lại cho tôi những kỹ năng thực tế rất cần thiết, và tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả và chuẩn xác với các đối tác Trung Quốc.”
53. Học viên: Vũ Minh Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Online
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và vô cùng hài lòng với chất lượng giảng dạy. Mặc dù học online, nhưng Thầy Vũ đã tạo ra một môi trường học rất sinh động và dễ tiếp thu. Các bài giảng trực tuyến rất rõ ràng, dễ hiểu, và Thầy luôn tạo điều kiện để học viên được trao đổi và giải đáp thắc mắc. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cải thiện kỹ năng nghe – nói nhờ các buổi luyện tập giao tiếp. Khóa học online này giúp tôi học tiếng Trung một cách chủ động và thuận tiện, phù hợp với lịch trình công việc bận rộn của mình.”
54. Học viên: Nguyễn Văn Duy – Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688
“Với nhu cầu nhập hàng từ Taobao và 1688 cho công việc kinh doanh của mình, tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin tìm kiếm sản phẩm, giao tiếp với các nhà cung cấp và hiểu được các quy trình mua sắm trực tuyến từ các trang này. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm, giúp tôi không chỉ học tiếng Trung mà còn hướng dẫn tôi những mẹo trong việc nhập hàng và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thanh toán. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai đang có nhu cầu mua hàng từ Trung Quốc.”
55. Học viên: Lê Hoàng Anh – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng cần thiết để làm bài thi HSK. Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi làm bài thi và có thể giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và giải thích mọi khái niệm một cách dễ hiểu. Các bài học luôn được thiết kế một cách khoa học và thực tế, giúp tôi phát triển cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học này và đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK.”
56. Học viên: Hoàng Đức Hải – Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong lĩnh vực dầu khí và cần phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các dự án hợp tác quốc tế. Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp chuyên ngành. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành mà còn tạo ra các tình huống thực tế để tôi có thể thực hành giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Sau khóa học, tôi đã có thể tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc và thảo luận về các vấn đề kỹ thuật, tài chính một cách suôn sẻ. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai đang làm việc trong ngành dầu khí.”
57. Học viên: Nguyễn Quang Huy – Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Với công việc trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các cuộc họp kỹ thuật. Các bài học luôn được thực hành qua các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc và tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.”
58. Học viên: Bùi Minh Tâm – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc kế toán. Tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và thuế, và khóa học này đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp trong các cuộc họp. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và chuyên nghiệp, giúp tôi hiểu rõ các khái niệm và áp dụng vào công việc thực tế. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn Thầy Vũ vì những bài học bổ ích.”
59. Học viên: Nguyễn Thị Bích – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
“Tôi là một nhân viên kinh doanh và khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Thầy Vũ đã dạy tôi những kỹ năng cần thiết để giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ cách viết email thương mại đến cách đàm phán hợp đồng. Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống đàm phán và thương thảo. Thầy Vũ rất nhiệt tình và tận tâm trong việc giải đáp các thắc mắc của học viên, khiến tôi cảm thấy rất thoải mái và tự tin khi học. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.”
60. Học viên: Trần Thị Quỳnh – Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Làm việc trong lĩnh vực logistics, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về vận chuyển, kho bãi và các thủ tục hải quan. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và cung cấp cho tôi những kiến thức thực tế, giúp tôi hiểu rõ các quy trình và thuật ngữ trong lĩnh vực logistics. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và giải quyết các vấn đề logistics một cách hiệu quả. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn Thầy Vũ vì những bài học bổ ích.”
Các học viên đều đánh giá rất cao chất lượng giảng dạy tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là sự tận tâm, chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học tại trung tâm, từ Tiếng Trung Dầu Khí, Tiếng Trung Logistics, Tiếng Trung HSK, đến các khóa học chuyên ngành như Vi Mạch Bán Dẫn, Taobao 1688, Kế Toán và Thương Mại, đều nhận được sự phản hồi tích cực về khả năng ứng dụng thực tế và sự phát triển toàn diện các kỹ năng giao tiếp. Học viên đánh giá cao sự giảng dạy bài bản và phương pháp học thực tế giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp và kỹ năng làm việc trong môi trường quốc tế.
