Thứ sáu, Tháng Một 24, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp quyển hạ bài 14 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề ôn tập ngữ pháp HSK cơ bản
01:32:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp quyển hạ bài 14 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề ôn tập ngữ pháp HSK cơ bản
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 7 theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ HSK 9
01:32:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 BOYAN ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp theo lộ trình mới
01:18:44
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:36:24
Video thumbnail
Tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu giáo trình ngoại thương thực dụng mẫu câu đàm phán tiếng Trung
01:32:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp học ngữ pháp giao tiếp tiếng Trung thực dụng
01:21:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN học tiếng Trung online cơ bản cùng Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản
01:27:07
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 bài 11 ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ dạy lớp giao tiếp
01:31:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 11 cách dùng bổ ngữ định ngữ tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp HSK
01:35:35
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ mẫu câu tiếng Trung kế toán thực dụng theo chủ đề giao tiếp
01:36:38
Video thumbnail
Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ đào tạo online
01:32:16
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 tìm hiểu về định ngữ trong tiếng Trung trợ từ kết cấu và cách sử dụng
44:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
01:32:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 HSKK trung cấp thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung HSK giao tiếp thực tế
01:18:23
Video thumbnail
Tự học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 4 giáo trình Hán ngữ thương mại thực dụng giao tiếp văn phòng
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng giao tiếp cơ bản mỗi ngày HSKK
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 3 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại giao tiếp theo chủ đề
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 đàm thoại tiếng Trung cơ bản ngữ pháp HSK về bổ ngữ định ngữ trạng ngữ
01:25:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 học tiếng Trung online Thầy Vũ tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster
01:30:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản trọng điểm
01:31:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 9 luyện thi tiếng Trung HSK 4 HSKK trung cấp Trợ từ kết cấu và định ngữ
01:25:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung kế toán online theo giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
53:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu chủ đề Đơn đặt hàng và Thanh toán với nhà cung cấp
01:31:24
Video thumbnail
Giáo trình BOYAN Hán ngữ quyển 1 bài 8 thành phần ngữ pháp tiếng Trung và trật tự câu giao tiếp
01:28:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 8 ngữ pháp HSK 4 HSKK trung cấp định ngữ tiếng Trung và cách ứng dụng
01:20:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu giao tiếp HSK
01:33:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 luyện thi HSK 123 HSKK trung cấp đàm thoại tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:27:36
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 7 học tiếng Trung giao tiếp HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:23:24
Video thumbnail
Giáo trình Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ lớp học kế toán thực dụng giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới
01:38:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề học ngữ pháp HSK 123 HSKK trung cấp mới
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 7 bổ ngữ xu hướng kép hướng dẫn cách dùng và ứng dụng thực tiễn
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 6 ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 mẫu câu giao tiếp HSKK trung cấp cơ bản
01:20:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp luyện thi HSK 3 học tiếng Trung HSKK sơ cấp ngữ pháp giao tiếp
01:27:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:18
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 5 lớp luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp lộ trình mới
01:23:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 4 luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:28:55
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 4 lớp luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp lớp học tiếng Trung Thầy Vũ
01:29:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 3 bài 9 lớp luyện thi HSK online HSKK giao tiếp sơ cấp tiếng Trung
01:31:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 3 lớp luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản
01:21:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
01:32:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 2 khóa học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 4 và HSKK trung cấp Thầy Vũ
01:32:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 Thầy Vũ hướng dẫn tập nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo lộ trình mới
01:30:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 1 lớp luyện thi HSK 4 online HSKK trung cấp Thầy Vũ dạy theo lộ trình mới
01:29:04
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 9 khóa học tiếng Trung thực dụng giao tiếp theo chủ đề lớp cơ bản HSK 123
01:29:13
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 7 Thầy Vũ giảng dạy lớp giao tiếp HSKK cơ bản
01:31:08
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp Hán ngữ giao tiếp cơ bản trình độ HSK 123 và HSKK sơ cấp
01:36:10
Video thumbnail
[THANHXUANHSK] Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp
01:07:56

Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một trong những tài liệu học tập và tham khảo quý giá dành cho những người học tiếng Trung chuyên ngành kiểm toán. Cuốn sách không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ trong việc ứng dụng thực tế tại môi trường làm việc.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một trong những tài liệu học tập và tham khảo quý giá dành cho những người học tiếng Trung chuyên ngành kiểm toán. Cuốn sách không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ trong việc ứng dụng thực tế tại môi trường làm việc.

Nội dung nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán

Hệ thống từ vựng kiểm toán chuyên sâu: Cuốn sách tập trung cung cấp các từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kiểm toán, bao gồm kiểm toán tài chính, kiểm toán nội bộ, kiểm toán thuế, và nhiều lĩnh vực liên quan khác.

Phân loại từ vựng theo chủ đề: Các từ vựng được phân loại khoa học theo từng chủ đề cụ thể như báo cáo tài chính, quy trình kiểm toán, rủi ro tài chính, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.

Ví dụ minh họa thực tế: Ebook cung cấp nhiều ví dụ minh họa kèm giải thích chi tiết, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.

Ứng dụng trong học tập và công việc: Đây là tài liệu không thể thiếu cho những người học tiếng Trung chuyên ngành hoặc những ai đang làm việc trong lĩnh vực kiểm toán cần bổ sung kiến thức tiếng Trung chuyên sâu.

Ưu điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán

Tính thực tiễn cao: Nội dung được biên soạn dựa trên kinh nghiệm thực tế và nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của học viên.

Phù hợp với mọi trình độ: Ebook phù hợp với người học ở trình độ từ cơ bản đến nâng cao.

Định hướng chuyên ngành rõ ràng: Cuốn sách là một phần trong chuỗi tài liệu tiếng Trung chuyên ngành mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn, giúp người học từng bước làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên môn.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và là tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng như Giáo trình Hán ngữ ChineMaster, Giáo trình HSK 9 cấp, và các sách chuyên ngành như Từ vựng tiếng Trung Kế toán, Từ vựng tiếng Trung Xây dựng, Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Đầu tư… Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, ông luôn mang đến những tài liệu học tập chất lượng cao và ứng dụng thực tiễn.

Tại sao nên sở hữu ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán?

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán là chìa khóa giúp bạn mở ra cơ hội thành công trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là tại các công ty và tập đoàn Trung Quốc hoặc liên doanh. Đây không chỉ là cuốn sách, mà còn là người bạn đồng hành hỗ trợ bạn vươn xa trong sự nghiệp.

Hướng dẫn học hiệu quả với ebook “Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán”

Để tối ưu hóa việc học và ứng dụng từ vựng kiểm toán, bạn có thể tham khảo những phương pháp học tập dưới đây:

Học theo chủ đề: Mỗi ngày, bạn nên chọn một chủ đề cụ thể từ ebook, ví dụ như quy trình kiểm toán hoặc rủi ro tài chính, để tập trung học và thực hành.

Sử dụng từ vựng trong thực tế: Tạo các câu ví dụ sử dụng từ vựng vừa học hoặc áp dụng trong công việc kiểm toán để ghi nhớ lâu hơn.

Kết hợp nghe và nói: Tìm các đoạn hội thoại kiểm toán bằng tiếng Trung hoặc tham gia các khóa học trực tuyến tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để luyện tập kỹ năng nghe và nói.

Ôn tập định kỳ: Dùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để ôn tập từ vựng đã học, giúp ghi nhớ bền vững.

Kết nối với cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành: Tham gia các nhóm học trực tuyến hoặc diễn đàn để trao đổi và giải đáp thắc mắc liên quan đến từ vựng kiểm toán.

Lợi ích khi học với tài liệu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Tất cả các ebook chuyên ngành của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đều được biên soạn với mục tiêu mang lại hiệu quả cao nhất cho người học. Những lợi ích mà bạn sẽ nhận được khi sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán bao gồm:

Phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành: Không chỉ là từ vựng, bạn còn được học cách áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và công việc.

Tăng cơ hội nghề nghiệp: Sự thành thạo tiếng Trung kiểm toán là lợi thế lớn trong việc ứng tuyển vào các vị trí kiểm toán tại các công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp có hợp tác quốc tế.

Tiết kiệm thời gian và chi phí: Ebook cung cấp mọi kiến thức bạn cần, giúp bạn tự học mà không cần tham gia nhiều khóa học bổ trợ.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn tiến xa hơn trong lĩnh vực kiểm toán, đặc biệt là tại các môi trường làm việc có yếu tố quốc tế. Với sự tâm huyết và kinh nghiệm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách này chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình học tập và phát triển sự nghiệp của bạn.

Hãy liên hệ ngay với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để sở hữu ebook và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung kiểm toán ngay hôm nay!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán

STTTừ vựng tiếng Trung Kiểm toán (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1审计 (shěn jì) – Audit – Kiểm toán
2审计师 (shěn jì shī) – Auditor – Kiểm toán viên
3外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
4内部审计 (nèi bù shěn jì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
5审计报告 (shěn jì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
6审计程序 (shěn jì chéng xù) – Audit Procedures – Quy trình kiểm toán
7财务审计 (cái wù shěn jì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
8合规性审计 (hé guī xìng shěn jì) – Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ
9操作审计 (cāo zuò shěn jì) – Operational Audit – Kiểm toán hoạt động
10风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro
11审计证据 (shěn jì zhèng jù) – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán
12审计标准 (shěn jì biāo zhǔn) – Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán
13独立性 (dú lì xìng) – Independence – Tính độc lập
14职业道德 (zhí yè dào dé) – Professional Ethics – Đạo đức nghề nghiệp
15重大性 (zhòng dà xìng) – Materiality – Tính trọng yếu
16审计计划 (shěn jì jì huà) – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán
17审计范围 (shěn jì fàn wéi) – Audit Scope – Phạm vi kiểm toán
18审计意见 (shěn jì yì jiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
19无保留意见 (wú bǎo liú yì jiàn) – Unqualified Opinion – Ý kiến chấp nhận toàn phần
20保留意见 (bǎo liú yì jiàn) – Qualified Opinion – Ý kiến ngoại trừ
21否定意见 (fǒu dìng yì jiàn) – Adverse Opinion – Ý kiến trái ngược
22无法表示意见 (wú fǎ biǎo shì yì jiàn) – Disclaimer of Opinion – Ý kiến từ chối
23审计取证 (shěn jì qǔ zhèng) – Audit Sampling – Lấy mẫu kiểm toán
24内部控制 (nèi bù kòng zhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
25审计软件 (shěn jì ruǎn jiàn) – Audit Software – Phần mềm kiểm toán
26财务报表审计 (cái wù bào biǎo shěn jì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
27绩效审计 (jì xiào shěn jì) – Performance Audit – Kiểm toán hiệu quả
28审计策略 (shěn jì cè lüè) – Audit Strategy – Chiến lược kiểm toán
29审计跟踪 (shěn jì gēn zōng) – Audit Follow-up – Theo dõi kiểm toán
30审计发现 (shěn jì fā xiàn) – Audit Findings – Phát hiện kiểm toán
31审计风险 (shěn jì fēng xiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán
32固有风险 (gù yǒu fēng xiǎn) – Inherent Risk – Rủi ro vốn có
33控制风险 (kòng zhì fēng xiǎn) – Control Risk – Rủi ro kiểm soát
34检查风险 (jiǎn chá fēng xiǎn) – Detection Risk – Rủi ro phát hiện
35欺诈风险 (qī zhà fēng xiǎn) – Fraud Risk – Rủi ro gian lận
36审计调整 (shěn jì tiáo zhěng) – Audit Adjustments – Điều chỉnh kiểm toán
37关联交易 (guān lián jiāo yì) – Related Party Transactions – Giao dịch liên quan
38重要性水平 (zhòng yào xìng shuǐ píng) – Materiality Level – Mức độ trọng yếu
39分析程序 (fēn xī chéng xù) – Analytical Procedures – Thủ tục phân tích
40实质性测试 (shí zhì xìng cè shì) – Substantive Testing – Kiểm tra thực chất
41审计意见类型 (shěn jì yì jiàn lèi xíng) – Types of Audit Opinions – Các loại ý kiến kiểm toán
42财务舞弊 (cái wù wǔ bì) – Financial Fraud – Gian lận tài chính
43检查表 (jiǎn chá biǎo) – Checklist – Danh sách kiểm tra
44独立审计机构 (dú lì shěn jì jī gòu) – Independent Audit Firm – Tổ chức kiểm toán độc lập
45数据分析 (shù jù fēn xī) – Data Analysis – Phân tích dữ liệu
46管理层声明 (guǎn lǐ céng shēng míng) – Management Representation – Tuyên bố của ban quản lý
47职业怀疑态度 (zhí yè huái yí tài dù) – Professional Skepticism – Thái độ hoài nghi nghề nghiệp
48样本选择 (yàng běn xuǎn zé) – Sample Selection – Lựa chọn mẫu
49外勤工作 (wài qín gōng zuò) – Fieldwork – Công việc hiện trường
50控制测试 (kòng zhì cè shì) – Control Testing – Kiểm tra kiểm soát
51审计底稿 (shěn jì dǐ gǎo) – Audit Working Papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán
52审计证实 (shěn jì zhèng shí) – Audit Confirmation – Xác nhận kiểm toán
53电子审计 (diàn zǐ shěn jì) – E-Audit – Kiểm toán điện tử
54独立报告 (dú lì bào gào) – Independent Report – Báo cáo độc lập
55内部稽核 (nèi bù jī hé) – Internal Check – Kiểm tra nội bộ
56审计委员会 (shěn jì wěi yuán huì) – Audit Committee – Ủy ban kiểm toán
57税务审计 (shuì wù shěn jì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế
58计算机辅助审计 (jì suàn jī fǔ zhù shěn jì) – Computer-Assisted Audit – Kiểm toán hỗ trợ máy tính
59差异分析 (chā yì fēn xī) – Variance Analysis – Phân tích chênh lệch
60业务循环 (yè wù xún huán) – Business Cycle – Chu trình nghiệp vụ
61持续审计 (chí xù shěn jì) – Continuous Audit – Kiểm toán liên tục
62测试基础 (cè shì jī chǔ) – Test Basis – Cơ sở kiểm tra
63实地观察 (shí dì guān chá) – On-Site Observation – Quan sát tại chỗ
64独立验证 (dú lì yàn zhèng) – Independent Verification – Xác minh độc lập
65审计意见覆盖范围 (shěn jì yì jiàn fù gài fàn wéi) – Scope of Audit Opinion – Phạm vi ý kiến kiểm toán
66异常发现 (yì cháng fā xiàn) – Exception Findings – Phát hiện bất thường
67损益表 (sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ
68资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
69现行法规 (xiàn xíng fǎ guī) – Current Regulations – Quy định hiện hành
70事务所合伙人 (shì wù suǒ hé huǒ rén) – Firm Partner – Đối tác công ty kiểm toán
71审计范围限制 (shěn jì fàn wéi xiàn zhì) – Scope Limitation – Giới hạn phạm vi kiểm toán
72审计线索 (shěn jì xiàn suǒ) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán
73固定资产清查 (gù dìng zī chǎn qīng chá) – Fixed Asset Verification – Kiểm kê tài sản cố định
74治理架构 (zhì lǐ jià gòu) – Governance Structure – Cơ cấu quản trị
75期末审计 (qī mò shěn jì) – Year-End Audit – Kiểm toán cuối kỳ
76流动性风险 (liú dòng xìng fēng xiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản
77资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn
78会计核算 (kuài jì hé suàn) – Accounting Records – Ghi nhận kế toán
79业务流程 (yè wù liú chéng) – Business Process – Quy trình nghiệp vụ
80审计追踪 (shěn jì zhuī zōng) – Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán
81数据完整性 (shù jù wán zhěng xìng) – Data Integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu
82项目审计 (xiàng mù shěn jì) – Project Audit – Kiểm toán dự án
83交易循环 (jiāo yì xún huán) – Transaction Cycle – Chu trình giao dịch
84职业判断 (zhí yè pàn duàn) – Professional Judgment – Đánh giá chuyên môn
85分配报告 (fēn pèi bào gào) – Allocation Report – Báo cáo phân bổ
86关联公司 (guān lián gōng sī) – Affiliated Companies – Công ty liên kết
87货币单位 (huò bì dān wèi) – Monetary Unit – Đơn vị tiền tệ
88库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory Control – Kiểm soát hàng tồn kho
89法律责任 (fǎ lǜ zé rèn) – Legal Liability – Trách nhiệm pháp lý
90责任分离 (zé rèn fēn lí) – Segregation of Duties – Phân chia trách nhiệm
91报告编制 (bào gào biān zhì) – Report Preparation – Lập báo cáo
92职业风险 (zhí yè fēng xiǎn) – Professional Risk – Rủi ro nghề nghiệp
93盈利能力 (yíng lì néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lời
94收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu
95费用分摊 (fèi yòng fēn tān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
96不合规风险 (bù hé guī fēng xiǎn) – Non-Compliance Risk – Rủi ro không tuân thủ
97实物盘点 (shí wù pán diǎn) – Physical Inventory Count – Kiểm kê thực tế
98会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
99审计方法论 (shěn jì fāng fǎ lùn) – Audit Methodology – Phương pháp kiểm toán
100审计流程图 (shěn jì liú chéng tú) – Audit Flowchart – Lưu đồ kiểm toán
101确认程序 (què rèn chéng xù) – Confirmation Procedures – Quy trình xác nhận
102期初余额 (qī chū yú é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ
103期末余额 (qī mò yú é) – Closing Balance – Số dư cuối kỳ
104现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
105账目核对 (zhàng mù hé duì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản
106责任会计 (zé rèn kuài jì) – Responsibility Accounting – Kế toán trách nhiệm
107总账账户 (zǒng zhàng zhàng hù) – General Ledger Account – Tài khoản tổng hợp
108明细账账户 (míng xì zhàng zhàng hù) – Subsidiary Ledger Account – Tài khoản chi tiết
109财务舞弊调查 (cái wù wǔ bì diào chá) – Forensic Audit – Điều tra gian lận tài chính
110长期负债 (cháng qī fù zhài) – Long-Term Liabilities – Nợ dài hạn
111短期负债 (duǎn qī fù zhài) – Short-Term Liabilities – Nợ ngắn hạn
112审计覆盖率 (shěn jì fù gài lǜ) – Audit Coverage – Phạm vi bao quát kiểm toán
113资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Giảm giá trị tài sản
114所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
115审计事务所 (shěn jì shì wù suǒ) – Audit Firm – Công ty kiểm toán
116存货盘点 (cún huò pán diǎn) – Inventory Count – Kiểm kê hàng tồn kho
117合并报表 (hé bìng bào biǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
118未决事项 (wèi jué shì xiàng) – Pending Issues – Vấn đề chưa giải quyết
119追溯调整 (zhuī sù tiáo zhěng) – Retrospective Adjustment – Điều chỉnh hồi tố
120分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán từng phần
121信息不对称 (xìn xī bù duì chèn) – Information Asymmetry – Sự bất cân xứng thông tin
122交易文件 (jiāo yì wén jiàn) – Transaction Document – Tài liệu giao dịch
123资产负债配比 (zī chǎn fù zhài pèi bǐ) – Asset-Liability Matching – Phù hợp tài sản và nợ
124法律合规审计 (fǎ lǜ hé guī shěn jì) – Legal Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ pháp luật
125管理信函 (guǎn lǐ xìn hán) – Management Letter – Thư quản lý
126持续改进 (chí xù gǎi jìn) – Continuous Improvement – Cải tiến liên tục
127内部审计标准 (nèi bù shěn jì biāo zhǔn) – Internal Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán nội bộ
128事务所审查 (shì wù suǒ shěn chá) – Firm Review – Kiểm tra nội bộ công ty kiểm toán
129重要审计事项 (zhòng yào shěn jì shì xiàng) – Key Audit Matters – Các vấn đề kiểm toán trọng yếu
130风险缓解 (fēng xiǎn huǎn jiě) – Risk Mitigation – Giảm thiểu rủi ro
131总分类账 (zǒng fēn lèi zhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp
132收入核算 (shōu rù hé suàn) – Revenue Accounting – Hạch toán doanh thu
133支出核算 (zhī chū hé suàn) – Expense Accounting – Hạch toán chi phí
134风险容忍度 (fēng xiǎn róng rěn dù) – Risk Tolerance – Mức độ chịu đựng rủi ro
135管理方控制 (guǎn lǐ fāng kòng zhì) – Management Control – Kiểm soát quản lý
136未审计报表 (wèi shěn jì bào biǎo) – Unaudited Financial Statements – Báo cáo tài chính chưa kiểm toán
137特殊事项审计 (tè shū shì xiàng shěn jì) – Special Purpose Audit – Kiểm toán mục đích đặc biệt
138审计目标 (shěn jì mù biāo) – Audit Objectives – Mục tiêu kiểm toán
139财务比例分析 (cái wù bǐ lì fēn xī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính
140现金审计 (xiàn jīn shěn jì) – Cash Audit – Kiểm toán tiền mặt
141独立性测试 (dú lì xìng cè shì) – Independence Test – Kiểm tra tính độc lập
142关联方核查 (guān lián fāng hé chá) – Related Party Verification – Kiểm tra bên liên quan
143年度审计计划 (nián dù shěn jì jì huà) – Annual Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán năm
144审计预算 (shěn jì yù suàn) – Audit Budget – Ngân sách kiểm toán
145合规审查 (hé guī shěn chá) – Compliance Review – Đánh giá tuân thủ
146凭证审查 (píng zhèng shěn chá) – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ
147不一致报告 (bù yī zhì bào gào) – Non-Conformity Report – Báo cáo không phù hợp
148会计政策 (kuài jì zhèng cè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán
149审计检查表 (shěn jì jiǎn chá biǎo) – Audit Checklist – Danh mục kiểm tra kiểm toán
150责任划分 (zé rèn huà fēn) – Responsibility Allocation – Phân bổ trách nhiệm
151固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định
152职业道德规范 (zhí yè dào dé guī fàn) – Professional Ethics Standards – Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp
153审计抽样 (shěn jì chōu yàng) – Audit Sampling – Lấy mẫu kiểm toán
154财务估算 (cái wù gū suàn) – Financial Estimation – Ước tính tài chính
155职责冲突 (zhí zé chōng tú) – Conflict of Duties – Xung đột trách nhiệm
156数据分析工具 (shù jù fēn xī gōng jù) – Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu
157外部审计标准 (wài bù shěn jì biāo zhǔn) – External Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán độc lập
158记录完整性 (jì lù wán zhěng xìng) – Record Integrity – Tính toàn vẹn hồ sơ
159独立外部审计 (dú lì wài bù shěn jì) – Independent External Audit – Kiểm toán độc lập bên ngoài
160税收筹划 (shuì shōu chóu huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
161审计取证 (shěn jì qǔ zhèng) – Audit Evidence Collection – Thu thập bằng chứng kiểm toán
162重大误报风险 (zhòng dà wù bào fēng xiǎn) – Material Misstatement Risk – Rủi ro sai sót trọng yếu
163经营审计 (jīng yíng shěn jì) – Operational Audit – Kiểm toán hoạt động
164综合分析 (zōng hé fēn xī) – Comprehensive Analysis – Phân tích tổng hợp
165审计报告披露 (shěn jì bào gào pī lù) – Audit Report Disclosure – Công bố báo cáo kiểm toán
166审计管理信息系统 (shěn jì guǎn lǐ xìn xī xì tǒng) – Audit Management Information System – Hệ thống thông tin quản lý kiểm toán
167资金流动 (zī jīn liú dòng) – Fund Flow – Lưu chuyển vốn
168审计争议 (shěn jì zhēng yì) – Audit Dispute – Tranh chấp kiểm toán
169审计取样率 (shěn jì qǔ yàng lǜ) – Audit Sampling Rate – Tỷ lệ lấy mẫu kiểm toán
170详细测试 (xiáng xì cè shì) – Detailed Testing – Kiểm tra chi tiết
171风险控制矩阵 (fēng xiǎn kòng zhì jù zhèn) – Risk Control Matrix – Ma trận kiểm soát rủi ro
172存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
173年度报告审查 (nián dù bào gào shěn chá) – Annual Report Review – Đánh giá báo cáo thường niên
174会计准则一致性 (kuài jì zhǔn zé yī zhì xìng) – Accounting Standard Consistency – Tính nhất quán chuẩn mực kế toán
175差错与舞弊识别 (chā cuò yǔ wǔ bì shí bié) – Error and Fraud Identification – Nhận diện sai sót và gian lận
176跨期分摊 (kuà qī fēn tān) – Periodic Allocation – Phân bổ giữa các kỳ
177业务外包审计 (yè wù wài bāo shěn jì) – Outsourcing Audit – Kiểm toán hoạt động thuê ngoài
178经济责任审计 (jīng jì zé rèn shěn jì) – Economic Responsibility Audit – Kiểm toán trách nhiệm kinh tế
179反洗钱审计 (fǎn xǐ qián shěn jì) – Anti-Money Laundering Audit – Kiểm toán chống rửa tiền
180存货减值准备 (cún huò jiǎn zhí zhǔn bèi) – Inventory Impairment Provision – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
181财务欺诈 (cái wù qī zhà) – Financial Fraud – Gian lận tài chính
182固定成本核算 (gù dìng chéng běn hé suàn) – Fixed Cost Accounting – Hạch toán chi phí cố định
183间接审计程序 (jiàn jiē shěn jì chéng xù) – Indirect Audit Procedures – Quy trình kiểm toán gián tiếp
184独立董事审计 (dú lì dǒng shì shěn jì) – Independent Director Audit – Kiểm toán giám sát bởi giám đốc độc lập
185成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
186内部控制评估 (nèi bù kòng zhì píng gū) – Internal Control Assessment – Đánh giá kiểm soát nội bộ
187偿债能力审计 (cháng zhài néng lì shěn jì) – Solvency Audit – Kiểm toán khả năng thanh toán
188风险转移 (fēng xiǎn zhuǎn yí) – Risk Transfer – Chuyển giao rủi ro
189重复审计 (chóng fù shěn jì) – Redundant Audit – Kiểm toán trùng lặp
190审计后备记录 (shěn jì hòu bèi jì lù) – Audit Backup Records – Hồ sơ lưu trữ kiểm toán
191审计执行情况 (shěn jì zhí xíng qíng kuàng) – Audit Execution Status – Tình hình thực hiện kiểm toán
192企业并购审计 (qǐ yè bìng gòu shěn jì) – M&A Audit (Merger & Acquisition Audit) – Kiểm toán sáp nhập doanh nghiệp
193资产流动性 (zī chǎn liú dòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản
194审计监督机制 (shěn jì jiān dū jī zhì) – Audit Supervision Mechanism – Cơ chế giám sát kiểm toán
195应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
196现金验证程序 (xiàn jīn yàn zhèng chéng xù) – Cash Verification Procedure – Quy trình xác minh tiền mặt
197合并前审计 (hé bìng qián shěn jì) – Pre-Merger Audit – Kiểm toán trước sáp nhập
198资产减值测试 (zī chǎn jiǎn zhí cè shì) – Asset Impairment Test – Kiểm tra giảm giá trị tài sản
199财务比率基准 (cái wù bǐ lǜ jī zhǔn) – Financial Ratio Benchmark – Chuẩn tỷ lệ tài chính
200财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
201职能审计 (zhí néng shěn jì) – Functional Audit – Kiểm toán chức năng
202非财务信息 (fēi cái wù xìn xī) – Non-Financial Information – Thông tin phi tài chính
203信息流动审查 (xìn xī liú dòng shěn chá) – Information Flow Review – Kiểm tra dòng chảy thông tin
204企业内部整合 (qǐ yè nèi bù zhěng hé) – Internal Corporate Integration – Tích hợp nội bộ doanh nghiệp
205收购后审计 (shōu gòu hòu shěn jì) – Post-Acquisition Audit – Kiểm toán sau khi mua lại
206审计取样技术 (shěn jì qǔ yàng jì shù) – Audit Sampling Techniques – Kỹ thuật lấy mẫu kiểm toán
207交叉检查 (jiāo chā jiǎn chá) – Cross-Checking – Kiểm tra chéo
208长期资产核算 (cháng qī zī chǎn hé suàn) – Long-Term Asset Accounting – Hạch toán tài sản dài hạn
209收益确认 (shōu yì què rèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu
210财务可持续性 (cái wù kě chí xù xìng) – Financial Sustainability – Tính bền vững tài chính
211审计方案 (shěn jì fāng àn) – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán
212资产评估 (zī chǎn píng gū) – Asset Valuation – Định giá tài sản
213内部审计委员会 (nèi bù shěn jì wěi yuán huì) – Internal Audit Committee – Ủy ban kiểm toán nội bộ
214外部报告 (wài bù bào gào) – External Reporting – Báo cáo bên ngoài
215审计路径 (shěn jì lù jìng) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán
216审计风险矩阵 (shěn jì fēng xiǎn jù zhèn) – Audit Risk Matrix – Ma trận rủi ro kiểm toán
217预计负债 (yù jì fù zhài) – Contingent Liabilities – Nợ phải trả dự kiến
218应付账款核查 (yīng fù zhàng kuǎn hé chá) – Accounts Payable Review – Kiểm tra khoản phải trả
219固定资产盘点 (gù dìng zī chǎn pán diǎn) – Fixed Asset Count – Kiểm kê tài sản cố định
220重大事项管理 (zhòng dà shì xiàng guǎn lǐ) – Major Issue Management – Quản lý vấn đề trọng yếu
221内控缺陷 (nèi kòng quē xiàn) – Internal Control Deficiency – Khiếm khuyết kiểm soát nội bộ
222关键绩效指标 (guān jiàn jì xiào zhǐ biāo) – Key Performance Indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính
223审计独立性 (shěn jì dú lì xìng) – Audit Independence – Tính độc lập của kiểm toán
224财务管理审计 (cái wù guǎn lǐ shěn jì) – Financial Management Audit – Kiểm toán quản lý tài chính
225审计取证标准 (shěn jì qǔ zhèng biāo zhǔn) – Audit Evidence Standards – Tiêu chuẩn bằng chứng kiểm toán
226审计周期 (shěn jì zhōu qī) – Audit Cycle – Chu kỳ kiểm toán
227审计回访 (shěn jì huí fǎng) – Audit Follow-up – Theo dõi kiểm toán
228审计工作底稿 (shěn jì gōng zuò dǐ gǎo) – Audit Working Papers – Giấy tờ công việc kiểm toán
229企业合规性 (qǐ yè hé guī xìng) – Corporate Compliance – Sự tuân thủ của doanh nghiệp
230财务分析报告 (cái wù fēn xī bào gào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính
231审计执行团队 (shěn jì zhí xíng tuán duì) – Audit Execution Team – Nhóm thực hiện kiểm toán
232盈利能力审计 (yíng lì néng lì shěn jì) – Profitability Audit – Kiểm toán khả năng sinh lời
233绩效审计 (jì xiào shěn jì) – Performance Audit – Kiểm toán hiệu suất
234审计漏洞 (shěn jì lòu dòng) – Audit Gap – Lỗ hổng kiểm toán
235审计调查 (shěn jì diào chá) – Audit Investigation – Điều tra kiểm toán
236审计执行计划 (shěn jì zhí xíng jì huà) – Audit Execution Plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán
237会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Items – Mục kế toán
238审计人员独立性 (shěn jì rén yuán dú lì xìng) – Auditor Independence – Tính độc lập của kiểm toán viên
239盈利能力分析 (yíng lì néng lì fēn xī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời
240合并报表审计 (hé bìng bào biǎo shěn jì) – Consolidated Financial Statements Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính hợp nhất
241财务报告整合 (cái wù bào gào zhěng hé) – Financial Reporting Integration – Tích hợp báo cáo tài chính
242审计职责 (shěn jì zhí zé) – Audit Responsibility – Trách nhiệm kiểm toán
243合规审计 (hé guī shěn jì) – Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ
244财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính
245审计流程 (shěn jì liú chéng) – Audit Process – Quy trình kiểm toán
246审计报告结论 (shěn jì bào gào jié lùn) – Audit Report Conclusion – Kết luận báo cáo kiểm toán
247审计确认 (shěn jì què rèn) – Audit Confirmation – Xác nhận kiểm toán
248资产负债表审计 (zī chǎn fù zhài biǎo shěn jì) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán
249审计结论 (shěn jì jié lùn) – Audit Conclusion – Kết luận kiểm toán
250审计跟踪 (shěn jì gēn zōng) – Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán
251审计工作报告 (shěn jì gōng zuò bào gào) – Audit Working Report – Báo cáo công việc kiểm toán
252审计方案评审 (shěn jì fāng àn píng shěn) – Audit Plan Review – Đánh giá kế hoạch kiểm toán
253负债核算 (fù zhài hé suàn) – Liability Accounting – Hạch toán nợ phải trả
254审计数据完整性 (shěn jì shù jù wán zhěng xìng) – Audit Data Integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu kiểm toán
255审计风险评估 (shěn jì fēng xiǎn píng gū) – Audit Risk Assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán
256审计访问 (shěn jì fǎng wèn) – Audit Visit – Kiểm toán thăm dò
257审计数据分析 (shěn jì shù jù fēn xī) – Audit Data Analysis – Phân tích dữ liệu kiểm toán
258审计调查程序 (shěn jì diào chá chéng xù) – Audit Inquiry Procedures – Quy trình điều tra kiểm toán
259审计程序测试 (shěn jì chéng xù cè shì) – Audit Procedure Testing – Kiểm tra quy trình kiểm toán
260内部控制审计 (nèi bù kòng zhì shěn jì) – Internal Control Audit – Kiểm toán kiểm soát nội bộ
261审计文档管理 (shěn jì wén dǎng guǎn lǐ) – Audit Documentation Management – Quản lý tài liệu kiểm toán
262审计意见书 (shěn jì yì jiàn shū) – Audit Opinion Letter – Thư ý kiến kiểm toán
263审计风险控制 (shěn jì fēng xiǎn kòng zhì) – Audit Risk Control – Kiểm soát rủi ro kiểm toán
264审计异常报告 (shěn jì yì cháng bào gào) – Audit Anomaly Report – Báo cáo bất thường kiểm toán
265审计监控 (shěn jì jiān kòng) – Audit Monitoring – Giám sát kiểm toán
266审计周期安排 (shěn jì zhōu qī ān pái) – Audit Schedule Arrangement – Sắp xếp lịch trình kiểm toán
267审计报告管理 (shěn jì bào gào guǎn lǐ) – Audit Report Management – Quản lý báo cáo kiểm toán
268外部审计机构 (wài bù shěn jì jī gòu) – External Audit Firm – Công ty kiểm toán độc lập
269审计风险等级 (shěn jì fēng xiǎn děng jí) – Audit Risk Level – Mức độ rủi ro kiểm toán
270审计程序标准 (shěn jì chéng xù biāo zhǔn) – Audit Procedure Standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán
271审计证据收集 (shěn jì zhèng jù shōu jí) – Audit Evidence Collection – Thu thập bằng chứng kiểm toán
272审计程序的设计 (shěn jì chéng xù de shè jì) – Design of Audit Procedures – Thiết kế quy trình kiểm toán
273审计责任归属 (shěn jì zé rèn guī shǔ) – Allocation of Audit Responsibility – Phân bổ trách nhiệm kiểm toán
274审计技术审查 (shěn jì jì shù shěn chá) – Audit Technique Review – Xem xét kỹ thuật kiểm toán
275审计报告表述 (shěn jì bào gào biǎo shù) – Audit Report Presentation – Trình bày báo cáo kiểm toán
276审计样本量 (shěn jì yàng běn liàng) – Audit Sample Size – Kích thước mẫu kiểm toán
277审计控制程序 (shěn jì kòng zhì chéng xù) – Audit Control Procedures – Quy trình kiểm soát kiểm toán
278审计调整事项 (shěn jì tiáo zhěng shì xiàng) – Audit Adjustment Items – Các vấn đề điều chỉnh kiểm toán
279审计工作质量 (shěn jì gōng zuò zhì liàng) – Audit Work Quality – Chất lượng công việc kiểm toán
280审计人员能力 (shěn jì rén yuán néng lì) – Auditor Competence – Năng lực của kiểm toán viên
281审计客户管理 (shěn jì kè hù guǎn lǐ) – Client Audit Management – Quản lý khách hàng kiểm toán
282审计实施难度 (shěn jì shí shī nán dù) – Audit Implementation Difficulty – Độ khó trong thực hiện kiểm toán
283审计合规性检查 (shěn jì hé guī xìng jiǎn chá) – Audit Compliance Check – Kiểm tra tính tuân thủ kiểm toán
284审计报表抽样 (shěn jì bào biǎo chōu yàng) – Audit Sampling of Statements – Lấy mẫu báo cáo kiểm toán
285审计风险反应 (shěn jì fēng xiǎn fǎn yìng) – Audit Risk Response – Phản ứng rủi ro kiểm toán
286会计估计审计 (kuài jì gū jì shěn jì) – Audit of Accounting Estimates – Kiểm toán ước tính kế toán
287审计程序自动化 (shěn jì chéng xù zì dòng huà) – Automation of Audit Procedures – Tự động hóa quy trình kiểm toán
288审计业务目标 (shěn jì yè wù mù biāo) – Audit Business Objectives – Mục tiêu công việc kiểm toán
289审计合规性风险 (shěn jì hé guī xìng fēng xiǎn) – Audit Compliance Risk – Rủi ro tuân thủ kiểm toán
290审计推定程序 (shěn jì tuī dìng chéng xù) – Audit Presumption Procedures – Quy trình suy luận kiểm toán
291审计目标达成 (shěn jì mù biāo dá chéng) – Achievement of Audit Objectives – Hoàn thành mục tiêu kiểm toán
292审计数据验证 (shěn jì shù jù yàn zhèng) – Audit Data Validation – Xác minh dữ liệu kiểm toán
293审计调查问卷 (shěn jì diào chá wèn juàn) – Audit Survey Questionnaire – Bảng câu hỏi điều tra kiểm toán
294审计处理方案 (shěn jì chǔ lǐ fāng àn) – Audit Treatment Plan – Kế hoạch xử lý kiểm toán
295审计对比分析 (shěn jì duì bǐ fēn xī) – Audit Comparative Analysis – Phân tích so sánh kiểm toán
296审计风险响应 (shěn jì fēng xiǎn xiǎng yìng) – Audit Risk Response – Phản hồi rủi ro kiểm toán
297审计合规报告 (shěn jì hé guī bào gào) – Audit Compliance Report – Báo cáo tuân thủ kiểm toán
298审计测试方法 (shěn jì cè shì fāng fǎ) – Audit Testing Methods – Phương pháp kiểm tra kiểm toán
299审计记录 (shěn jì jì lù) – Audit Documentation – Tài liệu kiểm toán
300审计程序评估 (shěn jì chéng xù píng gū) – Audit Procedure Evaluation – Đánh giá quy trình kiểm toán
301审计调查报告 (shěn jì diào chá bào gào) – Audit Investigation Report – Báo cáo điều tra kiểm toán
302审计质量控制 (shěn jì zhì liàng kòng zhì) – Audit Quality Control – Kiểm soát chất lượng kiểm toán
303审计风险管理 (shěn jì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Audit Risk Management – Quản lý rủi ro kiểm toán
304审计公司评估 (shěn jì gōng sī píng gū) – Audit Firm Evaluation – Đánh giá công ty kiểm toán
305审计报告审查 (shěn jì bào gào shěn chá) – Audit Report Review – Xem xét báo cáo kiểm toán
306审计协议 (shěn jì xié yì) – Audit Agreement – Thỏa thuận kiểm toán
307审计客户沟通 (shěn jì kè hù gōu tōng) – Client Communication in Audit – Giao tiếp với khách hàng trong kiểm toán
308审计结算 (shěn jì jié suàn) – Audit Settlement – Thanh toán kiểm toán
309审计公司文化 (shěn jì gōng sī wén huà) – Audit Firm Culture – Văn hóa công ty kiểm toán
310审计风险分析 (shěn jì fēng xiǎn fēn xī) – Audit Risk Analysis – Phân tích rủi ro kiểm toán
311审计方法论 (shěn jì fāng fǎ lùn) – Audit Methodology – Phương pháp luận kiểm toán
312审计推理 (shěn jì tuī lǐ) – Audit Reasoning – Lập luận kiểm toán
313审计证据的可靠性 (shěn jì zhèng jù de kě kào xìng) – Reliability of Audit Evidence – Độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán
314审计合规性风险评估 (shěn jì hé guī xìng fēng xiǎn píng gū) – Audit Compliance Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tuân thủ kiểm toán
315审计计划执行 (shěn jì jì huà zhí xíng) – Audit Plan Execution – Thực hiện kế hoạch kiểm toán
316审计报告格式 (shěn jì bào gào gé shì) – Audit Report Format – Định dạng báo cáo kiểm toán
317审计策略调整 (shěn jì cè lüè tiáo zhěng) – Audit Strategy Adjustment – Điều chỉnh chiến lược kiểm toán
318审计风险控制措施 (shěn jì fēng xiǎn kòng zhì cuò shī) – Audit Risk Control Measures – Các biện pháp kiểm soát rủi ro kiểm toán
319审计合规审核 (shěn jì hé guī shěn hé) – Audit Compliance Review – Xem xét tuân thủ kiểm toán
320审计风险评估报告 (shěn jì fēng xiǎn píng gū bào gào) – Audit Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro kiểm toán
321审计证据的充分性 (shěn jì zhèng jù de chōng fèn xìng) – Sufficiency of Audit Evidence – Đầy đủ bằng chứng kiểm toán
322审计过程控制 (shěn jì guò chéng kòng zhì) – Audit Process Control – Kiểm soát quy trình kiểm toán
323审计目标达成情况 (shěn jì mù biāo dá chéng qíng kuàng) – Achievement of Audit Objectives – Tình hình hoàn thành mục tiêu kiểm toán
324审计程序的执行 (shěn jì chéng xù de zhí xíng) – Execution of Audit Procedures – Thực hiện quy trình kiểm toán
325审计风险的识别 (shěn jì fēng xiǎn de shí bié) – Identification of Audit Risks – Nhận diện rủi ro kiểm toán
326审计风险评估模型 (shěn jì fēng xiǎn píng gū mó xíng) – Audit Risk Assessment Model – Mô hình đánh giá rủi ro kiểm toán
327审计控制措施 (shěn jì kòng zhì cuò shī) – Audit Control Measures – Các biện pháp kiểm soát kiểm toán
328审计意见形成 (shěn jì yì jiàn xíng chéng) – Formation of Audit Opinion – Hình thành ý kiến kiểm toán
329审计错误 (shěn jì cuò wù) – Audit Error – Lỗi kiểm toán
330审计数据采集 (shěn jì shù jù cǎi jí) – Audit Data Collection – Thu thập dữ liệu kiểm toán
331审计风险管理程序 (shěn jì fēng xiǎn guǎn lǐ chéng xù) – Audit Risk Management Procedures – Quy trình quản lý rủi ro kiểm toán
332审计质量评估 (shěn jì zhì liàng píng gū) – Audit Quality Evaluation – Đánh giá chất lượng kiểm toán
333审计文件存档 (shěn jì wén jiàn cún dǎng) – Audit File Archiving – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
334审计方案执行 (shěn jì fāng àn zhí xíng) – Execution of Audit Plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán
335审计信息系统 (shěn jì xìn xī xì tǒng) – Audit Information System – Hệ thống thông tin kiểm toán
336审计发现报告 (shěn jì fā xiàn bào gào) – Audit Findings Report – Báo cáo phát hiện kiểm toán
337审计程序的改进 (shěn jì chéng xù de gǎi jìn) – Improvement of Audit Procedures – Cải tiến quy trình kiểm toán
338审计项目评估 (shěn jì xiàng mù píng gū) – Audit Project Evaluation – Đánh giá dự án kiểm toán
339审计信息披露 (shěn jì xìn xī pī lù) – Audit Information Disclosure – Tiết lộ thông tin kiểm toán
340审计风险监控 (shěn jì fēng xiǎn jiān kòng) – Audit Risk Monitoring – Giám sát rủi ro kiểm toán
341审计费用预算 (shěn jì fèi yòng yù suàn) – Audit Fee Budget – Ngân sách chi phí kiểm toán
342审计依据 (shěn jì yī jù) – Basis of Audit – Cơ sở của kiểm toán
343审计审查 (shěn jì shěn chá) – Audit Review – Xem xét kiểm toán
344审计风险管理框架 (shěn jì fēng xiǎn guǎn lǐ kuàng jià) – Audit Risk Management Framework – Khung quản lý rủi ro kiểm toán
345审计工作底稿 (shěn jì gōng zuò dǐ gǎo) – Audit Working Papers – Hồ sơ công việc kiểm toán
346审计事项跟踪 (shěn jì shì xiàng gēn zōng) – Audit Issue Tracking – Theo dõi các vấn đề kiểm toán
347审计改进计划 (shěn jì gǎi jìn jì huà) – Audit Improvement Plan – Kế hoạch cải tiến kiểm toán
348审计人员培训 (shěn jì rén yuán péi xùn) – Auditor Training – Đào tạo kiểm toán viên
349审计质量标准 (shěn jì zhì liàng biāo zhǔn) – Audit Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng kiểm toán
350审计工作计划 (shěn jì gōng zuò jì huà) – Audit Work Plan – Kế hoạch công việc kiểm toán
351审计外包 (shěn jì wài bāo) – Outsourced Audit – Kiểm toán thuê ngoài
352审计工具 (shěn jì gōng jù) – Audit Tools – Công cụ kiểm toán
353审计问题解决 (shěn jì wèn tí jiě jué) – Audit Issue Resolution – Giải quyết vấn đề kiểm toán
354审计报告附注 (shěn jì bào gào fù zhù) – Audit Report Notes – Chú thích báo cáo kiểm toán
355审计程序手册 (shěn jì chéng xù shǒu cè) – Audit Procedure Manual – Sổ tay quy trình kiểm toán
356审计管理系统 (shěn jì guǎn lǐ xì tǒng) – Audit Management System – Hệ thống quản lý kiểm toán
357审计责任范围 (shěn jì zé rèn fàn wéi) – Scope of Audit Responsibility – Phạm vi trách nhiệm kiểm toán
358审计结算报告 (shěn jì jié suàn bào gào) – Audit Settlement Report – Báo cáo thanh toán kiểm toán
359审计报告审定 (shěn jì bào gào shěn dìng) – Audit Report Approval – Phê duyệt báo cáo kiểm toán
360审计合规性调查 (shěn jì hé guī xìng diào chá) – Audit Compliance Investigation – Điều tra tuân thủ kiểm toán
361审计证据的评估 (shěn jì zhèng jù de píng gū) – Evaluation of Audit Evidence – Đánh giá bằng chứng kiểm toán
362审计文件处理 (shěn jì wén jiàn chǔ lǐ) – Audit File Processing – Xử lý hồ sơ kiểm toán
363审计影响评估 (shěn jì yǐng xiǎng píng gū) – Impact Assessment of Audit – Đánh giá tác động của kiểm toán
364审计服务条款 (shěn jì fú wù tiáo kuǎn) – Audit Service Agreement – Điều khoản dịch vụ kiểm toán
365审计调整记录 (shěn jì tiáo zhěng jì lù) – Audit Adjustment Record – Hồ sơ điều chỉnh kiểm toán
366审计数据保护 (shěn jì shù jù bǎo hù) – Audit Data Protection – Bảo vệ dữ liệu kiểm toán
367审计流程优化 (shěn jì liú chéng yōu huà) – Optimization of Audit Processes – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán
368审计目标明确 (shěn jì mù biāo míng què) – Clear Audit Objectives – Mục tiêu kiểm toán rõ ràng
369审计控制标准 (shěn jì kòng zhì biāo zhǔn) – Audit Control Standards – Tiêu chuẩn kiểm soát kiểm toán
370审计风险识别程序 (shěn jì fēng xiǎn shí bié chéng xù) – Audit Risk Identification Procedures – Quy trình nhận diện rủi ro kiểm toán
371审计报告评审 (shěn jì bào gào píng shěn) – Audit Report Review – Đánh giá báo cáo kiểm toán
372审计管理审查 (shěn jì guǎn lǐ shěn chá) – Audit Management Review – Xem xét quản lý kiểm toán
373审计报告修改 (shěn jì bào gào xiū gǎi) – Audit Report Modification – Sửa đổi báo cáo kiểm toán
374审计合规性评估 (shěn jì hé guī xìng píng gū) – Audit Compliance Assessment – Đánh giá tính tuân thủ kiểm toán
375审计策略计划 (shěn jì cè lüè jì huà) – Audit Strategy Plan – Kế hoạch chiến lược kiểm toán
376审计任务分配 (shěn jì rèn wu fēn pèi) – Audit Task Allocation – Phân bổ nhiệm vụ kiểm toán
377审计文件审查 (shěn jì wén jiàn shěn chá) – Audit File Review – Xem xét tài liệu kiểm toán
378审计质量改进 (shěn jì zhì liàng gǎi jìn) – Audit Quality Improvement – Cải tiến chất lượng kiểm toán
379审计监控系统 (shěn jì jiān kòng xì tǒng) – Audit Monitoring System – Hệ thống giám sát kiểm toán
380审计风险防范 (shěn jì fēng xiǎn fáng fàn) – Audit Risk Prevention – Phòng ngừa rủi ro kiểm toán
381审计任务完成 (shěn jì rèn wu wán chéng) – Completion of Audit Tasks – Hoàn thành nhiệm vụ kiểm toán
382审计风险控制方案 (shěn jì fēng xiǎn kòng zhì fāng àn) – Audit Risk Control Plan – Kế hoạch kiểm soát rủi ro kiểm toán
383审计调整计划 (shěn jì tiáo zhěng jì huà) – Audit Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh kiểm toán
384审计依据的可靠性 (shěn jì yī jù de kě kào xìng) – Reliability of Audit Basis – Độ tin cậy của cơ sở kiểm toán
385审计错误的改进 (shěn jì cuò wù de gǎi jìn) – Correction of Audit Errors – Sửa lỗi kiểm toán
386审计结果反馈 (shěn jì jié guǒ fǎn kuì) – Feedback on Audit Results – Phản hồi kết quả kiểm toán
387审计证据保存 (shěn jì zhèng jù bǎo cún) – Audit Evidence Retention – Lưu giữ bằng chứng kiểm toán
388审计报告的完整性 (shěn jì bào gào de wán zhěng xìng) – Completeness of Audit Report – Tính đầy đủ của báo cáo kiểm toán
389审计执行报告 (shěn jì zhí xíng bào gào) – Audit Execution Report – Báo cáo thực hiện kiểm toán
390审计审查工具 (shěn jì shěn chá gōng jù) – Audit Review Tools – Công cụ xem xét kiểm toán
391审计管理计划 (shěn jì guǎn lǐ jì huà) – Audit Management Plan – Kế hoạch quản lý kiểm toán
392审计影响因素 (shěn jì yǐng xiǎng yīn sù) – Audit Impact Factors – Các yếu tố tác động của kiểm toán
393审计合规性检查 (shěn jì hé guī xìng jiǎn chá) – Audit Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán
394审计发现的整改措施 (shěn jì fā xiàn de zhěng gǎi cuò shī) – Corrective Actions for Audit Findings – Các biện pháp sửa chữa cho phát hiện kiểm toán
395审计证据的质量 (shěn jì zhèng jù de zhì liàng) – Quality of Audit Evidence – Chất lượng bằng chứng kiểm toán
396审计标准化 (shěn jì biāo zhǔn huà) – Standardization of Audit – Tiêu chuẩn hóa kiểm toán
397审计操作程序 (shěn jì cāo zuò chéng xù) – Audit Operating Procedures – Quy trình vận hành kiểm toán
398审计业务量 (shěn jì yè wù liàng) – Audit Volume – Khối lượng công việc kiểm toán
399审计责任确认 (shěn jì zé rèn quèrèn) – Confirmation of Audit Responsibility – Xác nhận trách nhiệm kiểm toán
400审计沟通记录 (shěn jì gōu tōng jì lù) – Audit Communication Records – Hồ sơ giao tiếp kiểm toán
401审计风险缓解 (shěn jì fēng xiǎn huǎn jiě) – Mitigation of Audit Risks – Giảm thiểu rủi ro kiểm toán
402审计证据收集 (shěn jì zhèng jù shōu jí) – Collection of Audit Evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán
403审计程序审查 (shěn jì chéng xù shěn chá) – Audit Procedure Review – Xem xét quy trình kiểm toán
404审计客户沟通会议 (shěn jì kè hù gōu tōng huì yì) – Client Communication Meeting in Audit – Cuộc họp giao tiếp với khách hàng trong kiểm toán
405审计审查记录 (shěn jì shěn chá jì lù) – Audit Review Records – Hồ sơ xem xét kiểm toán
406审计技术支持 (shěn jì jì shù zhī chí) – Audit Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật kiểm toán
407审计调整事项 (shěn jì tiáo zhěng shì xiàng) – Audit Adjustments – Điều chỉnh kiểm toán
408审计审查报告 (shěn jì shěn chá bào gào) – Audit Review Report – Báo cáo kiểm tra kiểm toán
409审计标准审查 (shěn jì biāo zhǔn shěn chá) – Audit Standards Review – Xem xét các tiêu chuẩn kiểm toán
410审计问题整改计划 (shěn jì wèn tí zhěng gǎi jì huà) – Audit Issue Corrective Plan – Kế hoạch sửa chữa vấn đề kiểm toán
411审计时间管理 (shěn jì shí jiān guǎn lǐ) – Audit Time Management – Quản lý thời gian kiểm toán
412审计能力评估 (shěn jì néng lì píng gū) – Audit Competency Assessment – Đánh giá năng lực kiểm toán
413审计风险防范措施 (shěn jì fēng xiǎn fáng fàn cuò shī) – Audit Risk Prevention Measures – Các biện pháp phòng ngừa rủi ro kiểm toán
414审计操作合规 (shěn jì cāo zuò hé guī) – Compliance with Audit Procedures – Tuân thủ quy trình kiểm toán
415审计计划执行进度 (shěn jì jì huà zhí xíng jìn dù) – Progress of Audit Plan Execution – Tiến độ thực hiện kế hoạch kiểm toán
416审计流程优化建议 (shěn jì liú chéng yōu huà jiàn yì) – Suggestions for Audit Process Optimization – Đề xuất tối ưu hóa quy trình kiểm toán
417审计证据分析 (shěn jì zhèng jù fēn xī) – Analysis of Audit Evidence – Phân tích bằng chứng kiểm toán
418审计程序设计 (shěn jì chéng xù shè jì) – Design of Audit Procedures – Thiết kế quy trình kiểm toán
419审计结果讨论 (shěn jì jié guǒ tǎo lùn) – Discussion of Audit Results – Thảo luận kết quả kiểm toán
420审计任务报告 (shěn jì rèn wu bào gào) – Audit Task Report – Báo cáo nhiệm vụ kiểm toán
421审计证据的充分性 (shěn jì zhèng jù de chōng fèn xìng) – Sufficiency of Audit Evidence – Tính đầy đủ của bằng chứng kiểm toán
422审计风险评估表 (shěn jì fēng xiǎn píng gū biǎo) – Audit Risk Assessment Table – Bảng đánh giá rủi ro kiểm toán
423审计事务跟进 (shěn jì shì wù gēn jìn) – Audit Follow-Up – Theo dõi công việc kiểm toán
424审计目标的实现 (shěn jì mù biāo de shí xiàn) – Achievement of Audit Objectives – Đạt được mục tiêu kiểm toán
425审计技术工具 (shěn jì jì shù gōng jù) – Audit Technology Tools – Công cụ kỹ thuật kiểm toán
426审计服务的范围 (shěn jì fú wù de fàn wéi) – Scope of Audit Services – Phạm vi dịch vụ kiểm toán
427审计风险控制计划 (shěn jì fēng xiǎn kòng zhì jì huà) – Audit Risk Control Plan – Kế hoạch kiểm soát rủi ro kiểm toán
428审计质量控制流程 (shěn jì zhì liàng kòng zhì liú chéng) – Audit Quality Control Process – Quy trình kiểm soát chất lượng kiểm toán
429审计结果传达 (shěn jì jié guǒ chuán dá) – Communication of Audit Results – Truyền đạt kết quả kiểm toán
430审计规划的制定 (shěn jì guī huà de zhì dìng) – Formulation of Audit Planning – Xây dựng kế hoạch kiểm toán
431审计调整确认 (shěn jì tiáo zhěng quèrèn) – Confirmation of Audit Adjustments – Xác nhận điều chỉnh kiểm toán
432审计审查的过程 (shěn jì shěn chá de guò chéng) – Process of Audit Review – Quy trình xem xét kiểm toán
433审计记录的保存 (shěn jì jì lù de bǎo cún) – Retention of Audit Records – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
434审计数据验证 (shěn jì shù jù yàn zhèng) – Validation of Audit Data – Xác minh dữ liệu kiểm toán
435审计质量评估 (shěn jì zhì liàng píng gū) – Audit Quality Assessment – Đánh giá chất lượng kiểm toán
436审计证据可靠性分析 (shěn jì zhèng jù kě kào xìng fēn xī) – Reliability Analysis of Audit Evidence – Phân tích độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán
437审计目标制定 (shěn jì mù biāo zhì dìng) – Setting Audit Objectives – Xác định mục tiêu kiểm toán
438审计任务分解 (shěn jì rèn wu fēn jiě) – Decomposition of Audit Tasks – Phân rã nhiệm vụ kiểm toán
439审计工具的应用 (shěn jì gōng jù de yìng yòng) – Application of Audit Tools – Ứng dụng công cụ kiểm toán
440审计工作报告 (shěn jì gōng zuò bào gào) – Audit Work Report – Báo cáo công việc kiểm toán
441审计系统更新 (shěn jì xì tǒng gēng xīn) – Audit System Update – Cập nhật hệ thống kiểm toán
442审计资料分析 (shěn jì zī liào fēn xī) – Analysis of Audit Materials – Phân tích tài liệu kiểm toán
443审计风险预测 (shěn jì fēng xiǎn yù cè) – Audit Risk Prediction – Dự đoán rủi ro kiểm toán
444审计数据处理 (shěn jì shù jù chǔ lǐ) – Audit Data Processing – Xử lý dữ liệu kiểm toán
445审计标准指南 (shěn jì biāo zhǔn zhǐ nán) – Audit Standards Guide – Hướng dẫn tiêu chuẩn kiểm toán
446审计结果记录 (shěn jì jié guǒ jì lù) – Record of Audit Results – Ghi nhận kết quả kiểm toán
447审计方法选择 (shěn jì fāng fǎ xuǎn zé) – Selection of Audit Methods – Lựa chọn phương pháp kiểm toán
448审计程序改进 (shěn jì chéng xù gǎi jìn) – Improvement of Audit Procedures – Cải tiến quy trình kiểm toán
449审计资料的准备 (shěn jì zī liào de zhǔn bèi) – Preparation of Audit Materials – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán
450审计团队建设 (shěn jì tuán duì jiàn shè) – Audit Team Building – Xây dựng đội ngũ kiểm toán
451审计执行方案 (shěn jì zhí xíng fāng àn) – Audit Execution Plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán
452审计报告标准 (shěn jì bào gào biāo zhǔn) – Audit Report Standards – Tiêu chuẩn báo cáo kiểm toán
453审计目标达成率 (shěn jì mù biāo dá chéng lǜ) – Audit Objective Achievement Rate – Tỷ lệ đạt được mục tiêu kiểm toán
454审计工作协调 (shěn jì gōng zuò xié tiáo) – Coordination of Audit Work – Điều phối công việc kiểm toán
455审计检查清单 (shěn jì jiǎn chá qīng dān) – Audit Checklist – Danh sách kiểm tra kiểm toán
456审计成本分析 (shěn jì chéng běn fēn xī) – Audit Cost Analysis – Phân tích chi phí kiểm toán
457审计时间表 (shěn jì shí jiān biǎo) – Audit Schedule – Lịch trình kiểm toán
458审计风险模型 (shěn jì fēng xiǎn mó xíng) – Audit Risk Model – Mô hình rủi ro kiểm toán
459审计软件工具 (shěn jì ruǎn jiàn gōng jù) – Audit Software Tools – Công cụ phần mềm kiểm toán
460审计计划书 (shěn jì jì huà shū) – Audit Planning Document – Tài liệu kế hoạch kiểm toán
461审计目标修订 (shěn jì mù biāo xiū dìng) – Revision of Audit Objectives – Sửa đổi mục tiêu kiểm toán
462审计流程改造 (shěn jì liú chéng gǎi zào) – Audit Process Redesign – Tái thiết kế quy trình kiểm toán
463审计团队的分工 (shěn jì tuán duì de fēn gōng) – Division of Audit Team Tasks – Phân công nhiệm vụ đội kiểm toán
464审计结果的解释 (shěn jì jié guǒ de jiě shì) – Interpretation of Audit Results – Giải thích kết quả kiểm toán
465审计问题的跟踪 (shěn jì wèn tí de gēn zōng) – Follow-Up on Audit Issues – Theo dõi vấn đề kiểm toán
466审计目标优化 (shěn jì mù biāo yōu huà) – Optimization of Audit Objectives – Tối ưu hóa mục tiêu kiểm toán
467审计业务标准 (shěn jì yè wù biāo zhǔn) – Standards for Audit Operations – Tiêu chuẩn hoạt động kiểm toán
468审计结果验证 (shěn jì jié guǒ yàn zhèng) – Validation of Audit Results – Xác minh kết quả kiểm toán
469审计规划调整 (shěn jì guī huà tiáo zhěng) – Adjustment of Audit Planning – Điều chỉnh kế hoạch kiểm toán
470审计预算编制 (shěn jì yù suàn biān zhì) – Preparation of Audit Budget – Lập ngân sách kiểm toán
471审计沟通策略 (shěn jì gōu tōng cè lüè) – Audit Communication Strategy – Chiến lược giao tiếp trong kiểm toán
472审计数据分析工具 (shěn jì shù jù fēn xī gōng jù) – Audit Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu kiểm toán
473审计操作手册 (shěn jì cāo zuò shǒu cè) – Audit Operation Manual – Sổ tay hướng dẫn kiểm toán
474审计结果的可靠性 (shěn jì jié guǒ de kě kào xìng) – Reliability of Audit Results – Độ tin cậy của kết quả kiểm toán
475审计检查的范围 (shěn jì jiǎn chá de fàn wéi) – Scope of Audit Inspection – Phạm vi kiểm tra kiểm toán
476审计意见采纳 (shěn jì yì jiàn cǎi nà) – Adoption of Audit Opinions – Tiếp thu ý kiến kiểm toán
477审计计划的优化 (shěn jì jì huà de yōu huà) – Optimization of Audit Plans – Tối ưu hóa kế hoạch kiểm toán
478审计报告的格式 (shěn jì bào gào de gé shì) – Format of Audit Reports – Định dạng báo cáo kiểm toán
479审计评估表 (shěn jì píng gū biǎo) – Audit Evaluation Form – Biểu mẫu đánh giá kiểm toán
480审计过程的监督 (shěn jì guò chéng de jiān dū) – Supervision of Audit Process – Giám sát quá trình kiểm toán
481审计证据存档 (shěn jì zhèng jù cún dàng) – Archiving of Audit Evidence – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán
482审计团队绩效评估 (shěn jì tuán duì jì xiào píng gū) – Performance Evaluation of Audit Team – Đánh giá hiệu suất đội ngũ kiểm toán
483审计技术培训 (shěn jì jì shù péi xùn) – Audit Technical Training – Đào tạo kỹ thuật kiểm toán
484审计流程的透明度 (shěn jì liú chéng de tòu míng dù) – Transparency of Audit Process – Tính minh bạch của quy trình kiểm toán
485审计发现的整改效果 (shěn jì fā xiàn de zhěng gǎi xiào guǒ) – Effectiveness of Corrective Actions for Audit Findings – Hiệu quả của biện pháp sửa chữa phát hiện kiểm toán
486审计项目管理 (shěn jì xiàng mù guǎn lǐ) – Audit Project Management – Quản lý dự án kiểm toán
487审计过程记录 (shěn jì guò chéng jì lù) – Record of Audit Process – Ghi nhận quy trình kiểm toán
488审计的法律合规性 (shěn jì de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance in Auditing – Sự tuân thủ pháp luật trong kiểm toán
489审计数据安全性 (shěn jì shù jù ān quán xìng) – Data Security in Auditing – An toàn dữ liệu trong kiểm toán
490审计业务流程再造 (shěn jì yè wù liú chéng zài zào) – Business Process Reengineering in Auditing – Tái cấu trúc quy trình nghiệp vụ kiểm toán
491审计领域的创新 (shěn jì lǐng yù de chuàng xīn) – Innovation in the Field of Auditing – Sự đổi mới trong lĩnh vực kiểm toán
492审计过程优化 (shěn jì guò chéng yōu huà) – Optimization of Audit Processes – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán
493审计报告审核 (shěn jì bào gào shěn hé) – Review of Audit Reports – Xem xét báo cáo kiểm toán
494审计意见表达 (shěn jì yì jiàn biǎo dá) – Expression of Audit Opinions – Trình bày ý kiến kiểm toán
495审计数据的完整性 (shěn jì shù jù de wán zhěng xìng) – Integrity of Audit Data – Tính toàn vẹn của dữ liệu kiểm toán
496审计发现的持续改进 (shěn jì fā xiàn de chí xù gǎi jìn) – Continuous Improvement of Audit Findings – Cải tiến liên tục các phát hiện kiểm toán
497审计目标管理 (shěn jì mù biāo guǎn lǐ) – Audit Objective Management – Quản lý mục tiêu kiểm toán
498审计预算调整 (shěn jì yù suàn tiáo zhěng) – Adjustment of Audit Budget – Điều chỉnh ngân sách kiểm toán
499审计工作成果 (shěn jì gōng zuò chéng guǒ) – Audit Work Outcomes – Kết quả công việc kiểm toán
500审计规范化操作 (shěn jì guī fàn huà cāo zuò) – Standardized Audit Operations – Thao tác kiểm toán chuẩn hóa
501审计程序跟踪 (shěn jì chéng xù gēn zōng) – Follow-Up of Audit Procedures – Theo dõi quy trình kiểm toán
502审计报告的质量保证 (shěn jì bào gào de zhì liàng bǎo zhèng) – Quality Assurance of Audit Reports – Đảm bảo chất lượng báo cáo kiểm toán
503审计工具的选择 (shěn jì gōng jù de xuǎn zé) – Selection of Audit Tools – Lựa chọn công cụ kiểm toán
504审计工作协调会议 (shěn jì gōng zuò xié tiáo huì yì) – Audit Work Coordination Meeting – Cuộc họp điều phối công việc kiểm toán
505审计数据保密性 (shěn jì shù jù bǎo mì xìng) – Confidentiality of Audit Data – Tính bảo mật dữ liệu kiểm toán
506审计结果的采纳 (shěn jì jié guǒ de cǎi nà) – Adoption of Audit Results – Tiếp nhận kết quả kiểm toán
507审计文档管理 (shěn jì wén dàng guǎn lǐ) – Audit Documentation Management – Quản lý tài liệu kiểm toán
508审计发现的应对措施 (shěn jì fā xiàn de yìng duì cuò shī) – Response Measures to Audit Findings – Biện pháp ứng phó với phát hiện kiểm toán
509审计结论陈述 (shěn jì jié lùn chén shù) – Presentation of Audit Conclusions – Trình bày kết luận kiểm toán
510审计实施计划 (shěn jì shí shī jì huà) – Audit Implementation Plan – Kế hoạch triển khai kiểm toán
511审计项目的优先级 (shěn jì xiàng mù de yōu xiān jí) – Prioritization of Audit Projects – Ưu tiên hóa các dự án kiểm toán
512审计方法的创新 (shěn jì fāng fǎ de chuàng xīn) – Innovation in Audit Methods – Đổi mới phương pháp kiểm toán
513审计团队的能力建设 (shěn jì tuán duì de néng lì jiàn shè) – Capacity Building of Audit Teams – Nâng cao năng lực đội ngũ kiểm toán
514审计风险的评估方法 (shěn jì fēng xiǎn de píng gū fāng fǎ) – Methods for Assessing Audit Risks – Phương pháp đánh giá rủi ro kiểm toán
515审计发现的汇总报告 (shěn jì fā xiàn de huì zǒng bào gào) – Summary Report of Audit Findings – Báo cáo tổng hợp phát hiện kiểm toán
516审计技术的改进 (shěn jì jì shù de gǎi jìn) – Improvement of Audit Techniques – Cải tiến kỹ thuật kiểm toán
517审计数据的真实性验证 (shěn jì shù jù de zhēn shí xìng yàn zhèng) – Verification of Data Authenticity in Audits – Xác minh tính xác thực dữ liệu trong kiểm toán
518审计责任分配 (shěn jì zé rèn fēn pèi) – Allocation of Audit Responsibilities – Phân bổ trách nhiệm kiểm toán
519审计信息的透明性 (shěn jì xìn xī de tòu míng xìng) – Transparency of Audit Information – Tính minh bạch thông tin kiểm toán
520审计计划的可行性 (shěn jì jì huà de kě xíng xìng) – Feasibility of Audit Plans – Tính khả thi của kế hoạch kiểm toán
521审计风险控制措施 (shěn jì fēng xiǎn kòng zhì cuò shī) – Risk Control Measures in Auditing – Biện pháp kiểm soát rủi ro trong kiểm toán
522审计数据交叉验证 (shěn jì shù jù jiāo chā yàn zhèng) – Cross-Validation of Audit Data – Đối chiếu dữ liệu kiểm toán
523审计工作进度报告 (shěn jì gōng zuò jìn dù bào gào) – Progress Report on Audit Work – Báo cáo tiến độ công việc kiểm toán
524审计团队的资源分配 (shěn jì tuán duì de zī yuán fēn pèi) – Resource Allocation for Audit Teams – Phân bổ nguồn lực cho đội kiểm toán
525审计的质量控制流程 (shěn jì de zhì liàng kòng zhì liú chéng) – Quality Control Processes in Auditing – Quy trình kiểm soát chất lượng trong kiểm toán
526审计证据的相关性 (shěn jì zhèng jù de xiāng guān xìng) – Relevance of Audit Evidence – Tính liên quan của bằng chứng kiểm toán
527审计方法的适用性 (shěn jì fāng fǎ de shì yòng xìng) – Applicability of Audit Methods – Tính phù hợp của phương pháp kiểm toán
528审计结论的报告格式 (shěn jì jié lùn de bào gào gé shì) – Reporting Format of Audit Conclusions – Định dạng báo cáo kết luận kiểm toán
529审计人员的职业道德 (shěn jì rén yuán de zhí yè dào dé) – Professional Ethics of Auditors – Đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên
530审计信息技术支持 (shěn jì xìn xī jì shù zhī chí) – Information Technology Support for Audits – Hỗ trợ công nghệ thông tin trong kiểm toán
531审计计划的执行评估 (shěn jì jì huà de zhí xíng píng gū) – Evaluation of Audit Plan Implementation – Đánh giá việc thực hiện kế hoạch kiểm toán
532审计目标的分阶段实现 (shěn jì mù biāo de fēn jiē duàn shí xiàn) – Staged Achievement of Audit Objectives – Đạt được mục tiêu kiểm toán theo giai đoạn
533审计意见的沟通策略 (shěn jì yì jiàn de gōu tōng cè lüè) – Communication Strategies for Audit Opinions – Chiến lược truyền đạt ý kiến kiểm toán
534审计报告的改进建议 (shěn jì bào gào de gǎi jìn jiàn yì) – Improvement Suggestions for Audit Reports – Đề xuất cải tiến báo cáo kiểm toán
535审计数据的分类存储 (shěn jì shù jù de fēn lèi cún chǔ) – Classification and Storage of Audit Data – Phân loại và lưu trữ dữ liệu kiểm toán
536审计资源的优化配置 (shěn jì zī yuán de yōu huà pèi zhì) – Optimization of Audit Resource Allocation – Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực kiểm toán
537审计风险的事前控制 (shěn jì fēng xiǎn de shì qián kòng zhì) – Proactive Risk Control in Auditing – Kiểm soát rủi ro kiểm toán từ trước
538审计团队的协作能力 (shěn jì tuán duì de xié zuò néng lì) – Collaborative Abilities of Audit Teams – Khả năng phối hợp của đội kiểm toán
539审计结果的反馈机制 (shěn jì jié guǒ de fǎn kuì jī zhì) – Feedback Mechanism for Audit Results – Cơ chế phản hồi kết quả kiểm toán
540审计发现的风险评估 (shěn jì fā xiàn de fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment of Audit Findings – Đánh giá rủi ro từ phát hiện kiểm toán
541审计标准的国际对比 (shěn jì biāo zhǔn de guó jì duì bǐ) – International Comparison of Audit Standards – So sánh tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế
542审计项目的进度控制 (shěn jì xiàng mù de jìn dù kòng zhì) – Progress Control of Audit Projects – Kiểm soát tiến độ dự án kiểm toán
543审计数据的安全存取 (shěn jì shù jù de ān quán cún qǔ) – Secure Access to Audit Data – Truy cập an toàn dữ liệu kiểm toán
544审计风险的后续监控 (shěn jì fēng xiǎn de hòu xù jiān kòng) – Follow-Up Monitoring of Audit Risks – Giám sát rủi ro kiểm toán sau kiểm tra
545审计人员的专业资格 (shěn jì rén yuán de zhuān yè zī gé) – Professional Qualifications of Auditors – Chứng chỉ chuyên môn của kiểm toán viên
546审计技术的数字化转型 (shěn jì jì shù de shù zì huà zhuǎn xíng) – Digital Transformation of Audit Techniques – Chuyển đổi số trong kỹ thuật kiểm toán
547审计报告的透明性要求 (shěn jì bào gào de tòu míng xìng yāo qiú) – Transparency Requirements for Audit Reports – Yêu cầu minh bạch trong báo cáo kiểm toán
548审计目标的关键指标 (shěn jì mù biāo de guān jiàn zhǐ biāo) – Key Metrics for Audit Objectives – Chỉ số quan trọng của mục tiêu kiểm toán
549审计资源的高效利用 (shěn jì zī yuán de gāo xiào lì yòng) – Efficient Utilization of Audit Resources – Sử dụng hiệu quả nguồn lực kiểm toán
550审计团队的技能提升计划 (shěn jì tuán duì de jì néng tí shēng jì huà) – Skill Enhancement Plans for Audit Teams – Kế hoạch nâng cao kỹ năng cho đội kiểm toán
551审计计划的动态调整 (shěn jì jì huà de dòng tài tiáo zhěng) – Dynamic Adjustment of Audit Plans – Điều chỉnh động kế hoạch kiểm toán
552审计风险的预警系统 (shěn jì fēng xiǎn de yù jǐng xì tǒng) – Early Warning System for Audit Risks – Hệ thống cảnh báo sớm rủi ro kiểm toán
553审计结果的客观性评估 (shěn jì jié guǒ de kè guān xìng píng gū) – Objectivity Assessment of Audit Results – Đánh giá tính khách quan của kết quả kiểm toán
554审计意见的独立性保障 (shěn jì yì jiàn de dú lì xìng bǎo zhàng) – Independence Assurance of Audit Opinions – Đảm bảo tính độc lập của ý kiến kiểm toán
555审计数据的加密技术 (shěn jì shù jù de jiā mì jì shù) – Encryption Technology for Audit Data – Công nghệ mã hóa dữ liệu kiểm toán
556审计工作成果的推广 (shěn jì gōng zuò chéng guǒ de tuī guǎng) – Dissemination of Audit Work Results – Phổ biến kết quả công việc kiểm toán
557审计发现的可操作性建议 (shěn jì fā xiàn de kě cāo zuò xìng jiàn yì) – Actionable Recommendations from Audit Findings – Đề xuất khả thi từ phát hiện kiểm toán
558审计领域的科技创新 (shěn jì lǐng yù de kē jì chuàng xīn) – Technological Innovation in Auditing – Đổi mới công nghệ trong lĩnh vực kiểm toán
559审计计划的执行效率 (shěn jì jì huà de zhí xíng xiào lǜ) – Execution Efficiency of Audit Plans – Hiệu quả thực hiện kế hoạch kiểm toán
560审计标准的区域差异 (shěn jì biāo zhǔn de qū yù chā yì) – Regional Differences in Audit Standards – Sự khác biệt tiêu chuẩn kiểm toán theo khu vực
561审计团队的跨文化合作 (shěn jì tuán duì de kuà wén huà hé zuò) – Cross-Cultural Collaboration in Audit Teams – Hợp tác đa văn hóa trong đội kiểm toán
