Chào các em học viên, buổi học hôm trước chúng ta đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về Gia vị, các em đã xem lại bài học cũ chưa, em nào chưa ôn tập lại bài cũ thì vào link bên dưới nhé.
Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về các loại Nấm
- Kiểm tra lại toàn bộ từ vựng Tiếng Trung của bài cũ
- Kiểm tra lại 10 bộ thủ Tiếng Trung đã học
- Nhớ nhanh từ vựng qua hình ảnh liên tưởng
- Học cách đặt câu cho mỗi từ vựng Tiếng Trung trong bài học
- Luyện nói Tiếng Trung giao tiếp với cô giáo người Trung Quốc bản địa
- Điểm lại trọng tâm bài học hôm nay
- Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Mộc nhĩ, nấm mèo | 木耳 | mù’ěr |
2 | Mộc nhĩ đen | 黑木耳 | hēi mù’ěr |
3 | Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết | 银耳 | yín’ěr |
4 | Nấm | 蘑菇 | mógū |
5 | Nấm bạch linh (phục linh) | 白灵菇 | bái líng gū |
6 | Nấm bào ngư | 平菇 | píng gū |
7 | Nấm bụng dê | 羊肚菇 | yáng dǔ gū |
8 | Nấm bụng lợn | 猪肚菇 | zhū dù gū |
9 | Nấm cầu cái | 球盖菇 | qiú gài gū |
10 | Nấm cây chè (nấm trà thụ) | 茶树菇, 茶薪菇, 茶菇 | cháshù gū, chá xīn gū, chá gū |
11 | Nấm chân cơ (nấm cua) | 真姬菇, 蟹味菇 | zhēn jī gū, xiè wèi gū |
12 | Nấm đầu khỉ | 猴头菇 | hóu tóu gū |
13 | Nấm đùi gà | 杏鲍菇 | xìng bào gū |
14 | Nấm hoạt tử (nấm trân châu) | 滑菇, 滑子菇, 珍珠菇 | huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū |
15 | Nấm hương (nấm đông cô) | 香菇 | xiānggū |
16 | Nâm kim châm | 金针菇 | jīnzhēngū |
17 | Nấm kim phúc | 金福菇 | jīn fú gū |
18 | Nấm linh chi | 灵芝菇 | língzhī gū |
19 | Nấm măng | 笋菇 | sǔn gū |
20 | Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy) | 双孢菇, 白蘑菇, 养蘑菇 | shuāngbāogū, bái mógū, yǎng mógū |
21 | Nấm mực lông | 鸡腿菇 | jītuǐ gū |
22 | Nấm rơm | 草菇 | cǎo gū |
23 | Nấm san hô | 珊瑚菇 | shānhú gū |
24 | Nấm tú châu | 秀珠菇 | xiùzhū gū |
25 | Nấm tuyết nhĩ | 雪耳 | xuě ěr |