Tài liệu học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn
Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn là nội dung giáo án bài giảng trực tuyến hôm nay ngày 11/3/2023 của khóa học tiếng Trung online miễn phí trên website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ. Đây là một trong những tài liệu học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề rất thông dụng và thiết thực. Vì vậy, các bạn hãy học thật kỹ để có thể ứng dụng thực tế trong công việc và giao tiếp hàng ngày nhé.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng lớp học tiếng Trung online – Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn. Các bạn xem bài giảng này mà có chỗ nào chưa hiểu bài thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn forum tiếng Trung ChineMaster nhé.
Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn
Bài hội thoại 1
Lễ tân khách sạn: 欢迎光临,您需要什么吗?(Huān yíng guāng lín, nín xū yào shén me ma?) (Chào mừng đến, anh cần gì ạ?)
Khách hàng: 我想订一间标准单人房。(Wǒ xiǎng dìng yī jiàn biāo zhǔn dān rén fáng.) (Tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn, phòng đơn.)
Lễ tân khách sạn: 您要住几天?(Nín yào zhù jǐ tiān?) (Anh muốn ở bao lâu?)
Khách hàng: 两天一夜。(Liǎng tiān yī yè.) (Hai ngày một đêm.)
Lễ tân khách sạn: 请出示您的身份证明。(Qǐng chū shì nín de shēn fèn zhèng míng.) (Xin anh cho tôi xem giấy tờ tùy thân.)
Khách hàng: 这是我的证件。(Zhè shì wǒ de zhèng jiàn.) (Đây là giấy tờ của tôi.)
Lễ tân khách sạn: 好的,请填写登记表格并在这里签名。您需要用早餐服务吗?(Hǎo de, qǐng tián xiě dēng jì biǎo gé bìng zài zhè lǐ qiān míng. Nín xū yào yòng zǎo cān fú wù ma?) (Vâng, anh vui lòng điền vào biểu mẫu đăng ký và ký tên tại đây. Anh có muốn sử dụng dịch vụ bữa sáng không?)
Khách hàng: 是的,请告诉我餐厅的开门时间。(Shì de, qǐng gào sù wǒ cān tīng de kāi mén shí jiān.) (Có, vui lòng cho tôi biết giờ mở cửa nhà ăn.)
Lễ tân khách sạn: 餐厅早上7点开门。每天早上7点至10点供应早餐。您还有其他问题吗?(Cān tīng zǎo shàng 7 diǎn kāi mén. Měi tiān zǎo shàng 7 diǎn zhì 10 diǎn gòng yìng zǎo cān. Nín hái yǒu qí tā wèn tí ma?) (Nhà ăn mở cửa lúc 7 giờ sáng. Bữa sáng được phục vụ từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi ngày. Anh có câu hỏi gì nữa không?)
Khách hàng: 没有,谢谢。(Méi yǒu, xiè xiè.) (Không, cảm ơn.)
Lễ tân khách sạn: 这是您的房卡,您的房间号码是6楼的696号房间。(Zhè shì nín de fáng kǎ, nín de fáng jiān hào mǎ shì 6 lóu de 696 hào fáng jiān.) (Đây là thẻ phòng của anh, số phòng của anh là 696 ở tầng 6.)
Khách hàng: 谢谢你。(Xiè xiè nǐ.) (Cảm ơn bạn.)
Bài hội thoại 2
顾客:您好,我想退房,因为我的旅行已经结束了。(Gùkè: Nín hǎo, wǒ xiǎng tuì fáng, yīnwèi wǒ de lǚxíng yǐjīng jiéshùle.) (Khách hàng: Chào anh/chị, tôi muốn trả phòng vì đã hoàn thành chuyến đi của mình.)
酒店前台:您好,您的房间号是多少?(Jiǔdiàn qiántái: Nín hǎo, nín de fángjiān hào shì duōshǎo?) (Lễ tân khách sạn: Chào anh/chị, tôi xin hỏi số phòng của anh/chị là bao nhiêu?)
顾客:房间号是969。(Gùkè: Fángjiān hào shì 969.) (Khách hàng: Phòng số 969.)
酒店前台:那么您需要支付的总金额是688元。请您确认一下这张收据上的信息,可以吗?(Jiǔdiàn qiántái: Nàme nín xūyào zhīfù de zǒng jīn’é shì 688 yuán. Qǐng nín quèrèn yīxià zhè zhāng shōujù shàng de xìnxī, kěyǐ ma?) (Lễ tân khách sạn: Vậy tổng cộng số tiền anh/chị phải thanh toán là 688 tệ. Xin anh/chị kiểm tra lại thông tin trên biên lai này giúp tôi được không ạ?)
顾客:好的,我已经确认过了,是正确的。谢谢您。(Gùkè: Hǎo de, wǒ yǐjīng quèrènguòle, shì zhèngquè de. Xièxiè nín.) (Khách hàng: Được rồi, tôi đã kiểm tra và đúng như vậy. Cảm ơn anh/chị.)
酒店前台:非常感谢您选择我们酒店并在这里使用我们的服务。祝您旅途安全愉快。期待下次再次为您服务。(Jiǔdiàn qiántái: Fēicháng gǎnxiè nín xuǎnzé wǒmen jiǔdiàn bìng zài zhèlǐ shǐyòng wǒmen de fúwù. Zhù nín lǚtú ānquán yúkuài. Qídài xià cì zàicì wèi nín fúwù.) (Lễ tân khách sạn: Cảm ơn anh/chị đã lựa chọn khách sạn của chúng tôi và sử dụng các dịch vụ tại đây. Chúc anh/chị một chuyến đi an toàn và hạnh phúc. Rất mong được đón tiếp anh/chị lần sau.)
Bài hội thoại 3
A: 你好,请问您需要预订酒店吗?(Nǐ hǎo, qǐngwèn nín xūyào yùdìng jiǔdiàn ma?) Xin chào, Anh cần đặt khách sạn không?
B: 是的,请问贵酒店有五星级的房间吗?(Shì de, qǐngwèn guì jiǔdiàn yǒu wǔxīngjí de fángjiān ma?) Vâng, Khách sạn của anh có phòng 5 sao không?
A: 当然有,我们有多种类型的房间可供您选择。(Dāngrán yǒu, wǒmen yǒu duō zhǒng lèixíng de fángjiān kě gòng nín xuǎnzé.) Tất nhiên có, chúng tôi có nhiều loại phòng để bạn lựa chọn.
B: 那我想要一间豪华套房,有没有空房?(Nà wǒ xiǎng yào yī jiān háohuá tàofáng, yǒu méiyǒu kòng fáng?) Vậy tôi muốn một căn hộ sang trọng, có phòng trống không?