562审计证据的法律有效性 (shěn jì zhèng jù de fǎ lǜ yǒu xiào xìng) – Legal Validity of Audit Evidence – Tính pháp lý của bằng chứng kiểm toán
563审计工作的社会责任 (shěn jì gōng zuò de shè huì zé rèn) – Social Responsibility in Audit Work – Trách nhiệm xã hội trong công việc kiểm toán
564审计报告的法律合规性 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance of Audit Reports – Tính tuân thủ pháp luật của báo cáo kiểm toán
565审计程序的改进建议 (shěn jì chéng xù de gǎi jìn jiàn yì) – Suggestions for Improving Audit Procedures – Đề xuất cải tiến quy trình kiểm toán
566审计技术的国际化应用 (shěn jì jì shù de guó jì huà yìng yòng) – Global Application of Audit Technologies – Ứng dụng quốc tế hóa công nghệ kiểm toán
567审计资源的灵活分配 (shěn jì zī yuán de líng huó fēn pèi) – Flexible Allocation of Audit Resources – Phân bổ linh hoạt nguồn lực kiểm toán
568审计团队的领导能力 (shěn jì tuán duì de lǐng dǎo néng lì) – Leadership Abilities of Audit Teams – Khả năng lãnh đạo của đội kiểm toán
569审计风险的动态管理 (shěn jì fēng xiǎn de dòng tài guǎn lǐ) – Dynamic Management of Audit Risks – Quản lý rủi ro kiểm toán theo thời gian thực
570审计数据的备份策略 (shěn jì shù jù de bèi fèn cè lüè) – Backup Strategies for Audit Data – Chiến lược sao lưu dữ liệu kiểm toán
571审计报告的利益相关者沟通 (shěn jì bào gào de lì yì xiāng guān zhě gōu tōng) – Stakeholder Communication for Audit Reports – Giao tiếp với các bên liên quan về báo cáo kiểm toán
572审计证据的可验证性 (shěn jì zhèng jù de kě yàn zhèng xìng) – Verifiability of Audit Evidence – Tính khả kiểm của bằng chứng kiểm toán
573审计发现的系统性分析 (shěn jì fā xiàn de xì tǒng xìng fēn xī) – Systematic Analysis of Audit Findings – Phân tích hệ thống các phát hiện kiểm toán
574审计工作的时间管理 (shěn jì gōng zuò de shí jiān guǎn lǐ) – Time Management in Audit Work – Quản lý thời gian trong công việc kiểm toán
575审计意见的透明度 (shěn jì yì jiàn de tòu míng dù) – Transparency of Audit Opinions – Tính minh bạch của ý kiến kiểm toán
576审计计划的长期战略 (shěn jì jì huà de cháng qī zhàn lüè) – Long-Term Strategies for Audit Plans – Chiến lược dài hạn cho kế hoạch kiểm toán
577审计结果的影响评估 (shěn jì jié guǒ de yǐng xiǎng píng gū) – Impact Assessment of Audit Results – Đánh giá tác động của kết quả kiểm toán
578审计资源的成本效益分析 (shěn jì zī yuán de chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-Benefit Analysis of Audit Resources – Phân tích chi phí – lợi ích của nguồn lực kiểm toán
579审计过程的风险缓解 (shěn jì guò chéng de fēng xiǎn huǎn jiě) – Risk Mitigation in the Audit Process – Giảm thiểu rủi ro trong quy trình kiểm toán
580审计技术的未来趋势 (shěn jì jì shù de wèi lái qū shì) – Future Trends in Audit Technology – Xu hướng tương lai của công nghệ kiểm toán
581审计工作的跨部门协作 (shěn jì gōng zuò de kuà bù mén xié zuò) – Cross-Department Collaboration in Audit Work – Hợp tác liên phòng ban trong công việc kiểm toán
582审计数据的实时分析 (shěn jì shù jù de shí shí fēn xī) – Real-Time Analysis of Audit Data – Phân tích dữ liệu kiểm toán theo thời gian thực
583审计标准的行业对标 (shěn jì biāo zhǔn de háng yè duì biāo) – Industry Benchmarking of Audit Standards – Đối chuẩn tiêu chuẩn kiểm toán trong ngành
584审计团队的知识共享平台 (shěn jì tuán duì de zhī shì gòng xiǎng píng tái) – Knowledge Sharing Platforms for Audit Teams – Nền tảng chia sẻ tri thức cho đội kiểm toán
585审计报告的可信度验证 (shěn jì bào gào de kě xìn dù yàn zhèng) – Credibility Verification of Audit Reports – Xác minh độ tin cậy của báo cáo kiểm toán
586审计意见的冲突管理 (shěn jì yì jiàn de chōng tū guǎn lǐ) – Conflict Management of Audit Opinions – Quản lý xung đột trong ý kiến kiểm toán
587审计风险的预测分析 (shěn jì fēng xiǎn de yù cè fēn xī) – Predictive Analysis of Audit Risks – Phân tích dự đoán rủi ro kiểm toán
588审计工作的伦理审查 (shěn jì gōng zuò de lún lǐ shěn chá) – Ethical Review of Audit Work – Xem xét đạo đức trong công việc kiểm toán
589审计报告的客户满意度分析 (shěn jì bào gào de kè hù mǎn yì dù fēn xī) – Client Satisfaction Analysis of Audit Reports – Phân tích mức độ hài lòng của khách hàng đối với báo cáo kiểm toán
590审计技术的自动化发展 (shěn jì jì shù de zì dòng huà fā zhǎn) – Automation Development in Audit Technology – Sự phát triển tự động hóa trong công nghệ kiểm toán
591审计结果的纠正措施 (shěn jì jié guǒ de jiū zhèng cuò shī) – Corrective Actions for Audit Results – Biện pháp khắc phục kết quả kiểm toán
592审计工作的规范化操作 (shěn jì gōng zuò de guī fàn huà cāo zuò) – Standardized Operations in Audit Work – Thao tác chuẩn hóa trong công việc kiểm toán
593审计数据的人工智能应用 (shěn jì shù jù de rén gōng zhì néng yìng yòng) – AI Applications in Audit Data – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong dữ liệu kiểm toán
594审计证据的采集技术 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí jì shù) – Evidence Collection Techniques in Auditing – Kỹ thuật thu thập bằng chứng kiểm toán
595审计目标的战略规划 (shěn jì mù biāo de zhàn lüè guī huà) – Strategic Planning for Audit Objectives – Quy hoạch chiến lược cho mục tiêu kiểm toán
596审计团队的绩效管理 (shěn jì tuán duì de jì xiào guǎn lǐ) – Performance Management of Audit Teams – Quản lý hiệu suất đội ngũ kiểm toán
597审计程序的执行质量 (shěn jì chéng xù de zhí xíng zhì liàng) – Execution Quality of Audit Procedures – Chất lượng thực hiện quy trình kiểm toán
598审计工作的环境影响评估 (shěn jì gōng zuò de huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental Impact Assessment of Audit Work – Đánh giá tác động môi trường của công việc kiểm toán
599审计资源的多样化管理 (shěn jì zī yuán de duō yàng huà guǎn lǐ) – Diversified Management of Audit Resources – Quản lý đa dạng hóa nguồn lực kiểm toán
600审计风险的控制方法 (shěn jì fēng xiǎn de kòng zhì fāng fǎ) – Risk Control Methods in Auditing – Phương pháp kiểm soát rủi ro trong kiểm toán
601审计技术的区块链应用 (shěn jì jì shù de qū kuài liàn yìng yòng) – Blockchain Applications in Audit Technology – Ứng dụng blockchain trong công nghệ kiểm toán
602审计数据的云存储解决方案 (shěn jì shù jù de yún cún chǔ jiě jué fāng àn) – Cloud Storage Solutions for Audit Data – Giải pháp lưu trữ đám mây cho dữ liệu kiểm toán
603审计证据的完整性保障 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng bǎo zhàng) – Integrity Assurance of Audit Evidence – Đảm bảo tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
604审计工作的经济价值评估 (shěn jì gōng zuò de jīng jì jià zhí píng gū) – Economic Value Assessment of Audit Work – Đánh giá giá trị kinh tế của công việc kiểm toán
605审计目标的风险缓解策略 (shěn jì mù biāo de fēng xiǎn huǎn jiě cè lüè) – Risk Mitigation Strategies for Audit Objectives – Chiến lược giảm thiểu rủi ro cho mục tiêu kiểm toán
606审计技术的用户友好性设计 (shěn jì jì shù de yòng hù yǒu hǎo xìng shè jì) – User-Friendly Design in Audit Technology – Thiết kế thân thiện với người dùng trong công nghệ kiểm toán
607审计工作的责任界定 (shěn jì gōng zuò de zé rèn jiè dìng) – Responsibility Definition in Audit Work – Định nghĩa trách nhiệm trong công việc kiểm toán
608审计报告的可信性研究 (shěn jì bào gào de kě xìn xìng yán jiū) – Credibility Research of Audit Reports – Nghiên cứu độ tin cậy của báo cáo kiểm toán
609审计计划的预算分配 (shěn jì jì huà de yù suàn fēn pèi) – Budget Allocation for Audit Plans – Phân bổ ngân sách cho kế hoạch kiểm toán
610审计数据的分析工具选择 (shěn jì shù jù de fēn xī gōng jù xuǎn zé) – Selection of Analysis Tools for Audit Data – Lựa chọn công cụ phân tích dữ liệu kiểm toán
611审计工作的职业道德规范 (shěn jì gōng zuò de zhí yè dào dé guī fàn) – Professional Ethics in Audit Work – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán
612审计目标的时间约束管理 (shěn jì mù biāo de shí jiān yuē shù guǎn lǐ) – Time Constraint Management for Audit Objectives – Quản lý giới hạn thời gian cho mục tiêu kiểm toán
613审计团队的培训需求评估 (shěn jì tuán duì de péi xùn xū qiú píng gū) – Training Needs Assessment for Audit Teams – Đánh giá nhu cầu đào tạo cho đội kiểm toán
614审计工作的持续改进计划 (shěn jì gōng zuò de chí xù gǎi jìn jì huà) – Continuous Improvement Plans for Audit Work – Kế hoạch cải tiến liên tục trong công việc kiểm toán
615审计证据的来源分析 (shěn jì zhèng jù de lái yuán fēn xī) – Source Analysis of Audit Evidence – Phân tích nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
616审计技术的测试方法 (shěn jì jì shù de cè shì fāng fǎ) – Testing Methods for Audit Technology – Phương pháp kiểm tra công nghệ kiểm toán
617审计工作的行业趋势 (shěn jì gōng zuò de háng yè qū shì) – Industry Trends in Audit Work – Xu hướng ngành trong công việc kiểm toán
618审计计划的任务优先级 (shěn jì jì huà de rèn wù yōu xiān jí) – Task Prioritization in Audit Plans – Ưu tiên nhiệm vụ trong kế hoạch kiểm toán
619审计报告的法律责任分析 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ zé rèn fēn xī) – Legal Responsibility Analysis of Audit Reports – Phân tích trách nhiệm pháp lý của báo cáo kiểm toán
620审计数据的加密保护 (shěn jì shù jù de jiā mì bǎo hù) – Encryption Protection of Audit Data – Bảo vệ mã hóa dữ liệu kiểm toán
621审计工作的利益冲突管理 (shěn jì gōng zuò de lì yì chōng tū guǎn lǐ) – Conflict of Interest Management in Audit Work – Quản lý xung đột lợi ích trong công việc kiểm toán
622审计证据的多样性验证 (shěn jì zhèng jù de duō yàng xìng yàn zhèng) – Diversity Validation of Audit Evidence – Xác minh tính đa dạng của bằng chứng kiểm toán
623审计技术的可持续发展 (shěn jì jì shù de kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable Development of Audit Technology – Phát triển bền vững công nghệ kiểm toán
624审计团队的角色分工 (shěn jì tuán duì de jué sè fēn gōng) – Role Division in Audit Teams – Phân công vai trò trong đội kiểm toán
625审计工作的时间表管理 (shěn jì gōng zuò de shí jiān biǎo guǎn lǐ) – Timeline Management in Audit Work – Quản lý lịch trình trong công việc kiểm toán
626审计数据的实时可视化 (shěn jì shù jù de shí shí kě shì huà) – Real-Time Visualization of Audit Data – Trực quan hóa dữ liệu kiểm toán theo thời gian thực
627审计报告的决策支持作用 (shěn jì bào gào de jué cè zhī chí zuò yòng) – Decision Support Role of Audit Reports – Vai trò hỗ trợ ra quyết định của báo cáo kiểm toán
628审计计划的风险评估 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment in Audit Plans – Đánh giá rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
629审计工作的透明化流程 (shěn jì gōng zuò de tòu míng huà liú chéng) – Transparent Processes in Audit Work – Quy trình minh bạch trong công việc kiểm toán
630审计技术的整合应用 (shěn jì jì shù de zhěng hé yìng yòng) – Integrated Application of Audit Technology – Ứng dụng tích hợp công nghệ kiểm toán
631审计证据的采样方法 (shěn jì zhèng jù de cǎi yàng fāng fǎ) – Sampling Methods for Audit Evidence – Phương pháp lấy mẫu bằng chứng kiểm toán
632审计团队的绩效考核标准 (shěn jì tuán duì de jì xiào kǎo hé biāo zhǔn) – Performance Evaluation Standards for Audit Teams – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất đội kiểm toán
633审计工作的国际合作 (shěn jì gōng zuò de guó jì hé zuò) – International Collaboration in Audit Work – Hợp tác quốc tế trong công việc kiểm toán
634审计技术的高效部署 (shěn jì jì shù de gāo xiào bù shǔ) – Efficient Deployment of Audit Technology – Triển khai hiệu quả công nghệ kiểm toán
635审计报告的价值创造 (shěn jì bào gào de jià zhí chuàng zào) – Value Creation of Audit Reports – Tạo giá trị từ báo cáo kiểm toán
636审计工作的外部监管 (shěn jì gōng zuò de wài bù jiān guǎn) – External Supervision of Audit Work – Giám sát bên ngoài công việc kiểm toán
637审计团队的文化建设 (shěn jì tuán duì de wén huà jiàn shè) – Cultural Development of Audit Teams – Xây dựng văn hóa đội kiểm toán
638审计技术的智能化升级 (shěn jì jì shù de zhì néng huà shēng jí) – Intelligent Upgrades of Audit Technology – Nâng cấp thông minh công nghệ kiểm toán
639审计报告的关键性问题 (shěn jì bào gào de guān jiàn xìng wèn tí) – Key Issues in Audit Reports – Các vấn đề then chốt trong báo cáo kiểm toán
640审计工作的跨部门协调 (shěn jì gōng zuò de kuà bù mén xié tiáo) – Cross-Department Coordination in Audit Work – Điều phối liên bộ phận trong công việc kiểm toán
641审计证据的存档管理 (shěn jì zhèng jù de cún dàng guǎn lǐ) – Archival Management of Audit Evidence – Quản lý lưu trữ bằng chứng kiểm toán
642审计技术的虚拟现实应用 (shěn jì jì shù de xū nǐ xiàn shí yìng yòng) – Virtual Reality Applications in Audit Technology – Ứng dụng thực tế ảo trong công nghệ kiểm toán
643审计工作的年度计划 (shěn jì gōng zuò de nián dù jì huà) – Annual Plan for Audit Work – Kế hoạch kiểm toán hàng năm
644审计团队的资源优化 (shěn jì tuán duì de zī yuán yōu huà) – Resource Optimization for Audit Teams – Tối ưu hóa nguồn lực cho đội kiểm toán
645审计报告的语言规范 (shěn jì bào gào de yǔ yán guī fàn) – Language Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn ngôn ngữ trong báo cáo kiểm toán
646审计计划的变更管理 (shěn jì jì huà de biàn gēng guǎn lǐ) – Change Management for Audit Plans – Quản lý thay đổi trong kế hoạch kiểm toán
647审计证据的真实性验证 (shěn jì zhèng jù de zhēn shí xìng yàn zhèng) – Authenticity Verification of Audit Evidence – Xác minh tính xác thực của bằng chứng kiểm toán
648审计工作的环境适应性 (shěn jì gōng zuò de huán jìng shì yìng xìng) – Environmental Adaptability of Audit Work – Khả năng thích ứng môi trường của công việc kiểm toán
649审计技术的网络安全策略 (shěn jì jì shù de wǎng luò ān quán cè lüè) – Cybersecurity Strategies for Audit Technology – Chiến lược an ninh mạng cho công nghệ kiểm toán
650审计团队的知识共享平台 (shěn jì tuán duì de zhī shì gòng xiǎng píng tái) – Knowledge Sharing Platform for Audit Teams – Nền tảng chia sẻ kiến thức cho đội kiểm toán
651审计工作的成本效益分析 (shěn jì gōng zuò de chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-Benefit Analysis of Audit Work – Phân tích chi phí-lợi ích trong công việc kiểm toán
652审计证据的技术创新 (shěn jì zhèng jù de jì shù chuàng xīn) – Technological Innovation in Audit Evidence – Đổi mới công nghệ trong bằng chứng kiểm toán
653审计计划的冲突解决机制 (shěn jì jì huà de chōng tū jiě jué jī zhì) – Conflict Resolution Mechanisms in Audit Plans – Cơ chế giải quyết xung đột trong kế hoạch kiểm toán
654审计报告的监管审核 (shěn jì bào gào de jiān guǎn shěn hé) – Regulatory Review of Audit Reports – Kiểm tra quy định đối với báo cáo kiểm toán
655审计工作的独立性原则 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng yuán zé) – Independence Principle in Audit Work – Nguyên tắc độc lập trong công việc kiểm toán
656审计团队的绩效激励 (shěn jì tuán duì de jì xiào jī lì) – Performance Incentives for Audit Teams – Động lực hiệu suất cho đội kiểm toán
657审计技术的行业标准 (shěn jì jì shù de háng yè biāo zhǔn) – Industry Standards for Audit Technology – Tiêu chuẩn ngành cho công nghệ kiểm toán
658审计工作的道德困境 (shěn jì gōng zuò de dào dé kùn jìng) – Ethical Dilemmas in Audit Work – Tình huống khó xử về đạo đức trong công việc kiểm toán
659审计证据的分析模型 (shěn jì zhèng jù de fēn xī mó xíng) – Analysis Models for Audit Evidence – Mô hình phân tích bằng chứng kiểm toán
660审计计划的实施监控 (shěn jì jì huà de shí shī jiān kòng) – Implementation Monitoring of Audit Plans – Giám sát thực hiện kế hoạch kiểm toán
661审计工作的应急预案 (shěn jì gōng zuò de yìng jí yù àn) – Emergency Plans in Audit Work – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp trong kiểm toán
662审计团队的文化适应性 (shěn jì tuán duì de wén huà shì yìng xìng) – Cultural Adaptability of Audit Teams – Khả năng thích ứng văn hóa của đội kiểm toán
663审计报告的多渠道传播 (shěn jì bào gào de duō qú dào chuán bō) – Multi-Channel Dissemination of Audit Reports – Phổ biến báo cáo kiểm toán qua nhiều kênh
664审计工作的质量保证 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng bǎo zhèng) – Quality Assurance in Audit Work – Đảm bảo chất lượng trong công việc kiểm toán
665审计计划的资源分配 (shěn jì jì huà de zī yuán fēn pèi) – Resource Allocation in Audit Plans – Phân bổ nguồn lực trong kế hoạch kiểm toán
666审计证据的逻辑一致性 (shěn jì zhèng jù de luó jí yī zhì xìng) – Logical Consistency of Audit Evidence – Tính nhất quán logic của bằng chứng kiểm toán
667审计技术的系统集成 (shěn jì jì shù de xì tǒng jí chéng) – System Integration in Audit Technology – Tích hợp hệ thống trong công nghệ kiểm toán
668审计工作的风险预测 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn yù cè) – Risk Forecasting in Audit Work – Dự đoán rủi ro trong công việc kiểm toán
669审计团队的知识转移 (shěn jì tuán duì de zhī shì zhuǎn yí) – Knowledge Transfer in Audit Teams – Chuyển giao kiến thức trong đội kiểm toán
670审计报告的可读性分析 (shěn jì bào gào de kě dú xìng fēn xī) – Readability Analysis of Audit Reports – Phân tích tính dễ đọc của báo cáo kiểm toán
671审计工作的长期规划 (shěn jì gōng zuò de cháng qī guī huà) – Long-Term Planning in Audit Work – Quy hoạch dài hạn trong công việc kiểm toán
672审计证据的验证标准 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng biāo zhǔn) – Verification Standards for Audit Evidence – Tiêu chuẩn xác minh bằng chứng kiểm toán
673审计技术的实时监控 (shěn jì jì shù de shí shí jiān kòng) – Real-Time Monitoring in Audit Technology – Giám sát thời gian thực trong công nghệ kiểm toán
674审计团队的协同效率 (shěn jì tuán duì de xié tóng xiào lǜ) – Synergy Efficiency of Audit Teams – Hiệu quả phối hợp của đội kiểm toán
675审计工作的决策影响力 (shěn jì gōng zuò de jué cè yǐng xiǎng lì) – Decision-Making Impact of Audit Work – Ảnh hưởng quyết định của công việc kiểm toán
676审计计划的技术支持 (shěn jì jì huà de jì shù zhī chí) – Technical Support for Audit Plans – Hỗ trợ kỹ thuật cho kế hoạch kiểm toán
677审计证据的可追溯性 (shěn jì zhèng jù de kě zhuī sù xìng) – Traceability of Audit Evidence – Tính truy xuất của bằng chứng kiểm toán
678审计技术的人工智能应用 (shěn jì jì shù de rén gōng zhì néng yìng yòng) – Artificial Intelligence Applications in Audit Technology – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong công nghệ kiểm toán
679审计工作的多维数据分析 (shěn jì gōng zuò de duō wéi shù jù fēn xī) – Multidimensional Data Analysis in Audit Work – Phân tích dữ liệu đa chiều trong kiểm toán
680审计报告的内容完整性 (shěn jì bào gào de nèi róng wán zhěng xìng) – Content Integrity of Audit Reports – Tính toàn vẹn nội dung của báo cáo kiểm toán
681审计团队的创新能力 (shěn jì tuán duì de chuàng xīn néng lì) – Innovation Capability of Audit Teams – Khả năng đổi mới của đội kiểm toán
682审计技术的风险应对措施 (shěn jì jì shù de fēng xiǎn yìng duì cuò shī) – Risk Mitigation Measures for Audit Technology – Biện pháp giảm thiểu rủi ro cho công nghệ kiểm toán
683审计工作的流程优化 (shěn jì gōng zuò de liú chéng yōu huà) – Process Optimization in Audit Work – Tối ưu hóa quy trình trong công việc kiểm toán
684审计计划的持续改进 (shěn jì jì huà de chí xù gǎi jìn) – Continuous Improvement in Audit Plans – Cải tiến liên tục trong kế hoạch kiểm toán
685审计证据的多元化来源 (shěn jì zhèng jù de duō yuán huà lái yuán) – Diversified Sources of Audit Evidence – Nguồn bằng chứng kiểm toán đa dạng
686审计技术的跨平台兼容性 (shěn jì jì shù de kuà píng tái jiān róng xìng) – Cross-Platform Compatibility of Audit Technology – Tính tương thích đa nền tảng của công nghệ kiểm toán
687审计工作的外部协作机制 (shěn jì gōng zuò de wài bù xié zuò jī zhì) – External Collaboration Mechanisms in Audit Work – Cơ chế hợp tác bên ngoài trong kiểm toán
688审计团队的领导能力提升 (shěn jì tuán duì de lǐng dǎo néng lì tí shēng) – Leadership Development in Audit Teams – Nâng cao năng lực lãnh đạo của đội kiểm toán
689审计报告的透明度 (shěn jì bào gào de tòu míng dù) – Transparency of Audit Reports – Tính minh bạch của báo cáo kiểm toán
690审计工作的时效性 (shěn jì gōng zuò de shí xiào xìng) – Timeliness of Audit Work – Tính kịp thời trong công việc kiểm toán
691审计计划的动态调整 (shěn jì jì huà de dòng tài tiáo zhěng) – Dynamic Adjustments in Audit Plans – Điều chỉnh động trong kế hoạch kiểm toán
692审计证据的法律效力 (shěn jì zhèng jù de fǎ lǜ xiào lì) – Legal Validity of Audit Evidence – Hiệu lực pháp lý của bằng chứng kiểm toán
693审计团队的角色分工 (shěn jì tuán duì de jué sè fēn gōng) – Role Allocation in Audit Teams – Phân công vai trò trong đội kiểm toán
694审计工作的战略规划 (shěn jì gōng zuò de zhàn lüè guī huà) – Strategic Planning in Audit Work – Lập kế hoạch chiến lược trong công việc kiểm toán
695审计报告的读者反馈 (shěn jì bào gào de dú zhě fǎn kuì) – Reader Feedback on Audit Reports – Phản hồi từ người đọc báo cáo kiểm toán
696审计证据的可信性 (shěn jì zhèng jù de kě xìn xìng) – Credibility of Audit Evidence – Độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán
697审计技术的自动化工具 (shěn jì jì shù de zì dòng huà gōng jù) – Automation Tools in Audit Technology – Công cụ tự động hóa trong công nghệ kiểm toán
698审计工作的国际化标准 (shěn jì gōng zuò de guó jì huà biāo zhǔn) – International Standards in Audit Work – Tiêu chuẩn quốc tế trong công việc kiểm toán
699审计团队的知识共享模式 (shěn jì tuán duì de zhī shì gòng xiǎng mó shì) – Knowledge Sharing Models in Audit Teams – Mô hình chia sẻ kiến thức trong đội kiểm toán
700审计报告的视觉化设计 (shěn jì bào gào de shì jué huà shè jì) – Visual Design of Audit Reports – Thiết kế trực quan của báo cáo kiểm toán
701审计工作的数据安全 (shěn jì gōng zuò de shù jù ān quán) – Data Security in Audit Work – An ninh dữ liệu trong công việc kiểm toán
702审计计划的目标设定 (shěn jì jì huà de mù biāo shè dìng) – Goal Setting in Audit Plans – Đặt mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
703审计证据的文档管理系统 (shěn jì zhèng jù de wén dàng guǎn lǐ xì tǒng) – Document Management System for Audit Evidence – Hệ thống quản lý tài liệu cho bằng chứng kiểm toán
704审计技术的高效算法 (shěn jì jì shù de gāo xiào suàn fǎ) – Efficient Algorithms in Audit Technology – Thuật toán hiệu quả trong công nghệ kiểm toán
705审计团队的跨文化沟通 (shěn jì tuán duì de kuà wén huà gōu tōng) – Cross-Cultural Communication in Audit Teams – Giao tiếp liên văn hóa trong đội kiểm toán
706审计工作的人工干预 (shěn jì gōng zuò de rén gōng gān yù) – Manual Interventions in Audit Work – Can thiệp thủ công trong công việc kiểm toán
707审计报告的持续改进建议 (shěn jì bào gào de chí xù gǎi jìn jiàn yì) – Continuous Improvement Recommendations for Audit Reports – Đề xuất cải tiến liên tục cho báo cáo kiểm toán
708审计证据的来源追踪 (shěn jì zhèng jù de lái yuán zhuī zōng) – Source Tracking for Audit Evidence – Theo dõi nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
709审计技术的用户友好性 (shěn jì jì shù de yòng hù yǒu hǎo xìng) – User-Friendliness of Audit Technology – Tính thân thiện với người dùng của công nghệ kiểm toán
710审计团队的多样化发展 (shěn jì tuán duì de duō yàng huà fā zhǎn) – Diversified Development of Audit Teams – Phát triển đa dạng của đội kiểm toán
711审计工作的可持续性策略 (shěn jì gōng zuò de kě chí xù xìng cè lüè) – Sustainability Strategies in Audit Work – Chiến lược bền vững trong công việc kiểm toán
712审计计划的灵活性评估 (shěn jì jì huà de líng huó xìng píng gū) – Flexibility Assessment of Audit Plans – Đánh giá tính linh hoạt của kế hoạch kiểm toán
713审计报告的结构化模板 (shěn jì bào gào de jié gòu huà mó bàn) – Structured Templates for Audit Reports – Mẫu cấu trúc cho báo cáo kiểm toán
714审计工作的成本效益分析 (shěn jì gōng zuò de chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-Benefit Analysis in Audit Work – Phân tích chi phí – lợi ích trong kiểm toán
715审计计划的实施监督 (shěn jì jì huà de shí shī jiān dū) – Implementation Supervision of Audit Plans – Giám sát triển khai kế hoạch kiểm toán
716审计证据的数字化存储 (shěn jì zhèng jù de shù zì huà cún chú) – Digital Storage of Audit Evidence – Lưu trữ số hóa bằng chứng kiểm toán
717审计技术的故障排除能力 (shěn jì jì shù de gù zhàng pái chú néng lì) – Troubleshooting Capabilities in Audit Technology – Khả năng khắc phục sự cố trong công nghệ kiểm toán
718审计团队的专业培训 (shěn jì tuán duì de zhuān yè péi xùn) – Professional Training for Audit Teams – Đào tạo chuyên môn cho đội kiểm toán
719审计工作的社会责任 (shěn jì gōng zuò de shè huì zé rèn) – Social Responsibility of Audit Work – Trách nhiệm xã hội trong kiểm toán
720审计报告的结论准确性 (shěn jì bào gào de jié lùn zhǔn què xìng) – Accuracy of Conclusions in Audit Reports – Tính chính xác của kết luận trong báo cáo kiểm toán
721审计证据的独立性验证 (shěn jì zhèng jù de dú lì xìng yàn zhèng) – Independence Verification of Audit Evidence – Xác minh tính độc lập của bằng chứng kiểm toán
722审计技术的用户权限管理 (shěn jì jì shù de yòng hù quán xiàn guǎn lǐ) – User Access Control in Audit Technology – Quản lý quyền truy cập người dùng trong công nghệ kiểm toán
723审计工作的行业规范 (shěn jì gōng zuò de háng yè guī fàn) – Industry Standards for Audit Work – Quy chuẩn ngành trong kiểm toán
724审计团队的绩效评估 (shěn jì tuán duì de jì xiào píng gū) – Performance Evaluation of Audit Teams – Đánh giá hiệu suất của đội kiểm toán
725审计报告的跨语言翻译 (shěn jì bào gào de kuà yǔ yán fān yì) – Multilingual Translation of Audit Reports – Dịch thuật đa ngôn ngữ cho báo cáo kiểm toán
726审计工作的法律合规性 (shěn jì gōng zuò de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance in Audit Work – Tính tuân thủ pháp luật trong kiểm toán
727审计计划的预算管理 (shěn jì jì huà de yù suàn guǎn lǐ) – Budget Management of Audit Plans – Quản lý ngân sách của kế hoạch kiểm toán
728审计证据的可视化呈现 (shěn jì zhèng jù de kě shì huà chéng xiàn) – Visualization of Audit Evidence – Trình bày trực quan bằng chứng kiểm toán
729审计技术的云计算支持 (shěn jì jì shù de yún jì suàn zhī chí) – Cloud Computing Support in Audit Technology – Hỗ trợ điện toán đám mây trong công nghệ kiểm toán
730审计团队的内部沟通机制 (shěn jì tuán duì de nèi bù gōu tōng jī zhì) – Internal Communication Mechanisms in Audit Teams – Cơ chế giao tiếp nội bộ trong đội kiểm toán
731审计工作的道德准则 (shěn jì gōng zuò de dào dé zhǔn zé) – Ethical Standards in Audit Work – Chuẩn mực đạo đức trong kiểm toán
732审计报告的精确数据引用 (shěn jì bào gào de jīng què shù jù yǐn yòng) – Precise Data Referencing in Audit Reports – Trích dẫn dữ liệu chính xác trong báo cáo kiểm toán
733审计证据的协同采集 (shěn jì zhèng jù de xié tóng cǎi jí) – Collaborative Collection of Audit Evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán phối hợp
734审计技术的更新周期 (shěn jì jì shù de gēng xīn zhōu qī) – Update Cycles of Audit Technology – Chu kỳ cập nhật của công nghệ kiểm toán
735审计团队的跨部门合作 (shěn jì tuán duì de kuà bù mén hé zuò) – Cross-Department Collaboration in Audit Teams – Hợp tác liên phòng ban trong đội kiểm toán
736审计工作的环境影响评估 (shěn jì gōng zuò de huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental Impact Assessment of Audit Work – Đánh giá tác động môi trường của kiểm toán
737审计计划的风险缓解策略 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn huǎn jiě cè lüè) – Risk Mitigation Strategies in Audit Plans – Chiến lược giảm thiểu rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
738审计工作的创新方法 (shěn jì gōng zuò de chuàng xīn fāng fǎ) – Innovative Methods in Audit Work – Phương pháp đổi mới trong kiểm toán
739审计团队的技能提升 (shěn jì tuán duì de jì néng tí shēng) – Skill Enhancement for Audit Teams – Nâng cao kỹ năng cho đội kiểm toán
740审计报告的版本控制 (shěn jì bào gào de bǎn běn kòng zhì) – Version Control of Audit Reports – Kiểm soát phiên bản của báo cáo kiểm toán
741审计证据的实时验证 (shěn jì zhèng jù de shí shí yàn zhèng) – Real-Time Verification of Audit Evidence – Xác minh thời gian thực bằng chứng kiểm toán
742审计技术的兼容性测试 (shěn jì jì shù de jiān róng xìng cè shì) – Compatibility Testing of Audit Technology – Kiểm tra tính tương thích của công nghệ kiểm toán
743审计工作的国际协作 (shěn jì gōng zuò de guó jì xié zuò) – International Collaboration in Audit Work – Hợp tác quốc tế trong kiểm toán
744审计计划的可行性分析 (shěn jì jì huà de kě xíng xìng fēn xī) – Feasibility Analysis of Audit Plans – Phân tích tính khả thi của kế hoạch kiểm toán
745审计证据的保护措施 (shěn jì zhèng jù de bǎo hù cuò shī) – Protection Measures for Audit Evidence – Biện pháp bảo vệ bằng chứng kiểm toán
746审计技术的远程支持 (shěn jì jì shù de yuǎn chéng zhī chí) – Remote Support for Audit Technology – Hỗ trợ từ xa trong công nghệ kiểm toán
747审计报告的规范化格式 (shěn jì bào gào de guī fàn huà gé shì) – Standardized Format of Audit Reports – Định dạng chuẩn hóa cho báo cáo kiểm toán
748审计工作的文化敏感性 (shěn jì gōng zuò de wén huà mǐn gǎn xìng) – Cultural Sensitivity in Audit Work – Nhạy cảm văn hóa trong kiểm toán
749审计团队的目标一致性 (shěn jì tuán duì de mù biāo yī zhì xìng) – Goal Alignment in Audit Teams – Sự nhất quán mục tiêu trong đội kiểm toán
750审计计划的时间优化 (shěn jì jì huà de shí jiān yōu huà) – Time Optimization in Audit Plans – Tối ưu hóa thời gian trong kế hoạch kiểm toán
751审计证据的访问权限 (shěn jì zhèng jù de fǎng wèn quán xiàn) – Access Rights to Audit Evidence – Quyền truy cập bằng chứng kiểm toán
752审计报告的风险评估部分 (shěn jì bào gào de fēng xiǎn píng gū bù fèn) – Risk Assessment Section in Audit Reports – Phần đánh giá rủi ro trong báo cáo kiểm toán
753审计工作的效率提升策略 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ tí shēng cè lüè) – Efficiency Improvement Strategies in Audit Work – Chiến lược nâng cao hiệu quả trong kiểm toán
754审计团队的领导能力发展 (shěn jì tuán duì de lǐng dǎo néng lì fā zhǎn) – Leadership Development in Audit Teams – Phát triển năng lực lãnh đạo trong đội kiểm toán
755审计计划的成果监控 (shěn jì jì huà de chéng guǒ jiān kòng) – Monitoring of Audit Plan Outcomes – Giám sát kết quả của kế hoạch kiểm toán
756审计证据的区块链记录 (shěn jì zhèng jù de qū kuài liàn jì lù) – Blockchain Records of Audit Evidence – Lưu trữ bằng blockchain cho bằng chứng kiểm toán
757审计技术的安全协议 (shěn jì jì shù de ān quán xié yì) – Security Protocols in Audit Technology – Giao thức bảo mật trong công nghệ kiểm toán
758审计工作的透明沟通策略 (shěn jì gōng zuò de tòu míng gōu tōng cè lüè) – Transparent Communication Strategies in Audit Work – Chiến lược giao tiếp minh bạch trong kiểm toán
759审计报告的质量保证机制 (shěn jì bào gào de zhì liàng bǎo zhèng jī zhì) – Quality Assurance Mechanisms for Audit Reports – Cơ chế đảm bảo chất lượng của báo cáo kiểm toán
760审计证据的长期保存 (shěn jì zhèng jù de cháng qī bǎo cún) – Long-Term Preservation of Audit Evidence – Bảo quản lâu dài bằng chứng kiểm toán
761审计团队的创新思维 (shěn jì tuán duì de chuàng xīn sī wéi) – Innovative Thinking in Audit Teams – Tư duy sáng tạo trong đội kiểm toán
762审计工作的冲突解决策略 (shěn jì gōng zuò de chōng tū jiě jué cè lüè) – Conflict Resolution Strategies in Audit Work – Chiến lược giải quyết xung đột trong kiểm toán
763审计团队的角色分工 (shěn jì tuán duì de jué sè fēn gōng) – Role Distribution in Audit Teams – Phân công vai trò trong đội kiểm toán
764审计证据的来源验证 (shěn jì zhèng jù de lái yuán yàn zhèng) – Source Verification of Audit Evidence – Xác minh nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
765审计计划的绩效跟踪 (shěn jì jì huà de jì xiào gēn zōng) – Performance Tracking of Audit Plans – Theo dõi hiệu suất kế hoạch kiểm toán
766审计技术的自动化操作 (shěn jì jì shù de zì dòng huà cāo zuò) – Automation in Audit Technology – Tự động hóa trong công nghệ kiểm toán
767审计报告的用户友好性 (shěn jì bào gào de yòng hù yǒu hǎo xìng) – User-Friendliness of Audit Reports – Tính thân thiện với người dùng của báo cáo kiểm toán
768审计证据的实时共享 (shěn jì zhèng jù de shí shí gòng xiǎng) – Real-Time Sharing of Audit Evidence – Chia sẻ bằng chứng kiểm toán theo thời gian thực
769审计工作的合规成本 (shěn jì gōng zuò de hé guī chéng běn) – Compliance Costs in Audit Work – Chi phí tuân thủ trong kiểm toán
770审计团队的激励机制 (shěn jì tuán duì de jī lì jī zhì) – Incentive Mechanisms for Audit Teams – Cơ chế khích lệ cho đội kiểm toán
771审计计划的目标调整 (shěn jì jì huà de mù biāo tiáo zhěng) – Goal Adjustments in Audit Plans – Điều chỉnh mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
772审计证据的准确性审查 (shěn jì zhèng jù de zhǔn què xìng shěn chá) – Accuracy Review of Audit Evidence – Kiểm tra độ chính xác của bằng chứng kiểm toán
773审计报告的多渠道传播 (shěn jì bào gào de duō qú dào chuán bō) – Multi-Channel Distribution of Audit Reports – Phân phối báo cáo kiểm toán qua nhiều kênh
774审计工作的环境适应性 (shěn jì gōng zuò de huán jìng shì yìng xìng) – Environmental Adaptability in Audit Work – Tính thích nghi môi trường trong kiểm toán
775审计团队的跨文化管理 (shěn jì tuán duì de kuà wén huà guǎn lǐ) – Cross-Cultural Management in Audit Teams – Quản lý đa văn hóa trong đội kiểm toán
776审计证据的溯源分析 (shěn jì zhèng jù de sù yuán fēn xī) – Traceability Analysis of Audit Evidence – Phân tích truy xuất nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
777审计计划的柔性设计 (shěn jì jì huà de róu xìng shè jì) – Flexible Design of Audit Plans – Thiết kế linh hoạt cho kế hoạch kiểm toán
778审计技术的网络安全保障 (shěn jì jì shù de wǎng luò ān quán bǎo zhàng) – Cybersecurity Assurance in Audit Technology – Đảm bảo an ninh mạng trong công nghệ kiểm toán
779审计报告的透明度评估 (shěn jì bào gào de tòu míng dù píng gū) – Transparency Assessment of Audit Reports – Đánh giá độ minh bạch của báo cáo kiểm toán
780审计证据的重复性检查 (shěn jì zhèng jù de chóng fù xìng jiǎn chá) – Reproducibility Check of Audit Evidence – Kiểm tra tính tái lập của bằng chứng kiểm toán
781审计工作的敏捷流程 (shěn jì gōng zuò de mǐn jié liú chéng) – Agile Processes in Audit Work – Quy trình linh hoạt trong kiểm toán
782审计团队的沟通工具 (shěn jì tuán duì de gōu tōng gōng jù) – Communication Tools for Audit Teams – Công cụ giao tiếp cho đội kiểm toán
783审计计划的资源优化 (shěn jì jì huà de zī yuán yōu huà) – Resource Optimization in Audit Plans – Tối ưu hóa nguồn lực trong kế hoạch kiểm toán
784审计技术的可扩展性 (shěn jì jì shù de kě kuò zhǎn xìng) – Scalability of Audit Technology – Khả năng mở rộng của công nghệ kiểm toán
785审计报告的决策支持功能 (shěn jì bào gào de jué cè zhī chí gōng néng) – Decision-Support Functionality in Audit Reports – Chức năng hỗ trợ ra quyết định của báo cáo kiểm toán
786审计工作的数据加密 (shěn jì gōng zuò de shù jù jiā mì) – Data Encryption in Audit Work – Mã hóa dữ liệu trong kiểm toán
787审计团队的跨职能合作 (shěn jì tuán duì de kuà zhí néng hé zuò) – Cross-Functional Collaboration in Audit Teams – Hợp tác liên chức năng trong đội kiểm toán
788审计证据的存取控制 (shěn jì zhèng jù de cún qǔ kòng zhì) – Access Control of Audit Evidence – Kiểm soát truy cập bằng chứng kiểm toán
789审计报告的决策透明性 (shěn jì bào gào de jué cè tòu míng xìng) – Decision Transparency in Audit Reports – Tính minh bạch quyết định trong báo cáo kiểm toán
790审计证据的有效性评估 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng píng gū) – Effectiveness Evaluation of Audit Evidence – Đánh giá hiệu quả của bằng chứng kiểm toán
791审计工作的外部审查 (shěn jì gōng zuò de wài bù shěn chá) – External Review of Audit Work – Kiểm tra bên ngoài công việc kiểm toán
792审计团队的风险管理能力 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn guǎn lǐ néng lì) – Risk Management Capabilities of Audit Teams – Năng lực quản lý rủi ro của đội kiểm toán
793审计计划的执行力 (shěn jì jì huà de zhí xíng lì) – Execution Power of Audit Plans – Khả năng thực thi kế hoạch kiểm toán
794审计报告的高效呈现 (shěn jì bào gào de gāo xiào chéng xiàn) – Efficient Presentation of Audit Reports – Trình bày báo cáo kiểm toán hiệu quả
795审计证据的独立性保障 (shěn jì zhèng jù de dú lì xìng bǎo zhèng) – Assurance of Independence in Audit Evidence – Đảm bảo tính độc lập của bằng chứng kiểm toán
796审计工作的定期评审 (shěn jì gōng zuò de dìng qī píng shěn) – Regular Review of Audit Work – Đánh giá định kỳ công việc kiểm toán
797审计团队的目标对齐 (shěn jì tuán duì de mù biāo duì qí) – Goal Alignment in Audit Teams – Sự đồng nhất mục tiêu trong đội kiểm toán
798审计计划的资源需求分析 (shěn jì jì huà de zī yuán xū qiú fēn xī) – Resource Needs Analysis for Audit Plans – Phân tích nhu cầu tài nguyên cho kế hoạch kiểm toán
799审计证据的文件化管理 (shěn jì zhèng jù de wén jiàn huà guǎn lǐ) – Documentation Management of Audit Evidence – Quản lý tài liệu của bằng chứng kiểm toán
800审计技术的智能化应用 (shěn jì jì shù de zhì néng huà yìng yòng) – Smart Technology Applications in Audit – Ứng dụng công nghệ thông minh trong kiểm toán
801审计报告的实时更新 (shěn jì bào gào de shí shí gēng xīn) – Real-Time Updates of Audit Reports – Cập nhật báo cáo kiểm toán theo thời gian thực
802审计团队的合规性培训 (shěn jì tuán duì de hé guī xìng péi xùn) – Compliance Training for Audit Teams – Đào tạo tuân thủ cho đội kiểm toán
803审计工作的战略规划 (shěn jì gōng zuò de zhàn lüè guī huà) – Strategic Planning in Audit Work – Lập kế hoạch chiến lược trong kiểm toán
804审计证据的自动化采集 (shěn jì zhèng jù de zì dòng huà cǎi jí) – Automated Collection of Audit Evidence – Thu thập tự động bằng chứng kiểm toán
805审计计划的实施评估 (shěn jì jì huà de shí shī píng gū) – Implementation Evaluation of Audit Plans – Đánh giá việc triển khai kế hoạch kiểm toán
806审计团队的多元化发展 (shěn jì tuán duì de duō yuán huà fā zhǎn) – Diversification in Audit Teams – Phát triển đa dạng trong đội kiểm toán
807审计报告的审计痕迹 (shěn jì bào gào de shěn jì hén jī) – Audit Trail in Audit Reports – Dấu vết kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
808审计证据的质量控制 (shěn jì zhèng jù de zhì liàng kòng zhì) – Quality Control of Audit Evidence – Kiểm soát chất lượng bằng chứng kiểm toán
809审计工作的数字化转型 (shěn jì gōng zuò de shù zì huà zhuǎn xíng) – Digital Transformation in Audit Work – Chuyển đổi số trong công việc kiểm toán
810审计团队的高效协作 (shěn jì tuán duì de gāo xiào xié zuò) – High-Efficiency Collaboration in Audit Teams – Hợp tác hiệu quả trong đội kiểm toán
811审计证据的来源可靠性 (shěn jì zhèng jù de lái yuán kě kào xìng) – Reliability of the Source of Audit Evidence – Độ tin cậy của nguồn gốc bằng chứng kiểm toán
812审计计划的风险识别 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn shí bié) – Risk Identification in Audit Plans – Nhận diện rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
813审计报告的结构优化 (shěn jì bào gào de jié gòu yōu huà) – Structural Optimization of Audit Reports – Tối ưu cấu trúc báo cáo kiểm toán
814审计技术的自动化检测 (shěn jì jì shù de zì dòng huà jiǎn cè) – Automation in Audit Technology Testing – Kiểm tra tự động trong công nghệ kiểm toán
815审计证据的完整性验证 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng yàn zhèng) – Integrity Verification of Audit Evidence – Xác minh tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
816审计工作的价值评估 (shěn jì gōng zuò de jià zhí píng gū) – Value Assessment in Audit Work – Đánh giá giá trị trong công việc kiểm toán
817审计团队的技术支持 (shěn jì tuán duì de jì shù zhī chí) – Technical Support for Audit Teams – Hỗ trợ kỹ thuật cho đội kiểm toán
818审计计划的灵活性设计 (shěn jì jì huà de líng huó xìng shè jì) – Flexible Design in Audit Plans – Thiết kế linh hoạt trong kế hoạch kiểm toán
819审计报告的规范化标准 (shěn jì bào gào de guī fàn huà biāo zhǔn) – Standardization of Audit Report Formats – Tiêu chuẩn hóa định dạng báo cáo kiểm toán
820审计证据的电子化管理 (shěn jì zhèng jù de diàn zǐ huà guǎn lǐ) – Electronic Management of Audit Evidence – Quản lý điện tử bằng chứng kiểm toán
821审计工作的跨国实施 (shěn jì gōng zuò de kuà guó shí shī) – Cross-Border Implementation of Audit Work – Triển khai kiểm toán xuyên biên giới
822审计团队的能力评估 (shěn jì tuán duì de néng lì píng gū) – Competency Assessment of Audit Teams – Đánh giá năng lực của đội kiểm toán
823审计计划的协调能力 (shěn jì jì huà de xié tiáo néng lì) – Coordination Ability in Audit Plans – Năng lực phối hợp trong kế hoạch kiểm toán
824审计报告的审计意见 (shěn jì bào gào de shěn jì yì jiàn) – Audit Opinion in Audit Reports – Ý kiến kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
825审计证据的验证流程 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng liú chéng) – Verification Process for Audit Evidence – Quy trình xác minh bằng chứng kiểm toán
826审计工作的改进建议 (shěn jì gōng zuò de gǎi jìn jiàn yì) – Improvement Suggestions for Audit Work – Đề xuất cải tiến công việc kiểm toán
827审计团队的跨领域合作 (shěn jì tuán duì de kuà lǐng yù hé zuò) – Cross-Disciplinary Collaboration in Audit Teams – Hợp tác liên ngành trong đội kiểm toán
828审计计划的成果反馈 (shěn jì jì huà de chéng guǒ fǎn kuì) – Feedback on the Outcomes of Audit Plans – Phản hồi về kết quả kế hoạch kiểm toán
829审计报告的透明性要求 (shěn jì bào gào de tòu míng xìng yāo qiú) – Transparency Requirements for Audit Reports – Yêu cầu về tính minh bạch của báo cáo kiểm toán
830审计证据的安全存储 (shěn jì zhèng jù de ān quán cún chǔ) – Secure Storage of Audit Evidence – Lưu trữ an toàn bằng chứng kiểm toán
831审计工作的自动化工具 (shěn jì gōng zuò de zì dòng huà gōng jù) – Automation Tools in Audit Work – Công cụ tự động hóa trong công việc kiểm toán
832审计计划的有效执行 (shěn jì jì huà de yǒu xiào zhí xíng) – Effective Execution of Audit Plans – Thực thi hiệu quả kế hoạch kiểm toán
833审计工作的质量标准 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng biāo zhǔn) – Quality Standards in Audit Work – Tiêu chuẩn chất lượng trong công việc kiểm toán
834审计团队的风险识别能力 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn shí bié néng lì) – Risk Identification Ability of Audit Teams – Năng lực nhận diện rủi ro của đội kiểm toán
835审计证据的可靠性检查 (shěn jì zhèng jù de kě kào xìng jiǎn chá) – Reliability Check of Audit Evidence – Kiểm tra độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán
836审计计划的灵活应变能力 (shěn jì jì huà de líng huó yìng biàn néng lì) – Flexibility in Adjusting Audit Plans – Khả năng điều chỉnh linh hoạt kế hoạch kiểm toán
837审计报告的清晰度 (shěn jì bào gào de qīng xī dù) – Clarity of Audit Reports – Độ rõ ràng của báo cáo kiểm toán
838审计技术的创新应用 (shěn jì jì shù de chuàng xīn yìng yòng) – Innovative Applications in Audit Technology – Ứng dụng sáng tạo trong công nghệ kiểm toán
839审计证据的采集方法 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí fāng fǎ) – Evidence Collection Methods in Auditing – Phương pháp thu thập bằng chứng trong kiểm toán
840审计工作的合规性审查 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng shěn chá) – Compliance Review of Audit Work – Kiểm tra tuân thủ công việc kiểm toán
841审计团队的管理结构 (shěn jì tuán duì de guǎn lǐ jié gòu) – Management Structure of Audit Teams – Cấu trúc quản lý của đội kiểm toán
842审计计划的时间管理 (shěn jì jì huà de shí jiān guǎn lǐ) – Time Management in Audit Plans – Quản lý thời gian trong kế hoạch kiểm toán
843审计报告的审查程序 (shěn jì bào gào de shěn chá chéng xù) – Review Process of Audit Reports – Quy trình kiểm tra báo cáo kiểm toán
844审计证据的双重验证 (shěn jì zhèng jù de shuāng zhòng yàn zhèng) – Dual Verification of Audit Evidence – Kiểm tra kép bằng chứng kiểm toán
845审计工作的持续监督 (shěn jì gōng zuò de chí xù jiān dū) – Ongoing Supervision of Audit Work – Giám sát liên tục công việc kiểm toán
846审计团队的多层次沟通 (shěn jì tuán duì de duō céng cì gōu tōng) – Multi-Level Communication in Audit Teams – Giao tiếp đa cấp trong đội kiểm toán
847审计计划的进度监控 (shěn jì jì huà de jìn dù jiān kòng) – Progress Monitoring of Audit Plans – Giám sát tiến độ kế hoạch kiểm toán
848审计报告的准确性分析 (shěn jì bào gào de zhǔn què xìng fēn xī) – Accuracy Analysis of Audit Reports – Phân tích độ chính xác của báo cáo kiểm toán
849审计证据的物理安全 (shěn jì zhèng jù de wù lǐ ān quán) – Physical Security of Audit Evidence – An ninh vật lý của bằng chứng kiểm toán
850审计工作的自动化流程 (shěn jì gōng zuò de zì dòng huà liú chéng) – Automated Processes in Audit Work – Quy trình tự động hóa trong công việc kiểm toán
851审计计划的偏差分析 (shěn jì jì huà de piān chā fēn xī) – Deviation Analysis of Audit Plans – Phân tích sai lệch trong kế hoạch kiểm toán
852审计报告的质量控制 (shěn jì bào gào de zhì liàng kòng zhì) – Quality Control of Audit Reports – Kiểm soát chất lượng báo cáo kiểm toán
853审计证据的合理性评估 (shěn jì zhèng jù de hé lǐ xìng píng gū) – Reasonableness Assessment of Audit Evidence – Đánh giá tính hợp lý của bằng chứng kiểm toán
854审计工作的效率提升 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ tí shēng) – Efficiency Improvement in Audit Work – Nâng cao hiệu quả công việc kiểm toán
855审计团队的多方协调 (shěn jì tuán duì de duō fāng xié tiáo) – Multi-Party Coordination in Audit Teams – Phối hợp đa phương trong đội kiểm toán
856审计计划的复杂性管理 (shěn jì jì huà de fù zá xìng guǎn lǐ) – Complexity Management in Audit Plans – Quản lý độ phức tạp trong kế hoạch kiểm toán
857审计工作的流程优化 (shěn jì gōng zuò de liú chéng yōu huà) – Process Optimization in Audit Work – Tối ưu hóa quy trình công việc kiểm toán
858审计团队的合作效率 (shěn jì tuán duì de hé zuò xiào lǜ) – Collaboration Efficiency in Audit Teams – Hiệu quả hợp tác trong đội kiểm toán
859审计证据的数字存储 (shěn jì zhèng jù de shù zì cún chǔ) – Digital Storage of Audit Evidence – Lưu trữ số của bằng chứng kiểm toán
860审计计划的资源调配 (shěn jì jì huà de zī yuán tiáo pèi) – Resource Allocation in Audit Plans – Phân bổ tài nguyên trong kế hoạch kiểm toán
861审计报告的沟通策略 (shěn jì bào gào de gōu tōng cè lüè) – Communication Strategy for Audit Reports – Chiến lược giao tiếp cho báo cáo kiểm toán
862审计证据的时间敏感性 (shěn jì zhèng jù de shí jiān mǐn gǎn xìng) – Time Sensitivity of Audit Evidence – Tính nhạy cảm thời gian của bằng chứng kiểm toán
863审计工作的效率评估 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ píng gū) – Efficiency Evaluation of Audit Work – Đánh giá hiệu quả công việc kiểm toán
864审计团队的风险应对能力 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn yìng duì néng lì) – Risk Response Capability of Audit Teams – Năng lực ứng phó với rủi ro của đội kiểm toán
865审计计划的进度调整 (shěn jì jì huà de jìn dù tiáo zhěng) – Progress Adjustment in Audit Plans – Điều chỉnh tiến độ trong kế hoạch kiểm toán
866审计报告的格式标准 (shěn jì bào gào de gé shì biāo zhǔn) – Format Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn định dạng cho báo cáo kiểm toán
867审计证据的验证过程 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng guò chéng) – Verification Process for Audit Evidence – Quy trình xác minh bằng chứng kiểm toán
868审计工作的反馈机制 (shěn jì gōng zuò de fǎn kuì jī zhì) – Feedback Mechanism in Audit Work – Cơ chế phản hồi trong công việc kiểm toán
869审计团队的质量控制 (shěn jì tuán duì de zhì liàng kòng zhì) – Quality Control in Audit Teams – Kiểm soát chất lượng trong đội kiểm toán
870审计计划的工作分配 (shěn jì jì huà de gōng zuò fēn pèi) – Work Distribution in Audit Plans – Phân bổ công việc trong kế hoạch kiểm toán
871审计报告的可理解性 (shěn jì bào gào de kě lǐ jiě xìng) – Comprehensibility of Audit Reports – Tính dễ hiểu của báo cáo kiểm toán
872审计证据的可信度 (shěn jì zhèng jù de kě xìn dù) – Credibility of Audit Evidence – Độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán
873审计工作的成本控制 (shěn jì gōng zuò de chéng běn kòng zhì) – Cost Control in Audit Work – Kiểm soát chi phí trong công việc kiểm toán
874审计团队的角色分配 (shěn jì tuán duì de jué sè fēn pèi) – Role Assignment in Audit Teams – Phân công vai trò trong đội kiểm toán
875审计计划的审查制度 (shěn jì jì huà de shěn chá zhì dù) – Review System in Audit Plans – Hệ thống kiểm tra trong kế hoạch kiểm toán
876审计报告的执行评估 (shěn jì bào gào de zhí xíng píng gū) – Execution Evaluation of Audit Reports – Đánh giá việc thực thi báo cáo kiểm toán
877审计证据的验证策略 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng cè lüè) – Verification Strategy for Audit Evidence – Chiến lược xác minh bằng chứng kiểm toán
878审计工作的及时性 (shěn jì gōng zuò de jí shí xìng) – Timeliness of Audit Work – Tính kịp thời của công việc kiểm toán
879审计团队的知识共享 (shěn jì tuán duì de zhī shí gòng xiǎng) – Knowledge Sharing in Audit Teams – Chia sẻ kiến thức trong đội kiểm toán
880审计计划的优化实施 (shěn jì jì huà de yōu huà shí shī) – Optimization Implementation of Audit Plans – Triển khai tối ưu hóa kế hoạch kiểm toán
881审计报告的目标对齐 (shěn jì bào gào de mù biāo duì qí) – Goal Alignment in Audit Reports – Sự đồng nhất mục tiêu trong báo cáo kiểm toán
882审计证据的有效性 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng) – Effectiveness of Audit Evidence – Tính hiệu quả của bằng chứng kiểm toán
883审计工作的合规性 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng) – Compliance in Audit Work – Tuân thủ trong công việc kiểm toán
884审计团队的执行力 (shěn jì tuán duì de zhí xíng lì) – Execution Capability of Audit Teams – Năng lực thực thi của đội kiểm toán
885审计计划的预期成果 (shěn jì jì huà de yù qī chéng guǒ) – Expected Outcomes of Audit Plans – Kết quả dự kiến của kế hoạch kiểm toán
886审计报告的审查标准 (shěn jì bào gào de shěn chá biāo zhǔn) – Review Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn kiểm tra báo cáo kiểm toán
887审计证据的完整性 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng) – Integrity of Audit Evidence – Tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
888审计工作的风险评估 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment in Audit Work – Đánh giá rủi ro trong công việc kiểm toán
889审计团队的多样性 (shěn jì tuán duì de duō yàng xìng) – Diversity in Audit Teams – Sự đa dạng trong đội kiểm toán
890审计计划的灵活调整 (shěn jì jì huà de líng huó tiáo zhěng) – Flexible Adjustment in Audit Plans – Điều chỉnh linh hoạt trong kế hoạch kiểm toán
891审计证据的清晰度 (shěn jì zhèng jù de qīng xī dù) – Clarity of Audit Evidence – Độ rõ ràng của bằng chứng kiểm toán
892审计工作的规范化 (shěn jì gōng zuò de guī fàn huà) – Standardization of Audit Work – Tiêu chuẩn hóa công việc kiểm toán
893审计团队的沟通技巧 (shěn jì tuán duì de gōu tōng jì qiǎo) – Communication Skills of Audit Teams – Kỹ năng giao tiếp của đội kiểm toán
894审计计划的详细程度 (shěn jì jì huà de xiáng xì chéng dù) – Detailed Level of Audit Plans – Mức độ chi tiết của kế hoạch kiểm toán
895审计报告的可操作性 (shěn jì bào gào de kě cāo zuò xìng) – Operability of Audit Reports – Tính khả thi của báo cáo kiểm toán
896审计证据的多样性 (shěn jì zhèng jù de duō yàng xìng) – Diversity of Audit Evidence – Sự đa dạng của bằng chứng kiểm toán
897审计工作的及时反馈 (shěn jì gōng zuò de jí shí fǎn kuì) – Timely Feedback in Audit Work – Phản hồi kịp thời trong công việc kiểm toán
898审计团队的高效组织 (shěn jì tuán duì de gāo xiào zǔ zhī) – High-Efficiency Organization of Audit Teams – Tổ chức hiệu quả đội kiểm toán
899审计计划的结果评估 (shěn jì jì huà de jié guǒ píng gū) – Outcome Evaluation of Audit Plans – Đánh giá kết quả của kế hoạch kiểm toán
900审计报告的合规性分析 (shěn jì bào gào de hé guī xìng fēn xī) – Compliance Analysis of Audit Reports – Phân tích tuân thủ báo cáo kiểm toán
901审计证据的保密性 (shěn jì zhèng jù de bǎo mì xìng) – Confidentiality of Audit Evidence – Tính bảo mật của bằng chứng kiểm toán
902审计工作的自动化管理 (shěn jì gōng zuò de zì dòng huà guǎn lǐ) – Automated Management of Audit Work – Quản lý tự động hóa công việc kiểm toán
903审计团队的任务分配 (shěn jì tuán duì de rèn wu fēn pèi) – Task Distribution in Audit Teams – Phân công nhiệm vụ trong đội kiểm toán
904审计计划的审计目标 (shěn jì jì huà de shěn jì mù biāo) – Audit Objectives in Audit Plans – Mục tiêu kiểm toán trong kế hoạch kiểm toán
905审计报告的结论分析 (shěn jì bào gào de jié lùn fēn xī) – Conclusion Analysis of Audit Reports – Phân tích kết luận của báo cáo kiểm toán
906审计证据的外部来源 (shěn jì zhèng jù de wài bù lái yuán) – External Sources of Audit Evidence – Nguồn gốc bên ngoài của bằng chứng kiểm toán
907审计工作的独立性 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng) – Independence of Audit Work – Tính độc lập của công việc kiểm toán
908审计计划的风险管理 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management in Audit Plans – Quản lý rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
909审计报告的客户反馈 (shěn jì bào gào de kè hù fǎn kuì) – Client Feedback on Audit Reports – Phản hồi của khách hàng về báo cáo kiểm toán
910审计证据的有效收集 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào shōu jí) – Effective Collection of Audit Evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán hiệu quả
911审计工作的预期成果评估 (shěn jì gōng zuò de yù qī chéng guǒ píng gū) – Evaluation of Expected Outcomes in Audit Work – Đánh giá kết quả dự kiến trong công việc kiểm toán
912审计团队的项目管理 (shěn jì tuán duì de xiàng mù guǎn lǐ) – Project Management for Audit Teams – Quản lý dự án cho đội kiểm toán
913审计计划的审计程序 (shěn jì jì huà de shěn jì chéng xù) – Audit Procedures in Audit Plans – Quy trình kiểm toán trong kế hoạch kiểm toán
914审计报告的技术分析 (shěn jì bào gào de jì shù fēn xī) – Technical Analysis of Audit Reports – Phân tích kỹ thuật của báo cáo kiểm toán
915审计证据的合规性检查 (shěn jì zhèng jù de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Check of Audit Evidence – Kiểm tra sự tuân thủ của bằng chứng kiểm toán
916审计工作的透明度 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù) – Transparency in Audit Work – Tính minh bạch trong công việc kiểm toán
917审计团队的能力评估 (shěn jì tuán duì de néng lì píng gū) – Competency Evaluation of Audit Teams – Đánh giá năng lực của đội kiểm toán
918审计计划的资金管理 (shěn jì jì huà de zī jīn guǎn lǐ) – Financial Management in Audit Plans – Quản lý tài chính trong kế hoạch kiểm toán
919审计报告的财务分析 (shěn jì bào gào de cái wù fēn xī) – Financial Analysis of Audit Reports – Phân tích tài chính của báo cáo kiểm toán
920审计证据的采集工具 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí gōng jù) – Tools for Collecting Audit Evidence – Công cụ thu thập bằng chứng kiểm toán
921审计工作的目标设定 (shěn jì gōng zuò de mù biāo shè dìng) – Goal Setting in Audit Work – Đặt mục tiêu trong công việc kiểm toán
922审计团队的风险管理能力 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn guǎn lǐ néng lì) – Risk Management Capability of Audit Teams – Năng lực quản lý rủi ro của đội kiểm toán
923审计计划的详细审查 (shěn jì jì huà de xiáng xì shěn chá) – Detailed Review of Audit Plans – Kiểm tra chi tiết kế hoạch kiểm toán
924审计报告的质量评估 (shěn jì bào gào de zhì liàng píng gū) – Quality Assessment of Audit Reports – Đánh giá chất lượng báo cáo kiểm toán
925审计证据的来源追溯 (shěn jì zhèng jù de lái yuán zhuī sù) – Tracing the Source of Audit Evidence – Theo dõi nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
926审计工作的报告机制 (shěn jì gōng zuò de bào gào jī zhì) – Reporting Mechanism in Audit Work – Cơ chế báo cáo trong công việc kiểm toán
927审计团队的沟通与合作 (shěn jì tuán duì de gōu tōng yǔ hé zuò) – Communication and Collaboration in Audit Teams – Giao tiếp và hợp tác trong đội kiểm toán
