Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba – Nguyễn Minh Vũ
GIỚI THIỆU EBOOK “TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NHẬP HÀNG ALIBABA” CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ
Tác giả – Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông đã có nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu về tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung thương mại, và luyện thi HSK, HSKK. Các tác phẩm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, như bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 9 quyển phiên bản mới, và bộ sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, luôn được đón nhận nhiệt tình bởi cộng đồng học viên tiếng Trung.
Nội dung sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba” được thiết kế đặc biệt dành cho những người đang làm việc hoặc có nhu cầu tìm hiểu về lĩnh vực nhập hàng từ các nền tảng thương mại điện tử như Alibaba, Taobao, 1688, và Tmall. Sách tập trung cung cấp:
Từ vựng chuyên ngành nhập hàng: Bao gồm các thuật ngữ về sản phẩm, thương lượng giá cả, vận chuyển, và các giao dịch thương mại trực tuyến.
Mẫu câu giao tiếp thực tế: Những câu hội thoại thường dùng giữa nhà cung cấp và người mua hàng, giúp người học tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Tình huống thực tế: Các ví dụ thực tế từ quá trình đặt hàng, thương lượng, đến vận chuyển hàng hóa, mang lại trải nghiệm học tập hiệu quả.
Phiên âm Pinyin: Hỗ trợ người học dễ dàng đọc và ghi nhớ từ vựng.
Điểm đặc biệt ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba
Cách tiếp cận thực tế: Cuốn sách không chỉ tập trung vào việc học từ vựng, mà còn kết hợp kiến thức thực tế về quy trình nhập hàng.
Ứng dụng cao: Nội dung sách được xây dựng trên cơ sở nhu cầu thực tế của những người đang làm kinh doanh nhập khẩu, đặc biệt là trên nền tảng Alibaba.
Dễ tiếp cận: Định dạng ebook thuận tiện cho việc học tập mọi lúc, mọi nơi.
Đối tượng sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba phù hợp với:
Người kinh doanh online, nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.
Học viên tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng về lĩnh vực thương mại điện tử.
Những ai đang chuẩn bị làm việc hoặc đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba” là một tài liệu không thể thiếu cho những ai đang hoặc sắp hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu và thương mại điện tử. Với sự hướng dẫn chi tiết và thiết thực từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách hứa hẹn sẽ trở thành người bạn đồng hành hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp.
TÍNH THỰC DỤNG CỦA EBOOK “TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NHẬP HÀNG ALIBABA”
Cuốn “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba” của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần mà còn là một công cụ hữu ích, mang tính thực tế cao dành cho những ai đang hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.
Hỗ trợ giao tiếp trực tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc
Sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba cung cấp một kho từ vựng và mẫu câu thực tế, thường xuyên được sử dụng trong các giao dịch trên nền tảng thương mại điện tử như Alibaba, Taobao, 1688. Với nội dung này, người học có thể:
Tự tin trao đổi về giá cả, sản phẩm, và điều kiện vận chuyển với nhà cung cấp.
Giảm sự phụ thuộc vào dịch vụ trung gian hoặc công cụ dịch thuật, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao tính chuyên nghiệp.
Ứng dụng ngay vào công việc nhập hàng
Cuốn sách được thiết kế dựa trên các quy trình thực tế trong hoạt động nhập khẩu từ Trung Quốc, bao gồm:
Tìm kiếm sản phẩm: Các thuật ngữ chuyên dùng để tra cứu sản phẩm theo danh mục hoặc từ khóa.
Thương lượng giá: Từ vựng và mẫu câu giúp người dùng đàm phán giá cả một cách hiệu quả.
Quản lý đơn hàng và vận chuyển: Các cụm từ hỗ trợ người học theo dõi quá trình xử lý đơn hàng, thỏa thuận phương thức vận chuyển và kiểm tra hàng hóa.
Phù hợp với nhiều đối tượng
Không chỉ dành riêng cho người kinh doanh lớn, cuốn sách còn phù hợp với:
Người kinh doanh nhỏ lẻ hoặc mới bắt đầu: Giúp họ nhanh chóng tiếp cận và làm quen với các giao dịch trực tuyến bằng tiếng Trung.
Nhân viên làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu: Hỗ trợ giao tiếp với đối tác, khách hàng hoặc nhà cung cấp Trung Quốc một cách chuyên nghiệp.
Học viên tiếng Trung: Mở rộng vốn từ và hiểu biết về lĩnh vực thương mại điện tử, giúp họ phát triển kỹ năng tiếng Trung thực tế.
Tăng hiệu suất công việc
Sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba, người học có thể:
Giảm thời gian tìm hiểu và tra cứu từ vựng lẻ tẻ.
Nâng cao hiệu quả trong việc xử lý giao dịch và giải quyết vấn đề khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Tiếp cận nhanh chóng với các từ vựng quan trọng trong ngành nhập khẩu, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh.
Hỗ trợ dài hạn trong sự nghiệp
Với sự phát triển không ngừng của thương mại điện tử quốc tế, cuốn sách không chỉ hữu ích ở thời điểm hiện tại mà còn là tài liệu tham khảo lâu dài. Những kiến thức trong ebook có thể được áp dụng khi:
Mở rộng kinh doanh sang các nền tảng khác như Taobao, JD.com, Tmall.
Làm việc trong các lĩnh vực liên quan như logistics, vận tải, và quản lý chuỗi cung ứng.
Tính thực dụng của “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba” không chỉ nằm ở việc cung cấp kiến thức ngôn ngữ, mà còn giúp người học áp dụng ngay vào công việc và kinh doanh. Đây là một tác phẩm giá trị, đặc biệt đối với những ai đang tìm kiếm sự chuyên nghiệp trong giao dịch thương mại điện tử và mong muốn khai thác hiệu quả thị trường nhập khẩu từ Trung Quốc.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba
STT | Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Alibaba (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
2 | 最小起订量 (zuìxiǎo qǐdìngliàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3 | 报价单 (bàojiàdān) – Quotation – Bảng báo giá |
4 | 样品 (yàngpǐn) – Sample – Mẫu hàng |
5 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng |
6 | 批发价 (pīfājià) – Wholesale Price – Giá bán buôn |
7 | 发货 (fāhuò) – Ship/Dispatch – Gửi hàng |
8 | 货运方式 (huòyùn fāngshì) – Shipping Method – Phương thức vận chuyển |
9 | 海运 (hǎiyùn) – Sea Freight – Vận chuyển đường biển |
10 | 空运 (kōngyùn) – Air Freight – Vận chuyển đường hàng không |
11 | 关税 (guānshuì) – Tariff/Duty – Thuế nhập khẩu |
12 | 报关 (bàoguān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
13 | 成本价 (chéngběnjià) – Cost Price – Giá vốn |
14 | 出厂价 (chūchǎngjià) – Ex-Factory Price – Giá xuất xưởng |
15 | 订金 (dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
16 | 余额 (yú’é) – Balance Payment – Thanh toán phần còn lại |
17 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
18 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng |
19 | 国际汇款 (guójì huìkuǎn) – International Remittance – Chuyển khoản quốc tế |
20 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
21 | 运费 (yùnfèi) – Freight Cost – Phí vận chuyển |
22 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
23 | 交货期 (jiāohuòqī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
24 | 库存 (kùcún) – Inventory – Tồn kho |
25 | 清关 (qīngguān) – Customs Clearance – Thông quan |
26 | 进口商 (jìnkǒushāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
27 | 出口商 (chūkǒushāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
28 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product Catalog – Danh mục sản phẩm |
29 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
30 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói |
31 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – Inspection Report – Báo cáo kiểm định |
32 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
33 | 货号 (huòhào) – Item Number – Mã hàng |
34 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order Status – Trạng thái đơn hàng |
35 | 起订量 (qǐdìngliàng) – Initial Order Quantity – Lượng đặt hàng ban đầu |
36 | 现货 (xiànhuò) – In Stock – Hàng có sẵn |
37 | 定制 (dìngzhì) – Customization – Đặt hàng theo yêu cầu |
38 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách hoàn trả |
39 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi |
40 | 质检 (zhìjiǎn) – Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng |
41 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics Company – Công ty logistics |
42 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms – Điều khoản thương mại |
43 | 供应链 (gōngyìngliàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng |
44 | 生产周期 (shēngchǎn zhōuqī) – Production Cycle – Chu kỳ sản xuất |
45 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price Negotiation – Đàm phán giá cả |
46 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement Cost – Chi phí thu mua |
47 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển |
48 | 发货单 (fāhuòdān) – Delivery Note – Phiếu gửi hàng |
49 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging Specification – Quy cách đóng gói |
50 | 大货 (dàhuò) – Bulk Order – Đơn hàng lớn |
51 | 小批量 (xiǎo pīliàng) – Small Batch – Đơn hàng nhỏ |
52 | 样品费 (yàngpǐn fèi) – Sample Fee – Phí mẫu |
53 | 报价有效期 (bàojià yǒuxiàoqī) – Quotation Validity – Thời hạn báo giá |
54 | 交易保障 (jiāoyì bǎozhàng) – Trade Assurance – Bảo hiểm giao dịch |
55 | 信用等级 (xìnyòng děngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
56 | 询价 (xúnjià) – Inquiry – Yêu cầu báo giá |
57 | 补货 (bǔhuò) – Restock – Bổ sung hàng hóa |
58 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign Trade Agent – Đại lý thương mại quốc tế |
59 | 现汇支付 (xiànhuì zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán ngay |
60 | 供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply Cycle – Chu kỳ cung ứng |
61 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Mass Production – Sản xuất hàng loạt |
62 | 单价 (dānjià) – Unit Price – Đơn giá |
63 | 总金额 (zǒng jīn’é) – Total Amount – Tổng số tiền |
64 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Chiết khấu |
65 | 供应能力 (gōngyìng nénglì) – Supply Capacity – Năng lực cung cấp |
66 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng |
67 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse – Kho hàng |
68 | 出口认证 (chūkǒu rènzhèng) – Export Certification – Chứng nhận xuất khẩu |
69 | 发票地址 (fāpiào dìzhǐ) – Invoice Address – Địa chỉ nhận hóa đơn |
70 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng |
71 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng |
72 | 贸易代理 (màoyì dàilǐ) – Trade Agent – Đại lý thương mại |
73 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order Management – Quản lý đơn hàng |
74 | 售前咨询 (shòuqián zīxún) – Pre-Sales Consultation – Tư vấn trước bán hàng |
75 | 延期交货 (yánqī jiāohuò) – Delayed Delivery – Giao hàng trễ |
76 | 赔偿 (péicháng) – Compensation – Bồi thường |
77 | 商业机密 (shāngyè jīmì) – Business Confidentiality – Bảo mật kinh doanh |
78 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics Cost – Chi phí vận chuyển |
79 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
80 | 海外仓 (hǎiwài cāng) – Overseas Warehouse – Kho hàng ở nước ngoài |
81 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử |
82 | 市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Market Price – Giá thị trường |
83 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer Review – Đánh giá của khách hàng |
84 | 买家保护 (mǎijiā bǎohù) – Buyer Protection – Bảo vệ người mua |
85 | 纠纷解决 (jiūfēn jiějué) – Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp |
86 | 订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order Modification – Sửa đổi đơn hàng |
87 | 信用额度 (xìnyòng édù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
88 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking Number – Mã vận đơn |
89 | 包装成本 (bāozhuāng chéngběn) – Packaging Cost – Chi phí đóng gói |
90 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
91 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Tax – Thuế nhập khẩu |
92 | 发货期 (fāhuòqī) – Shipping Period – Thời gian gửi hàng |
93 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transit Time – Thời gian vận chuyển |
94 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng |
95 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan |
96 | 供货商资质 (gōnghuòshāng zīzhì) – Supplier Qualification – Tư cách nhà cung cấp |
97 | 订舱 (dìngcāng) – Booking Space – Đặt chỗ vận chuyển |
98 | 国际贸易条款 (guójì màoyì tiáokuǎn) – International Trade Terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
99 | 贸易纠纷 (màoyì jiūfēn) – Trade Dispute – Tranh chấp thương mại |
100 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
101 | 通关费用 (tōngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan |
102 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
103 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
104 | 支付期限 (zhīfù qíxiàn) – Payment Deadline – Thời hạn thanh toán |
105 | 信用保险 (xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng |
106 | 违约条款 (wéiyuē tiáokuǎn) – Breach of Contract Clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
107 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing Service – Dịch vụ lưu kho |
108 | 提单 (tídān) – Bill of Lading – Vận đơn |
109 | 退税 (tuìshuì) – Tax Refund – Hoàn thuế |
110 | 物流渠道 (wùliú qúdào) – Logistics Channel – Kênh vận chuyển |
111 | 出库 (chūkù) – Dispatch from Warehouse – Xuất kho |
112 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import Declaration Form – Tờ khai nhập khẩu |
113 | 产品质检报告 (chǎnpǐn zhìjiǎn bàogào) – Product Quality Inspection Report – Báo cáo kiểm định chất lượng sản phẩm |
114 | 批号 (pīhào) – Batch Number – Số lô hàng |
115 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
116 | 滞港费 (zhìgǎng fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu bãi |
117 | 信用账户 (xìnyòng zhànghù) – Credit Account – Tài khoản tín dụng |
118 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery Address – Địa chỉ nhận hàng |
119 | 发货人 (fāhuòrén) – Shipper – Người gửi hàng |
120 | 收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng |
121 | 进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
122 | 出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export Agent – Đại lý xuất khẩu |
123 | 装箱单 (zhuāngxiāngdān) – Packing List – Phiếu đóng gói |
124 | 货物描述 (huòwù miáoshù) – Product Description – Mô tả hàng hóa |
125 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery Location – Địa điểm giao hàng |
126 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery Method – Phương thức giao hàng |
127 | 延迟费用 (yánchí fèiyòng) – Delay Fee – Phí chậm trễ |
128 | 延期付款 (yánqí fùkuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán trì hoãn |
129 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-Added Service – Dịch vụ giá trị gia tăng |
130 | 买方市场 (mǎifāng shìchǎng) – Buyer’s Market – Thị trường của người mua |
131 | 卖方市场 (màifāng shìchǎng) – Seller’s Market – Thị trường của người bán |
132 | 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality Control – Kiểm định chất lượng |
133 | 信用证开证行 (xìnyòngzhèng kāizhèng háng) – Issuing Bank for L/C – Ngân hàng phát hành L/C |
134 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
135 | 供货商评价 (gōnghuòshāng píngjià) – Supplier Review – Đánh giá nhà cung cấp |
136 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Order Cancellation – Hủy đơn hàng |
137 | 进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import List – Danh sách nhập khẩu |
138 | 电子合同 (diànzǐ hétóng) – Electronic Contract – Hợp đồng điện tử |
139 | 退货原因 (tuìhuò yuányīn) – Return Reason – Lý do trả hàng |
140 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics Distribution – Phân phối logistics |
141 | 物流跟踪号 (wùliú gēnzōng hào) – Logistics Tracking Number – Mã theo dõi vận chuyển |
142 | 港口仓储 (gǎngkǒu cāngchǔ) – Port Storage – Lưu kho tại cảng |
143 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Tariff Calculation – Tính thuế nhập khẩu |
144 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
145 | 国际物流 (guójì wùliú) – International Logistics – Logistics quốc tế |
146 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
147 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa |
148 | 提货通知 (tíhuò tōngzhī) – Pickup Notice – Thông báo nhận hàng |
149 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Release – Hải quan thông quan |
150 | 供应商目录 (gōngyìngshāng mùlù) – Supplier Directory – Danh bạ nhà cung cấp |
151 | 最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
152 | 价格区间 (jiàgé qūjiān) – Price Range – Khoảng giá |
153 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Limited-Time Discount – Giảm giá có thời hạn |
154 | 独家代理 (dújiā dàilǐ) – Exclusive Agent – Đại lý độc quyền |
155 | 样品申请 (yàngpǐn shēnqǐng) – Sample Request – Yêu cầu mẫu thử |
156 | 库存数量 (kùcún shùliàng) – Inventory Quantity – Số lượng tồn kho |
157 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
158 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales Contract – Hợp đồng bán hàng |
159 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng thu mua |
160 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation – Biến động giá cả |
161 | 供应链风险 (gōngyìngliàn fēngxiǎn) – Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
162 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá bán buôn |
163 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
164 | 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
165 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract Breach – Vi phạm hợp đồng |
166 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
167 | 快速补货 (kuàisù bǔhuò) – Fast Replenishment – Bổ sung hàng nhanh |
168 | 税率 (shuìlǜ) – Tax Rate – Thuế suất |
169 | 产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Product Update – Cập nhật sản phẩm |
170 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping Route – Tuyến vận chuyển |
171 | 物流调度 (wùliú diàodù) – Logistics Scheduling – Điều phối logistics |
172 | 入库单 (rùkù dān) – Warehouse Receipt – Phiếu nhập kho |
173 | 出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export Market – Thị trường xuất khẩu |
174 | 进口市场 (jìnkǒu shìchǎng) – Import Market – Thị trường nhập khẩu |
175 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market Competition – Cạnh tranh thị trường |
176 | 交货延误 (jiāohuò yánwù) – Delivery Delay – Chậm giao hàng |
177 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
178 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển |
179 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production Plan – Kế hoạch sản xuất |
180 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho |
181 | 供应商资信 (gōngyìngshāng zīxìn) – Supplier Credit – Tín dụng nhà cung cấp |
182 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
183 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation Sheet – Bảng báo giá |
184 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Storage Cost – Chi phí lưu kho |
185 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of Transportation – Phương thức vận chuyển |
186 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market Demand – Nhu cầu thị trường |
187 | 结算货币 (jiésuàn huòbì) – Settlement Currency – Đồng tiền thanh toán |
188 | 合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract Template – Mẫu hợp đồng |
189 | 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier Audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
190 | 采购渠道 (cǎigòu qúdào) – Procurement Channel – Kênh thu mua |
191 | 订单履行率 (dìngdān lǚxíng lǜ) – Order Fulfillment Rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng |
192 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách trả hàng |
193 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
194 | 国际支付方式 (guójì zhīfù fāngshì) – International Payment Methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
195 | 批次生产 (pīcì shēngchǎn) – Batch Production – Sản xuất theo lô |
196 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Shipping Risk – Rủi ro vận chuyển |
197 | 出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – Export Standards – Tiêu chuẩn xuất khẩu |
198 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng |
199 | 供应商合同 (gōngyìngshāng hétóng) – Supplier Contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
200 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order Status – Tình trạng đơn hàng |
201 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử |
202 | 货到付款 (huòdào fùkuǎn) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
203 | 出厂价 (chūchǎng jià) – Factory Price – Giá xuất xưởng |
204 | 认证证书 (rènzhèng zhèngshū) – Certification – Giấy chứng nhận |
205 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer Requirements – Nhu cầu khách hàng |
206 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Procurement Budget – Ngân sách thu mua |
207 | 物流伙伴 (wùliú huǒbàn) – Logistics Partner – Đối tác logistics |
208 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Product Description – Mô tả sản phẩm |
209 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải |
210 | 进口标准 (jìnkǒu biāozhǔn) – Import Standards – Tiêu chuẩn nhập khẩu |
211 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng |
212 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Chiết khấu số lượng lớn |
213 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-Sales Service – Dịch vụ sau bán hàng |
214 | 签收单 (qiānshōu dān) – Delivery Receipt – Phiếu ký nhận |
215 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics Efficiency – Hiệu suất logistics |
216 | 价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá |
217 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác |
218 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
219 | 平台服务费 (píngtái fúwù fèi) – Platform Service Fee – Phí dịch vụ nền tảng |
220 | 商品类别 (shāngpǐn lèibié) – Product Category – Loại sản phẩm |
221 | 交货记录 (jiāohuò jìlù) – Delivery Record – Hồ sơ giao hàng |
222 | 交易纠纷 (jiāoyì jiūfēn) – Transaction Dispute – Tranh chấp giao dịch |
223 | 库存报警 (kùcún bàojǐng) – Inventory Alert – Cảnh báo tồn kho |
224 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transportation Means – Phương tiện vận chuyển |
225 | 订单优先级 (dìngdān yōuxiānjí) – Order Priority – Độ ưu tiên đơn hàng |
226 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port Charges – Phí cảng |
227 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói |
228 | 转运中心 (zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transit Center – Trung tâm trung chuyển |
229 | 交易流水 (jiāoyì liúshuǐ) – Transaction Record – Lịch sử giao dịch |
230 | 订单备注 (dìngdān bèizhù) – Order Notes – Ghi chú đơn hàng |
231 | 采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Procurement Manager – Quản lý thu mua |
232 | 签订合同 (qiāndìng hétóng) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng |
233 | 物流延误 (wùliú yánwù) – Logistics Delay – Chậm trễ logistics |
234 | 信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
235 | 价格透明 (jiàgé tòumíng) – Price Transparency – Minh bạch giá cả |
236 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement List – Danh sách thu mua |
237 | 报价有效期 (bàojià yǒuxiàoqī) – Quotation Validity – Hiệu lực báo giá |
238 | 供应链中断 (gōngyìngliàn zhōngduàn) – Supply Chain Disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
239 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo List – Danh sách hàng hóa |
240 | 预付款 (yù fùkuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
241 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import Permit – Giấy phép nhập khẩu |
242 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export Permit – Giấy phép xuất khẩu |
243 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho |
244 | 按揭支付 (ànjiē zhīfù) – Mortgage Payment – Thanh toán thế chấp |
245 | 委托代理 (wěituō dàilǐ) – Entrusted Agency – Đại lý ủy thác |
246 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối |
247 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
248 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement Plan – Kế hoạch thu mua |
249 | 供应商网络 (gōngyìngshāng wǎngluò) – Supplier Network – Mạng lưới nhà cung cấp |
250 | 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) – Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
251 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost Accounting – Tính toán chi phí |
252 | 供应商支持 (gōngyìngshāng zhīchí) – Supplier Support – Hỗ trợ nhà cung cấp |
253 | 批发价格表 (pīfā jiàgé biǎo) – Wholesale Price List – Bảng giá bán buôn |
254 | 按需配送 (ànxū pèisòng) – On-Demand Delivery – Giao hàng theo yêu cầu |
255 | 自提货物 (zìtí huòwù) – Self-Pickup – Nhận hàng tự lấy |
256 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Package Tracking – Theo dõi gói hàng |
257 | 包装尺寸 (bāozhuāng chǐcùn) – Packaging Size – Kích thước đóng gói |
258 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return Handling – Xử lý trả hàng |
259 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Phương thức thanh toán |
260 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution Channel – Kênh phân phối |
261 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo Handover – Bàn giao hàng hóa |
262 | 批次管理 (pīcì guǎnlǐ) – Batch Management – Quản lý lô hàng |
263 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Market Positioning – Định vị thị trường |
264 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global Sourcing – Thu mua toàn cầu |
265 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
266 | 担保支付 (dānbǎo zhīfù) – Escrow Payment – Thanh toán ký quỹ |
267 | 供应商选择 (gōngyìngshāng xuǎnzé) – Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
268 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics Optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
269 | 分批发货 (fēn pī fāhuò) – Split Shipment – Giao hàng theo từng đợt |
270 | 货运单号 (huòyùn dān hào) – Freight Tracking Number – Mã theo dõi vận tải |
271 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – Ký hợp đồng |
272 | 短期订单 (duǎnqī dìngdān) – Short-Term Order – Đơn hàng ngắn hạn |
273 | 长期合作 (chángqī hézuò) – Long-Term Cooperation – Hợp tác lâu dài |
274 | 供货期 (gōnghuò qī) – Supply Period – Thời gian cung cấp |
275 | 税务合规 (shuìwù héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
276 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport Scheduling – Lên lịch vận chuyển |
277 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production Capacity – Khả năng sản xuất |
278 | 订单追踪 (dìngdān zhuīzōng) – Order Tracking – Theo dõi đơn hàng |
279 | 货物卸货 (huòwù xièhuò) – Cargo Unloading – Dỡ hàng |
280 | 供应商协议 (gōngyìngshāng xiéyì) – Supplier Agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
281 | 付款安排 (fùkuǎn ānpái) – Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán |
282 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
283 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
284 | 仓库出货 (cāngkù chūhuò) – Warehouse Dispatch – Gửi hàng từ kho |
285 | 订单支付 (dìngdān zhīfù) – Order Payment – Thanh toán đơn hàng |
286 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển |
287 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms – Điều kiện thương mại |
288 | 国际物流公司 (guójì wùliú gōngsī) – International Logistics Company – Công ty logistics quốc tế |
289 | 交货进度 (jiāohuò jìndù) – Delivery Progress – Tiến độ giao hàng |
290 | 汇款方式 (huìkuǎn fāngshì) – Remittance Method – Phương thức chuyển tiền |
291 | 过期订单 (guòqī dìngdān) – Expired Order – Đơn hàng hết hạn |
292 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Declaration – Khai báo nhập khẩu |
293 | 支付系统 (zhīfù xìtǒng) – Payment System – Hệ thống thanh toán |
294 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
295 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing Service – Dịch vụ kho bãi |
296 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
297 | 产品合规 (chǎnpǐn héguī) – Product Compliance – Tuân thủ sản phẩm |
298 | 配送延迟 (pèisòng yánchí) – Delivery Delay – Chậm trễ giao hàng |
299 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
300 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Declaration – Khai báo xuất khẩu |
301 | 装船港口 (zhuāngchuán gǎngkǒu) – Loading Port – Cảng xếp hàng |
302 | 卸货港口 (xièhuò gǎngkǒu) – Unloading Port – Cảng dỡ hàng |
303 | 交易取消 (jiāoyì qǔxiāo) – Transaction Cancellation – Hủy giao dịch |
304 | 采购计划表 (cǎigòu jìhuà biǎo) – Procurement Schedule – Lịch trình thu mua |
305 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Storage Management – Quản lý kho |
306 | 国际发货 (guójì fāhuò) – International Shipment – Gửi hàng quốc tế |
307 | 供应商评级 (gōngyìngshāng píngjí) – Supplier Rating – Xếp hạng nhà cung cấp |
308 | 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán |
309 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Tariff Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
310 | 产品清单 (chǎnpǐn qīngdān) – Product List – Danh sách sản phẩm |
311 | 交货要求 (jiāohuò yāoqiú) – Delivery Requirements – Yêu cầu giao hàng |
312 | 退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế |
313 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
314 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Container |
315 | 货款结算 (huòkuǎn jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán hàng hóa |
316 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan |
317 | 生产订单 (shēngchǎn dìngdān) – Production Order – Đơn hàng sản xuất |
318 | 进口发票 (jìnkǒu fāpiào) – Import Invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
319 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return Process – Quy trình trả hàng |
320 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipment Confirmation – Xác nhận giao hàng |
321 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer Feedback – Phản hồi khách hàng |
322 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International Transport – Vận chuyển quốc tế |
323 | 进出口代理 (jìnkǒu chūkǒu dàilǐ) – Import and Export Agency – Đại lý nhập khẩu và xuất khẩu |
324 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment Voucher – Giấy chứng nhận thanh toán |
325 | 订单修改请求 (dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order Modification Request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
326 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Declaration Form – Mẫu khai báo xuất khẩu |
327 | 商品合格证 (shāngpǐn hégézhèng) – Product Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm |
328 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transportation Contract – Hợp đồng vận chuyển |
329 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
330 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
331 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
332 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Goods Transport Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
333 | 交易履行 (jiāoyì lǚxíng) – Transaction Fulfillment – Thực hiện giao dịch |
334 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import License Application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
335 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export License Application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
336 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
337 | 供应商付款条件 (gōngyìngshāng fùkuǎn tiáojiàn) – Supplier Payment Terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp |
338 | 物流调度 (wùliú diàodù) – Logistics Dispatch – Điều phối vận chuyển |
339 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging Materials – Vật liệu đóng gói |
340 | 进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import Duties – Thuế nhập khẩu |
341 | 出口税费 (chūkǒu shuìfèi) – Export Duties – Thuế xuất khẩu |
342 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – Phí vận chuyển biển |
343 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Phí vận chuyển hàng không |
344 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics Hub – Trung tâm logistics |
345 | 送货上门 (sònghuò shàngmén) – Door-to-Door Delivery – Giao hàng tận nơi |
346 | 报关服务 (bàoguān fúwù) – Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan |
347 | 货物退回 (huòwù tuìhuí) – Returned Goods – Hàng hóa trả lại |
348 | 供应商关系管理 (gōngyìngshāng guānxì guǎnlǐ) – Supplier Relationship Management (SRM) – Quản lý mối quan hệ nhà cung cấp |
349 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product Pricing – Định giá sản phẩm |
350 | 支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment Platform – Nền tảng thanh toán |
351 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping Time – Thời gian vận chuyển |
352 | 货物遗失 (huòwù yíshī) – Lost Goods – Hàng hóa bị mất |
353 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Damaged Goods – Hàng hóa bị hư hỏng |
354 | 预售商品 (yùshòu shāngpǐn) – Pre-sale Products – Sản phẩm bán trước |
355 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction Completed – Giao dịch hoàn thành |
356 | 进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase Price – Giá mua vào |
357 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng |
358 | 批次控制 (pīcì kòngzhì) – Batch Control – Kiểm soát lô hàng |
359 | 交易历史 (jiāoyì lìshǐ) – Transaction History – Lịch sử giao dịch |
360 | 线上支付 (xiànshàng zhīfù) – Online Payment – Thanh toán trực tuyến |
361 | 供应商审计 (gōngyìngshāng shěnjì) – Supplier Audit – Kiểm toán nhà cung cấp |
362 | 产品质量控制 (chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
363 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order Processing – Xử lý đơn hàng |
364 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-Border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
365 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Release – Thông quan hải quan |
366 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
367 | 发货人 (fāhuò rén) – Shipper – Người gửi hàng |
368 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International Express – Chuyển phát nhanh quốc tế |
369 | 商品标识 (shāngpǐn biāoshí) – Product Labeling – Ghi nhãn sản phẩm |
370 | 配送时间 (pèisòng shíjiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
371 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Shipping Route – Lộ trình vận chuyển |
372 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng |
373 | 采购单 (cǎigòu dān) – Purchase Order – Đơn mua hàng |
374 | 发票抬头 (fāpiào tái tóu) – Invoice Header – Tiêu đề hóa đơn |
375 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng |
376 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup Order – Đơn lấy hàng |
377 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển |
378 | 货物遗失赔偿 (huòwù yíshī péicháng) – Lost Goods Compensation – Bồi thường hàng hóa bị mất |
379 | 批发商合作 (pīfā shāng hézuò) – Wholesale Cooperation – Hợp tác với nhà bán buôn |
380 | 供应商发货 (gōngyìngshāng fāhuò) – Supplier Shipping – Giao hàng từ nhà cung cấp |
381 | 供应商认证 (gōngyìngshāng rènzhèng) – Supplier Certification – Chứng nhận nhà cung cấp |
382 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics Tracking – Theo dõi logistics |
383 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping Delay – Chậm trễ vận chuyển |
384 | 退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế |
385 | 供应商管理系统 (gōngyìngshāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier Management System (SMS) – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
386 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Procurement Budget – Ngân sách mua sắm |
387 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export Order – Đơn hàng xuất khẩu |
388 | 全球运输 (quánqiú yùnshū) – Global Shipping – Vận chuyển toàn cầu |
389 | 供应商支付 (gōngyìngshāng zhīfù) – Supplier Payment – Thanh toán cho nhà cung cấp |
390 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại |
391 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan |
392 | 信用检查 (xìnyòng jiǎnchá) – Credit Check – Kiểm tra tín dụng |
393 | 供应商交货期 (gōngyìngshāng jiāohuò qī) – Supplier Delivery Time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
394 | 清关费 (qīngguān fèi) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan |
395 | 仓库收货 (cāngkù shōuhuò) – Warehouse Receiving – Nhận hàng tại kho |
396 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk Purchase – Mua sỉ |
397 | 物流信息 (wùliú xìnxī) – Logistics Information – Thông tin vận chuyển |
398 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods Outbound – Hàng hóa xuất kho |
399 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport Route – Lộ trình vận chuyển |
400 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
401 | 付款确认书 (fùkuǎn quèrèn shū) – Payment Confirmation Letter – Thư xác nhận thanh toán |
402 | 电子支付平台 (diànzǐ zhīfù píngtái) – Electronic Payment Platform – Nền tảng thanh toán điện tử |
403 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
404 | 生产订单管理 (shēngchǎn dìngdān guǎnlǐ) – Production Order Management – Quản lý đơn hàng sản xuất |
405 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
406 | 支付确认 (zhīfù quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán |
407 | 进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Purchase Plan – Kế hoạch nhập hàng |
408 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
409 | 运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōng shāng) – Shipping Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
410 | 采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Procurement Payment – Thanh toán mua sắm |
411 | 外贸付款条件 (wàimào fùkuǎn tiáojiàn) – Foreign Trade Payment Terms – Điều kiện thanh toán trong thương mại quốc tế |
412 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
413 | 商品包装 (shāngpǐn bāozhuāng) – Product Packaging – Bao bì sản phẩm |
414 | 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) – Logistics Distribution Center – Trung tâm phân phối logistics |
415 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment Note – Phiếu gửi hàng |
416 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Purchasing Channel – Kênh nhập hàng |
417 | 电子支付安全 (diànzǐ zhīfù ānquán) – Electronic Payment Security – An toàn thanh toán điện tử |
418 | 信用风险管理 (xìnyòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Credit Risk Management – Quản lý rủi ro tín dụng |
419 | 货物退运 (huòwù tuì yùn) – Goods Return – Hàng hóa trả lại |
420 | 供应商发票 (gōngyìngshāng fāpiào) – Supplier Invoice – Hóa đơn của nhà cung cấp |
421 | 质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) – Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng |
422 | 产品合格率 (chǎnpǐn hégé lǜ) – Product Pass Rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn |
423 | 退货政策 (tuì huò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách trả hàng |
424 | 出货单 (chū huò dān) – Shipping Order – Đơn hàng xuất kho |
425 | 电子支付系统 (diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Electronic Payment System – Hệ thống thanh toán điện tử |
426 | 报关公司 (bàoguān gōngsī) – Customs Brokerage Firm – Công ty môi giới hải quan |
427 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí |
428 | 供应商交货 (gōngyìngshāng jiāohuò) – Supplier Delivery – Giao hàng của nhà cung cấp |
429 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Shipping Address – Địa chỉ giao hàng |
430 | 进出口流程 (jìnkǒu chūkǒu liúchéng) – Import and Export Process – Quy trình nhập khẩu và xuất khẩu |
431 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại |
432 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of Lading – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
433 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production Capacity – Công suất sản xuất |
434 | 国际支付 (guójì zhīfù) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
435 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
436 | 产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm |
437 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
438 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Tariff Classification – Phân loại thuế quan |
439 | 售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-Sales Service – Dịch vụ sau bán hàng |
440 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
441 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-Border Payment – Thanh toán xuyên biên giới |
442 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transportation Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
443 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs Valuation – Định giá hải quan |
444 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn mua hàng |
445 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff Exemption – Miễn thuế |
446 | 分配中心 (fēnpèi zhōngxīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối |
447 | 供应商发货时间 (gōngyìngshāng fāhuò shíjiān) – Supplier Shipping Time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
448 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International Freight – Vận tải quốc tế |
449 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement Process – Quy trình mua sắm |
450 | 支付确认函 (zhīfù quèrèn hán) – Payment Confirmation Letter – Thư xác nhận thanh toán |
451 | 库存清单 (kùcún qīngdān) – Inventory List – Danh sách tồn kho |
452 | 供应商筛选 (gōngyìngshāng shāixuǎn) – Supplier Screening – Sàng lọc nhà cung cấp |
453 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement Requirement – Yêu cầu mua sắm |
454 | 报关服务费 (bàoguān fúwù fèi) – Customs Service Fee – Phí dịch vụ hải quan |
455 | 电子交易平台 (diànzǐ jiāoyì píngtái) – Electronic Trading Platform – Nền tảng giao dịch điện tử |
456 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển |
457 | 支付平台费用 (zhīfù píngtái fèiyòng) – Payment Platform Fee – Phí nền tảng thanh toán |
458 | 采购合同管理 (cǎigòu hétóng guǎnlǐ) – Procurement Contract Management – Quản lý hợp đồng mua sắm |
459 | 物流仓储 (wùliú cāngchǔ) – Logistics Warehousing – Kho bãi logistics |
460 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển |
461 | 供应商备货 (gōngyìngshāng bèihuò) – Supplier Stocking – Nhà cung cấp chuẩn bị hàng |
462 | 供应商交货期延误 (gōngyìngshāng jiāohuò qī yánwù) – Supplier Delivery Delay – Trễ giao hàng của nhà cung cấp |
463 | 全程物流 (quánchéng wùliú) – End-to-End Logistics – Logistics toàn diện |
464 | 商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product Return and Exchange – Đổi trả sản phẩm |
465 | 国际贸易政策 (guójì màoyì zhèngcè) – International Trade Policy – Chính sách thương mại quốc tế |
466 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs Review – Kiểm tra hải quan |
467 | 付款保证 (fùkuǎn bǎozhèng) – Payment Guarantee – Bảo đảm thanh toán |
468 | 货物发运 (huòwù fā yùn) – Goods Shipment – Vận chuyển hàng hóa |
469 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transportation Management – Quản lý vận chuyển |
470 | 供应商信用 (gōngyìngshāng xìnyòng) – Supplier Credit – Tín dụng nhà cung cấp |
471 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement Cost – Chi phí mua sắm |
472 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade Finance – Tài chính thương mại |
473 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá sỉ |
474 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Customized Product – Sản phẩm tùy chỉnh |
475 | 海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs Supervision – Giám sát hải quan |
476 | 物流追踪号码 (wùliú zhuīzōng hàomǎ) – Logistics Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển |
477 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export Return – Trả lại hàng xuất khẩu |
478 | 零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
479 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-Border E-Commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
480 | 商业条款 (shāngyè tiáokuǎn) – Commercial Terms – Điều khoản thương mại |
481 | 订单交付 (dìngdān jiāofù) – Order Fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
482 | 供应商库存 (gōngyìngshāng kùcún) – Supplier Inventory – Tồn kho của nhà cung cấp |
483 | 进口商要求 (jìnkǒu shāng yāoqiú) – Importer Requirements – Yêu cầu của nhà nhập khẩu |
484 | 海关检查清单 (hǎiguān jiǎnchá qīngdān) – Customs Inspection Checklist – Danh sách kiểm tra hải quan |
485 | 采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng mua sắm |
486 | 进货单 (jìnhuò dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
487 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods Clearance – Thông quan hàng hóa |
488 | 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier Verification – Xác minh nhà cung cấp |
489 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Tariff Calculation – Tính toán thuế quan |
490 | 包装设计 (bāozhuāng shèjì) – Packaging Design – Thiết kế bao bì |
491 | 供应商支持 (gōngyìngshāng zhīchí) – Supplier Support – Hỗ trợ từ nhà cung cấp |
492 | 交货时间表 (jiāohuò shíjiān biǎo) – Delivery Schedule – Lịch trình giao hàng |
493 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Giảm giá số lượng lớn |
494 | 进货资金 (jìnhuò zījīn) – Purchase Funds – Quỹ mua hàng |
495 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics Optimization – Tối ưu hóa logistics |
496 | 外贸定价 (wàimào dìngjià) – Foreign Trade Pricing – Định giá thương mại quốc tế |
497 | 电子支付确认 (diànzǐ zhīfù quèrèn) – Electronic Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán điện tử |
498 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs Fee – Phí hải quan |
499 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà phân phối sỉ |
500 | 采购周期 (cǎigòu zhōuqī) – Procurement Cycle – Chu kỳ mua sắm |
501 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển |
502 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics Partner – Đối tác logistics |
503 | 成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích chi phí |
504 | 供应商合同管理 (gōngyìngshāng hétóng guǎnlǐ) – Supplier Contract Management – Quản lý hợp đồng nhà cung cấp |
505 | 国际运输公司 (guójì yùnshū gōngsī) – International Shipping Company – Công ty vận chuyển quốc tế |
506 | 货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Cargo Weight – Trọng lượng hàng hóa |
507 | 采购报价单 (cǎigòu bàojià dān) – Purchase Quotation – Báo giá mua sắm |
508 | 商检报告 (shāngjiǎn bàogào) – Commercial Inspection Report – Báo cáo kiểm tra thương mại |
509 | 国际贸易协议 (guójì màoyì xiéyì) – International Trade Agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
510 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer Service – Dịch vụ khách hàng |
511 | 出口许可证管理 (chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Export License Management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
512 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product Specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
513 | 供应商维护 (gōngyìngshāng wéihù) – Supplier Maintenance – Bảo trì nhà cung cấp |
514 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing Services – Dịch vụ kho bãi |
515 | 商品检测 (shāngpǐn jiǎncè) – Product Testing – Kiểm tra sản phẩm |
516 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Tariff – Thuế nhập khẩu |
517 | 外贸报价 (wàimào bàojià) – Foreign Trade Quotation – Báo giá thương mại quốc tế |
518 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
519 | 进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Purchase Plan – Kế hoạch mua hàng |
520 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
521 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Sea Freight – Phí vận chuyển bằng đường biển |
522 | 仓库发货 (cāngkù fāhuò) – Warehouse Shipping – Giao hàng từ kho |
523 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight Payment – Thanh toán cước vận chuyển |
524 | 国际支付方式 (guójì zhīfù fāngshì) – International Payment Method – Phương thức thanh toán quốc tế |
525 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order Tracking – Theo dõi đơn hàng |
526 | 供应商报价 (gōngyìngshāng bàojià) – Supplier Quotation – Báo giá nhà cung cấp |
527 | 销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales Invoice – Hóa đơn bán hàng |
528 | 售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-Sales Guarantee – Bảo đảm sau bán hàng |
529 | 物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics Cost Control – Kiểm soát chi phí logistics |
530 | 货物接收确认 (huòwù jiēshōu quèrèn) – Goods Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng |
531 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Purchasing Channel – Kênh mua hàng |
532 | 商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại |
533 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Tariff Preferences – Ưu đãi thuế quan |
534 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Conditions – Điều kiện thanh toán |
535 | 商品批次 (shāngpǐn pīcì) – Product Batch – Lô hàng sản phẩm |
536 | 批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale Market – Thị trường bán sỉ |
537 | 运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Shipping Method – Phương thức vận chuyển |
538 | 国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International Shipping Cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
539 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua số lượng lớn |
540 | 供应商发票 (gōngyìngshāng fāpiào) – Supplier Invoice – Hóa đơn nhà cung cấp |
541 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
542 | 采购预测 (cǎigòu yùcè) – Procurement Forecast – Dự báo mua sắm |
543 | 物流仓库 (wùliú cāngkù) – Logistics Warehouse – Kho logistics |
544 | 关税审查 (guānshuì shěnchá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
545 | 贸易风险 (màoyì fēngxiǎn) – Trade Risk – Rủi ro thương mại |
546 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Clearance – Giải phóng hải quan |
547 | 运输供应商 (yùnshū gōngyìngshāng) – Shipping Supplier – Nhà cung cấp vận chuyển |
548 | 采购平台 (cǎigòu píngtái) – Procurement Platform – Nền tảng mua sắm |
549 | 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp |
550 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping Efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
551 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging Fee – Phí đóng gói |
552 | 供应商信用证 (gōngyìngshāng xìnyòng zhèng) – Supplier Letter of Credit – Thư tín dụng nhà cung cấp |
553 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua sắm |
554 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product Classification – Phân loại sản phẩm |
555 | 进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
556 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory Turnover – Vòng quay tồn kho |
557 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics Costs – Chi phí logistics |
558 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan |
559 | 供应商交货 (gōngyìngshāng jiāohuò) – Supplier Delivery – Giao hàng từ nhà cung cấp |
560 | 货物退还 (huòwù tuìhuán) – Goods Return – Trả lại hàng hóa |
561 | 订单分配 (dìngdān fēnpèi) – Order Allocation – Phân bổ đơn hàng |
562 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
563 | 物流保险 (wùliú bǎoxiǎn) – Logistics Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
564 | 采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Procurement Strategy – Chiến lược mua sắm |
565 | 包装设计费 (bāozhuāng shèjì fèi) – Packaging Design Fee – Phí thiết kế bao bì |
566 | 国际市场调查 (guójì shìchǎng diàochá) – International Market Research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
567 | 供应商关系管理 (gōngyìngshāng guānxì guǎnlǐ) – Supplier Relationship Management – Quản lý quan hệ nhà cung cấp |
568 | 采购订单管理 (cǎigòu dìngdān guǎnlǐ) – Purchase Order Management – Quản lý đơn hàng mua sắm |
569 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
570 | 采购审批 (cǎigòu shěnpī) – Procurement Approval – Phê duyệt mua sắm |
571 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Shipping Documentation – Tài liệu vận chuyển |
572 | 物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics Management System – Hệ thống quản lý logistics |
573 | 价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price Negotiation – Đàm phán giá |
574 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Shipping Method Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
575 | 批发商报价单 (pīfā shāng bàojià dān) – Wholesaler Quotation – Báo giá nhà phân phối sỉ |
576 | 供应链风险 (gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
577 | 采购员 (cǎigòu yuán) – Purchasing Agent – Nhân viên mua sắm |
578 | 批发采购 (pīfā cǎigòu) – Wholesale Procurement – Mua sắm bán sỉ |
579 | 海运运输 (hǎiyùn yùnshū) – Sea Freight Transportation – Vận chuyển bằng đường biển |
580 | 供应商出库 (gōngyìngshāng chūkù) – Supplier Shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp |
581 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order Shipment – Giao hàng theo đơn hàng |
582 | 供应商审核报告 (gōngyìngshāng shěnhé bàogào) – Supplier Audit Report – Báo cáo kiểm tra nhà cung cấp |
583 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo xuất hàng |
584 | 采购周期计划 (cǎigòu zhōuqī jìhuà) – Procurement Cycle Plan – Kế hoạch chu kỳ mua sắm |
585 | 发货单 (fāhuò dān) – Shipping Order – Đơn giao hàng |
586 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho |
587 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight Calculation – Tính toán phí vận chuyển |
588 | 海运提单 (hǎiyùn tí dān) – Bill of Lading – Vận đơn đường biển |
589 | 采购报告 (cǎigòu bàogào) – Procurement Report – Báo cáo mua sắm |
