Tổng hợp Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P1
Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P1 phải làm như thế nào? Trong bài học ngày hôm nay thầy Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi tới tất cả các bạn nội dung chi tiết của bài học Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P1, đây là một kiến thức rất quan trọng đối với những ai muốn biết cách nhập hàng Trung Quốc bằng tiếng Trung. Thế nên các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé.
Chuyên mục kiến thức nhập hàng Trung Quốc tổng hợp tất cả những bài giảng online của Thầy Vũ về cách thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z không thông qua trung gian như thế nào, các bạn xem chi tiết tại link bên dưới nhé
Hướng dẫn nhập hàng Trung Quốc chi tiết nhất
Các bạn tham khảo lớp học nhập hàng Trung Quốc tại link phía dưới
Lớp học nhập hàng Trung Quốc taobao cùng thầy Vũ
Trước khi bắt đầu bài học hôm nay thì chúng ta hãy ôn lại bài ngày hôm qua ở link sau nhé.
Đánh giá SHOP TAOBAO uy tín Tìm nguồn hàng tận gốc
HỆ THỐNG TỪ VỰNG
TẠO TÀI KHOẢN VÀ ĐĂNG NHẬP
Đăng ký tài khoản | 注册账号 | Zhùcè zhànghào |
Đăng kí mién phí | 免费注册 | miǎnfèi zhùcè |
Đặt tên người dùng | 设置用户名 | shèzhì yònghù míng |
Số điện thoại | 手机号 | shǒujī hào |
Xác minh | 验证 | yànzhèng |
Xác minh | 验证码 | yànzhèng mǎ |
Xác minh thành công | 验证通过 | yànzhèng tōngguò |
Mật khẩu đăng nhập | 登录密码 | dēnglù mìmǎ |
Xác nhận mật khẩu | 密码确认 | mìmǎ quèrèn |
Mail điện tử | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng |
Đăng kí thành công | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng |
Quên mật khẩu | 忘记密码 | Wàngjì mìmǎ |
Lấy mã xác minh miễn phí | 免费获取验证码 | Miǎnfèi huòqǔ yànzhèng mǎ |
Đăng nhập bằng số điện thoại | 手机号登录 | shǒujī hào dēnglù |
Đăng nhập | 登录 | dēnglù |
Tên đăng nhập | ||
Tên người dung | 登录名/会员 | dēnglù míng/huìyuán |
Bước tiếp theo | 下一步 | xià yībù |
Xác nhận | 确认 | quèrèn |
Gửi đi | 提交 | tíjiāo |
THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM
THÔNG TIN MÔ TẢ SẢN PHẨM
Giá cả | 价格 | Jiàgé |
Giá khuyến mãi | 促销价 | cùxiāo jià |
Lượng tiêu thụ | 销量 | xiāoliàng |
Lượng tồn kho | 库存量 | kùcún liàng |
Giá ưu đãi | 优惠 | yōuhuì |
Ưu đãi của shop | 本脑电活动 | běn nǎo diàn huódòng |
Đủ …giảm…. (số tiền) | 满…减… | mǎn…jiǎn… |
Mua 1 tặng 1 | 买1送1 | mǎi 1 sòng 1 |
Phiếu giảm giá | 优惠卷 | yōuhuì juǎn |
Vận chuyển | 运费 | yùnfèi |
Chuyển phát nhanh | 快递 | kuàidì |
Miến phí giao hàng | 免运费 | miǎn yùnfèi |
Freeship | 包邮 | bāo yóu |
Địa điểm giao hàng mất phí | 不包邮地区 | bù bāo yóu dìqū |
Cam kết phục vụ | 服务承诺 | fúwù chéngnuò |
Hàng chính hãng | 正品保证 | zhèngpǐn bǎozhèng |
Đổi trả hàng tron vòng 7 ngày | 7天无理由退货 | 7 tiān wú lǐyóu tuìhuò |
Bảo hành…năm | 延保…年 | yán bǎo…nián |
Địa điểm giao hàng mất phí | 不包邮地区 | bù bāo yóu dìqū |
Chi tiết sản phẩm/tham số sản phẩm | 商品详情 | shāngpǐn xiángqíng |
Thương hiệu | 品牌 | pǐnpái |
Tên sản phẩm | 品名 | pǐnmíng |
Màu sắc | 颜色分类 | yánsè fēnlèi |
Số lượng | 数量 | shùliàng |
Kích cỡ | 尺码/尺寸 | chǐmǎ/chǐcùn |
Độ dài áo | 衣长 | yī zhǎng |
Vòng ngực | 胸围 | xiōngwéi |
Vòng eo | 腰围 | yāowéi |
Vòng mông | 臂围 | bì wéi |
Vòng bắp đùi | 大腿围 | dàtuǐ wéi |
Độ rộng vai | 肩宽 | jiān kuān |
Độ dài tay áo | 袖长 | xiù cháng |
Cạp quần | 裤口 | kù kǒu |
Độ dài quần | 裤长 | kù zhǎng |
Trọng lượng | 重量 | zhòngliàng |
Chất liệu | 材质 | cáizhì |
Công nghệ chế tạo | 处理工艺 | chǔlǐ gōngyì |
Độ tuổi sử dụng/phù hợp với | 使用年龄/适合 | shǐyòng niánlíng/shìhé |
Chức năng | 功率 | gōnglǜ |
Phong cách | 风格 | fēnggé |
Hàm lượng | 成分含量 | chéngfèn hánliàng |
Hạn sử dụng | 限期使用 | xiànqí shǐyòng |
Nơi sản xuất | 产地 | chǎndì |
Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.