928审计计划的工作流程 (shěn jì jì huà de gōng zuò liú chéng) – Workflow of Audit Plans – Quy trình công việc trong kế hoạch kiểm toán
929审计报告的结构分析 (shěn jì bào gào de jié gòu fēn xī) – Structural Analysis of Audit Reports – Phân tích cấu trúc báo cáo kiểm toán
930审计证据的分析方法 (shěn jì zhèng jù de fēn xī fāng fǎ) – Analytical Methods for Audit Evidence – Phương pháp phân tích bằng chứng kiểm toán
931审计工作的计划执行 (shěn jì gōng zuò de jì huà zhí xíng) – Execution of Audit Work Plans – Thực hiện kế hoạch công việc kiểm toán
932审计团队的工作效率 (shěn jì tuán duì de gōng zuò xiào lǜ) – Work Efficiency of Audit Teams – Hiệu quả công việc của đội kiểm toán
933审计报告的审阅与修改 (shěn jì bào gào de shěn yuè yǔ xiū gǎi) – Review and Revision of Audit Reports – Xem xét và sửa đổi báo cáo kiểm toán
934审计工作的质量控制标准 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng kòng zhì biāo zhǔn) – Quality Control Standards in Audit Work – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng trong công việc kiểm toán
935审计团队的工作协调 (shěn jì tuán duì de gōng zuò xié tiáo) – Work Coordination in Audit Teams – Phối hợp công việc trong đội kiểm toán
936审计计划的目标跟踪 (shěn jì jì huà de mù biāo gēn zōng) – Tracking of Objectives in Audit Plans – Theo dõi mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
937审计报告的内容摘要 (shěn jì bào gào de nèi róng zhāi yào) – Executive Summary of Audit Reports – Tóm tắt nội dung báo cáo kiểm toán
938审计证据的验证技术 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng jì shù) – Verification Techniques for Audit Evidence – Kỹ thuật xác minh bằng chứng kiểm toán
939审计工作的独立性评估 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng píng gū) – Evaluation of Independence in Audit Work – Đánh giá tính độc lập trong công việc kiểm toán
940审计团队的技术能力 (shěn jì tuán duì de jì shù néng lì) – Technical Capability of Audit Teams – Năng lực kỹ thuật của đội kiểm toán
941审计计划的预算管理 (shěn jì jì huà de yù suàn guǎn lǐ) – Budget Management in Audit Plans – Quản lý ngân sách trong kế hoạch kiểm toán
942审计报告的合规性审查 (shěn jì bào gào de hé guī xìng shěn chá) – Compliance Review of Audit Reports – Kiểm tra tuân thủ báo cáo kiểm toán
943审计证据的多重验证 (shěn jì zhèng jù de duō chóng yàn zhèng) – Multiple Verification of Audit Evidence – Xác minh nhiều lần bằng chứng kiểm toán
944审计工作的流程管理 (shěn jì gōng zuò de liú chéng guǎn lǐ) – Process Management in Audit Work – Quản lý quy trình trong công việc kiểm toán
945审计计划的合规性审查 (shěn jì jì huà de hé guī xìng shěn chá) – Compliance Review of Audit Plans – Kiểm tra tuân thủ kế hoạch kiểm toán
946审计报告的结论与建议 (shěn jì bào gào de jié lùn yǔ jiàn yì) – Conclusions and Recommendations in Audit Reports – Kết luận và khuyến nghị trong báo cáo kiểm toán
947审计证据的可获取性 (shěn jì zhèng jù de kě huò qǔ xìng) – Accessibility of Audit Evidence – Tính khả truy cập của bằng chứng kiểm toán
948审计团队的风险识别能力 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn shí bié néng lì) – Risk Identification Capability of Audit Teams – Năng lực nhận diện rủi ro của đội kiểm toán
949审计计划的时效性评估 (shěn jì jì huà de shí xiào xìng píng gū) – Timeliness Evaluation of Audit Plans – Đánh giá tính kịp thời của kế hoạch kiểm toán
950审计报告的透明度分析 (shěn jì bào gào de tòu míng dù fēn xī) – Transparency Analysis of Audit Reports – Phân tích tính minh bạch của báo cáo kiểm toán
951审计证据的确凿性 (shěn jì zhèng jù de què záo xìng) – Soundness of Audit Evidence – Tính xác thực của bằng chứng kiểm toán
952审计团队的风险控制 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn kòng zhì) – Risk Control of Audit Teams – Kiểm soát rủi ro của đội kiểm toán
953审计计划的调整和优化 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng hé yōu huà) – Adjustment and Optimization of Audit Plans – Điều chỉnh và tối ưu hóa kế hoạch kiểm toán
954审计报告的独立性 (shěn jì bào gào de dú lì xìng) – Independence of Audit Reports – Tính độc lập của báo cáo kiểm toán
955审计证据的审查流程 (shěn jì zhèng jù de shěn chá liú chéng) – Review Process of Audit Evidence – Quy trình kiểm tra bằng chứng kiểm toán
956审计工作的法律责任 (shěn jì gōng zuò de fǎ lǜ zé rèn) – Legal Responsibility in Audit Work – Trách nhiệm pháp lý trong công việc kiểm toán
957审计团队的组织结构 (shěn jì tuán duì de zǔ zhī jié gòu) – Organizational Structure of Audit Teams – Cấu trúc tổ chức của đội kiểm toán
958审计计划的执行进度 (shěn jì jì huà de zhí xíng jìn dù) – Execution Progress of Audit Plans – Tiến độ thực hiện kế hoạch kiểm toán
959审计报告的审计发现 (shěn jì bào gào de shěn jì fā xiàn) – Audit Findings in Audit Reports – Phát hiện kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
960审计证据的可靠性 (shěn jì zhèng jù de kě kào xìng) – Reliability of Audit Evidence – Tính đáng tin cậy của bằng chứng kiểm toán
961审计工作的有效性评估 (shěn jì gōng zuò de yǒu xiào xìng píng gū) – Effectiveness Evaluation of Audit Work – Đánh giá hiệu quả công việc kiểm toán
962审计团队的知识共享 (shěn jì tuán duì de zhī shì gòng xiǎng) – Knowledge Sharing in Audit Teams – Chia sẻ kiến thức trong đội kiểm toán
963审计计划的成本评估 (shěn jì jì huà de chéng běn píng gū) – Cost Evaluation of Audit Plans – Đánh giá chi phí của kế hoạch kiểm toán
964审计报告的报告格式 (shěn jì bào gào de bào gào gé shì) – Report Format of Audit Reports – Định dạng báo cáo của báo cáo kiểm toán
965审计证据的全面性 (shěn jì zhèng jù de quán miàn xìng) – Comprehensiveness of Audit Evidence – Tính toàn diện của bằng chứng kiểm toán
966审计工作的关键控制点 (shěn jì gōng zuò de guān jiàn kòng zhì diǎn) – Key Control Points in Audit Work – Các điểm kiểm soát quan trọng trong công việc kiểm toán
967审计团队的合作文化 (shěn jì tuán duì de hé zuò wén huà) – Collaborative Culture in Audit Teams – Văn hóa hợp tác trong đội kiểm toán
968审计计划的透明性评估 (shěn jì jì huà de tòu míng xìng píng gū) – Transparency Evaluation of Audit Plans – Đánh giá tính minh bạch của kế hoạch kiểm toán
969审计报告的结论一致性 (shěn jì bào gào de jié lùn yī zhì xìng) – Consistency of Conclusions in Audit Reports – Tính nhất quán của kết luận trong báo cáo kiểm toán
970审计证据的物理保管 (shěn jì zhèng jù de wù lǐ bǎo guǎn) – Physical Safeguarding of Audit Evidence – Bảo quản vật lý của bằng chứng kiểm toán
971审计工作的自动化工具 (shěn jì gōng zuò de zì dòng huà gōng jù) – Automation Tools for Audit Work – Công cụ tự động hóa trong công việc kiểm toán
972审计团队的审计经验 (shěn jì tuán duì de shěn jì jīng yàn) – Audit Experience of Audit Teams – Kinh nghiệm kiểm toán của đội kiểm toán
973审计计划的风险分配 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn fēn pèi) – Risk Allocation in Audit Plans – Phân bổ rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
974审计报告的利益冲突 (shěn jì bào gào de lì yì chōng tú) – Conflict of Interest in Audit Reports – Xung đột lợi ích trong báo cáo kiểm toán
975审计证据的真实性 (shěn jì zhèng jù de zhēn shí xìng) – Authenticity of Audit Evidence – Tính xác thực của bằng chứng kiểm toán
976审计工作的自我评估 (shěn jì gōng zuò de zì wǒ píng gū) – Self-Evaluation of Audit Work – Đánh giá tự đánh giá công việc kiểm toán
977审计团队的绩效目标 (shěn jì tuán duì de jì xiào mù biāo) – Performance Goals of Audit Teams – Mục tiêu hiệu suất của đội kiểm toán
978审计工作的风险评估方法 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn píng gū fāng fǎ) – Risk Assessment Methods in Audit Work – Phương pháp đánh giá rủi ro trong công việc kiểm toán
979审计团队的道德规范 (shěn jì tuán duì de dào dé guī fàn) – Ethical Standards for Audit Teams – Tiêu chuẩn đạo đức cho đội kiểm toán
980审计计划的资源分配 (shěn jì jì huà de zī yuán fēn pèi) – Resource Allocation in Audit Plans – Phân bổ tài nguyên trong kế hoạch kiểm toán
981审计报告的审计方法 (shěn jì bào gào de shěn jì fāng fǎ) – Audit Methods in Audit Reports – Phương pháp kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
982审计证据的收集程序 (shěn jì zhèng jù de shōu jí chéng xù) – Collection Procedures for Audit Evidence – Quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán
983审计工作的审计质量 (shěn jì gōng zuò de shěn jì zhì liàng) – Audit Quality in Audit Work – Chất lượng kiểm toán trong công việc kiểm toán
984审计团队的人员培训 (shěn jì tuán duì de rén yuán péi xùn) – Staff Training for Audit Teams – Đào tạo nhân viên cho đội kiểm toán
985审计计划的合规性评估 (shěn jì jì huà de hé guī xìng píng gū) – Compliance Evaluation of Audit Plans – Đánh giá sự tuân thủ của kế hoạch kiểm toán
986审计报告的结论可靠性 (shěn jì bào gào de jié lùn kě kào xìng) – Reliability of Conclusions in Audit Reports – Tính đáng tin cậy của kết luận trong báo cáo kiểm toán
987审计证据的质量评估 (shěn jì zhèng jù de zhì liàng píng gū) – Quality Assessment of Audit Evidence – Đánh giá chất lượng của bằng chứng kiểm toán
988审计工作的审计标准 (shěn jì gōng zuò de shěn jì biāo zhǔn) – Audit Standards in Audit Work – Tiêu chuẩn kiểm toán trong công việc kiểm toán
989审计团队的风险评估 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment for Audit Teams – Đánh giá rủi ro cho đội kiểm toán
990审计计划的执行效果 (shěn jì jì huà de zhí xíng xiào guǒ) – Execution Effectiveness of Audit Plans – Hiệu quả thực hiện kế hoạch kiểm toán
991审计证据的详细审查 (shěn jì zhèng jù de xiáng xì shěn chá) – Detailed Review of Audit Evidence – Kiểm tra chi tiết bằng chứng kiểm toán
992审计工作的质量标准 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng biāo zhǔn) – Quality Standards for Audit Work – Tiêu chuẩn chất lượng cho công việc kiểm toán
993审计团队的内部沟通 (shěn jì tuán duì de nèi bù gōu tōng) – Internal Communication in Audit Teams – Giao tiếp nội bộ trong đội kiểm toán
994审计计划的成本控制 (shěn jì jì huà de chéng běn kòng zhì) – Cost Control in Audit Plans – Kiểm soát chi phí trong kế hoạch kiểm toán
995审计报告的审计过程 (shěn jì bào gào de shěn jì guò chéng) – Audit Process in Audit Reports – Quy trình kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
996审计证据的采集方式 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí fāng shì) – Methods of Collecting Audit Evidence – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán
997审计工作的控制机制 (shěn jì gōng zuò de kòng zhì jī zhì) – Control Mechanisms in Audit Work – Cơ chế kiểm soát trong công việc kiểm toán
998审计团队的责任划分 (shěn jì tuán duì de zé rèn huà fēn) – Responsibility Allocation in Audit Teams – Phân chia trách nhiệm trong đội kiểm toán
999审计计划的风险缓解 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn huǎn jiě) – Risk Mitigation in Audit Plans – Giảm thiểu rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1000审计报告的审计结论 (shěn jì bào gào de shěn jì jié lùn) – Audit Conclusions in Audit Reports – Kết luận kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1001审计工作的审计风险 (shěn jì gōng zuò de shěn jì fēng xiǎn) – Audit Risks in Audit Work – Rủi ro kiểm toán trong công việc kiểm toán
1002审计计划的时间表 (shěn jì jì huà de shí jiān biǎo) – Timeline of Audit Plans – Biểu đồ thời gian của kế hoạch kiểm toán
1003审计报告的审计标准 (shěn jì bào gào de shěn jì biāo zhǔn) – Audit Standards in Audit Reports – Tiêu chuẩn kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1004审计证据的跟踪审核 (shěn jì zhèng jù de gēn zōng shěn hé) – Traceability of Audit Evidence – Kiểm tra theo dõi bằng chứng kiểm toán
1005审计工作的质量监控 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng jiān kòng) – Quality Monitoring in Audit Work – Giám sát chất lượng trong công việc kiểm toán
1006审计团队的风险应对策略 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn yìng duì cè lüè) – Risk Response Strategies for Audit Teams – Chiến lược ứng phó rủi ro cho đội kiểm toán
1007审计计划的预算分配 (shěn jì jì huà de yù suàn fēn pèi) – Budget Allocation in Audit Plans – Phân bổ ngân sách trong kế hoạch kiểm toán
1008审计报告的遵从性分析 (shěn jì bào gào de zūn cóng xìng fēn xī) – Compliance Analysis in Audit Reports – Phân tích tính tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
1009审计证据的获取渠道 (shěn jì zhèng jù de huò qǔ qú dào) – Channels for Obtaining Audit Evidence – Kênh thu thập bằng chứng kiểm toán
1010审计工作的程序文件 (shěn jì gōng zuò de chéng xù wén jiàn) – Procedural Documentation in Audit Work – Tài liệu quy trình trong công việc kiểm toán
1011审计团队的领导力 (shěn jì tuán duì de lǐng dǎo lì) – Leadership in Audit Teams – Lãnh đạo trong đội kiểm toán
1012审计计划的外部审查 (shěn jì jì huà de wài bù shěn chá) – External Review of Audit Plans – Kiểm tra bên ngoài của kế hoạch kiểm toán
1013审计报告的结论透明性 (shěn jì bào gào de jié lùn tòu míng xìng) – Transparency of Conclusions in Audit Reports – Tính minh bạch của kết luận trong báo cáo kiểm toán
1014审计证据的记录要求 (shěn jì zhèng jù de jì lù yāo qiú) – Documentation Requirements for Audit Evidence – Yêu cầu ghi chép bằng chứng kiểm toán
1015审计工作的协作要求 (shěn jì gōng zuò de xié zuò yāo qiú) – Collaboration Requirements in Audit Work – Yêu cầu hợp tác trong công việc kiểm toán
1016审计团队的团队建设 (shěn jì tuán duì de tuán duì jiàn shè) – Team Building in Audit Teams – Xây dựng đội ngũ trong đội kiểm toán
1017审计计划的外部审计 (shěn jì jì huà de wài bù shěn jì) – External Audit of Audit Plans – Kiểm toán bên ngoài kế hoạch kiểm toán
1018审计报告的决策支持 (shěn jì bào gào de jué cè zhī chí) – Decision Support in Audit Reports – Hỗ trợ quyết định trong báo cáo kiểm toán
1019审计证据的文件存档 (shěn jì zhèng jù de wén jiàn cún dǎng) – File Archiving of Audit Evidence – Lưu trữ tài liệu bằng chứng kiểm toán
1020审计工作的监管要求 (shěn jì gōng zuò de jiān guǎn yāo qiú) – Supervision Requirements in Audit Work – Yêu cầu giám sát trong công việc kiểm toán
1021审计团队的目标设定 (shěn jì tuán duì de mù biāo shè dìng) – Goal Setting for Audit Teams – Đặt mục tiêu cho đội kiểm toán
1022审计计划的合规性要求 (shěn jì jì huà de hé guī xìng yāo qiú) – Compliance Requirements in Audit Plans – Yêu cầu về sự tuân thủ trong kế hoạch kiểm toán
1023审计报告的审计范围 (shěn jì bào gào de shěn jì fàn wéi) – Audit Scope in Audit Reports – Phạm vi kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1024审计证据的分类标准 (shěn jì zhèng jù de fēn lèi biāo zhǔn) – Classification Standards for Audit Evidence – Tiêu chuẩn phân loại bằng chứng kiểm toán
1025审计工作的精确度 (shěn jì gōng zuò de jīng què dù) – Precision of Audit Work – Độ chính xác trong công việc kiểm toán
1026审计团队的风险评估模型 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn píng gū mó xíng) – Risk Assessment Model for Audit Teams – Mô hình đánh giá rủi ro cho đội kiểm toán
1027审计计划的实时监控 (shěn jì jì huà de shí shí jiān kòng) – Real-Time Monitoring of Audit Plans – Giám sát thời gian thực của kế hoạch kiểm toán
1028审计报告的管理审查 (shěn jì bào gào de guǎn lǐ shěn chá) – Management Review of Audit Reports – Kiểm tra quản lý báo cáo kiểm toán
1029审计证据的标准化处理 (shěn jì zhèng jù de biāo zhǔn huà chǔ lǐ) – Standardized Handling of Audit Evidence – Xử lý bằng chứng kiểm toán theo tiêu chuẩn
1030审计工作的预算编制 (shěn jì gōng zuò de yù suàn biān zhì) – Budget Preparation for Audit Work – Chuẩn bị ngân sách cho công việc kiểm toán
1031审计计划的调整机制 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng jī zhì) – Adjustment Mechanisms in Audit Plans – Cơ chế điều chỉnh trong kế hoạch kiểm toán
1032审计报告的报告结构 (shěn jì bào gào de bào gào jié gòu) – Report Structure of Audit Reports – Cấu trúc báo cáo của báo cáo kiểm toán
1033审计证据的管理流程 (shěn jì zhèng jù de guǎn lǐ liú chéng) – Management Process for Audit Evidence – Quy trình quản lý bằng chứng kiểm toán
1034审计工作的外部评价 (shěn jì gōng zuò de wài bù píng jià) – External Evaluation of Audit Work – Đánh giá bên ngoài công việc kiểm toán
1035审计团队的工作流程 (shěn jì tuán duì de gōng zuò liú chéng) – Workflow of Audit Teams – Quy trình công việc của đội kiểm toán
1036审计计划的技术要求 (shěn jì jì huà de jì shù yāo qiú) – Technical Requirements of Audit Plans – Yêu cầu kỹ thuật của kế hoạch kiểm toán
1037审计报告的审计数据分析 (shěn jì bào gào de shěn jì shù jù fēn xī) – Data Analysis of Audit Reports – Phân tích dữ liệu báo cáo kiểm toán
1038审计证据的追溯性 (shěn jì zhèng jù de zhuī sù xìng) – Traceability of Audit Evidence – Tính truy nguyên của bằng chứng kiểm toán
1039审计工作的审计记录 (shěn jì gōng zuò de shěn jì jì lù) – Audit Records in Audit Work – Hồ sơ kiểm toán trong công việc kiểm toán
1040审计团队的资源整合 (shěn jì tuán duì de zī yuán zhěng hé) – Resource Integration in Audit Teams – Tích hợp tài nguyên trong đội kiểm toán
1041审计计划的管理框架 (shěn jì jì huà de guǎn lǐ kuàng jià) – Management Framework for Audit Plans – Khung quản lý cho kế hoạch kiểm toán
1042审计工作的独立性 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng) – Independence in Audit Work – Tính độc lập trong công việc kiểm toán
1043审计团队的伦理要求 (shěn jì tuán duì de lún lǐ yāo qiú) – Ethical Requirements for Audit Teams – Yêu cầu đạo đức cho đội kiểm toán
1044审计计划的风险控制 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn kòng zhì) – Risk Control in Audit Plans – Kiểm soát rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1045审计报告的审计结果 (shěn jì bào gào de shěn jì jié guǒ) – Audit Results in Audit Reports – Kết quả kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1046审计证据的审查标准 (shěn jì zhèng jù de shěn chá biāo zhǔn) – Review Standards for Audit Evidence – Tiêu chuẩn kiểm tra bằng chứng kiểm toán
1047审计工作的质量控制 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng kòng zhì) – Quality Control in Audit Work – Kiểm soát chất lượng trong công việc kiểm toán
1048审计团队的技术培训 (shěn jì tuán duì de jì shù péi xùn) – Technical Training for Audit Teams – Đào tạo kỹ thuật cho đội kiểm toán
1049审计报告的意见表达 (shěn jì bào gào de yì jiàn biǎo dá) – Expression of Opinion in Audit Reports – Diễn đạt ý kiến trong báo cáo kiểm toán
1050审计证据的合法性 (shěn jì zhèng jù de hé fǎ xìng) – Legality of Audit Evidence – Tính hợp pháp của bằng chứng kiểm toán
1051审计工作的外部沟通 (shěn jì gōng zuò de wài bù gōu tōng) – External Communication in Audit Work – Giao tiếp bên ngoài trong công việc kiểm toán
1052审计团队的风险管理 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management for Audit Teams – Quản lý rủi ro cho đội kiểm toán
1053审计计划的执行监控 (shěn jì jì huà de zhí xíng jiān kòng) – Execution Monitoring of Audit Plans – Giám sát thực hiện kế hoạch kiểm toán
1054审计工作的任务分配 (shěn jì gōng zuò de rèn wu fēn pèi) – Task Allocation in Audit Work – Phân chia nhiệm vụ trong công việc kiểm toán
1055审计团队的审计程序 (shěn jì tuán duì de shěn jì chéng xù) – Audit Procedures for Audit Teams – Quy trình kiểm toán cho đội kiểm toán
1056审计计划的质量标准 (shěn jì jì huà de zhì liàng biāo zhǔn) – Quality Standards for Audit Plans – Tiêu chuẩn chất lượng của kế hoạch kiểm toán
1057审计报告的决策分析 (shěn jì bào gào de jué cè fēn xī) – Decision Analysis in Audit Reports – Phân tích quyết định trong báo cáo kiểm toán
1058审计证据的定量分析 (shěn jì zhèng jù de dìng liàng fēn xī) – Quantitative Analysis of Audit Evidence – Phân tích định lượng bằng chứng kiểm toán
1059审计工作的合规性检查 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Checks in Audit Work – Kiểm tra tính tuân thủ trong công việc kiểm toán
1060审计团队的分工协作 (shěn jì tuán duì de fēn gōng xié zuò) – Division of Labor and Collaboration in Audit Teams – Phân công và hợp tác trong đội kiểm toán
1061审计计划的审查程序 (shěn jì jì huà de shěn chá chéng xù) – Review Procedures for Audit Plans – Quy trình kiểm tra kế hoạch kiểm toán
1062审计报告的反馈机制 (shěn jì bào gào de fǎn kuì jī zhì) – Feedback Mechanism in Audit Reports – Cơ chế phản hồi trong báo cáo kiểm toán
1063审计工作进度跟踪 (shěn jì gōng zuò jìn dù gēn zōng) – Progress Tracking of Audit Work – Theo dõi tiến độ công việc kiểm toán
1064审计团队的协作效率 (shěn jì tuán duì de xié zuò xiào lǜ) – Collaboration Efficiency of Audit Teams – Hiệu quả hợp tác của đội kiểm toán
1065审计计划的调整机制 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng jī zhì) – Adjustment Mechanism for Audit Plans – Cơ chế điều chỉnh kế hoạch kiểm toán
1066审计报告的合规性检查 (shěn jì bào gào de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Review in Audit Reports – Kiểm tra tính tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
1067审计证据的合法性验证 (shěn jì zhèng jù de hé fǎ xìng yàn zhèng) – Legality Verification of Audit Evidence – Xác minh tính hợp pháp của bằng chứng kiểm toán
1068审计工作的阶段性评估 (shěn jì gōng zuò de jiē duàn xìng píng gū) – Stage-Based Evaluation of Audit Work – Đánh giá theo giai đoạn trong công việc kiểm toán
1069审计团队的专业性培训 (shěn jì tuán duì de zhuān yè xìng péi xùn) – Professional Training for Audit Teams – Đào tạo chuyên môn cho đội kiểm toán
1070审计报告的风险揭示 (shěn jì bào gào de fēng xiǎn jiē shì) – Risk Disclosure in Audit Reports – Tiết lộ rủi ro trong báo cáo kiểm toán
1071审计证据的充分性 (shěn jì zhèng jù de chōng fèn xìng) – Sufficiency of Audit Evidence – Đầy đủ của bằng chứng kiểm toán
1072审计工作的目标设定 (shěn jì gōng zuò de mù biāo shè dìng) – Objective Setting for Audit Work – Đặt mục tiêu cho công việc kiểm toán
1073审计团队的工作分配 (shěn jì tuán duì de gōng zuò fēn pèi) – Work Distribution in Audit Teams – Phân công công việc trong đội kiểm toán
1074审计计划的时间管理 (shěn jì jì huà de shí jiān guǎn lǐ) – Time Management for Audit Plans – Quản lý thời gian cho kế hoạch kiểm toán
1075审计报告的审计程序 (shěn jì bào gào de shěn jì chéng xù) – Audit Procedures in Audit Reports – Quy trình kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1076审计证据的质量要求 (shěn jì zhèng jù de zhì liàng yāo qiú) – Quality Requirements for Audit Evidence – Yêu cầu về chất lượng của bằng chứng kiểm toán
1077审计工作的独立审查 (shěn jì gōng zuò de dú lì shěn chá) – Independent Review of Audit Work – Kiểm tra độc lập công việc kiểm toán
1078审计团队的沟通技巧 (shěn jì tuán duì de gōu tōng jì qiǎo) – Communication Skills for Audit Teams – Kỹ năng giao tiếp cho đội kiểm toán
1079审计报告的意见形成 (shěn jì bào gào de yì jiàn xíng chéng) – Formation of Opinions in Audit Reports – Hình thành ý kiến trong báo cáo kiểm toán
1080审计证据的记录保存 (shěn jì zhèng jù de jì lù bǎo cún) – Record Keeping of Audit Evidence – Lưu trữ hồ sơ bằng chứng kiểm toán
1081审计工作的合规审查 (shěn jì gōng zuò de hé guī shěn chá) – Compliance Review in Audit Work – Kiểm tra tính tuân thủ trong công việc kiểm toán
1082审计团队的风险应对 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn yìng duì) – Risk Response for Audit Teams – Phản ứng với rủi ro của đội kiểm toán
1083审计计划的监控机制 (shěn jì jì huà de jiān kòng jī zhì) – Monitoring Mechanism for Audit Plans – Cơ chế giám sát kế hoạch kiểm toán
1084审计报告的证据支持 (shěn jì bào gào de zhèng jù zhī chí) – Evidence Support in Audit Reports – Hỗ trợ bằng chứng trong báo cáo kiểm toán
1085审计证据的审计标准 (shěn jì zhèng jù de shěn jì biāo zhǔn) – Audit Standards for Audit Evidence – Tiêu chuẩn kiểm toán cho bằng chứng kiểm toán
1086审计工作的透明度 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù) – Transparency of Audit Work – Độ minh bạch trong công việc kiểm toán
1087审计团队的伦理标准 (shěn jì tuán duì de lún lǐ biāo zhǔn) – Ethical Standards for Audit Teams – Tiêu chuẩn đạo đức cho đội kiểm toán
1088审计计划的目标评估 (shěn jì jì huà de mù biāo píng gū) – Objective Evaluation of Audit Plans – Đánh giá mục tiêu của kế hoạch kiểm toán
1089审计报告的附加信息 (shěn jì bào gào de fù jiā xìn xī) – Additional Information in Audit Reports – Thông tin bổ sung trong báo cáo kiểm toán
1090审计证据的适用性 (shěn jì zhèng jù de shì yòng xìng) – Applicability of Audit Evidence – Tính ứng dụng của bằng chứng kiểm toán
1091审计工作的审计流程 (shěn jì gōng zuò de shěn jì liú chéng) – Audit Process of Audit Work – Quy trình kiểm toán trong công việc kiểm toán
1092审计计划的风险分析 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn fēn xī) – Risk Analysis in Audit Plans – Phân tích rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1093审计报告的修订程序 (shěn jì bào gào de xiū dìng chéng xù) – Revision Procedures for Audit Reports – Quy trình sửa đổi báo cáo kiểm toán
1094审计证据的独立性 (shěn jì zhèng jù de dú lì xìng) – Independence of Audit Evidence – Tính độc lập của bằng chứng kiểm toán
1095审计工作的阶段性目标 (shěn jì gōng zuò de jiē duàn xìng mù biāo) – Stage-Based Objectives in Audit Work – Mục tiêu theo giai đoạn trong công việc kiểm toán
1096审计团队的持续改进 (shěn jì tuán duì de chí xù gǎi jìn) – Continuous Improvement in Audit Teams – Cải tiến liên tục trong đội kiểm toán
1097审计计划的动态调整 (shěn jì jì huà de dòng tài tiáo zhěng) – Dynamic Adjustment of Audit Plans – Điều chỉnh linh hoạt kế hoạch kiểm toán
1098审计报告的结论总结 (shěn jì bào gào de jié lùn zǒng jié) – Conclusion Summary in Audit Reports – Tóm tắt kết luận trong báo cáo kiểm toán
1099审计证据的数字化管理 (shěn jì zhèng jù de shù zì huà guǎn lǐ) – Digital Management of Audit Evidence – Quản lý số hóa bằng chứng kiểm toán
1100审计工作的合规审计 (shěn jì gōng zuò de hé guī shěn jì) – Compliance Audit in Audit Work – Kiểm toán tuân thủ trong công việc kiểm toán
1101审计团队的跨部门协作 (shěn jì tuán duì de kuà bù mén xié zuò) – Cross-Department Collaboration in Audit Teams – Hợp tác giữa các bộ phận trong đội kiểm toán
1102审计计划的资源整合 (shěn jì jì huà de zī yuán zhěng hé) – Resource Integration in Audit Plans – Tích hợp tài nguyên trong kế hoạch kiểm toán
1103审计报告的证据评估 (shěn jì bào gào de zhèng jù píng gū) – Evidence Evaluation in Audit Reports – Đánh giá bằng chứng trong báo cáo kiểm toán
1104审计证据的标准化 (shěn jì zhèng jù de biāo zhǔn huà) – Standardization of Audit Evidence – Chuẩn hóa bằng chứng kiểm toán
1105审计工作的审查独立性 (shěn jì gōng zuò de shěn chá dú lì xìng) – Independence of Review in Audit Work – Tính độc lập của việc kiểm tra trong công việc kiểm toán
1106审计团队的合作效率 (shěn jì tuán duì de hé zuò xiào lǜ) – Cooperation Efficiency of Audit Teams – Hiệu quả hợp tác của đội kiểm toán
1107审计报告的风险管理 (shěn jì bào gào de fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management in Audit Reports – Quản lý rủi ro trong báo cáo kiểm toán
1108审计证据的有效性 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng) – Effectiveness of Audit Evidence – Hiệu quả của bằng chứng kiểm toán
1109审计工作的质量保证 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng bǎo zhèng) – Quality Assurance in Audit Work – Đảm bảo chất lượng công việc kiểm toán
1110审计团队的风险评估 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment in Audit Teams – Đánh giá rủi ro trong đội kiểm toán
1111审计计划的质量管理 (shěn jì jì huà de zhì liàng guǎn lǐ) – Quality Management in Audit Plans – Quản lý chất lượng trong kế hoạch kiểm toán
1112审计报告的透明性 (shěn jì bào gào de tòu míng xìng) – Transparency of Audit Reports – Tính minh bạch của báo cáo kiểm toán
1113审计工作的进度报告 (shěn jì gōng zuò de jìn dù bào gào) – Progress Report of Audit Work – Báo cáo tiến độ công việc kiểm toán
1114审计团队的沟通与协作 (shěn jì tuán duì de gōu tōng yǔ xié zuò) – Communication and Collaboration in Audit Teams – Giao tiếp và hợp tác trong đội kiểm toán
1115审计计划的实施方案 (shěn jì jì huà de shí shī fāng àn) – Implementation Plan for Audit Plans – Kế hoạch triển khai cho kế hoạch kiểm toán
1116审计报告的格式标准 (shěn jì bào gào de gé shì biāo zhǔn) – Format Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn định dạng báo cáo kiểm toán
1117审计证据的来源审查 (shěn jì zhèng jù de lái yuán shěn chá) – Source Review of Audit Evidence – Kiểm tra nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
1118审计工作的质量控制 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng kòng zhì) – Quality Control in Audit Work – Kiểm soát chất lượng công việc kiểm toán
1119审计团队的内部协调 (shěn jì tuán duì de nèi bù xié tiáo) – Internal Coordination in Audit Teams – Phối hợp nội bộ trong đội kiểm toán
1120审计计划的审查与修改 (shěn jì jì huà de shěn chá yǔ xiū gǎi) – Review and Modification of Audit Plans – Kiểm tra và sửa đổi kế hoạch kiểm toán
1121审计报告的审计范围 (shěn jì bào gào de shěn jì fàn wéi) – Scope of Audit in Audit Reports – Phạm vi kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1122审计证据的检验方法 (shěn jì zhèng jù de jiǎn yàn fāng fǎ) – Testing Methods for Audit Evidence – Phương pháp kiểm tra bằng chứng kiểm toán
1123审计工作的证据收集 (shěn jì gōng zuò de zhèng jù shōu jí) – Evidence Collection in Audit Work – Thu thập bằng chứng trong công việc kiểm toán
1124审计团队的外部合作 (shěn jì tuán duì de wài bù hé zuò) – External Cooperation in Audit Teams – Hợp tác bên ngoài trong đội kiểm toán
1125审计计划的风险应对措施 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn yìng duì cuò shī) – Risk Response Measures in Audit Plans – Biện pháp đối phó với rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1126审计报告的审计意见 (shěn jì bào gào de shěn jì yì jiàn) – Audit Opinions in Audit Reports – Ý kiến kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1127审计证据的合法性验证方法 (shěn jì zhèng jù de hé fǎ xìng yàn zhèng fāng fǎ) – Legal Verification Methods for Audit Evidence – Phương pháp xác minh tính hợp pháp của bằng chứng kiểm toán
1128审计团队的工作绩效 (shěn jì tuán duì de gōng zuò jì xiào) – Work Performance of Audit Teams – Hiệu suất công việc của đội kiểm toán
1129审计计划的修改与优化 (shěn jì jì huà de xiū gǎi yǔ yōu huà) – Modification and Optimization of Audit Plans – Sửa đổi và tối ưu hóa kế hoạch kiểm toán
1130审计报告的合规性审查 (shěn jì bào gào de hé guī xìng shěn chá) – Compliance Review of Audit Reports – Kiểm tra tính tuân thủ của báo cáo kiểm toán
1131审计证据的外部验证 (shěn jì zhèng jù de wài bù yàn zhèng) – External Verification of Audit Evidence – Xác minh bên ngoài của bằng chứng kiểm toán
1132审计工作的审计方法 (shěn jì gōng zuò de shěn jì fāng fǎ) – Audit Methods in Audit Work – Phương pháp kiểm toán trong công việc kiểm toán
1133审计团队的技能培训 (shěn jì tuán duì de jì néng péi xùn) – Skills Training for Audit Teams – Đào tạo kỹ năng cho đội kiểm toán
1134审计报告的报告结构 (shěn jì bào gào de bào gào jié gòu) – Report Structure in Audit Reports – Cấu trúc báo cáo trong báo cáo kiểm toán
1135审计证据的采集程序 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí chéng xù) – Evidence Collection Procedure in Audit – Quy trình thu thập bằng chứng trong kiểm toán
1136审计工作的目标达成 (shěn jì gōng zuò de mù biāo dá chéng) – Achievement of Objectives in Audit Work – Đạt được mục tiêu trong công việc kiểm toán
1137审计团队的知识管理 (shěn jì tuán duì de zhī shí guǎn lǐ) – Knowledge Management in Audit Teams – Quản lý tri thức trong đội kiểm toán
1138审计证据的电子化管理 (shěn jì zhèng jù de diàn zǐ huà guǎn lǐ) – Electronic Management of Audit Evidence – Quản lý điện tử của bằng chứng kiểm toán
1139审计工作的内部控制 (shěn jì gōng zuò de nèi bù kòng zhì) – Internal Control in Audit Work – Kiểm soát nội bộ trong công việc kiểm toán
1140审计团队的工作分工 (shěn jì tuán duì de gōng zuò fēn gōng) – Work Division in Audit Teams – Phân công công việc trong đội kiểm toán
1141审计计划的预算控制 (shěn jì jì huà de yù suàn kòng zhì) – Budget Control in Audit Plans – Kiểm soát ngân sách trong kế hoạch kiểm toán
1142审计报告的合规报告 (shěn jì bào gào de hé guī bào gào) – Compliance Reporting in Audit Reports – Báo cáo tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
1143审计证据的抽查方法 (shěn jì zhèng jù de chōu chá fāng fǎ) – Sampling Methods for Audit Evidence – Phương pháp lấy mẫu bằng chứng kiểm toán
1144审计工作的风险防范 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn fáng fàn) – Risk Prevention in Audit Work – Phòng ngừa rủi ro trong công việc kiểm toán
1145审计团队的审计标准 (shěn jì tuán duì de shěn jì biāo zhǔn) – Audit Standards in Audit Teams – Tiêu chuẩn kiểm toán trong đội kiểm toán
1146审计计划的工作优先级 (shěn jì jì huà de gōng zuò yōu xiān jí) – Work Priorities in Audit Plans – Ưu tiên công việc trong kế hoạch kiểm toán
1147审计报告的可执行性 (shěn jì bào gào de kě zhí xíng xìng) – Feasibility of Audit Reports – Tính khả thi của báo cáo kiểm toán
1148审计证据的确认程序 (shěn jì zhèng jù de quèrèn chéng xù) – Confirmation Procedure for Audit Evidence – Quy trình xác nhận bằng chứng kiểm toán
1149审计工作的执行监督 (shěn jì gōng zuò de zhí xíng jiān dū) – Execution Supervision of Audit Work – Giám sát việc thực thi công việc kiểm toán
1150审计团队的持续评估 (shěn jì tuán duì de chí xù píng gū) – Continuous Evaluation in Audit Teams – Đánh giá liên tục trong đội kiểm toán
1151审计计划的目标评估 (shěn jì jì huà de mù biāo píng gū) – Evaluation of Objectives in Audit Plans – Đánh giá mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
1152审计报告的合规性检查 (shěn jì bào gào de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Check in Audit Reports – Kiểm tra tính tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
1153审计团队的能力评估 (shěn jì tuán duì de néng lì píng gū) – Capability Assessment in Audit Teams – Đánh giá năng lực trong đội kiểm toán
1154审计计划的进度控制 (shěn jì jì huà de jìn dù kòng zhì) – Progress Control in Audit Plans – Kiểm soát tiến độ trong kế hoạch kiểm toán
1155审计报告的结论合理性 (shěn jì bào gào de jié lùn hé lǐ xìng) – Reasonableness of Conclusions in Audit Reports – Tính hợp lý của kết luận trong báo cáo kiểm toán
1156审计证据的可追溯性 (shěn jì zhèng jù de kě zhuī sù xìng) – Traceability of Audit Evidence – Tính truy nguyên của bằng chứng kiểm toán
1157审计工作的风险管理 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management in Audit Work – Quản lý rủi ro trong công việc kiểm toán
1158审计团队的责任分配 (shěn jì tuán duì de zé rèn fēn pèi) – Responsibility Allocation in Audit Teams – Phân bổ trách nhiệm trong đội kiểm toán
1159审计计划的资源调配 (shěn jì jì huà de zī yuán tiáo pèi) – Resource Allocation in Audit Plans – Điều phối tài nguyên trong kế hoạch kiểm toán
1160审计报告的合规性分析 (shěn jì bào gào de hé guī xìng fēn xī) – Compliance Analysis in Audit Reports – Phân tích tính tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
1161审计证据的质量检查 (shěn jì zhèng jù de zhì liàng jiǎn chá) – Quality Check of Audit Evidence – Kiểm tra chất lượng của bằng chứng kiểm toán
1162审计工作的有效性分析 (shěn jì gōng zuò de yǒu xiào xìng fēn xī) – Effectiveness Analysis of Audit Work – Phân tích hiệu quả công việc kiểm toán
1163审计团队的人员配置 (shěn jì tuán duì de rén yuán pèi zhì) – Personnel Allocation in Audit Teams – Phân bổ nhân sự trong đội kiểm toán
1164审计计划的质量控制 (shěn jì jì huà de zhì liàng kòng zhì) – Quality Control in Audit Plans – Kiểm soát chất lượng trong kế hoạch kiểm toán
1165审计报告的审计方法论 (shěn jì bào gào de shěn jì fāng fǎ lùn) – Audit Methodology in Audit Reports – Phương pháp luận kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1166审计证据的电子存档 (shěn jì zhèng jù de diàn zǐ cún dǎng) – Electronic Archiving of Audit Evidence – Lưu trữ điện tử bằng chứng kiểm toán
1167审计工作的透明度 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù) – Transparency of Audit Work – Tính minh bạch của công việc kiểm toán
1168审计团队的质量评估 (shěn jì tuán duì de zhì liàng píng gū) – Quality Assessment in Audit Teams – Đánh giá chất lượng trong đội kiểm toán
1169审计报告的风险识别 (shěn jì bào gào de fēng xiǎn shí bié) – Risk Identification in Audit Reports – Nhận diện rủi ro trong báo cáo kiểm toán
1170审计团队的沟通机制 (shěn jì tuán duì de gōu tōng jī zhì) – Communication Mechanism in Audit Teams – Cơ chế giao tiếp trong đội kiểm toán
1171审计计划的风险评估报告 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn píng gū bào gào) – Risk Assessment Report in Audit Plans – Báo cáo đánh giá rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1172审计报告的改进建议 (shěn jì bào gào de gǎi jìn jiàn yì) – Improvement Suggestions in Audit Reports – Đề xuất cải tiến trong báo cáo kiểm toán
1173审计证据的检索工具 (shěn jì zhèng jù de jiǎn suǒ gōng jù) – Retrieval Tools for Audit Evidence – Công cụ tìm kiếm bằng chứng kiểm toán
1174审计工作的透明度提高 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù tí gāo) – Increase in Transparency of Audit Work – Tăng cường tính minh bạch trong công việc kiểm toán
1175审计团队的培训需求 (shěn jì tuán duì de péi xùn xū qiú) – Training Needs of Audit Teams – Nhu cầu đào tạo của đội kiểm toán
1176审计计划的关键控制点 (shěn jì jì huà de guān jiàn kòng zhì diǎn) – Key Control Points in Audit Plans – Các điểm kiểm soát quan trọng trong kế hoạch kiểm toán
1177审计报告的定性分析 (shěn jì bào gào de dìng xìng fēn xī) – Qualitative Analysis in Audit Reports – Phân tích định tính trong báo cáo kiểm toán
1178审计证据的质量评估 (shěn jì zhèng jù de zhì liàng píng gū) – Quality Assessment of Audit Evidence – Đánh giá chất lượng bằng chứng kiểm toán
1179审计工作的有效性测试 (shěn jì gōng zuò de yǒu xiào xìng cè shì) – Effectiveness Testing of Audit Work – Kiểm tra hiệu quả công việc kiểm toán
1180审计团队的责任追踪 (shěn jì tuán duì de zé rèn zhuī zōng) – Responsibility Tracking in Audit Teams – Theo dõi trách nhiệm trong đội kiểm toán
1181审计计划的绩效评估 (shěn jì jì huà de jì xiào píng gū) – Performance Evaluation in Audit Plans – Đánh giá hiệu suất trong kế hoạch kiểm toán
1182审计报告的法律合规性 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance in Audit Reports – Tuân thủ pháp lý trong báo cáo kiểm toán
1183审计证据的多样性 (shěn jì zhèng jù de duō yàng xìng) – Diversity of Audit Evidence – Đặc tính đa dạng của bằng chứng kiểm toán
1184审计工作的质量保障 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng bǎo zhàng) – Quality Assurance in Audit Work – Đảm bảo chất lượng trong công việc kiểm toán
1185审计报告的内容分析 (shěn jì bào gào de nèi rónɡ fēn xī) – Content Analysis in Audit Reports – Phân tích nội dung trong báo cáo kiểm toán
1186审计证据的独立验证 (shěn jì zhèng jù de dú lì yàn zhèng) – Independent Verification of Audit Evidence – Xác minh độc lập của bằng chứng kiểm toán
1187审计工作的战略规划 (shěn jì gōng zuò de zhàn lüè guī huà) – Strategic Planning of Audit Work – Lập kế hoạch chiến lược cho công việc kiểm toán
1188审计团队的绩效目标 (shěn jì tuán duì de jì xiào mù biāo) – Performance Objectives of Audit Teams – Mục tiêu hiệu suất của đội kiểm toán
1189审计计划的风险管理框架 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn guǎn lǐ kuàng jià) – Risk Management Framework in Audit Plans – Khung quản lý rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1190审计报告的审计证据验证 (shěn jì bào gào de shěn jì zhèng jù yàn zhèng) – Audit Evidence Verification in Audit Reports – Xác minh bằng chứng kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1191审计证据的可接受性 (shěn jì zhèng jù de kě jiē shòu xìng) – Acceptability of Audit Evidence – Tính chấp nhận được của bằng chứng kiểm toán
1192审计工作的审查与评估 (shěn jì gōng zuò de shěn chá yǔ píng gū) – Review and Evaluation of Audit Work – Kiểm tra và đánh giá công việc kiểm toán
1193审计团队的合作模式 (shěn jì tuán duì de hé zuò mó shì) – Cooperation Model in Audit Teams – Mô hình hợp tác trong đội kiểm toán
1194审计报告的客观性评估 (shěn jì bào gào de kè guān xìng píng gū) – Objectivity Assessment in Audit Reports – Đánh giá tính khách quan trong báo cáo kiểm toán
1195审计证据的多重确认 (shěn jì zhèng jù de duō chóng quèrèn) – Multiple Confirmation of Audit Evidence – Xác nhận nhiều lần bằng chứng kiểm toán
1196审计工作的风险防控 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn fáng kòng) – Risk Prevention and Control in Audit Work – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro trong công việc kiểm toán
1197审计团队的技能要求 (shěn jì tuán duì de jì néng yāo qiú) – Skill Requirements of Audit Teams – Yêu cầu kỹ năng của đội kiểm toán
1198审计计划的合规检查 (shěn jì jì huà de hé guī jiǎn chá) – Compliance Check in Audit Plans – Kiểm tra tuân thủ trong kế hoạch kiểm toán
1199审计报告的结论说明 (shěn jì bào gào de jié lùn shuō míng) – Conclusion Explanation in Audit Reports – Giải thích kết luận trong báo cáo kiểm toán
1200审计证据的来源可靠性 (shěn jì zhèng jù de lái yuán kě kào xìng) – Reliability of the Source of Audit Evidence – Độ tin cậy của nguồn bằng chứng kiểm toán
1201审计工作的过程控制 (shěn jì gōng zuò de guò chéng kòng zhì) – Process Control in Audit Work – Kiểm soát quy trình trong công việc kiểm toán
1202审计团队的沟通技巧 (shěn jì tuán duì de gōu tōng jì qiǎo) – Communication Skills in Audit Teams – Kỹ năng giao tiếp trong đội kiểm toán
1203审计计划的执行力 (shěn jì jì huà de zhí xíng lì) – Execution Capability in Audit Plans – Năng lực thực hiện trong kế hoạch kiểm toán
1204审计报告的建议部分 (shěn jì bào gào de jiàn yì bù fen) – Recommendations in Audit Reports – Phần đề xuất trong báo cáo kiểm toán
1205审计证据的采集方法 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí fāng fǎ) – Methods of Collecting Audit Evidence – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán
1206审计工作的标准化 (shěn jì gōng zuò de biāo zhǔn huà) – Standardization of Audit Work – Chuẩn hóa công việc kiểm toán
1207审计团队的合作效率 (shěn jì tuán duì de hé zuò xiào lǜ) – Cooperation Efficiency in Audit Teams – Hiệu quả hợp tác trong đội kiểm toán
1208审计计划的优化方案 (shěn jì jì huà de yōu huà fāng àn) – Optimization Plan in Audit Plans – Kế hoạch tối ưu trong kế hoạch kiểm toán
1209审计报告的质量保证 (shěn jì bào gào de zhì liàng bǎo zhàng) – Quality Assurance in Audit Reports – Đảm bảo chất lượng trong báo cáo kiểm toán
1210审计工作的周期性检查 (shěn jì gōng zuò de zhōu qī xìng jiǎn chá) – Periodic Inspection of Audit Work – Kiểm tra định kỳ công việc kiểm toán
1211审计团队的人员素质 (shěn jì tuán duì de rén yuán sù zhì) – Personnel Quality of Audit Teams – Chất lượng nhân sự của đội kiểm toán
1212审计计划的透明度评估 (shěn jì jì huà de tòu míng dù píng gū) – Transparency Evaluation in Audit Plans – Đánh giá tính minh bạch trong kế hoạch kiểm toán
1213审计报告的改进措施 (shěn jì bào gào de gǎi jìn cuò shī) – Improvement Measures in Audit Reports – Các biện pháp cải tiến trong báo cáo kiểm toán
1214审计工作的可持续性 (shěn jì gōng zuò de kě chí xù xìng) – Sustainability of Audit Work – Tính bền vững trong công việc kiểm toán
1215审计团队的人员配置优化 (shěn jì tuán duì de rén yuán pèi zhì yōu huà) – Optimization of Personnel Allocation in Audit Teams – Tối ưu phân bổ nhân sự trong đội kiểm toán
1216审计计划的灵活性 (shěn jì jì huà de líng huó xìng) – Flexibility in Audit Plans – Tính linh hoạt trong kế hoạch kiểm toán
1217审计报告的经济效益 (shěn jì bào gào de jīng jì xiào yì) – Economic Benefits of Audit Reports – Lợi ích kinh tế của báo cáo kiểm toán
1218审计证据的可接受标准 (shěn jì zhèng jù de kě jiē shòu biāo zhǔn) – Acceptable Standards for Audit Evidence – Tiêu chuẩn chấp nhận được đối với bằng chứng kiểm toán
1219审计工作的关键风险点 (shěn jì gōng zuò de guān jiàn fēng xiǎn diǎn) – Key Risk Points in Audit Work – Các điểm rủi ro chính trong công việc kiểm toán
1220审计团队的沟通效率 (shěn jì tuán duì de gōu tōng xiào lǜ) – Communication Efficiency in Audit Teams – Hiệu quả giao tiếp trong đội kiểm toán
1221审计报告的核查程序 (shěn jì bào gào de hé chá chéng xù) – Verification Procedures in Audit Reports – Quy trình xác minh trong báo cáo kiểm toán
1222审计证据的分析方法 (shěn jì zhèng jù de fēn xī fāng fǎ) – Analytical Methods of Audit Evidence – Phương pháp phân tích bằng chứng kiểm toán
1223审计工作的监督与评估 (shěn jì gōng zuò de jiān dū yǔ píng gū) – Supervision and Evaluation of Audit Work – Giám sát và đánh giá công việc kiểm toán
1224审计团队的人员流动性 (shěn jì tuán duì de rén yuán liú dòng xìng) – Personnel Turnover in Audit Teams – Tỷ lệ luân chuyển nhân sự trong đội kiểm toán
1225审计报告的透明度要求 (shěn jì bào gào de tòu míng dù yāo qiú) – Transparency Requirements in Audit Reports – Yêu cầu về tính minh bạch trong báo cáo kiểm toán
1226审计工作的定期审查 (shěn jì gōng zuò de dìng qī shěn chá) – Periodic Review of Audit Work – Kiểm tra định kỳ công việc kiểm toán
1227审计团队的领导力 (shěn jì tuán duì de lǐng dǎo lì) – Leadership in Audit Teams – Khả năng lãnh đạo trong đội kiểm toán
1228审计计划的改进措施 (shěn jì jì huà de gǎi jìn cuò shī) – Improvement Measures in Audit Plans – Các biện pháp cải tiến trong kế hoạch kiểm toán
1229审计证据的多重来源 (shěn jì zhèng jù de duō chóng lái yuán) – Multiple Sources of Audit Evidence – Nguồn gốc đa dạng của bằng chứng kiểm toán
1230审计工作的环境因素 (shěn jì gōng zuò de huán jìng yīn sù) – Environmental Factors in Audit Work – Các yếu tố môi trường trong công việc kiểm toán
1231审计团队的时间管理能力 (shěn jì tuán duì de shí jiān guǎn lǐ néng lì) – Time Management Skills of Audit Teams – Kỹ năng quản lý thời gian của đội kiểm toán
1232审计计划的目标一致性 (shěn jì jì huà de mù biāo yī zhì xìng) – Goal Consistency in Audit Plans – Tính nhất quán mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
1233审计报告的绩效反馈 (shěn jì bào gào de jì xiào fǎn kuì) – Performance Feedback in Audit Reports – Phản hồi hiệu suất trong báo cáo kiểm toán
1234审计工作的合规性审查 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng shěn chá) – Compliance Review in Audit Work – Kiểm tra tuân thủ trong công việc kiểm toán
1235审计团队的知识共享 (shěn jì tuán duì de zhī shi gòng xiǎng) – Knowledge Sharing in Audit Teams – Chia sẻ kiến thức trong đội kiểm toán
1236审计报告的法律合规性分析 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ hé guī xìng fēn xī) – Legal Compliance Analysis in Audit Reports – Phân tích tuân thủ pháp lý trong báo cáo kiểm toán
1237审计证据的证明力 (shěn jì zhèng jù de zhèng míng lì) – Evidential Value of Audit Evidence – Giá trị chứng minh của bằng chứng kiểm toán
1238审计工作的标准化程序 (shěn jì gōng zuò de biāo zhǔn huà chéng xù) – Standardized Procedures in Audit Work – Quy trình chuẩn hóa trong công việc kiểm toán
1239审计团队的专业素养 (shěn jì tuán duì de zhuān yè sù yǎng) – Professional Quality of Audit Teams – Trình độ chuyên môn của đội kiểm toán
1240审计计划的审查机制 (shěn jì jì huà de shěn chá jī zhì) – Review Mechanism in Audit Plans – Cơ chế kiểm tra trong kế hoạch kiểm toán
1241审计报告的真实性核查 (shěn jì bào gào de zhēn shí xìng hé chá) – Authenticity Verification in Audit Reports – Xác minh tính xác thực trong báo cáo kiểm toán
1242审计工作的风险评估模型 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn píng gū mó xíng) – Risk Assessment Models in Audit Work – Mô hình đánh giá rủi ro trong công việc kiểm toán
1243审计团队的合作模式 (shěn jì tuán duì de hé zuò mó shì) – Collaboration Models in Audit Teams – Mô hình hợp tác trong đội kiểm toán
1244审计计划的资源配置 (shěn jì jì huà de zī yuán pèi zhì) – Resource Allocation in Audit Plans – Phân bổ nguồn lực trong kế hoạch kiểm toán
1245审计报告的审批流程 (shěn jì bào gào de shěn pī liú chéng) – Approval Process in Audit Reports – Quy trình phê duyệt trong báo cáo kiểm toán
1246审计证据的交叉验证 (shěn jì zhèng jù de jiāo chā yàn zhèng) – Cross-Validation of Audit Evidence – Kiểm chứng chéo bằng chứng kiểm toán
1247审计工作的质量保证措施 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng bǎo zhàng cuò shī) – Quality Assurance Measures in Audit Work – Các biện pháp bảo đảm chất lượng trong công việc kiểm toán
1248审计团队的独立性 (shěn jì tuán duì de dú lì xìng) – Independence of Audit Teams – Tính độc lập của đội kiểm toán
1249审计计划的调整机制 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng jī zhì) – Adjustment Mechanism in Audit Plans – Cơ chế điều chỉnh trong kế hoạch kiểm toán
1250审计报告的及时性 (shěn jì bào gào de jí shí xìng) – Timeliness of Audit Reports – Tính kịp thời của báo cáo kiểm toán
1251审计证据的有效性 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng) – Validity of Audit Evidence – Tính hiệu quả của bằng chứng kiểm toán
1252审计工作的持续性监督 (shěn jì gōng zuò de chí xù xìng jiān dū) – Continuous Supervision of Audit Work – Giám sát liên tục công việc kiểm toán
1253审计报告的结构分析 (shěn jì bào gào de jié gòu fēn xī) – Structure Analysis of Audit Reports – Phân tích cấu trúc báo cáo kiểm toán
1254审计证据的审查过程 (shěn jì zhèng jù de shěn chá guò chéng) – Review Process of Audit Evidence – Quy trình kiểm tra bằng chứng kiểm toán
1255审计工作的合规性标准 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng biāo zhǔn) – Compliance Standards in Audit Work – Tiêu chuẩn tuân thủ trong công việc kiểm toán
1256审计证据的来源追踪 (shěn jì zhèng jù de lái yuán zhuī zōng) – Source Traceability of Audit Evidence – Theo dõi nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
1257审计团队的成员评估 (shěn jì tuán duì de chéng yuán píng gū) – Team Member Evaluation in Audit Teams – Đánh giá thành viên trong đội kiểm toán
1258审计计划的阶段性审查 (shěn jì jì huà de jiē duàn xìng shěn chá) – Phase Review in Audit Plans – Kiểm tra giai đoạn trong kế hoạch kiểm toán
1259审计报告的透明度 (shěn jì bào gào de tòu míng dù) – Transparency of Audit Reports – Độ minh bạch của báo cáo kiểm toán
1260审计证据的持续性 (shěn jì zhèng jù de chí xù xìng) – Continuity of Audit Evidence – Tính liên tục của bằng chứng kiểm toán
1261审计工作的审计目标达成情况 (shěn jì gōng zuò de shěn jì mù biāo dá chéng qíng kuàng) – Achievement of Audit Objectives in Audit Work – Mức độ hoàn thành mục tiêu kiểm toán trong công việc kiểm toán
1262审计团队的创新能力 (shěn jì tuán duì de chuàng xīn néng lì) – Innovation Capability of Audit Teams – Khả năng đổi mới sáng tạo của đội kiểm toán
1263审计计划的风险控制策略 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn kòng zhì cè lüè) – Risk Control Strategy in Audit Plans – Chiến lược kiểm soát rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1264审计报告的格式标准 (shěn jì bào gào de gé shì biāo zhǔn) – Format Standards in Audit Reports – Tiêu chuẩn về định dạng trong báo cáo kiểm toán
1265审计证据的重审程序 (shěn jì zhèng jù de chóng shěn chéng xù) – Re-examination Procedures for Audit Evidence – Quy trình kiểm tra lại bằng chứng kiểm toán
1266审计工作的目标对齐 (shěn jì gōng zuò de mù biāo duì qí) – Goal Alignment in Audit Work – Sự phù hợp mục tiêu trong công việc kiểm toán
1267审计团队的冲突解决能力 (shěn jì tuán duì de chōng tū jiě jué néng lì) – Conflict Resolution Skills in Audit Teams – Kỹ năng giải quyết xung đột trong đội kiểm toán
1268审计计划的效能评估 (shěn jì jì huà de xiào néng píng gū) – Effectiveness Assessment in Audit Plans – Đánh giá hiệu quả trong kế hoạch kiểm toán
1269审计报告的细节分析 (shěn jì bào gào de xì jié fēn xī) – Detailed Analysis of Audit Reports – Phân tích chi tiết báo cáo kiểm toán
1270审计证据的准确性 (shěn jì zhèng jù de zhǔn què xìng) – Accuracy of Audit Evidence – Độ chính xác của bằng chứng kiểm toán
1271审计工作的计划与实际比较 (shěn jì gōng zuò de jì huà yǔ shí jì bǐ jiào) – Comparison of Audit Plans and Actual Work – So sánh kế hoạch kiểm toán và công việc thực tế
1272审计团队的持续培训 (shěn jì tuán duì de chí xù péi xùn) – Continuous Training for Audit Teams – Đào tạo liên tục cho đội kiểm toán
1273审计计划的综合评估 (shěn jì jì huà de zōng hé píng gū) – Comprehensive Evaluation in Audit Plans – Đánh giá tổng thể trong kế hoạch kiểm toán
1274审计报告的结果沟通 (shěn jì bào gào de jié guǒ gōu tōng) – Communication of Results in Audit Reports – Giao tiếp kết quả trong báo cáo kiểm toán
1275审计证据的来源审核 (shěn jì zhèng jù de lái yuán shěn hé) – Source Review of Audit Evidence – Xem xét nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
1276审计团队的专业知识更新 (shěn jì tuán duì de zhuān yè zhī shi gēng xīn) – Professional Knowledge Updates in Audit Teams – Cập nhật kiến thức chuyên môn trong đội kiểm toán
1277审计计划的适应性 (shěn jì jì huà de shì yìng xìng) – Adaptability in Audit Plans – Tính thích ứng trong kế hoạch kiểm toán
1278审计报告的关键问题 (shěn jì bào gào de guān jiàn wèn tí) – Key Issues in Audit Reports – Các vấn đề quan trọng trong báo cáo kiểm toán
1279审计工作的目标设定 (shěn jì gōng zuò de mù biāo shè dìng) – Setting Audit Work Objectives – Xác định mục tiêu công việc kiểm toán
1280审计团队的风险识别 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn shí bié) – Risk Identification in Audit Teams – Nhận diện rủi ro trong đội kiểm toán
1281审计证据的可验证性 (shěn jì zhèng jù de kě yàn zhèng xìng) – Verifiability of Audit Evidence – Tính có thể xác minh của bằng chứng kiểm toán
1282审计工作的资源利用率 (shěn jì gōng zuò de zī yuán lì yòng lǜ) – Resource Utilization Rate in Audit Work – Tỷ lệ sử dụng nguồn lực trong công việc kiểm toán
1283审计计划的效益分析 (shěn jì jì huà de xiào yì fēn xī) – Benefit Analysis in Audit Plans – Phân tích lợi ích trong kế hoạch kiểm toán
1284审计报告的解释性意见 (shěn jì bào gào de jiě shì xìng yì jiàn) – Explanatory Opinions in Audit Reports – Ý kiến giải thích trong báo cáo kiểm toán
1285审计证据的来源透明化 (shěn jì zhèng jù de lái yuán tòu míng huà) – Transparency of Audit Evidence Sources – Minh bạch hóa nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
1286审计工作的延误风险 (shěn jì gōng zuò de yán wù fēng xiǎn) – Risk of Delay in Audit Work – Rủi ro chậm trễ trong công việc kiểm toán
1287审计团队的独立性保障 (shěn jì tuán duì de dú lì xìng bǎo zhàng) – Ensuring Independence in Audit Teams – Đảm bảo tính độc lập trong đội kiểm toán
1288审计计划的执行情况 (shěn jì jì huà de zhí xíng qíng kuàng) – Execution Status of Audit Plans – Tình hình thực hiện kế hoạch kiểm toán
1289审计报告的客观性 (shěn jì bào gào de kè guān xìng) – Objectivity of Audit Reports – Tính khách quan của báo cáo kiểm toán
1290审计证据的支持程度 (shěn jì zhèng jù de zhī chí chéng dù) – Support Level of Audit Evidence – Mức độ hỗ trợ của bằng chứng kiểm toán
1291审计工作的创新方法 (shěn jì gōng zuò de chuàng xīn fāng fǎ) – Innovative Approaches in Audit Work – Phương pháp đổi mới trong công việc kiểm toán
1292审计团队的决策效率 (shěn jì tuán duì de jué cè xiào lǜ) – Decision-Making Efficiency in Audit Teams – Hiệu quả ra quyết định trong đội kiểm toán
1293审计计划的时间安排 (shěn jì jì huà de shí jiān ān pái) – Time Scheduling in Audit Plans – Lịch trình thời gian trong kế hoạch kiểm toán
1294审计报告的关键发现 (shěn jì bào gào de guān jiàn fā xiàn) – Key Findings in Audit Reports – Các phát hiện quan trọng trong báo cáo kiểm toán
1295审计证据的可靠来源 (shěn jì zhèng jù de kě kào lái yuán) – Reliable Sources of Audit Evidence – Nguồn gốc đáng tin cậy của bằng chứng kiểm toán
1296审计工作的效能评估 (shěn jì gōng zuò de xiào néng píng gū) – Effectiveness Evaluation of Audit Work – Đánh giá hiệu quả công việc kiểm toán
1297审计团队的风险评估能力 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn píng gū néng lì) – Risk Assessment Capability of Audit Teams – Khả năng đánh giá rủi ro của đội kiểm toán