590 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order Fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
591 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Fee – Phí lưu kho |
592 | 跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-Border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
593 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics Tracing – Theo dõi logistics |
594 | 供应商合同签署 (gōngyìngshāng hétóng qiānshǔ) – Supplier Contract Signing – Ký hợp đồng nhà cung cấp |
595 | 产品验收 (chǎnpǐn yànshōu) – Product Acceptance – Nhận hàng sản phẩm |
596 | 国际运输合同 (guójì yùnshū hétóng) – International Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
597 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement Requirements – Yêu cầu mua sắm |
598 | 出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipping Plan – Kế hoạch xuất hàng |
599 | 供应商清单 (gōngyìngshāng qīngdān) – Supplier List – Danh sách nhà cung cấp |
600 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Cargo Label – Nhãn hàng hóa |
601 | 出口发票 (chūkǒu fāpiào) – Export Invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
602 | 供应商评审 (gōngyìngshāng píngshěn) – Supplier Review – Đánh giá nhà cung cấp |
603 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas Warehouse – Kho hàng quốc tế |
604 | 物流运输单 (wùliú yùnshū dān) – Logistics Shipping Order – Đơn vận chuyển logistics |
605 | 订货系统 (dìnghuò xìtǒng) – Ordering System – Hệ thống đặt hàng |
606 | 订单分发 (dìngdān fēnfa) – Order Distribution – Phân phát đơn hàng |
607 | 产品样品 (chǎnpǐn yàngpǐn) – Product Sample – Mẫu sản phẩm |
608 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo Clearance – Thông quan hàng hóa |
609 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight Prepaid – Thanh toán trước vận chuyển |
610 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas Procurement – Mua sắm quốc tế |
611 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
612 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs Tariff – Biểu thuế hải quan |
613 | 供应商结算 (gōngyìngshāng jiésuàn) – Supplier Settlement – Thanh toán với nhà cung cấp |
614 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Purchase Price – Giá mua |
615 | 运输单号 (yùnshū dānhào) – Shipping Tracking Number – Mã số theo dõi vận chuyển |
616 | 外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại tệ |
617 | 订货量 (dìnghuò liàng) – Order Quantity – Số lượng đặt hàng |
618 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá bán sỉ |
619 | 供应链合作 (gōngyìng liàn hézuò) – Supply Chain Collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
620 | 货物验货 (huòwù yànhuò) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
621 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
622 | 外贸订单 (wàimào dìngdān) – Foreign Trade Order – Đơn hàng thương mại quốc tế |
623 | 商品存储 (shāngpǐn cúnchǔ) – Product Storage – Lưu trữ sản phẩm |
624 | 订单配送 (dìngdān pèisòng) – Order Delivery – Giao hàng theo đơn |
625 | 进货订单 (jìnhuò dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng nhập |
626 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
627 | 海关报关 (hǎiguān bàoguān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
628 | 采购合同条款 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Purchase Contract Terms – Điều khoản hợp đồng mua sắm |
629 | 发货状态 (fāhuò zhuàngtài) – Shipping Status – Tình trạng giao hàng |
630 | 供应商退货政策 (gōngyìngshāng tuìhuò zhèngcè) – Supplier Return Policy – Chính sách trả hàng của nhà cung cấp |
631 | 海外供应商 (hǎiwài gōngyìngshāng) – Overseas Supplier – Nhà cung cấp quốc tế |
632 | 产品质量检测 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product Quality Testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
633 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Shipping Timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển |
634 | 采购流程管理 (cǎigòu liúchéng guǎnlǐ) – Procurement Process Management – Quản lý quy trình mua sắm |
635 | 分批发货 (fēn pī fāhuò) – Split Shipment – Giao hàng theo lô |
636 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Check – Kiểm kê tồn kho |
637 | 货物清关手续 (huòwù qīngguān shǒuxù) – Cargo Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa |
638 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
639 | 供应商付款历史 (gōngyìngshāng fùkuǎn lìshǐ) – Supplier Payment History – Lịch sử thanh toán với nhà cung cấp |
640 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Shipping Cost Settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
641 | 国际支付系统 (guójì zhīfù xìtǒng) – International Payment System – Hệ thống thanh toán quốc tế |
642 | 货物退还政策 (huòwù tuìhuán zhèngcè) – Goods Return Policy – Chính sách trả hàng hóa |
643 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
644 | 产品条形码 (chǎnpǐn tiáoxíngmǎ) – Product Barcode – Mã vạch sản phẩm |
645 | 交货确认 (jiāohuò quèrèn) – Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng |
646 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Goods Receipt – Nhận hàng hóa |
647 | 采购合同条款 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Procurement Contract Terms – Điều khoản hợp đồng mua sắm |
648 | 货物配件 (huòwù pèijiàn) – Cargo Accessories – Phụ tùng hàng hóa |
649 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
650 | 订单生产安排 (dìngdān shēngchǎn ānpái) – Order Production Schedule – Lịch trình sản xuất đơn hàng |
651 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea Freight Charges – Chi phí vận chuyển đường biển |
652 | 采购历史记录 (cǎigòu lìshǐ jìlù) – Procurement History Records – Lịch sử mua sắm |
653 | 货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
654 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transportation Equipment – Thiết bị vận chuyển |
655 | 采购计划表 (cǎigòu jìhuà biǎo) – Procurement Planning Sheet – Bảng kế hoạch mua sắm |
656 | 订单交货期 (dìngdān jiāohuò qī) – Order Delivery Period – Thời gian giao hàng đơn hàng |
657 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Shipping Route – Tuyến vận chuyển |
658 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Shipping Cost Control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
659 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
660 | 采购方案 (cǎigòu fāng’àn) – Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm |
661 | 商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product Catalog – Danh mục sản phẩm |
662 | 进口商责任 (jìnkǒu shāng zérèn) – Importer’s Responsibility – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
663 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods Shipment – Vận chuyển hàng hóa |
664 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn) – Shipping Cost Accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
665 | 货物清点 (huòwù qīngdiǎn) – Goods Inventory – Kiểm đếm hàng hóa |
666 | 供应商绩效评估 (gōngyìngshāng jìxiào pínggū) – Supplier Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp |
667 | 退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return Request – Yêu cầu trả hàng |
668 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Shipping Dispatch – Điều phối vận chuyển |
669 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight Company – Công ty vận tải |
670 | 商品测试报告 (shāngpǐn cèshì bàogào) – Product Testing Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
671 | 订单处理系统 (dìngdān chǔlǐ xìtǒng) – Order Processing System – Hệ thống xử lý đơn hàng |
672 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher – Biên lai thanh toán |
673 | 采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase Order Confirmation – Xác nhận đơn mua hàng |
674 | 产品包装标准 (chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Product Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm |
675 | 采购需求分析 (cǎigòu xūqiú fēnxī) – Procurement Needs Analysis – Phân tích nhu cầu mua sắm |
676 | 出货时间 (chūhuò shíjiān) – Shipping Time – Thời gian giao hàng |
677 | 订单优先级 (dìngdān yōuxiān jí) – Order Priority – Mức độ ưu tiên đơn hàng |
678 | 货物运输进度 (huòwù yùnshū jìndù) – Cargo Shipping Progress – Tiến độ vận chuyển hàng hóa |
679 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi logistics |
680 | 订单支付方式 (dìngdān zhīfù fāngshì) – Order Payment Method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
681 | 采购预算审批 (cǎigòu yùsuàn shěnpī) – Procurement Budget Approval – Phê duyệt ngân sách mua sắm |
682 | 跨境支付 (kuà jìng zhīfù) – Cross-border Payment – Thanh toán xuyên biên giới |
683 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping Delay – Trì hoãn vận chuyển |
684 | 货物出口许可 (huòwù chūkǒu xǔkě) – Export License for Goods – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
685 | 订单履行率 (dìngdān lǚxíng lǜ) – Order Fulfillment Rate – Tỷ lệ thực hiện đơn hàng |
686 | 物流协调 (wùliú xiétiáo) – Logistics Coordination – Phối hợp logistics |
687 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods Damage – Hư hỏng hàng hóa |
688 | 采购合同执行 (cǎigòu hétóng zhíxíng) – Procurement Contract Execution – Thực thi hợp đồng mua sắm |
689 | 仓储费用核算 (cāngchǔ fèiyòng hé suàn) – Storage Cost Accounting – Kế toán chi phí lưu kho |
690 | 供应链可追溯性 (gōngyìng liàn kě zhuīsuì xìng) – Supply Chain Traceability – Khả năng truy xuất chuỗi cung ứng |
691 | 货物调度 (huòwù diàodù) – Goods Dispatch – Điều động hàng hóa |
692 | 订单生产进度 (dìngdān shēngchǎn jìndù) – Order Production Progress – Tiến độ sản xuất đơn hàng |
693 | 供应商支付周期 (gōngyìngshāng zhīfù zhōuqī) – Supplier Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán với nhà cung cấp |
694 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return Processing – Xử lý trả hàng |
695 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International Freight – Vận chuyển quốc tế |
696 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
697 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order Shipping Notice – Thông báo giao hàng đơn hàng |
698 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Shipping Plan – Kế hoạch vận chuyển |
699 | 采购流程优化 (cǎigòu liúchéng yōuhuà) – Procurement Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình mua sắm |
700 | 商品合格证 (shāngpǐn hégé zhèng) – Product Certificate of Conformance – Giấy chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn |
701 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export Shipping – Vận chuyển xuất khẩu |
702 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
703 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Shipping Insurance Claim – Yêu cầu bảo hiểm vận chuyển |
704 | 供应商合规性 (gōngyìngshāng héguī xìng) – Supplier Compliance – Tuân thủ nhà cung cấp |
705 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods Acceptance – Nhận hàng hóa |
706 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export Customs Clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
707 | 采购物流管理 (cǎigòu wùliú guǎnlǐ) – Procurement Logistics Management – Quản lý logistics mua sắm |
708 | 订单取消政策 (dìngdān qǔxiāo zhèngcè) – Order Cancellation Policy – Chính sách hủy đơn hàng |
709 | 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier Review – Xem xét nhà cung cấp |
710 | 运输配送服务 (yùnshū pèisòng fúwù) – Shipping Delivery Service – Dịch vụ giao hàng vận chuyển |
711 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo Loading – Xếp hàng hóa |
712 | 运输承运商 (yùnshū chéngyùn shāng) – Shipping Carrier – Nhà vận chuyển |
713 | 订单确认书 (dìngdān quèrèn shū) – Order Confirmation Letter – Thư xác nhận đơn hàng |
714 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua sắm số lượng lớn |
715 | 产品退换政策 (chǎnpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
716 | 物流供应商 (wùliú gōngyìngshāng) – Logistics Supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
717 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan |
718 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Shipping Schedule – Lịch trình vận chuyển |
719 | 供应商反馈 (gōngyìngshāng fǎnkuì) – Supplier Feedback – Phản hồi nhà cung cấp |
720 | 采购订单管理 (cǎigòu dìngdān guǎnlǐ) – Purchase Order Management – Quản lý đơn đặt hàng |
721 | 货物包装清单 (huòwù bāozhuāng qīngdān) – Goods Packaging List – Danh sách đóng gói hàng hóa |
722 | 供应商发货 (gōngyìngshāng fāhuò) – Supplier Shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp |
723 | 出货单 (chūhuò dān) – Shipment Order – Đơn hàng xuất kho |
724 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
725 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods List – Danh sách hàng hóa |
726 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
727 | 生产商 (shēngchǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
728 | 采购合同签订 (cǎigòu hétóng qiāndìng) – Procurement Contract Signing – Ký hợp đồng mua sắm |
729 | 支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment Deadline – Thời hạn thanh toán |
730 | 出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
731 | 产品合格认证 (chǎnpǐn hégé rènzhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn |
732 | 采购合同履行 (cǎigòu hétóng lǚxíng) – Procurement Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng mua sắm |
733 | 运输中途 (yùnshū zhōngtú) – In-transit – Trong quá trình vận chuyển |
734 | 供应商报价单 (gōngyìngshāng bàojià dān) – Supplier Quotation Sheet – Bảng báo giá nhà cung cấp |
735 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo Loss – Mất mát hàng hóa |
736 | 国际运输协定 (guójì yùnshū xiédìng) – International Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
737 | 采购供应商选择 (cǎigòu gōngyìngshāng xuǎnzé) – Procurement Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp mua sắm |
738 | 运输费用折扣 (yùnshū fèiyòng zhékòu) – Shipping Discount – Giảm giá vận chuyển |
739 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
740 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods Delivery – Giao hàng hóa |
741 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product Quality Guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
742 | 采购订货 (cǎigòu dìnghuò) – Procurement Ordering – Đặt hàng mua sắm |
743 | 物流装卸 (wùliú zhuāngxiè) – Logistics Loading and Unloading – Xếp dỡ logistics |
744 | 订单发货安排 (dìngdān fāhuò ānpái) – Order Shipping Arrangement – Sắp xếp giao hàng đơn hàng |
745 | 采购订单号 (cǎigòu dìngdān hào) – Purchase Order Number – Số đơn hàng mua sắm |
746 | 物流调度系统 (wùliú diàodù xìtǒng) – Logistics Dispatch System – Hệ thống điều phối logistics |
747 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight Calculation – Tính toán cước vận chuyển |
748 | 供应商合同履约 (gōngyìngshāng hétóng lǚyuē) – Supplier Contract Compliance – Tuân thủ hợp đồng nhà cung cấp |
749 | 货物库存 (huòwù kùcún) – Goods Inventory – Kho hàng hóa |
750 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
751 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
752 | 采购发票 (cǎigòu fāpiào) – Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng |
753 | 物流供应商评估 (wùliú gōngyìngshāng pínggū) – Logistics Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp logistics |
754 | 订单履行中心 (dìngdān lǚxíng zhōngxīn) – Order Fulfillment Center – Trung tâm thực hiện đơn hàng |
755 | 供应商付款 (gōngyìngshāng fùkuǎn) – Supplier Payment – Thanh toán cho nhà cung cấp |
756 | 运输单据审核 (yùnshū dānjù shěnhé) – Shipping Document Review – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
757 | 进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import Shipping – Vận chuyển nhập khẩu |
758 | 供应商生产能力 (gōngyìngshāng shēngchǎn nénglì) – Supplier Production Capacity – Năng lực sản xuất của nhà cung cấp |
759 | 库存控制 (kùcún kòngzhì) – Inventory Control – Kiểm soát tồn kho |
760 | 供应商管理系统 (gōngyìngshāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier Management System – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
761 | 进出口许可 (jìnchūkǒu xǔkě) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
762 | 商品合规性检查 (shāngpǐn héguī xìng jiǎnchá) – Product Compliance Check – Kiểm tra tính tuân thủ của sản phẩm |
763 | 采购订单审查 (cǎigòu dìngdān shěnchá) – Purchase Order Review – Xem xét đơn hàng mua sắm |
764 | 货物装卸管理 (huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ) – Cargo Loading and Unloading Management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa |
765 | 供应商发货进度 (gōngyìngshāng fāhuò jìndù) – Supplier Shipment Progress – Tiến độ giao hàng của nhà cung cấp |
766 | 供应商评估表 (gōngyìngshāng pínggū biǎo) – Supplier Evaluation Form – Biểu mẫu đánh giá nhà cung cấp |
767 | 订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order Management System – Hệ thống quản lý đơn hàng |
768 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Duty Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
769 | 供应商价格协议 (gōngyìngshāng jiàgé xiéyì) – Supplier Price Agreement – Thỏa thuận giá với nhà cung cấp |
770 | 国际支付平台 (guójì zhīfù píngtái) – International Payment Platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
771 | 货物接收确认 (huòwù jiēshōu quèrèn) – Goods Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng hóa |
772 | 供应商条款 (gōngyìngshāng tiáokuǎn) – Supplier Terms – Điều khoản nhà cung cấp |
773 | 运输进度报告 (yùnshū jìndù bàogào) – Shipping Progress Report – Báo cáo tiến độ vận chuyển |
774 | 进口货物登记 (jìnkǒu huòwù dēngjì) – Import Goods Registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu |
775 | 供应商数据分析 (gōngyìngshāng shùjù fēnxī) – Supplier Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhà cung cấp |
776 | 订单发货计划 (dìngdān fāhuò jìhuà) – Order Shipping Plan – Kế hoạch giao hàng đơn hàng |
777 | 订单履行标准 (dìngdān lǚxíng biāozhǔn) – Order Fulfillment Standard – Tiêu chuẩn thực hiện đơn hàng |
778 | 物流运单号 (wùliú yùndān hào) – Logistics Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển |
779 | 商品供应商 (shāngpǐn gōngyìngshāng) – Product Supplier – Nhà cung cấp sản phẩm |
780 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo Shipping Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
781 | 进口商品认证 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Imported Goods Certification – Chứng nhận hàng hóa nhập khẩu |
782 | 供应商审核报告 (gōngyìngshāng shěnhé bàogào) – Supplier Audit Report – Báo cáo kiểm toán nhà cung cấp |
783 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
784 | 物流承运商 (wùliú chéngyùn shāng) – Logistics Carrier – Nhà vận chuyển logistics |
785 | 商品质量控制 (shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
786 | 进口退税政策 (jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) – Import Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu |
787 | 关税支付 (guānshuì zhīfù) – Duty Payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
788 | 运输公司协议 (yùnshū gōngsī xiéyì) – Shipping Company Agreement – Thỏa thuận với công ty vận chuyển |
789 | 仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse Inventory Management – Quản lý tồn kho kho hàng |
790 | 供应商交付 (gōngyìngshāng jiāofù) – Supplier Delivery – Giao hàng từ nhà cung cấp |
791 | 支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán và giải quyết |
792 | 运输装载计划 (yùnshū zhuāngzài jìhuà) – Shipping Loading Plan – Kế hoạch xếp hàng vận chuyển |
793 | 出口运输单据 (chūkǒu yùnshū dānjù) – Export Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu |
794 | 供应商配送 (gōngyìngshāng pèisòng) – Supplier Distribution – Phân phối của nhà cung cấp |
795 | 货物清单检查 (huòwù qīngdān jiǎnchá) – Cargo Checklist Inspection – Kiểm tra danh sách hàng hóa |
796 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển |
797 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import Permit – Giấy phép nhập khẩu |
798 | 供应商退款 (gōngyìngshāng tuìkuǎn) – Supplier Refund – Hoàn tiền từ nhà cung cấp |
799 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo Shipping Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
800 | 运输到港 (yùnshū dào gǎng) – Shipping to Port – Vận chuyển đến cảng |
801 | 出口申报 (chūkǒu shēnbiǎo) – Export Declaration – Khai báo xuất khẩu |
802 | 产品质量报告 (chǎnpǐn zhìliàng bàogào) – Product Quality Report – Báo cáo chất lượng sản phẩm |
803 | 支付结算单 (zhīfù jiésuàn dān) – Payment Settlement Document – Tài liệu thanh toán và giải quyết |
804 | 进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Imported Goods List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
805 | 物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíchéng) – Logistics System Integration – Tích hợp hệ thống logistics |
806 | 采购支付协议 (cǎigòu zhīfù xiéyì) – Procurement Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán mua sắm |
807 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Contract Performance Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
808 | 供应商账单 (gōngyìngshāng zhàngdān) – Supplier Invoice – Hóa đơn nhà cung cấp |
809 | 进口商品合规 (jìnkǒu shāngpǐn héguī) – Imported Goods Compliance – Tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
810 | 货物到达通知 (huòwù dào dá tōngzhī) – Goods Arrival Notice – Thông báo hàng hóa đến |
811 | 运输运输单 (yùnshū yùnshū dān) – Transport Bill – Hóa đơn vận chuyển |
812 | 货物装载清单 (huòwù zhuāngzài qīngdān) – Cargo Loading List – Danh sách xếp hàng |
813 | 供应商合同条款 (gōngyìngshāng hétóng tiáokuǎn) – Supplier Contract Terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp |
814 | 进货周期 (jìnhuò zhōuqī) – Procurement Cycle – Chu kỳ nhập hàng |
815 | 运输管理平台 (yùnshū guǎnlǐ píngtái) – Transportation Management Platform – Nền tảng quản lý vận chuyển |
816 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế |
817 | 运输配送方式 (yùnshū pèisòng fāngshì) – Shipping and Delivery Method – Phương thức vận chuyển và giao hàng |
818 | 关税计算器 (guānshuì jìsuàn qì) – Duty Calculator – Máy tính thuế nhập khẩu |
819 | 供应商发货计划 (gōngyìngshāng fāhuò jìhuà) – Supplier Shipping Plan – Kế hoạch giao hàng của nhà cung cấp |
820 | 货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Cargo Shipping Cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
821 | 出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Export Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan xuất khẩu |
822 | 货物质量检查 (huòwù zhìliàng jiǎnchá) – Cargo Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
823 | 订单付款方式 (dìngdān fùkuǎn fāngshì) – Order Payment Method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
824 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchasing – Mua sắm số lượng lớn |
825 | 进口货物安全检查 (jìnkǒu huòwù ānquán jiǎnchá) – Import Goods Safety Inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa nhập khẩu |
826 | 物流进度报告 (wùliú jìndù bàogào) – Logistics Progress Report – Báo cáo tiến độ logistics |
827 | 国际货运协议 (guójì huòyùn xiéyì) – International Freight Agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
828 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment Notification – Thông báo giao hàng |
829 | 供应商选择标准 (gōngyìngshāng xuǎnzé biāozhǔn) – Supplier Selection Criteria – Tiêu chuẩn lựa chọn nhà cung cấp |
830 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping Fees – Phí vận chuyển |
831 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
832 | 采购订单修改 (cǎigòu dìngdān xiūgǎi) – Purchase Order Modification – Sửa đổi đơn hàng mua sắm |
833 | 产品包装要求 (chǎnpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Product Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm |
834 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International Cargo Shipping – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
835 | 货物准备情况 (huòwù zhǔnbèi qíngkuàng) – Cargo Preparation Status – Tình trạng chuẩn bị hàng hóa |
836 | 发货确认单 (fāhuò quèrèn dān) – Shipment Confirmation Form – Biên bản xác nhận giao hàng |
837 | 支付方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
838 | 供应商评价 (gōngyìngshāng píngjià) – Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
839 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Shipping Fee Settlement – Giải quyết phí vận chuyển |
840 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
841 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Cargo Allocation – Phân bổ hàng hóa |
842 | 供应商违约 (gōngyìngshāng wéiyuē) – Supplier Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng của nhà cung cấp |
843 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho |
844 | 出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export Shipping Costs – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
845 | 发货进度 (fāhuò jìndù) – Shipment Progress – Tiến độ giao hàng |
846 | 支付结算周期 (zhīfù jiésuàn zhōuqī) – Payment Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán |
847 | 供应商发货时间 (gōngyìngshāng fāhuò shíjiān) – Supplier Shipment Time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
848 | 进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Procurement Price – Giá nhập hàng |
849 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Shipping Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
850 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs Clearance for Goods – Thủ tục hải quan hàng hóa |
851 | 订单签署 (dìngdān qiānshǔ) – Order Signing – Ký kết đơn hàng |
852 | 供应商账单结算 (gōngyìngshāng zhàngdān jiésuàn) – Supplier Invoice Settlement – Giải quyết hóa đơn nhà cung cấp |
853 | 货物预订 (huòwù yùdìng) – Cargo Reservation – Đặt hàng hóa |
854 | 进口清关手续 (jìnkǒu qīngguān shǒuxù) – Import Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
855 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Cargo Sorting – Phân loại hàng hóa |
856 | 运输渠道 (yùnshū qúdào) – Shipping Channel – Kênh vận chuyển |
857 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo Manifest – Bảng kê hàng hóa |
858 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea Freight Costs – Chi phí vận chuyển đường biển |
859 | 支付平台手续费 (zhīfù píngtái shǒuxù fèi) – Payment Platform Transaction Fee – Phí giao dịch nền tảng thanh toán |
860 | 采购退货 (cǎigòu tuìhuò) – Purchase Return – Trả lại hàng mua |
861 | 供应商发货通知 (gōngyìngshāng fāhuò tōngzhī) – Supplier Shipment Notification – Thông báo giao hàng từ nhà cung cấp |
862 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping Company – Công ty vận chuyển |
863 | 海关文件 (hǎiguān wénjiàn) – Customs Documents – Hồ sơ hải quan |
864 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Cargo Return Shipment – Vận chuyển trả lại hàng hóa |
865 | 订单变更 (dìngdān biàngēng) – Order Modification – Thay đổi đơn hàng |
866 | 仓库库存 (cāngkù kùcún) – Warehouse Stock – Tồn kho trong kho |
867 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo Tracing – Theo dõi hàng hóa |
868 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
869 | 运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Shipping Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
870 | 进货订单 (jìnhuò dìngdān) – Procurement Order – Đơn hàng nhập hàng |
871 | 发货方式 (fāhuò fāngshì) – Shipping Method – Phương thức giao hàng |
872 | 付款协议 (fùkuǎn xiéyì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán |
873 | 供应商交货证明 (gōngyìngshāng jiāohuò zhèngmíng) – Supplier Delivery Proof – Chứng minh giao hàng của nhà cung cấp |
874 | 国际运输单证 (guójì yùnshū dānzhèng) – International Shipping Documentation – Hồ sơ vận chuyển quốc tế |
875 | 出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export Shipping Company – Công ty vận chuyển xuất khẩu |
876 | 进口运输公司 (jìnkǒu yùnshū gōngsī) – Import Shipping Company – Công ty vận chuyển nhập khẩu |
877 | 运输代理费 (yùnshū dàilǐ fèi) – Freight Forwarding Fee – Phí đại lý vận chuyển |
878 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order Shipment Notification – Thông báo giao hàng đơn hàng |
879 | 物流信息 (wùliú xìnxī) – Logistics Information – Thông tin logistics |
880 | 货物配送进度 (huòwù pèisòng jìndù) – Cargo Delivery Progress – Tiến độ giao hàng hóa |
881 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển |
882 | 货物交接单 (huòwù jiāojiē dān) – Cargo Handover Form – Biên bản bàn giao hàng hóa |
883 | 货物运输路径 (huòwù yùnshū lùjìng) – Cargo Transport Route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
884 | 进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import Customs Clearance Fees – Phí thông quan nhập khẩu |
885 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
886 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export Permit – Giấy phép xuất khẩu |
887 | 物流费用核算 (wùliú fèiyòng hésuàn) – Logistics Cost Accounting – Tính toán chi phí logistics |
888 | 订金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit Payment – Thanh toán đặt cọc |
889 | 货物托运 (huòwù tuōyùn) – Cargo Consignment – Gửi hàng hóa |
890 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Shipping Service Contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
891 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods Dispatch – Xuất kho hàng hóa |
892 | 供应商支付方式 (gōngyìngshāng zhīfù fāngshì) – Supplier Payment Method – Phương thức thanh toán nhà cung cấp |
893 | 运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Shipping Company Selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
894 | 供应商交货地点 (gōngyìngshāng jiāohuò dìdiǎn) – Supplier Delivery Location – Địa điểm giao hàng của nhà cung cấp |
895 | 货物安全检查 (huòwù ānquán jiǎnchá) – Cargo Safety Inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa |
896 | 退货地址 (tuìhuò dìzhǐ) – Return Address – Địa chỉ trả hàng |
897 | 国际货运成本 (guójì huòyùn chéngběn) – International Freight Cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
898 | 供应商运费支付 (gōngyìngshāng yùnfèi zhīfù) – Supplier Freight Payment – Thanh toán cước vận chuyển của nhà cung cấp |
899 | 订单支付确认 (dìngdān zhīfù quèrèn) – Order Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
900 | 海运费用计算 (hǎiyùn fèiyòng jìsuàn) – Sea Freight Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển đường biển |
901 | 货物运输方式选择 (huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Cargo Shipping Method Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa |
902 | 进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
903 | 退货处理流程 (tuìhuò chǔlǐ liúchéng) – Return Processing Procedure – Quy trình xử lý trả hàng |
904 | 物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Logistics Delivery Time – Thời gian giao hàng logistics |
905 | 货物运输进度查询 (huòwù yùnshū jìndù cháxún) – Cargo Shipping Progress Inquiry – Tra cứu tiến độ vận chuyển hàng hóa |
906 | 订单取消通知 (dìngdān qǔxiāo tōngzhī) – Order Cancellation Notice – Thông báo hủy đơn hàng |
907 | 关税和费用 (guānshuì hé fèiyòng) – Customs Duties and Fees – Thuế và phí hải quan |
908 | 货物发货准备 (huòwù fāhuò zhǔnbèi) – Cargo Shipping Preparation – Chuẩn bị giao hàng hóa |
909 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Contract Execution Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
910 | 进口运输成本 (jìnkǒu yùnshū chéngběn) – Import Shipping Costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
911 | 供应商合同签署 (gōngyìngshāng hétóng qiānshǔ) – Supplier Contract Signing – Ký kết hợp đồng với nhà cung cấp |
912 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Shipping Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
913 | 货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – Cargo Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
914 | 付款确认函 (fùkuǎn quèrèn hán) – Payment Confirmation Letter – Thư xác nhận thanh toán |
915 | 供应商报价单 (gōngyìngshāng bàojià dān) – Supplier Quotation – Bảng báo giá của nhà cung cấp |
916 | 运费支付方式 (yùnfèi zhīfù fāngshì) – Freight Payment Method – Phương thức thanh toán cước vận chuyển |
917 | 货物分拣中心 (huòwù fēnjiǎn zhōngxīn) – Cargo Sorting Center – Trung tâm phân loại hàng hóa |
918 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng) – Shipping Service Fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
919 | 供应商发货确认 (gōngyìngshāng fāhuò quèrèn) – Supplier Shipment Confirmation – Xác nhận giao hàng của nhà cung cấp |
920 | 订单处理进度 (dìngdān chǔlǐ jìndù) – Order Processing Progress – Tiến độ xử lý đơn hàng |
921 | 货物签收单 (huòwù qiānshōu dān) – Cargo Receipt – Biên bản nhận hàng |
922 | 发货状态 (fāhuò zhuàngtài) – Shipment Status – Tình trạng giao hàng |
923 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics Partner – Đối tác vận chuyển |
924 | 货物跟踪号 (huòwù gēnzōng hào) – Cargo Tracking Number – Số theo dõi hàng hóa |
925 | 货物发运通知 (huòwù fāyùn tōngzhī) – Cargo Dispatch Notice – Thông báo xuất hàng hóa |
926 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping Delay – Trì hoãn vận chuyển |
927 | 货物短缺 (huòwù duǎnquē) – Goods Shortage – Thiếu hụt hàng hóa |
928 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Customs Duty Rate – Tỷ lệ thuế hải quan |
929 | 发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping Date – Ngày giao hàng |
930 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods Damage – Hàng hóa bị hư hỏng |
931 | 批量订单 (pīliàng dìngdān) – Bulk Order – Đơn hàng số lượng lớn |
932 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Shipping Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
933 | 货物清点 (huòwù qīngdiǎn) – Cargo Inventory – Kiểm kê hàng hóa |
934 | 货物破损 (huòwù pòsǔn) – Cargo Breakage – Hư hỏng hàng hóa |
935 | 发货单号 (fāhuò dān hào) – Shipment Number – Số đơn giao hàng |
936 | 订单发货单 (dìngdān fāhuò dān) – Order Shipping Slip – Phiếu giao hàng đơn hàng |
937 | 货物包装清单 (huòwù bāozhuāng qīngdān) – Cargo Packaging List – Danh sách đóng gói hàng hóa |
938 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics Tracking – Theo dõi logistics |
939 | 运输运输单证 (yùnshū yùnshū dānzhèng) – Shipping Documentation – Hồ sơ vận chuyển |
940 | 供应商反馈 (gōngyìngshāng fǎnkuì) – Supplier Feedback – Phản hồi của nhà cung cấp |
941 | 订购数量 (dìnggòu shùliàng) – Order Quantity – Số lượng đặt hàng |
942 | 供应商交货期 (gōngyìngshāng jiāohuò qī) – Supplier Delivery Period – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
943 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Người nhập khẩu |
944 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Người xuất khẩu |
945 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
946 | 运单号 (yùndān hào) – Waybill Number – Số vận đơn |
947 | 供应商库存 (gōngyìngshāng kùcún) – Supplier Inventory – Tồn kho nhà cung cấp |
948 | 货物包装规格 (huòwù bāozhuāng guīgé) – Cargo Packaging Specifications – Quy cách đóng gói hàng hóa |
949 | 产品质量检查 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
950 | 运输公司确认 (yùnshū gōngsī quèrèn) – Shipping Company Confirmation – Xác nhận công ty vận chuyển |
951 | 订单详情 (dìngdān xiángqíng) – Order Details – Chi tiết đơn hàng |
952 | 发货计划 (fāhuò jìhuà) – Shipping Plan – Kế hoạch giao hàng |
953 | 货物接收确认 (huòwù jiēshōu quèrèn) – Cargo Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng hóa |
954 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Freight Cost Control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
955 | 货物运送方式 (huòwù yùnsòng fāngshì) – Cargo Shipping Method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
956 | 物流供应商 (wùliú gōngyìngshāng) – Logistics Supplier – Nhà cung cấp logistics |
957 | 产品发货进度 (chǎnpǐn fāhuò jìndù) – Product Shipping Progress – Tiến độ giao hàng sản phẩm |
958 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping Timeliness – Đúng hạn giao hàng |
959 | 税费支付 (shuìfèi zhīfù) – Tax Payment – Thanh toán thuế |
960 | 供应商产品详情 (gōngyìngshāng chǎnpǐn xiángqíng) – Supplier Product Details – Chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp |
961 | 运输批次 (yùnshū pīcì) – Shipping Batch – Lô hàng vận chuyển |
962 | 发货错误 (fāhuò cuòwù) – Shipping Error – Lỗi giao hàng |
963 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm |
964 | 包装运输损坏 (bāozhuāng yùnshū sǔnhuài) – Packaging Shipping Damage – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển đóng gói |
965 | 货运调度 (huòyùn diàodù) – Freight Dispatch – Điều độ vận chuyển |
966 | 订单确认码 (dìngdān quèrèn mǎ) – Order Confirmation Code – Mã xác nhận đơn hàng |
967 | 运输协定 (yùnshū xiédìng) – Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
968 | 出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export List – Danh sách xuất khẩu |
969 | 产品标签 (chǎnpǐn biāoqiān) – Product Label – Nhãn sản phẩm |
970 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo Loading – Tải hàng hóa |
971 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
972 | 货物调拨 (huòwù diàobō) – Goods Allocation – Phân bổ hàng hóa |
973 | 供应商反馈表 (gōngyìngshāng fǎnkuì biǎo) – Supplier Feedback Form – Mẫu phản hồi của nhà cung cấp |
974 | 运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Shipping Route Selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
975 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Cargo Return – Trả lại hàng hóa |
976 | 物流成本核算 (wùliú chéngběn hésuàn) – Logistics Cost Accounting – Tính toán chi phí logistics |
977 | 货物原产地证明 (huòwù yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
978 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
979 | 进口报关 (jìnkǒu bào guān) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
980 | 货物验收报告 (huòwù yànshōu bàogào) – Cargo Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
981 | 退货确认单 (tuìhuò quèrèn dān) – Return Confirmation Form – Mẫu xác nhận trả hàng |
982 | 供应商发货地址 (gōngyìngshāng fāhuò dìzhǐ) – Supplier Shipping Address – Địa chỉ giao hàng của nhà cung cấp |
983 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import Tax Rate – Thuế suất nhập khẩu |
984 | 货物储存条件 (huòwù chǔcún tiáojiàn) – Cargo Storage Conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa |
985 | 订单自动生成 (dìngdān zìdòng shēngchéng) – Automatic Order Generation – Tạo đơn hàng tự động |
986 | 仓库货位 (cāngkù huòwèi) – Warehouse Location – Vị trí kho hàng |
987 | 货物验收标准 (huòwù yànshōu biāozhǔn) – Cargo Acceptance Standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa |
988 | 订单合并 (dìngdān hébìng) – Order Consolidation – Gộp đơn hàng |
989 | 供应商评价系统 (gōngyìngshāng píngjià xìtǒng) – Supplier Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhà cung cấp |
990 | 货运费用明细 (huòyùn fèiyòng míngxì) – Freight Cost Breakdown – Chi tiết chi phí vận chuyển |
991 | 发货标签 (fāhuò biāoqiān) – Shipping Label – Nhãn giao hàng |
992 | 订单优先级 (dìngdān yōuxiānjí) – Order Priority – Mức độ ưu tiên của đơn hàng |
993 | 货物批次号 (huòwù pīcì hào) – Cargo Batch Number – Số lô hàng |
994 | 库存补货 (kùcún bǔhuò) – Inventory Replenishment – Bổ sung hàng tồn kho |
995 | 货物重量误差 (huòwù zhòngliàng wùchā) – Cargo Weight Discrepancy – Sai lệch trọng lượng hàng hóa |
996 | 货运提单 (huòyùn tídān) – Bill of Lading – Vận đơn hàng hóa |
997 | 货物入库单 (huòwù rùkù dān) – Warehouse Entry Form – Phiếu nhập kho |
998 | 采购订单号 (cǎigòu dìngdān hào) – Purchase Order Number – Số đơn đặt hàng |
999 | 货运集装箱 (huòyùn jízhuāngxiāng) – Freight Container – Container hàng hóa |
1000 | 货物追踪状态 (huòwù zhuīzōng zhuàngtài) – Cargo Tracking Status – Trạng thái theo dõi hàng hóa |
1001 | 订单修改申请 (dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Order Modification Request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
1002 | 货运交货单 (huòyùn jiāohuò dān) – Freight Delivery Note – Biên bản giao hàng vận chuyển |
1003 | 仓库入库记录 (cāngkù rùkù jìlù) – Warehouse Entry Record – Biên bản nhập kho |
1004 | 物流供应链 (wùliú gōngyìngliàn) – Logistics Supply Chain – Chuỗi cung ứng logistics |
1005 | 货物发票抬头 (huòwù fāpiào táitóu) – Invoice Header – Tiêu đề hóa đơn hàng hóa |
1006 | 批次发货 (pīcì fāhuò) – Batch Shipping – Giao hàng theo lô |
1007 | 订单执行情况 (dìngdān zhíxíng qíngkuàng) – Order Execution Status – Tình trạng thực hiện đơn hàng |
1008 | 退货运输方式 (tuìhuò yùnshū fāngshì) – Return Shipping Method – Phương thức vận chuyển hàng trả lại |
1009 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
1010 | 供应商库存短缺 (gōngyìngshāng kùcún duǎnquē) – Supplier Inventory Shortage – Thiếu hụt tồn kho nhà cung cấp |
1011 | 物流报价 (wùliú bàojià) – Logistics Quotation – Báo giá vận chuyển |
1012 | 货物运输条件 (huòwù yùnshū tiáojiàn) – Cargo Transportation Conditions – Điều kiện vận chuyển hàng hóa |
1013 | 订单延迟交货 (dìngdān yánchí jiāohuò) – Order Delivery Delay – Chậm trễ giao hàng |
1014 | 批量入库 (pīliàng rùkù) – Bulk Warehousing – Nhập kho số lượng lớn |
1015 | 运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Shipping Coordination – Điều phối vận chuyển |
1016 | 订单发票核对 (dìngdān fāpiào héduì) – Invoice Verification – Đối chiếu hóa đơn đơn hàng |
1017 | 供应商价格谈判 (gōngyìngshāng jiàgé tánpàn) – Supplier Price Negotiation – Đàm phán giá với nhà cung cấp |
1018 | 货物检验标准 (huòwù jiǎnyàn biāozhǔn) – Cargo Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa |
1019 | 物流仓储费用 (wùliú cāngchǔ fèiyòng) – Logistics Warehousing Fee – Chi phí lưu kho logistics |
1020 | 订单执行流程 (dìngdān zhíxíng liúchéng) – Order Execution Process – Quy trình thực hiện đơn hàng |
1021 | 货物出口许可证 (huòwù chūkǒu xǔkězhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
1022 | 仓库调拨单 (cāngkù diàobō dān) – Warehouse Transfer Order – Phiếu điều chuyển kho |
1023 | 运输违约赔偿 (yùnshū wéiyuē péicháng) – Freight Breach Compensation – Bồi thường vi phạm vận chuyển |
1024 | 供应商库存管理 (gōngyìngshāng kùcún guǎnlǐ) – Supplier Inventory Management – Quản lý tồn kho nhà cung cấp |
1025 | 货物包装标准 (huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Cargo Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1026 | 订单跟踪更新 (dìngdān gēnzōng gēngxīn) – Order Tracking Update – Cập nhật theo dõi đơn hàng |
1027 | 货物到港时间 (huòwù dàogǎng shíjiān) – Cargo Arrival Time – Thời gian hàng đến cảng |
1028 | 物流装卸费用 (wùliú zhuāngxiè fèiyòng) – Logistics Loading and Unloading Fee – Chi phí bốc dỡ logistics |
1029 | 进口商品编码 (jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ) – Import Product Code – Mã sản phẩm nhập khẩu |
1030 | 供应商延迟发货 (gōngyìngshāng yánchí fāhuò) – Supplier Delayed Shipment – Nhà cung cấp giao hàng chậm |
1031 | 货物保险理赔 (huòwù bǎoxiǎn lǐpéi) – Cargo Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
1032 | 订单部分发货 (dìngdān bùfèn fāhuò) – Partial Shipment – Giao hàng từng phần |
1033 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – Transport Vehicle Dispatch – Điều phối xe vận chuyển |
1034 | 退货原因分析 (tuìhuò yuányīn fēnxī) – Return Reason Analysis – Phân tích lý do trả hàng |
1035 | 订单审批流程 (dìngdān shěnpī liúchéng) – Order Approval Process – Quy trình phê duyệt đơn hàng |
1036 | 物流延误通知 (wùliú yánwù tōngzhī) – Logistics Delay Notification – Thông báo chậm trễ vận chuyển |
1037 | 供应商生产周期 (gōngyìngshāng shēngchǎn zhōuqī) – Supplier Production Cycle – Chu kỳ sản xuất của nhà cung cấp |
1038 | 货物储存期限 (huòwù chǔcún qīxiàn) – Cargo Storage Period – Thời hạn lưu trữ hàng hóa |
1039 | 进口货物检疫 (jìnkǒu huòwù jiǎnyì) – Import Cargo Quarantine – Kiểm dịch hàng nhập khẩu |
1040 | 货运保险范围 (huòyùn bǎoxiǎn fànwéi) – Freight Insurance Coverage – Phạm vi bảo hiểm vận chuyển |
1041 | 订单修改记录 (dìngdān xiūgǎi jìlù) – Order Modification Record – Lịch sử chỉnh sửa đơn hàng |
1042 | 货运成本估算 (huòyùn chéngběn gūsuan) – Freight Cost Estimation – Dự toán chi phí vận chuyển |
1043 | 发货确认函 (fāhuò quèrèn hán) – Shipping Confirmation Letter – Thư xác nhận giao hàng |
1044 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
1045 | 订单交货地址 (dìngdān jiāohuò dìzhǐ) – Order Delivery Address – Địa chỉ giao hàng của đơn hàng |
1046 | 供应商库存盘点 (gōngyìngshāng kùcún pándiǎn) – Supplier Inventory Check – Kiểm kê tồn kho nhà cung cấp |
1047 | 物流事故报告 (wùliú shìgù bàogào) – Logistics Incident Report – Báo cáo sự cố logistics |
1048 | 出口货物装船 (chūkǒu huòwù zhuāngchuán) – Export Cargo Loading – Xếp hàng lên tàu xuất khẩu |
1049 | 订单分期付款 (dìngdān fēnqī fùkuǎn) – Order Installment Payment – Thanh toán đơn hàng theo kỳ |
1050 | 货物出口清关 (huòwù chūkǒu qīngguān) – Export Cargo Customs Clearance – Thông quan hàng xuất khẩu |
1051 | 物流运输周期 (wùliú yùnshū zhōuqī) – Logistics Transport Cycle – Chu kỳ vận chuyển logistics |
1052 | 货物到货通知 (huòwù dàohuò tōngzhī) – Cargo Arrival Notice – Thông báo hàng đến |
1053 | 订单发货时间 (dìngdān fāhuò shíjiān) – Order Shipping Time – Thời gian giao hàng của đơn hàng |
1054 | 供应商履约能力 (gōngyìngshāng lǚyuē nénglì) – Supplier Performance Capability – Năng lực thực hiện của nhà cung cấp |
1055 | 货物保险金额 (huòwù bǎoxiǎn jīn’é) – Cargo Insurance Amount – Số tiền bảo hiểm hàng hóa |
1056 | 采购需求计划 (cǎigòu xūqiú jìhuà) – Procurement Demand Plan – Kế hoạch nhu cầu mua hàng |
1057 | 订单催促函 (dìngdān cuīcù hán) – Order Reminder Letter – Thư nhắc nhở đơn hàng |
1058 | 货物丢失赔偿 (huòwù diūshī péicháng) – Lost Cargo Compensation – Bồi thường hàng hóa thất lạc |
1059 | 订单货物差异 (dìngdān huòwù chāyì) – Order Cargo Discrepancy – Sự sai lệch hàng hóa trong đơn hàng |
1060 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Declaration Form – Tờ khai xuất khẩu |
1061 | 货运物流专线 (huòyùn wùliú zhuānxiàn) – Freight Logistics Dedicated Line – Tuyến vận chuyển logistics chuyên dụng |
1062 | 订单包装要求 (dìngdān bāozhuāng yāoqiú) – Order Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói đơn hàng |
1063 | 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěnghé) – Supply Chain Integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
1064 | 货物装卸流程 (huòwù zhuāngxiè liúchéng) – Cargo Loading and Unloading Process – Quy trình bốc dỡ hàng hóa |
1065 | 订单分批处理 (dìngdān fēnpī chǔlǐ) – Order Batch Processing – Xử lý đơn hàng theo lô |
1066 | 进口税费计算 (jìnkǒu shuìfèi jìsuàn) – Import Duty Calculation – Tính thuế nhập khẩu |
1067 | 供应商风险评估 (gōngyìngshāng fēngxiǎn pínggū) – Supplier Risk Assessment – Đánh giá rủi ro nhà cung cấp |
1068 | 货物存储环境 (huòwù cúnchǔ huánjìng) – Cargo Storage Environment – Môi trường lưu trữ hàng hóa |
1069 | 货物运输时间表 (huòwù yùnshū shíjiānbiǎo) – Cargo Transport Schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
1070 | 订单延期交货 (dìngdān yánqī jiāohuò) – Order Delivery Extension – Gia hạn thời gian giao hàng |
1071 | 供应商合作协议 (gōngyìngshāng hézuò xiéyì) – Supplier Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác nhà cung cấp |
1072 | 物流追踪号码 (wùliú zhuīzōng hàomǎ) – Logistics Tracking Number – Mã theo dõi vận chuyển |
1073 | 货物交货证明 (huòwù jiāohuò zhèngmíng) – Proof of Delivery – Giấy chứng nhận giao hàng |
1074 | 采购预算审批 (cǎigòu yùsuàn shěnpī) – Procurement Budget Approval – Phê duyệt ngân sách mua hàng |
1075 | 订单运输合同 (dìngdān yùnshū hétóng) – Order Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển đơn hàng |
1076 | 货物重量限制 (huòwù zhòngliàng xiànzhì) – Cargo Weight Limit – Giới hạn trọng lượng hàng hóa |
1077 | 供应商交货验收 (gōngyìngshāng jiāohuò yànshōu) – Supplier Delivery Acceptance – Nghiệm thu giao hàng nhà cung cấp |
1078 | 物流配送费用 (wùliú pèisòng fèiyòng) – Logistics Distribution Fee – Phí phân phối logistics |
1079 | 货物运输损坏 (huòwù yùnshū sǔnhuài) – Cargo Transport Damage – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển |
1080 | 订单出库通知 (dìngdān chūkù tōngzhī) – Order Dispatch Notice – Thông báo xuất kho đơn hàng |
1081 | 供应商质量检测 (gōngyìngshāng zhìliàng jiǎncè) – Supplier Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng nhà cung cấp |
1082 | 货物进口标签 (huòwù jìnkǒu biāoqiān) – Import Cargo Label – Nhãn hàng nhập khẩu |
1083 | 订单异常处理 (dìngdān yìcháng chǔlǐ) – Order Exception Handling – Xử lý đơn hàng bất thường |
1084 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo Transport Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
1085 | 采购订单核准 (cǎigòu dìngdān hézhǔn) – Purchase Order Approval – Phê duyệt đơn đặt hàng |
1086 | 物流供应商选择 (wùliú gōngyìngshāng xuǎnzé) – Logistics Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics |
1087 | 货物到港检验 (huòwù dàogǎng jiǎnyàn) – Port Arrival Inspection – Kiểm tra hàng hóa khi đến cảng |
1088 | 货物仓储管理 (huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – Cargo Warehousing Management – Quản lý lưu kho hàng hóa |
1089 | 订单交货期限 (dìngdān jiāohuò qīxiàn) – Order Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng của đơn hàng |
1090 | 供应链成本控制 (gōngyìngliàn chéngběn kòngzhì) – Supply Chain Cost Control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng |
1091 | 货物运输路线 (huòwù yùnshū lùxiàn) – Cargo Transport Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1092 | 进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import Customs Clearance Fee – Phí thông quan nhập khẩu |
1093 | 订单批量采购 (dìngdān pīliàng cǎigòu) – Bulk Order Purchase – Đặt hàng số lượng lớn |
1094 | 供应商信用评估 (gōngyìngshāng xìnyòng pínggū) – Supplier Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp |
1095 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo Transport Method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1096 | 订单签收单 (dìngdān qiānshōu dān) – Order Receipt Form – Biên bản ký nhận đơn hàng |
1097 | 出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển hàng xuất khẩu |
1098 | 物流供应链管理 (wùliú gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Logistics Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics |
1099 | 货物运输资质 (huòwù yùnshū zīzhì) – Cargo Transport Qualification – Chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
1100 | 订单货运查询 (dìngdān huòyùn cháxún) – Order Freight Inquiry – Tra cứu vận đơn đơn hàng |
1101 | 供应商库存更新 (gōngyìngshāng kùcún gēngxīn) – Supplier Inventory Update – Cập nhật tồn kho nhà cung cấp |
1102 | 货物装箱清单 (huòwù zhuāngxiāng qīngdān) – Packing List – Danh sách đóng gói hàng hóa |
1103 | 进口货物关税 (jìnkǒu huòwù guānshuì) – Import Cargo Tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
1104 | 订单履约进度 (dìngdān lǚyuē jìndù) – Order Fulfillment Progress – Tiến độ thực hiện đơn hàng |
1105 | 供应链协同系统 (gōngyìngliàn xiétóng xìtǒng) – Supply Chain Collaboration System – Hệ thống phối hợp chuỗi cung ứng |
1106 | 货物运输保险费 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Cargo Transport Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1107 | 采购订单变更 (cǎigòu dìngdān biàngēng) – Purchase Order Modification – Thay đổi đơn đặt hàng |
1108 | 货物入库检验 (huòwù rùkù jiǎnyàn) – Incoming Goods Inspection – Kiểm tra hàng nhập kho |
1109 | 订单结算方式 (dìngdān jiésuàn fāngshì) – Order Settlement Method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
1110 | 供应商交期承诺 (gōngyìngshāng jiāoqī chéngnuò) – Supplier Delivery Commitment – Cam kết thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1111 | 货物运输进度 (huòwù yùnshū jìndù) – Cargo Transport Progress – Tiến độ vận chuyển hàng hóa |
1112 | 进口货物核查 (jìnkǒu huòwù héchá) – Import Cargo Verification – Kiểm tra xác minh hàng nhập khẩu |
1113 | 订单货款结清 (dìngdān huòkuǎn jiéqīng) – Order Payment Settlement – Thanh toán đơn hàng hoàn tất |
1114 | 供应商备货周期 (gōngyìngshāng bèihuò zhōuqī) – Supplier Stocking Cycle – Chu kỳ chuẩn bị hàng của nhà cung cấp |
1115 | 货物集装箱规格 (huòwù jízhuāngxiāng guīgé) – Cargo Container Specification – Quy cách container hàng hóa |
1116 | 订单状态跟踪 (dìngdān zhuàngtài gēnzōng) – Order Status Tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng |
1117 | 物流货物签收 (wùliú huòwù qiānshōu) – Logistics Cargo Receipt – Biên bản ký nhận vận chuyển |
1118 | 货物包装损坏 (huòwù bāozhuāng sǔnhuài) – Damaged Cargo Packaging – Hư hỏng bao bì hàng hóa |
1119 | 供应商货源调配 (gōngyìngshāng huòyuán diàopèi) – Supplier Resource Allocation – Điều phối nguồn hàng nhà cung cấp |
1120 | 货运物流跟踪 (huòyùn wùliú gēnzōng) – Freight Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1121 | 采购订单撤销 (cǎigòu dìngdān chèxiāo) – Purchase Order Cancellation – Hủy đơn đặt hàng |
1122 | 供应链风险控制 (gōngyìngliàn fēngxiǎn kòngzhì) – Supply Chain Risk Control – Kiểm soát rủi ro chuỗi cung ứng |
1123 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū diàodù) – Cargo Transport Dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
1124 | 订单付款记录 (dìngdān fùkuǎn jìlù) – Order Payment Record – Biên bản thanh toán đơn hàng |
1125 | 进口货物仓储费 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ fèi) – Import Cargo Storage Fee – Phí lưu kho hàng nhập khẩu |
1126 | 货物提单号码 (huòwù tídān hàomǎ) – Bill of Lading Number – Số vận đơn hàng hóa |
1127 | 订单合同条款 (dìngdān hétóng tiáokuǎn) – Order Contract Terms – Điều khoản hợp đồng đơn hàng |
1128 | 供应商交货记录 (gōngyìngshāng jiāohuò jìlù) – Supplier Delivery Record – Hồ sơ giao hàng của nhà cung cấp |
1129 | 货物报关资料 (huòwù bàoguān zīliào) – Customs Declaration Documents – Hồ sơ khai báo hải quan hàng hóa |
1130 | 订单折扣申请 (dìngdān zhékòu shēnqǐng) – Order Discount Request – Yêu cầu chiết khấu đơn hàng |
1131 | 供应链库存周转 (gōngyìngliàn kùcún zhōuzhuǎn) – Supply Chain Inventory Turnover – Vòng quay tồn kho chuỗi cung ứng |
1132 | 货物报损赔偿 (huòwù bàosǔn péicháng) – Cargo Damage Compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa |
1133 | 订单物流派送 (dìngdān wùliú pàisòng) – Order Logistics Delivery – Giao vận đơn hàng |
1134 | 进口货物报税 (jìnkǒu huòwù bàoshuì) – Import Tax Declaration – Khai báo thuế hàng nhập khẩu |
1135 | 供应商合同变更 (gōngyìngshāng hétóng biàngēng) – Supplier Contract Modification – Thay đổi hợp đồng nhà cung cấp |
1136 | 货物运输代理 (huòwù yùnshū dàilǐ) – Cargo Transport Agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1137 | 订单审核流程 (dìngdān shěnhé liúchéng) – Order Review Process – Quy trình xét duyệt đơn hàng |
1138 | 供应商结算周期 (gōngyìngshāng jiésuàn zhōuqī) – Supplier Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán nhà cung cấp |
1139 | 货物运输违约 (huòwù yùnshū wéiyuē) – Cargo Transport Breach – Vi phạm hợp đồng vận chuyển |
1140 | 订单货物清单 (dìngdān huòwù qīngdān) – Order Cargo List – Danh sách hàng hóa đơn hàng |
1141 | 供应链采购系统 (gōngyìngliàn cǎigòu xìtǒng) – Supply Chain Procurement System – Hệ thống mua hàng chuỗi cung ứng |
1142 | 货物验货报告 (huòwù yànhuò bàogào) – Cargo Inspection Report – Báo cáo kiểm định hàng hóa |
1143 | 订单退货政策 (dìngdān tuìhuò zhèngcè) – Order Return Policy – Chính sách trả hàng đơn hàng |
1144 | 供应商货款支付 (gōngyìngshāng huòkuǎn zhīfù) – Supplier Payment – Thanh toán tiền hàng cho nhà cung cấp |