A: 让我看看……好的,我们有一间豪华套房还有空房,您要预订吗?(Ràng wǒ kàn kàn… Hǎo de, wǒmen yǒu yī jiān háohuá tàofáng hái yǒu kòng fáng, nín yào yùdìng ma?) Để tôi xem… OK, chúng tôi có một căn hộ sang trọng còn trống, anh có muốn đặt không?
B: 好的,我要预订。(Hǎo de, wǒ yào yùdìng.) Được, tôi muốn đặt.
A: 好的,请问您的姓名和联系方式是什么?(Hǎo de, qǐngwèn nín de xìngmíng hé liánxì fāngshì shì shénme?) OK, xin hỏi tên và thông tin liên lạc của anh là gì?
B: 我的姓名是李明,联系方式是电话号码13888888888。(Wǒ de xìngmíng shì Lǐ Míng, liánxì fāngshì shì diànhuà hàomǎ yī sān bā bā bā bā bā bā bā bā bā bā bā bā.) Tên của tôi là Lý Minh, thông tin liên lạc là số điện thoại 13888888888.
A: 好的,您的预订已经成功。(Hǎo de, nín de yùdìng yǐjīng chénggōng.) Dạ vâng, Phòng của Anh/Chị đã được đặt trước thành công.
Bài hội thoại 4
A: 你好,我想预订一间酒店房间。(Nǐ hǎo, wǒ xiǎng yùdìng yī jiān jiǔdiàn fángjiān.) Xin chào, tôi muốn đặt một phòng khách sạn.
B: 您好,您想预订什么类型的房间?(Nín hǎo, nín xiǎng yùdìng shénme lèixíng de fángjiān?) Xin chào, bạn muốn đặt loại phòng nào?
A: 我想预订一间双人房。(Wǒ xiǎng yùdìng yī jiān shuāngrén fáng.) Tôi muốn đặt một phòng đôi.
B: 好的,您想预订几晚?(Hǎo de, nín xiǎng yùdìng jǐ wǎn?) Được, bạn muốn đặt mấy đêm?
A: 我想预订三晚。(Wǒ xiǎng yùdìng sān wǎn.) Tôi muốn đặt ba đêm.
B: 好的,您的预订已经完成。(Hǎo de, nín de yùdìng yǐjīng wánchéng.) Được, đơn đặt phòng của bạn đã hoàn thành.
A: 谢谢。(Xièxiè.) Cảm ơn.
Bài hội thoại 5
客户:您好,我想预订一个酒店房间。
员工:您好,麻烦告诉我您入住的具体日期是什么时候呢?
客户:我会在3月15日入住,住3晚。
员工:好的,我们在那个时候有空房。您想预订哪种房型呢?
客户:我想要预订单人间,有大床和面朝大海的阳台。
员工:好的,我们有这样的房间。房价是每晚100万越南盾,包含早餐。您同意吗?
客户:好的,我同意。
员工:请告诉我您的预订信息,包括姓名,电话和电子邮件。
客户:我的姓名是Nguyễn Minh Vũ,电话号码是0904684983,电子邮件是[email protected]。
员工:好的,我们已记录您的信息。请您在到达前付款。
客户:我会用信用卡支付。请告诉我如何支付。
员工:您可以通过酒店网站在线支付,也可以在前台支付。
客户:我将在线支付。谢谢。
员工:谢谢您选择我们的酒店。祝您度过一个愉快的假期。
Dịch sang tiếng Việt:
Khách hàng: Xin chào, tôi muốn đặt một phòng khách sạn.
Nhân viên: Xin chào quý khách, vui lòng cho tôi biết thông tin chi tiết về ngày lưu trú của quý khách?
Khách hàng: Tôi sẽ đến vào ngày 15/3 và lưu trú trong 3 đêm.
Nhân viên: Vâng, chúng tôi còn phòng trống vào thời điểm đó. Quý khách muốn đặt phòng loại nào?
Khách hàng: Tôi muốn đặt phòng loại phòng đơn, có giường lớn và ban công nhìn ra biển.
Nhân viên: Vâng, chúng tôi có phòng như vậy. Giá phòng là 1 triệu đồng mỗi đêm, bao gồm ăn sáng. Quý khách có đồng ý không?
Khách hàng: Vâng, tôi đồng ý.
Nhân viên: Xin vui lòng cho tôi biết thông tin đặt phòng của quý khách, bao gồm họ tên, số điện thoại và email.
Khách hàng: Họ tên của tôi là Nguyễn Minh Vũ, số điện thoại là 0904684983 và email là [email protected].
Nhân viên: Vâng, thông tin của quý khách đã được ghi nhận. Quý khách vui lòng thanh toán trước khi đến lưu trú.
Khách hàng: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng. Xin cho tôi biết cách thanh toán.
Nhân viên: Quý khách có thể thanh toán trực tuyến thông qua website của khách sạn hoặc thanh toán tại quầy tiếp tân của khách sạn khi đến lưu trú.
Khách hàng: Tôi sẽ thanh toán trực tuyến. Cảm ơn bạn.
Nhân viên: Cảm ơn quý khách đã đặt phòng tại khách sạn của chúng tôi. Chúc quý khách có một kỳ nghỉ thú vị.
Phiên âm tiếng Trung:
Kèhù: Nín hǎo, wǒ xiǎng yùdìng yīgè jiǔdiàn fángjiān.
Yuángōng: Nín hǎo, máfan gàosù wǒ nín rùzhù de jùtǐ rìqí shì shénme shíhòu ne?
Kèhù: Wǒ huì zài 3 yuè 15 rì rùzhù, zhù 3 wǎn.
Yuángōng: Hǎo de, wǒmen zài nàgè shíhòu yǒu kòng fáng. Nín xiǎng yùdìng nǎ zhǒng fángxíng ne?
Kèhù: Wǒ xiǎng yào yùdìng dān rénjiān, yǒu dà chuáng huò miàn cháo dàhǎi de yángtái.
Yuángōng: Hǎo de, wǒmen yǒu zhèyàng de fángjiān. Fángjià shì měi wǎn 100 wàn yuènán dùn, bāohán zǎocān. Nín tóngyì ma?
Kèhù: Hǎo de, wǒ tóngyì.
Yuángōng: Qǐng gàosù wǒ nín de yùdìng xìnxī, bāokuò xìngmíng, diànhuà hé diànzǐ yóujiàn.
Kèhù: Wǒ de xìngmíng shì Nguyễn Văn A, diànhuà hàomǎ shì 0901234567, diànzǐ yóujiàn shì [email protected].
Yuángōng: Hǎo de, wǒmen yǐ jìlù nín de xìnxī. Qǐng nín zài dàodá qián fùkuǎn.
Kèhù: Wǒ huì yòng xìnyòngkǎ zhīfù. Qǐng gàosù wǒ rúhé zhīfù.
Yuángōng: Nín kěyǐ tōngguò jiǔdiàn wǎngzhàn zàixiàn zhīfù, yě kěyǐ zài qiántái zhīfù.
