Từ vựng Tiếng Trung về Các loài chim

0
8022
Từ vựng Tiếng Trung về Các loài chim
Từ vựng Tiếng Trung về Các loài chim
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, trong buổi học ngày hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng Tiếng Trung về Chim chóc hay là Các loài chim. Đây là chủ đề từ vựng rất thú vị, bạn nào quan tâm về tên các loài chim có thể tham khảo bài học hôm nay. Em nào chưa ôn tập từ vựng của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Đồ dùng Điện

Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về các loài Chim chóc

  1. Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng Trung đã học
  2. Học cách ghếp bộ thủ Tiếng Trung để nhớ từ vựng tốt hơn
  3. Trò chuyện Tiếng Trung với cô giáo người Trung Quốc xinh đẹp
  4. Điểm lại trọng tâm của bài học hôm nay
  5. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chim ác là喜鹊Xǐquè
2Bạc má, chi chi大山雀Dàshānquè
3Bạc má bụng vàng黄肚大山雀Huángdù dàshānquè
4Bách thanh伯劳Bóláo
5Bách thanh đuôi dài长尾伯劳Chángwěi bóláo
6Bách thanh nhỏ体小伯劳Tǐxiǎo bóláo
7Bìm bịp lớn大毛鸡/ 鸦鹃Dàmáojī/ yājuān
8Bìm bịp nhỏ小毛鸡Xiǎomáojī
9Bồ câu đưa thư信鸽Xìngē
10Bồ câu lông xám灰羽鸽Huīyǔgē
11Bồ câu nuôi家鸽Jiāgē
12Bồ câu viễn khách, bồ câu rừng旅行鸽Lǚxínggē
13Bồ nông鹈鹕Tíhú
14Bồng chanh, bói cá sông普通翠鸟Pǔtōng cuìniǎo
15Bồng chanh rừng斑头大翠鸟Bāntóu dàcuìniǎo
16Chào mào红耳鹎Hóng’ěrbēi
17Chèo bẻo卷尾鸟Juǎnwèiniǎo
18Chào bẻo bờm发冠卷尾鸟Fàguàn juǎnwěiniǎo
19Chìa vôi鹡鸰Jílíng
20Chích bông bụng/đầu vàng金头缝叶莺Jīntóu féngyèyīng
21Chích bông đuôi dài长尾缝叶莺Chángwěi féngyèyīng
22Chích chòe鹊鸲Quèqú
23Chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng白腰鹊鸲Báiyāo quèqú
24Chiền chiện đồng hung棕扇尾莺Zōngshànwěiyīng
25Chiền chiện đồng vàng金头扇尾莺Jīntóu shànwěiyīng
26Chim飞禽Fēiqín
27Chim bồ câu鸽子Gēzi
28Chim cánh cụt企鹅Qǐ’é
29Chim cắtSǔn
30Chim chíchYīng
31Chim choi choi鸻(鸟)Héng (niǎo)
32Chim cổ đỏ知更鸟Zhīgēngniǎo
33Chim cốc鸬鹚Lúcí
34Chim công孔雀Kǒngquè
35Chim cu gáy斑鸠Bānjiū
36Chim cuốc苦恶鸟Kǔ’èniǎo
37Chim cút鹌鹑Ānchún
38Chim đa đa, gà gô鹧鸪Zhègū
39Chim đại bàngDiāo
40Chim đàn lia, chim thiên cầm琴鸟Qínniǎo
41Chim đầu rìu戴胜鸟Dàishèngniǎo
