HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng nhé. Em nào chưa xem lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Website Internet
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bộ giảm tốc | 减速机 | Jiǎnsù jī |
2 | Cần cẩu | 起重机 | qǐzhòngjī |
3 | Cần cẩu treo | 吊杆起重机 | diào gān qǐzhòngjī |
4 | Máy cấp nguyên liệu | 供料器 | gōngliào qì |
5 | Máy chạy dầu | 柴油机 | cháiyóujī |
6 | Máy đầm cọc | 冲桩机 | chōng zhuāng jī |
7 | Máy đầm đất | 夯土机 | hāng tǔ jī |
8 | Máy đầm đất nhiều đầu | 多头夯土机 | duōtóu hāng tǔ jī |
9 | Máy đầm đất thủ công | 冻土破碎机 | dòng tǔ pòsuì jī |
10 | Máy đo độ bằng của đất | 测平仪 | cè píng yí |
11 | Máy đo độ cao | 测高仪 | cè gāo yí |
12 | Máy đo đông nghiêng | 测坡仪 | cè pō yí |
13 | Máy đo đông nghiêng | 测斜仪 | cè xié yí |
14 | Máy đo hướng | 测向仪 | cè xiàng yí |
15 | Máy đo khoảng cách | 测距仪 | cè jù yí |
16 | Máy đo chấn động | 振荡器 | zhèndàng qì |
17 | Máy đo chấn động bề mặt | 表面振荡器 | biǎomiàn zhèndàng qì |
18 | Máy đóng cọc dùng dầu | 柴油打桩机 | cháiyóu dǎzhuāng jī |
19 | Máy đục đá chạy điện | 电动凿岩机 | diàndòng záoyánjī |
20 | Máy hàn | 电焊机 | diànhàn jī |
21 | Máy khoan đất thủ công | 冻土钻孔机 | dòng tǔ zuǎn kǒng jī |
22 | Máy mài, máy đánh bóng | 磨光机 | mó guāng jī |
23 | Máy mài nền | 地板磨光机 | dìbǎn mó guāng jī |
24 | Máy nâng đấu treo | 吊斗提升机 | diào dòu tíshēng jī |
25 | Máy nhổ cọc | 拔桩机 | bá zhuāng jī |
26 | Máy nhổ đinh | 拔钉器 | bá dīng qì |
27 | Máy phun bê tông | 泥浆泵 | níjiāng bèng |
28 | Máy phun vữa | 喷浆机 | pēn jiāng jī |
29 | Máy rửa nền | 地面清洗机 | dìmiàn qīngxǐ jī |
30 | Hộp giảm tốc | 差速机 | chà sù jī |
31 | Máy tời (kéo lên) | 卷扬机 | juǎnyángjī |
32 | Máy tuốt dây | 拉丝车床 | lāsī chēchuáng |
33 | Máy uốn thép | 钢筋弯曲机 | gāngjīn wānqū jī |
34 | Máy vận chuyển | 运送机 | yùnsòng jī |
35 | Máy vận chuyển đá | 铲运机 | chǎn yùn jī |
36 | Máy vận chuyển | 装载机 | zhuāngzǎi jī |
37 | Máy vắt nước | 脱水机 | tuōshuǐ jī |
38 | Máy hút bùn ( máy vét bùn) | 抽泥机 | chōu ní jī |
39 | Máy xây dựng | 建筑用机 | jiànzhú yòng jī |
40 | Máy xúc đá | 铲石机 | chǎn shí jī |
41 | Cẩu tháp | 塔吊 | tǎdiào |
42 | Lấp đất, san bằng | 填土, 填平 | tián tǔ, tián píng |
43 | Máy xoa nền | 抹平机 | mǒ píng jī |
44 | Máy khoan bàn | 台钻 | tái zuàn |
45 | Máy biến cường độ dòng điện | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
46 | Máy cán ép | 压延机 | yāyán jī |
47 | Máy cán đá | 轧石机 | yà shí jī |
48 | Máy cào đá | 耙石机 | bà shí jī |
49 | Máy cạo xi lanh | 搪缸机 | táng gāng jī |
50 | Máy cắt | 剪床, 剪断机 | jiǎn chuáng, jiǎnduàn jī |
51 | Máy cắt dây thép | 钢丝切断机 | gāngsī qiēduàn jī |
52 | Máy cắt điện | 断电机 | duàn diànjī |
53 | Máy cắt nhựa | 切胶机 | qiè jiāo jī |
54 | Máy cắt ống | 切管机 | qiè guǎn jī |
55 | Máy cắt săt | 切钢筋机 | qiè gāngjīn jī |
56 | Máy căt tôn | 剪板机 | jiǎn bǎn jī |
57 | Máy chỉnh hướng | 方向器 | fāngxiàng qì |
58 | Bộ chỉnh dòng | 整流器 | zhěngliúqì |
59 | Máy chọn luồng điện | 选别机 | xuǎn bié jī |
60 | Máy chuyển than | 送煤机 | sòng méi jī |
61 | Máy công cụ | 工具机 | gōngjù jī |
62 | Máy cưa | 锯床 | jùchuáng |
63 | Máy cuốc than | 载煤机, 割煤机 | zài méi jī, gē méi jī |
64 | Máy cuộn dây | 卷线机 | juǎn xiàn jī |
65 | Máy đầm đất | 打夯机 | dǎ hāng jī |
66 | Máy dẫn gió | 引风机 | yǐn fēngjī |
67 | Máy dán tem | 贴标机 | tiē biāo jī |
68 | Máy đào đất | 挖土机 | wā tǔ jī |
69 | Máy dập ép | 压榨机, 汽锤, 冲床 | yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng |
70 | Máy đẩy than | 排煤机 | pái méi jī |
71 | Máy điều chỉnh | 调整器 | tiáozhěng qì |
72 | Bộ điều khiển | 控制器 | kòngzhì qì |
73 | Đồng hồ đo | 仪表 | yíbiǎo |
74 | Nồng độ axít kế | 酸度计 | suāndù jì |
75 | Máy đo ồn | 测音器 | cè yīn qì |
76 | Máy đo điểm chảy | 流点测量器 | liú diǎn cèliáng qì |
77 | Công tơ điện, đồng hồ điện | 电压表 | diànyā biǎo |
78 | Máy đo độ cao | 测高器 | cè gāo qì |
79 | Máy san đất, máy ủi đất | 推土机 | tuītǔjī |
80 | Máy chấn động | 振动器 | zhèndòng qì |
81 | Máy chở than | 装煤机 | zhuāng méi jī |
82 | Phụ tải điện | 电负荷 | diàn fùhè |
83 | Bộ chỉnh dòng | 整流器 | zhěngliúqì |
84 | Cầu chì | 熔断器, 电熔器 | róngduàn qì, diànróng qì |
85 | Cầu dao cách ly | 隔离开关 | gélí kāiguān |
86 | Cuộn dây dập hồ quang | 消弧线圈 | xiāo hú xiànquān |
87 | Cuộn dây kháng trở | 阻抗线圈 | zǔkàng xiànquān |
88 | Cuộn dây sơ cấp | 初级线圈 | chūjí xiànquān |
89 | Cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiànquān |
90 | Dao động điện | 电波动 | diàn bōdòng |
91 | Dây dẫn điện chính | 导电主电 | dǎodiàn zhǔ diàn |
92 | Đi ốt | 二级管 | èr jí guǎn |
93 | Điện áp | 电压 | diànyā |
94 | Điện trở | 电阻 | diànzǔ |
95 | Đo lường điện | 电气测量 | diànqì cèliáng |
96 | Dòng điện | 电流 | diànliú |
97 | Dòng điện thứ tự không | 零位电流 | líng wèi diànliú |
98 | Dòng điện thứ tụ nghịch | 阻抗电流 | zǔkàng diànliú |
99 | Hệ thống bảo vệ điện | 电保护系统 | diàn bǎohù xìtǒng |
100 | Hệ thống kích thích máy phát điện | 发电机励磁系统 | fādiànjī lìcí xìtǒng |
101 | Hệ thống thông tin liên lạc | 通信系统 | tōngxìn xìtǒng |
102 | Hệ thống điều khiển | 控制系统 | kòngzhì xìtǒng |
103 | Hồ quang điện | 电弧光 | diànhú guāng |
104 | Hộp nối dây | 接线盒 | jiēxiàn hé |
105 | Khóa kín dao động | 波动封锁 | bōdòng fēngsuǒ |
106 | Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ | 少油断路器 | shǎo yóu duànlù qì |
107 | Bộ ngắt điện không khí | 空气断路器 | kōngqì duànlù qì |
108 | Máy phát điện Diezen | 柴油发电机 | cháiyóu fādiànjī |
109 | Máy phát điện đồng bộ | 同步发电机 | tóngbù fādiàn jī |
110 | Máy phát điện ngưng hơi | 蒸汽凝结发电机 | zhēngqì níngjié fà diàn jī |
111 | Mạch điện một chiều | 直流回路 | zhíliú huílù |
112 | Mạch điện xoay chiều | 交流回路 | jiāoliú huílù |
113 | Mạch từ | 磁路 | cí lù |
114 | Máy biến áp tự ngẫu | 自耦变压器 | zì ǒu biànyāqì |
115 | Máy cắt điện | 断路器 | duànlù qì |
116 | Nam châm điện | 电磁铁 | diàncí tiě |
117 | Sơ đồ nối dây mạch chính | 主接线电图 | zhǔ jiēxiàn diàn tú |
118 | Tần số điện Hz | 电频率 | diàn pínlǜ |
119 | Thiết bị phân phối điện | 配电设备 | pèi diàn shèbèi |
120 | Thiết bị tự động diệt từ | 灭磁自动装置 | miè cí zìdòng zhuāngzhì |
121 | Thyitsto | 晶闸管 | jīngzháguǎn |
122 | Tiếp điểm tín hiệu | 信号触点 | xìnhào chù diǎn |
