Từ vựng Tiếng Trung về Xây dựng

0
47037
Từ vựng Tiếng Trung về Xây dựng
Từ vựng Tiếng Trung về Xây dựng
3.5/5 - (10 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng nhé. Em nào chưa xem lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Website Internet

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bộ giảm tốc减速机Jiǎnsù jī
2Cần cẩu起重机qǐzhòngjī
3Cần cẩu treo吊杆起重机diào gān qǐzhòngjī
4Máy cấp nguyên liệu供料器gōngliào qì
5Máy chạy dầu柴油机cháiyóujī
6Máy đầm cọc冲桩机chōng zhuāng jī
7Máy đầm đất夯土机hāng tǔ jī
8Máy đầm đất nhiều đầu多头夯土机duōtóu hāng tǔ jī
9Máy đầm đất thủ công冻土破碎机dòng tǔ pòsuì jī
10Máy đo độ bằng của đất测平仪cè píng yí
11Máy đo độ cao测高仪cè gāo yí
12Máy đo đông nghiêng测坡仪cè pō yí
13Máy đo đông nghiêng测斜仪cè xié yí
14Máy đo hướng测向仪cè xiàng yí
15Máy đo khoảng cách测距仪cè jù yí
16Máy đo chấn động振荡器zhèndàng qì
17Máy đo chấn động bề mặt表面振荡器biǎomiàn zhèndàng qì
18Máy đóng cọc dùng dầu柴油打桩机cháiyóu dǎzhuāng jī
19Máy đục đá chạy điện电动凿岩机diàndòng záoyánjī
20Máy hàn电焊机diànhàn jī
21Máy khoan đất thủ công冻土钻孔机dòng tǔ zuǎn kǒng jī
22Máy mài, máy đánh bóng磨光机mó guāng jī
23Máy mài nền地板磨光机dìbǎn mó guāng jī
24Máy nâng đấu treo吊斗提升机diào dòu tíshēng jī
25Máy nhổ cọc拔桩机bá zhuāng jī
26Máy nhổ đinh拔钉器bá dīng qì
27Máy phun bê tông泥浆泵níjiāng bèng
28Máy phun vữa喷浆机pēn jiāng jī
29Máy rửa nền地面清洗机dìmiàn qīngxǐ jī
30Hộp giảm tốc差速机chà sù jī
31Máy tời (kéo lên)卷扬机juǎnyángjī
32Máy tuốt dây拉丝车床lāsī chēchuáng
33Máy uốn thép钢筋弯曲机gāngjīn wānqū jī
34Máy vận chuyển运送机yùnsòng jī
35Máy vận chuyển đá铲运机chǎn yùn jī
36Máy vận chuyển装载机zhuāngzǎi jī
37Máy vắt nước脱水机tuōshuǐ jī
38Máy hút bùn ( máy vét bùn)抽泥机chōu ní jī
39Máy xây dựng建筑用机jiànzhú yòng jī
40Máy xúc đá铲石机chǎn shí jī
41Cẩu tháp塔吊tǎdiào
42Lấp đất, san bằng填土, 填平tián tǔ, tián píng
43Máy xoa nền抹平机mǒ píng jī
44Máy khoan bàn台钻tái zuàn
45Máy biến cường độ dòng điện电流互感器diànliú hùgǎn qì
46Máy cán ép压延机yāyán jī
47Máy cán đá轧石机yà shí jī
48Máy cào đá耙石机bà shí jī
49Máy cạo xi lanh搪缸机táng gāng jī
50Máy cắt剪床, 剪断机jiǎn chuáng, jiǎnduàn jī
51Máy cắt dây thép钢丝切断机gāngsī qiēduàn jī
52Máy cắt điện断电机duàn diànjī
53Máy cắt nhựa切胶机qiè jiāo jī
54Máy cắt ống切管机qiè guǎn jī
55Máy cắt săt切钢筋机qiè gāngjīn jī
56Máy căt tôn剪板机jiǎn bǎn jī
57Máy chỉnh hướng方向器fāngxiàng qì
58Bộ chỉnh dòng整流器zhěngliúqì
59Máy chọn luồng điện选别机xuǎn bié jī
60Máy chuyển than送煤机sòng méi jī
61Máy công cụ工具机gōngjù jī
62Máy cưa锯床jùchuáng
63Máy cuốc than载煤机, 割煤机zài méi jī, gē méi jī
64Máy cuộn dây卷线机juǎn xiàn jī
65Máy đầm đất打夯机dǎ hāng jī
66Máy dẫn gió引风机yǐn fēngjī
67Máy dán tem贴标机tiē biāo jī
68Máy đào đất挖土机wā tǔ jī
69Máy dập ép压榨机, 汽锤, 冲床yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng
70Máy đẩy than排煤机pái méi jī
71Máy điều chỉnh调整器tiáozhěng qì
72Bộ điều khiển控制器kòngzhì qì
73Đồng hồ đo仪表yíbiǎo
74Nồng độ axít kế酸度计suāndù jì
75Máy đo ồn测音器cè yīn qì
76Máy đo điểm chảy流点测量器liú diǎn cèliáng qì
77Công tơ điện, đồng hồ điện电压表diànyā biǎo
78Máy đo độ cao测高器cè gāo qì
79Máy san đất, máy ủi đất推土机tuītǔjī
80Máy chấn động振动器zhèndòng qì
81Máy chở than装煤机zhuāng méi jī
82Phụ tải điện电负荷diàn fùhè
83Bộ chỉnh dòng整流器zhěngliúqì
84Cầu chì熔断器, 电熔器róngduàn qì, diànróng qì
85Cầu dao cách ly隔离开关gélí kāiguān
86Cuộn dây dập hồ quang消弧线圈xiāo hú xiànquān
87Cuộn dây kháng trở阻抗线圈zǔkàng xiànquān
88Cuộn dây sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān
89Cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān
90Dao động điện电波动diàn bōdòng
91Dây dẫn điện chính导电主电dǎodiàn zhǔ diàn
92Đi ốt二级管èr jí guǎn
93Điện áp电压diànyā
94Điện trở电阻diànzǔ
95Đo lường điện电气测量diànqì cèliáng
96Dòng điện电流diànliú
97Dòng điện thứ tự không零位电流líng wèi diànliú
98Dòng điện thứ tụ nghịch阻抗电流zǔkàng diànliú
99Hệ thống bảo vệ điện电保护系统diàn bǎohù xìtǒng
100Hệ thống kích thích máy phát điện发电机励磁系统fādiànjī lìcí xìtǒng
101Hệ thống thông tin liên lạc通信系统tōngxìn xìtǒng
102Hệ thống điều khiển控制系统kòngzhì xìtǒng
103Hồ quang điện电弧光diànhú guāng
104Hộp nối dây接线盒jiēxiàn hé
105Khóa kín dao động波动封锁bōdòng fēngsuǒ
106Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ少油断路器shǎo yóu duànlù qì
107Bộ ngắt điện không khí空气断路器kōngqì duànlù qì
108Máy phát điện Diezen柴油发电机cháiyóu fādiànjī
109Máy phát điện đồng bộ同步发电机tóngbù fādiàn jī
110Máy phát điện ngưng hơi蒸汽凝结发电机zhēngqì níngjié fà diàn jī
111Mạch điện một chiều直流回路zhíliú huílù
112Mạch điện xoay chiều交流回路jiāoliú huílù
113Mạch từ磁路cí lù
114Máy biến áp tự ngẫu自耦变压器zì ǒu biànyāqì
115Máy cắt điện断路器duànlù qì
116Nam châm điện电磁铁diàncí tiě
117Sơ đồ nối dây mạch chính主接线电图zhǔ jiēxiàn diàn tú
118Tần số điện Hz电频率diàn pínlǜ
119Thiết bị phân phối điện配电设备pèi diàn shèbèi
120Thiết bị tự động diệt từ灭磁自动装置miè cí zìdòng zhuāngzhì
