Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 1

0
3818
Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 1
Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 1
5/5 - (1 bình chọn)

Buổi học hôm trước chúng ta đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể người, các em vào link bên dưới xem lại bài học cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng

  1. Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài buổi học hôm trước
  2. Mỗi học viên viết lên bảng 10 từ vựng bất kỳ do giáo viên đọc
  3. Phản xạ nhanh từ vựng Tiếng Trung qua hình ảnh trực quan
  4. Học cách đặt câu cho các từ vựng Tiếng Trung trong bài học
  5. Nói chuyện vui với các bạn sinh viên Trung Quốc chuẩn bị về Nước
  6. Tổng kết lại nội dung chính của bài học hôm nay
  7. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1ruồi苍蝇Cāngyíng
2ve sầu蝉, 知了Chán, zhīliǎo
3bướm蝴蝶Húdié
4tò vò黄蜂Huángfēng
5tò vò胡蜂Húfēng
6ong bắp cày蚂蜂Mǎ fēng
7kiến蚂蚁Mǎyǐ
8ong mật蜜蜂Mìfēng
9bọ rùa瓢虫Piáo chóng
10bọ hung蜣螂Qiāng láng
11chuồn chuồn蜻蜓Qīngtíng
12bọ ngựa螳螂Tángláng
13muỗi蚊子Wénzi
14dế mèn蟋蟀Xīshuài
15châu chấu蚱蜢Zhàměng
16gián蟑螂Zhāngláng
17nhện蜘蛛Zhīzhū

Ngoài ra, các em nên tham khảo thêm các từ vựng Tiếng Trung theo các chủ đề khác theo link bên dưới.

Từ vựng Tiếng Trung về Chim chóc

Từ vựng Tiếng Trung về Động vật

Các em khi học Tiếng Trung lúc nào cũng cần phải chú ý cách phát âm sao cho thật chuẩn ngay từ lúc đầu, như vậy thì sau này chúng ta sẽ không còn phải mất công sức và thời gian sửa lại phát âm nữa. Đó sẽ là một lợi thế cho chúng ta khi học phát âm chuẩn Tiếng Trung phổ thông. Các em vào link bên dưới xem các video bài giảng học phát âm Tiếng Trung theo sách giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới.

Video học Tiếng Trung giao trình Hán ngữ 1