Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu sách: Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, tiếp tục mang đến độc giả cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba”. Đây là một tác phẩm độc đáo, được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ những ai đang quan tâm hoặc hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử, đặc biệt là mua sắm và đặt hàng trên nền tảng Alibaba – một trong những trang thương mại điện tử hàng đầu thế giới.
Nội dung chính của sách Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba
Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung liên quan đến các chủ đề quan trọng trong giao dịch thương mại điện tử, bao gồm:
Các thuật ngữ cơ bản về mua sắm trực tuyến: như giỏ hàng (购物车), thanh toán (支付), giao hàng (配送), v.v.
Từ vựng chuyên sâu về đặt hàng Alibaba: cách giao tiếp với nhà cung cấp (供应商), đàm phán giá cả (议价), quản lý đơn hàng (订单管理), vận chuyển (物流).
Tình huống thực tế và mẫu câu thông dụng: hỗ trợ người học áp dụng ngay vào thực tiễn khi giao dịch trên Alibaba.
Kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp: giúp cải thiện khả năng đối thoại với đối tác Trung Quốc thông qua các mẫu câu và tình huống điển hình.
Điểm nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba
Hệ thống từ vựng chuyên biệt: Được chọn lọc kỹ lưỡng, tập trung vào các khía cạnh thiết yếu trong lĩnh vực đặt hàng trực tuyến.
Phù hợp với thực tiễn: Các ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng sát với thực tế, giúp người học dễ dàng vận dụng vào công việc.
Thiết kế trực quan, dễ hiểu: Với phần phiên âm, chú thích ngữ nghĩa và cách sử dụng, người đọc có thể nhanh chóng nắm bắt và ghi nhớ từ vựng.
Định hướng học tập rõ ràng: Được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, cuốn sách là sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực hành.
Lý do nên sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba
Dành cho người học tiếng Trung ở mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao.
Phù hợp với các cá nhân, doanh nghiệp hoặc đơn vị muốn khai thác tiềm năng kinh doanh trên Alibaba.
Là tài liệu tham khảo lý tưởng cho học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các khóa học chuyên ngành về thương mại điện tử.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba” không chỉ là công cụ học tập hiệu quả mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho những ai đang tìm kiếm cơ hội mở rộng kinh doanh và giao lưu thương mại với đối tác Trung Quốc.
Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba để nâng tầm khả năng tiếng Trung và khai phá tiềm năng kinh doanh trên Alibaba một cách dễ dàng và chuyên nghiệp!
Những giá trị vượt trội mà cuốn sách mang lại
Xây dựng nền tảng từ vựng thương mại điện tử
Cuốn sách cung cấp từ vựng và cụm từ liên quan đến từng bước trong quy trình đặt hàng trên Alibaba. Từ cách tìm kiếm sản phẩm, liên hệ với nhà cung cấp, đến việc thương thảo giá cả, giao dịch và vận chuyển hàng hóa, tất cả đều được diễn giải chi tiết.
Tích hợp công cụ học tập hiện đại
Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba được thiết kế thân thiện với người dùng, dễ dàng tra cứu và sử dụng trên mọi thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, hoặc máy tính. Ngoài ra, sách còn tích hợp các bài tập kiểm tra kiến thức, giúp người học tự đánh giá và củng cố kỹ năng sau mỗi chương.
Áp dụng ngay vào thực tiễn công việc
Với nội dung thực tế và sát với nhu cầu giao tiếp trong môi trường thương mại điện tử, cuốn sách giúp bạn tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong giao dịch trên Alibaba và các nền tảng thương mại điện tử khác.
Hỗ trợ kinh doanh tối ưu
Không chỉ dừng lại ở việc học ngôn ngữ, cuốn sách còn cung cấp những mẹo và kinh nghiệm thực tiễn trong đàm phán với nhà cung cấp, giải quyết tranh chấp, và tối ưu hóa quy trình mua hàng quốc tế.
Ai nên sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba?
Nhà kinh doanh và chủ shop online: Những người muốn tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và giá cả cạnh tranh từ Trung Quốc.
Học viên tại các trung tâm tiếng Trung: Đặc biệt là học viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi luôn khuyến khích học tập thực tiễn kết hợp lý thuyết.
Cá nhân làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế: Cuốn sách là tài liệu hỗ trợ đắc lực trong việc giao tiếp và thương lượng với đối tác Trung Quốc.
“Rất thực tế và hữu ích”: Cuốn sách giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán với các nhà cung cấp trên Alibaba. (Nguyễn Văn Hùng, chủ shop thời trang online)
“Nội dung chi tiết, dễ hiểu”: Đây là tài liệu không thể thiếu nếu bạn muốn học tiếng Trung thương mại. (Lê Thị Mai, nhân viên xuất nhập khẩu)
Hãy để cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba” trở thành bước đệm giúp bạn dễ dàng chinh phục thị trường quốc tế!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba”
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật không chỉ bởi nội dung phong phú mà còn bởi tính thực dụng cao, đáp ứng sát nhu cầu của người học trong lĩnh vực thương mại điện tử và giao dịch quốc tế.
Áp dụng ngay vào thực tiễn
Cuốn sách được thiết kế để người học có thể ứng dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày. Từng chương, từng mục đều tập trung vào các khía cạnh cụ thể của việc đặt hàng và giao dịch trên Alibaba, như:
Cách tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Phương pháp giao tiếp hiệu quả với nhà cung cấp Trung Quốc.
Đàm phán giá cả và điều khoản giao hàng.
Xử lý các vấn đề thường gặp trong vận chuyển và thanh toán.
Với hệ thống từ vựng và mẫu câu đa dạng, người học có thể dễ dàng áp dụng để giao tiếp thực tế ngay khi làm việc trên Alibaba hoặc các nền tảng thương mại điện tử khác.
Phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng
Cuốn sách hướng đến tính thực tế và đa dụng, phù hợp với nhiều nhóm đối tượng, từ người mới bắt đầu học tiếng Trung đến các nhà kinh doanh chuyên nghiệp.
Người mới khởi nghiệp kinh doanh online: Học cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách bài bản.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Tối ưu hóa quá trình tìm kiếm nguồn hàng, đặt hàng, và đàm phán với nhà cung cấp.
Nhân viên xuất nhập khẩu: Trang bị từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành để xử lý các giao dịch thương mại.
Hỗ trợ giải quyết các tình huống thực tế
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn người học cách giải quyết các tình huống giao dịch thường gặp:
Làm thế nào để yêu cầu nhà cung cấp cung cấp mẫu sản phẩm (样品)?
Cách thương thảo khi giá cả không hợp lý (价格谈判).
Biện pháp xử lý khi hàng hóa bị lỗi hoặc giao chậm (货物问题).
Cách kiểm tra và theo dõi lô hàng qua dịch vụ vận chuyển (物流跟踪).
Những tình huống này đều được minh họa rõ ràng bằng các mẫu câu, đoạn hội thoại và ví dụ thực tế, giúp người học áp dụng nhanh chóng vào công việc.
Tích hợp kiến thức chuyên ngành
Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc học ngôn ngữ mà còn tích hợp thêm kiến thức thương mại điện tử và đặt hàng quốc tế, giúp người học:
Hiểu rõ quy trình giao dịch trên Alibaba.
Biết cách tối ưu hóa chi phí và quản lý rủi ro khi đặt hàng quốc tế.
Nắm bắt các thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng và giao dịch.
Với định dạng Ebook, cuốn sách dễ dàng mang theo và tra cứu mọi lúc, mọi nơi. Tính tiện lợi này giúp người học:
Nhanh chóng tìm kiếm từ vựng khi cần thiết.
Ôn tập và thực hành trong những khoảng thời gian ngắn.
Tiết kiệm thời gian nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả học tập.
Một công cụ không thể thiếu cho kinh doanh hiện đại
Với tính thực dụng cao, “Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba” không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là một trợ thủ đắc lực cho những ai đang hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử. Tác phẩm này mang đến giải pháp toàn diện cho việc học và sử dụng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh thực tế, giúp người học tự tin hơn khi bước vào thị trường quốc tế.
Đây chính là tác phẩm dành cho bạn nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực đặt hàng, giao dịch và thương mại xuyên biên giới!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba
STT | Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng Alibaba (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 订单 (dìngdān) – Order – Đơn hàng |
2 | 采购 (cǎigòu) – Purchase – Mua sắm |
3 | 供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
4 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
5 | 最低订购量 (zuìdī dìnggòu liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
6 | 付款 (fùkuǎn) – Payment – Thanh toán |
7 | 信用评价 (xìnyòng píngjià) – Credit rating – Đánh giá tín dụng |
8 | 价格 (jiàgé) – Price – Giá cả |
9 | 运费 (yùnfèi) – Shipping fee – Phí vận chuyển |
10 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
11 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
12 | 样品 (yàngpǐn) – Sample – Mẫu hàng |
13 | 谈判 (tánpàn) – Negotiation – Đàm phán |
14 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
15 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
16 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
17 | 确认订单 (quèrèn dìngdān) – Confirm order – Xác nhận đơn hàng |
18 | 客户服务 (kèhu fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
19 | 退货 (tuìhuò) – Return goods – Trả hàng |
20 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
21 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
22 | 发货 (fāhuò) – Dispatch goods – Gửi hàng |
23 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
24 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
25 | 订金 (dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
26 | 确认付款 (quèrèn fùkuǎn) – Confirm payment – Xác nhận thanh toán |
27 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán buôn |
28 | 商谈细节 (shāngtán xìjié) – Negotiate details – Thương lượng chi tiết |
29 | 最终报价 (zuìzhōng bàojià) – Final quotation – Báo giá cuối cùng |
30 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
31 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
32 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn |
33 | 库存 (kùcún) – Stock – Kho hàng |
34 | 生产周期 (shēngchǎn zhōuqī) – Production cycle – Chu kỳ sản xuất |
35 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
36 | 货源 (huòyuán) – Supply source – Nguồn cung cấp |
37 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom product – Sản phẩm đặt làm riêng |
38 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment option – Lựa chọn thanh toán |
39 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Thùng container |
40 | 出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu |
41 | 进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu |
42 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notice – Thông báo gửi hàng |
43 | 订单追踪 (dìngdān zhuīzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
44 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
45 | 交货证明 (jiāohuò zhèngmíng) – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng |
46 | 海关税 (hǎiguān shuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
47 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán |
48 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – Additional charges – Phí phụ thu |
49 | 买方 (mǎi fāng) – Buyer – Người mua |
50 | 卖方 (mài fāng) – Seller – Người bán |
51 | 供应能力 (gōngyìng nénglì) – Supply capacity – Năng lực cung ứng |
52 | 最优价格 (zuì yōu jiàgé) – Best price – Giá tốt nhất |
53 | 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
54 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá |
55 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
56 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
57 | 付款方式协商 (fùkuǎn fāngshì xiéshāng) – Payment method negotiation – Thương lượng phương thức thanh toán |
58 | 发货安排 (fāhuò ānpái) – Shipping arrangement – Sắp xếp giao hàng |
59 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua sắm |
60 | 退还货款 (tuìhuán huòkuǎn) – Refund payment – Hoàn tiền |
61 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
62 | 买卖双方 (mǎimài shuāngfāng) – Buyer and seller – Hai bên mua bán |
63 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp |
64 | 付款账户 (fùkuǎn zhànghù) – Payment account – Tài khoản thanh toán |
65 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số vận đơn |
66 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói |
67 | 价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation – Thương lượng giá |
68 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
69 | 供应能力评估 (gōngyìng nénglì pínggū) – Supplier capability assessment – Đánh giá năng lực cung cấp |
70 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm |
71 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
72 | 最终用户 (zuìzhōng yònghù) – End user – Người dùng cuối |
73 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách đổi trả hàng |
74 | 确认发货 (quèrèn fāhuò) – Confirm shipment – Xác nhận gửi hàng |
75 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
76 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán |
77 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải |
78 | 品质检查 (pǐnzhì jiǎnchá) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
79 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Purchase requirement – Yêu cầu mua hàng |
80 | 支付确认 (zhīfù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
81 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – Extra cost – Chi phí phát sinh |
82 | 定期订单 (dìngqī dìngdān) – Recurring order – Đơn hàng định kỳ |
83 | 折扣优惠 (zhékòu yōuhuì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá |
84 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
85 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
86 | 供应商反馈 (gōngyìng shāng fǎnkuì) – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp |
87 | 分批发货 (fēn pī fāhuò) – Split shipment – Gửi hàng chia thành các đợt |
88 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn tất |
89 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
90 | 交易保护 (jiāoyì bǎohù) – Transaction protection – Bảo vệ giao dịch |
91 | 供应商认证 (gōngyìng shāng rènzhèng) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp |
92 | 预付款 (yù fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
93 | 信用调查 (xìnyòng diàochá) – Credit check – Kiểm tra tín dụng |
94 | 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
95 | 延期交货 (yánqī jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng trễ |
96 | 定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
97 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
98 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping document – Hồ sơ vận chuyển |
99 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
100 | 装运方式 (zhuāngyùn fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
101 | 供应商索赔 (gōngyìng shāng suǒpéi) – Supplier claim – Khiếu nại nhà cung cấp |
102 | 信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
103 | 支付链接 (zhīfù liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán |
104 | 分配订单 (fēnpèi dìngdān) – Order allocation – Phân bổ đơn hàng |
105 | 采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng |
106 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng |
107 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng |
108 | 供应商目录 (gōngyìng shāng mùlù) – Supplier directory – Danh bạ nhà cung cấp |
109 | 批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn hàng bán buôn |
110 | 采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Purchasing manager – Quản lý mua hàng |
111 | 信用额度 (xìnyòng édù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
112 | 包装成本 (bāozhuāng chéngběn) – Packaging cost – Chi phí đóng gói |
113 | 订单执行 (dìngdān zhíxíng) – Order execution – Thực hiện đơn hàng |
114 | 定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh |
115 | 付款条件协商 (fùkuǎn tiáojiàn xiéshāng) – Payment terms negotiation – Thương lượng điều kiện thanh toán |
116 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng |
117 | 分期发货 (fēnqī fāhuò) – Installment shipping – Giao hàng theo đợt |
118 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua sắm số lượng lớn |
119 | 采购周期 (cǎigòu zhōuqī) – Purchasing cycle – Chu kỳ mua hàng |
120 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
121 | 订货单 (dìnghuò dān) – Purchase order form – Mẫu đơn đặt hàng |
122 | 批发商资格 (pīfā shāng zīgé) – Wholesaler qualification – Điều kiện bán buôn |
123 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
124 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển đường hàng không |
125 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng |
126 | 价格保护 (jiàgé bǎohù) – Price protection – Bảo vệ giá |
127 | 延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Deferred payment – Thanh toán chậm |
128 | 多次支付 (duōcì zhīfù) – Multiple payments – Thanh toán nhiều lần |
129 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán |
130 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra |
131 | 数量折扣 (shùliàng zhékòu) – Quantity discount – Giảm giá theo số lượng |
132 | 产品退换 (chǎnpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm |
133 | 交易保障 (jiāoyì bǎozhàng) – Trade assurance – Đảm bảo giao dịch |
134 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
135 | 进口关税税率 (jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) – Import duty rate – Mức thuế nhập khẩu |
136 | 分期付款计划 (fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Installment payment plan – Kế hoạch thanh toán trả góp |
137 | 全额付款 (quán’é fùkuǎn) – Full payment – Thanh toán toàn bộ |
138 | 运输单号 (yùnshū dānhào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
139 | 长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài |
140 | 短期订单 (duǎnqī dìngdān) – Short-term order – Đơn hàng ngắn hạn |
141 | 支付保证 (zhīfù bǎozhèng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán |
142 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
143 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
144 | 供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
145 | 工厂审核 (gōngchǎng shěnhé) – Factory audit – Kiểm tra nhà máy |
146 | 支付渠道 (zhīfù qúdào) – Payment channel – Kênh thanh toán |
147 | 批发价格表 (pīfā jiàgé biǎo) – Wholesale price list – Bảng giá bán buôn |
148 | 供应商支持 (gōngyìng shāng zhīchí) – Supplier support – Hỗ trợ nhà cung cấp |
149 | 快速运输 (kuàisù yùnshū) – Express shipping – Vận chuyển nhanh |
150 | 最低价格 (zuìdī jiàgé) – Lowest price – Giá thấp nhất |
151 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Shipping insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
152 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
153 | 付款审核 (fùkuǎn shěnhé) – Payment review – Xem xét thanh toán |
154 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
155 | 退货地址 (tuìhuò dìzhǐ) – Return address – Địa chỉ trả hàng |
156 | 运输公司推荐 (yùnshū gōngsī tuījiàn) – Shipping company recommendation – Đề xuất công ty vận chuyển |
157 | 最低订货量 (zuìdī dìnghuò liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
158 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
159 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods dispatch – Gửi hàng hóa |
160 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax benefits – Ưu đãi thuế |
161 | 转账支付 (zhuǎnzhàng zhīfù) – Bank transfer payment – Thanh toán qua chuyển khoản |
162 | 发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn |
163 | 支付确认邮件 (zhīfù quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán |
164 | 出货单 (chūhuò dān) – Shipment order – Đơn hàng gửi đi |
165 | 长期供应商 (chángqī gōngyìng shāng) – Long-term supplier – Nhà cung cấp lâu dài |
166 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional charges – Chi phí phụ trội |
167 | 供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíng dù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng |
168 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
169 | 国际支付平台 (guójì zhīfù píngtái) – International payment platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
170 | 采购发票 (cǎigòu fāpiào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng |
171 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
172 | 订单变更 (dìngdān biàngēng) – Order modification – Thay đổi đơn hàng |
173 | 支付状态 (zhīfù zhuàngtài) – Payment status – Trạng thái thanh toán |
174 | 快速结算 (kuàisù jiésuàn) – Fast settlement – Thanh toán nhanh |
175 | 生产能力评估 (shēngchǎn nénglì pínggū) – Production capacity assessment – Đánh giá năng lực sản xuất |
176 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Parcel tracking – Theo dõi bưu kiện |
177 | 国际运输报价 (guójì yùnshū bàojià) – International shipping quotation – Báo giá vận chuyển quốc tế |
178 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
179 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng |
180 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp |
181 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status – Trạng thái đơn hàng |
182 | 装运确认 (zhuāngyùn quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận gửi hàng |
183 | 供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
184 | 订单取消政策 (dìngdān qǔxiāo zhèngcè) – Order cancellation policy – Chính sách hủy đơn hàng |
185 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
186 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping lead time – Thời gian giao hàng |
187 | 账单地址 (zhàngdān dìzhǐ) – Billing address – Địa chỉ thanh toán |
188 | 分配运费 (fēnpèi yùnfèi) – Shipping cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
189 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
190 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
191 | 支付时间 (zhīfù shíjiān) – Payment time – Thời gian thanh toán |
192 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
193 | 货物退回 (huòwù tuìhuí) – Goods return – Trả lại hàng hóa |
194 | 分期付款政策 (fēnqī fùkuǎn zhèngcè) – Installment payment policy – Chính sách thanh toán trả góp |
195 | 合并订单 (hébìng dìngdān) – Order consolidation – Hợp nhất đơn hàng |
196 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order dispatch – Gửi đơn hàng |
197 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
198 | 订单付款 (dìngdān fùkuǎn) – Order payment – Thanh toán đơn hàng |
199 | 销售支持 (xiāoshòu zhīchí) – Sales support – Hỗ trợ bán hàng |
200 | 供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
201 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
202 | 付款提醒 (zhīfù tíxǐng) – Payment reminder – Nhắc nhở thanh toán |
203 | 订单变更通知 (dìngdān biàngēng tōngzhī) – Order change notification – Thông báo thay đổi đơn hàng |
204 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
205 | 批量发货 (pīliàng fāhuò) – Bulk shipment – Giao hàng số lượng lớn |
206 | 客户支持中心 (kèhù zhīchí zhōngxīn) – Customer support center – Trung tâm hỗ trợ khách hàng |
207 | 生产延迟 (shēngchǎn yánchí) – Production delay – Trì hoãn sản xuất |
208 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán phí vận chuyển |
209 | 订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
210 | 关税支付 (guānshuì zhīfù) – Duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
211 | 订单履行进度 (dìngdān lǚxíng jìndù) – Order fulfillment progress – Tiến độ thực hiện đơn hàng |
212 | 进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu |
213 | 产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
214 | 预付款协议 (yù fùkuǎn xiéyì) – Prepayment agreement – Thỏa thuận thanh toán trước |
215 | 结算账单 (jiésuàn zhàngdān) – Settlement bill – Hóa đơn thanh toán |
216 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
217 | 退货费用 (tuìhuò fèiyòng) – Return fee – Phí trả hàng |
218 | 发货时间表 (fāhuò shíjiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình giao hàng |
219 | 国际支付服务 (guójì zhīfù fúwù) – International payment service – Dịch vụ thanh toán quốc tế |
220 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported products – Sản phẩm nhập khẩu |
221 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng |
222 | 订单延迟 (dìngdān yánchí) – Order delay – Trì hoãn đơn hàng |
223 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển |
224 | 分期付款选项 (fēnqī fùkuǎn xuǎnxiàng) – Installment payment option – Lựa chọn thanh toán trả góp |
225 | 库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock – Tồn kho không đủ |
226 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
227 | 包装设计 (bāozhuāng shèjì) – Packaging design – Thiết kế bao bì |
228 | 支付确认文件 (zhīfù quèrèn wénjiàn) – Payment confirmation document – Tài liệu xác nhận thanh toán |
229 | 供应商服务条款 (gōngyìng shāng fúwù tiáokuǎn) – Supplier service terms – Điều khoản dịch vụ nhà cung cấp |
230 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
231 | 采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng mua |
232 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuàn qì) – Shipping cost calculator – Máy tính chi phí vận chuyển |
233 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Phát hành hóa đơn |
234 | 付款延期 (zhīfù yánqī) – Payment extension – Gia hạn thanh toán |
235 | 海外支付 (hǎiwài zhīfù) – Overseas payment – Thanh toán quốc tế |
236 | 短期采购 (duǎnqī cǎigòu) – Short-term procurement – Mua sắm ngắn hạn |
237 | 账单管理 (zhàngdān guǎnlǐ) – Bill management – Quản lý hóa đơn |
238 | 货物发运通知 (huòwù fāyùn tōngzhī) – Goods shipment notice – Thông báo vận chuyển hàng hóa |
239 | 运输损坏赔偿 (yùnshū sǔnhuài péicháng) – Shipping damage compensation – Bồi thường thiệt hại vận chuyển |
240 | 取消订单政策 (qǔxiāo dìngdān zhèngcè) – Order cancellation policy – Chính sách hủy đơn hàng |
241 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production plan – Kế hoạch sản xuất |
242 | 优惠码 (yōuhuì mǎ) – Discount code – Mã giảm giá |
243 | 订单付款方式 (dìngdān fùkuǎn fāngshì) – Order payment method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
244 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
245 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho |
246 | 货物丢失赔偿 (huòwù diūshī péicháng) – Lost goods compensation – Bồi thường hàng hóa mất |
247 | 采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Procurement payment – Thanh toán mua hàng |
248 | 付款方法选择 (zhīfù fāngfǎ xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
249 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commercial inspection certificate – Chứng nhận kiểm tra thương mại |
250 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển |
251 | 支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán |
252 | 订单号 (dìngdān hào) – Order number – Số đơn hàng |
253 | 客户确认 (kèhù quèrèn) – Customer confirmation – Xác nhận khách hàng |
254 | 供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
255 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua hàng |
256 | 费用结算 (fèiyòng jiésuàn) – Cost settlement – Thanh toán chi phí |
257 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods customs clearance – Thông quan hàng hóa |
258 | 订单付款确认 (dìngdān fùkuǎn quèrèn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
259 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Goods shipment – Gửi hàng hóa |
260 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
261 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Người bán buôn |
262 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm |
263 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
264 | 库存更新 (kùcún gēngxīn) – Inventory update – Cập nhật tồn kho |
265 | 支付确认短信 (zhīfù quèrèn duǎnxìn) – Payment confirmation SMS – Tin nhắn xác nhận thanh toán |
266 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
267 | 运费核算 (yùnfèi hé suàn) – Freight calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
268 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
269 | 按时交货 (ànshí jiāo huò) – On-time delivery – Giao hàng đúng hạn |
270 | 订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng |
271 | 配送区域 (pèisòng qūyù) – Delivery area – Khu vực giao hàng |
272 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
273 | 供应商证书 (gōngyìng shāng zhèngshū) – Supplier certificate – Chứng nhận nhà cung cấp |
274 | 订单跟踪系统 (dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
275 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
276 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement list – Danh sách mua hàng |
277 | 订单确认邮件 (dìngdān quèrèn yóujiàn) – Order confirmation email – Email xác nhận đơn hàng |
278 | 客户协议 (kèhù xiéyì) – Customer agreement – Thỏa thuận khách hàng |
279 | 支付平台选择 (zhīfù píngtái xuǎnzé) – Payment platform selection – Lựa chọn nền tảng thanh toán |
280 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
281 | 产品样品 (chǎnpǐn yàngpǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
282 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
283 | 销售报表 (xiāoshòu bàobiǎo) – Sales report – Báo cáo bán hàng |
284 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng |
285 | 订单提单 (dìngdān tídān) – Order bill of lading – Vận đơn đơn hàng |
286 | 批发商报价 (pīfā shāng bàojià) – Wholesaler quotation – Báo giá từ người bán buôn |
287 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
288 | 分期付款协议 (fēnqī fùkuǎn xiéyì) – Installment payment agreement – Thỏa thuận thanh toán trả góp |
289 | 订金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc |
290 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
291 | 订单明细 (dìngdān míngxì) – Order details – Chi tiết đơn hàng |
292 | 支付方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
293 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm |
294 | 发货地点 (fāhuò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm gửi hàng |
295 | 客户订单管理 (kèhù dìngdān guǎnlǐ) – Customer order management – Quản lý đơn hàng khách hàng |
296 | 商品包装设计 (shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm |
297 | 分批发货 (fēn pī fāhuò) – Split shipment – Giao hàng chia thành các đợt |
298 | 定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Customized order – Đơn hàng tùy chỉnh |
299 | 货物装箱 (huòwù zhuāngxiāng) – Goods packing – Đóng gói hàng hóa |
300 | 订单号查询 (dìngdān hào cháxún) – Order number tracking – Tra cứu số đơn hàng |
301 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Shipping fee payment – Thanh toán phí vận chuyển |
302 | 退货要求 (tuìhuò yāoqiú) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
303 | 供应商联系方式 (gōngyìng shāng liánxì fāngshì) – Supplier contact details – Thông tin liên hệ nhà cung cấp |
304 | 商品可用性 (shāngpǐn kěyòng xìng) – Product availability – Tình trạng sản phẩm có sẵn |
305 | 订单确认时间 (dìngdān quèrèn shíjiān) – Order confirmation time – Thời gian xác nhận đơn hàng |
306 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm |
307 | 商品标识 (shāngpǐn biāoshí) – Product identification – Nhận dạng sản phẩm |
308 | 物流延迟 (wùliú yánchí) – Logistics delay – Trì hoãn vận chuyển |
309 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An toàn thanh toán |
310 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng |
311 | 支付成功 (zhīfù chénggōng) – Payment successful – Thanh toán thành công |
312 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notification – Thông báo giao hàng |
313 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas storage – Lưu kho quốc tế |
314 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
315 | 发货状态 (fāhuò zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng giao hàng |
316 | 订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order status update – Cập nhật tình trạng đơn hàng |
317 | 批发商账户 (pīfā shāng zhànghù) – Wholesaler account – Tài khoản người bán buôn |
318 | 客户退款 (kèhù tuìkuǎn) – Customer refund – Hoàn tiền cho khách hàng |
319 | 海外付款 (hǎiwài zhīfù) – Overseas payment – Thanh toán quốc tế |
320 | 免税购物 (miǎnshuì gòuwù) – Tax-free shopping – Mua sắm miễn thuế |
321 | 订单付款提醒 (dìngdān fùkuǎn tíxǐng) – Order payment reminder – Nhắc nhở thanh toán đơn hàng |
322 | 多种支付方式 (duō zhǒng zhīfù fāngshì) – Multiple payment methods – Nhiều phương thức thanh toán |
323 | 库存检查 (kùcún jiǎnchá) – Inventory check – Kiểm tra tồn kho |
324 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
325 | 账单明细 (zhàngdān míngxì) – Bill details – Chi tiết hóa đơn |
326 | 自动付款 (zìdòng fùkuǎn) – Automatic payment – Thanh toán tự động |
327 | 紧急订单 (jǐnjí dìngdān) – Urgent order – Đơn hàng khẩn cấp |
328 | 支付保护 (zhīfù bǎohù) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán |
329 | 供货商 (gōnghuò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
330 | 仓库库存 (cāngkù kùcún) – Warehouse inventory – Tồn kho kho hàng |
331 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
332 | 批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale discount – Giảm giá bán buôn |
333 | 付款通知 (fùkuǎn tōngzhī) – Payment notification – Thông báo thanh toán |
334 | 采购订单创建 (cǎigòu dìngdān chuàngjiàn) – Create purchase order – Tạo đơn đặt hàng mua |
335 | 订单交付 (dìngdān jiāofù) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng |
336 | 优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Discount terms – Điều kiện giảm giá |
337 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
338 | 订单明细确认 (dìngdān míngxì quèrèn) – Order details confirmation – Xác nhận chi tiết đơn hàng |
339 | 发货进度 (fāhuò jìndù) – Shipment progress – Tiến độ giao hàng |
340 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
341 | 供应商评分 (gōngyìng shāng píngfēn) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
342 | 交易保障 (jiāoyì bǎozhàng) – Transaction protection – Bảo vệ giao dịch |
343 | 购物车 (gòuwù chē) – Shopping cart – Giỏ hàng |
344 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistic distribution – Phân phối logistics |
345 | 买家保护 (mǎijiā bǎohù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
346 | 付款方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
347 | 产品发货地 (chǎnpǐn fāhuò dì) – Product shipping origin – Nơi xuất xứ sản phẩm |
348 | 订单确认函 (dìngdān quèrèn hán) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
349 | 订单取消费用 (dìngdān qǔxiāo fèiyòng) – Order cancellation fee – Phí hủy đơn hàng |
350 | 支付时间限制 (zhīfù shíjiān xiànzhì) – Payment time limit – Hạn chế thời gian thanh toán |
351 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi |
352 | 未付款订单 (wèi fùkuǎn dìngdān) – Unpaid order – Đơn hàng chưa thanh toán |
353 | 发货单号 (fāhuò dān hào) – Shipment tracking number – Số theo dõi giao hàng |
354 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
355 | 买家询盘 (mǎijiā xúnpán) – Buyer inquiry – Yêu cầu của người mua |
356 | 供应商服务 (gōngyìng shāng fúwù) – Supplier services – Dịch vụ của nhà cung cấp |
357 | 采购意向书 (cǎigòu yìxiàng shū) – Purchase intention letter – Thư bày tỏ ý định mua hàng |
358 | 供应商洽谈 (gōngyìng shāng qiàtán) – Supplier negotiation – Thương thảo với nhà cung cấp |
359 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
360 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
361 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics cost – Chi phí logistics |
362 | 订单支付状态 (dìngdān zhīfù zhuàngtài) – Order payment status – Tình trạng thanh toán đơn hàng |
363 | 订单处理时间 (dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Order processing time – Thời gian xử lý đơn hàng |
364 | 产品退换货 (chǎnpǐn tuì huàn huò) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm |
365 | 供应商响应时间 (gōngyìng shāng xiǎngyìng shíjiān) – Supplier response time – Thời gian phản hồi của nhà cung cấp |
366 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export order – Đơn hàng xuất khẩu |
367 | 订单跟踪号 (dìngdān gēnzōng hào) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng |
368 | 支付成功通知 (zhīfù chénggōng tōngzhī) – Payment success notification – Thông báo thanh toán thành công |
369 | 物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty logistics |
370 | 订单退款处理 (dìngdān tuìkuǎn chǔlǐ) – Order refund processing – Xử lý hoàn tiền đơn hàng |
371 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product stock – Tồn kho sản phẩm |
372 | 交易订单 (jiāoyì dìngdān) – Trade order – Đơn hàng giao dịch |
373 | 批发订货量 (pīfā dìnghuò liàng) – Wholesale order quantity – Số lượng đặt hàng bán buôn |
374 | 关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs duties – Phí thuế hải quan |
375 | 订单支付期限 (dìngdān zhīfù qīxiàn) – Order payment deadline – Hạn thanh toán đơn hàng |
376 | 发票请求 (fāpiào qǐngqiú) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn |
377 | 付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
378 | 商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm |
379 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua sỉ |
380 | 卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller feedback – Đánh giá người bán |
381 | 客户订单确认 (kèhù dìngdān quèrèn) – Customer order confirmation – Xác nhận đơn hàng khách hàng |
382 | 供应商报价单 (gōngyìng shāng bàojià dān) – Supplier quotation sheet – Bảng báo giá từ nhà cung cấp |
383 | 订单发货提醒 (dìngdān fāhuò tíxǐng) – Order shipment reminder – Nhắc nhở giao hàng đơn hàng |
384 | 账单信息 (zhàngdān xìnxī) – Billing information – Thông tin thanh toán |
385 | 物流延误 (wùliú yánwù) – Logistics delay – Trì hoãn vận chuyển |
386 | 订单批次 (dìngdān pīcì) – Order batch – Lô đơn hàng |
387 | 供应商条款 (gōngyìng shāng tiáokuǎn) – Supplier terms – Điều khoản của nhà cung cấp |
388 | 国际付款 (guójì zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế |
389 | 商品合格证明 (shāngpǐn hégé zhèngmíng) – Product compliance certificate – Giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm |
390 | 付款确认 (zhīfù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
391 | 订单交付时间 (dìngdān jiāofù shíjiān) – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn hàng |
392 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
393 | 商品检查 (shāngpǐn jiǎnchá) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
394 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Goods shipping status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
395 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement price – Giá mua sắm |
396 | 商品规格确认 (shāngpǐn guīgé quèrèn) – Product specification confirmation – Xác nhận thông số kỹ thuật sản phẩm |
397 | 订单发货时间 (dìngdān fāhuò shíjiān) – Order shipment time – Thời gian gửi hàng đơn hàng |
398 | 物流公司联系方式 (wùliú gōngsī liánxì fāngshì) – Logistics company contact information – Thông tin liên hệ công ty logistics |
399 | 账单金额 (zhàngdān jīn’é) – Invoice amount – Số tiền hóa đơn |
400 | 物流信息更新 (wùliú xìnxī gēngxīn) – Logistics information update – Cập nhật thông tin vận chuyển |
401 | 支付方式更改 (zhīfù fāngshì gēnggǎi) – Payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán |
402 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
403 | 退款申请 (tuìkuǎn shēnqǐng) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền |
404 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods shipment – Vận chuyển hàng hóa |
405 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
406 | 售后服务电话 (shòuhòu fúwù diànhuà) – After-sales service phone – Số điện thoại dịch vụ sau bán hàng |
407 | 买家反馈 (mǎijiā fǎnkuì) – Buyer feedback – Phản hồi của người mua |
408 | 运输时效查询 (yùnshū shíxiào cháxún) – Shipping efficiency inquiry – Tra cứu hiệu quả vận chuyển |
409 | 物流问题处理 (wùliú wèntí chǔlǐ) – Logistics issue resolution – Giải quyết vấn đề vận chuyển |
410 | 供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp |
411 | 发货准备 (fāhuò zhǔnbèi) – Shipment preparation – Chuẩn bị giao hàng |
412 | 发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipment delay – Trễ giao hàng |
413 | 供应商发货 (gōngyìng shāng fāhuò) – Supplier shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp |
414 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
415 | 支付成功提醒 (zhīfù chénggōng tíxǐng) – Payment successful reminder – Nhắc nhở thanh toán thành công |
416 | 发货方式选择 (fāhuò fāngshì xuǎnzé) – Shipment method selection – Lựa chọn phương thức giao hàng |
417 | 交易保障计划 (jiāoyì bǎozhàng jìhuà) – Transaction protection plan – Kế hoạch bảo vệ giao dịch |
418 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Package tracking – Theo dõi gói hàng |
419 | 供货量限制 (gōnghuò liàng xiànzhì) – Supply quantity limit – Giới hạn số lượng cung cấp |
420 | 订单取消原因 (dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Order cancellation reason – Lý do hủy đơn hàng |
421 | 发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – Invoice application – Yêu cầu hóa đơn |