1145 | 货物运输费率 (huòwù yùnshū fèilǜ) – Cargo Transport Rate – Biểu phí vận chuyển hàng hóa |
1146 | 订单延期申请 (dìngdān yánqī shēnqǐng) – Order Delay Request – Yêu cầu gia hạn đơn hàng |
1147 | 供应链物流方案 (gōngyìngliàn wùliú fāng’àn) – Supply Chain Logistics Plan – Phương án logistics chuỗi cung ứng |
1148 | 货物出口报关 (huòwù chūkǒu bàoguān) – Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
1149 | 订单库存预留 (dìngdān kùcún yùliú) – Order Inventory Reservation – Giữ trước hàng tồn kho cho đơn hàng |
1150 | 供应商合同违约 (gōngyìngshāng hétóng wéiyuē) – Supplier Contract Breach – Vi phạm hợp đồng của nhà cung cấp |
1151 | 货物清关手续 (huòwù qīngguān shǒuxù) – Cargo Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa |
1152 | 订单退货记录 (dìngdān tuìhuò jìlù) – Order Return Record – Hồ sơ trả hàng của đơn hàng |
1153 | 供应链交货期 (gōngyìngliàn jiāohuò qī) – Supply Chain Delivery Period – Thời gian giao hàng chuỗi cung ứng |
1154 | 货物运输通知 (huòwù yùnshū tōngzhī) – Cargo Transport Notification – Thông báo vận chuyển hàng hóa |
1155 | 订单售后服务 (dìngdān shòuhòu fúwù) – Order After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi đơn hàng |
1156 | 供应商货物调拨 (gōngyìngshāng huòwù diàobō) – Supplier Goods Allocation – Điều phối hàng hóa từ nhà cung cấp |
1157 | 货物打包标准 (huòwù dǎbāo biāozhǔn) – Cargo Packaging Standard – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1158 | 订单合同审批 (dìngdān hétóng shěnpī) – Order Contract Approval – Phê duyệt hợp đồng đơn hàng |
1159 | 供应链采购成本 (gōngyìngliàn cǎigòu chéngběn) – Supply Chain Procurement Cost – Chi phí mua hàng chuỗi cung ứng |
1160 | 货物仓库调拨 (huòwù cāngkù diàobō) – Warehouse Goods Transfer – Điều chuyển hàng hóa trong kho |
1161 | 订单物流跟踪号 (dìngdān wùliú gēnzōng hào) – Order Logistics Tracking Number – Số theo dõi logistics đơn hàng |
1162 | 供应商应急调货 (gōngyìngshāng yìngjí diàohuò) – Supplier Emergency Stock Transfer – Điều hàng khẩn cấp của nhà cung cấp |
1163 | 货物进口许可证 (huòwù jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
1164 | 订单付款到期日 (dìngdān fùkuǎn dàoqī rì) – Order Payment Due Date – Ngày đến hạn thanh toán đơn hàng |
1165 | 供应链交货验收 (gōngyìngliàn jiāohuò yànshōu) – Supply Chain Delivery Acceptance – Nghiệm thu giao hàng chuỗi cung ứng |
1166 | 供应商发货确认 (gōngyìngshāng fāhuò quèrèn) – Supplier Shipment Confirmation – Xác nhận gửi hàng của nhà cung cấp |
1167 | 货物报关单 (huòwù bàoguān dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa |
1168 | 订单调货请求 (dìngdān diàohuò qǐngqiú) – Order Stock Transfer Request – Yêu cầu điều chuyển hàng hóa đơn hàng |
1169 | 供应商支付条款 (gōngyìngshāng zhīfù tiáokuǎn) – Supplier Payment Terms – Điều khoản thanh toán của nhà cung cấp |
1170 | 货物库存盘点 (huòwù kùcún pándiǎn) – Cargo Inventory Counting – Kiểm kê hàng hóa trong kho |
1171 | 订单确认函 (dìngdān quèrèn hán) – Order Confirmation Letter – Thư xác nhận đơn hàng |
1172 | 供应商质量保证 (gōngyìngshāng zhìliàng bǎozhèng) – Supplier Quality Assurance – Bảo đảm chất lượng của nhà cung cấp |
1173 | 货物配送单 (huòwù pèisòng dān) – Cargo Delivery Note – Phiếu giao hàng hàng hóa |
1174 | 订单交货计划 (dìngdān jiāohuò jìhuà) – Order Delivery Schedule – Lịch trình giao hàng đơn hàng |
1175 | 货物运输费用计算 (huòwù yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Cargo Transport Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1176 | 订单索赔申请 (dìngdān suǒpéi shēnqǐng) – Order Claim Request – Yêu cầu bồi thường đơn hàng |
1177 | 供应商销售合同 (gōngyìngshāng xiāoshòu hétóng) – Supplier Sales Contract – Hợp đồng bán hàng của nhà cung cấp |
1178 | 货物进口报关流程 (huòwù jìnkǒu bàoguān liúchéng) – Import Customs Declaration Process – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu |
1179 | 订单退款政策 (dìngdān tuìkuǎn zhèngcè) – Order Refund Policy – Chính sách hoàn tiền đơn hàng |
1180 | 供应链供应商选择 (gōngyìngliàn gōngyìngshāng xuǎnzé) – Supply Chain Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp chuỗi cung ứng |
1181 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – Cargo Transport Documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
1182 | 订单交货确认 (dìngdān jiāohuò quèrèn) – Order Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
1183 | 订单履行状态 (dìngdān lǚxíng zhuàngtài) – Order Fulfillment Status – Trạng thái thực hiện đơn hàng |
1184 | 供应商履约保证 (gōngyìngshāng lǚyuē bǎozhèng) – Supplier Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng của nhà cung cấp |
1185 | 货物调度中心 (huòwù diàodù zhōngxīn) – Cargo Dispatch Center – Trung tâm điều phối hàng hóa |
1186 | 订单进度报告 (dìngdān jìndù bàogào) – Order Progress Report – Báo cáo tiến độ đơn hàng |
1187 | 货物包装费用 (huòwù bāozhuāng fèiyòng) – Cargo Packaging Fees – Phí đóng gói hàng hóa |
1188 | 订单交货验收单 (dìngdān jiāohuò yànshōu dān) – Order Delivery Acceptance Form – Biên bản nghiệm thu giao hàng đơn hàng |
1189 | 供应商发货时间 (gōngyìngshāng fāhuò shíjiān) – Supplier Shipping Time – Thời gian gửi hàng của nhà cung cấp |
1190 | 订单提货方式 (dìngdān tíhuò fāngshì) – Order Pickup Method – Phương thức nhận hàng đơn hàng |
1191 | 供应商仓储条件 (gōngyìngshāng cāngchǔ tiáojiàn) – Supplier Storage Conditions – Điều kiện lưu trữ của nhà cung cấp |
1192 | 货物转运仓库 (huòwù zhuǎnyùn cāngkù) – Transshipment Warehouse – Kho chuyển tải hàng hóa |
1193 | 订单付款截止日期 (dìngdān fùkuǎn jiézhǐ rìqī) – Order Payment Deadline – Hạn chót thanh toán đơn hàng |
1194 | 货物报关时间 (huòwù bàoguān shíjiān) – Customs Declaration Time – Thời gian khai báo hải quan hàng hóa |
1195 | 订单结算日期 (dìngdān jiésuàn rìqī) – Order Settlement Date – Ngày thanh toán đơn hàng |
1196 | 供应商品质控制 (gōngyìngshāng pǐnzhì kòngzhì) – Supplier Quality Control – Kiểm soát chất lượng của nhà cung cấp |
1197 | 货物收货人 (huòwù shōuhuò rén) – Cargo Recipient – Người nhận hàng hóa |
1198 | 供应商发货条款 (gōngyìngshāng fāhuò tiáokuǎn) – Supplier Shipping Terms – Điều khoản giao hàng của nhà cung cấp |
1199 | 货物清单确认 (huòwù qīngdān quèrèn) – Cargo List Confirmation – Xác nhận danh sách hàng hóa |
1200 | 订单支付凭证 (dìngdān zhīfù píngzhèng) – Order Payment Voucher – Biên lai thanh toán đơn hàng |
1201 | 供应商支付账户 (gōngyìngshāng zhīfù zhànghù) – Supplier Payment Account – Tài khoản thanh toán nhà cung cấp |
1202 | 货物运输安排 (huòwù yùnshū ānpái) – Cargo Transport Arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
1203 | 订单退款流程 (dìngdān tuìkuǎn liúchéng) – Order Refund Process – Quy trình hoàn tiền đơn hàng |
1204 | 供应商货物数量 (gōngyìngshāng huòwù shùliàng) – Supplier Goods Quantity – Số lượng hàng hóa của nhà cung cấp |
1205 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo Transport Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
1206 | 订单确认号码 (dìngdān quèrèn hàomǎ) – Order Confirmation Number – Số xác nhận đơn hàng |
1207 | 供应商支付期限 (gōngyìngshāng zhīfù qīxiàn) – Supplier Payment Period – Thời gian thanh toán nhà cung cấp |
1208 | 货物运输承运人 (huòwù yùnshū chéngyùn rén) – Cargo Transport Carrier – Đơn vị vận chuyển hàng hóa |
1209 | 订单商品价格 (dìngdān shāngpǐn jiàgé) – Order Product Price – Giá sản phẩm đơn hàng |
1210 | 供应商质量控制标准 (gōngyìngshāng zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Supplier Quality Control Standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nhà cung cấp |
1211 | 货物到达通知 (huòwù dào dá tōngzhī) – Cargo Arrival Notice – Thông báo hàng hóa đến |
1212 | 订单批量生产 (dìngdān pīliàng shēngchǎn) – Order Bulk Production – Sản xuất hàng loạt đơn hàng |
1213 | 货物发货单 (huòwù fāhuò dān) – Cargo Shipment Slip – Phiếu xuất kho hàng hóa |
1214 | 订单物流跟踪系统 (dìngdān wùliú gēnzōng xìtǒng) – Order Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi logistics đơn hàng |
1215 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hé tóng) – Cargo Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1216 | 订单履行进度 (dìngdān lǚxíng jìndù) – Order Fulfillment Progress – Tiến độ thực hiện đơn hàng |
1217 | 货物运输证书 (huòwù yùnshū zhèngshū) – Cargo Transport Certificate – Chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
1218 | 订单汇款方式 (dìngdān huìkuǎn fāngshì) – Order Remittance Method – Phương thức chuyển tiền đơn hàng |
1219 | 货物出库单 (huòwù chūkù dān) – Goods Dispatch Slip – Phiếu xuất kho hàng hóa |
1220 | 订单预付款 (dìngdān yùfù kuǎn) – Order Prepayment – Thanh toán trước đơn hàng |
1221 | 供应商退换货政策 (gōngyìngshāng tuìhuàn huò zhèngcè) – Supplier Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng của nhà cung cấp |
1222 | 货物仓库位置 (huòwù cāngkù wèizhì) – Cargo Warehouse Location – Vị trí kho hàng hóa |
1223 | 订单采购计划 (dìngdān cǎigòu jìhuà) – Order Procurement Plan – Kế hoạch mua hàng đơn hàng |
1224 | 供应商付款确认 (gōngyìngshāng zhīfù quèrèn) – Supplier Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán nhà cung cấp |
1225 | 货物运输速度 (huòwù yùnshū sùdù) – Cargo Transport Speed – Tốc độ vận chuyển hàng hóa |
1226 | 订单产品清单 (dìngdān chǎnpǐn qīngdān) – Order Product List – Danh sách sản phẩm đơn hàng |
1227 | 供应商合同签署 (gōngyìngshāng hétóng qiānshǔ) – Supplier Contract Signing – Ký hợp đồng với nhà cung cấp |
1228 | 货物进口管理 (huòwù jìnkǒu guǎnlǐ) – Import Cargo Management – Quản lý hàng hóa nhập khẩu |
1229 | 订单补充协议 (dìngdān bǔchōng xiéyì) – Order Supplementary Agreement – Thỏa thuận bổ sung đơn hàng |
1230 | 供应商采购合同 (gōngyìngshāng cǎigòu hétóng) – Supplier Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng của nhà cung cấp |
1231 | 货物运输追踪 (huòwù yùnshū zhuīzōng) – Cargo Transport Tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1232 | 订单支付确认函 (dìngdān zhīfù quèrèn hán) – Order Payment Confirmation Letter – Thư xác nhận thanh toán đơn hàng |
1233 | 供应商库存补充 (gōngyìngshāng kùcún bǔchōng) – Supplier Inventory Replenishment – Bổ sung tồn kho của nhà cung cấp |
1234 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
1235 | 订单紧急订单处理 (dìngdān jǐnjí dìngdān chǔlǐ) – Order Urgent Order Processing – Xử lý đơn hàng khẩn cấp |
1236 | 供应商采购要求 (gōngyìngshāng cǎigòu yāoqiú) – Supplier Procurement Requirements – Yêu cầu mua hàng của nhà cung cấp |
1237 | 货物发货状态 (huòwù fāhuò zhuàngtài) – Cargo Shipment Status – Trạng thái gửi hàng hàng hóa |
1238 | 订单发货进度 (dìngdān fāhuò jìndù) – Order Shipment Progress – Tiến độ gửi hàng đơn hàng |
1239 | 供应商退货单 (gōngyìngshāng tuìhuò dān) – Supplier Return Order – Đơn hàng trả lại của nhà cung cấp |
1240 | 订单支付状态 (dìngdān zhīfù zhuàngtài) – Order Payment Status – Trạng thái thanh toán đơn hàng |
1241 | 供应商订单发货通知 (gōngyìngshāng dìngdān fāhuò tōngzhī) – Supplier Order Shipment Notice – Thông báo gửi hàng đơn hàng của nhà cung cấp |
1242 | 货物到港通知 (huòwù dào gǎng tōngzhī) – Cargo Arrival Notification – Thông báo hàng hóa đến cảng |
1243 | 订单出库审批 (dìngdān chūkù shěnpī) – Order Dispatch Approval – Phê duyệt xuất kho đơn hàng |
1244 | 供应商价格调整 (gōngyìngshāng jiàgé tiáozhěng) – Supplier Price Adjustment – Điều chỉnh giá của nhà cung cấp |
1245 | 货物付款单 (huòwù fùkuǎn dān) – Cargo Payment Slip – Phiếu thanh toán hàng hóa |
1246 | 订单发货清单 (dìngdān fāhuò qīngdān) – Order Shipping List – Danh sách giao hàng đơn hàng |
1247 | 供应商货物清关 (gōngyìngshāng huòwù qīngguān) – Supplier Cargo Customs Clearance – Thông quan hàng hóa của nhà cung cấp |
1248 | 货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Cargo Transport Cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1249 | 订单终止条件 (dìngdān zhōngzhǐ tiáojiàn) – Order Termination Conditions – Điều kiện hủy bỏ đơn hàng |
1250 | 货物清关费用 (huòwù qīngguān fèiyòng) – Cargo Customs Clearance Fee – Phí thông quan hàng hóa |
1251 | 订单配送单 (dìngdān pèisòng dān) – Order Delivery Note – Phiếu giao hàng đơn hàng |
1252 | 供应商货物配送 (gōngyìngshāng huòwù pèisòng) – Supplier Cargo Delivery – Giao hàng của nhà cung cấp |
1253 | 订单处理中心 (dìngdān chǔlǐ zhōngxīn) – Order Processing Center – Trung tâm xử lý đơn hàng |
1254 | 货物分配计划 (huòwù fēnpèi jìhuà) – Cargo Distribution Plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa |
1255 | 订单货物清点 (dìngdān huòwù qīngdiǎn) – Order Cargo Counting – Kiểm đếm hàng hóa đơn hàng |
1256 | 供应商质量检查 (gōngyìngshāng zhìliàng jiǎnchá) – Supplier Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng nhà cung cấp |
1257 | 货物运输证明 (huòwù yùnshū zhèngmíng) – Cargo Transport Proof – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1258 | 订单合并处理 (dìngdān hébìng chǔlǐ) – Order Consolidation – Xử lý hợp nhất đơn hàng |
1259 | 供应商货物准备 (gōngyìngshāng huòwù zhǔnbèi) – Supplier Goods Preparation – Chuẩn bị hàng hóa của nhà cung cấp |
1260 | 货物配送追踪 (huòwù pèisòng zhuīzōng) – Cargo Delivery Tracking – Theo dõi giao hàng hàng hóa |
1261 | 订单修改通知 (dìngdān xiūgǎi tōngzhī) – Order Modification Notice – Thông báo sửa đổi đơn hàng |
1262 | 供应商发票处理 (gōngyìngshāng fāpiào chǔlǐ) – Supplier Invoice Processing – Xử lý hóa đơn nhà cung cấp |
1263 | 货物海关检查 (huòwù hǎiguān jiǎnchá) – Cargo Customs Inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa |
1264 | 订单确认期限 (dìngdān quèrèn qīxiàn) – Order Confirmation Deadline – Hạn chót xác nhận đơn hàng |
1265 | 供应商退货地址 (gōngyìngshāng tuìhuò dìzhǐ) – Supplier Return Address – Địa chỉ trả hàng của nhà cung cấp |
1266 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Cargo Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
1267 | 订单发货金额 (dìngdān fāhuò jīn’é) – Order Shipping Amount – Số tiền giao hàng đơn hàng |
1268 | 供应商延迟发货 (gōngyìngshāng yánchí fāhuò) – Supplier Shipping Delay – Trễ giao hàng của nhà cung cấp |
1269 | 订单付款失败 (dìngdān zhīfù shībài) – Order Payment Failure – Thanh toán đơn hàng thất bại |
1270 | 供应商产品质量保证 (gōngyìngshāng chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Supplier Product Quality Guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm nhà cung cấp |
1271 | 订单追踪号码 (dìngdān zhuīzōng hàomǎ) – Order Tracking Number – Số theo dõi đơn hàng |
1272 | 供应商发货日期 (gōngyìngshāng fāhuò rìqī) – Supplier Shipping Date – Ngày giao hàng của nhà cung cấp |
1273 | 供应商订单状态 (gōngyìngshāng dìngdān zhuàngtài) – Supplier Order Status – Trạng thái đơn hàng của nhà cung cấp |
1274 | 货物包装规格 (huòwù bāozhuāng guīgé) – Cargo Packaging Specification – Quy cách đóng gói hàng hóa |
1275 | 订单运输合同 (dìngdān yùnshū hé tóng) – Order Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển đơn hàng |
1276 | 供应商货物质量检查报告 (gōngyìngshāng huòwù zhìliàng jiǎnchá bàogào) – Supplier Goods Quality Inspection Report – Báo cáo kiểm tra chất lượng hàng hóa nhà cung cấp |
1277 | 货物运输方式选择 (huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Cargo Transport Method Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa |
1278 | 订单确认时间 (dìngdān quèrèn shíjiān) – Order Confirmation Time – Thời gian xác nhận đơn hàng |
1279 | 供应商采购订单 (gōngyìngshāng cǎigòu dìngdān) – Supplier Purchase Order – Đơn đặt hàng mua của nhà cung cấp |
1280 | 货物运输费用估算 (huòwù yùnshū fèiyòng gūsùan) – Cargo Transport Cost Estimate – Ước tính chi phí vận chuyển hàng hóa |
1281 | 供应商货物备货 (gōngyìngshāng huòwù bèihuò) – Supplier Goods Stocking – Cung cấp hàng hóa chuẩn bị sẵn |
1282 | 货物退运申请 (huòwù tuì yùn shēnqǐng) – Cargo Return Application – Đơn xin trả lại hàng hóa |
1283 | 订单结算价格 (dìngdān jiésuàn jiàgé) – Order Settlement Price – Giá thanh toán đơn hàng |
1284 | 供应商发货延迟 (gōngyìngshāng fāhuò yánchí) – Supplier Shipment Delay – Trễ giao hàng của nhà cung cấp |
1285 | 货物运输进度报告 (huòwù yùnshū jìndù bàogào) – Cargo Transport Progress Report – Báo cáo tiến độ vận chuyển hàng hóa |
1286 | 订单货物交付 (dìngdān huòwù jiāofù) – Order Goods Delivery – Giao hàng sản phẩm đơn hàng |
1287 | 供应商信用评估 (gōngyìngshāng xìnyòng pínggū) – Supplier Credit Assessment – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp |
1288 | 订单确认邮件 (dìngdān quèrèn yóujiàn) – Order Confirmation Email – Email xác nhận đơn hàng |
1289 | 供应商商品描述 (gōngyìngshāng shāngpǐn miáoshù) – Supplier Product Description – Mô tả sản phẩm của nhà cung cấp |
1290 | 供应商商品更新 (gōngyìngshāng shāngpǐn gēngxīn) – Supplier Product Update – Cập nhật sản phẩm của nhà cung cấp |
1291 | 货物到达通知 (huòwù dào dá tōngzhī) – Cargo Arrival Notice – Thông báo hàng hóa đã đến |
1292 | 订单交货日期 (dìngdān jiāohuò rìqī) – Order Delivery Date – Ngày giao hàng đơn hàng |
1293 | 供应商发货单号 (gōngyìngshāng fāhuò dān hào) – Supplier Shipping Number – Số đơn hàng giao của nhà cung cấp |
1294 | 货物退运费用 (huòwù tuì yùn fèiyòng) – Cargo Return Shipping Fee – Phí vận chuyển trả lại hàng hóa |
1295 | 订单批量处理 (dìngdān pīliàng chǔlǐ) – Order Bulk Processing – Xử lý đơn hàng số lượng lớn |
1296 | 供应商电子发票 (gōngyìngshāng diànzǐ fāpiào) – Supplier Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử của nhà cung cấp |
1297 | 货物装卸费用 (huòwù zhuāngxiè fèiyòng) – Cargo Loading and Unloading Fee – Phí xếp dỡ hàng hóa |
1298 | 订单分期付款 (dìngdān fēnqī zhīfù) – Order Installment Payment – Thanh toán trả góp đơn hàng |
1299 | 供应商货物跟踪 (gōngyìngshāng huòwù gēnzōng) – Supplier Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa của nhà cung cấp |
1300 | 货物分批运输 (huòwù fēn pī yùnshū) – Cargo Split Shipment – Vận chuyển hàng hóa chia thành các đợt |
1301 | 订单发货要求 (dìngdān fāhuò yāoqiú) – Order Shipping Requirements – Yêu cầu giao hàng đơn hàng |
1302 | 货物配送状态更新 (huòwù pèisòng zhuàngtài gēngxīn) – Cargo Delivery Status Update – Cập nhật trạng thái giao hàng |
1303 | 订单运输费用估计 (dìngdān yùnshū fèiyòng gūjì) – Order Shipping Cost Estimate – Ước tính chi phí vận chuyển đơn hàng |
1304 | 供应商产品标签 (gōngyìngshāng chǎnpǐn biāoqiān) – Supplier Product Label – Nhãn sản phẩm của nhà cung cấp |
1305 | 订单出库确认 (dìngdān chūkù quèrèn) – Order Dispatch Confirmation – Xác nhận xuất kho đơn hàng |
1306 | 供应商退款政策 (gōngyìngshāng tuìkuǎn zhèngcè) – Supplier Refund Policy – Chính sách hoàn tiền của nhà cung cấp |
1307 | 货物运输延误 (huòwù yùnshū yánwù) – Cargo Transport Delay – Trễ vận chuyển hàng hóa |
1308 | 订单到达确认 (dìngdān dàodá quèrèn) – Order Arrival Confirmation – Xác nhận đơn hàng đã đến |
1309 | 供应商货物检验报告 (gōngyìngshāng huòwù jiǎnyàn bàogào) – Supplier Goods Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa của nhà cung cấp |
1310 | 货物运输调度单 (huòwù yùnshū diàodù dān) – Cargo Transport Dispatch Order – Đơn điều phối vận chuyển hàng hóa |
1311 | 订单发货更新 (dìngdān fāhuò gēngxīn) – Order Shipping Update – Cập nhật giao hàng đơn hàng |
1312 | 供应商退款申请 (gōngyìngshāng tuìkuǎn shēnqǐng) – Supplier Refund Request – Đơn yêu cầu hoàn tiền từ nhà cung cấp |
1313 | 货物装卸计划 (huòwù zhuāngxiè jìhuà) – Cargo Loading and Unloading Plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa |
1314 | 订单付款确认函 (dìngdān zhīfù quèrèn hán) – Order Payment Confirmation Letter – Thư xác nhận thanh toán đơn hàng |
1315 | 供应商货物退货政策 (gōngyìngshāng huòwù tuìhuò zhèngcè) – Supplier Goods Return Policy – Chính sách trả hàng của nhà cung cấp |
1316 | 货物分期配送 (huòwù fēnqī pèisòng) – Cargo Split Delivery – Giao hàng chia thành các đợt |
1317 | 订单配送方式 (dìngdān pèisòng fāngshì) – Order Delivery Method – Phương thức giao hàng đơn hàng |
1318 | 货物配送地址 (huòwù pèisòng dìzhǐ) – Cargo Delivery Address – Địa chỉ giao hàng hàng hóa |
1319 | 订单取消确认 (dìngdān qǔxiāo quèrèn) – Order Cancellation Confirmation – Xác nhận hủy đơn hàng |
1320 | 供应商进货报告 (gōngyìngshāng jìnhuò bàogào) – Supplier Stock Report – Báo cáo nhập hàng của nhà cung cấp |
1321 | 货物收货确认 (huòwù shōuhuò quèrèn) – Cargo Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng |
1322 | 订单采购单号 (dìngdān cǎigòu dān hào) – Order Purchase Order Number – Số đơn đặt hàng mua đơn hàng |
1323 | 供应商库存盘点 (gōngyìngshāng kùcún pándiǎn) – Supplier Inventory Count – Kiểm kê tồn kho nhà cung cấp |
1324 | 订单物流更新 (dìngdān wùliú gēngxīn) – Order Logistics Update – Cập nhật logistics đơn hàng |
1325 | 订单支付失败通知 (dìngdān zhīfù shībài tōngzhī) – Order Payment Failure Notice – Thông báo thanh toán đơn hàng thất bại |
1326 | 供应商信用报告 (gōngyìngshāng xìnyòng bàogào) – Supplier Credit Report – Báo cáo tín dụng nhà cung cấp |
1327 | 货物清关单证 (huòwù qīngguān dānzhèng) – Cargo Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan hàng hóa |
1328 | 订单分配数量 (dìngdān fēnpèi shùliàng) – Order Allocation Quantity – Số lượng phân bổ đơn hàng |
1329 | 供应商发货时间表 (gōngyìngshāng fāhuò shíjiān biǎo) – Supplier Shipping Schedule – Lịch trình giao hàng của nhà cung cấp |
1330 | 货物配送延迟 (huòwù pèisòng yánchí) – Cargo Delivery Delay – Trễ giao hàng hàng hóa |
1331 | 订单支付截止日期 (dìngdān zhīfù jiézhǐ rìqī) – Order Payment Deadline – Hạn chót thanh toán đơn hàng |
1332 | 供应商出货计划 (gōngyìngshāng chūhuò jìhuà) – Supplier Shipment Plan – Kế hoạch xuất kho của nhà cung cấp |
1333 | 货物运输损坏赔偿 (huòwù yùnshū sǔnhuài péicháng) – Cargo Transport Damage Compensation – Bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa |
1334 | 订单修改确认 (dìngdān xiūgǎi quèrèn) – Order Modification Confirmation – Xác nhận sửa đổi đơn hàng |
1335 | 供应商运输工具 (gōngyìngshāng yùnshū gōngjù) – Supplier Transport Equipment – Thiết bị vận chuyển của nhà cung cấp |
1336 | 货物退货条件 (huòwù tuìhuò tiáojiàn) – Cargo Return Conditions – Điều kiện trả hàng hóa |
1337 | 订单配送费用 (dìngdān pèisòng fèiyòng) – Order Delivery Cost – Chi phí giao hàng đơn hàng |
1338 | 供应商订单追踪 (gōngyìngshāng dìngdān zhuīzōng) – Supplier Order Tracking – Theo dõi đơn hàng của nhà cung cấp |
1339 | 货物包装保护 (huòwù bāozhuāng bǎohù) – Cargo Packaging Protection – Bảo vệ đóng gói hàng hóa |
1340 | 订单货物保险 (dìngdān huòwù bǎoxiǎn) – Order Goods Insurance – Bảo hiểm hàng hóa đơn hàng |
1341 | 供应商质量审查 (gōngyìngshāng zhìliàng shěnchá) – Supplier Quality Review – Xem xét chất lượng nhà cung cấp |
1342 | 供应商付款条款 (gōngyìngshāng fùkuǎn tiáokuǎn) – Supplier Payment Terms – Điều khoản thanh toán nhà cung cấp |
1343 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – Cargo Transport Documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1344 | 货物到达状态 (huòwù dàodá zhuàngtài) – Cargo Arrival Status – Trạng thái đến của hàng hóa |
1345 | 订单配送方式选择 (dìngdān pèisòng fāngshì xuǎnzé) – Order Delivery Method Selection – Lựa chọn phương thức giao hàng đơn hàng |
1346 | 供应商产品质量 (gōngyìngshāng chǎnpǐn zhìliàng) – Supplier Product Quality – Chất lượng sản phẩm của nhà cung cấp |
1347 | 货物运输周期 (huòwù yùnshū zhōuqī) – Cargo Transport Cycle – Chu kỳ vận chuyển hàng hóa |
1348 | 订单取消请求 (dìngdān qǔxiāo qǐngqiú) – Order Cancellation Request – Yêu cầu hủy đơn hàng |
1349 | 供应商交货承诺 (gōngyìngshāng jiāohuò chéngnuò) – Supplier Delivery Commitment – Cam kết giao hàng của nhà cung cấp |
1350 | 货物保修政策 (huòwù bǎoxiū zhèngcè) – Cargo Warranty Policy – Chính sách bảo hành hàng hóa |
1351 | 订单签收确认 (dìngdān qiānshōu quèrèn) – Order Receipt Confirmation – Xác nhận ký nhận đơn hàng |
1352 | 供应商仓储费用 (gōngyìngshāng cāngchǔ fèiyòng) – Supplier Storage Fees – Phí lưu kho của nhà cung cấp |
1353 | 货物运输合规 (huòwù yùnshū héguī) – Cargo Transport Compliance – Tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
1354 | 订单处理状态 (dìngdān chǔlǐ zhuàngtài) – Order Processing Status – Trạng thái xử lý đơn hàng |
1355 | 供应商签订合同 (gōngyìngshāng qiāndìng hé tóng) – Supplier Contract Signing – Ký kết hợp đồng với nhà cung cấp |
1356 | 货物运输费用明细 (huòwù yùnshū fèiyòng míngxì) – Cargo Transport Cost Breakdown – Chi tiết chi phí vận chuyển hàng hóa |
1357 | 订单修改历史 (dìngdān xiūgǎi lìshǐ) – Order Modification History – Lịch sử sửa đổi đơn hàng |
1358 | 供应商运输协议签署 (gōngyìngshāng yùnshū xiéyì qiānshǔ) – Supplier Transport Agreement Signing – Ký kết thỏa thuận vận chuyển với nhà cung cấp |
1359 | 订单分批发货 (dìngdān fēn pī fāhuò) – Order Split Shipment – Giao hàng đơn hàng theo các đợt |
1360 | 货物运输安全性 (huòwù yùnshū ānquánxìng) – Cargo Transport Safety – An toàn vận chuyển hàng hóa |
1361 | 订单付款证明 (dìngdān zhīfù zhèngmíng) – Order Payment Proof – Chứng minh thanh toán đơn hàng |
1362 | 供应商运输保险 (gōngyìngshāng yùnshū bǎoxiǎn) – Supplier Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển của nhà cung cấp |
1363 | 货物保修期 (huòwù bǎoxiū qī) – Cargo Warranty Period – Thời gian bảo hành hàng hóa |
1364 | 订单补充信息 (dìngdān bǔchōng xìnxī) – Order Supplementary Information – Thông tin bổ sung đơn hàng |
1365 | 供应商运输成本 (gōngyìngshāng yùnshū chéngběn) – Supplier Transport Cost – Chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
1366 | 货物跟踪信息 (huòwù gēnzōng xìnxī) – Cargo Tracking Information – Thông tin theo dõi hàng hóa |
1367 | 订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order Status Update – Cập nhật trạng thái đơn hàng |
1368 | 供应商发货确认函 (gōngyìngshāng fāhuò quèrèn hán) – Supplier Shipment Confirmation Letter – Thư xác nhận gửi hàng của nhà cung cấp |
1369 | 货物运输跟踪系统 (huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Cargo Transport Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1370 | 订单支付失败原因 (dìngdān zhīfù shībài yuányīn) – Order Payment Failure Reason – Lý do thanh toán đơn hàng thất bại |
1371 | 供应商售后服务 (gōngyìngshāng shòuhòu fúwù) – Supplier After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi của nhà cung cấp |
1372 | 货物到达通知书 (huòwù dàodá tōngzhī shū) – Cargo Arrival Notice – Thông báo hàng hóa đã đến |
1373 | 订单付款延迟 (dìngdān zhīfù yánchí) – Order Payment Delay – Trễ thanh toán đơn hàng |
1374 | 供应商运输安排 (gōngyìngshāng yùnshū ānpái) – Supplier Transport Arrangement – Sắp xếp vận chuyển của nhà cung cấp |
1375 | 订单运输方式 (dìngdān yùnshū fāngshì) – Order Shipping Method – Phương thức vận chuyển đơn hàng |
1376 | 供应商发货延迟 (gōngyìngshāng fāhuò yánchí) – Supplier Shipment Delay – Trễ giao hàng từ nhà cung cấp |
1377 | 货物运输单号 (huòwù yùnshū dānhào) – Cargo Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1378 | 供应商包装要求 (gōngyìngshāng bāozhuāng yāoqiú) – Supplier Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói của nhà cung cấp |
1379 | 货物损坏索赔 (huòwù sǔnhuài suǒpéi) – Cargo Damage Claim – Khiếu nại về thiệt hại hàng hóa |
1380 | 订单采购记录 (dìngdān cǎigòu jìlù) – Order Purchase Record – Hồ sơ mua hàng đơn hàng |
1381 | 订单自动生成 (dìngdān zìdòng shēngchéng) – Order Auto Generation – Tạo đơn hàng tự động |
1382 | 供应商交货日期 (gōngyìngshāng jiāohuò rìqī) – Supplier Delivery Date – Ngày giao hàng của nhà cung cấp |
1383 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo Transport Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1384 | 订单交易历史 (dìngdān jiāoyì lìshǐ) – Order Transaction History – Lịch sử giao dịch đơn hàng |
1385 | 供应商库存管理 (gōngyìngshāng kùcún guǎnlǐ) – Supplier Inventory Management – Quản lý tồn kho của nhà cung cấp |
1386 | 货物配送安排 (huòwù pèisòng ānpái) – Cargo Delivery Arrangement – Sắp xếp giao hàng hàng hóa |
1387 | 订单支付方式选择 (dìngdān zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Order Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán đơn hàng |
1388 | 供应商合同条款 (gōngyìngshāng hé tóng tiáokuǎn) – Supplier Contract Terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp |
1389 | 订单增值服务 (dìngdān zēngzhí fúwù) – Order Value-Added Services – Dịch vụ gia tăng cho đơn hàng |
1390 | 供应商订单跟踪系统 (gōngyìngshāng dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Supplier Order Tracking System – Hệ thống theo dõi đơn hàng của nhà cung cấp |
1391 | 供应商发货通知 (gōngyìngshāng fāhuò tōngzhī) – Supplier Shipment Notice – Thông báo gửi hàng của nhà cung cấp |
1392 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo Transport Lead Time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
1393 | 订单支付记录 (dìngdān zhīfù jìlù) – Order Payment Record – Hồ sơ thanh toán đơn hàng |
1394 | 供应商信用额度 (gōngyìngshāng xìnyòng èdù) – Supplier Credit Limit – Hạn mức tín dụng của nhà cung cấp |
1395 | 订单处理时间 (dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Order Processing Time – Thời gian xử lý đơn hàng |
1396 | 供应商支付条件 (gōngyìngshāng zhīfù tiáojiàn) – Supplier Payment Terms – Điều kiện thanh toán của nhà cung cấp |
1397 | 订单退货协议 (dìngdān tuìhuò xiéyì) – Order Return Agreement – Thỏa thuận trả hàng đơn hàng |
1398 | 供应商发货地址 (gōngyìngshāng fāhuò dìzhǐ) – Supplier Shipping Address – Địa chỉ gửi hàng của nhà cung cấp |
1399 | 货物运输风险评估 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Cargo Transport Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
1400 | 订单修改历史记录 (dìngdān xiūgǎi lìshǐ jìlù) – Order Modification History Record – Lịch sử thay đổi đơn hàng |
1401 | 供应商审核流程 (gōngyìngshāng shěnhé liúchéng) – Supplier Review Process – Quy trình xem xét nhà cung cấp |
1402 | 货物交付签收 (huòwù jiāofù qiānshōu) – Cargo Delivery Receipt – Biên nhận giao hàng |
1403 | 订单全额支付 (dìngdān quán’é zhīfù) – Order Full Payment – Thanh toán toàn bộ đơn hàng |
1404 | 供应商订单跟踪号 (gōngyìngshāng dìngdān gēnzōng hào) – Supplier Order Tracking Number – Số theo dõi đơn hàng của nhà cung cấp |
1405 | 货物配送进度 (huòwù pèisòng jìndù) – Cargo Delivery Progress – Tiến độ giao hàng hàng hóa |
1406 | 订单确认通知 (dìngdān quèrèn tōngzhī) – Order Confirmation Notice – Thông báo xác nhận đơn hàng |
1407 | 供应商包装标准 (gōngyìngshāng bāozhuāng biāozhǔn) – Supplier Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói của nhà cung cấp |
1408 | 订单支付方式更新 (dìngdān zhīfù fāngshì gēngxīn) – Order Payment Method Update – Cập nhật phương thức thanh toán đơn hàng |
1409 | 供应商质量保证 (gōngyìngshāng zhìliàng bǎozhèng) – Supplier Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng của nhà cung cấp |
1410 | 货物运输异常 (huòwù yùnshū yìcháng) – Cargo Transport Exception – Sự cố vận chuyển hàng hóa |
1411 | 供应商付款账户 (gōngyìngshāng fùkuǎn zhànghù) – Supplier Payment Account – Tài khoản thanh toán của nhà cung cấp |
1412 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Cargo Transport Insurance Claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1413 | 订单发货追踪 (dìngdān fāhuò zhuīzōng) – Order Shipment Tracking – Theo dõi việc gửi hàng đơn hàng |
1414 | 供应商审核报告 (gōngyìngshāng shěnhé bàogào) – Supplier Review Report – Báo cáo đánh giá nhà cung cấp |
1415 | 货物配送进程 (huòwù pèisòng jìnchéng) – Cargo Delivery Process – Quy trình giao hàng hàng hóa |
1416 | 订单配送更新 (dìngdān pèisòng gēngxīn) – Order Delivery Update – Cập nhật giao hàng đơn hàng |
1417 | 供应商订单处理 (gōngyìngshāng dìngdān chǔlǐ) – Supplier Order Processing – Xử lý đơn hàng của nhà cung cấp |
1418 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Cargo Transport Documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1419 | 供应商信用报告 (gōngyìngshāng xìnyòng bàogào) – Supplier Credit Report – Báo cáo tín dụng của nhà cung cấp |
1420 | 货物运输时限 (huòwù yùnshū shíxiàn) – Cargo Transport Time Limit – Giới hạn thời gian vận chuyển hàng hóa |
1421 | 订单发货确认 (dìngdān fāhuò quèrèn) – Order Shipment Confirmation – Xác nhận gửi hàng đơn hàng |
1422 | 供应商付款周期 (gōngyìngshāng fùkuǎn zhōuqī) – Supplier Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán của nhà cung cấp |
1423 | 货物运输报关 (huòwù yùnshū bào guān) – Cargo Transport Customs Declaration – Khai báo hải quan vận chuyển hàng hóa |
1424 | 订单运输费用 (dìngdān yùnshū fèiyòng) – Order Shipping Fees – Phí vận chuyển đơn hàng |
1425 | 供应商付款确认 (gōngyìngshāng fùkuǎn quèrèn) – Supplier Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán của nhà cung cấp |
1426 | 订单运输时效性 (dìngdān yùnshū shíxiàoxìng) – Order Shipping Timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển đơn hàng |
1427 | 供应商客户服务 (gōngyìngshāng kèhù fúwù) – Supplier Customer Service – Dịch vụ khách hàng của nhà cung cấp |
1428 | 货物运输延迟赔偿 (huòwù yùnshū yánchí péicháng) – Cargo Transport Delay Compensation – Bồi thường do trễ vận chuyển hàng hóa |
1429 | 订单跟踪系统 (dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Order Tracking System – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
1430 | 供应商产品质量控制 (gōngyìngshāng chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Supplier Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm của nhà cung cấp |
1431 | 订单配送服务商 (dìngdān pèisòng fúwù shāng) – Order Delivery Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng đơn hàng |
1432 | 供应商产品质量检测 (gōngyìngshāng chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Supplier Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm của nhà cung cấp |
1433 | 货物运输保险费用 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo Transport Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1434 | 订单运输服务 (dìngdān yùnshū fúwù) – Order Shipping Service – Dịch vụ vận chuyển đơn hàng |
1435 | 供应商交付时间 (gōngyìngshāng jiāofù shíjiān) – Supplier Delivery Time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1436 | 货物运输单据管理 (huòwù yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Cargo Transport Document Management – Quản lý tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1437 | 订单取消条件 (dìngdān qǔxiāo tiáojiàn) – Order Cancellation Terms – Điều kiện hủy đơn hàng |
1438 | 供应商售后服务政策 (gōngyìngshāng shòuhòu fúwù zhèngcè) – Supplier After-Sales Service Policy – Chính sách dịch vụ hậu mãi của nhà cung cấp |
1439 | 货物运输路线规划 (huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà) – Cargo Transport Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1440 | 供应商运输条件 (gōngyìngshāng yùnshū tiáojiàn) – Supplier Shipping Terms – Điều kiện vận chuyển của nhà cung cấp |
1441 | 供应商产品认证 (gōngyìngshāng chǎnpǐn rènzhèng) – Supplier Product Certification – Chứng nhận sản phẩm của nhà cung cấp |
1442 | 供应商发货通知单 (gōngyìngshāng fāhuò tōngzhī dān) – Supplier Shipment Notice Form – Mẫu thông báo gửi hàng của nhà cung cấp |
1443 | 货物运输可追踪性 (huòwù yùnshū kě zhuīzōng xìng) – Cargo Transport Traceability – Khả năng truy vết vận chuyển hàng hóa |
1444 | 订单支付凭证 (dìngdān zhīfù píngzhèng) – Order Payment Voucher – Giấy tờ chứng minh thanh toán đơn hàng |
1445 | 供应商运输合同条款 (gōngyìngshāng yùnshū hé tóng tiáokuǎn) – Supplier Shipping Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
1446 | 货物包装损坏 (huòwù bāozhuāng sǔnhuài) – Cargo Packaging Damage – Thiệt hại đóng gói hàng hóa |
1447 | 供应商退款流程 (gōngyìngshāng tuìkuǎn liúchéng) – Supplier Refund Process – Quy trình hoàn tiền từ nhà cung cấp |
1448 | 货物运输报关单 (huòwù yùnshū bào guān dān) – Cargo Transport Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan vận chuyển hàng hóa |
1449 | 订单运输跟踪系统 (dìngdān yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Order Shipping Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển đơn hàng |
1450 | 供应商订单处理时间 (gōngyìngshāng dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Supplier Order Processing Time – Thời gian xử lý đơn hàng của nhà cung cấp |
1451 | 货物运输管道 (huòwù yùnshū guǎndào) – Cargo Transport Channel – Kênh vận chuyển hàng hóa |
1452 | 订单支付确认通知 (dìngdān zhīfù quèrèn tōngzhī) – Order Payment Confirmation Notice – Thông báo xác nhận thanh toán đơn hàng |
1453 | 供应商订单交付时间表 (gōngyìngshāng dìngdān jiāofù shíjiān biǎo) – Supplier Order Delivery Schedule – Lịch trình giao hàng đơn hàng của nhà cung cấp |
1454 | 货物运输报价 (huòwù yùnshū bàojià) – Cargo Transport Quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa |
1455 | 供应商运输状况 (gōngyìngshāng yùnshū zhuàngkuàng) – Supplier Shipping Status – Trạng thái vận chuyển của nhà cung cấp |
1456 | 货物运输保单 (huòwù yùnshū bǎodān) – Cargo Transport Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1457 | 订单付款渠道 (dìngdān fùkuǎn qúdào) – Order Payment Channel – Kênh thanh toán đơn hàng |
1458 | 订单付款状态更新 (dìngdān fùkuǎn zhuàngtài gēngxīn) – Order Payment Status Update – Cập nhật trạng thái thanh toán đơn hàng |
1459 | 供应商订单信息 (gōngyìngshāng dìngdān xìnxī) – Supplier Order Information – Thông tin đơn hàng của nhà cung cấp |
1460 | 货物运输时效跟踪 (huòwù yùnshū shíxiàoxìng gēnzōng) – Cargo Transport Timeliness Tracking – Theo dõi tính kịp thời của vận chuyển hàng hóa |
1461 | 订单配送跟踪号 (dìngdān pèisòng gēnzōng hào) – Order Delivery Tracking Number – Số theo dõi giao hàng đơn hàng |
1462 | 供应商发货时间表 (gōngyìngshāng fāhuò shíjiān biǎo) – Supplier Shipment Schedule – Lịch trình gửi hàng của nhà cung cấp |
1463 | 货物运输估算费用 (huòwù yùnshū gūsàn fèiyòng) – Cargo Transport Estimated Cost – Chi phí ước tính vận chuyển hàng hóa |
1464 | 订单退款确认 (dìngdān tuìkuǎn quèrèn) – Order Refund Confirmation – Xác nhận hoàn tiền đơn hàng |
1465 | 供应商订单确认信 (gōngyìngshāng dìngdān quèrèn xìn) – Supplier Order Confirmation Letter – Thư xác nhận đơn hàng từ nhà cung cấp |
1466 | 货物运输延期 (huòwù yùnshū yánqī) – Cargo Transport Delay – Trễ vận chuyển hàng hóa |
1467 | 订单支付凭证提交 (dìngdān zhīfù píngzhèng tíjiāo) – Order Payment Voucher Submission – Gửi chứng từ thanh toán đơn hàng |
1468 | 供应商商品退换政策 (gōngyìngshāng shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Supplier Product Return/Exchange Policy – Chính sách đổi trả sản phẩm của nhà cung cấp |
1469 | 货物运输时效保证 (huòwù yùnshū shíxiàobǎozhèng) – Cargo Transport Timeliness Guarantee – Cam kết tính kịp thời của vận chuyển hàng hóa |
1470 | 订单运输渠道选择 (dìngdān yùnshū qúdào xuǎnzé) – Order Shipping Channel Selection – Lựa chọn kênh vận chuyển đơn hàng |
1471 | 供应商付款方式选择 (gōngyìngshāng fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Supplier Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán của nhà cung cấp |
1472 | 货物运输延误赔偿 (huòwù yùnshū yánwù péicháng) – Cargo Transport Delay Compensation – Bồi thường do chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
1473 | 订单发货更新 (dìngdān fāhuò gēngxīn) – Order Shipment Update – Cập nhật gửi hàng đơn hàng |
1474 | 供应商支付凭证 (gōngyìngshāng zhīfù píngzhèng) – Supplier Payment Voucher – Giấy chứng nhận thanh toán của nhà cung cấp |
1475 | 货物运输装载清单 (huòwù yùnshū zhuāngzài qīngdān) – Cargo Transport Loading List – Danh sách đóng gói hàng hóa |
1476 | 订单退货费用 (dìngdān tuìhuò fèiyòng) – Order Return Fee – Phí trả hàng đơn hàng |
1477 | 供应商交货期 (gōngyìngshāng jiāohuò qī) – Supplier Delivery Deadline – Hạn giao hàng của nhà cung cấp |
1478 | 供应商产品库存 (gōngyìngshāng chǎnpǐn kùcún) – Supplier Product Inventory – Tồn kho sản phẩm của nhà cung cấp |
1479 | 货物运输时间估算 (huòwù yùnshū shíjiān gūsàn) – Cargo Transport Time Estimate – Ước tính thời gian vận chuyển hàng hóa |
1480 | 订单运输保险 (dìngdān yùnshū bǎoxiǎn) – Order Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển đơn hàng |
1481 | 供应商付款条款 (gōngyìngshāng fùkuǎn tiáokuǎn) – Supplier Payment Terms – Điều khoản thanh toán của nhà cung cấp |
1482 | 货物运输接收确认 (huòwù yùnshū jiēshōu quèrèn) – Cargo Transport Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng vận chuyển |
1483 | 订单运输反馈 (dìngdān yùnshū fǎnkuì) – Order Shipping Feedback – Phản hồi vận chuyển đơn hàng |
1484 | 供应商交易记录 (gōngyìngshāng jiāoyì jìlù) – Supplier Transaction Record – Lịch sử giao dịch của nhà cung cấp |
1485 | 货物运输优化 (huòwù yùnshū yōuhuà) – Cargo Transport Optimization – Tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa |
1486 | 订单退款申请 (dìngdān tuìkuǎn shēnqǐng) – Order Refund Request – Yêu cầu hoàn tiền đơn hàng |
1487 | 货物运输异常 (huòwù yùnshū yìcháng) – Cargo Transport Anomaly – Sự cố vận chuyển hàng hóa |
1488 | 货物运输途径 (huòwù yùnshū tújìng) – Cargo Transport Route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
1489 | 订单支付确认信息 (dìngdān zhīfù quèrèn xìnxī) – Order Payment Confirmation Information – Thông tin xác nhận thanh toán đơn hàng |
1490 | 供应商仓储服务 (gōngyìngshāng cāngchǔ fúwù) – Supplier Warehousing Service – Dịch vụ kho bãi của nhà cung cấp |
1491 | 货物运输成本计算 (huòwù yùnshū chéngběn jìsuàn) – Cargo Transport Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1492 | 订单运输调度 (dìngdān yùnshū diàodù) – Order Shipping Dispatch – Điều phối vận chuyển đơn hàng |
1493 | 供应商订单审核 (gōngyìngshāng dìngdān shěnhé) – Supplier Order Review – Xem xét đơn hàng của nhà cung cấp |
1494 | 货物运输信息更新 (huòwù yùnshū xìnxī gēngxīn) – Cargo Transport Information Update – Cập nhật thông tin vận chuyển hàng hóa |
1495 | 订单发货计划 (dìngdān fāhuò jìhuà) – Order Shipment Plan – Kế hoạch gửi hàng đơn hàng |
1496 | 供应商价格更新 (gōngyìngshāng jiàgé gēngxīn) – Supplier Price Update – Cập nhật giá của nhà cung cấp |
1497 | 货物运输安全措施 (huòwù yùnshū ānquán cuòshī) – Cargo Transport Safety Measures – Biện pháp an toàn vận chuyển hàng hóa |
1498 | 订单付款审核 (dìngdān zhīfù shěnhé) – Order Payment Review – Xem xét thanh toán đơn hàng |
1499 | 供应商交货时间延误 (gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān yánwù) – Supplier Delivery Time Delay – Trễ giao hàng từ nhà cung cấp |
1500 | 货物运输证书 (huòwù yùnshū zhèngshū) – Cargo Transport Certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
1501 | 订单支付成功 (dìngdān zhīfù chénggōng) – Order Payment Successful – Thanh toán đơn hàng thành công |
1502 | 货物运输监控系统 (huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Cargo Transport Monitoring System – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
1503 | 订单发货延迟通知 (dìngdān fāhuò yánchí tōngzhī) – Order Shipment Delay Notification – Thông báo trễ gửi hàng đơn hàng |
1504 | 供应商信用评估 (gōngyìngshāng xìnyòng pínggū) – Supplier Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng của nhà cung cấp |
1505 | 货物运输物流单号 (huòwù yùnshū wùliú dān hào) – Cargo Transport Logistics Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1506 | 供应商产品质检报告 (gōngyìngshāng chǎnpǐn zhìjiǎn bàogào) – Supplier Product Quality Inspection Report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm của nhà cung cấp |
1507 | 货物运输报关费 (huòwù yùnshū bào guān fèi) – Cargo Transport Customs Fee – Phí hải quan vận chuyển hàng hóa |
1508 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order Shipment Notice – Thông báo gửi hàng đơn hàng |
1509 | 供应商运输服务条款 (gōngyìngshāng yùnshū fúwù tiáokuǎn) – Supplier Shipping Service Terms – Điều khoản dịch vụ vận chuyển của nhà cung cấp |
1510 | 货物运输缺货 (huòwù yùnshū quē huò) – Cargo Transport Out of Stock – Hàng hóa vận chuyển hết hàng |
1511 | 订单取消处理 (dìngdān qǔxiāo chǔlǐ) – Order Cancellation Handling – Xử lý hủy đơn hàng |
1512 | 供应商售后服务 (gōngyìngshāng shòu hòu fúwù) – Supplier After-Sales Service – Dịch vụ sau bán hàng của nhà cung cấp |
1513 | 货物运输时效查询 (huòwù yùnshū shíxiàoxìng cháxún) – Cargo Transport Timeliness Inquiry – Tra cứu tính kịp thời vận chuyển hàng hóa |
1514 | 订单状态查询 (dìngdān zhuàngtài cháxún) – Order Status Inquiry – Tra cứu trạng thái đơn hàng |
1515 | 供应商产品保修期 (gōngyìngshāng chǎnpǐn bǎoxiū qī) – Supplier Product Warranty Period – Thời gian bảo hành sản phẩm của nhà cung cấp |
1516 | 订单运输计划调整 (dìngdān yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Order Shipping Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển đơn hàng |
1517 | 供应商运输延误赔偿 (gōngyìngshāng yùnshū yánwù péicháng) – Supplier Shipping Delay Compensation – Bồi thường do trễ vận chuyển từ nhà cung cấp |
1518 | 货物运输发票 (huòwù yùnshū fāpiào) – Cargo Transport Invoice – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
1519 | 订单支付问题 (dìngdān zhīfù wèntí) – Order Payment Issue – Vấn đề thanh toán đơn hàng |
1520 | 供应商产品合格证 (gōngyìngshāng chǎnpǐn hégé zhèng) – Supplier Product Certificate of Conformance – Giấy chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn của nhà cung cấp |
1521 | 订单退款进度查询 (dìngdān tuìkuǎn jìndù cháxún) – Order Refund Progress Inquiry – Tra cứu tiến độ hoàn tiền đơn hàng |
1522 | 供应商付款历史 (gōngyìngshāng fùkuǎn lìshǐ) – Supplier Payment History – Lịch sử thanh toán của nhà cung cấp |
1523 | 货物运输超重费用 (huòwù yùnshū chāo zhòng fèiyòng) – Cargo Transport Overweight Fee – Phí vận chuyển hàng hóa quá trọng lượng |
1524 | 订单运输问题报告 (dìngdān yùnshū wèntí bàogào) – Order Shipping Issue Report – Báo cáo vấn đề vận chuyển đơn hàng |
1525 | 供应商交易争议 (gōngyìngshāng jiāoyì zhēngyì) – Supplier Transaction Dispute – Tranh chấp giao dịch với nhà cung cấp |
1526 | 货物运输服务质量 (huòwù yùnshū fúwù zhìliàng) – Cargo Transport Service Quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1527 | 订单退款申请状态 (dìngdān tuìkuǎn shēnqǐng zhuàngtài) – Order Refund Request Status – Trạng thái yêu cầu hoàn tiền đơn hàng |
1528 | 供应商运输合同 (gōngyìngshāng yùnshū hétong) – Supplier Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
1529 | 货物运输状态通知 (huòwù yùnshū zhuàngtài tōngzhī) – Cargo Transport Status Notification – Thông báo trạng thái vận chuyển hàng hóa |
1530 | 供应商发货确认书 (gōngyìngshāng fāhuò quèrèn shū) – Supplier Shipment Confirmation Letter – Thư xác nhận gửi hàng của nhà cung cấp |
1531 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Cargo Transport Fee Settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1532 | 订单付款方式 (dìngdān zhīfù fāngshì) – Order Payment Method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
1533 | 供应商信用保证 (gōngyìngshāng xìnyòng bǎozhèng) – Supplier Credit Guarantee – Bảo đảm tín dụng của nhà cung cấp |
1534 | 订单配送状态 (dìngdān pèisòng zhuàngtài) – Order Delivery Status – Trạng thái giao hàng đơn hàng |
1535 | 供应商退货政策 (gōngyìngshāng tuìhuò zhèngcè) – Supplier Return Policy – Chính sách đổi trả của nhà cung cấp |
1536 | 货物运输事故报告 (huòwù yùnshū shìgù bàogào) – Cargo Transport Incident Report – Báo cáo sự cố vận chuyển hàng hóa |
1537 | 订单预付款 (dìngdān yù fùkuǎn) – Order Prepayment – Thanh toán trước cho đơn hàng |
1538 | 供应商包装规范 (gōngyìngshāng bāozhuāng guīfàn) – Supplier Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói của nhà cung cấp |
1539 | 货物运输计划变更 (huòwù yùnshū jìhuà biàngēng) – Cargo Transport Plan Change – Thay đổi kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1540 | 订单审核流程 (dìngdān shěnhé liúchéng) – Order Review Process – Quy trình xem xét đơn hàng |
1541 | 供应商货物描述 (gōngyìngshāng huòwù miáoshù) – Supplier Product Description – Mô tả sản phẩm của nhà cung cấp |
1542 | 订单运送途径 (dìngdān yùnsòng tújìng) – Order Shipping Route – Tuyến đường giao hàng đơn hàng |
1543 | 供应商支持服务 (gōngyìngshāng zhīchí fúwù) – Supplier Support Service – Dịch vụ hỗ trợ của nhà cung cấp |
1544 | 货物运输成本控制 (huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì) – Cargo Transport Cost Control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa |
1545 | 订单支付信息 (dìngdān zhīfù xìnxī) – Order Payment Information – Thông tin thanh toán đơn hàng |
1546 | 供应商订单跟踪 (gōngyìngshāng dìngdān gēnzōng) – Supplier Order Tracking – Theo dõi đơn hàng của nhà cung cấp |
1547 | 货物运输进度跟踪 (huòwù yùnshū jìndù gēnzōng) – Cargo Transport Progress Tracking – Theo dõi tiến độ vận chuyển hàng hóa |
1548 | 供应商付款期限 (gōngyìngshāng fùkuǎn qīxiàn) – Supplier Payment Deadline – Thời hạn thanh toán cho nhà cung cấp |
1549 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Cargo Transport Documents – Các chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1550 | 订单交货通知单 (dìngdān jiāohuò tōngzhī dān) – Order Delivery Notice – Thông báo giao hàng đơn hàng |
1551 | 订单配送费用 (dìngdān pèisòng fèiyòng) – Order Delivery Fee – Phí giao hàng đơn hàng |
1552 | 供应商折扣政策 (gōngyìngshāng zhékòu zhèngcè) – Supplier Discount Policy – Chính sách giảm giá của nhà cung cấp |
1553 | 货物运输海关清关 (huòwù yùnshū hǎiguān qīngguān) – Cargo Transport Customs Clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa vận chuyển |
1554 | 供应商订单管理 (gōngyìngshāng dìngdān guǎnlǐ) – Supplier Order Management – Quản lý đơn hàng của nhà cung cấp |
1555 | 货物运输损失赔偿 (huòwù yùnshū sǔnshī péicháng) – Cargo Transport Loss Compensation – Bồi thường tổn thất vận chuyển hàng hóa |
1556 | 供应商付款证明 (gōngyìngshāng fùkuǎn zhèngmíng) – Supplier Payment Proof – Chứng từ thanh toán của nhà cung cấp |
1557 | 货物运输延迟报告 (huòwù yùnshū yánchí bàogào) – Cargo Transport Delay Report – Báo cáo trễ vận chuyển hàng hóa |
1558 | 订单更新通知 (dìngdān gēngxīn tōngzhī) – Order Update Notification – Thông báo cập nhật đơn hàng |
1559 | 供应商产品出厂证书 (gōngyìngshāng chǎnpǐn chūchǎng zhèngshū) – Supplier Product Factory Certificate – Giấy chứng nhận xuất xưởng sản phẩm của nhà cung cấp |
1560 | 货物运输状态更新 (huòwù yùnshū zhuàngtài gēngxīn) – Cargo Transport Status Update – Cập nhật trạng thái vận chuyển hàng hóa |
1561 | 订单问题解决方案 (dìngdān wèntí jiějué fāng’àn) – Order Issue Resolution – Giải pháp giải quyết vấn đề đơn hàng |
1562 | 供应商退货流程 (gōngyìngshāng tuìhuò liúchéng) – Supplier Return Process – Quy trình đổi trả của nhà cung cấp |
1563 | 订单退货确认 (dìngdān tuìhuò quèrèn) – Order Return Confirmation – Xác nhận trả hàng đơn hàng |
1564 | 供应商售后支持 (gōngyìngshāng shòu hòu zhīchí) – Supplier After-Sales Support – Hỗ trợ sau bán hàng của nhà cung cấp |
1565 | 货物运输货单 (huòwù yùnshū huòdān) – Cargo Transport Bill of Lading – Vận đơn hàng hóa |
1566 | 订单签收确认 (dìngdān qiānshōu quèrèn) – Order Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng đơn hàng |
1567 | 供应商质量控制 (gōngyìngshāng zhìliàng kòngzhì) – Supplier Quality Control – Kiểm soát chất lượng của nhà cung cấp |
1568 | 货物运输费用估算 (huòwù yùnshū fèiyòng gūsuàn) – Cargo Transport Cost Estimation – Ước tính chi phí vận chuyển hàng hóa |
1569 | 供应商付款审核 (gōngyìngshāng fùkuǎn shěnhé) – Supplier Payment Review – Xem xét thanh toán nhà cung cấp |
1570 | 订单发货方式 (dìngdān fāhuò fāngshì) – Order Shipment Method – Phương thức gửi hàng đơn hàng |
1571 | 供应商付款延迟 (gōngyìngshāng fùkuǎn yánchí) – Supplier Payment Delay – Chậm thanh toán nhà cung cấp |
1572 | 货物运输纠纷 (huòwù yùnshū jiūfēn) – Cargo Transport Dispute – Tranh chấp vận chuyển hàng hóa |
1573 | 订单包装材料 (dìngdān bāozhuāng cáiliào) – Order Packaging Material – Vật liệu đóng gói đơn hàng |
1574 | 供应商产品质量问题 (gōngyìngshāng chǎnpǐn zhìliàng wèntí) – Supplier Product Quality Issues – Vấn đề chất lượng sản phẩm của nhà cung cấp |
1575 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū tiáodù) – Cargo Transport Scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa |
1576 | 订单退款请求 (dìngdān tuìkuǎn qǐngqiú) – Order Refund Request – Yêu cầu hoàn tiền đơn hàng |
1577 | 供应商信用风险 (gōngyìngshāng xìnyòng fēngxiǎn) – Supplier Credit Risk – Rủi ro tín dụng của nhà cung cấp |
1578 | 货物运输报关 (huòwù yùnshū bàoguān) – Cargo Transport Customs Declaration – Khai báo hải quan vận chuyển hàng hóa |
1579 | 订单发货日期 (dìngdān fāhuò rìqī) – Order Shipment Date – Ngày gửi hàng đơn hàng |
1580 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo Transport Plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1581 | 货物运输单号 (huòwù yùnshū dānhào) – Cargo Transport Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1582 | 订单配送确认 (dìngdān pèisòng quèrèn) – Order Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
1583 | 供应商售后服务期 (gōngyìngshāng shòu hòu fúwù qī) – Supplier After-Sales Service Period – Thời gian dịch vụ sau bán hàng của nhà cung cấp |
1584 | 货物运输中转 (huòwù yùnshū zhōngzhuǎn) – Cargo Transport Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
1585 | 供应商协议条款 (gōngyìngshāng xiéyì tiáokuǎn) – Supplier Agreement Terms – Điều khoản hợp đồng của nhà cung cấp |
1586 | 货物运输计划调整 (huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Cargo Transport Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1587 | 订单付款进度 (dìngdān zhīfù jìndù) – Order Payment Progress – Tiến độ thanh toán đơn hàng |
1588 | 供应商仓储管理 (gōngyìngshāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Supplier Warehouse Management – Quản lý kho của nhà cung cấp |
1589 | 货物运输配送方式 (huòwù yùnshū pèisòng fāngshì) – Cargo Transport Delivery Method – Phương thức giao hàng vận chuyển hàng hóa |
1590 | 订单发货地 (dìngdān fāhuò dì) – Order Shipping Location – Địa điểm gửi hàng đơn hàng |
1591 | 供应商供货保证 (gōngyìngshāng gōnghuò bǎozhèng) – Supplier Supply Guarantee – Bảo đảm cung cấp của nhà cung cấp |
1592 | 货物运输装载 (huòwù yùnshū zhuāngzài) – Cargo Transport Loading – Tải hàng hóa vào phương tiện vận chuyển |
1593 | 订单延迟通知 (dìngdān yánchí tōngzhī) – Order Delay Notification – Thông báo trễ đơn hàng |
1594 | 供应商运输许可 (gōngyìngshāng yùnshū xǔkě) – Supplier Transport Permit – Giấy phép vận chuyển của nhà cung cấp |
1595 | 货物运输批次 (huòwù yùnshū pīcì) – Cargo Transport Batch – Lô hàng vận chuyển |
1596 | 供应商付款条件 (gōngyìngshāng fùkuǎn tiáojiàn) – Supplier Payment Terms – Điều kiện thanh toán của nhà cung cấp |
1597 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – Cargo Transport Documents – Các chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1598 | 订单确认日期 (dìngdān quèrèn rìqī) – Order Confirmation Date – Ngày xác nhận đơn hàng |
1599 | 供应商退换货政策 (gōngyìngshāng tuì huàn huò zhèngcè) – Supplier Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả và hoàn trả của nhà cung cấp |
1600 | 货物运输中转仓 (huòwù yùnshū zhōngzhuǎn cāng) – Cargo Transport Transshipment Warehouse – Kho trung chuyển hàng hóa |
1601 | 订单发货地地址 (dìngdān fāhuò dì dìzhǐ) – Order Shipping Address – Địa chỉ gửi hàng đơn hàng |
1602 | 供应商质量保证期 (gōngyìngshāng zhìliàng bǎozhèng qī) – Supplier Quality Guarantee Period – Thời gian bảo đảm chất lượng của nhà cung cấp |
1603 | 货物运输计划表 (huòwù yùnshū jìhuà biǎo) – Cargo Transport Schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
1604 | 订单发货通知书 (dìngdān fāhuò tōngzhī shū) – Order Shipping Notice – Thông báo gửi hàng đơn hàng |
1605 | 供应商支付周期 (gōngyìngshāng zhīfù zhōuqī) – Supplier Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán của nhà cung cấp |
1606 | 订单进度跟踪 (dìngdān jìndù gēnzōng) – Order Progress Tracking – Theo dõi tiến độ đơn hàng |
1607 | 货物运输数量 (huòwù yùnshū shùliàng) – Cargo Transport Quantity – Số lượng hàng hóa vận chuyển |
1608 | 订单取消原因 (dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Order Cancellation Reason – Lý do hủy đơn hàng |
1609 | 货物运输途径 (huòwù yùnshū tújìng) – Cargo Transport Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1610 | 订单货物配载 (dìngdān huòwù pèi zài) – Order Cargo Loading – Tải hàng hóa vào đơn hàng |
1611 | 货物运输清单 (huòwù yùnshū qīngdān) – Cargo Transport Manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
1612 | 供应商违约责任 (gōngyìngshāng wéiyuē zérèn) – Supplier Breach of Contract Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng của nhà cung cấp |
1613 | 货物运输流程 (huòwù yùnshū liúchéng) – Cargo Transport Process – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
1614 | 订单信息更新 (dìngdān xìnxī gēngxīn) – Order Information Update – Cập nhật thông tin đơn hàng |
1615 | 供应商质量认证 (gōngyìngshāng zhìliàng rènzhèng) – Supplier Quality Certification – Chứng nhận chất lượng nhà cung cấp |
1616 | 货物运输通知 (huòwù yùnshū tōngzhī) – Cargo Transport Notice – Thông báo vận chuyển hàng hóa |
