Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh

0
18470
Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng học sang một chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới đó là Phim ảnh. Các em chắc là ai cũng thích xem phim rồi đúng không, oke, chúng ta ôn tập lại tý xíu nội dung của bài cũ các từ vựng Tiếng Trung đã học nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Phát thanh Truyền hình

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ảnh chụp cảnh trong phim电影剧照diànyǐng jùzhào
2Bài hát chủ đề主题歌zhǔtí gē
3Bắt đầu quay开始拍摄kāishǐ pāishè
4Bình luận phim影评yǐngpíng
5Bộ phim hoành tráng豪华巨片háohuá jù piàn
6Bộ sưu tập phim影片集锦yǐngpiàn jíjǐn
7Buổi chiếu ban đêm夜场yèchǎng
8Buổi chiếu ban ngày日场rì chǎng
9Buổi chiếu lúc nửa đêm午夜场wǔyè chǎng
10Buổi chiếu sáng早场zǎo chǎng
11Cách thức làm phim dùng ngôi sao điện ảnh để thu hút khán giả明星制míngxīng zhì
12Cảnh bên ngoài, ngoại cảnh外景wàijǐng
13Cảnh bên trong内景nèijǐng
14Cảnh hồi tưởng闪回镜头shǎn huí jìngtóu
15Cảnh quay cuối结束镜头jiéshù jìngtóu
16Cảnh quay đặc tả特写镜头tèxiě jìngtóu
17Cảnh quay hỗn hợp混合镜头hùnhé jìngtóu
18Cảnh quay xa远景yuǎnjǐng
19Cảnh quần chúng群众场面qúnzhòng chǎngmiàn
20Cảnh trong phim电影布景diànyǐng bùjǐng
21Cắt nhảy (cắt cảnh đột ngột)跳跃剪辑tiàoyuè jiǎnjí
22Chỉ đạo mỹ thuật美术指导měishù zhǐdǎo
23Chỉ huy dàn nhạc乐队指挥yuèduì zhǐhuī
24Chiếu liền hai bộ phim两片连映liǎng piàn lián yìng
25Chiếu sáng照明zhàomíng
26Chiếu thử nội bộ内部预映nèibù yù yìng
27Chủ nhiệm phim制片主任zhì piàn zhǔrèn
28Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim把小说拍摄成电影bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng
29Chương trình phim排片表páipiàn biǎo
30Công chiếu公映gōngyìng
31Công ty nghe nhìn音像公司yīnxiàng gōngsī
32Cuộc triển lãm hồi tưởng (nhìn lại quá khứ sáng tác)回顾展huígù zhǎn
33Dàn dựng và diễn tập排练páiliàn
34Diễn thử试演shì yǎn
35Diễn viên ăn khách叫座演员jiàozuò yǎnyuán
36Diễn viên điện ảnh电影演员diànyǐng yǎnyuán
37Diễn viên đóng thế, cascadeur特技演员tèjì yǎnyuán
38Diễn viên tạm thời临时演员línshí yǎnyuán
39Diễn xuất của tập thể ngôi sao明星荟萃的演出míngxīng huìcuì de yǎnchū
40Dựng phim剪辑jiǎnjí
41Đạo diễn导演dǎoyǎn
42Đạo diễn phim tài liệu纪录片导演jìlùpiàn dǎoyǎn
43Đề cử提名tímíng
44Đóng thế替身tìshēn
45Đóng vai chính主演zhǔyǎn
46Đối thoại对话duìhuà
47Đưa cảnh/ âm thanh vào淡入dànrù
48Đưa vào cảnh tương lai (một thủ pháp điện ảnh)跳叙tiào xù
49Đứng trước ống kính推进镜头tuījìn jìngtóu
50Giá vé票价piào jià
51Giải âm nhạc hay nhất最佳音乐奖zuì jiā yīnyuè jiǎng
52Giải Bách Hoa, giải Trăm Hoa百花奖bǎihuā jiǎng
53Giải biên kịch xuất sắc nhất最佳编剧奖zuì jiā biānjù jiǎng
54Giải cao nhất dành cho đạo cụ最佳道具奖zuì jiā dàojù jiǎng