121Thyitsto晶闸管jīngzháguǎn
122Tiếp điểm tín hiệu信号触点xìnhào chù diǎn
123Cụm đấu dây máy biến áp变压器接线组biànyāqì jiēxiàn zǔ
124Transitor三极管sānjíguǎn
125Tri ắc集成电路jíchéng diànlù
126Vỏ le hơi瓦斯断电器wǎsī duàn diànqì
127Bảo vệ quá dòng có hướng方向过流保护fāngxiàngguò liú bǎohù
128Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng方向接地过流保护fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù
129Bảo vệ khoảng cách保护距离bǎohù jùlí
130Biên độ dao động波动幅度bōdòng fúdù
131Chiếu sáng照明zhàomíng
132Chỉnh lưu cầu桥式整流器qiáo shì zhěngliúqì
133Bộ chỉnh lưu có điều khiển可控整流器kě kòng zhěngliúqì
134Bộ chống sét dạng van阀式避雷器fá shì bìléiqì
135Công suất biểu kiến公称功率gōngchēng gōnglǜ
136Công suất phản kháng无功功率wú gōng gōnglǜ
137Công suất tác dụng有功功率yǒugōng gōnglǜ
138Cực âm副极, 阴极fù jí, yīnjí
139Cực dương正极, 阳极zhèngjí, yángjí
140Điện áp dây线电压xiàn diànyā
141Điện áp ngắt mạch %百分短路电压bǎi fēn duǎnlù diànyā
142Điện áp pha相电压xiàng diànyā
143Điện cảm ứng感应电gǎnyìng diàn
144Điện kháng đồng bộ máy phát điện发电机同步电抗fādiàn jī tóngbù diànkàng
145Độ roi焦度jiāo dù
146Độ sáng光度guāngdù
147Dòng cảm ứng từ感应电流gǎnyìng diànliú
148Dòng điện dung电容电流diàn róng diànliú
149Dòng điện không tải无负荷电流wú fùhè diànliú
150Dòng điện làm việc工作电流gōngzuò diànliú
151Dòng điện xung kích冲击电流chōngjí diànliú
152Hằng số quán tính惯性常数guànxìng chángshù
153Hệ số công suất功率因数gōnglǜ yīnshù
154Hệ thống chống sét避雷系统bìléi xìtǒng
155Hệ thông tiếp đất接地系统jiēdì xìtǒng
156Hiện tượng hỗ cảm互感现象hùgǎn xiànxiàng
157Quán tính điện từ电磁惯性diàncí guànxìng
158Công suất điện động电动功率diàndòng gōnglǜ
159Tổn hao không tải无负荷损耗wú fùhè sǔnhào
160Tổn hao ngắt mạch短路损耗duǎnlù sǔnhào
161Trường điện từ电磁场diàncíchǎng
162Từ thông磁通cí tōng
163Từ trường磁场cíchǎng
164Xác suất或然率huòránlǜ
165nắp chắn rác地漏dìlòu
166Ống gen, ống bảo vệ dây điện阻燃电线zǔ rán diànxiàn
167Máy vẽ truyền缩放仅suōfàng jǐn
168Máy luyện chất dẻo塑炼机sù liàn jī
169Máy đầm bàn台夯机tái hāng jī
170Máy nghiền mài研磨机yánmó jī
171Phòng an toàn安全科ānquán kē
172An toàn điện电气安全diànqì ānquán
173An toàn nhiệt热安全rè ānquán
174Bảng điều khiển控制屏, 控制表kòngzhì píng, kòngzhì biǎo
175Bộ điều tốc调速装置tiáo sù zhuāngzhì
176Cung cấp thông tin信息提供xìnxī tígōng
177Độ cách điện của dầu油的绝缘度yóu de juéyuán dù
178Độ cứng của nước水的硬度shuǐ de yìngdù
179Độ nhớt của dầu油的粘度yóu de niándù
180Đơn vị đo lường测量单位cèliáng dānwèi
181Dung dịch溶液róngyè
182Hiện tượng di trục轴向移动现象zhóu xiàng yídòng xiànxiàng
183Hiện tượng thủy kích水冲击现象shuǐ chōngjí xiànxiàng
184Hơi mới新蒸汽xīn zhēngqì
185Khí hòa tan trong nước溶解在水里的气体róngjiě zài shuǐ lǐ de qìtǐ
186Lấy mẫu取样qǔyàng
187Lọc dầu滤油lǜ yóu
188Muối ăn食盐shíyán
189Nguyên liệu, nhiên liệu原料, 燃料yuánliào, ránliào
190Nguyên lý đo测量原理cèliáng yuánlǐ
191Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh自动调整系统的工作原理zìdòng tiáozhěng xìtǒng de gōngzuò yuánlǐ
192Nước cứu hỏa防消用水fáng xiāo yòngshuǐ
193Nước sinh hoạt生活水shēnghuó shuǐ
194Nước thiên nhiên天然水tiānrán shuǐ
195Phân tích分析fēnxī
196Phản ứng hóa học化学反应huàxué fǎnyìng
197Phòng kỹ thuật技术科jìshùkē
198Phòng điều khiển trung tâm中心控制室zhōngxīn kòngzhì shì
199Phụ tải điện tubine汽轮电负荷qì lún diàn fùhè
200Phụ tải nhiệt lò锅炉热负荷guōlú rè fùhè
201Qui trình vận hành运行规程yùn háng guīchéng
202Qui trình an toàn安全规程ānquán guīchéng
203Sơ đồ khối方形图fāngxíng tú
204Sơ đồ nguyên lý原理图yuánlǐ tú
205Tháp làm mát冷却塔lěngquè tǎ
206Theo dõi kiểm soát chất lượng监督质量检查jiāndū zhìliàng jiǎnchá
207Truyền tín hiệu信号转送xìnhào zhuǎnsòng
208Điều khiển tự động自动控制zìdòng kòngzhì
209Xử lý nước处理水chǔlǐ shuǐ
210Thước tỷ lệ缩尺suō chǐ
211Máy nén khí气压缩机qì yāsuō jī
212Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp二级混合电压锁过流保护èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù
213Bảo vệ chống mát từ放消磁保护fàng xiāocí bǎohù
214Bảo vệ sự cố máy phát发电机事故保护fādiàn jī shìgù bǎohù
215Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch抗逆序电流保护kàng nìxù diànliú bǎohù
216Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm有制止电流差动保护yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù
217Cấp điện áp电压等级diànyā děngjí
218Công tắc đổi nối đo dòng转换开关zhuǎnhuàn kāiguān
219Điện áp một chiều直流电压zhíliú diànyā
220Độ biến thiên điện áp theo tải随负荷变化的次级电压变化度suí fùhè biànhuà de cì jí diànyā biànhuà dù
221Độ trong清透度qīng tòu dù
222Dòng điện ngắn mạch短路电流duǎnlù diànliú
223Đồng hồ tự ghi sự cố事故自动记录表shìgù zìdòng jìlù biǎo
224Đường dây tải điện电力回路diànlì huílù
225Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa远程保护信号交电yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn
226Hệ thống điện tự dừng保安电源系统bǎo’ān diànyuán xìtǒng
227Mạch bảo vệ保护回路bǎohù huílù
228Mạch điều khiển控制回路kòngzhì huílù
229Máy cắt đầu cực máy phát发电机电极端断电器fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì
230Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng不对称星形接法三相bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng
231Hình sao đối xứng对称星形duìchèn xīng xíng
232Mạch điện kích thích cường hành强力磁激回路qiánglìcí jī huílù
233Nguồn điện dự phòng备用电源bèiyòng diànyuán
234Nối đất an toàn安全接地ānquán jiēdì
235Nối đất làm việc工作接地gōngzuò jiēdì
236Nước cấp供水gōngshuǐ
237Nước cứng硬水yìngshuǐ
238Nước đọng淤水yū shuǐ
239Nước mềm软水ruǎnshuǐ
240Nước ngưng冷凝水lěngníng shuǐ
241Nước thải废水fèishuǐ
242Phân đoạn thanh góp分段母线fēn duàn mǔxiàn
243Rơle kiểm tra đồng bộ同步检查断电器tóngbù jiǎnchá duàn diànqì
244Thanh góp vòng封闭母线fēngbì mǔxiàn
245Thiết bị báo sự cố事故显示设备shìgù xiǎnshì shèbèi
246Thiết bị chống đóng lặp lại防止重合设备fángzhǐ chónghé shèbèi
247Thiết bị ổn áp稳压装置wěn yā zhuāngzhì
248Tổng trở总阻抗zǒng zǔkàng
249Trạm điện电站, 电厂diànzhàn, diànchǎng
250Tự động đóng lặp lại自动重合闸zìdòng chónghé zhá
251Van điện từ电磁阀diàncí fá
252Van khóa锁阀suǒ fá
253Van cầu球阀qiúfá
254Máy ép thủy động水压机shuǐyājī
255Máy ép thủy lực液压机yèyājī
256Áp kế chữ U,IU, I 形压力表U, I xíng yālì biǎo
257Áp kế lò xo弹簧压力表tánhuáng yālì biǎo
258Áp suất hơi quá nhiệt过热压力guòrè yālì
259Bộ điều chỉnh调整器tiáozhěng qì
260Các điểm đo测点cè diǎn
261Các tầng chính主要层格zhǔyào céng gé
262Các điểm lấy mẫu取样点qǔyàng diǎn
263Cấu tạo turbine汽轮机构造qìlúnjīgòuzào
264Điều chỉnh cửa hơi汽门调整qìmén tiáozhěng
265Đo lường测量cèliáng
266Đồng hồ chỉ thị指示仪表zhǐshì yíbiǎo
267Đồng hồ tự ghi自动记录表zìdòng jìlù biǎo
268Giam ủ lò封炉焖炉fēng lú mèn lú
269Hệ thống hơi chèn密封蒸汽系统图mìfēng zhēngqì xìtǒng tú
270Hệ thống tạo chân không真空系统zhēnkōng xìtǒng
271Hiện tượng sôi bồng沸腾现象fèiténg xiànxiàng
272Khởi động lò từ trạng thái lạnh炉冷状态启动lú lěng zhuàngtài qǐdòng
273Khởi động lò từ trạng thái nóng炉热状态启动lú rè zhuàngtài qǐdòng
274Lưu lượng nước cấp供水流量gōngshuǐ liúliàng
275Lưu lượng hơi汽流量qì liúliàng
276Nhiệt áp kế热力压力表rèlì yālì biǎo
277Nhiệt áp thủy ngân水银温度计shuǐyín wēndùjì
278Nhiệt độ温度wēndù
279Nhiệt độ hơi quá nhiệt过热气温guòrè qìwēn
280Nhiệt kế điện trở电阻温度diànzǔ wēndù
281Phụ tải lò锅炉负荷guōlú fùhè
282Rô to转子zhuànzǐ
283Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn循环水系统图xúnhuán shuǐ xìtǒng tú
284Sơ dđồ hệ thống nước cấp供水系统图gōngshuǐ xìtǒng tú
285Sơ dđồ hệ thống nước đọng积水系统图jī shuǐ xìtǒng tú
286Sơ đồ hệ thống nước ngưng凝水系统图níng shuǐ xìtǒng tú
287Sơ đồ nhiệt chi tiết详细热力图xiángxì rèlì tú
288Sơ đồ hệ thống hơi chính主蒸汽系统图zhǔ zhēngqì xìtǒng tú
289Stato定子dìngzǐ
290Sự cố lò hơi锅炉事故guōlú shìgù
291Tăng tốc độ速度层sùdù céng
292Tur bine汽轮机qìlúnjī
293Van dừng停机阀tíngjī fá
294Van hơi chính主汽阀zhǔ qì fá
295Ắc qui蓄电池xùdiànchí
296Cách điện绝缘juéyuán
297Chiếu sáng照明zhàomíng
298Van chống sét阀式避雷器fá shì bìléiqì
299Động cơ roto dây cuốn绕线电机rào xiàn diàn jī
300Động cơ roto lồng sóc鼠笼电机shǔ lóng diàn jī
301Dẫn điện导电dǎodiàn
302Điện cảm感应电gǎnyìng diàn
303Điện trường电场diànchǎng
304Dung lượng nạp充电能量chōngdiànnéngliàng
305Dung lượng phát输出容量shūchū róngliàng
306Hệ thống phối điện配电系统pèi diàn xìtǒng
307Hệ thống chống sét避雷系统bìléi xìtǒng
308Hệ thống nối đất接地系统jiēdì xìtǒng
309Công tắc điều khiển đa năng万能控制开关wànnéng kòngzhì kāiguān
310Lực điện động电动势diàndòngshì
311Máy bù đồng bộ同步补偿器tóngbù bǔcháng qì
312Máy cắt điện từ电磁断路器diàncí duànlù qì
313Máy cắt phụ tải负荷断路器fùhè duànlù qì
314Máy căắt tự sinh khí自生气断路器zì shēngqì duànlù qì
315Một pha chạm đất单相接地dān xiàng jiēdì
316Năng lượng能量néngliàng
317Năng lượng sơ cấp初级能量chūjí néngliàng
318Năng lượng thứ cấp次级能量cì jí néngliàng
319Ngắt mạch 1 pha单相短路dān xiàng duǎnlù
320Ngắt mạch nhiều pha多相短路duō xiāng duǎnlù
321Sự cố điện电气事故diànqì shìgù
322Thiết bị phụ nạp ắc qui补助充电装置bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì
323Thiết bị trực nạp ắc qui恒压充电装置héng yā chōngdiàn zhuāngzhì
324Thời gian nạp điện充电时间chōngdiàn shíjiān
325Thời gian phóng điện放电时间fàngdiàn shíjiān
326Tín hiệu cảnh báo sự cố事故警报信号shìgù jǐngbào xìnhào
327Tín hiệu báo trước预报信号yùbào xìnhào
328Truường điện từ电磁场diàncíchǎng
329Từ thông磁通cí tōng
330Từ trường磁场cíchǎng
331Bể chứa dầu, Téc dầu油罐yóu guàn
332Bồn chứa hóa chất化学物品罐huàxué wùpǐn guàn
333Bồn hỗn hợp混合箱hùnhé xiāng
334Bộ bảo an nguy cấp紧急保安器jǐnjí bǎo’ān qì
335Bơm dầu li tâm离心式油泵líxīn shì yóubèng
336Cơ cấu chấp hành执行机构zhíxíng jī gòu
337Công suất định mức定額功率dìng’é gōnglǜ
338Công suất kinh tế经济功率jīngjì gōnglǜ
339Cửa trích hơi số 123123…取重气门123…qǔ zhòng qì mén
340Đặc tính kỹ thuật của lò hơi锅炉技术特性guōlú jìshù tèxìng
341Đặc tính kỹ thuật của turbine汽轮技术特性qì lún jìshù tèxìng
342Đóng van关阀guān fá
343Dừng máy (lò)停机(炉)tíngjī (lú)
344Duy trì维持wéichí
345Giá trị ổn định稳定直wěndìng zhí
346Giãn nở膨胀péngzhàng
347Hiệu suất效率xiàolǜ
348Hệ thống ống cấp hơi管网供气guǎn wǎng gōng qì