422 | 物流配送公司 (wùliú pèisòng gōngsī) – Logistics delivery company – Công ty giao nhận logistics |
423 | 批发折扣率 (pīfā zhékòu lǜ) – Wholesale discount rate – Tỷ lệ giảm giá bán buôn |
424 | 订单状态查询 (dìngdān zhuàngtài cháxún) – Order status inquiry – Tra cứu tình trạng đơn hàng |
425 | 供应商响应 (gōngyìng shāng xiǎngyìng) – Supplier response – Phản hồi từ nhà cung cấp |
426 | 预订商品 (yùdìng shāngpǐn) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước |
427 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk buying – Mua sỉ |
428 | 买家协议 (mǎijiā xiéyì) – Buyer agreement – Thỏa thuận của người mua |
429 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
430 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá |
431 | 商品定制 (shāngpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
432 | 确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt of goods – Xác nhận nhận hàng |
433 | 订单支付确认 (dìngdān zhīfù quèrèn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
434 | 货物运送 (huòwù yùnsòng) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
435 | 货运公司选择 (huòyùn gōngsī xuǎnzé) – Freight company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
436 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service – Dịch vụ vận chuyển |
437 | 商品退货流程 (shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Product return process – Quy trình trả hàng sản phẩm |
438 | 卖家反馈 (màijiā fǎnkuì) – Seller feedback – Phản hồi của người bán |
439 | 产品保修期 (chǎnpǐn bǎoxiū qī) – Product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm |
440 | 买家争议 (mǎijiā zhēngyì) – Buyer dispute – Tranh chấp của người mua |
441 | 交易完成通知 (jiāoyì wánchéng tōngzhī) – Transaction completion notification – Thông báo hoàn tất giao dịch |
442 | 卖家协议 (màijiā xiéyì) – Seller agreement – Thỏa thuận của người bán |
443 | 订单折扣 (dìngdān zhékòu) – Order discount – Giảm giá đơn hàng |
444 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International express delivery – Giao hàng nhanh quốc tế |
445 | 商品库存更新 (shāngpǐn kùcún gēngxīn) – Product stock update – Cập nhật tồn kho sản phẩm |
446 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
447 | 商品选购 (shāngpǐn xuǎngòu) – Product selection – Lựa chọn sản phẩm |
448 | 海外支付系统 (hǎiwài zhīfù xìtǒng) – Overseas payment system – Hệ thống thanh toán quốc tế |
449 | 购买意图 (gòumǎi yìtú) – Purchase intention – Ý định mua hàng |
450 | 物流配送公司选择 (wùliú pèisòng gōngsī xuǎnzé) – Logistics delivery company selection – Lựa chọn công ty giao hàng |
451 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa |
452 | 报价单确认 (bàojià dān quèrèn) – Quotation confirmation – Xác nhận báo giá |
453 | 订单配送方式 (dìngdān pèisòng fāngshì) – Order delivery method – Phương thức giao hàng đơn hàng |
454 | 订单支付状态查询 (dìngdān zhīfù zhuàngtài cháxún) – Order payment status inquiry – Tra cứu tình trạng thanh toán đơn hàng |
455 | 供应商评级 (gōngyìng shāng píngjí) – Supplier rating – Xếp hạng nhà cung cấp |
456 | 产品详情 (chǎnpǐn xiángqíng) – Product details – Chi tiết sản phẩm |
457 | 订单号查询 (dìngdān hào cháxún) – Order number inquiry – Tra cứu số đơn hàng |
458 | 支付记录 (zhīfù jìlù) – Payment record – Lịch sử thanh toán |
459 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Shipping service – Dịch vụ vận chuyển |
460 | 卖家等级 (màijiā děngjí) – Seller level – Cấp độ người bán |
461 | 产品测试报告 (chǎnpǐn cèshì bàogào) – Product test report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
462 | 订单处理状态 (dìngdān chǔlǐ zhuàngtài) – Order processing status – Tình trạng xử lý đơn hàng |
463 | 商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
464 | 供应商资料 (gōngyìng shāng zīliào) – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp |
465 | 付款方式更新 (fùkuǎn fāngshì gēngxīn) – Payment method update – Cập nhật phương thức thanh toán |
466 | 买家信用 (mǎijiā xìnyòng) – Buyer credit – Tín dụng người mua |
467 | 货物到达时间 (huòwù dào dá shíjiān) – Goods arrival time – Thời gian hàng đến |
468 | 供应商信息验证 (gōngyìng shāng xìnxī yànzhèng) – Supplier information verification – Xác minh thông tin nhà cung cấp |
469 | 产品种类 (chǎnpǐn zhǒnglèi) – Product category – Loại sản phẩm |
470 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng |
471 | 仓库地址 (cāngkù dìzhǐ) – Warehouse address – Địa chỉ kho |
472 | 供应商交货 (gōngyìng shāng jiāohuò) – Supplier delivery – Giao hàng từ nhà cung cấp |
473 | 全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global shipping – Giao hàng toàn cầu |
474 | 支付方式确认 (zhīfù fāngshì quèrèn) – Payment method confirmation – Xác nhận phương thức thanh toán |
475 | 付款链接 (fùkuǎn liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán |
476 | 卖家评分 (màijiā píngfēn) – Seller rating – Đánh giá người bán |
477 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
478 | 付款确认邮件 (zhīfù quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán |
479 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả lại sản phẩm |
480 | 订单有效期 (dìngdān yǒuxiàoqī) – Order validity period – Thời gian hiệu lực của đơn hàng |
481 | 运输追踪号码 (yùnshū zhuīzōng hàomǎ) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
482 | 卖家建议 (màijiā jiànyì) – Seller suggestion – Đề xuất của người bán |
483 | 批量定制 (pīliàng dìngzhì) – Bulk customization – Tùy chỉnh số lượng lớn |
484 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
485 | 买家保护计划 (mǎijiā bǎohù jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
486 | 付款失败 (zhīfù shībài) – Payment failure – Thanh toán thất bại |
487 | 供应商联系 (gōngyìng shāng liánxì) – Supplier contact – Liên hệ nhà cung cấp |
488 | 出货确认 (chūhuò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận giao hàng |
489 | 货物清关完成 (huòwù qīngguān wánchéng) – Goods customs clearance completed – Hoàn thành thủ tục thông quan hàng hóa |
490 | 商家服务 (shāngjiā fúwù) – Merchant services – Dịch vụ của người bán |
491 | 国际发货 (guójì fāhuò) – International shipping – Giao hàng quốc tế |
492 | 买家协议签署 (mǎijiā xiéyì qiānshǔ) – Buyer agreement signing – Ký thỏa thuận với người mua |
493 | 批发订单确认 (pīfā dìngdān quèrèn) – Wholesale order confirmation – Xác nhận đơn hàng bán buôn |
494 | 买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer review – Đánh giá của người mua |
495 | 商品样品 (shāngpǐn yàngpǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
496 | 产品价格表 (chǎnpǐn jiàgé biǎo) – Product price list – Bảng giá sản phẩm |
497 | 订单折扣码 (dìngdān zhékòu mǎ) – Order discount code – Mã giảm giá đơn hàng |
498 | 付款页面 (zhīfù yèmiàn) – Payment page – Trang thanh toán |
499 | 物流更新 (wùliú gēngxīn) – Logistics update – Cập nhật vận chuyển |
500 | 供应商沟通 (gōngyìng shāng gōutōng) – Supplier communication – Giao tiếp với nhà cung cấp |
501 | 买家退款 (mǎijiā tuìkuǎn) – Buyer refund – Hoàn tiền cho người mua |
502 | 发票信息 (fāpiào xìnxī) – Invoice information – Thông tin hóa đơn |
503 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Goods handover – Bàn giao hàng hóa |
504 | 批发价格谈判 (pīfā jiàgé tánpàn) – Wholesale price negotiation – Đàm phán giá bán buôn |
505 | 产品包装规格 (chǎnpǐn bāozhuāng guīgé) – Product packaging specifications – Thông số kỹ thuật bao bì sản phẩm |
506 | 售后服务协议 (shòuhòu fúwù xiéyì) – After-sales service agreement – Thỏa thuận dịch vụ sau bán hàng |
507 | 订单合并 (dìngdān hébìng) – Order consolidation – Hợp nhất đơn hàng |
508 | 买家留言 (mǎijiā liúyán) – Buyer message – Tin nhắn của người mua |
509 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Shipping insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
510 | 供应商退款 (gōngyìng shāng tuìkuǎn) – Supplier refund – Hoàn tiền từ nhà cung cấp |
511 | 批量订单 (pīliàng dìngdān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn |
512 | 运输延迟通知 (yùnshū yánchí tōngzhī) – Shipping delay notification – Thông báo trì hoãn vận chuyển |
513 | 物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
514 | 自提点 (zìtí diǎn) – Pickup point – Điểm nhận hàng |
515 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
516 | 全球仓库 (quánqiú cāngkù) – Global warehouse – Kho hàng toàn cầu |
517 | 国际发货时间 (guójì fāhuò shíjiān) – International shipping time – Thời gian giao hàng quốc tế |
518 | 货物签收 (huòwù qiānshōu) – Goods receipt – Ký nhận hàng hóa |
519 | 退货确认 (tuìhuò quèrèn) – Return confirmation – Xác nhận trả hàng |
520 | 买家付款 (mǎijiā fùkuǎn) – Buyer payment – Thanh toán của người mua |
521 | 卖家投诉 (màijiā tóusù) – Seller complaint – Khiếu nại của người bán |
522 | 商品评分 (shāngpǐn píngfēn) – Product rating – Đánh giá sản phẩm |
523 | 支付失败原因 (zhīfù shībài yuányīn) – Payment failure reason – Lý do thất bại thanh toán |
524 | 货物到达通知 (huòwù dào dá tōngzhī) – Goods arrival notification – Thông báo hàng đến |
525 | 商品认证 (shāngpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
526 | 交易完成确认 (jiāoyì wánchéng quèrèn) – Transaction completion confirmation – Xác nhận hoàn thành giao dịch |
527 | 支付失败通知 (zhīfù shībài tōngzhī) – Payment failure notification – Thông báo thanh toán thất bại |
528 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order shipment notification – Thông báo giao hàng đơn hàng |
529 | 供应商定制服务 (gōngyìng shāng dìngzhì fúwù) – Supplier customization services – Dịch vụ tùy chỉnh của nhà cung cấp |
530 | 商品库存预警 (shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Product stock alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
531 | 运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Shipping company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
532 | 买家支付状态 (mǎijiā zhīfù zhuàngtài) – Buyer payment status – Tình trạng thanh toán của người mua |
533 | 国际运输成本 (guójì yùnshū chéngběn) – International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
534 | 货物送达状态 (huòwù sòng dá zhuàngtài) – Goods delivery status – Tình trạng giao hàng |
535 | 产品信息审核 (chǎnpǐn xìnxī shěnhé) – Product information review – Xem xét thông tin sản phẩm |
536 | 订单支付成功 (dìngdān zhīfù chénggōng) – Order payment successful – Thanh toán đơn hàng thành công |
537 | 商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ |
538 | 商家发货确认 (shāngjiā fāhuò quèrèn) – Merchant shipment confirmation – Xác nhận giao hàng của người bán |
539 | 订单交货时间 (dìngdān jiāohuò shíjiān) – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn hàng |
540 | 付款确认系统 (zhīfù quèrèn xìtǒng) – Payment confirmation system – Hệ thống xác nhận thanh toán |
541 | 买家支持服务 (mǎijiā zhīchí fúwù) – Buyer support services – Dịch vụ hỗ trợ người mua |
542 | 产品质量问题 (chǎnpǐn zhìliàng wèntí) – Product quality issue – Vấn đề chất lượng sản phẩm |
543 | 订单支付方式 (dìngdān zhīfù fāngshì) – Order payment method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
544 | 批发商信息 (pīfā shāng xìnxī) – Wholesaler information – Thông tin nhà bán buôn |
545 | 海外物流 (hǎiwài wùliú) – Overseas logistics – Vận chuyển quốc tế |
546 | 商家卖家协议 (shāngjiā màijiā xiéyì) – Merchant seller agreement – Thỏa thuận người bán của thương gia |
547 | 物流运输服务 (wùliú yùnshū fúwù) – Logistics transportation services – Dịch vụ vận chuyển logistics |
548 | 定期发货 (dìngqī fāhuò) – Scheduled shipping – Giao hàng định kỳ |
549 | 退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
550 | 货物配送状态 (huòwù pèisòng zhuàngtài) – Goods delivery status – Tình trạng giao hàng hàng hóa |
551 | 付款确认时间 (zhīfù quèrèn shíjiān) – Payment confirmation time – Thời gian xác nhận thanh toán |
552 | 供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp |
553 | 付款方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
554 | 订单发货时间 (dìngdān fāhuò shíjiān) – Order shipment time – Thời gian giao hàng đơn hàng |
555 | 供应商联系方式 (gōngyìng shāng liánxì fāngshì) – Supplier contact details – Chi tiết liên lạc nhà cung cấp |
556 | 退货政策更新 (tuìhuò zhèngcè gēngxīn) – Return policy update – Cập nhật chính sách trả hàng |
557 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Shipping cost payment – Thanh toán phí vận chuyển |
558 | 订单处理进度 (dìngdān chǔlǐ jìndù) – Order processing progress – Tiến độ xử lý đơn hàng |
559 | 卖家退款政策 (màijiā tuìkuǎn zhèngcè) – Seller refund policy – Chính sách hoàn tiền của người bán |
560 | 发货地址 (fāhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
561 | 供应商定价 (gōngyìng shāng dìngjià) – Supplier pricing – Định giá của nhà cung cấp |
562 | 买家评价系统 (mǎijiā píngjià xìtǒng) – Buyer review system – Hệ thống đánh giá của người mua |
563 | 批量购买折扣 (pīliàng gòumǎi zhékòu) – Bulk purchase discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn |
564 | 支付信息 (zhīfù xìnxī) – Payment information – Thông tin thanh toán |
565 | 订单支付成功通知 (dìngdān zhīfù chénggōng tōngzhī) – Order payment successful notification – Thông báo thanh toán đơn hàng thành công |
566 | 货物退回 (huòwù tuìhuí) – Goods return – Hàng hóa bị trả lại |
567 | 订单交货确认 (dìngdān jiāohuò quèrèn) – Order delivery confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
568 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Goods rerouting – Chuyển hướng hàng hóa |
569 | 国际付款方式 (guójì zhīfù fāngshì) – International payment method – Phương thức thanh toán quốc tế |
570 | 配送跟踪 (pèisòng gēnzōng) – Delivery tracking – Theo dõi giao hàng |
571 | 供应商协商 (gōngyìng shāng xiéshāng) – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp |
572 | 订单转发 (dìngdān zhuǎnfā) – Order forwarding – Chuyển tiếp đơn hàng |
573 | 产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm |
574 | 买家要求 (mǎijiā yāoqiú) – Buyer requirements – Yêu cầu của người mua |
575 | 商家合同 (shāngjiā hétóng) – Merchant contract – Hợp đồng với thương gia |
576 | 商品入库 (shāngpǐn rùkù) – Product inbound – Nhập kho sản phẩm |
577 | 卖家客户服务 (màijiā kèhù fúwù) – Seller customer service – Dịch vụ khách hàng của người bán |
578 | 付款成功确认 (zhīfù chénggōng quèrèn) – Payment success confirmation – Xác nhận thanh toán thành công |
579 | 物流更新通知 (wùliú gēngxīn tōngzhī) – Logistics update notification – Thông báo cập nhật vận chuyển |
580 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking number – Số vận đơn |
581 | 订单待发货 (dìngdān dài fāhuò) – Order awaiting shipment – Đơn hàng chờ giao hàng |
582 | 卖家确认发货 (màijiā quèrèn fāhuò) – Seller confirms shipment – Người bán xác nhận giao hàng |
583 | 订单合并付款 (dìngdān hébìng zhīfù) – Order combined payment – Thanh toán đơn hàng hợp nhất |
584 | 商品数量不足 (shāngpǐn shùliàng bùzú) – Insufficient product quantity – Số lượng sản phẩm không đủ |
585 | 预付款 (yùfùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
586 | 发货确认时间 (fāhuò quèrèn shíjiān) – Shipment confirmation time – Thời gian xác nhận giao hàng |
587 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn |
588 | 产品运输状态 (chǎnpǐn yùnshū zhuàngtài) – Product shipping status – Tình trạng vận chuyển sản phẩm |
589 | 发货提醒 (fāhuò tíxǐng) – Shipment reminder – Nhắc nhở giao hàng |
590 | 退货申请处理 (tuìhuò shēnqǐng chǔlǐ) – Return request processing – Xử lý yêu cầu trả hàng |
591 | 商家联系人 (shāngjiā liánxì rén) – Merchant contact person – Người liên hệ của người bán |
592 | 订单变更通知 (dìngdān biàngēng tōngzhī) – Order modification notification – Thông báo thay đổi đơn hàng |
593 | 国际运输公司 (guójì yùnshū gōngsī) – International shipping company – Công ty vận chuyển quốc tế |
594 | 产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
595 | 付款失败原因 (zhīfù shībài yuányīn) – Payment failure reason – Lý do thanh toán thất bại |
596 | 确认订单数量 (quèrèn dìngdān shùliàng) – Confirm order quantity – Xác nhận số lượng đơn hàng |
597 | 订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order review – Xem xét đơn hàng |
598 | 商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
599 | 供应商联系邮件 (gōngyìng shāng liánxì yóujiàn) – Supplier contact email – Email liên hệ nhà cung cấp |
600 | 库存更新 (kùcún gēngxīn) – Stock update – Cập nhật tồn kho |
601 | 仓库发货 (cāngkù fāhuò) – Warehouse shipment – Giao hàng từ kho |
602 | 订单取消申请 (dìngdān qǔxiāo shēnqǐng) – Order cancellation request – Yêu cầu hủy đơn hàng |
603 | 自动付款 (zìdòng zhīfù) – Automatic payment – Thanh toán tự động |
604 | 产品交付 (chǎnpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
605 | 产品上架时间 (chǎnpǐn shàngjià shíjiān) – Product listing time – Thời gian sản phẩm lên kệ |
606 | 退款流程 (tuìkuǎn liúchéng) – Refund process – Quy trình hoàn tiền |
607 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi quốc tế |
608 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Payment gateway – Cổng thanh toán |
609 | 商品包装 (shāngpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
610 | 订单履行状态 (dìngdān lǚxíng zhuàngtài) – Order fulfillment status – Tình trạng thực hiện đơn hàng |
611 | 付款截止日期 (zhīfù jiézhǐ rìqī) – Payment deadline – Hạn thanh toán |
612 | 运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōng shāng) – Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
613 | 订单变更申请 (dìngdān biàngēng shēnqǐng) – Order modification request – Yêu cầu thay đổi đơn hàng |
614 | 卖家服务评价 (màijiā fúwù píngjià) – Seller service review – Đánh giá dịch vụ của người bán |
615 | 批发价格协议 (pīfā jiàgé xiéyì) – Wholesale price agreement – Thỏa thuận giá bán buôn |
616 | 发货追踪 (fāhuò zhuīzōng) – Shipment tracking – Theo dõi giao hàng |
617 | 买家信用评级 (mǎijiā xìnyòng píngjí) – Buyer credit rating – Xếp hạng tín dụng của người mua |
618 | 售后服务跟踪 (shòuhòu fúwù gēnzōng) – After-sales service tracking – Theo dõi dịch vụ sau bán hàng |
619 | 订单取消确认 (dìngdān qǔxiāo quèrèn) – Order cancellation confirmation – Xác nhận hủy đơn hàng |
620 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics |
621 | 供应商退款 (gōngyìng shāng tuìkuǎn) – Supplier refund – Hoàn tiền của nhà cung cấp |
622 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient product stock – Tồn kho sản phẩm không đủ |
623 | 支付安全协议 (zhīfù ānquán xiéyì) – Payment security agreement – Thỏa thuận bảo mật thanh toán |
624 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách trả và đổi sản phẩm |
625 | 发货延迟通知 (fāhuò yánchí tōngzhī) – Shipment delay notification – Thông báo trì hoãn giao hàng |
626 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Shipping cost – Phí vận chuyển |
627 | 卖家发货确认 (màijiā fāhuò quèrèn) – Seller shipment confirmation – Xác nhận giao hàng của người bán |
628 | 支付失败问题 (zhīfù shībài wèntí) – Payment failure issue – Vấn đề thanh toán thất bại |
629 | 物流跟踪号码 (wùliú gēnzōng hàomǎ) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
630 | 订单审核完成 (dìngdān shěnhé wánchéng) – Order review completed – Hoàn thành xem xét đơn hàng |
631 | 运费估算 (yùnfèi gūsuàn) – Shipping cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
632 | 供应商报价 (gōngyìng shāng bàojià) – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp |
633 | 定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc |
634 | 订单退货处理 (dìngdān tuìhuò chǔlǐ) – Order return processing – Xử lý trả hàng đơn hàng |
635 | 商品品质检查 (shāngpǐn pǐnzhì jiǎnchá) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
636 | 支付失败原因查询 (zhīfù shībài yuányīn cháxún) – Payment failure reason inquiry – Tra cứu lý do thanh toán thất bại |
637 | 买家保障计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
638 | 退款时间 (tuìkuǎn shíjiān) – Refund time – Thời gian hoàn tiền |
639 | 订单提交成功 (dìngdān tíjiāo chénggōng) – Order submission successful – Đơn hàng đã được gửi thành công |
640 | 物流延误 (wùliú yánwù) – Shipping delay – Trễ vận chuyển |
641 | 取消订单退款 (qǔxiāo dìngdān tuìkuǎn) – Cancel order refund – Hoàn tiền hủy đơn hàng |
642 | 付款账户信息 (zhīfù zhànghù xìnxī) – Payment account information – Thông tin tài khoản thanh toán |
643 | 供应商合同签订 (gōngyìng shāng hétóng qiāndìng) – Supplier contract signing – Ký hợp đồng với nhà cung cấp |
644 | 商品评估 (shāngpǐn pínggū) – Product evaluation – Đánh giá sản phẩm |
645 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Shipping cost settlement – Thanh toán phí vận chuyển |
646 | 卖家服务条款 (màijiā fúwù tiáokuǎn) – Seller service terms – Điều khoản dịch vụ của người bán |
647 | 客户支持服务 (kèhù zhīchí fúwù) – Customer support service – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
648 | 运输状态更新 (yùnshū zhuàngtài gēngxīn) – Shipping status update – Cập nhật tình trạng vận chuyển |
649 | 购买记录 (gòumǎi jìlù) – Purchase history – Lịch sử mua hàng |
650 | 国际运费计算 (guójì yùnfèi jìsuàn) – International shipping fee calculation – Tính toán phí vận chuyển quốc tế |
651 | 商品退货申请 (shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product return request – Yêu cầu trả lại sản phẩm |
652 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
653 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
654 | 订单支付问题 (dìngdān zhīfù wèntí) – Order payment issue – Vấn đề thanh toán đơn hàng |
655 | 快速发货 (kuàisù fāhuò) – Fast shipment – Giao hàng nhanh |
656 | 订单修改通知 (dìngdān xiūgǎi tōngzhī) – Order modification notification – Thông báo thay đổi đơn hàng |
657 | 退款申请审批 (tuìkuǎn shēnqǐng shěnpī) – Refund request approval – Phê duyệt yêu cầu hoàn tiền |
658 | 物流运输公司 (wùliú yùnshū gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
659 | 订单付款确认邮件 (dìngdān zhīfù quèrèn yóujiàn) – Order payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán đơn hàng |
660 | 产品质量控制 (chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
661 | 卖家账户 (màijiā zhànghù) – Seller account – Tài khoản người bán |
662 | 订单出货通知 (dìngdān chūhuò tōngzhī) – Order dispatch notification – Thông báo xuất kho đơn hàng |
663 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
664 | 发货物流信息 (fāhuò wùliú xìnxī) – Shipment logistics information – Thông tin vận chuyển hàng hóa |
665 | 包装设计要求 (bāozhuāng shèjì yāoqiú) – Packaging design requirements – Yêu cầu thiết kế bao bì |
666 | 产品尺寸 (chǎnpǐn chǐcùn) – Product size – Kích thước sản phẩm |
667 | 物流追踪信息 (wùliú zhuīzōng xìnxī) – Shipping tracking information – Thông tin theo dõi vận chuyển |
668 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuàn qì) – Shipping calculator – Máy tính chi phí vận chuyển |
669 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
670 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods dispatch – Xuất kho hàng hóa |
671 | 商品折扣 (shāngpǐn zhékòu) – Product discount – Giảm giá sản phẩm |
672 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
673 | 订单确认书 (dìngdān quèrèn shū) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
674 | 买家保障政策 (mǎijiā bǎozhàng zhèngcè) – Buyer protection policy – Chính sách bảo vệ người mua |
675 | 订单到货通知 (dìngdān dào huò tōngzhī) – Order arrival notification – Thông báo hàng đến |
676 | 支付密码 (zhīfù mìmǎ) – Payment password – Mật khẩu thanh toán |
677 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status – Tình trạng đơn hàng |
678 | 支付页面 (zhīfù yèmiàn) – Payment page – Trang thanh toán |
679 | 物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Shipping delivery time – Thời gian giao hàng |
680 | 订单备注 (dìngdān bèizhù) – Order notes – Ghi chú đơn hàng |
681 | 产品采购 (chǎnpǐn cǎigòu) – Product procurement – Mua sắm sản phẩm |
682 | 订单修改申请 (dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Order modification request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
683 | 退货处理时间 (tuìhuò chǔlǐ shíjiān) – Return processing time – Thời gian xử lý trả hàng |
684 | 支付平台费用 (zhīfù píngtái fèiyòng) – Payment platform fee – Phí nền tảng thanh toán |
685 | 订单退款进度 (dìngdān tuìkuǎn jìndù) – Order refund progress – Tiến độ hoàn tiền đơn hàng |
686 | 客户留言 (kèhù liúyán) – Customer message – Tin nhắn khách hàng |
687 | 产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm |
688 | 供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier review – Kiểm tra nhà cung cấp |
689 | 订单支付失败 (dìngdān zhīfù shībài) – Order payment failure – Thanh toán đơn hàng thất bại |
690 | 发货确认邮件 (fāhuò quèrèn yóujiàn) – Shipment confirmation email – Email xác nhận giao hàng |
691 | 订单生成 (dìngdān shēngchéng) – Order generation – Tạo đơn hàng |
692 | 快速支付 (kuàisù zhīfù) – Fast payment – Thanh toán nhanh |
693 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom products – Sản phẩm tùy chỉnh |
694 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
695 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupon – Phiếu giảm giá |
696 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price comparison – So sánh giá |
697 | 买家保障 (mǎijiā bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
698 | 发货地点 (fāhuò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng |
699 | 仓库库存 (cāngkù kùcún) – Warehouse stock – Tồn kho trong kho |
700 | 付款确认通知 (zhīfù quèrèn tōngzhī) – Payment confirmation notification – Thông báo xác nhận thanh toán |
701 | 商家服务 (shāngjiā fúwù) – Merchant service – Dịch vụ của người bán |
702 | 支付失败原因 (zhīfù shībài yuányīn) – Payment failure reason – Lý do thanh toán thất bại |
703 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
704 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk purchase – Mua sỉ |
705 | 订单退款 (dìngdān tuìkuǎn) – Order refund – Hoàn tiền đơn hàng |
706 | 发票要求 (fāpiào yāoqiú) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn |
707 | 卖家评级 (màijiā píngjí) – Seller rating – Xếp hạng người bán |
708 | 卖家认证 (màijiā rènzhèng) – Seller certification – Chứng nhận người bán |
709 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm |
710 | 运费计算方式 (yùnfèi jìsuàn fāngshì) – Shipping fee calculation method – Phương thức tính toán phí vận chuyển |
711 | 分期付款 (fēnqī zhīfù) – Installment payment – Thanh toán trả góp |
712 | 供应商反馈问题 (gōngyìng shāng fǎnkuì wèntí) – Supplier feedback issue – Vấn đề phản hồi từ nhà cung cấp |
713 | 运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
714 | 商品评价系统 (shāngpǐn píngjià xìtǒng) – Product review system – Hệ thống đánh giá sản phẩm |
715 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging fee – Phí đóng gói |
716 | 快速退款 (kuàisù tuìkuǎn) – Fast refund – Hoàn tiền nhanh |
717 | 配送方式选择 (pèisòng fāngshì xuǎnzé) – Delivery method selection – Lựa chọn phương thức giao hàng |
718 | 订单付款时间 (dìngdān zhīfù shíjiān) – Order payment time – Thời gian thanh toán đơn hàng |
719 | 买家保护政策 (mǎijiā bǎozhàng zhèngcè) – Buyer protection policy – Chính sách bảo vệ người mua |
720 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fee – Phí lưu kho |
721 | 付款平台选择 (zhīfù píngtái xuǎnzé) – Payment platform selection – Lựa chọn nền tảng thanh toán |
722 | 订单追踪号码 (dìngdān zhuīzōng hàomǎ) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng |
723 | 产品包装要求 (chǎnpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm |
724 | 订单付款确认 (dìngdān zhīfù quèrèn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
725 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order dispatch notification – Thông báo xuất kho đơn hàng |
726 | 退款处理 (tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund processing – Xử lý hoàn tiền |
727 | 供应商产品目录 (gōngyìng shāng chǎnpǐn mùlù) – Supplier product catalog – Mục lục sản phẩm của nhà cung cấp |
728 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán sỉ |
729 | 支付失败解决方案 (zhīfù shībài jiějué fāng’àn) – Payment failure solution – Giải pháp thanh toán thất bại |
730 | 货物出库通知 (huòwù chūkù tōngzhī) – Goods dispatch notification – Thông báo xuất kho hàng hóa |
731 | 发货时间表 (fāhuò shíjiān biǎo) – Shipping timetable – Lịch trình giao hàng |
732 | 支付失败通知 (zhīfù shībài tōngzhī) – Payment failure notification – Thông báo thất bại thanh toán |
733 | 物流跟踪链接 (wùliú gēnzōng liànjiē) – Shipping tracking link – Liên kết theo dõi vận chuyển |
734 | 产品交付 (chǎnpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao sản phẩm |
735 | 海外购物 (hǎiwài gòuwù) – Overseas shopping – Mua sắm quốc tế |
736 | 支付安全保障 (zhīfù ānquán bǎozhàng) – Payment security protection – Bảo vệ an toàn thanh toán |
737 | 商品预售 (shāngpǐn yùshòu) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước |
738 | 买家账户 (mǎijiā zhànghù) – Buyer account – Tài khoản người mua |
739 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Thương lượng giá |
740 | 运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển |
741 | 货物发货地点 (huòwù fāhuò dìdiǎn) – Goods shipping location – Địa điểm giao hàng của hàng hóa |
742 | 确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận nhận hàng |
743 | 批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn hàng sỉ |
744 | 全球运输 (quánqiú yùnshū) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu |
745 | 商品详细信息 (shāngpǐn xiángxì xìnxī) – Product details – Chi tiết sản phẩm |
746 | 订单配送状态 (dìngdān pèisòng zhuàngtài) – Order delivery status – Tình trạng giao hàng đơn hàng |
747 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Shipping tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
748 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán |
749 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
750 | 订单备货 (dìngdān bèihuò) – Order stock preparation – Chuẩn bị hàng cho đơn hàng |
751 | 订单配送进度 (dìngdān pèisòng jìndù) – Order delivery progress – Tiến độ giao hàng đơn hàng |
752 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Người bán sỉ |
753 | 卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller review – Đánh giá người bán |
754 | 订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order status update – Cập nhật trạng thái đơn hàng |
755 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Shipping fee – Phí vận chuyển |
756 | 海外发货 (hǎiwài fāhuò) – Overseas shipping – Vận chuyển quốc tế |
757 | 价格透明 (jiàgé tòumíng) – Price transparency – Minh bạch giá cả |
758 | 快速配送 (kuàisù pèisòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh |
759 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional event – Chương trình khuyến mãi |
760 | 买家保护计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
761 | 卖家服务保障 (màijiā fúwù bǎozhàng) – Seller service guarantee – Đảm bảo dịch vụ người bán |
762 | 支付失败解决方案 (zhīfù shībài jiějué fāng’àn) – Payment failure solution – Giải pháp cho thanh toán thất bại |
763 | 商品包装要求 (shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm |
764 | 运输进度更新 (yùnshū jìndù gēngxīn) – Shipping progress update – Cập nhật tiến độ vận chuyển |
765 | 订单验货 (dìngdān yànhuò) – Order inspection – Kiểm tra đơn hàng |
766 | 商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
767 | 产品库存管理 (chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm |
768 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Lưu kho quốc tế |
769 | 购买记录 (gòumǎi jìlù) – Purchase record – Lịch sử mua hàng |
770 | 商品采购 (shāngpǐn cǎigòu) – Product procurement – Mua sản phẩm |
771 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
772 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount promotion – Khuyến mãi giảm giá |
773 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods shipment – Hàng hóa xuất kho |
774 | 商品库存状态 (shāngpǐn kùcún zhuàngtài) – Product stock status – Tình trạng tồn kho sản phẩm |
775 | 货物发货通知 (huòwù fāhuò tōngzhī) – Goods shipping notification – Thông báo giao hàng |
776 | 订单配送信息 (dìngdān pèisòng xìnxī) – Order shipping information – Thông tin giao hàng đơn hàng |
777 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn |
778 | 国际运费 (guójì yùnfèi) – International shipping fee – Phí vận chuyển quốc tế |
779 | 商品送达时间 (shāngpǐn sòngdá shíjiān) – Product delivery time – Thời gian giao hàng sản phẩm |
780 | 库存补充 (kùcún bǔchōng) – Inventory restocking – Bổ sung hàng tồn kho |
781 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Goods transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa |
782 | 支付成功通知 (zhīfù chénggōng tōngzhī) – Payment successful notification – Thông báo thanh toán thành công |
783 | 供应商报价单 (gōngyìng shāng bàojià dān) – Supplier quotation sheet – Bảng báo giá nhà cung cấp |
784 | 商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
785 | 货物到达通知 (huòwù dào dá tōngzhī) – Goods arrival notification – Thông báo hàng hóa đã đến |
786 | 库存预警 (kùcún yùjǐng) – Inventory warning – Cảnh báo tồn kho |
787 | 跨境交易 (kuà jìng jiāoyì) – Cross-border transaction – Giao dịch xuyên biên giới |
788 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
789 | 批发订单处理 (pīfā dìngdān chǔlǐ) – Wholesale order processing – Xử lý đơn hàng sỉ |
790 | 自动发货 (zìdòng fāhuò) – Automatic shipping – Giao hàng tự động |
791 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty vận chuyển |
792 | 订单取消请求 (dìngdān qǔxiāo qǐngqiú) – Order cancellation request – Yêu cầu hủy đơn hàng |
793 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping company – Công ty giao hàng |
794 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số sản phẩm |
795 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán phí vận chuyển |
796 | 支付凭证上传 (zhīfù píngzhèng shàngchuán) – Payment proof upload – Tải lên chứng từ thanh toán |
797 | 跨境支付 (kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
798 | 订单金额 (dìngdān jīn’é) – Order amount – Số tiền đơn hàng |
799 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance of goods – Thủ tục hải quan hàng hóa |
800 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận giao hàng |
801 | 供应商留言 (gōngyìng shāng liúyán) – Supplier message – Tin nhắn nhà cung cấp |
802 | 买家留言 (mǎijiā liúyán) – Buyer message – Tin nhắn người mua |
803 | 产品库存检查 (chǎnpǐn kùcún jiǎnchá) – Product stock check – Kiểm tra tồn kho sản phẩm |
804 | 买家要求 (mǎijiā yāoqiú) – Buyer request – Yêu cầu của người mua |
805 | 商品图片 (shāngpǐn túpiàn) – Product images – Hình ảnh sản phẩm |
806 | 供应商回复 (gōngyìng shāng huífù) – Supplier reply – Phản hồi của nhà cung cấp |
807 | 订单详情 (dìngdān xiángqíng) – Order details – Chi tiết đơn hàng |
808 | 退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) – Refund policy – Chính sách hoàn tiền |
809 | 库存通知 (kùcún tōngzhī) – Inventory notification – Thông báo tồn kho |
810 | 物流更新 (wùliú gēngxīn) – Shipping update – Cập nhật vận chuyển |
811 | 交易进度 (jiāoyì jìndù) – Transaction progress – Tiến độ giao dịch |
812 | 自动回复 (zìdòng huífù) – Automatic reply – Phản hồi tự động |
813 | 支付失败原因 (zhīfù shībài yuányīn) – Reason for payment failure – Lý do thanh toán thất bại |
814 | 购买意向 (gòumǎi yìxiàng) – Purchase intention – Ý định mua hàng |
815 | 卖家协议 (màijiā xiéyì) – Seller agreement – Thỏa thuận người bán |
816 | 订单审批 (dìngdān shěnpī) – Order approval – Phê duyệt đơn hàng |
817 | 多批次发货 (duō pī cì fāhuò) – Multiple shipments – Giao hàng theo nhiều đợt |
818 | 海外仓 (hǎiwài cāng) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
819 | 定期采购 (dìngqī cǎigòu) – Regular procurement – Mua sắm định kỳ |
820 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa |
821 | 卖家要求 (màijiā yāoqiú) – Seller requirements – Yêu cầu của người bán |
822 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International procurement – Mua sắm quốc tế |
823 | 供应商资格认证 (gōngyìng shāng zīgé rènzhèng) – Supplier qualification certification – Chứng nhận đủ điều kiện nhà cung cấp |
824 | 产品追踪 (chǎnpǐn zhuīzōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
825 | 买家确认 (mǎijiā quèrèn) – Buyer confirmation – Xác nhận của người mua |
826 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh |
827 | 订单支付完成 (dìngdān zhīfù wánchéng) – Order payment completed – Đơn hàng đã thanh toán xong |
828 | 售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
829 | 商品运输成本 (shāngpǐn yùnshū chéngběn) – Product shipping cost – Chi phí vận chuyển sản phẩm |
830 | 订单支付状态 (dìngdān zhīfù zhuàngtài) – Order payment status – Trạng thái thanh toán đơn hàng |
831 | 买家保护 (mǎijiā bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
832 | 配送公司 (pèisòng gōngsī) – Delivery company – Công ty giao hàng |
833 | 提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
834 | 订单发货信息 (dìngdān fāhuò xìnxī) – Order shipping information – Thông tin giao hàng đơn hàng |
835 | 商家评分 (shāngjiā píngfēn) – Seller rating – Đánh giá người bán |
836 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Shipping method for goods – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
837 | 跨境电子支付 (kuà jìng diànzǐ zhīfù) – Cross-border electronic payment – Thanh toán điện tử xuyên biên giới |
838 | 发货地 (fāhuò dì) – Shipping origin – Nơi xuất phát giao hàng |
839 | 支付平台支持 (zhīfù píngtái zhīchí) – Payment platform support – Hỗ trợ nền tảng thanh toán |
840 | 多币种支付 (duō bì zhǒng zhīfù) – Multi-currency payment – Thanh toán đa tiền tệ |
841 | 商品售后 (shāngpǐn shòu hòu) – Product after-sales – Hậu mãi sản phẩm |
842 | 交易完成时间 (jiāoyì wánchéng shíjiān) – Transaction completion time – Thời gian hoàn tất giao dịch |
843 | 供应商发票 (gōngyìng shāng fāpiào) – Supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp |
844 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Parcel tracking – Theo dõi kiện hàng |
845 | 采购订单取消 (cǎigòu dìngdān qǔxiāo) – Purchase order cancellation – Hủy đơn đặt hàng |
846 | 商家响应时间 (shāngjiā xiǎngyìng shíjiān) – Seller response time – Thời gian phản hồi của người bán |
847 | 订单支付失败 (dìngdān zhīfù shībài) – Order payment failed – Thanh toán đơn hàng thất bại |
848 | 交易纠纷 (jiāoyì jiūfēn) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch |
849 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh bán hàng |
850 | 国际运送 (guójì yùnsòng) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
851 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
852 | 交易保护期 (jiāoyì bǎozhàng qī) – Transaction protection period – Thời gian bảo vệ giao dịch |
853 | 商家信用 (shāngjiā xìnyòng) – Seller credit – Tín dụng của người bán |
854 | 物流追踪号 (wùliú zhuīzōng hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
855 | 发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Trì hoãn giao hàng |
856 | 客户评论 (kèhù pínglùn) – Customer review – Đánh giá của khách hàng |
857 | 售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng |
858 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
859 | 购买协议 (gòumǎi xiéyì) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng |
860 | 订单撤销 (dìngdān chèxiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng |
861 | 批发折扣 (pīfā zhédiǎn) – Wholesale discount – Giảm giá sỉ |
862 | 运输成本估算 (yùnshū chéngběn gūsùan) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển |
863 | 产品退货 (chǎnpǐn tuìhuò) – Product return – Hoàn trả sản phẩm |
864 | 供应商证书 (gōngyìng shāng zhèngshū) – Supplier certificate – Chứng chỉ nhà cung cấp |
865 | 订单汇总 (dìngdān huìzǒng) – Order summary – Tóm tắt đơn hàng |
866 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Goods packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
867 | 产品检验报告 (chǎnpǐn jiǎnyàn bàogào) – Product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
868 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh |
869 | 供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier review – Xem xét nhà cung cấp |
870 | 批发合同 (pīfā hé tóng) – Wholesale contract – Hợp đồng bán sỉ |
871 | 自动处理订单 (zìdòng chǔlǐ dìngdān) – Automatic order processing – Xử lý đơn hàng tự động |
872 | 付款时间限制 (fùkuǎn shíjiān xiànzhì) – Payment time limit – Hạn chế thời gian thanh toán |
873 | 订单进度更新 (dìngdān jìndù gēngxīn) – Order progress update – Cập nhật tiến độ đơn hàng |
874 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchase plan – Kế hoạch mua hàng |
875 | 售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Bảo đảm sau bán hàng |
876 | 采购批次 (cǎigòu pī cì) – Purchase batch – Lô hàng mua |
877 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods acceptance – Tiếp nhận hàng hóa |
878 | 交易仲裁 (jiāoyì zhòngcái) – Transaction arbitration – Trọng tài giao dịch |
879 | 客户订单 (kèhù dìngdān) – Customer order – Đơn hàng của khách hàng |
880 | 客户服务中心 (kèhù fúwù zhōngxīn) – Customer service center – Trung tâm dịch vụ khách hàng |
881 | 供应商信誉 (gōngyìng shāng xìnyù) – Supplier reputation – Uy tín nhà cung cấp |
882 | 买家保护期 (mǎijiā bǎozhàng qī) – Buyer protection period – Thời gian bảo vệ người mua |
883 | 跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
884 | 交易纠纷解决 (jiāoyì jiūfēn jiějué) – Transaction dispute resolution – Giải quyết tranh chấp giao dịch |
885 | 信用评分 (xìnyòng píngfēn) – Credit score – Điểm tín dụng |
886 | 买家协议 (mǎijiā xiéyì) – Buyer agreement – Thỏa thuận người mua |
887 | 支付保护 (zhīfù bǎozhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán |
888 | 商品追踪信息 (shāngpǐn zhuīzōng xìnxī) – Product tracking information – Thông tin theo dõi sản phẩm |
889 | 交易反馈 (jiāoyì fǎnkuì) – Transaction feedback – Phản hồi giao dịch |
890 | 采购数量 (cǎigòu shùliàng) – Purchase quantity – Số lượng mua |
891 | 供应商联系方式 (gōngyìng shāng liánxì fāngshì) – Supplier contact information – Thông tin liên hệ nhà cung cấp |
892 | 客户订单查询 (kèhù dìngdān cháxún) – Customer order inquiry – Tra cứu đơn hàng khách hàng |
893 | 售后服务政策 (shòu hòu fúwù zhèngcè) – After-sales service policy – Chính sách dịch vụ hậu mãi |
894 | 产品标签 (chǎnpǐn biāoqiān) – Product label – Nhãn sản phẩm |
