Từ vựng Tiếng Trung về Tội phạm

0
5819
Từ vựng Tiếng Trung về Tội phạm
Từ vựng Tiếng Trung về Tội phạm
Đánh giá post

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta cùng học sang một chủ đề đang rất nhức nhối trong xã hội, đó là về Tội phạm. Các em vào link bên dưới xem qua lại các từ vựng Tiếng Trung đã học từ bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Tivi

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bắt giữ逮捕Dàibǔ
2Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang当场逮捕dāngchǎng dàibǔ
3Tạm giữ拘留jūliú
4Tạm giữu vì lý do hình sự刑事拘留xíngshì jūliú
5Tạm giữ vì lý do trị an治安拘留zhì’ān jūliú
6Truy nã通缉tōngjī
7Kẻ bị truy nã被通缉者bèi tōngjī zhě
8Thông báo truy nã通缉布告tōngjī bùgào
9Người tố cáo告密者gàomì zhě
10Người tố giác检举人jiǎnjǔ rén
11Người khai báo thành khẩn坦白者tǎnbái zhě
12Tội phạm罪犯zuìfàn
13Mang tội chạy trốn逃亡者táowáng zhě
14Phần tử phản cách mạng反革命份子fǎngémìng fènzi
15Đặc vụ特务tèwù
16Gián điệp间谍jiàndié
17Kẻ phản quốc叛国者pànguó zhě
18Phần tử phản loạn叛乱分子pànluàn fèn zi
19Không tặc空中劫机者kōngzhōng jiéjī zhě
20Nơi trả của rơi失物招领处shīwù zhāolǐng chù
21Nhóm trị an治安小组zhì’ān xiǎozǔ
22Ban an ninh治保委员会zhì bǎo wěiyuánhuì
23Gái mát – xa按摩女郎ànmó nǚláng
24Gái hát (nhảy)phòng trà歌妓gē jì
25Ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm )拉皮条lā pítiáo
26Gái gọi应召女郎yìng zhāo nǚláng
27Băng nhóm mại đâm卖淫团伙màiyín tuánhuǒ
28Khách làng chơi (khách mua dâm )嫖客piáokè
29Hút (chích) ma tuý吸毒xīdú
30Kẻ nghiện ma tuý吸毒者xīdú zhě
31Buôn lậu ma tuý走私毒品zǒusī dúpǐn
32Lừa gạt tiền của诈骗钱财zhàpiàn qiáncái
33Kẻ buôn bán ma tuý毒品贩子dúpǐn fànzi
34Thổ phỉ土匪tǔfěi
35Bọn cướp强盗qiángdào
36Tướng cướp强盗头子qiángdào tóuzi
37Kẻ xấu歹徒dǎitú
38Làm dấu giả私刻公章sī kē gōngzhāng
39Giám định nét chữa笔迹鉴定bǐjī jiàndìng
40Cảnh cáo ,nhắc nhở警告jǐnggào
41Biển báo giao thông交通标志jiāotōng biāozhì
42Đèn xanh,đèn đỏ红绿灯hónglǜdēng
43Chỉ huy( quản lý) giao thông交通管制jiāotōng guǎnzhì
44Luật giao thông交通规则jiāotōng guīzé
45Giao thông một chiều单项交通dānxiàng jiāotōng
46Giao thông hai chiều双向交通shuāngxiàng jiāotōng
47Ùn tắc giao thông交通阻塞jiāotōng zǔsè
48Tai nạn giao thông交通事故jiāotōng shìgù
49Tai nạn xe cộ车祸chēhuò
50Pham jluật giao thông违反交通规则wéifǎn jiāotōng guīzé
51Điều lệ quản lý trị an治安管理条例zhì’ān guǎn lǐ tiáolì
52Khám nhà搜查住所sōuchá zhùsuǒ
53Khẩu cung口供kǒugòng
54Thụ nhận收容shōuróng
55Thả về遣返qiǎnfǎn
56Đồng phục cảnh sát警察制服jǐngchá zhìfú
57Phù hiệu trên mũ帽章màozhāng
58Phù hiệu trên cổ áo领章lǐngzhāng
59Phù hiệu trên vai肩章jiānzhāng
60Súng lục手枪shǒuqiāng
61Bao súng lục手枪套shǒuqiāng tào
62Dùi cui警棍jǐnggùn
63Dùi cui điện电警棍diàn jǐnggùn
64Còi cảnh sát警笛jǐngdí
65Lá chắn chống bạo lực防暴盾牌fángbào dùnpái
66Bình xịt hơi cay催泪瓦斯cuīlèi wǎsī
67Đạn cay催泪弹cuīlèidàn
68Lựu đạn cay催泪手榴弹cuīlèi shǒuliúdàn
69Máy bộ đàm对讲机(步话机)duìjiǎngjī (bù huàjī)
70Đăng ký hộ khẩu户籍登记hùjí dēngjì
71Chứng minh thư身份证shēnfèn zhèng
72Giấy khai tử死亡证明sǐwáng zhèngmíng
73Bắt cóc绑架bǎngjià
74Tang vật赃物zāngwù
75Tàng trữ tang vật窝赃wōzāng
76Phi tang销赃xiāozāng
77Thư khủng bố恐吓信kǒnghè xìn
78Thư nặc danh匿名信nìmíngxìn
79Thư vu cáo诬告信wúgào xìn
80Thư tố giác检举信jiǎnjǔ xìn
81Đánh bạc赌博dǔbó
82Đi ăn xin行 乞xíngqǐ
83Hiếp dâm强 奸qiángjiān
84Mưu sát谋 杀móushā
85Ám sát暗 杀ànshā
86Lưu manh流 氓liúmáng
87Băng nhóm lưu manh流 氓 团 伙liúmáng tuánhuǒ
88Cao bồi阿 飞āfēi
89Tên móc túi扒 手páshǒu
90Tên trộm小 偷xiǎotōu
91Tên trộm chuyên nghiệp惯 偷guàntōu
92Kẻ gây rối闹 事 者nàoshì zhě
93人  tên lừa lọc坑 蒙 拐 骗 的kēng méng guǎipiàn de
94Kể cố ý gây hoả hoạn纵 火 人zònghuǒ rén
95Kẻ buôn lậu走 私 者zǒusī zhě
96Gái điếm ( bán …nuôi miệng )妓 女jìnǚ