123 | Cụm đấu dây máy biến áp | 变压器接线组 | biànyāqì jiēxiàn zǔ |
124 | Transitor | 三极管 | sānjíguǎn |
125 | Tri ắc | 集成电路 | jíchéng diànlù |
126 | Vỏ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎsī duàn diànqì |
127 | Bảo vệ quá dòng có hướng | 方向过流保护 | fāngxiàngguò liú bǎohù |
128 | Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng | 方向接地过流保护 | fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù |
129 | Bảo vệ khoảng cách | 保护距离 | bǎohù jùlí |
130 | Biên độ dao động | 波动幅度 | bōdòng fúdù |
131 | Chiếu sáng | 照明 | zhàomíng |
132 | Chỉnh lưu cầu | 桥式整流器 | qiáo shì zhěngliúqì |
133 | Bộ chỉnh lưu có điều khiển | 可控整流器 | kě kòng zhěngliúqì |
134 | Bộ chống sét dạng van | 阀式避雷器 | fá shì bìléiqì |
135 | Công suất biểu kiến | 公称功率 | gōngchēng gōnglǜ |
136 | Công suất phản kháng | 无功功率 | wú gōng gōnglǜ |
137 | Công suất tác dụng | 有功功率 | yǒugōng gōnglǜ |
138 | Cực âm | 副极, 阴极 | fù jí, yīnjí |
139 | Cực dương | 正极, 阳极 | zhèngjí, yángjí |
140 | Điện áp dây | 线电压 | xiàn diànyā |
141 | Điện áp ngắt mạch % | 百分短路电压 | bǎi fēn duǎnlù diànyā |
142 | Điện áp pha | 相电压 | xiàng diànyā |
143 | Điện cảm ứng | 感应电 | gǎnyìng diàn |
144 | Điện kháng đồng bộ máy phát điện | 发电机同步电抗 | fādiàn jī tóngbù diànkàng |
145 | Độ roi | 焦度 | jiāo dù |
146 | Độ sáng | 光度 | guāngdù |
147 | Dòng cảm ứng từ | 感应电流 | gǎnyìng diànliú |
148 | Dòng điện dung | 电容电流 | diàn róng diànliú |
149 | Dòng điện không tải | 无负荷电流 | wú fùhè diànliú |
150 | Dòng điện làm việc | 工作电流 | gōngzuò diànliú |
151 | Dòng điện xung kích | 冲击电流 | chōngjí diànliú |
152 | Hằng số quán tính | 惯性常数 | guànxìng chángshù |
153 | Hệ số công suất | 功率因数 | gōnglǜ yīnshù |
154 | Hệ thống chống sét | 避雷系统 | bìléi xìtǒng |
155 | Hệ thông tiếp đất | 接地系统 | jiēdì xìtǒng |
156 | Hiện tượng hỗ cảm | 互感现象 | hùgǎn xiànxiàng |
157 | Quán tính điện từ | 电磁惯性 | diàncí guànxìng |
158 | Công suất điện động | 电动功率 | diàndòng gōnglǜ |
159 | Tổn hao không tải | 无负荷损耗 | wú fùhè sǔnhào |
160 | Tổn hao ngắt mạch | 短路损耗 | duǎnlù sǔnhào |
161 | Trường điện từ | 电磁场 | diàncíchǎng |
162 | Từ thông | 磁通 | cí tōng |
163 | Từ trường | 磁场 | cíchǎng |
164 | Xác suất | 或然率 | huòránlǜ |
165 | nắp chắn rác | 地漏 | dìlòu |
166 | Ống gen, ống bảo vệ dây điện | 阻燃电线 | zǔ rán diànxiàn |
167 | Máy vẽ truyền | 缩放仅 | suōfàng jǐn |
168 | Máy luyện chất dẻo | 塑炼机 | sù liàn jī |
169 | Máy đầm bàn | 台夯机 | tái hāng jī |
170 | Máy nghiền mài | 研磨机 | yánmó jī |
171 | Phòng an toàn | 安全科 | ānquán kē |
172 | An toàn điện | 电气安全 | diànqì ānquán |
173 | An toàn nhiệt | 热安全 | rè ānquán |
174 | Bảng điều khiển | 控制屏, 控制表 | kòngzhì píng, kòngzhì biǎo |
175 | Bộ điều tốc | 调速装置 | tiáo sù zhuāngzhì |
176 | Cung cấp thông tin | 信息提供 | xìnxī tígōng |
177 | Độ cách điện của dầu | 油的绝缘度 | yóu de juéyuán dù |
178 | Độ cứng của nước | 水的硬度 | shuǐ de yìngdù |
179 | Độ nhớt của dầu | 油的粘度 | yóu de niándù |
180 | Đơn vị đo lường | 测量单位 | cèliáng dānwèi |
181 | Dung dịch | 溶液 | róngyè |
182 | Hiện tượng di trục | 轴向移动现象 | zhóu xiàng yídòng xiànxiàng |
183 | Hiện tượng thủy kích | 水冲击现象 | shuǐ chōngjí xiànxiàng |
184 | Hơi mới | 新蒸汽 | xīn zhēngqì |
185 | Khí hòa tan trong nước | 溶解在水里的气体 | róngjiě zài shuǐ lǐ de qìtǐ |
186 | Lấy mẫu | 取样 | qǔyàng |
187 | Lọc dầu | 滤油 | lǜ yóu |
188 | Muối ăn | 食盐 | shíyán |
189 | Nguyên liệu, nhiên liệu | 原料, 燃料 | yuánliào, ránliào |
190 | Nguyên lý đo | 测量原理 | cèliáng yuánlǐ |
191 | Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh | 自动调整系统的工作原理 | zìdòng tiáozhěng xìtǒng de gōngzuò yuánlǐ |
192 | Nước cứu hỏa | 防消用水 | fáng xiāo yòngshuǐ |
193 | Nước sinh hoạt | 生活水 | shēnghuó shuǐ |
194 | Nước thiên nhiên | 天然水 | tiānrán shuǐ |
195 | Phân tích | 分析 | fēnxī |
196 | Phản ứng hóa học | 化学反应 | huàxué fǎnyìng |
197 | Phòng kỹ thuật | 技术科 | jìshùkē |
198 | Phòng điều khiển trung tâm | 中心控制室 | zhōngxīn kòngzhì shì |
199 | Phụ tải điện tubine | 汽轮电负荷 | qì lún diàn fùhè |
200 | Phụ tải nhiệt lò | 锅炉热负荷 | guōlú rè fùhè |
201 | Qui trình vận hành | 运行规程 | yùn háng guīchéng |
202 | Qui trình an toàn | 安全规程 | ānquán guīchéng |
203 | Sơ đồ khối | 方形图 | fāngxíng tú |
204 | Sơ đồ nguyên lý | 原理图 | yuánlǐ tú |
205 | Tháp làm mát | 冷却塔 | lěngquè tǎ |
206 | Theo dõi kiểm soát chất lượng | 监督质量检查 | jiāndū zhìliàng jiǎnchá |
207 | Truyền tín hiệu | 信号转送 | xìnhào zhuǎnsòng |
208 | Điều khiển tự động | 自动控制 | zìdòng kòngzhì |
209 | Xử lý nước | 处理水 | chǔlǐ shuǐ |
210 | Thước tỷ lệ | 缩尺 | suō chǐ |
211 | Máy nén khí | 气压缩机 | qì yāsuō jī |
212 | Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp | 二级混合电压锁过流保护 | èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù |
213 | Bảo vệ chống mát từ | 放消磁保护 | fàng xiāocí bǎohù |
214 | Bảo vệ sự cố máy phát | 发电机事故保护 | fādiàn jī shìgù bǎohù |
215 | Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch | 抗逆序电流保护 | kàng nìxù diànliú bǎohù |
216 | Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm | 有制止电流差动保护 | yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù |
217 | Cấp điện áp | 电压等级 | diànyā děngjí |
218 | Công tắc đổi nối đo dòng | 转换开关 | zhuǎnhuàn kāiguān |
219 | Điện áp một chiều | 直流电压 | zhíliú diànyā |
220 | Độ biến thiên điện áp theo tải | 随负荷变化的次级电压变化度 | suí fùhè biànhuà de cì jí diànyā biànhuà dù |
221 | Độ trong | 清透度 | qīng tòu dù |
222 | Dòng điện ngắn mạch | 短路电流 | duǎnlù diànliú |
223 | Đồng hồ tự ghi sự cố | 事故自动记录表 | shìgù zìdòng jìlù biǎo |
224 | Đường dây tải điện | 电力回路 | diànlì huílù |
225 | Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa | 远程保护信号交电 | yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn |
226 | Hệ thống điện tự dừng | 保安电源系统 | bǎo’ān diànyuán xìtǒng |
227 | Mạch bảo vệ | 保护回路 | bǎohù huílù |
228 | Mạch điều khiển | 控制回路 | kòngzhì huílù |
229 | Máy cắt đầu cực máy phát | 发电机电极端断电器 | fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì |
230 | Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng | 不对称星形接法三相 | bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng |
231 | Hình sao đối xứng | 对称星形 | duìchèn xīng xíng |
232 | Mạch điện kích thích cường hành | 强力磁激回路 | qiánglìcí jī huílù |
233 | Nguồn điện dự phòng | 备用电源 | bèiyòng diànyuán |
234 | Nối đất an toàn | 安全接地 | ānquán jiēdì |
235 | Nối đất làm việc | 工作接地 | gōngzuò jiēdì |
236 | Nước cấp | 供水 | gōngshuǐ |
237 | Nước cứng | 硬水 | yìngshuǐ |
238 | Nước đọng | 淤水 | yū shuǐ |
239 | Nước mềm | 软水 | ruǎnshuǐ |
240 | Nước ngưng | 冷凝水 | lěngníng shuǐ |
241 | Nước thải | 废水 | fèishuǐ |
242 | Phân đoạn thanh góp | 分段母线 | fēn duàn mǔxiàn |
243 | Rơle kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóngbù jiǎnchá duàn diànqì |
244 | Thanh góp vòng | 封闭母线 | fēngbì mǔxiàn |
245 | Thiết bị báo sự cố | 事故显示设备 | shìgù xiǎnshì shèbèi |
246 | Thiết bị chống đóng lặp lại | 防止重合设备 | fángzhǐ chónghé shèbèi |
247 | Thiết bị ổn áp | 稳压装置 | wěn yā zhuāngzhì |
248 | Tổng trở | 总阻抗 | zǒng zǔkàng |
249 | Trạm điện | 电站, 电厂 | diànzhàn, diànchǎng |
250 | Tự động đóng lặp lại | 自动重合闸 | zìdòng chónghé zhá |
251 | Van điện từ | 电磁阀 | diàncí fá |
252 | Van khóa | 锁阀 | suǒ fá |
253 | Van cầu | 球阀 | qiúfá |
254 | Máy ép thủy động | 水压机 | shuǐyājī |
255 | Máy ép thủy lực | 液压机 | yèyājī |
256 | Áp kế chữ U,I | U, I 形压力表 | U, I xíng yālì biǎo |
257 | Áp kế lò xo | 弹簧压力表 | tánhuáng yālì biǎo |
258 | Áp suất hơi quá nhiệt | 过热压力 | guòrè yālì |
259 | Bộ điều chỉnh | 调整器 | tiáozhěng qì |
260 | Các điểm đo | 测点 | cè diǎn |
261 | Các tầng chính | 主要层格 | zhǔyào céng gé |
262 | Các điểm lấy mẫu | 取样点 | qǔyàng diǎn |
263 | Cấu tạo turbine | 汽轮机构造 | qìlúnjīgòuzào |
264 | Điều chỉnh cửa hơi | 汽门调整 | qìmén tiáozhěng |
265 | Đo lường | 测量 | cèliáng |
266 | Đồng hồ chỉ thị | 指示仪表 | zhǐshì yíbiǎo |
267 | Đồng hồ tự ghi | 自动记录表 | zìdòng jìlù biǎo |
268 | Giam ủ lò | 封炉焖炉 | fēng lú mèn lú |
269 | Hệ thống hơi chèn | 密封蒸汽系统图 | mìfēng zhēngqì xìtǒng tú |
270 | Hệ thống tạo chân không | 真空系统 | zhēnkōng xìtǒng |
271 | Hiện tượng sôi bồng | 沸腾现象 | fèiténg xiànxiàng |
272 | Khởi động lò từ trạng thái lạnh | 炉冷状态启动 | lú lěng zhuàngtài qǐdòng |
273 | Khởi động lò từ trạng thái nóng | 炉热状态启动 | lú rè zhuàngtài qǐdòng |
274 | Lưu lượng nước cấp | 供水流量 | gōngshuǐ liúliàng |
275 | Lưu lượng hơi | 汽流量 | qì liúliàng |
276 | Nhiệt áp kế | 热力压力表 | rèlì yālì biǎo |
277 | Nhiệt áp thủy ngân | 水银温度计 | shuǐyín wēndùjì |
278 | Nhiệt độ | 温度 | wēndù |
279 | Nhiệt độ hơi quá nhiệt | 过热气温 | guòrè qìwēn |
280 | Nhiệt kế điện trở | 电阻温度 | diànzǔ wēndù |
281 | Phụ tải lò | 锅炉负荷 | guōlú fùhè |
282 | Rô to | 转子 | zhuànzǐ |
283 | Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn | 循环水系统图 | xúnhuán shuǐ xìtǒng tú |
284 | Sơ dđồ hệ thống nước cấp | 供水系统图 | gōngshuǐ xìtǒng tú |
285 | Sơ dđồ hệ thống nước đọng | 积水系统图 | jī shuǐ xìtǒng tú |
286 | Sơ đồ hệ thống nước ngưng | 凝水系统图 | níng shuǐ xìtǒng tú |
287 | Sơ đồ nhiệt chi tiết | 详细热力图 | xiángxì rèlì tú |
288 | Sơ đồ hệ thống hơi chính | 主蒸汽系统图 | zhǔ zhēngqì xìtǒng tú |
289 | Stato | 定子 | dìngzǐ |
290 | Sự cố lò hơi | 锅炉事故 | guōlú shìgù |
291 | Tăng tốc độ | 速度层 | sùdù céng |
292 | Tur bine | 汽轮机 | qìlúnjī |
293 | Van dừng | 停机阀 | tíngjī fá |
294 | Van hơi chính | 主汽阀 | zhǔ qì fá |
295 | Ắc qui | 蓄电池 | xùdiànchí |
296 | Cách điện | 绝缘 | juéyuán |
297 | Chiếu sáng | 照明 | zhàomíng |
298 | Van chống sét | 阀式避雷器 | fá shì bìléiqì |
299 | Động cơ roto dây cuốn | 绕线电机 | rào xiàn diàn jī |
300 | Động cơ roto lồng sóc | 鼠笼电机 | shǔ lóng diàn jī |
301 | Dẫn điện | 导电 | dǎodiàn |
302 | Điện cảm | 感应电 | gǎnyìng diàn |
303 | Điện trường | 电场 | diànchǎng |
304 | Dung lượng nạp | 充电能量 | chōngdiànnéngliàng |
305 | Dung lượng phát | 输出容量 | shūchū róngliàng |
306 | Hệ thống phối điện | 配电系统 | pèi diàn xìtǒng |
307 | Hệ thống chống sét | 避雷系统 | bìléi xìtǒng |
308 | Hệ thống nối đất | 接地系统 | jiēdì xìtǒng |
309 | Công tắc điều khiển đa năng | 万能控制开关 | wànnéng kòngzhì kāiguān |
310 | Lực điện động | 电动势 | diàndòngshì |
311 | Máy bù đồng bộ | 同步补偿器 | tóngbù bǔcháng qì |
312 | Máy cắt điện từ | 电磁断路器 | diàncí duànlù qì |
313 | Máy cắt phụ tải | 负荷断路器 | fùhè duànlù qì |
314 | Máy căắt tự sinh khí | 自生气断路器 | zì shēngqì duànlù qì |
315 | Một pha chạm đất | 单相接地 | dān xiàng jiēdì |
316 | Năng lượng | 能量 | néngliàng |
317 | Năng lượng sơ cấp | 初级能量 | chūjí néngliàng |
318 | Năng lượng thứ cấp | 次级能量 | cì jí néngliàng |
319 | Ngắt mạch 1 pha | 单相短路 | dān xiàng duǎnlù |
320 | Ngắt mạch nhiều pha | 多相短路 | duō xiāng duǎnlù |
321 | Sự cố điện | 电气事故 | diànqì shìgù |
322 | Thiết bị phụ nạp ắc qui | 补助充电装置 | bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì |
323 | Thiết bị trực nạp ắc qui | 恒压充电装置 | héng yā chōngdiàn zhuāngzhì |
324 | Thời gian nạp điện | 充电时间 | chōngdiàn shíjiān |
325 | Thời gian phóng điện | 放电时间 | fàngdiàn shíjiān |
326 | Tín hiệu cảnh báo sự cố | 事故警报信号 | shìgù jǐngbào xìnhào |
327 | Tín hiệu báo trước | 预报信号 | yùbào xìnhào |
328 | Truường điện từ | 电磁场 | diàncíchǎng |
329 | Từ thông | 磁通 | cí tōng |
330 | Từ trường | 磁场 | cíchǎng |
331 | Bể chứa dầu, Téc dầu | 油罐 | yóu guàn |
332 | Bồn chứa hóa chất | 化学物品罐 | huàxué wùpǐn guàn |
333 | Bồn hỗn hợp | 混合箱 | hùnhé xiāng |
334 | Bộ bảo an nguy cấp | 紧急保安器 | jǐnjí bǎo’ān qì |
335 | Bơm dầu li tâm | 离心式油泵 | líxīn shì yóubèng |
336 | Cơ cấu chấp hành | 执行机构 | zhíxíng jī gòu |
337 | Công suất định mức | 定額功率 | dìng’é gōnglǜ |
338 | Công suất kinh tế | 经济功率 | jīngjì gōnglǜ |
339 | Cửa trích hơi số 123 | 123…取重气门 | 123…qǔ zhòng qì mén |
340 | Đặc tính kỹ thuật của lò hơi | 锅炉技术特性 | guōlú jìshù tèxìng |
341 | Đặc tính kỹ thuật của turbine | 汽轮技术特性 | qì lún jìshù tèxìng |
342 | Đóng van | 关阀 | guān fá |
343 | Dừng máy (lò) | 停机(炉) | tíngjī (lú) |
344 | Duy trì | 维持 | wéichí |
345 | Giá trị ổn định | 稳定直 | wěndìng zhí |
346 | Giãn nở | 膨胀 | péngzhàng |
347 | Hiệu suất | 效率 | xiàolǜ |
348 | Hệ thống ống cấp hơi | 管网供气 | guǎn wǎng gōng qì |
349 | Xả hơi | 排气 | pái qì |
350 | Mở van | 开阀 | kāi fá |
351 | Năng suất lò hơi | 锅炉容量 | guōlú róngliàng |
352 | Nhiệt hạ | 热降 | rè jiàng |