349Xả hơi排气pái qì
350Mở van开阀kāi fá
351Năng suất lò hơi锅炉容量guōlú róngliàng
352Nhiệt hạ热降rè jiàng
353Nồng độ dung dịch溶液浓度róngyè nóngdù
354Cấp nước, nước làm mát给水, 冷却水jǐshuǐ, lěngquè shuǐ
355Pha chế dung dịch溶液配置róng yè pèizhì
356Sinh công生功shēng gōng
357Tầng áp lực压力层yālì céng
358Thiết bị phục vụ服务设施fúwù shèshī
359Thông số参数cānshù
360Thông số đầu vào输入端输入数shūrù duān shūrù shù
361Thùng trao đổi cation离子交换箱lízǐ jiāohuàn xiāng
362Tính axit酸性suānxìng
363Tính cứng của nước水的硬化shuǐ de yìnghuà
364Tính kiềm碱性jiǎn xìng
365Tốc độ cộng hưởng共振速度gòngzhèn sùdù
366Tốc độ định mức额定速度édìng sùdù
367Trạng thái xác lập设定状态shè dìng zhuàngtài
368Van dầu thí nghiệm试验油阀shìyàn yóu fá
369Van dầu từ lực电磁油阀diàncí yóu fá
370Van ngắt dầu nguy cấp紧急断油阀jǐnjí duàn yóu fá
371Cặp nhiệt độ量体温liàng tǐwēn
372Xe nâng hàng升货车, 叉车shēng huòchē, chāchē
373Đầm dùi bê tông振动棒zhèndòng bàng
374Xử lí thông tin通讯处理tōngxùn chǔlǐ
375Ống góp trung gian中间受集管zhōngjiān shòu jí guǎn
376Ống góp bộ quá nhiệt过热器受集管guòrè qì shòu jí guǎn
377Ống góp trong下受集管xià shòu jí guǎn
378Ống hơi chính主气管zhǔ qìguǎn
379Áp suất buồng lửa燃烧室直空度ránshāo shì zhí kōng dù
380Bao hơi汽泡qì pào
381Bề mặt trao đổi nhiệt换热表面huàn rè biǎomiàn
382Bộ hãm nước水加热器shuǐ jiārè qì
383Bộ giảm nhiệt降温器jiàngwēn qì
384Bộ quá nhiệt过热器guòrè qì
385Bộ sấy không khí空气烘干器kōngqì hōng gān qì
386Bộ trao đổi nhiệt换热器huàn rè qì
387Buồng đốt tầng sôi沸腾床fèiténg chuáng
388Cấu tạo thân lò hơi锅炉本体构造guōlú běntǐ gòuzào
389Tháp cấp nước供水塔gōngshuǐ tǎ
390Dàn ống sinh hơi生汽管排shēng qì guǎn pái
391Đầu cọc桩帽zhuāng mào
392Dây điện电线diànxiàn
393Điện áp电压diànyā
394Điện cực电极diàn jí
395Ghi lò炉笔lú bǐ
396Gió nóng cấp I一级热风yī jí rèfēng
397Khóiyān
398Lò hơi cao áp高压锅炉gāoyā guōlú
399Cáp điện电缆diànlǎn
400Mũi cọc桩头zhuāng tóu
401Ống góp trên上受集管shàng shòu jí guǎn
402Ống nước xuống下水管xiàshuǐ guǎn
403Phân li hơi trong内气分离nèi qì fēnlí
404Sản phẩm coke đốt烧焦产品shāo jiāo chǎnpǐn
405Thân cọc桩身zhuāng shēn
406Tường lò, vách lò炉壁lú bì
407Van an toàn bao hơi汽泡安全阀qì pào ānquán fá
408Van cấp nước供水阀gōngshuǐ fá
409Van xả排放阀páifàng fá
410Van xả định kì定期排放阀dìngqí páifàng fá
411Van xả liên tục正常排放阀zhèngcháng páifàng fá
412Van xả quá nhiệt过热排气阀guòrè pái qì fá
413Vòng tuần hoàn循环圈xúnhuán quān
414Xilo thu hồi回收圆仓huíshōu yuán cāng
415Actomat自动开关zìdòng kāiguān
416Báo động, cảnh báo报警bàojǐng
417Bảo dưỡng保养bǎoyǎng
418Bảo vệ quá tải过载保护guòzǎi bǎohù
419Bảo vệ cắt nhanh速断保护sùduàn bǎohù
420Bảo vệ số lệch ngang横向差动保护héngxiàng chà dòng bǎohù
421Bảo vệ số lệch dọc纵向差动保护zòngxiàng chà dòng bǎohù
422Còi, chuông铃, 喇叭líng, lǎbā
423Công tơ, đồng hồ điện电度表diàn dù biǎo
424Đại tu大修dàxiū
425Đèn đỏ红灯hóng dēng
426Đèn xanh绿灯lǜdēng
427Điện năng, năng lượng điện电能, 电能量diàn néng, diàn néngliàng
428Hệ thống làm mát bằng khí hydro用氧气冷却系统yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng
429Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA变压器强化冷却系统biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng
430Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD发电机强化冷却系统fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng
431Hệ thống làm mát tư nhiên MBA发电机冷却系统fādiàn jī lěngquè xìtǒng
432Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD发电机自冷却系统fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng
433Hành trình行程xíngchéng
434Hiện tượng phóng điện闪络现象shǎn luò xiànxiàng
435Hóa chất化学物品huàxué wùpǐn
436Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy机器正确自动联网送电jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn
437Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay手动正确送电shǒudòng zhèngquè sòng diàn
438Hòa đồng bộ同步上网tóngbù shàngwǎng
439Khởi động từ磁力启动cílì qǐdòng
440Lí lịch máy设备档案shèbèi dǎng’àn
441Máy biến áp BU电压互感器diànyā hùgǎn qì
442Máy biến dòng BI电流互感器diànliú hùgǎn qì
443Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn二线圈变压器èr xiànquān biànyāqì
444Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn三线圈变压器sān xiànquān biànyāqì
445Non tải低负荷dī fùhè
446Sứ dò瓷瓶cípíng
447Sứ xuyên穿陶瓷绝缘chuān táocí juéyuán
448Điểm tiếp xúc, tiếp điểm接触点jiēchù diǎn
449Trọng lượng重量zhòngliàng
450Trung tu中修zhōng xiū
451Tự động hóa đồng bộ自动同步上网zìdòng tóngbù shàngwǎng
452Tỷ trọng比重, 容重,密度bǐzhòng, róngzhòng, mìdù
453Áp suất kết đôi结对压力jiéduì yālì
454Bãi chứa vôi石灰石堆放场shíhuīshí duīfàng chǎng
455Băng tải than送煤皮带机sòng méi pídài jī
456Bộ lọc bụi tĩnh điện静电除尘器jìngdiàn chúchén qì
457Bộ đánh lửa点火器diǎnhuǒ qì
458Bộ phận định lượng đá vôi石灰石定量系统shíhuīshí dìngliàng xìtǒng
459Búa gõ敲锤qiāo chuí
460Chuyển đá vôi vào lò bằng gió风送石灰石入炉fēng sòng shíhuīshí rù lú
461Chuyển than vào lò bằng gió风送煤入炉fēng sòng méi rù lú
462Dầu FOFo油Fo yóu
