Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm

0
5529
Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm
Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta học sang các từ vựng Tiếng Trung về mỹ phẩm, số lượng từ vựng Tiếng Trung trong bài học hôm nay rất ít, chưa đến 20 từ, các em ấn vào link bên dưới ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài học hôm trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Mũ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Sữa tẩy trang卸妆乳Xièzhuāng rǔ
2Dung dịch săn da润肤液Rùn fū yè
3Kem làm ẩm增湿霜Zēng shī shuāng
4Kem chống nắngUV 防护膏UV fánghù gāo
5Kem lót sáng da隔离霜Gélí shuāng
6Kem nền粉底液Fěndǐ yè
7Phấn má腮紅Sāi hóng
8Son môi唇膏Chúngāo
9Bóng môi润唇膏,唇彩Rùn chúngāo, chúncǎi
10Viền môi唇线笔Chún xiàn bǐ
11Phấn tạo bóng mắt眼影膏Yǎnyǐng gāo
12Chì vẽ mày眉笔Méi bǐ
13Chì vẽ mí mắt眼线笔Yǎnxiàn bǐ
14Mặt nạ面 膜Miànmó
15Mặt nạ mắt眼膜Yǎn mó
16Sữa dưỡng thể润肤露(身体)Rùn fū lù (shēntǐ)
17Sữa dưỡng ẩm da tay护手霜Hù shǒu shuāng
18Sữa rửa mặt洗面奶Xǐmiàn nǎi