353 | Nồng độ dung dịch | 溶液浓度 | róngyè nóngdù |
354 | Cấp nước, nước làm mát | 给水, 冷却水 | jǐshuǐ, lěngquè shuǐ |
355 | Pha chế dung dịch | 溶液配置 | róng yè pèizhì |
356 | Sinh công | 生功 | shēng gōng |
357 | Tầng áp lực | 压力层 | yālì céng |
358 | Thiết bị phục vụ | 服务设施 | fúwù shèshī |
359 | Thông số | 参数 | cānshù |
360 | Thông số đầu vào | 输入端输入数 | shūrù duān shūrù shù |
361 | Thùng trao đổi cation | 离子交换箱 | lízǐ jiāohuàn xiāng |
362 | Tính axit | 酸性 | suānxìng |
363 | Tính cứng của nước | 水的硬化 | shuǐ de yìnghuà |
364 | Tính kiềm | 碱性 | jiǎn xìng |
365 | Tốc độ cộng hưởng | 共振速度 | gòngzhèn sùdù |
366 | Tốc độ định mức | 额定速度 | édìng sùdù |
367 | Trạng thái xác lập | 设定状态 | shè dìng zhuàngtài |
368 | Van dầu thí nghiệm | 试验油阀 | shìyàn yóu fá |
369 | Van dầu từ lực | 电磁油阀 | diàncí yóu fá |
370 | Van ngắt dầu nguy cấp | 紧急断油阀 | jǐnjí duàn yóu fá |
371 | Cặp nhiệt độ | 量体温 | liàng tǐwēn |
372 | Xe nâng hàng | 升货车, 叉车 | shēng huòchē, chāchē |
373 | Đầm dùi bê tông | 振动棒 | zhèndòng bàng |
374 | Xử lí thông tin | 通讯处理 | tōngxùn chǔlǐ |
375 | Ống góp trung gian | 中间受集管 | zhōngjiān shòu jí guǎn |
376 | Ống góp bộ quá nhiệt | 过热器受集管 | guòrè qì shòu jí guǎn |
377 | Ống góp trong | 下受集管 | xià shòu jí guǎn |
378 | Ống hơi chính | 主气管 | zhǔ qìguǎn |
379 | Áp suất buồng lửa | 燃烧室直空度 | ránshāo shì zhí kōng dù |
380 | Bao hơi | 汽泡 | qì pào |
381 | Bề mặt trao đổi nhiệt | 换热表面 | huàn rè biǎomiàn |
382 | Bộ hãm nước | 水加热器 | shuǐ jiārè qì |
383 | Bộ giảm nhiệt | 降温器 | jiàngwēn qì |
384 | Bộ quá nhiệt | 过热器 | guòrè qì |
385 | Bộ sấy không khí | 空气烘干器 | kōngqì hōng gān qì |
386 | Bộ trao đổi nhiệt | 换热器 | huàn rè qì |
387 | Buồng đốt tầng sôi | 沸腾床 | fèiténg chuáng |
388 | Cấu tạo thân lò hơi | 锅炉本体构造 | guōlú běntǐ gòuzào |
389 | Tháp cấp nước | 供水塔 | gōngshuǐ tǎ |
390 | Dàn ống sinh hơi | 生汽管排 | shēng qì guǎn pái |
391 | Đầu cọc | 桩帽 | zhuāng mào |
392 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
393 | Điện áp | 电压 | diànyā |
394 | Điện cực | 电极 | diàn jí |
395 | Ghi lò | 炉笔 | lú bǐ |
396 | Gió nóng cấp I | 一级热风 | yī jí rèfēng |
397 | Khói | 烟 | yān |
398 | Lò hơi cao áp | 高压锅炉 | gāoyā guōlú |
399 | Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
400 | Mũi cọc | 桩头 | zhuāng tóu |
401 | Ống góp trên | 上受集管 | shàng shòu jí guǎn |
402 | Ống nước xuống | 下水管 | xiàshuǐ guǎn |
403 | Phân li hơi trong | 内气分离 | nèi qì fēnlí |
404 | Sản phẩm coke đốt | 烧焦产品 | shāo jiāo chǎnpǐn |
405 | Thân cọc | 桩身 | zhuāng shēn |
406 | Tường lò, vách lò | 炉壁 | lú bì |
407 | Van an toàn bao hơi | 汽泡安全阀 | qì pào ānquán fá |
408 | Van cấp nước | 供水阀 | gōngshuǐ fá |
409 | Van xả | 排放阀 | páifàng fá |
410 | Van xả định kì | 定期排放阀 | dìngqí páifàng fá |
411 | Van xả liên tục | 正常排放阀 | zhèngcháng páifàng fá |
412 | Van xả quá nhiệt | 过热排气阀 | guòrè pái qì fá |
413 | Vòng tuần hoàn | 循环圈 | xúnhuán quān |
414 | Xilo thu hồi | 回收圆仓 | huíshōu yuán cāng |
415 | Actomat | 自动开关 | zìdòng kāiguān |
416 | Báo động, cảnh báo | 报警 | bàojǐng |
417 | Bảo dưỡng | 保养 | bǎoyǎng |
418 | Bảo vệ quá tải | 过载保护 | guòzǎi bǎohù |
419 | Bảo vệ cắt nhanh | 速断保护 | sùduàn bǎohù |
420 | Bảo vệ số lệch ngang | 横向差动保护 | héngxiàng chà dòng bǎohù |
421 | Bảo vệ số lệch dọc | 纵向差动保护 | zòngxiàng chà dòng bǎohù |
422 | Còi, chuông | 铃, 喇叭 | líng, lǎbā |
423 | Công tơ, đồng hồ điện | 电度表 | diàn dù biǎo |
424 | Đại tu | 大修 | dàxiū |
425 | Đèn đỏ | 红灯 | hóng dēng |
426 | Đèn xanh | 绿灯 | lǜdēng |
427 | Điện năng, năng lượng điện | 电能, 电能量 | diàn néng, diàn néngliàng |
428 | Hệ thống làm mát bằng khí hydro | 用氧气冷却系统 | yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng |
429 | Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA | 变压器强化冷却系统 | biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng |
430 | Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD | 发电机强化冷却系统 | fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng |
431 | Hệ thống làm mát tư nhiên MBA | 发电机冷却系统 | fādiàn jī lěngquè xìtǒng |
432 | Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD | 发电机自冷却系统 | fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng |
433 | Hành trình | 行程 | xíngchéng |
434 | Hiện tượng phóng điện | 闪络现象 | shǎn luò xiànxiàng |
435 | Hóa chất | 化学物品 | huàxué wùpǐn |
436 | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy | 机器正确自动联网送电 | jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn |
437 | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay | 手动正确送电 | shǒudòng zhèngquè sòng diàn |
438 | Hòa đồng bộ | 同步上网 | tóngbù shàngwǎng |
439 | Khởi động từ | 磁力启动 | cílì qǐdòng |
440 | Lí lịch máy | 设备档案 | shèbèi dǎng’àn |
441 | Máy biến áp BU | 电压互感器 | diànyā hùgǎn qì |
442 | Máy biến dòng BI | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
443 | Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn | 二线圈变压器 | èr xiànquān biànyāqì |
444 | Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn | 三线圈变压器 | sān xiànquān biànyāqì |
445 | Non tải | 低负荷 | dī fùhè |
446 | Sứ dò | 瓷瓶 | cípíng |
447 | Sứ xuyên | 穿陶瓷绝缘 | chuān táocí juéyuán |
448 | Điểm tiếp xúc, tiếp điểm | 接触点 | jiēchù diǎn |
449 | Trọng lượng | 重量 | zhòngliàng |
450 | Trung tu | 中修 | zhōng xiū |
451 | Tự động hóa đồng bộ | 自动同步上网 | zìdòng tóngbù shàngwǎng |
452 | Tỷ trọng | 比重, 容重,密度 | bǐzhòng, róngzhòng, mìdù |
453 | Áp suất kết đôi | 结对压力 | jiéduì yālì |
454 | Bãi chứa vôi | 石灰石堆放场 | shíhuīshí duīfàng chǎng |
455 | Băng tải than | 送煤皮带机 | sòng méi pídài jī |
456 | Bộ lọc bụi tĩnh điện | 静电除尘器 | jìngdiàn chúchén qì |
457 | Bộ đánh lửa | 点火器 | diǎnhuǒ qì |
458 | Bộ phận định lượng đá vôi | 石灰石定量系统 | shíhuīshí dìngliàng xìtǒng |
459 | Búa gõ | 敲锤 | qiāo chuí |
460 | Chuyển đá vôi vào lò bằng gió | 风送石灰石入炉 | fēng sòng shíhuīshí rù lú |
461 | Chuyển than vào lò bằng gió | 风送煤入炉 | fēng sòng méi rù lú |
462 | Dầu FO | Fo油 | Fo yóu |
463 | Hệ thống cung cấp đá vôi | 供石灰石系统 | gōng shíhuīshí xìtǒng |
464 | Hệ thống cung cấp than | 上煤系统, 供煤系统 | shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng |
465 | Hệ thống dầu đốt | 燃油系统 | rányóu xìtǒng |
466 | Hệ thống định lượng than | 煤定量系统 | méi dìngliàng xìtǒng |
467 | Hệ thống thải tro | 出灰系统 | chū huī xìtǒng |
468 | Hệ thống thải xỉ | 出渣系统 | chū zhā xìtǒng |
469 | Hệ thống tự điều chỉnh | 自调系统 | zì diào xìtǒng |
470 | Kho than ngoài trời | 露天煤场 | lùtiān méi chǎng |
471 | Máy cấp than | 供煤机, 上煤机 | gōng méi jī, shàng méi jī |
472 | Máy ủi đất | 推土机 | tuītǔjī |
473 | Máy nghiền kiểu búa | 锤式破碎机 | chuí shì pòsuì jī |
474 | Máy nghiền kiểu kẹp hàn | 颚式破碎机 | è shì pòsuì jī |
475 | Máy nghiền than | 煤破碎机, 磨煤机 | méi pòsuì jī, mó méi jī |
476 | Máy xúc | 铲机,挖土机 | chǎn jī, wā tǔ jī |
477 | Mức nước bao hơi | 汽包水位 | qì bāo shuǐwèi |
478 | Nhiệt độ bắn lửa | 着火温度 | zháohuǒ wēndù |
479 | Nhiệt độ kết đôi | 结对温度 | jiéduì wēndù |
480 | Nhiệt độ khói thoát | 排烟温度 | pái yān wēndù |
481 | Ống khói | 烟囱 | yāncōng |
482 | Phễu nhận than | 受煤斗 | shòu méi dǒu |
483 | Phễu thu tro | 集灰斗 | jí huī dǒu |
484 | Quạt gió | 鼓风机 | gǔfēngjī |
485 | Quạt khói | 排烟鼓风机 | pái yān gǔfēngjī |
486 | Rung phễu | 斗的震动 | dòu de zhèndòng |
487 | Sấy sứ | 瓷瓶烘干 | cípíng hōng gān |
488 | Thông số kết đôi | 结对参数 | jiéduì cānshù |
489 | Vòi phun dầu | 喷油嘴 | pēn yóu zuǐ |
490 | Xilo chứa đá vôi | 石灰石圆仓 | shíhuīshí yuán cāng |
491 | Xilo than | 煤仓 | méi cāng |
492 | Ống luồn cáp | 穿线管 | chuānxiàn guǎn |
493 | Bình ngưng nước | 凝结水箱 | níngjié shuǐxiāng |
494 | Bình thêm nhiệt cao áp | 高压加热箱 | gāoyā jiārè xiāng |
495 | Bơm nước ngưng | 凝结水泵 | níngjié shuǐbèng |
496 | Cáp kéo dự ứng lực | 预应力钢丝绳 | yù yìnglì gāngsīshéng |
497 | Dây cáp | 钢丝绳 | gāngsīshéng |
498 | Điểm nóng chảy | 熔点 | róngdiǎn |
499 | Độ giãn dài | 延伸力 | yánshēn lì |
500 | Kiểm tra bằng mắt thường | 肉眼检查 | ròuyǎn jiǎnchá |
501 | Kháng điện | 电抗 | diànkàng |
502 | Kiểm tra siêu âm | 超声破检查 | chāoshēng pò jiǎnchá |
503 | Kiểm tra mối hàn | 焊缝检查 | hàn fèng jiǎnchá |
504 | Kiểm tra thủ công | 敲, 听检查 | qiāo, tīng jiǎnchá |
505 | Neo cáp | 钢丝苗蛊 | gāngsī miáo gǔ |
506 | Bảo vệ điện nguồn | 保护电源 | bǎohù diànyuán |
507 | Điều khiển điện nguồn | 控制电源 | kòngzhì diànyuán |
508 | Đóng cầu dao điện nguồn | 合闸电源 | hé zhá diànyuán |
509 | Điện nguồn nhấp nháy | 闪光电源 | shǎnguāng diànyuán |
510 | Nguồn tín hiệu nhiệt công | 热工信号电源 | rè gōng xìnhào diànyuán |
511 | Ổ đỡ | 轴瓦 | zhóuwǎ |
512 | Rơ le báo đứt mạch | 回路预报断电器 | huílù yùbào duàn diànqì |
513 | Rơ le công suất | 功率断电器 | gōnglǜ duàn diànqì |
514 | Rơ le điện áp | 电压绝缘器 | diànyā juéyuán qì |
515 | Rơ le dòng điện | 电流电容器 | diànliú diànróngqì |
516 | Rơ le dòng điện nghịch | 逆流电容器 | nìliú diànróngqì |
517 | Rơ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎsī duàn diànqì |
518 | Rơ le so lệch | 差动电容器 | chà dòng diànróngqì |
519 | Rơ le tín hiệu | 信号电容器 | xìnhào diànróngqì |
520 | Rơ le trung gian | 中间电容器 | zhōngjiān diànróngqì |
521 | Tấm chắn | 挡板 | dǎng bǎn |
522 | Thành phần hợp kim | 合金成分 | héjīn chéngfèn |
523 | Thép các bon | 碳素钢 | tàn sù gāng |
524 | Thép chờ | 预埋件 | yù mái jiàn |
525 | Thép chống rỉ | 防锈钢 | fáng xiù gāng |
526 | Thép dự ứng lực | 预应力钢材 | yù yìnglì gāngcái |
527 | Thép hợp kim | 合金钢 | héjīn gāng |
528 | Thép thường | 普通钢 | pǔtōng gāng |
529 | Tiếp điểm đồng hồ nhiệt | 温度表接触点 | wēndù biǎo jiēchù diǎn |
530 | Trục tubine | 汽轮机轴 | qìlúnjī zhóu |
531 | Uốn mỏ | 弯钩 | wān gōu |
532 | Van một chiều | 单向阀 | dān xiàng fá |
533 | Ánh sáng toàn nhà máy | 全厂照明 | quán chǎng zhàomíng |
534 | Atomat | 合闸线圈,接触器 | hé zhá xiànquān, jiēchù qì |
535 | Bảo vệ chống đứt cầu chì | 保险器防断保护 | bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù |
536 | Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc | 纵向差动保护 | zòngxiàng chà dòng bǎohù |
537 | Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất | 转子两点接地保护 | zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù |
538 | Bộ làm mát máy biến áp | 变压器冷却器 | biànyāqì lěngquè qì |
539 | Con quay máy phát điện | 发电机转子 | fādiàn jī zhuànzǐ |
540 | Cuộn cắt của atomat | 自动开关脱闸线圈 | zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān |
541 | Cuộn cắt của khởi động từ | 磁启动器脱闸线圈 | cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān |
542 | Cuộn cắt của máy cắt | 断路器脱闸线圈 | duànlù qì tuō zhá xiànquān |
543 | Cuộn đóng atomat | 开关合闸线圈 | kāiguān hé zhá xiànquān |
544 | Cuộn đóng máy cắt | 断路合闸线圈 | duànlù hé zhá xiànquān |
545 | Cuộn hộp chốt của máy cắt | 断路器合闸线圈 | duànlù qì hé zhá xiànquān |
546 | Dây điện nguồn | 电源线 | diànyuán xiàn |
547 | Điện áp hỗn hợp | 混合电压 | hùnhé diànyā |
548 | Dự phòng | 备用 | bèiyòng |
549 | Hơi ra của tubine | 汽轮器出汽 | qì lún qì chū qì |
550 | Hơi vào của tubine | 汽轮器进汽 | qì lún qì jìn qì |
551 | Lực hút điện trường | 电场吸力 | diànchǎng xīlì |
552 | Khóa điều khiển | 控制开关 | kòngzhì kāiguān |
553 | Khóa điều tốc | 调速锁 | tiáo sù suǒ |
554 | Khóa liên động | 联锁 | lián suǒ |
555 | Máy đo tọa độ | 全站仪 | quán zhàn yí |
556 | Sửa điện nguồn | 修理电源 | xiūlǐ diànyuán |
557 | Nút cắt sự cố | 事故停机按钮 | shìgù tíngjī ànniǔ |
558 | Nút cắt thường | 普通按钮 | pǔtōng ànniǔ |
559 | Phân tĩnh máy phát điện | 发电机定子 | fādiàn jī dìngzǐ |
560 | Rơ le bảo vệ quá tải | 过载保护断电器 | guòzǎi bǎohù duàn diànqì |
561 | Rơ le chống đóng lặp lại | 防止重新合闸线圈 | fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān |
562 | Rơ le dòng điện thứ tự nghịch | 逆序电流断熔器 | nìxù diànliú duàn róng qì |
563 | Rơ le khóa kín dao động | 振荡闭合断电器 | zhèndàng bìhé duàn diànqì |
564 | Rơ le kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóngbù jiǎnchá duàn diànqì |
565 | Rơ le trung gian kích thích cường hành | 强化励磁中间断电器 | qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì |
566 | Rơ le thời gian | 时间断电器 | shí jiàn duàn diànqì |
567 | Rơ le tổng trở | 总阻抗断电器 | zǒng zǔkàng duàn diànqì |
568 | Thiết bị chuyên dùng | 专用设备 | zhuānyòng shèbèi |
569 | Thông gió | 通风 | tōngfēng |
570 | Tiếp điểm thường mở đóng chậm | 常开延迟触点 | cháng kāi yánchí chù diǎn |
