Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc cụ

0
12111
Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc cụ
Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc cụ
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới thôi, đó là các từ vựng Tiếng Trung về Nhạc cụ. Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà ga Tàu hỏa

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bàn đạp (ở đàn piano)踏板tàbǎn
2Bàn phím键盘jiànpán
3Bản nhạc乐谱yuèpǔ
4Bộ gõ điện tử, bộ trống điện tử电子打击乐器diànzǐ dǎjí yuèqì
5Bộ kèn đồng铜管乐器tóng guǎn yuèqì
6Bộ kèn gỗ木管乐器mùguǎn yuèqì
7Bộ phận chặn tiếng弱音器ruòyīn qì
8Cầu ngựa (trên đàn violin)琴桥qín qiáo
9Chũm chọe铜钹tóng bó
10Chũm chọe, não bạt, chập chõa
11Chuông ống, đàn chuông ống管钟guǎn zhōng
12Cổ đàn琴颈qín jǐng
13Cồng chiêngluó
14Cung đàn琴弓qín gōng
15Da trống鼓皮gǔ pí
16Dàn chuông (nhạc khí cổ điển của Trung Quốc)编钟biānzhōng
17Dây đàn琴弦qín xián
18Dùi đánh cồng锣槌luó chuí
19Dùi trống鼓槌gǔ chuí
20Đàn accordion, phong cầm, đàn xếp手风琴shǒufēngqín
21Daàn ba dây, tam huyền cầm三弦sānxián
22Đàn bandoneon, dàn xếp nhỏ小六角手风琴xiǎo liùjiǎo shǒufēngqín
23Đàn banjo班卓琴bān zhuō qín
24Đàn celesta钢片琴gāng piàn qín
25Đàn cello, đàn violin xen大提琴dàtíqín
26Đàn chuông phiến (campanelli)钟琴zhōng qín
27Đàn clavico (cembalo)古风琴gǔ fēngqín
28Đàn concertina (đàn phong cầm nhỏ)六角形手风琴liù jiǎoxíng shǒufēngqín
29Đàn contrabass低音提琴dīyīn tíqín
30Đàn đạp hơi (harmonium)黄风琴huáng fēngqín
31Đàn ghi ta吉他jítā
32Đàn hạc竖琴shùqín
33Đàn hai dây, nhị huyền cầm二弦èr xián
34Đàn mandolin曼陀林màn tuó lín
35Đàn nguyễn (một loại đàn cồ của Trung Quốc)阮琴, 阮咸 (琵琶)ruǎn qín, ruǎnxián (pípá)
36Đàn nguyễn âm vừa (một loại nhạc cụ cải tiến từ đàn nguyễn cổ của Trung Quốc)中阮zhōng ruǎn
37Đàn nguyệt, đàn kìm月琴yuèqín
38Đàn nhị, đàn cò二胡èrhú
39Đàn nhị âm cao高胡gāo hú
40Đàn organ điện tử电子琴diànzǐqín
41Đàn organ lớn, đại phong cầm管风琴guǎnfēngqín
42Đàn piano/ dương cầm钢琴gāngqín
43Đan piano cánh, piano nằm, piano lớn平台钢琴, 大钢琴píngtái gāngqín, dà gāngqín
44Đaàn piano đứng, piano tủ竖型钢琴shù xíng gāngqín
45Đàn piano tự động自动钢琴zìdòng gāngqín
46Đàn tăng rung (vibraphone)铁琴, 电颤琴tiě qín, diàn chàn qín
47Đàn tranhzhēng
48Đàn tỳ bà琵琶pípá
49Đàn viola中提琴zhōngtíqín
50Đan violin提琴, 小提琴tíqín, xiǎotíqín
51Đàn xi-ta (sitar)西塔琴xītǎ qín
52Đàn xim-ba-lum扬琴yángqín
53Đàn xylophone, đàn phiến gỗ木琴mùqín
54Địch, sáo ngang笛子dízi
55Ghế ngồi chơi đàn琴凳qín dèng
56Ghi ta điện电吉他diàn jítā
57Giá đề bản nhạc琴谱架qín pǔ jià
58Kèn acmonica, khẩu cẩm口琴kǒuqín
59Kèn bassoon巴松管bāsōng guǎn
60Kèn clarinet单簧管dānhuángguǎn
61Kèn co Anh英国管yīngguó guǎn
62Kèn co Pháp法国圆号fàguó yuánhào
63Kèn cornet短号duǎn hào
64Kèn hiệu, tù và号角hàojiǎo
65Kèn oboe双簧管shuānghuángguǎn
66Kèn saxophone萨克斯管sàkèsī guǎn
67Kèn trombone长号, 伸缩喇叭cháng hào, shēnsuō lǎbā
68Kèn trompet小号xiǎo hào
69Kèn tu ba大号, 低音号dà hào, dīyīn hào
70Kèn xô na (suona)唢呐suǒnà
71Kẻng tam giác三角铁sānjiǎotiě
72Khènshēng
73Khóa âm音栓yīn shuān
74Khóa điều chỉnh dây调音栓diào yīn shuān
75Không hầu (đàn cổ Trung Quốc)箜篌kōnghóu
76Lõ thổi (kèn)吹口chuīkǒu
77Lưỡi gà (của cái kèn)huáng
78Móng gẩy (đàn dây)琴拨qín bō
79Nhạc cụ cổ điển古乐器gǔ yuèqì
80Nhạc cụ dây, bộ dây弦乐器xiányuèqì
81Nhạc cụ điện tử电子乐器diànzǐ yuèqì
82Nhạc cụ gõ, bộ gõ打击乐器dǎjí yuèqì
83Nhạc cụ hiện đại现代乐器xiàndài yuèqì
84Nhạc cụ khí, bộ hơi管乐器guǎnyuèqì
85Nhạc cụ phím, bộ phím键盘乐器jiànpán yuèqì
86Nhạc cụ phương Tây西洋乐器xīyáng yuèqì
87Ốc lên dây, vít lên dây定音螺丝dìng yīn luósī
88Ống tiêuxiāo
89Phách响板xiǎng bǎn
90Phách tre竹板zhú bǎn
91Phím (đàn)jiàn
921. Sáo bè (một loại nahcj cụ cổ của Trung Quốc) 2. Sáo thần Păng (pan flute)排箫pái xiāo
93Sáo dài (flute)长笛chángdí
94Sáo dọc直笛zhí dí
95Sáo nhỏ, sáo kim (piccolo)短笛duǎndí
96Sáo syrinx, sáo thần Păng排笛pái dí
97Trống
98Trống bass低音鼓dīyīn gǔ
99Trống cơm饭鼓fàn gǔ
100Trống đeo ngang thắt lưng (một loại trống Trung Quốc)腰鼓yāogǔ
101Trống định âm (timpani)定音鼓dìngyīngǔ
102Trống jazz爵士鼓juéshì gǔ
103Trống lục lạc铃鼓líng gǔ
104Trống lười响弦鼓xiǎng xián gǔ
105Trụ dây弦柱xián zhù
106Van kèn阀键fá jiàn