Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tiệc

0
5361
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tiệc
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tiệc
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, trong bài học hôm trước lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Phòng tắm rồi đúng không nhỉ. Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã học từ buổi trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tắm

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bánh kem bơ dâu tây牛奶油草莓niúnǎiyóu cǎoméi
2Bánh kẹp thịt bò (hamburger patty)牛肉饼niúròu bǐng
3Bánh nhân tôm虾仁饺xiārén jiǎo
4Bánh nướng nhân táo苹果攀píngguǒ pān
5Bánh pudding bơ奶油布丁nǎiyóu bùdīng
6Bánh pudding trứng蛋布丁dàn bùdīng
7Bánh sandwich kẹp thịt và gia vị chua (club snadwich)总会三明治zǒng huì sānmíngzhì
8Bátwǎn
9Biên lai thu tiền收据shōujù
10Bộ đồ ăn餐具cānjù
11Bữa ăn tự chọn kiểu Tây西式自助餐xīshì zìzhùcān
12Cá cháy hấp清蒸鲥鱼qīngzhēng shí yú
13Cá lăn bột鱼排yú pái
14Cá rô mo hấp sốt hành葱油桂鱼cōng yóu guì yú
15Cá sốt cà chua茄汁鱼片qié zhī yú piàn
16Cái dĩachā
17Canh ba ba giăm bông火腿甲鱼汤huǒtuǐ jiǎyú tāng
18Canh hạnh nhân杏仁羹xìngrén gēng
19Canh (súp) măng tây bơ奶油芦笋汤nǎiyóu lúsǔn tāng
20Canh sò khô干贝汤gānbèi tāng
21Cốc thủy tinh玻璃杯bōlí bēi
22Cốc uống trà茶杯chábēi
23Cơm bát bảo八宝饭bābǎofàn
24Cơm cháy tôm虾仁锅巴xiārén guōbā
25Cơm Tàu中餐zhōngcān
26Cơm Tây西餐xīcān
27Cua nướng烙蟹斗lào xiè dǒu
28Daodāo
29Đậu phụ bột tôm蟹粉豆腐xièfěn dòufu
30Đĩa đồ nguội冷盘lěngpán
31Đĩa đồ nguội thập cẩm什锦冷盘shíjǐn lěngpán
32Đĩa lót tách trà茶碟chá dié
33Đồ uống nhẹ软饮料ruǎnyǐnliào
34Đũa筷子kuàizi
35Gà hầm煨鸡wēi jī
36Gà hầm hạt dẻ炖栗子鸡dùn lìzǐ jī
37Gà non rán giòn脆皮嫩鸡cuì pí nèn jī
38Gà quay烤鸡kǎo jī
39Ghế ngồi ở quầy bar酒吧座椅jiǔbā zuò yǐ
40Giấy ăn餐巾纸cānjīnzhǐ
41Góc dành cho người sành ăn美食角měishí jiǎo
42Hầu bàn(餐厅)服务员(cāntīng) fúwùyuán
43Kem sundae蛋糕冰淇淋dàngāo bīngqílín
44Khăn ăn餐巾cānjīn
45Khăn trải bàn桌布zhuōbù
46Kim chi (món ăn truyền thống của người Hàn Quốc)朝鲜泡菜cháoxiǎn pàocài
47Măng cua蟹肉竹笋xiè ròu zhúsǔn
48Mỳ kéo sợi, mỳ sợ kéo tay (một loại mỳ cuộn có sợi rất dài)拉面lāmiàn
49Món ăn An Huy皖菜wǎn cài
50Món ăn các vùng菜系càixì
51Món ăn Giang Tô苏菜sū cài
52Món ăn Hồ Nam湘菜xiāngcài
53Món ăn nhẹ,点心diǎnxīn
54Món ăn (cơm) Pháp法国菜fàguó cài
55Món ăn Phúc Kiến闽菜mǐncài
56Món ăn Quảng Đông广式菜, 粤菜guǎng shì cài, yuècài
57Món ăn Sơn Đông鲁菜lǔ cài
58Món ăn Triết Giang浙菜zhè cài
59Món ăn Tứ Xuyên川菜chuāncài
60Món ăn (cơm) Ý意大利菜yìdàlì cài
61Món bắp cải nấm hương冬菇菜心dōnggū cài xīn
62Món đồ nguội khai vị八小碟bā xiǎo dié
63Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất砂锅栗字鸡shāguō lì zì jī
64Món gà nấu măng và nấm笋菇鸡丁sǔn gū jī dīng
65Món gà xào thập cẩm芙蓉鸡片fúróng jī piàn
66Món lẩu火锅huǒguō
67Monsn sườn bò thăn (file mignon)腓利牛排féi lì niúpái
68Món vi cá鱼翅yúchì
69Món vịt bát bảo八宝鸭bā bǎo yā
70Nhà hàng xoay (revolving restaurant)旋转餐厅xuánzhuǎn cāntīng
71Nước dùng清汤qīngtāng
72Phiếu thu chi账单zhàngdān
73Quầy bar mini迷你酒吧mínǐ jiǔbā
74Salad gà鸡色拉jī sèlā
75Salad hoa quả水果色拉shuǐguǒ sèlā
76Salad tôm nõn虾仁色拉xiārén sèlā
77Súp cà chua bơ奶油番茄汤nǎi yóu fānqié tāng
78Súp đặc浓汤nóng tāng
79Súp gà vi cá鱼翅鸡汤yúchì jītāng
80Súp rau蔬菜汤shūcài tāng
81Súp yến燕窝汤yànwō tāng
82Sườn bò, bò bít tết牛排niúpái
83Sườn lợn猪排zhūpái
84Thìa café咖啡匙kāfēi chí
85Thìa canh汤匙tāngchí
86Thịt bò xào dầu hào蚝油牛肉háoyóu niúròu
87Thịt bò xiên nướng串烤牛肉chuàn kǎo niúròu
88Thịt lợn xào chua ngọt古老肉gǔlǎo ròu
89Thực phẩm Mỹ美式食品měishì shípǐn
90Tim sen đường phèn冰糖莲心bīngtáng liánxīn
91Tô canh汤盆tāng pén
92Tôm áp chảo tẩm hạt tiêu灯笼虾仁dēnglóng xiārén
93Tôm chiên炸明虾zhá míng xiā
94Vịt quay Bắc Kinh北京烤鸭běijīng kǎoyā
95Vịt rán giòn香酥鸭xiāng sū yā