Từ vựng Tiếng Trung về Phát thanh Truyền hình

0
7639
Từ vựng Tiếng Trung về Phát thanh Truyền hình
Từ vựng Tiếng Trung về Phát thanh Truyền hình
5/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới về Đài phát thanh và Đài truyền hình. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung các từ vựng Tiếng Trung đã học trong các buổi học trước kia nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Nơi Vui chơi Giải trí

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ăngten tivi电视天线Diànshì tiānxiàn
2Bàn hòa âm调音台Diào yīn tái
3Bản tin buổi sáng早晨新闻Zǎochén xīnwén
4(bản tin) dự báo thời tiết气象报告Qìxiàng bàogào
5Bản tin thời sự của đài truyền hình电视新闻报道Diànshì xīnwén bàodào
6Bản tóm tắt tin tức新闻概要,新闻简报Xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào
7Bảng chương trình phát thanh广播节目单Guǎngbò jiémù dān
8Bảng chương trình truyền hình电视节目单Diànshì jiémù dān
9Băng video (caset)盒式录像带Hé shì lùxiàngdài
10Băng stereo立体声磁带Lìtǐshēng cídài
11Băng từ ghi âm录音磁带Lùyīn cídài
12Băng video录像磁带Lùxiàng cídài
13Biên soạn chương trình节目的编排Jiémù dì biānpái
14Biên tập bản thảo phát thanh广播稿编辑Guǎngbò gǎo biānjí
15Biên tập bản thảo truyền hình电视稿编辑Diànshì gǎo biānjí
16Bình luận phát thanh广播评论Guǎngbò pínglùn
17Bình luận viên truyền hinh电视评论家Diànshì pínglùn jiā
18Biểu diễn được phát trực tiếp现场直播的表演buổiXiànchǎng zhíbò de biǎoyǎn buổi
19Camera giám sát监视器Jiānshì qì
20Chuyển tiếp hữu tuyến有线转播Yǒuxiàn zhuǎnbò
21Chương trình节目Jiémù
22Chương trình âm nhạc音乐节目Yīnyuè jiémù
23Chương trình đặc biệt特别节目Tèbié jiémù
24Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình联播节目Liánbò jiémù
25Chương trình giải trí娱乐性节目Yúlè xìng jiémù
26Chương trình hộp thư truyền hình观众来电直播节目Guānzhòng láidiàn zhíbò jiémù
27Chương trình phát liên tiếp连播节目Liánbò jiémù
28Chương trình phát thanh无线电节目Wúxiàndiàn jiémù
29Chương trình phát theo yêu cầu点播节目Diǎn bò jiémù
30Chương trình phỏng vấn采访节目Cǎifǎng jiémù
31Chương trình thời sự新闻节目Xīnwén jiémù
32Chương trình thương mại商业节目Shāngyè jiémù
33Chương trình tọa đàm (talk show)访谈节目Fǎngtán jiémù
34Chương trình truyền hình电视节目Diànshì jiémù
35Chương trình văn hóa文化节目Wénhuà jiémù
36Diễn viên nghiệp dư业余演员Yèyú yǎnyuán
37Đài FM调频广播电台Tiáopín guǎngbò diàntái
38Đài phát thanh nước ngoài外国电台Wàiguó diàntái
39Đài phát thanh tư nhân私人广播电台Sīrén guǎngbò diàntái
40Đài truyền hình cáp有线电视台Yǒuxiàn diànshìtái
41Đài truyền hình tỉnh省电电视台Shěng diàn diànshìtái
42Đài truyền hình trung ương中央电视台Zhōngyāng diànshìtái
43Đèn hình TV电视摄像管、电视显像管Diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn
44Đạo diễn导演Dǎoyǎn
45Đầu máy video电视录像机Diànshì lùxiàngjī
46Đầu video放像机Fàngxiàngjī
47Đĩa ca nhạc音乐唱片Yīnyuè chàngpiàn
48Đĩa CD激光唱片Jīguāng chàngpiàn
49Đĩa hát唱片Chàngpiàn
50Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa LP秘闻唱片Mìwén chàngpiàn
51Đĩa hát stereo立体声唱片Lìtǐshēng chàngpiàn
52Đĩa hình影碟Yǐngdié
53Đĩa nhạc kịch歌剧唱片Gējù chàngpiàn
54Đoàn hợp xướng đài phát thanh广播合唱团Guǎngbò héchàng tuán
55Đưa tin新闻报道Xīnwén bàodào
56Đưa tin tổng hợp综合新闻报道Zònghé xīnwén bàodào
57Ghi âm录音Lùyīn
58Ghi âm lên dây từ钢丝录音Gāngsī lùyīn
59Ghi âm trên băng, thu băng磁带录音Cídài lùyīn
60Ghi âm trực tiếp实况录音Shíkuàng lùyīn
61Ghi hình, quay phim摄像Shèxiàng
62Ghi hình tại chỗ实况录像Shíkuàng lùxiàng
63Ghi hình trên băng磁带录像Cídài lùxiàng
64Ghi truyền hình电视录像Diànshì lùxiàng
65Giám đốc ban chương trình节目部经理Jiémù bù jīnglǐ
66Giám sát viên监督Jiāndū
67Giờ bắt đầu phát thanh开始广播的时刻Kāishǐ guǎngbò de shíkè
68Hệ thống phát thanh广播系统Guǎngbò xìtǒng
69Hệ thống tương hợp truyền hình màu兼容制的彩色电视系统Jiānróng zhì de cǎisè diànshì xìtǒng
70Hiệu quả âm thanh音响效果Yīnxiǎng xiàoguǒ
71Hiệu quả stereo立体声效果Lìtǐshēng xiàoguǒ
72Hình ảnh TV电视图像Diànshì túxiàng
73Hòa âm, tái thu âm混录Hǔn lù
74Hộp thư bạn nghe đài听众信箱Tīngzhòng xìnxiāng
75Kênh频道Píndào
76Kịch truyền hình广播剧Guǎngbòjù
77Kỹ sư âm thanh音响工程师Yīnxiǎng gōngchéngshī
78Kỹ sư truyền hình电视工程师Diànshì gōngchéngshī
79Kỹ thuật viên âm thanh音响技师Yīnxiǎng jìshī
80Kỹ thuật viên thu âm录音师Lùyīn shī
81Lên truyền hình上电视Shàng diànshì
82Loa phóng thanh扬声器Yángshēngqì
83Loa phóng thanh stereo立体声扬声器Lìtǐshēng yángshēngqì
84Màn hình camera giám sát监视器荧光屏Jiānshì qì yíngguāngpíng
85Màn hình TV电视屏幕Diànshì píngmù
86Mạng lưới phát thanh广播网Guǎngbò wǎng
87Mạng lưới truyền hình电视网Diànshì wǎng
88Máy ghi âm录音机Lùyīnjī
89Máy ghi âm hai hộp băng双卡录音机Shuāng kǎ lùyīnjī
90Máy ghi băng hình磁带录像机Cídài lùxiàngjī
91Máy giám sát âm thanh监听器Jiāntīng qì
92Máy phát hình, máy vô tuyến phát hình电视发射机Diànshì fāshè jī
93Máy quay truyền hình电视摄像机Diànshì shèxiàngjī
94Micro话筒Huàtǒng
95Mở TV开电视机Kāi diànshì jī
96Nghe đài收听广播Shōutīng guǎngbò
97Nghệ thuật truyền hình电视艺术Diànshì yìshù
98Ngôi sao truyền hình电视明星Diànshì míngxīng
99Người hòa âm调音员Diào yīn yuán
100Người điều chỉnh hình调像员Tiáo xiàng yuán
101Người mê truyền hình电视迷Diànshì mí
102Người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình电视片的监制人Diànshì piàn de jiānzhì rén
103Người phụ trách ghi hình TV电视录像制作人Diànshì lùxiàng zhìzuò rén
104Người phụ trách theo dõi hình ảnh图像监看员Túxiàng jiān kàn yuán
105Người quay camera电视摄像师Diànshì shèxiàng shī
106Viết kịch bản chương trình phát thanh广播节目撰稿者Guǎngbò jiémù zhuàn gǎo zhě
107Người viết kịch bản chương trình truyền hình电视节目撰稿者Diànshì jiémù zhuàn gǎo zhě
108Nhà tài trượ chương trình节目赞助人Jiémù zànzhù rén
109Nhóm quay phim của đài truyền hình电视摄制组Diànshì shèzhì zǔ
110Nữ phát thanh viên女播音员Nǚ bòyīn yuán
111ống nghe耳机Ěrjī
112ống nghe stereo立体声耳机Lìtǐshēng ěrjī
113Phạm vi âm thanh音响范围Yīnxiǎng fànwéi