55Giải chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất最佳艺术指导奖zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiǎng
56Giải Cổng Vàng (Golde Gate)金门奖jīn mén jiǎng
57Giải dàn cảnh xuất sắc nhất最佳布景设计奖zuì jiā bùjǐng shèjì jiǎng
58Giải danh dự荣誉奖róngyù jiǎng
59Giải diễn xuất演出奖yǎnchū jiǎng
60Giải dựng phim xuất sắc nhất最佳剪辑奖zuì jiā jiǎnjí jiǎng
61Giải đạo diễn xuất sắc nhất最佳导演奖zuì jiā dǎoyǎn jiǎng
62Giải đặc biệt特别奖tèbié jiǎng
63Giải Gary Cooper (một giải thưởng của Lien Hoan Phim Cành Cọ Vàng)加莱古柏奖jiā lái gǔ bǎi jiǎng
64Giải Gấu Vàng (Golden Bear)金雄奖jīn xióng jiǎng
65Giải ghi âm hay nhất最佳录音奖zuì jiā lùyīn jiǎng
66Giải hiệu quả âm thanh xuất sắc nhất最佳音像效果奖zuì jiā yīnxiàng xiàoguǒ jiǎng
67Giải hóa trang xuất sắc nhất最佳化装奖zuì jiā huàzhuāng jiǎng
68Giải Kim Kê金鸡奖jīn jī jiǎng
69Giải Kim Mã金马奖jīnmǎ jiǎng
70Giải kỹ xảo hay nhất最佳特技奖zuì jiā tèjì jiǎng
71Giải lớn大奖dàjiǎng
72Giải nam diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳男配主角奖zuì jiā nán pèi zhǔjiǎo jiǎng
73Giải nam diễn viên xuất sắc nhất最佳男演员奖zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng
74Giải nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳女配角奖zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng
75Giải nữ diễn viên xuất sắc nhất最佳女演员奖zuì jiā nǚ yǎnyuán jiǎng
76Giải phim hay nhất最佳影片奖zuì jiā yǐngpiàn jiǎng
77Giải phim khoa giáo hay nhất最佳科技片奖zuì jiā kējì piàn jiǎng
78Giải phim nước ngoài hay nhất最佳外国片奖zuì jiā wàiguó piàn jiǎng
79Giải phim tài liệu hay nhất最佳纪录片奖zuì jiā jìlùpiàn jiǎng
80Giải phim truyện hay nhất最佳故事片奖zuì jiā gùshìpiàn jiǎng
81Giải phim ưu tú优秀影片奖yōuxiù yǐngpiàn jiǎng
82Giải phối âm hay nhất最佳配音奖zuì jiā pèiyīn jiǎng
83Giải quay phim xuất sắc nhất最佳摄影奖zuì jiā shèyǐng jiǎng
84Giải Sư Tử Vàng金狮奖jīn shī jiǎng
85Giải thiết kế trang phục đẹp nhất最佳服装设计奖zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng
86Giải tượng vàng Oscar奥斯卡金象奖àosīkǎ jīn xiàng jiǎng
87Giám đốc经理jīnglǐ
88Giới thiệu tóm tắt phim电影简介diànyǐng jiǎnjiè
89Hình ảnh kỹ xảo特技画面tèjì huàmiàn
90Khán giả điện ảnh电影观众diànyǐng guānzhòng
91Khung hình tĩnh定格dìnggé
92Kịch bản phân cảnh分镜头剧本fēnjìngtóu jùběn
93Kịch bản phim电影剧本diànyǐng jùběn
94Kỷ lục phòng vé票房纪录piàofáng jìlù
95Kỹ thuật viên âm thanh音响师yīnxiǎng shī
96Kỹ thuật viên ghi âm录音师lùyīn shī
97Làm mờ dần cảnh/ âm thanh淡出dànchū
98Làm phim电影摄制diànyǐng shèzhì
99Làm phim, quay phim拍电影pāi diànyǐng
100Lên màn ảnh上银幕shàng yínmù
101Liên hoan phim电影节diànyǐng jié
102Liên hoan phim Kim Mã金马奖影展jīn mǎ jiǎng yǐngzhǎn
103Liên hoan phim Quốc tế Berlin柏林国际电影节bólín guójì diànyǐng jié
104Liên hoan phim Quốc tế Cannes (Cành Cọ Vàng)戛纳国际电影节jiánà guójì diànyǐng jié
