Từ vựng Tiếng Trung về Gia cầm và Trứng

0
21872
Từ vựng Tiếng Trung về Gia cầm và Trứng
Từ vựng Tiếng Trung về Gia cầm và Trứng
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, trong bài học hôm trước chúng ta đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về một số loại Gạo ở Viết Nam rồi đúng không, các em vào link bên dưới xem lại bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Gạo

Trong quá trình học Tiếng Trung các em nên học thật chắc phần phát âm Tiếng Trung chuẩn ngay từ đầu để sau này không phải mất thời gian và công sức sửa lại phát âm. Các em vào xem thật kỹ cách phát âm các Thanh mẫu và Vận mẫu trong Tiếng Trung theo video học phát âm Tiếng Trung bên dưới nhé.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Cánh gà鸡翅膀Jī chìbǎng
2Chân gà鸡爪jī zhuǎ
3Chim trĩ山鸡shān jī
4Đùi gà鸡腿jītuǐ
5Gà ác乌骨鸡wū gǔ jī
6Gà tây火鸡huǒ jī
7Mề gà鸡胗, 鸡肫jī zhēn, jī zhūn
8Mề vịt鸭肫yā zhūn
9Nội tạng của gia cầm家禽内脏jiāqín nèizàng
10Thịt gà鸡肉jīròu
11Thịt ngỗng鹅肉é ròu
12Thịt vịt鸭肉yā ròu
13Trứng bắc thảo皮蛋pídàn
14Trứng chim bồ câu鸽蛋gē dàn
15Trứng cút鹌鹑蛋ānchún dàn
16Trứng gà鸡蛋jīdàn
17Trứng muối咸蛋xián dàn
18Trứng ngỗng鹅蛋é dàn
19Trứng vịt鸭蛋yādàn
20Ức gà鸡脯jī pú
21Ức vịt鸭脯yā pú