Kèhù: Wǒ jiàng zàixiàn zhīfù. Xièxiè.
Yuángōng: Xièxiè nín xuǎnzé wǒmen de jiǔdiàn. Zhù nín dùguò yīgè yúkuài de jiàqī.
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 预订 | Yùdìng | Đặt phòng |
2 | 客房 | kèfáng | Phòng khách sạn |
3 | 入住 | rùzhù | Nhận phòng |
4 | 离店 | lí diàn | Trả phòng |
5 | 旅馆 | lǚguǎn | Nhà nghỉ |
6 | 酒店 | jiǔdiàn | Khách sạn |
7 | 大堂 | dàtáng | Sảnh lễ tân |
8 | 房间 | fángjiān | Phòng |
9 | 双人床 | shuāngrén chuáng | Giường đôi |
10 | 单人床 | dān rén chuáng | Giường đơn |
11 | 豪华套房 | háohuá tàofáng | Phòng hạng sang |
12 | 免费早餐 | miǎnfèi zǎocān | Bữa sáng miễn phí |
13 | 自助餐 | zìzhùcān | Buffet |
14 | 餐厅 | cāntīng | Nhà hàng |
15 | 饮料 | yǐnliào | Đồ uống |
16 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
17 | 空调 | kòngtiáo | Điều hòa |
18 | 电视 | diànshì | TV |
19 | 网络 | wǎngluò | Mạng Internet |
20 | 无线网络 | wúxiàn wǎngluò | Wifi |
21 | 洗衣服务 | xǐyī fúwù | Dịch vụ giặt ủi |
22 | 健身房 | jiànshēnfáng | Phòng tập gym |
23 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ bơi |
24 | 按摩服务 | ànmó fúwù | Dịch vụ massage |
25 | 叫醒服务 | jiào xǐng fúwù | Dịch vụ gọi thức dậy |
26 | 行李寄存 | xínglǐ jìcún | Giữ hành lý |
27 | 接待处 | jiēdài chù | Quầy lễ tân |
28 | 卫生间 | wèishēngjiān | Phòng tắm |
29 | 毛巾 | máojīn | Khăn tắm |
30 | 浴缸 | yùgāng | Bồn tắm |
31 | 淋浴 | línyù | Vòi hoa sen |
32 | 牙刷 | yáshuā | Bàn chải đánh răng |
33 | 牙膏 | yágāo | Kem đánh răng |
34 | 肥皂 | féizào | Xà phòng |
35 | 沐浴露 | mùyù lù | Sữa tắm |
36 | 洗发露 | xǐ fǎ lù | Dầu gội đầu |
37 | 吹风机 | chuīfēngjī | Máy sấy tóc |
38 | 浴袍 | yù páo | Áo choàng tắm |
39 | 拖鞋 | tuōxié | Dép đi trong phòng |
40 | 房卡 | fáng kǎ | Thẻ cửa phòng |
41 | 保险箱 | bǎoxiǎnxiāng | Két sắt |
42 | 前台 | qiántái | Quầy tiếp tân |
43 | 旅游景点 | lǚyóu jǐngdiǎn | Địa điểm du lịch |
44 | 导游 | dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch |
45 | 酒店评价 | jiǔdiàn píngjià | Đánh giá khách sạn |
46 | 优惠活动 | yōuhuì huódòng | Chương trình ưu đãi |
47 | 价格 | jiàgé | Giá cả |
48 | 客房 | kèfáng | Phòng khách |
49 | 套房 | tàofáng | Căn hộ |
50 | 单人房 | dān rén fáng | Phòng đơn |
51 | 双人房 | shuāngrén fáng | Phòng đôi |
52 | 大床房 | dà chuáng fáng | Phòng có giường đôi lớn |
53 | 标准间 | biāozhǔn jiān | Phòng tiêu chuẩn |
54 | 行李 | xínglǐ | Hành lý |
55 | 自助餐厅 | zìzhù cāntīng | Nhà hàng tự phục vụ |
56 | 早餐 | zǎocān | Bữa sáng |
57 | 午餐 | wǔcān | Bữa trưa |
58 | 晚餐 | wǎncān | Bữa tối |
59 | 房型 | fángxíng | Loại phòng |
60 | 豪华间 | háohuá jiān | Phòng sang trọng |
61 | 套房 | tàofáng | Phòng suite |
62 | 预订确认 | yùdìng quèrèn | Xác nhận đặt phòng |
63 | 预订取消 | yùdìng qǔxiāo | Hủy đặt phòng |
64 | 酒店服务 | jiǔdiàn fúwù | Dịch vụ khách sạn |
65 | 接机服务 | jiē jī fúwù | Dịch vụ đưa đón sân bay |
66 | 自助早餐 | zìzhù zǎocān | Buffet sáng |
67 | 房费 | fáng fèi | Tiền phòng |
68 | 押金 | yājīn | Tiền đặt cọc |
69 | 付款 | fùkuǎn | Thanh toán |
70 | 评价 | píngjià | Đánh giá |
71 | 星级酒店 | xīng jí jiǔdiàn | Khách sạn hạng sao |
72 | 预定房间数量 | yùdìngfángjiān shùliàng | Số lượng phòng đặt |
73 | 酒店地址 | jiǔdiàn dìzhǐ | Địa chỉ khách sạn |
74 | 联系电话 | liánxì diànhuà | Số điện thoại liên hệ |
75 | 网络连接 | wǎngluò liánjiē | Kết nối mạng internet |
76 | 房间清洁 | fángjiān qīngjié | Dọn phòng |
77 | 打扫房间 | dǎsǎo fángjiān | Lau dọn phòng |
78 | 电视机 | diànshì jī | Ti vi |
79 | 空调 | kòngtiáo | Máy điều hòa |
80 | 牙刷 | yáshuā | Lược đánh răng |
81 | 洗漱用品 | xǐshù yòngpǐn | Đồ vệ sinh cá nhân |
82 | 拖鞋 | tuōxié | Dép đi trong nhà |
83 | 客房服务 | kèfáng fúwù | Dịch vụ phòng |
84 | 保健中心 | bǎojiàn zhōngxīn | Trung tâm chăm sóc sức khỏe |
85 | 健身房 | jiànshēnfáng | Phòng tập thể dục |
86 | 桑拿 | sāngná | Xông hơi |
87 | 按摩 | ànmó | Mát xa |
88 | 会议室 | huìyì shì | Phòng hội nghị |
89 | 停车场 | tíngchē chǎng | Bãi đậu xe |
90 | 免费WiFi | miǎnfèi WiFi | Wifi miễn phí |
91 | 酒店大堂 | jiǔdiàn dàtáng | Sảnh khách sạn |
92 | 服务员 | fúwùyuán | Nhân viên phục vụ |
93 | 自助餐 | zìzhùcān | Buffet ăn uống |
94 | 餐具 | cānjù | Bộ đồ ăn |
95 | 酒吧 | jiǔbā | Quán rượu |
96 | 送餐服务 | sòng cān fúwù | Dịch vụ giao thức ăn |
97 | 旅游咨询 | lǚyóu zīxún | Tư vấn du lịch |
98 | 旅行团 | lǚxíng tuán | Đoàn du lịch |
99 | 酒店政策 | jiǔdiàn zhèngcè | Chính sách khách sạn |
100 | 订房政策 | dìng fáng zhèngcè | Chính sách đặt phòng |
101 | 房间保留时间 | fángjiān bǎoliú shíjiān | Thời gian giữ phòng |
102 | 取消费用 | qǔxiāo fèiyòng | Phí hủy đặt phòng |
103 | 入住时间 | rùzhù shíjiān | Thời gian nhận phòng |
104 | 退房时间 | tuì fáng shíjiān | Thời gian trả phòng |
105 | 儿童活动区 | értóng huódòng qū | Khu vực chơi trẻ em |
106 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Bể bơi |
107 | 深度 | shēndù | Độ sâu |
108 | 温度 | wēndù | Nhiệt độ |
109 | 开放时间 | kāifàng shíjiān | Thời gian mở cửa |
110 | 泳衣 | yǒngyī | Đồ bơi |
111 | 床单 | chuángdān | Ga trải giường |
112 | 被子 | bèizi | Chăn |
113 | 枕头 | zhěntou | Gối |
114 | 蚊帐 | wénzhàng | Màn chống muỗi |
115 | 窗户 | chuānghù | Cửa sổ |
116 | 阳台 | yángtái | Ban công |
117 | 景观 | jǐngguān | Cảnh quan |
118 | 房间内设施 | fángjiān nèi shèshī | Tiện nghi trong phòng |
119 | 服务台 | fúwù tái | Quầy dịch vụ |
120 | 预定条款 | yùdìng tiáokuǎn | Điều khoản đặt phòng |
121 | 优惠活动 | yōuhuì huódòng | Chương trình khuyến mãi |
122 | 网上预订 | wǎngshàng yùdìng | Đặt phòng trực tuyến |
123 | 现场预订 | xiànchǎng yùdìng | Đặt phòng tại chỗ |
124 | 客房清洁 | kèfáng qīngjié | Vệ sinh phòng |
