Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bộ phận Cơ thể người

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mới nhất được cập nhập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ BÁ ĐẠO

0
4876
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể, tổng hợp từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể, tổng hợp từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
4.7/5 - (4 bình chọn)

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các bộ phận trên cơ thể người, ví dụ như tay chân, ngón chân ngón tay, ngực, vai, bụng, mặt, tai, mắt, mũi, họng vân vân. Các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mới nhất sẽ được cập nhập liên tục và hàng ngày bởi các nhân viên tiếng Trung của trung tâm tiếng Trung ChineMaster đông học viên nhất Việt Nam.

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề phổ biến nhất

  1. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nội thất nhập khẩu
  2. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất
  3. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế ngoại thất
  4. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế trang trí nhà ở
  5. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất phòng ngủ
  6. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất phòng khách
  7. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất phòng bếp
  8. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất phòng tắm
  9. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất phòng vệ sinh
  10. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất phòng ăn
  11. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất nhà nghỉ
  12. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất khu nghỉ dưỡng
  13. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất khách sạn
  14. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất khu resort
  15. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất phòng Gym
  16. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất phòng tập YOGA
  17. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất văn phòng
  18. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất trang trí phòng làm việc
  19. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất trẻ
  20. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết kế nội thất chung cư

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề bộ phận cơ thể người

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Nách腋窝Yèwō
2Cánh tay胳膊Gēbó
3ĐùiTuǐ
4Ngực胸口Xiōngkǒu
5Bụng腹 部Fùbù
6Cổ tay手腕Shǒuwàn
7Bắp đùi大腿Dàtuǐ
