826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành

826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành là cuốn sách Ebook chuyên học từ vựng chuyên ngành tiếng Anh Xuất Nhập khẩu được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

0
264
826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành Tác giả Nguyễn Minh Vũ
826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (1 bình chọn)

Ebook 826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành Tác giả Nguyễn Minh Vũ

826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành là cuốn sách Ebook chuyên học từ vựng chuyên ngành tiếng Anh Xuất Nhập khẩu được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những Tác phẩm nằm trong Bộ giáo trình học từ vựng tiếng Trung và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập khẩu được sử dụng phổ biến và thông dụng nhất tại Việt Nam.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế

700 Từ vựng tiếng Anh Kế toán chuyên ngành

800 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

500 Từ vựng tiếng Anh Kiểm toán Thuế chuyên ngành

826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành là một cuốn sách Ebook chuyên học từ vựng chuyên ngành tiếng Anh về lĩnh vực Xuất Nhập khẩu, được viết bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách này là một phần trong Bộ giáo trình học từ vựng tiếng Trung và tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập khẩu, rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam.

Các bạn chú ý, để có thể kết hợp học thêm các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu kèm theo trong cuốn sách ebook này, các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp 826 từ vựng quan trọng trong lĩnh vực Xuất Nhập khẩu, giúp người học nắm vững từ vựng chuyên ngành và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc hoặc học tập.

Bên cạnh đó, cuốn sách cũng có thể chứa các thông tin hữu ích về quy trình, thủ tục, và thuật ngữ trong hoạt động Xuất Nhập khẩu, giúp người đọc hiểu rõ hơn về ngành nghề này và tăng cường kiến thức chuyên môn.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người đã nghiên cứu và tìm hiểu kỹ về lĩnh vực Xuất Nhập khẩu, và cuốn sách này có thể là một công cụ hữu ích cho những ai quan tâm đến việc học từ vựng chuyên ngành tiếng Anh trong ngành Xuất Nhập khẩu.

Nếu bạn đang quan tâm đến lĩnh vực này hoặc muốn nâng cao kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập khẩu, thì cuốn sách “826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành” chắc chắn là một lựa chọn thú vị và hữu ích cho bạn.

Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn sách Ebook 826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành Tác giả Nguyễn Minh Vũ