61. Học viên: Phan Thanh Sơn – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSK và thực sự rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ là một giảng viên rất tận tâm và chuyên nghiệp. Các bài học được thiết kế khoa học, giúp tôi từng bước cải thiện kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Thầy giải thích rất chi tiết các phần ngữ pháp và từ vựng, đồng thời đưa ra các phương pháp học hiệu quả giúp tôi ghi nhớ lâu hơn. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách Thầy làm bài giảng rất sinh động và dễ hiểu, giúp tôi có thể áp dụng vào thực tế. Sau khóa học, tôi tự tin hơn và đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi HSK. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều!”
62. Học viên: Lê Thị Mai – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
“Với công việc kinh doanh quốc tế, việc giao tiếp bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng. Khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Vũ dạy các kỹ năng giao tiếp chuyên sâu, từ việc thương thảo hợp đồng đến cách xử lý các tình huống trong công việc hàng ngày. Bài giảng rất dễ hiểu, giúp tôi học được cách ứng dụng tiếng Trung vào môi trường làm việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đã nâng cao được hiệu quả công việc đáng kể. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa khác tại trung tâm.”
63. Học viên: Nguyễn Văn An – Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển quốc tế, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững các từ vựng chuyên ngành và biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp công việc. Thầy Vũ rất nhiệt tình trong việc giải đáp các thắc mắc và luôn tạo ra một môi trường học thoải mái, dễ tiếp thu. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa khác.”
64. Học viên: Phạm Thanh Thủy – Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng nói và nghe. Các bài học đều rất thú vị và thực tế, giúp tôi giao tiếp tự tin và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Thầy Vũ không chỉ dạy về ngữ pháp và từ vựng mà còn hướng dẫn tôi cách phát âm chuẩn và cải thiện khả năng phản xạ trong giao tiếp. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập của mình và cảm ơn Thầy Vũ vì những bài học bổ ích.”
65. Học viên: Trần Minh Nhật – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời đối với tôi vì công việc của tôi liên quan đến kế toán quốc tế. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung, từ đó giúp tôi có thể làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính, kế toán và thuế. Các bài học đều được thiết kế rất khoa học, dễ hiểu và dễ áp dụng trong công việc thực tế. Thầy Vũ luôn giải đáp rất tận tình mọi thắc mắc của tôi và giúp tôi tự tin giao tiếp trong các tình huống kế toán thực tế. Tôi cảm thấy mình đã học được rất nhiều và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”
66. Học viên: Nguyễn Tùng Dương – Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng nói và nghe. Các bài học được Thầy xây dựng rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp phức tạp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc thi và giao tiếp với người bản xứ. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được kết quả mong muốn.”
67. Học viên: Lý Thanh Hoa – Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi là chủ một cửa hàng trực tuyến và cần phải nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm kiếm sản phẩm và giao tiếp với các nhà cung cấp trên các trang web như Taobao và 1688. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách sử dụng các công cụ tìm kiếm, cách đàm phán giá cả và cách xử lý các thủ tục thanh toán. Các bài học đều được thiết kế thực tế và rất dễ hiểu, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Khóa học này rất hữu ích cho những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.”
68. Học viên: Trần Thị Thanh – Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kỹ thuật vi mạch bán dẫn. Tôi làm việc trong ngành công nghệ và cần phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác và khách hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ rất am hiểu về lĩnh vực này và đã giúp tôi học được các thuật ngữ kỹ thuật một cách chi tiết. Các bài học thực tế và dễ hiểu đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các dự án công nghệ. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì đã cung cấp khóa học hữu ích này.”
69. Học viên: Đinh Quang Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc rất nhiều. Là một chuyên gia trong ngành dầu khí, tôi cần phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và sản xuất dầu khí. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành và giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng chúng trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất thực tế và hữu ích đối với tôi trong công việc hàng ngày.”
70. Học viên: Phạm Tùng Anh – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm vững các thuật ngữ kế toán và thương mại quốc tế. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các vấn đề tài chính, thuế và các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong môi trường làm việc quốc tế. Các bài học rất sinh động và dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và xử lý các vấn đề tài chính liên quan đến kinh doanh quốc tế. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi rất hài lòng với kết quả học tập của mình.”