1298审计报告的法律合规性 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance in Audit Reports – Tính tuân thủ pháp lý trong báo cáo kiểm toán
1299审计证据的反向验证 (shěn jì zhèng jù de fǎn xiàng yàn zhèng) – Reverse Verification of Audit Evidence – Kiểm chứng ngược lại bằng chứng kiểm toán
1300审计工作的工作质量标准 (shěn jì gōng zuò de gōng zuò zhì liàng biāo zhǔn) – Work Quality Standards in Audit Work – Tiêu chuẩn chất lượng công việc trong kiểm toán
1301审计团队的协作能力 (shěn jì tuán duì de xié zuò néng lì) – Collaboration Skills in Audit Teams – Kỹ năng hợp tác trong đội kiểm toán
1302审计计划的时间限制 (shěn jì jì huà de shí jiān xiàn zhì) – Time Constraints in Audit Plans – Giới hạn thời gian trong kế hoạch kiểm toán
1303审计报告的误差分析 (shěn jì bào gào de wù chā fēn xī) – Error Analysis in Audit Reports – Phân tích sai sót trong báo cáo kiểm toán
1304审计证据的选择标准 (shěn jì zhèng jù de xuǎn zé biāo zhǔn) – Selection Criteria for Audit Evidence – Tiêu chuẩn lựa chọn bằng chứng kiểm toán
1305审计工作的合规性评估 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng píng gū) – Compliance Assessment in Audit Work – Đánh giá tính tuân thủ trong công việc kiểm toán
1306审计计划的风险应对措施 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn yìng duì cuò shī) – Risk Response Measures in Audit Plans – Biện pháp ứng phó với rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1307审计报告的结论有效性 (shěn jì bào gào de jié lùn yǒu xiào xìng) – Validity of Conclusions in Audit Reports – Tính hợp lý của kết luận trong báo cáo kiểm toán
1308审计工作的内部控制评估 (shěn jì gōng zuò de nèi bù kòng zhì píng gū) – Internal Control Assessment in Audit Work – Đánh giá kiểm soát nội bộ trong công việc kiểm toán
1309审计报告的管理层评价 (shěn jì bào gào de guǎn lǐ céng píng jià) – Management’s Evaluation of Audit Reports – Đánh giá của ban quản lý đối với báo cáo kiểm toán
1310审计证据的审计方法 (shěn jì zhèng jù de shěn jì fāng fǎ) – Audit Methods for Audit Evidence – Phương pháp kiểm toán đối với bằng chứng kiểm toán
1311审计工作的透明度提高 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù tí gāo) – Improving Transparency in Audit Work – Nâng cao tính minh bạch trong công việc kiểm toán
1312审计团队的知识管理 (shěn jì tuán duì de zhī shi guǎn lǐ) – Knowledge Management in Audit Teams – Quản lý kiến thức trong đội kiểm toán
1313审计计划的变更管理 (shěn jì jì huà de biàn gēng guǎn lǐ) – Change Management in Audit Plans – Quản lý thay đổi trong kế hoạch kiểm toán
1314审计报告的业务影响分析 (shěn jì bào gào de yè wù yǐng xiǎng fēn xī) – Business Impact Analysis in Audit Reports – Phân tích tác động kinh doanh trong báo cáo kiểm toán
1315审计工作的标准化管理 (shěn jì gōng zuò de biāo zhǔn huà guǎn lǐ) – Standardized Management in Audit Work – Quản lý chuẩn hóa trong công việc kiểm toán
1316审计团队的资源优化 (shěn jì tuán duì de zī yuán yōu huà) – Resource Optimization in Audit Teams – Tối ưu hóa nguồn lực trong đội kiểm toán
1317审计计划的执行控制 (shěn jì jì huà de zhí xíng kòng zhì) – Execution Control in Audit Plans – Kiểm soát thực hiện trong kế hoạch kiểm toán
1318审计报告的沟通技巧 (shěn jì bào gào de gōu tōng jì qiǎo) – Communication Skills in Audit Reports – Kỹ năng giao tiếp trong báo cáo kiểm toán
1319审计证据的审核程序 (shěn jì zhèng jù de shěn hé chéng xù) – Review Procedures for Audit Evidence – Quy trình kiểm tra bằng chứng kiểm toán
1320审计工作的审查程序 (shěn jì gōng zuò de shěn chá chéng xù) – Review Procedures in Audit Work – Quy trình kiểm tra trong công việc kiểm toán
1321审计团队的执行力 (shěn jì tuán duì de zhí xíng lì) – Execution Capability in Audit Teams – Khả năng thực hiện trong đội kiểm toán
1322审计计划的执行偏差 (shěn jì jì huà de zhí xíng piān chā) – Execution Deviations in Audit Plans – Sai lệch trong thực hiện kế hoạch kiểm toán
1323审计报告的改进建议 (shěn jì bào gào de gǎi jìn jiàn yì) – Improvement Recommendations in Audit Reports – Đề xuất cải tiến trong báo cáo kiểm toán
1324审计证据的取得过程 (shěn jì zhèng jù de qǔ dé guò chéng) – Process of Obtaining Audit Evidence – Quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán
1325审计工作的组织架构 (shěn jì gōng zuò de zǔ zhī jià gòu) – Organizational Structure of Audit Work – Cấu trúc tổ chức công việc kiểm toán
1326审计团队的效率评估 (shěn jì tuán duì de xiào lǜ píng gū) – Efficiency Evaluation in Audit Teams – Đánh giá hiệu quả trong đội kiểm toán
1327审计计划的优先级安排 (shěn jì jì huà de yōu xiān jí ān pái) – Prioritization of Tasks in Audit Plans – Sắp xếp ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán
1328审计报告的定量分析 (shěn jì bào gào de dìng liàng fēn xī) – Quantitative Analysis in Audit Reports – Phân tích định lượng trong báo cáo kiểm toán
1329审计证据的有效性验证 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng yàn zhèng) – Validity Verification of Audit Evidence – Xác minh tính hợp lệ của bằng chứng kiểm toán
1330审计工作的结果评估 (shěn jì gōng zuò de jié guǒ píng gū) – Outcome Evaluation in Audit Work – Đánh giá kết quả trong công việc kiểm toán
1331审计计划的风险识别方法 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn shí bié fāng fǎ) – Risk Identification Methods in Audit Plans – Phương pháp nhận diện rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1332审计报告的客观性验证 (shěn jì bào gào de kè guān xìng yàn zhèng) – Objectivity Verification in Audit Reports – Xác minh tính khách quan trong báo cáo kiểm toán
1333审计证据的文件化处理 (shěn jì zhèng jù de wén jiàn huà chǔ lǐ) – Documentation of Audit Evidence – Xử lý tài liệu của bằng chứng kiểm toán
1334审计工作的效率优化 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ yōu huà) – Efficiency Optimization in Audit Work – Tối ưu hóa hiệu quả công việc kiểm toán
1335审计团队的协作模式 (shěn jì tuán duì de xié zuò mó shì) – Collaboration Model in Audit Teams – Mô hình hợp tác trong đội kiểm toán
1336审计报告的合理性检查 (shěn jì bào gào de hé lǐ xìng jiǎn chá) – Reasonableness Check in Audit Reports – Kiểm tra tính hợp lý trong báo cáo kiểm toán
1337审计证据的可靠性评估 (shěn jì zhèng jù de kě kào xìng píng gū) – Reliability Assessment of Audit Evidence – Đánh giá độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán
1338审计工作的责任追究 (shěn jì gōng zuò de zé rèn zhuī jiù) – Accountability in Audit Work – Truy cứu trách nhiệm trong công việc kiểm toán
1339审计团队的绩效评估 (shěn jì tuán duì de jì xiào píng gū) – Performance Evaluation in Audit Teams – Đánh giá hiệu suất trong đội kiểm toán
1340审计计划的预算安排 (shěn jì jì huà de yù suàn ān pái) – Budget Allocation in Audit Plans – Phân bổ ngân sách trong kế hoạch kiểm toán
1341审计报告的透明度 (shěn jì bào gào de tòu míng dù) – Transparency in Audit Reports – Tính minh bạch trong báo cáo kiểm toán
1342审计证据的实时更新 (shěn jì zhèng jù de shí shí gēng xīn) – Real-Time Update of Audit Evidence – Cập nhật thời gian thực của bằng chứng kiểm toán
1343审计工作的合规性 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng) – Compliance of Audit Work – Tính tuân thủ trong công việc kiểm toán
1344审计团队的专业能力 (shěn jì tuán duì de zhuān yè néng lì) – Professional Competence in Audit Teams – Năng lực chuyên môn trong đội kiểm toán
1345审计计划的实施进度 (shěn jì jì huà de shí shī jìn dù) – Implementation Progress of Audit Plans – Tiến độ thực hiện kế hoạch kiểm toán
1346审计报告的准确性 (shěn jì bào gào de zhǔn què xìng) – Accuracy of Audit Reports – Tính chính xác của báo cáo kiểm toán
1347审计团队的培训需求 (shěn jì tuán duì de péi xùn xū qiú) – Training Needs in Audit Teams – Nhu cầu đào tạo trong đội kiểm toán
1348审计报告的完整性 (shěn jì bào gào de wán zhěng xìng) – Integrity of Audit Reports – Tính toàn vẹn của báo cáo kiểm toán
1349审计证据的透明度 (shěn jì zhèng jù de tòu míng dù) – Transparency of Audit Evidence – Tính minh bạch của bằng chứng kiểm toán
1350审计工作的审查标准 (shěn jì gōng zuò de shěn chá biāo zhǔn) – Review Standards in Audit Work – Tiêu chuẩn kiểm tra trong công việc kiểm toán
1351审计团队的协同作用 (shěn jì tuán duì de xié tóng zuò yòng) – Synergy in Audit Teams – Tác dụng phối hợp trong đội kiểm toán
1352审计计划的调整策略 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng cè lüè) – Adjustment Strategies in Audit Plans – Chiến lược điều chỉnh trong kế hoạch kiểm toán
1353审计报告的时效性 (shěn jì bào gào de shí xiào xìng) – Timeliness of Audit Reports – Tính kịp thời của báo cáo kiểm toán
1354审计工作的改进措施 (shěn jì gōng zuò de gǎi jìn cuò shī) – Improvement Measures in Audit Work – Biện pháp cải tiến trong công việc kiểm toán
1355审计团队的工作效率 (shěn jì tuán duì de gōng zuò xiào lǜ) – Work Efficiency in Audit Teams – Hiệu quả công việc trong đội kiểm toán
1356审计计划的风险预防 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn yù fáng) – Risk Prevention in Audit Plans – Phòng ngừa rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1357审计报告的最终审定 (shěn jì bào gào de zuì zhōng shěn dìng) – Final Approval of Audit Reports – Phê duyệt cuối cùng của báo cáo kiểm toán
1358审计工作的时间表 (shěn jì gōng zuò de shí jiān biǎo) – Timeline of Audit Work – Lịch trình công việc kiểm toán
1359审计团队的任务分配 (shěn jì tuán duì de rèn wù fēn pèi) – Task Allocation in Audit Teams – Phân bổ nhiệm vụ trong đội kiểm toán
1360审计计划的资源需求 (shěn jì jì huà de zī yuán xū qiú) – Resource Requirements in Audit Plans – Nhu cầu nguồn lực trong kế hoạch kiểm toán
1361审计报告的财务影响 (shěn jì bào gào de cái wù yǐng xiǎng) – Financial Impact of Audit Reports – Tác động tài chính của báo cáo kiểm toán
1362审计团队的领导能力 (shěn jì tuán duì de lǐng dǎo néng lì) – Leadership Ability in Audit Teams – Năng lực lãnh đạo trong đội kiểm toán
1363审计计划的评估方法 (shěn jì jì huà de píng gū fāng fǎ) – Evaluation Methods in Audit Plans – Phương pháp đánh giá trong kế hoạch kiểm toán
1364审计报告的管理建议 (shěn jì bào gào de guǎn lǐ jiàn yì) – Management Recommendations in Audit Reports – Đề xuất quản lý trong báo cáo kiểm toán
1365审计证据的完整性审查 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng shěn chá) – Integrity Check of Audit Evidence – Kiểm tra tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
1366审计工作的关键风险因素 (shěn jì gōng zuò de guān jiàn fēng xiǎn yīn sù) – Key Risk Factors in Audit Work – Các yếu tố rủi ro chính trong công việc kiểm toán
1367审计团队的冲突管理 (shěn jì tuán duì de chōng tū guǎn lǐ) – Conflict Management in Audit Teams – Quản lý xung đột trong đội kiểm toán
1368审计计划的审查时间 (shěn jì jì huà de shěn chá shí jiān) – Review Time for Audit Plans – Thời gian kiểm tra kế hoạch kiểm toán
1369审计报告的修改程序 (shěn jì bào gào de xiū gǎi chéng xù) – Revision Procedures for Audit Reports – Quy trình sửa đổi báo cáo kiểm toán
1370审计证据的分析方法 (shěn jì zhèng jù de fēn xī fāng fǎ) – Analysis Methods for Audit Evidence – Phương pháp phân tích bằng chứng kiểm toán
1371审计团队的经验分享 (shěn jì tuán duì de jīng yàn fēn xiǎng) – Experience Sharing in Audit Teams – Chia sẻ kinh nghiệm trong đội kiểm toán
1372审计计划的优先级评估 (shěn jì jì huà de yōu xiān jí píng gū) – Prioritization Evaluation in Audit Plans – Đánh giá mức độ ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán
1373审计报告的责任声明 (shěn jì bào gào de zé rèn shēng míng) – Responsibility Statement in Audit Reports – Tuyên bố trách nhiệm trong báo cáo kiểm toán
1374审计证据的系统化管理 (shěn jì zhèng jù de xì tǒng huà guǎn lǐ) – Systematic Management of Audit Evidence – Quản lý có hệ thống của bằng chứng kiểm toán
1375审计工作的风险评估报告 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn píng gū bào gào) – Risk Assessment Report in Audit Work – Báo cáo đánh giá rủi ro trong công việc kiểm toán
1376审计团队的人员配置 (shěn jì tuán duì de rén yuán pèi zhì) – Staff Allocation in Audit Teams – Phân bổ nhân sự trong đội kiểm toán
1377审计计划的预算审核 (shěn jì jì huà de yù suàn shěn hé) – Budget Review in Audit Plans – Kiểm tra ngân sách trong kế hoạch kiểm toán
1378审计报告的结果分析 (shěn jì bào gào de jié guǒ fēn xī) – Result Analysis of Audit Reports – Phân tích kết quả báo cáo kiểm toán
1379审计证据的保管管理 (shěn jì zhèng jù de bǎo guǎn guǎn lǐ) – Custody Management of Audit Evidence – Quản lý bảo quản bằng chứng kiểm toán
1380审计工作的最终审计目标 (shěn jì gōng zuò de zuì zhōng shěn jì mù biāo) – Final Audit Objectives in Audit Work – Mục tiêu kiểm toán cuối cùng trong công việc kiểm toán
1381审计团队的综合评估 (shěn jì tuán duì de zōng hé píng gū) – Comprehensive Evaluation in Audit Teams – Đánh giá tổng hợp trong đội kiểm toán
1382审计报告的财务合规性 (shěn jì bào gào de cái wù hé guī xìng) – Financial Compliance in Audit Reports – Tính tuân thủ tài chính trong báo cáo kiểm toán
1383审计证据的定期检查 (shěn jì zhèng jù de dìng qī jiǎn chá) – Periodic Check of Audit Evidence – Kiểm tra định kỳ bằng chứng kiểm toán
1384审计团队的工作流程 (shěn jì tuán duì de gōng zuò liú chéng) – Workflow in Audit Teams – Quy trình công việc trong đội kiểm toán
1385审计计划的进度管理 (shěn jì jì huà de jìn dù guǎn lǐ) – Progress Management in Audit Plans – Quản lý tiến độ trong kế hoạch kiểm toán
1386审计报告的内容结构 (shěn jì bào gào de nèi róng jié gòu) – Content Structure of Audit Reports – Cấu trúc nội dung báo cáo kiểm toán
1387审计证据的合法性审查 (shěn jì zhèng jù de hé fǎ xìng shěn chá) – Legality Check of Audit Evidence – Kiểm tra tính hợp pháp của bằng chứng kiểm toán
1388审计工作的自我评估 (shěn jì gōng zuò de zì wǒ píng gū) – Self-Evaluation in Audit Work – Đánh giá tự bản thân trong công việc kiểm toán
1389审计计划的目标制定 (shěn jì jì huà de mù biāo zhì dìng) – Goal Setting in Audit Plans – Xác định mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
1390审计报告的法律合规性 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance of Audit Reports – Tính tuân thủ pháp lý trong báo cáo kiểm toán
1391审计团队的协作效率 (shěn jì tuán duì de xié zuò xiào lǜ) – Collaboration Efficiency in Audit Teams – Hiệu quả hợp tác trong đội kiểm toán
1392审计计划的成果评估 (shěn jì jì huà de chéng guǒ píng gū) – Outcome Evaluation of Audit Plans – Đánh giá kết quả của kế hoạch kiểm toán
1393审计报告的风险披露 (shěn jì bào gào de fēng xiǎn pī lù) – Risk Disclosure in Audit Reports – Công bố rủi ro trong báo cáo kiểm toán
1394审计工作的审计目标 (shěn jì gōng zuò de shěn jì mù biāo) – Audit Objectives in Audit Work – Mục tiêu kiểm toán trong công việc kiểm toán
1395审计计划的质量控制程序 (shěn jì jì huà de zhì liàng kòng zhì chéng xù) – Quality Control Procedures in Audit Plans – Quy trình kiểm soát chất lượng trong kế hoạch kiểm toán
1396审计报告的利益冲突声明 (shěn jì bào gào de lì yì chōng tū shēng míng) – Conflict of Interest Statement in Audit Reports – Tuyên bố xung đột lợi ích trong báo cáo kiểm toán
1397审计证据的收集方法 (shěn jì zhèng jù de shōu jí fāng fǎ) – Evidence Collection Methods in Audit – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán
1398审计工作的审查机制 (shěn jì gōng zuò de shěn chá jī zhì) – Review Mechanisms in Audit Work – Cơ chế kiểm tra trong công việc kiểm toán
1399审计团队的工作质量 (shěn jì tuán duì de gōng zuò zhì liàng) – Work Quality in Audit Teams – Chất lượng công việc trong đội kiểm toán
1400审计计划的预算编制 (shěn jì jì huà de yù suàn biān zhì) – Budget Preparation for Audit Plans – Lập ngân sách cho kế hoạch kiểm toán
1401审计报告的关键问题 (shěn jì bào gào de guān jiàn wèn tí) – Key Issues in Audit Reports – Các vấn đề then chốt trong báo cáo kiểm toán
1402审计证据的有效性 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng) – Validity of Audit Evidence – Tính hợp lệ của bằng chứng kiểm toán
1403审计工作的合规性检查 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Check in Audit Work – Kiểm tra tính tuân thủ trong công việc kiểm toán
1404审计计划的调整过程 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng guò chéng) – Adjustment Process in Audit Plans – Quá trình điều chỉnh trong kế hoạch kiểm toán
1405审计报告的审查流程 (shěn jì bào gào de shěn chá liú chéng) – Review Process of Audit Reports – Quy trình kiểm tra báo cáo kiểm toán
1406审计证据的证实程序 (shěn jì zhèng jù de zhèng shí chéng xù) – Confirmation Procedure for Audit Evidence – Quy trình xác nhận bằng chứng kiểm toán
1407审计团队的风险管理 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management in Audit Teams – Quản lý rủi ro trong đội kiểm toán
1408审计计划的执行监督 (shěn jì jì huà de zhí xíng jiān dū) – Execution Monitoring of Audit Plans – Giám sát thực hiện kế hoạch kiểm toán
1409审计报告的形式要求 (shěn jì bào gào de xíng shì yāo qiú) – Format Requirements for Audit Reports – Yêu cầu về hình thức báo cáo kiểm toán
1410审计工作的透明度报告 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù bào gào) – Transparency Report in Audit Work – Báo cáo tính minh bạch trong công việc kiểm toán
1411审计计划的延期处理 (shěn jì jì huà de yán qī chǔ lǐ) – Delay Management in Audit Plans – Quản lý trì hoãn trong kế hoạch kiểm toán
1412审计报告的财务披露要求 (shěn jì bào gào de cái wù pī lù yāo qiú) – Financial Disclosure Requirements in Audit Reports – Yêu cầu công bố tài chính trong báo cáo kiểm toán
1413审计证据的复核程序 (shěn jì zhèng jù de fù hé chéng xù) – Reexamination Procedures for Audit Evidence – Quy trình kiểm tra lại bằng chứng kiểm toán
1414审计工作的技术支持 (shěn jì gōng zuò de jì shù zhī chí) – Technical Support in Audit Work – Hỗ trợ kỹ thuật trong công việc kiểm toán
1415审计计划的目标调整 (shěn jì jì huà de mù biāo tiáo zhěng) – Target Adjustment in Audit Plans – Điều chỉnh mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
1416审计报告的可读性 (shěn jì bào gào de kě dú xìng) – Readability of Audit Reports – Tính dễ đọc của báo cáo kiểm toán
1417审计证据的审计策略 (shěn jì zhèng jù de shěn jì cè lüè) – Audit Strategy for Audit Evidence – Chiến lược kiểm toán đối với bằng chứng kiểm toán
1418审计工作的高效性 (shěn jì gōng zuò de gāo xiào xìng) – Efficiency in Audit Work – Tính hiệu quả trong công việc kiểm toán
1419审计团队的成员评估 (shěn jì tuán duì de chéng yuán píng gū) – Member Evaluation in Audit Teams – Đánh giá thành viên trong đội kiểm toán
1420审计计划的实施效果 (shěn jì jì huà de shí shī xiào guǒ) – Implementation Effectiveness of Audit Plans – Hiệu quả thực hiện kế hoạch kiểm toán
1421审计证据的分析框架 (shěn jì zhèng jù de fēn xī kuàng jià) – Analytical Framework for Audit Evidence – Khung phân tích bằng chứng kiểm toán
1422审计工作的质量评估 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng píng gū) – Quality Evaluation in Audit Work – Đánh giá chất lượng công việc kiểm toán
1423审计计划的控制机制 (shěn jì jì huà de kòng zhì jī zhì) – Control Mechanisms in Audit Plans – Cơ chế kiểm soát trong kế hoạch kiểm toán
1424审计报告的合规性审查 (shěn jì bào gào de hé guī xìng shěn chá) – Compliance Review of Audit Reports – Kiểm tra tính tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
1425审计证据的有效性审查 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng shěn chá) – Validity Review of Audit Evidence – Kiểm tra tính hợp lệ của bằng chứng kiểm toán
1426审计团队的协作能力 (shěn jì tuán duì de xié zuò néng lì) – Collaboration Ability in Audit Teams – Năng lực hợp tác trong đội kiểm toán
1427审计计划的目标达成度 (shěn jì jì huà de mù biāo dá chéng dù) – Goal Achievement in Audit Plans – Mức độ hoàn thành mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
1428审计报告的结论支持 (shěn jì bào gào de jié lùn zhī chí) – Support for Conclusions in Audit Reports – Sự hỗ trợ cho kết luận trong báo cáo kiểm toán
1429审计证据的收集策略 (shěn jì zhèng jù de shōu jí cè lüè) – Evidence Collection Strategy in Audit – Chiến lược thu thập bằng chứng kiểm toán
1430审计工作的独立性保障 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng bǎo zhèng) – Independence Assurance in Audit Work – Đảm bảo tính độc lập trong công việc kiểm toán
1431审计团队的人员分工 (shěn jì tuán duì de rén yuán fēn gōng) – Staff Division in Audit Teams – Phân công nhân sự trong đội kiểm toán
1432审计计划的资源需求 (shěn jì jì huà de zī yuán xū qiú) – Resource Requirements in Audit Plans – Yêu cầu tài nguyên trong kế hoạch kiểm toán
1433审计报告的风险评估 (shěn jì bào gào de fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment in Audit Reports – Đánh giá rủi ro trong báo cáo kiểm toán
1434审计证据的质量评估 (shěn jì zhèng jù de zhì liàng píng gū) – Quality Evaluation of Audit Evidence – Đánh giá chất lượng bằng chứng kiểm toán
1435审计工作的执行效率 (shěn jì gōng zuò de zhí xíng xiào lǜ) – Execution Efficiency in Audit Work – Hiệu quả thực thi trong công việc kiểm toán
1436审计计划的调整方案 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng fāng àn) – Adjustment Plan for Audit Plans – Kế hoạch điều chỉnh cho kế hoạch kiểm toán
1437审计报告的审计风险 (shěn jì bào gào de shěn jì fēng xiǎn) – Audit Risks in Audit Reports – Rủi ro kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1438审计计划的项目进度 (shěn jì jì huà de xiàng mù jìn dù) – Project Progress in Audit Plans – Tiến độ dự án trong kế hoạch kiểm toán
1439审计报告的风险控制 (shěn jì bào gào de fēng xiǎn kòng zhì) – Risk Control in Audit Reports – Kiểm soát rủi ro trong báo cáo kiểm toán
1440审计证据的法律审查 (shěn jì zhèng jù de fǎ lǜ shěn chá) – Legal Review of Audit Evidence – Kiểm tra pháp lý đối với bằng chứng kiểm toán
1441审计工作的持续改进 (shěn jì gōng zuò de chí xù gǎi jìn) – Continuous Improvement in Audit Work – Cải tiến liên tục trong công việc kiểm toán
1442审计计划的执行偏差 (shěn jì jì huà de zhí xíng piān chā) – Execution Deviation in Audit Plans – Sai lệch trong thực hiện kế hoạch kiểm toán
1443审计报告的专业性 (shěn jì bào gào de zhuān yè xìng) – Professionalism of Audit Reports – Tính chuyên nghiệp của báo cáo kiểm toán
1444审计证据的准确性 (shěn jì zhèng jù de zhǔn què xìng) – Accuracy of Audit Evidence – Tính chính xác của bằng chứng kiểm toán
1445审计工作的独立性审查 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng shěn chá) – Independence Review in Audit Work – Kiểm tra tính độc lập trong công việc kiểm toán
1446审计团队的角色定义 (shěn jì tuán duì de jué sè dìng yì) – Role Definition in Audit Teams – Định nghĩa vai trò trong đội kiểm toán
1447审计计划的资源配置 (shěn jì jì huà de zī yuán pèi zhì) – Resource Allocation in Audit Plans – Phân bổ tài nguyên trong kế hoạch kiểm toán
1448审计报告的外部审查 (shěn jì bào gào de wài bù shěn chá) – External Review of Audit Reports – Kiểm tra bên ngoài báo cáo kiểm toán
1449审计证据的采集过程 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí guò chéng) – Evidence Collection Process in Audit – Quá trình thu thập bằng chứng kiểm toán
1450审计工作的目标达成 (shěn jì gōng zuò de mù biāo dá chéng) – Achievement of Goals in Audit Work – Hoàn thành mục tiêu trong công việc kiểm toán
1451审计团队的成员管理 (shěn jì tuán duì de chéng yuán guǎn lǐ) – Member Management in Audit Teams – Quản lý thành viên trong đội kiểm toán
1452审计工作的合法性 (shěn jì gōng zuò de hé fǎ xìng) – Legality of Audit Work – Tính hợp pháp trong công việc kiểm toán
1453审计团队的风险应对 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn yìng duì) – Risk Response in Audit Teams – Đối phó với rủi ro trong đội kiểm toán
1454审计计划的目标设置 (shěn jì jì huà de mù biāo shè zhì) – Setting Goals in Audit Plans – Xây dựng mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
1455审计报告的风险因素 (shěn jì bào gào de fēng xiǎn yīn sù) – Risk Factors in Audit Reports – Các yếu tố rủi ro trong báo cáo kiểm toán
1456审计工作的效率分析 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ fēn xī) – Efficiency Analysis of Audit Work – Phân tích hiệu quả công việc kiểm toán
1457审计团队的专业能力 (shěn jì tuán duì de zhuān yè néng lì) – Professional Ability in Audit Teams – Năng lực chuyên môn trong đội kiểm toán
1458审计计划的监督机制 (shěn jì jì huà de jiān dū jī zhì) – Supervision Mechanism in Audit Plans – Cơ chế giám sát trong kế hoạch kiểm toán
1459审计报告的审批流程 (shěn jì bào gào de shěn pī liú chéng) – Approval Process of Audit Reports – Quy trình phê duyệt báo cáo kiểm toán
1460审计证据的筛查程序 (shěn jì zhèng jù de shāi chá chéng xù) – Screening Procedure for Audit Evidence – Quy trình sàng lọc bằng chứng kiểm toán
1461审计工作的独立性保证 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng bǎo zhèng) – Independence Assurance in Audit Work – Đảm bảo tính độc lập trong công việc kiểm toán
1462审计团队的专业知识 (shěn jì tuán duì de zhuān yè zhī shí) – Professional Knowledge in Audit Teams – Kiến thức chuyên môn trong đội kiểm toán
1463审计报告的质量控制 (shěn jì bào gào de zhì liàng kòng zhì) – Quality Control in Audit Reports – Kiểm soát chất lượng trong báo cáo kiểm toán
1464审计工作的规划与实施 (shěn jì gōng zuò de guī huà yǔ shí shī) – Planning and Implementation of Audit Work – Lập kế hoạch và triển khai công việc kiểm toán
1465审计团队的工作环境 (shěn jì tuán duì de gōng zuò huán jìng) – Work Environment in Audit Teams – Môi trường làm việc trong đội kiểm toán
1466审计计划的评估机制 (shěn jì jì huà de píng gū jī zhì) – Evaluation Mechanism in Audit Plans – Cơ chế đánh giá trong kế hoạch kiểm toán
1467审计证据的存档 (shěn jì zhèng jù de cún dǎng) – Archiving of Audit Evidence – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán
1468审计工作的透明度 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù) – Transparency of Audit Work – Tính minh bạch trong công việc kiểm toán
1469审计计划的实施细节 (shěn jì jì huà de shí shī xì jié) – Implementation Details in Audit Plans – Chi tiết thực hiện trong kế hoạch kiểm toán
1470审计证据的验证过程 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng guò chéng) – Verification Process for Audit Evidence – Quá trình xác minh bằng chứng kiểm toán
1471审计工作的绩效评估 (shěn jì gōng zuò de jì xiào píng gū) – Performance Evaluation in Audit Work – Đánh giá hiệu suất trong công việc kiểm toán
1472审计团队的协作模式 (shěn jì tuán duì de xié zuò mó shì) – Collaboration Mode in Audit Teams – Mô hình hợp tác trong đội kiểm toán
1473审计计划的可行性分析 (shěn jì jì huà de kě xíng xìng fēn xī) – Feasibility Analysis in Audit Plans – Phân tích khả thi trong kế hoạch kiểm toán
1474审计报告的审查流程 (shěn jì bào gào de shěn chá liú chéng) – Review Process of Audit Reports – Quy trình xem xét báo cáo kiểm toán
1475审计证据的电子化 (shěn jì zhèng jù de diàn zǐ huà) – Digitalization of Audit Evidence – Số hóa bằng chứng kiểm toán
1476审计工作的预算管理 (shěn jì gōng zuò de yù suàn guǎn lǐ) – Budget Management in Audit Work – Quản lý ngân sách trong công việc kiểm toán
1477审计团队的跨部门合作 (shěn jì tuán duì de kuà bù mén hé zuò) – Cross-Department Collaboration in Audit Teams – Hợp tác liên bộ phận trong đội kiểm toán
1478审计计划的后续跟踪 (shěn jì jì huà de hòu xù gēn zōng) – Follow-Up on Audit Plans – Theo dõi sau khi thực hiện kế hoạch kiểm toán
1479审计报告的内部审查 (shěn jì bào gào de nèi bù shěn chá) – Internal Review of Audit Reports – Kiểm tra nội bộ báo cáo kiểm toán
1480审计证据的更新 (shěn jì zhèng jù de gēng xīn) – Update of Audit Evidence – Cập nhật bằng chứng kiểm toán
1481审计工作的质量评估 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng píng gū) – Quality Assessment of Audit Work – Đánh giá chất lượng công việc kiểm toán
1482审计团队的分工 (shěn jì tuán duì de fēn gōng) – Division of Labor in Audit Teams – Phân công công việc trong đội kiểm toán
1483审计报告的合规性检查 (shěn jì bào gào de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Check of Audit Reports – Kiểm tra sự tuân thủ của báo cáo kiểm toán
1484审计证据的确凿性 (shěn jì zhèng jù de què záo xìng) – Conclusiveness of Audit Evidence – Tính xác đáng của bằng chứng kiểm toán
1485审计计划的风险应对措施 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn yìng duì cuò shī) – Risk Response Measures in Audit Plans – Các biện pháp ứng phó với rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1486审计报告的公正性 (shěn jì bào gào de gōng zhèng xìng) – Fairness of Audit Reports – Tính công bằng của báo cáo kiểm toán
1487审计证据的完整性检查 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng jiǎn chá) – Integrity Check of Audit Evidence – Kiểm tra tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
1488审计工作的法律合规性 (shěn jì gōng zuò de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance in Audit Work – Sự tuân thủ pháp luật trong công việc kiểm toán
1489审计团队的团队合作 (shěn jì tuán duì de tuán duì hé zuò) – Teamwork in Audit Teams – Hợp tác nhóm trong đội kiểm toán
1490审计计划的实施监控 (shěn jì jì huà de shí shī jiān kòng) – Implementation Monitoring in Audit Plans – Giám sát việc thực hiện kế hoạch kiểm toán
1491审计报告的时间性 (shěn jì bào gào de shí jiān xìng) – Timeliness of Audit Reports – Tính kịp thời của báo cáo kiểm toán
1492审计工作的透明度评估 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù píng gū) – Transparency Evaluation of Audit Work – Đánh giá tính minh bạch của công việc kiểm toán
1493审计团队的文化建设 (shěn jì tuán duì de wén huà jiàn shè) – Cultural Development in Audit Teams – Phát triển văn hóa trong đội kiểm toán
1494审计计划的风险评估方法 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn píng gū fāng fǎ) – Risk Assessment Methods in Audit Plans – Phương pháp đánh giá rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1495审计报告的质量标准 (shěn jì bào gào de zhì liàng biāo zhǔn) – Quality Standards of Audit Reports – Tiêu chuẩn chất lượng báo cáo kiểm toán
1496审计工作的合规风险 (shěn jì gōng zuò de hé guī fēng xiǎn) – Compliance Risk in Audit Work – Rủi ro tuân thủ trong công việc kiểm toán
1497审计团队的工作目标 (shěn jì tuán duì de gōng zuò mù biāo) – Work Objectives in Audit Teams – Mục tiêu công việc trong đội kiểm toán
1498审计报告的技术支持 (shěn jì bào gào de jì shù zhī chí) – Technical Support for Audit Reports – Hỗ trợ kỹ thuật cho báo cáo kiểm toán
1499审计工作的资源配置 (shěn jì gōng zuò de zī yuán pèi zhì) – Resource Allocation in Audit Work – Phân bổ tài nguyên trong công việc kiểm toán
1500审计团队的人员安排 (shěn jì tuán duì de rén yuán ān pái) – Personnel Arrangement in Audit Teams – Sắp xếp nhân sự trong đội kiểm toán
1501审计报告的审查标准 (shěn jì bào gào de shěn chá biāo zhǔn) – Review Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn xem xét báo cáo kiểm toán
1502审计工作的目标管理 (shěn jì gōng zuò de mù biāo guǎn lǐ) – Goal Management in Audit Work – Quản lý mục tiêu trong công việc kiểm toán
1503审计团队的沟通协调 (shěn jì tuán duì de gōu tōng xié tiáo) – Communication and Coordination in Audit Teams – Giao tiếp và phối hợp trong đội kiểm toán
1504审计证据的记录保存 (shěn jì zhèng jù de jì lù bǎo cún) – Documentation and Storage of Audit Evidence – Lưu trữ và ghi chép bằng chứng kiểm toán
1505审计团队的人员培训 (shěn jì tuán duì de rén yuán péi xùn) – Personnel Training in Audit Teams – Đào tạo nhân sự trong đội kiểm toán
1506审计报告的质量控制 (shěn jì bào gào de zhì liàng kòng zhì) – Quality Control in Audit Reports – Kiểm soát chất lượng báo cáo kiểm toán
1507审计证据的审查和评估 (shěn jì zhèng jù de shěn chá hé píng gū) – Review and Evaluation of Audit Evidence – Xem xét và đánh giá bằng chứng kiểm toán
1508审计工作的职责分配 (shěn jì gōng zuò de zhí zé fēn pèi) – Duty Assignment in Audit Work – Phân công trách nhiệm trong công việc kiểm toán
1509审计团队的技术能力 (shěn jì tuán duì de jì shù néng lì) – Technical Competence in Audit Teams – Năng lực kỹ thuật trong đội kiểm toán
1510审计计划的评估指标 (shěn jì jì huà de píng gū zhǐ biāo) – Evaluation Indicators in Audit Plans – Chỉ tiêu đánh giá trong kế hoạch kiểm toán
1511审计证据的确认程序 (shěn jì zhèng jù de quèrèn chéng xù) – Confirmation Procedures for Audit Evidence – Quy trình xác nhận bằng chứng kiểm toán
1512审计工作的透明度标准 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù biāo zhǔn) – Transparency Standards in Audit Work – Tiêu chuẩn minh bạch trong công việc kiểm toán
1513审计团队的职责描述 (shěn jì tuán duì de zhí zé miáo shù) – Duty Descriptions in Audit Teams – Mô tả trách nhiệm trong đội kiểm toán
1514审计计划的内部审查 (shěn jì jì huà de nèi bù shěn chá) – Internal Review of Audit Plans – Kiểm tra nội bộ kế hoạch kiểm toán
1515审计报告的决策支持 (shěn jì bào gào de jué cè zhī chí) – Decision Support from Audit Reports – Hỗ trợ quyết định từ báo cáo kiểm toán
1516审计证据的细节分析 (shěn jì zhèng jù de xì jié fēn xī) – Detailed Analysis of Audit Evidence – Phân tích chi tiết bằng chứng kiểm toán
1517审计工作的质量管理体系 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì) – Quality Management System in Audit Work – Hệ thống quản lý chất lượng trong công việc kiểm toán
1518审计团队的工作流程 (shěn jì tuán duì de gōng zuò liú chéng) – Work Flow in Audit Teams – Quy trình công việc trong đội kiểm toán
1519审计计划的成果评估 (shěn jì jì huà de chéng guǒ píng gū) – Outcome Evaluation in Audit Plans – Đánh giá kết quả trong kế hoạch kiểm toán
1520审计报告的合规性检查 (shěn jì bào gào de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Check of Audit Reports – Kiểm tra tính tuân thủ của báo cáo kiểm toán
1521审计证据的核实 (shěn jì zhèng jù de hé shí) – Verification of Audit Evidence – Xác minh bằng chứng kiểm toán
1522审计计划的修改 (shěn jì jì huà de xiū gǎi) – Modification of Audit Plans – Sửa đổi kế hoạch kiểm toán
1523审计报告的质量审查 (shěn jì bào gào de zhì liàng shěn chá) – Quality Review of Audit Reports – Xem xét chất lượng báo cáo kiểm toán
1524审计证据的详细分析 (shěn jì zhèng jù de xiáng xì fēn xī) – Detailed Analysis of Audit Evidence – Phân tích chi tiết bằng chứng kiểm toán
1525审计工作的监控与评估 (shěn jì gōng zuò de jiān kòng yǔ píng gū) – Monitoring and Evaluation of Audit Work – Giám sát và đánh giá công việc kiểm toán
1526审计团队的知识管理 (shěn jì tuán duì de zhī shí guǎn lǐ) – Knowledge Management in Audit Teams – Quản lý kiến thức trong đội kiểm toán
1527审计计划的及时更新 (shěn jì jì huà de jí shí gēng xīn) – Timely Updates of Audit Plans – Cập nhật kịp thời kế hoạch kiểm toán
1528审计报告的风险披露 (shěn jì bào gào de fēng xiǎn pī lù) – Risk Disclosure in Audit Reports – Công khai rủi ro trong báo cáo kiểm toán
1529审计证据的验证过程 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng guò chéng) – Verification Process of Audit Evidence – Quy trình xác minh bằng chứng kiểm toán
1530审计工作的改进计划 (shěn jì gōng zuò de gǎi jìn jì huà) – Improvement Plan for Audit Work – Kế hoạch cải tiến công việc kiểm toán
1531审计计划的目标达成 (shěn jì jì huà de mù biāo dá chéng) – Achievement of Audit Plan Goals – Đạt được mục tiêu kế hoạch kiểm toán
1532审计工作的合规性风险 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng fēng xiǎn) – Compliance Risk in Audit Work – Rủi ro về tuân thủ trong công việc kiểm toán
1533审计团队的工作满意度 (shěn jì tuán duì de gōng zuò mǎn yì dù) – Job Satisfaction in Audit Teams – Mức độ hài lòng công việc trong đội kiểm toán
1534审计计划的执行状况 (shěn jì jì huà de zhí xíng zhuàng kuàng) – Execution Status of Audit Plans – Tình trạng thực hiện kế hoạch kiểm toán
1535审计工作的效能评估 (shěn jì gōng zuò de xiào néng píng gū) – Performance Evaluation of Audit Work – Đánh giá hiệu quả công việc kiểm toán
1536审计团队的职责分配 (shěn jì tuán duì de zhí zé fēn pèi) – Duty Assignment in Audit Teams – Phân công trách nhiệm trong đội kiểm toán
1537审计计划的审查与调整 (shěn jì jì huà de shěn chá yǔ tiáo zhěng) – Review and Adjustment of Audit Plans – Kiểm tra và điều chỉnh kế hoạch kiểm toán
1538审计报告的审计标准 (shěn jì bào gào de shěn jì biāo zhǔn) – Audit Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn kiểm toán cho báo cáo kiểm toán
1539审计证据的获取途径 (shěn jì zhèng jù de huò qǔ tú jìng) – Channels for Obtaining Audit Evidence – Các kênh thu thập bằng chứng kiểm toán
1540审计工作的自动化 (shěn jì gōng zuò de zì dòng huà) – Automation in Audit Work – Tự động hóa trong công việc kiểm toán
1541审计团队的文化建设 (shěn jì tuán duì de wén huà jiàn shè) – Cultural Building in Audit Teams – Xây dựng văn hóa trong đội kiểm toán
1542审计计划的进度控制 (shěn jì jì huà de jìn dù kòng zhì) – Progress Control of Audit Plans – Kiểm soát tiến độ kế hoạch kiểm toán
1543审计报告的财务影响分析 (shěn jì bào gào de cái wù yǐng xiǎng fēn xī) – Financial Impact Analysis of Audit Reports – Phân tích tác động tài chính của báo cáo kiểm toán
1544审计工作的透明化管理 (shěn jì gōng zuò de tòu míng huà guǎn lǐ) – Transparent Management in Audit Work – Quản lý minh bạch trong công việc kiểm toán
1545审计团队的绩效考核 (shěn jì tuán duì de jì xiào kǎo hé) – Performance Assessment in Audit Teams – Đánh giá hiệu suất trong đội kiểm toán
1546审计计划的责任划分 (shěn jì jì huà de zé rèn huà fēn) – Responsibility Allocation in Audit Plans – Phân chia trách nhiệm trong kế hoạch kiểm toán
1547审计报告的合规风险分析 (shěn jì bào gào de hé guī fēng xiǎn fēn xī) – Compliance Risk Analysis in Audit Reports – Phân tích rủi ro tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
1548审计证据的可追溯性 (shěn jì zhèng jù de kě zhuī sù xìng) – Traceability of Audit Evidence – Tính khả truy xuất của bằng chứng kiểm toán
1549审计工作的创新实践 (shěn jì gōng zuò de chuàng xīn shí jiàn) – Innovative Practices in Audit Work – Thực hành sáng tạo trong công việc kiểm toán
1550审计团队的人员流动性 (shěn jì tuán duì de rén yuán liú dòng xìng) – Staff Turnover in Audit Teams – Tỷ lệ thay đổi nhân sự trong đội kiểm toán
1551审计计划的目标调整 (shěn jì jì huà de mù biāo tiáo zhěng) – Adjustment of Goals in Audit Plans – Điều chỉnh mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
1552审计证据的合理性验证 (shěn jì zhèng jù de hé lǐ xìng yàn zhèng) – Rationality Verification of Audit Evidence – Xác minh tính hợp lý của bằng chứng kiểm toán
1553审计计划的资源管理 (shěn jì jì huà de zī yuán guǎn lǐ) – Resource Management in Audit Plans – Quản lý tài nguyên trong kế hoạch kiểm toán
1554审计报告的审计对象确认 (shěn jì bào gào de shěn jì duì xiàng quèrèn) – Confirmation of Audit Subject in Audit Reports – Xác nhận đối tượng kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1555审计计划的适应性 (shěn jì jì huà de shì yìng xìng) – Adaptability of Audit Plans – Tính thích ứng của kế hoạch kiểm toán
1556审计报告的真实性 (shěn jì bào gào de zhēn shí xìng) – Authenticity of Audit Reports – Tính xác thực của báo cáo kiểm toán
1557审计工作的回顾与反思 (shěn jì gōng zuò de huí gù yǔ fǎn sī) – Review and Reflection of Audit Work – Xem xét và phản ánh công việc kiểm toán
1558审计团队的知识更新 (shěn jì tuán duì de zhī shí gēng xīn) – Knowledge Updating in Audit Teams – Cập nhật kiến thức trong đội kiểm toán
1559审计计划的合理性 (shěn jì jì huà de hé lǐ xìng) – Rationality of Audit Plans – Tính hợp lý của kế hoạch kiểm toán
1560审计团队的沟通能力 (shěn jì tuán duì de gōu tōng néng lì) – Communication Skills in Audit Teams – Kỹ năng giao tiếp trong đội kiểm toán
1561审计计划的目标设定 (shěn jì jì huà de mù biāo shè dìng) – Setting of Goals in Audit Plans – Xác định mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
1562审计报告的适用性 (shěn jì bào gào de shì yòng xìng) – Applicability of Audit Reports – Tính áp dụng của báo cáo kiểm toán
1563审计工作的目标达成情况 (shěn jì gōng zuò de mù biāo dá chéng qíng kuàng) – Achievement of Audit Work Goals – Tình trạng đạt được mục tiêu công việc kiểm toán
1564审计计划的时效性 (shěn jì jì huà de shí xiào xìng) – Timeliness of Audit Plans – Tính kịp thời của kế hoạch kiểm toán
1565审计报告的透明度要求 (shěn jì bào gào de tòu míng dù yāo qiú) – Transparency Requirements for Audit Reports – Yêu cầu về tính minh bạch của báo cáo kiểm toán
1566审计证据的归档管理 (shěn jì zhèng jù de guī dǎng guǎn lǐ) – Archival Management of Audit Evidence – Quản lý lưu trữ bằng chứng kiểm toán
1567审计工作的长期规划 (shěn jì gōng zuò de cháng qī guī huà) – Long-Term Planning of Audit Work – Kế hoạch dài hạn cho công việc kiểm toán
1568审计团队的工作效率 (shěn jì tuán duì de gōng zuò xiào lǜ) – Work Efficiency in Audit Teams – Hiệu suất công việc trong đội kiểm toán
1569审计报告的责任划分 (shěn jì bào gào de zé rèn huà fēn) – Responsibility Allocation in Audit Reports – Phân chia trách nhiệm trong báo cáo kiểm toán
1570审计证据的使用限制 (shěn jì zhèng jù de shǐ yòng xiàn zhì) – Limitations on the Use of Audit Evidence – Hạn chế sử dụng bằng chứng kiểm toán
1571审计工作的独立性维护 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng wéi hù) – Maintenance of Independence in Audit Work – Duy trì tính độc lập trong công việc kiểm toán
1572审计团队的协作精神 (shěn jì tuán duì de xié zuò jīng shén) – Teamwork Spirit in Audit Teams – Tinh thần hợp tác trong đội kiểm toán
1573审计计划的适应性调整 (shěn jì jì huà de shì yìng xìng tiáo zhěng) – Adaptive Adjustment of Audit Plans – Điều chỉnh thích ứng của kế hoạch kiểm toán
1574审计报告的标准化要求 (shěn jì bào gào de biāo zhǔn huà yāo qiú) – Standardization Requirements for Audit Reports – Yêu cầu chuẩn hóa báo cáo kiểm toán
1575审计工作的全局性分析 (shěn jì gōng zuò de quán jú xìng fēn xī) – Holistic Analysis of Audit Work – Phân tích toàn diện công việc kiểm toán
1576审计报告的审计假设 (shěn jì bào gào de shěn jì jiǎ shè) – Audit Assumptions in Audit Reports – Giả thuyết kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1577审计证据的更新与验证 (shěn jì zhèng jù de gēng xīn yǔ yàn zhèng) – Updating and Verification of Audit Evidence – Cập nhật và xác minh bằng chứng kiểm toán
1578审计工作的预防措施 (shěn jì gōng zuò de yù fáng cuò shī) – Preventive Measures in Audit Work – Các biện pháp phòng ngừa trong công việc kiểm toán
1579审计团队的专业发展 (shěn jì tuán duì de zhuān yè fā zhǎn) – Professional Development in Audit Teams – Phát triển chuyên môn trong đội kiểm toán
1580审计证据的客观性 (shěn jì zhèng jù de kè guān xìng) – Objectivity of Audit Evidence – Tính khách quan của bằng chứng kiểm toán
1581审计工作的跨国合作 (shěn jì gōng zuò de kuà guó hé zuò) – Cross-Border Collaboration in Audit Work – Hợp tác xuyên quốc gia trong công việc kiểm toán
1582审计团队的沟通机制 (shěn jì tuán duì de gōu tōng jī zhì) – Communication Mechanisms in Audit Teams – Cơ chế giao tiếp trong đội kiểm toán
1583审计计划的目标调整 (shěn jì jì huà de mù biāo tiáo zhěng) – Goal Adjustment in Audit Plans – Điều chỉnh mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
1584审计证据的合规性检查 (shěn jì zhèng jù de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Check of Audit Evidence – Kiểm tra tính tuân thủ của bằng chứng kiểm toán
1585审计团队的领导能力 (shěn jì tuán duì de lǐng dǎo néng lì) – Leadership Skills in Audit Teams – Kỹ năng lãnh đạo trong đội kiểm toán
1586审计计划的应变能力 (shěn jì jì huà de yìng biàn néng lì) – Flexibility in Audit Plans – Khả năng thích ứng trong kế hoạch kiểm toán
1587审计报告的审核过程 (shěn jì bào gào de shěn hé guò chéng) – Review Process of Audit Reports – Quy trình kiểm tra báo cáo kiểm toán
1588审计证据的保护措施 (shěn jì zhèng jù de bǎo hù cuò shī) – Protective Measures for Audit Evidence – Các biện pháp bảo vệ bằng chứng kiểm toán
1589审计工作的法律合规性 (shěn jì gōng zuò de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance in Audit Work – Tính tuân thủ pháp luật trong công việc kiểm toán
1590审计报告的可读性 (shěn jì bào gào de kě dú xìng) – Readability of Audit Reports – Độ dễ đọc của báo cáo kiểm toán
1591审计证据的适用性检查 (shěn jì zhèng jù de shì yòng xìng jiǎn chá) – Applicability Check of Audit Evidence – Kiểm tra tính áp dụng của bằng chứng kiểm toán
1592审计工作的效率分析 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ fēn xī) – Efficiency Analysis in Audit Work – Phân tích hiệu quả trong công việc kiểm toán
1593审计团队的目标达成 (shěn jì tuán duì de mù biāo dá chéng) – Achievement of Audit Team’s Goals – Đạt được mục tiêu của đội kiểm toán
1594审计计划的阶段性评估 (shěn jì jì huà de jiē duàn xìng píng gū) – Stage Evaluation of Audit Plans – Đánh giá từng giai đoạn của kế hoạch kiểm toán
1595审计报告的合法性 (shěn jì bào gào de hé fǎ xìng) – Legality of Audit Reports – Tính hợp pháp của báo cáo kiểm toán
1596审计工作的标准化要求 (shěn jì gōng zuò de biāo zhǔn huà yāo qiú) – Standardization Requirements in Audit Work – Yêu cầu chuẩn hóa công việc kiểm toán
1597审计团队的知识分享 (shěn jì tuán duì de zhī shí fēn xiǎng) – Knowledge Sharing in Audit Teams – Chia sẻ kiến thức trong đội kiểm toán
1598审计证据的合规性 (shěn jì zhèng jù de hé guī xìng) – Compliance of Audit Evidence – Tính tuân thủ của bằng chứng kiểm toán
1599审计工作的国际标准 (shěn jì gōng zuò de guó jì biāo zhǔn) – International Standards in Audit Work – Tiêu chuẩn quốc tế trong công việc kiểm toán
1600审计报告的审计判断 (shěn jì bào gào de shěn jì pàn duàn) – Audit Judgment in Audit Reports – Phán đoán kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1601审计证据的真实性核实 (shěn jì zhèng jù de zhēn shí xìng hé shí) – Verification of Authenticity of Audit Evidence – Xác minh tính xác thực của bằng chứng kiểm toán
1602审计工作的质量管理 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng guǎn lǐ) – Quality Management in Audit Work – Quản lý chất lượng trong công việc kiểm toán
1603审计团队的工作分配 (shěn jì tuán duì de gōng zuò fēn pèi) – Work Allocation in Audit Teams – Phân công công việc trong đội kiểm toán
1604审计计划的目标设定 (shěn jì jì huà de mù biāo shè dìng) – Goal Setting in Audit Plans – Xác định mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
1605审计证据的充分性 (shěn jì zhèng jù de chōng fèn xìng) – Sufficiency of Audit Evidence – Độ đầy đủ của bằng chứng kiểm toán
1606审计工作的计划性 (shěn jì gōng zuò de jì huà xìng) – Planning in Audit Work – Tính có kế hoạch trong công việc kiểm toán
1607审计报告的合规性要求 (shěn jì bào gào de hé guī xìng yāo qiú) – Compliance Requirements in Audit Reports – Yêu cầu tính tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
1608审计证据的收集与分类 (shěn jì zhèng jù de shōu jí yǔ fēn lèi) – Collection and Classification of Audit Evidence – Thu thập và phân loại bằng chứng kiểm toán
1609审计工作的风险识别 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn shí bié) – Risk Identification in Audit Work – Nhận diện rủi ro trong công việc kiểm toán
1610审计计划的审计方法 (shěn jì jì huà de shěn jì fāng fǎ) – Audit Methodology in Audit Plans – Phương pháp kiểm toán trong kế hoạch kiểm toán
1611审计报告的法律责任 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ zé rèn) – Legal Responsibility in Audit Reports – Trách nhiệm pháp lý trong báo cáo kiểm toán
1612审计证据的来源可靠性 (shěn jì zhèng jù de lái yuán kě kào xìng) – Reliability of Audit Evidence Sources – Độ tin cậy của nguồn bằng chứng kiểm toán
1613审计工作的透明度要求 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù yāo qiú) – Transparency Requirements in Audit Work – Yêu cầu tính minh bạch trong công việc kiểm toán
1614审计团队的职责分工 (shěn jì tuán duì de zhí zé fēn gōng) – Division of Responsibilities in Audit Teams – Phân công trách nhiệm trong đội kiểm toán
1615审计计划的时间表 (shěn jì jì huà de shí jiān biǎo) – Timetable in Audit Plans – Lịch trình trong kế hoạch kiểm toán
1616审计报告的审查标准 (shěn jì bào gào de shěn chá biāo zhǔn) – Review Standards in Audit Reports – Tiêu chuẩn kiểm tra trong báo cáo kiểm toán
1617审计证据的多元化来源 (shěn jì zhèng jù de duō yuán huà lái yuán) – Diverse Sources of Audit Evidence – Các nguồn đa dạng của bằng chứng kiểm toán
1618审计工作的结果分析 (shěn jì gōng zuò de jié guǒ fēn xī) – Result Analysis in Audit Work – Phân tích kết quả công việc kiểm toán
1619审计团队的工作回顾 (shěn jì tuán duì de gōng zuò huí gù) – Work Review in Audit Teams – Đánh giá công việc trong đội kiểm toán
1620审计计划的风险评估工具 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn píng gū gōng jù) – Risk Assessment Tools in Audit Plans – Công cụ đánh giá rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1621审计报告的审计结论 (shěn jì bào gào de shěn jì jié lùn) – Audit Conclusion in Audit Reports – Kết luận kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1622审计团队的协作性 (shěn jì tuán duì de xié zuò xìng) – Collaboration in Audit Teams – Tính hợp tác trong đội kiểm toán
1623审计计划的细节管理 (shěn jì jì huà de xì jié guǎn lǐ) – Detail Management in Audit Plans – Quản lý chi tiết trong kế hoạch kiểm toán
1624审计证据的验证 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng) – Verification of Audit Evidence – Xác minh bằng chứng kiểm toán
1625审计工作的跟踪 (shěn jì gōng zuò de gēn zōng) – Tracking in Audit Work – Theo dõi công việc kiểm toán
1626审计团队的时间管理 (shěn jì tuán duì de shí jiān guǎn lǐ) – Time Management in Audit Teams – Quản lý thời gian trong đội kiểm toán
1627审计报告的公正性 (shěn jì bào gào de gōng zhèng xìng) – Objectivity of Audit Reports – Tính công bằng trong báo cáo kiểm toán
1628审计证据的收集效率 (shěn jì zhèng jù de shōu jí xiào lǜ) – Efficiency in Collecting Audit Evidence – Hiệu quả thu thập bằng chứng kiểm toán
1629审计工作的成果评估 (shěn jì gōng zuò de chéng guǒ píng gū) – Performance Evaluation in Audit Work – Đánh giá kết quả công việc kiểm toán
1630审计计划的应急预案 (shěn jì jì huà de yìng jí yù àn) – Contingency Plan in Audit Plans – Kế hoạch ứng phó trong kế hoạch kiểm toán
1631审计报告的验证程序 (shěn jì bào gào de yàn zhèng chéng xù) – Verification Procedures in Audit Reports – Quy trình xác minh trong báo cáo kiểm toán
1632审计工作的规范性 (shěn jì gōng zuò de guī fàn xìng) – Standardization in Audit Work – Tính chuẩn mực trong công việc kiểm toán
1633审计团队的工作监督 (shěn jì tuán duì de gōng zuò jiān dū) – Work Supervision in Audit Teams – Giám sát công việc trong đội kiểm toán
1634审计报告的时间框架 (shěn jì bào gào de shí jiān kuàng jià) – Timeframe in Audit Reports – Khung thời gian trong báo cáo kiểm toán
1635审计证据的法律效力 (shěn jì zhèng jù de fǎ lǜ xiào lì) – Legal Validity of Audit Evidence – Giá trị pháp lý của bằng chứng kiểm toán
1636审计工作的调查范围 (shěn jì gōng zuò de diào chá fàn wéi) – Investigation Scope in Audit Work – Phạm vi điều tra trong công việc kiểm toán
1637审计团队的培训计划 (shěn jì tuán duì de péi xùn jì huà) – Training Plans for Audit Teams – Kế hoạch đào tạo cho đội kiểm toán
1638审计报告的内部控制 (shěn jì bào gào de nèi bù kòng zhì) – Internal Controls in Audit Reports – Kiểm soát nội bộ trong báo cáo kiểm toán
1639审计工作的风险控制 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn kòng zhì) – Risk Control in Audit Work – Kiểm soát rủi ro trong công việc kiểm toán
1640审计团队的角色定义 (shěn jì tuán duì de jué sè dìng yì) – Role Definition in Audit Teams – Xác định vai trò trong đội kiểm toán
1641审计计划的成本效益 (shěn jì jì huà de chéng běn xiào yì) – Cost-effectiveness in Audit Plans – Hiệu quả chi phí trong kế hoạch kiểm toán
1642审计报告的透明度要求 (shěn jì bào gào de tòu míng dù yāo qiú) – Transparency Requirements in Audit Reports – Yêu cầu minh bạch trong báo cáo kiểm toán
1643审计团队的工作协调 (shěn jì tuán duì de gōng zuò xié tiáo) – Work Coordination in Audit Teams – Điều phối công việc trong đội kiểm toán
1644审计计划的合规性检查 (shěn jì jì huà de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Check in Audit Plans – Kiểm tra tính tuân thủ trong kế hoạch kiểm toán
1645审计工作的效率提高 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ tí gāo) – Efficiency Improvement in Audit Work – Cải thiện hiệu quả công việc kiểm toán
1646审计团队的培训效果 (shěn jì tuán duì de péi xùn xiào guǒ) – Training Effectiveness in Audit Teams – Hiệu quả đào tạo trong đội kiểm toán
1647审计计划的调整能力 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng néng lì) – Adjustment Capability in Audit Plans – Khả năng điều chỉnh trong kế hoạch kiểm toán
1648审计报告的遵守标准 (shěn jì bào gào de zūn shǒu biāo zhǔn) – Adherence to Standards in Audit Reports – Tuân thủ các tiêu chuẩn trong báo cáo kiểm toán
1649审计证据的来源多样性 (shěn jì zhèng jù de lái yuán duō yàng xìng) – Diversity of Sources of Audit Evidence – Sự đa dạng của nguồn bằng chứng kiểm toán
1650审计工作的责任分配 (shěn jì gōng zuò de zé rèn fēn pèi) – Responsibility Allocation in Audit Work – Phân bổ trách nhiệm trong công việc kiểm toán
1651审计团队的动态管理 (shěn jì tuán duì de dòng tài guǎn lǐ) – Dynamic Management in Audit Teams – Quản lý động trong đội kiểm toán
1652审计计划的人员配置 (shěn jì jì huà de rén yuán pèi zhì) – Personnel Allocation in Audit Plans – Phân bổ nhân sự trong kế hoạch kiểm toán
1653审计报告的独立审查 (shěn jì bào gào de dú lì shěn chá) – Independent Review in Audit Reports – Kiểm tra độc lập trong báo cáo kiểm toán
1654审计工作的成果报告 (shěn jì gōng zuò de chéng guǒ bào gào) – Outcome Report in Audit Work – Báo cáo kết quả công việc kiểm toán
1655审计报告的信度 (shěn jì bào gào de xìn dù) – Reliability of Audit Reports – Độ tin cậy của báo cáo kiểm toán
1656审计证据的整理 (shěn jì zhèng jù de zhěng lǐ) – Organization of Audit Evidence – Sắp xếp chứng cứ kiểm toán
1657审计报告的有效性 (shěn jì bào gào de yǒu xiào xìng) – Effectiveness of Audit Reports – Tính hiệu quả của báo cáo kiểm toán
1658审计团队的决策能力 (shěn jì tuán duì de jué cè néng lì) – Decision-making Ability in Audit Teams – Khả năng ra quyết định trong đội kiểm toán
1659审计报告的总结 (shěn jì bào gào de zǒng jié) – Summary of Audit Reports – Tóm tắt báo cáo kiểm toán
1660审计证据的支持性 (shěn jì zhèng jù de zhī chí xìng) – Supportiveness of Audit Evidence – Tính hỗ trợ của bằng chứng kiểm toán
1661审计工作的战略目标 (shěn jì gōng zuò de zhàn lüè mù biāo) – Strategic Goals in Audit Work – Mục tiêu chiến lược trong công việc kiểm toán
1662审计团队的工作成果 (shěn jì tuán duì de gōng zuò chéng guǒ) – Work Outcomes in Audit Teams – Kết quả công việc trong đội kiểm toán
1663审计报告的客观性 (shěn jì bào gào de kè guān xìng) – Objectivity of Audit Reports – Tính khách quan trong báo cáo kiểm toán
1664审计团队的职业道德 (shěn jì tuán duì de zhí yè dào dé) – Professional Ethics in Audit Teams – Đạo đức nghề nghiệp trong đội kiểm toán
1665审计报告的合规性 (shěn jì bào gào de hé guī xìng) – Compliance in Audit Reports – Tính tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
1666审计证据的合理性 (shěn jì zhèng jù de hé lǐ xìng) – Reasonableness of Audit Evidence – Tính hợp lý của bằng chứng kiểm toán
1667审计工作的战略决策 (shěn jì gōng zuò de zhàn lüè jué cè) – Strategic Decision-making in Audit Work – Quyết định chiến lược trong công việc kiểm toán
1668审计工作的透明性 (shěn jì gōng zuò de tòu míng xìng) – Transparency in Audit Work – Tính minh bạch trong công việc kiểm toán
1669审计团队的责任心 (shěn jì tuán duì de zé rèn xīn) – Sense of Responsibility in Audit Teams – Tinh thần trách nhiệm trong đội kiểm toán
1670审计计划的实时调整 (shěn jì jì huà de shí shí tiáo zhěng) – Real-time Adjustment in Audit Plans – Điều chỉnh theo thời gian thực trong kế hoạch kiểm toán
1671审计报告的审查 (shěn jì bào gào de shěn chá) – Review of Audit Reports – Kiểm tra báo cáo kiểm toán