STTTiếng Anh – Tiếng Việt – Tiếng Trung
1Export [ɪkˈspɔːrt] – Xuất khẩu – 出口 [chūkǒu]
2Import [ˈɪmˌpɔːrt] – Nhập khẩu – 进口 [jìnkǒu]
3Trade [treɪd] – Thương mại – 贸易 [màoyì]
4Customs [ˈkʌstəmz] – Hải quan – 海关 [hǎiguān]
5Shipping [ˈʃɪpɪŋ] – Vận chuyển hàng hóa – 船务 [chuánwù]
6Logistics [ləˈdʒɪstɪks] – Hậu cần – 后勤 [hòuqín]
7Freight [freɪt] – Hàng hóa vận chuyển – 货物运输 [huòwù yùnshū]
8Cargo [ˈkɑːrɡoʊ] – Hàng hóa – 货物 [huòwù]
9Container [kənˈteɪnər] – Container – 集装箱 [jízhuāngxiāng]
10Port [pɔːrt] – Cảng – 港口 [gǎngkǒu]
11Tariff [ˈtærɪf] – Thuế quan – 关税 [guānshuì]
12Free trade [friː treɪd] – Thương mại tự do – 自由贸易 [zìyóu màoyì]
13Customs clearance [ˈkʌstəmz ˈklɪrəns] – Thủ tục hải quan – 清关 [qīngguān]
14Invoice [ˈɪnvɔɪs] – Hóa đơn – 发票 [fāpiào]
15Bill of lading [bɪl əv ˈleɪdɪŋ] – Vận đơn – 提单 [tídān]
16Certificate of origin [sərˈtɪfɪkət əv ˈɒrɪdʒɪn] – Chứng nhận nguồn gốc – 原产地证明 [yuánchǎndì zhèngmíng]
17Incoterms [ˈɪnkoʊˌtɜːrmz] – Cụm từ thương mại quốc tế – 国际贸易术语 [guójì màoyì shùyǔ]
18Certificate of inspection [sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən] – Chứng nhận kiểm định – 检验证书 [jiǎnyàn zhèngshū]
19Export license [ˈɛkspɔːrt ˈlaɪsəns] – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 [chūkǒu xǔkězhèng]
20Import license [ˈɪmˌpɔːrt ˈlaɪsəns] – Giấy phép nhập khẩu – 进口许可证 [jìnkǒu xǔkězhèng]
21Export promotion [ɪkˈspɔːrt prəˈmoʊʃən] – Khuyến mãi xuất khẩu – 出口促销 [chūkǒu cùxiāo]
22Import duty [ˈɪmˌpɔːrt ˈduːti] – Thuế nhập khẩu – 进口关税 [jìnkǒu guānshuì]
23Trade deficit [treɪd ˈdɛfəsɪt] – Thiếu hụt thương mại – 贸易逆差 [màoyì nìchā]
24Trade surplus [treɪd ˈsɜːrpləs] – Thặng dư thương mại – 贸易顺差 [màoyì shùnchā]
25Import quota [ˈɪmˌpɔːrt ˈkwoʊtə] – Hạn ngạch nhập khẩu – 进口配额 [jìnkǒu pèi’é]
26Export quota [ɪkˈspɔːrt ˈkwoʊtə] – Hạn ngạch xuất khẩu – 出口配额 [chūkǒu pèi’é]
27Letter of credit [ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt] – Thư tín dụng – 信用证 [xìnyòngzhèng]
28Tariff rate [ˈtærɪf reɪt] – Mức thuế quan – 关税税率 [guānshuì shuìlǜ]
29Duty-free [ˈduːtiˈfriː] – Miễn thuế – 免税 [miǎnshuì]
30Import tax [ˈɪmˌpɔːrt tæks] – Thuế nhập khẩu – 进口税 [jìnkǒu shuì]
31Export tax [ɪkˈspɔːrt tæks] – Thuế xuất khẩu – 出口税 [chūkǒu shuì]
32Export license [ɪkˈspɔːrt ˈlaɪsəns] – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 [chūkǒu xǔkězhèng]
33Trade barrier [treɪd ˈbæriər] – Rào cản thương mại – 贸易壁垒 [màoyì bìlěi]
34Trade agreement [treɪd əˈɡriːmənt] – Hiệp định thương mại – 贸易协定 [màoyì xiédìng]
35Import restriction [ˈɪmˌpɔːrt rɪsˈtrɪkʃən] – Hạn chế nhập khẩu – 进口限制 [jìnkǒu xiànzhì]
36Export regulation [ɪkˈspɔːrt ˌrɛɡjʊˈleɪʃən] – Quy định xuất khẩu – 出口规定 [chūkǒu guīdìng]
37Trade finance [treɪd ˈfaɪnæns] – Tài chính thương mại – 贸易金融 [màoyì jīnróng]
38Foreign trade [ˈfɔːrɪn treɪd] – Thương mại ngoại thương – 外贸 [wàimào]
39Bill of exchange [bɪl əv ɪksˈtʃeɪndʒ] – Séc – 汇票 [huìpiào]
40Export declaration [ɪkˈspɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən] – Khai báo xuất khẩu – 出口申报 [chūkǒu shēnbào]
41Import declaration [ˈɪmˌpɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən] – Khai báo nhập khẩu – 进口申报 [jìnkǒu shēnbào]
42Trade deficit [treɪd ˈdɛfɪsɪt] – Thiếu hụt thương mại – 贸易逆差 [màoyì nìchā]
43Balance of payments [ˈbæləns əv ˈpeɪmənts] – Cân đối thanh toán – 收支平衡 [shōuzhī pínghéng]
44Import substitution [ˈɪmˌpɔːrt ˌsʌbstɪˈtuːʃən] – Thay thế nhập khẩu – 进口替代 [jìnkǒu tìdài]
45Trade bloc [treɪd blɒk] – Khối thương mại – 贸易集团 [màoyì jítuán]
46Export restriction [ɪkˈspɔːrt rɪsˈtrɪkʃən] – Hạn chế xuất khẩu – 出口限制 [chūkǒu xiànzhì]
47Trade liberalization [treɪd ˌlɪbərəlaɪˈzeɪʃən] – Mở cửa thương mại – 贸易自由化 [màoyì zìyóuhuà]
48Export market [ɪkˈspɔːrt ˈmɑːrkɪt] – Thị trường xuất khẩu – 出口市场 [chūkǒu shìchǎng]
49Import market [ˈɪmˌpɔːrt ˈmɑːrkɪt] – Thị trường nhập khẩu – 进口市场 [jìnkǒu shìchǎng]
50Trade negotiation [treɪd nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən] – Đàm phán thương mại – 贸易谈判 [màoyì tánpàn]
51Export incentive [ɪkˈspɔːrt ɪnˈsɛntɪv] – Khích lệ xuất khẩu – 出口激励 [chūkǒu jīlì]
52Import duty [ˈɪmˌpɔːrt tæks] – Thuế nhập khẩu – 进口税 [jìnkǒu shuì]
53Export [ˈɛkˌspɔːrt] – Xuất khẩu – 出口 [chūkǒu]
54Shipping [ˈʃɪpɪŋ] – Vận chuyển hàng hóa – 船运 [chuányùn]
55Cargo [ˈkɑːɡoʊ] – Hàng hóa – 货物 [huòwù]
56Freight [freɪt] – Hàng hóa vận chuyển – 货运 [huòyùn]
57Invoice [ˈɪnvɔɪs] – Hóa đơn xuất khẩu – 发票 [fāpiào]
58Bill of lading [bɪl əv ˈleɪdɪŋ] – Vận đơn – 提货单 [tíhuòdān]
59Certificate of origin [sərˈtɪfɪkət əv ˈɔrɪdʒɪn] – Chứng nhận xuất xứ – 原产地证书 [yuánchǎndì zhèngshū]
60Free trade zone [friː treɪd zoʊn] – Khu vực thương mại tự do – 自由贸易区 [zìyóu màoyìqū]
61Export license [ˈɛkˌspɔːrt ˈlaɪsəns] – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 [chūkǒu xǔkězhèng]
62Quota [ˈkwoʊtə] – Hạn ngạch – 配额 [pèi’é]
63Exporter [ɪkˈspɔːrtər] – Nhà xuất khẩu – 出口商 [chūkǒushāng]
64Importer [ˈɪmˌpɔːrtər] – Nhà nhập khẩu – 进口商 [jìnkǒushāng]
65Trade balance [treɪd ˈbæləns] – Cân đối thương mại – 贸易平衡 [màoyì pínghéng]
66Exchange rate [ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt] – Tỷ giá hối đoái – 汇率 [huìlǜ]
67Export subsidy [ɪkˈspɔːrt ˈsʌbsɪdi] – Tiền trợ cấp xuất khẩu – 出口补贴 [chūkǒu bǔtiē]
68Sanitary and Phytosanitary Standards (SPS) [ˈsænɪˌtɛri ənd ˌfaɪtoʊˈsænɪˌtɛri ˈstændərds] – Tiêu chuẩn vệ sinh và thực vật – 卫生与植物检疫标准 [wèishēng yǔ zhíwù jiǎnyì biāozhǔn]
69World Trade Organization (WTO) [wɜːrld treɪd ˌɔːrɡəˈnɪˈzeɪʃən] – Tổ chức Thương mại Thế giới – 世界贸易组织 [shìjiè màoyì zǔzhī]
70World Customs Organization (WCO) [wɜːrld ˈkʌstəmz ˌɔːrɡəˈnɪˈzeɪʃən] – Tổ chức Hải quan Thế giới – 世界海关组织 [shìjiè hǎiguān zǔzhī]
71Incoterms (International Commercial Terms) [ˈɪnkoʊˌtɜːrmz] – Điều khoản thương mại quốc tế – 国际贸易术语 [guójì màoyì shùyǔ]
72Export processing zone [ɪkˈspɔːrt ˈprɒsɛsɪŋ zoʊn] – Khu công nghiệp xuất khẩu – 出口加工区 [chūkǒu jiāgōng qū]
73Certificate of inspection [sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən] – Chứng nhận kiểm tra – 检验证书 [jiǎnyàzhèngshū]
74Certificate of compliance [sərˈtɪfɪkət əv kəmˈplaɪəns] – Chứng nhận tuân thủ – 合格证书 [hé​gé zhèng​shū]
75Export documents [ɪkˈspɔːrt ˈdɒkjumənts] – Tài liệu xuất khẩu – 出口文件 [chūkǒu wénjiàn]
76Import documents [ˈɪmˌpɔːrt ˈdɒkjumənts] – Tài liệu nhập khẩu – 进口文件 [jìnkǒu wénjiàn]
77Importer of record [ˈɪmˌpɔːrtər əv ˈrekɔːrd] – Nhà nhập khẩu – 记录进口商 [jìlù jìnkǒu shāng]
78Exporter of record [ɪkˈspɔːrtər əv ˈrekɔːrd] – Nhà xuất khẩu – 记录出口商 [jìlù chūkǒu shāng]
79Pro forma invoice [proʊ ˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs] – Hóa đơn mẫu – 形式发票 [xíngshì fāpiào]
80Certificate of analysis [sərˈtɪfɪkət əv əˈnælɪsɪs] – Chứng nhận phân tích – 分析证书 [fēnxī zhèngshū]
81Import promotion [ˈɪmˌpɔːrt prəˈmoʊʃən] – Khuyến mãi nhập khẩu – 进口促销 [jìnkǒu cùxiāo]
82Export financing [ɪkˈspɔːrt ˈfaɪnænsɪŋ] – Tài trợ xuất khẩu – 出口融资 [chūkǒu róngzī]
83Import financing [ˈɪmˌpɔːrt ˈfaɪnænsɪŋ] – Tài trợ nhập khẩu – 进口融资 [jìnkǒu róngzī]
84Export credit insurance [ɪkˈspɔːrt ˈkrɛdɪt ɪnˈʃʊrəns] – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu – 出口信用保险 [chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn]
85Import credit insurance [ˈɪmˌpɔːrt ˈkrɛdɪt ɪnˈʃʊrəns] – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu – 进口信用保险 [jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn]
86Import processing zone [ˈɪmˌpɔːrt ˈprɒsɛsɪŋ zoʊn] – Khu công nghiệp nhập khẩu – 进口加工区 [jìnkǒu jiāgōng qū]
87Import broker [ˈɪmˌpɔːrt ˈbroʊkər] – Môi giới nhập khẩu – 进口经纪人 [jìnkǒu jīngjì rén]
88Export broker [ɪkˈspɔːrt ˈbroʊkər] – Môi giới xuất khẩu – 出口经纪人 [chūkǒu jīngjì rén]
89Export agent [ɪkˈspɔːrt ˈeɪdʒənt] – Đại lý xuất khẩu – 出口代理商 [chūkǒu dàilǐ shāng]
90Import agent [ˈɪmˌpɔːrt ˈeɪdʒənt] – Đại lý nhập khẩu – 进口代理商 [jìnkǒu dàilǐ shāng]
91Import tariff [ˈɪmˌpɔːrt ˈtærɪf] – Thuế nhập khẩu – 进口关税 [jìnkǒu guānshuì]
92Trade restriction [treɪd rɪsˈtrɪkʃən] – Hạn chế thương mại – 贸易限制 [màoyì xiànzhì]
93Trade facilitation [treɪd fəˌsɪlɪˈteɪʃən] – Tiện ích thương mại – 贸易便利化 [màoyì biànlìhuà]
94Trade war [treɪd wɔːr] – Chiến tranh thương mại – 贸易战 [màoyì zhàn]
95Trade route [treɪd ruːt] – Tuyến đường thương mại – 贸易路线 [màoyì lùxiàn]
96Trade partner [treɪd ˈpɑːrtnər] – Đối tác thương mại – 贸易伙伴 [màoyì huǒbàn]
97Trade agreement [treɪd əˈɡriːmənt] – Hiệp định thương mại – 贸易协议 [màoyì xiéyì]
98Trade dispute [treɪd dɪˈspjuːt] – Tranh chấp thương mại – 贸易纠纷 [màoyì jiūfēn]
99Trade policy [treɪd ˈpɒləsi] – Chính sách thương mại – 贸易政策 [màoyì zhèngcè]
100Free trade agreement [friː treɪd əˈɡriːmənt] – Hiệp định thương mại tự do – 自由贸易协定 [zìyóu màoyì xiédìng]
101Preferential trade agreement [prɛˈfɛrənʃəl treɪd əˈɡriːmənt] – Hiệp định thương mại ưu đãi – 优惠贸易协定 [yōuhuì màoyì xiédìng]
102Bilateral trade [ˌbaɪˈlætərəl treɪd] – Thương mại song phương – 双边贸易 [shuāngbiān màoyì]
103Multilateral trade [ˌmʌltɪˈlætərəl treɪd] – Thương mại đa phương – 多边贸易 [duōbiān màoyì]
104Trade fair [treɪd fɛr] – Hội chợ thương mại – 贸易展览会 [màoyì zhǎnlǎnhuì]
105Trade show [treɪd ʃoʊ] – Triển lãm thương mại – 贸易展览 [màoyì zhǎnlǎn]
106Trade mission [treɪd ˈmɪʃən] – Đoàn thương mại – 贸易代表团 [màoyì dàibiǎotuán]
107Trade liberalization [treɪd ˌlɪbərəˈlaɪˈzeɪʃən] – Thương mại hóa – 贸易自由化 [màoyì zìyóuhuà]
108Trade volume [treɪd ˈvɒljuːm] – Khối lượng thương mại – 贸易量 [màoyì liàng]
109Trade embargo [treɪd ˈɛmbɑːrɡoʊ] – Cấm vận thương mại – 贸易禁运 [màoyì jìnyùn]
110Balance of trade [ˈbæləns əv treɪd] – Cân đối thương mại – 贸易差额 [màoyì chā’é]
111Trade finance [treɪd ˈfaɪnæns] – Tài trợ thương mại – 贸易金融 [màoyì jīnróng]
112Trade representative [treɪd ˌrɛprɪˈzɛntətɪv] – Đại diện thương mại – 贸易代表 [màoyì dàibiǎo]
113Trade document [treɪd ˈdɒkjumənt] – Tài liệu thương mại – 贸易文件 [màoyì wénjiàn]
114Trade financing [treɪd ˈfaɪnænsɪŋ] – Tài trợ thương mại – 贸易融资 [màoyì róngzī]
115Trade imbalance [treɪd ˈɪmbæləns] – Mất cân đối thương mại – 贸易失衡 [màoyì shīhéng]
116Trade promotion [treɪd prəˈmoʊʃən] – Khuyến mãi thương mại – 贸易促进 [màoyì cùjìn]
117Trade relations [treɪd rɪˈleɪʃənz] – Mối quan hệ thương mại – 贸易关系 [màoyì guānxì]
118Trade negotiations [treɪd nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃənz] – Đàm phán thương mại – 贸易谈判 [màoyì tánpàn]
119Trading bloc [ˈtreɪdɪŋ blɒk] – Khối thương mại – 贸易集团 [màoyì jítuán]
120World Trade Organization (WTO) [wɜːrld treɪd ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən] – Tổ chức Thương mại Thế giới – 世界贸易组织 [shìjiè màoyì zǔzhī]
121Fair trade [feər treɪd] – Thương mại công bằng – 公平贸易 [gōngpíng màoyì]
122International trade [ˌɪntərˈnæʃənl treɪd] – Thương mại quốc tế – 国际贸易 [guójì màoyì]
123Domestic trade [dəˈmɛstɪk treɪd] – Thương mại nội địa – 国内贸易 [guónèi màoyì]
124Cross-border trade [krɒsˈbɔːrdər treɪd] – Thương mại vượt biên giới – 跨境贸易 [kuàjìng màoyì]
125E-commerce [ˈiːˌkɒmɜːrs] – Thương mại điện tử – 电子商务 [diànzǐ shāngwù]
126Export-oriented [ɪkˈspɔːrt ˈɔːrɪəntɪd] – Hướng xuất khẩu – 出口导向 [chūkǒu dǎoxiàng]
127Import-oriented [ˈɪmˌpɔːrt ˈɔːrɪəntɪd] – Hướng nhập khẩu – 进口导向 [jìnkǒu dǎoxiàng]
128Non-tariff barriers [nɒn ˈtærɪf ˈbæriərs] – Rào cản phi thuế quan – 非关税壁垒 [fēi guānshuì bìlěi]
129Import duty [ˈɪmˌpɔːrt ˈduːti] – Thuế nhập khẩu – 进口税 [jìnkǒu shuì]
130Export duty [ɪkˈspɔːrt ˈduːti] – Thuế xuất khẩu – 出口税 [chūkǒu shuì]
131Embargo [ɛmˈbɑːrɡoʊ] – Lệnh cấm vận – 禁运 [jìnyùn]
132Dumping [ˈdʌmpɪŋ] – Trào giá – 倾销 [qīngxiāo]
133Intellectual Property Rights (IPR) [ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɒpərti raɪts] – Quyền sở hữu trí tuệ – 知识产权 [zhīshì chǎnquán]
134Letter of credit [ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt] – Thư tín dụng – 信用证 [xìnyòng zhèng]
135Incoterms [ˈɪnkoʊˌtɜːrmz] – Điều khoản giao hàng – 国际贸易术语解释 [guójì màoyì shùyǔ jiěshì]
136Free on board (FOB) [friː ɒn bɔːrd] – Cảng xếp hàng tự do – 船上交货 [chuánshàng jiāohuò]
137Cost, Insurance, and Freight (CIF) [kɒst ɪnˈʃʊrəns ənd friːt] – Giá, bảo hiểm và cước phí – 到岸价 [dào’àn jià]
138Free Carrier (FCA) [friː ˈkæriər] – Công ty vận chuyển tự do – 货交承运人 [huòjiāo chéngyùnrén]
139Ex Works (EXW) [ɛks ˈwɜːrks] – Giao hàng tại xưởng – 工厂交货 [gōngchǎng jiāohuò]
140Carriage Paid To (CPT) [ˈkærɪdʒ peɪd tuː] – Vận chuyển trả tiền – 运费付至 [yùnfèi fùzhì]
141Carriage and Insurance Paid To (CIP) [ˈkærɪdʒ ənd ɪnˈʃʊrəns peɪd tuː] – Vận chuyển và bảo hiểm trả tiền – 运费加保险付至 [yùnfèi jiā bǎoxiǎn fùzhì]
142Delivered at Place (DAP) [dɪˈlɪvərd æt pleɪs] – Giao hàng đến nơi – 到达指定地点 [dàodá zhǐdìng dìdiǎn]
143Delivered at Terminal (DAT) [dɪˈlɪvərd æt ˈtɜːrmɪnəl] – Giao hàng đến cảng – 到达指定码头 [dàodá zhǐdìng mǎtóu]
144Delivery Duty Unpaid (DDU) [dɪˈlɪvəri ˈduːti ʌnˈpeɪd] – Giao hàng không thuế nhập khẩu – 到岸价未完税 [dào’àn jià wèi wánshuì]
145Delivery Duty Paid (DDP) [dɪˈlɪvəri ˈduːti peɪd] – Giao hàng thuế nhập khẩu – 运费付税至 [yùnfèi fùshuìzhì]
146Import license [ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsəns] – Giấy phép nhập khẩu – 进口许可证 [jìnkǒu xǔkězhèng]
147Certificate of inspection [sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən] – Chứng nhận kiểm tra – 检验证书 [jiǎnzhèng shū]
148Certificate of conformity [sərˈtɪfɪkət əv kənˈfɔːrmɪti] – Chứng nhận phù hợp – 符合性证书 [fúhéxìng zhèngshū]
149Certificate of quality [sərˈtɪfɪkət əv ˈkwɑːləti] – Chứng nhận chất lượng – 质量证书 [zhìliàng zhèngshū]
150Certificate of quantity [sərˈtɪfɪkət əv ˈkwɑːntɪti] – Chứng nhận số lượng – 数量证书 [shùliàng zhèngshū]
151Commercial invoice [kəˈmɜːrʃəl ˈɪnvɔɪs] – Hóa đơn thương mại – 商业发票 [shāngyè fāpiào]
152Proforma invoice [proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs] – Hóa đơn dự kiến – 形式发票 [xíngshì fāpiào]