Chất lượng giảng dạy tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu nhận được rất nhiều sự đánh giá tích cực từ học viên. Các khóa học, từ Tiếng Trung HSK, Tiếng Trung Kế Toán, Tiếng Trung Taobao 1688, đến các khóa học chuyên ngành như Vi Mạch Bán Dẫn, Logistics, Dầu Khí, Thương Mại, đều giúp học viên phát triển các kỹ năng cần thiết và ứng dụng hiệu quả trong công việc. Mỗi học viên đều cảm thấy tự tin và hài lòng với những kiến thức thực tế mà họ nhận được từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và hệ thống giảng dạy chuyên nghiệp tại Trung tâm.
71. Học viên: Nguyễn Thiện Minh – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Trước khi học, tôi khá lo lắng vì không biết làm sao để học thuộc từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung một cách hiệu quả. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã có sự tiến bộ rõ rệt. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, làm rõ từng phần ngữ pháp, từ vựng và đặc biệt là phương pháp học từ vựng rất dễ nhớ. Thầy không chỉ dạy kiến thức mà còn chia sẻ những mẹo học giúp tôi dễ dàng ghi nhớ lâu dài. Đặc biệt, Thầy luôn lắng nghe và giải đáp các thắc mắc của tôi trong suốt quá trình học. Sau khóa học, tôi đã tự tin hoàn thành kỳ thi HSK và đạt được kết quả như mong muốn. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều!”
72. Học viên: Vũ Mai Lan – Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao khả năng giao tiếp. Đây là một khóa học rất phù hợp với những ai muốn cải thiện kỹ năng nói và nghe. Thầy Vũ đã dạy rất tận tình, giúp tôi sửa các lỗi phát âm và cải thiện kỹ năng phản xạ khi giao tiếp. Thầy luôn cung cấp những tình huống thực tế, giúp tôi làm quen với cách giao tiếp trong môi trường công sở, thương mại. Bên cạnh đó, tôi còn học được cách sử dụng các từ ngữ chính xác, phù hợp trong từng tình huống cụ thể. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc và đã tiến bộ rõ rệt trong khả năng phát âm cũng như phản xạ khi nói. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục theo học các khóa khác tại trung tâm.”
73. Học viên: Lê Quang Duy – Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Với công việc liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung rất quan trọng. Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm vững các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Thầy Vũ rất am hiểu về các thủ tục xuất nhập khẩu và luôn giúp tôi hiểu rõ từng bước trong quy trình từ đặt hàng, thương thảo hợp đồng đến nhận hàng. Các bài học không chỉ về ngữ pháp và từ vựng mà còn về cách thức làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể xử lý công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây là một khóa học rất thực tế và hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
74. Học viên: Hoàng Thị Dung – Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Với công việc trong lĩnh vực logistics, tôi rất cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Thầy Vũ rất nhiệt tình và tận tâm trong việc giảng dạy. Các bài học rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Thầy còn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế và các tình huống giao tiếp thường gặp trong lĩnh vực logistics, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và có thể làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.”
75. Học viên: Trần Ngọc Mai – Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để tìm hiểu cách thức nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm trên các trang web này và không tự tin khi phải giao tiếp với người bán. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã hiểu rõ cách sử dụng các công cụ tìm kiếm và đàm phán với nhà cung cấp. Thầy Vũ rất tận tình trong việc hướng dẫn và giải đáp các thắc mắc của tôi. Những kiến thức tôi học được đã giúp tôi tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí trong việc nhập hàng. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm đã cung cấp một khóa học hữu ích như vậy.”
76. Học viên: Bùi Văn Tân – Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học được các thuật ngữ kỹ thuật rất quan trọng trong ngành công nghệ bán dẫn. Là kỹ sư trong lĩnh vực này, tôi rất cần giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc về các sản phẩm vi mạch. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành và cách thức sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Khóa học rất thực tiễn, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc và cải thiện hiệu quả công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn Thầy Vũ đã cung cấp những kiến thức hữu ích cho tôi.”
77. Học viên: Nguyễn Thị Hoa – Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là nhân viên trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác dầu khí. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ các quy trình, thủ tục và giao tiếp hiệu quả trong công việc. Các bài học đều mang tính ứng dụng cao và rất thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì khóa học tuyệt vời này.”
78. Học viên: Đoàn Minh Cường – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán quốc tế. Tôi làm việc trong một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, và việc sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch tài chính là rất cần thiết. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Các bài học rất dễ hiểu, và Thầy luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và áp dụng kiến thức vào công việc một cách hiệu quả. Tôi rất hài lòng và cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều!”