125 | 前台接待 | qiántái jiēdài | Tiếp nhận tại quầy lễ tân |
126 | 卫生间 | wèishēngjiān | Nhà vệ sinh |
127 | 房间号 | fángjiān hào | Số phòng |
128 | 安全保障 | ānquán bǎozhàng | An ninh bảo đảm |
129 | 退房手续 | tuì fáng shǒuxù | Thủ tục trả phòng |
130 | 酒店门口 | jiǔdiàn ménkǒu | Cửa ra vào khách sạn |
131 | 城市中心 | chéngshì zhōngxīn | Trung tâm thành phố |
132 | 地铁站 | dìtiě zhàn | Nhà ga tàu điện ngầm |
133 | 巴士站 | bāshì zhàn | Trạm xe buýt |
134 | 购物中心 | gòuwù zhòng xīn | Trung tâm mua sắm |
135 | 礼品店 | lǐpǐn diàn | Cửa hàng quà tặng |
136 | 地图 | dìtú | Bản đồ |
137 | 旅游指南 | lǚyóu zhǐnán | Hướng dẫn du lịch |
138 | 电梯 | diàntī | Thang máy |
139 | 楼层 | lóucéng | Tầng |
140 | 行李车 | xínglǐ chē | Xe đẩy hành lý |
141 | 行李塔 | xínglǐ tǎ | Giá đỡ hành lý |
142 | 行李房 | xínglǐ fáng | Phòng để hành lý |
143 | 电源插座 | diànyuán chāzuò | Ổ cắm điện |
144 | 转换器 | zhuǎnhuàn qì | Biến đổi điện áp |
Mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 您好,我想预订一间房间。 | Nín hǎo, wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn fángjiān. | Xin chào, tôi muốn đặt một phòng. |
2 | 请问您需要订哪一天的房间? | Qǐngwèn nín xūyào dìng nǎ yītiān de fángjiān? | Xin hỏi bạn muốn đặt phòng vào ngày nào? |
3 | 我需要住两晚,请问有空房间吗? | Wǒ xūyào zhù liǎng wǎn, qǐngwèn yǒu kòng fángjiān ma? | Tôi muốn ở hai đêm, xin hỏi có phòng trống không? |
4 | 请问您需要哪种类型的房间? | Qǐngwèn nín xūyào nǎ zhǒng lèixíng de fángjiān? | Xin hỏi bạn muốn loại phòng nào? |
5 | 我需要一间双人床的房间。 | Wǒ xūyào yī jiàn shuāngrén chuáng de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có giường đôi. |
6 | 请问这个价格包括早餐吗? | Qǐngwèn zhège jiàgé bāokuò zǎocān ma? | Xin hỏi giá phòng này có bao gồm ăn sáng không? |
7 | 我想取消预订。 | Wǒ xiǎng qǔxiāo yùdìng. | Tôi muốn hủy đặt phòng. |
8 | 我想延长住宿时间。 | Wǒ xiǎng yáncháng zhùsù shíjiān. | Tôi muốn gia hạn thời gian ở. |
9 | 我可以使用信用卡支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? |
10 | 谢谢,您已成功预订了一间房间。 | Xièxiè, nín yǐ chénggōng yùdìngle yī jiàn fángjiān. | Cảm ơn bạn, bạn đã đặt phòng thành công. |
11 | 我想预订一间标准单人间。 | Wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn biāozhǔn dān rénjiān. | Tôi muốn đặt một phòng đơn tiêu chuẩn. |
12 | 我需要住三晚。 | Wǒ xūyào zhù sān wǎn. | Tôi muốn ở ba đêm. |
13 | 请问您的酒店有免费的停车位吗? | Qǐngwèn nín de jiǔdiàn yǒu miǎnfèi de tíngchē wèi ma? | Xin hỏi khách sạn có chỗ đỗ xe miễn phí không? |
14 | 请问您有没有空闲的双人间? | Qǐngwèn nín yǒu méiyǒu kòngxián de shuāngrénjiān? | Xin hỏi khách sạn có phòng đôi trống không? |
15 | 我想订一间家庭房。 | Wǒ xiǎng dìng yī jiàn jiātíng fáng. | Tôi muốn đặt một phòng gia đình. |
16 | 请问您的房间里有浴缸吗? | Qǐngwèn nín de fángjiān li yǒu yùgāng ma? | Xin hỏi phòng của bạn có bồn tắm không? |
17 | 我需要取消我的预订。 | Wǒ xūyào qǔxiāo wǒ de yùdìng. | Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi. |
18 | 我想问一下您的健身房是24小时开放的吗? | Wǒ xiǎng wèn yīxià nín de jiànshēnfáng shì 24 xiǎoshí kāifàng de ma? | Tôi muốn hỏi phòng tập của bạn có mở cửa 24 giờ không? |
19 | 请问您的酒店提供洗衣服务吗? | Qǐngwèn nín de jiǔdiàn tígōng xǐyī fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn có dịch vụ giặt ủi không? |
20 | 谢谢,我已经收到您的预订确认。 | Xièxiè, wǒ yǐjīng shōu dào nín de yùdìng quèrèn. | Cảm ơn bạn, tôi đã nhận được xác nhận đặt phòng của bạn. |
21 | 我想预订一间套房。 | Wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn tàofáng. | Tôi muốn đặt một phòng t suite. |
22 | 请问您有没有带阳台的房间? | Qǐngwèn nín yǒu méiyǒu dài yángtái de fángjiān? | Xin hỏi khách sạn có phòng có ban công không? |
23 | 我需要一个早上7点的叫醒服务。 | Wǒ xūyào yīgè zǎoshang 7 diǎn de jiào xǐng fúwù. | Tôi muốn dịch vụ đánh thức lúc 7 giờ sáng. |
24 | 我需要一张加床。 | Wǒ xūyào yī zhāng jiā chuáng. | Tôi muốn một giường phụ. |
25 | 我需要一张大床。 | Wǒ xūyào yī zhāngdà chuáng. | Tôi muốn một giường lớn. |
26 | 我想要一个安静的房间。 | Wǒ xiǎng yào yīgè ānjìng de fángjiān. | Tôi muốn một phòng yên tĩnh. |
27 | 我想要一个靠近游泳池的房间。 | Wǒ xiǎng yào yīgè kàojìn yóuyǒngchí de fángjiān. | Tôi muốn một phòng gần hồ bơi. |
28 | 我需要一张双层床。 | Wǒ xūyào yī zhāng shuāng céng chuáng. | Tôi muốn một giường tầng. |
29 | 请问酒店的wifi是免费的吗? | Qǐngwèn jiǔdiàn de wifi shì miǎnfèi de ma? | Xin hỏi wifi ở khách sạn có miễn phí không? |
30 | 我需要一份早餐。 | Wǒ xūyào yī fèn zǎocān. | Tôi muốn một bữa sáng. |
31 | 我需要一份晚餐。 | Wǒ xūyào yī fèn wǎncān. | Tôi muốn một bữa tối. |
32 | 我想订一张机场接机的车。 | Wǒ xiǎng dìng yī zhāng jīchǎng jiē jī de chē. | Tôi muốn đặt xe đưa đón sân bay. |
33 | 请问你们的游泳池是开放的吗? | Qǐngwèn nǐmen de yóuyǒngchí shì kāifàng de ma? | Xin hỏi hồ bơi của bạn có mở cửa không? |
34 | 我需要一间可以吸烟的房间。 | Wǒ xūyào yī jiàn kěyǐ xīyān de fángjiān. | Tôi muốn một phòng hút thuốc. |
35 | 我需要一间禁烟房间。 | Wǒ xūyào yī jiàn jìnyān fángjiān. | Tôi muốn một phòng không hút thuốc. |
36 | 请问你们提供免费的早餐吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng miǎnfèi de zǎocān ma? | Xin hỏi bạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không? |
37 | 请问你们的健身房是开放的吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiànshēnfáng shì kāifàng de ma? | Xin hỏi phòng tập của bạn có mở cửa không? |
38 | 我需要一个浴室。 | Wǒ xūyào yīgè yùshì. | Tôi muốn một phòng tắm. |
39 | 我需要一张单人床。 | Wǒ xūyào yī zhāng dān rén chuáng. | Tôi muốn một giường đơn. |
40 | 请问你们的客房服务是24小时的吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng fúwù shì 24 xiǎoshí de ma? | Xin hỏi dịch vụ phòng của bạn có hoạt động 24 giờ không? |
