Từ vựng Tiếng Trung về Thịt

0
8594
Từ vựng Tiếng Trung về Thịt
Từ vựng Tiếng Trung về Thịt
Đánh giá post

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta học sang một chủ đề từ vựng Tiếng Trung cũng đang rất phổ biến và thông dụng, đó là về Thịt, đây là món ăn khoái khẩu của người dân Việt Nam.

Các em vào link bên dưới xem qua lại các từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài học tuần trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Máy tính

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chợ phiên, chợ đầu mối, chợ bán sỉ农产品集散市场nóngchǎnpǐn jísàn shìchǎng
2Nông sản农产品nóngchǎnpǐn
3Thực phẩm phụ副食品fù shípǐn
4Bì lợn肉皮ròupí
5Bít tết牛排niúpái
6Cốt lết大排dà pái
7Dạ dày bò牛肚niú dǔ
8Dạ dày lợn猪肚zhū dǔ
9Gan lợn猪肝zhū gān
10Gân chân蹄筋tíjīn
11Giăm bông火腿huǒtuǐ
12Lạp xưởng腊肠, 香肠làcháng, xiāngcháng
13Lòng lợn猪杂碎zhū zásuì
14Mỡ lá板油bǎnyóu
15Mỡ lợn猪油zhū yóu
16Móng giò, giò heo猪蹄zhū tí
17Óc lợn猪脑zhū nǎo
18Sườn non小排xiǎo pái
19Thịt băm肉糜ròumí
20Thịt bò牛肉niúròu
21Thịt dê羊肉yángròu
22Thịt đông lạnh冻肉dòng ròu
23Thịt đùi腿肉tuǐ ròu
24Thịt đùi bò牛腿肉niú tuǐ ròu
25Thịt lợn猪肉zhūròu
26Thịt mềm嫩肉nèn ròu
27Thịt miếng肉片ròupiàn
28Thịt mỡ肥肉féi ròu
29Thịt nạc瘦肉shòu ròu
30Thịt thái hạt lựu肉丁ròu dīng
31Thịt thăn里脊lǐ ji
32Thịt thủ (lợn)猪头肉zhūtóu ròu
33Thịt tươi鲜肉xiān ròu
34Thịt ướp mặn, thịt muối咸肉xián ròu
35Thịt viên肉丸ròu wán
36Tim lợn猪心zhū xīn
37Xương nấu canh汤骨tāng gǔ