105Liên hoan phim Quốc tế San Francisco旧金山国际电影节jiùjīnshān guójì diànyǐng jié
106Liên hoan phim Quốc tế Thượng Hải上海国际电影节shànghǎi guójì diànyǐng jié
107Liên hoan phim Quốc tế Tokyo东京国际电影节dōngjīng guójì diànyǐng jié
108Liên hoan phim Quốc tế Venice威尼斯国际影展wēinísī guójì yǐngzhǎn
109Loại (phim) PG (cha mẹ nên có hướng dãn cho con khi xem, dành cho trẻ 12 tuổi trở lên)辅导级fǔdǎo jí
110Loại phim, hạng phim电影等级diànyǐng děngjí
111Lời thuyết minh解说词jiěshuō cí
112Lời thuyết minh (trong phim)画外音huàwàiyīn
113Màn ảnh bạc银幕yínmù
114Máy chiếu phim放映机fàngyìngjī
115Máy quay phim电影摄影机diànyǐng shèyǐngjī
116Minh tinh màn bạc, ngôi sao điện ảnh电影明星diànyǐngmíngxīng
117Ngôi sao khách mời特邀明星tè yāo míngxīng
118Ngôi sao màn bạc明星míngxīng
119Ngôi sao nhí小明星xiǎo míngxīng
120Người (phụ trách) chiếu phim放映员fàngyìng yuán
121Người bán vé售票员shòupiàoyuán
122Người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ (trong rạp chiếu phim)引座员yǐn zuò yuán
123Người gác cửa看门人kān ménrén
124Người mê phim影迷yǐng mí
125Người phe vé高价倒卖戏票者gāojià dǎomài xì piào zhě
126Người phụ trách hóa trang, chuyên viên hóa trang化装师huàzhuāng shī
127Người quay phim摄影师shèyǐng shī
128Người soát vé检票员jiǎnpiào yuán
129Người thuê phim租片员zū piàn yuán
130Người thuyết minh解说者jiěshuō zhě
131Người trang trí bối cảnh布景师bùjǐng shī
132Nhà làm phim电影摄制者diànyǐng shèzhì zhě
133Nhà sản xuất phim制片人zhì piàn rén
134Nhà thiết kế trang phục服装设计师fúzhuāng shèjì shī
135Nhà viết kịch bản phim电影脚本作家diànyǐng jiǎoběn zuòjiā
136Nhạc nền背景音乐bèijǐng yīnyuè
137Nhân vật trong phim được dùng làm tên bộ phim片名角色piàn míng juésè
138Nữ hoàng điện ảnh影后yǐng hòu
139Pha lướt nhanh快镜头kuài jìngtóu
140Pha quay chậm慢镜头màn jìngtóu
141Pha quay thử试镜头shì jìngtóu
142Phim “mì ăn liền”粗制滥造的影片cūzhìlànzào de yǐngpiàn
143Phim âm thanh nổi màn ảnh rộng宽银幕立体声电影kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng
144Phim ca nhạc音乐片yīnyuè piàn
145Phim cao bồi, phim miền tay西部电影xībù diànyǐng
146Phim câm无声电影wúshēng diànyǐng
147Phim chiến tranh战争片zhànzhēng piàn
148Phim chiếu lại重映片chóng yìng piàn
149Phim chiếu lần đầu tiên, phim mới手轮影片shǒu lún yǐngpiàn
150Phim chưởng hài打斗喜剧片dǎdòu xǐjù piàn
151Phim có tiếng有声电影yǒushēng diànyǐng
152Phim cũ旧片jiù piàn
153Phim dành cho người lớn成人电影chéngrén diànyǐng
154Phim đen trắng黑白影片hēibái yǐngpiàn
155Phim độc lập地下电影dìxià diànyǐng
156Phim đồi trụy色情电影sèqíng diànyǐng
157Phim giải trí轻松的影片qīngsōng de yǐngpiàn
158Phim giáo dục教育影片jiàoyù yǐngpiàn
159Phim gốc có hình và tiếng声画合成拷贝shēng huà héchéng kǎobèi
160Phim hành động动作电影dòngzuò diànyǐng
161Phim hoạt hình动画片dònghuà piàn
162Phim hợp tác sản xuất合拍片hépāi piàn
163Phim khoa học viễn tưởng科幻影片kēhuàn yǐngpiàn