79. Học viên: Trần Quang Duy – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung. Tôi đã học tiếng Trung một thời gian dài nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc thi HSK. Thầy Vũ đã chỉ ra cho tôi những phương pháp học hiệu quả và giúp tôi làm quen với cấu trúc bài thi. Các bài học rất phong phú, từ ngữ pháp, từ vựng đến kỹ năng làm bài thi. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều sau khi học xong khóa học và đã đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tình và giúp tôi vượt qua những khó khăn trong việc học tiếng Trung.”
80. Học viên: Nguyễn Thị Lý – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán và thương mại quốc tế. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng tiếng Trung trong các tình huống thương mại và kế toán, từ việc làm hợp đồng đến việc thanh toán quốc tế. Các bài học rất thiết thực, và tôi đã học được cách sử dụng các thuật ngữ tài chính chính xác. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin hơn trong công việc và áp dụng những kiến thức đã học vào công việc hàng ngày. Khóa học này thật sự rất hữu ích đối với tôi.”
Các học viên tiếp tục đánh giá cao chất lượng giảng dạy tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là với sự hướng dẫn tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học từ HSK, Tiếng Trung Thương Mại, Kế Toán, Taobao 1688, Dầu Khí, Logistics, Vi Mạch Bán Dẫn đến các khóa học chuyên ngành khác đều giúp học viên cải thiện kỹ năng và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Trung tâm là lựa chọn uy tín cho những ai muốn học tiếng Trung để phục vụ nhu cầu nghề nghiệp và giao tiếp quốc tế.
81. Học viên: Lê Thu Hiền – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu cải thiện khả năng tiếng Trung của mình và chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Trước khi học, tôi cảm thấy khá bỡ ngỡ với lượng từ vựng và ngữ pháp cần nắm vững. Nhưng từ khi tham gia khóa học, tôi hoàn toàn thay đổi cách tiếp cận tiếng Trung. Thầy Vũ hướng dẫn tôi cách học từ vựng hiệu quả và cách áp dụng ngữ pháp vào giao tiếp một cách tự nhiên. Phương pháp học của Thầy giúp tôi tiếp thu rất nhanh, đặc biệt là kỹ năng làm bài thi HSK. Bên cạnh đó, Thầy Vũ luôn tạo ra những tình huống thực tế để tôi thực hành. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều và đã vượt qua kỳ thi HSK 9 với điểm số cao. Tôi rất biết ơn Thầy và trung tâm.”
82. Học viên: Nguyễn Ngọc Linh – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm kế toán cho một công ty xuất nhập khẩu, và việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc là một yếu tố quan trọng để công việc diễn ra suôn sẻ. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tình, giải thích rõ các thuật ngữ chuyên ngành và hướng dẫn tôi cách ứng dụng tiếng Trung vào thực tế công việc hàng ngày. Các bài học rất thực tiễn, từ cách đọc hóa đơn, làm hợp đồng đến các thủ tục xuất nhập khẩu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì những kiến thức quý giá này.”
83. Học viên: Bùi Thị Lan – Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu nâng cao kỹ năng nghe và nói của mình. Trước khi học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với người Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp và đàm phán. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi ngữ pháp mà còn dạy tôi cách phát âm chuẩn và cách phản xạ nhanh trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy luôn tạo ra môi trường học tập thoải mái và kích thích tôi tham gia vào các buổi thảo luận. Sau khóa học, tôi nhận thấy mình đã có sự tiến bộ rõ rệt, khả năng nghe và nói của tôi đã cải thiện đáng kể. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”
84. Học viên: Trương Minh Khoa – Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích cho công việc trong ngành logistics. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề vận chuyển, kho bãi và thủ tục hải quan. Nhưng sau khóa học, tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, từ cách thức giao tiếp trong lĩnh vực vận chuyển cho đến các quy trình xử lý giấy tờ, chứng từ. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thủ tục và cách sử dụng tiếng Trung hiệu quả trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và xử lý công việc hàng ngày. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”
85. Học viên: Phan Thị Thảo – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Lương
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Lương tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một khóa học rất hữu ích đối với tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán và nhân sự, và việc hiểu được các thuật ngữ kế toán lương trong tiếng Trung là điều rất quan trọng. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ liên quan đến lương bổng, bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập cá nhân và các báo cáo tài chính. Các bài học đều rất thực tế và áp dụng được ngay trong công việc. Thầy Vũ cũng giúp tôi luyện kỹ năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các vấn đề liên quan đến tài chính và kế toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp hơn. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều!”