895 | 采购合同 (cǎigòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
896 | 付款确认邮件 (fùkuǎn quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán |
897 | 交易平台 (jiāoyì píngtái) – Trading platform – Nền tảng giao dịch |
898 | 商家客服 (shāngjiā kèfù) – Seller customer service – Dịch vụ khách hàng người bán |
899 | 全球买家 (quánqiú mǎijiā) – Global buyers – Người mua toàn cầu |
900 | 即时支付 (jíshí zhīfù) – Instant payment – Thanh toán ngay lập tức |
901 | 批发商名录 (pīfā shāng mínglù) – Wholesale directory – Danh bạ nhà bán buôn |
902 | 仓库位置 (cāngkù wèizhì) – Warehouse location – Vị trí kho |
903 | 采购订单生成 (cǎigòu dìngdān shēngchéng) – Purchase order generation – Tạo đơn hàng mua |
904 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho hàng quốc tế |
905 | 库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock – Hết hàng |
906 | 商品详细描述 (shāngpǐn xiángxì miáoshù) – Product detailed description – Mô tả chi tiết sản phẩm |
907 | 订单查询 (dìngdān cháxún) – Order inquiry – Tra cứu đơn hàng |
908 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
909 | 交易风险 (jiāoyì fēngxiǎn) – Transaction risk – Rủi ro giao dịch |
910 | 国际付款平台 (guójì fùkuǎn píngtái) – International payment platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
911 | 供应商库存 (gōngyìng shāng kùcún) – Supplier inventory – Tồn kho nhà cung cấp |
912 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
913 | 产品安全 (chǎnpǐn ānquán) – Product safety – An toàn sản phẩm |
914 | 产品价格波动 (chǎnpǐn jiàgé bōdòng) – Product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm |
915 | 订单修改记录 (dìngdān xiūgǎi jìlù) – Order modification record – Hồ sơ sửa đổi đơn hàng |
916 | 买家争议解决 (mǎijiā zhēngyì jiějué) – Buyer dispute resolution – Giải quyết tranh chấp của người mua |
917 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo giao hàng |
918 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
919 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product category – Phân loại sản phẩm |
920 | 付款确认码 (fùkuǎn quèrèn mǎ) – Payment confirmation code – Mã xác nhận thanh toán |
921 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Compensation for damaged goods – Bồi thường hàng hóa bị hư hỏng |
922 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Transaction terms – Điều khoản giao dịch |
923 | 信用支付 (xìnyòng zhīfù) – Credit payment – Thanh toán tín dụng |
924 | 特殊要求 (tèshū yāoqiú) – Special requirements – Yêu cầu đặc biệt |
925 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
926 | 收货人信息 (shōuhuò rén xìnxī) – Consignee information – Thông tin người nhận hàng |
927 | 订单确认信 (dìngdān quèrèn xìn) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
928 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn thành |
929 | 延迟发货 (yánchí fāhuò) – Delayed shipment – Giao hàng muộn |
930 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh |
931 | 退换货流程 (tuì huàn huò liúchéng) – Return and exchange process – Quy trình trả và đổi hàng |
932 | 商品保证 (shāngpǐn bǎozhèng) – Product guarantee – Bảo đảm sản phẩm |
933 | 订单历史 (dìngdān lìshǐ) – Order history – Lịch sử đơn hàng |
934 | 交易确认 (jiāoyì quèrèn) – Transaction confirmation – Xác nhận giao dịch |
935 | 支付确认信 (zhīfù quèrèn xìn) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
936 | 交易状态 (jiāoyì zhuàngtài) – Transaction status – Trạng thái giao dịch |
937 | 买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer feedback – Phản hồi của người mua |
938 | 退货请求 (tuìhuò qǐngqiú) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
939 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
940 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Exported products – Sản phẩm xuất khẩu |
941 | 货物送达 (huòwù sòngdá) – Goods delivery – Giao hàng |
942 | 订单分配 (dìngdān fēnpèi) – Order allocation – Phân bổ đơn hàng |
943 | 货物发货时间 (huòwù fāhuò shíjiān) – Goods shipping time – Thời gian giao hàng |
944 | 供应商评价系统 (gōngyìng shāng píngjià xìtǒng) – Supplier rating system – Hệ thống đánh giá nhà cung cấp |
945 | 预定订单 (yùdìng dìngdān) – Pre-order – Đặt trước đơn hàng |
946 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua sỉ |
947 | 在线聊天 (zàixiàn liáotiān) – Online chat – Chat trực tuyến |
948 | 商家保障 (shāngjiā bǎozhàng) – Seller protection – Bảo vệ người bán |
949 | 订单退货 (dìngdān tuìhuò) – Order return – Trả lại đơn hàng |
950 | 支付确认过程 (zhīfù quèrèn guòchéng) – Payment confirmation process – Quy trình xác nhận thanh toán |
951 | 物流费用计算 (wùliú fèiyòng jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
952 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Vận chuyển quốc tế |
953 | 订单延迟 (dìngdān yánchí) – Order delay – Trễ đơn hàng |
954 | 最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đơn hàng tối thiểu |
955 | 运费优惠 (yùnfèi yōuhuì) – Shipping discount – Giảm giá vận chuyển |
956 | 货到付款服务 (huò dào fùkuǎn fúwù) – Cash on delivery service – Dịch vụ thanh toán khi nhận hàng |
957 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
958 | 供应商合同条款 (gōngyìng shāng hé tóng tiáokuǎn) – Supplier contract terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp |
959 | 商家发货 (shāngjiā fāhuò) – Seller shipment – Giao hàng của người bán |
960 | 购买历史 (gòumǎi lìshǐ) – Purchase history – Lịch sử mua hàng |
961 | 自定义商品 (zì dìngyì shāngpǐn) – Custom product – Sản phẩm tùy chỉnh |
962 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase list – Danh sách mua hàng |
963 | 到货时间 (dào huò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
964 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping fee – Phí vận chuyển |
965 | 买家身份验证 (mǎijiā shēnfèn yànzhèng) – Buyer identity verification – Xác minh danh tính người mua |
966 | 付款确认页面 (fùkuǎn quèrèn yèmiàn) – Payment confirmation page – Trang xác nhận thanh toán |
967 | 供应商认证系统 (gōngyìng shāng rènzhèng xìtǒng) – Supplier certification system – Hệ thống chứng nhận nhà cung cấp |
968 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Express delivery company – Công ty giao hàng nhanh |
969 | 采购订单号 (cǎigòu dìngdān hào) – Purchase order number – Số đơn hàng mua |
970 | 供应商评价记录 (gōngyìng shāng píngjià jìlù) – Supplier evaluation record – Hồ sơ đánh giá nhà cung cấp |
971 | 批量付款 (pīliàng fùkuǎn) – Bulk payment – Thanh toán số lượng lớn |
972 | 支付页面加载 (zhīfù yèmiàn jiāzài) – Payment page loading – Trang thanh toán đang tải |
973 | 买家信用评级 (mǎijiā xìnyòng píngjí) – Buyer credit rating – Xếp hạng tín dụng người mua |
974 | 国际支付方式 (guójì zhīfù fāngshì) – International payment method – Phương thức thanh toán quốc tế |
975 | 电子支付系统 (diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử |
976 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận nhận hàng |
977 | 批发定价 (pīfā dìngjià) – Wholesale pricing – Định giá bán sỉ |
978 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thủ tục hải quan |
979 | 卖家服务 (màijiā fúwù) – Seller services – Dịch vụ của người bán |
980 | 商品质量检验 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
981 | 采购请求 (cǎigòu qǐngqiú) – Purchase request – Yêu cầu mua hàng |
982 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
983 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hé tóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
984 | 供应商资格 (gōngyìng shāng zīgé) – Supplier qualification – Tiêu chuẩn nhà cung cấp |
985 | 交易取消 (jiāoyì qǔxiāo) – Transaction cancellation – Hủy giao dịch |
986 | 发货状态 (fāhuò zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái vận chuyển |
987 | 快递单号 (kuàidì dānhào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh |
988 | 电子邮件提醒 (diànzǐ yóujiàn tíxǐng) – Email reminder – Nhắc nhở qua email |
989 | 运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái vận chuyển |
990 | 供应商推荐 (gōngyìng shāng tuījiàn) – Supplier recommendation – Đề xuất nhà cung cấp |
991 | 批发优惠 (pīfā yōuhuì) – Wholesale discount – Giảm giá bán sỉ |
992 | 支付保障 (zhīfù bǎozhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán |
993 | 付款确认时间 (fùkuǎn quèrèn shíjiān) – Payment confirmation time – Thời gian xác nhận thanh toán |
994 | 货物送达时间 (huòwù sòngdá shíjiān) – Goods delivery time – Thời gian giao hàng hóa |
995 | 电子支付方式 (diànzǐ zhīfù fāngshì) – Electronic payment method – Phương thức thanh toán điện tử |
996 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
997 | 卖家支持 (màijiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ người bán |
998 | 最低起订量 (zuìdī qǐdìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
999 | 物流信息更新 (wùliú xìnxī gēngxīn) – Shipping information update – Cập nhật thông tin vận chuyển |
1000 | 优惠券使用 (yōuhuì quàn shǐyòng) – Coupon usage – Sử dụng mã giảm giá |
1001 | 卖家商店 (màijiā shāngdiàn) – Seller store – Cửa hàng người bán |
1002 | 交易历史 (jiāoyì lìshǐ) – Transaction history – Lịch sử giao dịch |
1003 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
1004 | 订单跟踪信息 (dìngdān gēnzōng xìnxī) – Order tracking information – Thông tin theo dõi đơn hàng |
1005 | 卖家排名 (màijiā pái míng) – Seller ranking – Xếp hạng người bán |
1006 | 订单状态查询 (dìngdān zhuàngtài cháxún) – Order status inquiry – Tra cứu trạng thái đơn hàng |
1007 | 支付系统 (zhīfù xìtǒng) – Payment system – Hệ thống thanh toán |
1008 | 物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
1009 | 退换货流程 (tuìhuàn huò liúchéng) – Return and exchange process – Quy trình đổi trả hàng |
1010 | 支付方式支持 (zhīfù fāngshì zhīchí) – Supported payment methods – Các phương thức thanh toán được hỗ trợ |
1011 | 商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Product list – Danh sách sản phẩm |
1012 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển |
1013 | 付款时间限制 (fùkuǎn shíjiān xiànzhì) – Payment time limit – Giới hạn thời gian thanh toán |
1014 | 订单确认通知 (dìngdān quèrèn tōngzhī) – Order confirmation notification – Thông báo xác nhận đơn hàng |
1015 | 商品价格变化 (shāngpǐn jiàgé biànhuà) – Product price change – Biến động giá sản phẩm |
1016 | 批发协议 (pīfā xiéyì) – Wholesale agreement – Thỏa thuận bán sỉ |
1017 | 货运公司选择 (huòyùn gōngsī xuǎnzé) – Freight company selection – Lựa chọn công ty vận tải |
1018 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An ninh thanh toán |
1019 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping fee calculation – Tính toán phí vận chuyển |
1020 | 订单修改请求 (dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order modification request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
1021 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
1022 | 退货政策说明 (tuìhuò zhèngcè shuōmíng) – Return policy explanation – Giải thích chính sách trả hàng |
1023 | 商品展示页面 (shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn) – Product display page – Trang trưng bày sản phẩm |
1024 | 交易保险 (jiāoyì bǎoxiǎn) – Transaction insurance – Bảo hiểm giao dịch |
1025 | 商家评价 (shāngjiā píngjià) – Seller feedback – Đánh giá người bán |
1026 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
1027 | 支付失败处理 (zhīfù shībài chǔlǐ) – Payment failure handling – Xử lý thanh toán thất bại |
1028 | 商品配送方式 (shāngpǐn pèisòng fāngshì) – Product delivery method – Phương thức giao hàng sản phẩm |
1029 | 物流服务提供商 (wùliú fúwù tígōng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
1030 | 订单确认页面 (dìngdān quèrèn yèmiàn) – Order confirmation page – Trang xác nhận đơn hàng |
1031 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Custom product – Sản phẩm tùy chỉnh |
1032 | 供应商评价分数 (gōngyìng shāng píngjià fēnshù) – Supplier review score – Điểm đánh giá nhà cung cấp |
1033 | 买家权益 (mǎijiā quán yì) – Buyer rights – Quyền lợi của người mua |
1034 | 订单提交 (dìngdān tíjiāo) – Order submission – Gửi đơn hàng |
1035 | 卖家留言 (màijiā liúyán) – Seller message – Tin nhắn của người bán |
1036 | 订单确认按钮 (dìngdān quèrèn ànniǔ) – Order confirmation button – Nút xác nhận đơn hàng |
1037 | 供应商付款信息 (gōngyìng shāng fùkuǎn xìnxī) – Supplier payment information – Thông tin thanh toán nhà cung cấp |
1038 | 商品推荐 (shāngpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Đề xuất sản phẩm |
1039 | 付款失败通知 (fùkuǎn shībài tōngzhī) – Payment failure notification – Thông báo thanh toán thất bại |
1040 | 物流费用估算 (wùliú fèiyòng gūsùan) – Shipping cost estimation – Ước tính phí vận chuyển |
1041 | 批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale discount – Giảm giá bán sỉ |
1042 | 购买数量 (gòumǎi shùliàng) – Purchase quantity – Số lượng mua |
1043 | 支付确认页面 (zhīfù quèrèn yèmiàn) – Payment confirmation page – Trang xác nhận thanh toán |
1044 | 交易付款成功 (jiāoyì fùkuǎn chénggōng) – Transaction payment successful – Thanh toán giao dịch thành công |
1045 | 订货数量 (dìnghuò shùliàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
1046 | 支付订单号 (zhīfù dìngdān hào) – Payment order number – Số đơn hàng thanh toán |
1047 | 支付卡信息 (zhīfù kǎ xìnxī) – Payment card information – Thông tin thẻ thanh toán |
1048 | 订单关闭 (dìngdān guānbì) – Order closed – Đơn hàng đã đóng |
1049 | 支付完成 (zhīfù wánchéng) – Payment completed – Thanh toán hoàn tất |
1050 | 物流延误 (wùliú yánwù) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
1051 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
1052 | 付款信息 (fùkuǎn xìnxī) – Payment information – Thông tin thanh toán |
1053 | 卖家发货通知 (màijiā fāhuò tōngzhī) – Seller shipment notification – Thông báo gửi hàng của người bán |
1054 | 货运方式 (huòyùn fāngshì) – Freight method – Phương thức vận chuyển hàng |
1055 | 支付金额 (zhīfù jīn’é) – Payment amount – Số tiền thanh toán |
1056 | 订单信息 (dìngdān xìnxī) – Order information – Thông tin đơn hàng |
1057 | 供货期限 (gōnghuò qīxiàn) – Supply period – Thời gian cung cấp hàng |
1058 | 交易争议 (jiāoyì zhēngyì) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch |
1059 | 产品保修 (chǎnpǐn bǎoxiū) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm |
1060 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Shipping insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
1061 | 商品退货流程 (shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Product return process – Quy trình trả lại sản phẩm |
1062 | 卖家评价系统 (màijiā píngjià xìtǒng) – Seller rating system – Hệ thống đánh giá người bán |
1063 | 货运公司信息 (huòyùn gōngsī xìnxī) – Freight company information – Thông tin công ty vận tải |
1064 | 商品搜索 (shāngpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm sản phẩm |
1065 | 最小起订量 (zuìxiǎo qǐdìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1066 | 商家支持服务 (shāngjiā zhīchí fúwù) – Seller support service – Dịch vụ hỗ trợ người bán |
1067 | 支付处理时间 (zhīfù chǔlǐ shíjiān) – Payment processing time – Thời gian xử lý thanh toán |
1068 | 货物未到 (huòwù wèi dào) – Goods not arrived – Hàng hóa chưa đến |
1069 | 供应商调度 (gōngyìng shāng tiáodù) – Supplier scheduling – Lên lịch cung cấp hàng |
1070 | 订单修改确认 (dìngdān xiūgǎi quèrèn) – Order modification confirmation – Xác nhận sửa đổi đơn hàng |
1071 | 进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Import process – Quy trình nhập khẩu |
1072 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng |
1073 | 付款失败原因 (fùkuǎn shībài yuányīn) – Payment failure reason – Lý do thanh toán thất bại |
1074 | 商品交换 (shāngpǐn jiāohuàn) – Product exchange – Đổi sản phẩm |
1075 | 订单细节 (dìngdān xìjié) – Order details – Chi tiết đơn hàng |
1076 | 卖家证书 (màijiā zhèngshū) – Seller certification – Chứng chỉ của người bán |
1077 | 库存状况 (kùcún zhuàngkuàng) – Inventory status – Tình trạng tồn kho |
1078 | 商品质量问题 (shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Product quality issue – Vấn đề về chất lượng sản phẩm |
1079 | 付款页面 (fùkuǎn yèmiàn) – Payment page – Trang thanh toán |
1080 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuàn qì) – Shipping calculator – Máy tính phí vận chuyển |
1081 | 运送状态 (yùnsòng zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái vận chuyển |
1082 | 客服支持 (kèfú zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng |
1083 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng |
1084 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Customs declaration for import – Khai báo hải quan nhập khẩu |
1085 | 运输状态跟踪 (yùnshū zhuàngtài gēnzōng) – Shipping status tracking – Theo dõi trạng thái vận chuyển |
1086 | 卖家发货时间 (màijiā fāhuò shíjiān) – Seller shipping time – Thời gian gửi hàng của người bán |
1087 | 订单合并功能 (dìngdān hébìng gōngnéng) – Order consolidation function – Chức năng hợp nhất đơn hàng |
1088 | 运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Shipping discount – Giảm giá vận chuyển |
1089 | 进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu |
1090 | 卖家服务质量 (màijiā fúwù zhìliàng) – Seller service quality – Chất lượng dịch vụ của người bán |
1091 | 商家信用评分 (shāngjiā xìnyòng píngfēn) – Seller credit score – Điểm tín dụng của người bán |
1092 | 发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
1093 | 客户服务支持 (kèhù fúwù zhīchí) – Customer service support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng |
1094 | 订单状态修改 (dìngdān zhuàngtài xiūgǎi) – Order status modification – Sửa đổi trạng thái đơn hàng |
1095 | 购买合同条款 (gòumǎi hétóng tiáokuǎn) – Purchase contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
1096 | 商品规格确认 (shāngpǐn guīgé quèrèn) – Product specification confirmation – Xác nhận thông số sản phẩm |
1097 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return handling – Xử lý trả hàng |
1098 | 支付失败原因分析 (zhīfù shībài yuányīn fēnxī) – Payment failure reason analysis – Phân tích lý do thanh toán thất bại |
1099 | 退货跟踪 (tuìhuò gēnzōng) – Return tracking – Theo dõi việc trả hàng |
1100 | 卖家客服 (màijiā kèfú) – Seller customer service – Dịch vụ khách hàng của người bán |
1101 | 买家保证金 (mǎijiā bǎozhèngjīn) – Buyer deposit – Tiền đặt cọc của người mua |
1102 | 交易保护服务 (jiāoyì bǎozhàng fúwù) – Transaction protection service – Dịch vụ bảo vệ giao dịch |
1103 | 商品订单历史 (shāngpǐn dìngdān lìshǐ) – Product order history – Lịch sử đơn hàng sản phẩm |
1104 | 卖家信誉 (màijiā xìnyù) – Seller reputation – Uy tín của người bán |
1105 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging specification – Thông số bao bì |
1106 | 订单修改请求 (dìngdān xiūgǎi qǐqiú) – Order modification request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
1107 | 订单确认信息 (dìngdān quèrèn xìnxī) – Order confirmation information – Thông tin xác nhận đơn hàng |
1108 | 支付方式选择页面 (zhīfù fāngshì xuǎnzé yèmiàn) – Payment method selection page – Trang lựa chọn phương thức thanh toán |
1109 | 运送公司选择 (yùnsòng gōngsī xuǎnzé) – Shipping company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
1110 | 商品库存更新 (shāngpǐn kùcún gēngxīn) – Product inventory update – Cập nhật tồn kho sản phẩm |
1111 | 订单异常 (dìngdān yìcháng) – Order exception – Đơn hàng ngoại lệ |
1112 | 付款失败 (fùkuǎn shībài) – Payment failure – Thanh toán thất bại |
1113 | 订单状态更改 (dìngdān zhuàngtài gēnggǎi) – Order status change – Thay đổi trạng thái đơn hàng |
1114 | 商品合并 (shāngpǐn hébìng) – Product merging – Hợp nhất sản phẩm |
1115 | 快递费 (kuàidì fèi) – Courier fee – Phí chuyển phát nhanh |
1116 | 信用卡信息 (xìnyòngkǎ xìnxī) – Credit card information – Thông tin thẻ tín dụng |
1117 | 订单取消原因 (dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Reason for order cancellation – Lý do hủy đơn hàng |
1118 | 订单历史记录 (dìngdān lìshǐ jìlù) – Order history record – Lịch sử đơn hàng |
1119 | 运送公司反馈 (yùnsòng gōngsī fǎnkuì) – Shipping company feedback – Phản hồi từ công ty vận chuyển |
1120 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng |
1121 | 订单被拒绝 (dìngdān bèi jùjué) – Order rejected – Đơn hàng bị từ chối |
1122 | 付款审核 (fùkuǎn shěnhé) – Payment verification – Kiểm tra thanh toán |
1123 | 订购数量 (dìnggòu shùliàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
1124 | 销售代表 (xiāoshòu dàibiǎo) – Sales representative – Đại diện bán hàng |
1125 | 供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
1126 | 订单完成时间 (dìngdān wánchéng shíjiān) – Order completion time – Thời gian hoàn thành đơn hàng |
1127 | 产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
1128 | 订单过期 (dìngdān guòqī) – Order expired – Đơn hàng hết hạn |
1129 | 商品采购 (shāngpǐn cǎigòu) – Product procurement – Mua sắm sản phẩm |
1130 | 供应商联络 (gōngyìng shāng liánluò) – Supplier contact – Liên lạc với nhà cung cấp |
1131 | 发货单号 (fāhuò dān hào) – Shipping order number – Số đơn hàng vận chuyển |
1132 | 卖家发票 (màijiā fāpiào) – Seller invoice – Hóa đơn người bán |
1133 | 包裹跟踪 (bāoguǒ gēnzōng) – Package tracking – Theo dõi gói hàng |
1134 | 合并订单 (hébìng dìngdān) – Combine orders – Hợp nhất đơn hàng |
1135 | 订单确认页 (dìngdān quèrèn yè) – Order confirmation page – Trang xác nhận đơn hàng |
1136 | 卖家支持服务 (màijiā zhīchí fúwù) – Seller support service – Dịch vụ hỗ trợ người bán |
1137 | 付款延迟 (fùkuǎn yánchí) – Payment delay – Trễ thanh toán |
1138 | 商品订单取消 (shāngpǐn dìngdān qǔxiāo) – Product order cancellation – Hủy đơn hàng sản phẩm |
1139 | 卖家响应时间 (màijiā xiǎngyìng shíjiān) – Seller response time – Thời gian phản hồi của người bán |
1140 | 订单送达时间 (dìngdān sòngdá shíjiān) – Order delivery time – Thời gian giao hàng |
1141 | 税务信息 (shuìwù xìnxī) – Tax information – Thông tin thuế |
1142 | 订单审核通过 (dìngdān shěnhé tōngguò) – Order review passed – Đơn hàng đã qua xét duyệt |
1143 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery – Giao hàng sản phẩm |
1144 | 订单更新 (dìngdān gēngxīn) – Order update – Cập nhật đơn hàng |
1145 | 买家支付信息 (mǎijiā zhīfù xìnxī) – Buyer payment information – Thông tin thanh toán của người mua |
1146 | 结算货币 (jiésuàn huòbì) – Settlement currency – Tiền tệ thanh toán |
1147 | 订单退款处理中 (dìngdān tuìkuǎn chǔlǐ zhōng) – Order refund processing – Đang xử lý hoàn tiền đơn hàng |
1148 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
1149 | 商品供应短缺 (shāngpǐn gōngyìng duǎnquē) – Product supply shortage – Thiếu hụt nguồn cung sản phẩm |
1150 | 商品库存量 (shāngpǐn kùcún liàng) – Product stock quantity – Số lượng tồn kho sản phẩm |
1151 | 供应商发货 (gōngyìng shāng fāhuò) – Supplier shipment – Người cung cấp gửi hàng |
1152 | 运费估算 (yùnfèi gūsàn) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển |
1153 | 卖家退货政策 (màijiā tuìhuò zhèngcè) – Seller return policy – Chính sách trả hàng của người bán |
1154 | 税费估算 (shuìfèi gūsàn) – Tax estimate – Ước tính thuế |
1155 | 退货处理进度 (tuìhuò chǔlǐ jìndù) – Return processing progress – Tiến độ xử lý trả hàng |
1156 | 退款方式 (tuìkuǎn fāngshì) – Refund method – Phương thức hoàn tiền |
1157 | 商品选择页 (shāngpǐn xuǎnzé yè) – Product selection page – Trang lựa chọn sản phẩm |
1158 | 订单付款链接 (dìngdān fùkuǎn liànjiē) – Order payment link – Liên kết thanh toán đơn hàng |
1159 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order shipment notification – Thông báo gửi hàng đơn hàng |
1160 | 订单交付完成 (dìngdān jiāofù wánchéng) – Order delivery completed – Hoàn thành giao hàng đơn hàng |
1161 | 订单详细信息 (dìngdān xiángxì xìnxī) – Order details – Thông tin chi tiết đơn hàng |
1162 | 卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller review – Đánh giá của người bán |
1163 | 确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận đã nhận hàng |
1164 | 拒收货物 (jù shōu huòwù) – Refuse to accept goods – Từ chối nhận hàng |
1165 | 平台手续费 (píngtái shǒuxù fèi) – Platform fee – Phí dịch vụ của nền tảng |
1166 | 订单支付完成 (dìngdān zhīfù wánchéng) – Order payment completed – Thanh toán đơn hàng hoàn tất |
1167 | 购买优惠 (gòumǎi yōuhuì) – Purchase discount – Giảm giá mua hàng |
1168 | 订单拆分 (dìngdān chāi fēn) – Order split – Chia tách đơn hàng |
1169 | 信用证支付 (xìnyòng zhèng zhīfù) – Letter of credit payment – Thanh toán bằng tín dụng thư |
1170 | 支付通道 (zhīfù tōngdào) – Payment gateway – Cổng thanh toán |
1171 | 发货地址 (fāhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ gửi hàng |
1172 | 国际运输 (guójiā yùnshū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
1173 | 付款链接失效 (fùkuǎn liànjiē shīxiào) – Payment link expired – Liên kết thanh toán đã hết hạn |
1174 | 订单自动取消 (dìngdān zìdòng qǔxiāo) – Order auto-cancellation – Hủy đơn hàng tự động |
1175 | 商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm |
1176 | 订单备注 (dìngdān bèizhù) – Order note – Ghi chú đơn hàng |
1177 | 卖家退款 (màijiā tuìkuǎn) – Seller refund – Người bán hoàn tiền |
1178 | 供应商价格调整 (gōngyìng shāng jiàgé tiáozhěng) – Supplier price adjustment – Điều chỉnh giá của nhà cung cấp |
1179 | 订单签收 (dìngdān qiānshōu) – Order signed for receipt – Ký nhận đơn hàng |
1180 | 订单付款失败 (dìngdān zhīfù shībài) – Order payment failed – Thanh toán đơn hàng thất bại |
1181 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas purchasing – Mua sắm quốc tế |
1182 | 付款成功通知 (fùkuǎn chénggōng tōngzhī) – Payment successful notification – Thông báo thanh toán thành công |
1183 | 订单数量调整 (dìngdān shùliàng tiáozhěng) – Order quantity adjustment – Điều chỉnh số lượng đơn hàng |
1184 | 产品质量问题 (chǎnpǐn zhìliàng wèntí) – Product quality issue – Vấn đề về chất lượng sản phẩm |
1185 | 退货申请通过 (tuìhuò shēnqǐng tōngguò) – Return request approved – Yêu cầu trả hàng đã được chấp nhận |
1186 | 订单修改成功 (dìngdān xiūgǎi chénggōng) – Order modification successful – Sửa đổi đơn hàng thành công |
1187 | 商品发货时间 (shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Product shipment time – Thời gian gửi hàng sản phẩm |
1188 | 付款失败处理 (fùkuǎn shībài chǔlǐ) – Payment failure handling – Xử lý thất bại thanh toán |
1189 | 物流延迟 (wùliú yánchí) – Shipping delay – Trễ vận chuyển |
1190 | 配送公司 (pèisòng gōngsī) – Shipping company – Công ty giao hàng |
1191 | 订单分配 (dìngdān fēnpèi) – Order allocation – Phân phối đơn hàng |
1192 | 买家投诉 (mǎijiā tóusù) – Buyer complaint – Khiếu nại của người mua |
1193 | 卖家处理退款 (màijiā chǔlǐ tuìkuǎn) – Seller process refund – Người bán xử lý hoàn tiền |
1194 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận gửi hàng |
1195 | 买家取消订单 (mǎijiā qǔxiāo dìngdān) – Buyer cancels order – Người mua hủy đơn hàng |
1196 | 卖家取消订单 (màijiā qǔxiāo dìngdān) – Seller cancels order – Người bán hủy đơn hàng |
1197 | 订单支付超时 (dìngdān zhīfù chāoshí) – Order payment timeout – Thanh toán đơn hàng quá thời gian quy định |
1198 | 买家申请退货 (mǎijiā shēnqǐng tuìhuò) – Buyer applies for return – Người mua yêu cầu trả hàng |
1199 | 商家发货延迟 (shāngjiā fāhuò yánchí) – Seller shipment delay – Trễ giao hàng của người bán |
1200 | 产品批量采购 (chǎnpǐn pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase of products – Mua sỉ sản phẩm |
1201 | 订单配送地址 (dìngdān pèisòng dìzhǐ) – Order shipping address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng |
1202 | 卖家协商解决 (màijiā xiéshāng jiějué) – Seller negotiated resolution – Giải quyết thỏa thuận giữa người bán và người mua |
1203 | 发货进度 (fāhuò jìndù) – Shipping progress – Tiến độ gửi hàng |
1204 | 发货时间延迟 (fāhuò shíjiān yánchí) – Shipment time delay – Trễ thời gian gửi hàng |
1205 | 支付通道失败 (zhīfù tōngdào shībài) – Payment gateway failure – Thất bại cổng thanh toán |
1206 | 订单跟踪号码 (dìngdān gēnzōng hàomǎ) – Order tracking number – Mã số theo dõi đơn hàng |
1207 | 运费计算工具 (yùnfèi jìsuàn gōngjù) – Shipping cost calculator – Công cụ tính toán chi phí vận chuyển |
1208 | 商品缺货 (shāngpǐn quē huò) – Product out of stock – Sản phẩm hết hàng |
1209 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh |
1210 | 买家确认收货 (mǎijiā quèrèn shōuhuò) – Buyer confirms receipt – Người mua xác nhận đã nhận hàng |
1211 | 卖家发货确认 (màijiā fāhuò quèrèn) – Seller confirms shipment – Người bán xác nhận đã gửi hàng |
1212 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
1213 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notification – Thông báo gửi hàng |
1214 | 订单取消通知 (dìngdān qǔxiāo tōngzhī) – Order cancellation notification – Thông báo hủy đơn hàng |
1215 | 商品退换货 (shāngpǐn tuì huàn huò) – Product return or exchange – Đổi hoặc trả lại sản phẩm |
1216 | 订单支付超时 (dìngdān zhīfù chāoshí) – Payment timeout – Thanh toán vượt quá thời gian quy định |
1217 | 货运方式 (huòyùn fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
1218 | 交易保护期 (jiāoyì bǎohù qī) – Transaction protection period – Thời gian bảo vệ giao dịch |
1219 | 订单合并 (dìngdān hébìng) – Order merging – Gộp đơn hàng |
1220 | 商品供应商 (shāngpǐn gōngyìng shāng) – Product supplier – Nhà cung cấp sản phẩm |
1221 | 批量订购 (pīliàng dìnggòu) – Bulk ordering – Đặt hàng số lượng lớn |
1222 | 运送延迟赔偿 (yùnsòng yánchí péicháng) – Shipping delay compensation – Bồi thường trễ vận chuyển |
1223 | 买家确认付款 (mǎijiā quèrèn fùkuǎn) – Buyer confirms payment – Người mua xác nhận thanh toán |
1224 | 订购确认信 (dìnggòu quèrèn xìn) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
1225 | 批发价 (pīfā jià) – Wholesale price – Giá bán buôn |
1226 | 售后服务保障 (shòu hòu fúwù bǎozhàng) – After-sales service guarantee – Bảo đảm dịch vụ hậu mãi |
1227 | 商品详情页 (shāngpǐn xiángqīng yè) – Product detail page – Trang chi tiết sản phẩm |
1228 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer review – Đánh giá của khách hàng |
1229 | 退货申请审核 (tuìhuò shēnqǐng shěnhé) – Return request review – Xem xét yêu cầu trả hàng |
1230 | 订单延迟 (dìngdān yánchí) – Order delay – Đơn hàng bị trễ |
1231 | 支付成功页面 (zhīfù chénggōng yèmiàn) – Payment successful page – Trang thanh toán thành công |
1232 | 价格议价 (jiàgé yìjià) – Price negotiation – Thỏa thuận giá |
1233 | 海运方式 (hǎiyùn fāngshì) – Sea shipping method – Phương thức vận chuyển bằng đường biển |
1234 | 空运方式 (kōngyùn fāngshì) – Air shipping method – Phương thức vận chuyển bằng đường hàng không |
1235 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
1236 | 批量采购协议 (pīliàng cǎigòu xiéyì) – Bulk purchase agreement – Thỏa thuận mua sỉ |
1237 | 配送时间估算 (pèisòng shíjiān gūsùan) – Estimated shipping time – Ước tính thời gian giao hàng |
1238 | 海外发货 (hǎiwài fāhuò) – Overseas shipment – Gửi hàng quốc tế |
1239 | 售后服务期 (shòu hòu fúwù qī) – After-sales service period – Thời gian dịch vụ hậu mãi |
1240 | 支付安全保障 (zhīfù ānquán bǎozhàng) – Payment security guarantee – Bảo đảm an toàn thanh toán |
1241 | 订单退货操作 (dìngdān tuìhuò cāozuò) – Order return operation – Thao tác trả hàng đơn hàng |
1242 | 货物退运 (huòwù tuì yùn) – Goods return shipment – Vận chuyển trả lại hàng hóa |
1243 | 买家确认退款 (mǎijiā quèrèn tuìkuǎn) – Buyer confirms refund – Người mua xác nhận hoàn tiền |
1244 | 退款到账时间 (tuìkuǎn dào zhàng shíjiān) – Refund arrival time – Thời gian hoàn tiền về tài khoản |
1245 | 商品质量问题 (shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Product quality issue – Vấn đề chất lượng sản phẩm |
1246 | 买家申请修改订单 (mǎijiā shēnqǐng xiūgǎi dìngdān) – Buyer requests order modification – Người mua yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
1247 | 卖家反馈问题 (màijiā fǎnkuì wèntí) – Seller feedback on issues – Phản hồi của người bán về vấn đề |
1248 | 货运保险费用 (huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) – Shipping insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
1249 | 卖家提供发票 (màijiā tígōng fāpiào) – Seller provides invoice – Người bán cung cấp hóa đơn |
1250 | 订单修改历史 (dìngdān xiūgǎi lìshǐ) – Order modification history – Lịch sử sửa đổi đơn hàng |
1251 | 买家支付订单 (mǎijiā zhīfù dìngdān) – Buyer pays for order – Người mua thanh toán đơn hàng |
1252 | 订单支付成功提醒 (dìngdān zhīfù chénggōng tíxǐng) – Order payment success reminder – Nhắc nhở thanh toán đơn hàng thành công |
1253 | 卖家确认订单 (màijiā quèrèn dìngdān) – Seller confirms order – Người bán xác nhận đơn hàng |
1254 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Kho hàng sản phẩm |
1255 | 价格调整通知 (jiàgé tiáozhěng tōngzhī) – Price adjustment notification – Thông báo điều chỉnh giá |
1256 | 订单金额 (dìngdān jīn’é) – Order amount – Tổng số tiền đơn hàng |
1257 | 自动退款 (zìdòng tuìkuǎn) – Automatic refund – Hoàn tiền tự động |
1258 | 买家收货地址 (mǎijiā shōuhuò dìzhǐ) – Buyer’s delivery address – Địa chỉ nhận hàng của người mua |
1259 | 物流配送状态 (wùliú pèisòng zhuàngtài) – Logistics delivery status – Trạng thái giao hàng logistics |
1260 | 卖家发货延迟 (màijiā fāhuò yánchí) – Seller shipment delay – Người bán chậm giao hàng |
1261 | 平台交易规则 (píngtái jiāoyì guīzé) – Platform trading rules – Quy tắc giao dịch nền tảng |
1262 | 订单发票申请 (dìngdān fāpiào shēnqǐng) – Invoice request for order – Yêu cầu hóa đơn cho đơn hàng |
1263 | 支付折扣 (zhīfù zhékòu) – Payment discount – Chiết khấu thanh toán |
1264 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product tag – Nhãn sản phẩm |
1265 | 发货记录 (fāhuò jìlù) – Shipping record – Lịch sử giao hàng |
1266 | 订单物流详情 (dìngdān wùliú xiángqíng) – Order logistics details – Chi tiết vận chuyển đơn hàng |
1267 | 订单完成提醒 (dìngdān wánchéng tíxǐng) – Order completion reminder – Nhắc nhở đơn hàng hoàn thành |
1268 | 批量下单 (pīliàng xiàdān) – Bulk order placement – Đặt hàng số lượng lớn |
1269 | 订单异常 (dìngdān yìcháng) – Order anomaly – Đơn hàng bất thường |
1270 | 卖家主动退款 (màijiā zhǔdòng tuìkuǎn) – Seller initiates refund – Người bán chủ động hoàn tiền |
1271 | 订单关闭 (dìngdān guānbì) – Order closure – Đóng đơn hàng |
1272 | 卖家折扣活动 (màijiā zhékòu huódòng) – Seller discount promotion – Chương trình giảm giá của người bán |
1273 | 商品上架时间 (shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product listing time – Thời gian đăng bán sản phẩm |
1274 | 订单修改申请 (dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Order modification request – Yêu cầu chỉnh sửa đơn hàng |
1275 | 库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock – Hàng tồn kho không đủ |
1276 | 物流签收 (wùliú qiānshōu) – Logistics signed receipt – Đã ký nhận hàng |
1277 | 发货时间承诺 (fāhuò shíjiān chéngnuò) – Shipping time commitment – Cam kết thời gian giao hàng |
1278 | 商品已下架 (shāngpǐn yǐ xiàjià) – Product delisted – Sản phẩm đã ngừng bán |
1279 | 售后服务条款 (shòu hòu fúwù tiáokuǎn) – After-sales service terms – Điều khoản dịch vụ hậu mãi |
1280 | 物流运输方式 (wùliú yùnshū fāngshì) – Logistics transportation method – Phương thức vận chuyển logistics |
1281 | 商品价格变动 (shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Product price change – Thay đổi giá sản phẩm |
1282 | 买家留言 (mǎijiā liúyán) – Buyer message – Tin nhắn từ người mua |
1283 | 物流派送中 (wùliú pàisòng zhōng) – Logistics out for delivery – Đang giao hàng |
1284 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Goods lost – Hàng hóa bị mất |
1285 | 卖家拒绝退货 (màijiā jùjué tuìhuò) – Seller refuses return – Người bán từ chối trả hàng |
1286 | 订单货运保险 (dìngdān huòyùn bǎoxiǎn) – Order shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển đơn hàng |
1287 | 买家收货确认 (mǎijiā shōuhuò quèrèn) – Buyer confirms receipt – Người mua xác nhận nhận hàng |
1288 | 商品验货 (shāngpǐn yànhuò) – Product inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1289 | 发货提醒 (fāhuò tíxǐng) – Shipping reminder – Nhắc nhở gửi hàng |
1290 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transportation efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
1291 | 订单交易完成 (dìngdān jiāoyì wánchéng) – Order transaction complete – Giao dịch đơn hàng hoàn tất |
1292 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Giao hàng bị trì hoãn |
1293 | 货物破损 (huòwù pòsǔn) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng |
1294 | 卖家发货单号 (màijiā fāhuò dānhào) – Seller shipping number – Mã vận đơn của người bán |
1295 | 国际物流跟踪 (guójì wùliú gēnzōng) – International logistics tracking – Theo dõi vận chuyển quốc tế |
1296 | 买家订单取消 (mǎijiā dìngdān qǔxiāo) – Buyer cancels order – Người mua hủy đơn hàng |
1297 | 仓库发货 (cāngkù fāhuò) – Warehouse shipment – Kho hàng gửi đi |
1298 | 商品包装方式 (shāngpǐn bāozhuāng fāngshì) – Product packaging method – Phương thức đóng gói sản phẩm |
1299 | 卖家库存更新 (màijiā kùcún gēngxīn) – Seller inventory update – Cập nhật kho của người bán |
1300 | 物流签收异常 (wùliú qiānshōu yìcháng) – Logistics receipt anomaly – Ký nhận vận chuyển bất thường |
1301 | 订单结算 (dìngdān jiésuàn) – Order settlement – Quyết toán đơn hàng |
1302 | 卖家促销活动 (màijiā cùxiāo huódòng) – Seller promotion campaign – Chương trình khuyến mãi của người bán |
1303 | 商品批发价格 (shāngpǐn pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán sỉ |
1304 | 订单支付凭证 (dìngdān zhīfù píngzhèng) – Order payment receipt – Biên lai thanh toán đơn hàng |
1305 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Xuất hóa đơn |
1306 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
1307 | 物流运输协议 (wùliú yùnshū xiéyì) – Logistics transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển logistics |
1308 | 供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier review – Kiểm duyệt nhà cung cấp |
1309 | 买家保障计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection plan – Chương trình bảo vệ người mua |
1310 | 发货重量 (fāhuò zhòngliàng) – Shipping weight – Trọng lượng vận chuyển |
1311 | 最小起订量 (zuìxiǎo qǐdìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1312 | 物流配送合作 (wùliú pèisòng hézuò) – Logistics delivery cooperation – Hợp tác giao hàng logistics |
1313 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product category – Danh mục sản phẩm |
1314 | 订单自动关闭 (dìngdān zìdòng guānbì) – Order auto-close – Đơn hàng tự động đóng |
1315 | 供应商报价 (gōngyìng shāng bàojià) – Supplier quotation – Báo giá từ nhà cung cấp |
1316 | 预估发货时间 (yùgū fāhuò shíjiān) – Estimated shipping time – Thời gian giao hàng dự kiến |
1317 | 商品折扣码 (shāngpǐn zhékòumǎ) – Product discount code – Mã giảm giá sản phẩm |
1318 | 供应商资质 (gōngyìng shāng zīzhì) – Supplier qualification – Chứng nhận nhà cung cấp |
1319 | 货物拼单 (huòwù pīndān) – Combined order shipment – Gộp đơn vận chuyển |
1320 | 支付失败 (zhīfù shībài) – Payment failed – Thanh toán thất bại |
1321 | 卖家等级 (màijiā děngjí) – Seller rating – Xếp hạng người bán |
1322 | 订单金额调整 (dìngdān jīn’é tiáozhěng) – Order amount adjustment – Điều chỉnh tổng đơn hàng |
1323 | 物流配送范围 (wùliú pèisòng fànwéi) – Delivery coverage area – Phạm vi giao hàng |
1324 | 商品货号 (shāngpǐn huòhào) – Product SKU – Mã hàng sản phẩm |
1325 | 货运追踪号码 (huòyùn zhuīzōng hàomǎ) – Shipping tracking number – Mã theo dõi vận chuyển |
1326 | 卖家联系信息 (màijiā liánxì xìnxī) – Seller contact information – Thông tin liên hệ người bán |
1327 | 商品库存报警 (shāngpǐn kùcún bǎojǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
1328 | 订单货物清单 (dìngdān huòwù qīngdān) – Order goods list – Danh sách hàng hóa trong đơn |
1329 | 买家留言备注 (mǎijiā liúyán bèizhù) – Buyer message note – Ghi chú tin nhắn từ người mua |
1330 | 订单物流追踪 (dìngdān wùliú zhuīzōng) – Order logistics tracking – Theo dõi vận chuyển đơn hàng |
1331 | 产品质检报告 (chǎnpǐn zhìjiǎn bàogào) – Product quality inspection report – Báo cáo kiểm định chất lượng sản phẩm |
1332 | 商品保修期 (shāngpǐn bǎoxiū qī) – Product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm |
1333 | 物流运费险 (wùliú yùnfèi xiǎn) – Logistics shipping insurance – Bảo hiểm phí vận chuyển |
1334 | 订单分批发货 (dìngdān fēnpī fāhuò) – Partial shipment – Giao hàng theo đợt |
1335 | 供应商折扣 (gōngyìng shāng zhékòu) – Supplier discount – Chiết khấu từ nhà cung cấp |
1336 | 商品限时促销 (shāngpǐn xiànshí cùxiāo) – Limited-time promotion – Khuyến mãi giới hạn thời gian |
1337 | 买家订单审核 (mǎijiā dìngdān shěnhé) – Buyer order review – Người mua xét duyệt đơn hàng |
1338 | 运输方式变更 (yùnshū fāngshì biàngēng) – Change of shipping method – Thay đổi phương thức vận chuyển |
1339 | 仓库存货盘点 (cāngkù cúnhuò pándiǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm kê hàng tồn kho |
1340 | 订单折扣申请 (dìngdān zhékòu shēnqǐng) – Order discount request – Yêu cầu chiết khấu đơn hàng |
1341 | 物流破损赔偿 (wùliú pòsǔn péicháng) – Logistics damage compensation – Đền bù hàng hóa hư hỏng |
1342 | 订单补货 (dìngdān bǔhuò) – Order restocking – Bổ sung hàng cho đơn |
1343 | 商品运输协议 (shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Product shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
1344 | 买家订单反馈 (mǎijiā dìngdān fǎnkuì) – Buyer order feedback – Phản hồi đơn hàng từ người mua |
1345 | 发货单打印 (fāhuò dān dǎyìn) – Shipping list printing – In danh sách giao hàng |
1346 | 订单异常处理 (dìngdān yìcháng chǔlǐ) – Order exception handling – Xử lý đơn hàng bất thường |
1347 | 商品质检标准 (shāngpǐn zhìjiǎn biāozhǔn) – Product quality inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm định chất lượng sản phẩm |
1348 | 物流地址变更 (wùliú dìzhǐ biàngēng) – Logistics address change – Thay đổi địa chỉ vận chuyển |
1349 | 批量下单 (pīliàng xiàdān) – Bulk order – Đặt hàng số lượng lớn |
1350 | 订单延期交货 (dìngdān yánqí jiāohuò) – Order delayed delivery – Đơn hàng giao trễ |
1351 | 卖家运费报价 (màijiā yùnfèi bàojià) – Seller shipping fee quotation – Báo giá phí vận chuyển của người bán |
1352 | 供应商合作协议 (gōngyìng shāng hézuò xiéyì) – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác nhà cung cấp |
1353 | 商品退税服务 (shāngpǐn tuìshuì fúwù) – Product tax refund service – Dịch vụ hoàn thuế sản phẩm |
1354 | 买家投诉处理 (mǎijiā tóusù chǔlǐ) – Buyer complaint handling – Xử lý khiếu nại của người mua |