42Chim dodo渡渡鸟、孤鸽Dūdūniǎo, gūgē
43Chim én褐雨燕Hèyǔyàn
44Chim gõ kiến啄木鸟Zhuómùniǎo
45Chim họa mi画眉Huàméi
46Chim hoang dã, chim rừng野禽Yěqín
47Chim hoàng yến金丝雀Jīnsīquè
48Chim hoét黑鸟Hēiniǎo
49Chim hồng hạc火烈鸟Huǒlièniǎo
50Chim kền kền秃鹰Tūyīng
51Chim kiwi鹬鸵、几维鸟Yùtuó, jīwéiniǎo
52Chim kiwi无翼鸟Wúyìniǎo
53Chim mai hoa红梅花雀Hóngméihuāquè
54Chim mòng biển海鸥Hǎi’ōu
55Chim nhàn燕鸥Yàn’ōu
56Chim nhạnYàn
57Chim ruồi, chim ong蜂鸟Fēngniǎo
58Chim ruồi khổng lồ巨蜂鸟Jùfēngniǎo
59Chim sáo八哥Bāgē
60Chim thiên đường极乐鸟,风鸟Jílèniǎo, fēngniǎo
61Chim sáo đá燕八哥Yànbāgē
62Chim sâu啄花鸟Zhuóhuāniǎo
63Chim sẻ麻雀Máquè
64Chim sẻ đất, chim sẻ đồng
65Chim sẻ ngô山雀Shānquè
66Chim sẻ thông黄雀Huángquè
67Chim sẻ ức đỏ红腹灰雀Hóngfù huīquè
68Chim te te麦鸡Màijī
69Chim hồng tước鹪鹩Jiāoliáo
70Chim trả, bói cá翠鸟Cuìniǎo
71Chim ưngYīng
72Chim sơn ca, vân tước云雀Yúnquè
73Chim vàng anh黄鹂Huánglí
74Chim yến雨燕Yǔyàn
75Cò lạo xám乳白鹳Rǔbáiguàn
76Cò lửa黄小鹭Huángxiǎolù
77Cò ma牛背鹭Niúbèilù
78Cò nhạn, cò ốc钳嘴鹳Qiánzuǐguàn
79Cò thìa琵鹭Pílù
80Cò trắng白鹭Báilù
81Cò xanh绿鹭Lǜlù
82Cốc biển军舰鸟Jūnjiànniǎo
83Cốc đế普通鸬鹚Pǔtōng lúcí
84Cốc đen小鸬鹚Xiǎolúcí
85Cu cu布谷鸟Bùgǔniǎo
86Cu gáy斑鸠Bānjiū
87Cu luồng绿痴金鸠Lǜchī jīnjiū
88Cu ngói火斑鸠Huǒbānjiū
89Cu sen山斑鸠Shānbānjiū
90Cu lợn草鸮Cǎoxiāo
91Cú mèo猫头鹰Māotóuyīng
92Cú muỗi夜莺Yèyīng
93Cú vọ鸺鹠Xiūliú
94Cú vọ mặt trắng领鸺鹠Lǐngxiūliú
95Cun cút三趾鹑Sānzhǐchún
96Dạ oanh夜莺Yèyīng
97Diệc lửa草鹭Cǎolù
98Diệc xám苍鹭Cānglù
99Diều cá鱼雕Yúdiāo
100Diều hâu黑鸢Hēiyuān
101Diều hoa大冠鹫Dàguànjiù
102Diều lửa栗鸢Lìyuān
103Diều mướp白尾鹞Báiwěiyào
104Dô nách xám灰燕鸻Huīyànhéng
105Dù dì渔鸮Yú xiāo
106Đà điểu鸵鸟Tuóniǎo
107Đà điểu châu Mỹ美洲鸵鸟Měizhōu tuóniǎo
108Đà điều châu Phi非洲鸵鸟Fēizhōu tuóniǎo
109Đà điểu châu Úc澳洲鸵鸟Àozhōu tuóniǎo
110Đà điểu đầu mào鹤鸵,食火鸡Hètuó, shíhuǒjī
111Gà đồng, cúm núm黑水鸡Hēishuǐjī
112Gà lôi hồng tía戴氏鹇Dàishìxián
113Gà lôi lam mào đen皇鹇Huángxián
114Gà lôi lam mào trắng爱氏鹇Àishìxián
115Gà lôi nước水雉Shuǐzhì
116Gà lôi trắng白鹇Báixián
117Gà nước秧鸡Yāngjī
118Gà so cổ hung橙颈山鹧鸪Chéngjǐng shānzhègū
119Gà tây火鸡Huǒjī
120Gà tiền mặt đỏ眼斑孔雀雉Yǎnbān kǒngquèzhì
121Gà tiền mặt vàng, gà tiền xám灰孔雀雉Huīkǒngquèzhì
122Gia cầm家禽Jiāqín
123Già đẫy Java禿鹳Tūguàn