463Hệ thống cung cấp đá vôi供石灰石系统gōng shíhuīshí xìtǒng
464Hệ thống cung cấp than上煤系统, 供煤系统shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng
465Hệ thống dầu đốt燃油系统rányóu xìtǒng
466Hệ thống định lượng than煤定量系统méi dìngliàng xìtǒng
467Hệ thống thải tro出灰系统chū huī xìtǒng
468Hệ thống thải xỉ出渣系统chū zhā xìtǒng
469Hệ thống tự điều chỉnh自调系统zì diào xìtǒng
470Kho than ngoài trời露天煤场lùtiān méi chǎng
471Máy cấp than供煤机, 上煤机gōng méi jī, shàng méi jī
472Máy ủi đất推土机tuītǔjī
473Máy nghiền kiểu búa锤式破碎机chuí shì pòsuì jī
474Máy nghiền kiểu kẹp hàn颚式破碎机è shì pòsuì jī
475Máy nghiền than煤破碎机, 磨煤机méi pòsuì jī, mó méi jī
476Máy xúc铲机,挖土机chǎn jī, wā tǔ jī
477Mức nước bao hơi汽包水位qì bāo shuǐwèi
478Nhiệt độ bắn lửa着火温度zháohuǒ wēndù
479Nhiệt độ kết đôi结对温度jiéduì wēndù
480Nhiệt độ khói thoát排烟温度pái yān wēndù
481Ống khói烟囱yāncōng
482Phễu nhận than受煤斗shòu méi dǒu
483Phễu thu tro集灰斗jí huī dǒu
484Quạt gió鼓风机gǔfēngjī
485Quạt khói排烟鼓风机pái yān gǔfēngjī
486Rung phễu斗的震动dòu de zhèndòng
487Sấy sứ瓷瓶烘干cípíng hōng gān
488Thông số kết đôi结对参数jiéduì cānshù
489Vòi phun dầu喷油嘴pēn yóu zuǐ
490Xilo chứa đá vôi石灰石圆仓shíhuīshí yuán cāng
491Xilo than煤仓méi cāng
492Ống luồn cáp穿线管chuānxiàn guǎn
493Bình ngưng nước凝结水箱níngjié shuǐxiāng
494Bình thêm nhiệt cao áp高压加热箱gāoyā jiārè xiāng
495Bơm nước ngưng凝结水泵níngjié shuǐbèng
496Cáp kéo dự ứng lực预应力钢丝绳yù yìnglì gāngsīshéng
497Dây cáp钢丝绳gāngsīshéng
498Điểm nóng chảy熔点róngdiǎn
499Độ giãn dài延伸力yánshēn lì
500Kiểm tra bằng mắt thường肉眼检查ròuyǎn jiǎnchá
501Kháng điện电抗diànkàng
502Kiểm tra siêu âm超声破检查chāoshēng pò jiǎnchá
503Kiểm tra mối hàn焊缝检查hàn fèng jiǎnchá
504Kiểm tra thủ công敲, 听检查qiāo, tīng jiǎnchá
505Neo cáp钢丝苗蛊gāngsī miáo gǔ
506Bảo vệ điện nguồn保护电源bǎohù diànyuán
507Điều khiển điện nguồn控制电源kòngzhì diànyuán
508Đóng cầu dao điện nguồn合闸电源hé zhá diànyuán
509Điện nguồn nhấp nháy闪光电源shǎnguāng diànyuán
510Nguồn tín hiệu nhiệt công热工信号电源rè gōng xìnhào diànyuán
511Ổ đỡ轴瓦zhóuwǎ
512Rơ le báo đứt mạch回路预报断电器huílù yùbào duàn diànqì
513Rơ le công suất功率断电器gōnglǜ duàn diànqì
514Rơ le điện áp电压绝缘器diànyā juéyuán qì
515Rơ le dòng điện电流电容器diànliú diànróngqì
516Rơ le dòng điện nghịch逆流电容器nìliú diànróngqì
517Rơ le hơi瓦斯断电器wǎsī duàn diànqì
518Rơ le so lệch差动电容器chà dòng diànróngqì
519Rơ le tín hiệu信号电容器xìnhào diànróngqì
520Rơ le trung gian中间电容器zhōngjiān diànróngqì
521Tấm chắn挡板dǎng bǎn
522Thành phần hợp kim合金成分héjīn chéngfèn
523Thép các bon碳素钢tàn sù gāng
524Thép chờ预埋件yù mái jiàn
525Thép chống rỉ防锈钢fáng xiù gāng
526Thép dự ứng lực预应力钢材yù yìnglì gāngcái
527Thép hợp kim合金钢héjīn gāng
528Thép thường普通钢pǔtōng gāng
529Tiếp điểm đồng hồ nhiệt温度表接触点wēndù biǎo jiēchù diǎn
530Trục tubine汽轮机轴qìlúnjī zhóu
531Uốn mỏ弯钩wān gōu
532Van một chiều单向阀dān xiàng fá
533Ánh sáng toàn nhà máy全厂照明quán chǎng zhàomíng
534Atomat合闸线圈,接触器hé zhá xiànquān, jiēchù qì
535Bảo vệ chống đứt cầu chì保险器防断保护bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù
536Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc纵向差动保护zòngxiàng chà dòng bǎohù
537Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất转子两点接地保护zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù
538Bộ làm mát máy biến áp变压器冷却器biànyāqì lěngquè qì
539Con quay máy phát điện发电机转子fādiàn jī zhuànzǐ
540Cuộn cắt của atomat自动开关脱闸线圈zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān
541Cuộn cắt của khởi động từ磁启动器脱闸线圈cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān
542Cuộn cắt của máy cắt断路器脱闸线圈duànlù qì tuō zhá xiànquān
543Cuộn đóng atomat开关合闸线圈kāiguān hé zhá xiànquān
544Cuộn đóng máy cắt断路合闸线圈duànlù hé zhá xiànquān
545Cuộn hộp chốt của máy cắt断路器合闸线圈duànlù qì hé zhá xiànquān
546Dây điện nguồn电源线diànyuán xiàn
547Điện áp hỗn hợp混合电压hùnhé diànyā
548Dự phòng备用bèiyòng
549Hơi ra của tubine汽轮器出汽qì lún qì chū qì
550Hơi vào của tubine汽轮器进汽qì lún qì jìn qì
551Lực hút điện trường电场吸力diànchǎng xīlì
552Khóa điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān
553Khóa điều tốc调速锁tiáo sù suǒ
554Khóa liên động联锁lián suǒ
555Máy đo tọa độ全站仪quán zhàn yí
556Sửa điện nguồn修理电源xiūlǐ diànyuán
557Nút cắt sự cố事故停机按钮shìgù tíngjī ànniǔ
558Nút cắt thường普通按钮pǔtōng ànniǔ
559Phân tĩnh máy phát điện发电机定子fādiàn jī dìngzǐ
560Rơ le bảo vệ quá tải过载保护断电器guòzǎi bǎohù duàn diànqì
561Rơ le chống đóng lặp lại防止重新合闸线圈fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān
562Rơ le dòng điện thứ tự nghịch逆序电流断熔器nìxù diànliú duàn róng qì
563Rơ le khóa kín dao động振荡闭合断电器zhèndàng bìhé duàn diànqì
564Rơ le kiểm tra đồng bộ同步检查断电器tóngbù jiǎnchá duàn diànqì
565Rơ le trung gian kích thích cường hành强化励磁中间断电器qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì
566Rơ le thời gian时间断电器shí jiàn duàn diànqì