1617 | 订单发货条款 (dìngdān fāhuò tiáokuǎn) – Order Shipment Terms – Điều khoản gửi hàng đơn hàng |
1618 | 供应商生产时间表 (gōngyìngshāng shēngchǎn shíjiān biǎo) – Supplier Production Schedule – Lịch trình sản xuất của nhà cung cấp |
1619 | 订单付款凭证 (dìngdān fùkuǎn píngzhèng) – Order Payment Receipt – Biên lai thanh toán đơn hàng |
1620 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo Transport Timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
1621 | 订单合同条款 (dìngdān hétóng tiáokuǎn) – Order Contract Terms – Điều khoản hợp đồng đơn hàng |
1622 | 供应商订单取消 (gōngyìngshāng dìngdān qǔxiāo) – Supplier Order Cancellation – Hủy đơn hàng của nhà cung cấp |
1623 | 货物运输不可抗力 (huòwù yùnshū bùkě kànglì) – Cargo Transport Force Majeure – Sự kiện bất khả kháng trong vận chuyển hàng hóa |
1624 | 供应商交货延迟 (gōngyìngshāng jiāohuò yánchí) – Supplier Delivery Delay – Trễ giao hàng của nhà cung cấp |
1625 | 货物运输货品检验 (huòwù yùnshū huòpǐn jiǎnyàn) – Cargo Transport Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm vận chuyển hàng hóa |
1626 | 订单发货进度 (dìngdān fāhuò jìndù) – Order Shipping Progress – Tiến độ gửi hàng đơn hàng |
1627 | 供应商货物检查报告 (gōngyìngshāng huòwù jiǎnchá bàogào) – Supplier Cargo Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa của nhà cung cấp |
1628 | 货物运输转运中心 (huòwù yùnshū zhuǎnyùn zhōngxīn) – Cargo Transport Hub – Trung tâm chuyển tiếp hàng hóa |
1629 | 供应商出货时间 (gōngyìngshāng chūhuò shíjiān) – Supplier Dispatch Time – Thời gian xuất hàng của nhà cung cấp |
1630 | 货物运输关税 (huòwù yùnshū guānshuì) – Cargo Transport Customs Duty – Thuế hải quan vận chuyển hàng hóa |
1631 | 供应商订单确认 (gōngyìngshāng dìngdān quèrèn) – Supplier Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng từ nhà cung cấp |
1632 | 货物运输提单 (huòwù yùnshū tídān) – Cargo Transport Bill of Lading – Vận đơn hàng hóa |
1633 | 订单支付失败 (dìngdān zhīfù shībài) – Order Payment Failure – Thanh toán đơn hàng thất bại |
1634 | 供应商运输安排 (gōngyìngshāng yùnshū ānpái) – Supplier Shipping Arrangement – Sắp xếp vận chuyển của nhà cung cấp |
1635 | 货物运输估算时间 (huòwù yùnshū gūsàn shíjiān) – Estimated Cargo Transport Time – Thời gian ước tính vận chuyển hàng hóa |
1636 | 订单价格调整 (dìngdān jiàgé tiáozhěng) – Order Price Adjustment – Điều chỉnh giá đơn hàng |
1637 | 供应商库存更新 (gōngyìngshāng kùcún gēngxīn) – Supplier Inventory Update – Cập nhật tồn kho của nhà cung cấp |
1638 | 货物运输装卸服务 (huòwù yùnshū zhuāngxiè fúwù) – Cargo Transport Loading and Unloading Services – Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
1639 | 订单发货确认单 (dìngdān fāhuò quèrèn dān) – Order Shipping Confirmation Slip – Phiếu xác nhận gửi hàng đơn hàng |
1640 | 供应商批发价格 (gōngyìngshāng pīfā jiàgé) – Supplier Wholesale Price – Giá bán buôn của nhà cung cấp |
1641 | 货物运输交货期 (huòwù yùnshū jiāohuò qī) – Cargo Transport Delivery Time – Thời gian giao hàng vận chuyển hàng hóa |
1642 | 订单物流追踪 (dìngdān wùliú zhuīzōng) – Order Logistics Tracking – Theo dõi logistics đơn hàng |
1643 | 货物运输运输公司 (huòwù yùnshū yùnshū gōngsī) – Cargo Transport Company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
1644 | 货物运输运输费用 (huòwù yùnshū yùnshū fèiyòng) – Cargo Transport Shipping Costs – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1645 | 订单付款确认单 (dìngdān fùkuǎn quèrèn dān) – Order Payment Confirmation Slip – Phiếu xác nhận thanh toán đơn hàng |
1646 | 供应商运输协议 (gōngyìngshāng yùnshū xiéyì) – Supplier Transport Agreement – Hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
1647 | 货物运输路由 (huòwù yùnshū lùyóu) – Cargo Transport Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1648 | 订单履行状态 (dìngdān lǚxíng zhuàngtài) – Order Fulfillment Status – Trạng thái hoàn thành đơn hàng |
1649 | 供应商交货确认 (gōngyìngshāng jiāohuò quèrèn) – Supplier Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng của nhà cung cấp |
1650 | 货物运输包装要求 (huòwù yùnshū bāozhuāng yāoqiú) – Cargo Transport Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói vận chuyển hàng hóa |
1651 | 订单修改记录 (dìngdān xiūgǎi jìlù) – Order Modification Record – Hồ sơ chỉnh sửa đơn hàng |
1652 | 货物运输延误 (huòwù yùnshū yánwù) – Cargo Transport Delay – Chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
1653 | 订单退货申请 (dìngdān tuìhuò shēnqǐng) – Order Return Request – Yêu cầu trả lại đơn hàng |
1654 | 供应商货物退货 (gōngyìngshāng huòwù tuìhuò) – Supplier Cargo Return – Trả lại hàng hóa từ nhà cung cấp |
1655 | 货物运输进展 (huòwù yùnshū jìnzhǎn) – Cargo Transport Progress – Tiến trình vận chuyển hàng hóa |
1656 | 供应商发货流程 (gōngyìngshāng fāhuò liúchéng) – Supplier Shipping Process – Quy trình gửi hàng của nhà cung cấp |
1657 | 货物运输商检 (huòwù yùnshū shāngjiǎn) – Cargo Transport Inspection – Kiểm tra hàng hóa vận chuyển |
1658 | 订单发货安排 (dìngdān fāhuò ānpái) – Order Shipping Arrangement – Sắp xếp gửi hàng đơn hàng |
1659 | 供应商交货延迟 (gōngyìngshāng jiāohuò yánchí) – Supplier Delivery Delay – Trễ giao hàng từ nhà cung cấp |
1660 | 货物运输通知单 (huòwù yùnshū tōngzhī dān) – Cargo Transport Notification – Thông báo vận chuyển hàng hóa |
1661 | 订单运输单号 (dìngdān yùnshū dānhào) – Order Shipping Tracking Number – Mã theo dõi vận chuyển đơn hàng |
1662 | 供应商报价单 (gōngyìngshāng bàojià dān) – Supplier Quotation – Bảng báo giá từ nhà cung cấp |
1663 | 货物运输装卸计划 (huòwù yùnshū zhuāngxiè jìhuà) – Cargo Transport Loading and Unloading Plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa |
1664 | 订单取消申请 (dìngdān qǔxiāo shēnqǐng) – Order Cancellation Request – Yêu cầu hủy đơn hàng |
1665 | 供应商发货确认单 (gōngyìngshāng fāhuò quèrèn dān) – Supplier Shipping Confirmation – Phiếu xác nhận gửi hàng của nhà cung cấp |
1666 | 货物运输保险证明 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn zhèngmíng) – Cargo Transport Insurance Certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1667 | 订单付款凭证 (dìngdān fùkuǎn píngzhèng) – Order Payment Voucher – Phiếu thanh toán đơn hàng |
1668 | 供应商退换货协议 (gōngyìngshāng tuì huàn huò xiéyì) – Supplier Return and Exchange Agreement – Hợp đồng đổi trả hàng hóa từ nhà cung cấp |
1669 | 货物运输运费计算 (huòwù yùnshū yùnfèi jìsuàn) – Cargo Transport Freight Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1670 | 订单打包规格 (dìngdān dǎbāo guīgé) – Order Packaging Specifications – Quy định đóng gói đơn hàng |
1671 | 供应商运输管理 (gōngyìngshāng yùnshū guǎnlǐ) – Supplier Shipping Management – Quản lý vận chuyển của nhà cung cấp |
1672 | 货物运输卸货确认 (huòwù yùnshū xièhuò quèrèn) – Cargo Transport Unloading Confirmation – Xác nhận dỡ hàng vận chuyển hàng hóa |
1673 | 订单采购价格 (dìngdān cǎigòu jiàgé) – Order Purchase Price – Giá mua đơn hàng |
1674 | 供应商货物跟踪 (gōngyìngshāng huòwù gēnzōng) – Supplier Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa của nhà cung cấp |
1675 | 货物运输运输途中 (huòwù yùnshū yùnshū túzhōng) – Cargo Transport In-Transit – Hàng hóa đang vận chuyển |
1676 | 供应商支付确认 (gōngyìngshāng zhīfù quèrèn) – Supplier Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán từ nhà cung cấp |
1677 | 货物运输延误通知 (huòwù yùnshū yánwù tōngzhī) – Cargo Transport Delay Notification – Thông báo chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
1678 | 供应商发货时间表 (gōngyìngshāng fāhuò shíjiān biǎo) – Supplier Shipping Schedule – Lịch trình gửi hàng của nhà cung cấp |
1679 | 货物运输状态查询 (huòwù yùnshū zhuàngtài cháxún) – Cargo Transport Status Inquiry – Tra cứu trạng thái vận chuyển hàng hóa |
1680 | 订单发货记录 (dìngdān fāhuò jìlù) – Order Shipping Record – Hồ sơ gửi hàng đơn hàng |
1681 | 供应商库存水平 (gōngyìngshāng kùcún shuǐpíng) – Supplier Inventory Level – Mức tồn kho của nhà cung cấp |
1682 | 货物运输费用支付 (huòwù yùnshū fèiyòng zhīfù) – Cargo Transport Cost Payment – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1683 | 订单发货问题 (dìngdān fāhuò wèntí) – Order Shipping Issue – Vấn đề gửi hàng đơn hàng |
1684 | 供应商质量保证 (gōngyìngshāng zhìliàng bǎozhèng) – Supplier Quality Guarantee – Bảo đảm chất lượng của nhà cung cấp |
1685 | 货物运输到达时间 (huòwù yùnshū dào dá shíjiān) – Cargo Transport Arrival Time – Thời gian hàng hóa đến |
1686 | 订单转运服务 (dìngdān zhuǎnyùn fúwù) – Order Transshipment Service – Dịch vụ chuyển tiếp đơn hàng |
1687 | 供应商合同条款 (gōngyìngshāng hétóng tiáokuǎn) – Supplier Contract Terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp |
1688 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1689 | 订单包装损坏 (dìngdān bāozhuāng sǔnhuài) – Order Packaging Damage – Hư hỏng bao bì đơn hàng |
1690 | 供应商货物调整 (gōngyìngshāng huòwù tiáozhěng) – Supplier Cargo Adjustment – Điều chỉnh hàng hóa từ nhà cung cấp |
1691 | 货物运输异常情况 (huòwù yùnshū yìcháng qíngkuàng) – Cargo Transport Exception – Tình huống bất thường trong vận chuyển hàng hóa |
1692 | 订单追踪服务 (dìngdān zhuīzōng fúwù) – Order Tracking Service – Dịch vụ theo dõi đơn hàng |
1693 | 货物运输完工确认 (huòwù yùnshū wángōng quèrèn) – Cargo Transport Completion Confirmation – Xác nhận hoàn tất vận chuyển hàng hóa |
1694 | 订单发货方式 (dìngdān fāhuò fāngshì) – Order Shipping Method – Phương thức gửi hàng đơn hàng |
1695 | 供应商发货确认时间 (gōngyìngshāng fāhuò quèrèn shíjiān) – Supplier Shipping Confirmation Time – Thời gian xác nhận gửi hàng của nhà cung cấp |
1696 | 货物运输分配中心 (huòwù yùnshū fēnpèi zhōngxīn) – Cargo Transport Distribution Center – Trung tâm phân phối vận chuyển hàng hóa |
1697 | 供应商运输流程 (gōngyìngshāng yùnshū liúchéng) – Supplier Shipping Process – Quy trình vận chuyển của nhà cung cấp |
1698 | 货物运输追踪系统 (huòwù yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Cargo Transport Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1699 | 订单分发管理 (dìngdān fēnfā guǎnlǐ) – Order Distribution Management – Quản lý phân phối đơn hàng |
1700 | 供应商发货确认单号 (gōngyìngshāng fāhuò quèrèn dānhào) – Supplier Shipping Confirmation Number – Mã xác nhận gửi hàng của nhà cung cấp |
1701 | 货物运输迟到赔偿 (huòwù yùnshū chídào péicháng) – Cargo Transport Late Compensation – Bồi thường cho việc chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
1702 | 订单运输报关 (dìngdān yùnshū bàoguān) – Order Shipping Customs Declaration – Khai báo hải quan vận chuyển đơn hàng |
1703 | 供应商付款方式 (gōngyìngshāng fùkuǎn fāngshì) – Supplier Payment Method – Phương thức thanh toán của nhà cung cấp |
1704 | 货物运输运输商 (huòwù yùnshū yùnshū shāng) – Cargo Transport Carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
1705 | 订单运输单证 (dìngdān yùnshū dānzhèng) – Order Shipping Documentation – Tài liệu vận chuyển đơn hàng |
1706 | 货物运输运输损失 (huòwù yùnshū yùnshū sǔnshī) – Cargo Transport Shipping Loss – Mất mát trong vận chuyển hàng hóa |
1707 | 订单装运确认 (dìngdān zhuāngyùn quèrèn) – Order Shipment Confirmation – Xác nhận vận chuyển đơn hàng |
1708 | 供应商交货准确性 (gōngyìngshāng jiāohuò zhǔnquè xìng) – Supplier Delivery Accuracy – Độ chính xác trong giao hàng của nhà cung cấp |
1709 | 货物运输出发时间 (huòwù yùnshū chūfā shíjiān) – Cargo Transport Departure Time – Thời gian xuất phát vận chuyển hàng hóa |
1710 | 供应商退货处理 (gōngyìngshāng tuìhuò chǔlǐ) – Supplier Return Handling – Xử lý trả hàng của nhà cung cấp |
1711 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Cargo Transport Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1712 | 供应商发货延迟 (gōngyìngshāng fāhuò yánchí) – Supplier Shipping Delay – Trễ giao hàng từ nhà cung cấp |
1713 | 订单退货申请 (dìngdān tuìhuò shēnqǐng) – Order Return Request – Yêu cầu trả hàng đơn hàng |
1714 | 供应商货物交付 (gōngyìngshāng huòwù jiāofù) – Supplier Cargo Delivery – Giao hàng hóa từ nhà cung cấp |
1715 | 货物运输签收单 (huòwù yùnshū qiānshōu dān) – Cargo Transport Receipt – Biên nhận vận chuyển hàng hóa |
1716 | 订单装运通知 (dìngdān zhuāngyùn tōngzhī) – Order Shipment Notification – Thông báo vận chuyển đơn hàng |
1717 | 货物运输跟踪信息 (huòwù yùnshū gēnzōng xìnxī) – Cargo Transport Tracking Information – Thông tin theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1718 | 订单运费支付 (dìngdān yùnfèi zhīfù) – Order Freight Payment – Thanh toán chi phí vận chuyển đơn hàng |
1719 | 货物运输服务商 (huòwù yùnshū fúwù shāng) – Cargo Transport Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1720 | 订单签署合同 (dìngdān qiānshǔ hétóng) – Order Contract Signing – Ký hợp đồng đơn hàng |
1721 | 供应商交货计划 (gōngyìngshāng jiāohuò jìhuà) – Supplier Delivery Plan – Kế hoạch giao hàng của nhà cung cấp |
1722 | 货物运输运单号 (huòwù yùnshū yùndān hào) – Cargo Transport Bill of Lading Number – Số vận đơn vận chuyển hàng hóa |
1723 | 订单验收确认 (dìngdān yànshōu quèrèn) – Order Acceptance Confirmation – Xác nhận tiếp nhận đơn hàng |
1724 | 供应商货物追踪 (gōngyìngshāng huòwù zhuīzōng) – Supplier Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa của nhà cung cấp |
1725 | 货物运输滞留 (huòwù yùnshū zhìliú) – Cargo Transport Detention – Sự giam giữ hàng hóa trong vận chuyển |
1726 | 订单运输状态 (dìngdān yùnshū zhuàngtài) – Order Shipping Status – Trạng thái vận chuyển đơn hàng |
1727 | 供应商送货确认 (gōngyìngshāng sònghuò quèrèn) – Supplier Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng từ nhà cung cấp |
1728 | 货物运输调度单 (huòwù yùnshū tiáoduò dān) – Cargo Transport Dispatch Order – Lệnh điều phối vận chuyển hàng hóa |
1729 | 货物运输到达通知 (huòwù yùnshū dào dá tōngzhī) – Cargo Transport Arrival Notification – Thông báo hàng hóa đến |
1730 | 订单运输方式选择 (dìngdān yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Order Shipping Method Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển đơn hàng |
1731 | 供应商配送服务 (gōngyìngshāng pèisòng fúwù) – Supplier Delivery Service – Dịch vụ giao hàng của nhà cung cấp |
1732 | 供应商发货记录查询 (gōngyìngshāng fāhuò jìlù cháxún) – Supplier Shipping Record Inquiry – Tra cứu lịch sử gửi hàng của nhà cung cấp |
1733 | 货物运输延误处理 (huòwù yùnshū yánwù chǔlǐ) – Cargo Transport Delay Handling – Xử lý sự cố trễ trong vận chuyển hàng hóa |
1734 | 订单运输查询 (dìngdān yùnshū cháxún) – Order Shipping Inquiry – Tra cứu vận chuyển đơn hàng |
1735 | 供应商运输服务合同 (gōngyìngshāng yùnshū fúwù hétóng) – Supplier Shipping Service Contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển của nhà cung cấp |
1736 | 货物运输丢失 (huòwù yùnshū diūshī) – Cargo Transport Loss – Mất mát hàng hóa trong vận chuyển |
1737 | 订单运输反馈 (dìngdān yùnshū fǎnkuì) – Order Shipping Feedback – Phản hồi về vận chuyển đơn hàng |
1738 | 供应商交货错误 (gōngyìngshāng jiāohuò cuòwù) – Supplier Delivery Error – Lỗi giao hàng từ nhà cung cấp |
1739 | 货物运输滞留费用 (huòwù yùnshū zhìliú fèiyòng) – Cargo Transport Detention Fees – Phí giam giữ hàng hóa trong vận chuyển |
1740 | 订单运输时效 (dìngdān yùnshū shíxiào) – Order Shipping Timeliness – Thời gian vận chuyển đơn hàng |
1741 | 供应商运输责任 (gōngyìngshāng yùnshū zérèn) – Supplier Shipping Responsibility – Trách nhiệm vận chuyển của nhà cung cấp |
1742 | 货物运输意外事件 (huòwù yùnshū yìwài shìjiàn) – Cargo Transport Accident – Tai nạn trong vận chuyển hàng hóa |
1743 | 订单运输清关 (dìngdān yùnshū qīngguān) – Order Shipping Customs Clearance – Thông quan vận chuyển đơn hàng |
1744 | 供应商物流支持 (gōngyìngshāng wùliú zhīchí) – Supplier Logistics Support – Hỗ trợ logistics từ nhà cung cấp |
1745 | 货物运输检疫 (huòwù yùnshū jiǎnyì) – Cargo Transport Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa trong vận chuyển |
1746 | 供应商运输条款 (gōngyìngshāng yùnshū tiáokuǎn) – Supplier Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển của nhà cung cấp |
1747 | 订单运输进度 (dìngdān yùnshū jìndù) – Order Shipping Progress – Tiến độ vận chuyển đơn hàng |
1748 | 供应商货物退换政策 (gōngyìngshāng huòwù tuì huàn zhèngcè) – Supplier Cargo Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng hóa của nhà cung cấp |
1749 | 货物运输异常 (huòwù yùnshū yìcháng) – Cargo Transport Abnormalities – Sự bất thường trong vận chuyển hàng hóa |
1750 | 订单运输差异 (dìngdān yùnshū chāyì) – Order Shipping Discrepancy – Sự khác biệt trong vận chuyển đơn hàng |
1751 | 供应商货物包装标准 (gōngyìngshāng huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Supplier Cargo Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa của nhà cung cấp |
1752 | 货物运输退单 (huòwù yùnshū tuì dān) – Cargo Transport Return Order – Đơn trả hàng trong vận chuyển |
1753 | 订单运输费用结算 (dìngdān yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Order Shipping Cost Settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển đơn hàng |
1754 | 供应商运费估算 (gōngyìngshāng yùnfèi gūsuàn) – Supplier Freight Estimate – Ước tính chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
1755 | 货物运输事故报告 (huòwù yùnshū shìgù bàogào) – Cargo Transport Accident Report – Báo cáo sự cố vận chuyển hàng hóa |
1756 | 订单运输监控 (dìngdān yùnshū jiānkòng) – Order Shipping Monitoring – Giám sát vận chuyển đơn hàng |
1757 | 供应商发货速度 (gōngyìngshāng fāhuò sùdù) – Supplier Shipping Speed – Tốc độ gửi hàng của nhà cung cấp |
1758 | 货物运输保险索赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Cargo Transport Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1759 | 订单运输完成确认 (dìngdān yùnshū wánchéng quèrèn) – Order Shipping Completion Confirmation – Xác nhận hoàn thành vận chuyển đơn hàng |
1760 | 供应商货物运送时效 (gōngyìngshāng huòwù yùnsòng shíxiào) – Supplier Cargo Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1761 | 货物运输质量检查 (huòwù yùnshū zhìliàng jiǎnchá) – Cargo Transport Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng vận chuyển hàng hóa |
1762 | 订单运输错误处理 (dìngdān yùnshū cuòwù chǔlǐ) – Order Shipping Error Handling – Xử lý lỗi vận chuyển đơn hàng |
1763 | 供应商货物运输流程优化 (gōngyìngshāng huòwù yùnshū liúchéng yōuhuà) – Supplier Cargo Shipping Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
1764 | 货物运输跨境服务 (huòwù yùnshū kuàjìng fúwù) – Cargo Transport Cross-border Service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
1765 | 供应商运输计划 (gōngyìngshāng yùnshū jìhuà) – Supplier Shipping Plan – Kế hoạch vận chuyển của nhà cung cấp |
1766 | 货物运输安全措施 (huòwù yùnshū ānquán cuòshī) – Cargo Transport Safety Measures – Các biện pháp an toàn trong vận chuyển hàng hóa |
1767 | 订单运输派送 (dìngdān yùnshū pài sòng) – Order Shipping Delivery – Giao nhận vận chuyển đơn hàng |
1768 | 供应商货物运输监控系统 (gōngyìngshāng huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Supplier Cargo Shipping Monitoring System – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
1769 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū tiáoduò) – Cargo Transport Dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
1770 | 订单运输延迟原因 (dìngdān yùnshū yánchí yuányīn) – Order Shipping Delay Reason – Nguyên nhân trễ vận chuyển đơn hàng |
1771 | 供应商发货通知 (gōngyìngshāng fāhuò tōngzhī) – Supplier Shipping Notice – Thông báo gửi hàng của nhà cung cấp |
1772 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – Cargo Transport Document – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
1773 | 订单运输清单 (dìngdān yùnshū qīngdān) – Order Shipping List – Danh sách vận chuyển đơn hàng |
1774 | 供应商交货时限 (gōngyìngshāng jiāohuò shíxiàn) – Supplier Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng của nhà cung cấp |
1775 | 订单运输确认单 (dìngdān yùnshū quèrèn dān) – Order Shipping Confirmation Form – Phiếu xác nhận vận chuyển đơn hàng |
1776 | 供应商物流协调 (gōngyìngshāng wùliú xiétiáo) – Supplier Logistics Coordination – Phối hợp logistics của nhà cung cấp |
1777 | 货物运输超时 (huòwù yùnshū chāoshí) – Cargo Transport Overtime – Quá giờ vận chuyển hàng hóa |
1778 | 订单运输结果反馈 (dìngdān yùnshū jiéguǒ fǎnkuì) – Order Shipping Result Feedback – Phản hồi kết quả vận chuyển đơn hàng |
1779 | 供应商货物运输保险 (gōngyìngshāng huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Supplier Cargo Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
1780 | 货物运输问题报告 (huòwù yùnshū wèntí bàogào) – Cargo Transport Issue Report – Báo cáo vấn đề vận chuyển hàng hóa |
1781 | 订单运输状态更新 (dìngdān yùnshū zhuàngtài gēngxīn) – Order Shipping Status Update – Cập nhật trạng thái vận chuyển đơn hàng |
1782 | 供应商货物运输进度报告 (gōngyìngshāng huòwù yùnshū jìndù bàogào) – Supplier Cargo Shipping Progress Report – Báo cáo tiến độ vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
1783 | 货物运输包装要求 (huòwù yùnshū bāozhuāng yāoqiú) – Cargo Transport Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa trong vận chuyển |
1784 | 订单运输确认收货 (dìngdān yùnshū quèrèn shōu huò) – Order Shipping Confirmation Receipt – Xác nhận đã nhận hàng vận chuyển |
1785 | 供应商运输信息提供 (gōngyìngshāng yùnshū xìnxī tígōng) – Supplier Shipping Information Provision – Cung cấp thông tin vận chuyển từ nhà cung cấp |
1786 | 货物运输货运单 (huòwù yùnshū huòyùn dān) – Cargo Transport Bill of Lading – Vận đơn hàng hóa |
1787 | 订单运输运输记录 (dìngdān yùnshū yùnshū jìlù) – Order Shipping Transport Record – Hồ sơ vận chuyển đơn hàng |
1788 | 供应商运输发票 (gōngyìngshāng yùnshū fāpiào) – Supplier Shipping Invoice – Hóa đơn vận chuyển của nhà cung cấp |
1789 | 货物运输数量确认 (huòwù yùnshū shùliàng quèrèn) – Cargo Transport Quantity Confirmation – Xác nhận số lượng hàng hóa vận chuyển |
1790 | 订单运输过程跟踪 (dìngdān yùnshū guòchéng gēnzōng) – Order Shipping Process Tracking – Theo dõi quy trình vận chuyển đơn hàng |
1791 | 供应商运输费用支付 (gōngyìngshāng yùnshū fèiyòng zhīfù) – Supplier Shipping Cost Payment – Thanh toán chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
1792 | 货物运输物流追踪 (huòwù yùnshū wùliú zhuīzōng) – Cargo Transport Logistics Tracking – Theo dõi logistics vận chuyển hàng hóa |
1793 | 订单运输问题解决 (dìngdān yùnshū wèntí jiějué) – Order Shipping Issue Resolution – Giải quyết vấn đề vận chuyển đơn hàng |
1794 | 供应商运输时效性保证 (gōngyìngshāng yùnshū shíxiàoxìng bǎozhèng) – Supplier Shipping Timeliness Guarantee – Cam kết thời gian vận chuyển của nhà cung cấp |
1795 | 货物运输货到付款 (huòwù yùnshū huò dào fùkuǎn) – Cargo Transport Cash on Delivery – Vận chuyển hàng hóa thanh toán khi nhận |
1796 | 订单运输最终交付 (dìngdān yùnshū zuìzhōng jiāofù) – Order Shipping Final Delivery – Giao hàng cuối cùng của đơn hàng |
1797 | 供应商运输费用协议 (gōngyìngshāng yùnshū fèiyòng xiéyì) – Supplier Shipping Cost Agreement – Thỏa thuận chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
1798 | 货物运输破损理赔 (huòwù yùnshū pòsǔn lǐpéi) – Cargo Transport Damage Compensation – Bồi thường thiệt hại trong vận chuyển hàng hóa |
1799 | 订单运输退货政策 (dìngdān yùnshū tuìhuò zhèngcè) – Order Shipping Return Policy – Chính sách trả hàng vận chuyển đơn hàng |
1800 | 供应商运输通关支持 (gōngyìngshāng yùnshū tōngguān zhīchí) – Supplier Shipping Customs Clearance Support – Hỗ trợ thông quan vận chuyển của nhà cung cấp |
1801 | 货物运输不可抗力条款 (huòwù yùnshū bùkě kànglì tiáokuǎn) – Cargo Transport Force Majeure Clause – Điều khoản bất khả kháng trong vận chuyển hàng hóa |
1802 | 订单运输货物接收确认 (dìngdān yùnshū huòwù jiēshōu quèrèn) – Order Shipping Cargo Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng vận chuyển đơn hàng |
1803 | 供应商货物运输延期 (gōngyìngshāng huòwù yùnshū yánqī) – Supplier Cargo Shipping Delay – Trễ vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
1804 | 货物运输跟单 (huòwù yùnshū gēndān) – Cargo Transport Bill of Follow-up – Hóa đơn theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1805 | 订单运输跟踪信息 (dìngdān yùnshū gēnzōng xìnxī) – Order Shipping Tracking Information – Thông tin theo dõi vận chuyển đơn hàng |
1806 | 供应商货物运输文件 (gōngyìngshāng huòwù yùnshū wénjiàn) – Supplier Cargo Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
1807 | 货物运输费用索引 (huòwù yùnshū fèiyòng suǒyǐn) – Cargo Transport Cost Index – Chỉ mục chi phí vận chuyển hàng hóa |
1808 | 订单运输物流安排 (dìngdān yùnshū wùliú ānpái) – Order Shipping Logistics Arrangement – Sắp xếp logistics vận chuyển đơn hàng |
1809 | 供应商运输通告 (gōngyìngshāng yùnshū tōnggào) – Supplier Shipping Notice – Thông báo vận chuyển của nhà cung cấp |
1810 | 货物运输车辆 (huòwù yùnshū chēliàng) – Cargo Transport Vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1811 | 订单运输物流公司 (dìngdān yùnshū wùliú gōngsī) – Order Shipping Logistics Company – Công ty logistics vận chuyển đơn hàng |
1812 | 供应商运输调度系统 (gōngyìngshāng yùnshū tiáoduò xìtǒng) – Supplier Shipping Dispatch System – Hệ thống điều phối vận chuyển của nhà cung cấp |
1813 | 货物运输中转站 (huòwù yùnshū zhōngzhuǎnzhàn) – Cargo Transport Transshipment Station – Trạm trung chuyển vận chuyển hàng hóa |
1814 | 订单运输转运公司 (dìngdān yùnshū zhuǎnyùn gōngsī) – Order Shipping Transshipment Company – Công ty chuyển tiếp vận chuyển đơn hàng |
1815 | 供应商运输签收单 (gōngyìngshāng yùnshū qiānshōu dān) – Supplier Shipping Receipt Form – Biên nhận vận chuyển của nhà cung cấp |
1816 | 货物运输目的地 (huòwù yùnshū mùdì dì) – Cargo Transport Destination – Điểm đến của vận chuyển hàng hóa |
1817 | 订单运输状态查询 (dìngdān yùnshū zhuàngtài cháxún) – Order Shipping Status Inquiry – Tra cứu trạng thái vận chuyển đơn hàng |
1818 | 供应商运输流程控制 (gōngyìngshāng yùnshū liúchéng kòngzhì) – Supplier Shipping Process Control – Kiểm soát quy trình vận chuyển của nhà cung cấp |
1819 | 货物运输清关 (huòwù yùnshū qīngguān) – Cargo Transport Customs Clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa |
1820 | 订单运输申报 (dìngdān yùnshū shēnbào) – Order Shipping Declaration – Tờ khai vận chuyển đơn hàng |
1821 | 供应商运输条件 (gōngyìngshāng yùnshū tiáojiàn) – Supplier Shipping Conditions – Điều kiện vận chuyển của nhà cung cấp |
1822 | 货物运输代理商 (huòwù yùnshū dàilǐ shāng) – Cargo Transport Agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1823 | 订单运输时效性 (dìngdān yùnshū shíxiàoxìng) – Order Shipping Timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển đơn hàng |
1824 | 供应商运输协议 (gōngyìngshāng yùnshū xiéyì) – Supplier Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển của nhà cung cấp |
1825 | 货物运输安排确认 (huòwù yùnshū ānpái quèrèn) – Cargo Transport Arrangement Confirmation – Xác nhận sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
1826 | 订单运输报告 (dìngdān yùnshū bàogào) – Order Shipping Report – Báo cáo vận chuyển đơn hàng |
1827 | 供应商运输超时赔偿 (gōngyìngshāng yùnshū chāoshí péicháng) – Supplier Shipping Delay Compensation – Bồi thường chậm trễ vận chuyển của nhà cung cấp |
1828 | 货物运输货运险 (huòwù yùnshū huòyùn xiǎn) – Cargo Transport Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
1829 | 订单运输跟踪查询 (dìngdān yùnshū gēnzōng cháxún) – Order Shipping Tracking Query – Truy vấn theo dõi vận chuyển đơn hàng |
1830 | 供应商运输证明文件 (gōngyìngshāng yùnshū zhèngmíng wénjiàn) – Supplier Shipping Certification Documents – Tài liệu chứng nhận vận chuyển của nhà cung cấp |
1831 | 货物运输物流路径 (huòwù yùnshū wùliú lùjìng) – Cargo Transport Logistics Route – Lộ trình logistics vận chuyển hàng hóa |
1832 | 订单运输不合格品 (dìngdān yùnshū bùhégé pǐn) – Order Shipping Defective Goods – Hàng hóa bị lỗi trong vận chuyển đơn hàng |
1833 | 供应商运输进度 (gōngyìngshāng yùnshū jìndù) – Supplier Shipping Progress – Tiến độ vận chuyển của nhà cung cấp |
1834 | 货物运输终端配送 (huòwù yùnshū zhōngduān pèisòng) – Cargo Transport End Delivery – Giao hàng cuối cùng trong vận chuyển hàng hóa |
1835 | 订单运输分配 (dìngdān yùnshū fēnpèi) – Order Shipping Allocation – Phân bổ vận chuyển đơn hàng |
1836 | 供应商运输时间表 (gōngyìngshāng yùnshū shíjiān biǎo) – Supplier Shipping Schedule – Lịch trình vận chuyển của nhà cung cấp |
1837 | 货物运输提单 (huòwù yùnshū tídān) – Cargo Transport Waybill – Vận đơn hàng hóa |
1838 | 订单运输问题反馈 (dìngdān yùnshū wèntí fǎnkuì) – Order Shipping Issue Feedback – Phản hồi vấn đề vận chuyển đơn hàng |
1839 | 供应商运输负担 (gōngyìngshāng yùnshū fùdān) – Supplier Shipping Burden – Gánh nặng vận chuyển của nhà cung cấp |
1840 | 货物运输配载 (huòwù yùnshū pèizài) – Cargo Transport Loading – Tải hàng hóa vào phương tiện vận chuyển |
1841 | 供应商运输货源 (gōngyìngshāng yùnshū huòyuán) – Supplier Shipping Source – Nguồn hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
1842 | 货物运输中转仓库 (huòwù yùnshū zhōngzhuǎn cāngkù) – Cargo Transport Transshipment Warehouse – Kho trung chuyển hàng hóa vận chuyển |
1843 | 订单运输通关手续 (dìngdān yùnshū tōngguān shǒuxù) – Order Shipping Customs Procedures – Thủ tục thông quan vận chuyển đơn hàng |
1844 | 供应商运输合同条款 (gōngyìngshāng yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Supplier Shipping Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
1845 | 订单运输付款条件 (dìngdān yùnshū fùkuǎn tiáojiàn) – Order Shipping Payment Terms – Điều kiện thanh toán vận chuyển đơn hàng |
1846 | 供应商运输费用报表 (gōngyìngshāng yùnshū fèiyòng bàobiǎo) – Supplier Shipping Cost Report – Báo cáo chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
1847 | 货物运输出境 (huòwù yùnshū chūjìng) – Cargo Transport Export – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1848 | 订单运输返回 (dìngdān yùnshū fǎnhuí) – Order Shipping Return – Trả lại hàng vận chuyển đơn hàng |
1849 | 订单运输反向物流 (dìngdān yùnshū fǎnxiàng wùliú) – Order Shipping Reverse Logistics – Logistics đảo ngược cho vận chuyển đơn hàng |
1850 | 供应商运输预警系统 (gōngyìngshāng yùnshū yùjǐng xìtǒng) – Supplier Shipping Early Warning System – Hệ thống cảnh báo sớm vận chuyển của nhà cung cấp |
1851 | 货物运输确认单 (huòwù yùnshū quèrèn dān) – Cargo Transport Confirmation Sheet – Giấy xác nhận vận chuyển hàng hóa |
1852 | 订单运输配货单 (dìngdān yùnshū pèihuò dān) – Order Shipping Picking List – Danh sách lấy hàng vận chuyển đơn hàng |
1853 | 供应商运输成本控制 (gōngyìngshāng yùnshū chéngběn kòngzhì) – Supplier Shipping Cost Control – Kiểm soát chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
1854 | 货物运输计划单 (huòwù yùnshū jìhuà dān) – Cargo Transport Plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1855 | 供应商运输追踪报告 (gōngyìngshāng yùnshū zhuīzōng bàogào) – Supplier Shipping Tracking Report – Báo cáo theo dõi vận chuyển của nhà cung cấp |
1856 | 货物运输验收单 (huòwù yùnshū yànshōu dān) – Cargo Transport Inspection Sheet – Giấy kiểm tra vận chuyển hàng hóa |
1857 | 供应商运输服务评价 (gōngyìngshāng yùnshū fúwù píngjià) – Supplier Shipping Service Evaluation – Đánh giá dịch vụ vận chuyển của nhà cung cấp |
1858 | 货物运输成本分析 (huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) – Cargo Transport Cost Analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
1859 | 订单运输确认信 (dìngdān yùnshū quèrèn xìn) – Order Shipping Confirmation Letter – Thư xác nhận vận chuyển đơn hàng |
1860 | 供应商运输时间延误 (gōngyìngshāng yùnshū shíjiān yánwù) – Supplier Shipping Time Delay – Trì hoãn thời gian vận chuyển của nhà cung cấp |
1861 | 订单运输费用清单 (dìngdān yùnshū fèiyòng qīngdān) – Order Shipping Cost Breakdown – Bảng chi tiết chi phí vận chuyển đơn hàng |
1862 | 供应商运输退货安排 (gōngyìngshāng yùnshū tuìhuò ānpái) – Supplier Shipping Return Arrangement – Sắp xếp trả hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
1863 | 货物运输路径规划 (huòwù yùnshū lùjìng guīhuà) – Cargo Transport Route Planning – Lập kế hoạch lộ trình vận chuyển hàng hóa |
1864 | 订单运输支付方式 (dìngdān yùnshū zhīfù fāngshì) – Order Shipping Payment Method – Phương thức thanh toán vận chuyển đơn hàng |
1865 | 供应商运输进展报告 (gōngyìngshāng yùnshū jìnzhǎn bàogào) – Supplier Shipping Progress Report – Báo cáo tiến độ vận chuyển của nhà cung cấp |
1866 | 货物运输出口许可证 (huòwù yùnshū chūkǒu xǔkě zhèng) – Cargo Transport Export License – Giấy phép xuất khẩu vận chuyển hàng hóa |
1867 | 订单运输延迟通知 (dìngdān yùnshū yánchí tōngzhī) – Order Shipping Delay Notification – Thông báo trì hoãn vận chuyển đơn hàng |
1868 | 供应商运输装卸服务 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngxiè fúwù) – Supplier Shipping Loading and Unloading Service – Dịch vụ bốc xếp vận chuyển của nhà cung cấp |
1869 | 订单运输优惠政策 (dìngdān yùnshū yōuhuì zhèngcè) – Order Shipping Discount Policy – Chính sách giảm giá vận chuyển đơn hàng |
1870 | 供应商运输配送方式 (gōngyìngshāng yùnshū pèisòng fāngshì) – Supplier Shipping Delivery Method – Phương thức giao hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
1871 | 货物运输损坏理赔 (huòwù yùnshū sǔnhuài lǐpéi) – Cargo Transport Damage Compensation – Bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa |
1872 | 订单运输支付凭证 (dìngdān yùnshū zhīfù píngzhèng) – Order Shipping Payment Voucher – Phiếu thanh toán vận chuyển đơn hàng |
1873 | 供应商运输技术支持 (gōngyìngshāng yùnshū jìshù zhīchí) – Supplier Shipping Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật vận chuyển của nhà cung cấp |
1874 | 货物运输目的港 (huòwù yùnshū mùdì gǎng) – Cargo Transport Port of Destination – Cảng đích của vận chuyển hàng hóa |
1875 | 订单运输货物清单 (dìngdān yùnshū huòwù qīngdān) – Order Shipping Cargo List – Danh sách hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
1876 | 货物运输装载计划 (huòwù yùnshū zhuāngzài jìhuà) – Cargo Transport Loading Plan – Kế hoạch xếp hàng hóa trong vận chuyển |
1877 | 订单运输发货通知 (dìngdān yùnshū fāhuò tōngzhī) – Order Shipping Shipment Notification – Thông báo gửi hàng vận chuyển đơn hàng |
1878 | 供应商运输速度 (gōngyìngshāng yùnshū sùdù) – Supplier Shipping Speed – Tốc độ vận chuyển của nhà cung cấp |
1879 | 货物运输回程 (huòwù yùnshū huíchéng) – Cargo Transport Return Trip – Chuyến đi vận chuyển hàng hóa quay lại |
1880 | 订单运输成本优化 (dìngdān yùnshū chéngběn yōuhuà) – Order Shipping Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển đơn hàng |
1881 | 供应商运输记录 (gōngyìngshāng yùnshū jìlù) – Supplier Shipping Record – Hồ sơ vận chuyển của nhà cung cấp |
1882 | 货物运输预约 (huòwù yùnshū yùyuē) – Cargo Transport Reservation – Đặt trước vận chuyển hàng hóa |
1883 | 订单运输总费用 (dìngdān yùnshū zǒng fèiyòng) – Order Shipping Total Cost – Tổng chi phí vận chuyển đơn hàng |
1884 | 供应商运输运单号 (gōngyìngshāng yùnshū yùndān hào) – Supplier Shipping Tracking Number – Số vận đơn vận chuyển của nhà cung cấp |
1885 | 货物运输集装箱 (huòwù yùnshū jízhuāngxiāng) – Cargo Transport Container – Container vận chuyển hàng hóa |
1886 | 供应商运输成本核算 (gōngyìngshāng yùnshū chéngběn hé suàn) – Supplier Shipping Cost Accounting – Kế toán chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
1887 | 货物运输监管 (huòwù yùnshū jiānguǎn) – Cargo Transport Supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
1888 | 订单运输延迟原因 (dìngdān yùnshū yánchí yuányīn) – Order Shipping Delay Reason – Nguyên nhân trì hoãn vận chuyển đơn hàng |
1889 | 供应商运输车队 (gōngyìngshāng yùnshū chēduì) – Supplier Shipping Fleet – Đội xe vận chuyển của nhà cung cấp |
1890 | 货物运输调度系统 (huòwù yùnshū tiáodù xìtǒng) – Cargo Transport Dispatch System – Hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa |
1891 | 订单运输提前通知 (dìngdān yùnshū tíqián tōngzhī) – Order Shipping Advance Notice – Thông báo trước về vận chuyển đơn hàng |
1892 | 供应商运输协议书 (gōngyìngshāng yùnshū xiéyì shū) – Supplier Shipping Agreement – Hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
1893 | 订单运输到达时间 (dìngdān yùnshū dào dá shíjiān) – Order Shipping Arrival Time – Thời gian đến của vận chuyển đơn hàng |
1894 | 供应商运输配送网络 (gōngyìngshāng yùnshū pèisòng wǎngluò) – Supplier Shipping Delivery Network – Mạng lưới giao hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
1895 | 货物运输国际运输 (huòwù yùnshū guójì yùnshū) – Cargo Transport International Shipping – Vận chuyển quốc tế hàng hóa |
1896 | 订单运输配送公司 (dìngdān yùnshū pèisòng gōngsī) – Order Shipping Delivery Company – Công ty giao hàng vận chuyển đơn hàng |
1897 | 供应商运输能力评估 (gōngyìngshāng yùnshū nénglì pínggū) – Supplier Shipping Capability Evaluation – Đánh giá năng lực vận chuyển của nhà cung cấp |
1898 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Cargo Transport Documents – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
1899 | 供应商运输高峰期 (gōngyìngshāng yùnshū gāofēngqī) – Supplier Shipping Peak Period – Thời gian cao điểm vận chuyển của nhà cung cấp |
1900 | 货物运输清关时间 (huòwù yùnshū qīngguān shíjiān) – Cargo Transport Customs Clearance Time – Thời gian thông quan vận chuyển hàng hóa |
1901 | 订单运输配送费 (dìngdān yùnshū pèisòng fèi) – Order Shipping Delivery Fee – Phí giao hàng vận chuyển đơn hàng |
1902 | 供应商运输报关文件 (gōngyìngshāng yùnshū bàoguān wénjiàn) – Supplier Shipping Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan vận chuyển của nhà cung cấp |
1903 | 货物运输货源 (huòwù yùnshū huòyuán) – Cargo Transport Source – Nguồn hàng vận chuyển |
1904 | 订单运输配送问题 (dìngdān yùnshū pèisòng wèntí) – Order Shipping Delivery Issue – Vấn đề giao hàng vận chuyển đơn hàng |
1905 | 供应商运输协议条款 (gōngyìngshāng yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Supplier Shipping Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
1906 | 货物运输流转时间 (huòwù yùnshū liúzhuǎn shíjiān) – Cargo Transport Turnaround Time – Thời gian quay vòng vận chuyển hàng hóa |
1907 | 订单运输货物补充 (dìngdān yùnshū huòwù bǔchōng) – Order Shipping Cargo Supplement – Bổ sung hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
1908 | 供应商运输价格政策 (gōngyìngshāng yùnshū jiàgé zhèngcè) – Supplier Shipping Price Policy – Chính sách giá vận chuyển của nhà cung cấp |
1909 | 货物运输反向物流费用 (huòwù yùnshū fǎnxiàng wùliú fèiyòng) – Cargo Transport Reverse Logistics Cost – Chi phí logistics đảo ngược vận chuyển hàng hóa |
1910 | 订单运输货物检验 (dìngdān yùnshū huòwù jiǎnyàn) – Order Shipping Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
1911 | 供应商运输外包服务 (gōngyìngshāng yùnshū wàibāo fúwù) – Supplier Shipping Outsourcing Service – Dịch vụ vận chuyển thuê ngoài của nhà cung cấp |
1912 | 订单运输运输商 (dìngdān yùnshū yùnshū shāng) – Order Shipping Carrier – Nhà vận chuyển đơn hàng |
1913 | 供应商运输运送方式 (gōngyìngshāng yùnshū yùnsòng fāngshì) – Supplier Shipping Delivery Method – Phương thức vận chuyển của nhà cung cấp |
1914 | 货物运输结算方式 (huòwù yùnshū jiésuàn fāngshì) – Cargo Transport Settlement Method – Phương thức thanh toán vận chuyển hàng hóa |
1915 | 订单运输货物调度 (dìngdān yùnshū huòwù diàodù) – Order Shipping Cargo Dispatch – Điều phối hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
1916 | 供应商运输货物跟踪 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù gēnzōng) – Supplier Shipping Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
1917 | 货物运输目标港口 (huòwù yùnshū mùbiāo gǎngkǒu) – Cargo Transport Destination Port – Cảng đích vận chuyển hàng hóa |
1918 | 订单运输收货人 (dìngdān yùnshū shōuhuò rén) – Order Shipping Recipient – Người nhận hàng vận chuyển đơn hàng |
1919 | 供应商运输签收单 (gōngyìngshāng yùnshū qiānshōu dān) – Supplier Shipping Receipt – Biên nhận vận chuyển của nhà cung cấp |
1920 | 货物运输运输调度 (huòwù yùnshū yùnshū tiáodù) – Cargo Transport Shipping Dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
1921 | 订单运输运费计算 (dìngdān yùnshū yùnfèi jìsuàn) – Order Shipping Freight Calculation – Tính toán cước phí vận chuyển đơn hàng |
1922 | 供应商运输货物返程 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù fǎnchéng) – Supplier Shipping Cargo Return Trip – Chuyến vận chuyển hàng hóa trả lại của nhà cung cấp |
1923 | 货物运输实时追踪 (huòwù yùnshū shíshí zhuīzōng) – Cargo Transport Real-Time Tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa theo thời gian thực |
1924 | 订单运输运输单 (dìngdān yùnshū yùndān) – Order Shipping Bill of Lading – Vận đơn vận chuyển đơn hàng |
1925 | 供应商运输外部承运商 (gōngyìngshāng yùnshū wàibù chéngyùnshāng) – Supplier Shipping Third-Party Carrier – Nhà vận chuyển bên thứ ba của nhà cung cấp |
1926 | 货物运输关税 (huòwù yùnshū guānshuì) – Cargo Transport Tariff – Thuế quan vận chuyển hàng hóa |
1927 | 订单运输运输时效 (dìngdān yùnshū yùnshū shíxiào) – Order Shipping Delivery Time Efficiency – Hiệu quả thời gian giao hàng vận chuyển đơn hàng |
1928 | 供应商运输发货时间 (gōngyìngshāng yùnshū fāhuò shíjiān) – Supplier Shipping Dispatch Time – Thời gian gửi hàng của nhà cung cấp |
1929 | 货物运输监管部门 (huòwù yùnshū jiānguǎn bùmén) – Cargo Transport Regulatory Authority – Cơ quan quản lý vận chuyển hàng hóa |
1930 | 订单运输配送安排 (dìngdān yùnshū pèisòng ānpái) – Order Shipping Delivery Arrangement – Sắp xếp giao hàng vận chuyển đơn hàng |
1931 | 供应商运输包装 (gōngyìngshāng yùnshū bāozhuāng) – Supplier Shipping Packaging – Bao bì vận chuyển của nhà cung cấp |
1932 | 货物运输文件准备 (huòwù yùnshū wénjiàn zhǔnbèi) – Cargo Transport Documentation Preparation – Chuẩn bị tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1933 | 订单运输货物发货 (dìngdān yùnshū huòwù fāhuò) – Order Shipping Cargo Shipment – Gửi hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
1934 | 供应商运输商贸协议 (gōngyìngshāng yùnshū shāngmào xiéyì) – Supplier Shipping Trade Agreement – Hợp đồng thương mại vận chuyển của nhà cung cấp |
1935 | 货物运输关税申报 (huòwù yùnshū guānshuì shēnbào) – Cargo Transport Customs Duty Declaration – Khai báo thuế quan vận chuyển hàng hóa |
1936 | 订单运输成本分析 (dìngdān yùnshū chéngběn fēnxī) – Order Shipping Cost Analysis – Phân tích chi phí vận chuyển đơn hàng |
1937 | 供应商运输数量限制 (gōngyìngshāng yùnshū shùliàng xiànzhì) – Supplier Shipping Quantity Limit – Giới hạn số lượng vận chuyển của nhà cung cấp |
1938 | 货物运输渠道优化 (huòwù yùnshū qúdào yōuhuà) – Cargo Transport Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh vận chuyển hàng hóa |
1939 | 订单运输发货方式 (dìngdān yùnshū fāhuò fāngshì) – Order Shipping Dispatch Method – Phương thức gửi hàng vận chuyển đơn hàng |
1940 | 供应商运输到达确认 (gōngyìngshāng yùnshū dào dá quèrèn) – Supplier Shipping Arrival Confirmation – Xác nhận đến của vận chuyển nhà cung cấp |
1941 | 货物运输流转成本 (huòwù yùnshū liúzhuǎn chéngběn) – Cargo Transport Flow Cost – Chi phí lưu thông vận chuyển hàng hóa |
1942 | 订单运输到达时效 (dìngdān yùnshū dào dá shíxiào) – Order Shipping Arrival Time Efficiency – Hiệu quả thời gian đến của vận chuyển đơn hàng |
1943 | 供应商运输运输条件 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū tiáojiàn) – Supplier Shipping Shipping Terms – Điều kiện vận chuyển của nhà cung cấp |
1944 | 货物运输船运 (huòwù yùnshū chuányùn) – Cargo Transport Shipping by Sea – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển |
1945 | 订单运输最终配送 (dìngdān yùnshū zuìzhōng pèisòng) – Order Shipping Final Delivery – Giao hàng cuối cùng của vận chuyển đơn hàng |
1946 | 供应商运输时效保证 (gōngyìngshāng yùnshū shíxiào bǎozhèng) – Supplier Shipping Timeliness Guarantee – Bảo đảm thời gian vận chuyển của nhà cung cấp |
1947 | 货物运输目的地 (huòwù yùnshū mùdì dì) – Cargo Transport Destination – Điểm đến vận chuyển hàng hóa |
1948 | 供应商运输合作伙伴 (gōngyìngshāng yùnshū hézuò huǒbàn) – Supplier Shipping Partner – Đối tác vận chuyển của nhà cung cấp |
1949 | 货物运输港口费 (huòwù yùnshū gǎngkǒu fèi) – Cargo Transport Port Fee – Phí cảng vận chuyển hàng hóa |
1950 | 供应商运输货物管理 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù guǎnlǐ) – Supplier Shipping Cargo Management – Quản lý hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
1951 | 货物运输进度更新 (huòwù yùnshū jìndù gēngxīn) – Cargo Transport Progress Update – Cập nhật tiến độ vận chuyển hàng hóa |
1952 | 订单运输紧急情况处理 (dìngdān yùnshū jǐnjí qíngkuàng chǔlǐ) – Order Shipping Emergency Situation Handling – Xử lý tình huống khẩn cấp vận chuyển đơn hàng |
1953 | 供应商运输操作流程 (gōngyìngshāng yùnshū cāozuò liúchéng) – Supplier Shipping Operational Process – Quy trình vận hành vận chuyển của nhà cung cấp |
1954 | 货物运输海关手续 (huòwù yùnshū hǎiguān shǒuxù) – Cargo Transport Customs Procedures – Thủ tục hải quan vận chuyển hàng hóa |
1955 | 订单运输货物接收 (dìngdān yùnshū huòwù jiēshōu) – Order Shipping Cargo Receipt – Nhận hàng vận chuyển đơn hàng |
1956 | 供应商运输交货期 (gōngyìngshāng yùnshū jiāo huò qī) – Supplier Shipping Delivery Period – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1957 | 货物运输中转站 (huòwù yùnshū zhōngzhuǎn zhàn) – Cargo Transport Transshipment Station – Trạm chuyển tải vận chuyển hàng hóa |
1958 | 订单运输系统整合 (dìngdān yùnshū xìtǒng zhěnghé) – Order Shipping System Integration – Tích hợp hệ thống vận chuyển đơn hàng |
1959 | 供应商运输供应能力 (gōngyìngshāng yùnshū gōngyìng nénglì) – Supplier Shipping Supply Capability – Năng lực cung ứng vận chuyển của nhà cung cấp |
1960 | 货物运输配送方式选择 (huòwù yùnshū pèisòng fāngshì xuǎnzé) – Cargo Transport Delivery Method Selection – Lựa chọn phương thức giao hàng vận chuyển hàng hóa |
1961 | 订单运输接收确认 (dìngdān yùnshū jiēshōu quèrèn) – Order Shipping Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng vận chuyển đơn hàng |
1962 | 供应商运输监管要求 (gōngyìngshāng yùnshū jiānguǎn yāoqiú) – Supplier Shipping Regulatory Requirements – Yêu cầu quản lý vận chuyển của nhà cung cấp |
1963 | 货物运输追踪报告 (huòwù yùnshū zhuīzōng bàogào) – Cargo Transport Tracking Report – Báo cáo theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1964 | 订单运输货物保险 (dìngdān yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Order Shipping Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
1965 | 供应商运输信息反馈 (gōngyìngshāng yùnshū xìnxī fǎnkuì) – Supplier Shipping Information Feedback – Phản hồi thông tin vận chuyển của nhà cung cấp |
1966 | 货物运输时间限制 (huòwù yùnshū shíjiān xiànzhì) – Cargo Transport Time Limit – Giới hạn thời gian vận chuyển hàng hóa |
1967 | 订单运输付款方式 (dìngdān yùnshū fùkuǎn fāngshì) – Order Shipping Payment Method – Phương thức thanh toán vận chuyển đơn hàng |
1968 | 供应商运输费用估算 (gōngyìngshāng yùnshū fèiyòng gūsùan) – Supplier Shipping Cost Estimate – Ước tính chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
1969 | 货物运输交付时间 (huòwù yùnshū jiāofù shíjiān) – Cargo Transport Delivery Time – Thời gian giao hàng vận chuyển hàng hóa |
1970 | 供应商运输到港时间 (gōngyìngshāng yùnshū dào gǎng shíjiān) – Supplier Shipping Arrival Time at Port – Thời gian hàng đến cảng của nhà cung cấp |
1971 | 货物运输航运公司 (huòwù yùnshū hángyùn gōngsī) – Cargo Transport Shipping Company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
1972 | 订单运输收费标准 (dìngdān yùnshū shōufèi biāozhǔn) – Order Shipping Charging Standard – Tiêu chuẩn phí vận chuyển đơn hàng |
1973 | 供应商运输装卸服务 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngxiè fúwù) – Supplier Shipping Loading and Unloading Services – Dịch vụ xếp dỡ vận chuyển của nhà cung cấp |
1974 | 货物运输航线选择 (huòwù yùnshū hángxiàn xuǎnzé) – Cargo Transport Route Selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1975 | 订单运输费用支付 (dìngdān yùnshū fèiyòng zhīfù) – Order Shipping Fee Payment – Thanh toán chi phí vận chuyển đơn hàng |
1976 | 供应商运输托运单 (gōngyìngshāng yùnshū tuōyùn dān) – Supplier Shipping Consignment Note – Biên nhận gửi hàng của nhà cung cấp |
1977 | 货物运输关税税率 (huòwù yùnshū guānshuì shuìlǜ) – Cargo Transport Customs Duty Rate – Mức thuế quan vận chuyển hàng hóa |
1978 | 订单运输延迟通知 (dìngdān yùnshū yánchí tōngzhī) – Order Shipping Delay Notification – Thông báo chậm trễ vận chuyển đơn hàng |
1979 | 供应商运输仓储服务 (gōngyìngshāng yùnshū cāngchǔ fúwù) – Supplier Shipping Warehousing Services – Dịch vụ kho vận chuyển của nhà cung cấp |
1980 | 货物运输出口报关 (huòwù yùnshū chūkǒu bàoguān) – Cargo Transport Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu hàng hóa |
1981 | 订单运输多式联运 (dìngdān yùnshū duōshì liányùn) – Order Shipping Multimodal Transport – Vận chuyển đa phương thức đơn hàng |
1982 | 货物运输清关文件 (huòwù yùnshū qīngguān wénjiàn) – Cargo Transport Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan hàng hóa |
1983 | 供应商运输货物保险单 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù bǎoxiǎn dān) – Supplier Shipping Cargo Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
1984 | 货物运输管理系统 (huòwù yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Cargo Transport Management System – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa |
1985 | 订单运输交付确认书 (dìngdān yùnshū jiāofù quèrèn shū) – Order Shipping Delivery Confirmation Letter – Thư xác nhận giao hàng vận chuyển đơn hàng |
1986 | 供应商运输货物单证 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù dānzhèng) – Supplier Shipping Cargo Documents – Tài liệu hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
1987 | 货物运输电子数据交换 (huòwù yùnshū diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Cargo Transport Electronic Data Interchange – Trao đổi dữ liệu điện tử vận chuyển hàng hóa |
1988 | 供应商运输运输能力评估 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū nénglì pínggū) – Supplier Shipping Shipping Capacity Evaluation – Đánh giá năng lực vận chuyển của nhà cung cấp |
1989 | 货物运输运输方式选择 (huòwù yùnshū yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Cargo Transport Mode of Transport Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa |
1990 | 订单运输风险评估 (dìngdān yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Order Shipping Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển đơn hàng |
1991 | 供应商运输时效监控 (gōngyìngshāng yùnshū shíxiào jiānkòng) – Supplier Shipping Timeliness Monitoring – Giám sát thời gian vận chuyển của nhà cung cấp |
1992 | 货物运输费用优化 (huòwù yùnshū fèiyòng yōuhuà) – Cargo Transport Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa |
1993 | 订单运输信息更新 (dìngdān yùnshū xìnxī gēngxīn) – Order Shipping Information Update – Cập nhật thông tin vận chuyển đơn hàng |
1994 | 供应商运输报告生成 (gōngyìngshāng yùnshū bàogào shēngchéng) – Supplier Shipping Report Generation – Tạo báo cáo vận chuyển của nhà cung cấp |
1995 | 货物运输合同管理 (huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Cargo Transport Contract Management – Quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1996 | 订单运输服务水平协议 (dìngdān yùnshū fúwù shuǐpíng xiéyì) – Order Shipping Service Level Agreement – Thỏa thuận mức độ dịch vụ vận chuyển đơn hàng |
1997 | 供应商运输物流系统 (gōngyìngshāng yùnshū wùliú xìtǒng) – Supplier Shipping Logistics System – Hệ thống logistics vận chuyển của nhà cung cấp |
1998 | 货物运输关税分类 (huòwù yùnshū guānshuì fēnlèi) – Cargo Transport Customs Duty Classification – Phân loại thuế quan vận chuyển hàng hóa |
1999 | 订单运输货物交接 (dìngdān yùnshū huòwù jiāojiē) – Order Shipping Cargo Handover – Chuyển giao hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2000 | 供应商运输货物监控 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù jiānkòng) – Supplier Shipping Cargo Monitoring – Giám sát hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2001 | 货物运输目的港 (huòwù yùnshū mùdì gǎng) – Cargo Transport Destination Port – Cảng đích của vận chuyển hàng hóa |
2002 | 订单运输集装箱选择 (dìngdān yùnshū jízhuāngxiāng xuǎnzé) – Order Shipping Container Selection – Lựa chọn container vận chuyển đơn hàng |
2003 | 供应商运输费用结算 (gōngyìngshāng yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Supplier Shipping Cost Settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
2004 | 货物运输航行路线 (huòwù yùnshū hángxíng lùxiàn) – Cargo Transport Sailing Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
2005 | 订单运输仓库接收 (dìngdān yùnshū cāngkù jiēshōu) – Order Shipping Warehouse Receipt – Nhận hàng tại kho vận chuyển đơn hàng |
2006 | 供应商运输进口清关 (gōngyìngshāng yùnshū jìnkǒu qīngguān) – Supplier Shipping Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu vận chuyển của nhà cung cấp |
2007 | 货物运输海运费 (huòwù yùnshū hǎiyùn fèi) – Cargo Transport Ocean Freight – Phí vận chuyển biển hàng hóa |
2008 | 订单运输运输方式选择 (dìngdān yùnshū yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Order Shipping Transport Mode Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển đơn hàng |
2009 | 供应商运输航程 (gōngyìngshāng yùnshū hángchéng) – Supplier Shipping Voyage – Hành trình vận chuyển của nhà cung cấp |
2010 | 货物运输短期运输 (huòwù yùnshū duǎnqī yùnshū) – Cargo Transport Short-Term Shipping – Vận chuyển hàng hóa ngắn hạn |
2011 | 供应商运输快速通道 (gōngyìngshāng yùnshū kuàisù tōngdào) – Supplier Shipping Fast Track – Lối đi nhanh vận chuyển của nhà cung cấp |
2012 | 货物运输装卸单 (huòwù yùnshū zhuāngxiè dān) – Cargo Transport Loading and Unloading Slip – Biên lai xếp dỡ hàng hóa |
2013 | 订单运输到达通知 (dìngdān yùnshū dàodá tōngzhī) – Order Shipping Arrival Notification – Thông báo đến của vận chuyển đơn hàng |
2014 | 供应商运输国际航运 (gōngyìngshāng yùnshū guójì hángyùn) – Supplier Shipping International Shipping – Vận chuyển quốc tế của nhà cung cấp |
2015 | 货物运输多方物流 (huòwù yùnshū duōfāng wùliú) – Cargo Transport Multi-Party Logistics – Logistics nhiều bên trong vận chuyển hàng hóa |
2016 | 订单运输回程运输 (dìngdān yùnshū huíchéng yùnshū) – Order Shipping Return Transport – Vận chuyển hàng hóa trả lại đơn hàng |
2017 | 供应商运输运输合同 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū hétóng) – Supplier Shipping Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2018 | 货物运输结算系统 (huòwù yùnshū jiésuàn xìtǒng) – Cargo Transport Settlement System – Hệ thống thanh toán vận chuyển hàng hóa |
2019 | 供应商运输运输路线 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū lùxiàn) – Supplier Shipping Transport Route – Tuyến đường vận chuyển của nhà cung cấp |
2020 | 货物运输船运 (huòwù yùnshū chuányùn) – Cargo Transport Shipping by Ship – Vận chuyển hàng hóa bằng tàu |
2021 | 订单运输包装要求 (dìngdān yùnshū bāozhuāng yāoqiú) – Order Shipping Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói vận chuyển đơn hàng |
2022 | 供应商运输配送服务 (gōngyìngshāng yùnshū pèisòng fúwù) – Supplier Shipping Delivery Services – Dịch vụ giao hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
2023 | 货物运输时间延迟 (huòwù yùnshū shíjiān yánchí) – Cargo Transport Time Delay – Chậm trễ thời gian vận chuyển hàng hóa |
2024 | 订单运输报关资料 (dìngdān yùnshū bàoguān zīliào) – Order Shipping Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan vận chuyển đơn hàng |
2025 | 供应商运输运输单号 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū dān hào) – Supplier Shipping Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển của nhà cung cấp |
2026 | 货物运输通关文件 (huòwù yùnshū tōngguān wénjiàn) – Cargo Transport Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan hàng hóa |
2027 | 订单运输目的地港口 (dìngdān yùnshū mùdì dì gǎngkǒu) – Order Shipping Destination Port – Cảng đích của đơn hàng vận chuyển |
2028 | 供应商运输物流成本 (gōngyìngshāng yùnshū wùliú chéngběn) – Supplier Shipping Logistics Cost – Chi phí logistics vận chuyển của nhà cung cấp |
2029 | 订单运输签收确认 (dìngdān yùnshū qiānshōu quèrèn) – Order Shipping Signed Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng vận chuyển đơn hàng |
2030 | 货物运输多式联运计划 (huòwù yùnshū duōshì liányùn jìhuà) – Cargo Transport Multimodal Transport Plan – Kế hoạch vận chuyển đa phương thức hàng hóa |
2031 | 订单运输发货确认 (dìngdān yùnshū fāhuò quèrèn) – Order Shipping Dispatch Confirmation – Xác nhận giao hàng vận chuyển đơn hàng |
2032 | 供应商运输配送延迟 (gōngyìngshāng yùnshū pèisòng yánchí) – Supplier Shipping Delivery Delay – Chậm trễ giao hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
2033 | 货物运输海关审查 (huòwù yùnshū hǎiguān shěnchá) – Cargo Transport Customs Inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa vận chuyển |