571 | Tiếp điểm của máy cắt | 断路器触点 | duànlù qì chù diǎn |
572 | Tiếp điểm phụ của máy cắt | 断路器副触接点 | duànlù qì fù chù jiēdiǎn |
573 | Tiếp điểm thường mở | 闭合触点 | bìhé chù diǎn |
574 | Tọa độ | 坐标 | zuòbiāo |
575 | Tự đóng lại | 自动合闸 | zìdòng hé zhá |
576 | Áp lực công việc | 工作压力 | gōngzuò yālì |
577 | Áp lực thí nghiệm | 试验压力 | shìyàn yālì |
578 | Bộ điều chỉnh tỷ lệ | 比例调整器 | bǐlì tiáozhěng qì |
579 | Gậy chọc than | 撬煤 | qiào méi |
580 | Đặc tính diệt từ | 灭磁特性 | miè cí tèxìng |
581 | Điện trở cách điện | 绝缘电阻 | juéyuán diànzǔ |
582 | Độ bền kéo | 抗拉度 | kàng lā dù |
583 | Độ bền nén | 抗压强度 | kàng yā qiángdù |
584 | Độ đồng tâm | 同心度 | tóngxīn dù |
585 | Độ rung | 振动度 | zhèndòng dù |
586 | Độ giãn nở cho phép | 膨胀允许值 | péngzhàng yǔnxǔ zhí |
587 | Độ lệch tâm | 偏心度 | piānxīn dù |
588 | Độ nhẵn | 光滑度 | guānghuá dù |
589 | Độ phẳng | 平整度 | píngzhěng dù |
590 | Đồng hồ đo công suất phản kháng | 反抗功率表 | fǎnkàng gōnglǜ biǎo |
591 | Đồng hồ đo công suất tác dụng | 有功功率表 | yǒugōng gōnglǜ biǎo |
592 | Đồng hồ đo điện áp | 电压表 | diànyā biǎo |
593 | Đồng hồ đo dòng điện | 电流表 | diànliúbiǎo |
594 | Đồng hồ đo nhiệt độ | 温度表 | wēndù biǎo |
595 | Đồn hồ đo tần số | 频率表 | pínlǜ biǎo |
596 | Kích thước chuẩn | 公称尺寸 | gōngchēng chǐcùn |
597 | Kích thước giới hạn | 有限尺寸 | yǒuxiàn chǐcùn |
598 | Xe gạt than | 推煤机 | tuī méi jī |
599 | Lò phó ngoài | 炉外副炉长 | lú wài fù lú zhǎng |
600 | Lò phó trong | 炉内副炉长 | lú nèi fù lú zhǎng |
601 | Lò trưởng | 炉长 | lú zhǎng |
602 | Mở máy | 开机 | kāijī |
603 | Ngưng tụ | 凝结 | níngjié |
604 | Cảm ứng, Nhiễm điện | 感应 | gǎnyìng |
605 | Phó kíp | 副组长 | fù zǔ zhǎng |
606 | Ra xỉ | 出渣 | chū zhā |
607 | Thí nghiệm không tải | 无载试验 | wú zài shìyàn |
608 | Thí nghiệm điện | 电气试验 | diànqì shìyàn |
609 | Thời gian vận hành thử | 工厂试运时间 | gōngchǎng shì yùn shíjiān |
610 | Thợ phụ | 助手 | zhùshǒu |
611 | Trực ban bao hơi | 汽泡值班 | qì pào zhíbān |
612 | Trực ban hệ thống thải tro | 出灰系统值班 | chū huī xìtǒng zhíbān |
613 | Trực ban máy nghiền than | 煤破碎机值班 | méi pòsuì jī zhíbān |
614 | Trực ban quạt khói | 排烟鼓风值班 | pái yān gǔ fēng zhíbān |
615 | Trực sửa chữa | 修理值班 | xiūlǐ zhíbān |
616 | Trưởng ca | 班长 | bānzhǎng |
617 | Trưởng kíp | 组长 | zǔ zhǎng |
618 | Tỷ số biến của máy biến áp | 变压器变比 | biànyāqì biàn bǐ |
619 | Vận hành băng tải | 皮带运行 | pídài yùnxíng |
620 | Yêu cầu kỹ thuật | 技术要求 | jìshù yāoqiú |
621 | Bơm nước cứu hỏa | 消防用水泵 | xiāofáng yòng shuǐbèng |
622 | Buồng điều khiển khử khí | 排气控制室 | pái qì kòngzhì shì |
623 | Cán bộ kinh tế | 经济分析干部 | jīngjì fēnxī gànbù |
624 | Kế toán thanh toán | 结算会计 | jiésuàn kuàijì |
625 | Kế toán vật tư | 物资会计 | wùzī kuàijì |
626 | Kỹ sư cơ khí | 机电工程师 | jīdiàn gōngchéngshī |
627 | Kỹ sư cơ nhiệt | 热力机械工程师 | rèlì jīxiè gōngchéngshī |
628 | Kỹ sư xây dựng | 工程师 | gōngchéngshī |
629 | Nhân viên tiếp liệu | 购物人员 | gòuwù rényuán |
630 | Nhân viên xuất nhập kho | 仓库管理员 | cāngkù guǎnlǐ yuán |
631 | Phân tích nước ngoài lò | 炉外水分析 | lú wài shuǐ fèn xī |
632 | Phân xưởng kiểm tra nhiệt | 热检车间 | rè jiǎn chējiān |
633 | Phân xưởng sửa chữa cơ khí | 机械修理车间 | jīxiè xiūlǐ chējiān |
634 | Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt | 电气修理车间 | diànqì xiūlǐ chējiān |
635 | Phân tích hơi | 汽化分析 | qìhuà fēnxī |
636 | Phân tích bột than | 粉煤分析 | fěn méi fēnxī |
637 | Phân tích tro xỉ | 灰渣分析 | huī zhā fēnxī |
638 | Phân xưởng hóa chất | 化工车间 | huàgōng chējiān |
639 | Phân xưởng nhiên liệu | 燃料车间 | ránliào chējiān |
640 | Phân xưởng vận hành | 运行车间 | yùnxíng chējiān |
641 | Thủ quỹ | 出纳员 | chūnà yuán |
642 | Tổ sửa chữa | 修理组 | xiūlǐ zǔ |
643 | Trạm thải xỉ | 排渣站 | pái zhā zhàn |
644 | Trực ban cấp nước | 供水值班 | gōngshuǐ zhíbān |
645 | Trực ban phụ | 值班助手 | zhíbān zhùshǒu |
646 | Trực ban trạm khử khí | 排气站值班 | pái qì zhàn zhíbān |
647 | Trực ban tủ điện | 电柜值班 | diàn guì zhíbān |
648 | Trực ban bơm dầu | 泵油值班 | bèng yóu zhíbān |
649 | Điều độ lò | 炉机调度 | lú jī diàodù |
650 | Trực ban bơm nước công nghiệp | 工业水值班 | gōngyè shuǐ zhíbān |
651 | Trực ban bơm thải tro | 排灰值班 | pái huī zhíbān |
652 | Điều độ ca lò | 炉班调度 | lú bān diàodù |
653 | Trực ban thiết bị phụ trợ | 附助设备值班 | fù zhù shèbèi zhíbān |
654 | Trực ban tubine | 汽轮值班 | qì lún zhíbān |
655 | Trực ban cấp điện | 供电值班 | gōngdiàn zhíbān |
656 | Trực ban cấp than | 供煤值班 | gōng méi zhíbān |
657 | Trực điều hòa công nghiệp | 工业空调值班 | gōngyè kòngtiáo zhíbān |
658 | Trực phòng điều hành | 控制室值班 | kòngzhì shì zhíbān |
659 | Trực xử lý nước | 水处理值班 | shuǐ chǔlǐ zhíbān |
660 | Trực bơm nước tuần hoàn | 循环水泵值班 | xúnhuán shuǐbèng zhíbān |
661 | Trực vận hành hóa chất | 化学物品工作值班 | huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān |
662 | Bãi nhận than | 受煤场 | shòu méi chǎng |
663 | Bãi trộn than | 煤混场 | méi hùn chǎng |
664 | Ban thanh tra an toàn | 安全检查委员会 | ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì |
665 | Bể chứa bùn | 泥土堆放场 | nítǔ duīfàng chǎng |
666 | Chủ nhiệm phân xưởng | 车间主任 | chējiān zhǔrèn |
667 | Đấu dây | 接线 | jiēxiàn |
668 | Đấu dây kế tiếp | 串联 | chuànlián |
669 | Gian khử bụi | 除尘跨 | chúchén kuà |
670 | Gian lò hơi | 锅炉跨 | guōlú kuà |
671 | Gian máy | 机跨, 机室 | jī kuà, jī shì |
672 | Tường vây | 围墙 | wéiqiáng |
673 | Kho dầu nặng | 重油库 | zhòngyóukù |
674 | Kho dầu nhờn | 润滑油库 | rùnhuá yóu kù |
675 | Kho hóa chất | 化工物品库 | huàgōng wùpǐn kù |
676 | Kho thiết bị | 设备库 | shèbèi kù |
677 | Khu xử lý nước thải | 废水处理区 | fèishuǐ chǔlǐ qū |
678 | Máy quạt khói | 鼓烟机 | gǔ yān jī |
679 | Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu | 燃料供应系统控制室 | ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì |
680 | Nhà để xe | 摩托车棚 | mótuō chēpéng |
681 | Nhà điều hành, nhà điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
682 | Nhà phục vụ | 勤务室 | qínwù shì |
683 | Phân xưởng xỉ | 渣吹车间 | zhā chuī chējiān |
684 | Phễu than ngầm | 地下煤斗 | dìxià méi dǒu |
685 | Phòng an toàn | 安全科 | ānquán kē |
686 | Phòng cơ điện | 电机科 | diàn jī kē |
687 | Phòng hành chính | 行政科 | xíngzhèng kē |
