Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Nấm

0
5454
Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Nấm
Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Nấm
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, buổi học hôm trước chúng ta đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về Gia vị, các em đã xem lại bài học cũ chưa, em nào chưa ôn tập lại bài cũ thì vào link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Gia vị

Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về các loại Nấm

  1. Kiểm tra lại toàn bộ từ vựng Tiếng Trung của bài cũ
  2. Kiểm tra lại 10 bộ thủ Tiếng Trung đã học
  3. Nhớ nhanh từ vựng qua hình ảnh liên tưởng
  4. Học cách đặt câu cho mỗi từ vựng Tiếng Trung trong bài học
  5. Luyện nói Tiếng Trung giao tiếp với cô giáo người Trung Quốc bản địa
  6. Điểm lại trọng tâm bài học hôm nay
  7. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Mộc nhĩ, nấm mèo木耳mù’ěr
2Mộc nhĩ đen黑木耳hēi mù’ěr
3Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết银耳yín’ěr
4Nấm蘑菇mógū
5Nấm bạch linh (phục linh)白灵菇bái líng gū
6Nấm bào ngư平菇píng gū
7Nấm bụng dê羊肚菇yáng dǔ gū
8Nấm bụng lợn猪肚菇zhū dù gū
9Nấm cầu cái球盖菇qiú gài gū
10Nấm cây chè (nấm trà thụ)茶树菇, 茶薪菇, 茶菇cháshù gū, chá xīn gū, chá gū
11Nấm chân cơ (nấm cua)真姬菇, 蟹味菇zhēn jī gū, xiè wèi gū
12Nấm đầu khỉ猴头菇hóu tóu gū
13Nấm đùi gà杏鲍菇xìng bào gū
14Nấm hoạt tử (nấm trân châu)滑菇, 滑子菇, 珍珠菇huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū
15Nấm hương (nấm đông cô)香菇xiānggū
16Nâm kim châm金针菇jīnzhēngū
17Nấm kim phúc金福菇jīn fú gū
18Nấm linh chi灵芝菇língzhī gū
19Nấm măng笋菇sǔn gū
20Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)双孢菇, 白蘑菇, 养蘑菇shuāngbāogū, bái mógū, yǎng mógū
21Nấm mực lông鸡腿菇jītuǐ gū
22Nấm rơm草菇cǎo gū
23Nấm san hô珊瑚菇shānhú gū
24Nấm tú châu秀珠菇xiùzhū gū
25Nấm tuyết nhĩ雪耳xuě ěr