164Phim kinh dị惊险恐怖片jīngxiǎn kǒngbù piàn
165Phim lịch sử历史片lìshǐ piàn
166Phim loại bình thường, loại G (mọi lứa tuổi đều xem được)普通级pǔtōng jí
167Phim loại hạn chế (không dành cho người dưới 18 tuổi)限制级xiànzhì jí
168Phim màn ảnh rộng宽银幕片kuān yínmù piàn
169Phim màn ảnh rộng (vista vision)深景电影shēn jǐng diànyǐng
170Phim mầu彩色电影cǎisè diànyǐng
171Phim mẫu工作样片gōngzuò yàngpiàn
172Phim ngắn电影短片diànyǐng duǎnpiàn
173Phim ngắn nhiều tập系列短片xìliè duǎnpiàn
174Phim nghệ thuật艺术片yìshù piàn
175Phim nhựa电影胶片diànyǐng jiāopiàn
176Phim nổi, phim 3D立体片lìtǐ piàn
177Phim Nước ngoài được lồng tiếng (ngôn ngữ khác)外国译制片wài guó yì zhì piàn
178Phim tài liệu纪录片jìlùpiàn
179Phim tài liệu chiến tranh战争纪录片zhànzhēng jìlùpiàn
180Phim tài liệu du lịch旅游纪录片lǚyóu jìlùpiàn
181Phim thám hiểm vũ trụ太空探险片tàikōng tànxiǎn piān
182Phim thảm họa灾难片zāinàn piàn
183Phim thời sự新闻片xīnwén piàn
184Phim toàn cảnh全景片quánjǐng piàn
185Phim trinh thám侦探片zhēntàn piàn
186Phim truyện故事片gùshìpiàn
187Phòng chiếu phim放映室fàngyìng shì
188Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân)私人放映间sīrén fàngyìng jiān
189Phòng vé票房piàofáng
190Phòng video录像馆lùxiàng guǎn
191Phụ đề字幕zìmù
192Phụ đề giới thiệu phim片头字幕piàntóu zìmù
193Quảng cáo phim电影广告diànyǐng guǎnggào
194Quay lại, cảnh quay lại重拍镜头chóng pāi jìngtóu
195Quay ngoại cảnh拍外景pāi wàijǐng
196Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng)豪华影院háohuá yǐngyuàn
197Rạp chiếu phim mới手轮电影院shǒu lún diànyǐngyuàn
198Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô露天汽车电影院lùtiān qìchē diànyǐngyuàn
199Rạp chiếu phim quay vòng轮回上映的电影院lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn
200Rạp chiếu phim thời sự新闻电影院xīnwén diànyǐngyuàn
201Rạp mini chiếu phim thể nghiệm实验小影院shíyàn xiǎo yǐngyuàn
202Sáng tác nhạc作曲zuòqǔ
203Siêu sao超级明星chāojí míngxīng
204Sự xuất hiện ngắn của người nổi tiếng trong phim (một chiêu câu khách của nhà sản xuất)客串演出kèchuàn yǎnchū
205Tạp chí điện ảnh电影杂志diànyǐng zázhì
206Thiết bị đồng bộ âm hình音像同步装置yīnxiàng tóngbù zhuāngzhì
207Thu nhập của phòng vé票房收入piàofáng shōurù
208Thư ký trường quay场记chǎngjì
209Thư viện phim影片库yǐngpiàn kù
210Thuyết minh解说jiěshuō
211Toàn cảnh全景quánjǐng
212Tổng đạo diễn总导演zǒng dǎoyǎn
213Vai chính主角zhǔjiǎo
214Vai diễn电影角色diànyǐng juésè
215Vai diễn trái giới tính (nam đóng vai nữ, nữ đóng vai nam)反串角色fǎnchuàn juésè
216Vai nam chính男主角nán zhǔjiǎo
217Vai nam phụ男配角nán pèijiǎo
218Vai nữ chính女主角nǚ zhǔjiǎo
219Vai nữ phụ女配角nǚ pèijiǎo
220Vai phụ配角pèijiǎo
221Vé xem phim电影票diànyǐng piào
222Vua điện ảnh影帝yǐngdì
223Xưởng phim电影制片厂diànyǐng zhì piàn chǎng
224Xưởng phim lồng tiếng电影译制片厂diànyǐng yì zhì piàn chǎng