688 | Phòng kế hoạch | 计划科 | jìhuà kē |
689 | Phòng kỹ thuật | 技术科 | jìshù kē |
690 | Phòng nhiên liệu | 燃料科 | ránliào kē |
691 | Phòng tài vụ | 财务科 | cáiwù kē |
692 | Phòng trực ban | 值班室 | zhí bān shì |
693 | Phòng văn thư lưu trữ | 文件归档可 | wénjiàn guīdǎng kě |
694 | Phòng vật tư | 物资科 | wùzī kē |
695 | Quạt khói | 吹烟 | chuī yān |
696 | Qui trình bảo dưỡng | 保养规程, 保护规程 | bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng |
697 | Thiết bị đo lường | 测量仪器 | cèliáng yíqì |
698 | Trạm bơm nước bổ xung | 补充水泵站 | bǔchōng shuǐbèng zhàn |
699 | Trạm khí nén | 空压站 | kōng yā zhàn |
700 | Trạm nhận than | 受煤站 | shòu méi zhàn |
701 | Trạm phân phối ngoài trời | 露天分配站 | lùtiān fèn pèi zhàn |
702 | Trạm xử lý nước thải | 废水处理站 | fèishuǐ chǔlǐ zhàn |
703 | Trạm y tế | 医疗站 | yīliáo zhàn |
704 | Bất động sản | 房地产 | fángdìchǎn |
705 | Ban công | 阳台 | yángtái |
706 | Căn móng | 基础找正 | jīchǔ zhǎo zhèng |
707 | Cầu thang | 楼梯 | lóutī |
708 | Cột | 柱 | zhù |
709 | Cửa đi | 走门 | zǒu mén |
710 | Bệ móng | 基础台座 | jīchǔ táizuò |
711 | Hành lang | 走廊 | zǒuláng |
712 | Khung dỡ | 框架 | kuàngjià |
713 | Khung dđỡ siêu tĩnh | 超静框架 | chāo jìng kuàngjià |
714 | Khung đỡ tĩnh định | 定静框架 | dìng jìng kuàngjià |
715 | Lan can | 栏杆 | lángān |
716 | Lanh tô cửa | 门过梁 | ménguò liáng |
717 | Số đối, lo ga rít | 对数 | duì shù |
718 | Lối ra | 出口 | chūkǒu |
719 | Lối vào | 入口 | rùkǒu |
720 | Mái che | 屋面, 屋盖 | wūmiàn, wū gài |
721 | Móng chịu lực | 乘载基础, 耐力基础 | chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ |
722 | Móng đồng tâm | 同心基础 | tóngxīn jīchǔ |
723 | Móng lệch tâm | 偏心基础 | piānxīn jīchǔ |
724 | Móng thiết bị | 设备基础 | shèbèi jīchǔ |
725 | Móng bỏ mỏ | 锚固基础 | máogù jīchǔ |
726 | Móng trạm | 站基础 | zhàn jīchǔ |
727 | Nhà chuẩn bị chế tạo | 预制房 | yùzhì fáng |
728 | Nhà hành chính | 办公室 | bàngōngshì |
729 | Nhà khung bê tông cốt thép | 钢筋混泥土房 | gāngjīn hùn nítǔ fáng |
730 | Nhà lắp ráp | 结构房 | jiégòu fáng |
731 | Nhà tạm thời | 搭棚 | dā péng |
732 | Nhà tường chịu lực | 受力墙房屋 | shòu lì qiáng fángwū |
733 | Nhà xưởng | 厂房 | chǎngfáng |
734 | Ô văng | 遮雨板 | zhē yǔ bǎn |
735 | Phòng giao ca | 交班室 | jiāobān shì |
736 | Sắt xi móng | 基础框架 | jīchǔ kuàngjià |
737 | Trạm biến thế | 变压站 | biàn yā zhàn |
738 | Trạm bơm | 水泵站 | shuǐbèng zhàn |
739 | Phòng tiếp khách | 接待站, 接待室 | jiēdài zhàn, jiēdài shì |
740 | Trạm gác | 岗哨 | gǎngshào |
741 | Phòng giao dịch | 交易所, 交易站 | jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn |
742 | Trạm nghiền than | 煤破碎机站 | méi pòsuì jī zhàn |
743 | Trạm phối điện | 配电站 | pèi diàn zhàn |
744 | Trạm xử lý nước | 水处理站 | shuǐ chǔlǐ zhàn |
745 | Trụ sở | 办事处 | bànshì chù |
746 | Xilo nhiên liệu | 燃料圆仓 | ránliào yuán cāng |
747 | Xilo tro xỉ | 灰渣圆仓 | huī zhā yuán cāng |
748 | Đá xây | 砖石 | zhuān shí |
749 | Bể chứa nước cứng | 硬水池 | yìng shuǐchí |
750 | Bể chứa nước mềm | 软水池 | ruǎn shuǐchí |
751 | Bể chứa nước sạch | 净水池 | jìng shuǐ chí |
752 | Bể lắng | 沉淀池 | chéndiàn chí |
753 | Bể lắng đứng | 立式沉淀池 | lì shì chéndiàn chí |
754 | Bể lắng hướng tâm | 向心沉淀池 | xiàng xīn chéndiàn chí |
755 | Bể lắng ngang | 卧式沉淀池 | wò shì chéndiàn chí |
756 | Bể lắng trong | 清水沉淀池 | qīngshuǐ chéndiàn chí |
757 | Bể lọc | 过滤池 | guòlǜ chí |
758 | Bể lọc áp lực | 压力过滤池 | yālì guòlǜ chí |
759 | Bình Cation | 阳离子过滤池 | yánglízǐ guòlǜ chí |
760 | Bloong, e cu | 螺栓,螺帽 | luóshuān, luó mào |
761 | Tấm cao su | 橡胶板 | xiàngjiāo bǎn |
762 | Cát hạt to | 粗沙 | cū shā |
763 | Cát hạt nhỏ | 细沙 | xì shā |
764 | Chốt định vị | 定位销 | dìngwèi xiāo |
765 | Đá gốc | 基石 | jīshí |
766 | Đá hộc | 大块石 | dà kuài shí |
767 | Đá ốp | 铺面石板 | pùmiàn shíbǎn |
768 | Đá ong | 蜂窝石 | fēngwō shí |
769 | Đá trầm tích | 沉积石 | chénjī shí |
770 | Đá vôi | 石灰石 | shíhuīshí |
771 | Lưỡi cưa đá | 锯石条 | jù shí tiáo |
772 | Đá hoa cương, đá granit | 花岗石 | huā gāng shí |
773 | Độ ẩm | 湿度 | shīdù |
774 | Gạch chịu lửa | 耐火砖 | nàihuǒ zhuān |
775 | Đá chống trơn | 防滑石 | fánghuá shí |
776 | Gạch lát nền | 地面砖 | dìmiàn zhuān |
777 | Gạch ốp trang trí | 装饰砖 | zhuāngshì zhuān |
778 | Gạch xây | 砌砖 | qì zhuān |
779 | Tăng đơ | 花兰螺栓 | huā lán luóshuān |
780 | Thạch cao | 石膏 | shígāo |
781 | Thớ đá | 断层纹 | duàncéng wén |
782 | Vân đá | 石花纹 | shí huāwén |
783 | Vít nở | 膨胀螺钉 | péngzhàng luódīng |
784 | Vít thường | 螺钉 | luódīng |
785 | Vữa chịu nhiệt | 耐火浆 | nàihuǒ jiāng |
786 | Cột khung | 框架柱 | kuàngjià zhù |
787 | Cửa mở dùng điện | 电动门 | diàndòng mén |
788 | Cửa đóng mở thủy lực | 液压门 | yèyā mén |
789 | Cửa gió | 风口 | fēngkǒu |
790 | Cửa hơi | 汽动门 | qì dòng mén |
791 | Cửa nhôm cuốn | 卷闸门 | juǎn zhámén |
792 | Cửa nhôm kính | 铝门 | lǚ mén |
793 | Cửa quan sát | 观察口 | guānchá kǒu |
794 | Cửa thông gió | 通风门 | tōngfēng mén |
795 | Cửa xếp | 拉闸门 | lā zhámén |
796 | Dầm, xà | 梁 | liáng |
797 | Diềm mái | 木望板 | mù wàng bǎn |
798 | Gia cố | 加固 | jiāgù |
799 | Giằng, cột chống | 支撑 | zhīchēng |
800 | Giằng cột | 柱支撑 | zhù zhīchēng |
801 | Giằng kèo | 屋架支撑 | wūjià zhīchēng |
802 | Giằng móng | 基础支撑架 | jīchǔ zhīchēng jià |
803 | Giằng tường | 墙支撑 | qiáng zhīchēng |
804 | Giằng xà gồ | 檩条支撑 | lǐntiáo zhīchēng |
805 | Gờ chỉ | 弧形 | hú xíng |
806 | Gờ móc nước | 散水沟 | sànshuǐ gōu |
807 | Kèo | 屋架 | wūjià |
808 | Khớp | 榫头 | sǔntou |
809 | Lát gạch | 铺砖 | pù zhuān |
810 | Ngàm | 榫眼 | sǔn yǎn |
811 | Ốp gạch | 贴砖 | tiē zhuān |
812 | Phá dỡ | 打拆 | dǎ chāi |
813 | Quét vôi | 抹灰 | mǒ huī |
814 | Sơn | 油漆 | yóuqī |
815 | Tấm cót ép | 竹胶板 | zhú jiāo bǎn |
816 | Tấm đan | 铁丝板 | tiěsī bǎn |
817 | Tấm lát nền | 地面板 | dìmiànbǎn |
818 | Tấm lợp | 盖板 | gài bǎn |
819 | Tấm nhựa | 塑料板 | sùliào bǎn |
820 | Tấm tôn | 铁板 | tiě bǎn |
821 | Tấm trần | 天花板 | tiānhuābǎn |
822 | Tấm tường | 墙板 | qiáng bǎn |
823 | Trần | 吊顶, 吊棚 | diàodǐng, diàopéng |
824 | Tường bao | 封墙, 围墙 | fēng qiáng, wéiqiáng |
825 | Tường chịu lực | 受力墙 | shòu lì qiáng |
826 | Tường cong | 弯扭墙 | wān niǔ qiáng |
827 | Ván gỗ | 木板 | mùbǎn |
828 | Cốp pha | 模板 | múbǎn |
829 | Xà gồ | 檩条 | lǐntiáo |