8Đầu gối膝盖Xīgài
9Trán前额Qián’é
10Mũi鼻子Bízi
11Cằm下巴Xiàbā
12Tóc头发Tóufǎ
13Cổ脖子Bózi
14Lỗ tai耳朵Ěrduǒ
15面颊Miànjiá
16Vai肩膀Jiānbǎng
17Lông mi睫毛Jiémáo
18Tròng đen虹膜Hóngmó
19Mí mắt眼皮Yǎnpí
20Lông mày眼 眉Yǎnméi
21Môi嘴唇Zuǐchún
22Lưỡi舌头Shétou
23Lòng bàn tay手掌Shǒuzhǎng
24Ngón út小指Xiǎozhǐ
25Ngón áp út无名指Wúmíngzhǐ
26Ngón giữa中指Zhōngzhǐ
27Ngón trỏ食指Shízhǐ
28Ngón cái拇指Mǔzhǐ
29Móng tay指甲盖Zhǐ jia gài
30Cổ chân脚 腕Jiǎo wàn
31Ngón chân脚趾Jiǎozhǐ
32Ngón chân cái大 脚趾Dà jiǎozhǐ
33Bắp chân小腿xiǎotuǐ
34Bắp đùi, bắp vế大腿dàtuǐ
35Bắp đùi腿筋tuǐ ji
36Bụng腹 部fù bù
37Cằm下巴Xiàba
38Cánh tay胳膊gēbo
39Chântuǐ
40Cổ chân脚 腕jiǎo wàn
41Cổ tay手腕shǒuwàn
42Con ngươi虹膜Hóngmó
43Cổ脖子bózi
44Cuống họng喉咙hóulong
45Dái tai耳垂ěrchuí
46Đầu gối膝盖xīgài
47ĐầuTóu
48Đồng tử瞳孔tóngkǒng
49Đốt ngón tay指关节zhǐguānjié
50Gót chân脚跟jiǎogēn
51Họng喉咙Hóulóng
52Hông屁股pìgu
53Hông臀 部tún bù
54Khuỷu tay胳膊 肘gēbo zhǒu
55Lỗ tai耳朵ěrduo
56Lòng bàn chân足弓zúgōng
57Lòng bàn tay手掌shǒuzhǎng
58Lòng đen瞳孔Tóngkǒng
59Lông mày眼眉yǎn méi
60Lông mày眼眉Yǎnméi
61Lông mi睫毛Jiémáo
62Lông mi睫毛jiémáo
63Lưng后面hòumian
64Lưỡi舌头Shétou
65Lưỡi舌头shétou
66Mắt眼睛Yǎnjīng
67面颊Miànjiá
68面颊miànjiá
69Mí mắt眼皮Yǎnpí
70Môi嘴唇Zuǐchún
71Mồm嘴巴Zuǐba
72Móng tay指甲 盖zhǐjia gài
73Mông屁股pìgu
74Mũi鼻子Bízi
75Nách腋窝yèwō
76Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ
77Ngón cái拇指mǔzhǐ
78Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎozhǐ
79Ngón chân cái脚趾jiǎozhǐ
80Ngón giữa中指zhōngzhǐ
81Ngón trỏ食指shízhǐ
82Ngón út小指xiǎozhǐ
83Ngực胸口xiōngkǒu
84Núm vú乳头rǔtóu
85Ráy tai耳垂Ěrchuí
86Rốn肚脐dùqí
87Tai耳朵Ěrduo
88Thái dương太阳穴Tàiyángxué
89Tóc头发tóufà
90Trán前额Qián’é
91Trán前额qián’é
92Tròng đen虹膜hóngmó
93Vai肩膀jiānbǎng
94Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ
95Bắp chân, bắp chuối小腿xiǎo tuǐ
96Bụng
97Cánh taybèi
98Chân
99Chỉ tay指纹zhǐ wén
100Cổ tay手腕shǒu wàn
101Cổxiàng
102Con ngươi曈子tóng zi
103Da đầu头皮tóu pí
104Da皮肤pí fū
105Dái tai耳垂ěr chuí
106Đầu gối
107Đầutóu
108Đùituǐ
109Gót chân脚跟jiǎo gēn
110Gót chânzhǒng
111Họng, thanh quản咽喉yàn hóu
112Khớp关节guān jié
113Khuỷu tay, cùi chỏzhǒu
114Lỗ mũi鼻孔bí kǒng
115Lỗ tai耳孔ěr kǒng
116Lòng bàn chân脚底jiǎodǐ
117Lòng bàn tayzhǎng
118Lông mày眉毛méi máo
119Lông mi睫毛jié máo
120Lưỡishé
121Màng tai耳膜ěr mó
122Mắtyǎn
123Mặtjiǎn
124Miệngkǒu
125Môichún
126Móng chân脚趾甲jiǎozhǐ jiǎ
127Móng tay指甲zhǐ jiǎ
128Môngtún
129Mũi
130Nách
131Nãonǎo
132Ngón chân cái大的脚趾dà de jiǎo zhǐ
133Ngón chân指趾zhǐ zhǐ
134Ngón chân脚趾jiǎo zhǐ
135Ngón tay cái大拇指dàmǔ zhǐ
136Ngón tay giữa中指zhōng zhǐ
137Ngón tay trỏ食指shí zhǐ
138Ngón tay út小指xiǎo zhǐ
139Ngón tay手指shǒu zhǐ
140Ngựcxiōng
141Nốt ruồizhì
142Núm đồng tiền酒窝jiǔ wō
143Răng cửa门牙mén yá