2034 | 订单运输费用汇款 (dìngdān yùnshū fèiyòng huìkuǎn) – Order Shipping Fee Remittance – Chuyển khoản phí vận chuyển đơn hàng |
2035 | 供应商运输货物标记 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù biāojì) – Supplier Shipping Cargo Marking – Đánh dấu hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2036 | 货物运输海运成本 (huòwù yùnshū hǎiyùn chéngběn) – Cargo Transport Ocean Freight Cost – Chi phí vận chuyển biển hàng hóa |
2037 | 订单运输出货时间 (dìngdān yùnshū chūhuò shíjiān) – Order Shipping Shipment Time – Thời gian giao hàng vận chuyển đơn hàng |
2038 | 供应商运输货物状态 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù zhuàngtài) – Supplier Shipping Cargo Status – Tình trạng hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2039 | 货物运输清关服务 (huòwù yùnshū qīngguān fúwù) – Cargo Transport Customs Clearance Services – Dịch vụ thông quan hàng hóa vận chuyển |
2040 | 订单运输物流跟踪 (dìngdān yùnshū wùliú gēnzōng) – Order Shipping Logistics Tracking – Theo dõi logistics vận chuyển đơn hàng |
2041 | 供应商运输费用折扣 (gōngyìngshāng yùnshū fèiyòng zhékòu) – Supplier Shipping Fee Discount – Giảm giá phí vận chuyển của nhà cung cấp |
2042 | 货物运输船期 (huòwù yùnshū chuánqī) – Cargo Transport Shipping Schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
2043 | 订单运输汇总报告 (dìngdān yùnshū huìzǒng bàogào) – Order Shipping Summary Report – Báo cáo tổng hợp vận chuyển đơn hàng |
2044 | 货物运输托运单 (huòwù yùnshū tuōyùn dān) – Cargo Transport Consignment Note – Phiếu gửi hàng hóa |
2045 | 订单运输提前预约 (dìngdān yùnshū tíqián yùyuē) – Order Shipping Advance Booking – Đặt trước vận chuyển đơn hàng |
2046 | 供应商运输仓储服务 (gōngyìngshāng yùnshū cāngchǔ fúwù) – Supplier Shipping Storage Services – Dịch vụ lưu kho vận chuyển của nhà cung cấp |
2047 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo Transport Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2048 | 订单运输延误赔偿 (dìngdān yùnshū yánwù péicháng) – Order Shipping Delay Compensation – Bồi thường chậm trễ vận chuyển đơn hàng |
2049 | 供应商运输路由选择 (gōngyìngshāng yùnshū lùyóu xuǎnzé) – Supplier Shipping Route Selection – Lựa chọn lộ trình vận chuyển của nhà cung cấp |
2050 | 货物运输交付确认 (huòwù yùnshū jiāofù quèrèn) – Cargo Transport Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng vận chuyển hàng hóa |
2051 | 订单运输清单管理 (dìngdān yùnshū qīngdān guǎnlǐ) – Order Shipping Manifest Management – Quản lý bảng kê vận chuyển đơn hàng |
2052 | 供应商运输效率评估 (gōngyìngshāng yùnshū xiàolǜ pínggū) – Supplier Shipping Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu quả vận chuyển của nhà cung cấp |
2053 | 货物运输条款协议 (huòwù yùnshū tiáokuǎn xiéyì) – Cargo Transport Terms Agreement – Thỏa thuận điều kiện vận chuyển hàng hóa |
2054 | 订单运输操作手册 (dìngdān yùnshū cāozuò shǒucè) – Order Shipping Operating Manual – Sổ tay hướng dẫn vận hành vận chuyển đơn hàng |
2055 | 供应商运输费用分摊 (gōngyìngshāng yùnshū fèiyòng fēntān) – Supplier Shipping Cost Allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
2056 | 货物运输延时补偿 (huòwù yùnshū yánshí bǔcháng) – Cargo Transport Delay Compensation – Bồi thường chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
2057 | 供应商运输方式优化 (gōngyìngshāng yùnshū fāngshì yōuhuà) – Supplier Shipping Mode Optimization – Tối ưu hóa phương thức vận chuyển của nhà cung cấp |
2058 | 货物运输关税支付 (huòwù yùnshū guānshuì zhīfù) – Cargo Transport Customs Duty Payment – Thanh toán thuế quan vận chuyển hàng hóa |
2059 | 订单运输调度优化 (dìngdān yùnshū diàodù yōuhuà) – Order Shipping Scheduling Optimization – Tối ưu hóa lịch trình vận chuyển đơn hàng |
2060 | 供应商运输账单生成 (gōngyìngshāng yùnshū zhàngdān shēngchéng) – Supplier Shipping Invoice Generation – Tạo hóa đơn vận chuyển của nhà cung cấp |
2061 | 订单运输取消政策 (dìngdān yùnshū qǔxiāo zhèngcè) – Order Shipping Cancellation Policy – Chính sách hủy vận chuyển đơn hàng |
2062 | 货物运输单证管理 (huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Cargo Transport Document Management – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2063 | 订单运输取消确认 (dìngdān yùnshū qǔxiāo quèrèn) – Order Shipping Cancellation Confirmation – Xác nhận hủy vận chuyển đơn hàng |
2064 | 供应商运输货物追踪 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù zhuīzōng) – Supplier Shipping Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2065 | 货物运输装卸效率 (huòwù yùnshū zhuāngxiè xiàolǜ) – Cargo Transport Loading and Unloading Efficiency – Hiệu quả xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
2066 | 订单运输特殊要求 (dìngdān yùnshū tèshū yāoqiú) – Order Shipping Special Requirements – Yêu cầu đặc biệt vận chuyển đơn hàng |
2067 | 供应商运输港口选择 (gōngyìngshāng yùnshū gǎngkǒu xuǎnzé) – Supplier Shipping Port Selection – Lựa chọn cảng vận chuyển của nhà cung cấp |
2068 | 货物运输报关清单 (huòwù yùnshū bàoguān qīngdān) – Cargo Transport Customs Declaration List – Danh sách khai báo hải quan vận chuyển hàng hóa |
2069 | 订单运输分配方式 (dìngdān yùnshū fēnpèi fāngshì) – Order Shipping Allocation Method – Phương thức phân phối vận chuyển đơn hàng |
2070 | 供应商运输货物包装 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù bāozhuāng) – Supplier Shipping Cargo Packaging – Đóng gói hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2071 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Cargo Transport Cost Settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
2072 | 订单运输选择修改 (dìngdān yùnshū xuǎnzé xiūgǎi) – Order Shipping Option Modification – Sửa đổi lựa chọn vận chuyển đơn hàng |
2073 | 供应商运输付款方式 (gōngyìngshāng yùnshū fùkuǎn fāngshì) – Supplier Shipping Payment Method – Phương thức thanh toán vận chuyển của nhà cung cấp |
2074 | 订单运输清关延误 (dìngdān yùnshū qīngguān yánwù) – Order Shipping Customs Delay – Chậm trễ hải quan vận chuyển đơn hàng |
2075 | 供应商运输时间窗口 (gōngyìngshāng yùnshū shíjiān chuāngkǒu) – Supplier Shipping Time Window – Khung thời gian vận chuyển của nhà cung cấp |
2076 | 供应商运输订单处理 (gōngyìngshāng yùnshū dìngdān chǔlǐ) – Supplier Shipping Order Processing – Xử lý đơn hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
2077 | 货物运输退货处理 (huòwù yùnshū tuìhuò chǔlǐ) – Cargo Transport Return Processing – Xử lý hoàn trả hàng hóa vận chuyển |
2078 | 订单运输预计送达 (dìngdān yùnshū yùjì sòngdá) – Order Shipping Estimated Delivery – Dự kiến giao hàng vận chuyển đơn hàng |
2079 | 货物运输发货计划 (huòwù yùnshū fāhuò jìhuà) – Cargo Transport Shipping Plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2080 | 订单运输费用调整 (dìngdān yùnshū fèiyòng tiáozhěng) – Order Shipping Fee Adjustment – Điều chỉnh phí vận chuyển đơn hàng |
2081 | 供应商运输路径优化 (gōngyìngshāng yùnshū lùjìng yōuhuà) – Supplier Shipping Route Optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển của nhà cung cấp |
2082 | 货物运输发货地 (huòwù yùnshū fāhuò dì) – Cargo Transport Shipping Origin – Nơi xuất phát vận chuyển hàng hóa |
2083 | 订单运输付款确认 (dìngdān yùnshū fùkuǎn quèrèn) – Order Shipping Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán vận chuyển đơn hàng |
2084 | 供应商运输服务承诺 (gōngyìngshāng yùnshū fúwù chéngnuò) – Supplier Shipping Service Commitment – Cam kết dịch vụ vận chuyển của nhà cung cấp |
2085 | 订单运输失效原因 (dìngdān yùnshū shīxiào yuányīn) – Order Shipping Failure Reason – Nguyên nhân thất bại vận chuyển đơn hàng |
2086 | 供应商运输时效承诺 (gōngyìngshāng yùnshū shíxiào chéngnuò) – Supplier Shipping Timeliness Commitment – Cam kết thời gian vận chuyển của nhà cung cấp |
2087 | 货物运输实时更新 (huòwù yùnshū shíshí gēngxīn) – Cargo Transport Real-time Updates – Cập nhật thời gian thực vận chuyển hàng hóa |
2088 | 供应商运输协议条款 (gōngyìngshāng yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Supplier Shipping Agreement Terms – Điều khoản thỏa thuận vận chuyển của nhà cung cấp |
2089 | 货物运输反馈系统 (huòwù yùnshū fǎnkuì xìtǒng) – Cargo Transport Feedback System – Hệ thống phản hồi vận chuyển hàng hóa |
2090 | 订单运输加急服务 (dìngdān yùnshū jiājí fúwù) – Order Shipping Expedited Service – Dịch vụ vận chuyển nhanh đơn hàng |
2091 | 供应商运输质量控制 (gōngyìngshāng yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Supplier Shipping Quality Control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển của nhà cung cấp |
2092 | 货物运输到达通知 (huòwù yùnshū dàodá tōngzhī) – Cargo Transport Arrival Notification – Thông báo đến hàng hóa vận chuyển |
2093 | 订单运输报关单 (dìngdān yùnshū bàoguān dān) – Order Shipping Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan vận chuyển đơn hàng |
2094 | 供应商运输交货期 (gōngyìngshāng yùnshū jiāohuò qī) – Supplier Shipping Delivery Time – Thời gian giao hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
2095 | 货物运输海关放行 (huòwù yùnshū hǎiguān fàngxíng) – Cargo Transport Customs Clearance – Giải phóng hải quan hàng hóa vận chuyển |
2096 | 订单运输订单号 (dìngdān yùnshū dìngdān hào) – Order Shipping Order Number – Số đơn hàng vận chuyển đơn hàng |
2097 | 货物运输清关过程 (huòwù yùnshū qīngguān guòchéng) – Cargo Transport Customs Clearance Process – Quy trình thông quan hàng hóa vận chuyển |
2098 | 订单运输定期更新 (dìngdān yùnshū dìngqī gēngxīn) – Order Shipping Regular Update – Cập nhật định kỳ vận chuyển đơn hàng |
2099 | 供应商运输配送时限 (gōngyìngshāng yùnshū pèisòng shíxiàn) – Supplier Shipping Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
2100 | 货物运输装卸工具 (huòwù yùnshū zhuāngxiè gōngjù) – Cargo Transport Loading and Unloading Tools – Công cụ xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
2101 | 订单运输差异处理 (dìngdān yùnshū chāyì chǔlǐ) – Order Shipping Discrepancy Handling – Xử lý sự khác biệt vận chuyển đơn hàng |
2102 | 供应商运输超重费用 (gōngyìngshāng yùnshū chāozhòng fèiyòng) – Supplier Shipping Overweight Fees – Phí quá tải vận chuyển của nhà cung cấp |
2103 | 货物运输目的港 (huòwù yùnshū mùdì gǎng) – Cargo Transport Destination Port – Cảng đích vận chuyển hàng hóa |
2104 | 订单运输运输路径 (dìngdān yùnshū yùnshū lùjìng) – Order Shipping Transport Route – Lộ trình vận chuyển đơn hàng |
2105 | 供应商运输紧急订单 (gōngyìngshāng yùnshū jǐnjí dìngdān) – Supplier Shipping Urgent Order – Đơn hàng khẩn cấp vận chuyển của nhà cung cấp |
2106 | 货物运输过境报关 (huòwù yùnshū guòjìng bàoguān) – Cargo Transport Transit Customs Declaration – Khai báo hải quan quá cảnh hàng hóa vận chuyển |
2107 | 订单运输托运方 (dìngdān yùnshū tuōyùn fāng) – Order Shipping Consigner – Bên gửi vận chuyển đơn hàng |
2108 | 供应商运输运输协议 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū xiéyì) – Supplier Shipping Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2109 | 货物运输运输安全 (huòwù yùnshū yùnshū ānquán) – Cargo Transport Shipping Security – An toàn vận chuyển hàng hóa |
2110 | 供应商运输供应能力 (gōngyìngshāng yùnshū gōngyìng nénglì) – Supplier Shipping Supply Capacity – Năng lực cung ứng vận chuyển của nhà cung cấp |
2111 | 货物运输进口清关 (huòwù yùnshū jìnkǒu qīngguān) – Cargo Transport Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu hàng hóa vận chuyển |
2112 | 订单运输包装标准 (dìngdān yùnshū bāozhuāng biāozhǔn) – Order Shipping Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói vận chuyển đơn hàng |
2113 | 货物运输目的地国家 (huòwù yùnshū mùdì dì guójiā) – Cargo Transport Destination Country – Quốc gia đích vận chuyển hàng hóa |
2114 | 订单运输时间窗口 (dìngdān yùnshū shíjiān chuāngkǒu) – Order Shipping Time Window – Khung thời gian vận chuyển đơn hàng |
2115 | 货物运输即时反馈 (huòwù yùnshū jíshí fǎnkuì) – Cargo Transport Real-time Feedback – Phản hồi thời gian thực về vận chuyển hàng hóa |
2116 | 订单运输收货确认 (dìngdān yùnshū shōuhuò quèrèn) – Order Shipping Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng vận chuyển đơn hàng |
2117 | 供应商运输服务质量 (gōngyìngshāng yùnshū fúwù zhìliàng) – Supplier Shipping Service Quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển của nhà cung cấp |
2118 | 货物运输验货报告 (huòwù yùnshū yànhuò bàogào) – Cargo Transport Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa vận chuyển |
2119 | 订单运输特殊情况处理 (dìngdān yùnshū tèshū qíngkuàng chǔlǐ) – Order Shipping Special Circumstances Handling – Xử lý tình huống đặc biệt vận chuyển đơn hàng |
2120 | 供应商运输退货安排 (gōngyìngshāng yùnshū tuìhuò ānpái) – Supplier Shipping Return Arrangement – Sắp xếp hoàn trả vận chuyển của nhà cung cấp |
2121 | 货物运输送达签收 (huòwù yùnshū sòngdá qiānshōu) – Cargo Transport Delivery Sign-off – Ký nhận giao hàng vận chuyển |
2122 | 订单运输预期到达时间 (dìngdān yùnshū yùqī dàodá shíjiān) – Order Shipping Expected Arrival Time – Thời gian dự kiến đến hàng vận chuyển đơn hàng |
2123 | 供应商运输紧急送货 (gōngyìngshāng yùnshū jǐnjí sònghuò) – Supplier Shipping Emergency Delivery – Giao hàng khẩn cấp vận chuyển của nhà cung cấp |
2124 | 货物运输在线跟踪 (huòwù yùnshū zàixiàn gēnzōng) – Cargo Transport Online Tracking – Theo dõi trực tuyến vận chuyển hàng hóa |
2125 | 订单运输延迟报告 (dìngdān yùnshū yánchí bàogào) – Order Shipping Delay Report – Báo cáo trì hoãn vận chuyển đơn hàng |
2126 | 供应商运输原产地证明 (gōngyìngshāng yùnshū yuánchǎndì zhèngmíng) – Supplier Shipping Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ vận chuyển của nhà cung cấp |
2127 | 货物运输保险保障 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn bǎozhàng) – Cargo Transport Insurance Coverage – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2128 | 订单运输拆箱确认 (dìngdān yùnshū chāixiāng quèrèn) – Order Shipping Unpacking Confirmation – Xác nhận mở thùng vận chuyển đơn hàng |
2129 | 供应商运输配送方案 (gōngyìngshāng yùnshū pèisòng fāng’àn) – Supplier Shipping Delivery Plan – Kế hoạch giao hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
2130 | 货物运输超时赔偿 (huòwù yùnshū chāoshí péicháng) – Cargo Transport Delayed Compensation – Bồi thường chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
2131 | 订单运输目的地更改 (dìngdān yùnshū mùdì dì gēnggǎi) – Order Shipping Destination Change – Thay đổi địa điểm giao hàng vận chuyển đơn hàng |
2132 | 供应商运输货物控制 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù kòngzhì) – Supplier Shipping Cargo Control – Kiểm soát hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2133 | 货物运输目的地确认 (huòwù yùnshū mùdì dì quèrèn) – Cargo Transport Destination Confirmation – Xác nhận địa điểm đến hàng hóa vận chuyển |
2134 | 订单运输退运处理 (dìngdān yùnshū tuìyùn chǔlǐ) – Order Shipping Return Handling – Xử lý trả lại vận chuyển đơn hàng |
2135 | 货物运输目标达成 (huòwù yùnshū mùbiāo dáchéng) – Cargo Transport Target Achievement – Mục tiêu đạt được trong vận chuyển hàng hóa |
2136 | 订单运输价格变动 (dìngdān yùnshū jiàgé biàndòng) – Order Shipping Price Change – Thay đổi giá vận chuyển đơn hàng |
2137 | 供应商运输服务时效 (gōngyìngshāng yùnshū fúwù shíxiào) – Supplier Shipping Service Timeliness – Thời gian dịch vụ vận chuyển của nhà cung cấp |
2138 | 货物运输出库单 (huòwù yùnshū chūkù dān) – Cargo Transport Shipping Order – Phiếu xuất kho vận chuyển hàng hóa |
2139 | 订单运输入库单 (dìngdān yùnshū rùkù dān) – Order Shipping Receiving Order – Phiếu nhập kho vận chuyển đơn hàng |
2140 | 供应商运输文件准备 (gōngyìngshāng yùnshū wénjiàn zhǔnbèi) – Supplier Shipping Document Preparation – Chuẩn bị tài liệu vận chuyển của nhà cung cấp |
2141 | 货物运输包装损坏 (huòwù yùnshū bāozhuāng sǔnhuài) – Cargo Transport Packaging Damage – Hư hại bao bì trong vận chuyển hàng hóa |
2142 | 订单运输运输进度 (dìngdān yùnshū yùnshū jìndù) – Order Shipping Transport Progress – Tiến độ vận chuyển đơn hàng |
2143 | 供应商运输费用明细 (gōngyìngshāng yùnshū fèiyòng míngxì) – Supplier Shipping Fee Breakdown – Chi tiết phí vận chuyển của nhà cung cấp |
2144 | 货物运输温度控制 (huòwù yùnshū wēndù kòngzhì) – Cargo Transport Temperature Control – Kiểm soát nhiệt độ vận chuyển hàng hóa |
2145 | 订单运输发货延迟 (dìngdān yùnshū fāhuò yánchí) – Order Shipping Shipping Delay – Trì hoãn giao hàng vận chuyển đơn hàng |
2146 | 供应商运输退运条件 (gōngyìngshāng yùnshū tuìyùn tiáojiàn) – Supplier Shipping Return Conditions – Điều kiện hoàn trả vận chuyển của nhà cung cấp |
2147 | 货物运输保险赔偿 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn péicháng) – Cargo Transport Insurance Compensation – Bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2148 | 订单运输货物跟踪 (dìngdān yùnshū huòwù gēnzōng) – Order Shipping Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2149 | 供应商运输条款更新 (gōngyìngshāng yùnshū tiáokuǎn gēngxīn) – Supplier Shipping Terms Update – Cập nhật điều khoản vận chuyển của nhà cung cấp |
2150 | 货物运输门到门服务 (huòwù yùnshū mén dào mén fúwù) – Cargo Transport Door-to-Door Service – Dịch vụ vận chuyển tận nơi |
2151 | 货物运输实时跟踪系统 (huòwù yùnshū shíshí gēnzōng xìtǒng) – Cargo Transport Real-time Tracking System – Hệ thống theo dõi thời gian thực vận chuyển hàng hóa |
2152 | 订单运输异常处理 (dìngdān yùnshū yìcháng chǔlǐ) – Order Shipping Exception Handling – Xử lý trường hợp ngoại lệ vận chuyển đơn hàng |
2153 | 货物运输到达确认 (huòwù yùnshū dào dá quèrèn) – Cargo Transport Arrival Confirmation – Xác nhận hàng hóa đến nơi |
2154 | 订单运输运输方式选择 (dìngdān yùnshū yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Order Shipping Shipping Method Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển đơn hàng |
2155 | 货物运输应急响应 (huòwù yùnshū yìngjí xiǎngyìng) – Cargo Transport Emergency Response – Phản ứng khẩn cấp vận chuyển hàng hóa |
2156 | 订单运输额外费用 (dìngdān yùnshū éwài fèiyòng) – Order Shipping Additional Fees – Phí bổ sung vận chuyển đơn hàng |
2157 | 供应商运输运输要求 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū yāoqiú) – Supplier Shipping Shipping Requirements – Yêu cầu vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2158 | 货物运输分配计划 (huòwù yùnshū fēnpèi jìhuà) – Cargo Transport Allocation Plan – Kế hoạch phân phối vận chuyển hàng hóa |
2159 | 订单运输客户反馈 (dìngdān yùnshū kèhù fǎnkuì) – Order Shipping Customer Feedback – Phản hồi khách hàng về vận chuyển đơn hàng |
2160 | 供应商运输货物清单 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù qīngdān) – Supplier Shipping Cargo List – Danh sách hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2161 | 货物运输运输设备 (huòwù yùnshū yùnshū shèbèi) – Cargo Transport Shipping Equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
2162 | 订单运输货物损坏赔偿 (dìngdān yùnshū huòwù sǔnhuài péicháng) – Order Shipping Cargo Damage Compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa vận chuyển |
2163 | 供应商运输物流中心 (gōngyìngshāng yùnshū wùliú zhōngxīn) – Supplier Shipping Logistics Center – Trung tâm logistics vận chuyển của nhà cung cấp |
2164 | 货物运输清关文件 (huòwù yùnshū qīngguān wénjiàn) – Cargo Transport Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan vận chuyển hàng hóa |
2165 | 订单运输运输安全性 (dìngdān yùnshū yùnshū ānquán xìng) – Order Shipping Shipping Security – An ninh vận chuyển đơn hàng |
2166 | 供应商运输合同条款 (gōngyìngshāng yùnshū hézuò tiáokuǎn) – Supplier Shipping Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
2167 | 货物运输集装箱管理 (huòwù yùnshū jí zhuāngxiāng guǎnlǐ) – Cargo Transport Container Management – Quản lý container vận chuyển hàng hóa |
2168 | 订单运输配送时效 (dìngdān yùnshū pèisòng shíxiào) – Order Shipping Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng vận chuyển đơn hàng |
2169 | 供应商运输运输投诉处理 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū tóusù chǔlǐ) – Supplier Shipping Shipping Complaint Handling – Xử lý khiếu nại vận chuyển của nhà cung cấp |
2170 | 货物运输货物保管 (huòwù yùnshū huòwù bǎoguǎn) – Cargo Transport Cargo Storage – Lưu trữ hàng hóa vận chuyển |
2171 | 订单运输配送方案 (dìngdān yùnshū pèisòng fāng’àn) – Order Shipping Delivery Plan – Kế hoạch giao hàng vận chuyển đơn hàng |
2172 | 货物运输流程优化 (huòwù yùnshū liúchéng yōuhuà) – Cargo Transport Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
2173 | 订单运输投诉反馈 (dìngdān yùnshū tóusù fǎnkuì) – Order Shipping Complaint Feedback – Phản hồi khiếu nại vận chuyển đơn hàng |
2174 | 供应商运输付款确认 (gōngyìngshāng yùnshū fùkuǎn quèrèn) – Supplier Shipping Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán vận chuyển của nhà cung cấp |
2175 | 货物运输包装材料 (huòwù yùnshū bāozhuāng cáiliào) – Cargo Transport Packaging Materials – Vật liệu đóng gói vận chuyển hàng hóa |
2176 | 订单运输配货管理 (dìngdān yùnshū pèihuò guǎnlǐ) – Order Shipping Picking and Packing Management – Quản lý phân loại và đóng gói vận chuyển đơn hàng |
2177 | 供应商运输计划调整 (gōngyìngshāng yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Supplier Shipping Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển của nhà cung cấp |
2178 | 货物运输退货流程 (huòwù yùnshū tuìhuò liúchéng) – Cargo Transport Return Process – Quy trình hoàn trả hàng hóa vận chuyển |
2179 | 订单运输延误分析 (dìngdān yùnshū yánwù fēnxī) – Order Shipping Delay Analysis – Phân tích trì hoãn vận chuyển đơn hàng |
2180 | 供应商运输运输风险评估 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Supplier Shipping Shipping Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển của nhà cung cấp |
2181 | 货物运输运输单证 (huòwù yùnshū yùnshū dānzhèng) – Cargo Transport Shipping Documentation – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
2182 | 订单运输运输过程监控 (dìngdān yùnshū yùnshū guòchéng jiānkòng) – Order Shipping Shipping Process Monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển đơn hàng |
2183 | 供应商运输费用核算 (gōngyìngshāng yùnshū fèiyòng hésuàn) – Supplier Shipping Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
2184 | 货物运输通关处理 (huòwù yùnshū tōngguān chǔlǐ) – Cargo Transport Customs Clearance Processing – Xử lý thủ tục thông quan vận chuyển hàng hóa |
2185 | 订单运输目的地更改通知 (dìngdān yùnshū mùdì dì gēnggǎi tōngzhī) – Order Shipping Destination Change Notification – Thông báo thay đổi địa điểm đến vận chuyển đơn hàng |
2186 | 供应商运输协调沟通 (gōngyìngshāng yùnshū xiétiáo gōutōng) – Supplier Shipping Coordination and Communication – Phối hợp và giao tiếp vận chuyển của nhà cung cấp |
2187 | 订单运输紧急情况应对 (dìngdān yùnshū jǐnjí qíngkuàng yìngduì) – Order Shipping Emergency Situation Response – Xử lý tình huống khẩn cấp vận chuyển đơn hàng |
2188 | 供应商运输运输标准 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū biāozhǔn) – Supplier Shipping Shipping Standards – Tiêu chuẩn vận chuyển của nhà cung cấp |
2189 | 订单运输货物确认收货 (dìngdān yùnshū huòwù quèrèn shōuhuò) – Order Shipping Cargo Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng vận chuyển đơn hàng |
2190 | 供应商运输时效保障 (gōngyìngshāng yùnshū shíxiào bǎozhàng) – Supplier Shipping Timeliness Guarantee – Đảm bảo thời gian vận chuyển của nhà cung cấp |
2191 | 货物运输目标时间 (huòwù yùnshū mùbiāo shíjiān) – Cargo Transport Target Time – Thời gian mục tiêu vận chuyển hàng hóa |
2192 | 订单运输卸货管理 (dìngdān yùnshū xiè huò guǎnlǐ) – Order Shipping Unloading Management – Quản lý việc dỡ hàng vận chuyển đơn hàng |
2193 | 货物运输异常处理 (huòwù yùnshū yìcháng chǔlǐ) – Cargo Transport Abnormal Handling – Xử lý sự cố bất thường trong vận chuyển hàng hóa |
2194 | 订单运输出口清关 (dìngdān yùnshū chūkǒu qīngguān) – Order Shipping Export Customs Clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu vận chuyển đơn hàng |
2195 | 供应商运输安全保障 (gōngyìngshāng yùnshū ānquán bǎozhàng) – Supplier Shipping Safety Guarantee – Đảm bảo an toàn vận chuyển của nhà cung cấp |
2196 | 货物运输路线规划 (huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà) – Cargo Transport Route Planning – Lập kế hoạch lộ trình vận chuyển hàng hóa |
2197 | 订单运输订单跟踪 (dìngdān yùnshū dìngdān gēnzōng) – Order Shipping Order Tracking – Theo dõi đơn hàng vận chuyển |
2198 | 供应商运输订单整合 (gōngyìngshāng yùnshū dìngdān zhěnghé) – Supplier Shipping Order Consolidation – Hợp nhất đơn hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
2199 | 货物运输运输调度 (huòwù yùnshū yùnshū diàodù) – Cargo Transport Shipping Dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
2200 | 订单运输运输沟通 (dìngdān yùnshū yùnshū gōutōng) – Order Shipping Shipping Communication – Giao tiếp vận chuyển đơn hàng |
2201 | 货物运输运输问题反馈 (huòwù yùnshū yùnshū wèntí fǎnkuì) – Cargo Transport Shipping Issue Feedback – Phản hồi vấn đề vận chuyển hàng hóa |
2202 | 订单运输运输设备故障 (dìngdān yùnshū yùnshū shèbèi gùzhàng) – Order Shipping Shipping Equipment Failure – Sự cố thiết bị vận chuyển đơn hàng |
2203 | 供应商运输运输技术支持 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū jìshù zhīchí) – Supplier Shipping Shipping Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật vận chuyển của nhà cung cấp |
2204 | 货物运输货物报关 (huòwù yùnshū huòwù bào guān) – Cargo Transport Cargo Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa vận chuyển |
2205 | 订单运输订单修改 (dìngdān yùnshū dìngdān xiūgǎi) – Order Shipping Order Modification – Sửa đổi đơn hàng vận chuyển |
2206 | 供应商运输货物交付 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù jiāofù) – Supplier Shipping Cargo Delivery – Giao hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
2207 | 货物运输监控系统更新 (huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng gēngxīn) – Cargo Transport Monitoring System Update – Cập nhật hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
2208 | 订单运输签收确认 (dìngdān yùnshū qiānshōu quèrèn) – Order Shipping Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng vận chuyển |
2209 | 供应商运输货物检验 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù jiǎnyàn) – Supplier Shipping Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2210 | 货物运输合规检查 (huòwù yùnshū héguī jiǎnchá) – Cargo Transport Compliance Check – Kiểm tra sự tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
2211 | 订单运输物流信息 (dìngdān yùnshū wùliú xìnxī) – Order Shipping Logistics Information – Thông tin logistics vận chuyển đơn hàng |
2212 | 货物运输延迟赔偿 (huòwù yùnshū yánchí péicháng) – Cargo Transport Delay Compensation – Bồi thường vì chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
2213 | 订单运输货物跟踪系统 (dìngdān yùnshū huòwù gēnzōng xìtǒng) – Order Shipping Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2214 | 供应商运输运费支付 (gōngyìngshāng yùnshū yùnfèi zhīfù) – Supplier Shipping Freight Payment – Thanh toán cước phí vận chuyển của nhà cung cấp |
2215 | 货物运输运输保险 (huòwù yùnshū yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Transport Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2216 | 订单运输货物预定 (dìngdān yùnshū huòwù yùdìng) – Order Shipping Cargo Booking – Đặt trước hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2217 | 供应商运输出库时间 (gōngyìngshāng yùnshū chūkù shíjiān) – Supplier Shipping Outbound Time – Thời gian xuất kho của nhà cung cấp |
2218 | 货物运输运输商选择 (huòwù yùnshū yùnshū shāng xuǎnzé) – Cargo Transport Carrier Selection – Lựa chọn nhà vận chuyển hàng hóa |
2219 | 订单运输物流成本 (dìngdān yùnshū wùliú chéngběn) – Order Shipping Logistics Cost – Chi phí logistics vận chuyển đơn hàng |
2220 | 供应商运输承运合同 (gōngyìngshāng yùnshū chéngyùn hétóng) – Supplier Shipping Carrier Contract – Hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
2221 | 货物运输目的港 (huòwù yùnshū mùdì gǎng) – Cargo Transport Destination Port – Cảng đến của hàng hóa vận chuyển |
2222 | 订单运输退货流程 (dìngdān yùnshū tuìhuò liúchéng) – Order Shipping Return Process – Quy trình trả hàng vận chuyển đơn hàng |
2223 | 供应商运输出口流程 (gōngyìngshāng yùnshū chūkǒu liúchéng) – Supplier Shipping Export Process – Quy trình xuất khẩu vận chuyển của nhà cung cấp |
2224 | 货物运输危险品管理 (huòwù yùnshū wēixiǎn pǐn guǎnlǐ) – Cargo Transport Hazardous Goods Management – Quản lý hàng nguy hiểm vận chuyển hàng hóa |
2225 | 订单运输海关手续 (dìngdān yùnshū hǎiguān shǒuxù) – Order Shipping Customs Procedures – Thủ tục hải quan vận chuyển đơn hàng |
2226 | 供应商运输安全检查 (gōngyìngshāng yùnshū ānquán jiǎnchá) – Supplier Shipping Safety Inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển của nhà cung cấp |
2227 | 供应商运输发货通知 (gōngyìngshāng yùnshū fāhuò tōngzhī) – Supplier Shipping Shipment Notification – Thông báo gửi hàng của nhà cung cấp |
2228 | 订单运输退税申请 (dìngdān yùnshū tuìshuì shēnqǐng) – Order Shipping Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế vận chuyển đơn hàng |
2229 | 供应商运输供应链优化 (gōngyìngshāng yùnshū gōngyìngliàn yōuhuà) – Supplier Shipping Supply Chain Optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng vận chuyển của nhà cung cấp |
2230 | 货物运输保险索赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Cargo Transport Insurance Claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2231 | 订单运输清关延迟 (dìngdān yùnshū qīngguān yánchí) – Order Shipping Customs Clearance Delay – Chậm trễ thông quan đơn hàng |
2232 | 供应商运输时效改进 (gōngyìngshāng yùnshū shíxiào gǎijìn) – Supplier Shipping Timeliness Improvement – Cải tiến thời gian vận chuyển của nhà cung cấp |
2233 | 货物运输分拣中心 (huòwù yùnshū fēnjiǎn zhōngxīn) – Cargo Transport Sorting Center – Trung tâm phân loại hàng hóa vận chuyển |
2234 | 订单运输运输服务商 (dìngdān yùnshū yùnshū fúwù shāng) – Order Shipping Shipping Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển đơn hàng |
2235 | 供应商运输成本分析 (gōngyìngshāng yùnshū chéngběn fēnxī) – Supplier Shipping Cost Analysis – Phân tích chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
2236 | 货物运输批量订购 (huòwù yùnshū pīliàng dìnggòu) – Cargo Transport Bulk Ordering – Đặt hàng số lượng lớn vận chuyển hàng hóa |
2237 | 订单运输全程跟踪 (dìngdān yùnshū quánchéng gēnzōng) – Order Shipping Full Process Tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình vận chuyển đơn hàng |
2238 | 供应商运输运输预定 (gōngyìngshāng yùnshū yùdìng) – Supplier Shipping Transport Reservation – Đặt trước vận chuyển của nhà cung cấp |
2239 | 货物运输跨境配送 (huòwù yùnshū kuàjìng pèisòng) – Cargo Transport Cross-border Delivery – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
2240 | 订单运输货物入库 (dìngdān yùnshū huòwù rùkù) – Order Shipping Cargo Inbound – Hàng hóa nhập kho vận chuyển đơn hàng |
2241 | 供应商运输合同履约 (gōngyìngshāng yùnshū hétóng lǚyuē) – Supplier Shipping Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
2242 | 货物运输运输车辆 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng) – Cargo Transport Transport Vehicles – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
2243 | 订单运输退款处理 (dìngdān yùnshū tuìkuǎn chǔlǐ) – Order Shipping Refund Processing – Xử lý hoàn tiền vận chuyển đơn hàng |
2244 | 供应商运输质量检验 (gōngyìngshāng yùnshū zhìliàng jiǎnyàn) – Supplier Shipping Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng vận chuyển của nhà cung cấp |
2245 | 订单运输运输单号 (dìngdān yùnshū yùnshū dān hào) – Order Shipping Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển đơn hàng |
2246 | 供应商运输定期报告 (gōngyìngshāng yùnshū dìngqī bàogào) – Supplier Shipping Regular Report – Báo cáo định kỳ vận chuyển của nhà cung cấp |
2247 | 货物运输海关申报 (huòwù yùnshū hǎiguān shēnbào) – Cargo Transport Customs Declaration – Khai báo hải quan vận chuyển hàng hóa |
2248 | 订单运输配货安排 (dìngdān yùnshū pèihuò ānpái) – Order Shipping Picking Arrangement – Sắp xếp phân phối hàng hóa vận chuyển |
2249 | 供应商运输责任保险 (gōngyìngshāng yùnshū zérèn bǎoxiǎn) – Supplier Shipping Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển của nhà cung cấp |
2250 | 货物运输运输费用结算 (huòwù yùnshū yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Cargo Transport Freight Cost Settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
2251 | 订单运输提前通知 (dìngdān yùnshū tíqián tōngzhī) – Order Shipping Early Notice – Thông báo trước vận chuyển đơn hàng |
2252 | 供应商运输运输合同签订 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū hétóng qiāndìng) – Supplier Shipping Transport Contract Signing – Ký hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
2253 | 货物运输转运中心 (huòwù yùnshū zhuǎnyùn zhōngxīn) – Cargo Transport Transshipment Center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
2254 | 订单运输发货延期 (dìngdān yùnshū fāhuò yánchí) – Order Shipping Shipment Delay – Chậm trễ gửi hàng đơn hàng |
2255 | 供应商运输运费优惠 (gōngyìngshāng yùnshū yùnfèi yōuhuì) – Supplier Shipping Freight Discount – Giảm giá cước vận chuyển của nhà cung cấp |
2256 | 货物运输运送方式 (huòwù yùnshū yùnsòng fāngshì) – Cargo Transport Shipping Method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
2257 | 订单运输签署确认 (dìngdān yùnshū qiānshǔ quèrèn) – Order Shipping Signature Confirmation – Xác nhận ký tên vận chuyển đơn hàng |
2258 | 供应商运输海运服务 (gōngyìngshāng yùnshū hǎiyùn fúwù) – Supplier Shipping Ocean Freight Service – Dịch vụ vận chuyển biển của nhà cung cấp |
2259 | 货物运输运输时效 (huòwù yùnshū yùnshū shíxiào) – Cargo Transport Shipping Timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
2260 | 订单运输退货手续 (dìngdān yùnshū tuìhuò shǒuxù) – Order Shipping Return Procedure – Thủ tục trả hàng vận chuyển đơn hàng |
2261 | 货物运输付款条件 (huòwù yùnshū fùkuǎn tiáojiàn) – Cargo Transport Payment Terms – Điều kiện thanh toán vận chuyển hàng hóa |
2262 | 订单运输报关单证 (dìngdān yùnshū bàoguān dānzhèng) – Order Shipping Customs Documents – Tài liệu hải quan vận chuyển đơn hàng |
2263 | 供应商运输港口清关 (gōngyìngshāng yùnshū gǎngkǒu qīngguān) – Supplier Shipping Port Customs Clearance – Thủ tục hải quan tại cảng của nhà cung cấp |
2264 | 货物运输换货安排 (huòwù yùnshū huànhuò ānpái) – Cargo Transport Exchange Arrangement – Sắp xếp đổi hàng hóa vận chuyển |
2265 | 订单运输运输状态 (dìngdān yùnshū yùnshū zhuàngtài) – Order Shipping Shipping Status – Trạng thái vận chuyển đơn hàng |
2266 | 供应商运输货物库存 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù kùcún) – Supplier Shipping Cargo Inventory – Kho hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2267 | 货物运输运输发票 (huòwù yùnshū yùnshū fāpiào) – Cargo Transport Shipping Invoice – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
2268 | 订单运输批量运输 (dìngdān yùnshū pīliàng yùnshū) – Order Shipping Bulk Shipping – Vận chuyển hàng loạt đơn hàng |
2269 | 供应商运输运输风险 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū fēngxiǎn) – Supplier Shipping Shipping Risk – Rủi ro vận chuyển của nhà cung cấp |
2270 | 货物运输运输网络 (huòwù yùnshū yùnshū wǎngluò) – Cargo Transport Shipping Network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
2271 | 订单运输装卸服务 (dìngdān yùnshū zhuāngxiè fúwù) – Order Shipping Loading and Unloading Services – Dịch vụ bốc xếp vận chuyển đơn hàng |
2272 | 供应商运输自提服务 (gōngyìngshāng yùnshū zìtí fúwù) – Supplier Shipping Self-pickup Service – Dịch vụ tự lấy hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
2273 | 货物运输进口限制 (huòwù yùnshū jìnkǒu xiànzhì) – Cargo Transport Import Restrictions – Hạn chế nhập khẩu hàng hóa vận chuyển |
2274 | 订单运输货物检测 (dìngdān yùnshū huòwù jiǎncè) – Order Shipping Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2275 | 供应商运输协同工作 (gōngyìngshāng yùnshū xiétóng gōngzuò) – Supplier Shipping Collaborative Work – Công việc hợp tác vận chuyển của nhà cung cấp |
2276 | 订单运输在线跟踪 (dìngdān yùnshū zàixiàn gēnzōng) – Order Shipping Online Tracking – Theo dõi trực tuyến vận chuyển đơn hàng |
2277 | 供应商运输进出口报关 (gōngyìngshāng yùnshū jìnchūkǒu bàoguān) – Supplier Shipping Import and Export Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu và xuất khẩu của nhà cung cấp |
2278 | 货物运输海运费用 (huòwù yùnshū hǎiyùn fèiyòng) – Cargo Transport Ocean Freight Fees – Phí vận chuyển bằng đường biển hàng hóa |
2279 | 订单运输发货预警 (dìngdān yùnshū fāhuò yùjǐng) – Order Shipping Shipment Alert – Cảnh báo gửi hàng vận chuyển đơn hàng |
2280 | 供应商运输运输延误 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū yánwù) – Supplier Shipping Shipping Delay – Chậm trễ vận chuyển của nhà cung cấp |
2281 | 货物运输库存管理 (huòwù yùnshū kùcún guǎnlǐ) – Cargo Transport Inventory Management – Quản lý kho hàng hóa vận chuyển |
2282 | 订单运输地址确认 (dìngdān yùnshū dìzhǐ quèrèn) – Order Shipping Address Confirmation – Xác nhận địa chỉ vận chuyển đơn hàng |
2283 | 货物运输运输路线 (huòwù yùnshū yùnshū lùxiàn) – Cargo Transport Shipping Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
2284 | 订单运输包装材料 (dìngdān yùnshū bāozhuāng cáiliào) – Order Shipping Packaging Materials – Vật liệu đóng gói vận chuyển đơn hàng |
2285 | 供应商运输运输调度 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū tiáodù) – Supplier Shipping Shipping Scheduling – Lập lịch vận chuyển của nhà cung cấp |
2286 | 货物运输集装箱费用 (huòwù yùnshū jízhuāngxiāng fèiyòng) – Cargo Transport Container Fees – Phí container vận chuyển hàng hóa |
2287 | 订单运输海外运输 (dìngdān yùnshū hǎiwài yùnshū) – Order Shipping International Shipping – Vận chuyển quốc tế đơn hàng |
2288 | 供应商运输运输文档 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū wéndàng) – Supplier Shipping Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển của nhà cung cấp |
2289 | 货物运输中转站 (huòwù yùnshū zhōngzhuǎnzhàn) – Cargo Transport Transfer Station – Trạm chuyển tải hàng hóa |
2290 | 订单运输运输预估 (dìngdān yùnshū yùnshū yùgū) – Order Shipping Shipping Estimate – Ước tính vận chuyển đơn hàng |
2291 | 供应商运输货物保险 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Supplier Shipping Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2292 | 货物运输派送服务 (huòwù yùnshū pàisòng fúwù) – Cargo Transport Delivery Service – Dịch vụ giao hàng vận chuyển hàng hóa |
2293 | 订单运输货物标签 (dìngdān yùnshū huòwù biāoqiān) – Order Shipping Cargo Label – Nhãn hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2294 | 供应商运输运输进度 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū jìndù) – Supplier Shipping Shipping Progress – Tiến độ vận chuyển của nhà cung cấp |
2295 | 货物运输装卸设备 (huòwù yùnshū zhuāngxiè shèbèi) – Cargo Transport Loading and Unloading Equipment – Thiết bị bốc xếp vận chuyển hàng hóa |
2296 | 订单运输运输车辆 (dìngdān yùnshū yùnshū chēliàng) – Order Shipping Shipping Vehicle – Phương tiện vận chuyển đơn hàng |
2297 | 供应商运输运输许可证 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū xǔkězhèng) – Supplier Shipping Shipping Permit – Giấy phép vận chuyển của nhà cung cấp |
2298 | 货物运输终端设施 (huòwù yùnshū zhōngduān shèshī) – Cargo Transport Terminal Facilities – Cơ sở hạ tầng bến cảng vận chuyển hàng hóa |
2299 | 订单运输自定义运输选项 (dìngdān yùnshū zì dìngyì yùnshū xuǎnxiàng) – Order Shipping Custom Shipping Options – Tùy chọn vận chuyển tùy chỉnh cho đơn hàng |
2300 | 供应商运输运输税费 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū shuìfèi) – Supplier Shipping Shipping Taxes – Thuế vận chuyển của nhà cung cấp |
2301 | 货物运输特殊处理 (huòwù yùnshū tèshū chǔlǐ) – Cargo Transport Special Handling – Xử lý đặc biệt vận chuyển hàng hóa |
2302 | 订单运输运输路径优化 (dìngdān yùnshū yùnshū lùjìng yōuhuà) – Order Shipping Shipping Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển đơn hàng |
2303 | 货物运输分拨中心 (huòwù yùnshū fēnbō zhōngxīn) – Cargo Transport Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng hóa vận chuyển |
2304 | 订单运输出库单 (dìngdān yùnshū chūkù dān) – Order Shipping Outbound Order – Đơn xuất kho vận chuyển đơn hàng |
2305 | 供应商运输货物运输标签 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū biāoqiān) – Supplier Shipping Cargo Shipping Label – Nhãn vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2306 | 货物运输通关手续 (huòwù yùnshū tōngguān shǒuxù) – Cargo Transport Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan vận chuyển hàng hóa |
2307 | 订单运输运输监控 (dìngdān yùnshū yùnshū jiānkòng) – Order Shipping Shipping Monitoring – Giám sát vận chuyển đơn hàng |
2308 | 货物运输配件管理 (huòwù yùnshū pèijiàn guǎnlǐ) – Cargo Transport Spare Parts Management – Quản lý phụ tùng vận chuyển hàng hóa |
2309 | 订单运输异常报告 (dìngdān yùnshū yìcháng bàogào) – Order Shipping Exception Report – Báo cáo sự cố vận chuyển đơn hàng |
2310 | 供应商运输清关文件 (gōngyìngshāng yùnshū qīngguān wénjiàn) – Supplier Shipping Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan của nhà cung cấp |
2311 | 货物运输目标运输时间 (huòwù yùnshū mùbiāo yùnshū shíjiān) – Cargo Transport Target Shipping Time – Thời gian vận chuyển mục tiêu hàng hóa |
2312 | 供应商运输入库单 (gōngyìngshāng yùnshū rùkù dān) – Supplier Shipping Inbound Order – Đơn nhập kho vận chuyển của nhà cung cấp |
2313 | 货物运输仓库管理系统 (huòwù yùnshū cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Cargo Transport Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho hàng hóa vận chuyển |
2314 | 订单运输批量处理 (dìngdān yùnshū pīliàng chǔlǐ) – Order Shipping Bulk Processing – Xử lý hàng loạt vận chuyển đơn hàng |
2315 | 供应商运输货物清单 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù qīngdān) – Supplier Shipping Cargo Inventory List – Danh sách hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2316 | 货物运输环境影响评估 (huòwù yùnshū huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Cargo Transport Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường vận chuyển hàng hóa |
2317 | 订单运输运输时效 (dìngdān yùnshū yùnshū shíxiào) – Order Shipping Shipping Efficiency – Hiệu quả vận chuyển đơn hàng |
2318 | 供应商运输配送条件 (gōngyìngshāng yùnshū pèisòng tiáojiàn) – Supplier Shipping Delivery Conditions – Điều kiện giao hàng của nhà cung cấp |
2319 | 货物运输提货单 (huòwù yùnshū tíhuò dān) – Cargo Transport Pickup Order – Đơn lấy hàng vận chuyển |
2320 | 订单运输运输流程优化 (dìngdān yùnshū yùnshū liúchéng yōuhuà) – Order Shipping Shipping Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển đơn hàng |
2321 | 货物运输货代公司 (huòwù yùnshū huòdài gōngsī) – Cargo Transport Freight Forwarder – Công ty giao nhận vận chuyển hàng hóa |
2322 | 订单运输运输批次 (dìngdān yùnshū yùnshū pīcì) – Order Shipping Shipping Batch – Lô vận chuyển đơn hàng |
2323 | 供应商运输提单号 (gōngyìngshāng yùnshū tídān hào) – Supplier Shipping Bill of Lading Number – Số vận đơn của nhà cung cấp |
2324 | 货物运输港口费 (huòwù yùnshū gǎngkǒu fèi) – Cargo Transport Port Fees – Phí cảng vận chuyển hàng hóa |
2325 | 订单运输收货人 (dìngdān yùnshū shōuhuò rén) – Order Shipping Consignee – Người nhận hàng đơn hàng |
2326 | 供应商运输装箱单 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngxiāng dān) – Supplier Shipping Packing List – Phiếu đóng gói của nhà cung cấp |
2327 | 货物运输货运代理 (huòwù yùnshū huòyùn dàilǐ) – Cargo Transport Freight Agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
2328 | 订单运输运输报价 (dìngdān yùnshū yùnshū bàojià) – Order Shipping Shipping Quotation – Báo giá vận chuyển đơn hàng |
2329 | 供应商运输发货单 (gōngyìngshāng yùnshū fāhuò dān) – Supplier Shipping Delivery Note – Phiếu giao hàng của nhà cung cấp |
2330 | 货物运输提单签发 (huòwù yùnshū tídān qiānfā) – Cargo Transport Bill of Lading Issuance – Phát hành vận đơn hàng hóa |
2331 | 订单运输入仓号 (dìngdān yùnshū rùcāng hào) – Order Shipping Warehouse Entry Number – Mã nhập kho đơn hàng |
2332 | 供应商运输海关查验 (gōngyìngshāng yùnshū hǎiguān cháyàn) – Supplier Shipping Customs Inspection – Kiểm tra hải quan của nhà cung cấp |
2333 | 货物运输卸货港 (huòwù yùnshū xièhuò gǎng) – Cargo Transport Unloading Port – Cảng dỡ hàng hóa |
2334 | 订单运输送货时间 (dìngdān yùnshū sònghuò shíjiān) – Order Shipping Delivery Time – Thời gian giao hàng đơn hàng |
2335 | 供应商运输转运费 (gōngyìngshāng yùnshū zhuǎnyùn fèi) – Supplier Shipping Transshipment Fee – Phí trung chuyển của nhà cung cấp |
2336 | 货物运输港口装卸 (huòwù yùnshū gǎngkǒu zhuāngxiè) – Cargo Transport Port Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng tại cảng |
2337 | 订单运输运输损耗 (dìngdān yùnshū yùnshū sǔnhào) – Order Shipping Shipping Loss – Tổn thất vận chuyển đơn hàng |
2338 | 供应商运输报关文件 (gōngyìngshāng yùnshū bàoguān wénjiàn) – Supplier Shipping Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan của nhà cung cấp |
2339 | 货物运输国际运费 (huòwù yùnshū guójì yùnfèi) – Cargo Transport International Freight – Cước phí quốc tế vận chuyển hàng hóa |
2340 | 订单运输包裹追踪号 (dìngdān yùnshū bāoguǒ zhuīzōng hào) – Order Shipping Parcel Tracking Number – Mã theo dõi bưu kiện đơn hàng |
2341 | 货物运输交货期限 (huòwù yùnshū jiāohuò qīxiàn) – Cargo Transport Delivery Deadline – Hạn giao hàng vận chuyển hàng hóa |
2342 | 订单运输送货地址 (dìngdān yùnshū sònghuò dìzhǐ) – Order Shipping Delivery Address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng |
2343 | 供应商运输货运险 (gōngyìngshāng yùnshū huòyùn xiǎn) – Supplier Shipping Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa của nhà cung cấp |
2344 | 货物运输报关代理 (huòwù yùnshū bàoguān dàilǐ) – Cargo Transport Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan vận chuyển hàng hóa |
2345 | 订单运输提货证明 (dìngdān yùnshū tíhuò zhèngmíng) – Order Shipping Pickup Certificate – Giấy chứng nhận lấy hàng đơn hàng |
2346 | 供应商运输清关代理 (gōngyìngshāng yùnshū qīngguān dàilǐ) – Supplier Shipping Clearance Agent – Đại lý thông quan của nhà cung cấp |
2347 | 货物运输装货港 (huòwù yùnshū zhuānghuò gǎng) – Cargo Transport Loading Port – Cảng bốc hàng hóa |
2348 | 订单运输包装标准 (dìngdān yùnshū bāozhuāng biāozhǔn) – Order Shipping Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói đơn hàng |
2349 | 供应商运输货损赔偿 (gōngyìngshāng yùnshū huòsǔn péicháng) – Supplier Shipping Cargo Damage Compensation – Bồi thường hư hỏng hàng hóa của nhà cung cấp |
2350 | 货物运输运输工具 (huòwù yùnshū yùnshū gōngjù) – Cargo Transport Shipping Tools – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
2351 | 订单运输出库流程 (dìngdān yùnshū chūkù liúchéng) – Order Shipping Outbound Process – Quy trình xuất kho đơn hàng |
2352 | 供应商运输交货方式 (gōngyìngshāng yùnshū jiāohuò fāngshì) – Supplier Shipping Delivery Method – Phương thức giao hàng của nhà cung cấp |
2353 | 订单运输交货状态 (dìngdān yùnshū jiāohuò zhuàngtài) – Order Shipping Delivery Status – Trạng thái giao hàng đơn hàng |
2354 | 供应商运输物流跟踪 (gōngyìngshāng yùnshū wùliú gēnzōng) – Supplier Shipping Logistics Tracking – Theo dõi logistics của nhà cung cấp |
2355 | 货物运输交接单 (huòwù yùnshū jiāojiē dān) – Cargo Transport Handover Form – Biên bản bàn giao hàng hóa |
2356 | 订单运输货运服务 (dìngdān yùnshū huòyùn fúwù) – Order Shipping Freight Service – Dịch vụ vận tải đơn hàng |
2357 | 供应商运输物流平台 (gōngyìngshāng yùnshū wùliú píngtái) – Supplier Shipping Logistics Platform – Nền tảng logistics của nhà cung cấp |
2358 | 货物运输承运合同 (huòwù yùnshū chéngyùn hétong) – Cargo Transport Carrier Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2359 | 订单运输目的地 (dìngdān yùnshū mùdì dì) – Order Shipping Destination – Điểm đến vận chuyển đơn hàng |
2360 | 货物运输配送中心 (huòwù yùnshū pèisòng zhōngxīn) – Cargo Transport Distribution Center – Trung tâm phân phối vận chuyển hàng hóa |
2361 | 订单运输运输方式 (dìngdān yùnshū yùnshū fāngshì) – Order Shipping Mode of Transport – Phương thức vận chuyển đơn hàng |
2362 | 供应商运输货物追踪 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù zhuīzōng) – Supplier Shipping Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa của nhà cung cấp |
2363 | 货物运输运输线路 (huòwù yùnshū yùnshū xiànlù) – Cargo Transport Shipping Route – Tuyến vận chuyển hàng hóa |
2364 | 订单运输货物体积 (dìngdān yùnshū huòwù tǐjī) – Order Shipping Cargo Volume – Thể tích hàng hóa đơn hàng |
2365 | 供应商运输运输保险 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū bǎoxiǎn) – Supplier Shipping Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển của nhà cung cấp |
2366 | 货物运输船舶租赁 (huòwù yùnshū chuánbó zūlìn) – Cargo Transport Ship Leasing – Thuê tàu vận chuyển hàng hóa |
2367 | 订单运输货物重量 (dìngdān yùnshū huòwù zhòngliàng) – Order Shipping Cargo Weight – Trọng lượng hàng hóa đơn hàng |
2368 | 供应商运输运输时间 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū shíjiān) – Supplier Shipping Shipping Time – Thời gian vận chuyển của nhà cung cấp |
2369 | 货物运输集装箱类型 (huòwù yùnshū jízhuāngxiāng lèixíng) – Cargo Transport Container Type – Loại container vận chuyển hàng hóa |
2370 | 订单运输交货凭证 (dìngdān yùnshū jiāohuò píngzhèng) – Order Shipping Delivery Certificate – Chứng từ giao hàng đơn hàng |
2371 | 供应商运输装载计划 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngzài jìhuà) – Supplier Shipping Loading Plan – Kế hoạch xếp hàng của nhà cung cấp |
2372 | 货物运输运输标签 (huòwù yùnshū yùnshū biāoqiān) – Cargo Transport Shipping Label – Nhãn vận chuyển hàng hóa |
2373 | 订单运输发货通知 (dìngdān yùnshū fāhuò tōngzhī) – Order Shipping Dispatch Notice – Thông báo giao hàng đơn hàng |
2374 | 供应商运输交货时间 (gōngyìngshāng yùnshū jiāohuò shíjiān) – Supplier Shipping Delivery Time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
2375 | 货物运输出口报关 (huòwù yùnshū chūkǒu bàoguān) – Cargo Transport Export Customs Clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu hàng hóa |
2376 | 订单运输入库检查 (dìngdān yùnshū rùkù jiǎnchá) – Order Shipping Warehouse Inspection – Kiểm tra nhập kho đơn hàng |
2377 | 供应商运输装箱规格 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngxiāng guīgé) – Supplier Shipping Packing Specifications – Quy cách đóng gói của nhà cung cấp |
2378 | 货物运输海运报价 (huòwù yùnshū hǎiyùn bàojià) – Cargo Transport Sea Freight Quote – Báo giá vận tải đường biển |
2379 | 订单运输发货地址 (dìngdān yùnshū fāhuò dìzhǐ) – Order Shipping Dispatch Address – Địa chỉ gửi hàng đơn hàng |
2380 | 货物运输货代服务 (huòwù yùnshū huòdài fúwù) – Cargo Transport Freight Forwarding Service – Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa |
2381 | 订单运输预计到达时间 (dìngdān yùnshū yùjì dàodá shíjiān) – Order Shipping Estimated Arrival Time – Thời gian dự kiến đến của đơn hàng |
2382 | 供应商运输装运港 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngyùn gǎng) – Supplier Shipping Port of Loading – Cảng bốc hàng của nhà cung cấp |
2383 | 货物运输仓库存放 (huòwù yùnshū cāngkù cúnfàng) – Cargo Transport Warehouse Storage – Lưu kho hàng hóa vận chuyển |
2384 | 订单运输发票号码 (dìngdān yùnshū fāpiào hàomǎ) – Order Shipping Invoice Number – Số hóa đơn vận chuyển đơn hàng |
2385 | 供应商运输装运方式 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngyùn fāngshì) – Supplier Shipping Mode of Loading – Phương thức bốc dỡ hàng của nhà cung cấp |
2386 | 货物运输拼箱服务 (huòwù yùnshū pīnxiāng fúwù) – Cargo Transport LCL Service – Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ |
2387 | 订单运输货物签收单 (dìngdān yùnshū huòwù qiānshōu dān) – Order Shipping Cargo Receipt – Biên bản nhận hàng đơn hàng |
2388 | 供应商运输港口费用 (gōngyìngshāng yùnshū gǎngkǒu fèiyòng) – Supplier Shipping Port Fees – Chi phí cảng của nhà cung cấp |
2389 | 货物运输提单号 (huòwù yùnshū tídān hào) – Cargo Transport Bill of Lading Number – Số vận đơn hàng hóa |
2390 | 订单运输进口关税 (dìngdān yùnshū jìnkǒu guānshuì) – Order Shipping Import Duties – Thuế nhập khẩu đơn hàng |
2391 | 供应商运输费用明细 (gōngyìngshāng yùnshū fèiyòng míngxì) – Supplier Shipping Cost Breakdown – Chi tiết chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
2392 | 货物运输港口装卸 (huòwù yùnshū gǎngkǒu zhuāngxiè) – Cargo Transport Port Loading/Unloading – Xếp dỡ hàng hóa tại cảng |
2393 | 订单运输货物保险费 (dìngdān yùnshū huòwù bǎoxiǎn fèi) – Order Shipping Cargo Insurance Fee – Phí bảo hiểm hàng hóa đơn hàng |
2394 | 供应商运输交货单据 (gōngyìngshāng yùnshū jiāohuò dānjù) – Supplier Shipping Delivery Documents – Chứng từ giao hàng của nhà cung cấp |
2395 | 货物运输航运公司 (huòwù yùnshū hángyùn gōngsī) – Cargo Transport Shipping Company – Công ty vận tải biển hàng hóa |
2396 | 订单运输装运时间 (dìngdān yùnshū zhuāngyùn shíjiān) – Order Shipping Loading Time – Thời gian bốc hàng đơn hàng |
2397 | 供应商运输送达证明 (gōngyìngshāng yùnshū sòngdá zhèngmíng) – Supplier Shipping Proof of Delivery – Chứng từ giao hàng của nhà cung cấp |
2398 | 货物运输货物清单 (huòwù yùnshū huòwù qīngdān) – Cargo Transport Packing List – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
2399 | 订单运输货运报关单 (dìngdān yùnshū huòyùn bàoguān dān) – Order Shipping Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan đơn hàng |
2400 | 货物运输进口许可证 (huòwù yùnshū jìnkǒu xǔkězhèng) – Cargo Transport Import License – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
2401 | 订单运输检验报告 (dìngdān yùnshū jiǎnyàn bàogào) – Order Shipping Inspection Report – Báo cáo kiểm định đơn hàng |
2402 | 供应商运输货物规格 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù guīgé) – Supplier Shipping Cargo Specifications – Thông số hàng hóa của nhà cung cấp |
2403 | 货物运输运输单号 (huòwù yùnshū yùnshū dānhào) – Cargo Transport Shipping Order Number – Số đơn vận chuyển hàng hóa |
2404 | 订单运输出口发票 (dìngdān yùnshū chūkǒu fāpiào) – Order Shipping Export Invoice – Hóa đơn xuất khẩu đơn hàng |
2405 | 供应商运输集装箱号 (gōngyìngshāng yùnshū jízhuāngxiāng hào) – Supplier Shipping Container Number – Số container của nhà cung cấp |
2406 | 货物运输装卸时间 (huòwù yùnshū zhuāngxiè shíjiān) – Cargo Transport Loading/Unloading Time – Thời gian xếp dỡ hàng hóa |
2407 | 订单运输仓库接收 (dìngdān yùnshū cāngkù jiēshōu) – Order Shipping Warehouse Receipt – Biên nhận kho đơn hàng |
2408 | 货物运输成本预算 (huòwù yùnshū chéngběn yùsuàn) – Cargo Transport Cost Estimate – Dự toán chi phí vận chuyển |
2409 | 订单运输货运路线 (dìngdān yùnshū huòyùn lùxiàn) – Order Shipping Freight Route – Tuyến đường vận chuyển đơn hàng |
2410 | 供应商运输海关手续 (gōngyìngshāng yùnshū hǎiguān shǒuxù) – Supplier Shipping Customs Procedures – Thủ tục hải quan của nhà cung cấp |
2411 | 货物运输装运单据 (huòwù yùnshū zhuāngyùn dānjù) – Cargo Transport Loading Documents – Chứng từ bốc hàng hóa |
2412 | 订单运输港口提货 (dìngdān yùnshū gǎngkǒu tíhuò) – Order Shipping Port Pickup – Lấy hàng tại cảng đơn hàng |
2413 | 供应商运输货运协议 (gōngyìngshāng yùnshū huòyùn xiéyì) – Supplier Shipping Freight Agreement – Hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
2414 | 货物运输报关代理 (huòwù yùnshū bàoguān dàilǐ) – Cargo Transport Customs Brokerage – Dịch vụ khai báo hải quan hàng hóa |
2415 | 订单运输目的港 (dìngdān yùnshū mùdì gǎng) – Order Shipping Destination Port – Cảng đích của đơn hàng |
2416 | 供应商运输保险合同 (gōngyìngshāng yùnshū bǎoxiǎn hétóng) – Supplier Shipping Insurance Contract – Hợp đồng bảo hiểm của nhà cung cấp |
2417 | 货物运输检验合格证 (huòwù yùnshū jiǎnyàn hégé zhèng) – Cargo Transport Certificate of Inspection – Giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa |
2418 | 订单运输货物发票 (dìngdān yùnshū huòwù fāpiào) – Order Shipping Cargo Invoice – Hóa đơn hàng hóa đơn hàng |
2419 | 供应商运输装箱单 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngxiāng dān) – Supplier Shipping Packing List – Phiếu đóng gói hàng hóa của nhà cung cấp |
2420 | 货物运输清关单 (huòwù yùnshū qīngguān dān) – Cargo Transport Customs Clearance Form – Tờ khai thông quan hàng hóa |
2421 | 订单运输交货期 (dìngdān yùnshū jiāohuò qī) – Order Shipping Delivery Period – Thời hạn giao hàng đơn hàng |
2422 | 供应商运输进出口单据 (gōngyìngshāng yùnshū jìnkǒu chūkǒu dānjù) – Supplier Shipping Import and Export Documents – Chứng từ xuất nhập khẩu của nhà cung cấp |
2423 | 货物运输集装箱尺寸 (huòwù yùnshū jízhuāngxiāng chǐcùn) – Cargo Transport Container Size – Kích thước container vận chuyển hàng hóa |
2424 | 订单运输货物申报 (dìngdān yùnshū huòwù shēnbào) – Order Shipping Cargo Declaration – Khai báo hàng hóa đơn hàng |
2425 | 供应商运输出口证明 (gōngyìngshāng yùnshū chūkǒu zhèngmíng) – Supplier Shipping Export Certificate – Chứng nhận xuất khẩu của nhà cung cấp |
