Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề HOT nhất hiện nay
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề HOT nhất bây giờ chỉ có các lĩnh vực như tiếng Trung bất động sản, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung du lịch, tiếng Trung buôn bán thương mai, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung ngoại thương, tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc, tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu, tiếng Trung may mặc, tiếng Trung giày dép, tiếng Trung kinh doanh vân vân.
Hôm nay lớp học tiếng Trung online miễn phí của chúng ta sẽ tiếp tục học thêm một chủ đề từ vựng tiếng Trung mới, đó là từ vựng tiếng Trung về đồng hồ phần 2. Bạn nào bị bỏ lỡ bài giảng hôm qua phần 1 thì các bạn quay lại xem luôn nhé.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đồng hồ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồng hồ phần 2 được liệt kê theo bảng ở bên dưới, các bạn xem kỹ bảng ở dưới là sẽ thấy ngay. Ngoài những từ vựng tiếng Hoa về đồng hồ ra, chúng ta còn rất nhiều mảng từ vựng tiếng Hoa khác mà chưa hề biết tới.
Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản nhà đất
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản Hà Nội
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản Tp HCM
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản Nha Trang
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản Đà Nẵng
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành buôn bán nhà đất bất động sản
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi giới nhà đất bất động sản
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thuê chung cư bất động sản khu đô thị Royal City
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thuê chung cư bất động sản khu đô thị Time City
33 | Đồng hồ (đeo tay) thạch anh | 石英表 | shíyīng biǎo |
34 | Đồng hồ để bàn | 座钟 | zuòzhōng |
35 | Đồng hồ điện | 电钟 | diàn zhōng |
36 | Đồng hồ điện tử | 电子表 | diànzǐ biǎo |
37 | Đồng hồ đôi | 对表 | duì biǎo |
38 | Đồng hồ Frank Muller | 法兰克穆勒表 | fǎlánkè mù lēi biǎo |
39 | Đồng hồ Girard – Perregaux | 芝柏表 | zhī bǎi biǎo |
40 | Đồng hồ IWC | 万国表 | wànguó biǎo |
41 | Đồng hồ Jaeger – Lle Coultre | 积家表 | jī jiā biǎo |
42 | Đồng hồ chống nước | 防水表 | fángshuǐ biǎo |
43 | Đồng hồ lên dây cót | 转柄表 | zhuǎn bǐng biǎo |
44 | Đồng hồ lịch | 日历表 | rìlì biǎo |
45 | Đồng hồ mặt trời | 日晷 | rìguǐ |
46 | Đồng hồ Movado | 摩凡陀表 | mó fán tuó biǎo |
47 | Đồng hồ nam | 男表 | nán biǎo |
48 | Đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu) | 名表 | míngbiǎo |
49 | Đồng hồ nữ | 女表 | nǚ biǎo |
50 | Đồng hồ Omega | 欧米茄表 | ōumǐjiā biǎo |
51 | Đồng hồ Panerai | 沛纳海表 | pèi nà hǎi biǎo |
52 | Đồng hồ Patek Philippe | 柏达翡丽表 | bǎi dá fěi lì biǎo |
53 | Đồng hồ Piaget | 伯爵表 | bójué biǎo |
54 | Đồng hồ Rado | 雷达表 | léidá biǎo |
55 | Đồng hồ Rolex | 劳力士表 | láolìshì biǎo |
56 | Đồng hồ số | 数字表, 数字钟 | shùzì biǎo, shùzì zhōng |
57 | Đồng hồ Swatch | 斯沃琪表 | sī wò qí biǎo |
58 | Đồng hồ Tag Heuer | 豪雅表 | háoyǎ biǎo |
59 | Đồng hồ thời trang | 时装表 | shízhuāng biǎo |
60 | Đồng hồ Thụy Sỹ | 瑞士表 | ruìshì biǎo |
61 | Đồng hồ Tissot | 天梭表 | tiānsuō biǎo |
62 | Đồng hồ treo | 落地挂钟 | luòdì guàzhōng |
63 | Đồng hồ treo tường | 挂钟 | guàzhōng |
64 | Đồng hồ Tudor | 图多尔表 | tú duō ěr biǎo |
65 | Đồng hồ tự động | 自动表, 自动钟 | zìdòng biǎo, zìdòng zhōng |
66 | Đồng hồ Vacheron Constantin | 江诗丹顿表 | jiāngshīdāndùn biǎo |
67 | Đồng hồ vàng | 金表 | jīn biǎo |
68 | Kim giây | 秒针 | miǎozhēn |
69 | Kim giây dài | 长秒针 | cháng miǎozhēn |
70 | Kim giờ | 时针 | shízhēn |
71 | Kim phút | 分针 | fēnzhēn |
72 | Lịch ngày | 日历表 | rìlì biǎo |
73 | Máy đồng hồ | 机芯 | jī xīn |
74 | Mặt đồng hồ | 钟面 | zhōng miàn |
75 | Núm vặn | 转柄 | zhuǎn bǐng |
76 | Quả lắc đồng hồ | 钟摆 | zhōngbǎi |
77 | Vạch chia thời gian (thay chữ số) | (代替数字的)短棒状线条 | (dàitì shùzì de) duǎn bàngzhuàng xiàntiáo |
78 | Vỏ đồng hồ | 表壳 | biǎo ké |
Trên đây là những từ vựng tiếng Hoa về lĩnh vực đồng hồ, và đồng thời mình cũng vừa bổ sung thêm một list từ vựng tiếng hoa về lĩnh vực bất động sản. Đây là mảng từ vựng tiếng Hoa hiện đang rất HOT và sẽ là một lĩnh vực có rất nhiều cái mới để khám phá.
Buổi học của chúng ta tạm dừng tại đây và hẹn gặp lại các bạn trong bài giảng tiếp theo vào ngày mai. Thân ái chào các bạn.