567Rơ le tổng trở总阻抗断电器zǒng zǔkàng duàn diànqì
568Thiết bị chuyên dùng专用设备zhuānyòng shèbèi
569Thông gió通风tōngfēng
570Tiếp điểm thường mở đóng chậm常开延迟触点cháng kāi yánchí chù diǎn
571Tiếp điểm của máy cắt断路器触点duànlù qì chù diǎn
572Tiếp điểm phụ của máy cắt断路器副触接点duànlù qì fù chù jiēdiǎn
573Tiếp điểm thường mở闭合触点bìhé chù diǎn
574Tọa độ坐标zuòbiāo
575Tự đóng lại自动合闸zìdòng hé zhá
576Áp lực công việc工作压力gōngzuò yālì
577Áp lực thí nghiệm试验压力shìyàn yālì
578Bộ điều chỉnh tỷ lệ比例调整器bǐlì tiáozhěng qì
579Gậy chọc than撬煤qiào méi
580Đặc tính diệt từ灭磁特性miè cí tèxìng
581Điện trở cách điện绝缘电阻juéyuán diànzǔ
582Độ bền kéo抗拉度kàng lā dù
583Độ bền nén抗压强度kàng yā qiángdù
584Độ đồng tâm同心度tóngxīn dù
585Độ rung振动度zhèndòng dù
586Độ giãn nở cho phép膨胀允许值péngzhàng yǔnxǔ zhí
587Độ lệch tâm偏心度piānxīn dù
588Độ nhẵn光滑度guānghuá dù
589Độ phẳng平整度píngzhěng dù
590Đồng hồ đo công suất phản kháng反抗功率表fǎnkàng gōnglǜ biǎo
591Đồng hồ đo công suất tác dụng有功功率表yǒugōng gōnglǜ biǎo
592Đồng hồ đo điện áp电压表diànyā biǎo
593Đồng hồ đo dòng điện电流表diànliúbiǎo
594Đồng hồ đo nhiệt độ温度表wēndù biǎo
595Đồn hồ đo tần số频率表pínlǜ biǎo
596Kích thước chuẩn公称尺寸gōngchēng chǐcùn
597Kích thước giới hạn有限尺寸yǒuxiàn chǐcùn
598Xe gạt than推煤机tuī méi jī
599Lò phó ngoài炉外副炉长lú wài fù lú zhǎng
600Lò phó trong炉内副炉长lú nèi fù lú zhǎng
601Lò trưởng炉长lú zhǎng
602Mở máy开机kāijī
603Ngưng tụ凝结níngjié
604Cảm ứng, Nhiễm điện感应gǎnyìng
605Phó kíp副组长fù zǔ zhǎng
606Ra xỉ出渣chū zhā
607Thí nghiệm không tải无载试验wú zài shìyàn
608Thí nghiệm điện电气试验diànqì shìyàn
609Thời gian vận hành thử工厂试运时间gōngchǎng shì yùn shíjiān
610Thợ phụ助手zhùshǒu
611Trực ban bao hơi汽泡值班qì pào zhíbān
612Trực ban hệ thống thải tro出灰系统值班chū huī xìtǒng zhíbān
613Trực ban máy nghiền than煤破碎机值班méi pòsuì jī zhíbān
614Trực ban quạt khói排烟鼓风值班pái yān gǔ fēng zhíbān
615Trực sửa chữa修理值班xiūlǐ zhíbān
616Trưởng ca班长bānzhǎng
617Trưởng kíp组长zǔ zhǎng
618Tỷ số biến của máy biến áp变压器变比biànyāqì biàn bǐ
619Vận hành băng tải皮带运行pídài yùnxíng
620Yêu cầu kỹ thuật技术要求jìshù yāoqiú
621Bơm nước cứu hỏa消防用水泵xiāofáng yòng shuǐbèng
622Buồng điều khiển khử khí排气控制室pái qì kòngzhì shì
623Cán bộ kinh tế经济分析干部jīngjì fēnxī gànbù
624Kế toán thanh toán结算会计jiésuàn kuàijì
625Kế toán vật tư物资会计wùzī kuàijì
626Kỹ sư cơ khí机电工程师jīdiàn gōngchéngshī
627Kỹ sư cơ nhiệt热力机械工程师rèlì jīxiè gōngchéngshī
628Kỹ sư xây dựng工程师gōngchéngshī
629Nhân viên tiếp liệu购物人员gòuwù rényuán
630Nhân viên xuất nhập kho仓库管理员cāngkù guǎnlǐ yuán
631Phân tích nước ngoài lò炉外水分析lú wài shuǐ fèn xī
632Phân xưởng kiểm tra nhiệt热检车间rè jiǎn chējiān
633Phân xưởng sửa chữa cơ khí机械修理车间jīxiè xiūlǐ chējiān
634Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt电气修理车间diànqì xiūlǐ chējiān
635Phân tích hơi汽化分析qìhuà fēnxī
636Phân tích bột than粉煤分析fěn méi fēnxī
637Phân tích tro xỉ灰渣分析huī zhā fēnxī
638Phân xưởng hóa chất化工车间huàgōng chējiān
639Phân xưởng nhiên liệu燃料车间ránliào chējiān
640Phân xưởng vận hành运行车间yùnxíng chējiān
641Thủ quỹ出纳员chūnà yuán
642Tổ sửa chữa修理组xiūlǐ zǔ
643Trạm thải xỉ排渣站pái zhā zhàn
644Trực ban cấp nước供水值班gōngshuǐ zhíbān
645Trực ban phụ值班助手zhíbān zhùshǒu
646Trực ban trạm khử khí排气站值班pái qì zhàn zhíbān
647Trực ban tủ điện电柜值班diàn guì zhíbān
648Trực ban bơm dầu泵油值班bèng yóu zhíbān
649Điều độ lò炉机调度lú jī diàodù
650Trực ban bơm nước công nghiệp工业水值班gōngyè shuǐ zhíbān
651Trực ban bơm thải tro排灰值班pái huī zhíbān
652Điều độ ca lò炉班调度lú bān diàodù
653Trực ban thiết bị phụ trợ附助设备值班fù zhù shèbèi zhíbān
654Trực ban tubine汽轮值班qì lún zhíbān
655Trực ban cấp điện供电值班gōngdiàn zhíbān
656Trực ban cấp than供煤值班gōng méi zhíbān
657Trực điều hòa công nghiệp工业空调值班gōngyè kòngtiáo zhíbān
658Trực phòng điều hành控制室值班kòngzhì shì zhíbān
659Trực xử lý nước水处理值班shuǐ chǔlǐ zhíbān
660Trực bơm nước tuần hoàn循环水泵值班xúnhuán shuǐbèng zhíbān
661Trực vận hành hóa chất化学物品工作值班huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān
662Bãi nhận than受煤场shòu méi chǎng
663Bãi trộn than煤混场méi hùn chǎng
664Ban thanh tra an toàn安全检查委员会ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì
665Bể chứa bùn泥土堆放场nítǔ duīfàng chǎng
666Chủ nhiệm phân xưởng车间主任chējiān zhǔrèn
667Đấu dây接线jiēxiàn
668Đấu dây kế tiếp串联chuànlián
669Gian khử bụi除尘跨chúchén kuà
670Gian lò hơi锅炉跨guōlú kuà
671Gian máy机跨, 机室jī kuà, jī shì
672Tường vây围墙wéiqiáng
673Kho dầu nặng重油库zhòngyóukù
674Kho dầu nhờn润滑油库rùnhuá yóu kù
675Kho hóa chất化工物品库huàgōng wùpǐn kù
676Kho thiết bị设备库shèbèi kù
677Khu xử lý nước thải废水处理区fèishuǐ chǔlǐ qū
678Máy quạt khói鼓烟机gǔ yān jī
679Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu燃料供应系统控制室ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì
680Nhà để xe摩托车棚mótuō chēpéng
681Nhà điều hành, nhà điều khiển控制室kòngzhì shì
682Nhà phục vụ勤务室qínwù shì