2426 | 货物运输提货证明 (huòwù yùnshū tíhuò zhèngmíng) – Cargo Transport Pickup Certificate – Chứng nhận nhận hàng hóa |
2427 | 订单运输物流跟踪号 (dìngdān yùnshū wùliú gēnzōng hào) – Order Shipping Logistics Tracking Number – Số theo dõi logistics đơn hàng |
2428 | 供应商运输装运指示 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngyùn zhǐshì) – Supplier Shipping Loading Instructions – Chỉ dẫn bốc dỡ hàng của nhà cung cấp |
2429 | 货物运输交货凭证 (huòwù yùnshū jiāohuò píngzhèng) – Cargo Transport Delivery Voucher – Phiếu giao hàng hóa |
2430 | 订单运输港口费用明细 (dìngdān yùnshū gǎngkǒu fèiyòng míngxì) – Order Shipping Port Fee Breakdown – Chi tiết chi phí cảng đơn hàng |
2431 | 供应商运输货运公司信息 (gōngyìngshāng yùnshū huòyùn gōngsī xìnxī) – Supplier Shipping Freight Company Information – Thông tin công ty vận tải của nhà cung cấp |
2432 | 货物运输海运提单 (huòwù yùnshū hǎiyùn tídān) – Cargo Transport Ocean Bill of Lading – Vận đơn đường biển hàng hóa |
2433 | 订单运输付款凭证 (dìngdān yùnshū fùkuǎn píngzhèng) – Order Shipping Payment Voucher – Chứng từ thanh toán đơn hàng |
2434 | 供应商运输仓储合同 (gōngyìngshāng yùnshū cāngchǔ hétóng) – Supplier Shipping Warehouse Contract – Hợp đồng kho bãi của nhà cung cấp |
2435 | 货物运输海关查验 (huòwù yùnshū hǎiguān cháyàn) – Cargo Transport Customs Inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa |
2436 | 订单运输交货状态 (dìngdān yùnshū jiāohuò zhuàngtài) – Order Shipping Delivery Status – Tình trạng giao hàng đơn hàng |
2437 | 供应商运输货运保险单 (gōngyìngshāng yùnshū huòyùn bǎoxiǎn dān) – Supplier Shipping Freight Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển của nhà cung cấp |
2438 | 货物运输装箱规格 (huòwù yùnshū zhuāngxiāng guīgé) – Cargo Transport Packing Specifications – Quy cách đóng gói hàng hóa |
2439 | 订单运输预计到货日期 (dìngdān yùnshū yùjì dàohuò rìqī) – Order Shipping Estimated Arrival Date – Ngày dự kiến hàng đến |
2440 | 供应商运输发货确认单 (gōngyìngshāng yùnshū fāhuò quèrèn dān) – Supplier Shipping Dispatch Confirmation – Xác nhận gửi hàng của nhà cung cấp |
2441 | 货物运输港口检疫证明 (huòwù yùnshū gǎngkǒu jiǎnyì zhèngmíng) – Cargo Transport Port Quarantine Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch cảng |
2442 | 订单运输仓库入库单 (dìngdān yùnshū cāngkù rùkù dān) – Order Shipping Warehouse Entry Receipt – Phiếu nhập kho đơn hàng |
2443 | 供应商运输货运运费报价 (gōngyìngshāng yùnshū huòyùn yùnfèi bàojià) – Supplier Shipping Freight Cost Quote – Báo giá cước vận chuyển của nhà cung cấp |
2444 | 货物运输港口码头费 (huòwù yùnshū gǎngkǒu mǎtóu fèi) – Cargo Transport Port Docking Fee – Phí cầu bến cảng hàng hóa |
2445 | 订单运输航运进度表 (dìngdān yùnshū hángyùn jìndù biǎo) – Order Shipping Shipping Progress Report – Báo cáo tiến độ vận chuyển đơn hàng |
2446 | 供应商运输海关审单 (gōngyìngshāng yùnshū hǎiguān shěndān) – Supplier Shipping Customs Document Review – Kiểm tra hồ sơ hải quan của nhà cung cấp |
2447 | 货物运输包装方式 (huòwù yùnshū bāozhuāng fāngshì) – Cargo Transport Packaging Method – Phương thức đóng gói hàng hóa |
2448 | 订单运输仓储费用 (dìngdān yùnshū cāngchǔ fèiyòng) – Order Shipping Warehousing Fee – Phí lưu kho đơn hàng |
2449 | 供应商运输装运条款 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngyùn tiáokuǎn) – Supplier Shipping Loading Terms – Điều khoản xếp dỡ của nhà cung cấp |
2450 | 货物运输仓库验收单 (huòwù yùnshū cāngkù yànshōu dān) – Cargo Transport Warehouse Acceptance Receipt – Phiếu nghiệm thu kho hàng hóa |
2451 | 订单运输交货责任方 (dìngdān yùnshū jiāohuò zérèn fāng) – Order Shipping Delivery Responsible Party – Bên chịu trách nhiệm giao hàng đơn hàng |
2452 | 供应商运输货运代理协议 (gōngyìngshāng yùnshū huòyùn dàilǐ xiéyì) – Supplier Shipping Freight Forwarding Agreement – Hợp đồng đại lý vận tải của nhà cung cấp |
2453 | 货物运输交货证明 (huòwù yùnshū jiāohuò zhèngmíng) – Cargo Transport Delivery Proof – Chứng nhận giao hàng hóa |
2454 | 订单运输损坏赔偿协议 (dìngdān yùnshū sǔnhuài péicháng xiéyì) – Order Shipping Damage Compensation Agreement – Thỏa thuận bồi thường hư hỏng đơn hàng |
2455 | 供应商运输出口保险单 (gōngyìngshāng yùnshū chūkǒu bǎoxiǎn dān) – Supplier Shipping Export Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm xuất khẩu của nhà cung cấp |
2456 | 货物运输物流配送单 (huòwù yùnshū wùliú pèisòng dān) – Cargo Transport Logistics Delivery Note – Phiếu giao hàng logistics |
2457 | 订单运输进口许可证 (dìngdān yùnshū jìnkǒu xǔkězhèng) – Order Shipping Import License – Giấy phép nhập khẩu đơn hàng |
2458 | 供应商运输出口报关单 (gōngyìngshāng yùnshū chūkǒu bàoguān dān) – Supplier Shipping Export Declaration – Tờ khai xuất khẩu của nhà cung cấp |
2459 | 货物运输发货通知书 (huòwù yùnshū fāhuò tōngzhī shū) – Cargo Transport Shipping Notice – Thông báo giao hàng hóa |
2460 | 订单运输运输方式 (dìngdān yùnshū yùnshū fāngshì) – Order Shipping Transport Method – Phương thức vận chuyển đơn hàng |
2461 | 供应商运输货运单号 (gōngyìngshāng yùnshū huòyùn dān hào) – Supplier Shipping Freight Bill Number – Số vận đơn của nhà cung cấp |
2462 | 货物运输卸货清单 (huòwù yùnshū xièhuò qīngdān) – Cargo Transport Unloading List – Danh sách dỡ hàng hóa |
2463 | 订单运输海关税费单 (dìngdān yùnshū hǎiguān shuìfèi dān) – Order Shipping Customs Duty Bill – Hóa đơn thuế hải quan đơn hàng |
2464 | 供应商运输交货协议 (gōngyìngshāng yùnshū jiāohuò xiéyì) – Supplier Shipping Delivery Agreement – Thỏa thuận giao hàng của nhà cung cấp |
2465 | 货物运输货物标识 (huòwù yùnshū huòwù biāozhì) – Cargo Transport Cargo Label – Nhãn mác hàng hóa |
2466 | 供应商运输货物估值单 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù gūzhí dān) – Supplier Shipping Cargo Valuation Sheet – Bảng định giá hàng hóa của nhà cung cấp |
2467 | 货物运输装箱明细表 (huòwù yùnshū zhuāngxiāng míngxì biǎo) – Cargo Transport Packing List – Bảng chi tiết đóng gói hàng hóa |
2468 | 订单运输运费折扣 (dìngdān yùnshū yùnfèi zhékòu) – Order Shipping Freight Discount – Chiết khấu cước vận chuyển đơn hàng |
2469 | 供应商运输航运保险单 (gōngyìngshāng yùnshū hángyùn bǎoxiǎn dān) – Supplier Shipping Marine Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hải của nhà cung cấp |
2470 | 货物运输船舶信息 (huòwù yùnshū chuánbó xìnxī) – Cargo Transport Vessel Information – Thông tin tàu vận chuyển hàng hóa |
2471 | 订单运输货运跟踪记录 (dìngdān yùnshū huòyùn gēnzōng jìlù) – Order Shipping Freight Tracking Record – Hồ sơ theo dõi vận chuyển đơn hàng |
2472 | 供应商运输空运提单 (gōngyìngshāng yùnshū kōngyùn tídān) – Supplier Shipping Airway Bill – Vận đơn hàng không của nhà cung cấp |
2473 | 货物运输收货单据 (huòwù yùnshū shōuhuò dānjù) – Cargo Transport Receipt Document – Chứng từ nhận hàng hóa |
2474 | 订单运输交货延迟通知 (dìngdān yùnshū jiāohuò yánchí tōngzhī) – Order Shipping Delivery Delay Notice – Thông báo giao hàng trễ đơn hàng |
2475 | 供应商运输装载方式 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngzài fāngshì) – Supplier Shipping Loading Method – Phương thức bốc dỡ của nhà cung cấp |
2476 | 货物运输货损报告 (huòwù yùnshū huò sǔn bàogào) – Cargo Transport Damage Report – Báo cáo hư hỏng hàng hóa |
2477 | 订单运输发货凭证 (dìngdān yùnshū fāhuò píngzhèng) – Order Shipping Shipping Certificate – Chứng từ giao hàng đơn hàng |
2478 | 货物运输签收单 (huòwù yùnshū qiānshōu dān) – Cargo Transport Delivery Receipt – Biên bản ký nhận hàng hóa |
2479 | 订单运输装运港口 (dìngdān yùnshū zhuāngyùn gǎngkǒu) – Order Shipping Loading Port – Cảng xếp hàng đơn hàng |
2480 | 供应商运输船期表 (gōngyìngshāng yùnshū chuánqī biǎo) – Supplier Shipping Sailing Schedule – Lịch trình tàu của nhà cung cấp |
2481 | 货物运输堆场费 (huòwù yùnshū duīchǎng fèi) – Cargo Transport Yard Fee – Phí bãi hàng hóa |
2482 | 订单运输承运人责任书 (dìngdān yùnshū chéngyùnrén zérèn shū) – Order Shipping Carrier Liability Statement – Giấy cam kết trách nhiệm của đơn vị vận chuyển |
2483 | 供应商运输卸货通知 (gōngyìngshāng yùnshū xièhuò tōngzhī) – Supplier Shipping Unloading Notice – Thông báo dỡ hàng của nhà cung cấp |
2484 | 货物运输保税仓库 (huòwù yùnshū bǎoshuì cāngkù) – Cargo Transport Bonded Warehouse – Kho ngoại quan vận chuyển hàng hóa |
2485 | 订单运输货损索赔 (dìngdān yùnshū huò sǔn suǒpéi) – Order Shipping Cargo Damage Claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa hư hỏng đơn hàng |
2486 | 供应商运输货运清单 (gōngyìngshāng yùnshū huòyùn qīngdān) – Supplier Shipping Freight List – Danh sách hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2487 | 货物运输追踪码 (huòwù yùnshū zhuīzōng mǎ) – Cargo Transport Tracking Code – Mã theo dõi hàng hóa |
2488 | 订单运输提货授权书 (dìngdān yùnshū tíhuò shòuquán shū) – Order Shipping Pickup Authorization – Giấy ủy quyền nhận hàng đơn hàng |
2489 | 货物运输仓储记录 (huòwù yùnshū cāngchǔ jìlù) – Cargo Transport Warehousing Record – Hồ sơ lưu kho hàng hóa |
2490 | 订单运输货柜尺寸 (dìngdān yùnshū huòguì chǐcùn) – Order Shipping Container Size – Kích thước container đơn hàng |
2491 | 供应商运输装船证明 (gōngyìngshāng yùnshū zhuāngchuán zhèngmíng) – Supplier Shipping Loading Certificate – Giấy chứng nhận xếp hàng lên tàu của nhà cung cấp |
2492 | 货物运输送货上门服务 (huòwù yùnshū sònghuò shàngmén fúwù) – Cargo Transport Door-to-Door Service – Dịch vụ giao hàng tận nơi |
2493 | 订单运输费用结算单 (dìngdān yùnshū fèiyòng jiésuàn dān) – Order Shipping Cost Settlement – Hóa đơn thanh toán phí vận chuyển đơn hàng |
2494 | 供应商运输包装材料 (gōngyìngshāng yùnshū bāozhuāng cáiliào) – Supplier Shipping Packing Materials – Nguyên liệu đóng gói của nhà cung cấp |
2495 | 货物运输港口清关费 (huòwù yùnshū gǎngkǒu qīngguān fèi) – Cargo Transport Port Clearance Fee – Phí thông quan tại cảng |
2496 | 订单运输物流服务商 (dìngdān yùnshū wùliú fúwù shāng) – Order Shipping Logistics Provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics đơn hàng |
2497 | 货物运输到货检验 (huòwù yùnshū dàohuò jiǎnyàn) – Cargo Transport Arrival Inspection – Kiểm tra hàng hóa khi đến nơi |
2498 | 订单运输目的港 (dìngdān yùnshū mùdì gǎng) – Order Shipping Destination Port – Cảng đích đơn hàng |
2499 | 供应商运输分拨中心 (gōngyìngshāng yùnshū fēnbō zhōngxīn) – Supplier Shipping Distribution Center – Trung tâm phân phối của nhà cung cấp |
2500 | 货物运输装箱标签 (huòwù yùnshū zhuāngxiāng biāoqiān) – Cargo Transport Packing Label – Nhãn đóng gói hàng hóa |
2501 | 订单运输交货期限 (dìngdān yùnshū jiāohuò qīxiàn) – Order Shipping Delivery Deadline – Hạn giao hàng đơn hàng |
2502 | 供应商运输货柜预订 (gōngyìngshāng yùnshū huòguì yùdìng) – Supplier Shipping Container Booking – Đặt container của nhà cung cấp |
2503 | 货物运输运输保险费 (huòwù yùnshū yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Cargo Transport Shipping Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2504 | 订单运输海关手续 (dìngdān yùnshū hǎiguān shǒuxù) – Order Shipping Customs Procedures – Thủ tục hải quan đơn hàng |
2505 | 供应商运输出口许可证 (gōngyìngshāng yùnshū chūkǒu xǔkě zhèng) – Supplier Shipping Export License – Giấy phép xuất khẩu của nhà cung cấp |
2506 | 货物运输船只靠泊费 (huòwù yùnshū chuánzhǐ kàobó fèi) – Cargo Transport Berthing Fee – Phí neo đậu tàu vận chuyển hàng hóa |
2507 | 订单运输进口关税 (dìngdān yùnshū jìnkǒu guānshuì) – Order Shipping Import Duty – Thuế nhập khẩu đơn hàng |
2508 | 供应商运输目的地分流 (gōngyìngshāng yùnshū mùdìdì fēnliú) – Supplier Shipping Destination Diversion – Phân luồng hàng hóa đến điểm đích |
2509 | 货物运输运输协议 (huòwù yùnshū yùnshū xiéyì) – Cargo Transport Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
2510 | 订单运输送货日期 (dìngdān yùnshū sònghuò rìqī) – Order Shipping Delivery Date – Ngày giao hàng đơn hàng |
2511 | 供应商运输港口仓储 (gōngyìngshāng yùnshū gǎngkǒu cāngchǔ) – Supplier Shipping Port Storage – Kho bãi tại cảng của nhà cung cấp |
2512 | 货物运输港口查验费 (huòwù yùnshū gǎngkǒu cháyàn fèi) – Cargo Transport Port Inspection Fee – Phí kiểm tra tại cảng |
2513 | 供应商运输提货证明 (gōngyìngshāng yùnshū tíhuò zhèngmíng) – Supplier Shipping Pickup Certificate – Chứng nhận nhận hàng của nhà cung cấp |
2514 | 货物运输码头费 (huòwù yùnshū mǎtóu fèi) – Cargo Transport Wharf Fee – Phí bến tàu vận chuyển hàng hóa |
2515 | 订单运输保税运输 (dìngdān yùnshū bǎoshuì yùnshū) – Order Shipping Bonded Transport – Vận chuyển bảo thuế đơn hàng |
2516 | 货物运输承运协议 (huòwù yùnshū chéngyùn xiéyì) – Cargo Transport Carrier Agreement – Thỏa thuận vận chuyển với nhà vận chuyển |
2517 | 供应商运输货运条款 (gōngyìngshāng yùnshū huòyùn tiáokuǎn) – Supplier Shipping Freight Terms – Điều khoản vận chuyển của nhà cung cấp |
2518 | 货物运输装载合同 (huòwù yùnshū zhuāngzài hétóng) – Cargo Transport Loading Contract – Hợp đồng xếp hàng vận chuyển |
2519 | 订单运输运输发票 (dìngdān yùnshū yùnshū fāpiào) – Order Shipping Transport Invoice – Hóa đơn vận chuyển đơn hàng |
2520 | 供应商运输费用发票 (gōngyìngshāng yùnshū fèiyòng fāpiào) – Supplier Shipping Cost Invoice – Hóa đơn phí vận chuyển của nhà cung cấp |
2521 | 货物运输仓库管理费 (huòwù yùnshū cāngkù guǎnlǐ fèi) – Cargo Transport Warehouse Management Fee – Phí quản lý kho hàng hóa |
2522 | 订单运输送货确认单 (dìngdān yùnshū sònghuò quèrèn dān) – Order Shipping Delivery Confirmation – Biên bản xác nhận giao hàng đơn hàng |
2523 | 供应商运输产品包装标准 (gōngyìngshāng yùnshū chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Supplier Shipping Product Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm của nhà cung cấp |
2524 | 货物运输仓储保险 (huòwù yùnshū cāngchǔ bǎoxiǎn) – Cargo Transport Warehouse Insurance – Bảo hiểm kho bãi hàng hóa |
2525 | 订单运输紧急运输服务 (dìngdān yùnshū jǐnjí yùnshū fúwù) – Order Shipping Express Shipping Service – Dịch vụ vận chuyển nhanh đơn hàng |
2526 | 供应商运输不可抗力条款 (gōngyìngshāng yùnshū bùkě kànglì tiáokuǎn) – Supplier Shipping Force Majeure Clause – Điều khoản bất khả kháng của nhà cung cấp |
2527 | 货物运输过境清关 (huòwù yùnshū guòjìng qīngguān) – Cargo Transport Transit Customs Clearance – Thủ tục thông quan quá cảnh hàng hóa |
2528 | 订单运输报关单 (dìngdān yùnshū bàoguān dān) – Order Shipping Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan đơn hàng |
2529 | 供应商运输回程费用 (gōngyìngshāng yùnshū huíchéng fèi) – Supplier Shipping Return Trip Fee – Phí chuyến đi về của nhà cung cấp |
2530 | 货物运输转运费用 (huòwù yùnshū zhuǎnyùn fèi) – Cargo Transport Transshipment Fee – Phí chuyển tải hàng hóa |
2531 | 订单运输运输状态更新 (dìngdān yùnshū yùnshū zhuàngtài gēngxīn) – Order Shipping Transport Status Update – Cập nhật trạng thái vận chuyển đơn hàng |
2532 | 供应商运输关税预付 (gōngyìngshāng yùnshū guānshuì yùfù) – Supplier Shipping Duty Prepayment – Thanh toán trước thuế nhập khẩu của nhà cung cấp |
2533 | 货物运输运输偏差报告 (huòwù yùnshū yùnshū piānchā bàogào) – Cargo Transport Shipping Deviation Report – Báo cáo sai lệch vận chuyển hàng hóa |
2534 | 订单运输短缺货物 (dìngdān yùnshū duǎnquē huòwù) – Order Shipping Shortage of Goods – Thiếu hàng trong vận chuyển đơn hàng |
2535 | 供应商运输货物跟踪 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù gēnzōng) – Supplier Shipping Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa của nhà cung cấp |
2536 | 货物运输清关文件 (huòwù yùnshū qīngguān wénjiàn) – Cargo Transport Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan hàng hóa |
2537 | 订单运输运输交接 (dìngdān yùnshū yùnshū jiāojiē) – Order Shipping Transport Handover – Bàn giao vận chuyển đơn hàng |
2538 | 供应商运输物流网络 (gōngyìngshāng yùnshū wùliú wǎngluò) – Supplier Shipping Logistics Network – Mạng lưới logistics của nhà cung cấp |
2539 | 货物运输承运人责任险 (huòwù yùnshū chéngyùn rén zérèntǐ xiǎn) – Cargo Transport Carrier Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của nhà vận chuyển hàng hóa |
2540 | 订单运输货物丢失索赔 (dìngdān yùnshū huòwù diūshī suǒpéi) – Order Shipping Cargo Loss Claim – Yêu cầu bồi thường mất hàng trong vận chuyển |
2541 | 供应商运输运输保险索赔 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Supplier Shipping Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển của nhà cung cấp |
2542 | 货物运输船舶航线 (huòwù yùnshū chuánbó hángxiàn) – Cargo Transport Ship Route – Tuyến đường tàu vận chuyển hàng hóa |
2543 | 订单运输运输异常 (dìngdān yùnshū yùnshū yìcháng) – Order Shipping Transport Irregularity – Bất thường trong vận chuyển đơn hàng |
2544 | 供应商运输货运合同 (gōngyìngshāng yùnshū huòyùn hétóng) – Supplier Shipping Freight Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2545 | 货物运输运输调度 (huòwù yùnshū yùnshū diàodù) – Cargo Transport Transport Scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa |
2546 | 订单运输运输费用结算 (dìngdān yùnshū yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Order Shipping Transport Cost Settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển đơn hàng |
2547 | 供应商运输分批发货 (gōngyìngshāng yùnshū fēn pī fāhuò) – Supplier Shipping Partial Shipment – Giao hàng theo từng đợt của nhà cung cấp |
2548 | 货物运输运输安全规定 (huòwù yùnshū yùnshū ānquán guīdìng) – Cargo Transport Shipping Safety Regulations – Quy định an toàn vận chuyển hàng hóa |
2549 | 订单运输提货方式 (dìngdān yùnshū tíhuò fāngshì) – Order Shipping Pickup Method – Phương thức nhận hàng đơn hàng |
2550 | 供应商运输货运管理系统 (gōngyìngshāng yùnshū huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier Shipping Freight Management System – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2551 | 货物运输装载方式 (huòwù yùnshū zhuāngzài fāngshì) – Cargo Transport Loading Method – Phương thức xếp hàng vận chuyển |
2552 | 订单运输物流调度中心 (dìngdān yùnshū wùliú diàodù zhōngxīn) – Order Shipping Logistics Dispatch Center – Trung tâm điều phối logistics đơn hàng |
2553 | 供应商运输货物提单 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù tídān) – Supplier Shipping Cargo Bill of Lading – Vận đơn hàng hóa của nhà cung cấp |
2554 | 货物运输过境管理 (huòwù yùnshū guòjìng guǎnlǐ) – Cargo Transport Transit Management – Quản lý quá cảnh vận chuyển hàng hóa |
2555 | 订单运输货物重量 (dìngdān yùnshū huòwù zhòngliàng) – Order Shipping Cargo Weight – Trọng lượng hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2556 | 供应商运输货物规格 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù guīgé) – Supplier Shipping Cargo Specifications – Thông số kỹ thuật hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2557 | 货物运输运输距离 (huòwù yùnshū yùnshū jùlí) – Cargo Transport Transport Distance – Khoảng cách vận chuyển hàng hóa |
2558 | 供应商运输运输时间表 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū shíjiān biǎo) – Supplier Shipping Transport Schedule – Lịch trình vận chuyển của nhà cung cấp |
2559 | 货物运输关税规定 (huòwù yùnshū guānshuì guīdìng) – Cargo Transport Customs Duty Regulations – Quy định thuế nhập khẩu hàng hóa |
2560 | 订单运输货物分配 (dìngdān yùnshū huòwù fēnpèi) – Order Shipping Cargo Allocation – Phân bổ hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2561 | 供应商运输运输安全协议 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū ānquán xiéyì) – Supplier Shipping Shipping Safety Agreement – Thỏa thuận an toàn vận chuyển của nhà cung cấp |
2562 | 货物运输海关合规性 (huòwù yùnshū hǎiguān héguī xìng) – Cargo Transport Customs Compliance – Tuân thủ hải quan trong vận chuyển hàng hóa |
2563 | 订单运输运输延迟 (dìngdān yùnshū yùnshū yánchí) – Order Shipping Transport Delay – Chậm trễ vận chuyển đơn hàng |
2564 | 供应商运输运输途中事故 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū túzhōng shìgù) – Supplier Shipping Transport Accident En Route – Tai nạn trong quá trình vận chuyển của nhà cung cấp |
2565 | 货物运输运输确认单 (huòwù yùnshū yùnshū quèrèn dān) – Cargo Transport Shipping Confirmation – Biên bản xác nhận vận chuyển hàng hóa |
2566 | 订单运输货物装载计划 (dìngdān yùnshū huòwù zhuāngzài jìhuà) – Order Shipping Cargo Loading Plan – Kế hoạch xếp hàng vận chuyển đơn hàng |
2567 | 供应商运输物流公司 (gōngyìngshāng yùnshū wùliú gōngsī) – Supplier Shipping Logistics Company – Công ty logistics của nhà cung cấp |
2568 | 货物运输货物检查 (huòwù yùnshū huòwù jiǎnchá) – Cargo Transport Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa vận chuyển |
2569 | 订单运输货物交接单 (dìngdān yùnshū huòwù jiāojiē dān) – Order Shipping Cargo Handover Form – Biên bản bàn giao hàng hóa vận chuyển |
2570 | 供应商运输运输条件 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū tiáojiàn) – Supplier Shipping Transport Terms – Điều kiện vận chuyển của nhà cung cấp |
2571 | 货物运输海关税单 (huòwù yùnshū hǎiguān shuì dān) – Cargo Transport Customs Duty Bill – Hóa đơn thuế hải quan hàng hóa |
2572 | 订单运输货物分发 (dìngdān yùnshū huòwù fēn fā) – Order Shipping Cargo Distribution – Phân phối hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2573 | 供应商运输配送中心 (gōngyìngshāng yùnshū pèisòng zhōngxīn) – Supplier Shipping Distribution Center – Trung tâm phân phối của nhà cung cấp |
2574 | 货物运输包装要求 (huòwù yùnshū bāozhuāng yāoqiú) – Cargo Transport Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa vận chuyển |
2575 | 订单运输交付确认 (dìngdān yùnshū jiāofù quèrèn) – Order Shipping Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
2576 | 供应商运输运输报告 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū bàogào) – Supplier Shipping Transport Report – Báo cáo vận chuyển của nhà cung cấp |
2577 | 货物运输运输责任 (huòwù yùnshū yùnshū zérèn) – Cargo Transport Transport Liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
2578 | 订单运输运输时效 (dìngdān yùnshū yùnshū shíxiào) – Order Shipping Transport Timeliness – Thời gian vận chuyển đơn hàng |
2579 | 供应商运输物流追踪 (gōngyìngshāng yùnshū wùliú zhuīzōng) – Supplier Shipping Logistics Tracking – Theo dõi logistics vận chuyển của nhà cung cấp |
2580 | 货物运输目的地港口 (huòwù yùnshū mùdìdì gǎngkǒu) – Cargo Transport Destination Port – Cảng đích của vận chuyển hàng hóa |
2581 | 订单运输运输费用估算 (dìngdān yùnshū yùnshū fèiyòng gūsuàn) – Order Shipping Transport Cost Estimation – Ước tính chi phí vận chuyển đơn hàng |
2582 | 供应商运输运输服务合同 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū fúwù hétóng) – Supplier Shipping Transport Service Contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển của nhà cung cấp |
2583 | 货物运输运输声明 (huòwù yùnshū yùnshū shēngmíng) – Cargo Transport Transport Declaration – Tuyên bố vận chuyển hàng hóa |
2584 | 订单运输货物运输单号 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū dānhào) – Order Shipping Cargo Tracking Number – Mã theo dõi vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2585 | 供应商运输分销商网络 (gōngyìngshāng yùnshū fēnxiāo shāng wǎngluò) – Supplier Shipping Distributor Network – Mạng lưới nhà phân phối của nhà cung cấp |
2586 | 货物运输货物检查报告 (huòwù yùnshū huòwù jiǎnchá bàogào) – Cargo Transport Cargo Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa vận chuyển |
2587 | 订单运输运输安全检查 (dìngdān yùnshū yùnshū ānquán jiǎnchá) – Order Shipping Transport Safety Inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển đơn hàng |
2588 | 供应商运输出口文件 (gōngyìngshāng yùnshū chūkǒu wénjiàn) – Supplier Shipping Export Documents – Hồ sơ xuất khẩu của nhà cung cấp |
2589 | 货物运输运输异常处理 (huòwù yùnshū yùnshū yìcháng chǔlǐ) – Cargo Transport Transport Irregularity Handling – Xử lý bất thường vận chuyển hàng hóa |
2590 | 订单运输货物退换货 (dìngdān yùnshū huòwù tuì huàn huò) – Order Shipping Cargo Return and Exchange – Quá trình trả lại và đổi hàng hóa vận chuyển |
2591 | 供应商运输物流网络优化 (gōngyìngshāng yùnshū wùliú wǎngluò yōuhuà) – Supplier Shipping Logistics Network Optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics của nhà cung cấp |
2592 | 货物运输运输承运单 (huòwù yùnshū yùnshū chéngyùn dān) – Cargo Transport Transport Bill of Lading – Vận đơn vận chuyển hàng hóa |
2593 | 订单运输运输损坏赔偿 (dìngdān yùnshū yùnshū sǔnhuài péicháng) – Order Shipping Transport Damage Compensation – Bồi thường thiệt hại trong vận chuyển đơn hàng |
2594 | 供应商运输货物追踪系统 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Supplier Shipping Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2595 | 货物运输目的地清关 (huòwù yùnshū mùdìdì qīngguān) – Cargo Transport Destination Customs Clearance – Thủ tục hải quan tại cảng đích vận chuyển hàng hóa |
2596 | 订单运输运输保险 (dìngdān yùnshū yùnshū bǎoxiǎn) – Order Shipping Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển đơn hàng |
2597 | 供应商运输进口许可证 (gōngyìngshāng yùnshū jìnkǒu xǔkězhèng) – Supplier Shipping Import License – Giấy phép nhập khẩu của nhà cung cấp |
2598 | 货物运输装载能力 (huòwù yùnshū zhuāngzài nénglì) – Cargo Transport Loading Capacity – Khả năng tải hàng hóa vận chuyển |
2599 | 订单运输运输时效保证 (dìngdān yùnshū yùnshū shíxiào bǎozhèng) – Order Shipping Transport Timeliness Guarantee – Cam kết thời gian vận chuyển đơn hàng |
2600 | 供应商运输集装箱类型 (gōngyìngshāng yùnshū jízhuāngxiāng lèixíng) – Supplier Shipping Container Type – Loại container vận chuyển của nhà cung cấp |
2601 | 货物运输损坏报告 (huòwù yùnshū sǔnhuài bàogào) – Cargo Transport Damage Report – Báo cáo thiệt hại vận chuyển hàng hóa |
2602 | 订单运输货物货值 (dìngdān yùnshū huòwù huòzhí) – Order Shipping Cargo Value – Giá trị hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2603 | 货物运输装卸设备 (huòwù yùnshū zhuāngxiè shèbèi) – Cargo Transport Loading and Unloading Equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
2604 | 订单运输物流协调 (dìngdān yùnshū wùliú xiétiáo) – Order Shipping Logistics Coordination – Phối hợp logistics vận chuyển đơn hàng |
2605 | 供应商运输海外仓储 (gōngyìngshāng yùnshū hǎiwài cāngchǔ) – Supplier Shipping Overseas Warehousing – Kho bãi nước ngoài của nhà cung cấp |
2606 | 货物运输运输单证 (huòwù yùnshū yùnshū dānzhèng) – Cargo Transport Shipping Documents – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
2607 | 订单运输货物签收单 (dìngdān yùnshū huòwù qiānshōu dān) – Order Shipping Cargo Receipt – Biên nhận hàng hóa vận chuyển |
2608 | 供应商运输物流合同 (gōngyìngshāng yùnshū wùliú hétóng) – Supplier Shipping Logistics Contract – Hợp đồng logistics của nhà cung cấp |
2609 | 货物运输运输计划变更 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà biàngēng) – Cargo Transport Transport Plan Change – Thay đổi kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2610 | 订单运输运输流程优化 (dìngdān yùnshū yùnshū liúchéng yōuhuà) – Order Shipping Transport Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển đơn hàng |
2611 | 供应商运输货物整合 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù zhěnghé) – Supplier Shipping Cargo Consolidation – Hợp nhất hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2612 | 货物运输物流透明度 (huòwù yùnshū wùliú tòumíng dù) – Cargo Transport Logistics Transparency – Tính minh bạch logistics vận chuyển hàng hóa |
2613 | 订单运输货物到达通知 (dìngdān yùnshū huòwù dào dá tōngzhī) – Order Shipping Cargo Arrival Notification – Thông báo hàng hóa vận chuyển đã đến |
2614 | 供应商运输库存管理 (gōngyìngshāng yùnshū kùcún guǎnlǐ) – Supplier Shipping Inventory Management – Quản lý kho hàng vận chuyển của nhà cung cấp |
2615 | 货物运输运输成本分析 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn fēnxi) – Cargo Transport Transport Cost Analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
2616 | 订单运输货物采购单 (dìngdān yùnshū huòwù cǎigòu dān) – Order Shipping Cargo Purchase Order – Đơn hàng mua hàng hóa vận chuyển |
2617 | 供应商运输供应链优化 (gōngyìngshāng yùnshū gōngyìngliàn yōuhuà) – Supplier Shipping Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng của nhà cung cấp |
2618 | 货物运输运输配额 (huòwù yùnshū yùnshū pèi’é) – Cargo Transport Transport Quota – Chỉ tiêu vận chuyển hàng hóa |
2619 | 订单运输货物仓储费用 (dìngdān yùnshū huòwù cāngchǔ fèiyòng) – Order Shipping Cargo Storage Fee – Phí lưu kho hàng hóa vận chuyển |
2620 | 供应商运输货物信息更新 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù xìnxī gēngxīn) – Supplier Shipping Cargo Information Update – Cập nhật thông tin hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2621 | 货物运输货物入库 (huòwù yùnshū huòwù rùkù) – Cargo Transport Cargo Inbound – Hàng hóa vận chuyển vào kho |
2622 | 订单运输运输风险评估 (dìngdān yùnshū yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Order Shipping Transport Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển đơn hàng |
2623 | 供应商运输货物签收确认 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù qiānshōu quèrèn) – Supplier Shipping Cargo Receipt Confirmation – Xác nhận biên nhận hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2624 | 货物运输运输监控系统 (huòwù yùnshū yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Cargo Transport Transport Monitoring System – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
2625 | 订单运输运输延误处理 (dìngdān yùnshū yùnshū yánwù chǔlǐ) – Order Shipping Transport Delay Handling – Xử lý sự cố chậm trễ vận chuyển đơn hàng |
2626 | 供应商运输供应商选择 (gōngyìngshāng yùnshū gōngyìngshāng xuǎnzé) – Supplier Shipping Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp vận chuyển |
2627 | 货物运输运输服务水平协议 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù shuǐpíng xiéyì) – Cargo Transport Service Level Agreement (SLA) – Thỏa thuận mức độ dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2628 | 订单运输货物包装要求 (dìngdān yùnshū huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Order Shipping Cargo Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2629 | 供应商运输货物类别 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù lèibié) – Supplier Shipping Cargo Category – Phân loại hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2630 | 货物运输运输频率 (huòwù yùnshū yùnshū pínlǜ) – Cargo Transport Transport Frequency – Tần suất vận chuyển hàng hóa |
2631 | 订单运输货物配送方式 (dìngdān yùnshū huòwù pèisòng fāngshì) – Order Shipping Cargo Delivery Method – Phương thức giao hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2632 | 供应商运输运输合同履行 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū hétóng lǚxíng) – Supplier Shipping Transport Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển của nhà cung cấp |
2633 | 货物运输运输状态更新 (huòwù yùnshū yùnshū zhuàngtài gēngxīn) – Cargo Transport Status Update – Cập nhật trạng thái vận chuyển hàng hóa |
2634 | 订单运输运输渠道选择 (dìngdān yùnshū yùnshū qúdào xuǎnzé) – Order Shipping Transport Channel Selection – Lựa chọn kênh vận chuyển đơn hàng |
2635 | 供应商运输仓储系统 (gōngyìngshāng yùnshū cāngchǔ xìtǒng) – Supplier Shipping Warehousing System – Hệ thống kho của nhà cung cấp |
2636 | 货物运输运输时效性 (huòwù yùnshū yùnshū shíxiàoxìng) – Cargo Transport Timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển hàng hóa |
2637 | 供应商运输货物转运中心 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) – Supplier Shipping Cargo Transshipment Center – Trung tâm chuyển hàng của nhà cung cấp |
2638 | 货物运输运输计划调整 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Cargo Transport Transport Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2639 | 订单运输运输费用支付 (dìngdān yùnshū yùnshū fèiyòng zhīfù) – Order Shipping Transport Payment – Thanh toán chi phí vận chuyển đơn hàng |
2640 | 供应商运输货物验收 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yànshōu) – Supplier Shipping Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2641 | 货物运输运输文件准备 (huòwù yùnshū yùnshū wénjiàn zhǔnbèi) – Cargo Transport Transport Document Preparation – Chuẩn bị hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
2642 | 订单运输货物运输公司 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū gōngsī) – Order Shipping Cargo Transport Company – Công ty vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2643 | 供应商运输海外运输 (gōngyìngshāng yùnshū hǎiwài yùnshū) – Supplier Shipping Overseas Shipping – Vận chuyển quốc tế của nhà cung cấp |
2644 | 货物运输运输成本控制 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn kòngzhì) – Cargo Transport Transport Cost Control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa |
2645 | 订单运输货物配送延迟 (dìngdān yùnshū huòwù pèisòng yánchí) – Order Shipping Cargo Delivery Delay – Chậm trễ giao hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2646 | 供应商运输定期运输 (gōngyìngshāng yùnshū dìngqī yùnshū) – Supplier Shipping Regular Shipping – Vận chuyển định kỳ của nhà cung cấp |
2647 | 货物运输运输风险管理 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cargo Transport Transport Risk Management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
2648 | 订单运输货物预定时间 (dìngdān yùnshū huòwù yùdìng shíjiān) – Order Shipping Cargo Scheduled Time – Thời gian dự kiến giao hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2649 | 供应商运输运输服务质量 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū fúwù zhìliàng) – Supplier Shipping Transport Service Quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển của nhà cung cấp |
2650 | 货物运输运输路径规划 (huòwù yùnshū yùnshū lùjìng guīhuà) – Cargo Transport Transport Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
2651 | 订单运输货物运输协议 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū xiéyì) – Order Shipping Cargo Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2652 | 供应商运输货物库存管理 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù kùcún guǎnlǐ) – Supplier Shipping Cargo Inventory Management – Quản lý tồn kho hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2653 | 货物运输运输清单 (huòwù yùnshū yùnshū qīngdān) – Cargo Transport Transport Manifest – Bảng kê vận chuyển hàng hóa |
2654 | 订单运输货物运输进度 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū jìndù) – Order Shipping Cargo Transport Progress – Tiến độ vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2655 | 供应商运输货物标签 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù biāoqiān) – Supplier Shipping Cargo Label – Nhãn hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2656 | 货物运输运输成本核算 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn hé suàn) – Cargo Transport Transport Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
2657 | 订单运输货物运单追踪 (dìngdān yùnshū huòwù yùndān zhuīzōng) – Order Shipping Cargo Bill of Lading Tracking – Theo dõi vận đơn hàng hóa đơn hàng |
2658 | 供应商运输货物交货时间 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù jiāohuò shíjiān) – Supplier Shipping Cargo Delivery Time – Thời gian giao hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2659 | 货物运输运输目的地 (huòwù yùnshū yùnshū mùdìdì) – Cargo Transport Transport Destination – Địa điểm đến của vận chuyển hàng hóa |
2660 | 订单运输运输要求 (dìngdān yùnshū yùnshū yāoqiú) – Order Shipping Transport Requirements – Yêu cầu vận chuyển đơn hàng |
2661 | 供应商运输运输方式选择 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Supplier Shipping Transport Mode Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển của nhà cung cấp |
2662 | 货物运输运输许可证 (huòwù yùnshū yùnshū xǔkězhèng) – Cargo Transport Transport License – Giấy phép vận chuyển hàng hóa |
2663 | 订单运输货物批量运输 (dìngdān yùnshū huòwù pīliàng yùnshū) – Order Shipping Cargo Bulk Shipping – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn đơn hàng |
2664 | 供应商运输运输跟踪系统 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Supplier Shipping Transport Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển của nhà cung cấp |
2665 | 货物运输运输时间预测 (huòwù yùnshū yùnshū shíjiān yùcè) – Cargo Transport Transport Time Forecast – Dự báo thời gian vận chuyển hàng hóa |
2666 | 订单运输货物收货人 (dìngdān yùnshū huòwù shōuhuò rén) – Order Shipping Cargo Consignee – Người nhận hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2667 | 供应商运输货物退换货政策 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù tuìhuàn huò zhèngcè) – Supplier Shipping Cargo Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2668 | 货物运输运输时效管理 (huòwù yùnshū yùnshū shíxiàoxìng guǎnlǐ) – Cargo Transport Transport Timeliness Management – Quản lý tính kịp thời vận chuyển hàng hóa |
2669 | 订单运输运输中转 (dìngdān yùnshū yùnshū zhōngzhuǎn) – Order Shipping Transport Transshipment – Chuyển tiếp vận chuyển đơn hàng |
2670 | 供应商运输货物运输服务商 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū fúwù shāng) – Supplier Shipping Cargo Transport Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2671 | 货物运输运输负载 (huòwù yùnshū yùnshū fùzài) – Cargo Transport Transport Load – Tải trọng vận chuyển hàng hóa |
2672 | 订单运输货物配送计划 (dìngdān yùnshū huòwù pèisòng jìhuà) – Order Shipping Cargo Delivery Plan – Kế hoạch giao hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2673 | 供应商运输运输优化 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū yōuhuà) – Supplier Shipping Transport Optimization – Tối ưu hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2674 | 货物运输运输网络 (huòwù yùnshū yùnshū wǎngluò) – Cargo Transport Transport Network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
2675 | 订单运输货物运输安排 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū ānpái) – Order Shipping Cargo Transport Arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2676 | 供应商运输运输价格 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū jiàgé) – Supplier Shipping Transport Price – Giá vận chuyển của nhà cung cấp |
2677 | 货物运输运输合规 (huòwù yùnshū yùnshū héguī) – Cargo Transport Transport Compliance – Tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
2678 | 订单运输货物运输延误 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū yánwù) – Order Shipping Cargo Transport Delay – Chậm trễ vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2679 | 供应商运输物流费用 (gōngyìngshāng yùnshū wùliú fèiyòng) – Supplier Shipping Logistics Costs – Chi phí logistics của nhà cung cấp |
2680 | 货物运输运输跟踪更新 (huòwù yùnshū yùnshū gēnzōng gēngxīn) – Cargo Transport Transport Tracking Update – Cập nhật theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2681 | 订单运输货物运输协议书 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū xiéyì shū) – Order Shipping Cargo Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2682 | 供应商运输海关清关 (gōngyìngshāng yùnshū hǎiguān qīngguān) – Supplier Shipping Customs Clearance – Thông quan hải quan của nhà cung cấp |
2683 | 货物运输运输过程优化 (huòwù yùnshū yùnshū guòchéng yōuhuà) – Cargo Transport Transport Process Optimization – Tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa |
2684 | 订单运输货物运输指令 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū zhǐlìng) – Order Shipping Cargo Transport Instructions – Hướng dẫn vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2685 | 供应商运输运输回程 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū huíchéng) – Supplier Shipping Transport Return Trip – Chuyến đi trở về của vận chuyển nhà cung cấp |
2686 | 货物运输运输时间延误赔偿 (huòwù yùnshū yùnshū shíjiān yánwù péicháng) – Cargo Transport Transport Time Delay Compensation – Bồi thường vì chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
2687 | 订单运输货物跨境运输 (dìngdān yùnshū huòwù kuàjìng yùnshū) – Order Shipping Cargo Cross-Border Shipping – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới đơn hàng |
2688 | 供应商运输多式联运 (gōngyìngshāng yùnshū duōshì liányùn) – Supplier Shipping Multimodal Transport – Vận chuyển đa phương thức của nhà cung cấp |
2689 | 货物运输运输保险 (huòwù yùnshū yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Transport Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2690 | 订单运输货物运输安全 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū ānquán) – Order Shipping Cargo Transport Safety – An toàn vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2691 | 供应商运输定制运输服务 (gōngyìngshāng yùnshū dìngzhì yùnshū fúwù) – Supplier Shipping Customized Shipping Service – Dịch vụ vận chuyển tùy chỉnh của nhà cung cấp |
2692 | 货物运输运输时效性 (huòwù yùnshū yùnshū shíxiàoxìng) – Cargo Transport Timeliness – Tính kịp thời vận chuyển hàng hóa |
2693 | 订单运输货物运输合约 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū héyuē) – Order Shipping Cargo Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2694 | 供应商运输货物运输路径 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū lùjìng) – Supplier Shipping Cargo Transport Route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2695 | 货物运输运输成本控制 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn kòngzhì) – Cargo Transport Cost Control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa |
2696 | 订单运输货物交货确认 (dìngdān yùnshū huòwù jiāohuò quèrèn) – Order Shipping Cargo Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng hóa đơn hàng |
2697 | 供应商运输配送服务 (gōngyìngshāng yùnshū pèisòng fúwù) – Supplier Shipping Delivery Service – Dịch vụ giao hàng của nhà cung cấp |
2698 | 货物运输运输差异分析 (huòwù yùnshū yùnshū chāyì fēnxi) – Cargo Transport Transport Discrepancy Analysis – Phân tích sự khác biệt trong vận chuyển hàng hóa |
2699 | 订单运输货物运输确认书 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū quèrèn shū) – Order Shipping Cargo Transport Confirmation Letter – Thư xác nhận vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2700 | 供应商运输运输工作单 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū gōngzuò dān) – Supplier Shipping Transport Work Order – Lệnh công việc vận chuyển của nhà cung cấp |
2701 | 货物运输货运设施 (huòwù yùnshū huòyùn shèshī) – Cargo Transport Freight Facilities – Cơ sở vật chất vận tải hàng hóa |
2702 | 订单运输货物运输费用结算 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Order Shipping Cargo Transport Cost Settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2703 | 供应商运输配送周期 (gōngyìngshāng yùnshū pèisòng zhōuqī) – Supplier Shipping Delivery Cycle – Chu kỳ giao hàng của nhà cung cấp |
2704 | 货物运输货物跟踪系统 (huòwù yùnshū huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo Transport Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển |
2705 | 订单运输货物运输质量检查 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū zhìliàng jiǎnchá) – Order Shipping Cargo Transport Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2706 | 供应商运输货物运输速度 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū sùdù) – Supplier Shipping Cargo Transport Speed – Tốc độ vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2707 | 货物运输运输可追溯性 (huòwù yùnshū yùnshū kě zhuīsù xìng) – Cargo Transport Traceability – Tính khả truy xuất vận chuyển hàng hóa |
2708 | 订单运输货物运输系统 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū xìtǒng) – Order Shipping Cargo Transport System – Hệ thống vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2709 | 供应商运输运输日志 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū rìzhì) – Supplier Shipping Transport Log – Nhật ký vận chuyển của nhà cung cấp |
2710 | 货物运输运输验证 (huòwù yùnshū yùnshū yànzhèng) – Cargo Transport Transport Verification – Xác minh vận chuyển hàng hóa |
2711 | 订单运输货物运输配送状态 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū pèisòng zhuàngtài) – Order Shipping Cargo Delivery Status – Tình trạng giao hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2712 | 货物运输货物转运 (huòwù yùnshū huòwù zhuǎnyùn) – Cargo Transport Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
2713 | 订单运输货物运输排程 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū pái chéng) – Order Shipping Cargo Transport Schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2714 | 供应商运输国际运输 (gōngyìngshāng yùnshū guójì yùnshū) – Supplier Shipping International Shipping – Vận chuyển quốc tế của nhà cung cấp |
2715 | 货物运输运送条件 (huòwù yùnshū yùnsòng tiáojiàn) – Cargo Transport Shipping Conditions – Điều kiện vận chuyển hàng hóa |
2716 | 订单运输货物到达确认 (dìngdān yùnshū huòwù dàodá quèrèn) – Order Shipping Cargo Arrival Confirmation – Xác nhận hàng hóa đã đến đơn hàng |
2717 | 供应商运输货物交付期限 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù jiāofù qīxiàn) – Supplier Shipping Cargo Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng hóa của nhà cung cấp |
2718 | 货物运输运输性能 (huòwù yùnshū yùnshū xìngnéng) – Cargo Transport Transport Performance – Hiệu suất vận chuyển hàng hóa |
2719 | 订单运输货物运输网络优化 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Order Shipping Cargo Transport Network Optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2720 | 供应商运输托盘运输 (gōngyìngshāng yùnshū tuōpán yùnshū) – Supplier Shipping Pallet Transport – Vận chuyển pallet của nhà cung cấp |
2721 | 货物运输运输追踪服务 (huòwù yùnshū yùnshū zhuīzōng fúwù) – Cargo Transport Tracking Service – Dịch vụ theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2722 | 订单运输货物货物安全保障 (dìngdān yùnshū huòwù huòwù ānquán bǎozhàng) – Order Shipping Cargo Security Assurance – Đảm bảo an toàn hàng hóa vận chuyển đơn hàng |
2723 | 供应商运输车队管理 (gōngyìngshāng yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Supplier Shipping Fleet Management – Quản lý đội xe của nhà cung cấp |
2724 | 货物运输运输中转 (huòwù yùnshū yùnshū zhōngzhuǎn) – Cargo Transport Transport Transit – Quá cảnh vận chuyển hàng hóa |
2725 | 订单运输货物运输延迟 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū yánchí) – Order Shipping Cargo Transport Delay – Chậm trễ vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2726 | 供应商运输运输车辆 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū chēliàng) – Supplier Shipping Transport Vehicle – Phương tiện vận chuyển của nhà cung cấp |
2727 | 货物运输物流运作效率 (huòwù yùnshū wùliú yùnzuò xiàolǜ) – Cargo Transport Logistics Operation Efficiency – Hiệu quả hoạt động logistics vận chuyển hàng hóa |
2728 | 订单运输货物运费支付 (dìngdān yùnshū huòwù yùnfèi zhīfù) – Order Shipping Cargo Freight Payment – Thanh toán cước vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2729 | 供应商运输货物运输协议 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū xiéyì) – Supplier Shipping Cargo Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2730 | 货物运输运输服务质量 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù zhìliàng) – Cargo Transport Service Quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2731 | 订单运输货物运输跟踪系统 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Order Shipping Cargo Transport Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2732 | 货物运输运输条件谈判 (huòwù yùnshū yùnshū tiáojiàn tánpàn) – Cargo Transport Shipping Conditions Negotiation – Thương lượng điều kiện vận chuyển hàng hóa |
2733 | 订单运输货物运输客户支持 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū kèhù zhīchí) – Order Shipping Cargo Transport Customer Support – Hỗ trợ khách hàng vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2734 | 供应商运输运单追踪 (gōngyìngshāng yùnshū yùndān zhuīzōng) – Supplier Shipping Bill of Lading Tracking – Theo dõi vận đơn của nhà cung cấp |
2735 | 货物运输运输信息更新 (huòwù yùnshū yùnshū xìnxī gēngxīn) – Cargo Transport Shipping Information Update – Cập nhật thông tin vận chuyển hàng hóa |
2736 | 订单运输货物运输费用优化 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū fèiyòng yōuhuà) – Order Shipping Cargo Transport Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2737 | 供应商运输货物运输方法 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū fāngfǎ) – Supplier Shipping Cargo Transport Method – Phương pháp vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2738 | 货物运输运输安全性评估 (huòwù yùnshū yùnshū ānquánxìng pínggū) – Cargo Transport Safety Assessment – Đánh giá độ an toàn vận chuyển hàng hóa |
2739 | 订单运输货物运输优化方案 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū yōuhuà fāng’àn) – Order Shipping Cargo Transport Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2740 | 供应商运输货物运输时效评估 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū shíxiào pínggū) – Supplier Shipping Cargo Transport Timeliness Evaluation – Đánh giá tính kịp thời vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2741 | 货物运输运输计划变更 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà biàngēng) – Cargo Transport Shipping Plan Change – Thay đổi kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2742 | 订单运输货物运输后勤支持 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū hòuqín zhīchí) – Order Shipping Cargo Transport Logistical Support – Hỗ trợ hậu cần vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2743 | 供应商运输运输风险管理 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supplier Shipping Transport Risk Management – Quản lý rủi ro vận chuyển của nhà cung cấp |
2744 | 货物运输运输监控系统 (huòwù yùnshū yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Cargo Transport Shipping Monitoring System – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
2745 | 订单运输货物运输评估报告 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū pínggū bàogào) – Order Shipping Cargo Transport Evaluation Report – Báo cáo đánh giá vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2746 | 供应商运输货物运输效率提升 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Supplier Shipping Cargo Transport Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2747 | 货物运输运输服务供应商选择 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù gōngyìngshāng xuǎnzé) – Cargo Transport Service Provider Selection – Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2748 | 订单运输货物运输计划跟踪 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū jìhuà gēnzōng) – Order Shipping Cargo Transport Plan Tracking – Theo dõi kế hoạch vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2749 | 供应商运输运输成本估算 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū chéngběn gūsùan) – Supplier Shipping Transport Cost Estimation – Ước tính chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
2750 | 货物运输运输优化技术 (huòwù yùnshū yùnshū yōuhuà jìshù) – Cargo Transport Transport Optimization Technology – Công nghệ tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa |
2751 | 订单运输货物运输单证管理 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Order Shipping Cargo Transport Documentation Management – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2752 | 供应商运输货物运输安排 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū ānpái) – Supplier Shipping Cargo Transport Arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2753 | 订单运输货物运输风险评估 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Order Shipping Cargo Transport Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2754 | 供应商运输货物运输质量保证 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū zhìliàng bǎozhèng) – Supplier Shipping Cargo Transport Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2755 | 货物运输运输过程监控 (huòwù yùnshū yùnshū guòchéng jiānkòng) – Cargo Transport Transport Process Monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa |
2756 | 订单运输货物运输合同管理 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Order Shipping Cargo Transport Contract Management – Quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2757 | 供应商运输货物运输系统集成 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū xìtǒng jíchéng) – Supplier Shipping Cargo Transport System Integration – Tích hợp hệ thống vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2758 | 货物运输运输时间预测 (huòwù yùnshū yùnshū shíjiān yùcè) – Cargo Transport Transport Time Prediction – Dự đoán thời gian vận chuyển hàng hóa |
2759 | 订单运输货物运输服务质量监控 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū fúwù zhìliàng jiānkòng) – Order Shipping Cargo Transport Service Quality Monitoring – Giám sát chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2760 | 供应商运输货物运输区域优化 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū qūyù yōuhuà) – Supplier Shipping Cargo Transport Area Optimization – Tối ưu khu vực vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2761 | 货物运输运输合规性检查 (huòwù yùnshū yùnshū héguīxìng jiǎnchá) – Cargo Transport Shipping Compliance Check – Kiểm tra tính tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
2762 | 订单运输货物运输时效性 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū shíxiàoxìng) – Order Shipping Cargo Transport Timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2763 | 供应商运输运输周期管理 (gōngyìngshāng yùnshū yùnshū zhōuqī guǎnlǐ) – Supplier Shipping Transport Cycle Management – Quản lý chu kỳ vận chuyển của nhà cung cấp |
2764 | 货物运输运输效率优化 (huòwù yùnshū yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Cargo Transport Transport Efficiency Optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
2765 | 订单运输货物运输数据分析 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū shùjù fēnxī) – Order Shipping Cargo Transport Data Analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2766 | 供应商运输货物运输渠道选择 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū qúdào xuǎnzé) – Supplier Shipping Cargo Transport Channel Selection – Lựa chọn kênh vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2767 | 货物运输运输信息共享 (huòwù yùnshū yùnshū xìnxī gòngxiǎng) – Cargo Transport Shipping Information Sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển hàng hóa |
2768 | 订单运输货物运输自动化 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū zìdònghuà) – Order Shipping Cargo Transport Automation – Tự động hóa vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2769 | 供应商运输货物运输优先级管理 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū yōuxiān jí guǎnlǐ) – Supplier Shipping Cargo Transport Priority Management – Quản lý mức độ ưu tiên vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2770 | 货物运输运输成本分析 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn fēnxī) – Cargo Transport Shipping Cost Analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
2771 | 供应商运输货物运输策略 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū cèlüè) – Supplier Shipping Cargo Transport Strategy – Chiến lược vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2772 | 货物运输运输网络优化 (huòwù yùnshū yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Cargo Transport Shipping Network Optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
2773 | 订单运输货物运输风险控制 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – Order Shipping Cargo Transport Risk Control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2774 | 供应商运输货物运输合规性 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū héguīxìng) – Supplier Shipping Cargo Transport Compliance – Tính tuân thủ vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2775 | 货物运输运输延误管理 (huòwù yùnshū yùnshū yánwù guǎnlǐ) – Cargo Transport Shipping Delay Management – Quản lý sự chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
2776 | 订单运输货物运输数据共享 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū shùjù gòngxiǎng) – Order Shipping Cargo Transport Data Sharing – Chia sẻ dữ liệu vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2777 | 供应商运输货物运输跟踪系统 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Supplier Shipping Cargo Transport Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2778 | 货物运输运输回程管理 (huòwù yùnshū yùnshū huíchéng guǎnlǐ) – Cargo Transport Shipping Return Management – Quản lý vận chuyển hàng hóa về |
2779 | 订单运输货物运输出口计划 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū chūkǒu jìhuà) – Order Shipping Cargo Transport Export Plan – Kế hoạch xuất khẩu vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2780 | 供应商运输货物运输区域管理 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū qūyù guǎnlǐ) – Supplier Shipping Cargo Transport Area Management – Quản lý khu vực vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2781 | 货物运输运输效率分析 (huòwù yùnshū yùnshū xiàolǜ fēnxī) – Cargo Transport Transport Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