1355 | 订单超时未付款 (dìngdān chāoshí wèi fùkuǎn) – Order overdue payment – Đơn hàng quá hạn thanh toán |
1356 | 物流费用调整 (wùliú fèiyòng tiáozhěng) – Logistics fee adjustment – Điều chỉnh phí vận chuyển |
1357 | 订单重复支付 (dìngdān chóngfù zhīfù) – Duplicate payment – Thanh toán trùng lặp |
1358 | 商品出口报关 (shāngpǐn chūkǒu bàoguān) – Product export declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
1359 | 订单自动拆分 (dìngdān zìdòng chāifēn) – Order auto-split – Tự động tách đơn hàng |
1360 | 货物仓储服务 (huòwù cāngchǔ fúwù) – Goods warehousing service – Dịch vụ lưu kho hàng hóa |
1361 | 商品物流保险 (shāngpǐn wùliú bǎoxiǎn) – Product logistics insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm |
1362 | 买家采购需求 (mǎijiā cǎigòu xūqiú) – Buyer procurement needs – Nhu cầu mua hàng của người mua |
1363 | 供应商信用评价 (gōngyìng shāng xìnyòng píngjià) – Supplier credit rating – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp |
1364 | 订单定制需求 (dìngdān dìngzhì xūqiú) – Order customization request – Yêu cầu tùy chỉnh đơn hàng |
1365 | 卖家延迟发货 (màijiā yánchí fāhuò) – Seller delayed shipment – Người bán giao hàng trễ |
1366 | 卖家订单取消 (màijiā dìngdān qǔxiāo) – Seller order cancellation – Người bán hủy đơn hàng |
1367 | 物流延误通知 (wùliú yánwù tōngzhī) – Logistics delay notification – Thông báo vận chuyển chậm trễ |
1368 | 订单返现活动 (dìngdān fǎnxiàn huódòng) – Cashback order activity – Hoạt động hoàn tiền đơn hàng |
1369 | 商品批次管理 (shāngpǐn pīcì guǎnlǐ) – Product batch management – Quản lý lô hàng sản phẩm |
1370 | 卖家库存预警 (màijiā kùcún yùjǐng) – Seller inventory alert – Cảnh báo tồn kho của người bán |
1371 | 物流异常反馈 (wùliú yìcháng fǎnkuì) – Logistics exception feedback – Phản hồi bất thường về vận chuyển |
1372 | 供应商账期 (gōngyìng shāng zhàngqī) – Supplier payment term – Thời hạn thanh toán cho nhà cung cấp |
1373 | 批量发货单 (pīliàng fāhuò dān) – Bulk shipment order – Đơn giao hàng số lượng lớn |
1374 | 商品包装标准 (shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Product packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm |
1375 | 买家自提服务 (mǎijiā zìtí fúwù) – Buyer self-pickup service – Dịch vụ tự lấy hàng của người mua |
1376 | 供应商返单 (gōngyìng shāng fǎndān) – Supplier return order – Đơn hoàn trả từ nhà cung cấp |
1377 | 商品组合销售 (shāngpǐn zǔhé xiāoshòu) – Product bundle sale – Bán hàng theo gói sản phẩm |
1378 | 物流发票申请 (wùliú fāpiào shēnqǐng) – Logistics invoice request – Yêu cầu hóa đơn vận chuyển |
1379 | 订单优先处理 (dìngdān yōuxiān chǔlǐ) – Priority order processing – Xử lý đơn hàng ưu tiên |
1380 | 卖家订单审核 (màijiā dìngdān shěnhé) – Seller order review – Người bán xét duyệt đơn hàng |
1381 | 商品预售活动 (shāngpǐn yùshòu huódòng) – Product pre-sale activity – Hoạt động bán trước sản phẩm |
1382 | 订单分期付款 (dìngdān fēnqī fùkuǎn) – Order installment payment – Thanh toán đơn hàng trả góp |
1383 | 物流货物签收 (wùliú huòwù qiānshōu) – Logistics goods receipt – Ký nhận hàng vận chuyển |
1384 | 订单存档记录 (dìngdān cúndàng jìlù) – Order archiving record – Lưu trữ hồ sơ đơn hàng |
1385 | 物流丢失赔偿 (wùliú diūshī péicháng) – Logistics loss compensation – Đền bù mất hàng hóa vận chuyển |
1386 | 供应商库存同步 (gōngyìng shāng kùcún tóngbù) – Supplier inventory synchronization – Đồng bộ kho hàng nhà cung cấp |
1387 | 商品安全库存 (shāngpǐn ānquán kùcún) – Product safety stock – Tồn kho an toàn sản phẩm |
1388 | 卖家促销折扣 (màijiā cùxiāo zhékòu) – Seller promotional discount – Giảm giá khuyến mãi từ người bán |
1389 | 订单合同签订 (dìngdān hétóng qiāndìng) – Order contract signing – Ký kết hợp đồng đơn hàng |
1390 | 批量订单折扣 (pīliàng dìngdān zhékòu) – Bulk order discount – Chiết khấu đơn hàng số lượng lớn |
1391 | 商品物流跟踪 (shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Product logistics tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm |
1392 | 退货标签打印 (tuìhuò biāoqiān dǎyìn) – Return label printing – In nhãn hoàn trả hàng |
1393 | 供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
1394 | 买家发票申请 (mǎijiā fāpiào shēnqǐng) – Buyer invoice request – Yêu cầu hóa đơn của người mua |
1395 | 订单分配仓库 (dìngdān fēnpèi cāngkù) – Order warehouse allocation – Phân bổ đơn hàng vào kho |
1396 | 供应商价格调整 (gōngyìng shāng jiàgé tiáozhěng) – Supplier price adjustment – Điều chỉnh giá từ nhà cung cấp |
1397 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác vận chuyển |
1398 | 商品采购申请 (shāngpǐn cǎigòu shēnqǐng) – Product purchase request – Yêu cầu mua hàng |
1399 | 订单信用支付 (dìngdān xìnyòng zhīfù) – Order credit payment – Thanh toán tín dụng đơn hàng |
1400 | 买家地址验证 (mǎijiā dìzhǐ yànzhèng) – Buyer address verification – Xác minh địa chỉ người mua |
1401 | 供应商退换货 (gōngyìng shāng tuì huàn huò) – Supplier return and exchange – Đổi trả hàng từ nhà cung cấp |
1402 | 商品库存短缺 (shāngpǐn kùcún duǎnquē) – Product inventory shortage – Hàng tồn kho thiếu hụt |
1403 | 订单延期支付 (dìngdān yánqí zhīfù) – Order payment delay – Trì hoãn thanh toán đơn hàng |
1404 | 物流入库签收 (wùliú rùkù qiānshōu) – Warehouse receipt signing – Ký nhận hàng vào kho |
1405 | 订单取消退款 (dìngdān qǔxiāo tuìkuǎn) – Order cancellation refund – Hoàn tiền hủy đơn hàng |
1406 | 商品重量校对 (shāngpǐn zhòngliàng jiàoduì) – Product weight verification – Xác minh trọng lượng sản phẩm |
1407 | 物流配送时效 (wùliú pèisòng shíxiào) – Logistics delivery timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
1408 | 买家支付凭证 (mǎijiā zhīfù píngzhèng) – Buyer payment proof – Bằng chứng thanh toán của người mua |
1409 | 供应商发货通知 (gōngyìng shāng fāhuò tōngzhī) – Supplier shipping notice – Thông báo giao hàng từ nhà cung cấp |
1410 | 订单售后服务 (dìngdān shòuhòu fúwù) – Order after-sales service – Dịch vụ hậu mãi đơn hàng |
1411 | 商品批发价格 (shāngpǐn pīfā jiàgé) – Product wholesale price – Giá bán buôn sản phẩm |
1412 | 物流跟踪更新 (wùliú gēnzōng gēngxīn) – Logistics tracking update – Cập nhật theo dõi vận chuyển |
1413 | 买家订单备注 (mǎijiā dìngdān bèizhù) – Buyer order notes – Ghi chú đơn hàng của người mua |
1414 | 供应商延迟发货 (gōngyìng shāng yánchí fāhuò) – Supplier delayed shipment – Nhà cung cấp giao hàng trễ |
1415 | 订单完成状态 (dìngdān wánchéng zhuàngtài) – Order completion status – Trạng thái hoàn tất đơn hàng |
1416 | 物流保险赔偿 (wùliú bǎoxiǎn péicháng) – Logistics insurance compensation – Đền bù bảo hiểm vận chuyển |
1417 | 商品库存盘点 (shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product inventory check – Kiểm kê hàng tồn kho |
1418 | 买家发货地址 (mǎijiā fāhuò dìzhǐ) – Buyer shipping address – Địa chỉ giao hàng của người mua |
1419 | 供应商合同违约 (gōngyìng shāng hétóng wéiyuē) – Supplier contract breach – Nhà cung cấp vi phạm hợp đồng |
1420 | 订单批量导出 (dìngdān pīliàng dǎochū) – Order bulk export – Xuất dữ liệu đơn hàng hàng loạt |
1421 | 物流派送签收 (wùliú pàisòng qiānshōu) – Logistics delivery receipt – Ký nhận hàng hóa vận chuyển |
1422 | 商品保质期管理 (shāngpǐn bǎozhìqī guǎnlǐ) – Product shelf life management – Quản lý hạn sử dụng sản phẩm |
1423 | 买家退货申请 (mǎijiā tuìhuò shēnqǐng) – Buyer return request – Yêu cầu trả hàng của người mua |
1424 | 供应商开票申请 (gōngyìng shāng kāipiào shēnqǐng) – Supplier invoice application – Yêu cầu xuất hóa đơn từ nhà cung cấp |
1425 | 订单部分发货 (dìngdān bùfèn fāhuò) – Partial order shipment – Giao hàng một phần đơn hàng |
1426 | 物流费用估算 (wùliú fèiyòng gūsuàn) – Logistics cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
1427 | 商品打包要求 (shāngpǐn dǎbāo yāoqiú) – Product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm |
1428 | 买家发票下载 (mǎijiā fāpiào xiàzài) – Buyer invoice download – Tải xuống hóa đơn người mua |
1429 | 供应商订单优先级 (gōngyìng shāng dìngdān yōuxiān jí) – Supplier order priority – Độ ưu tiên đơn hàng nhà cung cấp |
1430 | 订单合并发货 (dìngdān hébìng fāhuò) – Order combined shipment – Gộp đơn hàng giao cùng lúc |
1431 | 物流异常申诉 (wùliú yìcháng shēnsù) – Logistics exception appeal – Khiếu nại bất thường về vận chuyển |
1432 | 商品标签打印 (shāngpǐn biāoqiān dǎyìn) – Product label printing – In nhãn sản phẩm |
1433 | 供应商货源补充 (gōngyìng shāng huòyuán bǔchōng) – Supplier stock replenishment – Bổ sung nguồn hàng nhà cung cấp |
1434 | 订单修改审批 (dìngdān xiūgǎi shěnpī) – Order modification approval – Phê duyệt chỉnh sửa đơn hàng |
1435 | 物流成本分摊 (wùliú chéngběn fēntān) – Logistics cost sharing – Phân chia chi phí vận chuyển |
1436 | 供应商折扣申请 (gōngyìng shāng zhékòu shēnqǐng) – Supplier discount request – Yêu cầu chiết khấu từ nhà cung cấp |
1437 | 订单延迟收货 (dìngdān yánchí shōuhuò) – Order delayed receipt – Nhận hàng trễ hạn |
1438 | 买家订单验货 (mǎijiā dìngdān yànhuò) – Buyer order inspection – Kiểm tra đơn hàng của người mua |
1439 | 物流运输方式 (wùliú yùnshū fāngshì) – Logistics transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1440 | 商品批次追踪 (shāngpǐn pīcì zhuīzōng) – Product batch tracking – Theo dõi lô hàng sản phẩm |
1441 | 供应商报价单 (gōngyìng shāng bàojià dān) – Supplier quotation – Báo giá từ nhà cung cấp |
1442 | 商品质量检测 (shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1443 | 物流签收确认 (wùliú qiānshōu quèrèn) – Logistics receipt confirmation – Xác nhận ký nhận hàng hóa |
1444 | 买家退货流程 (mǎijiā tuìhuò liúchéng) – Buyer return process – Quy trình trả hàng của người mua |
1445 | 订单延期交付 (dìngdān yánqí jiāofù) – Order delayed delivery – Giao hàng đơn hàng bị trì hoãn |
1446 | 物流费用支付 (wùliú fèiyòng zhīfù) – Logistics cost payment – Thanh toán chi phí vận chuyển |
1447 | 商品损坏赔偿 (shāngpǐn sǔnhuài péicháng) – Product damage compensation – Đền bù thiệt hại sản phẩm |
1448 | 供应商发货确认 (gōngyìng shāng fāhuò quèrèn) – Supplier shipment confirmation – Xác nhận giao hàng từ nhà cung cấp |
1449 | 买家退货原因 (mǎijiā tuìhuò yuányīn) – Buyer return reason – Lý do trả hàng của người mua |
1450 | 商品图片审核 (shāngpǐn túpiàn shěnhé) – Product image review – Xem xét hình ảnh sản phẩm |
1451 | 物流分拣中心 (wùliú fēnjiǎn zhōngxīn) – Logistics sorting center – Trung tâm phân loại vận chuyển |
1452 | 供应商库存监控 (gōngyìng shāng kùcún jiānkòng) – Supplier inventory monitoring – Giám sát tồn kho nhà cung cấp |
1453 | 订单修改确认 (dìngdān xiūgǎi quèrèn) – Order modification confirmation – Xác nhận chỉnh sửa đơn hàng |
1454 | 买家未付款订单 (mǎijiā wèi zhīfù dìngdān) – Buyer unpaid order – Đơn hàng chưa thanh toán của người mua |
1455 | 供应商生产周期 (gōngyìng shāng shēngchǎn zhōuqī) – Supplier production cycle – Chu kỳ sản xuất của nhà cung cấp |
1456 | 物流配送时效延迟 (wùliú pèisòng shíxiào yánchí) – Logistics delivery time delay – Trễ hạn thời gian giao hàng vận chuyển |
1457 | 订单到货通知 (dìngdān dào huò tōngzhī) – Order arrival notification – Thông báo hàng đến đơn hàng |
1458 | 物流服务商选择 (wùliú fúwù shāng xuǎnzé) – Logistics service provider selection – Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
1459 | 买家投诉处理流程 (mǎijiā tóusù chǔlǐ liúchéng) – Buyer complaint handling process – Quy trình xử lý khiếu nại của người mua |
1460 | 供应商发货时间 (gōngyìng shāng fāhuò shíjiān) – Supplier shipping time – Thời gian giao hàng từ nhà cung cấp |
1461 | 商品到货时间 (shāngpǐn dào huò shíjiān) – Product arrival time – Thời gian sản phẩm đến nơi |
1462 | 商品库存补充 (shāngpǐn kùcún bǔchōng) – Product stock replenishment – Bổ sung tồn kho sản phẩm |
1463 | 物流跟踪号码 (wùliú gēnzōng hàomǎ) – Logistics tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1464 | 退货运费支付 (tuìhuò yùnfèi zhīfù) – Return shipping cost payment – Thanh toán phí vận chuyển trả lại hàng |
1465 | 供应商发票信息 (gōngyìng shāng kāipiào xìnxī) – Supplier invoice information – Thông tin hóa đơn của nhà cung cấp |
1466 | 物流派送状态 (wùliú pàisòng zhuàngtài) – Logistics delivery status – Trạng thái giao hàng vận chuyển |
1467 | 订单送货地址 (dìngdān sònghuò dìzhǐ) – Order delivery address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng |
1468 | 供应商签收确认 (gōngyìng shāng qiānshōu quèrèn) – Supplier receipt confirmation – Xác nhận ký nhận của nhà cung cấp |
1469 | 买家付款确认 (mǎijiā zhīfù quèrèn) – Buyer payment confirmation – Xác nhận thanh toán của người mua |
1470 | 商品质量标准 (shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
1471 | 物流清关手续 (wùliú qīngguān shǒuxù) – Logistics customs clearance procedures – Thủ tục thông quan vận chuyển |
1472 | 订单批次管理 (dìngdān pīcì guǎnlǐ) – Order batch management – Quản lý lô đơn hàng |
1473 | 供应商账户信息 (gōngyìng shāng zhànghù xìnxī) – Supplier account information – Thông tin tài khoản nhà cung cấp |
1474 | 订单确认收货 (dìngdān quèrèn shōuhuò) – Order receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng đơn hàng |
1475 | 买家反馈评价 (mǎijiā fǎnkuì píngjià) – Buyer feedback review – Đánh giá phản hồi của người mua |
1476 | 物流运输保险 (wùliú yùnshū bǎoxiǎn) – Logistics transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1477 | 商品运输包装 (shāngpǐn yùnshū bāozhuāng) – Product transport packaging – Đóng gói vận chuyển sản phẩm |
1478 | 订单超时发货 (dìngdān chāoshí fāhuò) – Order overdue shipment – Giao hàng trễ hạn đơn hàng |
1479 | 供应商订单处理 (gōngyìng shāng dìngdān chǔlǐ) – Supplier order processing – Xử lý đơn hàng của nhà cung cấp |
1480 | 买家支付凭证 (mǎijiā zhīfù píngzhèng) – Buyer payment voucher – Chứng từ thanh toán của người mua |
1481 | 物流发货单号 (wùliú fāhuò dānhào) – Logistics shipping number – Mã đơn vận chuyển |
1482 | 订单自动取消 (dìngdān zìdòng qǔxiāo) – Automatic order cancellation – Hủy đơn hàng tự động |
1483 | 供应商退款流程 (gōngyìng shāng tuìkuǎn liúchéng) – Supplier refund process – Quy trình hoàn tiền của nhà cung cấp |
1484 | 买家签收异常 (mǎijiā qiānshōu yìcháng) – Buyer receipt anomaly – Bất thường khi người mua ký nhận |
1485 | 商品发货周期 (shāngpǐn fāhuò zhōuqī) – Product shipping cycle – Chu kỳ giao hàng sản phẩm |
1486 | 订单结算账期 (dìngdān jiésuàn zhàngqī) – Order settlement period – Kỳ hạn thanh toán đơn hàng |
1487 | 供应商违约责任 (gōngyìng shāng wéiyuē zérèn) – Supplier breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng của nhà cung cấp |
1488 | 买家订单历史 (mǎijiā dìngdān lìshǐ) – Buyer order history – Lịch sử đơn hàng của người mua |
1489 | 物流配送异常 (wùliú pèisòng yìcháng) – Logistics delivery anomaly – Bất thường trong quá trình giao hàng |
1490 | 订单退换货政策 (dìngdān tuì huàn huò zhèngcè) – Order return and exchange policy – Chính sách đổi trả đơn hàng |
1491 | 商品清关文件 (shāngpǐn qīngguān wénjiàn) – Product customs clearance documents – Hồ sơ thông quan sản phẩm |
1492 | 供应商发货延迟 (gōngyìng shāng fāhuò yánchí) – Supplier shipment delay – Nhà cung cấp giao hàng chậm |
1493 | 订单物流信息 (dìngdān wùliú xìnxī) – Order logistics information – Thông tin vận chuyển đơn hàng |
1494 | 供应商资质认证 (gōngyìng shāng zīzhì rènzhèng) – Supplier qualification certification – Chứng nhận năng lực nhà cung cấp |
1495 | 买家投诉反馈 (mǎijiā tóusù fǎnkuì) – Buyer complaint feedback – Phản hồi khiếu nại của người mua |
1496 | 物流运输周期 (wùliú yùnshū zhōuqī) – Logistics transport cycle – Chu kỳ vận chuyển hàng hóa |
1497 | 商品价格调整 (shāngpǐn jiàgé tiáozhěng) – Product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm |
1498 | 订单批量发货 (dìngdān pīliàng fāhuò) – Bulk order shipment – Giao hàng đơn lẻ số lượng lớn |
1499 | 供应商生产计划 (gōngyìng shāng shēngchǎn jìhuà) – Supplier production plan – Kế hoạch sản xuất của nhà cung cấp |
1500 | 买家收货地址 (mǎijiā shōuhuò dìzhǐ) – Buyer shipping address – Địa chỉ nhận hàng của người mua |
1501 | 物流追踪服务 (wùliú zhuīzōng fúwù) – Logistics tracking service – Dịch vụ theo dõi vận chuyển |
1502 | 订单异常申诉 (dìngdān yìcháng shēnsù) – Order anomaly appeal – Khiếu nại về đơn hàng bất thường |
1503 | 商品供应链管理 (shāngpǐn gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Product supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm |
1504 | 供应商服务评价 (gōngyìng shāng fúwù píngjià) – Supplier service evaluation – Đánh giá dịch vụ nhà cung cấp |
1505 | 买家购物记录 (mǎijiā gòuwù jìlù) – Buyer purchase record – Lịch sử mua hàng của người mua |
1506 | 物流派送员联系 (wùliú pàisòngyuán liánxì) – Delivery personnel contact – Liên hệ nhân viên giao hàng |
1507 | 订单金额调整 (dìngdān jīn’é tiáozhěng) – Order amount adjustment – Điều chỉnh giá trị đơn hàng |
1508 | 商品库存清单 (shāngpǐn kùcún qīngdān) – Product inventory list – Danh sách tồn kho sản phẩm |
1509 | 物流运输进度 (wùliú yùnshū jìndù) – Logistics transport progress – Tiến độ vận chuyển hàng hóa |
1510 | 供应商账期结算 (gōngyìng shāng zhàngqī jiésuàn) – Supplier billing cycle settlement – Thanh toán kỳ hạn nhà cung cấp |
1511 | 订单发票申请 (dìngdān fāpiào shēnqǐng) – Order invoice request – Yêu cầu xuất hóa đơn đơn hàng |
1512 | 商品分类目录 (shāngpǐn fēnlèi mùlù) – Product category catalog – Danh mục phân loại sản phẩm |
1513 | 供应商信用等级 (gōngyìng shāng xìnyòng děngjí) – Supplier credit rating – Xếp hạng tín dụng nhà cung cấp |
1514 | 物流签收证明 (wùliú qiānshōu zhèngmíng) – Logistics receipt proof – Chứng nhận ký nhận vận chuyển |
1515 | 商品质量投诉 (shāngpǐn zhìliàng tóusù) – Product quality complaint – Khiếu nại chất lượng sản phẩm |
1516 | 供应商售后政策 (gōngyìng shāng shòuhòu zhèngcè) – Supplier after-sales policy – Chính sách hậu mãi của nhà cung cấp |
1517 | 买家物流偏好 (mǎijiā wùliú piānhào) – Buyer logistics preferences – Sở thích vận chuyển của người mua |
1518 | 商品货号编码 (shāngpǐn huòhào biānmǎ) – Product SKU code – Mã SKU sản phẩm |
1519 | 订单催促发货 (dìngdān cuīcù fāhuò) – Order shipment reminder – Nhắc nhở giao hàng đơn hàng |
1520 | 供应商订单管理 (gōngyìng shāng dìngdān guǎnlǐ) – Supplier order management – Quản lý đơn hàng nhà cung cấp |
1521 | 买家确认退货 (mǎijiā quèrèn tuìhuò) – Buyer return confirmation – Xác nhận trả hàng của người mua |
1522 | 物流延误赔偿 (wùliú yánwù péicháng) – Logistics delay compensation – Bồi thường do chậm trễ vận chuyển |
1523 | 商品采购合同 (shāngpǐn cǎigòu hétóng) – Product purchase contract – Hợp đồng mua sản phẩm |
1524 | 订单对账单 (dìngdān duìzhàng dān) – Order reconciliation statement – Bảng đối soát đơn hàng |
1525 | 供应商库存报警 (gōngyìng shāng kùcún bào jǐng) – Supplier inventory alert – Cảnh báo tồn kho nhà cung cấp |
1526 | 买家采购需求 (mǎijiā cǎigòu xūqiú) – Buyer purchasing demand – Nhu cầu mua hàng của người mua |
1527 | 物流运费计算 (wùliú yùnfèi jìsuàn) – Logistics freight calculation – Tính phí vận chuyển |
1528 | 商品打样确认 (shāngpǐn dǎyàng quèrèn) – Product sample confirmation – Xác nhận sản phẩm mẫu |
1529 | 订单取消退款 (dìngdān qǔxiāo tuìkuǎn) – Order cancellation refund – Hoàn tiền khi hủy đơn hàng |
1530 | 供应商报价单 (gōngyìng shāng bàojià dān) – Supplier quotation sheet – Bảng báo giá của nhà cung cấp |
1531 | 买家订单追踪 (mǎijiā dìngdān zhuīzōng) – Buyer order tracking – Theo dõi đơn hàng của người mua |
1532 | 物流发货批次 (wùliú fāhuò pīcì) – Logistics shipment batch – Lô hàng vận chuyển |
1533 | 商品包装规格 (shāngpǐn bāozhuāng guīgé) – Product packaging specifications – Quy cách đóng gói sản phẩm |
1534 | 订单延迟通知 (dìngdān yánchí tōngzhī) – Order delay notification – Thông báo đơn hàng bị trễ |
1535 | 供应商交货时间 (gōngyìng shāng jiāo huò shíjiān) – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1536 | 买家付款凭证 (mǎijiā fùkuǎn píngzhèng) – Buyer payment proof – Chứng từ thanh toán của người mua |
1537 | 物流运输保险 (wùliú yùnshū bǎoxiǎn) – Logistics transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1538 | 商品库存查询 (shāngpǐn kùcún cháxún) – Product inventory inquiry – Tra cứu tồn kho sản phẩm |
1539 | 供应商地址信息 (gōngyìng shāng dìzhǐ xìnxī) – Supplier address information – Thông tin địa chỉ nhà cung cấp |
1540 | 买家售后申请 (mǎijiā shòuhòu shēnqǐng) – Buyer after-sales request – Yêu cầu dịch vụ hậu mãi của người mua |
1541 | 物流货物签收 (wùliú huòwù qiānshōu) – Logistics cargo receipt – Ký nhận hàng hóa vận chuyển |
1542 | 商品采购计划 (shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Product procurement plan – Kế hoạch mua hàng |
1543 | 订单发货记录 (dìngdān fāhuò jìlù) – Order shipment record – Hồ sơ giao hàng đơn hàng |
1544 | 供应商信用审核 (gōngyìng shāng xìnyòng shěnhé) – Supplier credit review – Kiểm tra tín dụng nhà cung cấp |
1545 | 买家确认订单 (mǎijiā quèrèn dìngdān) – Buyer order confirmation – Xác nhận đơn hàng của người mua |
1546 | 物流运输单号 (wùliú yùnshū dānhào) – Logistics tracking number – Mã vận đơn vận chuyển |
1547 | 供应商最低起订量 (gōngyìng shāng zuìdī qǐdìng liàng) – Supplier minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu của nhà cung cấp |
1548 | 买家支付方式 (mǎijiā zhīfù fāngshì) – Buyer payment method – Phương thức thanh toán của người mua |
1549 | 物流发货周期 (wùliú fāhuò zhōuqī) – Logistics shipping cycle – Chu kỳ vận chuyển hàng hóa |
1550 | 订单审核流程 (dìngdān shěnhé liúchéng) – Order review process – Quy trình kiểm duyệt đơn hàng |
1551 | 供应商退换货政策 (gōngyìng shāng tuìhuàn huò zhèngcè) – Supplier return and exchange policy – Chính sách đổi trả của nhà cung cấp |
1552 | 买家订单编号 (mǎijiā dìngdān biānhào) – Buyer order number – Mã đơn hàng của người mua |
1553 | 物流费用预估 (wùliú fèiyòng yùgū) – Estimated logistics cost – Dự toán chi phí vận chuyển |
1554 | 商品采购清单 (shāngpǐn cǎigòu qīngdān) – Product purchase list – Danh sách mua hàng |
1555 | 订单物流进展 (dìngdān wùliú jìnzhǎn) – Order logistics progress – Tiến độ vận chuyển đơn hàng |
1556 | 供应商报价变动 (gōngyìng shāng bàojià biàndòng) – Supplier quotation changes – Thay đổi báo giá của nhà cung cấp |
1557 | 买家订单审批 (mǎijiā dìngdān shěnpī) – Buyer order approval – Phê duyệt đơn hàng của người mua |
1558 | 物流配送范围 (wùliú pèisòng fànwéi) – Logistics delivery range – Phạm vi giao hàng |
1559 | 订单金额核对 (dìngdān jīn’é héduì) – Order amount verification – Đối soát giá trị đơn hàng |
1560 | 供应商物流合作 (gōngyìng shāng wùliú hézuò) – Supplier logistics partnership – Hợp tác vận chuyển của nhà cung cấp |
1561 | 买家订单补充 (mǎijiā dìngdān bǔchōng) – Buyer order supplement – Bổ sung đơn hàng của người mua |
1562 | 物流货物保险 (wùliú huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1563 | 商品货源稳定性 (shāngpǐn huòyuán wěndìngxìng) – Product supply stability – Độ ổn định của nguồn hàng |
1564 | 订单折扣优惠 (dìngdān zhékòu yōuhuì) – Order discount offer – Khuyến mãi giảm giá đơn hàng |
1565 | 供应商库存充足 (gōngyìng shāng kùcún chōngzú) – Supplier sufficient inventory – Tồn kho dồi dào của nhà cung cấp |
1566 | 物流订单批次号 (wùliú dìngdān pīcì hào) – Logistics batch order number – Số lô đơn hàng vận chuyển |
1567 | 商品批发价格 (shāngpǐn pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán buôn sản phẩm |
1568 | 订单发票申请 (dìngdān fāpiào shēnqǐng) – Invoice request – Yêu cầu xuất hóa đơn đơn hàng |
1569 | 物流配送签收 (wùliú pèisòng qiānshōu) – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng |
1570 | 商品采购合同条款 (shāngpǐn cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Purchase contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
1571 | 订单交付周期 (dìngdān jiāofù zhōuqī) – Order delivery cycle – Chu kỳ giao hàng đơn hàng |
1572 | 供应商售前服务 (gōngyìng shāng shòuqián fúwù) – Supplier pre-sales service – Dịch vụ trước bán hàng của nhà cung cấp |
1573 | 买家评价反馈 (mǎijiā píngjià fǎnkuì) – Buyer feedback – Phản hồi đánh giá của người mua |
1574 | 物流运输风险 (wùliú yùnshū fēngxiǎn) – Logistics transport risk – Rủi ro vận chuyển |
1575 | 商品库存盘点 (shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Inventory check – Kiểm kê tồn kho sản phẩm |
1576 | 订单运输状态 (dìngdān yùnshū zhuàngtài) – Order shipping status – Tình trạng vận chuyển đơn hàng |
1577 | 供应商市场推广 (gōngyìng shāng shìchǎng tuīguǎng) – Supplier marketing promotion – Quảng bá thị trường của nhà cung cấp |
1578 | 买家需求定制 (mǎijiā xūqiú dìngzhì) – Buyer customization request – Yêu cầu tùy chỉnh theo nhu cầu người mua |
1579 | 物流货物跟踪 (wùliú huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1580 | 商品检验报告 (shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Product inspection report – Báo cáo kiểm định sản phẩm |
1581 | 订单自动化处理 (dìngdān zìdònghuà chǔlǐ) – Order automation processing – Xử lý đơn hàng tự động |
1582 | 供应商发货清单 (gōngyìng shāng fāhuò qīngdān) – Supplier shipping list – Danh sách giao hàng của nhà cung cấp |
1583 | 物流配送跟进 (wùliú pèisòng gēnjìn) – Delivery follow-up – Theo dõi giao hàng |
1584 | 商品类目选择 (shāngpǐn lèimù xuǎnzé) – Product category selection – Lựa chọn danh mục sản phẩm |
1585 | 供应商订单量统计 (gōngyìng shāng dìngdān liàng tǒngjì) – Supplier order volume statistics – Thống kê số lượng đơn hàng của nhà cung cấp |
1586 | 物流中转仓库 (wùliú zhōngzhuǎn cāngkù) – Transit warehouse – Kho trung chuyển |
1587 | 商品货号管理 (shāngpǐn huòhào guǎnlǐ) – Product SKU management – Quản lý mã hàng sản phẩm |
1588 | 订单电子合同 (dìngdān diànzǐ hétóng) – Electronic order contract – Hợp đồng đơn hàng điện tử |
1589 | 供应商备货周期 (gōngyìng shāng bèihuò zhōuqī) – Supplier stock preparation cycle – Chu kỳ chuẩn bị hàng của nhà cung cấp |
1590 | 物流运输方式 (wùliú yùnshū fāngshì) – Transportation method – Phương thức vận chuyển |
1591 | 商品批发折扣 (shāngpǐn pīfā zhékòu) – Wholesale discount – Chiết khấu bán buôn sản phẩm |
1592 | 供应商售后处理 (gōngyìng shāng shòuhòu chǔlǐ) – Supplier after-sales processing – Xử lý hậu mãi của nhà cung cấp |
1593 | 买家订单取消 (mǎijiā dìngdān qǔxiāo) – Buyer order cancellation – Hủy đơn hàng của người mua |
1594 | 物流运输合同 (wùliú yùnshū hétóng) – Logistics contract – Hợp đồng vận chuyển |
1595 | 订单出库通知 (dìngdān chūkù tōngzhī) – Order outbound notice – Thông báo xuất kho đơn hàng |
1596 | 供应商发货时效 (gōngyìng shāng fāhuò shíxiào) – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1597 | 买家订单折扣码 (mǎijiā dìngdān zhékòu mǎ) – Buyer order discount code – Mã giảm giá đơn hàng của người mua |
1598 | 物流货运单号 (wùliú huòyùn dānhào) – Freight order number – Mã vận đơn hàng hóa |
1599 | 商品库存报警 (shāngpǐn kùcún bào jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
1600 | 订单批量导出 (dìngdān pīliàng dǎochū) – Batch order export – Xuất đơn hàng hàng loạt |
1601 | 供应商退货地址 (gōngyìng shāng tuìhuò dìzhǐ) – Supplier return address – Địa chỉ trả hàng của nhà cung cấp |
1602 | 买家物流需求 (mǎijiā wùliú xūqiú) – Buyer logistics requirements – Yêu cầu vận chuyển của người mua |
1603 | 物流到货时间 (wùliú dàohuò shíjiān) – Logistics arrival time – Thời gian hàng đến |
1604 | 商品价格对比 (shāngpǐn jiàgé duìbǐ) – Product price comparison – So sánh giá sản phẩm |
1605 | 订单生成记录 (dìngdān shēngchéng jìlù) – Order generation record – Hồ sơ tạo đơn hàng |
1606 | 供应商发票模板 (gōngyìng shāng fāpiào móbǎn) – Supplier invoice template – Mẫu hóa đơn của nhà cung cấp |
1607 | 买家采购计划 (mǎijiā cǎigòu jìhuà) – Buyer purchasing plan – Kế hoạch mua hàng của người mua |
1608 | 物流费用对账 (wùliú fèiyòng duìzhàng) – Logistics cost reconciliation – Đối soát chi phí vận chuyển |
1609 | 商品库存同步 (shāngpǐn kùcún tóngbù) – Inventory synchronization – Đồng bộ tồn kho sản phẩm |
1610 | 订单快递方式 (dìngdān kuàidì fāngshì) – Order express delivery method – Phương thức giao hàng nhanh đơn hàng |
1611 | 供应商货源追踪 (gōngyìng shāng huòyuán zhuīzōng) – Supplier supply tracking – Theo dõi nguồn hàng của nhà cung cấp |
1612 | 买家账单明细 (mǎijiā zhàngdān míngxì) – Buyer billing details – Chi tiết hóa đơn của người mua |
1613 | 物流仓库位置 (wùliú cāngkù wèizhì) – Logistics warehouse location – Vị trí kho vận chuyển |
1614 | 商品采购周期 (shāngpǐn cǎigòu zhōuqī) – Product purchasing cycle – Chu kỳ mua hàng sản phẩm |
1615 | 供应商最低起订量 (gōngyìng shāng zuìdī qǐdìng liàng) – Supplier minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu của nhà cung cấp |
1616 | 买家退换货政策 (mǎijiā tuìhuàn huò zhèngcè) – Buyer return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng của người mua |
1617 | 物流派送区域 (wùliú pàisòng qūyù) – Logistics delivery area – Khu vực giao hàng |
1618 | 订单异常报警 (dìngdān yìcháng bào jǐng) – Order anomaly alert – Cảnh báo bất thường đơn hàng |
1619 | 供应商资质认证 (gōngyìng shāng zīzhì rènzhèng) – Supplier qualification certification – Chứng nhận năng lực của nhà cung cấp |
1620 | 商品电子标签 (shāngpǐn diànzǐ biāoqiān) – Product electronic label – Nhãn điện tử sản phẩm |
1621 | 订单交货期 (dìngdān jiāohuò qī) – Order delivery date – Thời gian giao hàng của đơn |
1622 | 供应商报价单 (gōngyìng shāng bàojià dān) – Supplier quotation – Báo giá của nhà cung cấp |
1623 | 买家信用评价 (mǎijiā xìnyòng píngjià) – Buyer credit rating – Đánh giá tín dụng của người mua |
1624 | 物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics transport cost – Chi phí vận chuyển |
1625 | 商品原产地证明 (shāngpǐn yuán chǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin – Chứng nhận xuất xứ sản phẩm |
1626 | 订单分批发货 (dìngdān fēnpī fāhuò) – Split order shipment – Chia đơn giao hàng từng phần |
1627 | 供应商交期保证 (gōngyìng shāng jiāo qī bǎozhèng) – Supplier delivery guarantee – Cam kết thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1628 | 买家采购预算 (mǎijiā cǎigòu yùsuàn) – Buyer purchasing budget – Ngân sách mua hàng của người mua |
1629 | 物流运输网络 (wùliú yùnshū wǎngluò) – Logistics transport network – Mạng lưới vận chuyển |
1630 | 商品库存自动补货 (shāngpǐn kùcún zìdòng bǔhuò) – Automatic inventory replenishment – Bổ sung tồn kho tự động |
1631 | 订单物流跟踪 (dìngdān wùliú gēnzōng) – Order logistics tracking – Theo dõi vận chuyển đơn hàng |
1632 | 供应商合同条款 (gōngyìng shāng hétóng tiáokuǎn) – Supplier contract terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp |
1633 | 买家反馈评价 (mǎijiā fǎnkuì píngjià) – Buyer feedback and rating – Đánh giá phản hồi của người mua |
1634 | 物流运输限制 (wùliú yùnshū xiànzhì) – Logistics transportation restrictions – Hạn chế vận chuyển |
1635 | 商品图片上传 (shāngpǐn túpiàn shàngchuán) – Product image upload – Tải lên hình ảnh sản phẩm |
1636 | 订单交付方式 (dìngdān jiāofù fāngshì) – Order delivery method – Phương thức giao hàng đơn hàng |
1637 | 供应商库存管理 (gōngyìng shāng kùcún guǎnlǐ) – Supplier inventory management – Quản lý kho của nhà cung cấp |
1638 | 物流运输速度 (wùliú yùnshū sùdù) – Logistics transportation speed – Tốc độ vận chuyển |
1639 | 商品售后保障 (shāngpǐn shòuhòu bǎozhàng) – After-sales product guarantee – Bảo hành sau bán hàng |
1640 | 订单结算方式 (dìngdān jiésuàn fāngshì) – Order settlement method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
1641 | 供应商交货记录 (gōngyìng shāng jiāohuò jìlù) – Supplier delivery record – Hồ sơ giao hàng của nhà cung cấp |
1642 | 买家采购合同 (mǎijiā cǎigòu hétóng) – Buyer procurement contract – Hợp đồng mua hàng của người mua |
1643 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng |
1644 | 商品市场调查 (shāngpǐn shìchǎng diàochá) – Product market research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm |
1645 | 订单应急处理 (dìngdān yìngjí chǔlǐ) – Order emergency handling – Xử lý đơn hàng khẩn cấp |
1646 | 供应商价格调整 (gōngyìng shāng jiàgé tiáozhěng) – Supplier price adjustment – Điều chỉnh giá nhà cung cấp |
1647 | 买家订单催促 (mǎijiā dìngdān cuīcù) – Buyer order reminder – Nhắc nhở đơn hàng của người mua |
1648 | 物流异常报告 (wùliú yìcháng bàogào) – Logistics anomaly report – Báo cáo bất thường vận chuyển |
1649 | 商品促销折扣 (shāngpǐn cùxiāo zhékòu) – Product promotional discount – Giảm giá khuyến mãi sản phẩm |
1650 | 买家订单确认 (mǎijiā dìngdān quèrèn) – Buyer order confirmation – Xác nhận đơn hàng của người mua |
1651 | 供应商发货延迟 (gōngyìng shāng fāhuò yánchí) – Supplier shipping delay – Trễ giao hàng của nhà cung cấp |
1652 | 商品质量检查 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1653 | 订单退款申请 (dìngdān tuìkuǎn shēnqǐng) – Order refund request – Yêu cầu hoàn tiền đơn hàng |
1654 | 物流清关文件 (wùliú qīngguān wénjiàn) – Logistics customs clearance documents – Hồ sơ hải quan vận chuyển |
1655 | 商品批发价格 (shāngpǐn pīfā jiàgé) – Wholesale product price – Giá bán buôn sản phẩm |
1656 | 买家发票请求 (mǎijiā fāpiào qǐngqiú) – Buyer invoice request – Yêu cầu hóa đơn của người mua |
1657 | 物流运费估算 (wùliú yùnfèi gūsàn) – Estimated shipping cost – Ước tính chi phí vận chuyển |
1658 | 商品生产周期 (shāngpǐn shēngchǎn zhōuqī) – Product manufacturing cycle – Chu kỳ sản xuất sản phẩm |
1659 | 供应商预付款 (gōngyìng shāng yùfùkuǎn) – Supplier advance payment – Thanh toán trước cho nhà cung cấp |
1660 | 买家付款确认 (mǎijiā fùkuǎn quèrèn) – Buyer payment confirmation – Xác nhận thanh toán của người mua |
1661 | 订单发货日期 (dìngdān fāhuò rìqī) – Order shipment date – Ngày giao hàng của đơn hàng |
1662 | 供应商库存更新 (gōngyìng shāng kùcún gēngxīn) – Supplier inventory update – Cập nhật tồn kho của nhà cung cấp |
1663 | 物流运输公司 (wùliú yùnshū gōngsī) – Logistics company – Công ty vận chuyển |
1664 | 商品认证要求 (shāngpǐn rènzhèng yāoqiú) – Product certification requirements – Yêu cầu chứng nhận sản phẩm |
1665 | 买家付款方式 (mǎijiā fùkuǎn fāngshì) – Buyer payment method – Phương thức thanh toán của người mua |
1666 | 供应商支付条件 (gōngyìng shāng zhīfù tiáojiàn) – Supplier payment terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp |
1667 | 供应商发货状态 (gōngyìng shāng fāhuò zhuàngtài) – Supplier shipping status – Trạng thái giao hàng của nhà cung cấp |
1668 | 物流运输延误 (wùliú yùnshū yánwù) – Logistics shipping delay – Trễ vận chuyển hàng |
1669 | 供应商库存不足 (gōngyìng shāng kùcún bùzú) – Supplier inventory shortage – Thiếu hàng trong kho của nhà cung cấp |
1670 | 买家预付款协议 (mǎijiā yùfùkuǎn xiéyì) – Buyer advance payment agreement – Thỏa thuận thanh toán trước của người mua |
1671 | 物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
1672 | 供应商销售条件 (gōngyìng shāng xiāoshòu tiáojiàn) – Supplier sales terms – Điều kiện bán hàng của nhà cung cấp |
1673 | 买家订单调度 (mǎijiā dìngdān diàodù) – Buyer order scheduling – Lên lịch đơn hàng của người mua |
1674 | 物流单号查询 (wùliú dānhào cháxún) – Shipping tracking number inquiry – Tra cứu số theo dõi vận chuyển |
1675 | 商品缺货通知 (shāngpǐn quēhuò tōngzhī) – Out-of-stock product notification – Thông báo hết hàng sản phẩm |
1676 | 供应商验货单 (gōngyìng shāng yànhuò dān) – Supplier inspection report – Biên bản kiểm tra hàng hóa của nhà cung cấp |
1677 | 买家产品评价 (mǎijiā chǎnpǐn píngjià) – Buyer product review – Đánh giá sản phẩm của người mua |
1678 | 订单出库操作 (dìngdān chūkù cāozuò) – Order outbound operation – Hoạt động xuất kho đơn hàng |
1679 | 物流清关费 (wùliú qīngguān fèi) – Customs clearance fee – Phí thông quan vận chuyển |
1680 | 供应商仓储管理 (gōngyìng shāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Supplier warehousing management – Quản lý kho của nhà cung cấp |
1681 | 商品定价策略 (shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm |
1682 | 买家产品退换 (mǎijiā chǎnpǐn tuìhuàn) – Buyer product return/exchange – Đổi trả sản phẩm của người mua |
1683 | 订单发货确认 (dìngdān fāhuò quèrèn) – Order shipment confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
1684 | 物流保险单 (wùliú bǎoxiǎn dān) – Shipping insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
1685 | 供应商付款方式 (gōngyìng shāng fùkuǎn fāngshì) – Supplier payment method – Phương thức thanh toán của nhà cung cấp |
1686 | 订单备注信息 (dìngdān bèizhù xìnxī) – Order note information – Thông tin ghi chú đơn hàng |
1687 | 商品合格证书 (shāngpǐn hégé zhèngshū) – Product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm |
1688 | 供应商发票开具 (gōngyìng shāng fāpiào kāijù) – Supplier invoice issuance – Xuất hóa đơn của nhà cung cấp |
1689 | 买家付款确认书 (mǎijiā fùkuǎn quèrèn shū) – Buyer payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán của người mua |
1690 | 订单发货跟踪 (dìngdān fāhuò gēnzōng) – Order shipment tracking – Theo dõi giao hàng đơn hàng |
1691 | 商品规格描述 (shāngpǐn guīgé miáoshù) – Product specification description – Mô tả thông số kỹ thuật sản phẩm |
1692 | 供应商运输条款 (gōngyìng shāng yùnshū tiáokuǎn) – Supplier shipping terms – Điều khoản vận chuyển của nhà cung cấp |
1693 | 买家货到付款 (mǎijiā huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
1694 | 商品单价谈判 (shāngpǐn dānjià tánpàn) – Product unit price negotiation – Đàm phán đơn giá sản phẩm |
1695 | 供应商报关文件 (gōngyìng shāng bào guān wénjiàn) – Supplier customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan của nhà cung cấp |
1696 | 商品运输状态 (shāngpǐn yùnshū zhuàngtài) – Product shipping status – Trạng thái vận chuyển sản phẩm |
1697 | 买家订单确认书 (mǎijiā dìngdān quèrèn shū) – Buyer order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng của người mua |
1698 | 供应商采购合同 (gōngyìng shāng cǎigòu hétóng) – Supplier procurement contract – Hợp đồng mua hàng của nhà cung cấp |
1699 | 物流运输费用 (wùliú yùnshū fèiyòng) – Logistics transportation fee – Phí vận chuyển hàng hóa |
1700 | 订单分期付款 (dìngdān fēnqī fùkuǎn) – Order installment payment – Thanh toán trả góp đơn hàng |
1701 | 商品付款条件 (shāngpǐn fùkuǎn tiáojiàn) – Product payment terms – Điều kiện thanh toán sản phẩm |
1702 | 供应商生产能力 (gōngyìng shāng shēngchǎn nénglì) – Supplier production capacity – Năng lực sản xuất của nhà cung cấp |
1703 | 商品订购量 (shāngpǐn dìnggòu liàng) – Product order quantity – Số lượng đặt hàng sản phẩm |
1704 | 买家货物验收 (mǎijiā huòwù yànshōu) – Buyer goods inspection – Kiểm tra hàng hóa của người mua |
1705 | 订单物流跟踪系统 (dìngdān wùliú gēnzōng xìtǒng) – Order logistics tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển đơn hàng |
1706 | 商品生产进度 (shāngpǐn shēngchǎn jìndù) – Product production progress – Tiến độ sản xuất sản phẩm |
1707 | 供应商仓库容量 (gōngyìng shāng cāngkù róngliàng) – Supplier warehouse capacity – Dung lượng kho của nhà cung cấp |
1708 | 订单退款流程 (dìngdān tuìkuǎn liúchéng) – Order refund process – Quy trình hoàn tiền đơn hàng |
1709 | 商品运输保险 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Product shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm |
1710 | 供应商发货延时通知 (gōngyìng shāng fāhuò yánshí tōngzhī) – Supplier shipping delay notification – Thông báo trễ giao hàng từ nhà cung cấp |
1711 | 买家订单修改 (mǎijiā dìngdān xiūgǎi) – Buyer order modification – Sửa đổi đơn hàng của người mua |
1712 | 物流清关费用 (wùliú qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan vận chuyển |
1713 | 供应商账单发票 (gōngyìng shāng zhàngdān fāpiào) – Supplier invoice – Hóa đơn thanh toán nhà cung cấp |
1714 | 买家订单确认函 (mǎijiā dìngdān quèrèn hán) – Buyer order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng của người mua |
1715 | 商品生产周期管理 (shāngpǐn shēngchǎn zhōuqī guǎnlǐ) – Product production cycle management – Quản lý chu kỳ sản xuất sản phẩm |
1716 | 供应商产品研发 (gōngyìng shāng chǎnpǐn yánfā) – Supplier product R&D – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm của nhà cung cấp |
1717 | 订单货物包装 (dìngdān huòwù bāozhuāng) – Order product packaging – Đóng gói hàng hóa đơn hàng |
1718 | 买家订单退货 (mǎijiā dìngdān tuìhuò) – Buyer order return – Trả lại đơn hàng của người mua |
1719 | 供应商货物发运时间 (gōngyìng shāng huòwù fāyùn shíjiān) – Supplier shipping time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1720 | 商品质量保证期 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng qī) – Product quality warranty period – Thời gian bảo hành chất lượng sản phẩm |
1721 | 订单采购清单 (dìngdān cǎigòu qīngdān) – Order procurement list – Danh sách mua hàng đơn hàng |
1722 | 订单付款凭证 (dìngdān fùkuǎn píngzhèng) – Order payment voucher – Giấy tờ chứng nhận thanh toán đơn hàng |
1723 | 商品运输周期 (shāngpǐn yùnshū zhōuqī) – Product shipping cycle – Chu kỳ vận chuyển sản phẩm |
1724 | 供应商支付条件 (gōngyìng shāng zhīfù tiáojiàn) – Supplier payment terms – Điều kiện thanh toán của nhà cung cấp |
1725 | 订单转单 (dìngdān zhuǎn dān) – Order transfer – Chuyển đơn hàng |
1726 | 商品交货方式 (shāngpǐn jiāohuò fāngshì) – Product delivery method – Phương thức giao hàng sản phẩm |
1727 | 供应商交货期 (gōngyìng shāng jiāohuò qī) – Supplier delivery date – Ngày giao hàng của nhà cung cấp |
1728 | 买家确认收货 (mǎijiā quèrèn shōuhuò) – Buyer confirms receipt of goods – Người mua xác nhận đã nhận hàng |
1729 | 供应商出货通知 (gōngyìng shāng chūhuò tōngzhī) – Supplier shipment notification – Thông báo giao hàng của nhà cung cấp |
1730 | 商品包装规格 (shāngpǐn bāozhuāng guīgé) – Product packaging specification – Đặc tả bao bì sản phẩm |
1731 | 供应商售后服务 (gōngyìng shāng shòuhòu fúwù) – Supplier after-sales service – Dịch vụ hậu mãi của nhà cung cấp |
1732 | 商品价格谈判 (shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Product price negotiation – Đàm phán giá sản phẩm |
1733 | 供应商发货计划 (gōngyìng shāng fāhuò jìhuà) – Supplier shipment plan – Kế hoạch giao hàng của nhà cung cấp |
1734 | 买家货物清单 (mǎijiā huòwù qīngdān) – Buyer goods list – Danh sách hàng hóa của người mua |
1735 | 订单出货计划 (dìngdān chūhuò jìhuà) – Order shipment plan – Kế hoạch xuất kho đơn hàng |
1736 | 供应商货物验收 (gōngyìng shāng huòwù yànshōu) – Supplier goods inspection – Kiểm tra hàng hóa của nhà cung cấp |
1737 | 商品运输服务 (shāngpǐn yùnshū fúwù) – Product shipping service – Dịch vụ vận chuyển sản phẩm |
1738 | 订单清关手续 (dìngdān qīngguān shǒuxù) – Order customs clearance procedures – Thủ tục thông quan đơn hàng |
1739 | 商品进口税 (shāngpǐn jìnkuò shuì) – Product import tax – Thuế nhập khẩu sản phẩm |
1740 | 供应商发货单 (gōngyìng shāng fāhuò dān) – Supplier shipping order – Đơn giao hàng của nhà cung cấp |
1741 | 买家支付确认 (mǎijiā zhīfù quèrèn) – Buyer payment confirmation – Xác nhận thanh toán của người mua |
1742 | 订单发货方式 (dìngdān fāhuò fāngshì) – Order shipping method – Phương thức giao hàng đơn hàng |
1743 | 供应商付款条件 (gōngyìng shāng fùkuǎn tiáojiàn) – Supplier payment terms – Điều kiện thanh toán của nhà cung cấp |
1744 | 商品订单编号 (shāngpǐn dìngdān bīnhào) – Product order number – Mã đơn hàng sản phẩm |
1745 | 供应商签约 (gōngyìng shāng qiānyuē) – Supplier contract signing – Ký hợp đồng với nhà cung cấp |