144Răng nanh犬齿quǎn chǐ
145Răng sữa乳齿rǔ chǐ
146Răng齿chǐ
147Ráy tai耳垢ěr gòu
148Sống mũi鼻梁bí liáng
149Taiěr
150Tàn nhang雀斑què bān
151Tay chân四肢sì zhī
152Thái dương太阳tài yáng
153Thính giác听觉tīng jué
154Vaijiān
155Vị giác味觉wèi jué
156Xương sống, cột sống脊髓骨jí suǐ gú
157Tóc头发tóufà
158Núm vú乳头rǔtóu
159Nách腋窝yèwō
160Rốn肚脐dùqí
161Cánh tay胳膊gēbo
162Chântuǐ
163Ngực胸口xiōngkǒu
164Bụng腹 部fù bù
165Cổ tay手腕shǒu wàn
166Bắp đùi, bắp vế大腿dàtuǐ
167Đầu gối膝盖xīgài
168Trán前额qián’é
169Mũi鼻子bízi
170Cằm下巴xiàba
171Cuống họng喉咙hóulong
172Cổ脖子bózi
173Dái tai耳垂ěrchuí
174Lỗ tai耳朵ěrduo
175面颊miànjiá
176Thái dương太阳穴tàiyángxué
177Lông mi睫毛jiémáo
178Tròng đen虹膜hóngmó
179Đồng tử瞳孔tóngkǒng
180Mí mắt眼皮yǎnpí
181Lông mày眼 眉yǎn méi
182Môi嘴唇zuǐchún
183Lưỡi舌头shétou
184Lòng bàn tay手掌shǒuzhǎng
185Ngón út小指xiǎozhǐ
186Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ
187Ngón giữa中指zhōngzhǐ
188Ngón trỏ食指shízhǐ
189Ngón cái拇指mǔzhǐ
190Đốt ngón tay指关节zhǐguānjié
191Móng tay指甲 盖zhǐjiagài
192Gót chân脚跟jiǎogēn
193Lòng bàn chân足弓zúgōng
194Cổ chân脚 腕jiǎo wàn
195Ngón chân脚趾jiǎozhǐ
196Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎozhǐ
197Vai肩膀jiānbǎng
198Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ
199khuỷu tay胳膊肘gēbozhǒu
200Bắp đùi腿筋tuǐ jin
201Bắp chân小腿xiǎotuǐ
202Mông屁股pìgu
203Hông臀 部 (屁股)tún bù(pìgu)
204Lưngbèi

Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản hàng ngày theo chủ đề

2393Trong một tiếng làm xong được không?一个小时做得完吗?Yí ge xiǎoshí zuò de wán ma?
2394Không vấn đề.没问题。Méi wèntí.
2395Tôi có thể học tốt được Tiếng Trung không?我能学好汉语吗?Wǒ néng xué hǎo hànyǔ ma?
2396Không vấn đề, bạn nhất định sẽ học tốt được.没问题,你一定能学好。Méi wèntí, nǐ yí dìng néng xué hǎo.
2397Cái vali này rất nặng, một mình bạn có bê được không?这个箱子很重,你一个人搬得动吗?Zhè ge xiāngzi hěn zhòng, nǐ yí ge rén bān de dòng ma?
2398Chiếc vali này không nặng lắm, tôi bê được.这个箱子不太重,我搬得动。Zhè ge xiāngzi bú tài zhòng, wǒ bān de dòng.
2399Chúng ta đã leo núi được nửa tiếng rồi, tôi sắp không leo được nữa rồi đây.我们已经爬了半个小时了,我有点儿爬不动了。Wǒmen yǐjīng pá le bàn ge xiǎoshí le, wǒ yǒu diǎnr pá bú dòng le.
2400Tôi lo tiếc mục này không diễn tốt được.我担心这个节目演不好。Wǒ dānxīn zhè ge jiémù yǎn bù hǎo.
2401Phải tin tưởng vào bản thân có thể học tốt được.要相信自己能学得好。Yào xiāngxìn zìjǐ néng xué de hǎo.
2402Một ngày bạn có thể nhớ được 20 từ mới không?一天你记得住二十个生词吗?Yì tiān nǐ jì de zhù èrshí ge shēngcí ma?
2403Nhớ được.记得住。Jì de zhù.
2404Xe của tôi không dừng được nữa rồi.我的车停不住了Wǒ de chē tíng bú zhù le.
2405Tiết mục này cô ta diễn có tốt không?这个节目她演得好不好?Zhè ge jiémù tā yǎn de hǎo yǎn bù hǎo?