114Phát chương trình truyền hình电视播放Diànshì bòfàng
115Phát thanh hữu tuyến (truyền thanh)有线广播Yǒuxiàn guǎngbò
116Phát thanh thương mại商业广播Shāngyè guǎngbò
117Phát thanh truyền hình电视广播Diànshì guǎngbò
118Phát thanh trực tiếp实况广播Shíkuàng guǎngbò
119Phát thanh viên广播员Guǎngbò yuán
120Phát thanh viên truyền hình电台播音员Diàntái bòyīn yuán
121Phát thanh vô tuyến无线电广播Wúxiàndiàn guǎngbò
122Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin)新闻提要Xīnwén tíyào
123Truyền hình电视剧、电视片Diànshìjù, diànshì piàn
124Phim truyền hình nhiều tập电视连续剧Diànshì liánxùjù
125Phóng viên đài phát thanh电台记者Diàntái jìzhě
126Phóng viên đài truyền hình电视台记者Diànshìtái jìzhě
127Phóng viên phỏng vấn trên truyền hình电视采访记者Diànshì cǎifǎng jìzhě
128Phòng điều khiển控制室Kòngzhì shì
129Phòng ghi âm录音室Lùyīn shì
130Phòng ghi hình (trường quay)录像室Lùxiàng shì
131Phòng phát thanh播音室Bòyīn shì
132Phòng TV电视室Diànshì shì
133Phòng TV (phòng lớn)电视厅Diànshì tīng
134Quảng cáo广告Guǎnggào
135Radio, máy thu thanh, máy vô tuyến无线电收音机Wúxiàndiàn shōuyīnjī
136Radio bán dẫn晶体管收音机Jīngtǐguǎn shōuyīnjī
137Radio stereo立体声收音机Lìtǐshēng shōuyīnjī
138Sân khấu chương trình电视节目的舞台Diànshì jiémù dì wǔtái
139Sóng dài长波Chángbō
140Sóng ngắn短波Duǎnbō
141Sóng trung中波Zhōng bō
142Tập thể dục theo đài广播体操Guǎngbò tǐcāo
143Tháp phát thanh广播塔Guǎngbò tǎ
144Tháp truyền hình电视塔Diànshì tǎ
145Thiết bị cách âm隔音装置Géyīn zhuāngzhì
146Thính giả, bạn nghe đài广播听众Guǎngbò tīngzhòng
147Thời gian ngừng phát停播期间Tíng bò qíjiān
148Thời sự quốc tế国际新闻Guójì xīnwén
149Thời sự thế giới世界新闻Shìjiè xīnwén
150Thời sự trong nước国内新闻Guónèi xīnwén
151Thu hình chương trình节目的录制Jiémù dì lùzhì
152Tỉ lệ người nghe đài收听率Shōutīng lǜ
153Tỉ lệ người xem truyền hình收视率Shōushì lǜ
154TV电视机Diànshì jī
155TV màu màn hình phẳng直角平面彩色电视机Zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī
156Tiếp sóng, chuyển tiếp转播Zhuǎnbò
157Tiểu phẩm truyền hình电视小品Diànshì xiǎopǐn
158Tin cuối ngày晚间新闻Wǎnjiān xīnwén
159Tin vắn简明新闻Jiǎnmíng xīnwén
160Tín hiệu truyền hình电视信号Diànshì xìnhào
161Tòa nhà phát thanh广播大楼Guǎngbò dàlóu
162Tòa nhà truyền hình电视大楼Diànshì dàlóu
163Trạm gây nhiễu干扰台Gānrǎo tái
164Trạm tiếp vận vô tuyến, trạm chuyển tiếp vô tuyến无线电广播转播台Wúxiàndiàn guǎngbò zhuǎnbò tái
165Trò chơi truyền hình电视游戏Diànshì yóuxì
166Trò chuyện qua phát thanh广播谈话Guǎngbò tánhuà
167Trung tâm phát thanh广播中心Guǎngbò zhōngxīn
168Truyền hình cáp有线电视Yǒuxiàn diànshì
169Truyền hình mạch kín闭路电视Bìlù diànshì
170Truyền hình thu phí收费电视Shōufèi diànshì
171Truyền hình với tư cách là phương tiện thông tin đại chúng电视媒体Diànshì méitǐ
172Trường quay摄制场、演播室Shèzhì chǎng, yǎnbò shì
173Tương hợp兼容制的Jiānróng zhì de
174Vệ tinh chuyển tiếp中继卫星Zhōng jì wèixīng
175Vệ tinh phát thanh广播卫星Guǎngbò wèixīng
176Vệ tinh truyền hình电视卫星Diànshì wèixīng
177Xem TV看电视Kàn diànshì