1746 | 买家付款通知 (mǎijiā fùkuǎn tōngzhī) – Buyer payment notice – Thông báo thanh toán của người mua |
1747 | 订单退货政策 (dìngdān tuìhuò zhèngcè) – Order return policy – Chính sách trả hàng đơn hàng |
1748 | 供应商退货协议 (gōngyìng shāng tuìhuò xiéyì) – Supplier return agreement – Thỏa thuận trả hàng của nhà cung cấp |
1749 | 商品运输保险单 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn dān) – Product shipping insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển sản phẩm |
1750 | 供应商信用评估 (gōngyìng shāng xìnyòng pínggū) – Supplier credit evaluation – Đánh giá tín dụng của nhà cung cấp |
1751 | 商品批量生产 (shāngpǐn pīliàng shēngchǎn) – Product mass production – Sản xuất hàng loạt sản phẩm |
1752 | 买家产品验收单 (mǎijiā chǎnpǐn yànshōu dān) – Buyer product inspection form – Biên bản kiểm tra sản phẩm của người mua |
1753 | 供应商产品质量控制 (gōngyìng shāng chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Supplier product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm của nhà cung cấp |
1754 | 商品退货手续 (shāngpǐn tuìhuò shǒuxù) – Product return procedures – Thủ tục trả hàng sản phẩm |
1755 | 供应商库存管理 (gōngyìng shāng kùcún guǎnlǐ) – Supplier inventory management – Quản lý tồn kho của nhà cung cấp |
1756 | 订单支付确认单 (dìngdān zhīfù quèrèn dān) – Order payment confirmation form – Biên nhận xác nhận thanh toán đơn hàng |
1757 | 商品订单修改通知 (shāngpǐn dìngdān xiūgǎi tōngzhī) – Product order modification notice – Thông báo sửa đổi đơn hàng sản phẩm |
1758 | 供应商报价单 (gōngyìng shāng bàojià dān) – Supplier quotation form – Biểu mẫu báo giá của nhà cung cấp |
1759 | 买家信用评估 (mǎijiā xìnyòng pínggū) – Buyer credit evaluation – Đánh giá tín dụng của người mua |
1760 | 订单取消通知 (dìngdān qǔxiāo tōngzhī) – Order cancellation notice – Thông báo hủy đơn hàng |
1761 | 商品包装费用 (shāngpǐn bāozhuāng fèiyòng) – Product packaging fee – Phí đóng gói sản phẩm |
1762 | 供应商订单确认 (gōngyìng shāng dìngdān quèrèn) – Supplier order confirmation – Xác nhận đơn hàng của nhà cung cấp |
1763 | 买家订单取消 (mǎijiā dìngdān qǔxiāo) – Buyer order cancellation – Hủy bỏ đơn hàng của người mua |
1764 | 商品交付条款 (shāngpǐn jiāofù tiáokuǎn) – Product delivery terms – Điều khoản giao hàng sản phẩm |
1765 | 供应商订单取消 (gōngyìng shāng dìngdān qǔxiāo) – Supplier order cancellation – Hủy bỏ đơn hàng của nhà cung cấp |
1766 | 买家发票要求 (mǎijiā fāpiào yāoqiú) – Buyer invoice request – Yêu cầu hóa đơn của người mua |
1767 | 订单运输安排 (dìngdān yùnshū ānpái) – Order shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển đơn hàng |
1768 | 供应商发货进度 (gōngyìng shāng fāhuò jìndù) – Supplier shipping progress – Tiến độ giao hàng của nhà cung cấp |
1769 | 买家支付凭证 (mǎijiā zhīfù píngzhèng) – Buyer payment receipt – Biên nhận thanh toán của người mua |
1770 | 商品销售报告 (shāngpǐn xiāoshòu bàogào) – Product sales report – Báo cáo bán hàng sản phẩm |
1771 | 供应商订单数量 (gōngyìng shāng dìngdān shùliàng) – Supplier order quantity – Số lượng đơn hàng của nhà cung cấp |
1772 | 买家售后服务 (mǎijiā shòuhòu fúwù) – Buyer after-sales service – Dịch vụ hậu mãi của người mua |
1773 | 订单出货通知单 (dìngdān chūhuò tōngzhī dān) – Order shipment notification form – Biên nhận thông báo xuất kho đơn hàng |
1774 | 供应商库存量 (gōngyìng shāng kùcún liàng) – Supplier inventory level – Mức tồn kho của nhà cung cấp |
1775 | 订单分批发货 (dìngdān fēn pī fāhuò) – Order split shipment – Giao hàng theo nhiều đợt |
1776 | 商品退货确认单 (shāngpǐn tuìhuò quèrèn dān) – Product return confirmation form – Biên nhận xác nhận trả hàng sản phẩm |
1777 | 买家支付方式更改 (mǎijiā zhīfù fāngshì gēnggǎi) – Buyer payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán của người mua |
1778 | 供应商发货延迟 (gōngyìng shāng fāhuò yánchí) – Supplier shipping delay – Sự chậm trễ trong việc giao hàng của nhà cung cấp |
1779 | 订单追踪链接 (dìngdān zhuīzōng liànjiē) – Order tracking link – Liên kết theo dõi đơn hàng |
1780 | 供应商订单确认书 (gōngyìng shāng dìngdān quèrèn shū) – Supplier order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng của nhà cung cấp |
1781 | 商品发货地址 (shāngpǐn fāhuò dìzhǐ) – Product shipping address – Địa chỉ giao hàng sản phẩm |
1782 | 订单执行状态 (dìngdān zhíxíng zhuàngtài) – Order execution status – Tình trạng thực hiện đơn hàng |
1783 | 供应商确认发货 (gōngyìng shāng quèrèn fāhuò) – Supplier confirms shipment – Nhà cung cấp xác nhận giao hàng |
1784 | 买家产品需求 (mǎijiā chǎnpǐn xūqiú) – Buyer product requirements – Yêu cầu sản phẩm của người mua |
1785 | 订单物流更新 (dìngdān wùliú gēngxīn) – Order logistics update – Cập nhật logistics đơn hàng |
1786 | 商品定制订单 (shāngpǐn dìngzhì dìngdān) – Custom product order – Đơn hàng sản phẩm tùy chỉnh |
1787 | 供应商退货处理 (gōngyìng shāng tuìhuò chǔlǐ) – Supplier return processing – Xử lý trả hàng của nhà cung cấp |
1788 | 订单付款失败 (dìngdān fùkuǎn shībài) – Order payment failure – Thất bại trong thanh toán đơn hàng |
1789 | 商品交付时效 (shāngpǐn jiāofù shíxiào) – Product delivery timeliness – Thời gian giao hàng sản phẩm |
1790 | 商品包装确认 (shāngpǐn bāozhuāng quèrèn) – Product packaging confirmation – Xác nhận đóng gói sản phẩm |
1791 | 供应商价格变动 (gōngyìng shāng jiàgé biàndòng) – Supplier price change – Thay đổi giá của nhà cung cấp |
1792 | 买家反馈调查 (mǎijiā fǎnkuì diàochá) – Buyer feedback survey – Khảo sát phản hồi của người mua |
1793 | 供应商信用风险 (gōngyìng shāng xìnyòng fēngxiǎn) – Supplier credit risk – Rủi ro tín dụng của nhà cung cấp |
1794 | 商品生产周期 (shāngpǐn shēngchǎn zhōuqī) – Product production cycle – Chu kỳ sản xuất sản phẩm |
1795 | 买家付款期限 (mǎijiā zhīfù qīxiàn) – Buyer payment deadline – Hạn thanh toán của người mua |
1796 | 供应商订单处理时间 (gōngyìng shāng dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Supplier order processing time – Thời gian xử lý đơn hàng của nhà cung cấp |
1797 | 订单物流追踪 (dìngdān wùliú zhuīzōng) – Order logistics tracking – Theo dõi logistics đơn hàng |
1798 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product label – Nhãn hiệu sản phẩm |
1799 | 供应商库存不足 (gōngyìng shāng kùcún bùzú) – Supplier inventory shortage – Thiếu hụt tồn kho của nhà cung cấp |
1800 | 商品付款条件 (shāngpǐn fùkuǎn tiáojiàn) – Product payment terms – Điều khoản thanh toán sản phẩm |
1801 | 买家反馈回复 (mǎijiā fǎnkuì huífù) – Buyer feedback response – Phản hồi về phản hồi của người mua |
1802 | 供应商付款要求 (gōngyìng shāng fùkuǎn yāoqiú) – Supplier payment request – Yêu cầu thanh toán của nhà cung cấp |
1803 | 商品订单价格 (shāngpǐn dìngdān jiàgé) – Product order price – Giá đơn hàng sản phẩm |
1804 | 商品库存检查 (shāngpǐn kùcún jiǎnchá) – Product inventory check – Kiểm tra tồn kho sản phẩm |
1805 | 供应商付款确认 (gōngyìng shāng fùkuǎn quèrèn) – Supplier payment confirmation – Xác nhận thanh toán của nhà cung cấp |
1806 | 买家付款凭证 (mǎijiā zhīfù píngzhèng) – Buyer payment receipt – Biên nhận thanh toán của người mua |
1807 | 订单发货延迟通知 (dìngdān fāhuò yánchí tōngzhī) – Order shipment delay notice – Thông báo về sự chậm trễ giao hàng |
1808 | 商品退换流程 (shāngpǐn tuì huàn liúchéng) – Product return and exchange process – Quy trình đổi trả sản phẩm |
1809 | 订单签收 (dìngdān qiānshōu) – Order receipt – Nhận đơn hàng |
1810 | 供应商发票 (gōngyìng shāng fāpiào) – Supplier invoice – Hóa đơn của nhà cung cấp |
1811 | 买家确认发货 (mǎijiā quèrèn fāhuò) – Buyer confirms shipment – Người mua xác nhận giao hàng |
1812 | 订单完成状态 (dìngdān wánchéng zhuàngtài) – Order completion status – Trạng thái hoàn thành đơn hàng |
1813 | 商品售后服务政策 (shāngpǐn shòuhòu fúwù zhèngcè) – Product after-sales service policy – Chính sách dịch vụ hậu mãi sản phẩm |
1814 | 供应商退款政策 (gōngyìng shāng tuìkuǎn zhèngcè) – Supplier refund policy – Chính sách hoàn tiền của nhà cung cấp |
1815 | 买家退款申请 (mǎijiā tuìkuǎn shēnqǐng) – Buyer refund request – Yêu cầu hoàn tiền của người mua |
1816 | 商品发货时间表 (shāngpǐn fāhuò shíjiān biǎo) – Product shipment timetable – Lịch trình giao hàng sản phẩm |
1817 | 供应商货款结算 (gōngyìng shāng huòkuǎn jiésuàn) – Supplier payment settlement – Thanh toán tiền hàng cho nhà cung cấp |
1818 | 订单修改确认单 (dìngdān xiūgǎi quèrèn dān) – Order modification confirmation form – Biên nhận xác nhận sửa đổi đơn hàng |
1819 | 供应商运输安排 (gōngyìng shāng yùnshū ānpái) – Supplier shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển của nhà cung cấp |
1820 | 订单追踪信息 (dìngdān zhuīzōng xìnxī) – Order tracking information – Thông tin theo dõi đơn hàng |
1821 | 商品报关文件 (shāngpǐn bàoguān wénjiàn) – Product customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan sản phẩm |
1822 | 供应商包装要求 (gōngyìng shāng bāozhuāng yāoqiú) – Supplier packaging requirements – Yêu cầu đóng gói của nhà cung cấp |
1823 | 订单支付确认函 (dìngdān zhīfù quèrèn hán) – Order payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán đơn hàng |
1824 | 商品发货单 (shāngpǐn fāhuò dān) – Product shipment order – Đơn hàng giao sản phẩm |
1825 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order shipment notice – Thông báo giao hàng đơn hàng |
1826 | 商品库存量更新 (shāngpǐn kùcún liàng gēngxīn) – Product inventory level update – Cập nhật mức tồn kho sản phẩm |
1827 | 买家发货指令 (mǎijiā fāhuò zhǐlìng) – Buyer shipping instructions – Hướng dẫn vận chuyển của người mua |
1828 | 订单运输方式 (dìngdān yùnshū fāngshì) – Order shipping method – Phương thức vận chuyển đơn hàng |
1829 | 供应商运输时效 (gōngyìng shāng yùnshū shíxiào) – Supplier shipping timeliness – Thời gian vận chuyển của nhà cung cấp |
1830 | 商品质量检验报告 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1831 | 订单确认协议 (dìngdān quèrèn xiéyì) – Order confirmation agreement – Thỏa thuận xác nhận đơn hàng |
1832 | 供应商库存不足通知 (gōngyìng shāng kùcún bùzú tōngzhī) – Supplier inventory shortage notice – Thông báo thiếu hụt tồn kho của nhà cung cấp |
1833 | 商品运输进度 (shāngpǐn yùnshū jìndù) – Product shipping progress – Tiến độ vận chuyển sản phẩm |
1834 | 订单更改通知 (dìngdān gēnggǎi tōngzhī) – Order modification notice – Thông báo sửa đổi đơn hàng |
1835 | 供应商货物跟踪 (gōngyìng shāng huòwù gēnzōng) – Supplier goods tracking – Theo dõi hàng hóa của nhà cung cấp |
1836 | 买家售后服务请求 (mǎijiā shòuhòu fúwù qǐngqiú) – Buyer after-sales service request – Yêu cầu dịch vụ hậu mãi của người mua |
1837 | 订单发货进度 (dìngdān fāhuò jìndù) – Order shipment progress – Tiến độ giao hàng đơn hàng |
1838 | 供应商产品退换 (gōngyìng shāng chǎnpǐn tuì huàn) – Supplier product return and exchange – Sản phẩm trả lại và đổi của nhà cung cấp |
1839 | 订单支付确认信息 (dìngdān zhīfù quèrèn xìnxī) – Order payment confirmation information – Thông tin xác nhận thanh toán đơn hàng |
1840 | 买家采购订单 (mǎijiā cǎigòu dìngdān) – Buyer purchase order – Đơn hàng mua của người mua |
1841 | 供应商发货跟踪 (gōngyìng shāng fāhuò gēnzōng) – Supplier shipment tracking – Theo dõi giao hàng của nhà cung cấp |
1842 | 供应商送货时间 (gōngyìng shāng sònghuò shíjiān) – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1843 | 订单生产安排 (dìngdān shēngchǎn ānpái) – Order production schedule – Lịch trình sản xuất đơn hàng |
1844 | 买家支付失败 (mǎijiā zhīfù shībài) – Buyer payment failure – Thanh toán của người mua thất bại |
1845 | 供应商订单发货单 (gōngyìng shāng dìngdān fāhuò dān) – Supplier order shipment form – Phiếu giao hàng đơn hàng của nhà cung cấp |
1846 | 订单发货延期 (dìngdān fāhuò yánqī) – Order shipment delay – Chậm trễ giao hàng đơn hàng |
1847 | 商品质检报告 (shāngpǐn zhìjiǎn bàogào) – Product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1848 | 供应商订单跟踪 (gōngyìng shāng dìngdān gēnzōng) – Supplier order tracking – Theo dõi đơn hàng của nhà cung cấp |
1849 | 订单发货确认单 (dìngdān fāhuò quèrèn dān) – Order shipment confirmation form – Biên nhận xác nhận giao hàng đơn hàng |
1850 | 供应商订单处理进度 (gōngyìng shāng dìngdān chǔlǐ jìndù) – Supplier order processing progress – Tiến độ xử lý đơn hàng của nhà cung cấp |
1851 | 商品运输保险单 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn dān) – Product shipping insurance document – Giấy tờ bảo hiểm vận chuyển sản phẩm |
1852 | 买家反馈报告 (mǎijiā fǎnkuì bàogào) – Buyer feedback report – Báo cáo phản hồi của người mua |
1853 | 订单付款成功 (dìngdān fùkuǎn chénggōng) – Order payment successful – Thanh toán đơn hàng thành công |
1854 | 商品退货政策 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product return policy – Chính sách trả hàng sản phẩm |
1855 | 订单运输单号 (dìngdān yùnshū dān hào) – Order shipment tracking number – Số theo dõi vận chuyển đơn hàng |
1856 | 供应商结算账户 (gōngyìng shāng jiésuàn zhànghù) – Supplier settlement account – Tài khoản thanh toán của nhà cung cấp |
1857 | 买家付款方式 (mǎijiā zhīfù fāngshì) – Buyer payment method – Phương thức thanh toán của người mua |
1858 | 订单发货记录 (dìngdān fāhuò jìlù) – Order shipment record – Lịch sử giao hàng đơn hàng |
1859 | 供应商出货记录 (gōngyìng shāng chūhuò jìlù) – Supplier shipment record – Lịch sử giao hàng của nhà cung cấp |
1860 | 订单生产进度报告 (dìngdān shēngchǎn jìndù bàogào) – Order production progress report – Báo cáo tiến độ sản xuất đơn hàng |
1861 | 供应商退货单 (gōngyìng shāng tuìhuò dān) – Supplier return form – Phiếu trả hàng của nhà cung cấp |
1862 | 买家付款确认函 (mǎijiā zhīfù quèrèn hán) – Buyer payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán của người mua |
1863 | 订单运输调整 (dìngdān yùnshū tiáozhěng) – Order shipment adjustment – Điều chỉnh vận chuyển đơn hàng |
1864 | 商品质量检验单 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn dān) – Product quality inspection form – Phiếu kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1865 | 供应商订单调整 (gōngyìng shāng dìngdān tiáozhěng) – Supplier order adjustment – Điều chỉnh đơn hàng của nhà cung cấp |
1866 | 买家订单取消申请 (mǎijiā dìngdān qǔxiāo shēnqǐng) – Buyer order cancellation request – Yêu cầu hủy đơn hàng của người mua |
1867 | 商品运输延误 (shāngpǐn yùnshū yánwù) – Product shipment delay – Sự chậm trễ trong vận chuyển sản phẩm |
1868 | 订单发货审批 (dìngdān fāhuò shěnpī) – Order shipment approval – Phê duyệt giao hàng đơn hàng |
1869 | 供应商配送单 (gōngyìng shāng pèisòng dān) – Supplier delivery form – Phiếu giao hàng của nhà cung cấp |
1870 | 买家付款失败原因 (mǎijiā zhīfù shībài yuányīn) – Buyer payment failure reason – Lý do thanh toán của người mua thất bại |
1871 | 供应商运输单号 (gōngyìng shāng yùnshū dān hào) – Supplier shipment tracking number – Số theo dõi vận chuyển của nhà cung cấp |
1872 | 买家付款时间 (mǎijiā zhīfù shíjiān) – Buyer payment time – Thời gian thanh toán của người mua |
1873 | 订单发货延迟 (dìngdān fāhuò yánchí) – Order shipment delay – Chậm trễ giao hàng đơn hàng |
1874 | 供应商订单完成 (gōngyìng shāng dìngdān wánchéng) – Supplier order completion – Hoàn thành đơn hàng của nhà cung cấp |
1875 | 订单付款方式选择 (dìngdān zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Order payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán đơn hàng |
1876 | 买家付款成功信息 (mǎijiā zhīfù chénggōng xìnxī) – Buyer payment success information – Thông tin thành công thanh toán của người mua |
1877 | 供应商确认订单 (gōngyìng shāng quèrèn dìngdān) – Supplier order confirmation – Xác nhận đơn hàng của nhà cung cấp |
1878 | 商品发货通知单 (shāngpǐn fāhuò tōngzhī dān) – Product shipment notice form – Phiếu thông báo giao hàng sản phẩm |
1879 | 买家退货请求 (mǎijiā tuìhuò qǐngqiú) – Buyer return request – Yêu cầu trả hàng của người mua |
1880 | 供应商出货通知 (gōngyìng shāng chūhuò tōngzhī) – Supplier shipment notice – Thông báo giao hàng của nhà cung cấp |
1881 | 商品缺货通知 (shāngpǐn quēhuò tōngzhī) – Product out of stock notice – Thông báo hết hàng sản phẩm |
1882 | 买家确认收货 (mǎijiā quèrèn shōuhuò) – Buyer confirmation of receipt – Xác nhận nhận hàng của người mua |
1883 | 订单付款确认单 (dìngdān zhīfù quèrèn dān) – Order payment confirmation form – Phiếu xác nhận thanh toán đơn hàng |
1884 | 供应商支付确认 (gōngyìng shāng zhīfù quèrèn) – Supplier payment confirmation – Xác nhận thanh toán của nhà cung cấp |
1885 | 商品运输信息 (shāngpǐn yùnshū xìnxī) – Product shipping information – Thông tin vận chuyển sản phẩm |
1886 | 订单发货进度更新 (dìngdān fāhuò jìndù gēngxīn) – Order shipment progress update – Cập nhật tiến độ giao hàng đơn hàng |
1887 | 订单交货期 (dìngdān jiāohuò qī) – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn hàng |
1888 | 供应商运输服务 (gōngyìng shāng yùnshū fúwù) – Supplier shipping service – Dịch vụ vận chuyển của nhà cung cấp |
1889 | 商品价格调整通知 (shāngpǐn jiàgé tiáozhěng tōngzhī) – Product price adjustment notice – Thông báo điều chỉnh giá sản phẩm |
1890 | 订单退款确认 (dìngdān tuìkuǎn quèrèn) – Order refund confirmation – Xác nhận hoàn tiền đơn hàng |
1891 | 商品供应商选择 (shāngpǐn gōngyìng shāng xuǎnzé) – Product supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp sản phẩm |
1892 | 订单调整请求 (dìngdān tiáozhěng qǐngqiú) – Order adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh đơn hàng |
1893 | 商品运输公司 (shāngpǐn yùnshū gōngsī) – Product shipping company – Công ty vận chuyển sản phẩm |
1894 | 买家评分 (mǎijiā píngfēn) – Buyer rating – Đánh giá của người mua |
1895 | 订单更改确认 (dìngdān gēnggǎi quèrèn) – Order modification confirmation – Xác nhận thay đổi đơn hàng |
1896 | 商品库存数量 (shāngpǐn kùcún shùliàng) – Product stock quantity – Số lượng tồn kho sản phẩm |
1897 | 商品打包方式 (shāngpǐn dǎbāo fāngshì) – Product packaging method – Phương thức đóng gói sản phẩm |
1898 | 订单运费支付 (dìngdān yùnfèi zhīfù) – Order shipping cost payment – Thanh toán phí vận chuyển đơn hàng |
1899 | 供应商发票信息 (gōngyìng shāng fāpiào xìnxī) – Supplier invoice information – Thông tin hóa đơn của nhà cung cấp |
1900 | 商品发货数量 (shāngpǐn fāhuò shùliàng) – Product shipment quantity – Số lượng giao hàng sản phẩm |
1901 | 订单状态跟踪 (dìngdān zhuàngtài gēnzōng) – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng |
1902 | 供应商退货政策 (gōngyìng shāng tuìhuò zhèngcè) – Supplier return policy – Chính sách trả hàng của nhà cung cấp |
1903 | 商品质量报告 (shāngpǐn zhìliàng bàogào) – Product quality report – Báo cáo chất lượng sản phẩm |
1904 | 供应商发货安排 (gōngyìng shāng fāhuò ānpái) – Supplier shipment arrangement – Sắp xếp giao hàng của nhà cung cấp |
1905 | 商品退货确认单 (shāngpǐn tuìhuò quèrèn dān) – Product return confirmation form – Phiếu xác nhận trả hàng sản phẩm |
1906 | 买家支付确认单 (mǎijiā zhīfù quèrèn dān) – Buyer payment confirmation form – Phiếu xác nhận thanh toán của người mua |
1907 | 供应商发货时间 (gōngyìng shāng fāhuò shíjiān) – Supplier shipment time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1908 | 订单交付确认 (dìngdān jiāofù quèrèn) – Order delivery confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
1909 | 商品到货时间 (shāngpǐn dào huò shíjiān) – Product arrival time – Thời gian hàng hóa đến nơi |
1910 | 供应商发货延迟 (gōngyìng shāng fāhuò yánchí) – Supplier shipment delay – Sự chậm trễ giao hàng của nhà cung cấp |
1911 | 订单支付失败原因 (dìngdān zhīfù shībài yuányīn) – Order payment failure reason – Lý do thanh toán đơn hàng thất bại |
1912 | 商品库存更新通知 (shāngpǐn kùcún gēngxīn tōngzhī) – Product inventory update notice – Thông báo cập nhật tồn kho sản phẩm |
1913 | 供应商账单信息 (gōngyìng shāng zhàngdān xìnxī) – Supplier invoice information – Thông tin hóa đơn của nhà cung cấp |
1914 | 订单发货安排 (dìngdān fāhuò ānpái) – Order shipment arrangement – Sắp xếp giao hàng đơn hàng |
1915 | 订单付款成功通知 (dìngdān zhīfù chénggōng tōngzhī) – Order payment success notice – Thông báo thanh toán đơn hàng thành công |
1916 | 供应商发货状态 (gōngyìng shāng fāhuò zhuàngtài) – Supplier shipment status – Trạng thái giao hàng của nhà cung cấp |
1917 | 商品退货处理 (shāngpǐn tuìhuò chǔlǐ) – Product return process – Quá trình trả hàng sản phẩm |
1918 | 供应商退款申请 (gōngyìng shāng tuìkuǎn shēnqǐng) – Supplier refund request – Yêu cầu hoàn tiền của nhà cung cấp |
1919 | 订单状态变化 (dìngdān zhuàngtài biànhuà) – Order status change – Thay đổi trạng thái đơn hàng |
1920 | 商品发货方式 (shāngpǐn fāhuò fāngshì) – Product shipment method – Phương thức giao hàng sản phẩm |
1921 | 供应商付款确认 (gōngyìng shāng zhīfù quèrèn) – Supplier payment confirmation – Xác nhận thanh toán của nhà cung cấp |
1922 | 供应商支持 (gōngyìng shāng zhīchí) – Supplier support – Hỗ trợ từ nhà cung cấp |
1923 | 买家订单查询 (mǎijiā dìngdān cháxún) – Buyer order inquiry – Tra cứu đơn hàng của người mua |
1924 | 商品销售记录 (shāngpǐn xiāoshòu jìlù) – Product sales record – Lịch sử bán hàng sản phẩm |
1925 | 供应商信用评估 (gōngyìng shāng xìnyòng pínggū) – Supplier credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp |
1926 | 订单配送确认 (dìngdān pèisòng quèrèn) – Order delivery confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
1927 | 买家收货确认 (mǎijiā shōuhuò quèrèn) – Buyer receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng của người mua |
1928 | 供应商联系方式 (gōngyìng shāng liánxì fāngshì) – Supplier contact information – Thông tin liên lạc của nhà cung cấp |
1929 | 订单退款处理 (dìngdān tuìkuǎn chǔlǐ) – Order refund process – Quá trình hoàn tiền đơn hàng |
1930 | 商品退货状态 (shāngpǐn tuìhuò zhuàngtài) – Product return status – Trạng thái trả hàng sản phẩm |
1931 | 供应商评估报告 (gōngyìng shāng pínggū bàogào) – Supplier evaluation report – Báo cáo đánh giá nhà cung cấp |
1932 | 供应商发货时间表 (gōngyìng shāng fāhuò shíjiān biǎo) – Supplier shipment schedule – Lịch trình giao hàng của nhà cung cấp |
1933 | 订单付款方式 (dìngdān zhīfù fāngshì) – Order payment method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
1934 | 供应商销售条款 (gōngyìng shāng xiāoshòu tiáokuǎn) – Supplier sales terms – Điều khoản bán hàng của nhà cung cấp |
1935 | 商品购买协议 (shāngpǐn gòumǎi xiéyì) – Product purchase agreement – Hợp đồng mua sản phẩm |
1936 | 订单发货确认单 (dìngdān fāhuò quèrèn dān) – Order shipment confirmation form – Phiếu xác nhận giao hàng đơn hàng |
1937 | 买家退货确认 (mǎijiā tuìhuò quèrèn) – Buyer return confirmation – Xác nhận trả hàng của người mua |
1938 | 商品跟踪信息 (shāngpǐn gēnzōng xìnxī) – Product tracking information – Thông tin theo dõi sản phẩm |
1939 | 供应商客服 (gōngyìng shāng kèfú) – Supplier customer service – Dịch vụ khách hàng của nhà cung cấp |
1940 | 商品采购订单 (shāngpǐn cǎigòu dìngdān) – Product procurement order – Đơn đặt hàng mua sản phẩm |
1941 | 供应商交货日期 (gōngyìng shāng jiāohuò rìqī) – Supplier delivery date – Ngày giao hàng của nhà cung cấp |
1942 | 商品配送跟踪 (shāngpǐn pèisòng gēnzōng) – Product delivery tracking – Theo dõi giao hàng sản phẩm |
1943 | 供应商物流信息 (gōngyìng shāng wùliú xìnxī) – Supplier logistics information – Thông tin logistics của nhà cung cấp |
1944 | 商品发货地址 (shāngpǐn fāhuò dìzhǐ) – Product shipment address – Địa chỉ giao hàng sản phẩm |
1945 | 订单支付确认单 (dìngdān zhīfù quèrèn dān) – Order payment confirmation form – Phiếu xác nhận thanh toán đơn hàng |
1946 | 商品调价通知 (shāngpǐn tiáojià tōngzhī) – Product price adjustment notice – Thông báo điều chỉnh giá sản phẩm |
1947 | 商品库存预警 (shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Product inventory warning – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
1948 | 供应商出货通知 (gōngyìng shāng chūhuò tōngzhī) – Supplier dispatch notice – Thông báo xuất kho của nhà cung cấp |
1949 | 订单追踪号 (dìngdān zhuīzōng hào) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng |
1950 | 供应商送货方式 (gōngyìng shāng sònghuò fāngshì) – Supplier delivery method – Phương thức giao hàng của nhà cung cấp |
1951 | 商品支付方式 (shāngpǐn zhīfù fāngshì) – Product payment method – Phương thức thanh toán sản phẩm |
1952 | 订单金额确认 (dìngdān jīn’é quèrèn) – Order amount confirmation – Xác nhận số tiền đơn hàng |
1953 | 商品采购清单 (shāngpǐn cǎigòu qīngdān) – Product purchase list – Danh sách mua sản phẩm |
1954 | 订单发货单 (dìngdān fāhuò dān) – Order shipment form – Phiếu giao hàng đơn hàng |
1955 | 商品售后支持 (shāngpǐn shòuhòu zhīchí) – Product after-sales support – Hỗ trợ hậu mãi sản phẩm |
1956 | 供应商交易条款 (gōngyìng shāng jiāoyì tiáokuǎn) – Supplier transaction terms – Điều khoản giao dịch của nhà cung cấp |
1957 | 订单费用明细 (dìngdān fèiyòng míngxì) – Order fee details – Chi tiết phí đơn hàng |
1958 | 商品装运通知 (shāngpǐn zhuāngyùn tōngzhī) – Product shipping notice – Thông báo vận chuyển sản phẩm |
1959 | 订单提交确认 (dìngdān tíjiāo quèrèn) – Order submission confirmation – Xác nhận gửi đơn hàng |
1960 | 商品付款确认 (shāngpǐn zhīfù quèrèn) – Product payment confirmation – Xác nhận thanh toán sản phẩm |
1961 | 供应商交货状态 (gōngyìng shāng jiāohuò zhuàngtài) – Supplier delivery status – Trạng thái giao hàng của nhà cung cấp |
1962 | 商品产品认证 (shāngpǐn chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
1963 | 供应商仓库地址 (gōngyìng shāng cāngkù dìzhǐ) – Supplier warehouse address – Địa chỉ kho của nhà cung cấp |
1964 | 订单发货时限 (dìngdān fāhuò shíxiàn) – Order shipment deadline – Thời hạn giao hàng đơn hàng |
1965 | 供应商配送选项 (gōngyìng shāng pèisòng xuǎnxiàng) – Supplier delivery options – Lựa chọn giao hàng của nhà cung cấp |
1966 | 供应商货物清单 (gōngyìng shāng huòwù qīngdān) – Supplier goods list – Danh sách hàng hóa của nhà cung cấp |
1967 | 商品运输费用 (shāngpǐn yùnshū fèiyòng) – Product shipping cost – Phí vận chuyển sản phẩm |
1968 | 供应商付款条款 (gōngyìng shāng zhīfù tiáokuǎn) – Supplier payment terms – Điều khoản thanh toán nhà cung cấp |
1969 | 订单审批流程 (dìngdān shěnpī liúchéng) – Order approval process – Quy trình phê duyệt đơn hàng |
1970 | 商品订单数量 (shāngpǐn dìngdān shùliàng) – Product order quantity – Số lượng đơn hàng sản phẩm |
1971 | 供应商库存更新 (gōngyìng shāng kùcún gēngxīn) – Supplier inventory update – Cập nhật tồn kho nhà cung cấp |
1972 | 商品发货延迟 (shāngpǐn fāhuò yánchí) – Product shipment delay – Trì hoãn giao hàng sản phẩm |
1973 | 订单退货申请 (dìngdān tuìhuò shēnqǐng) – Order return request – Yêu cầu trả hàng đơn hàng |
1974 | 商品供应商审核 (shāngpǐn gōngyìng shāng shěnhé) – Product supplier review – Xem xét nhà cung cấp sản phẩm |
1975 | 供应商报价单 (gōngyìng shāng bàojià dān) – Supplier quotation form – Bảng báo giá của nhà cung cấp |
1976 | 商品发货通知单 (shāngpǐn fāhuò tōngzhī dān) – Product shipment notice – Thông báo vận chuyển sản phẩm |
1977 | 订单取消确认单 (dìngdān qǔxiāo quèrèn dān) – Order cancellation confirmation form – Phiếu xác nhận hủy đơn hàng |
1978 | 商品采购订单号 (shāngpǐn cǎigòu dìngdān hào) – Product procurement order number – Số đơn đặt hàng mua sản phẩm |
1979 | 订单分期付款 (dìngdān fēnqī zhīfù) – Order installment payment – Thanh toán trả góp đơn hàng |
1980 | 商品订单合并 (shāngpǐn dìngdān hébìng) – Product order consolidation – Hợp nhất đơn hàng sản phẩm |
1981 | 供应商交货时间 (gōngyìng shāng jiāohuò shíjiān) – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1982 | 订单延期申请 (dìngdān yánqī shēnqǐng) – Order delay request – Yêu cầu trì hoãn đơn hàng |
1983 | 供应商付款期限 (gōngyìng shāng zhīfù qīxiàn) – Supplier payment deadline – Hạn thanh toán cho nhà cung cấp |
1984 | 订单确认单 (dìngdān quèrèn dān) – Order confirmation form – Phiếu xác nhận đơn hàng |
1985 | 商品折扣优惠 (shāngpǐn zhékòu yōuhuì) – Product discount offer – Ưu đãi giảm giá sản phẩm |
1986 | 供应商物流安排 (gōngyìng shāng wùliú ānpái) – Supplier logistics arrangement – Sắp xếp logistics của nhà cung cấp |
1987 | 商品验收报告 (shāngpǐn yànshōu bàogào) – Product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
1988 | 供应商货运跟踪 (gōngyìng shāng huòyùn gēnzōng) – Supplier freight tracking – Theo dõi vận chuyển của nhà cung cấp |
1989 | 商品采购合同 (shāngpǐn cǎigòu hétóng) – Product procurement contract – Hợp đồng mua sản phẩm |
1990 | 供应商订单变更 (gōngyìng shāng dìngdān biàngēng) – Supplier order modification – Sửa đổi đơn hàng của nhà cung cấp |
1991 | 订单支付链接 (dìngdān zhīfù liànjiē) – Order payment link – Liên kết thanh toán đơn hàng |
1992 | 商品发货延迟通知 (shāngpǐn fāhuò yánchí tōngzhī) – Product shipment delay notice – Thông báo trì hoãn giao hàng sản phẩm |
1993 | 供应商售后保障 (gōngyìng shāng shòuhòu bǎozhàng) – Supplier after-sales guarantee – Bảo đảm hậu mãi của nhà cung cấp |
1994 | 供应商库存查询 (gōngyìng shāng kùcún cháxún) – Supplier inventory inquiry – Tra cứu tồn kho của nhà cung cấp |
1995 | 商品到货确认 (shāngpǐn dào huò quèrèn) – Product arrival confirmation – Xác nhận hàng đã đến |
1996 | 供应商发货单号 (gōngyìng shāng fāhuò dānhào) – Supplier shipment tracking number – Số theo dõi vận chuyển của nhà cung cấp |
1997 | 订单附加费用 (dìngdān fùjiā fèiyòng) – Order additional charges – Phí bổ sung đơn hàng |
1998 | 商品进货通知 (shāngpǐn jìnhuò tōngzhī) – Product restocking notice – Thông báo nhập hàng sản phẩm |
1999 | 订单处理进度 (dìngdān chǔlǐ jìndù) – Order processing status – Tình trạng xử lý đơn hàng |
2000 | 商品交货条件 (shāngpǐn jiāohuò tiáojiàn) – Product delivery terms – Điều kiện giao hàng sản phẩm |
2001 | 供应商运输公司 (gōngyìng shāng yùnshū gōngsī) – Supplier shipping company – Công ty vận chuyển của nhà cung cấp |
2002 | 商品确认订单 (shāngpǐn quèrèn dìngdān) – Product confirmation order – Đơn xác nhận sản phẩm |
2003 | 供应商库存更新通知 (gōngyìng shāng kùcún gēngxīn tōngzhī) – Supplier inventory update notice – Thông báo cập nhật tồn kho của nhà cung cấp |
2004 | 订单取消确认邮件 (dìngdān qǔxiāo quèrèn yóujiàn) – Order cancellation confirmation email – Email xác nhận hủy đơn hàng |
2005 | 商品订单确认 (shāngpǐn dìngdān quèrèn) – Product order confirmation – Xác nhận đơn hàng sản phẩm |
2006 | 供应商发货确认 (gōngyìng shāng fāhuò quèrèn) – Supplier shipment confirmation – Xác nhận giao hàng của nhà cung cấp |
2007 | 订单物流跟踪 (dìngdān wùliú gēnzōng) – Order logistics tracking – Theo dõi logistics đơn hàng |
2008 | 商品价格确认 (shāngpǐn jiàgé quèrèn) – Product price confirmation – Xác nhận giá sản phẩm |
2009 | 供应商确认付款 (gōngyìng shāng quèrèn zhīfù) – Supplier payment confirmation – Xác nhận thanh toán của nhà cung cấp |
2010 | 商品订单发货 (shāngpǐn dìngdān fāhuò) – Product order shipment – Giao hàng đơn hàng sản phẩm |
2011 | 供应商订单确认 (gōngyìng shāng dìngdān quèrèn) – Supplier order confirmation – Xác nhận đơn hàng nhà cung cấp |
2012 | 订单批量处理 (dìngdān pīliàng chǔlǐ) – Order bulk processing – Xử lý đơn hàng theo lô |
2013 | 商品发货状态更新 (shāngpǐn fāhuò zhuàngtài gēngxīn) – Product shipment status update – Cập nhật trạng thái giao hàng sản phẩm |
2014 | 供应商订单状态 (gōngyìng shāng dìngdān zhuàngtài) – Supplier order status – Trạng thái đơn hàng của nhà cung cấp |
2015 | 订单发货延迟原因 (dìngdān fāhuò yánchí yuányīn) – Order shipment delay reason – Lý do trì hoãn giao hàng đơn hàng |
2016 | 商品订单修改 (shāngpǐn dìngdān xiūgǎi) – Product order modification – Sửa đổi đơn hàng sản phẩm |
2017 | 订单包装要求 (dìngdān bāozhuāng yāoqiú) – Order packaging requirements – Yêu cầu đóng gói đơn hàng |
2018 | 商品退款政策 (shāngpǐn tuìkuǎn zhèngcè) – Product refund policy – Chính sách hoàn tiền sản phẩm |
2019 | 供应商发货方式 (gōngyìng shāng fāhuò fāngshì) – Supplier shipping method – Phương thức giao hàng của nhà cung cấp |
2020 | 商品出货时间 (shāngpǐn chūhuò shíjiān) – Product dispatch time – Thời gian xuất kho sản phẩm |
2021 | 商品质量检查报告 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá bàogào) – Product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm |
2022 | 供应商运输状态 (gōngyìng shāng yùnshū zhuàngtài) – Supplier shipping status – Trạng thái vận chuyển của nhà cung cấp |
2023 | 订单发货跟踪单号 (dìngdān fāhuò gēnzōng dānhào) – Order shipment tracking number – Số theo dõi giao hàng đơn hàng |
2024 | 商品采购计划 (shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Product procurement plan – Kế hoạch mua sản phẩm |
2025 | 供应商订单取消 (gōngyìng shāng dìngdān qǔxiāo) – Supplier order cancellation – Hủy đơn hàng của nhà cung cấp |
2026 | 商品发货地点 (shāngpǐn fāhuò dìdiǎn) – Product shipment location – Địa điểm giao hàng sản phẩm |
2027 | 订单未付款提醒 (dìngdān wèi zhīfù tíxǐng) – Order unpaid reminder – Nhắc nhở đơn hàng chưa thanh toán |
2028 | 商品订单状态 (shāngpǐn dìngdān zhuàngtài) – Product order status – Trạng thái đơn hàng sản phẩm |
2029 | 供应商发货地址 (gōngyìng shāng fāhuò dìzhǐ) – Supplier shipping address – Địa chỉ giao hàng của nhà cung cấp |
2030 | 商品装运确认 (shāngpǐn zhuāngyùn quèrèn) – Product shipment confirmation – Xác nhận giao hàng sản phẩm |
2031 | 供应商付款信息 (gōngyìng shāng zhīfù xìnxī) – Supplier payment information – Thông tin thanh toán của nhà cung cấp |
2032 | 订单物流信息 (dìngdān wùliú xìnxī) – Order logistics information – Thông tin logistics đơn hàng |
2033 | 商品发货确认书 (shāngpǐn fāhuò quèrèn shū) – Product shipment confirmation letter – Thư xác nhận giao hàng sản phẩm |
2034 | 供应商进货时间 (gōngyìng shāng jìnhuò shíjiān) – Supplier restocking time – Thời gian nhập hàng của nhà cung cấp |
2035 | 商品订单确认书 (shāngpǐn dìngdān quèrèn shū) – Product order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng sản phẩm |
2036 | 供应商货物运输 (gōngyìng shāng huòwù yùnshū) – Supplier goods transportation – Vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2037 | 订单运输进度 (dìngdān yùnshū jìndù) – Order shipping progress – Tiến độ vận chuyển đơn hàng |
2038 | 商品配送方式 (shāngpǐn pèisòng fāngshì) – Product delivery method – Phương thức phân phối sản phẩm |
2039 | 商品退货申请 (shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product return request – Yêu cầu trả hàng sản phẩm |
2040 | 订单装运状态 (dìngdān zhuāngyùn zhuàngtài) – Order shipment status – Trạng thái vận chuyển đơn hàng |
2041 | 商品采购合同签署 (shāngpǐn cǎigòu hétóng qiānshǔ) – Product procurement contract signing – Ký hợp đồng mua sản phẩm |
2042 | 商品订单处理 (shāngpǐn dìngdān chǔlǐ) – Product order processing – Xử lý đơn hàng sản phẩm |
2043 | 供应商运输计划 (gōngyìng shāng yùnshū jìhuà) – Supplier shipping plan – Kế hoạch vận chuyển của nhà cung cấp |
2044 | 订单发货确认书 (dìngdān fāhuò quèrèn shū) – Order shipment confirmation letter – Thư xác nhận giao hàng đơn hàng |
2045 | 商品采购单号 (shāngpǐn cǎigòu dānhào) – Product purchase order number – Số đơn hàng mua sản phẩm |
2046 | 供应商库存状态 (gōngyìng shāng kùcún zhuàngtài) – Supplier inventory status – Trạng thái tồn kho của nhà cung cấp |
2047 | 订单发货延期 (dìngdān fāhuò yánqī) – Order shipment delay – Trì hoãn giao hàng đơn hàng |
2048 | 商品包装信息 (shāngpǐn bāozhuāng xìnxī) – Product packaging information – Thông tin đóng gói sản phẩm |
2049 | 供应商货物准备 (gōngyìng shāng huòwù zhǔnbèi) – Supplier goods preparation – Chuẩn bị hàng hóa của nhà cung cấp |
2050 | 订单发货日期 (dìngdān fāhuò rìqī) – Order shipment date – Ngày giao hàng đơn hàng |
2051 | 商品配送状态 (shāngpǐn pèisòng zhuàngtài) – Product delivery status – Trạng thái giao hàng sản phẩm |
2052 | 供应商付款截止日期 (gōngyìng shāng zhīfù jiézhǐ rìqī) – Supplier payment deadline – Hạn chót thanh toán của nhà cung cấp |
2053 | 商品进货计划 (shāngpǐn jìnhuò jìhuà) – Product restocking plan – Kế hoạch nhập hàng sản phẩm |
2054 | 供应商发货延迟 (gōngyìng shāng fāhuò yánchí) – Supplier shipment delay – Trì hoãn giao hàng của nhà cung cấp |
2055 | 订单收货人 (dìngdān shōuhuò rén) – Order recipient – Người nhận đơn hàng |
2056 | 供应商发货信息 (gōngyìng shāng fāhuò xìnxī) – Supplier shipment information – Thông tin giao hàng của nhà cung cấp |
2057 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient product inventory – Tồn kho sản phẩm không đủ |
2058 | 订单审核中 (dìngdān shěnhé zhōng) – Order under review – Đơn hàng đang được xem xét |
2059 | 订单确认延迟 (dìngdān quèrèn yánchí) – Order confirmation delay – Trì hoãn xác nhận đơn hàng |
2060 | 供应商发货通知 (gōngyìng shāng fāhuò tōngzhī) – Supplier shipment notice – Thông báo giao hàng của nhà cung cấp |
2061 | 订单修改完成 (dìngdān xiūgǎi wánchéng) – Order modification completed – Sửa đổi đơn hàng hoàn tất |
2062 | 供应商售后支持 (gōngyìng shāng shòuhòu zhīchí) – Supplier after-sales support – Hỗ trợ hậu mãi của nhà cung cấp |
2063 | 商品退换货政策 (shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
2064 | 供应商库存不足 (gōngyìng shāng kùcún bùzú) – Supplier inventory insufficient – Tồn kho của nhà cung cấp không đủ |
2065 | 商品采购批量 (shāngpǐn cǎigòu pīliàng) – Product purchase batch – Lô hàng mua sản phẩm |
2066 | 订单发货更新 (dìngdān fāhuò gēngxīn) – Order shipment update – Cập nhật giao hàng đơn hàng |
2067 | 供应商结算方式 (gōngyìng shāng jiésuàn fāngshì) – Supplier settlement method – Phương thức thanh toán của nhà cung cấp |
2068 | 商品定制服务 (shāngpǐn dìngzhì fúwù) – Product customization service – Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm |
2069 | 商品预定数量 (shāngpǐn yùdìng shùliàng) – Product pre-order quantity – Số lượng đặt trước sản phẩm |
2070 | 供应商货物送达 (gōngyìng shāng huòwù sòngdá) – Supplier goods delivery – Giao hàng của nhà cung cấp |
2071 | 订单发货速度 (dìngdān fāhuò sùdù) – Order shipment speed – Tốc độ giao hàng đơn hàng |
2072 | 商品批量采购 (shāngpǐn pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase of products – Mua sỉ sản phẩm |
2073 | 订单变更通知 (dìngdān biàngēng tōngzhī) – Order modification notice – Thông báo thay đổi đơn hàng |
2074 | 订单配送信息 (dìngdān pèisòng xìnxī) – Order delivery information – Thông tin giao hàng đơn hàng |
2075 | 商品价格协商 (shāngpǐn jiàgé xiéshāng) – Product price negotiation – Thương lượng giá sản phẩm |
2076 | 供应商发货延误 (gōngyìng shāng fāhuò yánwù) – Supplier shipment delay – Chậm trễ giao hàng của nhà cung cấp |
2077 | 商品预售价格 (shāngpǐn yùshòu jiàgé) – Product pre-sale price – Giá bán trước sản phẩm |
2078 | 供应商产品质量认证 (gōngyìng shāng chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) – Supplier product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm của nhà cung cấp |
2079 | 订单配送跟踪 (dìngdān pèisòng gēnzōng) – Order delivery tracking – Theo dõi giao hàng đơn hàng |
2080 | 商品退货申请表 (shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng biǎo) – Product return request form – Mẫu yêu cầu trả hàng sản phẩm |
2081 | 供应商报价单 (gōngyìng shāng bàojià dān) – Supplier quotation – Bảng báo giá của nhà cung cấp |
2082 | 订单已发货 (dìngdān yǐ fāhuò) – Order has been shipped – Đơn hàng đã được giao |
2083 | 商品定制需求 (shāngpǐn dìngzhì xūqiú) – Product customization requirements – Yêu cầu tùy chỉnh sản phẩm |
2084 | 供应商配送信息 (gōngyìng shāng pèisòng xìnxī) – Supplier shipping information – Thông tin vận chuyển của nhà cung cấp |
2085 | 订单取消原因说明 (dìngdān qǔxiāo yuányīn shuōmíng) – Order cancellation reason explanation – Giải thích lý do hủy đơn hàng |
2086 | 供应商最低订单量 (gōngyìng shāng zuìdī dìngdān liàng) – Supplier minimum order quantity – Số lượng đơn hàng tối thiểu của nhà cung cấp |
2087 | 商品运输延误 (shāngpǐn yùnshū yánwù) – Product shipping delay – Chậm trễ vận chuyển sản phẩm |
2088 | 供应商支付账户 (gōngyìng shāng zhīfù zhànghù) – Supplier payment account – Tài khoản thanh toán của nhà cung cấp |
2089 | 订单修改记录 (dìngdān xiūgǎi jìlù) – Order modification record – Hồ sơ thay đổi đơn hàng |
2090 | 商品库存确认 (shāngpǐn kùcún quèrèn) – Product inventory confirmation – Xác nhận tồn kho sản phẩm |
2091 | 供应商发货时限 (gōngyìng shāng fāhuò shíxiàn) – Supplier shipment deadline – Hạn chót giao hàng của nhà cung cấp |
2092 | 订单配送跟踪信息 (dìngdān pèisòng gēnzōng xìnxī) – Order delivery tracking information – Thông tin theo dõi giao hàng đơn hàng |
2093 | 商品交货日期 (shāngpǐn jiāohuò rìqī) – Product delivery date – Ngày giao hàng sản phẩm |
2094 | 供应商出口证书 (gōngyìng shāng chūkǒu zhèngshū) – Supplier export certificate – Chứng chỉ xuất khẩu của nhà cung cấp |
2095 | 商品重量 (shāngpǐn zhòngliàng) – Product weight – Trọng lượng sản phẩm |
2096 | 订单配送状态 (dìngdān pèisòng zhuàngtài) – Order delivery status – Trạng thái giao hàng đơn hàng |
2097 | 商品规格说明 (shāngpǐn guīgé shuōmíng) – Product specification description – Mô tả thông số kỹ thuật sản phẩm |
2098 | 供应商备货时间 (gōngyìng shāng bèi huò shíjiān) – Supplier restocking time – Thời gian cung cấp lại hàng của nhà cung cấp |
2099 | 订单发货单号 (dìngdān fāhuò dānhào) – Order shipment tracking number – Số theo dõi giao hàng đơn hàng |
2100 | 供应商销售渠道 (gōngyìng shāng xiāoshòu qúdào) – Supplier sales channel – Kênh bán hàng của nhà cung cấp |
2101 | 供应商送货记录 (gōngyìng shāng sòng huò jìlù) – Supplier delivery record – Hồ sơ giao hàng của nhà cung cấp |
2102 | 供应商支付方式 (gōngyìng shāng zhīfù fāngshì) – Supplier payment method – Phương thức thanh toán của nhà cung cấp |
2103 | 订单配送单号 (dìngdān pèisòng dānhào) – Order delivery tracking number – Số theo dõi giao hàng đơn hàng |
2104 | 商品定制确认 (shāngpǐn dìngzhì quèrèn) – Product customization confirmation – Xác nhận tùy chỉnh sản phẩm |
2105 | 订单发货时效 (dìngdān fāhuò shíxiào) – Order shipment validity – Thời gian giao hàng hiệu lực của đơn hàng |
2106 | 商品订单处理进度 (shāngpǐn dìngdān chǔlǐ jìndù) – Product order processing progress – Tiến độ xử lý đơn hàng sản phẩm |
2107 | 订单交付完成 (dìngdān jiāofù wánchéng) – Order delivery completed – Đơn hàng đã hoàn tất giao hàng |
2108 | 供应商报价确认 (gōngyìng shāng bàojià quèrèn) – Supplier quotation confirmation – Xác nhận báo giá của nhà cung cấp |
2109 | 订单发货确认时间 (dìngdān fāhuò quèrèn shíjiān) – Order shipment confirmation time – Thời gian xác nhận giao hàng đơn hàng |
2110 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product label – Nhãn sản phẩm |
2111 | 订单配送地址 (dìngdān pèisòng dìzhǐ) – Order delivery address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng |
2112 | 商品样品确认 (shāngpǐn yàngpǐn quèrèn) – Product sample confirmation – Xác nhận mẫu sản phẩm |
2113 | 供应商货物状态 (gōngyìng shāng huòwù zhuàngtài) – Supplier goods status – Trạng thái hàng hóa của nhà cung cấp |
2114 | 订单确认收货 (dìngdān quèrèn shōuhuò) – Order confirmation receipt – Xác nhận đã nhận hàng đơn hàng |
2115 | 商品返修服务 (shāngpǐn fǎnxiū fúwù) – Product repair service – Dịch vụ sửa chữa sản phẩm |