153Packing list [ˈpækɪŋ lɪst] – Danh sách đóng gói – 装箱单 [zhuāngxiāng dān]
154Bill of exchange [bɪl əv ɪksˈtʃeɪndʒ] – Hối phiếu – 汇票 [huìpiào]
155Shipping mark [ˈʃɪpɪŋ mɑːrk] – Dấu vận chuyển – 货物标记 [huòwù biāojì]
156Certificate of insurance [sərˈtɪfɪkət əv ˈɪnʃʊrəns] – Chứng nhận bảo hiểm – 保险证书 [bǎoxiǎn zhèngshū]
157Certificate of analysis [sərˈtɪfɪkət əv əˈnæləsɪs] – Chứng nhận phân tích – 分析证书 [fēnxī zhèngshū]
158Certificate of compliance [sərˈtɪfɪkət əv kəmˈplaɪəns] – Chứng nhận tuân thủ – 遵守证书 [zūnshǒu zhèngshū]
159Customs declaration [ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən] – Tờ khai hải quan – 海关申报 [hǎiguān shēnbào]
160Import permit [ˈɪmpɔːrt ˈpɜːrmɪt] – Giấy phép nhập khẩu – 进口许可证 [jìnkǒu xǔkězhèng]
161Export permit [ˈɛkspɔːrt ˈpɜːrmɪt] – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 [chūkǒu xǔkězhèng]
162Trade compliance [treɪd kəmˈplaɪəns] – Tuân thủ quy định thương mại – 贸易合规 [màoyì héguī]
163Export control [ˈɛkspɔːrt kənˈtroʊl] – Kiểm soát xuất khẩu – 出口管制 [chūkǒu guǎnzhì]
164Import control [ˈɪmpɔːrt kənˈtroʊl] – Kiểm soát nhập khẩu – 进口管制 [jìnkǒu guǎnzhì]
165Inspection report [ɪnˈspɛkʃən rɪˈpɔːrt] – Báo cáo kiểm tra – 检查报告 [jiǎnchá bàogào]
166Packing certificate [ˈpækɪŋ ˈsɜːrtɪfɪkət] – Chứng nhận đóng gói – 包装证书 [bāozhuāng zhèngshū]
167Certificate of disinfection [sərˈtɪfɪkət əv ˌdɪsɪnˈfɛkʃən] – Chứng nhận khử trùng – 消毒证书 [xiāodú zhèngshū]
168Certificate of fumigation [sərˈtɪfɪkət əv ˌfjuːmɪˈɡeɪʃən] – Chứng nhận khử trùng bằng khí đốt – 熏蒸证书 [xūnzhēng zhèngshū]
169Health certificate [hɛlθ ˈsɜːrtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận sức khỏe – 健康证书 [jiànkāng zhèngshū]
170Phytosanitary certificate [ˌfaɪtoʊˈsænɪˌtɛri ˈsɜːrtɪfɪkət] – Chứng nhận vệ sinh thực vật – 植物检疫证书 [zhíwù jiǎnyì zhèngshū]
171Certificate of vaccination [sərˈtɪfɪkət əv ˌvækˈsɪneɪʃən] – Chứng nhận tiêm chủng – 疫苗接种证明 [yìmiáo jiēzhòng zhèngmíng]
172Certificate of authenticity [sərˈtɪfɪkət əv ˌɔːθɛnˈtɪsəti] – Chứng nhận đáng tin cậy – 真实性证书 [zhēnshíxìng zhèngshū]
173Phytosanitary inspection [ˌfaɪtoʊˈsænɪˌtɛri ɪnˈspɛkʃən] – Kiểm tra vệ sinh thực vật – 植物检疫检验 [zhíwù jiǎnyì jiǎnyàn]
174Quality control [ˈkwɑːləti kənˈtroʊl] – Kiểm soát chất lượng – 质量控制 [zhìliàng kòngzhì]
175Sanitary and phytosanitary measures (SPS) [ˈsænɪˌtɛri ænd ˌfaɪtoʊˈsænɪˌtɛri ˈmɛʒərz] – Biện pháp vệ sinh và kiểm dịch thực vật – 卫生与植物检疫措施 [wèishēng yǔ zhíwù jiǎnyì cuòshī]
176Export processing zone [ˈɛkspɔːrt ˈproʊsɛsɪŋ zoʊn] – Khu kinh doanh xuất khẩu – 出口加工区 [chūkǒu jiāgōng qū]
177Special economic zone [ˈspɛʃəl ˌiːkəˈnɑːmɪk zoʊn] – Khu kinh tế đặc biệt – 特别经济区 [tèbié jīngjì qū]
178Free trade zone [friː treɪd zoʊn] – Khu thương mại tự do – 自由贸易区 [zìyóu màoyì qū]
179Export promotion [ˈɛkspɔːrt prəˈmoʊʃən] – Khuyến khích xuất khẩu – 出口促进 [chūkǒu cùjìn]
180Import substitution [ˈɪmpɔːrt ˌsʌbstɪˈtuːʃən] – Thay thế nhập khẩu – 替代进口 [tìdài jìnkǒu]
181Customs clearance [ˈkʌstəmz ˈklɪrəns] – Hải quan xử lý – 海关清关 [hǎiguān qīngguān]
182Trade facilitation [treɪd fəˌsɪlɪˈteɪʃən] – Dễ dàng thương mại – 贸易便利化 [màoyì biànlì huà]
183Import duties [ˈɪmpɔːrt ˈduːtiz] – Thuế nhập khẩu – 进口关税 [jìnkǒu guānshuì]
184Export duties [ˈɛkspɔːrt ˈduːtiz] – Thuế xuất khẩu – 出口关税 [chūkǒu guānshuì]
185Export regulations [ˈɛkspɔːrt ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz] – Quy định xuất khẩu – 出口法规 [chūkǒu fǎguī]
186Import regulations [ˈɪmpɔːrt ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz] – Quy định nhập khẩu – 进口法规 [jìnkǒu fǎguī]
187Inward processing [ˈɪnwərd ˈproʊsɛsɪŋ] – Gia công nhập khẩu – 进料加工 [jìnliào jiāgōng]
188Outward processing [ˈaʊtwərd ˈproʊsɛsɪŋ] – Gia công xuất khẩu – 出料加工 [chūliào jiāgōng]
189World Trade Organization (WTO) [wɜːrld treɪd ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən] – Tổ chức Thương mại Thế giới – 世界贸易组织 [shìjiè màoyì zǔzhī]
190General Agreement on Tariffs and Trade (GATT) [ˈdʒɛnərəl əˈɡriːmənt ɒn ˈtærɪfs ənd treɪd] – Hiệp định tổng quát về thuế quan và thương mại – 关税和贸易总协定 [guānshuì hé màoyì zǒng xiédìng]
191Trade war [treɪd wɔːr] – Chiến tranh thương mại – 贸易战争 [màoyì zhànzhēng]
192Trade embargo [treɪd ˈɛmbɑːrɡoʊ] – Lệnh cấm vận thương mại – 贸易禁运 [màoyì jìnyùn]
193Trade surplus [treɪd ˈsɜːrpləs] – Dư thương mại – 贸易顺差 [màoyì shùnchā]
194Containerization [ˌkɒntərɪzaɪˈzeɪʃən] – Quá trình đóng gói hàng hóa – 集装箱化 [jízhuāngxiānghuà]
195Freight forwarding [freɪt ˈfɔrwərdɪŋ] – Chuyển phát hàng hóa – 货运代理 [huòyùn dàilǐ]
196Port authority [pɔːrt əˈθɔrəti] – Cơ quan cảng – 港务局 [gǎngwù jú]
197Bill of entry [bɪl əv ˈɛntri] – Giấy tờ hải quan nhập cảnh – 报关单 [bàoguāndān]
198Transshipment [trænzˈʃɪpmənt] – Quá cảnh – 转运 [zhuǎnyùn]
199Export-import bank [ˈɛkspɔːrt ˈɪmˌpɔːrt bæŋk] – Ngân hàng xuất nhập khẩu – 出口进口银行 [chūkǒu jìnkǒu yínháng]
200Trade finance [treɪd ˈfaɪnæns] – Tài chính thương mại – 贸易融资 [màoyì róngzī]
201Trade credit [treɪd ˈkrɛdɪt] – Tín dụng thương mại – 贸易信贷 [màoyì xìndài]
202Harmonized System (HS) [ˈhɑːrmənaɪzd ˈsɪstəm] – Hệ thống hòa nhập – 综合分类体系 [zōnghé fēnlèi tǐxì]
203Customs tariff [ˈkʌstəmz ˈtærɪf] – Thuế quan – 关税 [guānshuì]
204Trade documentation [treɪd ˌdɑːkjəˈmɛnˈteɪʃən] – Tài liệu thương mại – 贸易文件 [màoyì wénjiàn]
205Import declaration [ˈɪmpɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən] – Khai báo nhập khẩu – 进口报关 [jìnkǒu bàoguān]
206Export declaration [ˈɛkspɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən] – Khai báo xuất khẩu – 出口报关 [chūkǒu bàoguān]
207Trade data [treɪd ˈdeɪtə] – Dữ liệu thương mại – 贸易数据 [màoyì shùjù]
208Import quota [ˈɪmpɔːrt ˈkwoʊtə] – Hạn ngạch nhập khẩu – 进口配额 [jìnkǒu pèi’é]
209Export quota [ˈɛkspɔːrt ˈkwoʊtə] – Hạn ngạch xuất khẩu – 出口配额 [chūkǒu pèi’é]
210Letter of intent [ˈlɛtər əv ɪnˈtɛnt] – Thư ý định – 意向书 [yìxiàngshū]
211Incoterms (International Commercial Terms) [ˈɪnkoʊtɜːrmz] – Các điều khoản thương mại quốc tế – 国际贸易术语解释 [guójì màoyì shùyǔ jiěshì]
212Freight forwarder [freɪt ˈfɔrwərdər] – Đại lý vận chuyển – 货运代理商 [huòyùn dàilǐshāng]
213Shipping agent [ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt] – Đại lý vận tải – 船务代理商 [chuánwù dàilǐshāng]
214Packing list [ˈpækɪŋ lɪst] – Danh mục đóng gói – 包装清单 [bāozhuāng qīngdān]
215Export (ˈɛkspɔːrt) – Xuất khẩu – 出口 (chūkǒu)
216Import (ˈɪmˌpɔːrt) – Nhập khẩu – 进口 (jìnkǒu)
217Trade (treɪd) – Thương mại – 贸易 (màoyì)
218Customs (ˈkʌstəmz) – Hải quan – 海关 (hǎiguān)
219Tariff (ˈtærɪf) – Thuế quan – 关税 (guānshuì)
220Free trade (friː treɪd) – Thương mại tự do – 自由贸易 (zìyóu màoyì)
221Invoice (ˈɪnvɔɪs) – Hóa đơn – 发票 (fāpiào)
222Bill of lading (bɪl əv ˈleɪdɪŋ) – Vận đơn – 提货单 (tíhuò dān)
223Certificate of origin (sərˈtɪfɪkət əv ˈɒrɪdʒɪn) – Chứng nhận nguồn gốc – 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū)
224Incoterms (ˈɪnkoʊˌtɜrmz) – Các điều kiện giao hàng quốc tế – 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ)
225Freight forwarding (freɪt ˈfɔrwərdɪŋ) – Chuyển phát hàng hóa – 货运代理 (huòyùn dàilǐ)
226Import duty (ɪmˈpɔːrt ˈdjuːti) – Thuế nhập khẩu – 进口税 (jìnkǒu shuì)
227Export license (ˈɛkspɔːrt ˈlaɪsəns) – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng)
228Trade deficit (treɪd ˈdiːfɪsɪt) – Thâm hụt thương mại – 贸易逆差 (màoyì nìchā)
229Trade surplus (treɪd ˈsɜːrpləs) – Thặng dư thương mại – 贸易顺差 (màoyì shùnchā)
230Containerization (kənˌteɪnərɪˈzeɪʃən) – Hàng hóa container – 集装箱化 (jízhuāngxiāng huà)
231FOB (fɔːb) – Giá FOB (Free On Board) – 离岸价 (lí’àn jià)
232CIF (siː aɪ ˈef) – Giá CIF (Cost, Insurance, and Freight) – 到岸价 (dào’àn jià)
233Letter of credit (ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt) – Thư tín dụng – 信用证 (xìnyòngzhèng)
234Trade agreement (treɪd əˈɡriːmənt) – Hiệp định thương mại – 贸易协定 (màoyì xiédìng)
235WTO (ˌdʌbljuːtiːˈoʊ) – WTO (World Trade Organization) – 世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī)
236APEC (ˈeɪpɛk) – APEC (Asia-Pacific Economic Cooperation) – 亚太经合组织 (yàtài jīnghé zǔzhī)
237ASEAN (ˈɑːsi.ən) – ASEAN (Association of Southeast Asian Nations) – 东南亚国家联盟 (dōngnányà guójiā liánméng)
238GATT (ɡæt) – GATT (General Agreement on Tariffs and Trade) – 关税和贸易总协定 (guānshuì hé màoyì zǒng xiédìng)
239Exporter (ɪkˈspɔːrtər) – Nhà xuất khẩu – 出口商 (chūkǒushāng)
240Importer (ˈɪmpɔːrtər) – Nhà nhập khẩu – 进口商 (jìnkǒushāng)
241Bill of exchange (bɪl əv ɪksˈtʃeɪndʒ) – Séc – 汇票 (huìpiào)
242Trade restrictions (treɪd rɪsˈtrɪkʃənz) – Hạn chế thương mại – 贸易限制 (màoyì xiànzhì)
243Foreign exchange (ˈfɔːrən ɪksˈtʃeɪndʒ) – Ngoại hối – 外汇 (wàihuì)
244Balance of trade (ˈbæləns əv treɪd) – Cân đối thương mại – 贸易平衡 (màoyì pínghéng)
245Export promotion (ˈɛkspɔːrt prəˈmoʊʃən) – Khuyến khích xuất khẩu – 促进出口 (cùjìn chūkǒu)
246Import license (ˈɪmˌpɔːrt ˈlaɪsəns) – Giấy phép nhập khẩu – 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng)
247Trade finance (treɪd ˈfaɪnæns) – Tài chính thương mại – 贸易融资 (màoyì róngzī)
248Export subsidy (ˈɛkspɔːrt ˈsʌbsɪdi) – Tiền trợ cấp xuất khẩu – 出口补贴 (chūkǒu bǔtiē)
249Import quota (ˈɪmˌpɔːrt ˈkwoʊtə) – Hạn ngạch nhập khẩu – 进口配额 (jìnkǒu pèi’é)
250Certificate of inspection (sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən) – Chứng nhận kiểm tra – 检验证书 (jiǎnzhèng shū)
251Pro forma invoice (proʊ ˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs) – Hóa đơn mẫu – 形式发票 (xíngshì fāpiào)
252Commercial invoice (kəˈmɜːrʃəl ˈɪnvɔɪs) – Hóa đơn thương mại – 商业发票 (shāngyè fāpiào)
253Import duty (ˈɪmˌpɔːrt ˈdjuːti) – Thuế nhập khẩu – 进口税 (jìnkǒu shuì)
254Trade embargo (treɪd ˈɛmbɑːrɡoʊ) – Lệnh cấm thương mại – 贸易禁令 (màoyì jìnlìng)
255Export control (ˈɛkspɔːrt kənˈtroʊl) – Kiểm soát xuất khẩu – 出口管制 (chūkǒu guǎnzhì)
256Customs clearance (ˈkʌstəmz ˈklɪrəns) – Giải quyết hải quan – 海关清关 (hǎiguān qīngguān)
257Dumping (ˈdʌmpɪŋ) – Bán phá giá – 倾销 (qīngxiāo)
258Trade facilitation (treɪd fəˌsɪlɪˈteɪʃən) – Dễ dàng thực hiện thương mại – 贸易便利化 (màoyì biànlì huà)
259Export-oriented (ˈɛkspɔːrtˈɔːrɪəntɪd) – Hướng xuất khẩu – 出口导向型 (chūkǒu dǎoxiàng xíng)
260Trade barriers (treɪd ˈbæriərz) – Rào cản thương mại – 贸易壁垒 (màoyì bìlěi)
261Shipping (ˈʃɪpɪŋ) – Vận chuyển – 船运 (chuányùn)
262Customs declaration (ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən) – Khai báo hải quan – 海关报关 (hǎiguān bàoguān)
263Trade fair (treɪd fɛr) – Hội chợ thương mại – 贸易展览会 (màoyì zhǎnlǎnhuì)
264Import tax (ˈɪmˌpɔːrt tæks) – Thuế nhập khẩu – 进口税 (jìnkǒu shuì)
265Export-oriented industrialization (ˈɛkspɔːrtˈɔːrɪəntɪd ɪndʌstriəlaɪˈzeɪʃən) – Công nghiệp hóa hướng xuất khẩu – 出口导向型工业化 (chūkǒu dǎoxiàng xíng gōngyèhuà)
266Importer of record (ˈɪmˌpɔːrtər əv ˈrɛkɔːrd) – Người nhập khẩu – 进口商 (jìnkǒushāng)
267Certificate of analysis (sərˈtɪfɪkət əv əˈnælɪsɪs) – Chứng nhận phân tích – 分析证书 (fēnxī zhèngshū)
268Export ban (ˈɛkspɔːrt bæn) – Lệnh cấm xuất khẩu – 出口禁令 (chūkǒu jìnlìng)
269Import ban (ˈɪmˌpɔːrt bæn) – Lệnh cấm nhập khẩu – 进口禁令 (jìnkǒu jìnlìng)
270Trade war (treɪd wɔːr) – Chiến tranh thương mại – 贸易战争 (màoyì zhànzhēng)
271Import substitution (ˈɪmˌpɔːrt ˌsʌbstɪˈtuːʃən) – Thay thế nhập khẩu – 替代进口 (tìdài jìnkǒu)
272Export-oriented economy (ˈɛkspɔːrtˈɔːrɪəntɪd ɪˈkɒnəmi) – Nền kinh tế hướng xuất khẩu – 出口导向型经济 (chūkǒu dǎoxiàng xíng jīngjì)
273Import value (ˈɪmˌpɔːrt ˈvæljuː) – Giá trị nhập khẩu – 进口价值 (jìnkǒu jiàzhí)
274Export volume (ˈɛkspɔːrt ˈvɒljum) – Khối lượng xuất khẩu – 出口量 (chūkǒu liàng)
275Import volume (ˈɪmˌpɔːrt ˈvɒljum) – Khối lượng nhập khẩu – 进口量 (jìnkǒu liàng)
276Export-oriented company (ˈɛkspɔːrtˈɔːrɪəntɪd ˈkʌmpəni) – Công ty hướng xuất khẩu – 出口导向型公司 (chūkǒu dǎoxiàng xíng gōngsī)
277Import restriction (ˈɪmˌpɔːrt rɪsˈtrɪkʃən) – Hạn chế nhập khẩu – 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì)
278Trade dispute (treɪd dɪsˈpjuːt) – Tranh chấp thương mại – 贸易争端 (màoyì zhēngduān)
279Export restriction (ˈɛkspɔːrt rɪsˈtrɪkʃən) – Hạn chế xuất khẩu – 出口限制 (chūkǒu xiànzhì)
280Trade balance (treɪd ˈbæləns) – Cân đối thương mại – 贸易平衡 (màoyì pínghéng)
281Export-oriented policy (ˈɛkspɔːrtˈɔːrɪəntɪd ˈpɒləsi) – Chính sách hướng xuất khẩu – 出口导向型政策 (chūkǒu dǎoxiàng xíng zhèngcè)
282Export quota (ˈɛkspɔːrt ˈkwoʊtə) – Hạn ngạch xuất khẩu – 出口配额 (chūkǒu pèi’é)
283Foreign trade (ˈfɒrən treɪd) – Thương mại ngoại quốc – 外贸 (wàimào)
284Letter of credit (ˈlɛtər ʌv ˈkrɛdɪt) – Thư tín dụng – 信用证 (xìnyòngzhèng)
285Exporter (ɪkˈspɔːrtər) – Người xuất khẩu – 出口商 (chūkǒushāng)
286Importer (ˈɪmˌpɔːrtər) – Người nhập khẩu – 进口商 (jìnkǒushāng)
287Free trade zone (friː treɪd zoʊn) – Khu vực thương mại tự do – 自由贸易区 (zìyóu màoyìqū)
288Export processing zone (ɪkˈspɔːrt ˈprɒsɛsɪŋ zoʊn) – Khu công nghiệp xuất khẩu – 出口加工区 (chūkǒu jiāgōngqū)
289Trade barrier (treɪd ˈbæriər) – Rào cản thương mại – 贸易壁垒 (màoyì bìlěi)
290Export market (ɪkˈspɔːrt ˈmɑrkɪt) – Thị trường xuất khẩu – 出口市场 (chūkǒu shìchǎng)
291Import market (ˈɪmˌpɔːrt ˈmɑrkɪt) – Thị trường nhập khẩu – 进口市场 (jìnkǒu shìchǎng)
292Quota (ˈkwoʊtə) – Hạn ngạch – 配额 (pèi’é)
293Certificate of origin (sərˈtɪfɪkət ʌv ˈɒrɪdʒɪn) – Chứng nhận xuất xứ – 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng)
294Bill of lading (bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ) – Vận đơn – 提单 (tídān)
295Incoterms (ˈɪnkoʊˌtɜːrmz) – Các điều khoản giao hàng quốc tế – 国际贸易术语解释规则 (guójì màoyì shùyǔ jiěshì guīzé)
296Packing list (ˈpækɪŋ lɪst) – Danh mục đóng gói – 装箱单 (zhuāngxiāng dān)
297Certificate of inspection (sərˈtɪfɪkət ʌv ɪnˈspɛkʃən) – Chứng nhận kiểm tra – 检验证明书 (jiǎnzhèng zhèngmíngshū)
298Port of entry (pɔːrt ʌv ˈɛntri) – Cảng nhập cảnh – 入境口岸 (rùjìng kǒu’àn)
299Port of exit (pɔːrt ʌv ˈɛksɪt) – Cảng xuất cảnh – 出境口岸 (chūjìng kǒu’àn)