683Phân xưởng xỉ渣吹车间zhā chuī chējiān
684Phễu than ngầm地下煤斗dìxià méi dǒu
685Phòng an toàn安全科ānquán kē
686Phòng cơ điện电机科diàn jī kē
687Phòng hành chính行政科xíngzhèng kē
688Phòng kế hoạch计划科jìhuà kē
689Phòng kỹ thuật技术科jìshù kē
690Phòng nhiên liệu燃料科ránliào kē
691Phòng tài vụ财务科cáiwù kē
692Phòng trực ban值班室zhí bān shì
693Phòng văn thư lưu trữ文件归档可wénjiàn guīdǎng kě
694Phòng vật tư物资科wùzī kē
695Quạt khói吹烟chuī yān
696Qui trình bảo dưỡng保养规程, 保护规程bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng
697Thiết bị đo lường测量仪器cèliáng yíqì
698Trạm bơm nước bổ xung补充水泵站bǔchōng shuǐbèng zhàn
699Trạm khí nén空压站kōng yā zhàn
700Trạm nhận than受煤站shòu méi zhàn
701Trạm phân phối ngoài trời露天分配站lùtiān fèn pèi zhàn
702Trạm xử lý nước thải废水处理站fèishuǐ chǔlǐ zhàn
703Trạm y tế医疗站yīliáo zhàn
704Bất động sản房地产fángdìchǎn
705Ban công阳台yángtái
706Căn móng基础找正jīchǔ zhǎo zhèng
707Cầu thang楼梯lóutī
708Cộtzhù
709Cửa đi走门zǒu mén
710Bệ móng基础台座jīchǔ táizuò
711Hành lang走廊zǒuláng
712Khung dỡ框架kuàngjià
713Khung dđỡ siêu tĩnh超静框架chāo jìng kuàngjià
714Khung đỡ tĩnh định定静框架dìng jìng kuàngjià
715Lan can栏杆lángān
716Lanh tô cửa门过梁ménguò liáng
717Số đối, lo ga rít对数duì shù
718Lối ra出口chūkǒu
719Lối vào入口rùkǒu
720Mái che屋面, 屋盖wūmiàn, wū gài
721Móng chịu lực乘载基础, 耐力基础chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ
722Móng đồng tâm同心基础tóngxīn jīchǔ
723Móng lệch tâm偏心基础piānxīn jīchǔ
724Móng thiết bị设备基础shèbèi jīchǔ
725Móng bỏ mỏ锚固基础máogù jīchǔ
726Móng trạm站基础zhàn jīchǔ
727Nhà chuẩn bị chế tạo预制房yùzhì fáng
728Nhà hành chính办公室bàngōngshì
729Nhà khung bê tông cốt thép钢筋混泥土房gāngjīn hùn nítǔ fáng
730Nhà lắp ráp结构房jiégòu fáng
731Nhà tạm thời搭棚dā péng
732Nhà tường chịu lực受力墙房屋shòu lì qiáng fángwū
733Nhà xưởng厂房chǎngfáng
734Ô văng遮雨板zhē yǔ bǎn
735Phòng giao ca交班室jiāobān shì
736Sắt xi móng基础框架jīchǔ kuàngjià
737Trạm biến thế变压站biàn yā zhàn
738Trạm bơm水泵站shuǐbèng zhàn
739Phòng tiếp khách接待站, 接待室jiēdài zhàn, jiēdài shì
740Trạm gác岗哨gǎngshào
741Phòng giao dịch交易所, 交易站jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn
742Trạm nghiền than煤破碎机站méi pòsuì jī zhàn
743Trạm phối điện配电站pèi diàn zhàn
744Trạm xử lý nước水处理站shuǐ chǔlǐ zhàn
745Trụ sở办事处bànshì chù
746Xilo nhiên liệu燃料圆仓ránliào yuán cāng
747Xilo tro xỉ灰渣圆仓huī zhā yuán cāng
748Đá xây砖石zhuān shí
749Bể chứa nước cứng硬水池yìng shuǐchí
750Bể chứa nước mềm软水池ruǎn shuǐchí
751Bể chứa nước sạch净水池jìng shuǐ chí
752Bể lắng沉淀池chéndiàn chí
753Bể lắng đứng立式沉淀池lì shì chéndiàn chí
754Bể lắng hướng tâm向心沉淀池xiàng xīn chéndiàn chí
755Bể lắng ngang卧式沉淀池wò shì chéndiàn chí
756Bể lắng trong清水沉淀池qīngshuǐ chéndiàn chí
757Bể lọc过滤池guòlǜ chí
758Bể lọc áp lực压力过滤池yālì guòlǜ chí
759Bình Cation阳离子过滤池yánglízǐ guòlǜ chí
760Bloong, e cu螺栓,螺帽luóshuān, luó mào
761Tấm cao su橡胶板xiàngjiāo bǎn
762Cát hạt to粗沙cū shā
763Cát hạt nhỏ细沙xì shā
764Chốt định vị定位销dìngwèi xiāo
765Đá gốc基石jīshí
766Đá hộc大块石dà kuài shí
767Đá ốp铺面石板pùmiàn shíbǎn
768Đá ong蜂窝石fēngwō shí
769Đá trầm tích沉积石chénjī shí
770Đá vôi石灰石shíhuīshí
771Lưỡi cưa đá锯石条jù shí tiáo
772Đá hoa cương, đá granit花岗石huā gāng shí
773Độ ẩm湿度shīdù
774Gạch chịu lửa耐火砖nàihuǒ zhuān
775Đá chống trơn防滑石fánghuá shí
776Gạch lát nền地面砖dìmiàn zhuān
777Gạch ốp trang trí装饰砖zhuāngshì zhuān
778Gạch xây砌砖qì zhuān
779Tăng đơ花兰螺栓huā lán luóshuān
780Thạch cao石膏shígāo
781Thớ đá断层纹duàncéng wén
782Vân đá石花纹shí huāwén
783Vít nở膨胀螺钉péngzhàng luódīng
784Vít thường螺钉luódīng
785Vữa chịu nhiệt耐火浆nàihuǒ jiāng
786Cột khung框架柱kuàngjià zhù
787Cửa mở dùng điện电动门diàndòng mén
788Cửa đóng mở thủy lực液压门yèyā mén
789Cửa gió风口fēngkǒu
790Cửa hơi汽动门qì dòng mén
791Cửa nhôm cuốn卷闸门juǎn zhámén
792Cửa nhôm kính铝门lǚ mén
793Cửa quan sát观察口guānchá kǒu
794Cửa thông gió通风门tōngfēng mén
795Cửa xếp拉闸门lā zhámén
796Dầm, xàliáng
797Diềm mái木望板mù wàng bǎn
798Gia cố加固jiāgù
799Giằng, cột chống支撑zhīchēng
800Giằng cột柱支撑zhù zhīchēng
801Giằng kèo屋架支撑wūjià zhīchēng
802Giằng móng基础支撑架jīchǔ zhīchēng jià
803Giằng tường墙支撑qiáng zhīchēng
804Giằng xà gồ檩条支撑lǐntiáo zhīchēng
805Gờ chỉ弧形hú xíng
806Gờ móc nước散水沟sànshuǐ gōu
807Kèo屋架wūjià
808Khớp榫头sǔntou
809Lát gạch铺砖pù zhuān
810Ngàm榫眼sǔn yǎn
811Ốp gạch贴砖tiē zhuān
812Phá dỡ打拆dǎ chāi
813Quét vôi抹灰mǒ huī
814Sơn油漆yóuqī
815Tấm cót ép竹胶板zhú jiāo bǎn
816Tấm đan铁丝板tiěsī bǎn
817Tấm lát nền地面板dìmiànbǎn
818Tấm lợp盖板gài bǎn
819Tấm nhựa塑料板sùliào bǎn
820Tấm tôn铁板tiě bǎn
821Tấm trần天花板tiānhuābǎn
822Tấm tường墙板qiáng bǎn
823Trần吊顶, 吊棚diàodǐng, diàopéng
824Tường bao封墙, 围墙fēng qiáng, wéiqiáng
825Tường chịu lực受力墙shòu lì qiáng
826Tường cong弯扭墙wān niǔ qiáng
827Ván gỗ木板mùbǎn
828Cốp pha模板múbǎn
829Xà gồ檩条lǐntiáo
830Bề mặt trượt滑动表面huádòng biǎomiàn
831Cọc bê tông混泥土桩hùn nítǔ zhuāng
832Cọc chống支撑桩zhīchēng zhuāng