2116 | 供应商质检报告 (gōngyìng shāng zhìjiǎn bào gào) – Supplier quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng của nhà cung cấp |
2117 | 订单跟踪进度 (dìngdān gēnzōng jìndù) – Order tracking progress – Tiến độ theo dõi đơn hàng |
2118 | 商品款式选择 (shāngpǐn kuǎnshì xuǎnzé) – Product style selection – Lựa chọn kiểu dáng sản phẩm |
2119 | 商品运输方式 (shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Product shipping method – Phương thức vận chuyển sản phẩm |
2120 | 订单确认付款 (dìngdān quèrèn fùkuǎn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
2121 | 商品合格证 (shāngpǐn hégé zhèng) – Product certificate of conformity – Chứng nhận hợp quy sản phẩm |
2122 | 供应商发货延迟 (gōngyìng shāng fāhuò yánchí) – Supplier shipment delay – Chậm trễ giao hàng của nhà cung cấp |
2123 | 商品质保期 (shāngpǐn zhìbǎo qī) – Product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm |
2124 | 订单调整申请 (dìngdān tiáozhěng shēnqǐng) – Order adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh đơn hàng |
2125 | 商品换货流程 (shāngpǐn huànhuò liúchéng) – Product exchange process – Quy trình đổi hàng sản phẩm |
2126 | 订单确认表格 (dìngdān quèrèn biǎogé) – Order confirmation form – Mẫu xác nhận đơn hàng |
2127 | 商品发货延迟通知 (shāngpǐn fāhuò yánchí tōngzhī) – Product shipment delay notice – Thông báo chậm trễ giao hàng sản phẩm |
2128 | 供应商运输保险单 (gōngyìng shāng yùnshū bǎoxiǎn dān) – Supplier shipping insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển của nhà cung cấp |
2129 | 订单修改通知 (dìngdān xiūgǎi tōngzhī) – Order modification notice – Thông báo sửa đổi đơn hàng |
2130 | 商品交货说明 (shāngpǐn jiāohuò shuōmíng) – Product delivery explanation – Giải thích giao hàng sản phẩm |
2131 | 供应商发票处理 (gōngyìng shāng fāpiào chǔlǐ) – Supplier invoice processing – Xử lý hóa đơn của nhà cung cấp |
2132 | 商品配送费用 (shāngpǐn pèisòng fèiyòng) – Product delivery fee – Phí giao hàng sản phẩm |
2133 | 商品包装清单 (shāngpǐn bāozhuāng qīngdān) – Product packaging list – Danh sách đóng gói sản phẩm |
2134 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Product out of stock – Hết hàng sản phẩm |
2135 | 供应商发货延误 (gōngyìng shāng fāhuò yánwù) – Supplier shipment delay – Trì hoãn giao hàng của nhà cung cấp |
2136 | 供应商信用评价 (gōngyìng shāng xìnyòng píngjià) – Supplier credit rating – Đánh giá tín dụng của nhà cung cấp |
2137 | 商品样品寄送 (shāngpǐn yàngpǐn jìsòng) – Product sample shipping – Gửi mẫu sản phẩm |
2138 | 供应商价格变动 (gōngyìng shāng jiàgé biàndòng) – Supplier price change – Biến động giá của nhà cung cấp |
2139 | 商品交货确认单 (shāngpǐn jiāohuò quèrèn dān) – Product delivery confirmation form – Mẫu xác nhận giao hàng sản phẩm |
2140 | 供应商签署合同 (gōngyìng shāng qiānshǔ hétóng) – Supplier contract signing – Ký hợp đồng với nhà cung cấp |
2141 | 商品退货运输 (shāngpǐn tuìhuò yùnshū) – Product return shipping – Vận chuyển trả hàng sản phẩm |
2142 | 供应商货物退换 (gōngyìng shāng huòwù tuìhuàn) – Supplier goods return/exchange – Trả lại/đổi hàng hóa của nhà cung cấp |
2143 | 商品补货通知 (shāngpǐn bǔhuò tōngzhī) – Product restocking notice – Thông báo cung cấp lại sản phẩm |
2144 | 供应商发货速度 (gōngyìng shāng fāhuò sùdù) – Supplier shipping speed – Tốc độ giao hàng của nhà cung cấp |
2145 | 订单付款确认单 (dìngdān fùkuǎn quèrèn dān) – Order payment confirmation form – Mẫu xác nhận thanh toán đơn hàng |
2146 | 商品交付方式 (shāngpǐn jiāofù fāngshì) – Product delivery method – Phương thức giao hàng sản phẩm |
2147 | 供应商货物包装 (gōngyìng shāng huòwù bāozhuāng) – Supplier goods packaging – Đóng gói hàng hóa của nhà cung cấp |
2148 | 供应商账单 (gōngyìng shāng zhàngdān) – Supplier invoice – Hóa đơn của nhà cung cấp |
2149 | 商品交付状态 (shāngpǐn jiāofù zhuàngtài) – Product delivery status – Trạng thái giao hàng sản phẩm |
2150 | 供应商报价单 (gōngyìng shāng bàojià dān) – Supplier quotation form – Mẫu báo giá của nhà cung cấp |
2151 | 订单优惠码 (dìngdān yōuhuì mǎ) – Order discount code – Mã giảm giá đơn hàng |
2152 | 商品运输时间 (shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Product shipping time – Thời gian vận chuyển sản phẩm |
2153 | 供应商客户评价 (gōngyìng shāng kèhù píngjià) – Supplier customer feedback – Phản hồi khách hàng về nhà cung cấp |
2154 | 订单发票信息 (dìngdān fāpiào xìnxī) – Order invoice information – Thông tin hóa đơn đơn hàng |
2155 | 商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
2156 | 供应商合同条款 (gōngyìng shāng hétóng tiáokuǎn) – Supplier contract terms – Điều khoản hợp đồng của nhà cung cấp |
2157 | 商品定制要求 (shāngpǐn dìngzhì yāoqiú) – Product customization requirements – Yêu cầu tùy chỉnh sản phẩm |
2158 | 供应商信用评级 (gōngyìng shāng xìnyòng píngjí) – Supplier credit rating – Xếp hạng tín dụng của nhà cung cấp |
2159 | 订单支付确认书 (dìngdān zhīfù quèrèn shū) – Order payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán đơn hàng |
2160 | 商品质量投诉 (shāngpǐn zhìliàng tóusù) – Product quality complaint – Khiếu nại về chất lượng sản phẩm |
2161 | 供应商付款期限 (gōngyìng shāng fùkuǎn qīxiàn) – Supplier payment deadline – Hạn thanh toán của nhà cung cấp |
2162 | 商品样品费用 (shāngpǐn yàngpǐn fèiyòng) – Product sample fee – Phí mẫu sản phẩm |
2163 | 订单修改记录 (dìngdān xiūgǎi jìlù) – Order modification record – Lịch sử sửa đổi đơn hàng |
2164 | 商品退货要求 (shāngpǐn tuìhuò yāoqiú) – Product return request – Yêu cầu trả hàng sản phẩm |
2165 | 供应商发货日期 (gōngyìng shāng fāhuò rìqī) – Supplier shipment date – Ngày giao hàng của nhà cung cấp |
2166 | 供应商发货条件 (gōngyìng shāng fāhuò tiáojiàn) – Supplier shipment conditions – Điều kiện giao hàng của nhà cung cấp |
2167 | 商品退换货政策 (shāngpǐn tuìhuàn huò zhèngcè) – Product return/exchange policy – Chính sách trả lại/đổi hàng sản phẩm |
2168 | 供应商价格变动通知 (gōngyìng shāng jiàgé biàndòng tōngzhī) – Supplier price change notice – Thông báo thay đổi giá của nhà cung cấp |
2169 | 商品购买历史 (shāngpǐn gòumǎi lìshǐ) – Product purchase history – Lịch sử mua sản phẩm |
2170 | 供应商运输费用 (gōngyìng shāng yùnshū fèiyòng) – Supplier shipping costs – Chi phí vận chuyển của nhà cung cấp |
2171 | 订单付款证明 (dìngdān fùkuǎn zhèngmíng) – Order payment proof – Chứng minh thanh toán đơn hàng |
2172 | 供应商服务条款 (gōngyìng shāng fúwù tiáokuǎn) – Supplier service terms – Điều khoản dịch vụ của nhà cung cấp |
2173 | 订单修改确认书 (dìngdān xiūgǎi quèrèn shū) – Order modification confirmation letter – Thư xác nhận sửa đổi đơn hàng |
2174 | 商品质量保证期 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng qī) – Product quality guarantee period – Thời gian bảo hành chất lượng sản phẩm |
2175 | 供应商发货单 (gōngyìng shāng fāhuò dān) – Supplier shipment form – Mẫu đơn giao hàng của nhà cung cấp |
2176 | 订单退款状态 (dìngdān tuìkuǎn zhuàngtài) – Order refund status – Trạng thái hoàn tiền đơn hàng |
2177 | 商品采购订单 (shāngpǐn cǎigòu dìngdān) – Product purchase order – Đơn đặt hàng mua sản phẩm |
2178 | 订单发货延迟 (dìngdān fāhuò yánchí) – Order shipment delay – Trì hoãn giao hàng đơn hàng |
2179 | 商品采购要求 (shāngpǐn cǎigòu yāoqiú) – Product purchase requirements – Yêu cầu mua sản phẩm |
2180 | 订单确认收据 (dìngdān quèrèn shōujù) – Order confirmation receipt – Biên lai xác nhận đơn hàng |
2181 | 供应商投诉处理 (gōngyìng shāng tóusù chǔlǐ) – Supplier complaint resolution – Xử lý khiếu nại từ nhà cung cấp |
2182 | 订单物流状态 (dìngdān wùliú zhuàngtài) – Order logistics status – Trạng thái vận chuyển đơn hàng |
2183 | 商品生产延期 (shāngpǐn shēngchǎn yánqī) – Product production delay – Trì hoãn sản xuất sản phẩm |
2184 | 供应商付款状态 (gōngyìng shāng fùkuǎn zhuàngtài) – Supplier payment status – Trạng thái thanh toán của nhà cung cấp |
2185 | 订单配送费用 (dìngdān pèisòng fèiyòng) – Order delivery fee – Phí giao hàng đơn hàng |
2186 | 商品退货政策更新 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè gēngxīn) – Product return policy update – Cập nhật chính sách trả hàng sản phẩm |
2187 | 供应商运输方式 (gōngyìng shāng yùnshū fāngshì) – Supplier shipping method – Phương thức vận chuyển của nhà cung cấp |
2188 | 商品单价 (shāngpǐn dānjià) – Product unit price – Đơn giá sản phẩm |
2189 | 供应商货源稳定性 (gōngyìng shāng huòyuán wěndìng xìng) – Supplier product supply stability – Tính ổn định nguồn cung cấp sản phẩm của nhà cung cấp |
2190 | 订单确认电子邮件 (dìngdān quèrèn diànzǐ yóujiàn) – Order confirmation email – Email xác nhận đơn hàng |
2191 | 订单交货日期 (dìngdān jiāohuò rìqī) – Order delivery date – Ngày giao hàng đơn hàng |
2192 | 商品样品费用 (shāngpǐn yàngpǐn fèiyòng) – Product sample cost – Chi phí mẫu sản phẩm |
2193 | 供应商运输时效 (gōngyìng shāng yùnshū shíxiào) – Supplier shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển của nhà cung cấp |
2194 | 商品质量验证 (shāngpǐn zhìliàng yànzhèng) – Product quality verification – Xác minh chất lượng sản phẩm |
2195 | 供应商联系人 (gōngyìng shāng liánxì rén) – Supplier contact person – Người liên hệ của nhà cung cấp |
2196 | 商品定制费用 (shāngpǐn dìngzhì fèiyòng) – Product customization cost – Chi phí tùy chỉnh sản phẩm |
2197 | 商品退换货条款 (shāngpǐn tuìhuàn huò tiáokuǎn) – Product return and exchange terms – Điều khoản đổi trả sản phẩm |
2198 | 订单跟踪号码 (dìngdān gēnzōng hàomǎ) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng |
2199 | 商品合格证书 (shāngpǐn hégé zhèngshū) – Product certificate of conformity – Chứng chỉ hợp chuẩn sản phẩm |
2200 | 供应商送货上门 (gōngyìng shāng sònghuò shàngmén) – Supplier door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi của nhà cung cấp |
2201 | 订单投诉处理 (dìngdān tóusù chǔlǐ) – Order complaint resolution – Xử lý khiếu nại đơn hàng |
2202 | 商品采购预算 (shāngpǐn cǎigòu yùsuàn) – Product purchase budget – Ngân sách mua sản phẩm |
2203 | 供应商保修条款 (gōngyìng shāng bǎoxiū tiáokuǎn) – Supplier warranty terms – Điều khoản bảo hành của nhà cung cấp |
2204 | 商品交付验收 (shāngpǐn jiāofù yànshōu) – Product delivery acceptance – Xác nhận nhận hàng sản phẩm |
2205 | 供应商生产进度 (gōngyìng shāng shēngchǎn jìndù) – Supplier production progress – Tiến độ sản xuất của nhà cung cấp |
2206 | 订单优惠券 (dìngdān yōuhuì quàn) – Order discount coupon – Mã giảm giá đơn hàng |
2207 | 商品进货方式 (shāngpǐn jìnhuò fāngshì) – Product procurement method – Phương thức nhập hàng sản phẩm |
2208 | 供应商付款细节 (gōngyìng shāng fùkuǎn xìjié) – Supplier payment details – Chi tiết thanh toán của nhà cung cấp |
2209 | 商品库存管理系统 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Product inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho sản phẩm |
2210 | 订单物流费用 (dìngdān wùliú fèiyòng) – Order shipping cost – Phí vận chuyển đơn hàng |
2211 | 商品退换货流程 (shāngpǐn tuìhuàn huò liúchéng) – Product return and exchange process – Quy trình đổi trả sản phẩm |
2212 | 供应商合同签署 (gōngyìng shāng hétóng qiānshǔ) – Supplier contract signing – Ký hợp đồng với nhà cung cấp |
2213 | 供应商信用证 (gōngyìng shāng xìnyòng zhèng) – Supplier letter of credit – Thư tín dụng của nhà cung cấp |
2214 | 商品定制选项 (shāngpǐn dìngzhì xuǎnxiàng) – Product customization options – Lựa chọn tùy chỉnh sản phẩm |
2215 | 订单收货地址 (dìngdān shōuhuò dìzhǐ) – Order delivery address – Địa chỉ nhận hàng đơn hàng |
2216 | 商品出厂价格 (shāngpǐn chūchǎng jiàgé) – Product ex-factory price – Giá xuất xưởng sản phẩm |
2217 | 供应商交货条件 (gōngyìng shāng jiāohuò tiáojiàn) – Supplier delivery terms – Điều kiện giao hàng của nhà cung cấp |
2218 | 商品发货进度 (shāngpǐn fāhuò jìndù) – Product shipment progress – Tiến độ giao hàng sản phẩm |
2219 | 商品发货证明 (shāngpǐn fāhuò zhèngmíng) – Product shipment proof – Chứng nhận giao hàng sản phẩm |
2220 | 供应商支付条款 (gōngyìng shāng zhīfù tiáokuǎn) – Supplier payment terms – Điều khoản thanh toán của nhà cung cấp |
2221 | 订单发票申请 (dìngdān fāpiào shēnqǐng) – Order invoice request – Yêu cầu hóa đơn đơn hàng |
2222 | 商品供应链管理 (shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Product supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm |
2223 | 商品产品规格 (shāngpǐn chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
2224 | 订单付款确认邮件 (dìngdān fùkuǎn quèrèn yóujiàn) – Order payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán đơn hàng |
2225 | 供应商生产进度报告 (gōngyìng shāng shēngchǎn jìndù bàogào) – Supplier production progress report – Báo cáo tiến độ sản xuất của nhà cung cấp |
2226 | 订单处理时效 (dìngdān chǔlǐ shíxiào) – Order processing time – Thời gian xử lý đơn hàng |
2227 | 商品原材料要求 (shāngpǐn yuáncáiliào yāoqiú) – Product raw material requirements – Yêu cầu nguyên liệu sản phẩm |
2228 | 供应商预付款 (gōngyìng shāng yùfù kuǎn) – Supplier prepayment – Tiền ứng trước của nhà cung cấp |
2229 | 订单异常处理 (dìngdān yìcháng chǔlǐ) – Order exception handling – Xử lý trường hợp đơn hàng bất thường |
2230 | 商品标签设计 (shāngpǐn biāoqiān shèjì) – Product label design – Thiết kế nhãn sản phẩm |
2231 | 订单退货手续 (dìngdān tuìhuò shǒuxù) – Order return procedure – Thủ tục trả hàng đơn hàng |
2232 | 订单合并发货 (dìngdān hébìng fāhuò) – Order consolidation shipment – Gộp đơn hàng để giao |
2233 | 商品样品发送 (shāngpǐn yàngpǐn fāsòng) – Product sample dispatch – Gửi mẫu sản phẩm |
2234 | 供应商交货期 (gōngyìng shāng jiāohuò qī) – Supplier delivery period – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
2235 | 订单付款失败 (dìngdān fùkuǎn shībài) – Order payment failure – Thanh toán đơn hàng thất bại |
2236 | 订单调整 (dìngdān tiáozhěng) – Order adjustment – Điều chỉnh đơn hàng |
2237 | 商品采购订单 (shāngpǐn cǎigòu dìngdān) – Product purchase order – Đơn hàng mua sản phẩm |
2238 | 供应商信用评价 (gōngyìng shāng xìnyòng píngjià) – Supplier credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp |
2239 | 订单未付款 (dìngdān wèi fùkuǎn) – Unpaid order – Đơn hàng chưa thanh toán |
2240 | 供应商折扣政策 (gōngyìng shāng zhékòu zhèngcè) – Supplier discount policy – Chính sách giảm giá của nhà cung cấp |
2241 | 订单过期取消 (dìngdān guòqī qǔxiāo) – Order expired cancellation – Hủy đơn hàng quá hạn |
2242 | 供应商质量控制 (gōngyìng shāng zhìliàng kòngzhì) – Supplier quality control – Kiểm soát chất lượng nhà cung cấp |
2243 | 商品规格修改 (shāngpǐn guīgé xiūgǎi) – Product specification modification – Sửa đổi thông số kỹ thuật sản phẩm |
2244 | 供应商供货能力 (gōngyìng shāng gōnghuò nénglì) – Supplier supply capability – Khả năng cung cấp của nhà cung cấp |
2245 | 商品批量折扣 (shāngpǐn pīliàng zhékòu) – Product bulk discount – Giảm giá mua số lượng lớn sản phẩm |
2246 | 供应商生产调度 (gōngyìng shāng shēngchǎn tiáodù) – Supplier production scheduling – Lên lịch sản xuất của nhà cung cấp |
2247 | 商品售后服务 (shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Product after-sales service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm |
2248 | 供应商产品更换 (gōngyìng shāng chǎnpǐn gēnghuàn) – Supplier product replacement – Thay thế sản phẩm của nhà cung cấp |
2249 | 订单付款确认书 (dìngdān fùkuǎn quèrèn shū) – Order payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán đơn hàng |
2250 | 商品预定购买 (shāngpǐn yùdìng gòumǎi) – Product pre-order purchase – Mua sản phẩm đặt trước |
2251 | 订单退换货政策 (dìngdān tuìhuàn huò zhèngcè) – Order return and exchange policy – Chính sách đổi trả đơn hàng |
2252 | 商品供应商认证 (shāngpǐn gōngyìng shāng rènzhèng) – Product supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp sản phẩm |
2253 | 商品制造商信息 (shāngpǐn zhìzàoshāng xìnxī) – Product manufacturer information – Thông tin nhà sản xuất sản phẩm |
2254 | 供应商发货准备 (gōngyìng shāng fāhuò zhǔnbèi) – Supplier shipment preparation – Chuẩn bị giao hàng của nhà cung cấp |
2255 | 供应商库存信息 (gōngyìng shāng kùcún xìnxī) – Supplier inventory information – Thông tin tồn kho của nhà cung cấp |
2256 | 供应商订单更新 (gōngyìng shāng dìngdān gēngxīn) – Supplier order update – Cập nhật đơn hàng của nhà cung cấp |
2257 | 商品运输追踪 (shāngpǐn yùnshū zhuīzōng) – Product shipment tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm |
2258 | 商品售后服务承诺 (shāngpǐn shòuhòu fúwù chéngnuò) – Product after-sales service commitment – Cam kết dịch vụ hậu mãi sản phẩm |
2259 | 供应商退货申请 (gōngyìng shāng tuìhuò shēnqǐng) – Supplier return request – Yêu cầu trả hàng của nhà cung cấp |
2260 | 订单完成确认 (dìngdān wánchéng quèrèn) – Order completion confirmation – Xác nhận hoàn thành đơn hàng |
2261 | 商品进货计划 (shāngpǐn jìnhuò jìhuà) – Product purchase plan – Kế hoạch nhập hàng sản phẩm |
2262 | 供应商产品质量保证 (gōngyìng shāng chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Supplier product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm của nhà cung cấp |
2263 | 订单价格变动通知 (dìngdān jiàgé biàndòng tōngzhī) – Order price change notification – Thông báo thay đổi giá đơn hàng |
2264 | 商品包装费用 (shāngpǐn bāozhuāng fèiyòng) – Product packaging cost – Chi phí đóng gói sản phẩm |
2265 | 订单发货日期 (dìngdān fāhuò rìqī) – Order shipping date – Ngày giao hàng đơn hàng |
2266 | 供应商交易历史 (gōngyìng shāng jiāoyì lìshǐ) – Supplier transaction history – Lịch sử giao dịch của nhà cung cấp |
2267 | 商品制造商认证 (shāngpǐn zhìzàoshāng rènzhèng) – Manufacturer certification – Chứng nhận nhà sản xuất |
2268 | 供应商出厂价格 (gōngyìng shāng chūchǎng jiàgé) – Supplier ex-factory price – Giá xuất xưởng của nhà cung cấp |
2269 | 商品详细信息 (shāngpǐn xiángxì xìnxī) – Product detailed information – Thông tin chi tiết sản phẩm |
2270 | 订单送货单 (dìngdān sònghuò dān) – Order delivery slip – Phiếu giao hàng đơn hàng |
2271 | 商品发票 (shāngpǐn fāpiào) – Product invoice – Hóa đơn sản phẩm |
2272 | 供应商联系方式 (gōngyìng shāng liánxì fāngshì) – Supplier contact information – Thông tin liên hệ của nhà cung cấp |
2273 | 订单状态检查 (dìngdān zhuàngtài jiǎnchá) – Order status check – Kiểm tra trạng thái đơn hàng |
2274 | 商品交货期 (shāngpǐn jiāohuò qī) – Product delivery period – Thời gian giao hàng sản phẩm |
2275 | 供应商信用评级 (gōngyìng shāng xìnyòng píngjí) – Supplier credit rating – Xếp hạng tín dụng nhà cung cấp |
2276 | 商品报价单 (shāngpǐn bàojià dān) – Product quotation sheet – Bảng báo giá sản phẩm |
2277 | 订单发货进度 (dìngdān fāhuò jìndù) – Order shipping progress – Tiến độ giao hàng đơn hàng |
2278 | 商品样品申请 (shāngpǐn yàngpǐn shēnqǐng) – Product sample request – Yêu cầu mẫu sản phẩm |
2279 | 商品交货确认书 (shāngpǐn jiāohuò quèrèn shū) – Product delivery confirmation letter – Thư xác nhận giao hàng sản phẩm |
2280 | 供应商发货单 (gōngyìng shāng fāhuò dān) – Supplier shipping slip – Phiếu giao hàng của nhà cung cấp |
2281 | 订单未完成 (dìngdān wèi wánchéng) – Uncompleted order – Đơn hàng chưa hoàn thành |
2282 | 供应商信用保险 (gōngyìng shāng xìnyòng bǎoxiǎn) – Supplier credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhà cung cấp |
2283 | 订单发货延迟 (dìngdān fāhuò yánchí) – Order shipment delay – Trễ giao hàng đơn hàng |
2284 | 商品包装规格 (shāngpǐn bāozhuāng guīgé) – Product packaging specification – Thông số kỹ thuật đóng gói sản phẩm |
2285 | 供应商生产周期表 (gōngyìng shāng shēngchǎn zhōuqī biǎo) – Supplier production schedule – Lịch sản xuất của nhà cung cấp |
2286 | 订单确认电话 (dìngdān quèrèn diànhuà) – Order confirmation call – Cuộc gọi xác nhận đơn hàng |
2287 | 商品退货运费 (shāngpǐn tuìhuò yùnfèi) – Product return shipping cost – Chi phí vận chuyển trả hàng sản phẩm |
2288 | 订单全额支付 (dìngdān quán’é zhīfù) – Full payment order – Đơn hàng thanh toán toàn bộ |
2289 | 商品价格表 (shāngpǐn jiàgé biǎo) – Product price list – Bảng giá sản phẩm |
2290 | 供应商供货能力评估 (gōngyìng shāng gōnghuò nénglì pínggū) – Supplier supply capacity evaluation – Đánh giá khả năng cung cấp của nhà cung cấp |
2291 | 供应商定期检查 (gōngyìng shāng dìngqī jiǎnchá) – Supplier regular inspection – Kiểm tra định kỳ của nhà cung cấp |
2292 | 商品规格变动 (shāngpǐn guīgé biàndòng) – Product specification change – Thay đổi thông số kỹ thuật sản phẩm |
2293 | 订单支付确认单 (dìngdān zhīfù quèrèn dān) – Order payment confirmation slip – Phiếu xác nhận thanh toán đơn hàng |
2294 | 商品检验报告 (shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
2295 | 商品出口证书 (shāngpǐn chūkǒu zhèngshū) – Product export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu sản phẩm |
2296 | 供应商货物运输方式 (gōngyìng shāng huòwù yùnshū fāngshì) – Supplier goods transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa của nhà cung cấp |
2297 | 商品损坏赔偿 (shāngpǐn sǔnhuài péicháng) – Product damage compensation – Bồi thường thiệt hại sản phẩm |
2298 | 供应商出货量 (gōngyìng shāng chūhuò liàng) – Supplier shipment volume – Khối lượng giao hàng của nhà cung cấp |
2299 | 订单发票金额 (dìngdān fāpiào jīn’é) – Order invoice amount – Số tiền hóa đơn đơn hàng |
2300 | 商品定制需求 (shāngpǐn dìngzhì xūqiú) – Product customization request – Yêu cầu tùy chỉnh sản phẩm |
2301 | 供应商交货承诺 (gōngyìng shāng jiāohuò chéngnuò) – Supplier delivery commitment – Cam kết giao hàng của nhà cung cấp |
2302 | 订单配送时间 (dìngdān pèisòng shíjiān) – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn hàng |
2303 | 供应商质量保证期 (gōngyìng shāng zhìliàng bǎozhèng qī) – Supplier quality guarantee period – Thời gian bảo hành chất lượng của nhà cung cấp |
2304 | 订单退款政策 (dìngdān tuìkuǎn zhèngcè) – Order refund policy – Chính sách hoàn tiền đơn hàng |
2305 | 商品运输保险 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Product shipment insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm |
2306 | 供应商付款方式 (gōngyìng shāng fùkuǎn fāngshì) – Supplier payment method – Phương thức thanh toán nhà cung cấp |
2307 | 商品供应情况 (shāngpǐn gōngyìng qíngkuàng) – Product supply status – Tình trạng cung cấp sản phẩm |
2308 | 订单交货期 (dìngdān jiāohuò qī) – Order delivery period – Thời gian giao hàng đơn hàng |
2309 | 商品批量生产 (shāngpǐn pīliàng shēngchǎn) – Mass production of products – Sản xuất hàng loạt sản phẩm |
2310 | 订单折扣政策 (dìngdān zhékòu zhèngcè) – Order discount policy – Chính sách giảm giá đơn hàng |
2311 | 供应商售后支持 (gōngyìng shāng shòuhòu zhīchí) – Supplier after-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng của nhà cung cấp |
2312 | 订单风险控制 (dìngdān fēngxiǎn kòngzhì) – Order risk control – Kiểm soát rủi ro đơn hàng |
2313 | 商品运输跟踪号 (shāngpǐn yùnshū gēnzōng hào) – Product shipment tracking number – Số theo dõi vận chuyển sản phẩm |
2314 | 商品出口限制 (shāngpǐn chūkǒu xiànzhì) – Product export restriction – Hạn chế xuất khẩu sản phẩm |
2315 | 供应商履约能力 (gōngyìng shāng lǚyuē nénglì) – Supplier performance capacity – Năng lực thực hiện của nhà cung cấp |
2316 | 商品售后维修 (shāngpǐn shòuhòu wéixiū) – Product after-sales repair – Sửa chữa sau bán hàng sản phẩm |
2317 | 订单支付凭证 (dìngdān zhīfù píngzhèng) – Order payment voucher – Chứng từ thanh toán đơn hàng |
2318 | 商品运输条件 (shāngpǐn yùnshū tiáojiàn) – Product transportation conditions – Điều kiện vận chuyển sản phẩm |
2319 | 供应商验货流程 (gōngyìng shāng yànhuò liúchéng) – Supplier inspection process – Quy trình kiểm tra hàng hóa của nhà cung cấp |
2320 | 订单货物清单 (dìngdān huòwù qīngdān) – Order goods list – Danh sách hàng hóa đơn hàng |
2321 | 供应商库存情况 (gōngyìng shāng kùcún qíngkuàng) – Supplier inventory status – Tình trạng tồn kho nhà cung cấp |
2322 | 供应商发货单号 (gōngyìng shāng fāhuò dān hào) – Supplier shipment order number – Mã đơn giao hàng của nhà cung cấp |
2323 | 订单运输途径 (dìngdān yùnshū tújìng) – Order shipping route – Tuyến đường vận chuyển đơn hàng |
2324 | 商品退货条件 (shāngpǐn tuìhuò tiáojiàn) – Product return conditions – Điều kiện trả hàng sản phẩm |
2325 | 供应商合同签署 (gōngyìng shāng hétóng qiānshǔ) – Supplier contract signing – Ký kết hợp đồng nhà cung cấp |
2326 | 订单物流保险 (dìngdān wùliú bǎoxiǎn) – Order logistics insurance – Bảo hiểm vận chuyển đơn hàng |
2327 | 商品批次管理 (shāngpǐn pīcì guǎnlǐ) – Product batch management – Quản lý lô sản phẩm |
2328 | 商品包装标准 (shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm |
2329 | 供应商交货单 (gōngyìng shāng jiāohuò dān) – Supplier delivery note – Phiếu giao hàng của nhà cung cấp |
2330 | 订单运输方式 (dìngdān yùnshū fāngshì) – Order transportation method – Phương thức vận chuyển đơn hàng |
2331 | 商品售后反馈 (shāngpǐn shòuhòu fǎnkuì) – Product after-sales feedback – Phản hồi sau bán hàng sản phẩm |
2332 | 订单交货地点 (dìngdān jiāohuò dìdiǎn) – Order delivery location – Địa điểm giao hàng đơn hàng |
2333 | 商品运输合同 (shāngpǐn yùnshū hétóng) – Product shipping contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm |
2334 | 供应商合作条款 (gōngyìng shāng hézuò tiáokuǎn) – Supplier cooperation terms – Điều khoản hợp tác nhà cung cấp |
2335 | 供应商发票申请 (gōngyìng shāng fāpiào shēnqǐng) – Supplier invoice request – Yêu cầu hóa đơn nhà cung cấp |
2336 | 订单货物保险 (dìngdān huòwù bǎoxiǎn) – Order cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa đơn hàng |
2337 | 商品货物验收 (shāngpǐn huòwù yànshōu) – Product goods acceptance – Nghiệm thu hàng hóa sản phẩm |
2338 | 供应商发货时间 (gōngyìng shāng fāhuò shíjiān) – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
2339 | 订单合同变更 (dìngdān hétóng biàngēng) – Order contract amendment – Thay đổi hợp đồng đơn hàng |
2340 | 供应商售后赔偿 (gōngyìng shāng shòuhòu péicháng) – Supplier after-sales compensation – Bồi thường sau bán hàng của nhà cung cấp |
2341 | 订单取消流程 (dìngdān qǔxiāo liúchéng) – Order cancellation process – Quy trình hủy đơn hàng |
2342 | 供应商出货证明 (gōngyìng shāng chūhuò zhèngmíng) – Supplier shipping certificate – Chứng nhận xuất hàng của nhà cung cấp |
2343 | 订单货物跟踪 (dìngdān huòwù gēnzōng) – Order cargo tracking – Theo dõi hàng hóa đơn hàng |
2344 | 订单物流签收 (dìngdān wùliú qiānshōu) – Order logistics receipt – Ký nhận vận chuyển đơn hàng |
2345 | 商品库存补充 (shāngpǐn kùcún bǔchōng) – Product stock replenishment – Bổ sung hàng tồn kho sản phẩm |
2346 | 订单售后维护 (dìngdān shòuhòu wéihù) – Order after-sales maintenance – Bảo trì sau bán hàng đơn hàng |
2347 | 订单发票开具 (dìngdān fāpiào kāijù) – Order invoice issuance – Xuất hóa đơn đơn hàng |
2348 | 商品运输损坏 (shāngpǐn yùnshū sǔnhuài) – Product shipping damage – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển |
2349 | 商品海关清关 (shāngpǐn hǎiguān qīngguān) – Product customs clearance – Thông quan hải quan sản phẩm |
2350 | 供应商报价审核 (gōngyìng shāng bàojià shěnhé) – Supplier quotation review – Xem xét báo giá của nhà cung cấp |
2351 | 订单延期交货 (dìngdān yánqī jiāohuò) – Order delayed delivery – Giao hàng chậm trễ đơn hàng |
2352 | 商品批发折扣 (shāngpǐn pīfā zhékòu) – Product wholesale discount – Chiết khấu bán buôn sản phẩm |
2353 | 供应商库存短缺 (gōngyìng shāng kùcún duǎnquē) – Supplier stock shortage – Thiếu hụt hàng tồn kho của nhà cung cấp |
2354 | 订单客户投诉 (dìngdān kèhù tóusù) – Order customer complaint – Khiếu nại khách hàng đơn hàng |
2355 | 商品交货周期 (shāngpǐn jiāohuò zhōuqī) – Product delivery cycle – Chu kỳ giao hàng sản phẩm |
2356 | 订单物流延误 (dìngdān wùliú yánwù) – Order logistics delay – Trì hoãn vận chuyển đơn hàng |
2357 | 商品验货报告 (shāngpǐn yànhuò bàogào) – Product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
2358 | 供应商销售合同 (gōngyìng shāng xiāoshòu hétóng) – Supplier sales contract – Hợp đồng bán hàng của nhà cung cấp |
2359 | 订单货物签收单 (dìngdān huòwù qiānshōu dān) – Order receipt form – Phiếu ký nhận hàng hóa đơn hàng |
2360 | 商品运输费率 (shāngpǐn yùnshū fèilǜ) – Product shipping rate – Tỷ lệ phí vận chuyển sản phẩm |
2361 | 供应商退货流程 (gōngyìng shāng tuìhuò liúchéng) – Supplier return process – Quy trình trả hàng của nhà cung cấp |
2362 | 订单生产进度 (dìngdān shēngchǎn jìndù) – Order production progress – Tiến độ sản xuất đơn hàng |
2363 | 供应商产品目录 (gōngyìng shāng chǎnpǐn mùlù) – Supplier product catalog – Danh mục sản phẩm của nhà cung cấp |
2364 | 订单客户备注 (dìngdān kèhù bèizhù) – Order customer note – Ghi chú khách hàng đơn hàng |
2365 | 商品市场价格 (shāngpǐn shìchǎng jiàgé) – Product market price – Giá thị trường sản phẩm |
2366 | 供应商物流合作 (gōngyìng shāng wùliú hézuò) – Supplier logistics cooperation – Hợp tác vận chuyển của nhà cung cấp |
2367 | 订单采购合同 (dìngdān cǎigòu hétóng) – Order purchase contract – Hợp đồng mua hàng đơn hàng |
2368 | 商品环保认证 (shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Product environmental certification – Chứng nhận bảo vệ môi trường sản phẩm |
2369 | 订单支付期限 (dìngdān zhīfù qīxiàn) – Order payment deadline – Thời hạn thanh toán đơn hàng |
2370 | 商品货运追踪号 (shāngpǐn huòyùn zhuīzōng hào) – Product shipping tracking number – Mã theo dõi vận chuyển sản phẩm |
2371 | 供应商发货周期 (gōngyìng shāng fāhuò zhōuqī) – Supplier delivery cycle – Chu kỳ giao hàng của nhà cung cấp |
2372 | 订单出口报关 (dìngdān chūkǒu bàoguān) – Order export declaration – Khai báo xuất khẩu đơn hàng |
2373 | 商品折扣活动 (shāngpǐn zhékòu huódòng) – Product discount event – Sự kiện giảm giá sản phẩm |
2374 | 供应商样品申请 (gōngyìng shāng yàngpǐn shēnqǐng) – Supplier sample request – Yêu cầu mẫu thử của nhà cung cấp |
2375 | 供应商物流跟踪 (gōngyìng shāng wùliú gēnzōng) – Supplier logistics tracking – Theo dõi vận chuyển của nhà cung cấp |
2376 | 订单库存分配 (dìngdān kùcún fēnpèi) – Order inventory allocation – Phân bổ hàng tồn kho đơn hàng |
2377 | 商品批量采购 (shāngpǐn pīliàng cǎigòu) – Bulk product purchase – Mua số lượng lớn sản phẩm |
2378 | 供应商报价单 (gōngyìng shāng bàojià dān) – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp |
2379 | 订单发票审核 (dìngdān fāpiào shěnhé) – Order invoice review – Kiểm tra hóa đơn đơn hàng |
2380 | 供应商运输合作 (gōngyìng shāng yùnshū hézuò) – Supplier shipping cooperation – Hợp tác vận chuyển của nhà cung cấp |
2381 | 订单物流清单 (dìngdān wùliú qīngdān) – Order logistics list – Danh sách logistics đơn hàng |
2382 | 供应商合同修改 (gōngyìng shāng hétóng xiūgǎi) – Supplier contract modification – Sửa đổi hợp đồng nhà cung cấp |
2383 | 订单验货流程 (dìngdān yànhuò liúchéng) – Order inspection process – Quy trình kiểm hàng đơn hàng |
2384 | 供应商订单延迟 (gōngyìng shāng dìngdān yánchí) – Supplier order delay – Đơn hàng của nhà cung cấp bị chậm |
2385 | 订单客户反馈 (dìngdān kèhù fǎnkuì) – Order customer feedback – Phản hồi khách hàng đơn hàng |
2386 | 供应商货运保险 (gōngyìng shāng huòyùn bǎoxiǎn) – Supplier cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển của nhà cung cấp |
2387 | 订单折扣申请 (dìngdān zhékòu shēnqǐng) – Order discount application – Yêu cầu chiết khấu đơn hàng |
2388 | 商品售后保障 (shāngpǐn shòuhòu bǎozhàng) – Product after-sales guarantee – Bảo đảm hậu mãi sản phẩm |
2389 | 订单运输状态 (dìngdān yùnshū zhuàngtài) – Order shipping status – Trạng thái vận chuyển đơn hàng |
2390 | 商品支付押金 (shāngpǐn zhīfù yājīn) – Product deposit payment – Thanh toán đặt cọc sản phẩm |
2391 | 供应商货物交付 (gōngyìng shāng huòwù jiāofù) – Supplier goods delivery – Giao hàng của nhà cung cấp |
2392 | 订单交货期限 (dìngdān jiāohuò qīxiàn) – Order delivery deadline – Thời hạn giao hàng đơn hàng |
2393 | 商品标签定制 (shāngpǐn biāoqiān dìngzhì) – Product label customization – Tùy chỉnh nhãn sản phẩm |
2394 | 供应商产品认证 (gōngyìng shāng chǎnpǐn rènzhèng) – Supplier product certification – Chứng nhận sản phẩm của nhà cung cấp |
2395 | 订单分批发货 (dìngdān fēnpī fāhuò) – Order partial shipment – Giao hàng từng phần đơn hàng |
2396 | 商品物流方式 (shāngpǐn wùliú fāngshì) – Product logistics method – Phương thức vận chuyển sản phẩm |
2397 | 商品库存调配 (shāngpǐn kùcún tiáopèi) – Product inventory allocation – Phân bổ hàng tồn kho sản phẩm |
2398 | 供应商合规检查 (gōngyìng shāng hégūi jiǎnchá) – Supplier compliance check – Kiểm tra tuân thủ nhà cung cấp |
2399 | 订单物流合作方 (dìngdān wùliú hézuò fāng) – Order logistics partner – Đối tác vận chuyển đơn hàng |
2400 | 商品售前咨询 (shāngpǐn shòuqián zīxún) – Product pre-sales consultation – Tư vấn trước bán sản phẩm |
2401 | 供应商市场调研 (gōngyìng shāng shìchǎng diàoyán) – Supplier market research – Nghiên cứu thị trường nhà cung cấp |
2402 | 订单运输费用 (dìngdān yùnshū fèiyòng) – Order shipping cost – Chi phí vận chuyển đơn hàng |
2403 | 商品价格波动 (shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm |
2404 | 供应商库存量 (gōngyìng shāng kùcún liàng) – Supplier inventory level – Mức tồn kho nhà cung cấp |
2405 | 订单发货确认 (dìngdān fāhuò quèrèn) – Order delivery confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
2406 | 商品运输风险 (shāngpǐn yùnshū fēngxiǎn) – Product shipping risk – Rủi ro vận chuyển sản phẩm |
2407 | 供应商物流调度 (gōngyìng shāng wùliú diàodù) – Supplier logistics scheduling – Điều phối vận chuyển nhà cung cấp |
2408 | 商品库存报警 (shāngpǐn kùcún bào jǐng) – Product inventory alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
2409 | 订单运输途径 (dìngdān yùnshū tújìng) – Order shipping route – Tuyến vận chuyển đơn hàng |
2410 | 商品价格折扣 (shāngpǐn jiàgé zhékòu) – Product price discount – Chiết khấu giá sản phẩm |
2411 | 供应商物流协调 (gōngyìng shāng wùliú xiétiáo) – Supplier logistics coordination – Điều phối logistics nhà cung cấp |
2412 | 商品库存盘点 (shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product inventory count – Kiểm kê tồn kho sản phẩm |
2413 | 订单运输损耗 (dìngdān yùnshū sǔnhào) – Order shipping loss – Tổn thất vận chuyển đơn hàng |
2414 | 供应商生产能力 (gōngyìng shāng shēngchǎn nénglì) – Supplier production capacity – Năng lực sản xuất nhà cung cấp |
2415 | 订单运输保险 (dìngdān yùnshū bǎoxiǎn) – Order shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển đơn hàng |
2416 | 商品运输延迟 (shāngpǐn yùnshū yánchí) – Product shipping delay – Trễ vận chuyển sản phẩm |
2417 | 供应商发货时间 (gōngyìng shāng fāhuò shíjiān) – Supplier shipping time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
2418 | 订单包装破损 (dìngdān bāozhuāng pòsǔn) – Order packaging damage – Hư hỏng đóng gói đơn hàng |
2419 | 订单物流审计 (dìngdān wùliú shěnjì) – Order logistics audit – Kiểm toán logistics đơn hàng |
2420 | 供应商交货验收 (gōngyìng shāng jiāohuò yànshōu) – Supplier delivery inspection – Kiểm tra nghiệm thu hàng của nhà cung cấp |
2421 | 订单物流单号 (dìngdān wùliú dānhào) – Order tracking number – Mã vận đơn đơn hàng |
2422 | 商品库存调拨 (shāngpǐn kùcún tiáobō) – Product inventory transfer – Điều chuyển kho sản phẩm |
2423 | 供应商退货政策 (gōngyìng shāng tuìhuò zhèngcè) – Supplier return policy – Chính sách trả hàng nhà cung cấp |
2424 | 订单物流查询 (dìngdān wùliú cháxún) – Order logistics inquiry – Tra cứu vận chuyển đơn hàng |
2425 | 商品条形码 (shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm |
2426 | 供应商仓库地址 (gōngyìng shāng cāngkù dìzhǐ) – Supplier warehouse address – Địa chỉ kho nhà cung cấp |
2427 | 商品货号 (shāngpǐn huòhào) – Product item number – Mã hàng sản phẩm |
2428 | 供应商税号 (gōngyìng shāng shuìhào) – Supplier tax number – Mã số thuế nhà cung cấp |
2429 | 商品供货周期 (shāngpǐn gōnghuò zhōuqī) – Product supply cycle – Chu kỳ cung ứng sản phẩm |
2430 | 供应商质检报告 (gōngyìng shāng zhìjiǎn bàogào) – Supplier quality report – Báo cáo kiểm định chất lượng nhà cung cấp |
2431 | 订单加急处理 (dìngdān jiājí chǔlǐ) – Urgent order processing – Xử lý đơn hàng gấp |
2432 | 商品打样 (shāngpǐn dǎyàng) – Product sample making – Làm mẫu sản phẩm |
2433 | 供应商合约条款 (gōngyìng shāng héyuē tiáokuǎn) – Supplier contract terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp |
2434 | 订单货运代理 (dìngdān huòyùn dàilǐ) – Order freight forwarder – Đại lý vận chuyển đơn hàng |
2435 | 商品批发价 (shāngpǐn pīfājià) – Product wholesale price – Giá bán buôn sản phẩm |
2436 | 供应商账期 (gōngyìng shāng zhàngqī) – Supplier payment terms – Thời hạn thanh toán nhà cung cấp |
2437 | 订单验货报告 (dìngdān yànhuò bàogào) – Order inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa đơn hàng |
2438 | 订单延期申请 (dìngdān yánqī shēnqǐng) – Order delay request – Yêu cầu gia hạn đơn hàng |
2439 | 商品最小起订量 (shāngpǐn zuìxiǎo qǐdìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2440 | 订单签收确认 (dìngdān qiānshōu quèrèn) – Order receipt confirmation – Xác nhận ký nhận đơn hàng |
2441 | 商品成本核算 (shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Product cost accounting – Tính toán chi phí sản phẩm |
2442 | 供应商货源 (gōngyìng shāng huòyuán) – Supplier source – Nguồn cung của nhà cung cấp |
2443 | 订单货款支付 (dìngdān huòkuǎn zhīfù) – Order payment – Thanh toán tiền hàng đơn hàng |
2444 | 商品保修政策 (shāngpǐn bǎoxiū zhèngcè) – Product warranty policy – Chính sách bảo hành sản phẩm |
2445 | 供应商折扣率 (gōngyìng shāng zhékòu lǜ) – Supplier discount rate – Tỷ lệ chiết khấu nhà cung cấp |
2446 | 订单货物清单 (dìngdān huòwù qīngdān) – Order item list – Danh sách hàng hóa đơn hàng |
2447 | 商品品牌授权 (shāngpǐn pǐnpái shòuquán) – Product brand authorization – Ủy quyền thương hiệu sản phẩm |
2448 | 供应商发票核对 (gōngyìng shāng fāpiào héduì) – Supplier invoice verification – Đối chiếu hóa đơn nhà cung cấp |
2449 | 订单生产排期 (dìngdān shēngchǎn páiqī) – Order production schedule – Lịch trình sản xuất đơn hàng |
2450 | 商品质量认证 (shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm |
2451 | 供应商配送服务 (gōngyìng shāng pèisòng fúwù) – Supplier delivery service – Dịch vụ giao hàng nhà cung cấp |
2452 | 订单终止申请 (dìngdān zhōngzhǐ shēnqǐng) – Order termination request – Yêu cầu chấm dứt đơn hàng |
2453 | 供应商货款结算 (gōngyìng shāng huòkuǎn jiésuàn) – Supplier payment settlement – Thanh toán tiền hàng nhà cung cấp |
2454 | 商品订购确认 (shāngpǐn dìnggòu quèrèn) – Product order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng sản phẩm |
2455 | 供应商供应能力 (gōngyìng shāng gōngyìng nénglì) – Supplier supply capacity – Năng lực cung cấp của nhà cung cấp |
2456 | 订单提前支付 (dìngdān tíqián zhīfù) – Order early payment – Thanh toán trước cho đơn hàng |
2457 | 订单变更申请 (dìngdān biàngēng shēnqǐng) – Order change request – Yêu cầu thay đổi đơn hàng |
2458 | 供应商账单 (gōngyìng shāng zhàngdān) – Supplier bill – Hóa đơn nhà cung cấp |
2459 | 订单核对确认 (dìngdān héduì quèrèn) – Order verification confirmation – Xác nhận kiểm tra đơn hàng |
2460 | 供应商出口许可证 (gōngyìng shāng chūkǒu xǔkězhèng) – Supplier export license – Giấy phép xuất khẩu nhà cung cấp |
2461 | 订单收货确认 (dìngdān shōuhuò quèrèn) – Order receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng đơn hàng |
2462 | 商品批发商 (shāngpǐn pīfā shāng) – Product wholesaler – Nhà bán buôn sản phẩm |
2463 | 供应商产品目录 (gōngyìng shāng chǎnpǐn mùlù) – Supplier product catalog – Danh mục sản phẩm nhà cung cấp |
2464 | 商品交付时间 (shāngpǐn jiāofù shíjiān) – Product delivery time – Thời gian giao hàng sản phẩm |
2465 | 供应商运输服务 (gōngyìng shāng yùnshū fúwù) – Supplier transportation service – Dịch vụ vận chuyển nhà cung cấp |
2466 | 订单审查 (dìngdān shěnchá) – Order review – Kiểm tra đơn hàng |
2467 | 供应商定期报告 (gōngyìng shāng dìngqī bàogào) – Supplier regular report – Báo cáo định kỳ của nhà cung cấp |
2468 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order shipment notice – Thông báo gửi hàng đơn hàng |
2469 | 商品最低订购量 (shāngpǐn zuìdī dìnggòu liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2470 | 供应商货运保险 (gōngyìng shāng huòyùn bǎoxiǎn) – Supplier freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhà cung cấp |
2471 | 商品订单管理 (shāngpǐn dìngdān guǎnlǐ) – Product order management – Quản lý đơn đặt hàng sản phẩm |
2472 | 供应商付款条件 (gōngyìng shāng fùkuǎn tiáojiàn) – Supplier payment terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp |
2473 | 订单完结确认 (dìngdān wánjié quèrèn) – Order completion confirmation – Xác nhận hoàn thành đơn hàng |
2474 | 商品检测报告 (shāngpǐn jiǎncè bàogào) – Product testing report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
2475 | 商品仓储服务 (shāngpǐn cāngchǔ fúwù) – Product warehousing service – Dịch vụ kho bãi sản phẩm |
2476 | 订单出货时间 (dìngdān chūhuò shíjiān) – Order dispatch time – Thời gian xuất hàng đơn hàng |
2477 | 商品替代品 (shāngpǐn tìdàipǐn) – Product alternative – Sản phẩm thay thế |
2478 | 供应商沟通记录 (gōngyìng shāng gōutōng jìlù) – Supplier communication record – Hồ sơ giao tiếp với nhà cung cấp |
2479 | 供应商合同签署 (gōngyìng shāng hétóng qiānshǔ) – Supplier contract signing – Ký kết hợp đồng với nhà cung cấp |
2480 | 商品规格要求 (shāngpǐn guīgé yāoqiú) – Product specification requirements – Yêu cầu về đặc tả sản phẩm |
2481 | 供应商产地 (gōngyìng shāng chǎndì) – Supplier origin – Nguồn gốc nhà cung cấp |
2482 | 订单发货安排 (dìngdān fāhuò ānpái) – Order shipment arrangement – Sắp xếp vận chuyển đơn hàng |
2483 | 商品检验标准 (shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm |
2484 | 供应商合格证 (gōngyìng shāng hégé zhèng) – Supplier certification – Chứng chỉ nhà cung cấp |
2485 | 订单分期付款 (dìngdān fēnqī fùkuǎn) – Order installment payment – Thanh toán theo đợt cho đơn hàng |
2486 | 商品订单详情 (shāngpǐn dìngdān xiángqíng) – Product order details – Chi tiết đơn hàng sản phẩm |
2487 | 供应商发货延迟 (gōngyìng shāng fāhuò yánchí) – Supplier shipment delay – Trễ giao hàng của nhà cung cấp |
2488 | 订单合同管理 (dìngdān hétóng guǎnlǐ) – Order contract management – Quản lý hợp đồng đơn hàng |
2489 | 供应商质量检查 (gōngyìng shāng zhìliàng jiǎnchá) – Supplier quality inspection – Kiểm tra chất lượng nhà cung cấp |
2490 | 供应商资质证明 (gōngyìng shāng zīzhì zhèngmíng) – Supplier qualification certificate – Chứng nhận tư cách nhà cung cấp |
2491 | 订单供应商选择 (dìngdān gōngyìng shāng xuǎnzé) – Order supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp cho đơn hàng |
2492 | 商品库存调整 (shāngpǐn kùcún tiáozhěng) – Product inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho sản phẩm |
2493 | 商品出库 (shāngpǐn chūkù) – Product outbound – Sản phẩm xuất kho |
2494 | 供应商返款 (gōngyìng shāng fǎnkuǎn) – Supplier rebate – Hoàn tiền từ nhà cung cấp |
2495 | 订单支付方式选择 (dìngdān zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Order payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán đơn hàng |
2496 | 商品采购计划 (shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Product procurement plan – Kế hoạch mua sắm sản phẩm |
2497 | 订单支付截止日期 (dìngdān zhīfù jiézhǐ rìqī) – Order payment deadline – Hạn thanh toán đơn hàng |