1672审计证据的跟踪性 (shěn jì zhèng jù de gēn zōng xìng) – Traceability of Audit Evidence – Tính theo dõi của bằng chứng kiểm toán
1673审计工作的效率评估 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ píng gū) – Efficiency Evaluation in Audit Work – Đánh giá hiệu quả trong công việc kiểm toán
1674审计计划的风险评估方法 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn píng gū fāng fǎ) – Risk Assessment Method in Audit Plans – Phương pháp đánh giá rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1675审计报告的重点 (shěn jì bào gào de zhòng diǎn) – Key Points in Audit Reports – Các điểm chính trong báo cáo kiểm toán
1676审计工作的目标设定 (shěn jì gōng zuò de mù biāo shè dìng) – Goal Setting in Audit Work – Thiết lập mục tiêu trong công việc kiểm toán
1677审计计划的时间表调整 (shěn jì jì huà de shí jiān biǎo tiáo zhěng) – Timetable Adjustment in Audit Plans – Điều chỉnh lịch trình trong kế hoạch kiểm toán
1678审计工作的文档化 (shěn jì gōng zuò de wén dàng huà) – Documentation in Audit Work – Tài liệu hóa công việc kiểm toán
1679审计团队的协作流程 (shěn jì tuán duì de xié zuò liú chéng) – Collaboration Process in Audit Teams – Quy trình hợp tác trong đội kiểm toán
1680审计报告的客观性分析 (shěn jì bào gào de kè guān xìng fēn xī) – Objectivity Analysis in Audit Reports – Phân tích tính khách quan trong báo cáo kiểm toán
1681审计证据的及时性 (shěn jì zhèng jù de jí shí xìng) – Timeliness of Audit Evidence – Tính kịp thời của bằng chứng kiểm toán
1682审计计划的关键环节 (shěn jì jì huà de guān jiàn huán jié) – Key Elements in Audit Plans – Các yếu tố quan trọng trong kế hoạch kiểm toán
1683审计工作的报告结构 (shěn jì gōng zuò de bào gào jié gòu) – Report Structure in Audit Work – Cấu trúc báo cáo trong công việc kiểm toán
1684审计团队的工作评估 (shěn jì tuán duì de gōng zuò píng gū) – Work Evaluation in Audit Teams – Đánh giá công việc trong đội kiểm toán
1685审计报告的前瞻性分析 (shěn jì bào gào de qián zhān xìng fēn xī) – Forward-looking Analysis in Audit Reports – Phân tích tầm nhìn trong báo cáo kiểm toán
1686审计证据的采集过程 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí guò chéng) – Evidence Collection Process in Audit – Quá trình thu thập chứng cứ trong kiểm toán
1687审计工作的沟通流程 (shěn jì gōng zuò de gōu tōng liú chéng) – Communication Process in Audit Work – Quy trình giao tiếp trong công việc kiểm toán
1688审计团队的领导沟通 (shěn jì tuán duì de lǐng dǎo gōu tōng) – Leadership Communication in Audit Teams – Giao tiếp lãnh đạo trong đội kiểm toán
1689审计计划的审查流程 (shěn jì jì huà de shěn chá liú chéng) – Review Process in Audit Plans – Quy trình xem xét trong kế hoạch kiểm toán
1690审计报告的标准化 (shěn jì bào gào de biāo zhǔn huà) – Standardization of Audit Reports – Chuẩn hóa báo cáo kiểm toán
1691审计证据的筛选标准 (shěn jì zhèng jù de shāi xuǎn biāo zhǔn) – Selection Criteria for Audit Evidence – Tiêu chí lựa chọn chứng cứ kiểm toán
1692审计工作的监督机制 (shěn jì gōng zuò de jiān dū jī zhì) – Supervision Mechanism in Audit Work – Cơ chế giám sát trong công việc kiểm toán
1693审计团队的职责划分 (shěn jì tuán duì de zhí zé huà fēn) – Responsibility Allocation in Audit Teams – Phân công trách nhiệm trong đội kiểm toán
1694审计计划的质量评估 (shěn jì jì huà de zhì liàng píng gū) – Quality Assessment in Audit Plans – Đánh giá chất lượng trong kế hoạch kiểm toán
1695审计报告的处理方式 (shěn jì bào gào de chǔ lǐ fāng shì) – Handling Methods in Audit Reports – Phương thức xử lý trong báo cáo kiểm toán
1696审计证据的分类 (shěn jì zhèng jù de fēn lèi) – Classification of Audit Evidence – Phân loại bằng chứng kiểm toán
1697审计团队的成员评价 (shěn jì tuán duì de chéng yuán píng jià) – Member Evaluation in Audit Teams – Đánh giá thành viên trong đội kiểm toán
1698审计报告的内部审核 (shěn jì bào gào de nèi bù shěn hé) – Internal Review of Audit Reports – Kiểm tra nội bộ báo cáo kiểm toán
1699审计证据的核实 (shěn jì zhèng jù de hé shí) – Verification of Audit Evidence – Kiểm tra tính xác thực của bằng chứng kiểm toán
1700审计工作的合规性 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng) – Compliance in Audit Work – Tính tuân thủ trong công việc kiểm toán
1701审计团队的激励机制 (shěn jì tuán duì de jī lì jī zhì) – Incentive Mechanism in Audit Teams – Cơ chế khuyến khích trong đội kiểm toán
1702审计计划的定期更新 (shěn jì jì huà de dìng qī gēng xīn) – Regular Updates in Audit Plans – Cập nhật định kỳ trong kế hoạch kiểm toán
1703审计报告的分析工具 (shěn jì bào gào de fēn xī gōng jù) – Analytical Tools in Audit Reports – Công cụ phân tích trong báo cáo kiểm toán
1704审计证据的完整性评估 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng píng gū) – Integrity Assessment of Audit Evidence – Đánh giá tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
1705审计工作的风险管理策略 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn guǎn lǐ cè lüè) – Risk Management Strategy in Audit Work – Chiến lược quản lý rủi ro trong công việc kiểm toán
1706审计团队的沟通效果 (shěn jì tuán duì de gōu tōng xiào guǒ) – Communication Effectiveness in Audit Teams – Hiệu quả giao tiếp trong đội kiểm toán
1707审计证据的数字化 (shěn jì zhèng jù de shù zì huà) – Digitization of Audit Evidence – Số hóa bằng chứng kiểm toán
1708审计团队的分工明确 (shěn jì tuán duì de fēn gōng míng què) – Clear Division of Labor in Audit Teams – Phân công rõ ràng trong đội kiểm toán
1709审计报告的审查标准 (shěn jì bào gào de shěn chá biāo zhǔn) – Review Standards in Audit Reports – Tiêu chuẩn xem xét trong báo cáo kiểm toán
1710审计团队的技能培训 (shěn jì tuán duì de jì néng péi xùn) – Skill Training in Audit Teams – Đào tạo kỹ năng trong đội kiểm toán
1711审计计划的执行报告 (shěn jì jì huà de zhí xíng bào gào) – Execution Report of Audit Plans – Báo cáo thực hiện kế hoạch kiểm toán
1712审计报告的结果解读 (shěn jì bào gào de jié guǒ jiě dú) – Interpretation of Results in Audit Reports – Giải thích kết quả trong báo cáo kiểm toán
1713审计团队的资源分配 (shěn jì tuán duì de zī yuán fēn pèi) – Resource Allocation in Audit Teams – Phân bổ tài nguyên trong đội kiểm toán
1714审计报告的财务分析 (shěn jì bào gào de cái wù fēn xī) – Financial Analysis in Audit Reports – Phân tích tài chính trong báo cáo kiểm toán
1715审计证据的适用性 (shěn jì zhèng jù de shì yòng xìng) – Applicability of Audit Evidence – Tính áp dụng của bằng chứng kiểm toán
1716审计计划的时间框架 (shěn jì jì huà de shí jiān kuàng jià) – Timeframe in Audit Plans – Khung thời gian trong kế hoạch kiểm toán
1717审计报告的自动生成 (shěn jì bào gào de zì dòng shēng chéng) – Automatic Generation of Audit Reports – Tạo báo cáo kiểm toán tự động
1718审计证据的可获取性 (shěn jì zhèng jù de kě huò qǔ xìng) – Accessibility of Audit Evidence – Tính dễ tiếp cận của bằng chứng kiểm toán
1719审计工作的法律依据 (shěn jì gōng zuò de fǎ lǜ yī jù) – Legal Basis in Audit Work – Cơ sở pháp lý trong công việc kiểm toán
1720审计计划的资源要求 (shěn jì jì huà de zī yuán yāo qiú) – Resource Requirements in Audit Plans – Yêu cầu tài nguyên trong kế hoạch kiểm toán
1721审计工作的时间效率 (shěn jì gōng zuò de shí jiān xiào lǜ) – Time Efficiency in Audit Work – Hiệu quả thời gian trong công việc kiểm toán
1722审计报告的审阅过程 (shěn jì bào gào de shěn yuè guò chéng) – Review Process of Audit Reports – Quy trình xem xét báo cáo kiểm toán
1723审计证据的验证流程 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng liú chéng) – Verification Process of Audit Evidence – Quy trình xác minh bằng chứng kiểm toán
1724审计工作的责任追究 (shěn jì gōng zuò de zé rèn zhuī jiù) – Accountability in Audit Work – Trách nhiệm trong công việc kiểm toán
1725审计团队的知识能力 (shěn jì tuán duì de zhī shi néng lì) – Knowledge and Ability of Audit Teams – Kiến thức và năng lực của đội kiểm toán
1726审计计划的预算编制 (shěn jì jì huà de yù suàn biān zhì) – Budget Preparation in Audit Plans – Chuẩn bị ngân sách trong kế hoạch kiểm toán
1727审计工作的全程记录 (shěn jì gōng zuò de quán chéng jì lù) – Full Process Documentation in Audit Work – Ghi chép toàn bộ quá trình trong công việc kiểm toán
1728审计团队的跨部门合作 (shěn jì tuán duì de kuà bù mén hé zuò) – Cross-departmental Collaboration in Audit Teams – Hợp tác liên phòng ban trong đội kiểm toán
1729审计报告的合规性审核 (shěn jì bào gào de hé guī xìng shěn hé) – Compliance Review in Audit Reports – Kiểm tra tính tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
1730审计证据的检验标准 (shěn jì zhèng jù de jiǎn yàn biāo zhǔn) – Testing Standards for Audit Evidence – Tiêu chuẩn kiểm tra bằng chứng kiểm toán
1731审计工作的质量改进 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng gǎi jìn) – Quality Improvement in Audit Work – Cải tiến chất lượng trong công việc kiểm toán
1732审计报告的可验证性 (shěn jì bào gào de kě yàn zhèng xìng) – Verifiability of Audit Reports – Tính có thể kiểm chứng của báo cáo kiểm toán
1733审计证据的完整性测试 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng cè shì) – Integrity Testing of Audit Evidence – Kiểm tra tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
1734审计工作的有效性评估 (shěn jì gōng zuò de yǒu xiào xìng píng gū) – Effectiveness Assessment in Audit Work – Đánh giá tính hiệu quả trong công việc kiểm toán
1735审计团队的协同效应 (shěn jì tuán duì de xié tóng xiào yìng) – Synergy in Audit Teams – Hiệu ứng hợp tác trong đội kiểm toán
1736审计计划的合规性审核 (shěn jì jì huà de hé guī xìng shěn hé) – Compliance Review in Audit Plans – Kiểm tra tính tuân thủ trong kế hoạch kiểm toán
1737审计报告的透明性评估 (shěn jì bào gào de tòu míng xìng píng gū) – Transparency Evaluation of Audit Reports – Đánh giá tính minh bạch trong báo cáo kiểm toán
1738审计证据的时间性评估 (shěn jì zhèng jù de shí jiān xìng píng gū) – Timeliness Assessment of Audit Evidence – Đánh giá tính kịp thời của bằng chứng kiểm toán
1739审计团队的绩效激励 (shěn jì tuán duì de jì xiào jī lì) – Performance Incentives in Audit Teams – Khuyến khích hiệu suất trong đội kiểm toán
1740审计计划的调整与优化 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng yǔ yōu huà) – Adjustment and Optimization in Audit Plans – Điều chỉnh và tối ưu trong kế hoạch kiểm toán
1741审计报告的财务信息准确性 (shěn jì bào gào de cái wù xìn xī zhǔn què xìng) – Accuracy of Financial Information in Audit Reports – Độ chính xác của thông tin tài chính trong báo cáo kiểm toán
1742审计证据的采集标准 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí biāo zhǔn) – Evidence Collection Standards in Audit – Tiêu chuẩn thu thập bằng chứng trong kiểm toán
1743审计团队的多元化 (shěn jì tuán duì de duō yuán huà) – Diversity in Audit Teams – Sự đa dạng trong đội kiểm toán
1744审计报告的审查与批准 (shěn jì bào gào de shěn chá yǔ pī zhǔn) – Review and Approval of Audit Reports – Xem xét và phê duyệt báo cáo kiểm toán
1745审计证据的持续性 (shěn jì zhèng jù de chí xù xìng) – Consistency of Audit Evidence – Tính nhất quán của bằng chứng kiểm toán
1746审计工作的策略制定 (shěn jì gōng zuò de cè lüè zhì dìng) – Strategy Development in Audit Work – Xây dựng chiến lược trong công việc kiểm toán
1747审计报告的审核流程 (shěn jì bào gào de shěn hé liú chéng) – Review Process of Audit Reports – Quy trình xem xét báo cáo kiểm toán
1748审计证据的比较分析 (shěn jì zhèng jù de bǐ jiào fēn xī) – Comparative Analysis of Audit Evidence – Phân tích so sánh bằng chứng kiểm toán
1749审计计划的优先级排序 (shěn jì jì huà de yōu xiān jí pái xù) – Prioritization of Audit Plans – Sắp xếp ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán
1750审计工作的可持续性 (shěn jì gōng zuò de kě chí xù xìng) – Sustainability in Audit Work – Tính bền vững trong công việc kiểm toán
1751审计团队的能力提升 (shěn jì tuán duì de néng lì tí shēng) – Capacity Building in Audit Teams – Nâng cao năng lực trong đội kiểm toán
1752审计计划的资源优化 (shěn jì jì huà de zī yuán yōu huà) – Resource Optimization in Audit Plans – Tối ưu hóa tài nguyên trong kế hoạch kiểm toán
1753审计团队的文化建设 (shěn jì tuán duì de wén huà jiàn shè) – Cultural Development in Audit Teams – Xây dựng văn hóa trong đội kiểm toán
1754审计计划的绩效目标 (shěn jì jì huà de jì xiào mù biāo) – Performance Objectives in Audit Plans – Mục tiêu hiệu suất trong kế hoạch kiểm toán
1755审计报告的审计师责任 (shěn jì bào gào de shěn jì shī zé rèn) – Auditor Responsibility in Audit Reports – Trách nhiệm của kiểm toán viên trong báo cáo kiểm toán
1756审计工作的透明度提高 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù tí gāo) – Improving Transparency in Audit Work – Tăng cường tính minh bạch trong công việc kiểm toán
1757审计计划的实施计划 (shěn jì jì huà de shí shī jì huà) – Implementation Plan for Audit Plans – Kế hoạch triển khai cho kế hoạch kiểm toán
1758审计证据的来源追溯 (shěn jì zhèng jù de lái yuán zhuī sù) – Traceability of Audit Evidence – Tính truy xuất nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
1759审计工作的敏感数据处理 (shěn jì gōng zuò de mǐn gǎn shù jù chǔ lǐ) – Sensitive Data Handling in Audit Work – Xử lý dữ liệu nhạy cảm trong công việc kiểm toán
1760审计计划的中期评估 (shěn jì jì huà de zhōng qī píng gū) – Mid-term Assessment of Audit Plans – Đánh giá giữa kỳ cho kế hoạch kiểm toán
1761审计报告的建议与改进 (shěn jì bào gào de jiàn yì yǔ gǎi jìn) – Recommendations and Improvements in Audit Reports – Đề xuất và cải tiến trong báo cáo kiểm toán
1762审计证据的完整性保护 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng bǎo hù) – Protection of Integrity in Audit Evidence – Bảo vệ tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
1763审计工作的信息系统支持 (shěn jì gōng zuò de xìn xī xì tǒng zhī chí) – Information System Support in Audit Work – Hỗ trợ hệ thống thông tin trong công việc kiểm toán
1764审计团队的人员调配 (shěn jì tuán duì de rén yuán tiáo pèi) – Personnel Allocation in Audit Teams – Phân bổ nhân sự trong đội kiểm toán
1765审计计划的后期监控 (shěn jì jì huà de hòu qī jiān kòng) – Post-implementation Monitoring of Audit Plans – Giám sát hậu kỳ kế hoạch kiểm toán
1766审计团队的合作机制 (shěn jì tuán duì de hé zuò jī zhì) – Cooperation Mechanism in Audit Teams – Cơ chế hợp tác trong đội kiểm toán
1767审计计划的调整和修正 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng hé xiū zhèng) – Adjustment and Correction of Audit Plans – Điều chỉnh và sửa đổi kế hoạch kiểm toán
1768审计报告的执行效果 (shěn jì bào gào de zhí xíng xiào guǒ) – Execution Effectiveness of Audit Reports – Hiệu quả thực hiện của báo cáo kiểm toán
1769审计证据的质量标准 (shěn jì zhèng jù de zhì liàng biāo zhǔn) – Quality Standards for Audit Evidence – Tiêu chuẩn chất lượng của bằng chứng kiểm toán
1770审计工作的技术风险 (shěn jì gōng zuò de jì shù fēng xiǎn) – Technical Risks in Audit Work – Rủi ro kỹ thuật trong công việc kiểm toán
1771审计团队的效率提高 (shěn jì tuán duì de xiào lǜ tí gāo) – Efficiency Improvement in Audit Teams – Cải thiện hiệu suất trong đội kiểm toán
1772审计计划的优化调整 (shěn jì jì huà de yōu huà tiáo zhěng) – Optimization and Adjustment of Audit Plans – Tối ưu và điều chỉnh kế hoạch kiểm toán
1773审计计划的适应性评估 (shěn jì jì huà de shì yìng xìng píng gū) – Adaptability Assessment of Audit Plans – Đánh giá khả năng thích ứng của kế hoạch kiểm toán
1774审计计划的实施效果评估 (shěn jì jì huà de shí shī xiào guǒ píng gū) – Evaluation of Implementation Effectiveness of Audit Plans – Đánh giá hiệu quả triển khai của kế hoạch kiểm toán
1775审计报告的审核流程管理 (shěn jì bào gào de shěn hé liú chéng guǎn lǐ) – Management of Review Process for Audit Reports – Quản lý quy trình xem xét báo cáo kiểm toán
1776审计证据的获取方式 (shěn jì zhèng jù de huò qǔ fāng shì) – Methods of Obtaining Audit Evidence – Phương thức thu thập bằng chứng kiểm toán
1777审计工作的风险监控 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn jiān kòng) – Risk Monitoring in Audit Work – Giám sát rủi ro trong công việc kiểm toán
1778审计团队的协作精神 (shěn jì tuán duì de xié zuò jīng shén) – Collaborative Spirit in Audit Teams – Tinh thần hợp tác trong đội kiểm toán
1779审计工作的风险评估模型 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn píng gū mó xíng) – Risk Assessment Model in Audit Work – Mô hình đánh giá rủi ro trong công việc kiểm toán
1780审计报告的编写指南 (shěn jì bào gào de biān xiě zhǐ nán) – Writing Guidelines for Audit Reports – Hướng dẫn viết báo cáo kiểm toán
1781审计工作的法规遵循 (shěn jì gōng zuò de fǎ guī zūn xún) – Regulatory Compliance in Audit Work – Tuân thủ quy định trong công việc kiểm toán
1782审计团队的绩效考核 (shěn jì tuán duì de jì xiào kǎo hé) – Performance Evaluation of Audit Teams – Đánh giá hiệu suất của đội kiểm toán
1783审计团队的知识管理 (shěn jì tuán duì de zhī shì guǎn lǐ) – Knowledge Management in Audit Teams – Quản lý tri thức trong đội kiểm toán
1784审计工作的效率提升 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ tí shēng) – Efficiency Improvement in Audit Work – Cải thiện hiệu suất công việc kiểm toán
1785审计团队的冲突解决 (shěn jì tuán duì de chōng tū jiě jué) – Conflict Resolution in Audit Teams – Giải quyết xung đột trong đội kiểm toán
1786审计计划的后续评估 (shěn jì jì huà de hòu xù píng gū) – Post-implementation Evaluation of Audit Plans – Đánh giá hậu kỳ kế hoạch kiểm toán
1787审计证据的收集策略 (shěn jì zhèng jù de shōu jí cè lüè) – Collection Strategy for Audit Evidence – Chiến lược thu thập bằng chứng kiểm toán
1788审计工作的资源管理 (shěn jì gōng zuò de zī yuán guǎn lǐ) – Resource Management in Audit Work – Quản lý tài nguyên trong công việc kiểm toán
1789审计团队的工作负荷 (shěn jì tuán duì de gōng zuò fù hè) – Workload of Audit Teams – Khối lượng công việc của đội kiểm toán
1790审计计划的预算编制 (shěn jì jì huà de yù suàn biān zhì) – Budget Preparation for Audit Plans – Chuẩn bị ngân sách cho kế hoạch kiểm toán
1791审计证据的验证程序 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng chéng xù) – Verification Procedures for Audit Evidence – Quy trình xác minh bằng chứng kiểm toán
1792审计团队的沟通策略 (shěn jì tuán duì de gōu tōng cè lüè) – Communication Strategy in Audit Teams – Chiến lược giao tiếp trong đội kiểm toán
1793审计计划的实施监控 (shěn jì jì huà de shí shī jiān kòng) – Implementation Monitoring of Audit Plans – Giám sát việc thực hiện kế hoạch kiểm toán
1794审计工作的合规风险 (shěn jì gōng zuò de hé guī fēng xiǎn) – Compliance Risks in Audit Work – Rủi ro tuân thủ trong công việc kiểm toán
1795审计团队的资源共享 (shěn jì tuán duì de zī yuán gòng xiǎng) – Resource Sharing in Audit Teams – Chia sẻ tài nguyên trong đội kiểm toán
1796审计计划的进度跟踪 (shěn jì jì huà de jìn dù gēn zōng) – Progress Tracking of Audit Plans – Theo dõi tiến độ của kế hoạch kiểm toán
1797审计报告的内部审核 (shěn jì bào gào de nèi bù shěn hé) – Internal Audit of Audit Reports – Kiểm toán nội bộ báo cáo kiểm toán
1798审计工作的时间表 (shěn jì gōng zuò de shí jiān biǎo) – Time Schedule in Audit Work – Lịch trình công việc kiểm toán
1799审计团队的人员分配 (shěn jì tuán duì de rén yuán fēn pèi) – Personnel Allocation in Audit Teams – Phân bổ nhân sự trong đội kiểm toán
1800审计证据的审核流程 (shěn jì zhèng jù de shěn hé liú chéng) – Review Process for Audit Evidence – Quy trình kiểm tra bằng chứng kiểm toán
1801审计团队的目标设定 (shěn jì tuán duì de mù biāo shè dìng) – Goal Setting in Audit Teams – Thiết lập mục tiêu trong đội kiểm toán
1802审计计划的审核流程 (shěn jì jì huà de shěn hé liú chéng) – Review Process for Audit Plans – Quy trình kiểm tra kế hoạch kiểm toán
1803审计证据的实用性 (shěn jì zhèng jù de shí yòng xìng) – Practicality of Audit Evidence – Tính thực tế của bằng chứng kiểm toán
1804审计工作的规范化管理 (shěn jì gōng zuò de guī fàn huà guǎn lǐ) – Standardized Management in Audit Work – Quản lý chuẩn hóa trong công việc kiểm toán
1805审计证据的关键性 (shěn jì zhèng jù de guān jiàn xìng) – Significance of Audit Evidence – Tính quan trọng của bằng chứng kiểm toán
1806审计工作的合规性报告 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng bào gào) – Compliance Report in Audit Work – Báo cáo tuân thủ trong công việc kiểm toán
1807审计团队的创新能力 (shěn jì tuán duì de chuàng xīn néng lì) – Innovation Ability in Audit Teams – Năng lực đổi mới trong đội kiểm toán
1808审计报告的财务透明性 (shěn jì bào gào de cái wù tòu míng xìng) – Financial Transparency in Audit Reports – Tính minh bạch tài chính trong báo cáo kiểm toán
1809审计证据的审查程序 (shěn jì zhèng jù de shěn chá chéng xù) – Examination Procedures for Audit Evidence – Quy trình kiểm tra bằng chứng kiểm toán
1810审计工作的系统化 (shěn jì gōng zuò de xì tǒng huà) – Systematization of Audit Work – Hệ thống hóa công việc kiểm toán
1811审计团队的跨部门合作 (shěn jì tuán duì de kuà bù mén hé zuò) – Cross-departmental Cooperation in Audit Teams – Hợp tác liên phòng ban trong đội kiểm toán
1812审计报告的最终意见 (shěn jì bào gào de zuì zhōng yì jiàn) – Final Opinion in Audit Reports – Ý kiến cuối cùng trong báo cáo kiểm toán
1813审计证据的来源 (shěn jì zhèng jù de lái yuán) – Sources of Audit Evidence – Nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
1814审计工作的合规性审查 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng shěn chá) – Compliance Review in Audit Work – Kiểm tra tính tuân thủ trong công việc kiểm toán
1815审计团队的能力评估 (shěn jì tuán duì de néng lì píng gū) – Capability Assessment of Audit Teams – Đánh giá năng lực của đội kiểm toán
1816审计计划的优先级设定 (shěn jì jì huà de yōu xiān jí shè dìng) – Priority Setting in Audit Plans – Xác định ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán
1817审计报告的后续行动建议 (shěn jì bào gào de hòu xù xíng dòng jiàn yì) – Follow-up Action Suggestions in Audit Reports – Đề xuất hành động tiếp theo trong báo cáo kiểm toán
1818审计证据的重审 (shěn jì zhèng jù de chóng shěn) – Re-examination of Audit Evidence – Kiểm tra lại bằng chứng kiểm toán
1819审计工作的效率评估 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ píng gū) – Efficiency Evaluation in Audit Work – Đánh giá hiệu quả công việc kiểm toán
1820审计团队的技术培训 (shěn jì tuán duì de jì shù péi xùn) – Technical Training in Audit Teams – Đào tạo kỹ thuật trong đội kiểm toán
1821审计计划的调整 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng) – Adjustment of Audit Plans – Điều chỉnh kế hoạch kiểm toán
1822审计报告的证据链 (shěn jì bào gào de zhèng jù liàn) – Evidence Chain in Audit Reports – Chuỗi chứng cứ trong báo cáo kiểm toán
1823审计证据的样本选择 (shěn jì zhèng jù de yàng běn xuǎn zé) – Sample Selection for Audit Evidence – Lựa chọn mẫu bằng chứng kiểm toán
1824审计团队的职责分配 (shěn jì tuán duì de zhí zé fēn pèi) – Responsibility Allocation in Audit Teams – Phân bổ trách nhiệm trong đội kiểm toán
1825审计计划的进度报告 (shěn jì jì huà de jìn dù bào gào) – Progress Report of Audit Plans – Báo cáo tiến độ của kế hoạch kiểm toán
1826审计报告的可核查性 (shěn jì bào gào de kě hé chá xìng) – Verifiability of Audit Reports – Tính khả kiểm tra của báo cáo kiểm toán
1827审计团队的领导力 (shěn jì tuán duì de lǐng dǎo lì) – Leadership in Audit Teams – Năng lực lãnh đạo trong đội kiểm toán
1828审计计划的时间控制 (shěn jì jì huà de shí jiān kòng zhì) – Time Control in Audit Plans – Kiểm soát thời gian trong kế hoạch kiểm toán
1829审计工作的合规审查 (shěn jì gōng zuò de hé guī shěn chá) – Compliance Review in Audit Work – Kiểm tra tuân thủ trong công việc kiểm toán
1830审计报告的依赖性 (shěn jì bào gào de yī lài xìng) – Dependence in Audit Reports – Sự phụ thuộc trong báo cáo kiểm toán
1831审计工作的技术支持系统 (shěn jì gōng zuò de jì shù zhī chí xì tǒng) – Technical Support System in Audit Work – Hệ thống hỗ trợ kỹ thuật trong công việc kiểm toán
1832审计团队的合作精神 (shěn jì tuán duì de hé zuò jīng shén) – Teamwork Spirit in Audit Teams – Tinh thần hợp tác trong đội kiểm toán
1833审计报告的分析方法 (shěn jì bào gào de fēn xī fāng fǎ) – Analytical Methods in Audit Reports – Phương pháp phân tích trong báo cáo kiểm toán
1834审计证据的复核程序 (shěn jì zhèng jù de fù hé chéng xù) – Re-examination Procedures for Audit Evidence – Quy trình tái kiểm tra bằng chứng kiểm toán
1835审计团队的绩效评估 (shěn jì tuán duì de jì xiào píng gū) – Performance Evaluation in Audit Teams – Đánh giá hiệu quả công việc trong đội kiểm toán
1836审计计划的透明度 (shěn jì jì huà de tòu míng dù) – Transparency in Audit Plans – Tính minh bạch trong kế hoạch kiểm toán
1837审计证据的完整性分析 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng fēn xī) – Integrity Analysis of Audit Evidence – Phân tích tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
1838审计工作的技术标准 (shěn jì gōng zuò de jì shù biāo zhǔn) – Technical Standards in Audit Work – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong công việc kiểm toán
1839审计报告的审查意见 (shěn jì bào gào de shěn chá yì jiàn) – Review Opinion in Audit Reports – Ý kiến kiểm tra trong báo cáo kiểm toán
1840审计工作的质量控制体系 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng kòng zhì tǐ xì) – Quality Control System in Audit Work – Hệ thống kiểm soát chất lượng trong công việc kiểm toán
1841审计计划的修改和更新 (shěn jì jì huà de xiū gǎi hé gēng xīn) – Modification and Update of Audit Plans – Sửa đổi và cập nhật kế hoạch kiểm toán
1842审计报告的合规性 (shěn jì bào gào de hé guī xìng) – Compliance of Audit Reports – Tính tuân thủ của báo cáo kiểm toán
1843审计工作的责任划分 (shěn jì gōng zuò de zé rèn huà fēn) – Responsibility Division in Audit Work – Phân chia trách nhiệm trong công việc kiểm toán
1844审计团队的成员技能 (shěn jì tuán duì de chéng yuán jì néng) – Team Members’ Skills in Audit Teams – Kỹ năng của các thành viên trong đội kiểm toán
1845审计计划的优先级调整 (shěn jì jì huà de yōu xiān jí tiáo zhěng) – Priority Adjustment in Audit Plans – Điều chỉnh ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán
1846审计报告的审查和批准 (shěn jì bào gào de shěn chá hé pī zhǔn) – Review and Approval of Audit Reports – Kiểm tra và phê duyệt báo cáo kiểm toán
1847审计工作的人员培训 (shěn jì gōng zuò de rén yuán péi xùn) – Staff Training in Audit Work – Đào tạo nhân viên trong công việc kiểm toán
1848审计报告的影响力 (shěn jì bào gào de yǐng xiǎng lì) – Influence of Audit Reports – Ảnh hưởng của báo cáo kiểm toán
1849审计证据的存档 (shěn jì zhèng jù de cún dàng) – Archiving of Audit Evidence – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán
1850审计计划的执行标准 (shěn jì jì huà de zhí xíng biāo zhǔn) – Execution Standards of Audit Plans – Tiêu chuẩn thực hiện kế hoạch kiểm toán
1851审计证据的数字化处理 (shěn jì zhèng jù de shù zì huà chǔ lǐ) – Digital Processing of Audit Evidence – Xử lý số hóa bằng chứng kiểm toán
1852审计工作的审查和监督 (shěn jì gōng zuò de shěn chá hé jiān dū) – Review and Supervision of Audit Work – Kiểm tra và giám sát công việc kiểm toán
1853审计团队的审计方法 (shěn jì tuán duì de shěn jì fāng fǎ) – Audit Methodology in Audit Teams – Phương pháp kiểm toán trong đội kiểm toán
1854审计报告的合规性检查 (shěn jì bào gào de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Check in Audit Reports – Kiểm tra sự tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
1855审计证据的完整性核实 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng hé shí) – Verification of Integrity of Audit Evidence – Xác minh tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
1856审计团队的沟通与协调 (shěn jì tuán duì de gōu tōng yǔ xié tiáo) – Communication and Coordination in Audit Teams – Giao tiếp và phối hợp trong đội kiểm toán
1857审计计划的财务风险评估 (shěn jì jì huà de cái wù fēng xiǎn píng gū) – Financial Risk Assessment in Audit Plans – Đánh giá rủi ro tài chính trong kế hoạch kiểm toán
1858审计报告的结论 (shěn jì bào gào de jié lùn) – Conclusions of Audit Reports – Kết luận trong báo cáo kiểm toán
1859审计工作的法律合规性 (shěn jì gōng zuò de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance in Audit Work – Tuân thủ pháp lý trong công việc kiểm toán
1860审计团队的组织结构 (shěn jì tuán duì de zǔ zhī jié gòu) – Organizational Structure of Audit Teams – Cơ cấu tổ chức của đội kiểm toán
1861审计计划的时间安排 (shěn jì jì huà de shí jiān ān pái) – Time Arrangement in Audit Plans – Sắp xếp thời gian trong kế hoạch kiểm toán
1862审计证据的存储和管理 (shěn jì zhèng jù de cún chǔ hé guǎn lǐ) – Storage and Management of Audit Evidence – Lưu trữ và quản lý bằng chứng kiểm toán
1863审计团队的任务分配 (shěn jì tuán duì de rèn wu fēn pèi) – Task Allocation in Audit Teams – Phân bổ nhiệm vụ trong đội kiểm toán
1864审计计划的执行跟踪 (shěn jì jì huà de zhí xíng gēn zōng) – Execution Tracking of Audit Plans – Theo dõi thực hiện kế hoạch kiểm toán
1865审计团队的合规性评估 (shěn jì tuán duì de hé guī xìng píng gū) – Compliance Evaluation in Audit Teams – Đánh giá tuân thủ trong đội kiểm toán
1866审计报告的执行效果 (shěn jì bào gào de zhí xíng xiào guǒ) – Execution Effectiveness of Audit Reports – Hiệu quả thực thi của báo cáo kiểm toán
1867审计证据的审计程序 (shěn jì zhèng jù de shěn jì chéng xù) – Audit Procedures for Audit Evidence – Quy trình kiểm toán bằng chứng kiểm toán
1868审计工作的独立性保障 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng bǎo zhàng) – Assurance of Independence in Audit Work – Đảm bảo tính độc lập trong công việc kiểm toán
1869审计团队的决策能力 (shěn jì tuán duì de jué cè néng lì) – Decision-Making Ability in Audit Teams – Năng lực ra quyết định trong đội kiểm toán
1870审计证据的可靠性分析 (shěn jì zhèng jù de kě kào xìng fēn xī) – Reliability Analysis of Audit Evidence – Phân tích độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán
1871审计工作的质量审查 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng shěn chá) – Quality Review of Audit Work – Kiểm tra chất lượng công việc kiểm toán
1872审计报告的时效性要求 (shěn jì bào gào de shí xiào xìng yāo qiú) – Timeliness Requirement for Audit Reports – Yêu cầu về tính kịp thời của báo cáo kiểm toán
1873审计证据的法律效力 (shěn jì zhèng jù de fǎ lǜ xiào lì) – Legal Effectiveness of Audit Evidence – Hiệu lực pháp lý của bằng chứng kiểm toán
1874审计工作的透明度提升 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù tí shēng) – Transparency Improvement in Audit Work – Nâng cao tính minh bạch trong công việc kiểm toán
1875审计计划的改进措施 (shěn jì jì huà de gǎi jìn cuò shī) – Improvement Measures in Audit Plans – Biện pháp cải tiến trong kế hoạch kiểm toán
1876审计报告的合法性确认 (shěn jì bào gào de hé fǎ xìng quèrèn) – Legality Confirmation of Audit Reports – Xác nhận tính hợp pháp của báo cáo kiểm toán
1877审计报告的披露要求 (shěn jì bào gào de pī lù yāo qiú) – Disclosure Requirements in Audit Reports – Yêu cầu tiết lộ trong báo cáo kiểm toán
1878审计工作的风险预警 (shěn jì gōng zuò de fēng xiǎn yù jǐng) – Risk Early Warning in Audit Work – Cảnh báo sớm rủi ro trong công việc kiểm toán
1879审计团队的风险管理能力 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn guǎn lǐ néng lì) – Risk Management Capability in Audit Teams – Năng lực quản lý rủi ro trong đội kiểm toán
1880审计计划的执行跟踪系统 (shěn jì jì huà de zhí xíng gēn zōng xì tǒng) – Execution Tracking System of Audit Plans – Hệ thống theo dõi thực hiện kế hoạch kiểm toán
1881审计报告的审查程序 (shěn jì bào gào de shěn chá chéng xù) – Review Procedures for Audit Reports – Quy trình kiểm tra báo cáo kiểm toán
1882审计证据的保存和归档 (shěn jì zhèng jù de bǎo cún hé guī dǎng) – Preservation and Archiving of Audit Evidence – Lưu trữ và lưu kho bằng chứng kiểm toán
1883审计工作的法律风险评估 (shěn jì gōng zuò de fǎ lǜ fēng xiǎn píng gū) – Legal Risk Assessment in Audit Work – Đánh giá rủi ro pháp lý trong công việc kiểm toán
1884审计证据的清理与归档 (shěn jì zhèng jù de qīng lǐ yǔ guī dǎng) – Clearing and Archiving of Audit Evidence – Dọn dẹp và lưu trữ bằng chứng kiểm toán
1885审计团队的合规性保障 (shěn jì tuán duì de hé guī xìng bǎo zhàng) – Compliance Assurance in Audit Teams – Đảm bảo tuân thủ trong đội kiểm toán
1886审计报告的改进意见 (shěn jì bào gào de gǎi jìn yì jiàn) – Suggestions for Improvement in Audit Reports – Gợi ý cải tiến trong báo cáo kiểm toán
1887审计工作的质量保证 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng bǎo zhàng) – Quality Assurance in Audit Work – Đảm bảo chất lượng trong công việc kiểm toán
1888审计团队的人员培训 (shěn jì tuán duì de rén yuán péi xùn) – Staff Training in Audit Teams – Đào tạo nhân sự trong đội kiểm toán
1889审计计划的风险应对 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn yìng duì) – Risk Response in Audit Plans – Phản ứng rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1890审计证据的来源追踪 (shěn jì zhèng jù de lái yuán zhuī zōng) – Source Tracing of Audit Evidence – Theo dõi nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán
1891审计工作的效能评估 (shěn jì gōng zuò de xiào néng píng gū) – Effectiveness Assessment in Audit Work – Đánh giá hiệu quả công việc kiểm toán
1892审计团队的绩效管理 (shěn jì tuán duì de jì xiào guǎn lǐ) – Performance Management in Audit Teams – Quản lý hiệu suất trong đội kiểm toán
1893审计计划的实施细则 (shěn jì jì huà de shí shī xì zé) – Implementation Guidelines for Audit Plans – Hướng dẫn triển khai kế hoạch kiểm toán
1894审计报告的程序透明度 (shěn jì bào gào de chéng xù tòu míng dù) – Procedural Transparency in Audit Reports – Tính minh bạch quy trình trong báo cáo kiểm toán
1895审计证据的有效性评估 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng píng gū) – Effectiveness Assessment of Audit Evidence – Đánh giá hiệu quả của bằng chứng kiểm toán
1896审计团队的任务分配系统 (shěn jì tuán duì de rèn wu fēn pèi xì tǒng) – Task Allocation System in Audit Teams – Hệ thống phân bổ nhiệm vụ trong đội kiểm toán
1897审计计划的预算评审 (shěn jì jì huà de yù suàn píng shěn) – Budget Review in Audit Plans – Xem xét ngân sách trong kế hoạch kiểm toán
1898审计报告的标准化要求 (shěn jì bào gào de biāo zhǔn huà yāo qiú) – Standardization Requirements in Audit Reports – Yêu cầu chuẩn hóa trong báo cáo kiểm toán
1899审计工作的审计报告撰写 (shěn jì gōng zuò de shěn jì bào gào zhuàn xiě) – Audit Report Writing in Audit Work – Viết báo cáo kiểm toán trong công việc kiểm toán
1900审计团队的质量管理 (shěn jì tuán duì de zhì liàng guǎn lǐ) – Quality Management in Audit Teams – Quản lý chất lượng trong đội kiểm toán
1901审计计划的优化方案 (shěn jì jì huà de yōu huà fāng àn) – Optimization Plan for Audit Plans – Kế hoạch tối ưu hóa cho kế hoạch kiểm toán
1902审计报告的审计意见表达 (shěn jì bào gào de shěn jì yì jiàn biǎo dá) – Expression of Audit Opinion in Audit Reports – Diễn đạt ý kiến kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1903审计证据的存储要求 (shěn jì zhèng jù de cún chǔ yāo qiú) – Storage Requirements for Audit Evidence – Yêu cầu lưu trữ bằng chứng kiểm toán
1904审计工作的审计质量管理体系 (shěn jì gōng zuò de shěn jì zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì) – Audit Quality Management System in Audit Work – Hệ thống quản lý chất lượng kiểm toán trong công việc kiểm toán
1905审计团队的成员能力评估 (shěn jì tuán duì de chéng yuán néng lì píng gū) – Member Capability Assessment in Audit Teams – Đánh giá năng lực thành viên trong đội kiểm toán
1906审计计划的关键任务识别 (shěn jì jì huà de guān jiàn rèn wu shí bié) – Key Task Identification in Audit Plans – Xác định nhiệm vụ quan trọng trong kế hoạch kiểm toán
1907审计报告的沟通与反馈机制 (shěn jì bào gào de gōu tōng yǔ fǎn kuì jī zhì) – Communication and Feedback Mechanism in Audit Reports – Cơ chế giao tiếp và phản hồi trong báo cáo kiểm toán
1908审计团队的协作机制 (shěn jì tuán duì de xié zuò jī zhì) – Collaboration Mechanism in Audit Teams – Cơ chế hợp tác trong đội kiểm toán
1909审计报告的规范性检查 (shěn jì bào gào de guī fàn xìng jiǎn chá) – Standardization Check in Audit Reports – Kiểm tra tính chuẩn mực trong báo cáo kiểm toán
1910审计证据的采集与分析 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí yǔ fēn xī) – Collection and Analysis of Audit Evidence – Thu thập và phân tích bằng chứng kiểm toán
1911审计工作的程序化管理 (shěn jì gōng zuò de chéng xù huà guǎn lǐ) – Procedural Management in Audit Work – Quản lý theo quy trình trong công việc kiểm toán
1912审计团队的人员轮换 (shěn jì tuán duì de rén yuán lún huàn) – Staff Rotation in Audit Teams – Luân chuyển nhân sự trong đội kiểm toán
1913审计计划的调整与更新 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng yǔ gēng xīn) – Adjustments and Updates in Audit Plans – Điều chỉnh và cập nhật trong kế hoạch kiểm toán
1914审计报告的审查与批准 (shěn jì bào gào de shěn chá yǔ pī zhǔn) – Review and Approval of Audit Reports – Kiểm tra và phê duyệt báo cáo kiểm toán
1915审计证据的跨部门协作 (shěn jì zhèng jù de kuà bù mén xié zuò) – Cross-Department Collaboration in Audit Evidence – Hợp tác liên phòng ban trong bằng chứng kiểm toán
1916审计工作的外部监督 (shěn jì gōng zuò de wài bù jiān dū) – External Supervision in Audit Work – Giám sát bên ngoài trong công việc kiểm toán
1917审计团队的独立性保障 (shěn jì tuán duì de dú lì xìng bǎo zhàng) – Independence Assurance in Audit Teams – Đảm bảo tính độc lập trong đội kiểm toán
1918审计计划的实施评估 (shěn jì jì huà de shí shī píng gū) – Implementation Evaluation of Audit Plans – Đánh giá thực hiện kế hoạch kiểm toán
1919审计证据的重复性验证 (shěn jì zhèng jù de chóng fù xìng yàn zhèng) – Repetition Verification of Audit Evidence – Xác minh tính lặp lại của bằng chứng kiểm toán
1920审计团队的组织架构 (shěn jì tuán duì de zǔ zhī jià gòu) – Organizational Structure of Audit Teams – Cấu trúc tổ chức của đội kiểm toán
1921审计计划的实施步骤 (shěn jì jì huà de shí shī bù zhòu) – Implementation Steps of Audit Plans – Các bước thực hiện kế hoạch kiểm toán
1922审计报告的管理程序 (shěn jì bào gào de guǎn lǐ chéng xù) – Management Procedures of Audit Reports – Quy trình quản lý báo cáo kiểm toán
1923审计证据的汇总与分类 (shěn jì zhèng jù de huì zǒng yǔ fēn lèi) – Summarizing and Categorizing Audit Evidence – Tóm tắt và phân loại bằng chứng kiểm toán
1924审计工作的审计风险管理 (shěn jì gōng zuò de shěn jì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Audit Risk Management in Audit Work – Quản lý rủi ro kiểm toán trong công việc kiểm toán
1925审计团队的效率评估 (shěn jì tuán duì de xiào lǜ píng gū) – Efficiency Evaluation of Audit Teams – Đánh giá hiệu quả của đội kiểm toán
1926审计计划的目标设定 (shěn jì jì huà de mù biāo shè dìng) – Objective Setting in Audit Plans – Đặt mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
1927审计证据的质量控制 (shěn jì zhèng jù de zhì liàng kòng zhì) – Quality Control of Audit Evidence – Kiểm soát chất lượng của bằng chứng kiểm toán
1928审计计划的风险防范 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn fáng fàn) – Risk Prevention in Audit Plans – Phòng ngừa rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1929审计报告的公开透明度 (shěn jì bào gào de gōng kāi tòu míng dù) – Transparency of Audit Reports – Tính minh bạch của báo cáo kiểm toán
1930审计证据的真实性审查 (shěn jì zhèng jù de zhēn shí xìng shěn chá) – Authenticity Review of Audit Evidence – Kiểm tra tính xác thực của bằng chứng kiểm toán
1931审计工作的审计质量监督 (shěn jì gōng zuò de shěn jì zhì liàng jiān dū) – Audit Quality Supervision in Audit Work – Giám sát chất lượng kiểm toán trong công việc kiểm toán
1932审计计划的实施报告 (shěn jì jì huà de shí shī bào gào) – Implementation Report of Audit Plans – Báo cáo thực hiện kế hoạch kiểm toán
1933审计报告的适当性评估 (shěn jì bào gào de shì dàng xìng píng gū) – Appropriateness Evaluation of Audit Reports – Đánh giá tính thích hợp của báo cáo kiểm toán
1934审计团队的技能要求 (shěn jì tuán duì de jì néng yāo qiú) – Skill Requirements for Audit Teams – Yêu cầu kỹ năng cho đội kiểm toán
1935审计报告的审计依据 (shěn jì bào gào de shěn jì yī jù) – Audit Basis in Audit Reports – Cơ sở kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
1936审计证据的有效性检验 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng jiǎn yàn) – Validity Test of Audit Evidence – Kiểm tra tính hợp lệ của bằng chứng kiểm toán
1937审计团队的人员管理 (shěn jì tuán duì de rén yuán guǎn lǐ) – Personnel Management in Audit Teams – Quản lý nhân sự trong đội kiểm toán
1938审计计划的调整与优化 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng yǔ yōu huà) – Adjustments and Optimization of Audit Plans – Điều chỉnh và tối ưu hóa kế hoạch kiểm toán
1939审计报告的内容分析 (shěn jì bào gào de nèi róng fēn xī) – Content Analysis of Audit Reports – Phân tích nội dung báo cáo kiểm toán
1940审计证据的合法性审查 (shěn jì zhèng jù de hé fǎ xìng shěn chá) – Legality Review of Audit Evidence – Kiểm tra tính hợp pháp của bằng chứng kiểm toán
1941审计工作的效率提升 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ tí shēng) – Efficiency Improvement in Audit Work – Cải tiến hiệu quả công việc kiểm toán
1942审计计划的风险管控 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn guǎn kòng) – Risk Control in Audit Plans – Kiểm soát rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1943审计报告的准确性检查 (shěn jì bào gào de zhǔn què xìng jiǎn chá) – Accuracy Check in Audit Reports – Kiểm tra tính chính xác trong báo cáo kiểm toán
1944审计证据的采集与保存 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí yǔ bǎo cún) – Collection and Preservation of Audit Evidence – Thu thập và bảo quản bằng chứng kiểm toán
1945审计工作的标准化操作 (shěn jì gōng zuò de biāo zhǔn huà cāo zuò) – Standardized Operations in Audit Work – Hoạt động chuẩn hóa trong công việc kiểm toán
1946审计报告的公正性 (shěn jì bào gào de gōng zhèng xìng) – Impartiality of Audit Reports – Tính công bằng của báo cáo kiểm toán
1947审计证据的合法性认证 (shěn jì zhèng jù de hé fǎ xìng rèn zhèng) – Legality Certification of Audit Evidence – Chứng nhận tính hợp pháp của bằng chứng kiểm toán
1948审计工作的透明度提高 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù tí gāo) – Transparency Improvement in Audit Work – Tăng cường tính minh bạch trong công việc kiểm toán
1949审计计划的实施情况 (shěn jì jì huà de shí shī qíng kuàng) – Implementation Status of Audit Plans – Tình trạng thực hiện kế hoạch kiểm toán
1950审计证据的综合性审查 (shěn jì zhèng jù de zōng hé xìng shěn chá) – Comprehensive Review of Audit Evidence – Kiểm tra toàn diện bằng chứng kiểm toán
1951审计工作的合规性检查 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Check in Audit Work – Kiểm tra tuân thủ trong công việc kiểm toán
1952审计团队的风险识别能力 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn shí bié néng lì) – Risk Identification Ability in Audit Teams – Khả năng nhận diện rủi ro trong đội kiểm toán
1953审计计划的任务分配 (shěn jì jì huà de rèn wu fēn pèi) – Task Allocation in Audit Plans – Phân công nhiệm vụ trong kế hoạch kiểm toán
1954审计工作的审计报告生成 (shěn jì gōng zuò de shěn jì bào gào shēng chéng) – Generation of Audit Reports in Audit Work – Tạo ra báo cáo kiểm toán trong công việc kiểm toán
1955审计团队的培训与发展 (shěn jì tuán duì de péi xùn yǔ fā zhǎn) – Training and Development of Audit Teams – Đào tạo và phát triển đội kiểm toán
1956审计计划的优化方案 (shěn jì jì huà de yōu huà fāng àn) – Optimization Plan for Audit Plans – Kế hoạch tối ưu hóa kế hoạch kiểm toán
1957审计证据的验证过程 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng guò chéng) – Verification Process of Audit Evidence – Quá trình xác minh bằng chứng kiểm toán
1958审计工作的绩效审查 (shěn jì gōng zuò de jì xiào shěn chá) – Performance Review in Audit Work – Xem xét hiệu suất trong công việc kiểm toán
1959审计计划的实施监督 (shěn jì jì huà de shí shī jiān dū) – Implementation Supervision of Audit Plans – Giám sát việc thực hiện kế hoạch kiểm toán
1960审计团队的审计质量控制 (shěn jì tuán duì de shěn jì zhì liàng kòng zhì) – Audit Quality Control in Audit Teams – Kiểm soát chất lượng kiểm toán trong đội kiểm toán
1961审计计划的目标实现 (shěn jì jì huà de mù biāo shí xiàn) – Achievement of Audit Plan Objectives – Hoàn thành các mục tiêu của kế hoạch kiểm toán
1962审计报告的形式要求 (shěn jì bào gào de xíng shì yāo qiú) – Format Requirements of Audit Reports – Yêu cầu về hình thức báo cáo kiểm toán
1963审计证据的证明标准 (shěn jì zhèng jù de zhèng míng biāo zhǔn) – Evidence Verification Standards in Audit – Tiêu chuẩn xác minh bằng chứng trong kiểm toán
1964审计团队的合作精神 (shěn jì tuán duì de hé zuò jīng shén) – Teamwork Spirit in Audit Teams – Tinh thần làm việc nhóm trong đội kiểm toán
1965审计报告的法律责任 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ zé rèn) – Legal Liability of Audit Reports – Trách nhiệm pháp lý của báo cáo kiểm toán
1966审计证据的收集程序 (shěn jì zhèng jù de shōu jí chéng xù) – Procedure for Collecting Audit Evidence – Quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán
1967审计工作的透明化 (shěn jì gōng zuò de tòu míng huà) – Transparency in Audit Work – Minh bạch trong công việc kiểm toán
1968审计团队的内部审查 (shěn jì tuán duì de nèi bù shěn chá) – Internal Review in Audit Teams – Kiểm tra nội bộ trong đội kiểm toán
1969审计报告的合规性审核 (shěn jì bào gào de hé guī xìng shěn hé) – Compliance Review of Audit Reports – Kiểm tra tính tuân thủ của báo cáo kiểm toán
1970审计工作的有效性评估 (shěn jì gōng zuò de yǒu xiào xìng píng gū) – Effectiveness Assessment of Audit Work – Đánh giá hiệu quả công việc kiểm toán
1971审计团队的资源协调 (shěn jì tuán duì de zī yuán xié tiáo) – Resource Coordination in Audit Teams – Điều phối tài nguyên trong đội kiểm toán
1972审计计划的进度跟踪 (shěn jì jì huà de jìn dù gēn zōng) – Progress Tracking of Audit Plans – Theo dõi tiến độ kế hoạch kiểm toán
1973审计报告的公信力 (shěn jì bào gào de gōng xìn lì) – Credibility of Audit Reports – Độ tin cậy của báo cáo kiểm toán
1974审计证据的合法性确认 (shěn jì zhèng jù de hé fǎ xìng què rèn) – Legality Confirmation of Audit Evidence – Xác nhận tính hợp pháp của bằng chứng kiểm toán
1975审计工作的有效性控制 (shěn jì gōng zuò de yǒu xiào xìng kòng zhì) – Effectiveness Control in Audit Work – Kiểm soát hiệu quả công việc kiểm toán
1976审计团队的文化融合 (shěn jì tuán duì de wén huà róng hé) – Cultural Integration in Audit Teams – Hội nhập văn hóa trong đội kiểm toán
1977审计计划的风险应对 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn yìng duì) – Risk Response in Audit Plans – Đối phó với rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
1978审计工作的时效性保证 (shěn jì gōng zuò de shí xiào xìng bǎo zhèng) – Timeliness Assurance in Audit Work – Đảm bảo tính kịp thời trong công việc kiểm toán
1979审计计划的执行质量 (shěn jì jì huà de zhí xíng zhì liàng) – Execution Quality of Audit Plans – Chất lượng thực thi kế hoạch kiểm toán
1980审计报告的修改与补充 (shěn jì bào gào de xiū gǎi yǔ bǔ chōng) – Modifications and Additions to Audit Reports – Sửa đổi và bổ sung báo cáo kiểm toán
1981审计证据的获取方法 (shěn jì zhèng jù de huò qǔ fāng fǎ) – Methods for Acquiring Audit Evidence – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán
1982审计工作的敏感信息保护 (shěn jì gōng zuò de mǐn gǎn xìn xī bǎo hù) – Protection of Sensitive Information in Audit Work – Bảo vệ thông tin nhạy cảm trong công việc kiểm toán
1983审计团队的任务分配机制 (shěn jì tuán duì de rèn wu fēn pèi jī zhì) – Task Allocation Mechanism in Audit Teams – Cơ chế phân công nhiệm vụ trong đội kiểm toán
1984审计报告的附加意见 (shěn jì bào gào de fù jiā yì jiàn) – Additional Opinions in Audit Reports – Ý kiến bổ sung trong báo cáo kiểm toán
1985审计证据的取样方法 (shěn jì zhèng jù de qǔ yàng fāng fǎ) – Sampling Methods for Audit Evidence – Phương pháp lấy mẫu bằng chứng kiểm toán
1986审计团队的道德规范 (shěn jì tuán duì de dào dé guī fàn) – Ethical Standards in Audit Teams – Tiêu chuẩn đạo đức trong đội kiểm toán
1987审计报告的审查与核实 (shěn jì bào gào de shěn chá yǔ hé shí) – Review and Verification of Audit Reports – Xem xét và xác minh báo cáo kiểm toán
1988审计工作的时间安排 (shěn jì gōng zuò de shí jiān ān pái) – Time Allocation in Audit Work – Phân bổ thời gian trong công việc kiểm toán
1989审计团队的领导力发展 (shěn jì tuán duì de lǐng dǎo lì fā zhǎn) – Leadership Development in Audit Teams – Phát triển năng lực lãnh đạo trong đội kiểm toán
1990审计计划的调整与修订 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng yǔ xiū dìng) – Adjustments and Revisions of Audit Plans – Điều chỉnh và sửa đổi kế hoạch kiểm toán
1991审计报告的发布程序 (shěn jì bào gào de fā bù chéng xù) – Reporting Procedure for Audit Reports – Quy trình phát hành báo cáo kiểm toán
1992审计证据的管理系统 (shěn jì zhèng jù de guǎn lǐ xì tǒng) – Management System for Audit Evidence – Hệ thống quản lý bằng chứng kiểm toán
1993审计工作的独立性要求 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng yāo qiú) – Independence Requirements in Audit Work – Yêu cầu tính độc lập trong công việc kiểm toán
1994审计团队的专业知识分享 (shěn jì tuán duì de zhuān yè zhī shì fēn xiǎng) – Knowledge Sharing in Audit Teams – Chia sẻ kiến thức chuyên môn trong đội kiểm toán
1995审计计划的预算编制 (shěn jì jì huà de yù suàn biān zhì) – Budget Preparation in Audit Plans – Lập ngân sách trong kế hoạch kiểm toán
1996审计报告的结论与建议 (shěn jì bào gào de jié lùn yǔ jiàn yì) – Conclusion and Recommendations in Audit Reports – Kết luận và khuyến nghị trong báo cáo kiểm toán
1997审计计划的执行监督 (shěn jì jì huà de zhí xíng jiān dū) – Execution Supervision of Audit Plans – Giám sát việc thực hiện kế hoạch kiểm toán
1998审计计划的灵活性要求 (shěn jì jì huà de líng huó xìng yāo qiú) – Flexibility Requirements in Audit Plans – Yêu cầu tính linh hoạt trong kế hoạch kiểm toán
1999审计报告的更新与补充 (shěn jì bào gào de gēng xīn yǔ bǔ chōng) – Updates and Additions to Audit Reports – Cập nhật và bổ sung báo cáo kiểm toán
2000审计团队的合作模式 (shěn jì tuán duì de hé zuò mó shì) – Collaborative Model in Audit Teams – Mô hình hợp tác trong đội kiểm toán
2001审计计划的阶段性评估 (shěn jì jì huà de jiē duàn xìng píng gū) – Phased Evaluation of Audit Plans – Đánh giá theo từng giai đoạn của kế hoạch kiểm toán
2002审计报告的结论性审核 (shěn jì bào gào de jié lùn xìng shěn hé) – Conclusive Review of Audit Reports – Xem xét kết luận của báo cáo kiểm toán
2003审计证据的审查程序 (shěn jì zhèng jù de shěn chá chéng xù) – Review Procedures for Audit Evidence – Quy trình xem xét bằng chứng kiểm toán
2004审计团队的知识更新 (shěn jì tuán duì de zhī shì gēng xīn) – Knowledge Update in Audit Teams – Cập nhật kiến thức trong đội kiểm toán
2005审计计划的绩效评估 (shěn jì jì huà de jì xiào píng gū) – Performance Evaluation of Audit Plans – Đánh giá hiệu suất của kế hoạch kiểm toán
2006审计证据的时效性 (shěn jì zhèng jù de shí xiào xìng) – Timeliness of Audit Evidence – Tính kịp thời của bằng chứng kiểm toán
2007审计工作的创新性 (shěn jì gōng zuò de chuàng xīn xìng) – Innovation in Audit Work – Sự sáng tạo trong công việc kiểm toán
2008审计团队的团队建设 (shěn jì tuán duì de tuán duì jiàn shè) – Team Building in Audit Teams – Xây dựng đội nhóm trong đội kiểm toán
2009审计计划的风险预测 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn yù cè) – Risk Forecasting in Audit Plans – Dự báo rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
2010审计报告的透明性要求 (shěn jì bào gào de tòu míng xìng yāo qiú) – Transparency Requirements in Audit Reports – Yêu cầu tính minh bạch trong báo cáo kiểm toán
2011审计证据的完整性要求 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng yāo qiú) – Integrity Requirements for Audit Evidence – Yêu cầu tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
2012审计工作的高效性 (shěn jì gōng zuò de gāo xiào xìng) – Efficiency in Audit Work – Hiệu quả trong công việc kiểm toán
2013审计报告的格式要求 (shěn jì bào gào de gé shì yāo qiú) – Format Requirements for Audit Reports – Yêu cầu về định dạng báo cáo kiểm toán
2014审计证据的审计策略 (shěn jì zhèng jù de shěn jì cè lüè) – Audit Strategy for Audit Evidence – Chiến lược kiểm toán cho bằng chứng kiểm toán
2015审计计划的工作安排 (shěn jì jì huà de gōng zuò ān pái) – Work Arrangement in Audit Plans – Sắp xếp công việc trong kế hoạch kiểm toán
2016审计报告的审核程序 (shěn jì bào gào de shěn hé chéng xù) – Review Procedure for Audit Reports – Quy trình xét duyệt báo cáo kiểm toán
2017审计证据的审查方法 (shěn jì zhèng jù de shěn chá fāng fǎ) – Review Methods for Audit Evidence – Phương pháp kiểm tra bằng chứng kiểm toán
2018审计团队的任务追踪 (shěn jì tuán duì de rèn wu zhuī zōng) – Task Tracking in Audit Teams – Theo dõi nhiệm vụ trong đội kiểm toán
2019审计报告的编写规范 (shěn jì bào gào de biān xiě guī fàn) – Report Writing Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn viết báo cáo kiểm toán
2020审计证据的验证方法 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng fāng fǎ) – Verification Methods for Audit Evidence – Phương pháp xác minh bằng chứng kiểm toán
2021审计工作的合规性要求 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng yāo qiú) – Compliance Requirements in Audit Work – Yêu cầu về tính tuân thủ trong công việc kiểm toán
2022审计计划的进度控制 (shěn jì jì huà de jìn dù kòng zhì) – Schedule Control in Audit Plans – Kiểm soát tiến độ trong kế hoạch kiểm toán
2023审计报告的可读性要求 (shěn jì bào gào de kě dú xìng yāo qiú) – Readability Requirements for Audit Reports – Yêu cầu về tính dễ đọc của báo cáo kiểm toán
2024审计证据的存档要求 (shěn jì zhèng jù de cún dǎng yāo qiú) – Archiving Requirements for Audit Evidence – Yêu cầu lưu trữ bằng chứng kiểm toán
2025审计工作的时间限制 (shěn jì gōng zuò de shí jiān xiàn zhì) – Time Constraints in Audit Work – Hạn chế về thời gian trong công việc kiểm toán
2026审计团队的职责分配 (shěn jì tuán duì de zhí zé fēn pèi) – Responsibility Distribution in Audit Teams – Phân công trách nhiệm trong đội kiểm toán
2027审计计划的审查程序 (shěn jì jì huà de shěn chá chéng xù) – Review Procedures for Audit Plans – Quy trình xét duyệt kế hoạch kiểm toán
2028审计报告的准确性要求 (shěn jì bào gào de zhǔn què xìng yāo qiú) – Accuracy Requirements for Audit Reports – Yêu cầu về tính chính xác trong báo cáo kiểm toán
2029审计证据的取证程序 (shěn jì zhèng jù de qǔ zhèng chéng xù) – Evidence Collection Procedures for Audit Evidence – Quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán
2030审计团队的沟通协作 (shěn jì tuán duì de gōu tōng xié zuò) – Communication and Collaboration in Audit Teams – Giao tiếp và hợp tác trong đội kiểm toán
2031审计计划的目标设定 (shěn jì jì huà de mù biāo shè dìng) – Goal Setting in Audit Plans – Thiết lập mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
2032审计报告的执行过程 (shěn jì bào gào de zhí xíng guò chéng) – Execution Process of Audit Reports – Quá trình thực hiện báo cáo kiểm toán
2033审计证据的保存要求 (shěn jì zhèng jù de bǎo cún yāo qiú) – Preservation Requirements for Audit Evidence – Yêu cầu bảo quản bằng chứng kiểm toán
2034审计团队的经验交流 (shěn jì tuán duì de jīng yàn jiāo liú) – Experience Sharing in Audit Teams – Chia sẻ kinh nghiệm trong đội kiểm toán
2035审计报告的合法性审查 (shěn jì bào gào de hé fǎ xìng shěn chá) – Legality Review of Audit Reports – Xét duyệt tính hợp pháp của báo cáo kiểm toán
2036审计证据的评估方法 (shěn jì zhèng jù de píng gū fāng fǎ) – Evaluation Methods for Audit Evidence – Phương pháp đánh giá bằng chứng kiểm toán