833Máy đóng cọc打桩机dǎzhuāng jī
834Máy ép cọc压桩机yā zhuāng jī
835Cọc nêm楔桩xiē zhuāng
836Cọc nhồi椿桩chūn zhuāng
837Cốt nền, cốt mặt bằng地坪标高dì píng biāogāo
838Cốt thép đế móng基础底座钢筋jīchǔ dǐzuò gāngjīn
839Cường độ kháng nén抗压强度kàng yā qiángdù
840Cường độ kháng uốn抗弯强度kàng wān qiángdù
841Đất cát沙土shātǔ
842Đất cát pha亚沙土yà shātǔ
843Đất có sạn sỏi夹卵沙土jiā luǎn shātǔ
844Đất đá ong蜂窝土fēngwō tǔ
845Đất sét粘土niántǔ
846Định vị móng基础定位jīchǔ dìngwèi
847Độ ẩm湿度shīdù
848Độ ẩm bão hòa饱和湿度bǎohé shīdù
849Độ dốc坡度pōdù
850Độ ngậm nước含水度hánshuǐ dù
851Giằng móng基础支撑jīchǔ zhīchēng
852Góc ma sát trong内摩擦角nèi mócā jiǎo
853Hố móng基础坑jīchǔ kēng
854Khả năng nhả nước挥发能力huīfā nénglì
855Khoan cọc nhồi钻孔灌注桩zuǎn kǒng guànzhù zhuāng
856Mặt bằng móng基础平面jīchǔ píngmiàn
857Móng băng带式基础dài shì jīchǔ
858Móng bè排式基础pái shì jīchǔ
859Móng bê tông cốt thép钢筋混泥土基础gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ
860Móng công trình工程基础gōngchéng jīchǔ
861Móng độc lập独立基础dúlì jīchǔ
862Móng nhà房屋基础fángwū jīchǔ
863Móng nhà xưởng厂房基础chǎngfáng jīchǔ
864Móng xây bằng đá石砌基础shí qì jīchǔ
865Móng xây bằng gạch砖砌基础zhuān qì jīchǔ
866Phải gia cố nền móng要加固基础yào jiāgù jīchǔ
867Nền đấ mềm松软地基sōngruǎn dìjī
868Nền phải gia cố须加固基础xū jiāgù jīchǔ
869Nền trên đá gốc基岩基础jī yán jīchǔ
870Phần bao che封墙屋盖fēng qiáng wū gài
871Phần lót móng基础打底层jīchǔ dǎ dǐcéng
872Phần thân móng基础本身jī chǔ běnshēn
873Vải địa kỹ thuật土工布tǔgōng bù
874Ván cừ支撑模板zhīchēng múbǎn
875Máy đục bê tông冲击电钻chōngjí diànzuàn
876Bảng nhật ký đóng cọc打桩记录表dǎzhuāng jìlù biǎo
877Cốt đỉnh cọc桩顶高程zhuāng dǐng gāochéng
878Cốt nền地面高程dì miàn gāochéng
879Cốt đáy cọc桩底高程zhuāng dǐ gāochéng
880Cọc dẫn引桩yǐn zhuāng
881Cắt cọc切桩qiè zhuāng
882Ghi chú bất thường异常说明yìcháng shuōmíng
883Độ lệch tâm cọc斜樁心遍移xié zhuāng xīn biàn yí
884Hướng Đông Tây东西向dōngxī xiàng
885Hướng Bắc Nam南北向nánběi xiàng
886Mực nước trong cọc桩内 水位zhuāng nèi shuǐwèi
887Cọc gẫy断桩duàn zhuāng
888Kết quả xử lý处理结果chǔlǐ jiéguǒ
889Độ sâu深度shēndù
890Thời gian时间shíjiān
891Độ chối đóng 10 búa cuối最后10击贯入度zuìhòu 10 jī guàn rù dù
892Đo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K)yǐn zhuāng qián 1.5M jí yǐn zhuāng shēndù fànwéi měi 300mm liàng cè guàn rù liàng (S) jí fǎntán liàng (K)
893Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm未標誌尺寸单位为mmwèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm
894Qui phạm công trình cọc móng基桩工程规范jī zhuāng gōngchéng guīfàn
895Mời tham gia đấu thầu dự án招标zhāobiāo
896Người/đơn vị dự thầu投标人tóubiāo rén
897Dự toán Báo giá成本估算chéngběn gūsuàn
898Tính khối lượng dự toán工料测量gōngliào cèliáng
899Người lập dự toán工料测量师gōng liào cèliáng shī
900Bảng liệt kê dự toán Khối lượng工程量清单 (BOQ)gōngchéng liàng qīngdān (BOQ)
901Hạng mục công việc工作项gōngzuò xiàng
902Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng)标准计量方法biāozhǔn jìliàng fāngfǎ
903Chi phí vật tư材料成本cáiliào chéngběn
904Chi phí nhân công人工成本réngōngchéngběn
905Chi phí máy móc thiết bị机器成本jīqì chéngběn
906Chi phí trực tiếp直接成本zhíjiē chéngběn
907Chi phí quản lý企业的日常管理费用qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng
908Chi phí xây dựng建造成本jiànzào chéngběn
909Đơn giá单价dānjià
910Hợp đồng theo đơn giá khoán单价合同dānjià hétóng
911Giá trọn gói (một hạng mục công việc)一次付款额 (总额)yīcì fùkuǎn é (zǒng’é)
912Hợp đồng theo giá trọn gói包干合同bāogān hétóng
913Giá trị hợp đồng合同金额hétóng jīn’é
914Cho giá, chào giá报价bàojià
915Dự toán quá cao高估 (评价过高)gāo gū (píngjiàguò gāo)
916Dự toán quá thấp低估 (评价过低)dīgū (píngjiàguò dī)
917Chi phí phát sinh/ bổ sung额外开支 (附加费用)éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng)
918Kỹ thuật giá价值工程 (V.E)jiàzhí gōng chéng (V.E)
919Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu)保留款项 (留存款项)bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng)
920Chi phí quản lý công trường工地管理费gōngdì guǎnlǐ fèi
921Kỹ thuật dự trù giá价格预测技术jiàgé yùcè jìshù
922Danh sách các đơn vị đấu thầu投票人名单tóupiào rén míngdān
923Điều kiện kỹ thuật mời thầu投标技术条款tóubiāo jì shù tiáokuǎn
924Đơn vị chào giá thầu thấp nhất最低价标商zuìdī jià biāo shāng
925Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu招标押金zhāobiāo yājīn
926Liên danh đấu thầu联合投标liánhé tóubiāo
927Ngày mở thầu投标日期:tóubiāo rìqí:
928Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu投标中的得标人Tóubiāo zhōng de dé biāo rén
929Thông báo trúng thầu/ giao thầu中标通知zhòngbiāo tōngzhī
930Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu串通围标chuàntōng wéi biāo
931Dự toán dựa trên phân tích chi phí分析估算fēnxī gūsuàn
932Phụ phí rủi ro bất ngờ应急准备金yìngjí zhǔnbèi jīn
933Khảo sát công trường现场参观xiànchǎng cānguān
934Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình预付款yùfù kuǎn