86. Học viên: Vũ Tấn Đạt – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ vượt bậc trong việc học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc học từ vựng và ngữ pháp. Nhưng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ, tôi đã có thể tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng hơn. Thầy luôn tạo ra các tình huống thực tế để tôi có thể ứng dụng tiếng Trung vào cuộc sống hàng ngày. Các bài học không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn giúp tôi rèn luyện các kỹ năng giao tiếp, nghe, nói và làm bài thi HSK. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSK. Tôi cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.”
87. Học viên: Lý Thị Thanh – Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để tìm hiểu cách nhập hàng từ Trung Quốc. Trước đây, tôi thường xuyên gặp khó khăn khi tìm sản phẩm trên các trang web này và không biết cách đàm phán với người bán. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách sử dụng các công cụ tìm kiếm hiệu quả và các chiến lược để giao tiếp với người bán. Thầy Vũ đã chỉ ra những mẹo và thủ thuật để tiết kiệm chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi sử dụng các trang web như Taobao, 1688 và thực hiện các giao dịch một cách dễ dàng hơn. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ đã giúp tôi giải quyết những vấn đề khó khăn trong việc nhập hàng.”
88. Học viên: Trần Thị Hương – Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn và việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung là rất quan trọng để giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các cuộc họp kỹ thuật. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế và hữu ích trong công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và áp dụng những kiến thức đã học vào công việc. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều!”
89. Học viên: Nguyễn Tiến Minh – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán. Trước khi học, tôi gặp khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các giao dịch tài chính. Sau khóa học, tôi đã nắm vững các thuật ngữ kế toán và tài chính cơ bản, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và đối phó với các vấn đề tài chính. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các quy trình, thủ tục tài chính và cách ứng dụng tiếng Trung vào công việc. Tôi rất hài lòng và cảm ơn Thầy Vũ vì những kiến thức quý giá mà tôi đã học được.”
Các học viên tiếp tục chia sẻ những đánh giá tích cực về các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Nhờ sự giảng dạy tận tình và chuyên sâu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các học viên không chỉ nắm vững kiến thức về tiếng Trung mà còn có thể áp dụng hiệu quả vào công việc chuyên môn. Những khóa học chuyên ngành, như Tiếng Trung HSK, Kế Toán, Logistics, Xuất Nhập Khẩu, Taobao 1688, Vi Mạch Bán Dẫn, luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn học tiếng Trung với mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng.
90. Học viên: Phạm Minh Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và việc sử dụng tiếng Trung giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là điều bắt buộc. Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu do Thầy Vũ giảng dạy đã mang lại cho tôi nhiều kiến thức bổ ích. Trước khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến khai thác và vận chuyển dầu khí. Sau khi học, tôi đã hiểu rõ hơn về các từ vựng và cụm từ chuyên môn, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc. Các bài học rất thực tế và được áp dụng trực tiếp vào các tình huống trong ngành dầu khí. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì đã cung cấp cho tôi kiến thức quan trọng này!”
91. Học viên: Lương Thị Lan – Khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mong muốn nâng cao kỹ năng nghe, nói để có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc trong công việc. Thầy Vũ là người rất tận tâm và nhiệt huyết trong giảng dạy. Thầy đã giúp tôi cải thiện khả năng phát âm và cải tiến kỹ năng nghe. Những bài học của Thầy rất hữu ích và thực tế, giúp tôi giao tiếp dễ dàng hơn trong các cuộc họp và thảo luận với đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều và cảm ơn Thầy Vũ vì sự hỗ trợ nhiệt tình và phương pháp giảng dạy hiệu quả.”
92. Học viên: Nguyễn Văn Mạnh – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất tuyệt vời. Tôi tham gia khóa học với mục tiêu chuẩn bị cho kỳ thi HSK và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói, đọc và viết một cách toàn diện. Các bài giảng của Thầy rất sinh động và dễ hiểu, cùng với đó là các bài kiểm tra giúp tôi kiểm tra tiến độ học tập. Phương pháp giảng dạy của Thầy giúp tôi học tập một cách chủ động, luôn sẵn sàng ứng dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống. Tôi rất vui vì đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK sau khi hoàn thành khóa học.”