2406Tiết mục này cô ta diễn rất tốt.这个节目她演得很好。Zhè ge jiémù tā yǎn de hěn hǎo.
2407Cô ta diễn tiết mục này không tốt.她演不好这个节目。Tā yǎn bù hǎo zhè ge jiémù.
2408Chỉ cần bạn nỗ lực, thì nhất định có thể học tốt được Tiếng Trung.只要你努力,就一定能学好汉语。Zhǐyào nǐ nǔlì, jiù yí dìng néng xué hǎo hànyǔ.
2409Chỉ cần cô ta biết chuyện này, thì chắc chắn sẽ đến.只要她知道这件事,就一定会来。Zhǐyào tā zhīdào zhè jiàn shì, jiù yí dìng huì lái.
2410Chiếc vali này có nhét được những đồ đạc này không?这个箱子装得下装不下这些东西?Zhè ge xiāngzi zhuāng de xià zhuāng bú xià zhè xiē dōngxī?
2411Chiếc vali này hơi bé một chút, không nhét vừa được những đồ đạc này.这个箱子有点儿小,装不下这些东西。Zhè ge xiāngzi yǒu diǎnr xiǎo, zhuāng bú xià zhè xiē dōngxī.
2412Bạn có leo lên được không?你爬得上去吗?Nǐ pá de shàngqù ma?
2413Tôi leo lên được.我爬得上去。Wǒ pá de shàngqù.
2414Chiếc bàn này bạn có bê vào được không?这个桌子你搬得进去吗?Zhè ge zhuōzi nǐ bān de jìnqù ma?
2415Chiếc bàn này to quá, không bê vào được.这个桌子太大,搬不进去。Zhè ge zhuōzi tài dà, bàn bú jìnqù.
2416Bạn có lái vào được không?你开得过去吗?Nǐ kāi de guòqù ma?
2417Phía trước người đông quá, tôi không lái xe vào tiếp được.前边的人太多了,我开不过去。Qiánbiān de rén tài duō le, wǒ kāi bú guòqù.
2418Bạn đặt vào được không?你放得进去吗?Nǐ fàng de jìnqù ma?
2419Tôi không đặt vào được.我放不进去。Wǒ fàng bú jìnqù.
2420Nhiều đồ đạc thế này, bạn cầm xuống được không?这么多东西,你拿得下来吗?Zhème duō dōngxī, nǐ ná de xiàlái ma?
2421Tôi không cầm xuống được.我拿不下来。Wǒ ná bú xiàlái.
2422Bạn còn leo được nữa hay không?你还爬得动爬不动?Nǐ hái pá de dòng pá bú dòng?
2423Tôi mệt quá rồi, tôi không leo được nữa rồi.我太累了,我爬不动了。Wǒ tài lèi le, wǒ pá bú dòng le.
2424Bạn có đi được không?你走得动吗?Nǐ zǒu de dòng ma?
2425Tôi rất mệt, không đi được nữa rồi.我很累,走不动了。Wǒ hěn lèi, zǒu bú dòng le.
2426Bạn xách lên được không?你提得动吗?Nǐ tí de dòng ma?
2427Chiếc vali này nặng quá, tôi không xách lên được.这个箱子太重,我提不动了。Zhè ge xiāngzi tài zhòng, wǒ tí bú dòngle.
2428Bạn có chạy được nữa không?你跑得动吗?Nǐ pǎo de dòng ma?
2429Tôi đã chạy rất lâu rồi, tôi không chạy được nữa rồi.我已经跑了很长时间了,我跑不动了。Wǒ yǐjīng pǎo le hěn cháng shíjiān le, wǒ pǎo bú dòng le.
2430Bạn cầm lên được không?你拿得动吗?Shàng tīnglì kè de shíhòu, nǐ de ěrjī méiyǒu shēngyīn, nǐ zěnme duì lǎoshī shuō?