300Certificate of conformity (sərˈtɪfɪkət ʌv kənˈfɔːrmɪti) – Chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn – 符合性证书 (fúhéxìng zhèngshū)
301International trade (ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd) – Thương mại quốc tế – 国际贸易 (guójì màoyì)
302Shipping company (ˈʃɪpɪŋ ˈkʌmpəni) – Công ty vận chuyển – 船运公司 (chuányùn gōngsī)
303Import duty (ˈɪmˌpɔːrt ˈdjuːti) – Thuế nhập khẩu – 进口关税 (jìnkǒu guānshuì)
304Export duty (ɪkˈspɔːrt ˈdjuːti) – Thuế xuất khẩu – 出口关税 (chūkǒu guānshuì)
305Export promotion (ɪkˈspɔːrt prəˈmoʊʃən) – Khuyến khích xuất khẩu – 出口促进 (chūkǒu cùjìn)
306Import substitution (ˈɪmˌpɔːrt ˌsʌbstɪˈtuːʃən) – Thay thế nhập khẩu – 进口替代 (jìnkǒu tìdài)
307Foreign exchange rate (ˈfɒrən ɪksˈʧeɪndʒ reɪt) – Tỷ giá hối đoái – 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ)
308FOB (ˌɛfˌoʊˈbiː) – Giá hàng hóa tại cảng giao – 离岸价 (lí’àn jià)
309CIF (siː aɪ ˈɛf) – Giá hàng hóa vận chuyển đến cảng nhập – 成本加保险费价 (chéngběn jiā bǎoxiǎn fèi jià)
310CIP (siː aɪ ˈpiː) – Giá hàng hóa vận chuyển đến nơi đích – 到岸价 (dà’àn jià)
311EXW (ˌiː ˌɛks ˈdʌbljuː) – Giá hàng hóa tại xưởng sản xuất – 工厂交货价 (gōngchǎng jiāohuò jià)
312FCA (ˌɛf ˌsiː ˈeɪ) – Giá hàng hóa tại cửa khẩu – 界内交货价 (jiènèi jiāohuò jià)
313L/C (ˌɛl ˈsiː) – Thư tín dụng – 信用证 (xìnyòngzhèng)
314Bill of exchange (bɪl ʌv ɪksˈʧeɪndʒ) – Hối phiếu – 汇票 (huìpiào)
315Proforma invoice (proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs) – Hóa đơn bản mẫu – 形式发票 (xíngshì fāpiào)
316Trade policy (treɪd ˈpɒləsi) – Chính sách thương mại – 贸易政策 (màoyì zhèngcè)
317WTO (ˌdʌbljuː tiː ˈoʊ) – Tổ chức Thương mại Thế giới – 世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī)
318Tariff rate (ˈtærɪf reɪt) – Mức thuế quan – 关税税率 (guānshuì shuìlǜ)
319Countertrade (ˈkaʊntərˌtreɪd) – Trao đổi cân đối – 补偿贸易 (bǔcháng màoyì)
320Trade war (treɪd wɔːr) – Chiến tranh thương mại – 贸易战 (màoyì zhàn)
321Bilateral trade (ˌbaɪˈlætərəl treɪd) – Thương mại song phương – 双边贸易 (shuāngbiān màoyì)
322Multilateral trade (ˌmʌltɪˈlætərəl treɪd) – Thương mại đa phương – 多边贸易 (duōbiān màoyì)
323Anti-dumping duty (ˈæntiˈdʌmpɪŋ ˈdjuːti) – Thuế chống bán phá giá – 反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì)
324Customs duty (ˈkʌstəmz ˈdjuːti) – Thuế hải quan – 海关税 (hǎiguān shuì)
325Non-tariff barrier (nɒn ˈtærɪf ˈbæriər) – Rào cản phi chính sách thuế quan – 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi)
326Quota system (ˈkwoʊtə ˈsɪstəm) – Hệ thống hạn ngạch – 配额制度 (pèi’é zhìdù)
327Trade embargo (treɪd ɪmˈbɑːrɡoʊ) – Lệnh cấm thương mại – 贸易禁运 (màoyì jìnyùn)
328Currency devaluation (ˈkɜːrənsi ˌdiːˌvæljuˈeɪʃən) – Giảm giá trị đồng tiền – 货币贬值 (huòbì biǎnzhí)
329Currency appreciation (ˈkɜːrənsi əˌpriːʃiˈeɪʃən) – Tăng giá trị đồng tiền – 货币升值 (huòbì shēngzhí)
330Free trade agreement (friː treɪd əˈɡriːmənt) – Hiệp định thương mại tự do – 自由贸易协定 (zìyóu màoyì xiédìng)
331Trade bloc (treɪd blɒk) – Khối thương mại – 贸易集团 (màoyì jítuán)
332Common market (ˈkɒmən ˈmɑːrkɪt) – Thị trường chung – 共同市场 (gòngtóng shìchǎng)
333Export-oriented company (ɪkˈspɔːrtˈɔːriəntɪd ˈkʌmpəni) – Công ty hướng xuất khẩu – 出口导向型公司 (chūkǒu dǎoxiàng xíng gōngsī)
334Trading partner (ˈtreɪdɪŋ ˈpɑːtnər) – Đối tác thương mại – 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn)
335Trade union (treɪd ˈjuːnjən) – Công đoàn thương mại – 贸易联盟 (màoyì liánméng)
336World Bank (wɜːrld bæŋk) – Ngân hàng Thế giới – 世界银行 (shìjiè yínháng)
337International Monetary Fund (ˌɪntərˈnæʃənəl ˈmʌnɪtɛri fʌnd) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế – 国际货币基金组织 (guójì huòbì jījīn zǔzhī)
338World Trade Organization (wɜːrld treɪd ˌɔːrɡəˈneɪʃən) – Tổ chức Thương mại Thế giới – 世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī)
339International trade fair (ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd feər) – Hội chợ thương mại quốc tế – 国际贸易博览会 (guójì màoyì bólǎnhuì)
340Trade mission (treɪd ˈmɪʃən) – Đoàn thương mại – 贸易代表团 (màoyì dàibiǎo tuán)
341Customs clearance (ˈkʌstəmz ˈklɪrəns) – Giải quyết hải quan – 清关 (qīngguān)
342Quality control (ˈkwɑːləti kənˈtroʊl) – Kiểm soát chất lượng – 质量控制 (zhìliàng kòngzhì)
343Open account (ˈoʊpən əˈkaʊnt) – Giao dịch không thư tín dụng – 往来账户 (wǎnglái zhànghù)
344Documentary collection (ˌdɒkjəˈmɛntəri kəˈlɛkʃən) – Thư tín dụng thông qua tập hợp chứng từ – 跟单托收 (gēndān tuōshōu)
345Consignment (kənˈsaɪnmənt) – Hàng gửi bán – 寄售 (jìshòu)
346Shipping mark (ˈʃɪpɪŋ mɑːrk) – Nhãn vận chuyển – 装运唛头 (zhuāngyùn màitóu)
347Inspection certificate (ɪnˈspɛkʃən sərˈtɪfɪkət) – Chứng nhận kiểm tra – 检验证明书 (jiǎnzhèng zhèngmíngshū)
348Certificate of analysis (sərˈtɪfɪkət ʌv əˈnæləsɪs) – Chứng nhận phân tích – 分析证明书 (fēnxī zhèngmíngshū)
349Export license (ɪkˈspɔːrt ˈlaɪsəns) – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng)
350Insurance policy (ɪnˈʃʊrəns ˈpɒləsi) – Chính sách bảo hiểm – 保险单 (bǎoxiǎn dān)
351Trade association (treɪd əˌsoʊsiˈeɪʃən) – Hiệp hội thương mại – 贸易协会 (màoyì xiéhuì)
352Excise duty (ˈɛksaɪz ˈdjuːti) – Thuế tiêu thụ đặc biệt – 消费税 (xiāofèi shuì)
353Value-added tax (væljuː ˈædɪd tæks) – Thuế giá trị gia tăng – 增值税 (zēngzhí shuì)
354Preferential tariff (ˌprɛˈfɜːrənʃəl ˈtærɪf) – Mức thuế ưu đãi – 优惠关税 (yōuhuì guānshuì)
355Ad valorem tariff (æd ˈvælərəm ˈtærɪf) – Mức thuế giá trị – 从价关税 (cóng jià guānshuì)
356Specific tariff (spəˈsɪfɪk ˈtærɪf) – Mức thuế cụ thể – 特定关税 (tèdìng guānshuì)
357Export subsidy (ɪkˈspɔːrt ˈsʌbsɪdi) – Tiền trợ cấp xuất khẩu – 出口补贴 (chūkǒu bǔtiē)
358Import tariff quota (ˈɪmˌpɔːrt ˈtærɪf ˈkwoʊtə) – Hạn ngạch thuế quan nhập khẩu – 进口关税配额 (jìnkǒu guānshuì pèi’é)
359Export tariff quota (ˈɛkspɔːrt ˈtærɪf ˈkwoʊtə) – Hạn ngạch thuế quan xuất khẩu – 出口关税配额 (chūkǒu guānshuì pèi’é)
360Trade promotion (treɪd prəˈmoʊʃən) – Khuyến khích thương mại – 贸易促进 (màoyì cùjìn)
361Free trade zone (friː treɪd zoʊn) – Khu vực thương mại tự do – 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū)
362Special economic zone (ˈspɛʃəl ˌɛkəˈnɑːmɪk zoʊn) – Khu kinh tế đặc biệt – 经济特区 (jīngjì tèqū)
363Free port (friː pɔːrt) – Cảng tự do – 自由港 (zìyóu gǎng)
364Incoterms (ˈɪnkoʊtɜːrmz) – Các điều khoản giao dịch quốc tế – 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ)
365FOB (fiː oʊ biː) – Giá hàng hóa tại bến tàu – 船上交货价 (chuánshàng jiāohuò jià)
366CFR (siː ef ˈɑːr) – Giá hàng hóa vận chuyển đến cảng nhập – 成本加运费价 (chéngběn jiā yùnfèi jià)
367Customs valuation (ˈkʌstəmz ˌvæljuˈeɪʃən) – Định giá hải quan – 海关估价 (hǎiguān gūjià)
368Export duty (ˈɛkspɔːrt ˈdjuːti) – Thuế xuất khẩu – 出口税 (chūkǒu shuì)
369Export processing zone (ɪkˈspɔːrt ˈprəˌsɛsɪŋ zoʊn) – Khu vực xử lý xuất khẩu – 出口加工区 (chūkǒu jiāgōng qū)
370Regional trade agreement (ˈriːdʒənl treɪd əˈɡriːmənt) – Hiệp định thương mại khu vực – 区域贸易协定 (qūyù màoyì xiédìng)
371Export-oriented (ɪkˈspɔːrt ˈɔːriəntɪd) – Hướng xuất khẩu – 出口导向 (chūkǒu dǎoxiàng)
372Embargo (ɪmˈbɑːrɡoʊ) – Cấm vận – 禁运 (jìnyùn)
373Sanction (ˈsæŋkʃən) – Lệnh trừng phạt – 制裁 (zhìcái)
374Dumping margin (ˈdʌmpɪŋ ˈmɑːrʤɪn) – Biên độ bán phá giá – 倾销幅度 (qīngxiāo fúdù)
375Foreign exchange rate (ˈfɔːrən ɪksˈʧeɪndʒ reɪt) – Tỷ giá hối đoái – 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ)
376Tariff quota (ˈtærɪf ˈkwoʊtə) – Hạn ngạch thuế quan – 关税配额 (guānshuì pèi’é)
377Countertrade (ˈkaʊntərˌtreɪd) – Giao dịch đối trao – 对销贸易 (duìxiāo màoyì)
378Dumping investigation (ˈdʌmpɪŋ ˌɪnvɛsˈtɪɡeɪʃən) – Điều tra bán phá giá – 倾销调查 (qīngxiāo diàochá)
379Export processing (ɪkˈspɔːrt ˈprəˌsɛsɪŋ) – Xử lý xuất khẩu – 出口加工 (chūkǒu jiāgōng)
380Customs broker (ˈkʌstəmz ˈbroʊkər) – Đại lý hải quan – 海关代理 (hǎiguān dàilǐ)
381Import duty exemption (ˈɪmˌpɔːrt ˈdjuːti ɪɡˈzɛmpʃən) – Miễn thuế nhập khẩu – 进口税免税 (jìnkǒu shuì miǎnshuì)
382Free trade area (friː treɪd ˈɛriə) – Khu vực thương mại tự do – 自由贸易区域 (zìyóu màoyì qūyù)
383Balance of trade (ˈbæləns ʌv treɪd) – Cân đối thương mại – 贸易平衡 (màoyì pínghéng)
384Tariff reduction (ˈtærɪf rɪˈdʌkʃən) – Giảm thuế quan – 关税减让 (guānshuì jiǎnràng)
385Export promotion council (ɪkˈspɔːrt prəˈmoʊʃən ˈkaʊnsəl) – Hội đồng khuyến khích xuất khẩu – 出口促进委员会 (chūkǒu cùjìn wěiyuánhuì)
386Bilateral trade (baɪˈlætərəl treɪd) – Thương mại song phương – 双边贸易 (shuāngbiān màoyì)
387Trade imbalance (treɪd ˈɪmˌbæləns) – Mất cân đối thương mại – 贸易失衡 (màoyì shīhéng)
388Preferential trade agreement (ˌprɛfəˈrɛnʃəl treɪd əˈɡriːmənt) – Hiệp định thương mại ưu tiên – 优惠贸易协定 (yōuhuì màoyì xiédìng)
389Customs clearance (ˈkʌstəmz ˈklɪrəns) – Hải quan thông quan – 海关清关 (hǎiguān qīngguān)
390Port of entry (pɔːrt ʌv ˈɛntri) – Cửa khẩu nhập cảnh – 进境口岸 (jìnjìng kǒu’àn)
391Port of exit (pɔːrt ʌv ˈɛksɪt) – Cửa khẩu xuất cảnh – 出境口岸 (chūjìng kǒu’àn)
392Importer of record (ˈɪmˌpɔːrtər ʌv ˈrɛkɔːrd) – Người nhập khẩu chính thức – 记录进口商 (jìlù jìnkǒu shāng)
393Exporter of record (ˈɛkspɔːrtər ʌv ˈrɛkɔːrd) – Người xuất khẩu chính thức – 记录出口商 (jìlù chūkǒu shāng)
394Certificate of compliance (sərˈtɪfɪkət ʌv kəmˈplaɪəns) – Chứng nhận tuân thủ – 符合性证书 (fúhéxìng zhèngshū)
395Certificate of quality (sərˈtɪfɪkət ʌv ˈkwɑːləti) – Chứng nhận chất lượng – 质量证明书 (zhìliàng zhèngmíngshū)
396Harmonized System (ˈhɑːrməˌnaɪzd ˈsɪstəm) – Hệ thống điều hòa – 统一编码 (tǒngyī biānmǎ)
397Consignee (ˌkɒnsaɪˈniː) – Người nhận hàng – 收货人 (shōuhuò rén)
398Consignor (kənˈsaɪnər) – Người gửi hàng – 发货人 (fāhuò rén)
399FOB (fɔːb) – Giá bán giao tại bến tàu – 装运港交货价 (zhuāngyùn gǎng jiāohuò jià)
400CIF (siːaɪˈɛf) – Giá bán giao tại cảng nhập khẩu – 到岸价 (dào’àn jià)
401C&F (siːændˈɛf) – Giá bán giao tại cảng nhập khẩu – 到岸价 (dào’àn jià)
402DDP (ˌdiː diː ˈpiː) – Giá bán đã phải thanh toán – 交货完税价 (jiāohuò wánshuì jià)
403EXW (ˌiː eks ˈdʌbəljuː) – Giá bán giao tại xưởng sản xuất – 工厂交货价 (gōngchǎng jiāohuò jià)
404Customs declaration (ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən) – Khai báo hải quan – 海关报关单 (hǎiguān bàoguān dān)
405Import permit (ˈɪmˌpɔːrt ˈpɜːrmɪt) – Giấy phép nhập khẩu – 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng)
406Export permit (ˈɛkspɔːrt ˈpɜːrmɪt) – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng)
407Shipping agent (ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt) – Đại lý vận chuyển – 船务代理 (chuánwù dàilǐ)
408Certificate of insurance (sərˈtɪfɪkət ʌv ɪnˈʃʊrəns) – Chứng nhận bảo hiểm – 保险证明书 (bǎoxiǎn zhèngmíngshū)
409Letter of guarantee (ˈlɛtər ʌv ˌɡærənˈtiː) – Thư tín dụng – 保函 (bǎohán)
410Freight forwarder (freɪt ˈfɔːrwərdər) – Người vận chuyển hàng hóa – 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng)
411Trade liberalization (treɪd ˌlɪbərəˈlaɪˈzeɪʃən) – Mở cửa thương mại – 贸易自由化 (màoyì zìyóuhuà)
412Import tariff (ˈɪmˌpɔːrt ˈtærɪf) – Thuế nhập khẩu – 进口关税 (jìnkǒu guānshuì)
413Export tariff (ˈɛkspɔːrt ˈtærɪf) – Thuế xuất khẩu – 出口关税 (chūkǒu guānshuì)
414Protectionism (prəˈtɛkʃənɪzəm) – Chủ nghĩa bảo hộ – 保护主义 (bǎohù zhǔyì)
415Subsidy (ˈsʌbsədi) – Trợ cấp – 补贴 (bǔtiē)
416Foreign direct investment (ˈfɔrən daɪˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài – 外国直接投资 (wàiguó zhíjiē tóuzī)
417World Trade Organization (wɜːrld treɪd ˌɔːrɡəˈnɪˈzeɪʃən) – Tổ chức Thương mại Thế giới – 世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī)
418International Monetary Fund (ˌɪntərˈnæʃənl ˈmʌnɪtɛri ˌfʌnd) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế – 国际货币基金组织 (guójì huòbì jījīn zǔzhī)
419Tariff rate (ˈtærɪf reɪt) – Tỷ lệ thuế quan – 关税税率 (guānshuì shuìlǜ)
420Currency exchange rate (ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt) – Tỷ giá hối đoái – 汇率 (huìlǜ)
421Balance of trade (ˈbæləns ʌv treɪd) – Cán cân thương mại – 贸易差额 (màoyì chā’é)
422Dumping margin (ˈdʌmpɪŋ ˈmɑːrdʒɪn) – Biên độ phá giá – 倾销幅度 (qīngxiāo fúdù)
423Export processing zone (ɪkˈspɔːrt ˈproʊsesɪŋ zoʊn) – Khu vực chế xuất – 出口加工区 (chūkǒu jiāgōng qū)
424Dumping investigation (ˈdʌmpɪŋ ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən) – Điều tra phá giá – 倾销调查 (qīngxiāo diàochá)
425Export subsidy (ɪkˈspɔːrt ˈsʌbsɪdi) – Trợ cấp xuất khẩu – 出口补贴 (chūkǒu bǔtiē)
426Embargo (ɛmˈbɑːrɡoʊ) – Cấm vận – 禁运 (jìnyùn)
427Sanitary and Phytosanitary Measures (ˈsænɪˌtɛri ənd ˌfaɪtoʊˈsænɪˌtɛri ˈmɛʒərz) – Biện pháp vệ sinh và thực vật – 卫生和植物检疫措施 (wèishēng hé zhíwù jiǎnyì cuòshī)
428Export control (ɪkˈspɔːrt kənˈtroʊl) – Kiểm soát xuất khẩu – 出口管制 (chūkǒu guǎnzhì)
429International trade agreement (ˌɪntərˈnæʃənl treɪd əˈɡriːmənt) – Hiệp định thương mại quốc tế – 国际贸易协定 (guójì màoyì xiédìng)
430Import license (ˈɪmˌpɔːrt ˈlaɪsns) – Giấy phép nhập khẩu – 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng)
431Export license (ˈɛkspɔːrt ˈlaɪsns) – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng)
432Currency devaluation (ˈkɜːrənsi ˌdiːvæljuˈeɪʃən) – Giảm giá trị tiền tệ – 货币贬值 (huòbì biǎnzhí)
433Currency appreciation (ˈkɜːrənsi əˌpriːʃiˈeɪʃən) – Tăng giá trị tiền tệ – 货币升值 (huòbì shēngzhí)
434Intellectual property rights (ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɒpərti raɪts) – Quyền sở hữu trí tuệ – 知识产权 (zhīshí chǎnquán)
435Bill of exchange (bɪl ʌv ɪksˈtʃeɪndʒ) – Hối phiếu – 汇票 (huìpiào)
436Consular invoice (ˈkɒnsjələr ˈɪnvɔɪs) – Hóa đơn lãnh sự – 领事发票 (lǐngshì fāpiào)
437Draft (dræft) – Ký quỹ – 汇票 (huìpiào)
438Export declaration (ɪkˈspɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən) – Khai báo xuất khẩu – 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān)
439Import declaration (ˈɪmˌpɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən) – Khai báo nhập khẩu – 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān)