93. Học viên: Trần Thị Hoài – Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và quy trình giao dịch, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc. Thầy Vũ đã giải thích rất chi tiết về các thủ tục hải quan, hợp đồng xuất nhập khẩu và các giấy tờ cần thiết. Tôi rất biết ơn Thầy vì những kiến thức hữu ích này và sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại trung tâm.”
94. Học viên: Dương Thị Thanh – Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất bổ ích đối với tôi. Tôi kinh doanh online và nhập hàng từ các trang web như Taobao, 1688 của Trung Quốc. Trước khóa học, tôi rất khó khăn trong việc tìm kiếm và giao tiếp với nhà cung cấp. Sau khi học khóa học này, tôi đã học được cách sử dụng hiệu quả các công cụ tìm kiếm trên Taobao và 1688, đồng thời cải thiện khả năng đàm phán với người bán. Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm nguồn hàng và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn và có thể nhập hàng với giá cả hợp lý, giúp kinh doanh của tôi phát triển mạnh mẽ. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều!”
95. Học viên: Lê Thành Tâm – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Kiểm Toán
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung Kế Toán Kiểm Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng tiếng Trung phục vụ công việc kiểm toán. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán chuyên sâu, từ các báo cáo tài chính đến các quy trình kiểm toán trong môi trường tiếng Trung. Các bài học được thiết kế rất thực tế và dễ hiểu. Thầy cũng giúp tôi luyện tập cách giao tiếp trong các tình huống kiểm toán thực tế, từ đó giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng để áp dụng tiếng Trung trong công việc kiểm toán một cách hiệu quả.”
96. Học viên: Phan Hữu Tín – Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Tôi làm việc trong ngành công nghệ vi mạch bán dẫn và việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong ngành này là điều rất quan trọng. Khóa học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức chuyên sâu. Thầy Vũ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật và quy trình trong ngành bán dẫn. Những bài học của Thầy rất thực tế, có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể hiểu và xử lý công việc tốt hơn. Tôi cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.”
97. Học viên: Bùi Anh Khoa – Khóa học Tiếng Trung Thương Mại
“Khóa học Tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi là nhân viên kinh doanh và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán thương mại là điều cần thiết. Thầy Vũ đã dạy tôi cách sử dụng các thuật ngữ thương mại trong tiếng Trung, từ các cuộc thảo luận về giá cả đến các điều khoản hợp đồng. Những bài học của Thầy rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ vì đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung trong công việc.”
98. Học viên: Nguyễn Hải Nam – Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết nhiều vấn đề trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vận chuyển và logistics. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ trong ngành và cách giao tiếp hiệu quả với đối tác. Các bài học của Thầy rất thực tế và tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và các vấn đề liên quan đến logistics.”
99. Học viên: Vũ Thị Kim – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Bán Hàng
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung Kế Toán Bán Hàng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng tiếng Trung cho công việc kế toán bán hàng. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình trong ngành kế toán bán hàng. Các bài học của Thầy rất chi tiết và dễ hiểu, tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý công việc nhanh chóng và chính xác. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.”
100. Học viên: Lê Thu Phương – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Tôi học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu thi HSK và phát triển kỹ năng giao tiếp. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Các bài học rất phong phú, dễ hiểu và thực tế. Tôi học được nhiều phương pháp để cải thiện từ vựng, ngữ pháp và luyện kỹ năng nghe nói. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và tôi đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 9. Cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì khóa học tuyệt vời này!”
Với sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các học viên của Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã có những tiến bộ rõ rệt trong việc học tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như Kế toán, Thương mại, Logistics, Dầu khí, và các khóa học HSK. Các học viên đều đánh giá cao phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp họ ứng dụng ngay kiến thức vào công việc và đời sống.
101. Học viên: Nguyễn Minh Tân – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp
“Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc xử lý các báo cáo tài chính và các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã nắm vững được các thuật ngữ kế toán cơ bản đến nâng cao. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và có nhiều bài tập thực hành giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác và xử lý các vấn đề kế toán trong môi trường quốc tế.”