2037审计计划的进度安排 (shěn jì jì huà de jìn dù ān pái) – Schedule Arrangement in Audit Plans – Sắp xếp tiến độ trong kế hoạch kiểm toán
2038审计工作的创新方案 (shěn jì gōng zuò de chuàng xīn fāng àn) – Innovative Solutions in Audit Work – Giải pháp sáng tạo trong công việc kiểm toán
2039审计计划的法律合规性 (shěn jì jì huà de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance in Audit Plans – Tính tuân thủ pháp lý trong kế hoạch kiểm toán
2040审计报告的审计质量控制 (shěn jì bào gào de shěn jì zhì liàng kòng zhì) – Audit Quality Control in Audit Reports – Kiểm soát chất lượng kiểm toán trong báo cáo kiểm toán
2041审计证据的追溯性 (shěn jì zhèng jù de zhuī sù xìng) – Traceability of Audit Evidence – Khả năng truy nguyên của bằng chứng kiểm toán
2042审计工作的规范化管理 (shěn jì gōng zuò de guī fàn huà guǎn lǐ) – Standardized Management of Audit Work – Quản lý công việc kiểm toán chuẩn hóa
2043审计团队的合作与协作 (shěn jì tuán duì de hé zuò yǔ xié zuò) – Cooperation and Collaboration in Audit Teams – Hợp tác và cộng tác trong đội kiểm toán
2044审计计划的有效性验证 (shěn jì jì huà de yǒu xiào xìng yàn zhèng) – Effectiveness Validation of Audit Plans – Xác minh hiệu quả của kế hoạch kiểm toán
2045审计报告的结构要求 (shěn jì bào gào de jié gòu yāo qiú) – Structure Requirements for Audit Reports – Yêu cầu về cấu trúc của báo cáo kiểm toán
2046审计工作的自主性 (shěn jì gōng zuò de zì zhǔ xìng) – Autonomy in Audit Work – Tính tự chủ trong công việc kiểm toán
2047审计团队的工作效率 (shěn jì tuán duì de gōng zuò xiào lǜ) – Work Efficiency of Audit Teams – Hiệu suất công việc của đội kiểm toán
2048审计工作的法律风险 (shěn jì gōng zuò de fǎ lǜ fēng xiǎn) – Legal Risks in Audit Work – Rủi ro pháp lý trong công việc kiểm toán
2049审计团队的管理制度 (shěn jì tuán duì de guǎn lǐ zhì dù) – Management System of Audit Teams – Hệ thống quản lý của đội kiểm toán
2050审计计划的进展监控 (shěn jì jì huà de jìn zhǎn jiān kòng) – Progress Monitoring in Audit Plans – Giám sát tiến độ trong kế hoạch kiểm toán
2051审计证据的评审程序 (shěn jì zhèng jù de píng shěn chéng xù) – Review Procedures for Audit Evidence – Quy trình đánh giá bằng chứng kiểm toán
2052审计工作的合规性控制 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng kòng zhì) – Compliance Control in Audit Work – Kiểm soát tính tuân thủ trong công việc kiểm toán
2053审计工作的精确度 (shěn jì gōng zuò de jīng què dù) – Accuracy of Audit Work – Độ chính xác trong công việc kiểm toán
2054审计团队的能力评估 (shěn jì tuán duì de néng lì píng gū) – Ability Assessment in Audit Teams – Đánh giá năng lực trong đội kiểm toán
2055审计计划的实施效果 (shěn jì jì huà de shí shī xiào guǒ) – Implementation Effectiveness of Audit Plans – Hiệu quả thực hiện của kế hoạch kiểm toán
2056审计报告的利益相关者 (shěn jì bào gào de lì yì xiāng guān zhě) – Stakeholders of Audit Reports – Các bên liên quan đến báo cáo kiểm toán
2057审计工作的规范化标准 (shěn jì gōng zuò de guī fàn huà biāo zhǔn) – Standardization Criteria in Audit Work – Tiêu chí chuẩn hóa trong công việc kiểm toán
2058审计报告的法律效力 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ xiào lì) – Legal Effect of Audit Reports – Hiệu lực pháp lý của báo cáo kiểm toán
2059审计证据的反驳性 (shěn jì zhèng jù de fǎn bó xìng) – Rebuttal of Audit Evidence – Tính phản bác của bằng chứng kiểm toán
2060审计工作的合理性 (shěn jì gōng zuò de hé lǐ xìng) – Reasonableness of Audit Work – Tính hợp lý của công việc kiểm toán
2061审计团队的绩效反馈 (shěn jì tuán duì de jì xiào fǎn kuì) – Performance Feedback for Audit Teams – Phản hồi hiệu suất cho đội kiểm toán
2062审计计划的优先级 (shěn jì jì huà de yōu xiān jí) – Prioritization in Audit Plans – Ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán
2063审计报告的政策建议 (shěn jì bào gào de zhèng cè jiàn yì) – Policy Recommendations in Audit Reports – Đề xuất chính sách trong báo cáo kiểm toán
2064审计工作的透明化 (shěn jì gōng zuò de tòu míng huà) – Transparency in Audit Work – Tính minh bạch trong công việc kiểm toán
2065审计团队的目标设定 (shěn jì tuán duì de mù biāo shè dìng) – Goal Setting for Audit Teams – Thiết lập mục tiêu cho đội kiểm toán
2066审计计划的审核程序 (shěn jì jì huà de shěn hé chéng xù) – Review Procedures for Audit Plans – Quy trình xét duyệt kế hoạch kiểm toán
2067审计报告的执行标准 (shěn jì bào gào de zhí xíng biāo zhǔn) – Implementation Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn thực hiện báo cáo kiểm toán
2068审计证据的取证程序 (shěn jì zhèng jù de qǔ zhèng chéng xù) – Evidence Collection Procedures in Auditing – Quy trình thu thập bằng chứng trong kiểm toán
2069审计团队的协调能力 (shěn jì tuán duì de xié tiáo néng lì) – Coordination Ability of Audit Teams – Khả năng phối hợp của đội kiểm toán
2070审计报告的准确性 (shěn jì bào gào de zhǔn què xìng) – Accuracy of Audit Reports – Độ chính xác của báo cáo kiểm toán
2071审计工作的成果评估 (shěn jì gōng zuò de chéng guǒ píng gū) – Outcome Evaluation of Audit Work – Đánh giá kết quả công việc kiểm toán
2072审计报告的完整性 (shěn jì bào gào de wán zhěng xìng) – Completeness of Audit Reports – Tính đầy đủ của báo cáo kiểm toán
2073审计工作的创新性 (shěn jì gōng zuò de chuàng xīn xìng) – Innovativeness of Audit Work – Tính đổi mới trong công việc kiểm toán
2074审计团队的决策能力 (shěn jì tuán duì de jué cè néng lì) – Decision-Making Ability of Audit Teams – Khả năng ra quyết định của đội kiểm toán
2075审计计划的实施计划 (shěn jì jì huà de shí shī jì huà) – Implementation Plan of Audit Plans – Kế hoạch thực hiện kế hoạch kiểm toán
2076审计报告的目标设定 (shěn jì bào gào de mù biāo shè dìng) – Goal Setting for Audit Reports – Thiết lập mục tiêu cho báo cáo kiểm toán
2077审计计划的优先级排序 (shěn jì jì huà de yōu xiān jí pái xù) – Prioritization of Audit Plans – Xếp hạng ưu tiên của kế hoạch kiểm toán
2078审计证据的可验证性 (shěn jì zhèng jù de kě yàn zhèng xìng) – Verifiability of Audit Evidence – Tính khả xác minh của bằng chứng kiểm toán
2079审计工作的法律合规性 (shěn jì gōng zuò de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance in Audit Work – Tính tuân thủ pháp lý trong công việc kiểm toán
2080审计计划的资源需求 (shěn jì jì huà de zī yuán xū qiú) – Resource Requirements in Audit Plans – Nhu cầu tài nguyên trong kế hoạch kiểm toán
2081审计报告的效果评估 (shěn jì bào gào de xiào guǒ píng gū) – Effectiveness Evaluation of Audit Reports – Đánh giá hiệu quả của báo cáo kiểm toán
2082审计证据的记录与保存 (shěn jì zhèng jù de jì lù yǔ bǎo cún) – Recording and Preservation of Audit Evidence – Ghi chép và bảo quản bằng chứng kiểm toán
2083审计工作的透明度提升 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù tí shēng) – Enhancement of Transparency in Audit Work – Nâng cao tính minh bạch trong công việc kiểm toán
2084审计计划的风险应对 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn yìng duì) – Risk Response in Audit Plans – Phản ứng với rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
2085审计报告的质量评估 (shěn jì bào gào de zhì liàng píng gū) – Quality Evaluation of Audit Reports – Đánh giá chất lượng của báo cáo kiểm toán
2086审计工作的全面性 (shěn jì gōng zuò de quán miàn xìng) – Comprehensiveness of Audit Work – Tính toàn diện của công việc kiểm toán
2087审计证据的分析工具 (shěn jì zhèng jù de fēn xī gōng jù) – Analytical Tools for Audit Evidence – Công cụ phân tích bằng chứng kiểm toán
2088审计团队的效能提升 (shěn jì tuán duì de xiào néng tí shēng) – Performance Enhancement in Audit Teams – Nâng cao hiệu suất trong đội kiểm toán
2089审计计划的优先任务 (shěn jì jì huà de yōu xiān rèn wu) – Priority Tasks in Audit Plans – Nhiệm vụ ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán
2090审计报告的结论性 (shěn jì bào gào de jié lùn xìng) – Conclusiveness of Audit Reports – Tính kết luận của báo cáo kiểm toán
2091审计证据的采集方法 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí fāng fǎ) – Methods for Collecting Audit Evidence – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán
2092审计工作的规范化过程 (shěn jì gōng zuò de guī fàn huà guò chéng) – Standardization Process in Audit Work – Quá trình chuẩn hóa trong công việc kiểm toán
2093审计计划的应急预案 (shěn jì jì huà de yìng jí yù àn) – Contingency Plans in Audit Plans – Kế hoạch ứng phó trong kế hoạch kiểm toán
2094审计报告的影响力 (shěn jì bào gào de yǐng xiǎng lì) – Influence of Audit Reports – Sức ảnh hưởng của báo cáo kiểm toán
2095审计证据的技术评估 (shěn jì zhèng jù de jì shù píng gū) – Technical Evaluation of Audit Evidence – Đánh giá kỹ thuật của bằng chứng kiểm toán
2096审计工作的计划性 (shěn jì gōng zuò de jì huà xìng) – Planning in Audit Work – Tính kế hoạch trong công việc kiểm toán
2097审计计划的组织结构 (shěn jì jì huà de zǔ zhī jié gòu) – Organizational Structure of Audit Plans – Cấu trúc tổ chức của kế hoạch kiểm toán
2098审计报告的批判性分析 (shěn jì bào gào de pī pàn xìng fēn xī) – Critical Analysis of Audit Reports – Phân tích phản biện báo cáo kiểm toán
2099审计证据的合规性验证 (shěn jì zhèng jù de hé guī xìng yàn zhèng) – Compliance Verification of Audit Evidence – Xác minh tính tuân thủ của bằng chứng kiểm toán
2100审计工作的透明度要求 (shěn jì gōng zuò de tòu míng dù yāo qiú) – Transparency Requirements in Audit Work – Yêu cầu về tính minh bạch trong công việc kiểm toán
2101审计计划的执行力 (shěn jì jì huà de zhí xíng lì) – Execution Power of Audit Plans – Năng lực thực thi của kế hoạch kiểm toán
2102审计报告的表达清晰度 (shěn jì bào gào de biǎo dá qīng xī dù) – Clarity of Expression in Audit Reports – Độ rõ ràng trong cách trình bày báo cáo kiểm toán
2103审计团队的技术适应性 (shěn jì tuán duì de jì shù shì yìng xìng) – Technical Adaptability of Audit Teams – Tính thích ứng kỹ thuật của đội kiểm toán
2104审计报告的审查机制 (shěn jì bào gào de shěn chá jī zhì) – Review Mechanism of Audit Reports – Cơ chế kiểm tra báo cáo kiểm toán
2105审计证据的多样性 (shěn jì zhèng jù de duō yàng xìng) – Diversity of Audit Evidence – Tính đa dạng của bằng chứng kiểm toán
2106审计工作的独立性要求 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng yāo qiú) – Independence Requirements in Audit Work – Yêu cầu về tính độc lập trong công việc kiểm toán
2107审计计划的调度管理 (shěn jì jì huà de tiáo dù guǎn lǐ) – Scheduling Management of Audit Plans – Quản lý lịch trình của kế hoạch kiểm toán
2108审计证据的存取方式 (shěn jì zhèng jù de cún qǔ fāng shì) – Access Methods for Audit Evidence – Phương thức truy cập bằng chứng kiểm toán
2109审计团队的团队合作 (shěn jì tuán duì de tuán duì hé zuò) – Team Collaboration in Audit Teams – Hợp tác nhóm trong đội kiểm toán
2110审计报告的透明性评估 (shěn jì bào gào de tòu míng xìng píng gū) – Transparency Evaluation of Audit Reports – Đánh giá tính minh bạch của báo cáo kiểm toán
2111审计证据的存储 (shěn jì zhèng jù de cún chǔ) – Storage of Audit Evidence – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán
2112审计工作的法规遵守 (shěn jì gōng zuò de fǎ guī zūn shǒu) – Compliance with Regulations in Audit Work – Tuân thủ quy định trong công việc kiểm toán
2113审计团队的人员培训 (shěn jì tuán duì de rén yuán péi xùn) – Staff Training in Audit Teams – Đào tạo nhân viên trong đội kiểm toán
2114审计报告的适时性 (shěn jì bào gào de shì shí xìng) – Timeliness of Audit Reports – Tính kịp thời của báo cáo kiểm toán
2115审计报告的影响力分析 (shěn jì bào gào de yǐng xiǎng lì fēn xī) – Impact Analysis of Audit Reports – Phân tích sức ảnh hưởng của báo cáo kiểm toán
2116审计证据的追溯性 (shěn jì zhèng jù de zhuī sù xìng) – Traceability of Audit Evidence – Tính truy vết của bằng chứng kiểm toán
2117审计工作的敏感性分析 (shěn jì gōng zuò de mǐn gǎn xìng fēn xī) – Sensitivity Analysis in Audit Work – Phân tích tính nhạy cảm trong công việc kiểm toán
2118审计证据的可信性 (shěn jì zhèng jù de kě xìn xìng) – Credibility of Audit Evidence – Tính đáng tin cậy của bằng chứng kiểm toán
2119审计工作的策略性 (shěn jì gōng zuò de cè lüè xìng) – Strategic Nature of Audit Work – Tính chiến lược trong công việc kiểm toán
2120审计团队的任务分配 (shěn jì tuán duì de rèn wu fēn pèi) – Task Allocation in Audit Teams – Phân công nhiệm vụ trong đội kiểm toán
2121审计计划的执行情况 (shěn jì jì huà de zhí xíng qíng kuàng) – Implementation Status of Audit Plans – Tình hình thực hiện kế hoạch kiểm toán
2122审计报告的质量控制标准 (shěn jì bào gào de zhì liàng kòng zhì biāo zhǔn) – Quality Control Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng báo cáo kiểm toán
2123审计报告的公开性 (shěn jì bào gào de gōng kāi xìng) – Openness of Audit Reports – Tính công khai của báo cáo kiểm toán
2124审计证据的数量 (shěn jì zhèng jù de shù liàng) – Quantity of Audit Evidence – Số lượng bằng chứng kiểm toán
2125审计工作的标准化 (shěn jì gōng zuò de biāo zhǔn huà) – Standardization of Audit Work – Tiêu chuẩn hóa công việc kiểm toán
2126审计团队的项目管理 (shěn jì tuán duì de xiàng mù guǎn lǐ) – Project Management in Audit Teams – Quản lý dự án trong đội kiểm toán
2127审计计划的质量评估 (shěn jì jì huà de zhì liàng píng gū) – Quality Evaluation of Audit Plans – Đánh giá chất lượng kế hoạch kiểm toán
2128审计报告的语言表达 (shěn jì bào gào de yǔ yán biǎo dá) – Language Expression in Audit Reports – Cách biểu đạt ngôn ngữ trong báo cáo kiểm toán
2129审计团队的跨文化合作 (shěn jì tuán duì de kuà wén huà hé zuò) – Cross-Cultural Collaboration in Audit Teams – Hợp tác xuyên văn hóa trong đội kiểm toán
2130审计报告的内容完整性 (shěn jì bào gào de nèi róng wán zhěng xìng) – Integrity of Content in Audit Reports – Tính toàn vẹn của nội dung báo cáo kiểm toán
2131审计证据的可获取性 (shěn jì zhèng jù de kě huò qǔ xìng) – Accessibility of Audit Evidence – Tính khả dụng của bằng chứng kiểm toán
2132审计工作的适应性 (shěn jì gōng zuò de shì yìng xìng) – Adaptability of Audit Work – Tính thích ứng của công việc kiểm toán
2133审计团队的专业化 (shěn jì tuán duì de zhuān yè huà) – Specialization of Audit Teams – Tính chuyên môn hóa của đội kiểm toán
2134审计工作的有效性 (shěn jì gōng zuò de yǒu xiào xìng) – Effectiveness of Audit Work – Tính hiệu quả của công việc kiểm toán
2135审计报告的深入分析 (shěn jì bào gào de shēn rù fēn xī) – In-Depth Analysis of Audit Reports – Phân tích sâu báo cáo kiểm toán
2136审计计划的财务分析 (shěn jì jì huà de cái wù fēn xī) – Financial Analysis in Audit Plans – Phân tích tài chính trong kế hoạch kiểm toán
2137审计证据的审查深度 (shěn jì zhèng jù de shěn chá shēn dù) – Depth of Review for Audit Evidence – Độ sâu kiểm tra bằng chứng kiểm toán
2138审计计划的关键评估 (shěn jì jì huà de guān jiàn píng gū) – Key Evaluation of Audit Plans – Đánh giá quan trọng trong kế hoạch kiểm toán
2139审计计划的执行情况报告 (shěn jì jì huà de zhí xíng qíng kuàng bào gào) – Report on the Execution of Audit Plans – Báo cáo về việc thực hiện kế hoạch kiểm toán
2140审计报告的重点问题 (shěn jì bào gào de zhòng diǎn wèn tí) – Key Issues in Audit Reports – Các vấn đề trọng yếu trong báo cáo kiểm toán
2141审计证据的验证程序 (shěn jì zhèng jù de yàn zhèng chéng xù) – Validation Procedures for Audit Evidence – Quy trình xác nhận bằng chứng kiểm toán
2142审计计划的完成情况 (shěn jì jì huà de wán chéng qíng kuàng) – Completion Status of Audit Plans – Tình trạng hoàn thành kế hoạch kiểm toán
2143审计证据的关联性 (shěn jì zhèng jù de guān lián xìng) – Relevance of Audit Evidence – Tính liên quan của bằng chứng kiểm toán
2144审计报告的沟通方式 (shěn jì bào gào de gōu tōng fāng shì) – Communication Methods in Audit Reports – Phương thức giao tiếp trong báo cáo kiểm toán
2145审计团队的能力提升 (shěn jì tuán duì de néng lì tí shēng) – Capability Enhancement in Audit Teams – Nâng cao năng lực trong đội kiểm toán
2146审计证据的合法性检查 (shěn jì zhèng jù de hé fǎ xìng jiǎn chá) – Legality Check of Audit Evidence – Kiểm tra tính hợp pháp của bằng chứng kiểm toán
2147审计工作的持续监督 (shěn jì gōng zuò de chí xù jiān dū) – Continuous Supervision of Audit Work – Giám sát liên tục công việc kiểm toán
2148审计计划的合规检查 (shěn jì jì huà de hé guī jiǎn chá) – Compliance Check of Audit Plans – Kiểm tra tuân thủ kế hoạch kiểm toán
2149审计报告的语言清晰度 (shěn jì bào gào de yǔ yán qīng xī dù) – Language Clarity in Audit Reports – Độ rõ ràng ngôn ngữ trong báo cáo kiểm toán
2150审计工作的总结 (shěn jì gōng zuò de zǒng jié) – Summary of Audit Work – Tóm tắt công việc kiểm toán
2151审计团队的反馈机制 (shěn jì tuán duì de fǎn kuì jī zhì) – Feedback Mechanism in Audit Teams – Cơ chế phản hồi trong đội kiểm toán
2152审计计划的成果评估 (shěn jì jì huà de chéng guǒ píng gū) – Outcome Evaluation of Audit Plans – Đánh giá kết quả kế hoạch kiểm toán
2153审计报告的结构 (shěn jì bào gào de jié gòu) – Structure of Audit Reports – Cấu trúc báo cáo kiểm toán
2154审计工作的独立性要求 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng yāo qiú) – Independence Requirements in Audit Work – Yêu cầu độc lập trong công việc kiểm toán
2155审计计划的调整措施 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng cuò shī) – Adjustment Measures in Audit Plans – Các biện pháp điều chỉnh trong kế hoạch kiểm toán
2156审计报告的可比性 (shěn jì bào gào de kě bǐ xìng) – Comparability of Audit Reports – Tính khả so sánh của báo cáo kiểm toán
2157审计工作的时效性 (shěn jì gōng zuò de shí xiào xìng) – Timeliness of Audit Work – Tính kịp thời của công việc kiểm toán
2158审计团队的管理方式 (shěn jì tuán duì de guǎn lǐ fāng shì) – Management Methods in Audit Teams – Phương thức quản lý trong đội kiểm toán
2159审计计划的优先级 (shěn jì jì huà de yōu xiān jí) – Priority of Audit Plans – Ưu tiên của kế hoạch kiểm toán
2160审计报告的透明度要求 (shěn jì bào gào de tòu míng dù yāo qiú) – Transparency Requirements for Audit Reports – Yêu cầu tính minh bạch trong báo cáo kiểm toán
2161审计工作的可持续性 (shěn jì gōng zuò de kě chí xù xìng) – Sustainability of Audit Work – Tính bền vững của công việc kiểm toán
2162审计团队的团队合作 (shěn jì tuán duì de tuán duì hé zuò) – Teamwork in Audit Teams – Sự hợp tác trong đội kiểm toán
2163审计计划的预算编制 (shěn jì jì huà de yù suàn biān zhì) – Budgeting in Audit Plans – Lập ngân sách trong kế hoạch kiểm toán
2164审计报告的合规性分析 (shěn jì bào gào de hé guī xìng fēn xī) – Compliance Analysis of Audit Reports – Phân tích tính tuân thủ trong báo cáo kiểm toán
2165审计工作的资源分配 (shěn jì gōng zuò de zī yuán fēn pèi) – Resource Allocation in Audit Work – Phân bổ nguồn lực trong công việc kiểm toán
2166审计报告的质量审查 (shěn jì bào gào de zhì liàng shěn chá) – Quality Review of Audit Reports – Kiểm tra chất lượng báo cáo kiểm toán
2167审计证据的搜集方法 (shěn jì zhèng jù de sōu jí fāng fǎ) – Methods of Collecting Audit Evidence – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán
2168审计工作的合规性检查 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Check of Audit Work – Kiểm tra tuân thủ công việc kiểm toán
2169审计团队的独立性 (shěn jì tuán duì de dú lì xìng) – Independence of Audit Teams – Độc lập của đội kiểm toán
2170审计计划的实际情况 (shěn jì jì huà de shí jì qíng kuàng) – Actual Status of Audit Plans – Tình trạng thực tế của kế hoạch kiểm toán
2171审计报告的批准 (shěn jì bào gào de pī zhǔn) – Approval of Audit Reports – Phê duyệt báo cáo kiểm toán
2172审计证据的检索系统 (shěn jì zhèng jù de jiǎn suǒ xì tǒng) – Audit Evidence Retrieval System – Hệ thống truy xuất bằng chứng kiểm toán
2173审计工作的结论 (shěn jì gōng zuò de jié lùn) – Conclusions of Audit Work – Kết luận công việc kiểm toán
2174审计团队的管理结构 (shěn jì tuán duì de guǎn lǐ jié gòu) – Management Structure of Audit Teams – Cấu trúc quản lý đội kiểm toán
2175审计计划的质量控制 (shěn jì jì huà de zhì liàng kòng zhì) – Quality Control of Audit Plans – Kiểm soát chất lượng kế hoạch kiểm toán
2176审计报告的结构化 (shěn jì bào gào de jié gòu huà) – Structuring of Audit Reports – Cấu trúc hóa báo cáo kiểm toán
2177审计团队的协作工具 (shěn jì tuán duì de xié zuò gōng jù) – Collaboration Tools for Audit Teams – Công cụ hợp tác cho đội kiểm toán
2178审计工作的独立性测试 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng cè shì) – Independence Testing in Audit Work – Kiểm tra tính độc lập trong công việc kiểm toán
2179审计团队的沟通协议 (shěn jì tuán duì de gōu tōng xié yì) – Communication Agreement in Audit Teams – Thỏa thuận giao tiếp trong đội kiểm toán
2180审计报告的审阅程序 (shěn jì bào gào de shěn yuè chéng xù) – Review Procedure for Audit Reports – Quy trình xem xét báo cáo kiểm toán
2181审计证据的文档管理 (shěn jì zhèng jù de wén dǎng guǎn lǐ) – Documentation Management of Audit Evidence – Quản lý tài liệu bằng chứng kiểm toán
2182审计工作的质量评估 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng píng gū) – Quality Evaluation of Audit Work – Đánh giá chất lượng công việc kiểm toán
2183审计团队的任务分配 (shěn jì tuán duì de rèn wù fēn pèi) – Task Allocation in Audit Teams – Phân bổ công việc trong đội kiểm toán
2184审计计划的有效性评估 (shěn jì jì huà de yǒu xiào xìng píng gū) – Effectiveness Evaluation of Audit Plans – Đánh giá tính hiệu quả của kế hoạch kiểm toán
2185审计证据的收集与分析 (shěn jì zhèng jù de shōu jí yǔ fēn xī) – Collection and Analysis of Audit Evidence – Thu thập và phân tích bằng chứng kiểm toán
2186审计团队的绩效评估 (shěn jì tuán duì de jī xiào píng gū) – Performance Evaluation of Audit Teams – Đánh giá hiệu suất của đội kiểm toán
2187审计计划的资源需求 (shěn jì jì huà de zī yuán xū qiú) – Resource Requirements for Audit Plans – Yêu cầu về tài nguyên trong kế hoạch kiểm toán
2188审计报告的修订流程 (shěn jì bào gào de xiū dìng liú chéng) – Revision Process of Audit Reports – Quy trình sửa đổi báo cáo kiểm toán
2189审计证据的查证程序 (shěn jì zhèng jù de chá zhèng chéng xù) – Verification Procedure of Audit Evidence – Quy trình xác minh bằng chứng kiểm toán
2190审计团队的风险控制 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn kòng zhì) – Risk Control in Audit Teams – Kiểm soát rủi ro trong đội kiểm toán
2191审计计划的风险评估报告 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn píng gū bào gào) – Risk Assessment Report for Audit Plans – Báo cáo đánh giá rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
2192审计报告的非财务信息 (shěn jì bào gào de fēi cái wù xìn xī) – Non-financial Information in Audit Reports – Thông tin phi tài chính trong báo cáo kiểm toán
2193审计证据的可靠性测试 (shěn jì zhèng jù de kě kào xìng cè shì) – Reliability Testing of Audit Evidence – Kiểm tra độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán
2194审计工作的预防措施 (shěn jì gōng zuò de yù fáng cuò shī) – Preventive Measures in Audit Work – Biện pháp phòng ngừa trong công việc kiểm toán
2195审计计划的调整与修正 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng yǔ xiū zhèng) – Adjustment and Revision of Audit Plans – Điều chỉnh và sửa đổi kế hoạch kiểm toán
2196审计报告的附录 (shěn jì bào gào de fù lù) – Appendices of Audit Reports – Phụ lục báo cáo kiểm toán
2197审计证据的收集工具 (shěn jì zhèng jù de shōu jí gōng jù) – Tools for Collecting Audit Evidence – Công cụ thu thập bằng chứng kiểm toán
2198审计团队的人员配备 (shěn jì tuán duì de rén yuán pèi bèi) – Personnel Allocation in Audit Teams – Phân bổ nhân sự trong đội kiểm toán
2199审计计划的目标达成情况 (shěn jì jì huà de mù biāo dá chéng qíng kuàng) – Achievement of Objectives in Audit Plans – Tình hình đạt được mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
2200审计报告的审批程序 (shěn jì bào gào de shěn pī chéng xù) – Approval Process of Audit Reports – Quy trình phê duyệt báo cáo kiểm toán
2201审计证据的法律要求 (shěn jì zhèng jù de fǎ lǜ yāo qiú) – Legal Requirements for Audit Evidence – Yêu cầu pháp lý đối với bằng chứng kiểm toán
2202审计报告的发现 (shěn jì bào gào de fā xiàn) – Findings of Audit Reports – Các phát hiện trong báo cáo kiểm toán
2203审计证据的真实情况 (shěn jì zhèng jù de zhēn shí qíng kuàng) – Actual Situation of Audit Evidence – Tình hình thực tế của bằng chứng kiểm toán
2204审计工作的质量保证体系 (shěn jì gōng zuò de zhì liàng bǎo zhèng tǐ xì) – Quality Assurance System in Audit Work – Hệ thống đảm bảo chất lượng trong công việc kiểm toán
2205审计团队的风险管理流程 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn guǎn lǐ liú chéng) – Risk Management Process in Audit Teams – Quy trình quản lý rủi ro trong đội kiểm toán
2206审计计划的监控机制 (shěn jì jì huà de jiān kòng jī zhì) – Monitoring Mechanism in Audit Plans – Cơ chế giám sát trong kế hoạch kiểm toán
2207审计报告的质量标准 (shěn jì bào gào de zhì liàng biāo zhǔn) – Quality Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn chất lượng báo cáo kiểm toán
2208审计证据的自动化管理 (shěn jì zhèng jù de zì dòng huà guǎn lǐ) – Automation of Audit Evidence Management – Tự động hóa quản lý bằng chứng kiểm toán
2209审计团队的专业知识 (shěn jì tuán duì de zhuān yè zhī shi) – Professional Knowledge in Audit Teams – Kiến thức chuyên môn trong đội kiểm toán
2210审计报告的书面呈报 (shěn jì bào gào de shū miàn chéng bào) – Written Submission of Audit Reports – Đệ trình báo cáo kiểm toán bằng văn bản
2211审计证据的审核机制 (shěn jì zhèng jù de shěn hé jī zhì) – Audit Evidence Review Mechanism – Cơ chế xem xét bằng chứng kiểm toán
2212审计工作的结果评估 (shěn jì gōng zuò de jié guǒ píng gū) – Outcome Evaluation of Audit Work – Đánh giá kết quả công việc kiểm toán
2213审计团队的资源配置 (shěn jì tuán duì de zī yuán pèi zhì) – Resource Allocation in Audit Teams – Phân bổ tài nguyên trong đội kiểm toán
2214审计计划的人员调配 (shěn jì jì huà de rén yuán tiáo pèi) – Personnel Deployment in Audit Plans – Phân công nhân sự trong kế hoạch kiểm toán
2215审计报告的关键结论 (shěn jì bào gào de guān jiàn jié lùn) – Key Conclusions in Audit Reports – Các kết luận chính trong báo cáo kiểm toán
2216审计工作的异常情况 (shěn jì gōng zuò de yì cháng qíng kuàng) – Abnormal Situations in Audit Work – Các tình huống bất thường trong công việc kiểm toán
2217审计计划的适应性分析 (shěn jì jì huà de shì yìng xìng fēn xī) – Adaptability Analysis of Audit Plans – Phân tích tính thích ứng của kế hoạch kiểm toán
2218审计报告的延迟提交 (shěn jì bào gào de yán chí tí jiāo) – Delayed Submission of Audit Reports – Việc nộp báo cáo kiểm toán bị trì hoãn
2219审计证据的电子存档 (shěn jì zhèng jù de diàn zǐ cún dǎng) – Electronic Archiving of Audit Evidence – Lưu trữ điện tử của bằng chứng kiểm toán
2220审计团队的协作效率 (shěn jì tuán duì de xié zuò xiào lǜ) – Teamwork Efficiency in Audit Teams – Hiệu quả hợp tác trong đội kiểm toán
2221审计计划的优先事项 (shěn jì jì huà de yōu xiān shì xiàng) – Priorities in Audit Plans – Các ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán
2222审计报告的法律意见 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ yì jiàn) – Legal Opinion in Audit Reports – Ý kiến pháp lý trong báo cáo kiểm toán
2223审计工作的连续性 (shěn jì gōng zuò de lián xù xìng) – Continuity of Audit Work – Tính liên tục trong công việc kiểm toán
2224审计计划的时间表 (shěn jì jì huà de shí jiān biǎo) – Timetable for Audit Plans – Lịch trình kế hoạch kiểm toán
2225审计报告的修改与补充 (shěn jì bào gào de xiū gǎi yǔ bǔ chōng) – Revisions and Additions to Audit Reports – Sửa đổi và bổ sung báo cáo kiểm toán
2226审计证据的确认程序 (shěn jì zhèng jù de què rèn chéng xù) – Confirmation Procedure for Audit Evidence – Quy trình xác nhận bằng chứng kiểm toán
2227审计工作的审查程序 (shěn jì gōng zuò de shěn chá chéng xù) – Review Process in Audit Work – Quy trình kiểm tra trong công việc kiểm toán
2228审计团队的决策支持 (shěn jì tuán duì de jué cè zhī chí) – Decision Support in Audit Teams – Hỗ trợ quyết định trong đội kiểm toán
2229审计计划的监控工具 (shěn jì jì huà de jiān kòng gōng jù) – Monitoring Tools for Audit Plans – Công cụ giám sát trong kế hoạch kiểm toán
2230审计证据的抽样方法 (shěn jì zhèng jù de chōu yàng fāng fǎ) – Sampling Methods for Audit Evidence – Phương pháp lấy mẫu bằng chứng kiểm toán
2231审计工作的独立性要求 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng yāo qiú) – Independence Requirements for Audit Work – Yêu cầu độc lập trong công việc kiểm toán
2232审计团队的团队文化 (shěn jì tuán duì de tuán duì wén huà) – Team Culture in Audit Teams – Văn hóa đội nhóm trong đội kiểm toán
2233审计报告的透明度要求 (shěn jì bào gào de tòu míng dù yāo qiú) – Transparency Requirements for Audit Reports – Yêu cầu minh bạch đối với báo cáo kiểm toán
2234审计证据的存档管理 (shěn jì zhèng jù de cún dǎng guǎn lǐ) – Archive Management for Audit Evidence – Quản lý lưu trữ bằng chứng kiểm toán
2235审计计划的执行力度 (shěn jì jì huà de zhí xíng lì dù) – Implementation Strength of Audit Plans – Mức độ thực thi của kế hoạch kiểm toán
2236审计证据的调查方法 (shěn jì zhèng jù de diào chá fāng fǎ) – Investigation Methods for Audit Evidence – Phương pháp điều tra bằng chứng kiểm toán
2237审计工作的效率改进 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ gǎi jìn) – Efficiency Improvement in Audit Work – Cải tiến hiệu quả công việc kiểm toán
2238审计计划的预警系统 (shěn jì jì huà de yù jǐng xì tǒng) – Early Warning System in Audit Plans – Hệ thống cảnh báo sớm trong kế hoạch kiểm toán
2239审计报告的结论结构 (shěn jì bào gào de jié lùn jié gòu) – Conclusion Structure in Audit Reports – Cấu trúc kết luận trong báo cáo kiểm toán
2240审计计划的评审流程 (shěn jì jì huà de píng shěn liú chéng) – Review Process for Audit Plans – Quy trình đánh giá kế hoạch kiểm toán
2241审计报告的法律责任 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ zé rèn) – Legal Liability in Audit Reports – Trách nhiệm pháp lý trong báo cáo kiểm toán
2242审计证据的收集方法 (shěn jì zhèng jù de shōu jí fāng fǎ) – Methods of Collecting Audit Evidence – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán
2243审计工作的独立性原则 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng yuán zé) – Principle of Independence in Audit Work – Nguyên tắc độc lập trong công việc kiểm toán
2244审计报告的口头陈述 (shěn jì bào gào de kǒu tóu chén shù) – Oral Presentation of Audit Reports – Trình bày miệng báo cáo kiểm toán
2245审计证据的法律合规性 (shěn jì zhèng jù de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance of Audit Evidence – Tính tuân thủ pháp lý của bằng chứng kiểm toán
2246审计工作的合规性培训 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng péi xùn) – Compliance Training in Audit Work – Đào tạo tuân thủ trong công việc kiểm toán
2247审计计划的目标设定 (shěn jì jì huà de mù biāo shè dìng) – Goal Setting for Audit Plans – Xác định mục tiêu trong kế hoạch kiểm toán
2248审计报告的审查过程 (shěn jì bào gào de shěn chá guò chéng) – Review Process of Audit Reports – Quy trình kiểm tra báo cáo kiểm toán
2249审计工作的目标一致性 (shěn jì gōng zuò de mù biāo yī zhì xìng) – Goal Alignment in Audit Work – Sự đồng nhất mục tiêu trong công việc kiểm toán
2250审计计划的实施方案 (shěn jì jì huà de shí shī fāng àn) – Implementation Plan for Audit Plans – Kế hoạch thực hiện cho kế hoạch kiểm toán
2251审计报告的法律审查 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ shěn chá) – Legal Review of Audit Reports – Kiểm tra pháp lý báo cáo kiểm toán
2252审计证据的获取途径 (shěn jì zhèng jù de huò qǔ tú jìng) – Ways to Obtain Audit Evidence – Các phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán
2253审计工作的程序化 (shěn jì gōng zuò de chéng xù huà) – Proceduralization of Audit Work – Quy trình hóa công việc kiểm toán
2254审计团队的协作与沟通 (shěn jì tuán duì de xié zuò yǔ gōu tōng) – Collaboration and Communication in Audit Teams – Hợp tác và giao tiếp trong đội kiểm toán
2255审计计划的审查与批准 (shěn jì jì huà de shěn chá yǔ pī zhǔn) – Review and Approval of Audit Plans – Kiểm tra và phê duyệt kế hoạch kiểm toán
2256审计报告的质量标准 (shěn jì bào gào de zhì liàng biāo zhǔn) – Quality Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn chất lượng cho báo cáo kiểm toán
2257审计工作的误差分析 (shěn jì gōng zuò de wù chā fēn xī) – Error Analysis in Audit Work – Phân tích sai sót trong công việc kiểm toán
2258审计团队的人员配备 (shěn jì tuán duì de rén yuán pèi bèi) – Staff Allocation in Audit Teams – Phân bổ nhân sự trong đội kiểm toán
2259审计团队的成员培训 (shěn jì tuán duì de chéng yuán péi xùn) – Member Training in Audit Teams – Đào tạo thành viên trong đội kiểm toán
2260审计计划的战略目标 (shěn jì jì huà de zhàn lüè mù biāo) – Strategic Goals in Audit Plans – Mục tiêu chiến lược trong kế hoạch kiểm toán
2261审计报告的法律效力 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ xiào lì) – Legal Effectiveness of Audit Reports – Hiệu lực pháp lý của báo cáo kiểm toán
2262审计工作的偏差分析 (shěn jì gōng zuò de piān chā fēn xī) – Variance Analysis in Audit Work – Phân tích sai lệch trong công việc kiểm toán
2263审计团队的成员角色 (shěn jì tuán duì de chéng yuán jué sè) – Team Member Roles in Audit Teams – Vai trò của các thành viên trong đội kiểm toán
2264审计计划的实施策略 (shěn jì jì huà de shí shī cè lüè) – Implementation Strategy for Audit Plans – Chiến lược thực hiện kế hoạch kiểm toán
2265审计证据的整合性 (shěn jì zhèng jù de zhěng hé xìng) – Integrity of Audit Evidence – Tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
2266审计团队的资源管理 (shěn jì tuán duì de zī yuán guǎn lǐ) – Resource Management in Audit Teams – Quản lý tài nguyên trong đội kiểm toán
2267审计报告的最终确认 (shěn jì bào gào de zuì zhōng què rèn) – Final Verification of Audit Reports – Xác nhận cuối cùng của báo cáo kiểm toán
2268审计证据的详细记录 (shěn jì zhèng jù de xiáng xì jì lù) – Detailed Documentation of Audit Evidence – Hồ sơ chi tiết của bằng chứng kiểm toán
2269审计工作的独立性分析 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng fēn xī) – Independence Analysis in Audit Work – Phân tích tính độc lập trong công việc kiểm toán
2270审计计划的风险应对措施 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn yìng duì cuò shī) – Risk Mitigation Measures in Audit Plans – Biện pháp giảm thiểu rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
2271审计报告的错误修正 (shěn jì bào gào de cuò wù xiū zhèng) – Error Correction in Audit Reports – Sửa lỗi trong báo cáo kiểm toán
2272审计证据的管理工具 (shěn jì zhèng jù de guǎn lǐ gōng jù) – Audit Evidence Management Tools – Công cụ quản lý bằng chứng kiểm toán
2273审计工作的效益分析 (shěn jì gōng zuò de xiào yì fēn xī) – Benefit Analysis in Audit Work – Phân tích lợi ích trong công việc kiểm toán
2274审计团队的工作氛围 (shěn jì tuán duì de gōng zuò fēn wéi) – Work Atmosphere in Audit Teams – Bầu không khí làm việc trong đội kiểm toán
2275审计计划的执行效果 (shěn jì jì huà de zhí xíng xiào guǒ) – Execution Effectiveness of Audit Plans – Hiệu quả thực thi của kế hoạch kiểm toán
2276审计报告的审查流程 (shěn jì bào gào de shěn chá liú chéng) – Review Process for Audit Reports – Quy trình kiểm tra báo cáo kiểm toán
2277审计证据的保护措施 (shěn jì zhèng jù de bǎo hù cuò shī) – Protective Measures for Audit Evidence – Biện pháp bảo vệ bằng chứng kiểm toán
2278审计工作的创新方法 (shěn jì gōng zuò de chuàng xīn fāng fǎ) – Innovative Methods in Audit Work – Phương pháp đổi mới trong công việc kiểm toán
2279审计团队的决策支持 (shěn jì tuán duì de jué cè zhī chí) – Decision Support for Audit Teams – Hỗ trợ quyết định cho đội kiểm toán
2280审计计划的调整和修正 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng hé xiū zhèng) – Adjustments and Revisions of Audit Plans – Điều chỉnh và sửa đổi kế hoạch kiểm toán
2281审计工作的效果评估 (shěn jì gōng zuò de xiào guǒ píng gū) – Effectiveness Evaluation in Audit Work – Đánh giá hiệu quả trong công việc kiểm toán
2282审计团队的技能提升 (shěn jì tuán duì de jì néng tí shēng) – Skill Enhancement in Audit Teams – Nâng cao kỹ năng trong đội kiểm toán
2283审计报告的发布程序 (shěn jì bào gào de fā bù chéng xù) – Release Procedures for Audit Reports – Quy trình phát hành báo cáo kiểm toán
2284审计计划的变化管理 (shěn jì jì huà de biàn huà guǎn lǐ) – Change Management in Audit Plans – Quản lý thay đổi trong kế hoạch kiểm toán
2285审计证据的有效性验证 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng yàn zhèng) – Validation of the Effectiveness of Audit Evidence – Xác minh tính hiệu quả của bằng chứng kiểm toán
2286审计工作的标准化流程 (shěn jì gōng zuò de biāo zhǔn huà liú chéng) – Standardized Processes in Audit Work – Quy trình hóa công việc kiểm toán
2287审计计划的周期性审查 (shěn jì jì huà de zhōu qī xìng shěn chá) – Periodic Review of Audit Plans – Kiểm tra định kỳ các kế hoạch kiểm toán
2288审计报告的撰写规范 (shěn jì bào gào de zhuàn xiě guī fàn) – Writing Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn viết báo cáo kiểm toán
2289审计证据的权威性 (shěn jì zhèng jù de quán wēi xìng) – Authority of Audit Evidence – Tính thẩm quyền của bằng chứng kiểm toán
2290审计工作的独立性声明 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng shēng míng) – Independence Declaration in Audit Work – Tuyên bố tính độc lập trong công việc kiểm toán
2291审计计划的战略调整 (shěn jì jì huà de zhàn lüè tiáo zhěng) – Strategic Adjustment of Audit Plans – Điều chỉnh chiến lược của kế hoạch kiểm toán
2292审计报告的核对与确认 (shěn jì bào gào de hé duì yǔ què rèn) – Verification and Confirmation of Audit Reports – Kiểm tra và xác nhận báo cáo kiểm toán
2293审计证据的来源与可靠性 (shěn jì zhèng jù de lái yuán yǔ kě kào xìng) – Sources and Reliability of Audit Evidence – Nguồn gốc và độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán
2294审计工作的报告要求 (shěn jì gōng zuò de bào gào yāo qiú) – Report Requirements in Audit Work – Yêu cầu báo cáo trong công việc kiểm toán
2295审计计划的评审与批准 (shěn jì jì huà de píng shěn yǔ pī zhǔn) – Review and Approval of Audit Plans – Đánh giá và phê duyệt kế hoạch kiểm toán
2296审计报告的透明度 (shěn jì bào gào de tòu míng dù) – Transparency of Audit Reports – Mức độ minh bạch của báo cáo kiểm toán
2297审计证据的完整性验证 (shěn jì zhèng jù de wán zhěng xìng yàn zhèng) – Integrity Validation of Audit Evidence – Xác minh tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
2298审计工作的时效性 (shěn jì gōng zuò de shí xiào xìng) – Timeliness in Audit Work – Tính kịp thời trong công việc kiểm toán
2299审计计划的定期修正 (shěn jì jì huà de dìng qī xiū zhèng) – Regular Revisions of Audit Plans – Sửa đổi định kỳ kế hoạch kiểm toán
2300审计报告的分析与解读 (shěn jì bào gào de fēn xī yǔ jiě dú) – Analysis and Interpretation of Audit Reports – Phân tích và giải thích báo cáo kiểm toán
2301审计证据的有效性评估 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng píng gū) – Effectiveness Evaluation of Audit Evidence – Đánh giá tính hiệu quả của bằng chứng kiểm toán
2302审计工作的合规性评估 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng píng gū) – Compliance Evaluation in Audit Work – Đánh giá tính tuân thủ trong công việc kiểm toán
2303审计报告的风险评估 (shěn jì bào gào de fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment of Audit Reports – Đánh giá rủi ro của báo cáo kiểm toán
2304审计证据的存档管理 (shěn jì zhèng jù de cún dǎng guǎn lǐ) – Archiving Management of Audit Evidence – Quản lý lưu trữ bằng chứng kiểm toán
2305审计工作的项目计划 (shěn jì gōng zuò de xiàng mù jì huà) – Project Plan for Audit Work – Kế hoạch dự án cho công việc kiểm toán
2306审计团队的沟通平台 (shěn jì tuán duì de gōu tōng píng tái) – Communication Platform for Audit Teams – Nền tảng giao tiếp cho đội kiểm toán
2307审计计划的预算安排 (shěn jì jì huà de yù suàn ān pái) – Budget Arrangement for Audit Plans – Sắp xếp ngân sách cho kế hoạch kiểm toán
2308审计报告的法律依据 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ yī jù) – Legal Basis for Audit Reports – Cơ sở pháp lý của báo cáo kiểm toán
2309审计工作的合规审查 (shěn jì gōng zuò de hé guī shěn chá) – Compliance Audit Review – Kiểm tra tuân thủ trong công việc kiểm toán
2310审计团队的绩效评估指标 (shěn jì tuán duì de jì xiào píng gū zhǐ biāo) – Performance Evaluation Indicators for Audit Teams – Các chỉ tiêu đánh giá hiệu suất của đội kiểm toán
2311审计报告的审计审查 (shěn jì bào gào de shěn jì shěn chá) – Audit Review of Audit Reports – Kiểm tra báo cáo kiểm toán
2312审计证据的采集标准 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí biāo zhǔn) – Collection Standards for Audit Evidence – Tiêu chuẩn thu thập bằng chứng kiểm toán
2313审计报告的最终结论 (shěn jì bào gào de zuì zhōng jié lùn) – Final Conclusions of Audit Reports – Kết luận cuối cùng của báo cáo kiểm toán
2314审计工作的时间安排 (shěn jì gōng zuò de shí jiān ān pái) – Time Management in Audit Work – Quản lý thời gian trong công việc kiểm toán
2315审计团队的成员职责 (shěn jì tuán duì de chéng yuán zhí zé) – Team Member Responsibilities in Audit Teams – Trách nhiệm của các thành viên trong đội kiểm toán
2316审计计划的调整过程 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng guò chéng) – Adjustment Process of Audit Plans – Quá trình điều chỉnh kế hoạch kiểm toán
2317审计报告的报告撰写 (shěn jì bào gào de bào gào zhuàn xiě) – Report Writing of Audit Reports – Viết báo cáo kiểm toán
2318审计证据的判断标准 (shěn jì zhèng jù de pàn duàn biāo zhǔn) – Judgment Standards for Audit Evidence – Tiêu chuẩn phán đoán bằng chứng kiểm toán
2319审计报告的透明度要求 (shěn jì bào gào de tòu míng dù yāo qiú) – Transparency Requirements for Audit Reports – Yêu cầu minh bạch cho báo cáo kiểm toán
2320审计证据的多样性 (shěn jì zhèng jù de duō yàng xìng) – Diversity of Audit Evidence – Đa dạng bằng chứng kiểm toán
2321审计工作的合法性 (shěn jì gōng zuò de hé fǎ xìng) – Legality of Audit Work – Tính hợp pháp của công việc kiểm toán
2322审计计划的执行过程 (shěn jì jì huà de zhí xíng guò chéng) – Execution Process of Audit Plans – Quá trình thực hiện kế hoạch kiểm toán
2323审计证据的核实方法 (shěn jì zhèng jù de hé shí fāng fǎ) – Verification Methods for Audit Evidence – Phương pháp xác minh bằng chứng kiểm toán
2324审计工作的综合评价 (shěn jì gōng zuò de zōng hé píng jià) – Comprehensive Evaluation of Audit Work – Đánh giá tổng hợp công việc kiểm toán
2325审计团队的任务优先级 (shěn jì tuán duì de rèn wu yōu xiān jí) – Task Prioritization in Audit Teams – Ưu tiên nhiệm vụ trong đội kiểm toán
2326审计计划的延迟管理 (shěn jì jì huà de yán chí guǎn lǐ) – Delay Management in Audit Plans – Quản lý sự trì hoãn trong kế hoạch kiểm toán
2327审计报告的透明度标准 (shěn jì bào gào de tòu míng dù biāo zhǔn) – Transparency Standards for Audit Reports – Tiêu chuẩn minh bạch cho báo cáo kiểm toán
2328审计计划的时间控制 (shěn jì jì huà de shí jiān kòng zhì) – Time Control for Audit Plans – Kiểm soát thời gian cho kế hoạch kiểm toán
2329审计证据的反映性 (shěn jì zhèng jù de fǎn yìng xìng) – Representativeness of Audit Evidence – Tính đại diện của bằng chứng kiểm toán
2330审计工作的合规性标准 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng biāo zhǔn) – Compliance Standards for Audit Work – Tiêu chuẩn tuân thủ công việc kiểm toán
2331审计团队的冲突解决 (shěn jì tuán duì de chōng tú jiě jué) – Conflict Resolution in Audit Teams – Giải quyết xung đột trong đội kiểm toán
2332审计报告的法律审查 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ shěn chá) – Legal Review of Audit Reports – Kiểm tra pháp lý của báo cáo kiểm toán
2333审计计划的调整记录 (shěn jì jì huà de tiáo zhěng jì lù) – Adjustment Records for Audit Plans – Hồ sơ điều chỉnh kế hoạch kiểm toán
2334审计报告的可靠性分析 (shěn jì bào gào de kě kào xìng fēn xī) – Reliability Analysis of Audit Reports – Phân tích độ tin cậy của báo cáo kiểm toán
2335审计报告的透明度分析 (shěn jì bào gào de tòu míng dù fēn xī) – Transparency Analysis of Audit Reports – Phân tích độ minh bạch của báo cáo kiểm toán
2336审计计划的效能评估 (shěn jì jì huà de xiào néng píng gū) – Effectiveness Evaluation of Audit Plans – Đánh giá hiệu quả của kế hoạch kiểm toán
2337审计报告的质量保证 (shěn jì bào gào de zhì liàng bǎo zhèng) – Quality Assurance for Audit Reports – Đảm bảo chất lượng cho báo cáo kiểm toán
2338审计团队的责任意识 (shěn jì tuán duì de zé rèn yì shí) – Responsibility Awareness in Audit Teams – Nhận thức về trách nhiệm trong đội kiểm toán
2339审计工作的结果评估 (shěn jì gōng zuò de jié guǒ píng gū) – Evaluation of Audit Results – Đánh giá kết quả công việc kiểm toán
2340审计团队的目标管理 (shěn jì tuán duì de mù biāo guǎn lǐ) – Goal Management in Audit Teams – Quản lý mục tiêu trong đội kiểm toán
2341审计计划的风险预测 (shěn jì jì huà de fēng xiǎn yù cè) – Risk Prediction in Audit Plans – Dự đoán rủi ro trong kế hoạch kiểm toán
2342审计工作的全面审查 (shěn jì gōng zuò de quán miàn shěn chá) – Comprehensive Review of Audit Work – Xem xét toàn diện công việc kiểm toán
2343审计团队的效率提升 (shěn jì tuán duì de xiào lǜ tí shēng) – Efficiency Improvement in Audit Teams – Nâng cao hiệu quả trong đội kiểm toán
2344审计计划的执行难度 (shěn jì jì huà de zhí xíng nán dù) – Execution Difficulty of Audit Plans – Độ khó thực hiện kế hoạch kiểm toán
2345审计工作的策略性规划 (shěn jì gōng zuò de cè lüè xìng guī huà) – Strategic Planning for Audit Work – Lập kế hoạch chiến lược cho công việc kiểm toán
2346审计团队的任务分配 (shěn jì tuán duì de rèn wu fēn pèi) – Task Assignment in Audit Teams – Phân công nhiệm vụ trong đội kiểm toán
2347审计计划的成本分析 (shěn jì jì huà de chéng běn fēn xī) – Cost Analysis of Audit Plans – Phân tích chi phí của kế hoạch kiểm toán
2348审计报告的审核方式 (shěn jì bào gào de shěn hé fāng shì) – Audit Report Review Methods – Phương pháp xem xét báo cáo kiểm toán
2349审计证据的有效性验证 (shěn jì zhèng jù de yǒu xiào xìng yàn zhèng) – Validation of Effectiveness of Audit Evidence – Xác thực hiệu quả của bằng chứng kiểm toán
2350审计工作的人员配置 (shěn jì gōng zuò de rén yuán pèi zhì) – Personnel Allocation in Audit Work – Phân bổ nhân sự trong công việc kiểm toán
2351审计计划的优先事项 (shěn jì jì huà de yōu xiān shì xiàng) – Priority Items in Audit Plans – Các mục ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán
2352审计工作的准确性 (shěn jì gōng zuò de zhǔn què xìng) – Accuracy of Audit Work – Độ chính xác của công việc kiểm toán
2353审计报告的发现与建议 (shěn jì bào gào de fā xiàn yǔ jiàn yì) – Findings and Recommendations in Audit Reports – Những phát hiện và đề xuất trong báo cáo kiểm toán
2354审计证据的保存 (shěn jì zhèng jù de bǎo cún) – Preservation of Audit Evidence – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán
2355审计证据的电子化 (shěn jì zhèng jù de diàn zǐ huà) – Digitization of Audit Evidence – Số hóa bằng chứng kiểm toán
2356审计团队的管理层次 (shěn jì tuán duì de guǎn lǐ céng cì) – Management Hierarchy in Audit Teams – Cấu trúc quản lý trong đội kiểm toán
2357审计计划的执行策略 (shěn jì jì huà de zhí xíng cè lüè) – Execution Strategy for Audit Plans – Chiến lược thực thi kế hoạch kiểm toán
2358审计报告的编写规则 (shěn jì bào gào de biān xiě guī zé) – Writing Rules for Audit Reports – Quy tắc soạn thảo báo cáo kiểm toán
2359审计证据的第三方验证 (shěn jì zhèng jù de dì sān fāng yàn zhèng) – Third-Party Validation of Audit Evidence – Xác thực bằng chứng kiểm toán từ bên thứ ba
2360审计工作的多样化 (shěn jì gōng zuò de duō yàng huà) – Diversification of Audit Work – Sự đa dạng hóa trong công việc kiểm toán
2361审计团队的动态管理 (shěn jì tuán duì de dòng tài guǎn lǐ) – Dynamic Management of Audit Teams – Quản lý linh hoạt đội kiểm toán
2362审计计划的整体性分析 (shěn jì jì huà de zhěng tǐ xìng fēn xī) – Holistic Analysis of Audit Plans – Phân tích tổng thể kế hoạch kiểm toán
2363审计证据的审查与分析 (shěn jì zhèng jù de shěn chá yǔ fēn xī) – Review and Analysis of Audit Evidence – Xem xét và phân tích bằng chứng kiểm toán
2364审计证据的访问与调查 (shěn jì zhèng jù de fǎng wèn yǔ diào chá) – Interviews and Investigations for Audit Evidence – Phỏng vấn và điều tra bằng chứng kiểm toán
2365审计工作的数字化管理 (shěn jì gōng zuò de shù zì huà guǎn lǐ) – Digital Management of Audit Work – Quản lý công việc kiểm toán số hóa
2366审计报告的结构设计 (shěn jì bào gào de jié gòu shè jì) – Structural Design of Audit Reports – Thiết kế cấu trúc báo cáo kiểm toán
2367审计团队的创新性思维 (shěn jì tuán duì de chuàng xīn xìng sī wéi) – Innovative Thinking in Audit Teams – Tư duy sáng tạo trong đội kiểm toán
2368审计计划的质量保证 (shěn jì jì huà de zhì liàng bǎo zhèng) – Quality Assurance in Audit Plans – Đảm bảo chất lượng trong kế hoạch kiểm toán
2369审计报告的综合分析 (shěn jì bào gào de zōng hé fēn xī) – Comprehensive Analysis of Audit Reports – Phân tích tổng hợp báo cáo kiểm toán
2370审计证据的跟踪与监控 (shěn jì zhèng jù de gēn zōng yǔ jiān kòng) – Tracking and Monitoring of Audit Evidence – Theo dõi và giám sát bằng chứng kiểm toán
2371审计工作的目标制定 (shěn jì gōng zuò de mù biāo zhì dìng) – Setting Objectives for Audit Work – Đặt mục tiêu cho công việc kiểm toán
2372审计计划的审查与修订 (shěn jì jì huà de shěn chá yǔ xiū dìng) – Review and Revision of Audit Plans – Xem xét và sửa đổi kế hoạch kiểm toán
2373审计报告的审阅和批准 (shěn jì bào gào de shěn yuè hé pī zhǔn) – Review and Approval of Audit Reports – Xem xét và phê duyệt báo cáo kiểm toán
2374审计证据的法律有效性 (shěn jì zhèng jù de fǎ lǜ yǒu xiào xìng) – Legal Validity of Audit Evidence – Tính hợp pháp của bằng chứng kiểm toán
2375审计工作的自动化 (shěn jì gōng zuò de zì dòng huà) – Automation of Audit Work – Tự động hóa công việc kiểm toán
2376审计团队的决策过程 (shěn jì tuán duì de jué cè guò chéng) – Decision-Making Process in Audit Teams – Quy trình ra quyết định trong đội kiểm toán
2377审计计划的定期更新 (shěn jì jì huà de dìng qī gēng xīn) – Periodic Updates of Audit Plans – Cập nhật định kỳ kế hoạch kiểm toán
2378审计报告的发现和结论 (shěn jì bào gào de fā xiàn hé jié lùn) – Findings and Conclusions of Audit Reports – Những phát hiện và kết luận trong báo cáo kiểm toán
2379审计证据的可获取性 (shěn jì zhèng jù de kě huò qǔ xìng) – Accessibility of Audit Evidence – Tính có thể thu thập của bằng chứng kiểm toán
2380审计工作的内部控制 (shěn jì gōng zuò de nèi bù kòng zhì) – Internal Controls in Audit Work – Kiểm soát nội bộ trong công việc kiểm toán
2381审计团队的多元化管理 (shěn jì tuán duì de duō yuán huà guǎn lǐ) – Diversity Management in Audit Teams – Quản lý sự đa dạng trong đội kiểm toán
2382审计报告的错误分析 (shěn jì bào gào de cuò wù fēn xī) – Error Analysis in Audit Reports – Phân tích lỗi trong báo cáo kiểm toán
2383审计证据的分类管理 (shěn jì zhèng jù de fēn lèi guǎn lǐ) – Classification Management of Audit Evidence – Quản lý phân loại bằng chứng kiểm toán
2384审计工作的伦理标准 (shěn jì gōng zuò de lún lǐ biāo zhǔn) – Ethical Standards in Audit Work – Tiêu chuẩn đạo đức trong công việc kiểm toán
2385审计计划的实施阶段 (shěn jì jì huà de shí shī jiē duàn) – Implementation Phase of Audit Plans – Giai đoạn triển khai kế hoạch kiểm toán
2386审计计划的全面性分析 (shěn jì jì huà de quán miàn xìng fēn xī) – Comprehensive Analysis of Audit Plans – Phân tích toàn diện kế hoạch kiểm toán
2387审计报告的法律影响 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ yǐng xiǎng) – Legal Impacts of Audit Reports – Ảnh hưởng pháp lý của báo cáo kiểm toán
2388审计证据的可验证性 (shěn jì zhèng jù de kě yàn zhèng xìng) – Verifiability of Audit Evidence – Tính xác thực của bằng chứng kiểm toán
2389审计工作的公正性 (shěn jì gōng zuò de gōng zhèng xìng) – Fairness of Audit Work – Tính công bằng của công việc kiểm toán
2390审计计划的周期性审查 (shěn jì jì huà de zhōu qī xìng shěn chá) – Periodic Review of Audit Plans – Xem xét định kỳ kế hoạch kiểm toán
2391审计报告的审定程序 (shěn jì bào gào de shěn dìng chéng xù) – Approval Process for Audit Reports – Quy trình phê duyệt báo cáo kiểm toán
2392审计证据的可审查性 (shěn jì zhèng jù de kě shěn chá xìng) – Audit Evidence Audibility – Tính có thể kiểm tra của bằng chứng kiểm toán
2393审计团队的工作氛围 (shěn jì tuán duì de gōng zuò fèn wéi) – Work Atmosphere in Audit Teams – Bầu không khí làm việc trong đội kiểm toán
2394审计计划的分配策略 (shěn jì jì huà de fēn pèi cè lüè) – Allocation Strategy in Audit Plans – Chiến lược phân bổ trong kế hoạch kiểm toán
2395审计报告的后续跟踪 (shěn jì bào gào de hòu xù gēn zōng) – Follow-up on Audit Reports – Theo dõi báo cáo kiểm toán
2396审计证据的电子化存储 (shěn jì zhèng jù de diàn zǐ huà cún chǔ) – Digital Storage of Audit Evidence – Lưu trữ điện tử bằng chứng kiểm toán
2397审计团队的角色分配 (shěn jì tuán duì de jué sè fēn pèi) – Role Distribution in Audit Teams – Phân công vai trò trong đội kiểm toán
2398审计计划的评审与调整 (shěn jì jì huà de píng shěn yǔ tiáo zhěng) – Evaluation and Adjustment of Audit Plans – Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch kiểm toán
2399审计报告的结果与影响 (shěn jì bào gào de jié guǒ yǔ yǐng xiǎng) – Results and Impacts of Audit Reports – Kết quả và ảnh hưởng của báo cáo kiểm toán
2400审计证据的审查与验证 (shěn jì zhèng jù de shěn chá yǔ yàn zhèng) – Review and Verification of Audit Evidence – Kiểm tra và xác minh bằng chứng kiểm toán
2401审计报告的法律合规性 (shěn jì bào gào de fǎ lǜ hé guī xìng) – Legal Compliance of Audit Reports – Tính tuân thủ pháp lý của báo cáo kiểm toán
2402审计工作的独立性 (shěn jì gōng zuò de dú lì xìng) – Independence of Audit Work – Tính độc lập trong công việc kiểm toán
2403审计团队的风险意识 (shěn jì tuán duì de fēng xiǎn yì shí) – Risk Awareness in Audit Teams – Nhận thức về rủi ro trong đội kiểm toán
2404审计计划的实施效果 (shěn jì jì huà de shí shī xiào guǒ) – Implementation Effectiveness of Audit Plans – Hiệu quả triển khai kế hoạch kiểm toán
2405审计团队的合作方式 (shěn jì tuán duì de hé zuò fāng shì) – Cooperation Methods in Audit Teams – Phương thức hợp tác trong đội kiểm toán
2406审计报告的利益冲突管理 (shěn jì bào gào de lì yì chōng tū guǎn lǐ) – Conflict of Interest Management in Audit Reports – Quản lý xung đột lợi ích trong báo cáo kiểm toán
2407审计团队的目标统一 (shěn jì tuán duì de mù biāo tǒng yī) – Goal Alignment in Audit Teams – Sự thống nhất mục tiêu trong đội kiểm toán
2408审计报告的合法性审查 (shěn jì bào gào de hé fǎ xìng shěn chá) – Legality Review of Audit Reports – Xem xét tính hợp pháp của báo cáo kiểm toán
2409审计工作的效率评估 (shěn jì gōng zuò de xiào lǜ píng gū) – Efficiency Assessment of Audit Work – Đánh giá hiệu quả công việc kiểm toán
2410审计团队的管理结构 (shěn jì tuán duì de guǎn lǐ jié gòu) – Management Structure of Audit Teams – Cấu trúc quản lý trong đội kiểm toán
2411审计计划的实施步骤 (shěn jì jì huà de shí shī bù zhòu) – Implementation Steps of Audit Plans – Các bước triển khai kế hoạch kiểm toán
2412审计报告的格式规范 (shěn jì bào gào de gé shì guī fàn) – Format Standards of Audit Reports – Tiêu chuẩn định dạng báo cáo kiểm toán
2413审计证据的存储方式 (shěn jì zhèng jù de cún chǔ fāng shì) – Storage Methods for Audit Evidence – Phương thức lưu trữ bằng chứng kiểm toán
2414审计工作的合规性 (shěn jì gōng zuò de hé guī xìng) – Compliance of Audit Work – Tính tuân thủ của công việc kiểm toán
2415审计团队的协同效应 (shěn jì tuán duì de xié tóng xiào yìng) – Synergy in Audit Teams – Hiệu ứng cộng tác trong đội kiểm toán
2416审计计划的目标达成率 (shěn jì jì huà de mù biāo dá chéng lǜ) – Achievement Rate of Audit Plan Goals – Tỷ lệ hoàn thành mục tiêu kế hoạch kiểm toán
2417审计报告的传播渠道 (shěn jì bào gào de chuán bō qú dào) – Communication Channels for Audit Reports – Kênh truyền thông báo cáo kiểm toán
2418审计证据的采集方式 (shěn jì zhèng jù de cǎi jí fāng shì) – Methods of Gathering Audit Evidence – Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán

Trung tâm tiếng Trung Master Edu – Nơi Học Tiếng Trung Uy Tín Hàng Đầu Việt Nam

Trung tâm tiếng Trung Master Edu, hay còn được biết đến với các tên gọi Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu, Trung tâm tiếng Trung Master Thầy Vũ và Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Edu, là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Với sứ mệnh mang đến những chương trình học tiên tiến và toàn diện, trung tâm đã trở thành địa chỉ tin cậy cho hàng ngàn học viên trên cả nước.

Phương pháp giảng dạy tiên tiến với bộ giáo trình độc quyền

Tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu (Chinese Master Edu), toàn bộ chương trình đào tạo đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Những bộ giáo trình này bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển.

Bộ giáo trình HSK phù hợp với 6 cấp độ HSK và lộ trình HSK 9 cấp.

Bộ giáo trình HSKK chuyên sâu phát triển kỹ năng nói theo từng cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Các giáo trình được thiết kế nhằm phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch, giúp học viên nắm vững ngôn ngữ và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống thực tế.

Hệ thống video giảng dạy miễn phí – Đỉnh cao giáo dục trực tuyến

Một điểm nổi bật tạo nên thương hiệu ChineMaster Edu chính là hệ thống livestream và video bài giảng miễn phí. Hằng ngày, các bài giảng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được phát trực tiếp trên các nền tảng như YouTube, Facebook và TikTok, với nội dung:

Truyền tải giáo trình Hán ngữ chi tiết.

Hướng dẫn học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.

Thực hành tiếng Trung giao tiếp thực dụng qua các tình huống hàng ngày.

Đến nay, ChineMaster Edu đã sản xuất hơn 10.000 video bài giảng miễn phí, mỗi video có thời lượng trung bình từ 1 đến 3 tiếng. Đây là kho tài liệu học tiếng Trung đồ sộ, hỗ trợ học viên tự học và nâng cao trình độ một cách hiệu quả.

Vị thế hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam

Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã xây dựng được thương hiệu vững chắc. Không chỉ là nơi đào tạo tiếng Trung, đây còn là môi trường giúp học viên:

Tiếp cận những kiến thức thực tế, áp dụng linh hoạt vào công việc và cuộc sống.

Được hỗ trợ học tập mọi lúc, mọi nơi thông qua hệ thống bài giảng trực tuyến.

Được định hướng phát triển năng lực toàn diện, đáp ứng các kỳ thi HSK và HSKK một cách xuất sắc.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chuyên nghiệp, uy tín, và toàn diện, Trung tâm tiếng Trung Master Edu chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Hãy tham gia ngay hôm nay để khám phá thế giới ngôn ngữ Trung Quốc cùng các chương trình đào tạo chất lượng hàng đầu từ ChineMaster Edu – Chinese Master Edu.

Học tiếng Trung – Chinh phục thành công cùng Master Edu!

MasterEdu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Uy Tín TOP 1 Việt Nam

MasterEdu, với các tên gọi quen thuộc như Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, Trung tâm tiếng Trung Master Education, hay Trung tâm tiếng Trung Master Thầy Vũ, là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với chương trình học đa dạng, phương pháp giảng dạy chuyên sâu và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, MasterEdu không chỉ đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên mà còn khẳng định vị thế dẫn đầu trong giáo dục tiếng Trung.

Chương trình đào tạo đa dạng và chuyên biệt

Trung tâm MasterEdu cung cấp hàng loạt các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tập cho từng đối tượng học viên:

1. Khóa học tiếng Trung cơ bản và nâng cao

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phát triển khả năng giao tiếp thực tế, tự tin trong các tình huống hàng ngày.

Khóa học tiếng Trung HSK (9 cấp): Luyện thi chuyên sâu cho các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.

Khóa học tiếng Trung HSKK: Đào tạo kỹ năng nói cho sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

2. Khóa học tiếng Trung chuyên ngành

Thương mại: Tiếng Trung cho giao dịch, đàm phán, thương thảo hợp đồng.

Công xưởng: Tiếng Trung dành cho ngành sản xuất và công nghiệp.

Kế toán & Kiểm toán: Tập trung vào thuật ngữ chuyên ngành kế toán, tài chính.

Văn phòng & Công sở: Phục vụ cho nhân viên văn phòng trong môi trường quốc tế.

Logistics & Xuất nhập khẩu: Tìm nguồn hàng, giao dịch, vận chuyển.

Dầu khí: Tiếng Trung chuyên sâu cho ngành công nghiệp năng lượng.

3. Khóa học dành riêng cho các đối tượng đặc biệt

Nhân viên bán hàng & doanh nghiệp: Tập trung vào bán hàng, quản lý kinh doanh và thương mại điện tử.

Order & nhập hàng Trung Quốc: Hướng dẫn đặt hàng trên Taobao, 1688, Tmall, và nhập hàng tận gốc.

Đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến: Tiếng Trung thực dụng để đánh hàng tại các chợ đầu mối lớn.

Biên phiên dịch & dịch thuật: Nâng cao kỹ năng dịch tài liệu và thông dịch trong môi trường chuyên nghiệp.

4. Các khóa học trực tuyến và thực dụng

Khóa học tiếng Trung online: Học mọi lúc, mọi nơi với hệ thống bài giảng chất lượng cao.

Khóa học tiếng Trung thực dụng: Học theo tình huống thực tế, ứng dụng ngay vào công việc và đời sống.

Đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy đỉnh cao

Toàn bộ các khóa học tại MasterEdu đều được thiết kế bài bản bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập và chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam. Với kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm, Thầy Nguyễn Minh Vũ đã:

Xây dựng giáo trình độc quyền cho từng lĩnh vực học tập.

Sử dụng phương pháp giảng dạy thực tiễn, dễ hiểu, dễ áp dụng.

Livestream giảng dạy hằng ngày trên YouTube, Facebook và TikTok, mang đến nội dung học tập miễn phí cho hàng triệu học viên.

Lý do chọn MasterEdu là nơi học tiếng Trung uy tín TOP 1 Việt Nam

Chương trình học đa dạng: Phù hợp với mọi nhu cầu và trình độ học viên.

Giáo trình độc quyền: Được thiết kế và biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm: Cam kết đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học tập.

Môi trường học tập chuyên nghiệp: Cơ sở vật chất hiện đại, học liệu phong phú.

Cơ hội phát triển toàn diện: Học viên được rèn luyện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch một cách bài bản.

Học tiếng Trung cùng MasterEdu – Khám phá thế giới ngôn ngữ không giới hạn!

Đánh giá chất lượng khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu

Học viên Nguyễn Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Thực dụng

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi hoàn toàn bị ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế mà còn cung cấp những kỹ năng quan trọng giúp tôi tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Thầy Vũ tận tình giải thích mọi khúc mắc và luôn tạo ra môi trường học thân thiện, dễ hiểu. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập của mình và đã có thể áp dụng những kiến thức này vào công việc của mình.

Học viên Lê Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại

Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế. Thầy Vũ không chỉ chia sẻ những kiến thức chuyên sâu về ngôn ngữ mà còn dạy chúng tôi cách ứng dụng trong các tình huống thương mại thực tế. Nhờ vào những bài học bổ ích, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc và tự tin hơn trong công việc của mình.

Học viên Phạm Tiến Dũng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Với những ai đang làm việc trong ngành dầu khí, khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu là sự lựa chọn lý tưởng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình học rất chi tiết và phù hợp với các yêu cầu thực tế của ngành, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng những thuật ngữ chuyên ngành vào công việc. Chất lượng đào tạo rất tuyệt vời, và tôi tin rằng đây là khóa học đáng giá cho những ai muốn làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí.

Học viên Trần Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung online

Khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu rất tiện lợi và hiệu quả. Tôi có thể học bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu, nhưng vẫn nhận được sự hỗ trợ tận tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các bài giảng rõ ràng, dễ hiểu và rất thực tế. Dù học online, tôi vẫn cảm thấy mình được tham gia một lớp học sống động và hiệu quả. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những ai không có nhiều thời gian đến lớp học trực tiếp.

Học viên Nguyễn Thị Kim Anh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích cho tôi khi muốn đạt chứng chỉ HSK. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết và phù hợp với từng cấp độ, giúp tôi từng bước vượt qua những thử thách trong kỳ thi. Các bài giảng không chỉ giúp tôi ôn luyện các kỹ năng cần thiết mà còn cung cấp những bí quyết làm bài rất hiệu quả. Nhờ khóa học này, tôi đã thành công trong kỳ thi HSK và đạt được chứng chỉ mà mình mong muốn.

Học viên Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp

Tôi đã tham gia khóa học HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, và tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Mỗi cấp độ HSKK đều có những phương pháp giảng dạy riêng biệt, phù hợp với nhu cầu học viên. Thầy Vũ luôn giúp tôi phát triển kỹ năng nghe nói một cách toàn diện, từ sơ cấp đến cao cấp. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung, và tôi thấy mình tiến bộ rõ rệt sau mỗi buổi học.

Học viên Đỗ Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Với công việc liên quan đến ngành logistics, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là một khóa học rất chuyên sâu, cung cấp các thuật ngữ, kỹ năng giao tiếp cần thiết trong ngành vận chuyển và logistics. Thầy Vũ luôn chú trọng đến tính thực tiễn và hướng dẫn chúng tôi cách áp dụng những kiến thức vào công việc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong ngành này.

Học viên Trần Duy Nam – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có được những kiến thức cần thiết để làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Những bài học thực tiễn về quy trình xuất nhập khẩu, hợp đồng thương mại, và giao tiếp với đối tác Trung Quốc đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc. Thầy Vũ đã giúp tôi giải quyết tất cả những khó khăn trong quá trình học và luôn hỗ trợ tôi hết mình.

Học viên Phan Thanh Tâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm bắt được tất cả các kỹ năng cần thiết để nhập hàng từ Taobao và 1688. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách tìm kiếm sản phẩm, mà còn hướng dẫn cách thương lượng với nhà cung cấp, xử lý các vấn đề trong quá trình nhập hàng. Tôi đã có thể nhập hàng Trung Quốc một cách thuận lợi và tiết kiệm chi phí hơn nhờ vào những kiến thức bổ ích từ khóa học này.

Học viên Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc. Thầy Vũ đã chia sẻ những mẹo hay và chiến lược hiệu quả để nhập hàng từ các nguồn uy tín và giá cả hợp lý. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể nhập hàng Trung Quốc về Việt Nam dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết.

Học viên Hoàng Đức Huy – Khóa học tiếng Trung Kế toán

Khóa học tiếng Trung kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung và cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Thầy Vũ đã xây dựng một chương trình học rất bài bản, từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi không chỉ hiểu các khái niệm kế toán mà còn có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các vấn đề kế toán một cách tự tin. Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm.

Khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập của các học viên mà còn giúp họ cải thiện kỹ năng giao tiếp và phát triển sự nghiệp. Dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các học viên đều nhận được sự hỗ trợ tận tình và chất lượng giảng dạy tuyệt vời. Các khóa học uy tín tại Quận Thanh Xuân này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung để phục vụ cho công việc và cuộc sống.

Học viên Trần Thị Minh Châu – Khóa học tiếng Trung Thực dụng

Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận và sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày. Các bài học thực tế về giao tiếp trong các tình huống cụ thể như mua sắm, ăn uống, đi lại… đã giúp tôi tự tin giao tiếp với người bản xứ. Đặc biệt, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra những tình huống giao tiếp rất gần gũi và thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có một nền tảng vững chắc để sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả.

Học viên Nguyễn Ngọc Linh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Khi tôi bắt đầu khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã lo lắng vì đây là lĩnh vực khá đặc thù. Tuy nhiên, nhờ vào chương trình học chi tiết và sự hướng dẫn tỉ mỉ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã nhanh chóng tiếp cận được các thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp trong môi trường công việc ngành dầu khí. Thầy Vũ luôn chú trọng vào việc giải thích các vấn đề phức tạp, giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành nghề và tự tin hơn trong công việc. Đây là một khóa học thực sự tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành này.

Học viên Bùi Đức Anh – Khóa học tiếng Trung Thương mại

Khóa học tiếng Trung thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ về cách thức giao dịch trong môi trường thương mại quốc tế. Chương trình học được thiết kế đặc biệt phù hợp với các tình huống thực tế trong ngành thương mại. Thầy Vũ luôn dành thời gian giải đáp mọi thắc mắc của học viên và luôn tạo ra không gian học thoải mái, giúp học viên dễ dàng tiếp thu bài giảng. Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng quý báu từ khóa học này và cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Học viên Đoàn Quốc Toàn – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung logistics tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi những kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả trong ngành vận chuyển quốc tế. Các bài học không chỉ về ngữ pháp hay từ vựng, mà còn bao gồm các tình huống giao tiếp thực tế, từ việc thương lượng giá cả đến việc xử lý các vấn đề logistics. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn hướng dẫn chi tiết, giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình làm việc trong ngành và cách ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế. Khóa học này thực sự đã giúp tôi nâng cao khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.

Học viên Hoàng Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Tôi tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu với mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và quản lý công việc trong ngành xuất nhập khẩu. Khóa học thực sự đã giúp tôi tiếp cận các thuật ngữ chuyên ngành cũng như học được cách giao tiếp hiệu quả trong công việc. Những kiến thức tôi học được không chỉ giúp tôi trong giao tiếp với đối tác mà còn giúp tôi xử lý các vấn đề pháp lý và tài chính trong ngành xuất nhập khẩu. Thầy Vũ luôn truyền đạt các bài học một cách dễ hiểu và rất thực tế, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung nhanh chóng.

Học viên Phan Quốc Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, và xử lý các vấn đề liên quan đến mua bán trên các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc. Thầy Vũ đã cung cấp rất nhiều mẹo hay để giúp học viên tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng. Khóa học này đã giúp tôi mở rộng được mạng lưới cung ứng hàng hóa và kinh doanh hiệu quả hơn.

Học viên Hoàng Thị Lan – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học tôi đang tìm kiếm. Thầy Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức hữu ích, giúp tôi không chỉ tìm kiếm nguồn hàng chất lượng mà còn hiểu rõ về cách thức vận chuyển và thủ tục nhập khẩu. Tôi đã học được rất nhiều điều bổ ích từ khóa học này và hiện tại tôi đã có thể nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc về Việt Nam một cách dễ dàng và hiệu quả. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai muốn làm kinh doanh nhập khẩu.

Học viên Trịnh Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Kế toán

Khóa học tiếng Trung kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một bước ngoặt trong công việc của tôi. Khóa học này không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình kế toán trong các công ty Trung Quốc. Các bài học rất cụ thể và ứng dụng thực tiễn, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ đã tạo ra một khóa học hoàn hảo như vậy, giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.

Tất cả những khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đều mang lại những trải nghiệm học tập tuyệt vời và giúp học viên nắm vững các kỹ năng cần thiết để giao tiếp tiếng Trung hiệu quả trong công việc. Dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên có thể yên tâm về chất lượng đào tạo, từ những khóa học tiếng Trung thực dụng cho đến các ngành nghề chuyên biệt như dầu khí, xuất nhập khẩu, logistics, và kế toán.

Học viên Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp văn phòng

Khóa học tiếng Trung giao tiếp văn phòng tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi là một nhân viên văn phòng và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác người Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp hàng ngày và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Vũ rất nhiệt tình trong việc giải đáp các thắc mắc và luôn cung cấp những tình huống thực tế giúp tôi áp dụng được vào công việc hàng ngày.

Học viên Phạm Văn Hùng – Khóa học tiếng Trung Kỹ thuật

Khóa học tiếng Trung Kỹ thuật tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành cơ khí và điện tử. Là một kỹ sư, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để bàn bạc về dự án và yêu cầu kỹ thuật. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về ngôn ngữ chuyên ngành và các vấn đề kỹ thuật liên quan. Thầy Vũ đã chỉ ra các cách thức để học viên có thể dễ dàng hiểu và ứng dụng tiếng Trung trong ngành kỹ thuật. Tôi cảm thấy tự tin và sẵn sàng hơn cho công việc của mình.

Học viên Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Dịch vụ khách hàng

Khóa học tiếng Trung dịch vụ khách hàng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các yêu cầu của khách hàng và không thể xử lý vấn đề một cách nhanh chóng. Sau khóa học, tôi đã biết cách giao tiếp rõ ràng, giải quyết các yêu cầu của khách hàng một cách hiệu quả và chuyên nghiệp hơn. Thầy Vũ luôn cung cấp các bài học rất gần gũi với công việc thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hằng ngày. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập.

Học viên Trần Ngọc Hoàng – Khóa học tiếng Trung Du lịch

Khóa học tiếng Trung Du lịch tại Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp với khách du lịch Trung Quốc. Khóa học không chỉ dạy tôi các từ vựng thông dụng mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa, thói quen của người Trung Quốc. Điều này rất quan trọng khi làm việc trong ngành du lịch, vì nó giúp tôi xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Thầy Vũ luôn đưa ra các ví dụ thực tế, khiến bài học trở nên thú vị và dễ tiếp thu. Giờ đây, tôi có thể giao tiếp tự tin và hiểu khách hàng hơn.

Học viên Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Online

Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai không thể đến lớp học trực tiếp. Tôi là một người khá bận rộn và không có nhiều thời gian để đến lớp, vì vậy khóa học online giúp tôi tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo chất lượng học tập. Thầy Vũ rất tận tâm và hướng dẫn chi tiết từng bài học. Tôi đã học được nhiều kiến thức bổ ích và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Chương trình học online rất dễ hiểu và có thể học theo tiến độ của từng người, rất thuận tiện cho những người học tự túc như tôi.

Học viên Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và phương thức làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn đảm bảo rằng học viên hiểu rõ các kiến thức liên quan. Sau khi tham gia khóa học, tôi có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc, từ việc thương lượng giá cả cho đến xử lý các thủ tục xuất nhập khẩu. Chương trình học được thiết kế hợp lý, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào công việc thực tế.

Học viên Phạm Minh Hương – Khóa học tiếng Trung Kế toán Dầu Khí

Khóa học tiếng Trung kế toán dầu khí tại Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi tiếp cận những thuật ngữ chuyên ngành dầu khí trong kế toán. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các báo cáo tài chính từ các công ty Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã hiểu rõ hơn về cách thức làm việc và các quy định tài chính trong ngành này. Thầy Vũ luôn đảm bảo rằng các học viên có thể hiểu sâu về từng chủ đề, và luôn tạo điều kiện để học viên có thể thực hành ngay trong lớp. Tôi rất biết ơn vì khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.

Học viên Nguyễn Hồng Sơn – Khóa học tiếng Trung Thực hành

Khóa học tiếng Trung thực hành tại Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học tuyệt vời đối với tôi. Thầy Vũ luôn tạo ra môi trường học tập rất thoải mái và gần gũi, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Khóa học chú trọng vào việc luyện tập các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên cảm thấy tự tin và linh hoạt khi sử dụng tiếng Trung trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Sau khóa học, tôi cảm thấy kỹ năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt và tôi có thể tự tin giao tiếp trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Học viên Mai Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Kỹ năng giao tiếp

Khóa học tiếng Trung kỹ năng giao tiếp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng nói tiếng Trung. Thầy Vũ luôn chú trọng vào việc tạo dựng sự tự tin khi giao tiếp, và các bài học luôn được xây dựng rất cụ thể và thực tế. Tôi cảm thấy dễ dàng hơn trong việc giao tiếp hàng ngày với người Trung Quốc, từ việc đặt câu hỏi, trao đổi thông tin đến giải quyết vấn đề. Đây thực sự là một khóa học rất thiết thực và bổ ích cho những ai muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung.

Tất cả các học viên từ nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau đều đánh giá cao chất lượng đào tạo tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học tại đây không chỉ tập trung vào việc nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp học viên áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc giảng dạy là yếu tố quan trọng giúp học viên đạt được thành công trong việc học tiếng Trung.

Học viên Trương Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Thương mại

Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi một nền tảng vững chắc để giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán các hợp đồng và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Sau khi học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc trao đổi và có thể giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn. Thầy Vũ rất nhiệt tình, luôn đưa ra những tình huống thực tế để học viên có thể dễ dàng áp dụng vào công việc của mình. Khóa học này rất thiết thực và giúp tôi mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Học viên Nguyễn Thanh Hải – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Logistics vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong ngành logistics. Trước khi học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc xử lý tài liệu và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và nắm bắt các quy trình logistics một cách dễ dàng. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và chú trọng vào việc luyện tập thực tế, giúp tôi hiểu rõ các khía cạnh trong ngành. Cảm ơn Thầy Vũ vì một khóa học rất hữu ích!

Học viên Trần Đình Nam – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua hàng Trung Quốc qua các trang web này. Trước khi học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm và giao tiếp với người bán trên các nền tảng này. Sau khóa học, tôi không chỉ hiểu rõ cách thức mua hàng mà còn biết cách đàm phán giá cả và giải quyết các vấn đề phát sinh khi mua hàng. Thầy Vũ luôn đưa ra các ví dụ thực tế giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ứng dụng vào công việc. Đây thực sự là một khóa học rất cần thiết cho những ai muốn kinh doanh và mua hàng từ Trung Quốc.

Học viên Lê Văn Khôi – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu vượt qua kỳ thi HSK một cách xuất sắc. Thầy Vũ rất am hiểu về cấu trúc của kỳ thi HSK và đã hướng dẫn tôi từng bước, từ việc xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc cho đến việc luyện tập các kỹ năng cần thiết để thi. Những bài học từ Thầy luôn gần gũi và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi tham gia kỳ thi. Nếu bạn muốn đạt được điểm số cao trong kỳ thi HSK, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học này. Đây là khóa học rất chất lượng và phù hợp cho mọi đối tượng học viên.

Học viên Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán

Khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc xử lý các báo cáo tài chính của công ty Trung Quốc và giao tiếp với đối tác về các vấn đề kế toán. Sau khi học, tôi đã có thể đọc hiểu các tài liệu kế toán và giải thích các vấn đề tài chính với đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng. Thầy Vũ luôn cung cấp những bài học chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các thuật ngữ kế toán. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và cảm thấy mình đã phát triển rất nhiều.

Học viên Vũ Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói của mình một cách rõ rệt. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn giúp học viên phát huy hết khả năng của mình. Khóa học không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn chú trọng vào việc luyện phát âm và phản xạ nói. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi HSKK và có thể giao tiếp tiếng Trung một cách lưu loát và chính xác hơn. Thầy Vũ luôn tạo ra những tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi có thể ứng dụng vào công việc và cuộc sống hàng ngày.

Học viên Nguyễn Duy Khánh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp và tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp và tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là sự kết hợp tuyệt vời giữa việc học ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng chuyên ngành. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Khóa học giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK và cải thiện khả năng tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu. Thầy Vũ sử dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả và có nhiều tài liệu thực tế, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng. Đây là một khóa học tuyệt vời và rất đáng để tham gia.

Học viên Trần Thị Bích – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí. Trước khi tham gia khóa học, tôi không thể hiểu được các báo cáo hoặc thảo luận kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể dễ dàng hiểu và tham gia vào các cuộc trao đổi, đàm phán về các vấn đề dầu khí. Thầy Vũ luôn cung cấp những ví dụ thực tế rất dễ hiểu và hướng dẫn chi tiết. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong công việc và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

Học viên Phan Duy Thành – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển và Xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển và Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ trong ngành logistics và xuất nhập khẩu, đặc biệt là khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc luyện tập và ứng dụng các tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng tiếp cận với công việc thực tế. Khóa học không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp tôi áp dụng ngay vào công việc, từ giao dịch với đối tác đến xử lý các thủ tục hải quan và vận chuyển. Thầy Vũ đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Học viên Hoàng Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời giúp tôi giải quyết những vấn đề khi mua sắm trực tuyến từ các trang web lớn của Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi không biết cách tìm kiếm sản phẩm và đàm phán với người bán trên Taobao và 1688. Nhưng sau khóa học, tôi đã có thể tự tin tìm hàng, thương lượng giá và thậm chí giải quyết các vấn đề giao hàng hoặc thanh toán. Thầy Vũ rất tỉ mỉ, luôn giải thích rõ ràng từng bước và đưa ra các mẹo hữu ích, giúp tôi áp dụng ngay vào thực tế. Tôi thực sự rất hài lòng và cảm thấy tự tin khi sử dụng các nền tảng này cho công việc kinh doanh của mình.

Học viên Nguyễn Hoàng Anh – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và phát âm tiếng Trung một cách rõ rệt. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất lo lắng khi phải tham gia kỳ thi HSKK và không tự tin về khả năng nói của mình. Nhưng sau khóa học với Thầy Vũ, tôi đã biết cách kiểm soát cuộc trò chuyện, phát âm chính xác và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy Vũ luôn đưa ra những bài tập luyện nói và tình huống thực tế rất hữu ích giúp tôi luyện tập hàng ngày. Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi HSKK một cách xuất sắc, đây là khóa học tuyệt vời!

Học viên Trần Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học không thể thiếu cho những ai làm trong ngành này. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao dịch và đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung để làm thủ tục hải quan, đàm phán hợp đồng và xử lý các vấn đề phát sinh trong xuất nhập khẩu. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn sử dụng các ví dụ thực tế từ ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Cảm ơn Thầy Vũ vì một khóa học chất lượng và hiệu quả!

Học viên Lê Duy Khánh – Khóa học tiếng Trung Kế toán

Khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Trước khi học, tôi gặp khó khăn khi đọc các báo cáo tài chính và hợp đồng kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung, từ đó dễ dàng xử lý công việc. Thầy Vũ rất tâm huyết, luôn cung cấp cho học viên các tài liệu chuyên ngành và giải thích rõ ràng, dễ hiểu. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng cần thiết cho công việc kế toán của mình.

Học viên Phạm Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Thương mại

Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng đàm phán và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ luôn tạo ra những tình huống thực tế, giúp học viên như tôi có thể tiếp cận với môi trường làm việc và giao dịch thực tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp, nhưng giờ đây tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi về các vấn đề thương mại. Khóa học thực sự mang lại nhiều giá trị và mở ra nhiều cơ hội cho tôi trong công việc.

Học viên Trương Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu khí

Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý các tình huống trong ngành dầu khí. Trước khi học, tôi rất khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật và chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc thảo luận các vấn đề kỹ thuật và chuyên môn với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ luôn cung cấp các bài học thực tế, dễ hiểu và luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực dầu khí.

Học viên Trần Thị Bích – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành một cách nhanh chóng và dễ dàng. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các quy trình vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các bước trong quy trình vận chuyển. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn đưa ra những ví dụ thực tế giúp học viên áp dụng ngay vào công việc. Khóa học này là một sự đầu tư tuyệt vời cho những ai làm trong ngành logistics.

Học viên Vũ Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung toàn diện. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một số từ vựng cơ bản và không tự tin khi giao tiếp. Nhưng sau khi học với Thầy Vũ, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là cách phát triển kỹ năng nghe và nói rất hiệu quả. Hệ thống bài tập thực hành và các tình huống giao tiếp giúp tôi áp dụng tiếng Trung vào thực tế công việc và đời sống hàng ngày. Khóa học này chắc chắn giúp tôi đạt được mục tiêu thi HSK 9 cấp trong thời gian tới.

Học viên Nguyễn Thị Mai – Khóa học tiếng Trung thực dụng

Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp. Trước khi tham gia khóa học, tôi rất khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thông thường như mua sắm, hỏi đường, hay giao tiếp trong công việc. Sau khi học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người Trung Quốc. Thầy Vũ luôn tạo môi trường học tập thoải mái và đưa ra những bài học ứng dụng thực tế, giúp học viên nắm vững những kiến thức cần thiết. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung.

Học viên Lâm Thị Quỳnh – Khóa học tiếng Trung Kế toán Kiểm toán

Khóa học tiếng Trung Kế toán Kiểm toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc dịch các tài liệu kế toán từ tiếng Trung và giao tiếp với các đồng nghiệp Trung Quốc về các vấn đề kiểm toán. Sau khóa học, tôi đã có thể hiểu rõ hơn các thuật ngữ chuyên ngành và tự tin hơn trong các cuộc họp và thảo luận công việc. Thầy Vũ luôn có phương pháp giảng dạy rõ ràng và dễ tiếp thu, tạo điều kiện để tôi thực hành và nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc thực tế.

Học viên Bùi Thị Kim – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết mọi vấn đề khi mua hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc. Trước khi học, tôi rất lo lắng vì không thể giao dịch với người bán và không hiểu hết các thông tin sản phẩm. Nhưng sau khóa học, tôi đã tự tin mua sắm, kiểm tra chất lượng hàng hóa và đàm phán giá cả với người bán. Thầy Vũ dạy rất chi tiết, từ cách tìm sản phẩm, kiểm tra nguồn gốc, đến việc giao dịch và thanh toán. Đây là khóa học rất hữu ích cho những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc.

Học viên Nguyễn Minh Nhật – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng phát âm và giao tiếp của mình. Trước khi học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc phát âm đúng và phản ứng nhanh trong các tình huống giao tiếp. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện đáng kể, không chỉ về phát âm mà còn về khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Thầy Vũ luôn đưa ra các phương pháp luyện tập hiệu quả, giúp tôi nhanh chóng tiến bộ. Đây là khóa học rất hữu ích cho những ai đang muốn nâng cao khả năng nói tiếng Trung.

Học viên Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất thiết thực và bổ ích. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành logistics, đặc biệt là trong các vấn đề giao hàng và thủ tục hải quan. Sau khi học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và cách ứng dụng chúng trong công việc. Tôi đánh giá rất cao phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ và sẽ giới thiệu khóa học này cho các đồng nghiệp của mình.

Học viên Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi một trải nghiệm học tiếng Trung vô cùng tuyệt vời. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy trình độ của mình chưa thực sự vững vàng và gặp khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc. Tuy nhiên, sau khóa học với Thầy Vũ, tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngữ pháp, từ vựng mà còn nâng cao khả năng nghe, nói và đọc hiểu một cách rõ rệt. Thầy Vũ luôn cung cấp những bài giảng chi tiết, dễ hiểu và rất sát với các kỳ thi HSK. Tôi hoàn toàn tự tin rằng mình sẽ đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 9 cấp nhờ vào khóa học này.

Học viên Nguyễn Thị Hoài – Khóa học tiếng Trung Thương mại

Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra cho tôi những cơ hội mới trong công việc. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán hợp đồng, giao dịch và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững các thuật ngữ thương mại và tự tin hơn khi giao tiếp, thậm chí có thể đàm phán về các điều khoản hợp đồng mà không gặp khó khăn. Thầy Vũ luôn tạo ra môi trường học tập rất chuyên nghiệp và gần gũi, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức và ứng dụng vào thực tế công việc.

Học viên Đoàn Thị Bích – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất thiết thực đối với tôi, đặc biệt khi làm việc trong lĩnh vực logistics quốc tế. Trước khi học, tôi gặp khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề vận chuyển, thủ tục hải quan và xử lý hàng hóa. Nhưng sau khóa học, tôi cảm thấy hoàn toàn tự tin khi nói chuyện và giải quyết các vấn đề liên quan đến logistics bằng tiếng Trung. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi dễ dàng nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành và cách ứng dụng vào công việc.

Học viên Hoàng Thị Liên – Khóa học tiếng Trung Dầu khí

Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng chuyên ngành. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành dầu khí khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khóa học, tôi đã có thể hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó cải thiện hiệu quả công việc. Thầy Vũ rất tận tình, luôn giải thích chi tiết và đưa ra những bài học thực tế, giúp tôi ứng dụng tiếng Trung ngay trong công việc. Đây là khóa học không thể thiếu đối với những ai làm việc trong ngành dầu khí.

Học viên Vũ Thị Bình – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua sắm trực tuyến từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi rất khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm và giao dịch với người bán. Nhưng sau khóa học, tôi đã có thể dễ dàng tìm kiếm các mặt hàng, đàm phán giá cả và kiểm tra thông tin sản phẩm. Thầy Vũ luôn giải thích rõ ràng và tạo điều kiện cho học viên thực hành ngay trong lớp. Tôi cảm thấy rất tự tin khi mua sắm trực tuyến từ các nền tảng như Taobao và 1688.

Học viên Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Kế toán

Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán. Trước khi học, tôi gặp khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành trong báo cáo tài chính. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán và dễ dàng giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và báo cáo. Thầy Vũ rất nhiệt tình, luôn giải thích chi tiết và cung cấp các tài liệu bổ sung rất hữu ích. Đây là một khóa học cực kỳ bổ ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán.

Học viên Lê Thị Kim – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một bước đệm tuyệt vời cho tôi khi bắt đầu học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi không tự tin khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung, nhưng nhờ có Thầy Vũ, tôi đã cải thiện rất nhiều về kỹ năng nói và phát âm. Thầy luôn nhiệt tình giúp đỡ học viên, tạo ra môi trường học tập thoải mái và hiệu quả. Khóa học này thực sự rất phù hợp cho những ai muốn xây dựng nền tảng vững chắc trong việc giao tiếp tiếng Trung.

Học viên Lê Minh Hương – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mang đến cho tôi những kiến thức bổ ích và phương pháp học tiếng Trung vô cùng hiệu quả. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng nói tiếng Trung của mình còn rất hạn chế, nhất là khi tham gia các cuộc hội thoại trực tiếp. Tuy nhiên, sau khi học với Thầy Vũ, tôi đã tiến bộ rất nhanh trong việc cải thiện phát âm, ngữ điệu và phản xạ trong giao tiếp. Thầy Vũ rất tận tâm, cung cấp những bài giảng vô cùng dễ hiểu, giúp tôi phát triển các kỹ năng nghe, nói một cách tự nhiên và thành thạo hơn. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong giao tiếp và có thể sử dụng tiếng Trung một cách lưu loát.

Học viên Nguyễn Thanh Phương – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là một người làm trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên, và việc hiểu rõ các thuật ngữ trong ngành là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn trong công việc khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ luôn cung cấp những bài học rất sát thực tế và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Đây là một khóa học tuyệt vời và vô cùng hữu ích.

Học viên Trần Thị Bích – Khóa học tiếng Trung Dầu khí

Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Các thuật ngữ chuyên ngành khiến tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu được các tài liệu liên quan đến công việc. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã có thể hiểu rõ hơn các thuật ngữ trong ngành và giao tiếp một cách dễ dàng hơn. Thầy Vũ rất giỏi trong việc giải thích các vấn đề phức tạp một cách đơn giản và dễ hiểu. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và ứng dụng ngay vào công việc.

Học viên Phạm Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Kế toán Thương mại

Khóa học tiếng Trung Kế toán Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự mở ra những cơ hội mới trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi rất lo lắng về việc phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc liên quan đến các vấn đề tài chính và kế toán. Nhưng nhờ vào khóa học này, tôi đã có thể hiểu và sử dụng các thuật ngữ kế toán và tài chính bằng tiếng Trung một cách thành thạo. Thầy Vũ rất giỏi trong việc giải thích các khái niệm và thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ hiểu. Khóa học này đã giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành của mình.

Học viên Đoàn Ngọc Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong việc mua sắm và giao dịch với các nhà cung cấp trên các nền tảng trực tuyến như Taobao và 1688. Trước khi học, tôi gặp khó khăn khi phải giao tiếp và thương lượng với các người bán trên những nền tảng này. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã có thể tìm sản phẩm, đàm phán giá cả và xử lý các vấn đề giao dịch một cách dễ dàng hơn. Thầy Vũ rất giỏi trong việc giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và cách giao dịch một cách hiệu quả. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục áp dụng những kiến thức học được vào công việc và cuộc sống hàng ngày.

Học viên Vũ Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã nâng cao khả năng của tôi trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành vận chuyển. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi cần giải quyết các vấn đề liên quan đến giao hàng và thủ tục hải quan. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và cách ứng dụng chúng trong công việc thực tế. Khóa học này là một sự đầu tư rất xứng đáng cho những ai làm việc trong ngành logistics.

Học viên Nguyễn Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình một cách vượt bậc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng nói tiếng Trung của mình chưa đủ để giao tiếp trôi chảy và tự nhiên. Tuy nhiên, sau khi học với Thầy Vũ, tôi đã có thể giao tiếp một cách tự tin hơn, với phát âm rõ ràng và chính xác hơn. Thầy Vũ luôn tận tình giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn tôi cách nâng cao kỹ năng nói và phản xạ. Khóa học này chắc chắn sẽ giúp tôi đạt kết quả cao trong kỳ thi HSKK cao cấp và giao tiếp lưu loát với người Trung Quốc.

Học viên Nguyễn Quang Hưng – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mang lại cho tôi một bước tiến lớn trong việc học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình còn yếu, đặc biệt là về khả năng viết và đọc. Tuy nhiên, sau khi học với Thầy Vũ, tôi đã dần nâng cao được cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là người luôn động viên học viên vượt qua khó khăn trong quá trình học. Với phương pháp giảng dạy rất khoa học và dễ hiểu, tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 9 cấp một cách xuất sắc. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.

Học viên Mai Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại

Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Là một nhân viên kinh doanh, tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên, và trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các điều khoản hợp đồng và đàm phán giá cả. Tuy nhiên, sau khi học với Thầy Vũ, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp thương mại của mình. Thầy Vũ cung cấp những bài học thực tế, dễ áp dụng và giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và có thể xử lý các tình huống giao dịch hiệu quả hơn.

Học viên Trần Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết nhiều vấn đề trong công việc hàng ngày. Là một nhân viên trong ngành logistics, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề như vận chuyển, kho bãi và thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống công việc này. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành chính xác hơn và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc. Thầy Vũ rất nhiệt tình và chuyên nghiệp trong giảng dạy, giúp tôi hiểu rõ và áp dụng kiến thức vào thực tế một cách dễ dàng.

Học viên Lê Quang Minh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi cách tôi mua sắm và giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và làm việc với các nhà cung cấp. Tuy nhiên, sau khi học với Thầy Vũ, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao dịch trên các nền tảng này. Thầy Vũ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ thương mại và cách sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.

Học viên Phan Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung như tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi chưa thể giao tiếp bằng tiếng Trung một cách tự nhiên và cảm thấy thiếu tự tin trong các tình huống giao tiếp cơ bản. Tuy nhiên, sau khi học với Thầy Vũ, tôi đã cảm thấy khả năng nghe và nói tiếng Trung của mình cải thiện rõ rệt. Thầy Vũ luôn tạo môi trường học thoải mái và dễ hiểu, giúp tôi học nhanh và hiệu quả. Khóa học này không chỉ giúp tôi vượt qua kỳ thi HSKK sơ cấp mà còn tạo nền tảng vững chắc để học tiếng Trung lâu dài.

Học viên Lương Thị Huyền – Khóa học tiếng Trung Kế toán

Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tôi đánh giá cao nhất. Là một kế toán viên, tôi cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác và đối chiếu các số liệu tài chính. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi học, tôi đã có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách thành thạo và tự tin hơn trong công việc. Thầy Vũ rất tỉ mỉ và chuyên nghiệp trong việc giảng dạy, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt các kiến thức cần thiết. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành kế toán và tài chính.

Học viên Bùi Văn Hào – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập vô cùng tuyệt vời. Thầy Vũ đã giúp tôi xây dựng lại nền tảng tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Trước khi học, tôi chỉ biết tiếng Trung ở mức độ cơ bản và không thể giao tiếp trôi chảy. Nhưng nhờ vào sự hướng dẫn tận tình của Thầy Vũ và phương pháp giảng dạy dễ hiểu, tôi đã cải thiện rõ rệt kỹ năng của mình. Khóa học này giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và vượt qua kỳ thi HSK 9 cấp một cách xuất sắc.

Học viên Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một nhân viên làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tài liệu chuyên ngành. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và không tự tin trong các cuộc đàm phán. Tuy nhiên, nhờ vào phương pháp giảng dạy chuyên sâu và thực tế của Thầy Vũ, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành chính xác. Thầy Vũ cũng rất nhiệt tình và luôn giải đáp mọi thắc mắc của tôi, giúp tôi nhanh chóng áp dụng được kiến thức vào công việc. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành dầu khí và cần tiếng Trung để giao dịch.

Học viên Phan Hồng Anh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị. Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề liên quan đến hợp đồng, vận chuyển và thanh toán. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi học với Thầy Vũ, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và rõ ràng, giúp tôi hiểu và áp dụng các kiến thức vào công việc thực tế. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc và tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được.

Học viên Trương Quang Đạt – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy khả năng nghe và nói của mình đã cải thiện rất nhiều. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn theo sát từng học viên, giúp tôi hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách giao tiếp tự nhiên. Khóa học cung cấp nhiều tình huống thực tế giúp tôi luyện tập kỹ năng nói và nghe, từ đó tự tin hơn trong việc giao tiếp với người Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại Trung tâm.

Học viên Nguyễn Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Online

Khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất thuận tiện và hiệu quả. Do công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp, nhưng khóa học online của Thầy Vũ vẫn giúp tôi tiến bộ rõ rệt. Thầy Vũ thiết kế các bài học rất sinh động và dễ hiểu, giúp tôi học một cách hiệu quả dù học trực tuyến. Các tài liệu học tập luôn được cập nhật mới mẻ và phong phú, giúp tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi. Sau khóa học, tôi đã cải thiện được khả năng giao tiếp và cảm thấy tự tin hơn trong công việc.

Học viên Đoàn Quỳnh Mai – Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán

Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất hữu ích đối với tôi. Là một kế toán viên chuyên làm việc với các công ty Trung Quốc, tôi cần phải giao tiếp và làm việc với nhiều tài liệu kế toán, chứng từ bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi học cùng Thầy Vũ, tôi đã có thể nắm bắt các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung một cách dễ dàng. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc giải thích chi tiết từng thuật ngữ và cung cấp các bài tập thực tế giúp tôi vận dụng vào công việc. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và làm việc hiệu quả hơn trong công việc.

Học viên Lê Hải Nam – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí trong việc nhập hàng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp và đàm phán giá cả trên các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo để giao dịch và nhập hàng một cách dễ dàng hơn. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về cách tìm kiếm và thương lượng với các nhà cung cấp Trung Quốc, đồng thời cung cấp các mẹo hữu ích giúp tôi tiết kiệm chi phí nhập hàng. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc nhập hàng và tôi cảm thấy rất hài lòng về kết quả học được.

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

RELATED ARTICLES
- Advertisment -

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!