2431Những cuốn sách này rất nặng, tôi không cầm lên được.这些书很重,我拿不动。Zhèxiē shū hěn zhòng, wǒ ná bú dòng.
2432Bạn lái xe có chạy được không?你开得动吗?Nǐ kāi de dòng ma?
2433Chiếc xe này hỏng rồi, tôi không nổ máy chạy được.这辆汽车坏了,我开不动了。Zhè liàng qìchē huài le, wǒ kāi bú dòng le.
2434Từ mới bài ngày hôm nay bạn có nhớ hết được không?今天课文的生词你记得住记不住?Jīntiān kèwén de shēngcí nǐ jì de zhù jì bú zhù?
2435Từ mới nhiều quá, tôi không nhớ hết được.生词太多,我记不住。Shēngcí tài duō, wǒ jì bú zhù.
2436Âm này phát thế nào?这个音怎么发?Zhè ge yīn zěnme fā?
2437Âm này khó quá, tôi phát âm không được.这个音太难,我发不好。Zhè ge yīn tài nán, wǒ fā bù hǎo.
2438Chiếc ghế sofa này bạn có bê được không?这个沙发你搬得动搬不动?Zhè ge shāfā nǐ bān de dòng bān bú dòng?
2439Chiếc ghế sofa này nặng quá, tôi không bê được.这个沙发太重了,我搬不动。Zhè ge shāfā tài zhòng le, wǒ bān bú dòng.
2440Chiếc xe đạp của bạn đã tìm thấy chưa?你的自行车找到了没有?Nǐ de zìxíng chē zhǎo dào le méiyǒu?
2441Chưa, tôi nghĩ là không tìm thấy được.没有,我想找不到了。Méiyǒu, wǒ xiǎng zhǎo bú dào le.
2442Tôi lo lắng mình không diễn tốt được.我担心自己演不好。Wǒ dānxīn zìjǐ yǎn bù hǎo.
2443Chỉ cần chăm chỉ luyện tập, thì nhất định sẽ diễn tốt được.只要好好练,就一定演得好。Zhǐyào hǎohao liàn, jiù yí dìng yǎn de hǎo.
2444Tôi mệt đến nỗi không đi được nữa rồi.我累得一点儿也走不动了。Wǒ lèi de yì diǎnr yě zǒu bú dòng le.
2445Tôi không tin lời cô ta nói.我不相信她说的话。Wǒ bù xiāngxìn tā shuō de huà.
2446Trong giờ học phải tích cực trả lời câu hỏi của giáo viên.上课的时候要积极回答老师的问题。Shàngkè de shíhou yào jījí huídá lǎoshī de wèntí.
2447Tối thứ 7 lớp chúng tôi mở tiệc liên hoan, tôi có lên diễn một tiết mục.星期六晚上我们班开一个联欢会,我在会上演了一个节目。Xīngqī liù wǎnshang wǒmen bān kāi yí ge liánhuān huì, wǒ zài huì shàng yǎn le yí ge jiémù.
2448Giáo viên thường xuyên yêu cầu chúng tôi học thuộc bài khóa, nhưng mà tôi không thích học thuộc bài khóa.老师常常要求我们把课文背下来,可是我不喜欢背课文。Lǎoshī cháng cháng yāoqiú wǒmen bǎ kèwén bèi xiàlái, kěshì wǒ bù xǐhuān bèi kèwén.
2449Cô ta thường xuyên giúp tôi sửa phát âm sai.她常常纠正我的发音错误。Tā cháng cháng jiūzhèng wǒ de fā yīn cuòwù.
2450Nhiều sách quá trời, tủ sách trong nhà không thể nhét thêm được nữa rồi.书太多了,家里的书架已经放不下了。Shū tài duō le, jiālǐ de shūjià yǐjīng fàng bú xià le.