440Import duty (ˈɪmˌpɔːrt ˈduːti) – Thuế nhập khẩu – 进口税 (jìnkǒu shuì)
441Export duty (ˈɛkspɔːrt ˈduːti) – Thuế xuất khẩu – 出口税 (chūkǒu shuì)
442Letter of credit (ˈlɛtər ʌv ˈkrɛdɪt) – Thư tín dụng – 信用证 (xìnyòng zhèng)
443Packing credit (ˈpækɪŋ ˈkrɛdɪt) – Tín dụng đóng gói – 装箱信贷 (zhuāngxiāng xìndài)
444Pre-shipment inspection (priˈʃɪpmənt ɪnˈspɛkʃən) – Kiểm tra trước xuất hàng – 出口前检查 (chūkǒu qián jiǎnchá)
445Port of entry (pɔːrt ʌv ˈɛntri) – Cửa khẩu nhập cảnh – 入境口岸 (rùjìng kǒu’àn)
446Re-export (ˌriːɪˈkspɔːrt) – Tái xuất khẩu – 重新出口 (chóngxīn chūkǒu)
447Certificate of quantity (sərˈtɪfɪkət ʌv ˈkwɒntɪti) – Chứng nhận số lượng – 数量证明书 (shùliàng zhèngmíngshū)
448Certificate of weight (sərˈtɪfɪkət ʌv weɪt) – Chứng nhận trọng lượng – 重量证明书 (zhòngliàng zhèngmíngshū)
449Import documentation (ˈɪmˌpɔːrt ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən) – Thủ tục nhập khẩu – 进口文件 (jìnkǒu wénjiàn)
450Export documentation (ˈɛkspɔːrt ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən) – Thủ tục xuất khẩu – 出口文件 (chūkǒu wénjiàn)
451Inward processing (ˈɪnwərd ˈprɒsɛsɪŋ) – Sản xuất trong nước – 内部加工 (nèibù jiāgōng)
452Outward processing (ˈaʊtwərd ˈprɒsɛsɪŋ) – Sản xuất ngoài nước – 外部加工 (wàibù jiāgōng)
453International Chamber of Commerce (ˌɪntərˈnæʃənl ˈtʃeɪmbər ʌv kəˈmɜːrs) – Phòng Thương mại Quốc tế – 国际商会 (guójì shānghuì)
454Harmonized System (ˈhɑːrməˌnaɪzd ˈsɪstəm) – Hệ thống hòa hợp – 协调系统 (xiétiáo xìtǒng)
455International trade law (ˌɪntərˈnæʃənl treɪd lɔː) – Luật thương mại quốc tế – 国际贸易法 (guójì màoyì fǎ)
456Certificate of quality (sərˈtɪfɪkət ʌv ˈkwɒləti) – Chứng nhận chất lượng – 质量证明书 (zhìliàng zhèngmíngshū)
457Inland transportation (ˈɪnlənd ˌtrænspɔrˈteɪʃən) – Vận chuyển nội địa – 国内运输 (guónèi yùnshū)
458Bonded warehouse (ˈbɒndɪd ˈwɛrˌhaʊs) – Kho bãi hải quan – 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù)
459Non-tariff barrier (nɒn ˈtærɪf ˈbæriər) – Rào cản không thuế quan – 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi)
460Trade finance (treɪd ˈfaɪnæns) – Tài chính thương mại – 贸易金融 (màoyì jīnróng)
461Anti-dumping duties (ˌænti ˈdʌmpɪŋ ˈduːti) – Thuế chống bán phá giá – 反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì)
462Foreign trade zone (ˈfɒrɪn treɪd zoʊn) – Khu vực thương mại nước ngoài – 外贸区 (wàimào qū)
463Trade facilitation (treɪd fəˌsɪlɪˈteɪʃən) – Hỗ trợ thương mại – 贸易便利化 (màoyì biànlì huà)
464Incoterms (ˈɪnkoʊˌtɜːrmz) – Điều khoản giao hàng quốc tế – 国际贸易术语解释通则 (guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé)
465Trade show (treɪd ʃoʊ) – Triển lãm thương mại – 贸易展览会 (màoyì zhǎnlǎnhuì)
466Special Economic Zone (ˈspɛʃəl ˌikəˈnɑmɪk zoʊn) – Khu kinh tế đặc biệt – 经济特区 (jīngjì tèqū)
467General Agreement on Tariffs and Trade (ˈdʒɛnərəl əˈɡriːmənt ɒn ˈtærɪfs ænd treɪd) – Hiệp định chung về thuế quan và thương mại – 关税和贸易总协定 (guānshuì hé màoyì zǒng xiédìng)
468Goods in transit (ɡʊdz ɪn ˈtrænzɪt) – Hàng hóa trong hành trình – 在途货物 (zàitú huòwù)
469Certificate of disinfection (sərˈtɪfɪkət ʌv ˌdɪsɪnˈfɛkʃən) – Chứng nhận khử trùng – 消毒证明书 (xiāodú zhèngmíngshū)
470Trade finance company (treɪd ˈfaɪnæns ˈkʌmpəni) – Công ty tài chính thương mại – 贸易金融公司 (màoyì jīnróng gōngsī)
471Certificate of packaging (sərˈtɪfɪkət ʌv ˈpækɪdʒɪŋ) – Chứng nhận đóng gói – 包装证明书 (bāozhuāng zhèngmíngshū)
472Export processing (ɪkˈspɔːrt ˈproʊsɛsɪŋ) – Chế biến xuất khẩu – 出口加工 (chūkǒu jiāgōng)
473Import processing (ˈɪmˌpɔːrt ˈproʊsɛsɪŋ) – Chế biến nhập khẩu – 进口加工 (jìnkǒu jiāgōng)
474Embargo (ˈɛmˌbɑːrɡoʊ) – Cấm vận – 禁运 (jìnyùn)
475Export processing zone (ɪkˈspɔːrt ˈproʊsɛsɪŋ zoʊn) – Khu vực chế biến xuất khẩu – 出口加工区 (chūkǒu jiāgōng qū)
476Import substitution (ˈɪmˌpɔːrt ˌsʌbstɪˈtuːʃən) – Thế chỗ nhập khẩu – 进口替代 (jìnkǒu tìdài)
477Certificate of compliance (sərˈtɪfɪkət ʌv kəmˈplaɪəns) – Chứng nhận tuân thủ – 符合证明书 (fúhé zhèngmíngshū)
478Duty drawback (ˈduːti ˈdrɔːˌbæk) – Trả lại thuế quan – 退税 (tuìshuì)
479Export credit insurance (ɪkˈspɔːrt ˈkrɛdɪt ɪnˈʃʊrəns) – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu – 出口信贷保险 (chūkǒu xìndài bǎoxiǎn)
480Import credit (ˈɪmˌpɔːrt ˈkrɛdɪt) – Tín dụng nhập khẩu – 进口信贷 (jìnkǒu xìndài)
481Export credit (ɪkˈspɔːrt ˈkrɛdɪt) – Tín dụng xuất khẩu – 出口信贷 (chūkǒu xìndài)
482Export financing (ɪkˈspɔːrt ˈfaɪnænsɪŋ) – Tài chính xuất khẩu – 出口融资 (chūkǒu róngzī)
483Import financing (ˈɪmˌpɔːrt ˈfaɪnænsɪŋ) – Tài chính nhập khẩu – 进口融资 (jìnkǒu róngzī)
484Import promotion (ˈɪmˌpɔːrt prəˈmoʊʃən) – Khuyến khích nhập khẩu – 进口促进 (jìnkǒu cùjìn)
485Import restrictions (ˈɪmˌpɔːrt rɪˈstrɪkʃənz) – Hạn chế nhập khẩu – 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì)
486Export restrictions (ɪkˈspɔːrt rɪˈstrɪkʃənz) – Hạn chế xuất khẩu – 出口限制 (chūkǒu xiànzhì)
487International shipping (ˌɪntərˈnæʃənl ˈʃɪpɪŋ) – Vận chuyển quốc tế – 国际航运 (guójì hángyùn)
488Export broker (ɪkˈspɔːrt ˈbroʊkər) – Đại lý xuất khẩu – 出口经纪人 (chūkǒu jīngjìrén)
489Import broker (ˈɪmˌpɔːrt ˈbroʊkər) – Đại lý nhập khẩu – 进口经纪人 (jìnkǒu jīngjìrén)
490Import duty exemption (ˈɪmˌpɔːrt ˈduːti ɪɡˈzɛmpʃən) – Miễn thuế nhập khẩu – 进口免税 (jìnkǒu miǎnshuì)
491Export duty exemption (ɪkˈspɔːrt ˈduːti ɪɡˈzɛmpʃən) – Miễn thuế xuất khẩu – 出口免税 (chūkǒu miǎnshuì)
492Export license (ɪkˈspɔːrt ˈlaɪsns) – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng)
493International trade balance (ˌɪntərˈnæʃənl treɪd ˈbæləns) – Cân đối thương mại quốc tế – 国际贸易平衡 (guójì màoyì pínghéng)
494Open account (ˈoʊpən əˈkaʊnt) – Giao dịch thanh toán trên tài khoản mở – 结算账户 (jiésuàn zhànghù)
495Risk management (rɪsk ˈmænɪdʒmənt) – Quản lý rủi ro – 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ)
496Shipping documents (ˈʃɪpɪŋ ˈdɒkjʊmənts) – Tài liệu vận chuyển – 货运文件 (huòyùn wénjiàn)
497Shipping label (ˈʃɪpɪŋ ˈleɪbəl) – Nhãn vận chuyển – 货运标签 (huòyùn biāoqiān)
498Transfer pricing (ˈtrænsfər ˈpraɪsɪŋ) – Giá chuyển nhượng – 转让定价 (zhuǎnràng dìngjià)
499World Trade Organization (wɜːrld treɪd ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən) – Tổ chức Thương mại Thế giới – 世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī)
500Tariff barrier (ˈtærɪf ˈbæriər) – Rào cản thuế quan – 关税壁垒 (guānshuì bìlěi)
501Cargo insurance (ˈkɑːrɡoʊ ɪnˈʃʊrəns) – Bảo hiểm hàng hóa – 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn)
502Certificate of quality (sərˈtɪfɪkət ʌv ˈkwɒlɪti) – Chứng nhận chất lượng – 质量证明书 (zhìliàng zhèngmíngshū)
503Customs duty (ˈkʌstəmz ˈduːti) – Thuế hải quan – 海关税 (hǎiguān shuì)
504Customs tariff (ˈkʌstəmz ˈtærɪf) – Bảng thuế hải quan – 海关关税 (hǎiguān guānshuì)
505Harmonized System (ˈhɑːrmənaɪzd ˈsɪstəm) – Hệ thống phân loại hàng hóa đồng nhất – 统一商品编码 (tǒngyī shāngpǐn biānmǎ)
506Incoterms (ˈɪnkoʊˌtɜːrmz) – Cụm điều khoản thương mại quốc tế – 国际贸易术语解释通则 (guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé)
507Letter of indemnity (ˈlɛtər ʌv ˌɪndɛmˈnɪti) – Thư bảo hiểm – 赔偿保函 (péicháng bǎohán)
508Least Developed Countries (liːst dɪˈvɛləpt ˈkəntriz) – Các nước đang phát triển nhất – 最不发达国家 (zuì bù fādá guójiā)
509Market access (ˈmɑːrkɪt ˈæksɛs) – Tiếp cận thị trường – 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù)
510Non-tariff barriers (nɒn ˈtærɪf ˈbæriərz) – Rào cản không thuế – 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi)
511Original Equipment Manufacturer (əˈrɪdʒɪnl ˌɛkwɪpmənt ˌmænjuˈfæktʃərər) – Nhà sản xuất thiết bị ban đầu – 原始设备制造商 (yuánshǐ shèbèi zhìzào shāng)
512Quality control (ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl) – Kiểm soát chất lượng – 质量控制 (zhìliàng kòngzhì)
513Rules of Origin (ruz əv ˈɒrɪdʒɪn) – Quy tắc xuất xứ – 原产地规则 (yuánchǎndì guīzé)
514Transshipment (trænsˈʃɪpmənt) – Quá cảng – 转船运输 (zhuǎnchuán yùnshū)
515Value-added tax (ˈvæljuː ˈædɪd tæks) – Thuế giá trị gia tăng – 增值税 (zēngzhí shuì)
516Withholding tax (wɪθˈhoʊldɪŋ tæks) – Thuế bảo lãnh – 代扣税 (dàikòu shuì)
517World Customs Organization (wɜːrld ˈkʌstəmz ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən) – Tổ chức Hải quan Thế giới – 世界海关组织 (shìjiè hǎiguān zǔzhī)
518Free On Board (friː ɒn ˈbɔːrd) – Giao hàng miễn phí tại bờ – 船上交货 (chuánshàng jiāohuò)
519Cost, Insurance, and Freight (kɒst ɪnˈʃʊrəns ænd friːt) – Chi phí, bảo hiểm và cước phí – 成本加保险加运费价 (chéngběn jiā bǎoxiǎn jiā yùnfèi jià)
520Free Alongside Ship (friː əˈlɔːŋˌsaɪd ʃɪp) – Hàng hoá giao cạnh tàu – 船边交货 (chuánbiān jiāohuò)
521International Chamber of Commerce (ˌɪntərˈnæʃənl ˈtʃeɪmbər ʌv ˈkɒmɜːrs) – Phòng Thương mại Quốc tế – 国际商会 (guójì shānghuì)
522Preferential trade agreement (ˌprɛˈfɜːrənʃəl treɪd əˈɡriːmənt) – Hiệp định thương mại ưu tiên – 优惠贸易协定 (yōuhuì màoyì xiédìng)
523Consular invoice (ˈkɒnsjʊlər ˈɪnvɔɪs) – Hóa đơn lãnh sự – 领事发票 (lǐngshì fāpiào)
524Ocean freight (ˈoʊʃən freɪt) – Cước vận chuyển đường biển – 海运运费 (hǎiyùn yùnfèi)
525Air freight (ɛr freɪt) – Cước vận chuyển hàng không – 空运运费 (kōngyùn yùnfèi)
526Warehousing (ˈwɛrhaʊzɪŋ) – Quản lý kho hàng – 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ)
527Export sales contract (ɪkˈspɔːrt seɪlz ˈkɒntrækt) – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu – 出口销售合同 (chūkǒu xiāoshòu hétóng)
528Import sales contract (ˈɪmˌpɔːrt seɪlz ˈkɒntrækt) – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu – 进口销售合同 (jìnkǒu xiāoshòu hétóng)
529Certificate of free sale (sərˈtɪfɪkət ʌv friː seɪl) – Chứng nhận hàng bán tự do – 自由销售证明书 (zìyóu xiāoshòu zhèngmíngshū)
530Countertrade (ˈkaʊntərˌtreɪd) – Thương mại đối trao – 补偿贸易 (bǔcháng màoyì)
531Export quota (ɪkˈspɔːrt ˈkwoʊtə) – Hạn ngạch xuất khẩu – 出口配额 (chūkǒu pèi’é)
532Cash in advance (kæʃ ɪn ədˈvæns) – Thanh toán trước hàng gửi – 预付现金 (yùfù xiànjīn)
533Cash against documents (kæʃ əˈɡɛnst ˈdɒkjʊmənts) – Thanh toán khi có tài liệu – 单据付款 (dānjù fùkuǎn)
534Consignee (kɒnˌsaɪˈniː) – Người nhận hàng – 收货人 (shōuhuòrén)
535Consignor (kənˈsaɪnər) – Người gửi hàng – 发货人 (fāhuòrén)
536Delivery order (dɪˈlɪvəri ˈɔːrdər) – Lệnh giao hàng – 发货订单 (fāhuò dìngdān)
537Destination port (ˌdɛstɪˈneɪʃən pɔːrt) – Cảng đến – 目的港 (mùdì gǎng)
538Import license (ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsəns) – Giấy phép nhập khẩu – 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng)
539Inspection certificate (ɪnˈspɛkʃən ˈsɜːrtɪfɪkət) – Chứng chỉ kiểm tra – 检验证书 (jiǎnzhèng zhèngshū)
540Insurance policy (ɪnˈʃʊrəns ˈpɒləsi) – Hợp đồng bảo hiểm – 保险单 (bǎoxiǎn dān)
541Letter of guarantee (ˈlɛtər ʌv ˌɡærənˈtiː) – Thư bảo đảm – 保函 (bǎohán)
542Original bill of lading (əˈrɪdʒɪnl bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ) – Vận đơn gốc – 原始提单 (yuánshǐ tídān)
543Packing list (ˈpækɪŋ lɪst) – Danh sách đóng gói – 装箱单 (zhuāngxiāng dān)
544Port of discharge (pɔːrt əv dɪsˈtʃɑːrdʒ) – Cảng dỡ hàng – 卸货港 (xièhuò gǎng)
545Port of loading (pɔːrt əv ˈloʊdɪŋ) – Cảng xếp hàng – 装货港 (zhuānghuò gǎng)
546Pre-shipment inspection (priː ˈʃɪpmənt ɪnˈspɛkʃən) – Kiểm tra trước xuất hàng – 出货前检验 (chūhuò qián jiǎnyàn)
547Quotation (kwoʊˈteɪʃən) – Báo giá – 报价 (bàojià)
548Shipper (ˈʃɪpər) – Chủ hàng – 发货人 (fāhuòrén)
549Sight draft (saɪt dræft) – Hối phiếu ký túc xá – 即期汇票 (jíqí huìpiào)
550Time draft (taɪm dræft) – Hối phiếu thời gian – 远期汇票 (yuǎnqí huìpiào)
551Trust receipt (trʌst rɪˈsit) – Giấy biên nhận gửi tin tưởng – 托收收据 (tuōshōu shōujù)
552Export packing (ɪkˈspɔːrt ˈpækɪŋ) – Đóng gói xuất khẩu – 出口包装 (chūkǒu bāozhuāng)
553Import packing (ˈɪmpɔːrt ˈpækɪŋ) – Đóng gói nhập khẩu – 进口包装 (jìnkǒu bāozhuāng)
554Import duty (ˈɪmpɔːrt ˈduːti) – Thuế nhập khẩu – 进口税 (jìnkǒu shuì)
555Export duty (ɪkˈspɔːrt ˈduːti) – Thuế xuất khẩu – 出口税 (chūkǒu shuì)
556Foreign trade (ˈfɒrən treɪd) – Thương mại ngoại vi – 外贸 (wàimào)
557Freight forwarding (freɪt ˈfɔːrwərdɪŋ) – Chuyển phát nhanh – 货运代理 (huòyùn dàilǐ)
558Import-export license (ˈɪmpɔːrt ˈɛkspɔːrt ˈlaɪsəns) – Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu – 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng)
559Inland revenue (ˈɪnlənd ˈrɛvənuː) – Thuế thu nhập trong nước – 国内收入 (guónèi shōurù)
560International trade (ˌɪntərˈnæʃənl treɪd) – Thương mại quốc tế – 国际贸易 (guójì màoyì)
561Merchant (ˈmɜːrtʃənt) – Thương nhân – 商人 (shāngrén)
562Packing (ˈpækɪŋ) – Đóng gói – 包装 (bāozhuāng)
563Port (pɔːrt) – Cảng – 港口 (gǎngkǒu)
564Shipping (ˈʃɪpɪŋ) – Vận chuyển hàng hóa – 航运 (hángyùn)
565Shipment (ˈʃɪpmənt) – Lô hàng – 装运 (zhuāngyùn)
566Customs territory (ˈkʌstəmz ˈtɛrɪtɔːri) – Lãnh thổ hải quan – 海关领土 (hǎiguān lǐngtǔ)
567Duty drawback (ˈduːti ˈdrɔːˌbæk) – Hoàn thuế – 关税退税 (guānshuì tuìshuì)
568Import quota (ˈɪmpɔːrt ˈkwoʊtə) – Hạn ngạch nhập khẩu – 进口配额 (jìnkǒu pèi’é)
569Joint venture (dʒɔɪnt ˈvɛntʃər) – Liên doanh – 合资企业 (hézī qǐyè)
570Landed cost (ˈlændɪd kɒst) – Giá đến cảng – 港到价 (gǎng dào jià)
571Memorandum of Understanding (mɪˈmɔːrəndəm ʌv ˌʌndərˈstændɪŋ) – Thỏa thuận ghi nhớ – 谅解备忘录 (liàngjiě bèiwànglù)
572Multinational Corporation (ˌmʌltɪˈnæʃənl ˌkɔːrpəˈreɪʃən) – Tập đoàn đa quốc gia – 跨国公司 (kuàguó gōngsī)
573Net weight (nɛt weɪt) – Trọng lượng tịnh – 净重 (jìngzhòng)
574Offshore (ˈɒfˌʃɔːr) – Ngoài khơi – 离岸 (lí’àn)
575Product classification (ˈprɒdʌkt ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən) – Phân loại sản phẩm – 产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi)
576Proforma invoice (ˈproʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs) – Hóa đơn mẫu – 形式发票 (xíngshì fāpiào)
577Quantity discount (ˈkwɒntəti ˈdɪskaʊnt) – Chiết khấu số lượng – 数量折扣 (shùliàng zhékòu)
578Reverse logistics (rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪstɪks) – Logistics đảo ngược – 逆向物流 (nìxiàng wùliú)