41 | 请问你们有没有停车场? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tíngchē chǎng? | Xin hỏi các bạn có bãi đỗ xe không? |
42 | 我需要一个有浴缸的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu yùgāng de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có bồn tắm. |
43 | 请问你们的客房有冰箱吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng yǒu bīngxiāng ma? | Xin hỏi phòng của bạn có tủ lạnh không? |
44 | 我需要一间有沙发的客房。 | Wǒ xūyào yī jiàn yǒu shāfā de kèfáng. | Tôi muốn một phòng khách có sofa. |
45 | 请问你们提供接送服务吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng jiēsòng fúwù ma? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ đưa đón không? |
46 | 我需要一个吹风机。 | Wǒ xūyào yīgè chuīfēngjī. | Tôi muốn một máy sấy tóc. |
47 | 我需要一个微波炉。 | Wǒ xūyào yīgè wéibōlú. | Tôi muốn một lò vi sóng. |
48 | 请问你们的客房设施都包括什么? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng shèshī dōu bāokuò shénme? | Xin hỏi tiện nghi trong phòng của bạn bao gồm những gì? |
49 | 我需要一个有海景的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu hǎijǐng de fángjiān. | Tôi muốn một phòng với view biển. |
50 | 我需要一个有花园景观的房间。 | Wǒ xūyào yīgè yǒu huāyuán jǐngguān de fángjiān. | Tôi muốn một phòng với view khu vườn. |
51 | 请问你们的房间都配有空调吗? | Qǐngwèn nǐmen de fángjiān dōu pèi yǒu kòng diào ma? | Xin hỏi tất cả các phòng đều có điều hòa không? |
52 | 请问你们的餐厅是什么时间开放的? | Qǐngwèn nǐmen de cāntīng shì shénme shíjiān kāifàng de? | Xin hỏi nhà hàng của bạn hoạt động vào thời gian nào? |
53 | 我需要一间带私人阳台的房间。 | Wǒ xūyào yī jiàn dài sīrén yángtái de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có ban công riêng. |
54 | 请问你们提供租车服务吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng zūchē fúwù ma? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ thuê xe không? |
55 | 请问你们的客房有电视吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng yǒu diànshì ma? | Xin hỏi phòng của bạn có TV không? |
56 | 我需要一个带独立卫生间的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài dúlì wèishēngjiān de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có WC riêng. |
57 | 我需要一个带浴室和卫生间的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài yùshì hé wèishēngjiān de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có phòng tắm và WC riêng. |
58 | 请问你们的客房提供洗衣服务吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng tígōng xǐyī fúwù ma? | Xin hỏi phòng của bạn có dịch vụ giặt ủi không? |
59 | 请问你们的酒店距离市中心有多远? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn jùlí shì zhōngxīn yǒu duō yuǎn? | Xin hỏi khách sạn của bạn cách trung tâm thành phố bao nhiêu xa? |
60 | 请问你们的酒店有停车场吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn yǒu tíngchē chǎng ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có bãi đỗ xe không? |
61 | 我需要一个带桑拿的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài sāngná de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có phòng xông hơi. |
62 | 我需要一个带健身房的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài jiànshēnfáng de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có phòng tập gym. |
63 | 我需要一个靠近电梯的房间。 | Wǒ xūyào yīgè kàojìn diàntī de fángjiān. | Tôi muốn một phòng gần thang máy. |
64 | 请问你们的酒店提供早餐吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng zǎocān ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có cung cấp bữa sáng không? |
65 | 我需要一个带阳光露台的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài yángguāng lùtái de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có sân thượng ánh nắng. |
66 | 我需要一个带地铁附近的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài dìtiě fùjìn de fángjiān. | Tôi muốn một phòng gần ga tàu điện ngầm. |
67 | 请问你们的酒店有无线网络吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn yǒu wúxiàn wǎngluò ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có mạng wifi không? |
68 | 请问你们的酒店提供送餐服务吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng sòng cān fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có dịch vụ giao thức ăn trong phòng không? |
69 | 我需要一个带儿童游乐设施的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài értóng yóulè shèshī de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có khu vui chơi trẻ em. |
70 | 请问你们的酒店提供酒吧服务吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng jiǔbā fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có dịch vụ bar không? |
71 | 我需要一个靠近餐厅的房间。 | Wǒ xūyào yīgè kàojìn cāntīng de fángjiān. | Tôi muốn một phòng gần nhà hàng. |
72 | 请问你们的酒店提供会议设施吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng huìyì shèshī ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có tiện nghi hội nghị không? |
73 | 我需要一个带大床的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài dà chuáng de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có giường lớn. |
74 | 我需要一个带双床的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài shuāng chuáng de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có hai giường đơn. |
75 | 请问你们的客房有阳台吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng yǒu yángtái ma? | Xin hỏi phòng của bạn có ban công không? |
76 | 我需要一个带海景的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài hǎijǐng de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có view biển. |