2782 | 订单运输货物运输路线优化 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Order Shipping Cargo Transport Route Optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2783 | 供应商运输货物运输设备管理 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū shèbèi guǎnlǐ) – Supplier Shipping Cargo Transport Equipment Management – Quản lý thiết bị vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2784 | 货物运输运输效率提升 (huòwù yùnshū yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Cargo Transport Transport Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
2785 | 订单运输货物运输文件处理 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū wénjiàn chǔlǐ) – Order Shipping Cargo Transport Documentation Handling – Xử lý tài liệu vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2786 | 供应商运输货物运输定价策略 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū dìngjià cèlüè) – Supplier Shipping Cargo Transport Pricing Strategy – Chiến lược định giá vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2787 | 货物运输运输中介服务 (huòwù yùnshū yùnshū zhōngjiè fúwù) – Cargo Transport Shipping Intermediary Services – Dịch vụ môi giới vận chuyển hàng hóa |
2788 | 订单运输货物运输合同履行 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū hétóng lǚxíng) – Order Shipping Cargo Transport Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2789 | 供应商运输货物运输质量控制 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Supplier Shipping Cargo Transport Quality Control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2790 | 货物运输运输成本优化 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn yōuhuà) – Cargo Transport Shipping Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa |
2791 | 供应商运输货物运输效能评估 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū xiàonéng pínggū) – Supplier Shipping Cargo Transport Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2792 | 货物运输运输成本分配 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn fēnpèi) – Cargo Transport Shipping Cost Allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển hàng hóa |
2793 | 订单运输货物运输进度控制 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū jìndù kòngzhì) – Order Shipping Cargo Transport Progress Control – Kiểm soát tiến độ vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2794 | 供应商运输货物运输合同条款 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Supplier Shipping Cargo Transport Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2795 | 货物运输运输过程自动化 (huòwù yùnshū yùnshū guòchéng zìdònghuà) – Cargo Transport Transport Process Automation – Tự động hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
2796 | 订单运输货物运输延迟分析 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū yánchí fēnxī) – Order Shipping Cargo Transport Delay Analysis – Phân tích sự chậm trễ vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2797 | 供应商运输货物运输合规报告 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū héguī bàogào) – Supplier Shipping Cargo Transport Compliance Report – Báo cáo tuân thủ vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2798 | 货物运输运输保险购买 (huòwù yùnshū yùnshū bǎoxiǎn gòumǎi) – Cargo Transport Shipping Insurance Purchase – Mua bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2799 | 订单运输货物运输关税 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū guānshuì) – Order Shipping Cargo Transport Customs Duty – Thuế xuất nhập khẩu vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2800 | 供应商运输货物运输异常处理 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū yìcháng chǔlǐ) – Supplier Shipping Cargo Transport Exception Handling – Xử lý sự cố vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2801 | 货物运输运输安全保障 (huòwù yùnshū yùnshū ānquán bǎozhàng) – Cargo Transport Shipping Safety Assurance – Đảm bảo an toàn vận chuyển hàng hóa |
2802 | 订单运输货物运输关键信息共享 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū guānjiàn xìnxī gòngxiǎng) – Order Shipping Cargo Transport Key Information Sharing – Chia sẻ thông tin quan trọng vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2803 | 供应商运输货物运输调度优化 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū tiáodù yōuhuà) – Supplier Shipping Cargo Transport Dispatch Optimization – Tối ưu hóa phân phối vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2804 | 货物运输运输监管 (huòwù yùnshū yùnshū jiānguǎn) – Cargo Transport Shipping Supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
2805 | 订单运输货物运输通关流程 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū tōngguān liúchéng) – Order Shipping Cargo Transport Customs Clearance Process – Quy trình thông quan vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2806 | 供应商运输货物运输物流规划 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū wùliú guīhuà) – Supplier Shipping Cargo Transport Logistics Planning – Lập kế hoạch logistics vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2807 | 货物运输运输时效性监控 (huòwù yùnshū yùnshū shíxiàoxìng jiānkòng) – Cargo Transport Shipping Timeliness Monitoring – Giám sát tính kịp thời của vận chuyển hàng hóa |
2808 | 订单运输货物运输价格谈判 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū jiàgé tánpàn) – Order Shipping Cargo Transport Price Negotiation – Đàm phán giá vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2809 | 供应商运输货物运输路由优化 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū lùyóu yōuhuà) – Supplier Shipping Cargo Transport Route Optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2810 | 货物运输运输途径选择 (huòwù yùnshū yùnshū tújìng xuǎnzé) – Cargo Transport Shipping Route Selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
2811 | 供应商运输货物运输风险评估 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Supplier Shipping Cargo Transport Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2812 | 货物运输运输过程优化 (huòwù yùnshū yùnshū guòchéng yōuhuà) – Cargo Transport Transport Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
2813 | 订单运输货物运输技术支持 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū jìshù zhīchí) – Order Shipping Cargo Transport Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2814 | 供应商运输货物运输追踪系统 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Supplier Shipping Cargo Transport Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2815 | 货物运输运输网络安全 (huòwù yùnshū yùnshū wǎngluò ānquán) – Cargo Transport Shipping Network Security – An ninh mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
2816 | 订单运输货物运输合作伙伴管理 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū hézuò huǒbàn guǎnlǐ) – Order Shipping Cargo Transport Partner Management – Quản lý đối tác vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2817 | 供应商运输货物运输效率提升 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Supplier Shipping Cargo Transport Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2818 | 货物运输运输成本计算 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn jìsuàn) – Cargo Transport Shipping Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
2819 | 订单运输货物运输监控平台 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū jiānkòng píngtái) – Order Shipping Cargo Transport Monitoring Platform – Nền tảng giám sát vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2820 | 供应商运输货物运输优化报告 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū yōuhuà bàogào) – Supplier Shipping Cargo Transport Optimization Report – Báo cáo tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2821 | 货物运输运输数据分析 (huòwù yùnshū yùnshū shùjù fēnxī) – Cargo Transport Shipping Data Analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển hàng hóa |
2822 | 订单运输货物运输处理流程 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū chǔlǐ liúchéng) – Order Shipping Cargo Transport Processing Flow – Quy trình xử lý vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2823 | 供应商运输货物运输能力评估 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū nénglì pínggū) – Supplier Shipping Cargo Transport Capability Assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2824 | 货物运输运输运输服务 (huòwù yùnshū yùnshū yùnshū fúwù) – Cargo Transport Shipping Transport Services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2825 | 订单运输货物运输法规遵守 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū fǎguī zūnshǒu) – Order Shipping Cargo Transport Legal Compliance – Tuân thủ pháp luật vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2826 | 供应商运输货物运输跨境运输 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū kuàjìng yùnshū) – Supplier Shipping Cargo Transport Cross-Border Transport – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới của nhà cung cấp |
2827 | 货物运输运输实时监控 (huòwù yùnshū yùnshū shíshí jiānkòng) – Cargo Transport Shipping Real-time Monitoring – Giám sát thời gian thực vận chuyển hàng hóa |
2828 | 订单运输货物运输智能化管理 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū zhìnéng huà guǎnlǐ) – Order Shipping Cargo Transport Smart Management – Quản lý thông minh vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2829 | 供应商运输货物运输综合服务平台 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū zōnghé fúwù píngtái) – Supplier Shipping Cargo Transport Integrated Service Platform – Nền tảng dịch vụ tích hợp vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2830 | 货物运输运输报告分析 (huòwù yùnshū yùnshū bàogào fēnxī) – Cargo Transport Shipping Report Analysis – Phân tích báo cáo vận chuyển hàng hóa |
2831 | 供应商运输货物运输监控系统 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Supplier Shipping Cargo Transport Monitoring System – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2832 | 货物运输运输自动化设备 (huòwù yùnshū yùnshū zìdònghuà shèbèi) – Cargo Transport Shipping Automation Equipment – Thiết bị tự động hóa vận chuyển hàng hóa |
2833 | 订单运输货物运输质量控制 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Order Shipping Cargo Transport Quality Control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2834 | 供应商运输货物运输服务标准 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū fúwù biāozhǔn) – Supplier Shipping Cargo Transport Service Standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2835 | 货物运输运输成本控制 (huòwù yùnshū yùnshū chéngběn kòngzhì) – Cargo Transport Shipping Cost Control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa |
2836 | 供应商运输货物运输调整 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū tiáozhěng) – Supplier Shipping Cargo Transport Adjustment – Điều chỉnh vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2837 | 货物运输运输规范 (huòwù yùnshū yùnshū guīfàn) – Cargo Transport Shipping Specifications – Quy định vận chuyển hàng hóa |
2838 | 订单运输货物运输成本分析 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) – Order Shipping Cargo Transport Cost Analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2839 | 供应商运输货物运输货物损坏处理 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū huòwù sǔnhuài chǔlǐ) – Supplier Shipping Cargo Transport Cargo Damage Handling – Xử lý thiệt hại hàng hóa vận chuyển của nhà cung cấp |
2840 | 货物运输运输合规性审查 (huòwù yùnshū yùnshū héguīxìng shěnchá) – Cargo Transport Shipping Compliance Audit – Kiểm tra tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
2841 | 订单运输货物运输客户反馈 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū kèhù fǎnkuì) – Order Shipping Cargo Transport Customer Feedback – Phản hồi khách hàng vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2842 | 供应商运输货物运输计划 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū jìhuà) – Supplier Shipping Cargo Transport Plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2843 | 货物运输运输行业趋势 (huòwù yùnshū yùnshū hángyè qūshì) – Cargo Transport Shipping Industry Trends – Xu hướng ngành vận chuyển hàng hóa |
2844 | 订单运输货物运输运营报告 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū yùnyíng bàogào) – Order Shipping Cargo Transport Operations Report – Báo cáo hoạt động vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2845 | 供应商运输货物运输效率分析 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū xiàolǜ fēnxī) – Supplier Shipping Cargo Transport Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2846 | 货物运输运输跨境电商平台 (huòwù yùnshū yùnshū kuàjìng diànshāng píngtái) – Cargo Transport Shipping Cross-Border E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới vận chuyển hàng hóa |
2847 | 订单运输货物运输紧急情况应对 (dìngdān yùnshū huòwù yùnshū jǐnjí qíngkuàng yìngduì) – Order Shipping Cargo Transport Emergency Response – Ứng phó tình huống khẩn cấp vận chuyển hàng hóa đơn hàng |
2848 | 供应商运输货物运输创新技术 (gōngyìngshāng yùnshū huòwù yùnshū chuàngxīn jìshù) – Supplier Shipping Cargo Transport Innovative Technology – Công nghệ sáng tạo vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
Master Edu – Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Edu – Trung tâm Đào tạo Tiếng Trung Hàng đầu tại Hà Nội
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Edu, với các trung tâm tiếng Trung như Master Edu, ChineMaster, Chinese Master Education, và Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, đã khẳng định vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các trung tâm này không chỉ nổi bật bởi chất lượng đào tạo mà còn bởi sự đa dạng trong các khóa học, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau.
Đa dạng Khóa Học Tiếng Trung – Phù Hợp Mọi Nhu Cầu
Hệ thống ChineMaster Edu cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung phong phú, đáp ứng từ nhu cầu học giao tiếp cơ bản đến các chương trình chuyên sâu. Một số khóa học nổi bật bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phát triển kỹ năng nói và nghe thực tế, phục vụ nhu cầu hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9: Chuẩn bị toàn diện cho kỳ thi HSK với lộ trình rõ ràng.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Luyện thi hiệu quả, nâng cao kỹ năng giao tiếp nói.
Khóa học tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, và kinh doanh: Tập trung vào từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung cho nhân viên văn phòng, bán hàng, nhập hàng: Phù hợp với người đi làm, giúp nâng cao năng lực công việc.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao, 1688, Tmall, Pinduoduo: Chuyên sâu cho lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật: Dành cho những người muốn phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực này.
Khóa học tiếng Trung doanh nhân và doanh nghiệp: Giúp các lãnh đạo và nhân viên doanh nghiệp giao tiếp thành thạo trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Phương Pháp Đào Tạo Hiện Đại – Giáo Trình Độc Quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tất cả các khóa học tại hệ thống ChineMaster Edu đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp cùng bộ giáo trình HSK và HSKK do chính ông sáng tạo. Những bộ giáo trình này được thiết kế nhằm phát triển sáu kỹ năng quan trọng: nghe, nói, đọc, viết, gõ, và dịch thuật, đáp ứng nhu cầu học tập của học viên trong mọi lĩnh vực.
Trung tâm Tiếng Trung Uy Tín tại Hà Nội
ChineMaster Edu không chỉ cung cấp chất lượng đào tạo vượt trội mà còn mang đến một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện. Tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, hệ thống này đã trở thành điểm đến tin cậy cho hàng nghìn học viên. Các khóa học khai giảng hàng tháng giúp học viên dễ dàng tham gia và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung.
Cam Kết Chất Lượng Đào Tạo
Hệ thống ChineMaster Edu cam kết:
Chất lượng giảng dạy hàng đầu: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản.
Chương trình học cập nhật liên tục: Đáp ứng mọi yêu cầu thi cử và ứng dụng thực tế.
Học viên làm trung tâm: Chú trọng vào nhu cầu và mục tiêu học tập của từng người.
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Edu là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và chuyên nghiệp. Với sự tận tâm và tài năng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên tại đây không chỉ đạt được mục tiêu học tập mà còn được truyền cảm hứng để phát triển bản thân trong môi trường học tập đỉnh cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, hãy đến với ChineMaster Edu ngay hôm nay!
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education: Trung tâm Tiếng Trung Hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
ChineMaster Edu (hay còn được gọi là Master Edu và Chinese Master Education) là hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, tọa lạc tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã xây dựng một hệ thống giáo dục tiếng Trung chuyên sâu, đa dạng các khóa học và nội dung đào tạo độc quyền.
Master Edu – Biểu Tượng Giáo Dục Hán Ngữ Hiện Đại
Cụm từ Master Edu chính là viết tắt của ChineMaster Edu và Chinese Master Education. Đây là thương hiệu đại diện cho chất lượng và sự đổi mới trong việc đào tạo tiếng Trung. Master Edu không chỉ là trung tâm giảng dạy mà còn là cầu nối giúp hàng nghìn học viên đạt được các chứng chỉ HSK, HSKK và sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc và cuộc sống.
Hệ thống ChineMaster Edu tập trung vào đào tạo các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, phù hợp với mọi cấp độ và mục đích học tập. Một số chương trình nổi bật bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9: Lộ trình học rõ ràng, đạt hiệu quả cao cho các kỳ thi HSK.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Đặc biệt dành cho học viên muốn nâng cao khả năng nói và phát âm chuẩn.
Giáo trình độc quyền: Tất cả các khóa học đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ, HSK, và HSKK do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Livestream Giảng Dạy Hằng Ngày – Chất Lượng Vượt Trội
Một điểm đặc biệt tại ChineMaster Edu chính là việc livestream trực tiếp các buổi giảng dạy hàng ngày trên các nền tảng như YouTube, Facebook, và TikTok. Nội dung livestream bao gồm:
Giảng dạy toàn bộ giáo án tiếng Trung thực tế.
Cung cấp tài liệu học miễn phí cho học viên khắp nơi.
Gắn kết học viên qua các buổi học tương tác trực tuyến.
Điều này không chỉ khẳng định chất lượng đào tạo mà còn thể hiện cam kết chia sẻ tri thức không giới hạn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Người Sáng Lập – Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập ChineMaster Edu, là một nhà giáo dục tận tâm, đồng thời là tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng. Ông đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các chương trình đào tạo tiếng Trung, giúp học viên không chỉ học giỏi mà còn ứng dụng thực tế hiệu quả trong công việc và cuộc sống.
Cam Kết Chất Lượng – Lựa Chọn Hàng Đầu
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và hệ thống giáo trình độc quyền, ChineMaster Edu luôn cam kết:
Đào tạo toàn diện: Phát triển đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Hỗ trợ tối đa: Tư vấn lộ trình học phù hợp cho từng học viên.
Hiệu quả rõ rệt: Giúp học viên đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn nhất.
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ là trung tâm tiếng Trung mà còn là một hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung hiện đại và toàn diện. Với sứ mệnh lan tỏa tri thức Hán ngữ, hệ thống này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho mọi học viên yêu thích tiếng Trung tại Việt Nam.
Hãy đến với ChineMaster Edu để chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả!
Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí Tại Trung Tâm ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, Hà Nội tự hào giới thiệu Khóa học tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí, được thiết kế đặc biệt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ Dầu Khí nổi tiếng. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch trong lĩnh vực dầu khí.
Giáo Trình Và Tài Liệu Độc Quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học viên tham gia khóa học sẽ được nhận miễn phí:
Bộ giáo trình Hán ngữ Dầu Khí của tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí.
Ebook từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Khóa Học
Phát Triển Kỹ Năng Toàn Diện
Luyện tập đầy đủ 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch chuyên ngành dầu khí.
Học Thực Tế Với Giáo Trình Riêng Biệt
Giáo trình được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế riêng theo nhu cầu công việc của từng học viên.
Hỗ Trợ Ứng Dụng Thực Tế
Học viên được hướng dẫn áp dụng kiến thức ngay trong công việc, đặc biệt ở các lĩnh vực:
Khai thác dầu khí.
Kỹ thuật dầu khí.
Công nghệ mỏ.
Nâng cao hệ số thu hồi dầu khí (EOR).
Học Với Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Khóa học được giảng dạy trực tiếp bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống ChineMaster Edu. Với kinh nghiệm chuyên sâu và phương pháp giảng dạy sáng tạo, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đảm bảo mang lại môi trường học tập chất lượng cao và hiệu quả.
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung tại ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, Hà Nội không chỉ là nơi cung cấp kiến thức chuyên ngành mà còn là môi trường học tập lý tưởng để học viên phát triển kỹ năng và ứng dụng vào thực tế.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để cùng ChineMaster Edu chinh phục lĩnh vực dầu khí bằng tiếng Trung một cách dễ dàng và chuyên nghiệp!
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung tại ChineMaster Edu được học viên và các chuyên gia trong ngành đánh giá cao nhờ vào những đặc điểm vượt trội về nội dung đào tạo, chất lượng giáo viên, và hiệu quả thực tế trong công việc. Dưới đây là những điểm nổi bật được các học viên chia sẻ sau khi tham gia khóa học:
Nội Dung Đào Tạo Chuyên Biệt
Sự đa dạng và thực tế của bài giảng:
Khóa học bao quát toàn bộ các khía cạnh trong lĩnh vực dầu khí, từ khai thác, kỹ thuật, đến quản lý mỏ và xử lý sự cố. Điều này giúp học viên không chỉ hiểu lý thuyết mà còn nắm bắt cách ứng dụng trực tiếp vào thực tế.
Từ vựng chuyên ngành phong phú:
Bộ giáo trình Hán ngữ Dầu Khí cung cấp từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành một cách chi tiết, giúp học viên sử dụng ngôn ngữ chính xác trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Giáo Trình Độc Quyền Và Miễn Phí
Tài liệu chất lượng cao:
Giáo trình và các ebook từ vựng do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn mang tính hệ thống, dễ hiểu, và sát với thực tế ngành dầu khí.
Hỗ trợ học viên tối đa:
Học viên không chỉ nhận được giáo trình miễn phí mà còn được thiết kế giáo án cá nhân hóa, đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng người.
Phát Triển Toàn Diện 6 Kỹ Năng
Khóa học giúp học viên:
Nghe: Hiểu các tài liệu âm thanh chuyên ngành.
Nói: Giao tiếp tự tin trong các buổi thảo luận chuyên môn.
Đọc: Đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và báo cáo trong ngành dầu khí.
Viết: Viết báo cáo, email, và tài liệu chuyên ngành một cách mạch lạc.
Gõ: Thành thạo nhập liệu tiếng Trung trên máy tính.
Dịch: Dịch thuật chính xác các tài liệu từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại.
Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại
Giảng dạy cá nhân hóa:
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế chương trình học riêng cho từng học viên, dựa trên kinh nghiệm và mục tiêu công việc của họ.
Thực hành liên tục:
Các bài tập thực tế và mô phỏng tình huống thực tiễn giúp học viên vận dụng ngay kiến thức vào công việc.
Livestream hỗ trợ học tập:
Trung tâm thường xuyên livestream các bài giảng, cho phép học viên ôn tập và theo dõi tiến độ học tập bất cứ lúc nào.
Hiệu Quả Thực Tế
Học viên thành công:
Nhiều học viên sau khi tham gia khóa học đã tự tin sử dụng tiếng Trung trong các công việc liên quan đến dầu khí như kỹ thuật viên, nhà quản lý mỏ, hoặc chuyên gia công nghệ khai thác.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp:
Khóa học giúp học viên tăng cơ hội làm việc tại các tập đoàn dầu khí đa quốc gia, nhờ vào kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên nghiệp.
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung tại ChineMaster Edu thực sự là một giải pháp lý tưởng cho những ai muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành, mở rộng kiến thức, và tăng cơ hội thăng tiến trong ngành dầu khí.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học chuyên nghiệp, bài bản và hiệu quả để chinh phục lĩnh vực dầu khí bằng tiếng Trung, hãy tham gia ngay ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây chắc chắn sẽ là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của bạn!
Đánh giá chi tiết của học viên về các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu
1. Nguyễn Thị Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và thực sự ấn tượng với chương trình đào tạo tại đây. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức về ngôn ngữ mà còn đào sâu vào các chủ đề chuyên ngành thương mại như đàm phán hợp đồng, thương lượng giá cả, xử lý các vấn đề giao dịch và trao đổi văn bản thương mại.
Một điểm nổi bật chính là phương pháp giảng dạy thực tiễn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Anh không chỉ hướng dẫn cách sử dụng từ vựng mà còn tạo ra các tình huống thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay những gì đã học vào công việc hàng ngày. Ví dụ, tôi đã biết cách viết email thương mại bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp, trình bày báo cáo, và xử lý các cuộc họp với đối tác Trung Quốc.
Ngoài ra, tôi rất thích không khí học tập tại đây. Lớp học luôn tràn đầy năng lượng với sự hỗ trợ tận tình từ giảng viên và đội ngũ nhân viên. Những giờ học nhóm và thảo luận không chỉ giúp tăng cường kỹ năng mà còn mang đến sự tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế. Sau khóa học, tôi đã cảm thấy mình hoàn toàn sẵn sàng để tham gia các dự án hợp tác kinh doanh với đối tác Trung Quốc.”
2. Hoàng Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Là một kỹ sư làm việc trong ngành công nghệ cao, tôi đã quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để nâng cao khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Đây là một quyết định đúng đắn, bởi khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn cung cấp kiến thức chuyên ngành vô cùng hữu ích.
Điều tôi đánh giá cao nhất về khóa học là cách Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và ngôn ngữ. Trong mỗi buổi học, chúng tôi không chỉ học từ vựng mà còn tìm hiểu về các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến vi mạch bán dẫn, cách diễn đạt trong quá trình thảo luận công nghệ, và cả cách trình bày báo cáo kỹ thuật. Những bài học như thế đã giúp tôi tự tin hơn trong việc thuyết trình tại các hội thảo quốc tế và trao đổi ý tưởng với đồng nghiệp Trung Quốc.
Phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ cũng rất sáng tạo. Thầy luôn khuyến khích học viên đặt câu hỏi, thảo luận, và tham gia vào các bài tập tình huống thực tế. Tôi còn được thực hành dịch các tài liệu kỹ thuật và làm bài tập nhóm liên quan đến dự án công nghệ bán dẫn. Đây là điều không dễ dàng tìm thấy ở các khóa học tiếng Trung thông thường.
Khóa học này không chỉ là một hành trình học tập mà còn là cơ hội để tôi mở rộng mạng lưới kết nối với những học viên cùng ngành. Tôi chân thành cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang lại một chương trình học thực sự chất lượng và hữu ích.”
3. Phạm Thị Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Là một nhân viên làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng việc biết tiếng Trung là một lợi thế lớn để giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham khảo nhiều trung tâm, tôi quyết định lựa chọn khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, và tôi hoàn toàn hài lòng với lựa chọn của mình.
Khóa học tập trung vào những kỹ năng thiết thực mà tôi cần cho công việc hàng ngày, từ cách đọc và hiểu hợp đồng thương mại bằng tiếng Trung, cách trao đổi qua email, đến việc thương thảo điều kiện vận chuyển và thanh toán. Đặc biệt, tôi được học rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, chẳng hạn như các điều khoản liên quan đến thanh toán quốc tế, vận tải đường biển và đường hàng không.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một người thầy vô cùng tận tâm. Không chỉ giảng dạy, thầy còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế về cách làm việc với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi tránh được những sai lầm trong quá trình đàm phán. Tôi cũng được hướng dẫn cách chuẩn bị các tài liệu xuất nhập khẩu như hóa đơn, tờ khai hải quan và chứng từ vận chuyển – tất cả đều bằng tiếng Trung.
Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể xử lý công việc nhanh chóng, hiệu quả hơn. Tôi tin rằng khóa học này sẽ là sự đầu tư tuyệt vời cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
4. Lê Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một lập trình viên, tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các dự án công nghệ. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây thực sự là một trải nghiệm học tập tuyệt vời và hiệu quả.
Khóa học được thiết kế rất khoa học, tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như lập trình, phần mềm, phần cứng, trí tuệ nhân tạo, và dữ liệu lớn (Big Data). Một điểm khiến tôi ấn tượng là cách Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ lồng ghép kiến thức công nghệ vào bài giảng tiếng Trung. Mỗi buổi học đều có phần thực hành giao tiếp, thảo luận nhóm, và cả bài tập dịch thuật liên quan đến tài liệu công nghệ.
Tôi rất thích phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn đưa ra những tình huống thực tế trong ngành công nghệ thông tin để chúng tôi thảo luận và giải quyết. Nhờ đó, tôi không chỉ học được cách sử dụng tiếng Trung mà còn nâng cao kỹ năng phân tích và xử lý vấn đề. Một trong những bài học ấn tượng nhất là cách thuyết trình ý tưởng công nghệ bằng tiếng Trung – điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc họp quốc tế.
Sau khóa học, tôi đã có thể viết báo cáo kỹ thuật bằng tiếng Trung, dịch các tài liệu chuyên ngành, và trao đổi trực tiếp với đối tác Trung Quốc mà không cần đến phiên dịch. Đây là một bước tiến lớn trong sự nghiệp của tôi, và tôi rất biết ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến chương trình đào tạo chất lượng cao như vậy.”
5. Trần Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành logistics, và khả năng sử dụng tiếng Trung là điều kiện bắt buộc để tôi có thể giao dịch trực tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Khi biết đến Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, tôi đã đăng ký ngay khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi thực sự thấy rằng đây là một quyết định đúng đắn.
Nội dung khóa học rất đầy đủ và bám sát thực tế công việc. Tôi đã học được cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như giao nhận hàng hóa, quản lý kho bãi, vận tải đường biển, đường bộ, và đường hàng không. Đặc biệt, thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các quy trình giao nhận hàng hóa quốc tế và cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển.
Phương pháp giảng dạy của thầy rất thực tế và sáng tạo. Thầy thường xuyên đưa ra các bài tập tình huống để chúng tôi xử lý, như giải quyết sự cố hàng hóa bị chậm trễ hoặc cách thương thảo với đối tác khi có vấn đề về chi phí vận chuyển. Nhờ những bài học này, tôi đã có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất làm việc.
Không chỉ vậy, khóa học còn giúp tôi tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc gửi email chuyên nghiệp đến tổ chức các cuộc họp trực tuyến. Đây là điều mà tôi chưa từng nghĩ mình có thể làm được trước khi tham gia khóa học này. Tôi rất biết ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã mang đến một chương trình đào tạo thực sự hữu ích.”
6. Vũ Thanh Hải – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Là một người học tiếng Trung lâu năm, tôi luôn muốn thử thách bản thân với những cấp độ cao hơn. Vì vậy, khi biết đến khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi đã không ngần ngại đăng ký ngay. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc và học tập.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên xuất sắc, người đã truyền cảm hứng rất lớn cho tôi trong suốt khóa học. Thầy luôn chú trọng đến việc phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết, đánh máy, và dịch thuật. Những bài giảng của thầy không chỉ giúp tôi hiểu sâu hơn về ngữ pháp và từ vựng mà còn luyện tập kỹ năng làm bài thi HSK 9 cấp với các mẹo và chiến lược cực kỳ hiệu quả.
Ngoài ra, tôi rất ấn tượng với cách thầy sử dụng các tình huống thực tế để giúp học viên luyện tập. Chúng tôi được tham gia vào các bài thảo luận nhóm, thực hành thuyết trình, và làm quen với các dạng bài thi HSK. Nhờ đó, tôi đã tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung ở trình độ cao và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 9 cấp.
Khóa học này thực sự là bước đệm quan trọng giúp tôi phát triển sự nghiệp và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình. Tôi chân thành cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì sự hỗ trợ tận tình và chất lượng đào tạo tuyệt vời.”
7. Nguyễn Thị Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Là nhân viên kinh doanh quốc tế trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy việc sử dụng tiếng Trung thành thạo là yếu tố then chốt để phát triển sự nghiệp. Vì vậy, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây thực sự là một trải nghiệm học tập toàn diện và hữu ích.
Khóa học được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành. Từ việc đọc hiểu hợp đồng, đàm phán giá cả, đến xử lý chứng từ vận tải và hải quan, tất cả đều được giảng dạy bài bản và thực tế. Đặc biệt, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho chúng tôi rất nhiều tài liệu thực tế và hướng dẫn cách ứng dụng tiếng Trung vào công việc hàng ngày.
Tôi rất ấn tượng với phương pháp dạy học của thầy. Mỗi buổi học đều mang tính tương tác cao, với các bài tập thực hành, thảo luận nhóm, và thuyết trình. Thầy không chỉ dạy chúng tôi cách sử dụng ngôn ngữ mà còn hướng dẫn cách xây dựng chiến lược thương thảo hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Một trong những điều tôi thích nhất là thầy luôn kiên nhẫn giải đáp mọi thắc mắc và khích lệ chúng tôi vượt qua các thử thách trong học tập.
Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao dịch trực tiếp với khách hàng Trung Quốc. Tôi có thể đọc hiểu các tài liệu phức tạp, viết email chuyên nghiệp, và đàm phán hiệu quả hơn. Tôi chân thành cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến một chương trình đào tạo chất lượng cao như vậy.”
8. Hoàng Văn Hưng – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Là một nhà quản lý kinh doanh, tôi luôn tìm kiếm các khóa học chất lượng để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thương mại. Qua giới thiệu từ một người bạn, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được.
Nội dung khóa học rất phong phú và thực tế, tập trung vào các kỹ năng như đàm phán hợp đồng, thuyết trình sản phẩm, và xử lý tình huống phát sinh trong giao dịch kinh doanh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng giáo trình một cách bài bản, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.
Một điểm mạnh của khóa học là thầy Vũ luôn đặt học viên vào các tình huống thực tế để rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Chúng tôi đã thực hành đàm phán giá cả, trình bày kế hoạch kinh doanh, và xử lý các tranh chấp thương mại bằng tiếng Trung. Đây đều là những kỹ năng cực kỳ quan trọng mà tôi chưa từng được học trước đây.
Ngoài ra, thầy còn cung cấp rất nhiều mẹo hữu ích trong việc đọc hiểu tài liệu thương mại và soạn thảo văn bản. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy hướng dẫn viết email thương mại sao cho chuyên nghiệp và hiệu quả.
Kết thúc khóa học, tôi không chỉ cải thiện trình độ tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng xử lý công việc trong môi trường quốc tế. Tôi tin rằng đây là một trong những khóa học hữu ích nhất mà tôi từng tham gia, và tôi sẽ tiếp tục theo học các khóa nâng cao tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu.”
9. Phạm Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688
“Là một chủ cửa hàng kinh doanh online, tôi thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc qua Taobao và 1688. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Taobao, 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để cải thiện kỹ năng tìm kiếm và giao dịch. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi nhận thấy công việc của mình đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Khóa học cung cấp đầy đủ các kiến thức cần thiết để giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc. Tôi đã học cách tìm kiếm sản phẩm, đánh giá nhà cung cấp, thương lượng giá cả, và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Thầy Nguyễn Minh Vũ còn hướng dẫn cách đọc hiểu các thông tin kỹ thuật và chính sách của từng nhà cung cấp, giúp tôi đưa ra quyết định mua hàng thông minh hơn.
Một điểm nổi bật của khóa học là tính thực hành cao. Thầy thường xuyên cho chúng tôi làm bài tập thực tế trên Taobao và 1688, từ việc chọn lựa sản phẩm đến xử lý tình huống giao dịch. Tôi cảm thấy rất tự tin khi áp dụng các kỹ năng này vào công việc.
Nhờ khóa học, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc. Đồng thời, tôi cũng nâng cao được khả năng giao tiếp với nhà cung cấp và xử lý các khiếu nại. Tôi rất biết ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và thiết thực như vậy.”
10. Trần Văn Dũng – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một kỹ sư phần mềm đang làm việc tại công ty công nghệ quốc tế, tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những quyết định đúng đắn nhất của tôi trong hành trình phát triển sự nghiệp.
Khóa học được thiết kế dành riêng cho ngành IT, bao gồm các từ vựng chuyên ngành, cấu trúc ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp cần thiết trong môi trường công nghệ. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn giúp chúng tôi hiểu sâu hơn về cách áp dụng tiếng Trung trong thực tế, chẳng hạn như viết tài liệu kỹ thuật, trao đổi với đối tác, và thuyết trình dự án.
Đặc biệt, thầy luôn cập nhật các thuật ngữ và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực công nghệ, giúp chúng tôi bắt kịp với sự phát triển của ngành. Những buổi học thực hành như phân tích tài liệu kỹ thuật, mô phỏng cuộc họp dự án, và xử lý tình huống phát sinh đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đồng nghiệp người Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu và giao tiếp chuyên ngành. Không chỉ vậy, tôi còn thấy mình tiến bộ trong việc quản lý thời gian và xử lý công việc đa ngôn ngữ. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang đến một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả.”
11. Nguyễn Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Là quản lý trong lĩnh vực logistics, tôi luôn tìm kiếm các cơ hội để nâng cao kỹ năng tiếng Trung nhằm hỗ trợ công việc. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thật sự đã mang đến cho tôi một bước ngoặt lớn.
Nội dung khóa học được xây dựng rất bài bản, tập trung vào các từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết trong ngành logistics, từ việc đọc hiểu hợp đồng vận chuyển, lập kế hoạch giao nhận hàng, đến xử lý các vấn đề phát sinh trong vận tải quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong công việc thực tế.
Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy. Mỗi buổi học đều kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, với các bài tập tình huống thực tế như phân tích lộ trình vận tải, tính toán chi phí logistics, và xử lý khiếu nại từ khách hàng. Những kiến thức này không chỉ giúp tôi hoàn thành tốt công việc hiện tại mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.
Ngoài ra, khóa học còn mang lại cho tôi sự tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Nhờ những kiến thức và kỹ năng mà tôi học được, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn, giải quyết các vấn đề phức tạp, và xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững với đối tác. Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là nơi lý tưởng để học tiếng Trung chuyên ngành.”
12. Phạm Văn Nam – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Với vai trò là một kế toán trong công ty liên doanh Trung Quốc, tôi nhận ra rằng tiếng Trung là công cụ không thể thiếu để giao tiếp và xử lý công việc hàng ngày. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, và tôi vô cùng hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây.
Khóa học tập trung vào các thuật ngữ và kỹ năng chuyên ngành kế toán, từ báo cáo tài chính, kiểm toán, đến phân tích dữ liệu kế toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế giáo trình một cách khoa học và sát thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.
Trong suốt khóa học, tôi được hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung để lập báo cáo, xử lý hóa đơn, và giải thích các vấn đề kế toán phức tạp cho đối tác Trung Quốc. Những buổi thực hành thường xuyên đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Ngoài ra, thầy còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm quý báu về cách làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Thầy luôn khuyến khích học viên chủ động đặt câu hỏi và thảo luận, tạo nên một môi trường học tập năng động và đầy cảm hứng.
Nhờ khóa học này, tôi không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng quản lý công việc và giao tiếp trong môi trường đa văn hóa. Tôi chân thành cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi đạt được những tiến bộ vượt bậc.”
13. Trần Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Với mục tiêu đạt trình độ tiếng Trung cao nhất và mở rộng cơ hội nghề nghiệp, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây thực sự là một hành trình học tập đầy thử thách và thú vị.
Khóa học HSK 9 cấp tại trung tâm được xây dựng rất chặt chẽ, từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi không chỉ nắm vững kiến thức ngữ pháp mà còn trau dồi kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách đồng đều. Thầy Nguyễn Minh Vũ là người hướng dẫn tận tâm và giàu kinh nghiệm. Mỗi bài giảng đều được thiết kế kỹ lưỡng, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và vận dụng vào thực tế.
Điều tôi ấn tượng nhất là cách thầy tạo ra một môi trường học tập năng động và hiệu quả. Thầy không chỉ giảng dạy ngữ pháp mà còn đưa ra rất nhiều tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tôi đặc biệt thích những buổi học luyện thi HSK, nơi tôi được làm quen với các đề thi thử và nhận được sự hướng dẫn chi tiết từ thầy.
Kết quả của khóa học đã vượt xa mong đợi của tôi. Tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 9 cấp với điểm số cao và có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống. Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là nơi tôi có thể phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu học tập của mình.”
14. Lê Minh Quang – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
“Để đạt được chứng chỉ HSKK ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp, và cao cấp, tôi đã tham gia khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, và đó là một sự lựa chọn hoàn toàn đúng đắn.
Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn rèn luyện kỹ năng nói, đặc biệt là cho những kỳ thi HSKK. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững cấu trúc của từng cấp độ và cung cấp các bài luyện tập giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe và nói một cách hiệu quả. Mỗi buổi học đều rất thực tế, với các chủ đề giao tiếp sinh động và phong phú.
Với sự chỉ dẫn của thầy, tôi đã cải thiện được khả năng phát âm, phản xạ trong giao tiếp và luyện tập cách trả lời các câu hỏi trong bài thi HSKK. Thầy Nguyễn Minh Vũ còn thường xuyên tổ chức các buổi mô phỏng kỳ thi HSKK, giúp tôi làm quen với áp lực thi cử và cải thiện điểm số.
Sau khóa học, tôi đã đạt được chứng chỉ HSKK trung cấp và cao cấp, điều này đã mở ra cơ hội nghề nghiệp và học tập tại các trường đại học Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi thành công trong kỳ thi HSKK.”
15. Nguyễn Thị Kim Oanh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Với kinh nghiệm làm việc trong ngành dầu khí, tôi hiểu rằng việc thành thạo tiếng Trung là rất quan trọng trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác quốc tế, đặc biệt là với các công ty Trung Quốc. Tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và rất hài lòng với những gì tôi đã học được.
Khóa học cung cấp những kiến thức chuyên sâu về ngành dầu khí, từ việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, đến giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp và đàm phán hợp đồng. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc giúp chúng tôi hiểu rõ các thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong ngành, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên.
Một trong những điều tôi thích nhất ở khóa học này là thầy Vũ luôn tạo cơ hội để học viên thực hành giao tiếp qua các tình huống mô phỏng, giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Thầy còn đặc biệt chú trọng đến việc phát triển kỹ năng viết báo cáo và văn bản chuyên ngành, điều này rất quan trọng đối với công việc của tôi.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc giao tiếp và xử lý công việc chuyên ngành. Tôi cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tập và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành dầu khí.”
16. Nguyễn Thiên Bình – Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688
“Với nhu cầu nhập hàng Trung Quốc để kinh doanh online, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Taobao, 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một khóa học rất thiết thực và đầy đủ, giúp tôi cải thiện khả năng giao dịch và nhập hàng trực tiếp từ các sàn thương mại điện tử lớn của Trung Quốc.
Khóa học bao gồm tất cả các bước cần thiết để giao dịch trên Taobao và 1688, từ việc tìm kiếm sản phẩm, đánh giá chất lượng, đến việc thương lượng với nhà cung cấp và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết và tỉ mỉ, giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình giao dịch và các thủ tục quan trọng.
Tôi rất ấn tượng với cách thầy Vũ giảng dạy, luôn làm rõ những điểm khó hiểu và đưa ra nhiều ví dụ thực tế. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin mua hàng trực tiếp từ Taobao và 1688, điều này giúp tôi tiết kiệm chi phí và tìm được những sản phẩm chất lượng cho cửa hàng của mình.
Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu biết thêm về các sàn thương mại điện tử của Trung Quốc mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong việc trao đổi với nhà cung cấp. Tôi rất biết ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và thầy Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một khóa học giá trị như vậy.”
17. Phạm Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành logistics và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, nên việc học tiếng Trung đã trở thành một nhu cầu thiết yếu. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, và thật sự không thể hài lòng hơn với kết quả đạt được.
Khóa học này cung cấp một nền tảng vững chắc về các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực logistics, từ việc lên kế hoạch vận chuyển, đàm phán hợp đồng, cho đến các thủ tục hải quan và vận tải quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc giúp học viên hiểu rõ các khái niệm chuyên ngành, đồng thời truyền đạt những kiến thức thực tế và cần thiết để áp dụng vào công việc.
Mỗi bài học đều rất sinh động và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt được cách sử dụng tiếng Trung trong môi trường logistics. Điều đặc biệt là thầy còn cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi luyện tập và tự tin hơn khi trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rất nhiều, và tôi có thể xử lý các công việc liên quan đến logistics một cách hiệu quả hơn. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.”
18. Trần Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và tiếng Trung là công cụ không thể thiếu trong công việc hàng ngày của tôi. Tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và đã có những tiến bộ vượt bậc sau khi hoàn thành khóa học.
Khóa học này không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi rèn luyện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, xử lý các thủ tục hải quan, và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất bài bản và dễ hiểu, mỗi bài giảng đều mang tính ứng dụng cao. Thầy còn giúp tôi phát triển kỹ năng nghe và nói, đặc biệt là trong những tình huống giao dịch trực tiếp.
Thầy Nguyễn Minh Vũ còn cung cấp nhiều tài liệu hữu ích và những tình huống mô phỏng giúp tôi nâng cao kỹ năng xử lý các tình huống trong công việc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp một cách lưu loát hơn. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung để phục vụ công việc xuất nhập khẩu.”
19. Lê Quang Hòa – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Với mong muốn phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tiếp cận với các công ty Trung Quốc, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một quyết định hoàn toàn đúng đắn.
Khóa học cung cấp những kiến thức quan trọng về ngữ pháp và từ vựng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ việc hiểu các thuật ngữ về lập trình, phần mềm, hệ thống mạng cho đến giao tiếp trong môi trường công nghệ cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất tận tình và chu đáo, giúp tôi dễ dàng tiếp thu các thuật ngữ chuyên ngành.
Điều tôi thích nhất là thầy Vũ luôn áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp học viên tiếp cận thông qua các tình huống thực tế trong công việc. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin trong các cuộc họp và thảo luận về công nghệ với các đồng nghiệp Trung Quốc. Ngoài ra, tôi cũng có thể hiểu và sử dụng được các tài liệu công nghệ bằng tiếng Trung.
Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong công việc và tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc trong môi trường công nghệ thông tin quốc tế. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng như vậy.”
20. Trần Ngọc Ánh – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Là một kế toán viên với hơn 5 năm kinh nghiệm, tôi biết rằng việc nắm vững tiếng Trung là một lợi thế lớn trong công việc của mình. Sau khi tham khảo một số trung tâm, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, và thật sự không thất vọng.
Khóa học cung cấp những kiến thức chi tiết về ngữ pháp, thuật ngữ chuyên ngành kế toán, từ việc lập báo cáo tài chính, đến xử lý thuế, kiểm toán, và các nghiệp vụ tài chính khác. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ khó, đồng thời hướng dẫn tôi cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.
Một điểm mạnh của khóa học là thầy Vũ luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Tôi được tham gia vào các tình huống mô phỏng công việc kế toán và thực hành giao tiếp trong các tình huống chuyên môn. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung của mình đã được cải thiện đáng kể và có thể tự tin làm việc với các đối tác Trung Quốc trong công việc kế toán.
Khóa học không chỉ giúp tôi phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì những kiến thức và kinh nghiệm quý báu mà tôi đã học được.”
21. Nguyễn Thị Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Trước khi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi đã có một nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình lên một tầm cao mới để có thể giao tiếp và làm việc tốt hơn với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp của thầy Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học này thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời và vô cùng bổ ích. Chương trình học được thiết kế bài bản và rất khoa học, từ các kiến thức cơ bản cho đến nâng cao, giúp tôi củng cố lại nền tảng ngữ pháp và từ vựng, đồng thời mở rộng kiến thức về các chủ đề chuyên sâu.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy theo giáo trình chuẩn mà còn rất chú trọng vào việc luyện nghe, nói, đọc và viết, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy có phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu và luôn tạo ra một môi trường học tập năng động, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng ngôn ngữ của mình, đặc biệt là kỹ năng nói và nghe. HSK 9 cấp đã giúp tôi tự tin giao tiếp trong mọi tình huống, từ công việc đến giao lưu xã hội. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến một khóa học chất lượng và hiệu quả như vậy.”
22. Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp HSKK trung cấp HSKK cao cấp
“Được biết đến Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân qua lời giới thiệu của bạn bè, tôi đã quyết định đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung HSKK tại đây. Là người bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0, tôi đã tham gia khóa HSKK sơ cấp và dần dần tiến lên các cấp độ trung cấp và cao cấp. Đây là một khóa học thực sự mang lại hiệu quả cao.