579Sample (ˈsæmpl) – Mẫu – 样品 (yàngpǐn)
580Service contract (ˈsɜːrvɪs ˈkɒntrækt) – Hợp đồng dịch vụ – 服务合同 (fúwù hétóng)
581Shipping mark (ˈʃɪpɪŋ mɑːrk) – Dấu vận chuyển – 装运标记 (zhuāngyùn biāojì)
582Trading company (ˈtreɪdɪŋ ˈkʌmpəni) – Công ty thương mại – 贸易公司 (màoyì gōngsī)
583Unit price (ˈjuːnɪt praɪs) – Đơn giá – 单价 (dānjià)
584Validity period (vəˈlɪdɪti ˈpɪriəd) – Thời hạn hiệu lực – 有效期 (yǒuxiàoqī)
585Value-added tax (væljuː ˈædɪd ˌtæks) – Thuế giá trị gia tăng – 增值税 (zēngzhí shuì)
586Warehouse (ˈwɛrhaʊs) – Kho hàng – 仓库 (cāngkù)
587Wharf (wɔːrf) – Cảng cái – 码头 (mǎtóu)
588Bill of entry (bɪl ʌv ˈɛntri) – Biên bản hải quan – 报关单 (bàoguān dān)
589Certificate of origin (sərˈtɪfɪkət ʌv ˈɒrɪdʒɪn) – Chứng nhận nguồn gốc – 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū)
590Non-tariff barriers (nɒn ˈtærɪf ˈbæriərz) – Rào cản phi thuế quan – 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi)
591Trade deficit (treɪd ˈdɛfɪsɪt) – Thiếu hụt thương mại – 贸易逆差 (màoyì nìchā)
592Export processing zone (ɪkˈspɔːrt ˈproʊsɛsɪŋ zoʊn) – Khu vực chế xuất – 出口加工区 (chūkǒu jiāgōng qū)
593Insurance claim (ɪnˈʃʊrəns kleɪm) – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm – 保险索赔 (bǎoxiǎn suǒpéi)
594Bonded warehouse (ˈbɒndɪd ˈwɛrhaʊs) – Kho lưu kho – 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù)
595Exemption (ɪɡˈzɛmpʃən) – Miễn thuế – 免税 (miǎnshuì)
596Free on Board (FOB) (friː ɒn bɔːrd) – Giá giao hàng tại bờ tàu – 离岸价 (lí’àn jià)
597Cost, Insurance, Freight (CIF) (kɒst ˈɪnʃʊrəns friːt) – Giá bán hàng hóa bao gồm giá thành, bảo hiểm và cước phí – 成本加保险加运费 (chéngběn jiā bǎoxiǎn jiā yùnfèi)
598Customs broker (ˈkʌstəmz ˈbroʊkər) – Môi giới hải quan – 海关经纪人 (hǎiguān jīngjì rén)
599Export promotion (ɪkˈspɔːrt prəˈmoʊʃən) – Khuyến khích xuất khẩu – 促进出口 (cùjìn chūkǒu)
600Import substitution (ˈɪmpɔːrt ˌsʌbstɪˈtuːʃən) – Thay thế nhập khẩu – 代替进口 (dàitì jìnkǒu)
601Foreign exchange rate (ˈfɒrɪn ɪksˈʧeɪndʒ reɪt) – Tỷ giá hối đoái – 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ)
602Certificate of inspection (sərˈtɪfɪkət ʌv ɪnˈspɛkʃən) – Chứng chỉ kiểm tra – 检验证书 (jiǎnzhèng zhèngshū)
603Advance payment (ədˈvæns ˈpeɪmənt) – Tiền trả trước – 预付款 (yùfù kuǎn)
604Import permit (ˈɪmpɔːrt ˈpɜːrmɪt) – Giấy phép nhập khẩu – 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng)
605Export permit (ɪkˈspɔːrt ˈpɜːrmɪt) – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng)
606Freight collect (freɪt kəˈlɛkt) – Thanh toán cước phí tại điểm đến – 货到付款 (huò dào fùkuǎn)
607General Agreement on Tariffs and Trade (GATT) (ˈdʒɛnərəl əˈɡriːmənt ɒn ˈtærɪfs ənd treɪd) – Hiệp định tổng quát về thuế quan và thương mại (Hiệp định GATT)
608Harmonized System (HS) (ˈhɑːrmənaɪzd ˈsɪstəm) – Hệ thống hòa hợp – 协调系统 (xiétiáo xìtǒng)
609Preferential tariff (ˌprɛfəˈrɛnʃəl ˈtærɪf) – Thuế quan ưu đãi – 优惠关税 (yōuhuì guānshuì)
610Sanitary and Phytosanitary Measures (SPS) (ˈsænɪˌtɛri ənd ˌfaɪtoʊˈsænɪˌtɛri ˈmɛʒərz) – Biện pháp vệ sinh và phytosanitary – 卫生与植物检疫措施 (wèishēng yǔ zhíwù jiǎnyì cuòshī)
611Value-added tax refund (ˈvæljuː ˈædɪd ˌtæks ˈriːˌfʌnd) – Hoàn thuế giá trị gia tăng – 增值税退税 (zēngzhí shuì tuìshuì)
612Transit trade (ˈtrænzɪt treɪd) – Thương mại vận chuyển qua – 中转贸易 (zhōngzhuǎn màoyì)
613Cash in advance (kæʃ ɪn ədˈvæns) – Tiền mặt trước tiên – 预先付款 (yùxiān fùkuǎn)
614Cash against documents (kæʃ əˈɡɛnst ˈdɒkjʊmənts) – Tiền mặt trả chậm – 即期付款 (jíqī fùkuǎn)
615Cash on delivery (kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri) – Thanh toán khi nhận hàng – 货到付款 (huò dào fùkuǎn)
616Fair trade (fɛr treɪd) – Thương mại công bằng – 公平贸易 (gōngpíng màoyì)
617Harmonized Tariff Schedule (HTS) (ˈhɑːrmənaɪzd ˈtærɪf ˈʃɛdjuːl) – Lịch trình thuế hòa hợp – 协调关税编码表 (xiétiáo guānshuì biānmǎ biǎo)
618Most Favored Nation (MFN) status (moʊst ˈfeɪvərd ˈneɪʃən ˈsteɪtəs) – Đối tác đối tác quốc gia ưu đãi nhất (Đối tác MFN)
619Special Economic Zone (SEZ) (ˈspɛʃəl ˌɛkəˈnɒmɪk zoʊn) – Khu kinh tế đặc biệt – 经济特区 (jīngjì tèqū)
620Foreign Trade Zone (FTZ) (ˈfɒrɪn treɪd zoʊn) – Khu vực thương mại ngoại quốc – 外贸区 (wàimào qū)
621Harmonized Commodity Description and Coding System (HCDCS) (ˈhɑːrmənaɪzd kəˈmɒdɪti dɪˈskrɪpʃən ænd ˈkoʊdɪŋ ˈsɪstəm) – Hệ thống mô tả và mã hóa hàng hóa hòa hợp – 协调商品描述和编码系统 (xiétiáo shāngpǐn miáoshù hé biānmǎ xìtǒng)
622Intellectual Property (ɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɒpərti) – Tài sản trí tuệ – 知识产权 (zhīshí chǎnquán)
623Letter of indemnity (ˈlɛtər ʌv ɪnˈdɛmnɪti) – Thư cam đoan – 保证书 (bǎozhèngshū)
624Dumping margin (ˈdʌmpɪŋ ˈmɑːrdʒɪn) – Biên độ bán phá giá – 倾销幅度 (qīngxiāo fúdù)
625Generalized System of Preferences (GSP) (ˈdʒɛnərəˌlaɪzd ˈsɪstəm əv ˈprɛfərənsɪz) – Hệ thống ưu đãi tổng quát – 普惠制 (pǔhuì zhì)
626Customs valuation (ˈkʌstəmz væljuˈeɪʃən) – Giá trị hải quan – 海关估价 (hǎiguān gūjià)
627Export declaration (ɪkˈspɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən) – Báo cáo xuất khẩu – 出口报关 (chūkǒu bàoguān)
628Import declaration (ˈɪmpɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən) – Báo cáo nhập khẩu – 进口报关 (jìnkǒu bàoguān)
629Documentary credit (ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt) – Thư tín dụng có điều kiện – 有条件信用证 (yǒu tiáojiàn xìnyòngzhèng)
630Certificate of analysis (sərˈtɪfɪkət ʌv əˈnælɪsɪs) – Chứng chỉ phân tích – 分析证书 (fēnxī zhèngshū)
631Certificate of conformity (sərˈtɪfɪkət ʌv kənˈfɔːrmɪti) – Chứng chỉ phù hợp – 符合证书 (fúhé zhèngshū)
632Customs clearance (ˈkʌstəmz ˈklɪrəns) – Thủ tục hải quan – 海关清关 (hǎiguān qīngguān)
633Declaration (ˌdɛkləˈreɪʃən) – Bản khai – 报关申报 (bàoguān shēnbào)
634Exporter (ɪkˈspɔːrtər) – Người xuất khẩu – 出口商 (chūkǒu shāng)
635Importer (ˈɪmpɔːrtər) – Người nhập khẩu – 进口商 (jìnkǒu shāng)
636Incoterms (ˈɪnkoʊˌtɜːrmz) – Cụm từ thương mại quốc tế – 国际贸易术语解释规则 (guójì màoyì shùyǔ jiěshì guīzé)
637Inspection (ɪnˈspɛkʃən) – Kiểm tra – 检查 (jiǎnchá)
638Landed cost (ˈlændɪd kɒst) – Giá nhập cảng – 到岸价格 (dào’àn jiàgé)
639Logistics (ləˈdʒɪstɪks) – Vận tải – 物流 (wùliú)
640Pre-shipment inspection (priːˈʃɪpmənt ɪnˈspɛkʃən) – Kiểm tra trước gửi hàng – 装船前检验 (zhuāngchuán qián jiǎnyàn)
641Shipping mark (ˈʃɪpɪŋ mɑːrk) – Nhãn vận chuyển – 船舶标记 (chuánbó biāojì)
642World Trade Organization (WTO) (wɜːrld treɪd ˌɔːɡənɪˈzeɪʃən) – Tổ chức Thương mại Thế giới – 世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī)
643Bilateral trade (ˈbaɪˈlætərəl treɪd) – Thương mại song phương – 双边贸易 (shuāngbiān màoyì)
644Balance of trade (ˈbæləns əv treɪd) – Dư nợ thương mại – 贸易平衡 (màoyì pínghéng)
645Bill of lading (bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ) – Vận đơn – 提货单 (tíhuò dān)
646Certificate of insurance (sərˈtɪfɪkət ʌv ɪnˈʃʊrəns) – Chứng chỉ bảo hiểm – 保险证书 (bǎoxiǎn zhèngshū)
647Freight forwarder (freɪt ˈfɔːrwərdər) – Nhà vận tải – 货运代理 (huòyùn dàilǐ)
648Consignment (kənˈsaɪnmənt) – Hàng gửi – 寄售 (jì shòu)
649Customs union (ˈkʌstəmz ˈjuːniən) – Liên minh hải quan – 海关同盟 (hǎiguān tóngméng)
650Multi-modal transport (ˌmʌlti ˈmoʊdl trænˌspɔːrt) – Vận tải đa phương tiện – 多式联运 (duōshì liányùn)
651International Monetary Fund (IMF) (ˌɪntərˈnæʃənl ˈmʌnɪˌtɛri fʌnd) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế – 国际货币基金组织 (guójì huòbì jījīn zǔzhī)
652Regional Economic Integration (ˈriːdʒənl ˌiːkəˈnɒmɪk ɪntɪˈɡreɪʃən) – Tích hợp kinh tế khu vực – 区域经济一体化 (qūyù jīngjì yītǐhuà)
653Economic Union (ˌiːkəˈnɒmɪk ˈjuːniən) – Liên minh kinh tế – 经济联盟 (jīngjì liánméng)
654Free Trade Area (friː treɪd ˈɛriə) – Khu vực thương mại tự do – 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū)
655Monetary Union (ˈmʌnɪˌtɛri ˈjuːniən) – Liên minh tiền tệ – 货币联盟 (huòbì liánméng)
656Economic and Monetary Union (EMU) (ˌiːkəˈnɒmɪk ænd ˈmʌnɪˌtɛri ˈjuːniən) – Liên minh kinh tế và tiền tệ – 经济和货币联盟 (jīngjì hé huòbì liánméng)
657Export (ɪkˈspɔːrt) – Xuất khẩu – 出口 (chūkǒu)
658Duty (ˈduːti) – Thuế nhập khẩu – 进口税 (jìnkǒushuì)
659Bill of lading (bɪl əv ˈleɪdɪŋ) – Vận đơn – 提单 (tídān)
660Certificate of origin (sərˈtɪfɪkət əv ˈɒrɪdʒɪn) – Chứng nhận xuất xứ – 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū)
661Incoterms (ˈɪnkoʊˌtɜːrmz) – Các điều khoản thương mại quốc tế – 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ)
662Free on board (FOB) (friː ɒn bɔːrd) – Giá hàng hóa giao tại cảng xuất phát – 船上交货价 (chuánshàng jiāohuò jià)
663Cost, Insurance, and Freight (CIF) (kɒst ˈɪnʃʊrəns ənd friːt) – Giá hàng hóa bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm – 成本保险费和运费价 (chéngběn bǎoxiǎnfèi hé yùnfèi jià)
664General Agreement on Tariffs and Trade (GATT) (ˈdʒɛnərəl əˈɡriːmənt ɒn ˈtærɪfs ənd treɪd) – Hiệp định chung về thuế quan và thương mại – 关税和贸易总协定 (guānshuì hé màoyì zǒng xiédìng)
665Balance of trade (ˈbæləns əv treɪd) – Cân đối thương mại – 贸易差额 (màoyì chā’é)
666Certificate of inspection (sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən) – Chứng nhận kiểm tra hàng hóa – 货物检验证书 (huòwù jiǎnyàn zhèngshū)
667Export-oriented (ɪkˈspɔːrt ˈɔːrɪəntɪd) – Hướng xuất khẩu – 出口导向 (chūkǒu dǎoxiàng)
668Import duty (ˈɪmˌpɔːrt ˈduːti) – Thuế nhập khẩu – 进口关税 (jìnkǒu guānshuì)
669Export restriction (ɪkˈspɔːrt rɪsˈtrɪkʃən) – Hạn chế xuất khẩu – 出口限制 (chūkǒu xiànzhì)
670Countertrade (ˈkaʊntərˌtreɪd) – Thương mại trao đổi đối trọng – 对销贸易 (duìxiāo màoyì)
671Dumping margin (ˈdʌmpɪŋ ˈmɑːrdʒɪn) – Mức phá giá – 倾销幅度 (qīngxiāo fúdù)
672Export processing zone (ɪkˈspɔːrt ˈproʊsɛsɪŋ zoʊn) – Khu kinh tế cảng xuất khẩu – 出口加工区 (chūkǒu jiāgōng qū)
673Import duty exemption (ˈɪmˌpɔːrt ˈduːti ɪɡˈzɛmpʃən) – Miễn thuế nhập khẩu – 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn)
674Export documentation (ɪkˈspɔːrt ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən) – Chứng từ xuất khẩu – 出口文件 (chūkǒu wénjiàn)
675Import documentation (ˈɪmˌpɔːrt ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən) – Chứng từ nhập khẩu – 进口文件 (jìnkǒu wénjiàn)
676Customs broker (ˈkʌstəmz ˈbroʊkər) – Đại lý hải quan – 海关经纪人 (hǎiguān jīngjìrén)
677Free trade zone (friː treɪd zoʊn) – Khu thương mại tự do – 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū)
678Certificate of conformity (sərˈtɪfɪkət əv kənˈfɔːrmɪti) – Chứng nhận phù hợp – 合格证书 (hégé zhèngshū)
679Harmonized System (HS) code (ˈhɑːrmənaɪzd ˈsɪstəm koʊd) – Mã hải quan quốc tế – 国际海关编码 (guójì hǎiguān biānmǎ)
680Certificate of shipment (sərˈtɪfɪkət əv ˈʃɪpmənt) – Chứng nhận gửi hàng – 货物装运证明书 (huòwù zhuāngyùn zhèngmíngshū)
681Trade facilitation (treɪd fəˌsɪlɪˈteɪʃən) – Đ facilitation – 贸易便利化 (màoyì biànlì huà)
682Import control (ˈɪmˌpɔːrt kənˈtroʊl) – Kiểm soát nhập khẩu – 进口管制 (jìnkǒu guǎnzhì)
683Port of entry (pɔːrt əv ˈɛntri) – Cửa khẩu nhập cảnh – 入境口岸 (rùjìng kǒu’àn)
684Port of exit (pɔːrt əv ˈɛksɪt) – Cửa khẩu xuất cảnh – 出境口岸 (chūjìng kǒu’àn)
685Import declaration (ˈɪmˌpɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən) – Tờ khai nhập khẩu – 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān)
686Export declaration (ɪkˈspɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən) – Tờ khai xuất khẩu – 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān)
687Letter of indemnity (ˈlɛtər əv ɪnˈdɛmnɪti) – Thư bảo hiểm – 赔偿保证书 (péicháng bǎozhèngshū)
688Export credit insurance (ɪkˈspɔːrt ˈkrɛdɪt ˌɪnˈʃʊrəns) – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu – 出口信贷保险 (chūkǒu xìndài bǎoxiǎn)
689Import credit insurance (ˈɪmˌpɔːrt ˈkrɛdɪt ˌɪnˈʃʊrəns) – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu – 进口信贷保险 (jìnkǒu xìndài bǎoxiǎn)
690Container freight station (kənˈteɪnər freɪt ˈsteɪʃən) – Trạm vận chuyển hàng hóa container – 集装箱货运站 (jízhuāngxiāng huòyùn zhàn)
691Certificate of insurance (ˈsərtɪfɪkət əv ˈɪnʃʊrəns) – Chứng chỉ bảo hiểm – 保险证书 (bǎoxiǎn zhèngshū)
692Bill of exchange (bɪl əv ɪksˈʧeɪndʒ) – Hối phiếu – 汇票 (huìpiào)
693Foreign exchange (ˈfɔːrən ɪksˈʧeɪndʒ) – Ngoại tệ – 外汇 (wàihuì)
694Importer of record (ˈɪmˌpɔːrtər əv ˈrɛkɔːrd) – Người nhập khẩu chính thức – 进口商 (jìnkǒushāng)
695Exporter of record (ɪkˈspɔːrtər əv ˈrɛkɔːrd) – Người xuất khẩu chính thức – 出口商 (chūkǒushāng)
696Inward processing (ˈɪnwərd ˈproʊsɛsɪŋ) – Sản xuất trong nước – 内部加工 (nèibù jiāgōng)
697Outward processing (ˈaʊtwərd ˈproʊsɛsɪŋ) – Sản xuất ngoài nước – 外部加工 (wàibù jiāgōng)
698Certificate of inspection (ˈsɜːrtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən) – Chứng nhận kiểm tra – 检验证书 (jiǎnyàn zhèngshū)
699Sanitary and Phytosanitary Measures (SPS) (ˈsænəˌteri ænd ˌfaɪtoʊˈsænɪˌtɛri ˈmɛʒərz) – Biện pháp vệ sinh và phytosanitary – 卫生与植物检疫措施 (wèishēng yǔ zhíwù jiǎnyì cuòshī)
700Certificate of fumigation (ˈsɜːrtɪfɪkət əv ˌfjuːmɪˈɡeɪʃən) – Chứng nhận khử trùng – 熏蒸证书 (xūnzhēng zhèngshū)
701Import duty rate (ˈɪmˌpɔːrt ˈduːti reɪt) – Mức thuế nhập khẩu – 进口关税率 (jìnkǒu guānshuì lǜ)
702Anti-dumping duty (ˈæntiˌdʌmpɪŋ ˈduːti) – Thuế chống bán phá giá – 反倾销税 (fǎnqīngxiāo shuì)
703Certificate of quality (ˈsɜːrtɪfɪkət əv ˈkwɑːlɪti) – Chứng nhận chất lượng – 质量证书 (zhìliàng zhèngshū)
704Import packing (ˈɪmˌpɔːrt ˈpækɪŋ) – Đóng gói nhập khẩu – 进口包装 (jìnkǒu bāozhuāng)
705Certificate of weight (ˈsɜːrtɪfɪkət əv weɪt) – Chứng nhận trọng lượng – 重量证书 (zhòngliàng zhèngshū)
706Pro forma invoice (ˈproʊ ˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs) – Hóa đơn mẫu – 形式发票 (xíngshì fāpiào)
707Shipping agent (ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt) – Đại lý vận tải – 船运代理商 (chuányùn dàilǐshāng)
708Certificate of quantity (ˈsɜːrtɪfɪkət əv ˈkwɑːntɪti) – Chứng nhận số lượng – 数量证书 (shùliàng zhèngshū)