2451Vấn đề của rất nhiều bạn học là sợ nói sai, học ngoại ngữ nhất định không được sợ nói sai, càng sợ nói sai thì càng không dám nói, thì cũng sẽ càng không biết nói.很多同学的问题是怕说错,学习外语一定不要怕说错,越怕说错越不敢说,也就越不会说。Hěn duō tóngxué de wèntí shì pà shuō cuò, xuéxí wàiyǔ yí dìng bú yào pà shuō cuò, yuè pà shuō cuò yuè bù gǎn shuō, yě jiù yuè bú huì shuō.
2452Một ngày tôi không thể học nhiều từ mới như vậy được.一天我学不了这么多生词。Yì tiān wǒ xué bù liǎo zhème duō shēngcí.
2453Cô ta chưa từng đến đó, chắc chắn là không tìm được她没去过那儿,肯定找不到。Tā méi qù guò nàr, kěndìng zhǎo bú dào.
2454Một năm chúng tôi nhớ được 5000 từ mới.我们一年记得住五千个生词。Wǒmen yì nián jì de zhù wǔqiān ge shēngcí.
2455Ngồi máy bay từ đây đến Hà Nội không đến 3 tiếng.从这儿到河内坐飞机用不了三个小时。Cóng zhèr dào hénèi zuò fēijī yòng bù liǎo sān ge xiǎoshí.
2456Nhiều xe cộ quá, không lên trên được, chúng ta lại đợi xe khác đi.这辆车人太多,上不去了,我们再等一辆吧。Zhè liàng chē rén tài duō, shàng bú qù le, wǒmen zài děng yí liàng ba.
2457Máy tính của bạn cũ quá rồi, chắc là không dùng được nữa, thay cái mới đi.你的电脑太旧了,可能用不了,换一台新的吧。Nǐ de diànnǎo tài jiù le, kěnéng yòng bù liǎo, huàn yì tái xīn de ba.
2458Cô ta cảm cúm rồi, trận đấu ngày mai chắc là không tham gia được.她感冒了,明天的比赛可能参加不了。Tā gǎnmào le, míngtiān de bǐsài kěnéng cānjiā bù liǎo.
2459Chúng ta nghỉ ngơi chút đi, tôi không đi được nữa rồi.我们休息一下吧,我走不动了。Wǒmen xiūxi yí xià ba, wǒ zǒu bú dòng le.
2460Dạ tiệc tối mai bạn tham gia được không?明天的晚会你能参加吗?Míngtiān de wǎnhuì nǐ néng cānjiā ma?
2461Tôi tham gia được.我能参加。Wǒ néng cānjiā.
2462Mời bạn điền một chút vào bảng này.请你填一下这张表。Qǐng nǐ tián yí xià zhè zhāng biǎo.
2463Xin lỗi, tôi xem không hiểu Tiếng Trung.对不起,我看不懂汉语。Duìbùqǐ, wǒ kàn bù dǒng hànyǔ.
2464Bảng Tiếng Anh bạn có điền được không?英文的表你填得了吗?Yīngwén de biǎo nǐ tián de liǎo ma?
2465Bảng Tiếng Anh tôi cũng không điền được.英文的表我也填不了。Yīngwén de biǎo wǒ yě tián bù liǎo.
2466Vậy làm thế nào đây?那怎么办呢?Nà zěnme bàn ne?
2467Tôi không biết, bạn tự nghĩ đi.我不知道,你自己想想吧。Wǒ bù zhīdào, nǐ zìjǐ xiǎngxiang ba.
2468Cửa nhỏ quá, chiếc bàn này không thể kê vào được.门太小了,这个桌子我们搬不进去。Mén tài xiǎo le, zhè ge zhuōzi wǒmen bān bú jìnqù.
2469Bạn chọn nhiều món quá, chắc chắn chúng ta ăn không hết đâu.你点的菜太多了,我们肯定吃不了。Nǐ diǎn de cài tài duō le, wǒmen kěndìng chī bù liǎo.

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề của chúng ta đến đây là kết thúc rồi, buổi học tiếp theo chúng ta sẽ học các từ vừng tiếng Trung chuyên ngành nhé.