830 | Bề mặt trượt | 滑动表面 | huádòng biǎomiàn |
831 | Cọc bê tông | 混泥土桩 | hùn nítǔ zhuāng |
832 | Cọc chống | 支撑桩 | zhīchēng zhuāng |
833 | Máy đóng cọc | 打桩机 | dǎzhuāng jī |
834 | Máy ép cọc | 压桩机 | yā zhuāng jī |
835 | Cọc nêm | 楔桩 | xiē zhuāng |
836 | Cọc nhồi | 椿桩 | chūn zhuāng |
837 | Cốt nền, cốt mặt bằng | 地坪标高 | dì píng biāogāo |
838 | Cốt thép đế móng | 基础底座钢筋 | jīchǔ dǐzuò gāngjīn |
839 | Cường độ kháng nén | 抗压强度 | kàng yā qiángdù |
840 | Cường độ kháng uốn | 抗弯强度 | kàng wān qiángdù |
841 | Đất cát | 沙土 | shātǔ |
842 | Đất cát pha | 亚沙土 | yà shātǔ |
843 | Đất có sạn sỏi | 夹卵沙土 | jiā luǎn shātǔ |
844 | Đất đá ong | 蜂窝土 | fēngwō tǔ |
845 | Đất sét | 粘土 | niántǔ |
846 | Định vị móng | 基础定位 | jīchǔ dìngwèi |
847 | Độ ẩm | 湿度 | shīdù |
848 | Độ ẩm bão hòa | 饱和湿度 | bǎohé shīdù |
849 | Độ dốc | 坡度 | pōdù |
850 | Độ ngậm nước | 含水度 | hánshuǐ dù |
851 | Giằng móng | 基础支撑 | jīchǔ zhīchēng |
852 | Góc ma sát trong | 内摩擦角 | nèi mócā jiǎo |
853 | Hố móng | 基础坑 | jīchǔ kēng |
854 | Khả năng nhả nước | 挥发能力 | huīfā nénglì |
855 | Khoan cọc nhồi | 钻孔灌注桩 | zuǎn kǒng guànzhù zhuāng |
856 | Mặt bằng móng | 基础平面 | jīchǔ píngmiàn |
857 | Móng băng | 带式基础 | dài shì jīchǔ |
858 | Móng bè | 排式基础 | pái shì jīchǔ |
859 | Móng bê tông cốt thép | 钢筋混泥土基础 | gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ |
860 | Móng công trình | 工程基础 | gōngchéng jīchǔ |
861 | Móng độc lập | 独立基础 | dúlì jīchǔ |
862 | Móng nhà | 房屋基础 | fángwū jīchǔ |
863 | Móng nhà xưởng | 厂房基础 | chǎngfáng jīchǔ |
864 | Móng xây bằng đá | 石砌基础 | shí qì jīchǔ |
865 | Móng xây bằng gạch | 砖砌基础 | zhuān qì jīchǔ |
866 | Phải gia cố nền móng | 要加固基础 | yào jiāgù jīchǔ |
867 | Nền đấ mềm | 松软地基 | sōngruǎn dìjī |
868 | Nền phải gia cố | 须加固基础 | xū jiāgù jīchǔ |
869 | Nền trên đá gốc | 基岩基础 | jī yán jīchǔ |
870 | Phần bao che | 封墙屋盖 | fēng qiáng wū gài |
871 | Phần lót móng | 基础打底层 | jīchǔ dǎ dǐcéng |
872 | Phần thân móng | 基础本身 | jī chǔ běnshēn |
873 | Vải địa kỹ thuật | 土工布 | tǔgōng bù |
874 | Ván cừ | 支撑模板 | zhīchēng múbǎn |
875 | Máy đục bê tông | 冲击电钻 | chōngjí diànzuàn |
876 | Bảng nhật ký đóng cọc | 打桩记录表 | dǎzhuāng jìlù biǎo |
877 | Cốt đỉnh cọc | 桩顶高程 | zhuāng dǐng gāochéng |
878 | Cốt nền | 地面高程 | dì miàn gāochéng |
879 | Cốt đáy cọc | 桩底高程 | zhuāng dǐ gāochéng |
880 | Cọc dẫn | 引桩 | yǐn zhuāng |
881 | Cắt cọc | 切桩 | qiè zhuāng |
882 | Ghi chú bất thường | 异常说明 | yìcháng shuōmíng |
883 | Độ lệch tâm cọc | 斜樁心遍移 | xié zhuāng xīn biàn yí |
884 | Hướng Đông Tây | 东西向 | dōngxī xiàng |
885 | Hướng Bắc Nam | 南北向 | nánběi xiàng |
886 | Mực nước trong cọc | 桩内 水位 | zhuāng nèi shuǐwèi |
887 | Cọc gẫy | 断桩 | duàn zhuāng |
888 | Kết quả xử lý | 处理结果 | chǔlǐ jiéguǒ |
889 | Độ sâu | 深度 | shēndù |
890 | Thời gian | 时间 | shíjiān |
891 | Độ chối đóng 10 búa cuối | 最后10击贯入度 | zuìhòu 10 jī guàn rù dù |
892 | Đo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm | 引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K) | yǐn zhuāng qián 1.5M jí yǐn zhuāng shēndù fànwéi měi 300mm liàng cè guàn rù liàng (S) jí fǎntán liàng (K) |
893 | Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm | 未標誌尺寸单位为mm | wèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm |
894 | Qui phạm công trình cọc móng | 基桩工程规范 | jī zhuāng gōngchéng guīfàn |
895 | Mời tham gia đấu thầu dự án | 招标 | zhāobiāo |
896 | Người/đơn vị dự thầu | 投标人 | tóubiāo rén |
897 | Dự toán Báo giá | 成本估算 | chéngběn gūsuàn |
898 | Tính khối lượng dự toán | 工料测量 | gōngliào cèliáng |
899 | Người lập dự toán | 工料测量师 | gōng liào cèliáng shī |
900 | Bảng liệt kê dự toán Khối lượng | 工程量清单 (BOQ) | gōngchéng liàng qīngdān (BOQ) |
901 | Hạng mục công việc | 工作项 | gōngzuò xiàng |
902 | Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) | 标准计量方法 | biāozhǔn jìliàng fāngfǎ |
903 | Chi phí vật tư | 材料成本 | cáiliào chéngběn |
904 | Chi phí nhân công | 人工成本 | réngōngchéngběn |
905 | Chi phí máy móc thiết bị | 机器成本 | jīqì chéngběn |
906 | Chi phí trực tiếp | 直接成本 | zhíjiē chéngběn |
907 | Chi phí quản lý | 企业的日常管理费用 | qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng |
908 | Chi phí xây dựng | 建造成本 | jiànzào chéngběn |
909 | Đơn giá | 单价 | dānjià |
910 | Hợp đồng theo đơn giá khoán | 单价合同 | dānjià hétóng |
911 | Giá trọn gói (một hạng mục công việc) | 一次付款额 (总额) | yīcì fùkuǎn é (zǒng’é) |
912 | Hợp đồng theo giá trọn gói | 包干合同 | bāogān hétóng |
913 | Giá trị hợp đồng | 合同金额 | hétóng jīn’é |
914 | Cho giá, chào giá | 报价 | bàojià |
915 | Dự toán quá cao | 高估 (评价过高) | gāo gū (píngjiàguò gāo) |
916 | Dự toán quá thấp | 低估 (评价过低) | dīgū (píngjiàguò dī) |
917 | Chi phí phát sinh/ bổ sung | 额外开支 (附加费用) | éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng) |
918 | Kỹ thuật giá | 价值工程 (V.E) | jiàzhí gōng chéng (V.E) |
919 | Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) | 保留款项 (留存款项) | bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng) |
920 | Chi phí quản lý công trường | 工地管理费 | gōngdì guǎnlǐ fèi |
921 | Kỹ thuật dự trù giá | 价格预测技术 | jiàgé yùcè jìshù |
922 | Danh sách các đơn vị đấu thầu | 投票人名单 | tóupiào rén míngdān |
923 | Điều kiện kỹ thuật mời thầu | 投标技术条款 | tóubiāo jì shù tiáokuǎn |
924 | Đơn vị chào giá thầu thấp nhất | 最低价标商 | zuìdī jià biāo shāng |
925 | Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu | 招标押金 | zhāobiāo yājīn |
926 | Liên danh đấu thầu | 联合投标 | liánhé tóubiāo |
927 | Ngày mở thầu | 投标日期: | tóubiāo rìqí: |
928 | Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu | 投标中的得标人 | Tóubiāo zhōng de dé biāo rén |
929 | Thông báo trúng thầu/ giao thầu | 中标通知 | zhòngbiāo tōngzhī |
930 | Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu | 串通围标 | chuàntōng wéi biāo |
931 | Dự toán dựa trên phân tích chi phí | 分析估算 | fēnxī gūsuàn |
932 | Phụ phí rủi ro bất ngờ | 应急准备金 | yìngjí zhǔnbèi jīn |
933 | Khảo sát công trường | 现场参观 | xiànchǎng cānguān |
934 | Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình | 预付款 | yùfù kuǎn |