124Già đẫy lớn大禿鹳Dàtūguàn
125Giẻ cùi红嘴蓝鹊Hóngzuǐ lánquè
126Gõ kiến đầu đỏ, gõ kiến xanh cổ đỏ红颈啄木鸟Hóngjǐng zhuómùniǎo
127Gõ kiến nhỏ bụng hung棕腹啄木鸟Zōngfù zhuómùniǎo
128Hạc
129Hạc cổ trắng白颈鹳Báijǐngguàn
130Hạc đen黑鹳Hēiguàn
131Hạc trắng白鹳Báiguàn
132Hoàng yến白玉鸟,金丝雀Báiyùniǎo, jīnsīquè
133Phượng hoàng đất双角犀鸟Shuāngjiǎo xīniǎo
134Kền kền秃鹫Tūjiù
135Kền kên khoang cổ, thần ưng Andes安地斯秃鹰Āndìsītūyīng
136Khướu đầu đen黑冠噪鹛Hēiguān zàoméi
137Khướu đuôi đỏ赤尾噪鹛Chìwěi zàoméi
138Khướu mỏ dài, họa mi mỏ dài短尾鹛Duǎnwěiméi
139Khướu mun乌穗鹛Wūsuìméi
140Khướu vằn đầu đen黑冠斑翅鹛Hēiguān bānchìméi
141Loài chim biết hót鸣禽Míngqín
142Loài chim di cư候鸟Hòuniǎo
143Loài chim dữ猛禽Měngqín
144Lồng chim鸟笼Niǎolóng
145Mòng biểnŌu
146Mòng két绿翅鸭Lǜchìyā
147Mòng két mày trắng白眉鸭Báiméiyā
148Ngan cánh trắng白翼木鸭Báiyì mùyā
149Nhạn hông trắng Xiberi白腰燕Báiyàoyàn
150Niệc mỏ vằn花冠皱盔犀鸟Huāguān zhòukuī xīniǎo
151Niệc nâu白喉犀鸟Báihóu xīniǎo
152Ó cá, ưng biển鹗,鱼鹰È, yúyīng
153Ô tácBǎo
154Quạ đen乌鸦Wūyā
155Quạ khoang白颈鸦Báijǐngyā
156Quắm cánh xanh, cò quắm vai trắng白肩黑鹮Báijiān hēihuán
157Quắm lớn, cò quắm lớn大鹮Dàhuán
158Rẽ gà丘鹬Qiūyù
159Rẽ giun lớn, rẽ giun gỗ林沙雉Línshāzhì
160Rẽ giun nhỏ姬鹬Jīyù
161Rẽ giun thường田鹬Tiányù
162Rồng rộc织布鸟Zhībùniǎo
163Sáo đá đầu trắng丝光椋鸟Sīguāng liángniǎo
164Sáo mỏ vàng八哥Bāgē
165Sáo nâu家八哥Jiābāgē
166Sếu đầu đỏ赤颈鹤Chìjǐnghè
167Sơn ca百灵鸟,云雀Bǎilíngniǎo, yúnquè
168Thiên đường đuôi phướn寿带鸟Shòudàiniǎo
169Thiên nga天鹅Tiān’é
170Thiên nga đen黑天鹅Hēitiān’é
171Tìm vịt八声杜鹃Bāshēng dùjuān
172TrĩZhì
173Trĩ đỏ环颈雉Huánjǐngzhì
174Trĩ sao冠羽雉Guànyǔzhì
175Tu hu噪鹃Zàojuān
176Uyên ương鸳鸯Yuānyāng
177Vạc夜鹭Yèlù
178Vẹt鹦哥,鹦鹉Yīnggē, yīngwǔ
179Vẹt đầu hồng花头鹦鹉Huātóu yīngwǔ
180Vẹt đầu xám灰头鹦鹉Huītóu yīngwǔ
181Vẹt đuôi dài长尾鹦鹉Chángwěi yīngwǔ
182Vẹt lùn短尾鹦鹉Duǎnwěi yīngwǔ
183Vẹt mào鸡尾鹦鹉Jīwěi yīngwǔ
184Vẹt ngực đỏ绯胸鹦鹉Fēixiōng yīngwǔ
185Vịt trời野鸭Yěyā
186Xít, trích紫水鸡Zǐshuǐjī
187Yến cằm trắng小白腰雨燕Xiǎobáiyāo yǔyàn
188Yến cọ棕雨燕Zōngyǔyàn
189Yến đuôi nhọn họng trắng白喉针尾雨燕Báihóu zhēnwěi yǔyàn
190Yến đuôi nhọn lưng bạc白背针尾雨燕Báibèi zhēnwěi yǔyàn
191Yến hàng爪哇金丝燕Zhǎowā jīnsīyàn
192Yến hông trắng白腰雨燕Báiyào yǔyàn
193Yểng鹩哥Liáogē