Khóa học HSKK đã giúp tôi cải thiện kỹ năng phát âm, ngữ điệu và giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc sửa lỗi phát âm, giúp tôi không chỉ phát âm đúng mà còn tự tin khi giao tiếp. Thầy sử dụng các bài tập thực hành rất hiệu quả để giúp học viên phát triển khả năng nghe và nói, không chỉ trong các tình huống đơn giản mà còn trong các tình huống giao tiếp phức tạp hơn.
Các bài kiểm tra và bài luyện nghe đều rất phù hợp với các cấp độ của tôi, giúp tôi từng bước tiến bộ. Điều tôi ấn tượng nhất là thầy luôn cập nhật những phương pháp dạy học mới, kết hợp lý thuyết và thực hành để học viên có thể học tiếng Trung một cách toàn diện.
Tôi rất hài lòng với kết quả mà mình đạt được và cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống. Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành đến thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung một cách đáng kể.”
23. Phan Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Nhờ có khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi đã có thể hiểu rõ hơn về cách thức mua sắm và nhập hàng từ các trang web thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm và đàm phán với các nhà cung cấp trên các nền tảng này, nhưng giờ đây mọi thứ đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Khóa học không chỉ giúp tôi học được những từ vựng cần thiết khi giao dịch mua bán, mà còn cung cấp nhiều kỹ năng thực tiễn trong việc đàm phán giá cả, giao dịch trực tuyến, và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thanh toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tình giải đáp thắc mắc và hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung hiệu quả khi mua hàng trên các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao dịch mua bán, thương lượng với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc một cách tự tin hơn. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi phát triển kỹ năng tiếng Trung để phục vụ công việc nhập hàng Trung Quốc.”
24. Nguyễn Đắc Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Là một kỹ sư trong ngành dầu khí, tôi nhận thấy rằng việc hiểu và sử dụng tiếng Trung là rất quan trọng, bởi vì ngành này có rất nhiều đối tác và công ty Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và thật sự rất hài lòng với kết quả đạt được.
Khóa học cung cấp một lượng kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ ngành dầu khí, từ việc thăm dò, khai thác, đến các quy trình sản xuất và bảo trì. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong ngành, đồng thời hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung một cách chính xác trong các tình huống làm việc thực tế.
Khóa học không chỉ chú trọng vào lý thuyết mà còn có nhiều bài tập thực hành giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các vấn đề trong ngành dầu khí một cách hiệu quả. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang đến một khóa học hữu ích như vậy.”
25. Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Là một người đã có kinh nghiệm học tiếng Trung lâu năm, tôi luôn muốn tìm một khóa học có thể giúp mình phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là khả năng nghe, nói và đọc. Sau khi tham khảo nhiều trung tâm khác nhau, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, dưới sự giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ. Đây quả thật là một quyết định vô cùng đúng đắn!
Khóa học HSK 9 cấp của thầy Vũ không chỉ mang lại kiến thức vững vàng về ngữ pháp và từ vựng, mà còn chú trọng vào việc luyện tập các kỹ năng ngôn ngữ qua những tình huống thực tế. Điều đặc biệt ở khóa học này là phương pháp dạy rất linh hoạt, từ lý thuyết đến thực hành đều rất cân bằng, giúp tôi tiếp thu nhanh chóng và dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn nhiệt tình, tận tâm trong việc giảng dạy, đồng thời luôn theo sát và hỗ trợ học viên từng bước. Với thầy, mỗi học viên đều được chú trọng và nhận được sự trợ giúp kịp thời để khắc phục các khó khăn trong quá trình học.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Trung của mình đã được nâng lên rất nhiều. Tôi có thể tự tin tham gia vào các cuộc họp với đối tác Trung Quốc mà không gặp khó khăn gì. Khóa học đã thực sự giúp tôi phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ và tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu.”
26. Lê Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Với công việc kinh doanh, tôi cần giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc rất nhiều, vì vậy việc học tiếng Trung thương mại là điều cần thiết. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và thật sự rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại đây.
Khóa học được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của những học viên muốn sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc. Từ các thuật ngữ chuyên ngành, đến cách thức đàm phán, ký kết hợp đồng, và giải quyết các vấn đề trong kinh doanh, thầy Nguyễn Minh Vũ đều cung cấp những kiến thức vô cùng bổ ích.
Chưa kể, thầy rất chú trọng đến kỹ năng giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn trong việc trình bày và thảo luận các vấn đề công việc bằng tiếng Trung. Những bài học thực hành, những tình huống giao tiếp được xây dựng gần gũi với thực tế khiến tôi cảm thấy như đang thực sự làm việc trong môi trường thương mại.
Khóa học này không chỉ giúp tôi nắm vững các kiến thức về tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, mà còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng đàm phán và giao tiếp thành thạo, từ đó cải thiện rất nhiều hiệu quả công việc của mình. Tôi xin chân thành cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang lại một khóa học tuyệt vời như vậy.”
27. Nguyễn Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Với ngành nghề của mình, tôi cần hiểu và sử dụng tiếng Trung để có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Vì vậy, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và rất hài lòng với sự lựa chọn này.
Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về ngành dầu khí bằng tiếng Trung, từ các thuật ngữ chuyên ngành cho đến các quy trình khai thác, sản xuất và bảo trì. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc giảng dạy các kiến thức này, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các từ vựng chuyên ngành và hiểu rõ cách sử dụng trong các tình huống công việc.
Hơn thế nữa, thầy còn rất chú trọng vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp, giúp tôi tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Nhờ khóa học này, tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn có thể hiểu sâu hơn về các quy trình và công nghệ trong ngành dầu khí.
Khóa học thực sự hữu ích và giúp tôi tiến bộ rất nhanh. Tôi xin gửi lời cảm ơn đến thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được.”
28. Nguyễn Văn Hoàng – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Với mục tiêu phát triển công việc nhập hàng từ Trung Quốc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là khóa học không thể thiếu nếu bạn muốn làm việc hiệu quả trên các nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc như Taobao và 1688.
Khóa học cung cấp rất nhiều kiến thức thực tiễn về cách thức giao dịch, tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán với các nhà cung cấp và giải quyết các vấn đề vận chuyển, thanh toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt được quy trình mua bán trên các nền tảng này.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch và nhập hàng từ Trung Quốc. Những kiến thức tôi học được không chỉ giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn giúp tôi đạt được hiệu quả cao trong công việc nhập hàng. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất nhiều!”
29. Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ cấp độ sơ cấp và sau khi hoàn thành khóa học HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi đã tiếp tục học các khóa học HSKK trung cấp và cao cấp. Điều mà tôi ấn tượng nhất về khóa học tại đây chính là sự bài bản và có hệ thống của chương trình học. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến từng kỹ năng phát âm, ngữ điệu và cách sử dụng ngữ pháp trong từng cấp độ.
Ở cấp độ sơ cấp, tôi đã học được cách phát âm chuẩn và tự tin giao tiếp cơ bản. Khi học lên cấp độ trung cấp và cao cấp, tôi nhận thấy khả năng phát âm của mình đã tiến bộ rõ rệt và có thể tham gia vào các cuộc hội thoại phức tạp hơn, từ đó giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng nghe và nói. Thầy Vũ luôn tạo một môi trường học thân thiện, nơi học viên có thể trao đổi và thực hành trực tiếp, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống và công việc.
Sau khi hoàn thành các khóa học HSKK, tôi cảm thấy rất hài lòng vì không chỉ cải thiện khả năng nói tiếng Trung mà còn đạt được chứng chỉ HSKK cao cấp, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập cho tôi trong tương lai. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì một khóa học tuyệt vời!”
30. Trần Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Với công việc hiện tại trong ngành logistics, tôi cần học tiếng Trung để giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và rất hài lòng với kết quả đạt được.
Khóa học này mang đến cho tôi những kiến thức chuyên sâu về ngành logistics, từ các thuật ngữ chuyên ngành đến quy trình vận chuyển hàng hóa, làm thủ tục hải quan, và quản lý kho bãi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học với những tình huống thực tế rất phù hợp với công việc mà tôi đang làm.
Các buổi học đều rất sinh động, không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn có các bài tập thực hành, giúp tôi nắm bắt và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong giao tiếp hàng ngày. Nhờ vào khóa học này, tôi tự tin hơn khi trao đổi với đối tác Trung Quốc, giúp công việc của tôi trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn.
Tôi muốn cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp một khóa học chất lượng và hữu ích cho công việc của tôi.”
31. Phạm Thị Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Với vai trò là nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần phải học tiếng Trung để giao dịch và làm việc với đối tác Trung Quốc. Sau khi tìm hiểu và tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy đây là một sự lựa chọn rất đúng đắn.
Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi những kiến thức về các thủ tục xuất nhập khẩu mà còn giúp tôi làm quen với các thuật ngữ và văn phong trong thương mại quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và dễ hiểu, với các bài học thực tế gần gũi với công việc của tôi.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề trong công việc liên quan đến xuất nhập khẩu. Những kỹ năng tôi học được rất hữu ích và áp dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày, giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc rất nhiều.
Khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất bổ ích và tôi xin cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý giá đã chia sẻ.”
32. Lê Thị Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Với công việc nhập hàng Trung Quốc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và thấy đây là một quyết định rất đúng đắn. Khóa học này đã cung cấp cho tôi đầy đủ các kỹ năng cần thiết để sử dụng hai nền tảng mua sắm trực tuyến phổ biến của Trung Quốc, Taobao và 1688.
Khóa học không chỉ dạy các từ vựng thông dụng trong giao dịch, mà còn giúp tôi hiểu được cách thức hoạt động của các nền tảng này, từ tìm kiếm hàng hóa, đàm phán với người bán, đến quy trình thanh toán và vận chuyển. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn truyền đạt kiến thức một cách chi tiết, dễ hiểu và thực tế, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc nhập hàng.
Tôi đã học được rất nhiều mẹo và thủ thuật để tìm được nguồn hàng chất lượng, với giá cả hợp lý. Sau khóa học, tôi đã cải thiện được hiệu quả công việc nhập hàng và tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến một khóa học chất lượng như vậy.”
33. Nguyễn Thị Thanh Hằng – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một nhân viên trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là rất quan trọng để có thể tiếp cận những tài liệu kỹ thuật và hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy rất hài lòng với phương pháp giảng dạy của Thầy Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học không chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng cơ bản, mà còn trang bị cho tôi những thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và làm việc với các phần mềm, hệ thống công nghệ, cũng như các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Thầy Vũ luôn tạo ra môi trường học tập rất thoải mái và khuyến khích học viên thực hành nhiều, điều này giúp tôi nhanh chóng cải thiện khả năng đọc và hiểu các tài liệu công nghệ.
Chính nhờ khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc giao tiếp với đồng nghiệp Trung Quốc và tham gia các cuộc họp trực tuyến. Tôi cũng có thể đọc hiểu các tài liệu chuyên môn, điều này hỗ trợ rất nhiều trong công việc của tôi. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì một khóa học chất lượng, bổ ích.”
34. Trần Thị Hải Yến – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và biết rằng tiếng Trung đang ngày càng trở nên quan trọng trong ngành này, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác từ Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, và đây là một lựa chọn vô cùng sáng suốt.
Khóa học này giúp tôi tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí, từ việc thảo luận về các thiết bị, công nghệ, cho đến các hợp đồng thương mại trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, các bài học được xây dựng khoa học, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc thực tế một cách hiệu quả.
Nhờ khóa học, tôi đã tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp chuyên môn, trao đổi với các đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật liên quan đến ngành dầu khí. Đây là một khóa học vô cùng bổ ích và tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã mang đến những kiến thức quý giá cho tôi.”
35. Phan Hoàng Lan – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, và tôi phải nói rằng đây là một trong những quyết định sáng suốt nhất của tôi trong hành trình học tiếng Trung. Khóa học này được thiết kế rất bài bản, giúp tôi từng bước nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình từ cấp độ sơ cấp cho đến trình độ cao.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và chi tiết, luôn tạo ra những tình huống thực tế trong quá trình học, giúp học viên dễ dàng áp dụng những gì đã học vào cuộc sống. Cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều được thầy chú trọng, với các bài tập thực hành đa dạng, giúp tôi củng cố kiến thức và tiến bộ nhanh chóng.
Tôi cảm thấy rất hài lòng khi hoàn thành khóa học và đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp, mở ra cho tôi nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Khóa học này thực sự đã nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi lên một tầm cao mới và tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì tất cả những gì đã mang lại.”
36. Lê Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Với công việc liên quan đến việc nhập hàng từ Trung Quốc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được. Khóa học này không chỉ giúp tôi hiểu về quy trình mua bán trên các nền tảng Taobao và 1688 mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức về đàm phán giá cả, lựa chọn nhà cung cấp, cũng như các thủ tục thanh toán và vận chuyển.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình trong việc giải thích các thao tác trên nền tảng mua sắm Trung Quốc, từ cách tìm kiếm sản phẩm, liên hệ với người bán, đến việc thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi nhập hàng, chọn lựa sản phẩm, và quản lý các giao dịch.
Tôi cảm thấy khóa học rất bổ ích, không chỉ về mặt lý thuyết mà còn thực hành rất nhiều, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc.”
37. Trần Minh Hieu – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi là một nhân viên trong lĩnh vực thương mại quốc tế, và tôi nhận thấy việc học tiếng Trung là rất quan trọng trong công việc hàng ngày. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi thật sự rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và nội dung khóa học.
Khóa học này cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản và nâng cao về các thuật ngữ thương mại, quy trình đàm phán, ký kết hợp đồng, thanh toán quốc tế và các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Những bài học thực tế của thầy Nguyễn Minh Vũ giúp tôi dễ dàng áp dụng tiếng Trung trong công việc và tạo dựng mối quan hệ kinh doanh hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Thầy Vũ rất nhiệt tình và tận tâm, luôn giải thích rõ ràng và đưa ra các ví dụ thực tiễn để học viên dễ hiểu. Tôi đã học được cách đàm phán với đối tác Trung Quốc, hiểu rõ các điều khoản hợp đồng và có thể trao đổi một cách tự tin. Khóa học này đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích và tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất nhiều.”
38. Đỗ Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi là kế toán trưởng tại một công ty có đối tác là các doanh nghiệp Trung Quốc. Để có thể làm việc hiệu quả hơn, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là khóa học rất phù hợp với công việc của tôi, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán, tài chính và thuế trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc.
Khóa học không chỉ giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành, mà còn dạy tôi cách đọc hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng kế toán và các tài liệu liên quan đến thuế và kế toán trong môi trường quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất khoa học và dễ hiểu, từ lý thuyết đến thực hành, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, có thể trao đổi các vấn đề tài chính, kế toán và thuế một cách dễ dàng. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang lại một khóa học rất hữu ích cho công việc của tôi.”
39. Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp
“Tôi là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, và sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tham gia khóa học HSKK sơ cấp và trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này thực sự rất phù hợp với tôi, từ những bài học cơ bản về phát âm, từ vựng, đến cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp hàng ngày.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và nhiệt huyết trong giảng dạy. Mỗi bài học đều được xây dựng rõ ràng, giúp tôi dần dần nâng cao khả năng nghe và nói tiếng Trung. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài tập thực hành, giúp tôi rèn luyện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Nhờ khóa học này, tôi đã cải thiện được rất nhiều khả năng phát âm và tự tin hơn trong giao tiếp.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất hài lòng vì đã đạt được chứng chỉ HSKK và có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được những tiến bộ vượt bậc trong việc học tiếng Trung.”
40. Lê Quốc Bảo – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một trải nghiệm học tập tuyệt vời mà tôi đã có. Tôi đã học tiếng Trung từ cấp độ thấp và muốn nâng cao khả năng của mình lên trình độ cao, vì vậy tôi đã quyết định tham gia khóa học này.
Khóa học được thiết kế rất bài bản, giúp tôi có một lộ trình học rõ ràng từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy rất nhiệt tình và luôn chú trọng vào việc giúp học viên cải thiện từng kỹ năng ngôn ngữ như nghe, nói, đọc, viết. Các bài học đều rất sinh động và thú vị, có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng.
Nhờ khóa học này, tôi không chỉ học được rất nhiều từ vựng mới mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung và đã đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp. Tôi xin chân thành cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.”
41. Trần Hoàng Anh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi là một chuyên viên xuất nhập khẩu và đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Tôi rất hài lòng với khóa học này vì nó không chỉ cung cấp kiến thức về tiếng Trung, mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình xuất nhập khẩu, những điều khoản quan trọng trong hợp đồng, thanh toán quốc tế và thủ tục hải quan, tất cả đều được giảng dạy bằng tiếng Trung.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết, từ việc giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành đến việc áp dụng chúng trong công việc thực tế. Thầy luôn chú trọng đến việc tạo ra môi trường học tập tương tác, khuyến khích học viên thực hành, điều này giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc đọc các tài liệu hợp đồng, đàm phán giá cả và trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi và tôi xin chân thành cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến một khóa học chất lượng như vậy.”
42. Nguyễn Ngọc Mai – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là nhân viên trong lĩnh vực logistics, tôi cần phải hiểu và sử dụng tiếng Trung để giao dịch và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này cung cấp cho tôi các kiến thức cần thiết về các thuật ngữ logistics, cách thức giao nhận hàng hóa và thủ tục hải quan.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và chu đáo trong giảng dạy, giúp tôi dễ dàng tiếp cận các thuật ngữ chuyên ngành. Bên cạnh đó, các bài học đều được áp dụng vào tình huống thực tế, giúp tôi rèn luyện khả năng giao tiếp và xử lý các tình huống trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn khi tiếp xúc với đối tác Trung Quốc và có thể đọc hiểu các tài liệu liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một khóa học rất chất lượng và dễ hiểu.”
43. Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSKK cao cấp, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một khóa học vô cùng bổ ích, đặc biệt đối với những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp và phát âm tiếng Trung ở trình độ cao.
Khóa học cung cấp các bài học về ngữ pháp, từ vựng nâng cao và kỹ năng nói, giúp tôi cải thiện khả năng phát âm chuẩn xác và diễn đạt tự nhiên hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc giúp học viên hiểu rõ cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp và làm chủ cách phát âm để giao tiếp tự tin hơn. Tôi cảm thấy rất tự tin sau khi hoàn thành khóa học và có thể giao tiếp với người bản xứ một cách lưu loát.
Khóa học này không chỉ giúp tôi hoàn thiện khả năng nghe và nói, mà còn giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng và hữu ích đến vậy.”
44. Lương Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân với mong muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình, đặc biệt trong việc giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.
Khóa học rất chuyên sâu, giúp tôi không chỉ học các kiến thức về ngữ pháp, từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, giải thích chi tiết từng phần kiến thức và luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành để cải thiện khả năng giao tiếp.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày và khi giao tiếp với đối tác. Tôi đã hoàn thành kỳ thi HSK 9 cấp với kết quả cao và cảm thấy rất hài lòng. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong sự nghiệp và tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất nhiều.”
45. Phan Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi làm việc trong ngành thương mại điện tử và đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Sau khóa học này, tôi thực sự cảm thấy rất hài lòng và biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức hữu ích mà tôi có được.
Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu rõ về cách sử dụng các nền tảng Taobao và 1688, mà còn dạy tôi cách tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm, giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc, đàm phán giá cả và xử lý các thủ tục thanh toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, tạo ra những tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức.
Nhờ khóa học, tôi đã có thể tự tin nhập hàng từ Trung Quốc một cách thuận lợi, giảm thiểu các rủi ro và tiết kiệm chi phí. Khóa học này rất thực tế và cần thiết đối với những ai làm việc trong ngành thương mại điện tử. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất nhiều!”
46. Nguyễn Văn Tuấn – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Tôi là một nhân viên kế toán trong một công ty lớn và đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một khóa học tuyệt vời, mang lại cho tôi những kiến thức thực tế và chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.
Khóa học này không chỉ giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung mà còn cung cấp các kỹ năng để giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc đọc và hiểu các báo cáo tài chính đến việc trao đổi thông tin qua email và trong các cuộc họp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất bài bản và dễ hiểu, luôn tạo ra môi trường học tập năng động và khuyến khích học viên thực hành.
Khóa học này đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc kế toán rất nhiều. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và đã có thể hiểu rõ hơn các tài liệu kế toán quốc tế bằng tiếng Trung. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp khóa học tuyệt vời này.”
47. Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi là một lập trình viên trong ngành công nghệ thông tin và đã tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ công nghệ thông tin bằng tiếng Trung, từ việc hiểu các khái niệm cơ bản đến các thuật ngữ nâng cao liên quan đến lập trình, phần mềm, và các công nghệ mới. Các bài học được giảng dạy rất dễ hiểu, với các ví dụ thực tế, giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu tiếng Trung mà còn có thể giao tiếp tự tin hơn với các đối tác, khách hàng Trung Quốc trong ngành công nghệ.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các dự án hợp tác quốc tế và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì một khóa học chất lượng như vậy.”
48. Lê Thanh Hà – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một khóa học đặc biệt phù hợp với những ai làm việc trong ngành công nghệ cao, đặc biệt là bán dẫn. Tôi làm việc trong lĩnh vực sản xuất và nghiên cứu bán dẫn và việc học tiếng Trung trong lĩnh vực này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu, từ những thuật ngữ cơ bản đến những kiến thức phức tạp về chip bán dẫn. Điều này rất hữu ích vì tôi có thể hiểu được các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong ngành. Các bài học được thiết kế rất thực tế và có tính ứng dụng cao, giúp tôi nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc xử lý các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Tôi cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiều vì đã mang đến một khóa học cực kỳ bổ ích và chuyên sâu.”
49. Nguyễn Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tôi làm việc trong ngành nghiên cứu và phát triển vi mạch bán dẫn và đã tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một khóa học vô cùng bổ ích và phù hợp với chuyên môn của tôi.
Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn và cung cấp các kỹ năng cần thiết để giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về lĩnh vực này và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Bài giảng rất chi tiết, từ việc giải thích các khái niệm cơ bản đến việc áp dụng chúng trong công việc thực tế.
Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức bổ ích này.”
50. Vũ Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi là một chuyên viên tư vấn trong lĩnh vực thương mại và đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này thực sự đã giúp tôi rất nhiều trong công việc, đặc biệt khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học cung cấp cho tôi kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ thương mại, cách thức đàm phán hợp đồng, và các quy trình thanh toán quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn giảng dạy một cách chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt kiến thức và áp dụng vào công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể đàm phán hợp đồng một cách chuyên nghiệp. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu.”
51. Phạm Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, và tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây. Khóa học này thực sự là một thử thách lớn đối với tôi, vì HSK 9 cấp là một cấp độ cao, nhưng với sự hướng dẫn tận tình và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã vượt qua mọi khó khăn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy chúng tôi về ngữ pháp và từ vựng, mà còn tạo ra những bài tập thực hành giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Thầy luôn kiên nhẫn giải thích và đưa ra các chiến lược học tập hiệu quả, giúp tôi duy trì động lực và tiến bộ từng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 9 cấp.
Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã tạo ra một môi trường học tập tuyệt vời. Đây là một khóa học thực sự xứng đáng với thời gian và công sức mà tôi đã bỏ ra.”
52. Lương Thị Bích – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi là một nhân viên trong ngành logistics và đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc hàng ngày, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học cung cấp cho tôi các thuật ngữ chuyên ngành về vận chuyển, kho bãi, và logistics, từ việc đặt hàng đến quản lý vận tải. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ về cách sử dụng những từ ngữ này trong giao tiếp công việc, đồng thời cũng cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên môn bằng tiếng Trung.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc trong ngành logistics. Đây là một khóa học cực kỳ hữu ích đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế.”
53. Hoàng Quốc Toàn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và việc học tiếng Trung đã trở thành một phần quan trọng trong công việc hàng ngày của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, từ các khái niệm cơ bản đến các vấn đề phức tạp như hợp đồng quốc tế, thủ tục hải quan, và quy trình thanh toán. Thầy luôn tạo điều kiện để học viên có thể áp dụng kiến thức vào thực tế thông qua các bài tập và tình huống mô phỏng.
Khóa học này không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng và đối tác Trung Quốc.”
54. Vũ Quang Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, và tôi rất hài lòng với những gì mình nhận được. Khóa học này là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang kinh doanh và muốn nhập hàng từ Trung Quốc.
Khóa học cung cấp cho tôi những kỹ năng cơ bản và nâng cao về việc tìm kiếm và mua hàng trên các trang web như Taobao và 1688. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về các nền tảng này và dạy rất chi tiết về cách sử dụng chúng một cách hiệu quả, từ việc chọn sản phẩm đến thanh toán và vận chuyển.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi nhập hàng từ Trung Quốc và tiết kiệm được rất nhiều thời gian trong việc tìm kiếm và đặt hàng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt những kiến thức rất hữu ích và thực tế, giúp tôi nâng cao khả năng kinh doanh và phát triển doanh nghiệp của mình.”
55. Lê Thị Hà – Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Tôi là một chủ cửa hàng chuyên bán đồ Trung Quốc và đã tham gia khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững kỹ năng tìm nguồn hàng trực tiếp từ các nhà sản xuất Trung Quốc.
Khóa học rất thực tế, Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy chúng tôi cách nhập hàng mà còn hướng dẫn chúng tôi về các chiến lược đàm phán, cách tìm kiếm sản phẩm chất lượng và làm việc với các nhà cung cấp. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều mẹo và kinh nghiệm trong việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc, điều này thực sự rất quan trọng đối với một người kinh doanh như tôi.
Sau khóa học, tôi đã có thể tìm được các nguồn hàng chất lượng và giá cả hợp lý hơn, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh. Tôi rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang đến một khóa học cực kỳ bổ ích và thực tế.”
56. Nguyễn Đức Thành – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi là một kỹ sư công nghệ thông tin và đã tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đồng nghiệp Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành công nghệ thông tin và luôn cung cấp các ví dụ thực tế để giải thích các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững các từ vựng kỹ thuật, mà còn cung cấp những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc đa quốc gia.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các dự án quốc tế, và có thể giao tiếp trực tiếp với các đối tác Trung Quốc mà không gặp khó khăn lớn. Khóa học thực sự rất bổ ích đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực công nghệ.”
57. Trần Thị Minh Hương – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này thực sự rất hữu ích, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến ngành dầu khí, từ quy trình khai thác đến các vấn đề bảo trì và vận hành.
Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tình giải thích và giúp học viên nắm bắt các từ vựng khó hiểu trong ngành. Khóa học không chỉ dạy chúng tôi về ngữ pháp và từ vựng mà còn cung cấp các tình huống thực tế, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành năng lượng và dầu khí.”
58. Vũ Tiến Dũng – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ trong thương mại, từ hợp đồng, đàm phán đến các quy trình thanh toán quốc tế.
Khóa học này cung cấp những kiến thức rất thực tế, giúp tôi có thể hiểu rõ hơn về các thỏa thuận kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và giúp học viên dễ dàng tiếp cận các vấn đề phức tạp trong thương mại quốc tế.
Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học rất giá trị đối với những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.”
59. Trần Đức Huy – Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn bắt đầu học tiếng Trung và chuẩn bị cho kỳ thi HSKK.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là người rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy dễ hiểu. Thầy đã giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi HSKK Sơ cấp, đặc biệt là kỹ năng nói. Thầy luôn cung cấp các bài tập thực hành và mô phỏng các tình huống trong kỳ thi, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm bài thi thực tế.
Khóa học này rất phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp và đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSKK Sơ cấp.”
60. Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Tôi đã học tiếng Trung từ lâu nhưng vẫn gặp khó khăn khi thi HSKK Trung cấp, và khóa học này đã giúp tôi cải thiện nhiều kỹ năng cần thiết.
Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả, đặc biệt là trong việc luyện nghe và nói. Thầy đã cung cấp cho tôi những bài tập mô phỏng kỳ thi HSKK, giúp tôi luyện tập và cải thiện khả năng trả lời câu hỏi nhanh chóng và chính xác.
Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe và nói mà còn giúp tôi tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK Trung cấp. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt.”
61. Nguyễn Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSKK Cao cấp. Mặc dù tôi đã học tiếng Trung được vài năm, nhưng khi đối mặt với kỳ thi HSKK Cao cấp, tôi vẫn cảm thấy thiếu tự tin. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói và đặc biệt là kỹ năng phản xạ trong giao tiếp.
Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất đặc biệt và hiệu quả, giúp tôi phát triển kỹ năng nói một cách tự nhiên và tự tin. Các bài giảng không chỉ tập trung vào ngữ pháp mà còn cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi làm quen với các dạng câu hỏi trong kỳ thi. Thầy cũng chia sẻ nhiều chiến lược ôn thi hữu ích, giúp tôi đạt được kết quả tốt hơn trong kỳ thi.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã cải thiện đáng kể và tôi tự tin hơn khi thi HSKK Cao cấp. Đây là một khóa học vô cùng bổ ích, đặc biệt đối với những ai muốn nâng cao kỹ năng nói trong tiếng Trung.”
62. Phan Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Tôi làm việc trong ngành bán dẫn và đã tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực bán dẫn và chip điện tử, giúp tôi giao tiếp dễ dàng hơn với các đối tác Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc truyền đạt kiến thức chuyên sâu về ngành bán dẫn và luôn cung cấp các ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ trong lĩnh vực bán dẫn mà còn cung cấp các kỹ năng giao tiếp, từ đàm phán đến trao đổi kỹ thuật.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ và điện tử.”
63. Trần Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tôi là kỹ sư vi mạch và đã tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này giúp tôi nắm vững các thuật ngữ tiếng Trung trong ngành vi mạch và bán dẫn, từ việc thiết kế mạch cho đến sản xuất chip.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu, mặc dù đây là một lĩnh vực khá khó đối với người mới học. Các bài học đều được thiết kế theo các tình huống thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong công việc. Tôi cũng học được cách giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vi mạch.
Khóa học này thực sự giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và đọc hiểu tài liệu chuyên môn bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác quốc tế trong ngành vi mạch bán dẫn.”
64. Nguyễn Quang Hưng – Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn
“Tôi làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật mạch điện và đã tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc tiếp cận các tài liệu kỹ thuật về mạch điện bán dẫn và giao tiếp với các đồng nghiệp Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn cung cấp các bài giảng chi tiết về các thuật ngữ mạch điện và bán dẫn, đồng thời giải thích cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Các bài tập thực hành giúp tôi nâng cao khả năng hiểu các tài liệu chuyên môn và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể hiểu rõ hơn về các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc họp kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành điện tử và bán dẫn.”
65. Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Mặc dù tôi đã học tiếng Trung trong một thời gian dài, nhưng khi tôi quyết định đăng ký khóa học HSK 9 cấp, tôi thực sự gặp phải những thử thách lớn. Khóa học này đã giúp tôi hệ thống lại kiến thức và nâng cao kỹ năng của mình ở cấp độ cao hơn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về kỳ thi HSK và phương pháp giảng dạy của thầy rất hiệu quả. Thầy giúp tôi giải quyết các vấn đề về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc hiểu. Thầy cũng cung cấp nhiều bài tập thực hành, giúp tôi làm quen với các dạng câu hỏi trong kỳ thi.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSK 9 cấp và có thể giao tiếp thành thạo hơn trong tiếng Trung. Đây thực sự là một khóa học rất đáng giá cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”
66. Nguyễn Thị Mai Linh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một khóa học cực kỳ bổ ích đối với tôi vì nó giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong ngành logistics, từ việc vận chuyển hàng hóa, quản lý kho bãi đến các vấn đề về hải quan và vận tải quốc tế.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất nhiệt tình và có kinh nghiệm thực tiễn. Phương pháp giảng dạy của thầy không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc quốc tế. Khóa học cung cấp nhiều tình huống thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành logistics. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực vận chuyển và logistics.”
67. Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp và xử lý các thủ tục hành chính khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành xuất nhập khẩu và luôn đưa ra các ví dụ thực tế trong các buổi học. Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến hợp đồng thương mại, thanh toán quốc tế, khai báo hải quan và vận chuyển hàng hóa quốc tế. Tôi cũng học được cách giải quyết các vấn đề thường gặp trong công việc xuất nhập khẩu.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và có thể hiểu và giao tiếp tốt hơn trong các tình huống thực tế. Khóa học này rất phù hợp cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.”
68. Nguyễn Thị Kim Ngân – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi bắt đầu kinh doanh online và đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm nguồn hàng và giao tiếp với các nhà cung cấp trên các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dẫn rất chi tiết về cách sử dụng Taobao và 1688, giúp tôi hiểu rõ cách thức tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều bí quyết trong việc mua hàng, vận chuyển và xử lý các vấn đề liên quan đến nhập khẩu.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi mua hàng trên Taobao và 1688. Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc mà không gặp phải các rào cản ngôn ngữ. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
69. Trần Hồng Sơn – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với tôi khi tôi muốn nhập hàng Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức về các kênh nhập hàng từ Trung Quốc, giúp tôi hiểu rõ quy trình tìm kiếm nguồn hàng, thương lượng giá cả và xử lý các vấn đề về vận chuyển và hải quan. Thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo và chiến lược giúp tiết kiệm chi phí và tránh các rủi ro trong quá trình nhập khẩu hàng hóa.
Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng để nhập hàng từ Trung Quốc mà không gặp phải các vấn đề khó khăn. Khóa học này rất hữu ích cho những ai muốn nhập hàng Trung Quốc trực tiếp và tìm kiếm các sản phẩm chất lượng.”
70. Nguyễn Văn Tùng – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi là kế toán viên và đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một khóa học rất cần thiết đối với tôi khi tôi phải làm việc với các tài liệu kế toán và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.
Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung và hiểu rõ cách thức lập báo cáo tài chính, phân tích sổ sách và xử lý các giao dịch tài chính quốc tế. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc kế toán.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể sử dụng tiếng Trung để làm việc với các báo cáo tài chính và đối tác quốc tế. Đây là một khóa học rất hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính.”
71. Lê Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Tôi là kỹ sư điện tử và tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này thực sự rất bổ ích cho tôi vì nó cung cấp những kiến thức cơ bản và nâng cao về các thuật ngữ và quy trình trong ngành bán dẫn, đặc biệt là những kỹ thuật và công nghệ mà các công ty Trung Quốc đang sử dụng.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về lĩnh vực chip bán dẫn và đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như vi xử lý, mạch tích hợp, thiết kế vi mạch, và các phương pháp sản xuất chip bán dẫn. Tôi còn được học về các công nghệ mới trong ngành, điều này giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình có thêm nhiều kiến thức chuyên môn và kỹ năng giao tiếp tốt hơn trong môi trường làm việc với các công ty công nghệ Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ và bán dẫn.”
72. Trương Minh Khoa – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tôi là kỹ sư vi mạch và đã tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là khóa học rất chuyên sâu và thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và công nghệ trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn.
Khóa học này cung cấp nhiều kiến thức quan trọng về các hệ thống vi mạch, từ thiết kế cho đến sản xuất. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và truyền đạt rất chi tiết các khái niệm khó, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ về vi mạch bán dẫn, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc trao đổi với các đối tác Trung Quốc và áp dụng các kiến thức đã học vào công việc hàng ngày. Khóa học này thực sự rất có ích đối với những ai muốn làm việc trong ngành vi mạch và công nghệ bán dẫn.”
73. Phạm Quỳnh Như – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Tôi là chuyên viên kỹ thuật trong ngành điện tử và đã tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này rất phù hợp với công việc của tôi vì tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến mạch điện và bán dẫn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn, từ nguyên lý hoạt động đến các loại mạch tích hợp và các phương pháp sản xuất. Thầy cũng rất chú trọng đến các tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế.
Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và trao đổi thông tin kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Nếu bạn làm việc trong ngành điện tử và bán dẫn, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học này.”
74. Nguyễn Văn Sơn – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi là nhân viên IT và tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một khóa học tuyệt vời, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản về các thuật ngữ IT trong tiếng Trung, từ lập trình, phần mềm, hệ điều hành, mạng máy tính, đến các công nghệ mới như AI và Blockchain. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình, luôn đưa ra các ví dụ thực tế để tôi dễ dàng hiểu và áp dụng kiến thức vào công việc của mình.
Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ thông tin và có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường công nghệ. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
75. Trần Minh Dương – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế và đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này thực sự rất hữu ích, đặc biệt đối với những ai làm việc trong ngành thương mại và giao dịch quốc tế.
Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ thương mại trong tiếng Trung, từ đàm phán hợp đồng, thương lượng giá cả đến việc ký kết các hợp đồng thương mại quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp, cũng như cách xử lý các tình huống thương mại phức tạp.
Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao kỹ năng thương mại trong môi trường quốc tế. Tôi rất vui vì đã tham gia khóa học này và đã học được rất nhiều điều bổ ích.”
76. Lê Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này thực sự rất cần thiết vì nó giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong ngành dầu khí khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như khai thác dầu khí, vận chuyển dầu, khí đốt, và các quy trình về an toàn trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và giàu kinh nghiệm, thầy đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức quý giá trong ngành dầu khí, giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác quốc tế và hiểu rõ hơn về các quy trình kỹ thuật trong ngành. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực dầu khí.”
Các đánh giá trên cho thấy các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân được giảng dạy bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về các ngành nghề khác nhau, giúp học viên nâng cao hiệu quả công việc.
77. Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung online
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và thật sự ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Dù học qua hình thức online, tôi vẫn cảm nhận được sự nhiệt tình và tâm huyết của thầy. Các bài giảng được xây dựng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng.
Khóa học online này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường công việc. Bên cạnh đó, thầy luôn giải đáp thắc mắc nhanh chóng và đưa ra các bài tập thực hành rất sát với thực tế, giúp tôi luyện tập liên tục.
Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc một cách tự tin hơn, đặc biệt là trong các cuộc họp online. Tôi rất hài lòng với khóa học này và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm.”
78. Lê Anh Khoa – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 9 cấp, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là khóa học có lộ trình học rất rõ ràng, từ căn bản đến nâng cao, giúp tôi dễ dàng tiếp thu từng phần kiến thức một cách có hệ thống.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc giúp học viên phát triển tất cả các kỹ năng ngôn ngữ, từ nghe, nói, đọc, viết đến dịch thuật. Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp giảng dạy sinh động của thầy, thầy luôn sử dụng những tình huống thực tế để giúp học viên hiểu rõ hơn về ngữ pháp và từ vựng.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 9 cấp và cảm thấy rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Trung tâm cung cấp những tài liệu học chất lượng, đồng thời tạo ra môi trường học tập tích cực giúp học viên phát huy hết khả năng.”
79. Phan Hồng Lan – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
“Tôi là người mới bắt đầu học tiếng Trung, và khi nghe giới thiệu về các khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi quyết định tham gia để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
Khóa học HSKK tại trung tâm rất phù hợp với những ai muốn nâng cao kỹ năng nói, nhất là trong giao tiếp hàng ngày và trong môi trường công sở. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ những kỹ năng nói rất thực tế, từ cách phát âm chuẩn, ngữ điệu tự nhiên cho đến việc xây dựng câu nói mạch lạc.
Khóa học không chỉ giúp tôi tự tin giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và hiểu hơn khi đối thoại với người bản xứ. Tôi đã đạt được chứng chỉ HSKK cao cấp sau khi hoàn thành khóa học và cảm thấy rất hài lòng với kết quả này.”
80. Trần Hải Nam – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành logistics và đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là khóa học rất cần thiết và bổ ích đối với công việc của tôi, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành trong logistics và vận chuyển.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến việc giao tiếp trong ngành vận chuyển, bao gồm việc quản lý kho bãi, vận chuyển hàng hóa, thông quan, và các thủ tục xuất nhập khẩu. Bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, với các ví dụ thực tế từ công việc.
Khóa học này giúp tôi giao tiếp tự tin hơn với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Đây là khóa học rất phù hợp cho những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong ngành logistics.”
81. Nguyễn Thị Hải Yến – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi là nhân viên xuất nhập khẩu và đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này thật sự rất hữu ích cho công việc của tôi vì nó cung cấp rất nhiều từ vựng và kiến thức chuyên ngành về xuất nhập khẩu.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các quy trình thủ tục xuất nhập khẩu, cách thức giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng và thanh toán. Khóa học giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong ngành xuất nhập khẩu.
Tôi cảm thấy rất tự tin khi thực hiện các giao dịch và giải quyết các vấn đề trong công việc. Khóa học này là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
82. Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi bắt đầu kinh doanh online và đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một khóa học vô cùng bổ ích giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức tìm nguồn hàng từ các trang web Taobao và 1688, cũng như các thuật ngữ cần thiết để giao dịch với người bán Trung Quốc.
Khóa học rất chi tiết, thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ cho tôi cách tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả, và làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa. Thầy còn cung cấp các kiến thức rất thiết thực về vận chuyển, thanh toán và các quy trình nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.
Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin mua hàng từ các trang web Taobao và 1688, đồng thời giao tiếp dễ dàng hơn với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với những gì mình đã học được từ khóa học này.”
Những đánh giá trên cho thấy rằng các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp học viên phát triển các kỹ năng chuyên ngành quan trọng, từ logistics, xuất nhập khẩu, cho đến các lĩnh vực công nghệ, thương mại và nhiều ngành nghề khác.
83. Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là khóa học rất thiết thực và giúp tôi có thể giao tiếp hiệu quả trong công việc liên quan đến ngành dầu khí, nơi tiếng Trung là một phần quan trọng trong giao dịch và trao đổi với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học cung cấp những từ vựng chuyên ngành về dầu khí, từ khai thác, chế biến đến vận chuyển và tiêu thụ. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, giải thích các thuật ngữ chuyên ngành và đưa ra các tình huống giao tiếp thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Tôi đặc biệt ấn tượng với khả năng giải thích rõ ràng của thầy, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp, thương lượng và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất đáng tham gia cho những ai làm việc trong ngành dầu khí.”
84. Hoàng Anh Duy – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một kỹ sư công nghệ thông tin, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để có thể làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực IT. Khóa học này đã giúp tôi học được nhiều từ vựng và kiến thức chuyên ngành về phần mềm, phần cứng, mạng máy tính, và các công nghệ mới nhất.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản và dễ hiểu, giúp tôi không chỉ học được ngôn ngữ mà còn hiểu thêm về các xu hướng công nghệ đang phát triển tại Trung Quốc. Thầy luôn lồng ghép những ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng liên hệ với công việc hàng ngày của mình.
Khóa học này thật sự rất bổ ích và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, thậm chí trong những cuộc thảo luận kỹ thuật phức tạp.”
85. Nguyễn Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi làm việc trong ngành thương mại quốc tế và đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học này không chỉ giúp tôi học từ vựng về thương mại, mà còn cung cấp những kiến thức quan trọng về đàm phán, ký kết hợp đồng, và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành thương mại và luôn tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế giúp học viên áp dụng lý thuyết vào thực tế. Các bài giảng của thầy rất sinh động, từ cách viết email thương mại đến cách trình bày hợp đồng. Thầy còn giải thích chi tiết về các thuật ngữ quan trọng trong thương mại, giúp tôi hiểu rõ hơn về các khía cạnh pháp lý và tài chính trong giao dịch.
Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và có thể giao tiếp một cách suôn sẻ với đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán thương mại.”
86. Lê Phương Linh – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, bắt đầu từ khóa HSKK sơ cấp, sau đó tiếp tục học lên trung cấp và cao cấp. Đây là một lộ trình học tuyệt vời, giúp tôi từ một người chưa biết gì về tiếng Trung trở thành một người có khả năng giao tiếp tự tin với người Trung Quốc.
Khóa học HSKK giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng nói và nghe, đặc biệt là khả năng giao tiếp trong môi trường công sở và xã hội. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm và hiểu biết sâu sắc về phương pháp giảng dạy, luôn cung cấp những bài tập thú vị và thực tế để giúp học viên áp dụng ngay vào tình huống giao tiếp.
Tôi rất hài lòng với kết quả học được và cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc cũng như trong đời sống hàng ngày.”
87. Đặng Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và đây là một trải nghiệm tuyệt vời. Khóa học đã cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành cần thiết trong công việc logistics, từ quản lý kho bãi, vận chuyển đến thông quan và các thủ tục xuất nhập khẩu.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và tận tâm trong việc giảng dạy, luôn giúp học viên hiểu rõ các thuật ngữ và cấu trúc câu trong ngành logistics. Khóa học này giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc và xử lý công việc nhanh chóng và chính xác.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và giao dịch với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics.”
88. Trương Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để nâng cao kỹ năng tiếng Trung phục vụ công việc. Khóa học này đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích về thủ tục xuất nhập khẩu, quy trình giao dịch, và các thuật ngữ pháp lý.
Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn có phương pháp giảng dạy rất trực quan và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt được kiến thức chuyên ngành một cách nhanh chóng. Các bài giảng của thầy được thiết kế rất chi tiết và luôn có tính ứng dụng cao. Tôi có thể áp dụng ngay vào công việc để giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học này thật sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và đã cải thiện được rất nhiều khả năng giao tiếp của mình.”
89. Đoàn Minh Thư – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để học cách nhập hàng từ các trang web Taobao và 1688. Khóa học rất chi tiết và hữu ích, giúp tôi hiểu rõ về cách thức tìm nguồn hàng, giao tiếp với nhà cung cấp và làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình giảng dạy và luôn chia sẻ những mẹo hữu ích khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm vững các bước nhập hàng từ các trang thương mại điện tử lớn của Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và đã cải thiện được rất nhiều kỹ năng giao tiếp cũng như quy trình nhập hàng.”
Những đánh giá trên thể hiện sự hài lòng và tiến bộ rõ rệt của học viên sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Trung tâm không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn cung cấp các kiến thức chuyên ngành thiết thực cho công việc trong nhiều lĩnh vực như logistics, thương mại, xuất nhập khẩu, công nghệ thông tin, dầu khí, và nhiều ngành nghề khác.
90. Phạm Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn đạt trình độ HSK cao nhất và có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong mọi tình huống giao tiếp. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói, đọc và viết qua các bài tập thực hành cụ thể.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết, từ việc học các kỹ năng cơ bản đến việc áp dụng trong các tình huống thực tế. Thầy giảng dạy rất tận tình, giải thích các điểm ngữ pháp khó một cách dễ hiểu, và luôn khuyến khích học viên luyện tập giao tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Đặc biệt, khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân có môi trường học tập rất năng động, với sự hỗ trợ nhiệt tình của thầy và các bạn học viên. Tôi rất hài lòng với kết quả học được và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa chuyên sâu tại đây.”
91. Lê Hải Nam – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân từ trình độ sơ cấp đến trung cấp, và đây thực sự là một khóa học rất hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng nghe và nói mà còn cung cấp những kiến thức quan trọng về văn hóa Trung Quốc, giúp tôi giao tiếp dễ dàng hơn với người bản xứ.
Khóa học được tổ chức rất bài bản, với các bài học tập trung vào phát âm chuẩn, cách giao tiếp trong các tình huống thực tế, và cách xử lý các tình huống giao tiếp trong công việc. Thầy luôn chú trọng vào việc phát triển kỹ năng nói của học viên, đồng thời giúp tôi hiểu sâu hơn về ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp.
Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung. Nếu bạn đang muốn học tiếng Trung để giao tiếp trong công việc hoặc du lịch, tôi rất khuyến khích khóa học này.”
92. Vũ Minh Khoa – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Là một nhân viên kế toán, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để nâng cao kỹ năng tiếng Trung cho công việc. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và kiến thức chuyên ngành về kế toán, từ cách viết hóa đơn, lập báo cáo tài chính đến các thuật ngữ liên quan đến thuế và chi phí.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về kế toán và cách áp dụng tiếng Trung vào công việc này. Khóa học không chỉ dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp các bài tập thực tế giúp tôi nắm vững cách sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các tình huống công việc nhanh chóng và chính xác.
Tôi rất đánh giá cao chất lượng của khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.”
93. Đoàn Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung Online
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai bận rộn không thể học trực tiếp tại trung tâm. Khóa học online giúp tôi học tập một cách linh hoạt, vừa học lý thuyết, vừa thực hành giao tiếp với thầy và bạn học qua các buổi học trực tuyến.
Mặc dù học trực tuyến, nhưng chất lượng khóa học không hề thua kém các khóa học trực tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc tạo ra môi trường học tập năng động và tương tác cao, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức. Các bài giảng rất chi tiết và được thầy giải thích rõ ràng, đặc biệt là trong các chủ đề giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Khóa học online rất tiện lợi và hiệu quả, giúp tôi tiết kiệm thời gian học mà vẫn đảm bảo chất lượng. Nếu bạn muốn học tiếng Trung mà không có thời gian học trực tiếp, tôi rất khuyến khích bạn tham gia khóa học online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.”
94. Phan Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để nâng cao khả năng giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích, giúp tôi học được các từ vựng liên quan đến việc tìm kiếm hàng hóa, đàm phán giá cả và làm thủ tục nhập khẩu.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất chuyên nghiệp và nhiệt tình. Thầy luôn cung cấp những kiến thức thực tế và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các bước để nhập hàng từ Taobao và 1688. Tôi đã học được cách giao tiếp với các nhà cung cấp, xử lý các vấn đề liên quan đến giao dịch và vận chuyển hàng hóa, cũng như hiểu rõ hơn về các quy trình thủ tục nhập khẩu.
Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong công việc và tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.”
95. Trương Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là khóa học tôi tìm kiếm từ lâu. Là người làm việc trong lĩnh vực vận chuyển và logistics, tôi cần học những từ vựng và kỹ năng giao tiếp cơ bản để trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu của tôi, giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành, từ vận chuyển, kho bãi đến thủ tục hải quan.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về lĩnh vực này và luôn áp dụng các tình huống thực tế trong các bài giảng, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức. Thầy giải thích rất rõ ràng về quy trình và thuật ngữ trong ngành logistics, điều này giúp tôi áp dụng ngay vào công việc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các công việc liên quan đến vận chuyển một cách hiệu quả và chính xác. Tôi rất hài lòng với kết quả học được.”
Những đánh giá này phản ánh chất lượng giảng dạy tuyệt vời của Thầy Nguyễn Minh Vũ và môi trường học tập năng động tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Các học viên không chỉ cải thiện được kỹ năng tiếng Trung mà còn có thể áp dụng kiến thức vào công việc một cách hiệu quả, từ các ngành nghề như kế toán, logistics, thương mại, dầu khí, đến các khóa học chuyên ngành khác.
96. Nguyễn Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và đây là một trải nghiệm vô cùng tuyệt vời. Công việc của tôi liên quan đến giao dịch thương mại quốc tế, và tôi cần sử dụng tiếng Trung để đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp trong môi trường công việc chuyên nghiệp.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ những thuật ngữ cơ bản đến các tình huống giao tiếp phức tạp. Thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành trực tiếp qua các bài tập giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi với đối tác. Sau khóa học, tôi có thể đàm phán, ký hợp đồng và xử lý các vấn đề trong công việc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn rất nhiều.
Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp một chương trình học chất lượng và phù hợp với nhu cầu công việc thực tế. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa chuyên sâu tại đây.”
97. Lê Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã thực sự giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực dầu khí. Công việc của tôi yêu cầu tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc trong ngành này, vì vậy việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Khóa học cung cấp những kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ trong khai thác dầu khí, cũng như quy trình và yêu cầu trong ngành.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, luôn giải thích rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng tiếp thu những kiến thức mới. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật, các thỏa thuận hợp đồng, cũng như các yêu cầu liên quan đến việc cung cấp và vận chuyển thiết bị cho ngành dầu khí.
Tôi rất đánh giá cao chất lượng khóa học và sẽ không ngần ngại giới thiệu khóa học này cho những ai làm trong ngành dầu khí hoặc các lĩnh vực liên quan.”
98. Trần Thanh Phương – Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp
“Tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và đây là một bước đột phá trong hành trình học tiếng Trung của tôi. Với mục tiêu đạt được trình độ cao trong giao tiếp tiếng Trung, khóa học HSKK Cao cấp đã giúp tôi phát triển mạnh mẽ các kỹ năng nghe và nói. Đặc biệt, các bài học được thiết kế để mô phỏng các tình huống giao tiếp trong môi trường công sở và các lĩnh vực chuyên môn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất am hiểu và tận tâm. Thầy không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn chú trọng đến phát âm và cách giao tiếp sao cho tự nhiên và hiệu quả nhất. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp lưu loát và tự tin hơn rất nhiều trong các tình huống giao tiếp khó.
Khóa học này thực sự rất phù hợp cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong môi trường công việc yêu cầu sử dụng tiếng Trung cao cấp. Tôi rất hài lòng với những gì đã học được và sẽ tiếp tục học thêm các khóa nâng cao tại trung tâm.”
99. Phan Minh Tiến – Khóa học tiếng Trung Online cho người bận rộn
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và tôi cảm thấy đây là lựa chọn vô cùng hợp lý. Là một người bận rộn với công việc và gia đình, tôi không thể tham gia học trực tiếp tại trung tâm. Tuy nhiên, khóa học online đã giúp tôi tiết kiệm được thời gian mà vẫn đảm bảo chất lượng học.
Các bài giảng của thầy Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu, thầy luôn tạo ra các bài tập thực hành trực tuyến giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp và từ vựng. Môi trường học online cũng rất tiện lợi, giúp tôi có thể học bất cứ lúc nào, ở đâu. Sau một thời gian học, tôi đã cải thiện được nhiều kỹ năng tiếng Trung, đặc biệt là khả năng giao tiếp trong các tình huống công việc.
Khóa học online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thực sự rất phù hợp với những người có lịch trình bận rộn. Tôi cảm thấy rất hài lòng và sẽ tiếp tục học các khóa khác tại đây.”
100. Nguyễn Thị Thanh Thảo – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích trong việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết sử dụng Taobao một cách cơ bản, nhưng sau khóa học, tôi đã có thể tìm kiếm, đàm phán giá cả và làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa một cách dễ dàng.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc hướng dẫn các học viên làm quen với các thuật ngữ và quy trình mua sắm trên các nền tảng như Taobao và 1688. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ về cách thức thương thảo, đặt hàng và xử lý các vấn đề trong giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này rất thực tế và tôi có thể áp dụng ngay vào công việc.
Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ giới thiệu cho bạn bè của mình những ai muốn làm việc trong lĩnh vực thương mại điện tử hoặc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.”
Những đánh giá này phản ánh chất lượng vượt trội của các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, đồng thời thể hiện sự tận tâm và chuyên môn vững vàng của Thầy Nguyễn Minh Vũ trong việc giảng dạy tiếng Trung cho học viên, từ các khóa học giao tiếp cơ bản đến các khóa học chuyên sâu trong các lĩnh vực như kế toán, thương mại, dầu khí, logistics và nhiều lĩnh vực khác.
101. Lê Quang Hải – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín
“Tôi là một kế toán viên và công việc của tôi yêu cầu sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi nhận thấy rằng mình đã nâng cao được rất nhiều kỹ năng giao tiếp chuyên ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc hàng ngày.
Khóa học này không chỉ giúp tôi học tiếng Trung, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các khái niệm trong ngành kế toán mà mình chưa từng được tiếp xúc. Thầy Vũ rất nhiệt tình và kiên nhẫn trong việc giải thích những vấn đề khó khăn mà tôi gặp phải. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung khi làm việc với các đối tác, đồng thời cũng nâng cao được khả năng làm việc với các báo cáo tài chính và hợp đồng liên quan đến kế toán.
Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã tổ chức một khóa học chất lượng, đáp ứng đúng nhu cầu học tập của tôi.”
102. Trần Bảo Ngọc – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một trải nghiệm học tập tuyệt vời đối với tôi. Tôi đã bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0 và mục tiêu của tôi là đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp. Khóa học đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc, từ việc học các kỹ năng cơ bản đến việc luyện tập các kỹ năng ngữ pháp, từ vựng và khả năng nghe, nói.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên cực kỳ chuyên nghiệp và tận tâm. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp những phương pháp học hiệu quả giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng. Mặc dù chương trình học rất khối lượng, nhưng thầy đã hướng dẫn chúng tôi học theo cách vừa dễ hiểu lại vừa thú vị.
Tôi cảm thấy rất tự tin khi tham gia kỳ thi HSK 9 cấp và chắc chắn rằng mình sẽ đạt được kết quả tốt. Cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và Thầy Vũ rất nhiều. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại đây.”
103. Nguyễn Văn Phúc – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Công ty tôi chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế, và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là một phần công việc hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến logistics, từ việc xử lý đơn hàng đến việc quản lý vận chuyển.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành logistics và luôn chia sẻ những kiến thức bổ ích, từ các quy trình vận chuyển đến các vấn đề liên quan đến kho bãi, giao nhận hàng hóa. Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc, đàm phán về giá cước vận chuyển và thậm chí giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Khóa học này rất thực tế và tôi thấy rất hài lòng vì nó đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành tiếng Trung. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu.”
104. Lý Thị Thu Hiền – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi nâng cao rất nhiều kỹ năng trong công việc xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình còn thiếu tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, nhưng sau khóa học, tôi đã có thể dễ dàng trao đổi thông tin, thương thảo hợp đồng và giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy luôn sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm thực tế, giúp chúng tôi áp dụng những gì học được vào công việc. Các bài học cũng được thiết kế rất sinh động, với nhiều tình huống thực tế mà chúng tôi sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc và xử lý các công việc liên quan đến xuất nhập khẩu.
Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sẽ giới thiệu cho bạn bè của mình những ai đang làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
105. Đỗ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thực sự là một kho tàng kiến thức bổ ích cho những ai đang muốn tìm hiểu và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Tôi làm việc trong lĩnh vực thương mại điện tử và việc sử dụng Taobao và 1688 là rất quan trọng trong công việc hàng ngày. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức tìm kiếm hàng hóa, đàm phán giá cả và các quy trình thanh toán.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình chỉ dạy từ những điều cơ bản nhất, giúp tôi làm quen với các thuật ngữ tiếng Trung thường gặp khi giao dịch trên các trang thương mại điện tử này. Thầy cũng cung cấp rất nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức.
Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học liên quan tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu.”
Những đánh giá trên không chỉ phản ánh chất lượng đào tạo chuyên sâu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu mà còn thể hiện sự nhiệt huyết và chuyên môn của Thầy Nguyễn Minh Vũ trong việc giảng dạy tiếng Trung cho học viên, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu, logistics và thương mại điện tử. Khóa học tại đây luôn đáp ứng nhu cầu học viên với chương trình học thực tế và phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.