77 | 请问你们的酒店提供洗衣服务吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng xǐyī fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có dịch vụ giặt ủi không? |
78 | 请问你们的酒店提供叫车服务吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng jiào chē fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có dịch vụ gọi taxi không? |
79 | 我需要一个带大理石浴室的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài dàlǐshí yùshì de fángjiān. | Tôi muốn một phòng với phòng tắm bằng đá hoa. |
80 | 请问你们的酒店提供外币兑换服务吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng wàibì duìhuàn fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có dịch vụ đổi tiền ngoại tệ không? |
81 | 我需要一个带餐具的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài cānjù de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có bộ đồ ăn. |
82 | 请问你们的酒店提供租车服务吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng zūchē fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có dịch vụ cho thuê xe không? |
83 | 我需要一个带烤箱的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài kǎoxiāng de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có lò nướng. |
84 | 请问你们的酒店提供机场班车服务吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng jīchǎng bānchē fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có dịch vụ xe đưa đón sân bay không? |
85 | 我需要一个带吊扇的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài diàoshàn de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có quạt trần. |
86 | 请问你们的酒店提供公共厨房吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng gōnggòng chúfáng ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có nhà bếp chung không? |
87 | 我需要一个带电视的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài diànshì de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có TV. |
88 | 请问你们的酒店提供保险箱吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng bǎoxiǎnxiāng ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có két sắt không? |
89 | 我需要一个带电脑的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài diànnǎo de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có máy tính. |
90 | 请问你们的酒店提供行李寄存服务吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng xínglǐ jìcún fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có dịch vụ giữ hành lý không? |
91 | 我需要一个带空调的房间。 | Wǒ xūyào yīgè dài kòngtiáo de fángjiān. | Tôi muốn một phòng có điều hòa. |
92 | 你们酒店还有房间吗? | Nǐmen jiǔdiàn hái yǒu fángjiān ma? | Khách sạn của bạn còn phòng không? |
93 | 我要预订一个双人房间。 | Wǒ yào yùdìng yīgè shuāngrén fángjiān. | Tôi muốn đặt một phòng đôi. |
94 | 我要预订三晚。 | Wǒ yào yùdìng sān wǎn. | Tôi muốn đặt ba đêm. |
95 | 请问您的房间价格是多少? | Qǐngwèn nín de fángjiān jiàgé shì duōshǎo? | Xin hỏi giá phòng của bạn là bao nhiêu? |
96 | 请问有无空房? | Qǐngwèn yǒu wú kōngfáng? | Xin hỏi còn phòng trống không? |
97 | 请问有无更大的房间? | Qǐngwèn yǒu wú gèng dà de fángjiān? | Xin hỏi có phòng lớn hơn không? |
98 | 请问有无折扣? | Qǐngwèn yǒu wú zhékòu? | Xin hỏi có giảm giá không? |
99 | 我可以在网上预订吗? | Wǒ kěyǐ zài wǎngshàng yùdìng ma? | Tôi có thể đặt phòng trực tuyến được không? |
100 | 请问需要支付定金吗? | Qǐngwèn xūyào zhīfù dìngjīn ma? | Xin hỏi có cần thanh toán đặt cọc không? |
101 | 我需要提前办理入住手续吗? | Wǒ xūyào tíqián bànlǐ rùzhù shǒuxù ma? | Tôi cần phải làm thủ tục nhận phòng trước không? |
102 | 请问有无免费接机服务? | Qǐngwèn yǒu wú miǎnfèi jiē jī fúwù? | Xin hỏi có dịch vụ đưa đón sân bay miễn phí không? |
103 | 我需要叫早服务。 | Wǒ xūyào jiào zǎo fúwù. | Tôi cần dịch vụ đánh thức sớm. |
104 | 我想取消我的预订。 | Wǒ xiǎng qǔxiāo wǒ de yùdìng. | Tôi muốn hủy đặt phòng của mình. |
105 | 请问退房时间是几点? | Qǐngwèn tuì fáng shíjiān shì jǐ diǎn? | Xin hỏi giờ trả phòng là mấy giờ? |
106 | 我需要一个无烟房间。 | Wǒ xūyào yīgè wú yān fángjiān. | Tôi cần một phòng không hút thuốc. |
107 | 请问您们的早餐时间是几点到几点? | Qǐngwèn nínmen de zǎocān shíjiān shì jǐ diǎn dào jǐ diǎn? | Xin hỏi giờ ăn sáng của bạn từ mấy giờ đến mấy giờ? |
108 | 请问你们酒店提供什么服务? | Qǐngwèn nǐmen jiǔdiàn tígōng shénme fúwù? | Xin hỏi khách sạn của bạn cung cấp những dịch vụ gì? |
109 | 我需要一个加床服务。 | Wǒ xūyào yīgè jiā chuáng fúwù. | Tôi cần dịch vụ thêm giường. |
110 | 请问酒店提供洗衣服务吗? | Qǐngwèn jiǔdiàn tígōng xǐyī fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn có cung cấp dịch vụ giặt ủi không? |
111 | 请问酒店是否提供免费WiFi? | Qǐngwèn jiǔdiànshìfǒu tígōng miǎnfèi WiFi? | Xin hỏi khách sạn có cung cấp WiFi miễn phí không? |
112 | 请问酒店有停车场吗? | Qǐngwèn jiǔdiàn yǒu tíngchē chǎng ma? | Xin hỏi khách sạn có bãi đậu xe không? |
113 | 请问可以使用信用卡付款吗? | Qǐngwèn kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? | Xin hỏi có thể sử dụng thẻ tín dụng thanh toán không? |
114 | 请问你们的酒店位置在哪里? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn wèizhì zài nǎlǐ? | Xin hỏi vị trí khách sạn của bạn ở đâu? |
115 | 我需要一个安静的房间。 | Wǒ xūyào yīgè ānjìng de fángjiān. | Tôi cần một phòng yên tĩnh. |
116 | 请问酒店有提供免费早餐吗? | Qǐngwèn jiǔdiàn yǒu tígōng miǎnfèi zǎocān ma? | Xin hỏi khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không? |
117 | 请问可以寄存行李吗? | Qǐngwèn kěyǐ jìcún xínglǐ ma? | Xin hỏi có thể để lại hành lý không? |
118 | 请问你们的房间配备了哪些设施? | Qǐngwèn nǐmen de fángjiān pèibèile nǎxiē shèshī? | Xin hỏi phòng của bạn trang bị những tiện nghi gì? |
119 | 我需要一个阳台。 | Wǒ xūyào yīgè yángtái. | Tôi cần một phòng có ban công. |