709Free alongside ship (FAS) (friː əˌlɔːŋˈsaɪd ʃɪp) – Giá hàng hóa tại bên cảng – 船边交货价 (chuánbiān jiāohuò jià)
710Cost and Freight (CFR) (kɒst ənd friːt) – Giá hàng hóa bao gồm phí vận chuyển – 成本加运费价 (chéngběn jiā yùnfèi jià)
711Cash in advance (kæʃ ɪn ədˈvæns) – Thanh toán trước hàng giao – 提前付款 (tíqián fùkuǎn)
712Bill of materials (bɪl əv məˈtɪriəlz) – Danh mục vật liệu – 材料清单 (cáiliào qīngdān)
713Certificate of completion (ˈsɜːrtɪfɪkət əv kəmˈpliːʃən) – Chứng nhận hoàn thành – 完成证书 (wánchéng zhèngshū)
714Import duty drawback (ˈɪmˌpɔːrt ˈduːti ˈdɔːˌbæk) – Hoàn lại thuế nhập khẩu – 进口关税退税 (jìnkǒu guānshuì tuìshuì)
715Export duty drawback (ɪkˈspɔːrt ˈduːti ˈdɔːˌbæk) – Hoàn lại thuế xuất khẩu – 出口关税退税 (chūkǒu guānshuì tuìshuì)
716Drawback claim (ˈdɔːˌbæk kleɪm) – Đòi hồi lại thuế – 申请退税 (shēnqǐng tuìshuì)
717Certificate of analysis (ˈsɜːrtɪfɪkət əv əˈnæləsɪs) – Chứng nhận phân tích – 分析证书 (fēnxī zhèngshū)
718Bank guarantee (bæŋk ˌɡærənˈtiː) – Bảo đảm ngân hàng – 银行保函 (yínháng bǎohán)
719Certificate of free sale (ˈsɜːrtɪfɪkət əv friː seɪl) – Chứng nhận hàng bán tự do – 自由销售证书 (zìyóu xiāoshòu zhèngshū)
720Open account (ˈoʊpən əˈkaʊnt) – Thỏa thuận thanh toán – 往来账户 (wǎnglái zhànghù)
721Shipper (ˈʃɪpər) – Chủ hàng – 托运人 (tuōyùn rén)
722Consignee (ˌkɒnsɪˈniː) – Người nhận hàng – 收货人 (shōuhuò rén)
723Brokerage fee (ˈbroʊkərɪdʒ fiː) – Phí môi giới – 佣金 (yòngjīn)
724Export market (ɪkˈspɔːrt ˈmɑːrkɪt) – Thị trường xuất khẩu – 出口市场 (chūkǒu shìchǎng)
725Import market (ˈɪmˌpɔːrt ˈmɑːrkɪt) – Thị trường nhập khẩu – 进口市场 (jìnkǒu shìchǎng)
726Containerization (kənˌteɪnəraɪˈzeɪʃən) – Sự đóng gói hàng hóa container – 集装箱化 (jízhuāngxiānghuà)
727Export license (ˈɛkˌspɔrt ˈlaɪsns) – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng)
728Import license (ˈɪmˌpɔrt ˈlaɪsns) – Giấy phép nhập khẩu – 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng)
729Certificate of conformity (sərˈtɪfɪkət əv ˌkɒnˈfɔːrmɪti) – Chứng nhận phù hợp – 合格证书 (hégé zhèngshū)
730Export invoice (ɪkˈspɔrt ˈɪnvɔɪs) – Hóa đơn xuất khẩu – 出口发票 (chūkǒu fāpiào)
731Import invoice (ˈɪmˌpɔrt ˈɪnvɔɪs) – Hóa đơn nhập khẩu – 进口发票 (jìnkǒu fāpiào)
732Irrevocable letter of credit (ɪˈrɛvəkəbəl ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt) – Thư tín dụng không thể thu hồi – 不可撤销信用证 (bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng)
733Air waybill (ɛr ˈweɪbɪl) – Vận đơn hàng không – 空运提单 (kōngyùn tí dān)
734Certificate of inspection (sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən) – Chứng nhận kiểm tra – 货物检验证书 (huòwù jiǎnyàn zhèngshū)
735Certificate of analysis (sərˈtɪfɪkət əv əˈnæləsɪs) – Chứng nhận phân tích – 分析证书 (fēnxī zhèngshū)
736Phytosanitary certificate (ˌfaɪtoʊˈsænɪˌtɛri sərˈtɪfɪkət) – Chứng nhận kiểm dịch thực vật – 植物检疫证书 (zhíwù jiǎnyì zhèngshū)
737Health certificate (hɛlθ ˈsɜːrtɪfɪkət) – Chứng nhận sức khỏe – 健康证书 (jiànkāng zhèngshū)
738Cost, insurance, and freight (CIF) (kɒst ˈɪnˈʃʊrəns ænd friːt) – Giá hàng hóa bao gồm phí bảo hiểm và vận chuyển – 到岸价 (dào’àn jià)
739Carriage and insurance paid to (CIP) (ˈkærɪdʒ ænd ˌɪnˈʃʊrəns peɪd tuː) – Giá hàng hóa bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm thanh toán đến – 运保费付至 (yùnbǎofèi fù zhì)
740Delivery duty paid (DDP) (dɪˈlɪvəri ˈduːti peɪd) – Giá hàng hóa bao gồm phí vận chuyển và thuế nhập khẩu đã thanh toán – 到岸价含税价 (dào’àn jià hánshuì jià)
741Delivery at place (DAP) (dɪˈlɪvəri æt pleɪs) – Giá hàng hóa bao gồm phí vận chuyển đến nơi – 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn)
742Generalized System of Preferences (GSP) (ˈdʒɛnərəˌlaɪzd ˈsɪstəm əv ˈprɛfərənsɪz) – Hệ thống ưu đãi tổng hợp – 普惠制 (pǔhuì zhì)
743Harmonized Commodity Description and Coding System (HS) (ˈhɑːrmənaɪzd kəˈmɒdəti dɪˈskrɪpʃən ænd ˈkoʊdɪŋ ˈsɪstəm) – Hệ thống mô tả và mã hóa hàng hóa đồng nhất – 统一商品描述和编码系统 (tǒngyī shāngpǐn miáoshù hé biānmǎ xìtǒng)
744Customs valuation (ˈkʌstəmz væljuˈeɪʃən) – Giá trị hải quan – 海关估值 (hǎiguān gūzhí)
745Certificate of inspection (sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən) – Chứng nhận kiểm tra – 检验证书 (jiǎnyàn zhèngshū)
746Sanitary and Phytosanitary Measures (SPS) (ˈsænəˌteri ænd ˌfaɪtoʊˈsænɪˌtɛri ˈmɛʒərz) – Biện pháp vệ sinh và kiểm dịch thực vật – 卫生与植物检疫措施 (wèishēng yǔ zhíwù jiǎnyì cuòshī)
747Letter of indemnity (ˈlɛtər əv ɪnˈdɛmnɪti) – Thư cam kết bồi thường – 赔偿保证书 (péicháng bǎozhèngshū)
748Shipping mark (ˈʃɪpɪŋ mɑːrk) – Nhãn hiệu vận chuyển – 装运标志 (zhuāngyùn biāozhì)
749Certificate of incorporation (sərˈtɪfɪkət əv ɪnˌkɔrpəˈreɪʃən) – Chứng nhận công ty được thành lập – 公司注册证书 (gōngsī zhùcè zhèngshū)
750Certificate of insurance (ˈsərtɪfɪkət əv ɪnˈʃʊrəns) – Chứng chỉ bảo hiểm – 保险证书 (bǎoxiǎn zhèngshū)
751Letter of intent (ˈlɛtər əv ˈɪntɛnt) – Thư cam kết – 意向书 (yìxiàng shū)
752Letter of guarantee (ˈlɛtər əv ˌɡærənˈtiː) – Thư bảo lãnh – 保函 (bǎohán)
753Certificate of origin form A (sərˈtɪfɪkət əv ˈɔrɪdʒɪn fɔːrm eɪ) – Chứng nhận xuất xứ form A – A证 (A zhèng)
754Certificate of origin form E (sərˈtɪfɪkət əv ˈɔrɪdʒɪn fɔːrm iː) – Chứng nhận xuất xứ form E – E证 (E zhèng)
755Certificate of origin form F (sərˈtɪfɪkət əv ˈɔrɪdʒɪn fɔːrm ɛf) – Chứng nhận xuất xứ form F – F证 (F zhèng)
756Shipment advice (ˈʃɪpmənt ədˈvaɪs) – Thông báo vận chuyển – 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī)
757Bill of entry (bɪl əv ˈɛntri) – Phiếu nhập khẩu – 报关单 (bàoguān dān)
758Certificate of inspection and quarantine (ˈsɜːrtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən ænd ˈkwɒrəntiːn) – Chứng nhận kiểm tra và kiểm dịch – 检验检疫证书 (jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū)
759Export license (ˈɛkˌspɔːrt ˈlaɪsns) – Giấy phép xuất khẩu – 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng)
760Bill of sight (bɪl əv saɪt) – Phiếu xem hàng – 直销票据 (zhíxiāo piàojù)
761Trade agreement (treɪd əˈɡriːmənt) – Hiệp định thương mại – 贸易协议 (màoyì xiéyì)
762Port of discharge (pɔːrt əv ˈdɪsˌtʃɑːrdʒ) – Cảng dỡ hàng – 卸货港 (xièhuò gǎng)
763Port of loading (pɔːrt əv ˈloʊdɪŋ) – Cảng giao hàng – 装货港 (zhuānghuò gǎng)
764Proof of delivery (pruːf əv dɪˈlɪvəri) – Chứng từ giao hàng – 交货证明 (jiāohuò zhèngmíng)
765Non-tariff barriers (nɒn ˈtærɪf ˈbærɪərz) – Rào cản phi thuế – 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi)
766IncoTerms (ˈɪnkəʊˌtɜːmz) – Các điều khoản thương mại quốc tế – 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ)
767Ex-works (ˌɛksˈwɜːrks) – Hàng giao tại xưởng – 出厂价 (chūchǎng jià)
768Free Carrier (FCA) (friː ˈkærɪər) – Giá hàng hóa giao tại vận chuyển – 货交承运人(FCA)(huò jiāo chéngyùn rén)
769Carriage Paid To (CPT) (ˈkærɪdʒ peɪd tuː) – Giá hàng hóa bao gồm phí vận chuyển – 运费付至 (yùn fèi fù zhì)
770Carriage and Insurance Paid To (CIP) (ˈkærɪdʒ ænd ˈɪnʃʊrəns peɪd tuː) – Giá hàng hóa bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm – 运保费付至 (yùnbǎofèi fù zhì)
771Delivered At Place (DAP) (dɪˈlɪvərd æt pleɪs) – Giá hàng hóa bao gồm phí vận chuyển đến nơi – 到达目的地 (dàodá mùdìdì)
772Delivered At Terminal (DAT) (dɪˈlɪvərd æt ˈtɜːrmɪnəl) – Giá hàng hóa bao gồm phí vận chuyển đến bến cảng – 到达码头 (dàodá mǎtóu)
773Delivered Duty Paid (DDP) (dɪˈlɪvərd ˈduːti peɪd) – Giá hàng hóa bao gồm phí vận chuyển và thuế nhập khẩu đã thanh toán – 进口清关价 (jìnkǒu qīngguān jià)
774Consignee (kənˌsaɪˈniː) – Người nhận hàng – 收货人 (shōuhuò rén)
775Revocable letter of credit (rɪˈvoʊkəbəl ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt) – Thư tín dụng có thể thu hồi – 可撤销信用证 (kě chèxiāo xìnyòngzhèng)
776Back-to-back letter of credit (bæk tʊ bæk ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt) – Thư tín dụng song phương – 连续信用证 (liánxù xìnyòngzhèng)
777Standby letter of credit (ˈstændbaɪ ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt) – Thư tín dụng bảo lãnh – 保函信用证 (bǎohán xìnyòngzhèng)
778Open account (oʊpən əˈkaʊnt) – Giao dịch trả chậm – 挂账交易 (guàzhàng jiāoyì)
779Forward contract (ˈfɔːrwərd ˈkɒntrækt) – Hợp đồng hối đoái – 远期合同 (yuǎnqī hétóng)
780Insurance certificate (ɪnˈʃʊrəns sərˈtɪfɪkət) – Chứng chỉ bảo hiểm – 保险证明 (bǎoxiǎn zhèngmíng)
781Import declaration (ˈɪmˌpɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən) – Khai báo nhập khẩu – 进口申报 (jìnkǒu shēnbào)
782Export declaration (ɪkˈspɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən) – Khai báo xuất khẩu – 出口申报 (chūkǒu shēnbào)
783Trade surplus (treɪd ˈsɜːrpləs) – Dư thặng thương mại – 贸易顺差 (màoyì shùnchā)
784Demurrage (ˈdɛmərɪdʒ) – Phí chậm trễ – 滞期费 (zhìqī fèi)
785Free trade zone (friː treɪd zoʊn) – Khu vực tự do thương mại – 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū)
786Generalized System of Preferences (ˈdʒɛnərəˌlaɪzd ˈsɪstəm əv ˈprɛfərənsɪz) – Hệ thống ưu đãi tổng hợp – 普惠制 (pǔhuì zhì)
787Intellectual property rights (ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɒpərti raɪts) – Quyền sở hữu trí tuệ – 知识产权 (zhīshì chǎnquán)
788Import substitution (ˈɪmˌpɔːrt ˌsʌbstɪˈtjuːʃən) – Thay thế nhập khẩu bằng sản xuất trong nước – 替代进口 (tìdài jìnkǒu)
789International Chamber of Commerce (ˌɪntərˈnæʃənl ˈʧeɪmbər əv ˈkɒmɜːrs) – Phòng Thương mại Quốc tế – 国际商会 (guójì shānghuì)
790Export-oriented industrialization (ɪkˈspɔːrt ˈɔːriəntɪd ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən) – Công nghiệp hóa xuất khẩu – 出口导向型工业化 (chūkǒu dǎoxiàng xíng gōngyèhuà)
791Global supply chain (ˈɡloʊbl səˈplaɪ ʧeɪn) – Chuỗi cung ứng toàn cầu – 全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn)
792International marketing (ˌɪntərˈnæʃənl ˈmɑːrkɪtɪŋ) – Tiếp thị quốc tế – 国际市场营销 (guójì shìchǎng yíngxiāo)
793Foreign direct investment (ˈfɔːrɪn daɪˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài – 外国直接投资 (wàiguó zhíjiē tóuzī)
794Customs broker (ˈkʌstəmz ˈbroʊkər) – Đại lý hải quan – 报关行 (bàoguān háng)
795Importer of record (ˈɪmˌpɔːrtər əv ˈrɛkɔːrd) – Người nhập khẩu chính – 进口责任人 (jìnkǒu zérèn rén)
796Exporter of record (ɪkˈspɔːrtər əv ˈrɛkɔːrd) – Người xuất khẩu chính – 出口责任人 (chūkǒu zérèn rén)
797Customs clearance (ˈkʌstəmz ˈklɪrəns) – Thủ tục hải quan – 报关 (bàoguān)
798Import substitution (ˈɪmˌpɔːrt ˈsʌbstɪˈtjuːʃən) – Thay thế nhập khẩu bằng sản xuất trong nước – 替代进口 (tìdài jìnkǒu)
799Foreign trade zone (ˈfɔːrən treɪd zoʊn) – Khu vực thương mại nước ngoài – 海关保税区 (hǎiguān bǎoshuì qū)
800Export credit insurance (ɪkˈspɔːrt ˈkrɛdɪt ɪnˈʃʊrəns) – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu – 出口信用保险 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn)
801Import credit insurance (ˈɪmˌpɔːrt ˈkrɛdɪt ɪnˈʃʊrəns) – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu – 进口信用保险 (jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn)
802Preferential trade agreement (ˈprɛfərɛnʃəl treɪd əˈɡriːmənt) – Hiệp định thương mại ưu đãi – 优惠贸易协定 (yōuhuì màoyì xiéding)
803Trading bloc (ˈtreɪdɪŋ blɒk) – Khối thương mại – 贸易集团 (màoyì jítuán)
804Free trade agreement (friː treɪd əˈɡriːmənt) – Hiệp định thương mại tự do – 自由贸易协定 (zìyóu màoyì xiéding)
805Customs union (ˈkʌstəmz ˈjuːniən) – Liên minh hải quan – 关税同盟 (guānshuì tóngméng)
806Import quota license (ˈɪmˌpɔːrt ˈkwoʊtə ˈlaɪsns) – Giấy phép hạn ngạch nhập khẩu – 进口配额许可证 (jìnkǒu pèi’é xǔkězhèng)
807Export duty (ɪkˈspɔːrt ˈduːti) – Thuế xuất khẩu – 出口关税 (chūkǒu guānshuì)
808Foreign exchange rate (ˈfɔːrɪn ɪksˈʧeɪndʒ reɪt) – Tỷ giá hối đoái – 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ)
809Balance of payments (ˈbæləns əv ˈpeɪmənts) – Cân đối thanh toán – 支付平衡 (zhīfù pínghéng)
810Trade liberalization (treɪd ˌlɪbərəˈleɪʃən) – Mở cửa thương mại – 贸易自由化 (màoyì zìyóuhuà)
811Preferential trade zone (ˈprɛfərɛnʃəl treɪd zoʊn) – Khu vực thương mại ưu đãi – 优惠贸易区 (yōuhuì màoyì qū)
812Bilateral trade agreement (baɪˈlætərəl treɪd əˈɡriːmənt) – Hiệp định thương mại song phương – 双边贸易协定 (shuāngbiān màoyì xiéding)
813Multilateral trade agreement (ˌmʌltɪˈlætərəl treɪd əˈɡriːmənt) – Hiệp định thương mại đa phương – 多边贸易协定 (duōbiān màoyì xiéding)
814Smuggling (ˈsmʌɡlɪŋ) – Buôn lậu – 走私 (zǒusī)
815Anti-dumping duty (ˌæntiˈdʌmpɪŋ ˈduːti) – Thuế chống bán phá giá – 反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì)
816General Agreement on Tariffs and Trade (ˈdʒɛnərəl əˈɡriːmənt ɒn ˈtærɪfs ənd treɪd) – Hiệp định chung về thuế quan và thương mại – 关税及贸易总协定 (guānshuì jí màoyì zǒng xiédìng)
817International Monetary Fund (ˌɪntərˈnæʃənl ˌmʌnɪtɛri ˌfʌnd) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế – 国际货币基金组织 (guójì huòbì jījīn zǔzhī)
818Tariff rate quota (ˈtærɪf reɪt ˈkwoʊtə) – Hạn ngạch thuế quan – 关税配额 (guānshuì pèi’é)
819Letter of credit (ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt) – Thư tín dụng – 信用证 (xìnyòng zhèng)
820Foreign exchange control (ˈfɔːrɪn ɪksˈʧoʊndʒ kənˈtroʊl) – Kiểm soát hối đoái ngoại tệ – 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì)
821General Agreement on Trade in Services (ˈdʒɛnərəl əˈɡriːmənt ɒn treɪd ɪn ˈsɜːrvɪsɪz) – Hiệp định chung về thương mại dịch vụ – 服务贸易总协定 (fúwù màoyì zǒng xiédìng)
822Non-tariff barriers (ˌnɒnˈtærɪf ˈbæriərz) – Rào cản phi thuế quan – 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi)
823Technical barriers to trade (ˈtɛknɪkəl ˈbæriərz tuː treɪd) – Rào cản kỹ thuật thương mại – 技术性贸易壁垒 (jìshù xìng màoyì bìlěi)
824Import substitution industrialization (ˈɪmˌpɔːrt ˌsʌbstɪˈtjuːʃən ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən) – Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu – 替代进口工业化 (tìdài jìnkǒu gōngyèhuà)
825Cash in advance (kæʃ ɪn ədˈvæns) – Thanh toán trước giao hàng – 提前付款 (tíqián fùkuǎn)
826Documentary collection (ˌdɒkjəˈmɛntəri kəˈlɛkʃən) – Thu thập tài liệu – 跟单托收 (gēndān tuōshōu)

Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook 826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ngoài Tác phẩm Ebook 826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác xoay quanh vấn đề Xuất Nhập khẩu. Trong đó, điển hình là mảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập khẩu. Ví dụ:

  1. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Hải quan và Thủ tục nhập khẩu
  2. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại quốc tế
  3. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Chứng từ xuất nhập khẩu
  4. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Hợp đồng thương mại
  5. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Vận chuyển hàng hóa
  6. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Bảo hiểm xuất nhập khẩu
  7. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Định giá và giá cả
  8. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng
  9. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Biểu đồ thống kê xuất nhập khẩu
  10. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Pháp luật và quy định thương mại
  11. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Hàng hóa đặc biệt và cấm xuất nhập khẩu
  12. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại điện tử và xuất nhập khẩu
  13. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Hải quan và kiểm tra hàng hóa
  14. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Đối tác thương mại quốc tế
  15. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại tự do và khu vực kinh tế đặc biệt
  16. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thuế và lệ phí xuất nhập khẩu
  17. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Hợp tác kinh doanh quốc tế
  18. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Định giá và thương thảo giá
  19. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Kiểm tra chất lượng hàng hóa
  20. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Chính sách thương mại quốc tế
  21. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Kiểm soát và giám sát xuất nhập khẩu
  22. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại
  23. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Giao dịch và thanh toán quốc tế
  24. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Hỗ trợ và tài trợ xuất nhập khẩu
  25. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quản lý rủi ro trong thương mại quốc tế
  26. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Hệ thống thông quan và khai báo hải quan
  27. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Văn hóa và giao tiếp trong thương mại quốc tế
  28. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Phân phối và lưu trữ hàng hóa
  29. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Chứng nhận và chứng chỉ xuất nhập khẩu
  30. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Xu hướng thương mại quốc tế
  31. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Bảo vệ môi trường trong xuất nhập khẩu
  32. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quản lý tài chính và hạch toán xuất nhập khẩu
  33. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Tình hình thị trường xuất nhập khẩu
  34. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Xúc tiến thương mại và triển khai hội chợ
  35. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quản lý nhà cung cấp và đối tác
  36. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quản lý văn phòng phẩm và dụng cụ trong thương mại quốc tế
  37. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Chiến lược kinh doanh và tiếp thị xuất nhập khẩu
  38. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Cạnh tranh và lợi thế cạnh tranh trong thương mại quốc tế
  39. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quản lý hàng tồn kho và kiểm soát tồn kho
  40. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Kỹ năng đàm phán trong thương mại quốc tế
  41. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Phân tích và dự báo thị trường xuất nhập khẩu
  42. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Giao thức và nghi thức trong giao dịch quốc tế
  43. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Tổ chức và quản lý sự kiện xuất nhập khẩu
  44. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Luật pháp và tranh chấp trong thương mại quốc tế
  45. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quản lý rủi ro tín dụng và thanh toán
  46. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại và phát triển bền vững
  47. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quản lý vận tải và logistic xuất nhập khẩu
  48. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại và công nghiệp nông sản
  49. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Phát triển thị trường xuất khẩu mới
  50. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Công nghệ thông tin và ứng dụng trong thương mại quốc tế.
  51. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Chính sách bảo hộ thương mại
  52. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  53. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Kỹ thuật và tiêu chuẩn sản phẩm xuất nhập khẩu
  54. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại và thỏa thuận thương mại quốc tế
  55. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Xử lý thực tế và giải pháp rủi ro xuất nhập khẩu
  56. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quản lý sản xuất và quy trình chế biến hàng hóa
  57. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại và các doanh nghiệp nhỏ và vừa
  58. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu
  59. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Công nghệ và tự động hóa trong thương mại quốc tế
  60. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Kiểm tra và tuân thủ các yêu cầu pháp lý xuất nhập khẩu
  61. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Hành vi không trung thực trong thương mại quốc tế
  62. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quản lý quy mô và khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu
  63. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Đàm phán các hiệp định thương mại tự do (FTA)
  64. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Chính sách thuế và khuyến khích xuất nhập khẩu
  65. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Giao dịch và ghi chép tài chính quốc tế
  66. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Vận tải và logictics đa phương thức trong thương mại quốc tế
  67. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại và ngành công nghiệp công nghệ cao
  68. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quy trình kiểm tra chất lượng và an toàn sản phẩm
  69. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại và quản lý nguồn lực nhân lực
  70. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Tiếp thị và quảng bá hàng hóa xuất khẩu
  71. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Phân tích và dự báo nhu cầu thị trường xuất khẩu
  72. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Ngoại hối và quản lý rủi ro tiền tệ
  73. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Kỹ năng giao tiếp và đàm phán đa văn hóa trong thương mại quốc tế
  74. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại và xu hướng phát triển bền vững
  75. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Các cơ quan và tổ chức liên quan đến xuất nhập khẩu
  76. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Quản lý thương hiệu và danh tiếng trong thương mại quốc tế
  77. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại và ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống
  78. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Công nghệ thông tin và ứng dụng trong quản lý xuất nhập khẩu
  79. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Hợp tác kinh tế khu vực và thương mại xuyên biên giới
  80. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề Thương mại và các hình thức thanh toán quốc tế