2498 | 商品库存盘点 (shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product inventory counting – Kiểm kê tồn kho sản phẩm |
2499 | 商品购买记录 (shāngpǐn gòumǎi jìlù) – Product purchase history – Lịch sử mua sản phẩm |
2500 | 商品配送服务 (shāngpǐn pèisòng fúwù) – Product delivery service – Dịch vụ giao hàng sản phẩm |
2501 | 供应商沟通方式 (gōngyìng shāng gōutōng fāngshì) – Supplier communication method – Phương thức giao tiếp với nhà cung cấp |
2502 | 订单付款确认函 (dìngdān fùkuǎn quèrèn hán) – Order payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán đơn hàng |
2503 | 供应商货源稳定性 (gōngyìng shāng huòyuán wěndìngxìng) – Supplier supply stability – Sự ổn định nguồn cung cấp của nhà cung cấp |
2504 | 订单发货安排确认 (dìngdān fāhuò ānpái quèrèn) – Order shipment arrangement confirmation – Xác nhận sắp xếp vận chuyển đơn hàng |
2505 | 供应商付款期限 (gōngyìng shāng fùkuǎn qīxiàn) – Supplier payment deadline – Hạn thanh toán nhà cung cấp |
2506 | 商品供应能力 (shāngpǐn gōngyìng nénglì) – Product supply capacity – Năng lực cung cấp sản phẩm |
2507 | 订单跟进反馈 (dìngdān gēnjìn fǎnkuì) – Order follow-up feedback – Phản hồi theo dõi đơn hàng |
2508 | 商品采购订单 (shāngpǐn cǎigòu dìngdān) – Product procurement order – Đơn đặt hàng mua sắm sản phẩm |
2509 | 供应商发货通知单 (gōngyìng shāng fāhuò tōngzhī dān) – Supplier shipment notice – Thông báo giao hàng nhà cung cấp |
2510 | 供应商运费 (gōngyìng shāng yùnfèi) – Supplier freight charge – Phí vận chuyển nhà cung cấp |
2511 | 商品订单更新 (shāngpǐn dìngdān gēngxīn) – Product order update – Cập nhật đơn hàng sản phẩm |
2512 | 供应商折扣 (gōngyìng shāng zhékòu) – Supplier discount – Giảm giá của nhà cung cấp |
2513 | 商品采购需求 (shāngpǐn cǎigòu xūqiú) – Product procurement demand – Nhu cầu mua sắm sản phẩm |
2514 | 供应商付款记录 (gōngyìng shāng fùkuǎn jìlù) – Supplier payment record – Hồ sơ thanh toán của nhà cung cấp |
2515 | 订单发货确认函 (dìngdān fāhuò quèrèn hán) – Order shipment confirmation letter – Thư xác nhận giao hàng đơn hàng |
2516 | 供应商合作协议 (gōngyìng shāng hézuò xiéyì) – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp |
2517 | 商品库存检查 (shāngpǐn kùcún jiǎnchá) – Product inventory inspection – Kiểm tra tồn kho sản phẩm |
2518 | 供应商质量评估 (gōngyìng shāng zhìliàng pínggū) – Supplier quality assessment – Đánh giá chất lượng nhà cung cấp |
2519 | 订单交付期 (dìngdān jiāofù qī) – Order delivery period – Thời gian giao hàng đơn hàng |
2520 | 商品采购预算 (shāngpǐn cǎigòu yùsuàn) – Product procurement budget – Ngân sách mua sắm sản phẩm |
2521 | 供应商支付进度 (gōngyìng shāng zhīfù jìndù) – Supplier payment progress – Tiến độ thanh toán nhà cung cấp |
2522 | 订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order review – Kiểm tra đơn hàng |
2523 | 商品运输状态 (shāngpǐn yùnshū zhuàngtài) – Product shipping status – Tình trạng vận chuyển sản phẩm |
2524 | 供应商账单 (gōngyìng shāng zhàngdān) – Supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp |
2525 | 供应商付款方式选择 (gōngyìng shāng fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Supplier payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán của nhà cung cấp |
2526 | 订单交易条件 (dìngdān jiāoyì tiáojiàn) – Order transaction terms – Điều kiện giao dịch đơn hàng |
2527 | 商品价格清单 (shāngpǐn jiàgé qīngdān) – Product price list – Danh sách giá sản phẩm |
2528 | 供应商风险评估 (gōngyìng shāng fēngxiǎn pínggū) – Supplier risk assessment – Đánh giá rủi ro nhà cung cấp |
2529 | 供应商退货政策 (gōngyìng shāng tuìhuò zhèngcè) – Supplier return policy – Chính sách hoàn trả của nhà cung cấp |
2530 | 商品仓库管理 (shāngpǐn cāngkù guǎnlǐ) – Product warehouse management – Quản lý kho hàng sản phẩm |
2531 | 供应商沟通平台 (gōngyìng shāng gōutōng píngtái) – Supplier communication platform – Nền tảng giao tiếp nhà cung cấp |
2532 | 商品质量控制标准 (shāngpǐn zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Product quality control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng sản phẩm |
2533 | 商品订单跟进 (shāngpǐn dìngdān gēnjìn) – Product order follow-up – Theo dõi đơn hàng sản phẩm |
2534 | 供应商发货状态 (gōngyìng shāng fāhuò zhuàngtài) – Supplier shipment status – Tình trạng giao hàng của nhà cung cấp |
2535 | 订单价格变动 (dìngdān jiàgé biàndòng) – Order price change – Thay đổi giá đơn hàng |
2536 | 商品退货记录 (shāngpǐn tuìhuò jìlù) – Product return record – Hồ sơ hoàn trả sản phẩm |
2537 | 供应商付款确认 (gōngyìng shāng fùkuǎn quèrèn) – Supplier payment confirmation – Xác nhận thanh toán nhà cung cấp |
2538 | 供应商合作要求 (gōngyìng shāng hézuò yāoqiú) – Supplier cooperation requirements – Yêu cầu hợp tác nhà cung cấp |
2539 | 订单特殊要求 (dìngdān tèshū yāoqiú) – Special order requirements – Yêu cầu đặc biệt của đơn hàng |
2540 | 供应商产品类别 (gōngyìng shāng chǎnpǐn lèibié) – Supplier product category – Danh mục sản phẩm của nhà cung cấp |
2541 | 商品采购合同 (shāngpǐn cǎigòu hétóng) – Product procurement contract – Hợp đồng mua sắm sản phẩm |
2542 | 供应商价格调整通知 (gōngyìng shāng jiàgé tiáozhěng tōngzhī) – Supplier price adjustment notice – Thông báo điều chỉnh giá của nhà cung cấp |
2543 | 商品发货时间 (shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Product shipment time – Thời gian giao hàng sản phẩm |
2544 | 供应商订单提交 (gōngyìng shāng dìngdān tíjiāo) – Supplier order submission – Gửi đơn hàng của nhà cung cấp |
2545 | 商品预定数量 (shāngpǐn yùdìng shùliàng) – Product reserved quantity – Số lượng sản phẩm đã đặt trước |
2546 | 供应商账单审核 (gōngyìng shāng zhàngdān shěnhé) – Supplier invoice review – Kiểm tra hóa đơn nhà cung cấp |
2547 | 订单分期付款 (dìngdān fēnqī fùkuǎn) – Order installment payment – Thanh toán theo kỳ đơn hàng |
2548 | 商品发货通知 (shāngpǐn fāhuò tōngzhī) – Product shipment notice – Thông báo giao hàng sản phẩm |
2549 | 订单收货地址 (dìngdān shōuhuò dìzhǐ) – Order delivery address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng |
2550 | 订单提交时间 (dìngdān tíjiāo shíjiān) – Order submission time – Thời gian gửi đơn hàng |
2551 | 供应商库存管理 (gōngyìng shāng kùcún guǎnlǐ) – Supplier inventory management – Quản lý tồn kho nhà cung cấp |
2552 | 商品价格更新 (shāngpǐn jiàgé gēngxīn) – Product price update – Cập nhật giá sản phẩm |
2553 | 供应商送货单 (gōngyìng shāng sònghuò dān) – Supplier delivery note – Phiếu giao hàng của nhà cung cấp |
2554 | 商品选择数量 (shāngpǐn xuǎnzé shùliàng) – Product selection quantity – Số lượng sản phẩm lựa chọn |
2555 | 供应商客户服务 (gōngyìng shāng kèhù fúwù) – Supplier customer service – Dịch vụ khách hàng của nhà cung cấp |
2556 | 商品退货要求 (shāngpǐn tuìhuò yāoqiú) – Product return requirement – Yêu cầu trả lại sản phẩm |
2557 | 供应商优惠 (gōngyìng shāng yōuhuì) – Supplier discount – Giảm giá từ nhà cung cấp |
2558 | 商品库存数量 (shāngpǐn kùcún shùliàng) – Product inventory quantity – Số lượng tồn kho sản phẩm |
2559 | 供应商协议签署 (gōngyìng shāng xiéyì qiānshǔ) – Supplier agreement signing – Ký kết thỏa thuận với nhà cung cấp |
2560 | 订单提前支付 (dìngdān tíqián zhīfù) – Order advance payment – Thanh toán trước cho đơn hàng |
2561 | 商品供应能力评估 (shāngpǐn gōngyìng nénglì pínggū) – Product supply capability assessment – Đánh giá khả năng cung cấp sản phẩm |
2562 | 订单处理中心 (dìngdān chǔlǐ zhōngxīn) – Order processing center – Trung tâm xử lý đơn hàng |
2563 | 商品采购决策 (shāngpǐn cǎigòu juécè) – Product procurement decision – Quyết định mua sắm sản phẩm |
2564 | 供应商付款条款 (gōngyìng shāng fùkuǎn tiáokuǎn) – Supplier payment terms – Điều khoản thanh toán nhà cung cấp |
2565 | 商品运输中 (shāngpǐn yùnshū zhōng) – Product in transit – Sản phẩm đang trong quá trình vận chuyển |
2566 | 供应商绩效评估 (gōngyìng shāng jīxiào pínggū) – Supplier performance evaluation – Đánh giá hiệu quả nhà cung cấp |
2567 | 订单提交方式 (dìngdān tíjiāo fāngshì) – Order submission method – Phương thức gửi đơn hàng |
2568 | 供应商返还政策 (gōngyìng shāng fǎnhuán zhèngcè) – Supplier return policy – Chính sách hoàn trả của nhà cung cấp |
2569 | 供应商履行能力 (gōngyìng shāng lǚxíng nénglì) – Supplier performance ability – Khả năng thực hiện của nhà cung cấp |
2570 | 订单确认期限 (dìngdān quèrèn qīxiàn) – Order confirmation deadline – Thời hạn xác nhận đơn hàng |
2571 | 供应商服务质量 (gōngyìng shāng fúwù zhìliàng) – Supplier service quality – Chất lượng dịch vụ của nhà cung cấp |
2572 | 商品库存不足警告 (shāngpǐn kùcún bùzú jǐnggào) – Product inventory shortage warning – Cảnh báo thiếu tồn kho sản phẩm |
2573 | 供应商订单完成度 (gōngyìng shāng dìngdān wánchéng dù) – Supplier order completion rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng của nhà cung cấp |
2574 | 供应商定期检查 (gōngyìng shāng dìngqī jiǎnchá) – Supplier periodic inspection – Kiểm tra định kỳ của nhà cung cấp |
2575 | 订单交货延迟 (dìngdān jiāohuò yánchí) – Order delivery delay – Trễ giao hàng đơn hàng |
2576 | 商品供货周期 (shāngpǐn gōnghuò zhōuqī) – Product supply cycle – Chu kỳ cung cấp sản phẩm |
2577 | 商品更换请求 (shāngpǐn gēnghuàn qǐngqiú) – Product replacement request – Yêu cầu thay thế sản phẩm |
2578 | 供应商发货进度 (gōngyìng shāng fāhuò jìndù) – Supplier shipment progress – Tiến độ giao hàng của nhà cung cấp |
2579 | 订单修改确认 (dìngdān xiūgǎi quèrèn) – Order modification confirmation – Xác nhận thay đổi đơn hàng |
2580 | 商品补货申请 (shāngpǐn bǔhuò shēnqǐng) – Product restocking request – Yêu cầu bổ sung hàng hóa |
2581 | 供应商订单取消 (gōngyìng shāng dìngdān qǔxiāo) – Supplier order cancellation – Hủy đơn hàng nhà cung cấp |
2582 | 商品发货通知 (shāngpǐn fāhuò tōngzhī) – Product shipment notification – Thông báo giao hàng sản phẩm |
2583 | 订单审核流程 (dìngdān shěnhé liúchéng) – Order review process – Quy trình xét duyệt đơn hàng |
2584 | 供应商支付条件 (gōngyìng shāng zhīfù tiáojiàn) – Supplier payment conditions – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp |
2585 | 商品质量检测报告 (shāngpǐn zhìliàng jiǎncè bàogào) – Product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm |
2586 | 商品销售合同 (shāngpǐn xiāoshòu hétóng) – Product sales contract – Hợp đồng bán hàng sản phẩm |
2587 | 供应商合作条件 (gōngyìng shāng hézuò tiáojiàn) – Supplier cooperation terms – Điều kiện hợp tác nhà cung cấp |
2588 | 商品质量纠纷 (shāngpǐn zhìliàng jiūfēn) – Product quality dispute – Tranh chấp về chất lượng sản phẩm |
2589 | 商品售后保障 (shāngpǐn shòuhòu bǎozhàng) – Product after-sales warranty – Bảo hành sau bán hàng sản phẩm |
2590 | 供应商供应能力 (gōngyìng shāng gōngyìng nénglì) – Supplier supply capacity – Năng lực cung ứng của nhà cung cấp |
2591 | 订单错误处理 (dìngdān cuòwù chǔlǐ) – Order error handling – Xử lý lỗi đơn hàng |
2592 | 商品送货服务 (shāngpǐn sònghuò fúwù) – Product delivery service – Dịch vụ giao hàng sản phẩm |
2593 | 供应商发票管理 (gōngyìng shāng fāpiào guǎnlǐ) – Supplier invoice management – Quản lý hóa đơn nhà cung cấp |
2594 | 订单支付截止日期 (dìngdān zhīfù jiézhǐ rìqī) – Order payment deadline – Hạn chót thanh toán đơn hàng |
2595 | 商品改进计划 (shāngpǐn gǎijìn jìhuà) – Product improvement plan – Kế hoạch cải tiến sản phẩm |
2596 | 供应商合同签订 (gōngyìng shāng hétóng qiāndìng) – Supplier contract signing – Ký kết hợp đồng nhà cung cấp |
2597 | 商品质量管理体系 (shāngpǐn zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Product quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm |
2598 | 供应商合格证书 (gōngyìng shāng hégé zhèngshū) – Supplier certificate of qualification – Chứng chỉ đủ điều kiện nhà cung cấp |
2599 | 订单提前支付 (dìngdān tíqián zhīfù) – Early payment for order – Thanh toán sớm cho đơn hàng |
2600 | 商品配送时间 (shāngpǐn pèisòng shíjiān) – Product delivery time – Thời gian giao hàng sản phẩm |
2601 | 供应商审核标准 (gōngyìng shāng shěnhé biāozhǔn) – Supplier audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra nhà cung cấp |
2602 | 商品支付条件 (shāngpǐn zhīfù tiáojiàn) – Product payment terms – Điều kiện thanh toán sản phẩm |
2603 | 供应商支付方式 (gōngyìng shāng zhīfù fāngshì) – Supplier payment method – Phương thức thanh toán nhà cung cấp |
2604 | 供应商信用评分 (gōngyìng shāng xìnyòng píngfēn) – Supplier credit rating – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp |
2605 | 商品市场需求 (shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Product market demand – Nhu cầu thị trường sản phẩm |
2606 | 订单合同条款 (dìngdān hétóng tiáokuǎn) – Order contract terms – Điều khoản hợp đồng đơn hàng |
2607 | 供应商付款政策 (gōngyìng shāng fùkuǎn zhèngcè) – Supplier payment policy – Chính sách thanh toán nhà cung cấp |
2608 | 订单支付凭证 (dìngdān zhīfù píngzhèng) – Order payment proof – Chứng từ thanh toán đơn hàng |
2609 | 订单交易完成 (dìngdān jiāoyì wánchéng) – Order transaction completion – Hoàn thành giao dịch đơn hàng |
2610 | 商品卖点 (shāngpǐn mài diǎn) – Product selling point – Điểm bán hàng sản phẩm |
2611 | 商品进货周期 (shāngpǐn jìnhuò zhōuqī) – Product restocking cycle – Chu kỳ nhập hàng sản phẩm |
2612 | 供应商供应协议 (gōngyìng shāng gōngyìng xiéyì) – Supplier supply agreement – Thỏa thuận cung cấp của nhà cung cấp |
2613 | 订单发货地址 (dìngdān fāhuò dìzhǐ) – Order shipping address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng |
2614 | 商品市场竞争力 (shāngpǐn shìchǎng jìngzhēnglì) – Product market competitiveness – Sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường |
Đánh giá của học viên về các khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
Nguyễn Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Thực dụng:
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster Edu, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác người Trung Quốc. Dù đã tự học qua một số tài liệu, tôi vẫn cảm thấy thiếu tự tin và lúng túng trong việc sử dụng tiếng Trung. Sau khi được bạn bè giới thiệu về trung tâm này, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Thực dụng do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy.
Khóa học thực sự vượt xa mong đợi của tôi. Nội dung được thiết kế rất gần gũi với các tình huống giao tiếp thực tế trong đời sống và công việc. Không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng hay ngữ pháp khô khan, thầy Vũ còn hướng dẫn chúng tôi cách vận dụng ngôn ngữ linh hoạt trong các tình huống cụ thể như đàm phán thương mại, xử lý tình huống khó khăn và giao tiếp hiệu quả với đối tác. Điều làm tôi ấn tượng nhất là phong cách giảng dạy sinh động và nhiệt huyết của thầy. Mỗi buổi học đều mang đến cảm giác hứng thú, và tôi luôn học được rất nhiều điều mới mẻ.
Sau hơn ba tháng tham gia khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác. Điều này không chỉ giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến. Tôi thực sự cảm thấy may mắn khi tìm được một trung tâm uy tín và chất lượng như ChineMaster Edu.”
Trần Minh Khôi – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn:
“Là một kỹ sư đang làm việc trong lĩnh vực công nghệ cao, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung chuyên ngành là rất quan trọng, đặc biệt khi ngành Chip Bán dẫn đang ngày càng phát triển và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Tôi tìm đến Trung tâm ChineMaster Edu qua lời giới thiệu của một đồng nghiệp, và quả thực đây là lựa chọn đúng đắn nhất mà tôi từng đưa ra.
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân về lĩnh vực Chip Bán dẫn được thiết kế rất bài bản, từ việc cung cấp nền tảng tiếng Trung chuyên ngành đến hướng dẫn chi tiết các thuật ngữ kỹ thuật và cách sử dụng chúng trong các tài liệu, cuộc họp và email công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người có kinh nghiệm sâu rộng, không chỉ trong giảng dạy mà còn am hiểu về lĩnh vực này. Thầy giải thích cặn kẽ từng thuật ngữ, liên hệ với các ví dụ thực tế, và luôn khuyến khích học viên thực hành thông qua các bài tập sát với công việc.
Điều tôi đánh giá cao nhất là sự tận tâm của thầy. Thầy luôn sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi, kể cả ngoài giờ học, và cung cấp thêm tài liệu tham khảo rất hữu ích. Sau 4 tháng học, tôi không chỉ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành mà còn tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các dự án hợp tác với đối tác Trung Quốc. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm để nâng cao hơn nữa kỹ năng của mình.”
Lê Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
“Tôi đang chuẩn bị thi chứng chỉ HSK cấp 9 để đáp ứng yêu cầu công việc và đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu. Trước đó, tôi đã tìm hiểu nhiều nơi nhưng không trung tâm nào có lộ trình đào tạo rõ ràng và bài bản như ở đây.
Khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân này không chỉ cung cấp kiến thức để vượt qua kỳ thi mà còn giúp tôi phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế giáo trình riêng, phù hợp với từng cấp độ, và điều này thực sự làm nên sự khác biệt. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn chỉ ra các mẹo làm bài, cách phân tích câu hỏi, và cách quản lý thời gian trong phòng thi. Thầy còn rất chú trọng đến việc thực hành, cho chúng tôi luyện tập qua nhiều đề thi thử sát với thực tế.
Ngoài giờ học, thầy còn tận tình hỗ trợ từng học viên qua các buổi giải đáp thắc mắc online. Sự chuyên nghiệp và nhiệt huyết của thầy đã tạo động lực rất lớn cho tôi. Kết quả là tôi đã vượt qua kỳ thi với số điểm cao hơn mong đợi và cảm thấy rất biết ơn trung tâm vì những gì tôi đã nhận được. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục giới thiệu trung tâm này đến bạn bè và đồng nghiệp của mình.”
Nguyễn Văn Huy – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn:
“Là một người đang làm việc trong ngành kỹ thuật điện tử, tôi nhận thức rõ rằng việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là yếu tố quyết định để tiến xa hơn trong sự nghiệp. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân về Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster Edu. Đây là một quyết định đúng đắn và mang lại rất nhiều giá trị cho tôi.
Khóa học được thiết kế chuyên biệt với các bài giảng bám sát nhu cầu thực tế trong ngành. Nội dung không chỉ bao gồm việc học thuật ngữ chuyên môn mà còn cả cách sử dụng ngôn ngữ này trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo, và giao tiếp hàng ngày với đối tác Trung Quốc. Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự ấn tượng, thầy giải thích rất kỹ từng khái niệm, liên kết với các kiến thức kỹ thuật và cung cấp các ví dụ minh họa dễ hiểu. Ngoài ra, thầy còn tổ chức các buổi thực hành ứng dụng, nơi chúng tôi phải dịch tài liệu chuyên ngành và thuyết trình bằng tiếng Trung.
Sau hơn ba tháng học tập, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ vượt bậc. Giờ đây, tôi có thể tự tin xử lý các tài liệu kỹ thuật phức tạp và giao tiếp trôi chảy với đối tác. Điều này không chỉ giúp tôi hoàn thành công việc tốt hơn mà còn tạo thêm cơ hội thăng tiến. Tôi rất cảm kích và sẽ tiếp tục đồng hành cùng trung tâm để nâng cao kỹ năng của mình.”
Phạm Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin:
“Là một nhân viên IT làm việc trong môi trường quốc tế, tôi luôn thấy tiếng Trung là một rào cản lớn, đặc biệt khi công ty thường xuyên hợp tác với đối tác từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân về Công nghệ Thông tin tại ChineMaster Edu đã giúp tôi phá bỏ rào cản đó và phát triển bản thân một cách toàn diện.
Điểm đặc biệt của khóa học này là sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức ngôn ngữ và chuyên môn ngành CNTT. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy các thuật ngữ chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách viết tài liệu kỹ thuật, phân tích lỗi phần mềm, và giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật. Các bài học luôn được minh họa bằng những tình huống thực tế mà tôi thường gặp trong công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay sau mỗi buổi học.
Thầy luôn tạo động lực và khuyến khích học viên tham gia thảo luận, đặt câu hỏi để hiểu sâu vấn đề. Ngoài ra, thầy cũng hỗ trợ rất tận tình ngoài giờ học, giúp tôi giải quyết nhiều thắc mắc liên quan đến ngôn ngữ và công việc. Sau 4 tháng học tập, tôi không chỉ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Tôi cảm thấy rất biết ơn trung tâm và sẽ tiếp tục theo học các khóa chuyên sâu khác.”
Đỗ Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Thương mại:
“Là một nhân viên kinh doanh quốc tế, tôi thường xuyên phải giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Trước đây, dù đã học tiếng Trung cơ bản, tôi vẫn cảm thấy thiếu tự tin và gặp khó khăn khi tham gia các cuộc họp hay thương thảo hợp đồng. Chính vì thế, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân về Thương mại tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này thực sự mang lại nhiều giá trị vượt xa mong đợi. Nội dung được xây dựng rất bài bản, bao gồm từ vựng thương mại, cách trình bày hợp đồng, và các tình huống đàm phán thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ với kinh nghiệm dày dặn đã hướng dẫn chúng tôi cách xử lý từng loại tình huống một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Đặc biệt, thầy còn chia sẻ nhiều bí quyết quan trọng trong giao tiếp văn hóa doanh nghiệp Trung Quốc, giúp tôi tránh được những sai sót không đáng có.
Sau 6 tháng học tập, tôi cảm thấy kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc của mình đã tiến bộ vượt bậc. Tôi không chỉ tự tin hơn trong các buổi họp mà còn đạt được những kết quả tốt hơn trong công việc. Trung tâm ChineMaster Edu thực sự là nơi lý tưởng để nâng cao năng lực tiếng Trung và phát triển sự nghiệp của tôi.”
Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí:
“Là một kỹ sư dầu khí đang làm việc trong một công ty liên doanh với đối tác Trung Quốc, tôi nhận thấy việc thông thạo tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí là điều hết sức cần thiết. Sau khi tìm hiểu và được đồng nghiệp giới thiệu về Trung tâm ChineMaster Edu, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên về Dầu khí. Khóa học thực sự đã giúp tôi vượt qua nhiều khó khăn trong công việc.
Giảng viên Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chi tiết và dễ hiểu. Các bài học bao gồm từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành, cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống hợp tác quốc tế, và đặc biệt là các bài tập về dịch thuật tài liệu kỹ thuật và báo cáo về ngành Dầu khí. Thầy luôn sử dụng các ví dụ thực tế từ ngành Dầu khí để minh họa, giúp tôi dễ dàng nắm bắt và ứng dụng vào công việc hàng ngày.
Sau 4 tháng học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, thậm chí có thể tham gia trực tiếp vào các cuộc họp kỹ thuật mà không gặp phải khó khăn nào. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường hiểu biết về lĩnh vực Dầu khí, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và tạo thêm cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Tôi rất biết ơn trung tâm vì sự chuyên nghiệp và tận tâm của thầy Vũ.”
Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung online:
“Vì công việc bận rộn, tôi không thể tham gia lớp học trực tiếp, nên đã quyết định học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster Edu. Khóa học tiếng Trung online này được thiết kế rất khoa học và dễ tiếp cận. Các bài giảng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn rất chi tiết và dễ hiểu, dù là học trực tuyến tôi vẫn cảm thấy như được học trực tiếp với thầy.
Điều đặc biệt khiến tôi ấn tượng là các video bài giảng rất sinh động, kết hợp với tài liệu học tập được cung cấp đầy đủ. Thầy Vũ không chỉ dạy ngữ pháp, từ vựng mà còn chú trọng vào các kỹ năng nghe và nói, đặc biệt là luyện nghe qua các tình huống thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về ngữ điệu và cách phát âm của người bản xứ.
Hệ thống học online của trung tâm rất dễ sử dụng và giúp tôi có thể học mọi lúc mọi nơi. Thầy cũng luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên qua các buổi hỏi đáp trực tuyến, giúp tôi giải quyết các thắc mắc trong quá trình học. Sau 3 tháng học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung và có thể áp dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày.”
Hoàng Minh Hòa – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 9 để phục vụ cho công việc. Sau khi nghiên cứu nhiều trung tâm, tôi quyết định chọn ChineMaster Edu vì họ có chương trình học phù hợp và rất chuyên nghiệp. Khóa học này đã cung cấp cho tôi một hệ thống kiến thức toàn diện từ cơ bản đến nâng cao, không chỉ dạy tôi về ngữ pháp, từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, nghe và viết một cách bài bản.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy theo giáo trình chuẩn mà còn chia sẻ rất nhiều mẹo ôn thi, giúp tôi giải quyết các câu hỏi nhanh chóng và chính xác. Thầy cũng dành thời gian để giải thích các điểm khó, làm rõ từng vấn đề trong bài học, giúp học viên dễ dàng nắm bắt và áp dụng. Những buổi thi thử định kỳ cũng giúp tôi kiểm tra và nâng cao kỹ năng của mình.
Sau khoảng 6 tháng học, tôi đã hoàn thành khóa học và thi đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 9 cấp. Tôi rất vui vì đã lựa chọn trung tâm này, nơi tôi không chỉ học được tiếng Trung mà còn học được cách học hiệu quả.”
Trần Ngọc Anh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển:
“Làm việc trong lĩnh vực logistics, tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc nắm vững tiếng Trung khi giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi đã tìm kiếm rất nhiều khóa học tiếng Trung chuyên ngành Logistics, và cuối cùng quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster Edu. Đây thực sự là quyết định sáng suốt.
Khóa học cung cấp những kiến thức rất thực tế về các thuật ngữ chuyên ngành logistics, như vận chuyển, kho bãi, nhập khẩu, xuất khẩu, và các thủ tục hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc dạy học viên cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, giúp tôi hiểu rõ quy trình làm việc và giao tiếp hiệu quả với đối tác. Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm và chiến lược thương mại từ chính công việc của mình, giúp học viên có cái nhìn toàn diện hơn về ngành logistics.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi xử lý các tình huống liên quan đến giao dịch và vận chuyển hàng hóa với đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc hàng ngày. Tôi rất biết ơn trung tâm vì đã cung cấp một chương trình học chất lượng.”
Trần Thiết Hương – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu:
“Tôi là một nhân viên xuất nhập khẩu, công việc hàng ngày của tôi chủ yếu liên quan đến việc giao dịch và thương thảo với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân về xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster Edu. Khóa học này thực sự rất hữu ích và đáp ứng đúng nhu cầu của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học với những bài giảng rất thực tế, bao gồm các thuật ngữ, quy trình và thủ tục xuất nhập khẩu, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy cũng đặc biệt chú trọng vào việc giao tiếp, cách viết email, hợp đồng và các cuộc thảo luận thương mại. Điều này giúp tôi không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về quy trình công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Sau một thời gian học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự là một bước tiến lớn trong sự nghiệp của tôi. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác để phát triển thêm kỹ năng.”
Vũ Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688:
“Tôi bắt đầu tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster Edu sau khi tìm hiểu về việc mua hàng từ Trung Quốc để phục vụ công việc kinh doanh của mình. Trước đây, tôi gặp nhiều khó khăn khi giao dịch trên các nền tảng như Taobao và 1688 do rào cản ngôn ngữ và không hiểu rõ về quy trình mua hàng.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự rất bổ ích. Thầy không chỉ dạy tôi những thuật ngữ liên quan đến các nền tảng mua sắm mà còn hướng dẫn cách giao tiếp trực tiếp với người bán, cách đọc và hiểu thông tin sản phẩm, và làm thế nào để thương thảo giá cả hợp lý. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều mẹo về cách tìm nguồn hàng giá rẻ, tránh những rủi ro trong quá trình đặt hàng, vận chuyển và thanh toán.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất là Thầy Vũ đã cung cấp các bài học rất thực tế, giúp tôi thực hành giao tiếp ngay trong lớp học, từ việc trò chuyện với người bán đến cách xử lý các tình huống thực tế khi mua hàng trực tuyến. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin mua hàng từ Taobao và 1688, tiết kiệm được thời gian và chi phí cho công ty. Khóa học này thật sự rất đáng giá đối với những ai muốn nhập hàng Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả.”
Lê Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Kế toán:
“Với vai trò là kế toán trưởng trong một công ty xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung chuyên ngành kế toán là vô cùng quan trọng. Sau khi tham khảo nhiều trung tâm, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Kế toán tại Trung tâm ChineMaster Edu. Đây là một quyết định đúng đắn.
Khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán. Chương trình học cung cấp rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, từ việc lập báo cáo tài chính, xử lý chứng từ, cho đến những thuật ngữ liên quan đến thuế, kiểm toán, và các vấn đề tài chính khác.
Thầy Vũ rất tận tình giải thích từng khái niệm và hướng dẫn cách sử dụng các thuật ngữ trong công việc hàng ngày. Các bài học rất thực tế và giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào công việc. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học này không chỉ nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi mà còn giúp tôi giải quyết công việc hiệu quả hơn. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và thầy Vũ vì sự tận tâm và chuyên nghiệp.”
Đinh Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Thương mại:
“Tôi là một nhân viên kinh doanh đang làm việc với các đối tác Trung Quốc, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Thương mại tại Trung tâm ChineMaster Edu. Đây là một quyết định rất đúng đắn vì khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ trong các tình huống thương mại.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cung cấp những kiến thức thực tế và rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy đã dạy tôi cách sử dụng từ ngữ trong các cuộc đàm phán, làm hợp đồng, trao đổi giá cả và xử lý các tình huống phức tạp trong giao dịch thương mại. Các bài giảng đều rất sinh động và gần gũi với thực tế. Thầy Vũ cũng chia sẻ nhiều mẹo về cách giải quyết các tình huống thương mại trong giao dịch, giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp trực tiếp với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn lớn. Tôi cũng cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán và ký kết hợp đồng, nhờ vào những kiến thức và kỹ năng mà thầy Vũ đã dạy. Tôi rất hài lòng về khóa học và chắc chắn sẽ giới thiệu cho những người bạn đang có nhu cầu học tiếng Trung trong công việc thương mại.”
Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn:
“Là một kỹ sư trong ngành bán dẫn, tôi nhận thấy tiếng Trung rất quan trọng đối với công việc của mình, vì nhiều tài liệu kỹ thuật và giao dịch với các đối tác đều sử dụng tiếng Trung. Sau khi tìm hiểu các trung tâm, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster Edu. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho tôi.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp những kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực bán dẫn, bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật, cách giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật và cách viết báo cáo bằng tiếng Trung. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi về từ vựng mà còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng nghe và nói, đặc biệt là trong các tình huống kỹ thuật rất cụ thể. Các bài giảng rất chi tiết và thầy luôn giải thích rõ ràng các khái niệm khó hiểu.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật mà không gặp khó khăn gì. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy của Trung tâm ChineMaster Edu.”
Nguyễn Hoàng Minh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí:
“Với công việc trong ngành dầu khí, tôi nhận thấy việc giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác Trung Quốc là rất quan trọng. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster Edu. Tôi rất vui vì đã lựa chọn trung tâm này.
Khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp cơ bản mà còn cung cấp nhiều từ vựng chuyên ngành dầu khí. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách sử dụng những thuật ngữ liên quan đến các hợp đồng, quy trình khai thác, vận chuyển và các vấn đề kỹ thuật trong ngành dầu khí. Thầy rất tỉ mỉ trong việc giải thích các khái niệm, và các bài học luôn được liên kết với tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng hình dung và áp dụng ngay vào công việc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Khóa học đã thực sự nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành của tôi, giúp tôi hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm ChineMaster Edu.”
Trần Ngọc Lan – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin:
“Tôi là một kỹ sư công nghệ thông tin, công việc của tôi yêu cầu phải hiểu biết về các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành IT. Được một người bạn giới thiệu, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster Edu. Đây là một quyết định vô cùng đúng đắn.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên sâu và dễ tiếp cận. Thầy đã dạy tôi những từ vựng, thuật ngữ và cách giao tiếp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ việc thảo luận về phần mềm, phần cứng, đến việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng liên quan. Các bài học đều rất thực tế, với nhiều tình huống được thầy thiết kế dựa trên công việc thực tế mà tôi sẽ gặp phải. Thầy cũng dạy tôi cách giao tiếp rõ ràng và tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi làm việc hiệu quả hơn trong ngành công nghệ thông tin. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn khi đọc tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Đây là khóa học rất hữu ích cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực công nghệ.”
Nguyễn Hoàng Long – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển:
“Là một người làm việc trong ngành logistics, tôi nhận thấy rằng việc hiểu biết về tiếng Trung là một yếu tố rất quan trọng để làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc vận chuyển hàng hóa. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster Edu, tôi rất hài lòng với kết quả.
Khóa học này của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cung cấp nhiều từ vựng chuyên ngành về logistics và vận chuyển hàng hóa, từ các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển đường biển, đường bộ, cho đến các thủ tục hải quan và logistics quốc tế. Thầy Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn chú trọng đến việc thực hành, giúp tôi có thể áp dụng ngay những kiến thức học được vào công việc.
Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành logistics, từ việc đàm phán giá cước, làm thủ tục xuất nhập khẩu, đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn và có thể xử lý công việc hiệu quả hơn. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì sự tận tâm và những kiến thức quý giá mà thầy đã chia sẻ.”
Phan Thanh Duy – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu:
“Công việc của tôi yêu cầu phải làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Trước đây, tôi gặp không ít khó khăn vì rào cản ngôn ngữ, và tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster Edu. Đây là một lựa chọn tuyệt vời.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy dạy tôi những từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, từ việc làm hợp đồng mua bán, đến các thủ tục hải quan và các quy định pháp lý liên quan. Các bài học được thiết kế rất thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ cũng chú trọng đến việc cải thiện kỹ năng giao tiếp của học viên, giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán và trao đổi với các đối tác Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành xuất nhập khẩu. Khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các quy trình và thủ tục xuất nhập khẩu. Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu và thầy Vũ.”
Nguyễn Minh Châu – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ một vài năm trước, và sau khi tìm hiểu các trung tâm đào tạo, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu. Đây thực sự là một khóa học rất chất lượng.
Khóa học được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và bài bản. Thầy không chỉ giúp tôi nắm vững kiến thức từ vựng, ngữ pháp mà còn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết rất hiệu quả. Các bài giảng rất dễ hiểu và thầy luôn giúp tôi cải thiện từng kỹ năng một cách khoa học. Các bài kiểm tra định kỳ cũng giúp tôi đánh giá được sự tiến bộ của mình.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống trong công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp mà còn giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm ChineMaster Edu.”
Lê Minh Anh – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp:
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm ChineMaster Edu từ khi bắt đầu học tiếng Trung, và tôi không thể không chia sẻ trải nghiệm tuyệt vời của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua rào cản trong việc học tiếng Trung, đặc biệt là trong phần thi HSKK – một phần thi quan trọng trong quá trình học tiếng Trung.
Khóa học này rất đặc biệt vì Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi các kỹ năng nghe, nói cơ bản mà còn giúp tôi hiểu rõ các kỹ thuật thi HSKK. Thầy rất chú trọng vào việc luyện phát âm và phản xạ khi giao tiếp, giúp tôi có thể tự tin hơn trong các bài thi. Tôi đã tham gia các lớp từ sơ cấp cho đến cao cấp, và thầy luôn giúp tôi cải thiện từng kỹ năng ở mỗi cấp độ.
Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp học thực tế của Thầy Vũ. Các bài học không chỉ nằm trong lý thuyết mà còn gắn liền với những tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin trong việc giao tiếp tiếng Trung và có thể đạt được điểm cao trong kỳ thi HSKK. Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu và Thầy Vũ vì những kiến thức quý báu mà tôi đã học được.”
Trương Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688:
“Là một người làm trong ngành thương mại điện tử, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster Edu để có thể nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc và giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp trên các nền tảng như Taobao và 1688. Đây là một khóa học vô cùng hữu ích và tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết, từ cách tìm kiếm sản phẩm trên Taobao, 1688 đến cách đàm phán giá cả, thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Thầy Vũ đã dạy tôi rất nhiều từ vựng và các kỹ năng giao tiếp thực tế để tôi có thể tự tin khi liên lạc với các nhà cung cấp. Thầy cũng chia sẻ những mẹo rất hay về việc làm sao để giao dịch thành công và tránh những sai lầm khi nhập hàng từ Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi có thể tìm kiếm và nhập hàng Trung Quốc một cách dễ dàng hơn. Khóa học đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí trong công việc. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm ChineMaster Edu vì đã cung cấp một khóa học tuyệt vời như vậy.”
Nguyễn Thanh Tú – Khóa học tiếng Trung Kế toán:
“Là một kế toán viên trong một công ty xuất nhập khẩu, tôi luôn phải làm việc với các báo cáo tài chính và các hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Để cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc với các tài liệu bằng tiếng Trung, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster Edu. Đây thực sự là một khóa học rất hiệu quả.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ kế toán chuyên ngành tiếng Trung, từ cách ghi chép sổ sách đến các thuật ngữ trong các báo cáo tài chính, hợp đồng mua bán và các thủ tục hải quan. Khóa học cung cấp cho tôi một lượng kiến thức phong phú và thực tế, rất dễ áp dụng trong công việc. Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến việc luyện giao tiếp trong công việc kế toán, giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi với đối tác Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin trong việc xử lý các công việc kế toán liên quan đến đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung một cách rõ rệt và tôi đã áp dụng ngay các kiến thức học được vào công việc hàng ngày. Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu và Thầy Vũ.”
Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Thương mại:
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một nhân viên kinh doanh tại một công ty đa quốc gia, việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc là điều không thể thiếu. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy mình đã cải thiện được rất nhiều kỹ năng giao tiếp tiếng Trung và tự tin hơn khi làm việc với khách hàng Trung Quốc.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững các từ vựng thương mại mà còn giúp tôi học được cách giao tiếp và đàm phán hiệu quả trong các tình huống kinh doanh. Thầy Vũ rất tỉ mỉ trong việc giảng dạy và luôn đưa ra các bài học thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm trong việc giao dịch, làm hợp đồng và đàm phán với các đối tác Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã nâng cao được kỹ năng tiếng Trung và có thể giao tiếp một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi cải thiện không chỉ về ngôn ngữ mà còn về cách ứng xử trong môi trường kinh doanh quốc tế.”
Phạm Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn:
“Với công việc trong ngành bán dẫn, tôi cần phải hiểu các thuật ngữ kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong việc cung cấp và tiêu thụ các linh kiện điện tử. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi giải quyết vấn đề này.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và thực tế, thầy đã dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành về chip bán dẫn, mạch điện tử và các thiết bị liên quan. Thầy luôn giải thích rõ ràng và cung cấp nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy, từ việc giúp tôi luyện phát âm chính xác cho đến việc truyền đạt các kiến thức chuyên sâu về công nghệ bán dẫn.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn. Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu và Thầy Vũ vì những kiến thức quý báu mà tôi đã học được.”
Lưu Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn:
“Tôi là kỹ sư trong ngành vi mạch và bán dẫn, công việc của tôi yêu cầu phải hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật bằng tiếng Trung để làm việc với các đối tác và nhà cung cấp ở Trung Quốc. Khi tìm kiếm khóa học tiếng Trung chuyên ngành, tôi đã chọn Trung tâm ChineMaster Edu và không thất vọng.
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy thực sự đáp ứng được những nhu cầu học của tôi. Thầy Vũ cung cấp rất nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến mạch điện bán dẫn, công nghệ vi mạch và các thiết bị điện tử tiên tiến. Các bài giảng đều rất thực tế, đi kèm với các ví dụ và tình huống thực tế trong ngành, giúp tôi dễ dàng nắm bắt kiến thức và áp dụng ngay vào công việc.
Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến phát âm và cách thức giao tiếp chính xác trong môi trường làm việc, điều này đã giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi chuyên môn với các đối tác. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được, và đã có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc hàng ngày. Trung tâm ChineMaster Edu và Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”
Nguyễn Hải Sơn – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin:
“Là một lập trình viên trong ngành công nghệ thông tin, tôi cần giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp phần mềm từ Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster Edu và thật sự rất hài lòng với kết quả.
Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu, từ các thuật ngữ kỹ thuật trong lập trình, phần mềm, cơ sở dữ liệu đến các khái niệm về công nghệ thông tin. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về cách giao tiếp hiệu quả trong môi trường công nghệ. Các bài giảng luôn bám sát thực tế và dễ hiểu, điều này giúp tôi nhanh chóng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc.
Điều đặc biệt ấn tượng là phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ hiểu, thầy luôn đưa ra những ví dụ thực tế và dễ áp dụng trong môi trường công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và dễ dàng hơn khi đọc tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung.”
Trần Phúc Hòa – Khóa học tiếng Trung Thương mại Quốc tế:
“Với công việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp với nhiều đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các hợp đồng, hóa đơn, chứng từ bằng tiếng Trung. Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại Quốc tế tại Trung tâm ChineMaster Edu. Đây là một quyết định đúng đắn.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học được rất nhiều từ vựng thương mại mà còn cung cấp những kiến thức về quy trình giao dịch, thanh toán quốc tế và các thủ tục xuất nhập khẩu. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong hợp đồng, chứng từ và giao dịch thương mại. Phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ tiếp thu và thực tế, luôn gắn liền với những tình huống trong công việc hàng ngày.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, có thể dễ dàng hiểu và đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung. Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu và Thầy Vũ vì đã mang đến một khóa học chất lượng như vậy.”
Lê Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu:
“Làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc rất nhiều. Để nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành của mình, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster Edu. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời.
Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế. Thầy không chỉ cung cấp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách viết hợp đồng, xử lý chứng từ, thanh toán quốc tế và các thủ tục hải quan. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và xử lý công việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc.”
Đặng Thị Quỳnh Anh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển:
“Tôi làm việc trong ngành logistics và vận chuyển, nơi tôi thường xuyên phải giao dịch và xử lý các hợp đồng, chứng từ với các đối tác Trung Quốc. Để cải thiện khả năng tiếng Trung của mình, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên sâu và thực tế. Thầy giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ trong ngành logistics, vận chuyển và thủ tục hải quan. Bên cạnh đó, thầy cũng cung cấp nhiều ví dụ thực tế và tình huống giao dịch trong ngành logistics, giúp tôi dễ dàng nắm bắt kiến thức và áp dụng vào công việc.
Khóa học đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình vận chuyển và logistics trong môi trường quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các hợp đồng, chứng từ một cách dễ dàng.”
Phạm Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Kế toán Xuất nhập khẩu:
“Với công việc kế toán trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần phải làm việc với nhiều loại chứng từ, hợp đồng và tài liệu bằng tiếng Trung. Để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình trong lĩnh vực này, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster Edu. Khóa học này thực sự đã giúp tôi rất nhiều.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kế toán liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu, từ các loại chứng từ, hợp đồng thanh toán đến cách làm việc với hải quan và các thủ tục liên quan. Các bài giảng được thầy trình bày rất dễ hiểu, đi kèm với những tình huống thực tế trong công việc.
Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, hiểu rõ hơn về các chứng từ và hợp đồng bằng tiếng Trung, từ đó cải thiện hiệu quả công việc. Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu và Thầy Vũ vì những kiến thức bổ ích.”
Lê Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Cao:
“Tôi là kỹ sư trong lĩnh vực công nghệ cao và thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các dự án công nghệ. Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Cao tại Trung tâm ChineMaster Edu để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với nhu cầu của tôi. Thầy Vũ không chỉ dạy các thuật ngữ công nghệ cao mà còn cung cấp những kiến thức về quy trình và cách thức giao tiếp trong môi trường công nghệ. Các bài học đều rất thực tế, dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc họp, giao dịch và làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và hiểu biết về các công nghệ mới.”
Nguyễn Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Quản trị Kinh doanh:
“Là một quản lý trong lĩnh vực kinh doanh, tôi cần phải giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng, sản phẩm và dịch vụ. Sau khi tìm hiểu, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Quản trị Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster Edu và thật sự hài lòng với kết quả.
Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất thực tế và hữu ích. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách giao tiếp trong các cuộc đàm phán kinh doanh, từ việc thảo luận về hợp đồng, thương lượng giá cả đến các thuật ngữ trong quản lý và phát triển doanh nghiệp. Thầy Vũ cũng rất chú trọng vào cách thức sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở, giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đã có thể thảo luận về các vấn đề kinh doanh bằng tiếng Trung một cách trôi chảy.”
Trần Thị Hà – Khóa học tiếng Trung Biên phiên dịch:
“Tôi là một biên phiên dịch viên và công việc của tôi đòi hỏi khả năng giao tiếp chính xác và hiểu sâu về ngữ nghĩa trong tiếng Trung. Để nâng cao trình độ, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Biên phiên dịch tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên sâu và thực tế. Thầy không chỉ dạy tôi các kỹ năng biên dịch mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng từ ngữ trong tình huống giao tiếp thực tế. Các bài học của thầy rất dễ tiếp thu và áp dụng.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc biên phiên dịch, có thể dịch thuật chính xác và hiệu quả hơn. Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng biên dịch tiếng Trung của mình.”
Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu khí:
“Làm việc trong ngành Dầu khí, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và hợp đồng. Để cải thiện khả năng tiếng Trung của mình trong lĩnh vực này, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với nhu cầu của tôi. Thầy đã giúp tôi nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực Dầu khí, từ các quy trình khai thác, vận chuyển, đến các hợp đồng và thanh toán quốc tế. Thầy Vũ cũng rất chú trọng vào việc giao tiếp trong môi trường công việc, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung và tự tin hơn khi làm việc trong ngành Dầu khí. Tôi cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu và Thầy Vũ rất nhiều.”
Dương Thị Minh – Khóa học tiếng Trung Thực phẩm:
“Làm việc trong ngành sản xuất và xuất nhập khẩu thực phẩm, tôi thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc và cần phải sử dụng tiếng Trung để hiểu và đàm phán về các hợp đồng và chứng từ. Để nâng cao trình độ tiếng Trung, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thực phẩm tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất bổ ích và thực tế. Thầy Vũ cung cấp rất nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến sản xuất thực phẩm, từ nguyên liệu, sản phẩm đến quy trình sản xuất và xuất khẩu. Thầy cũng rất chú trọng vào cách giao tiếp trong công việc, giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán và làm việc với đối tác Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình đã được cải thiện rõ rệt và tôi tự tin hơn trong công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học tại Trung tâm ChineMaster Edu.”
Lê Quang Hòa – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển:
“Làm việc trong ngành logistics, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc để thực hiện các giao dịch vận chuyển hàng hóa quốc tế. Để nâng cao khả năng tiếng Trung và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này thực sự đã giúp tôi rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi những từ vựng liên quan đến lĩnh vực logistics mà còn cung cấp kiến thức về quy trình vận chuyển hàng hóa, hợp đồng xuất nhập khẩu, thủ tục hải quan và các quy định trong ngành. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc thực tế một cách hiệu quả.
Sau khi tham gia khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, xử lý các thủ tục vận chuyển và hợp đồng logistics bằng tiếng Trung. Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng làm việc và giao tiếp trong ngành logistics một cách rõ rệt.”
Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688:
“Với công việc liên quan đến nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi cần phải hiểu rõ các nền tảng thương mại điện tử như Taobao và 1688. Sau khi tìm hiểu, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster Edu để cải thiện khả năng tiếng Trung và nắm vững cách thức nhập hàng từ các trang web này.
Khóa học này thực sự rất hữu ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết về cách sử dụng Taobao, 1688, cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với người bán và các thủ tục thanh toán. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng trong công việc hàng ngày. Thầy Vũ cũng chia sẻ nhiều mẹo giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc.
Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin và hiệu quả hơn trong việc tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc, từ đó giúp tôi tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công việc.”
Trần Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Thương mại:
“Là một nhân viên kinh doanh, công việc của tôi liên quan đến việc đàm phán và giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ thương mại trong tiếng Trung, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất thực tế và chi tiết. Thầy đã giúp tôi học cách giao tiếp trong các cuộc đàm phán thương mại, từ cách chào hỏi, thảo luận về giá cả đến các điều khoản hợp đồng. Các bài học cũng bao gồm các thuật ngữ thương mại chuyên ngành mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với khách hàng Trung Quốc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc kinh doanh.”
Hoàng Thị Thủy – Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp:
“Tôi đã bắt đầu học tiếng Trung từ con số không và đã tìm thấy Trung tâm ChineMaster Edu qua lời giới thiệu của bạn bè. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp để bắt đầu cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự rất tuyệt vời. Thầy giảng dạy rất tỉ mỉ và dễ hiểu. Các bài học đều có các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe và nói. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung, và khả năng phát âm, nghe hiểu của tôi cũng tiến bộ rõ rệt.
Khóa học này thực sự là nền tảng vững chắc để tôi tiếp tục học tiếng Trung ở các cấp độ cao hơn. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm ChineMaster Edu vì đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng.”
Nguyễn Quang Hải – Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp:
“Sau khi hoàn thành khóa học HSKK Sơ cấp, tôi tiếp tục tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.
Khóa học này của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên sâu và hữu ích. Thầy đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói, đồng thời giải thích rất chi tiết về các chủ đề giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày và công việc. Các bài học cũng rất phong phú và được áp dụng vào những tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình đã cải thiện đáng kể và tôi có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện dài hơn và phức tạp hơn.”
Đoàn Minh Anh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
“Tôi đã học tiếng Trung trong nhiều năm và muốn hoàn thiện khả năng tiếng Trung của mình để thi chứng chỉ HSK. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu để chuẩn bị cho kỳ thi.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất toàn diện và chuyên sâu. Thầy không chỉ dạy tôi cách làm bài thi HSK mà còn giúp tôi cải thiện tất cả các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Các bài học được thiết kế rất khoa học, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng và hiểu rõ hơn về các chủ đề trong kỳ thi HSK.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi và đã đạt kết quả rất cao trong kỳ thi HSK. Tôi cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu và Thầy Vũ vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
Phạm Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Kế toán:
“Tôi làm kế toán cho một công ty có đối tác Trung Quốc, và công việc của tôi yêu cầu phải hiểu và giao tiếp bằng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán hợp đồng, báo cáo tài chính và các thủ tục kế toán. Để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự rất bổ ích. Thầy đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, từ các thuật ngữ cơ bản như bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính, đến các cụm từ chuyên sâu liên quan đến kiểm toán và thuế. Thầy còn hướng dẫn chúng tôi cách viết và hiểu các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, điều này giúp tôi rất nhiều trong công việc.
Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp về tài chính và kế toán. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm rất nhiều thời gian trong việc xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung.”
Nguyễn Thị Minh Hương – Khóa học tiếng Trung Dầu khí:
“Làm việc trong ngành Dầu khí, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và xuất nhập khẩu dầu khí. Để nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành, tôi đã đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất thực tế và chi tiết. Thầy giảng dạy về các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, như các quy trình khai thác, vận chuyển và xuất khẩu dầu khí, hợp đồng liên quan, cũng như các vấn đề kỹ thuật trong ngành. Thầy Vũ còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm về giao tiếp trong môi trường công việc quốc tế, điều này đã giúp tôi rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp về các dự án dầu khí, đặc biệt là khi phải đàm phán các điều khoản hợp đồng và kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi cải thiện rõ rệt khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.”
Trần Minh Anh – Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp:
“Sau khi đã hoàn thành khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp, tôi tiếp tục tham gia khóa học HSKK Cao cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Khóa học này thật sự rất thú vị và hữu ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe hiểu và phản xạ nói trong các tình huống giao tiếp phức tạp, từ đó giúp tôi có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu. Các bài học cũng rất thực tế, giúp tôi học cách xử lý các tình huống giao tiếp hàng ngày và công việc, từ việc thảo luận về các chủ đề chính trị, xã hội cho đến những vấn đề chuyên ngành.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình đã được cải thiện rất nhiều, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp phức tạp và chuyên sâu. Khóa học này đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình trong việc trở thành một người nói tiếng Trung thành thạo và tự tin.”
Vũ Hồng Hải – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin:
“Tôi là lập trình viên trong một công ty công nghệ và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster Edu để cải thiện khả năng tiếng Trung của mình và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và thực tế. Thầy đã giảng dạy các thuật ngữ công nghệ thông tin, từ lập trình, hệ thống mạng cho đến các thuật ngữ liên quan đến phần mềm, phần cứng và các công nghệ mới nhất. Các bài học cũng giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp kỹ thuật và thảo luận về các dự án công nghệ.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc về các vấn đề công nghệ, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc của mình.”
Nguyễn Quang Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp:
“Với mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung cơ bản, tôi đã quyết định tham gia khóa học HSKK Sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu. Đây là khóa học tuyệt vời dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình và dễ hiểu. Thầy giúp tôi nắm vững các kỹ năng cơ bản như cách phát âm, cấu trúc câu đơn giản, và những tình huống giao tiếp thông dụng hàng ngày. Những bài học đều được thiết kế rất dễ áp dụng, và tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp bằng tiếng Trung một cách tự tin hơn.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng nghe và nói của mình đã cải thiện rất nhiều. Khóa học này thực sự là nền tảng vững chắc để tôi tiếp tục học tiếng Trung ở các cấp độ cao hơn.”
Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp:
“Sau khi đã hoàn thành khóa học HSKK Sơ cấp, tôi quyết định tham gia khóa học HSKK Trung cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu để nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Trung của mình.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và bổ ích. Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói mà còn giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong những tình huống phức tạp hơn, từ việc trao đổi công việc, tham gia vào các cuộc họp đến thảo luận về các vấn đề xã hội.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt, tôi tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp và làm việc với đối tác Trung Quốc.”
Nguyễn Thị Minh Châu – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung, vì vậy tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này thực sự rất hữu ích và thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy về các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, bao gồm các quy trình hải quan, vận chuyển quốc tế, thanh toán qua ngân hàng, cũng như các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng mua bán và xuất khẩu hàng hóa. Thầy cũng giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán thương mại, điều này thực sự rất quan trọng đối với công việc của tôi.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán và ký kết hợp đồng xuất nhập khẩu. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và tạo sự thuận lợi trong các giao dịch quốc tế.”
Lê Minh Tiến – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688:
“Tôi kinh doanh online và thường xuyên nhập hàng từ các trang web thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Tuy nhiên, trước đây tôi gặp khó khăn trong việc tìm hiểu thông tin sản phẩm và giao tiếp với người bán do rào cản ngôn ngữ. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ trong mua sắm online.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thật sự rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy đã giảng dạy các thuật ngữ cơ bản và nâng cao liên quan đến mua sắm trên Taobao và 1688, từ cách tìm kiếm sản phẩm, đọc thông tin sản phẩm đến cách thương lượng giá cả và giải quyết các vấn đề trong quá trình mua hàng. Các bài học cũng cung cấp các kỹ năng đàm phán và giao tiếp với người bán Trung Quốc, điều này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kinh doanh của mình.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp với người bán hàng trên Taobao và 1688, việc nhập hàng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn rất nhiều. Khóa học này thực sự là một sự đầu tư rất xứng đáng đối với những ai đang kinh doanh online và muốn tìm nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc.”
Trương Thanh Tâm – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin:
“Với vai trò là một kỹ sư phần mềm, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc về các dự án công nghệ. Để cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này thực sự rất bổ ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy về các thuật ngữ chuyên ngành trong công nghệ thông tin, từ lập trình, hệ thống mạng đến các thuật ngữ về phần mềm, phần cứng, và công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm về giao tiếp với đối tác trong môi trường công nghệ, điều này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các yêu cầu kỹ thuật và cải thiện sự tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc của mình đã được nâng cao rõ rệt. Khóa học này không chỉ giúp tôi giao tiếp tốt hơn mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các vấn đề kỹ thuật trong các dự án công nghệ.”
Nguyễn Thị Thuỳ Dương – Khóa học tiếng Trung Thương mại:
“Với công việc trong lĩnh vực thương mại, tôi thường xuyên tiếp xúc với đối tác Trung Quốc về các vấn đề hợp đồng, thỏa thuận và các vấn đề kinh doanh quốc tế. Để cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này thực sự rất hữu ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy chúng tôi các thuật ngữ thương mại cơ bản, từ đàm phán hợp đồng, quản lý chuỗi cung ứng, thanh toán quốc tế đến các vấn đề về thuế và hải quan. Các bài học đều rất thực tế và dễ áp dụng trong công việc, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc của mình đã được cải thiện rất nhiều. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề thương mại quốc tế và tạo ra sự thuận lợi trong các giao dịch thương mại với Trung Quốc.”
Trần Hải Nam – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển:
“Tôi làm trong lĩnh vực logistics và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về việc vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan và các quy trình giao nhận. Để cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ trong ngành, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này thực sự rất chi tiết và bổ ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển quốc tế, từ thủ tục xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa đến các vấn đề về bảo hiểm và quản lý chuỗi cung ứng. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các tình huống công việc cụ thể, điều này giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác quốc tế.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc đã được cải thiện rõ rệt. Khóa học này thực sự là một bước tiến quan trọng đối với công việc của tôi trong ngành logistics.”
Vũ Minh Khoa – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 9 cấp để có thể nâng cao cơ hội nghề nghiệp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Được giới thiệu bởi nhiều người, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học này không chỉ cung cấp đầy đủ kiến thức về ngữ pháp, từ vựng, mà còn giúp tôi phát triển tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch. Thạc sỹ Vũ dạy rất dễ hiểu và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy luôn giải thích rõ ràng các bài học và cung cấp cho tôi những bài tập thực hành rất hữu ích. Điều đặc biệt là thầy luôn khuyến khích học viên phát triển khả năng giao tiếp thực tế, điều này giúp tôi rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc bằng tiếng Trung. Khóa học này không chỉ giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống và công việc.”
Trương Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp:
“Tôi là một người mới bắt đầu học tiếng Trung và rất mong muốn đạt được chứng chỉ HSKK. Được bạn bè giới thiệu, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học này thật sự rất tuyệt vời đối với tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp dạy rất dễ hiểu, không chỉ giúp tôi học từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Các bài học được thiết kế rất khoa học, từ những câu đơn giản đến những bài hội thoại phức tạp hơn. Bên cạnh đó, thầy luôn đưa ra các bài tập thực hành để tôi có thể ứng dụng ngay kiến thức vào thực tế.
Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung, dù tôi mới chỉ học ở mức sơ cấp. Khóa học không chỉ giúp tôi vượt qua kỳ thi HSKK mà còn giúp tôi có thể giao tiếp đơn giản trong cuộc sống và công việc.”
Lê Ngọc Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán:
“Tôi làm kế toán và nhận thấy rằng khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc là rất quan trọng, đặc biệt là trong việc đọc hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng và các tài liệu kế toán từ đối tác Trung Quốc. Tôi đã tìm đến khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này quả thực rất hữu ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, từ các khái niệm cơ bản đến các thuật ngữ chuyên sâu về thuế, báo cáo tài chính và quản lý ngân sách. Thầy cũng đã chia sẻ các phương pháp giao tiếp trong công việc kế toán, từ việc hiểu báo cáo tài chính đến đàm phán hợp đồng.
Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán.”
Phan Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các sản phẩm chip bán dẫn và vi mạch, và tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các dự án công nghệ. Để cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này thực sự rất chi tiết và dễ hiểu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến công nghệ bán dẫn, từ các khái niệm cơ bản về vi mạch đến các thuật ngữ phức tạp về quy trình sản xuất và thử nghiệm chip. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều về cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các dự án công nghệ, giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi kỹ thuật và hợp tác với đối tác.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc của mình đã được cải thiện rất nhiều, đặc biệt là khi giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ.”
Nguyễn Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn:
“Là một kỹ sư vi mạch, tôi cần phải giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc trong các dự án nghiên cứu và phát triển vi mạch bán dẫn. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster Edu để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Khóa học này rất phù hợp với công việc của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ về vi mạch, từ các khái niệm cơ bản đến các công nghệ mới nhất. Thầy còn cung cấp các bài học về giao tiếp trong môi trường công nghệ, điều này giúp tôi tự tin hơn khi làm việc và trao đổi kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc.
Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy mình đã nâng cao được khả năng sử dụng tiếng Trung trong các dự án công nghệ, điều này giúp tôi rất nhiều trong công việc và các cuộc thảo luận kỹ thuật.”
Lê Đức Toàn – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn:
“Làm việc trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn, tôi nhận thấy rằng việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung là rất quan trọng khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này thật sự rất hữu ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất chuyên sâu về các thuật ngữ mạch điện bán dẫn, từ các vấn đề cơ bản đến các ứng dụng trong thực tế. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách giao tiếp trong môi trường công nghệ, giúp tôi cải thiện khả năng trao đổi thông tin kỹ thuật và hợp tác hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc và cải thiện hiệu quả công việc.”
Nguyễn Anh Dũng – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin:
“Tôi là kỹ sư phần mềm và thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các dự án phần mềm và công nghệ thông tin. Để cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, từ việc trao đổi về mã nguồn cho đến thảo luận về các phương pháp phát triển phần mềm.
Tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc sau khi hoàn thành khóa học. Khóa học này giúp tôi rất nhiều trong công việc, không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng hợp tác và trao đổi thông tin trong môi trường công nghệ.”
Trần Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Thương mại:
“Là nhân viên phụ trách bộ phận xuất nhập khẩu của công ty, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung Thương mại là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tìm đến Trung tâm ChineMaster Edu để học khóa học tiếng Trung Thương mại.
Khóa học này rất chi tiết và thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và tình huống giao tiếp trong lĩnh vực thương mại. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ cách thức đàm phán hợp đồng, xử lý đơn hàng và giải quyết các vấn đề trong xuất nhập khẩu với đối tác Trung Quốc.
Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong công việc, từ việc xử lý hợp đồng đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc hàng ngày và có thể xử lý các tình huống một cách hiệu quả hơn.”
Đặng Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí:
“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và sản xuất. Tôi đã tìm đến Trung tâm ChineMaster Edu để học khóa học tiếng Trung Dầu Khí, với hy vọng nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc.
Khóa học này đã vượt xa sự mong đợi của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, từ các khái niệm cơ bản về khai thác dầu đến các vấn đề liên quan đến công nghệ và quy trình sản xuất. Thầy cũng giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường công việc, đặc biệt là khi đàm phán các hợp đồng và giải quyết các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Khóa học này thực sự rất hữu ích và giúp tôi tiến bộ rõ rệt trong công việc.”
Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Online:
“Tôi bận rộn với công việc và không có nhiều thời gian để tham gia các lớp học trực tiếp, vì vậy tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm ChineMaster Edu. Khóa học này thực sự rất tiện lợi và phù hợp với lịch trình của tôi.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học rất dễ hiểu, từ các bài giảng video cho đến các bài tập thực hành. Các bài học được tổ chức theo từng chủ đề cụ thể, giúp tôi học tiếng Trung một cách có hệ thống và hiệu quả. Thầy cũng luôn hỗ trợ giải đáp thắc mắc của tôi qua email và các buổi học trực tuyến.
Khóa học giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Dù học online nhưng tôi vẫn cảm thấy được hỗ trợ đầy đủ và có thể học mọi lúc mọi nơi. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai bận rộn.”
Hoàng Văn Nam – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu:
“Làm việc trong bộ phận xuất nhập khẩu của công ty, tôi phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc thường xuyên. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc.
Khóa học này rất thực tế và hữu ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học các thuật ngữ xuất nhập khẩu thông dụng, từ việc đàm phán hợp đồng đến việc xử lý đơn hàng, chứng từ và các thủ tục hải quan. Thầy cũng chia sẻ những tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc và cải thiện hiệu quả công việc xuất nhập khẩu. Tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc và trao đổi với đối tác Trung Quốc.”
Trần Ngọc Lan – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688:
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung vì muốn nhập hàng từ Taobao và 1688 để kinh doanh. Sau khi tìm hiểu, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu các thuật ngữ thương mại và giao dịch trực tuyến trên các nền tảng như Taobao và 1688. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các bước từ việc tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả, đến việc đặt hàng và xử lý các vấn đề khi giao dịch với nhà cung cấp Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch trên các nền tảng này và có thể nhập hàng một cách hiệu quả và an toàn hơn. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai muốn kinh doanh online và nhập hàng từ Trung Quốc.”
Vũ Hồng Hải – Khóa học tiếng Trung Kế toán:
“Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty đa quốc gia có đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi cảm thấy mình cần học thêm về các thuật ngữ kế toán đặc thù trong tiếng Trung. Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster Edu và thật sự rất hài lòng với sự lựa chọn của mình.
Khóa học rất chi tiết và thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán, từ các vấn đề liên quan đến báo cáo tài chính đến các thuật ngữ hạch toán, phân tích tài chính, và quản lý chi phí. Thầy không chỉ giúp tôi hiểu rõ ngữ pháp mà còn cung cấp những tình huống thực tế mà tôi có thể gặp trong công việc kế toán hàng ngày.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và xử lý các vấn đề kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học này thực sự rất hữu ích và giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc trong bộ phận kế toán.”
Phạm Minh Thành – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
“Tôi đã học tiếng Trung từ lâu, nhưng tôi muốn nâng cao trình độ để đạt chứng chỉ HSK 9 cấp. Sau khi tìm hiểu, tôi đã quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu, nơi giảng dạy theo phương pháp rất hiệu quả của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học này rất toàn diện và chú trọng phát triển tất cả các kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết, từ các bài học ngữ pháp cơ bản đến các bài luyện thi HSK. Các bài giảng đều có tính ứng dụng cao và rất dễ hiểu.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy trình độ tiếng Trung của mình đã được nâng cao rất nhiều và tôi tự tin hơn trong việc thi chứng chỉ HSK 9 cấp. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
Nguyễn Thị Thu Trang – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp:
“Tôi muốn thi chứng chỉ HSKK sơ cấp để có thể ứng dụng tiếng Trung vào công việc và giao tiếp hàng ngày. Sau khi tìm hiểu, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học rất thực tế và dễ tiếp cận. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản, từ việc học các từ vựng thông dụng đến cách phát âm chuẩn và cải thiện kỹ năng nghe nói. Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng hữu ích để giao tiếp trong những tình huống thường gặp.
Khóa học này giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày và công việc. Tôi đã hoàn thành chứng chỉ HSKK sơ cấp một cách dễ dàng và rất hài lòng với kết quả học tập tại Trung tâm ChineMaster Edu.”
Bùi Huyền Trang – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp:
“Là một người đã học tiếng Trung được một thời gian, tôi muốn tham gia khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp để tiếp tục nâng cao kỹ năng giao tiếp và đạt chứng chỉ HSKK trung cấp. Tôi rất may mắn khi tìm thấy Trung tâm ChineMaster Edu và tham gia khóa học tại đây.
Khóa học rất bổ ích, các bài học được thiết kế rõ ràng và phù hợp với trình độ của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi củng cố lại các kiến thức ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung. Thầy cũng chú trọng đến việc luyện nghe nói, giúp tôi phản xạ nhanh chóng khi giao tiếp.
Khóa học đã giúp tôi tiến bộ rất nhanh và hoàn thành chứng chỉ HSKK trung cấp một cách dễ dàng. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp tiếng Trung ở mức độ trung cấp và có thể xử lý các tình huống giao tiếp phức tạp hơn.”
Nguyễn Quốc Huy – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp:
“Tôi đã học tiếng Trung một thời gian và hiện đang làm việc với các đối tác Trung Quốc ở vị trí quản lý. Tôi cần nâng cao trình độ tiếng Trung của mình để có thể giao tiếp tốt hơn trong công việc và thi chứng chỉ HSKK cao cấp. Trung tâm ChineMaster Edu và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là sự lựa chọn hoàn hảo cho tôi.
Khóa học rất phù hợp với nhu cầu của tôi. Các bài học không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng viết và dịch thuật ở trình độ cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong việc sử dụng ngữ pháp phức tạp và nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp thành thạo ở cấp độ cao, từ việc đàm phán hợp đồng đến trao đổi kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất tuyệt vời và tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc.”
Trần Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí:
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Việc nắm vững tiếng Trung trong ngành dầu khí là rất quan trọng, vì nó giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật cũng như các văn bản hợp đồng. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và thuật ngữ trong lĩnh vực dầu khí. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách xử lý các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc, từ việc đàm phán hợp đồng đến trao đổi thông tin kỹ thuật.
Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi thảo luận về các vấn đề chuyên môn. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và xử lý tình huống trong ngành dầu khí.”
Lê Minh Khoa – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin:
“Tôi là một lập trình viên và công việc của tôi yêu cầu phải hiểu và sử dụng tiếng Trung, đặc biệt khi tôi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Tôi đã tìm hiểu và đăng ký khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Các bài học rất sát với thực tế, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả với các đối tác, từ việc trao đổi kỹ thuật đến việc đàm phán hợp đồng.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc của mình. Tôi có thể dễ dàng trao đổi với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và dự án phần mềm, và thậm chí có thể tham gia các cuộc họp bằng tiếng Trung một cách thành thạo.”
Vũ Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Thương mại:
“Với công việc là giám đốc kinh doanh tại một công ty xuất khẩu, tôi cần giao tiếp thường xuyên với đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster Edu để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.
Khóa học thực sự đã mang lại hiệu quả vượt ngoài mong đợi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi hiểu các thuật ngữ thương mại mà còn cung cấp những tình huống thực tế trong đàm phán, thương lượng giá cả, ký kết hợp đồng. Các bài học rất thực tế và dễ hiểu.
Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc, tôi có thể trao đổi các điều kiện hợp đồng và xử lý các vấn đề thương mại nhanh chóng và chính xác. Tôi cảm thấy kỹ năng tiếng Trung của mình đã được cải thiện rõ rệt.”
Lê Thanh Tâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688:
“Tôi là một người kinh doanh và thường xuyên nhập hàng từ các trang web thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao và 1688. Vì vậy, tôi cần nắm vững tiếng Trung để có thể giao dịch trực tiếp với người bán. Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học rất hữu ích, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, và thương lượng với người bán trên các trang web này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi các kỹ năng giao tiếp thực tế, từ việc sử dụng các từ vựng chính xác đến cách đặt câu hỏi và thương lượng giá cả.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao dịch trên Taobao và 1688. Tôi đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian và công sức khi tự mình tìm kiếm hàng hóa, thương lượng giá cả và xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình mua hàng. Khóa học này thực sự rất bổ ích.”
Phan Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
“Tôi đã học tiếng Trung từ khi còn là sinh viên và muốn đạt chứng chỉ HSK 9 cấp để nâng cao trình độ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu, nơi giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học này rất toàn diện và giúp tôi phát triển tất cả các kỹ năng tiếng Trung, từ nghe, nói, đọc, viết, gõ cho đến dịch thuật. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ chú trọng vào việc ôn luyện HSK mà còn cung cấp những phương pháp học hiệu quả, giúp tôi ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách dễ dàng.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và sẵn sàng tham gia kỳ thi HSK 9 cấp. Khóa học này không chỉ giúp tôi đạt được chứng chỉ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.”
Nguyễn Thị Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp:
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung với mục tiêu đạt chứng chỉ HSKK sơ cấp để phục vụ công việc của mình. Sau khi tìm hiểu về các trung tâm đào tạo, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học này rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy tôi cách phát âm chuẩn xác và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Thầy cũng rất nhiệt tình hướng dẫn tôi cách chuẩn bị cho kỳ thi HSKK, từ các bài nghe, bài nói đến các bài kiểm tra thực hành.
Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có đủ tự tin để tham gia kỳ thi HSKK sơ cấp. Tôi đã cải thiện được kỹ năng nghe và nói, và có thể giao tiếp cơ bản với người Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học rất phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung.”
Phan Văn Huy – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp:
“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp tiếng Trung ở mức độ trung cấp để có thể trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề hợp đồng và vận chuyển hàng hóa. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngữ pháp tiếng Trung ở cấp độ trung cấp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói thông qua các bài học thực tế, đồng thời cung cấp các mẹo hữu ích để nâng cao hiệu quả học tập. Thầy cũng giúp tôi làm quen với các dạng bài thi HSKK và cách chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã có đủ khả năng giao tiếp trôi chảy hơn trong các cuộc họp và thương thảo với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tuyệt vời để nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn.”
Trương Minh Khang – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực dịch thuật và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc ở mức độ cao. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học đã vượt xa sự mong đợi của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng nói và nghe ở mức độ cao mà còn cung cấp nhiều tài liệu học bổ sung để tôi có thể tự luyện tập thêm. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế trong việc thi HSKK và cách xử lý các tình huống trong giao tiếp hàng ngày.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp, đặc biệt là trong công việc dịch thuật. Tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và tham gia vào các cuộc họp đàm phán.”
Đặng Ngọc Hân – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu:
“Với công việc là nhân viên xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc và cần nắm vững tiếng Trung để thuận tiện trong công việc. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này đã giúp tôi học được nhiều từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, từ các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, vận chuyển đến các thủ tục hải quan. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao dịch thực tế, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và trao đổi hợp đồng.
Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày, từ việc làm hợp đồng đến việc giao dịch với đối tác. Tôi cảm thấy mình đã có thể xử lý các tình huống xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.”
Trần Thị Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa, và tiếng Trung là một yếu tố quan trọng trong công việc vì chúng tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster Edu để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Khóa học này rất phù hợp với công việc của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực logistics, từ cách giao dịch với đối tác cho đến việc thương lượng hợp đồng vận chuyển. Thầy cũng chỉ ra các tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi tự tin khi giải quyết các vấn đề phát sinh.
Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực logistics. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các tình huống giao dịch hiệu quả hơn.”
Nguyễn Hoàng Tùng – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn:
“Tôi là kỹ sư trong lĩnh vực chip bán dẫn và thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc. Để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster Edu.
Khóa học này rất chi tiết và chuyên sâu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi nhiều từ vựng và thuật ngữ liên quan đến ngành bán dẫn, giúp tôi dễ dàng trao đổi kỹ thuật với các đối tác. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp và đàm phán.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi có thể dễ dàng hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc mà không gặp khó khăn.”
Lê Hoàng Duy – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn:
“Là một kỹ sư làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi cần phải nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung để làm việc hiệu quả với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster Edu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.
Khóa học cung cấp nhiều từ vựng chuyên sâu về vi mạch, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn giải thích cặn kẽ các khái niệm và tình huống thực tế trong ngành, khiến tôi dễ dàng áp dụng vào công việc của mình.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và có thể giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp một cách rõ ràng và dễ hiểu. Đây là một khóa học rất phù hợp với những người làm việc trong ngành công nghệ cao.”
Nguyễn Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn:
“Là một kỹ sư trong ngành mạch điện bán dẫn, tôi cần học thêm tiếng Trung để có thể hiểu và trao đổi về các sản phẩm, dự án công nghệ với đối tác Trung Quốc. Tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster Edu và rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại đây.
Khóa học giúp tôi tiếp cận các thuật ngữ và khái niệm phức tạp trong ngành mạch điện bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn khi giảng dạy và giải thích từng chi tiết, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Các bài học thực hành về giao tiếp kỹ thuật cũng giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin thảo luận các vấn đề kỹ thuật bằng tiếng Trung với các đối tác và khách hàng, điều này rất hữu ích trong công việc hàng ngày của tôi.”
Trần Hữu Nam – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và cần giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác và khách hàng đến từ Trung Quốc. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster Edu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học này rất phù hợp với công việc của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành công nghệ thông tin. Thầy rất chú trọng đến việc phát âm chuẩn xác và cách sử dụng từ vựng trong các cuộc họp và thảo luận kỹ thuật.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi nâng cao khả năng hiểu và giải quyết các vấn đề kỹ thuật bằng tiếng Trung, một công cụ vô cùng hữu ích trong công việc của tôi.”
Phan Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Thương mại:
“Là một chuyên viên kinh doanh, tôi thường xuyên phải giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của mình.
Khóa học cung cấp nhiều từ vựng chuyên ngành thương mại, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và trao đổi hợp đồng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn dạy những kiến thức thực tiễn và ứng dụng, giúp tôi không chỉ học ngữ pháp mà còn làm quen với các tình huống thực tế trong công việc.
Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp trôi chảy với đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán, điều này đã giúp tôi đạt được nhiều hợp đồng quan trọng cho công ty.”
Đào Thanh Vân – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí:
“Với công việc trong ngành dầu khí, tôi cần giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster Edu và rất hài lòng với kết quả học tập của mình.
Khóa học này cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành, từ các thuật ngữ về khoan dầu, khai thác tài nguyên đến các quy trình kỹ thuật trong ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi áp dụng tiếng Trung vào các tình huống công việc thực tế, giúp tôi có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong công việc, từ việc làm hợp đồng đến việc trao đổi thông tin kỹ thuật. Giờ đây, tôi có thể tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong ngành dầu khí một cách dễ dàng.”
Trần Quang Hieu – Khóa học tiếng Trung online:
“Do công việc và lịch trình bận rộn, tôi không thể tham gia học trực tiếp tại trung tâm, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster Edu. Khóa học này rất tiện lợi và linh hoạt, tôi có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học rất dễ hiểu và gần gũi, giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Mặc dù học online, nhưng thầy luôn tạo cảm giác gần gũi và hỗ trợ kịp thời khi tôi gặp khó khăn.
Khóa học online này rất phù hợp với những ai có lịch trình bận rộn và muốn học tiếng Trung theo phương pháp hiệu quả và tiết kiệm thời gian.”
Phan Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và thực sự rất ấn tượng với chương trình học. Khóa học này rất toàn diện và giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn chú trọng vào việc phát triển cả 6 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch. Các bài học rất sinh động, và phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ tiếp thu.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung, và tôi cũng đã đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp. Khóa học này đã mở ra nhiều cơ hội mới cho tôi trong công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
Nguyễn Văn Quân – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp:
“Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung và đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu. Thực sự đây là một lựa chọn đúng đắn. Khóa học được thiết kế rất hợp lý, phù hợp với những người mới bắt đầu như tôi.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình và dễ hiểu. Các bài học không chỉ cung cấp từ vựng cơ bản mà còn giúp tôi luyện tập các kỹ năng nghe và nói, đặc biệt là cách phát âm chuẩn và giao tiếp hiệu quả.
Khóa học này đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK sơ cấp. Tôi tự tin hơn khi giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung và cảm thấy học tiếng Trung trở nên thú vị hơn rất nhiều.”
Lê Thị Thu Lan – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp:
“Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, tôi tiếp tục tham gia khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu. Khóa học này thực sự giúp tôi nâng cao trình độ và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tập trung vào các bài học giao tiếp nâng cao và các tình huống thực tế trong công việc. Điều này giúp tôi áp dụng tiếng Trung vào các tình huống cụ thể và nâng cao kỹ năng nói của mình.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc thảo luận và đàm phán bằng tiếng Trung với đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSKK trung cấp và cải thiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp.”
Trần Quang Hải – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp:
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu, và thật sự rất hài lòng với chương trình học và phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học rất chuyên sâu và tập trung vào các kỹ năng giao tiếp nâng cao, từ đó giúp tôi hoàn thiện khả năng nghe, nói và hiểu tiếng Trung ở mức độ cao.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, từ các cuộc họp đến đàm phán hợp đồng, giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho các công việc đòi hỏi tiếng Trung chuyên sâu. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các tình huống phức tạp trong công việc.
Khóa học HSKK cao cấp là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn đạt trình độ cao trong tiếng Trung và sử dụng thành thạo ngôn ngữ này trong công việc.”
Nguyễn Thị Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển quốc tế, và công việc của tôi yêu cầu giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster Edu, và tôi rất hài lòng với kết quả học tập.
Khóa học giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến ngành logistics, từ vận chuyển hàng hóa, kho bãi đến các quy trình xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.
Khóa học này rất hữu ích cho công việc của tôi. Tôi có thể giao tiếp trôi chảy với đối tác Trung Quốc và xử lý công việc một cách hiệu quả hơn. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành logistics và vận chuyển.”
Trần Thanh Bình – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu:
“Với công việc liên quan đến xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp bằng tiếng Trung để thương thảo và làm việc với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster Edu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, và tôi thực sự ấn tượng với khóa học này.
Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức và từ vựng chuyên ngành về xuất nhập khẩu, giúp tôi hiểu rõ các quy trình và các thuật ngữ trong ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn áp dụng phương pháp giảng dạy hiệu quả, giải thích cặn kẽ từng chi tiết và cung cấp các tình huống thực tế giúp tôi nắm vững kiến thức.
Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung và trở nên tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
Lê Đức Minh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688:
“Tôi đã học khóa tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster Edu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, và tôi rất hài lòng về chất lượng giảng dạy. Tôi làm trong lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc và cần sử dụng Taobao và 1688 để tìm nguồn hàng. Khóa học giúp tôi học được cách tìm kiếm, đặt hàng và giao dịch trực tuyến trên các trang thương mại điện tử này bằng tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết các thuật ngữ cần thiết và những lưu ý khi giao dịch trên Taobao và 1688. Thầy cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng đọc và viết khi làm việc với các đơn hàng, hợp đồng và giao tiếp với người bán Trung Quốc.
Khóa học này thực sự hữu ích và giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian trong quá trình tìm nguồn hàng và đặt mua sản phẩm từ Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc trên các nền tảng Taobao và 1688.”
Trần Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc:
“Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster Edu thực sự là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn làm việc trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và công việc của tôi yêu cầu tìm hiểu sâu về các nguồn hàng và cách thức nhập khẩu từ Trung Quốc.
Khóa học này giúp tôi hiểu rõ các quy trình, từ việc tìm kiếm nhà cung cấp đến đàm phán và ký kết hợp đồng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cũng đã chỉ dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp khi trao đổi với nhà cung cấp.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc, và tôi cũng học được cách tối ưu hóa quy trình nhập hàng từ Trung Quốc, tiết kiệm thời gian và chi phí.”
Nguyễn Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Kế toán:
“Tôi là kế toán viên và công ty tôi có nhiều đối tác Trung Quốc, do đó việc sử dụng tiếng Trung trong công việc là rất quan trọng. Tôi đã học khóa tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster Edu và thật sự rất ấn tượng. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán cơ bản và chuyên sâu bằng tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất phù hợp với công việc của tôi, từ việc đọc các báo cáo tài chính đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến thuế, hóa đơn, chứng từ kế toán. Thầy luôn tạo các tình huống thực tế giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày.
Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường làm việc kế toán và tôi cảm thấy hiệu quả công việc của mình được cải thiện rõ rệt.”
Vũ Minh Châu – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster Edu là một khóa học rất đáng giá. Tôi đã theo học khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9 cấp và thực sự không thể hài lòng hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng.
Phương pháp giảng dạy của thầy rất hiệu quả, kết hợp lý thuyết với thực hành và rất chú trọng vào kỹ năng nghe và nói. Thầy luôn giải thích chi tiết và giúp tôi nắm vững các cấu trúc câu và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin tham gia kỳ thi HSK 9 cấp và đạt được kết quả như mong đợi. Khóa học này giúp tôi không chỉ cải thiện kỹ năng thi cử mà còn sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên trong công việc và cuộc sống.”
Phan Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Thương mại:
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một nhân viên kinh doanh, tôi cần giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Khóa học này cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên ngành về thương mại, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, thanh toán, đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn giải thích chi tiết và tạo các tình huống giao tiếp thực tế giúp tôi áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong các cuộc đàm phán thương mại với đối tác Trung Quốc.”
Nguyễn Thị Bích Liên – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí:
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster Edu và nhận thấy đây là một khóa học rất hữu ích đối với công việc của tôi. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành về dầu khí, từ việc đọc các hợp đồng, thỏa thuận đến các giao dịch trong ngành.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp trong việc giảng dạy, thầy giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí.”
Trần Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tiếng Trung rất quan trọng trong công việc của tôi vì công ty có nhiều đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster Edu và thấy khóa học này rất phù hợp.
Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi các từ vựng liên quan đến công nghệ thông tin mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp khi trao đổi thông tin kỹ thuật và thảo luận với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu sâu về các thuật ngữ kỹ thuật và ứng dụng chúng trong công việc hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng hơn.”
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.