120 | 请问酒店有提供叫车服务吗? | Qǐngwèn jiǔdiàn yǒu tígōng jiào chē fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn có cung cấp dịch vụ đặt xe không? |
121 | 请问酒店有室外游泳池吗? | Qǐngwèn jiǔdiàn yǒu shìwài yóuyǒngchí ma? | Xin hỏi khách sạn có bể bơi ngoài trời không? |
122 | 请问你们的房间可以加床吗? | Qǐngwèn nǐmen de fángjiān kěyǐ jiā chuáng ma? | Xin hỏi phòng của bạn có thể thêm giường không? |
123 | 我想预定一间标准双人房。 | Wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn biāozhǔn shuāng rén fáng. | Tôi muốn đặt một phòng đôi tiêu chuẩn. |
124 | 请问你们有没有空房间? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu kòng fángjiān? | Xin hỏi bạn có phòng trống không? |
125 | 我需要办理入住手续。 | Wǒ xūyào bànlǐ rùzhù shǒuxù. | Tôi cần làm thủ tục nhận phòng. |
126 | 请问退房时间是几点? | Qǐngwèn tuì fáng shíjiān shì jǐ diǎn? | Xin hỏi thời gian trả phòng là mấy giờ? |
127 | 我想延迟退房,可以吗? | Wǒ xiǎng yánchí tuì fáng, kěyǐ ma? | Tôi muốn trả phòng muộn, có được không? |
128 | 请问有没有打折的优惠? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu dǎzhé de yōuhuì? | Xin hỏi có khuyến mãi giảm giá không? |
129 | 我需要一张发票。 | Wǒ xūyào yī zhāng fāpiào. | Tôi cần một hóa đơn. |
130 | 请问有没有叫醒服务? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu jiào xǐng fúwù? | Xin hỏi có dịch vụ đánh thức không? |
131 | 我需要一个安全保管箱。 | Wǒ xūyào yīgè ānquán bǎoguǎn xiāng. | Tôi cần một két sắt an toàn. |
132 | 请问可以提供额外的毛巾吗? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng éwài de máojīn ma? | Xin hỏi có thể cung cấp thêm khăn tắm không? |
133 | 请问可以给我们安排机场接送服务吗? | Qǐngwèn kěyǐ gěi wǒmen ānpái jīchǎng jiēsòng fúwù ma? | Xin hỏi có thể sắp xếp dịch vụ đưa đón sân bay cho chúng tôi không? |
134 | 请问你们酒店附近有什么好玩的地方吗? | Qǐngwèn nǐmen jiǔdiàn fùjìn yǒu shé me hǎowán dì dìfāng ma? | Xin hỏi xung quanh khách sạn của bạn có những địa điểm giải trí nào thú vị không? |
135 | 我想提前入住,可以吗? | Wǒ xiǎng tíqián rùzhù, kěyǐ ma? | Tôi muốn nhận phòng sớm, có được không? |
136 | 请问你们的早餐时间是几点到几点? | Qǐngwèn nǐmen de zǎocān shíjiān shì jǐ diǎn dào jǐ diǎn? | Xin hỏi thời gian bữa sáng của bạn là từ mấy giờ đến mấy giờ? |
137 | 请帮我叫一辆出租车。 | Qǐng bāng wǒ jiào yī liàng chūzūchē. | Làm ơn giúp tôi gọi một chiếc taxi. |
138 | 请问有没有行李寄存服务? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu xínglǐ jìcún fúwù? | Xin hỏi có dịch vụ giữ hành lý không? |
139 | 我需要一张地图。 | Wǒ xūyào yī zhāng dìtú. | Tôi cần một bản đồ. |
140 | 请问你们的健身房几点开门? | Qǐngwèn nǐmen de jiànshēnfáng jǐ diǎn kāimén? | Xin hỏi phòng tập của bạn mở cửa từ mấy giờ? |
141 | 请问你们提供餐厅服务吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng cāntīng fúwù ma? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ nhà hàng không? |
142 | 请问你们的酒店有无障碍设施? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn yǒu wú zhàng’ài shèshī? | Xin hỏi khách sạn của bạn có các cơ sở vật chất dành cho người khuyết tật không? |
143 | 请问你们有没有免费的Wi-Fi服务? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu miǎnfèi de Wi-Fi fúwù? | Xin hỏi có dịch vụ Wi-Fi miễn phí không? |
144 | 我需要一张交通地图。 | Wǒ xūyào yī zhāng jiāotōng dìtú. | Tôi cần một bản đồ giao thông. |
145 | 请问你们的游泳池几点开门? | Qǐngwèn nǐmen de yóuyǒngchí jǐ diǎn kāimén? | Xin hỏi hồ bơi của bạn mở cửa từ mấy giờ? |
146 | 请问你们提供礼宾服务吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng lǐbīn fúwù ma? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ lễ tân không? |
147 | 请问你们的酒店提供叫餐服务吗? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn tígōng jiào cān fúwù ma? | Xin hỏi khách sạn của bạn có dịch vụ gọi món ăn lên phòng không? |
148 | 请问你们提供租车服务吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng zū chē fúwù ma? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ cho thuê xe không? |
149 | 请问你们的停车场在哪里? | Qǐngwèn nǐmen de tíngchē chǎng zài nǎlǐ? | Xin hỏi bãi đỗ xe của bạn ở đâu? |
150 | 请问你们的客房设施有哪些? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng shèshī yǒu nǎxiē? | Xin hỏi khách sạn của bạn có những cơ sở vật chất gì? |
151 | 请问你们的酒店有无宠物政策? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn yǒu wú chǒngwù zhèngcè? | Xin hỏi khách sạn của bạn có chính sách cho phép nuôi thú cưng không? |
152 | 请问你们提供牙刷和牙膏吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng yáshuā hé yágāo ma? | Xin hỏi bạn có cung cấp bàn chải và kem đánh răng không? |
153 | 请问你们提供沐浴露和洗发水吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng mùyù lù hé xǐ fǎ shuǐ ma? | Xin hỏi bạn có cung cấp xà phòng và dầu gội không? |
154 | 请问你们的酒店有无露天泳池? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn yǒu wú lùtiān yǒngchí? | Xin hỏi khách sạn của bạn có hồ bơi ngoài trời không? |
155 | 请问你们的酒店有无会议室? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn yǒu wú huìyì shì? | Xin hỏi khách sạn của bạn có phòng họp không? |
156 | 请问你们的酒店有无免费的无线网络? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn yǒu wú miǎnfèi de wúxiàn wǎngluò? | Xin hỏi khách sạn của bạn có wifi miễn phí không? |
157 | 请问你们的酒店有无健身房? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn yǒu wú jiànshēnfáng? | Xin hỏi khách sạn của bạn có phòng tập gym không? |
158 | 请问你们的酒店有无免费班车服务? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn yǒu wú miǎnfèi bānchē fúwù? | Xin hỏi khách sạn của bạn có dịch vụ xe đưa đón miễn phí không? |