102. Học viên: Vũ Thị Lan – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi một trải nghiệm tuyệt vời. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng nhờ sự hướng dẫn của Thầy Vũ, tôi đã tiến bộ vượt bậc. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn tìm cách giúp tôi cải thiện khả năng ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe nói. Các bài học của Thầy rất dễ hiểu và có tính ứng dụng cao. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung và đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSK 9. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung.”
103. Học viên: Nguyễn Thị Mai – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Kiểm Toán
“Tôi làm việc trong ngành kế toán và tham gia khóa học Tiếng Trung Kế Toán Kiểm Toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao khả năng tiếng Trung cho công việc. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu các báo cáo tài chính, hóa đơn, và hợp đồng bằng tiếng Trung. Nhưng sau khi học xong khóa học, tôi đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán chuyên ngành và quy trình kiểm toán. Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các thuật ngữ phức tạp và áp dụng chúng vào công việc thực tế. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
104. Học viên: Hoàng Văn Phát – Khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc logistics. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc thảo luận với các đối tác Trung Quốc về quy trình vận chuyển và thủ tục hải quan. Nhưng sau khóa học, tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp hiệu quả trong ngành logistics. Thầy Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy rõ ràng, giúp tôi hiểu nhanh và áp dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và xử lý các công việc liên quan đến logistics một cách hiệu quả.”
105. Học viên: Trần Ngọc Huy – Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi bắt đầu kinh doanh và cần nhập hàng từ các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688 của Trung Quốc. Khóa học Tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm kiếm hàng hóa, giao tiếp với nhà cung cấp, và đàm phán giá cả. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về cách sử dụng các trang web này, từ việc tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng cho đến việc giao tiếp với người bán. Các bài học rất thực tế và có tính ứng dụng cao. Sau khóa học, tôi đã có thể nhập hàng từ Taobao và 1688 một cách dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và cảm ơn Thầy Vũ vì những kiến thức hữu ích này.”
106. Học viên: Lê Thị Lan Anh – Khóa học Tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi là nhân viên trong ngành dầu khí và tham gia khóa học Tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi rất khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này. Nhưng sau khóa học, tôi đã có thể hiểu và sử dụng các từ vựng chuyên ngành về dầu khí như khai thác, vận chuyển, và các công nghệ liên quan. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều!”
107. Học viên: Phạm Thị Thanh – Khóa học Tiếng Trung Kế Toán Lương
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung Kế Toán Lương tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện kỹ năng tiếng Trung cho công việc kế toán lương. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình tính toán lương và các thuật ngữ liên quan đến thuế và bảo hiểm. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng kiến thức ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến lương, thuế và bảo hiểm. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sự tận tâm của Thầy Vũ.”
108. Học viên: Trần Minh Thái – Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng nói và nghe. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc nghe và nói tiếng Trung, nhưng nhờ Thầy Vũ giảng dạy tận tâm, tôi đã tiến bộ rất nhiều. Thầy luôn chú trọng đến việc cải thiện phát âm và cách sử dụng ngữ điệu trong giao tiếp. Các bài học được thiết kế phù hợp với trình độ của tôi và có tính ứng dụng cao. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đã có thể tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn gì.”
109. Học viên: Phan Thị Thanh – Khóa học Tiếng Trung Quản Trị Kinh Doanh
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung Quản Trị Kinh Doanh tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc kinh doanh quốc tế. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và quy trình liên quan đến quản trị kinh doanh. Các bài học rất thực tế, có tính ứng dụng cao và giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều!”
110. Học viên: Vũ Minh Hiếu – Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một bước ngoặt trong việc học tiếng Trung của tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Các bài học được giảng dạy rất chi tiết và phù hợp với trình độ của tôi. Thầy không chỉ dạy tôi các kiến thức lý thuyết mà còn giúp tôi áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 9. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu học tiếng Trung của mình.”
Các học viên của Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đều đánh giá rất cao chất lượng đào tạo tại trung tâm, đặc biệt là sự giảng dạy tận tâm và phương pháp học hiệu quả của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Những khóa học chuyên ngành như Tiếng Trung Kế Toán, Tiếng Trung Logistics, Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu, Tiếng Trung Dầu Khí, HSK, HSKK đều giúp học viên nắm vững kiến thức chuyên sâu và ứng dụng ngay vào công việc.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.