159 | 请问你们的酒店有无免费的旅游咨询服务? | Qǐngwèn nǐmen de jiǔdiàn yǒu wú miǎnfèi de lǚyóu zīxún fúwù? | Xin hỏi khách sạn của bạn có dịch vụ tư vấn du lịch miễn phí không? |
160 | 请问你们的客房有空调吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng yǒu kòng diào ma? | Xin hỏi phòng của bạn có máy điều hòa không? |
161 | 请问你们的客房有电视吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng yǒu diàn shì ma? | Xin hỏi phòng của bạn có tivi không? |
162 | 请问你们的客房有电话吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng yǒu diànhuà ma? | Xin hỏi phòng của bạn có điện thoại không? |
163 | 请问你们的客房提供咖啡和茶吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng tígōng kāfēi hé chá ma? | Xin hỏi phòng của bạn có cung cấp cà phê và trà không? |
164 | 请问你们的客房提供免费的洗漱用品吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng tígōng miǎnfèi de xǐshù yòngpǐn ma? | Xin hỏi phòng của bạn có cung cấp đồ dùng tắm rửa miễn phí không? |
165 | 请问你们的客房有吹风机吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng yǒu chuīfēngjī ma? | Xin hỏi phòng của bạn có máy sấy tóc không? |
166 | 请问你们的客房有保险箱吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng yǒu bǎoxiǎnxiāng ma? | Xin hỏi phòng của bạn có két sắt không? |
167 | 请问你们的客房每天都提供清洁服务吗? | Qǐngwèn nǐmen de kèfáng měitiān dū tígōng qīngjié fúwù ma? | Xin hỏi phòng của bạn có dọn phòng hàng ngày không? |
168 | 我想预定一个标准间,请问还有空房吗? | Wǒ xiǎng yùdìng yīgè biāozhǔn jiān, qǐngwèn hái yǒu kòng fáng ma? | Tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn, xin hỏi còn phòng trống không? |
169 | 请问预订需要提前多久? | Qǐngwèn yùdìng xūyào tíqián duōjiǔ? | Xin hỏi đặt phòng cần làm trước bao nhiêu lâu? |
170 | 我想取消预订,请问需要提前多久? | Wǒ xiǎng qǔxiāo yùdìng, qǐngwèn xūyào tíqián duōjiǔ? | Tôi muốn hủy đặt phòng, xin hỏi cần thông báo trước bao nhiêu lâu? |
171 | 请问办理入住手续需要哪些证件? | Qǐngwèn bànlǐ rùzhù shǒuxù xūyào nǎxiē zhèngjiàn? | Xin hỏi cần những giấy tờ gì khi làm thủ tục nhận phòng? |
172 | 请帮我预定一辆出租车明天早上八点到酒店接我。 | Qǐng bāng wǒ yùdìng yī liàng chūzū chē míngtiān zǎoshang bā diǎn dào jiǔdiàn jiē wǒ. | Xin giúp tôi đặt một chiếc taxi vào 8 giờ sáng ngày mai đến khách sạn đón tôi. |
Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao theo lộ trình đào tạo bài bản và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ để được sắp xếp thời gian và lịch học phù hợp với thời gian biểu của bạn nhé.
Thầy Vũ 090 468 4983
Khóa học tiếng Trung giao tiếp Thầy Vũ
Các bạn tham khảo một số video clip bài giảng trực tuyến lớp học tiếng Trung theo chủ đề của Thầy Vũ trên kênh youtube học tiếng Trung online ChineMaster.
Ngoài giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn này ra, Thầy Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều tài liệu khác học tiếng Trung theo chủ đề. Ví dụ như:
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán Giá cả
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán Thương mại
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Mua hàng Taobao 1688
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Đặt hàng trực tuyến
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Nhập hàng Trung Quốc
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Nhập hàng Taobao 1688
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Order Taobao 1688 Tmall
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Mua sắm tại Siêu thị
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Đổi tiền tại Ngân hàng
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Chat với Shop Taobao 1688
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Nói chuyện với Chủ Shop
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Bán hàng online
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Khám bệnh tại Bệnh viện
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Khảo sát Thị trường
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Phát triển Thị trường
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Tham quan Nhà máy
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Công xưởng may mặc
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Công xưởng giày dép
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Thảo luận Công việc
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Tham gia Hội thảo
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán Hợp đồng
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Hợp đồng Kinh doanh
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Hợp tác song phương
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Điều khoản Hợp đồng
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Hợp đồng Thuê nhà
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Showroom Sofa
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Nội thất Ô tô
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Nội thất Phòng khách
- Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Thiết kế Nội thất
Bên dưới là một số bài giảng khác bạn nên tham khảo ngay để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn nhé.
Mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688
Cách nói chuyện với chủ shop Taobao 1688
826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688
541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall
696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại