Thứ bảy, Tháng mười hai 14, 2024
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung thương mại chuyên đề Trợ lý Giám đốc và Trợ lý Kế toán Thầy Vũ đào tạo
01:27:19
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 5 lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản luyện thi HSK 3 và HSKK sơ cấp Thầy Vũ
01:30:43
Video thumbnail
[Master Edu] Luyện thi HSK 789 Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSKK cao cấp theo Hán ngữ mới
00:00
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 4 khóa học tiếng Trung online cơ bản Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:30:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 5 bài 19 Thầy Vũ luyện thi HSK 5 và tiếng Trung HSKK cao cấp theo lộ trình mới
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu Thầy Vũ HSKK
01:27:41
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 online HSKK trung cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:33:47
Video thumbnail
Master Edu Giáo trình Hán ngữ 5 luyện thi HSK 5 online Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSKK
01:34:24
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 lớp học tiếng Trung online cơ bản Thầy Vũ giảng dạy theo lộ trình chuyên biệt
01:30:41
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 4 lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản ngữ pháp HSK 123 HSKK sơ cấp
01:31:30
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ dạy giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản 2025
01:31:16
Video thumbnail
ChineMaster Edu học tiếng Trung online uy tín Thầy Vũ dạy lớp Hán ngữ giao tiếp cơ bản HSK 123 HSKK
01:32:53
Video thumbnail
ChineMaster Edu lớp luyện thi tiếng Trung HSK 789 Thầy đào tạo chứng chỉ HSKK cao cấp giáo trình mới
01:33:34
Video thumbnail
ChineMaster Edu trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân Hà Nội lớp Hán ngữ quyển 123 giao tiếp
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung theo chủ đề Xử lý chứng từ Kế toán [Giáo trình Hán ngữ] Tác giả Nguyễn Minh Vũ
25:33
Video thumbnail
ChineMaster Edu học tiếng Trung online Thầy Vũ giảng dạy lớp Hán ngữ quyển 123 luyện thi HSKK sơ cấp
01:23:40
Video thumbnail
ChineMaster Edu luyện thi HSK 789 tiếng Trung HSKK cao cấp Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ thực dụng
01:30:33
Video thumbnail
ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ quyển 1 lớp học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:38:45
Video thumbnail
Mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề Xử lý chứng từ Kế toán [Giáo trình Hán ngữ] Tác giả Nguyễn Minh Vũ
12:26
Video thumbnail
ChineMaster Edu Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:33:58
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ năm 2025
01:07:02
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Học phát âm tiếng Trung chuẩn theo giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:25:41
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Khóa học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán
01:31:39
Video thumbnail
[Master Edu ChineMaster Edu] học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội Thầy Vũ HSK
01:31:25
Video thumbnail
[Master Edu ChineMaster Edu] Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ luyện thi HSK và đào tạo chứng chỉ HSKK
01:33:54
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Master Edu Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:35:54
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:42:00
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung cơ bản Hán ngữ quyển 1
01:32:50
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thực dụng giao tiếp
01:35:14
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ lớp luyện thi HSK online tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:32:53
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ quyển 4 Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp HSKK
01:24:21
Video thumbnail
[Master Edu] THANHXUANHSK trung tâm tiếng Trung ChineMaster lớp luyện thi HSK online giao tiếp HSKK
01:30:29
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp online HSK
01:30:42
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung thực dụng Thầy Vũ dạy lớp giáo trình Hán ngữ Dầu Khí Quận Thanh Xuân
01:29:31
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ luyện nghe tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ HSK
01:35:13
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
01:32:10
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Trung tâm tiếng Trung Master Edu Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân
01:40:27
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:30:57
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 123 HSKK sơ cấp
01:29:48
Video thumbnail
[Master Edu] Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Tô Vĩnh Diện Khương Trung Hà Nội
01:40:56
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK online HSKK giao tiếp tiếng Trung Master
01:31:39
Video thumbnail
[Master Edu] ChineMaster Education Tiếng Trung Master Đỉnh cao Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ HSKK
01:28:23
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung Thầy Vũ luyện thi HSK 9 cấp HSKK trung cao cấp theo giáo trình Hán ngữ
01:54:01
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ
01:35:08
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp HSK giao tiếp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSKK
01:30:03
Video thumbnail
[Master Edu] Luyện thi HSK online HSKK giao tiếp tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 789
01:32:17
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp kế toán giao tiếp thực dụng giáo trình Hán ngữ mới
01:29:21
Video thumbnail
Master Edu sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp
01:22:00
Video thumbnail
Chinese Master Education tiếng Trung Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp HSKK trung cấp
01:35:51
Video thumbnail
ChineMaster Edu tiếng Trung Chinese Thầy Vũ luyện thi HSK online HSKK giao tiếp giáo trình Hán ngữ
01:30:48
Trang chủTài liệu học tiếng AnhTừ vựng tiếng Anh thương mại

Từ vựng tiếng Anh thương mại

Từ vựng tiếng Anh thương mại là chủ đề học từ vựng tiếng Anh online mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ của Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster toàn diện nhất Việt Nam.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Anh thương mại Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Anh thương mại là chủ đề học từ vựng tiếng Anh online mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ của Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster toàn diện nhất Việt Nam.

  • Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
  • Chủ biên: Nguyễn Minh Vũ
  • Chủ nhiệm: Nguyễn Minh Vũ
  • Thư ký: Nguyễn Minh Vũ
  • Biên tập: Nguyễn Minh Vũ
  • Thiết kế: Nguyễn Minh Vũ
  • Tác phẩm: Từ vựng tiếng Anh thương mại

Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách từ vựng tiếng Anh và ebook tổng hợp từ vựng tiếng Anh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

STTTiếng Anh – Tiếng Việt – Tiếng Trung – Phiên âm
1Acquisition – Mua lại – 收购 (Shōugòu)
2Advertisement – Quảng cáo – 广告 (Guǎnggào)
3Advertising – Quảng cáo – 广告 (Guǎnggào)
4Asset – Tài sản – 资产 (Zīchǎn)
5Bankruptcy – Phá sản – 破产 (Pòchǎn)
6Barriers to Entry – Rào cản thâm nhập – 进入壁垒 (Jìnrù bìlěi)
7Benchmarking – Đánh giá so sánh – 基准测试 (Jīzhǔn cèshì)
8Bond – Trái phiếu – 债券 (Zhàiquàn)
9Brand – Thương hiệu – 品牌 (Pǐnpái)
10Brand Awareness – Nhận thức về thương hiệu – 品牌意识 (Pǐnpái yìshí)
11Brand Awareness – Nhận thức về thương hiệu – 品牌认知度 (Pǐnpái rènzhī dù)
12Brand Equity – Giá trị thương hiệu – 品牌资产 (Pǐnpái zīchǎn)
13Brand Extension – Mở rộng thương hiệu – 品牌延伸 (Pǐnpái yánshēn)
14Brand Identity – Định danh thương hiệu – 品牌认知 (Pǐnpái rènzhī)
15Brand Identity – Định danh thương hiệu – 品牌识别 (Pǐnpái shíbié)
16Brand Identity – Định danh thương hiệu – 品牌身份 (Pǐnpái shēnfèn)
17Brand Identity – Nhận diện thương hiệu – 品牌认知 (Pǐnpái rènzhī)
18Brand Identity – Nhận thức về thương hiệu – 品牌认知 (Pǐnpái rènzhī)
19Brand Image – Hình ảnh thương hiệu – 品牌形象 (Pǐnpái xíngxiàng)
20Brand Loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu – 品牌忠诚 (Pǐnpái zhōngchéng)
21Brand Loyalty – Sự trung thành với thương hiệu – 品牌忠诚 (Pǐnpái zhōngchéng)
22Brand Loyalty – Sự trung thành với thương hiệu – 品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù)
23Brand Loyalty – Sự trung thành với thương hiệu – 品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéngdù)
24Brand Management – Quản lý thương hiệu – 品牌管理 (Pǐnpái guǎnlǐ)
25Brand Positioning – Định vị thương hiệu – 品牌定位 (Pǐnpái dìngwèi)
26Brand Recognition – Nhận diện thương hiệu – 品牌认知 (Pǐnpái rènzhī)
27Brand Recognition – Nhận diện thương hiệu – 品牌识别 (Pǐnpái shíbié)
28Brand Reputation – Uy tín thương hiệu – 品牌声誉 (Pǐnpái shēngyù)
29Branding – Xây dựng thương hiệu – 品牌塑造 (Pǐnpái sùzào)
30Branding – Xây dựng thương hiệu – 品牌建设 (Pǐnpái jiànshè)
31Branding – Xây dựng thương hiệu – 品牌营销 (Pǐnpái yíngxiāo)
32Break Even – Hòa vốn – 达到收支平衡 (Dá dào shōu zhī pínghéng)
33Break-even Point – Điểm hòa vốn – 保本点 (Bǎoběn diǎn)
34Budget – Ngân sách – 预算 (Yùsuàn)
35Business Administration – Quản trị kinh doanh – 商业管理 (Shāngyè guǎnlǐ)
36Business Analysis – Phân tích kinh doanh – 商业分析 (Shāngyè fēnxi)
37Business Analyst – Nhà phân tích kinh doanh – 商业分析师 (Shāngyè fēnxī shī)
38Business Consultant – Tư vấn kinh doanh – 商业顾问 (Shāngyè gùwèn)
39Business Continuity – Sự liên tục kinh doanh – 业务连续性 (Yèwù liántú xìng)
40Business Continuity – Sự liên tục kinh doanh – 业务连续性 (Yèwù liánxù xìng)
41Business Cycle – Chu kỳ kinh doanh – 商业周期 (Shāngyè zhōuqī)
42Business Development – Phát triển kinh doanh – 业务发展 (Yèwù fāzhǎn)
43Business Development – Phát triển kinh doanh – 商业发展 (Shāngyè fāzhǎn)
44Business Environment – Môi trường kinh doanh – 商业环境 (Shāngyè huánjìng)
45Business Ethics – Đạo đức kinh doanh – 商业道德 (Shāngyè dàodé)
46Business Expansion – Mở rộng kinh doanh – 业务扩展 (Yèwù kuòzhǎn)
47Business Expansion – Mở rộng kinh doanh – 业务扩张 (Yèwù kuòzhāng)
48Business Expansion – Mở rộng kinh doanh – 业务拓展 (Yèwù tuòzhǎn)
49Business Expansion – Mở rộng kinh doanh – 扩大业务 (Kuòdà yèwù)
50Business Expansion – Mở rộng kinh doanh – 拓展业务 (Tuòzhǎn yèwù)
51Business Growth – Sự phát triển kinh doanh – 业务增长 (Yèwù zēngzhǎng)
52Business Growth – Sự phát triển kinh doanh – 商业增长 (Shāngyè zēngzhǎng)
53Business Growth – Tăng trưởng kinh doanh – 商业增长 (Shāngyè zēngzhǎng)
54Business Innovation – Đổi mới kinh doanh – 商业创新 (Shāngyè chuàngxīn)
55Business Intelligence – Thông tin doanh nghiệp – 商业情报 (Shāngyè qíngbào)
56Business Intelligence – Thông tin kinh doanh – 商业情报 (Shāngyè qíngbào)
57Business Intelligence – Trí tuệ doanh nghiệp – 商业智能 (Shāngyè zhìnéng)
58Business Investment – Đầu tư kinh doanh – 商业投资 (Shāngyè tóuzī)
59Business License – Giấy phép kinh doanh – 营业执照 (Yíngyè zhízhào)
60Business Loan – Vay vốn kinh doanh – 商业贷款 (Shāngyè dàikuǎn)
61Business Model – Mô hình kinh doanh – 商业模式 (Shāngyè móshì)
62Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh – 商务谈判 (Shāngwù tánpàn)
63Business Networking – Mạng lưới kinh doanh – 商务关系网 (Shāngwù guānxì wǎng)
64Business Networking – Mạng lưới kinh doanh – 商务社交 (Shāngwù shèjiāo)
65Business Operations – Hoạt động kinh doanh – 商业运营 (Shāngyè yùnyíng)
66Business Opportunity – Cơ hội kinh doanh – 商机 (Shāngjī)
67Business Partnership – Đối tác kinh doanh – 商业合作伙伴关系 (Shāngyè hézuò huǒbàn guānxì)
68Business Performance – Hiệu suất kinh doanh – 业务绩效 (Yèwù jìxiào)
69Business Plan – Kế hoạch kinh doanh – 商业计划 (Shāngyè jìhuà)
70Business Process – Quy trình kinh doanh – 业务流程 (Yèwù liúchéng)
71Business Registration – Đăng ký kinh doanh – 工商注册 (Gōngshāng zhùcè)
72Business Relationship – Mối quan hệ kinh doanh – 商业关系 (Shāngyè guānxi)
73Business Relationship – Mối quan hệ kinh doanh – 商业关系 (Shāngyè guānxì)
74Business Reputation – Danh tiếng kinh doanh – 商业声誉 (Shāngyè shēngyù)
75Business Risk – Rủi ro kinh doanh – 商业风险 (Shāngyè fēngxiǎn)
76Business Strategy – Chiến lược kinh doanh – 商业战略 (Shāngyè zhànlüè)
77Business Strategy – Chiến lược kinh doanh – 商业策略 (Shāngyè cèlüè)
78Business Valuation – Định giá doanh nghiệp – 企业估值 (Qǐyè gūzhí)
79Capital – Vốn – 资本 (Zīběn)
80Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn – 资本支出 (Zīběn zhīchū)
81Capital Investment – Đầu tư vốn – 资本投资 (Zīběn tóuzī)
82Cash Conversion Cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt – 现金转换周期 (Xiànjīn zhuǎnhuàn zhōuqī)
83Cash Flow – Dòng tiền – 现金流 (Xiànjīn liú)
84Cash Flow – Dòng tiền mặt – 现金流 (Xiànjīn liú)
85Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền – 现金流管理 (Xiànjīn liú guǎnlǐ)
86Cash Flow Statement – Bảng cân đối dòng tiền – 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo)
87Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền – 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo)
88Commercial Lease – Hợp đồng thuê mặt bằng – 商业租赁 (Shāngyè zūlìn)
89Commercialization – Thương mại hóa – 商业化 (Shāngyè huà)
90Company Culture – Văn hóa doanh nghiệp – 公司文化 (Gōngsī wénhuà)
91Competition – Cạnh tranh – 竞争 (Jìngzhēng)
92Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh – 竞争优势 (Jìngzhēng yōushì)
93Competitive Analysis – Phân tích cạnh tranh – 竞争分析 (Jìngzhēng fēnxi)
94Competitive Analysis – Phân tích cạnh tranh – 竞争分析 (Jìngzhēng fēnxī)
95Competitive Edge – Ưu thế cạnh tranh – 竞争优势 (Jìngzhēng yōushì)
96Competitive Pricing – Định giá cạnh tranh – 竞争性定价 (Jìngzhēng xìng dìngjià)
97Competitive Pricing – Giá cạnh tranh – 竞争性定价 (Jìngzhēng xìng dìngjià)
98Compliance – Tuân thủ – 合规 (Hégui)
99Consumer – Người tiêu dùng – 消费者 (Xiāofèi zhě)
100Consumer Awareness – Nhận thức của người tiêu dùng – 消费者意识 (Xiāofèizhě yìshí)
101Consumer Behavior – Hành vi của người tiêu dùng – 消费者行为 (Xiāofèizhě xíngwéi)
102Consumer Behavior – Hành vi người tiêu dùng – 消费者行为 (Xiāofèi zhě xíngwéi)
103Consumer Behavior – Hành vi người tiêu dùng – 消费者行为 (Xiāofèizhě xíngwéi)
104Consumer Behavior – Hành vi tiêu dùng – 消费者行为 (Xiāofèizhě xíngwéi)
105Consumer Demand – Nhu cầu tiêu dùng – 消费需求 (Xiāofèi xūqiú)
106Consumer Engagement – Gắn kết với người tiêu dùng – 消费者参与 (Xiāofèizhě cānyù)
107Consumer Goods – Hàng tiêu dùng – 消费品 (Xiāofèi pǐn)
108Consumer Protection – Bảo vệ người tiêu dùng – 消费者保护 (Xiāofèizhě bǎohù)
109Consumer Satisfaction – Sự hài lòng của người tiêu dùng – 消费者满意度 (Xiāofèizhě mǎnyìdù)
110Contract – Hợp đồng – 合同 (Hé​tóng)
111Contract – Hợp đồng – 合同 (Hétong)
112Copyright – Bản quyền – 版权 (Bǎnquán)
113Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp – 企业文化 (Qǐyè wénhuà)
114Corporate Culture – Văn hóa tổ chức – 企业文化 (Qǐyè wénhuà)
115Corporate Governance – Quản trị công ty – 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ)
116Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp – 企业治理 (Qǐyè zhìlǐ)
117Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp – 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ)
118Corporate Identity – Đặc trưng doanh nghiệp – 企业形象 (Qǐyè xíngxiàng)
119Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp – 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn)
120Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp – 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn)
121Corporate Strategy – Chiến lược doanh nghiệp – 企业战略 (Qǐyè zhànlüè)
122Cost Analysis – Phân tích chi phí – 成本分析 (Chéngběn fēnxi)
123Cost Analysis – Phân tích chi phí – 成本分析 (Chéngběn fēnxī)
124Cost Control – Kiểm soát chi phí – 成本控制 (Chéngběn kòngzhì)
125Cost Management – Quản lý chi phí – 成本管理 (Chéngběn guǎnlǐ)
126Cost of Goods Sold (COGS) – Chi phí hàng bán – 商品销售成本 (Shāngpǐn xiāoshòu chéngběn)
127Cost of Goods Sold (COGS) – Chi phí hàng bán – 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn)
128Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán – 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn)
129Cost Reduction – Giảm chi phí – 成本削减 (Chéngběn xuējiǎn)
130Cost Reduction – Giảm chi phí – 成本降低 (Chéngběn jiàngdī)
131Cost Reduction – Giảm chi phí – 降低成本 (Jiàngdī chéngběn)
132Cost-Benefit Analysis – Phân tích lợi ích chi phí – 成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxi)
133Cost-Benefit Analysis – Phân tích lợi ích chi phí – 成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī)
134Credit Rating – Xếp hạng tín dụng – 信用评级 (Xìnyòng píngjí)
135Cross-Selling – Bán hàng chéo – 交叉销售 (Jiāochā xiāoshòu)
136Crowdfunding – Gọi vốn cộng đồng – 众筹 (Zhòngchóu)
137Currency Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái – 汇率 (Huìlǜ)
138Customer Acquisition – Thu hút khách hàng – 客户获取 (Kèhù huòqǔ)
139Customer Acquisition – Thu hút khách hàng – 获取客户 (Huòqǔ kèhù)
140Customer Engagement – Tương tác với khách hàng – 与客户互动 (Yǔ kèhù hùdòng)
141Customer Feedback – Phản hồi từ khách hàng – 客户反馈 (Kèhù fǎnkuì)
142Customer Loyalty – Sự trung thành của khách hàng – 客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù)
143Customer Relationship – Mối quan hệ khách hàng – 客户关系 (Kèhù guānxì)
144Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý mối quan hệ khách hàng – 客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ)
145Customer Retention – Giữ chân khách hàng – 保持客户 (Bǎochí kèhù)
146Customer Retention – Giữ chân khách hàng – 保留客户 (Bǎoliú kèhù)
147Customer Retention – Giữ chân khách hàng – 客户保留 (Kèhù bǎoliú)
148Customer Satisfaction – Hài lòng khách hàng – 客户满意度 (Kèhù mǎnyìdù)
149Customer Satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng – 客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù)
150Customer Service – Dịch vụ khách hàng – 客户服务 (Kèhù fúwù)
151Customs – Hải quan – 海关 (Hǎiguān)
152Debt Financing – Tài trợ bằng nợ – 债务融资 (Zhàiwù róngzī)
153Deflation – Giảm phát – 通货紧缩 (Tōnghuò jǐnsuō)
154Demand – Cầu – 需求 (Xūqiú)
155Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu – 需求预测 (Xūqiú yùcè)
156Depreciation – Khấu hao – 折旧 (Zhéjiù)
157Digital Marketing – Tiếp thị số – 数字营销 (Shùzì yíngxiāo)
158Direct Investment – Đầu tư trực tiếp – 直接投资 (Zhíjiē tóuzī)
159Direct Marketing – Tiếp thị trực tiếp – 直接营销 (Zhíjiē yíngxiāo)
160Direct Marketing – Tiếp thị trực tiếp – 直销 (Zhí xiāo)
161Direct Marketing – Tiếp thị trực tiếp – 直销 (Zhíxiāo)
162Direct Sales – Bán hàng trực tiếp – 直销 (Zhíxiāo)
163Distribution – Phân phối – 分配 (Fēnpèi)
164Distribution – Phân phối – 分销 (Fēnxiāo)
165Distribution Channel – Kênh phân phối – 分销渠道 (Fēnxiāo qúdào)
166Distribution Network – Mạng lưới phân phối – 分销网络 (Fēnxiāo wǎngluò)
167Distributor – Nhà phân phối – 分销商 (Fēnxiāo shāng)
168Diversification – Đa dạng hóa – 多元化 (Duōyuán huà)
169Dividend – Cổ tức – 股息 (Gǔxī)
170Due Diligence – Kiểm toán due diligence – 尽职调查 (Jìnzhí diàochá)
171Earnings Before Interest and Taxes (EBIT) – Lợi nhuận trước lãi và thuế – 利润税息前 (Lìrùn shuì xī qián)
172E-commerce – Thương mại điện tử – 电子商务 (Diànzǐ shāngwù)
173Economic Development – Phát triển kinh tế – 经济发展 (Jīngjì fāzhǎn)
174Economic Forecasting – Dự báo kinh tế – 经济预测 (Jīngjì yùcè)
175Economic Growth – Tăng trưởng kinh tế – 经济增长 (Jīngjì zēngzhǎng)
176Economic Indicator – Chỉ số kinh tế – 经济指标 (Jīngjì zhǐbiāo)
177Economic Order Quantity (EOQ) – Số lượng đặt hàng kinh tế – 经济订货量 (Jīngjì dìnghuò liàng)
178Economic Recession – Suy thoái kinh tế – 经济衰退 (Jīngjì shuāituì)
179Economies of Scale – Lợi ích quy mô – 规模经济 (Guīmó jīngjì)
180Economies of Scale – Quy mô kinh tế – 规模经济 (Guīmó jīngjì)
181Economies of Scope – Phạm vi kinh tế – 经济规模 (Jīngjì guīmó)
182Efficiency – Hiệu quả – 效率 (Xiàolǜ)
183Entrepreneur – Doanh nhân – 企业家 (Qǐyè jiā)
184Entrepreneurship – Doanh nhân – 企业家精神 (Qǐyèjiā jīngshén)
185Entrepreneurship – Doanh nhân – 创业 (Chuàngyè)
186Entrepreneurship – Doanh nhân – 创业精神 (Chuàngyè jīngshén)
187Entrepreneurship – Khởi nghiệp – 创业 (Chuàngyè)
188Entrepreneurship – Khởi nghiệp – 创业精神 (Chuàngyè jīngshén)
189Entrepreneurship – Tinh thần khởi nghiệp – 创业精神 (Chuàngyè jīngshén)
190Equity – Vốn chủ sở hữu – 股本 (Gǔběn)
191Equity – Vốn chủ sở hữu – 股权 (Gǔquán)
192Equity Financing – Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu – 股权融资 (Gǔquán róngzī)
193Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái – 汇率 (Huìlǜ)
194Export – Xuất khẩu – 出口 (Chūkǒu)
195Export Market – Thị trường xuất khẩu – 出口市场 (Chūkǒu shìchǎng)
196Export Subsidy – Trợ cấp xuất khẩu – 出口补贴 (Chūkǒu bǔtiē)
197Fair Trade – Thương mại công bằng – 公平贸易 (Gōngpíng màoyì)
198Finance – Tài chính – 金融 (Jīnróng)
199Financial Analysis – Phân tích tài chính – 财务分析 (Cáiwù fēnxi)
200Financial Analysis – Phân tích tài chính – 财务分析 (Cáiwù fēnxī)
201Financial Forecast – Dự báo tài chính – 财务预测 (Cáiwù yùcè)
202Financial Investment – Đầu tư tài chính – 财务投资 (Cáiwù tóuzī)
203Financial Management – Quản lý tài chính – 财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ)
204Financial Performance – Hiệu suất tài chính – 财务业绩 (Cáiwù yèjì)
205Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính – 财务规划 (Cáiwù guīhuà)
206Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính – 金融规划 (Jīnróng guīhuà)
207Financial Risk – Rủi ro tài chính – 金融风险 (Jīnróng fēngxiǎn)
208Financial Stability – Ổn định tài chính – 财务稳定 (Cáiwù wěndìng)
209Financial Statement – Báo cáo tài chính – 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo)
210Fiscal Policy – Chính sách tài chính – 财政政策 (Cáizhèng zhèngcè)
211Fixed Costs – Chi phí cố định – 固定成本 (Gùdìng chéngběn)
212Foreign Direct Investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài – 外国直接投资 (Wàiguó zhíjiē tóuzī)
213Franchise – Nhượng quyền thương mại – 特许经营 (Tèxǔ jīngyíng)
214Franchise – Nhượng quyền thương mại – 特许经营权 (Tèxǔ jīngyíng quán)
215Global Economy – Kinh tế toàn cầu – 全球经济 (Quánqiú jīngjì)
216Global Market – Thị trường toàn cầu – 全球市场 (Quánqiú shìchǎng)
217Globalization – Toàn cầu hóa – 全球化 (Quánqiú huà)
218Gross Domestic Product (GDP) – Sản phẩm quốc nội (GDP) – 国内生产总值 (Guónèi shēngchǎn zǒngzhí)
219Gross Domestic Product (GDP) – Tổng sản phẩm quốc nội – 国内生产总值 (Guónèi shēngchǎn zǒngzhí)
220Gross Margin – Lợi nhuận gộp – 毛利 (Máolì)
221Gross Margin – Lợi nhuận gộp – 毛利率 (Máolì lǜ)
222Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp – 毛利润率 (Máolì rùnlǜ)
223Horizontal Integration – Tích hợp ngang – 横向整合 (Héngxiàng zhěnghé)
224Human Resources – Nhân sự – 人力资源 (Rénlì zīyuán)
225Import – Nhập khẩu – 进口 (Jìnkǒu)
226Import Duty – Thuế nhập khẩu – 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì)
227Import Duty – Thuế nhập khẩu – 进口税 (Jìnkǒu shuì)
228Import Tariff – Thuế nhập khẩu – 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì)
229Industry – Ngành công nghiệp – 行业 (Hángyè)
230Inflation – Lạm phát – 通货膨胀 (Tōnghuò péngzhàng)
231Initial Public Offering (IPO) – Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng – 首次公开发行 (Shǒucì gōngkāi fāxíng)
232Innovation – Đổi mới – 创新 (Chuàngxīn)
233Intellectual Property – Sở hữu trí tuệ – 知识产权 (Zhīshì chǎnquán)
234Intellectual Property – Tài sản trí tuệ – 知识产权 (Zhīshì chǎnquán)
235Intellectual Property Rights (IPR) – Quyền sở hữu trí tuệ – 知识产权 (Zhīshì chǎnquán)
236Interest Rate – Lãi suất – 利率 (Lìlǜ)
237International Trade – Thương mại quốc tế – 国际贸易 (Guójì màoyì)
238Inventory – Hàng tồn kho – 库存 (Kùcún)
239Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho – 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ)
240Inventory Management – Quản lý tồn kho – 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ)
241Investment – Đầu tư – 投资 (Tóuzī)
242Investment Analysis – Phân tích đầu tư – 投资分析 (Tóuzī fēnxī)
243Investment Opportunity – Cơ hội đầu tư – 投资机会 (Tóuzī jīhuì)
244Investment Portfolio – Bộ sưu tập đầu tư – 投资组合 (Tóuzī zǔhé)
245Investment Portfolio – Danh mục đầu tư – 投资组合 (Tóuzī zǔhé)
246Investment Return – Lợi tức đầu tư – 投资回报 (Tóuzī huíbào)
247Investment Strategy – Chiến lược đầu tư – 投资策略 (Tóuzī cèlüè)
248Invoice – Hóa đơn – 发票 (Fāpiào)
249Joint Venture – Liên doanh – 合资企业 (Hézī qǐyè)
250Lean Manufacturing – Sản xuất tinh gọn – 精益生产 (Jīngyì shēngchǎn)
251Leverage – Đòn bẩy tài chính – 杠杆 (Gànggǎn)
252Liability – Nợ phải trả – 负债 (Fùzhài)
253Liquidity – Tính thanh khoản – 流动性 (Liúdòngxìng)
254Logistics – Hậu cần – 物流 (Wùliú)
255Logistics – Logistics – 物流 (Wùliú)
256Loss – Lỗ – 亏损 (Kuīsǔn)
257Market – Thị trường – 市场 (Shìchǎng)
258Market Analysis – Phân tích thị trường – 市场分析 (Shìchǎng fēnxi)
259Market Analysis – Phân tích thị trường – 市场分析 (Shìchǎng fēnxī)
260Market Capitalization – Vốn hóa thị trường – 市值 (Shì zhí)
261Market Competition – Cạnh tranh thị trường – 市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng)
262Market Competition – Sự cạnh tranh trên thị trường – 市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng)
263Market Demand – Cầu thị trường – 市场需求 (Shìchǎng xūqiú)
264Market Demand – Nhu cầu thị trường – 市场需求 (Shìchǎng xūqiú)
265Market Development – Phát triển thị trường – 市场开发 (Shìchǎng kāifā)
266Market Entry – Nhập thị trường – 进入市场 (Jìnrù shìchǎng)
267Market Entry – Sự tham gia vào thị trường – 市场进入 (Shìchǎng jìnrù)
268Market Entry – Thâm nhập thị trường – 进入市场 (Jìnrù shìchǎng)
269Market Expansion – Mở rộng thị trường – 市场扩张 (Shìchǎng kuòzhāng)
270Market Expansion – Mở rộng thị trường – 市场拓展 (Shìchǎng tuòzhǎn)
271Market Expansion – Mở rộng thị trường – 扩大市场 (Kuòdà shìchǎng)
272Market Niche – Phân khúc thị trường – 市场利基 (Shìchǎng lìjī)
273Market Penetration – Thâm nhập thị trường – 市场渗透 (Shìchǎng shèntòu)
274Market Penetration – Xâm nhập thị trường – 市场渗透 (Shìchǎng shèntòu)
275Market Position – Vị trí thị trường – 市场定位 (Shìchǎng dìngwèi)
276Market Position – Vị trí trên thị trường – 市场地位 (Shìchǎng dìwèi)
277Market Positioning – Định vị thị trường – 市场定位 (Shìchǎng dìngwèi)
278Market Positioning – Vị trí thị trường – 市场定位 (Shìchǎng dìngwèi)
279Market Potential – Tiềm năng thị trường – 市场潜力 (Shìchǎng qiánlì)
280Market Research – Nghiên cứu thị trường – 市场研究 (Shìchǎng yánjiū)
281Market Research – Nghiên cứu thị trường – 市场调查 (Shìchǎng diàochá)
282Market Research – Nghiên cứu thị trường – 市场调研 (Shìchǎng diàoyán)
283Market Saturation – Bão hòa thị trường – 市场饱和 (Shìchǎng bǎohé)
284Market Saturation – Thị trường bão hòa – 市场饱和 (Shìchǎng bǎohé)
285Market Segmentation – Phân đoạn thị trường – 市场细分 (Shìchǎng xìfēn)
286Market Share – Thị phần – 市场份额 (Shìchǎng fèn’é)
287Market Trend – Xu hướng thị trường – 市场趋势 (Shìchǎng qūshì)
288Market Trends – Xu hướng thị trường – 市场趋势 (Shìchǎng qūshì)
289Marketing – Tiếp thị – 营销 (Yíngxiāo)
290Marketing Budget – Ngân sách tiếp thị – 营销预算 (Yíngxiāo yùsuàn)
291Marketing Campaign – Chiến dịch tiếp thị – 营销活动 (Yíngxiāo huódòng)
292Marketing Channel – Kênh tiếp thị – 营销渠道 (Yíngxiāo qúdào)
293Marketing Communication – Giao tiếp tiếp thị – 营销传播 (Yíngxiāo chuánbò)
294Marketing Mix – Tổ hợp tiếp thị – 营销组合 (Yíngxiāo zǔhé)
295Marketing Plan – Kế hoạch tiếp thị – 营销计划 (Yíngxiāo jìhuà)
296Marketing Research – Nghiên cứu tiếp thị – 市场调研 (Shìchǎng diàoyán)
297Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị – 市场营销策略 (Shìchǎng yíngxiāo cèlüè)
298Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị – 营销策略 (Yíngxiāo cèlüè)
299Mass Market – Thị trường đại chúng – 大众市场 (Dàzhòng shìchǎng)
300Merchandising – Quảng cáo và bán hàng – 商品营销 (Shāngpǐn yíngxiāo)
301Merchandising – Trưng bày hàng hóa – 商品陈列 (Shāngpǐn chénliè)
302Merger – Sáp nhập – 合并 (Hébìng)
303Merger and Acquisition (M&A) – Sáp nhập và Mua lại – 并购 (Bìnggòu)
304Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và M&A – 合并与收购 (Hébìng yǔ shōugòu)
305Microeconomics – Kinh tế học vi mô – 微观经济学 (Wēiguān jīngjì xué)
306Monetary Policy – Chính sách tiền tệ – 货币政策 (Huòbì zhèngcè)
307Monopoly – Độc quyền – 垄断 (Lǒngduàn)
308Multinational Corporation – Tập đoàn đa quốc gia – 跨国公司 (Kuàguó gōngsī)
309Negotiation – Đàm phán – 谈判 (Tánpàn)
310Net Profit – Lợi nhuận ròng – 净利润 (Jìng lìrùn)
311Net Worth – Tổng tài sản ròng – 净资产 (Jìng zīchǎn)
312Networking – Mạng lưới – 网络 (Wǎngluò)
313Networking – Mạng lưới quan hệ – 人际网络 (Rénjì wǎngluò)
314Nonprofit Organization – Tổ chức phi lợi nhuận – 非营利组织 (Fēi yínglì zǔzhī)
315Non-Profit Organization – Tổ chức phi lợi nhuận – 非营利组织 (Fēi yínglì zǔzhī)
316Outsourcing – Gia công ngoài – 外包 (Wàibāo)
317Outsourcing – Thuê ngoài – 外包 (Wàibāo)
318Overhead – Chi phí chung – 管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng)
319Partnership – Đối tác – 合作伙伴 (Hézuò huǒbàn)
320Partnership – Quan hệ đối tác – 合伙 (Héhuǒ)
321Patent – Bằng sáng chế – 专利 (Zhuānlì)
322Payback Period – Thời gian hoàn vốn – 投资回收期 (Tóuzī huíshōu qī)
323Price Discrimination – Phân biệt giá – 价格歧视 (Jiàgé qíshì)
324Price Discrimination – Phân biệt giá cả – 差别定价 (Chābié dìngjià)
325Price Elasticity – Độ đàn hồi của giá – 价格弹性 (Jiàgé tánxìng)
326Price Elasticity – Độ đàn hồi giá – 价格弹性 (Jiàgé dàn huī)
327Price Negotiation – Đàm phán giá cả – 价格谈判 (Jiàgé tánpàn)
328Pricing – Định giá – 定价 (Dìngjià)
329Pricing Strategy – Chiến lược định giá – 定价策略 (Dìngjià cèlüè)
330Pricing Strategy – Chiến lược giá cả – 定价策略 (Dìngjià cèlüè)
331Private Equity – Vốn mạo hiểm – 私募股权投资 (Sī mù gǔquán tóuzī)
332Product Development – Phát triển sản phẩm – 产品开发 (Chǎnpǐn kāifā)
333Product Differentiation – Phân biệt sản phẩm – 产品差异化 (Chǎnpǐn chāyì huà)
334Product Differentiation – Phân biệt sản phẩm – 产品差异化 (Chǎnpǐn chāyìhuà)
335Product Innovation – Đổi mới sản phẩm – 产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn)
336Product Launch – Ra mắt sản phẩm – 产品发布 (Chǎnpǐn fābù)
337Product Life Cycle – Chu kỳ đời sản phẩm – 产品生命周期 (Chǎnpǐn shēng zhōuqī)
338Product Lifecycle – Chu kỳ sống của sản phẩm – 产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī)
339Product Line – Dòng sản phẩm – 产品系列 (Chǎnpǐn xìliè)
340Product Line – Dòng sản phẩm – 产品线 (Chǎnpǐn xiàn)
341Product Placement – Đặt hàng – 产品安放 (Chǎnpǐn ānfàng)
342Product Placement – Đặt hàng – 产品放置 (Chǎnpǐn fàngzhì)
343Product Placement – Đặt sản phẩm – 产品摆放 (Chǎnpǐn bǎifàng)
344Product Placement – Đặt sản phẩm – 产品放置 (Chǎnpǐn fàngzhì)
345Product Placement – Định vị sản phẩm – 产品定位 (Chǎnpǐn dìngwèi)
346Product Portfolio – Bộ sưu tập sản phẩm – 产品组合 (Chǎnpǐn zǔhé)
347Product Portfolio – Danh mục sản phẩm – 产品组合 (Chǎnpǐn zǔhé)
348Product Quality – Chất lượng sản phẩm – 产品质量 (Chǎnpǐn zhìliàng)
349Productivity – Năng suất lao động – 生产力 (Shēngchǎn lì)
350Productivity Improvement – Cải thiện năng suất – 提高生产力 (Tígāo shēngchǎnlì)
351Profit – Lợi nhuận – 利润 (Lìrùn)
352Profit Margin – Biên lợi nhuận – 利润率 (Lìrùn lǜ)
353Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận – 利润最大化 (Lìrùn zuì dà huà)
354Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận – 利润最大化 (Lìrùn zuìdà huà)
355Profitability – Khả năng sinh lời – 盈利能力 (Yínglì nénglì)
356Profitability – Lợi nhuận – 盈利能力 (Yínglì nénglì)
357Profitability Analysis – Phân tích lợi nhuận – 盈利分析 (Yínglì fēnxī)
358Promotion – Khuyến mãi – 促销 (Cùxiāo)
359Public Relations – Quan hệ cộng đồng – 公共关系 (Gōnggòng guānxì)
360Public Relations (PR) – Quan hệ công chúng – 公共关系 (Gōnggòng guānxi)
361Public Relations (PR) – Quan hệ công chúng – 公共关系 (Gōnggòng guānxì)
362Public Relations (PR) – Quan hệ công chúng – 公关 (Gōngguān)
363Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng – 质量保证 (Zhìliàng bǎozhèng)
364Quality Control – Kiểm soát chất lượng – 质量控制 (Zhìliàng kòngzhì)
365Quota – Hạn ngạch – 配额 (Pèi’é)
366Recession – Suy thoái kinh tế – 经济衰退 (Jīngjì shuāituì)
367Retail – Bán lẻ – 零售 (Língshòu)
368Retailer – Nhà bán lẻ – 零售商 (Língshòu shāng)
369Return on Equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu – 股本回报率 (Gǔběn huíbào lǜ)
370Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư – 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ)
371Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận trên đầu tư – 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ)
372Revenue – Doanh thu – 收入 (Shōurù)
373Revenue Forecast – Dự báo doanh thu – 收入预测 (Shōurù yùcè)
374Revenue Generation – Tạo lập doanh thu – 收入产生 (Shōurù chǎnshēng)
375Revenue Generation – Tạo ra doanh thu – 产生收入 (Chǎnshēng shōurù)
376Revenue Generation – Tạo ra doanh thu – 创收 (Chuàng shōu)
377Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu – 收入增长 (Shōurù zēngzhǎng)
378Revenue Stream – Luồng doanh thu – 收入来源 (Shōurù láiyuán)
379Revenue Stream – Luồng doanh thu – 收入流 (Shōurù liú)
380Risk – Rủi ro – 风险 (Fēngxiǎn)
381Risk Assessment – Đánh giá rủi ro – 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū)
382Risk Management – Quản lý rủi ro – 风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ)
383Risk Mitigation – Giảm thiểu rủi ro – 风险缓解 (Fēngxiǎn huǎnjiě)
384Sales – Bán hàng – 销售 (Xiāoshòu)
385Sales Channel – Kênh bán hàng – 销售渠道 (Xiāoshòu qúdào)
386Sales Forecast – Dự báo doanh số – 销售预测 (Xiāoshòu yùcè)
387Sales Forecasting – Dự báo doanh số – 销售预测 (Xiāoshòu yùcè)
388Sales Performance – Hiệu suất bán hàng – 销售业绩 (Xiāoshòu yèjì)
389Sales Projection – Dự đoán doanh số – 销售预测 (Xiāoshòu yùcè)
390Sales Promotion – Khuyến mãi – 促销 (Cùxiāo)
391Sales Promotion – Khuyến mãi bán hàng – 促销活动 (Cùxiāo huódòng)
392Sales Promotion – Khuyến mãi bán hàng – 销售促进 (Xiāoshòu cùjìn)
393Sales Promotion – Khuyến mãi bán hàng – 销售促销 (Xiāoshòu cùxiāo)
394Sales Revenue – Doanh thu từ bán hàng – 销售收入 (Xiāoshòu shōurù)
395Sales Strategy – Chiến lược bán hàng – 销售策略 (Xiāoshòu cèlüè)
396Sales Target – Mục tiêu bán hàng – 销售目标 (Xiāoshòu mùbiāo)
397Sales Target – Mục tiêu doanh số – 销售目标 (Xiāoshòu mùbiāo)
398Sales Volume – Doanh số bán hàng – 销售量 (Xiāoshòu liàng)
399Sales Volume – Thể tích bán hàng – 销售量 (Xiāoshòu liàng)
400Shareholder – Cổ đông – 股东 (Gǔdōng)
401Social Media Marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội – 社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo)
402Social Media Marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội – 社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo)
403Solvency – Khả năng thanh toán – 偿债能力 (Chángzhài nénglì)
404Stakeholder – Bên liên quan – 利益相关者 (Lìyì xiāngguān zhě)
405Startup – Khởi nghiệp – 创业公司 (Chuàngyè gōngsī)
406Stock – Cổ phiếu hoặc hàng hóa – 股票 / 库存货物 (Gǔpiào / Kùcún huòwù)
407Stock Market – Thị trường chứng khoán – 股票市场 (Gǔpiào shìchǎng)
408Strategic Alliance – Liên minh chiến lược – 战略联盟 (Zhànlüè liánméng)
409Strategic Planning – Lập kế hoạch chiến lược – 战略规划 (Zhànlüè guīhuà)
410Subsidy – Trợ cấp – 补贴 (Bǔtiē)
411Supply – Cung cấp – 供应 (Gōngyìng)
412Supply and Demand – Cung cầu – 供给和需求 (Gōngjǐ hé xūqiú)
413Supply and Demand – Cung cầu – 供需 (Gōng xū)
414Supply and Demand – Cung và cầu – 供应和需求 (Gōngyìng hé xūqiú)
415Supply and Demand – Cung và cầu – 供给与需求 (Gōngjǐ yǔ xūqiú)
416Supply and Demand – Cung và cầu – 供需 (Gōng xū)
417Supply Chain – Chuỗi cung ứng – 供应链 (Gōngyìng liàn)
418Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng – 供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ)
419Supply-Side Economics – Kinh tế cung cầu – 供给侧经济学 (Gōngjǐ cè jīngjìxué)
420Sustainability – Bền vững – 可持续性 (Kě chíxù xìng)
421SWOT Analysis – Phân tích SWOT – SWOT 分析 (SWOT fēnxi)
422Target Audience – Đối tượng mục tiêu – 目标受众 (Mùbiāo shòuzhòng)
423Target Market – Thị trường mục tiêu – 目标市场 (Mùbiāo shìchǎng)
424Tariff – Thuế quan – 关税 (Guānshuì)
425Taxation – Thuế – 税收 (Shuìshōu)
426Total Quality Management (TQM) – Quản lý chất lượng toàn diện – 全面质量管理 (Quánmiàn zhìliàng guǎnlǐ)
427Trade – Thương mại – 贸易 (Màoyì)
428Trade Agreement – Hiệp định thương mại – 贸易协定 (Màoyì xiédìng)
429Trade Barrier – Rào cản thương mại – 贸易壁垒 (Màoyì bìlěi)
430Trade Deficit – Thâm hụt thương mại – 贸易逆差 (Màoyì nìchā)
431Trade Deficit – Thiếu hụt thương mại – 贸易逆差 (Màoyì nìchā)
432Trade Fair – Hội chợ thương mại – 贸易展览会 (Màoyì zhǎnlǎnhuì)
433Trade Negotiation – Đàm phán thương mại – 贸易谈判 (Màoyì tánpàn)
434Trade Show – Hội chợ thương mại – 贸易展览会 (Màoyì zhǎnlǎnhuì)
435Trade Show – Triển lãm thương mại – 贸易展览会 (Màoyì zhǎnlǎnhuì)
436Trade Surplus – Dư thặng thương mại – 贸易顺差 (Màoyì shùnchā)
437Trademark – Nhãn hiệu – 商标 (Shāngbiāo)
438Trademark – Thương hiệu – 商标 (Shāngbiāo)
439Transaction – Giao dịch – 交易 (Jiāoyì)
440Valuation – Định giá – 估值 (Gūzhí)
441Value Chain – Chuỗi giá trị – 价值链 (Jiàzhí liàn)
442Value Proposition – Đề xuất giá trị – 价值主张 (Jiàzhí zhǔzhāng)
443Variable Costs – Chi phí biến đổi – 变动成本 (Biàndòng chéngběn)
444Vendor – Nhà cung cấp – 供应商 (Gōngyìng shāng)
445Venture – Dự án mạo hiểm – 风险投资项目 (Fēngxiǎn tóuzī xiàngmù)
446Venture Capital – Vốn mạo hiểm – 风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī)
447Venture Capital – Vốn mạo hiểm – 风险资本 (Fēngxiǎn zīběn)
448Venture Capital – Vốn rủi ro – 风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī)
449Viral Marketing – Tiếp thị virus – 病毒营销 (Bìngdú yíngxiāo)
450Warranty – Bảo hành – 保修 (Bǎoxiū)
451Warranty Claim – Yêu cầu bảo hành – 保修索赔 (Bǎoxiū suǒpéi)
452Wholesale – Bán buôn – 批发 (Pīfā)
453Wholesale – Bán sỉ – 批发 (Pīfā)
454Wholesaler – Nhà bán sỉ – 批发商 (Pīfā shāng)
455Working Capital – Vốn lưu động – 营运资金 (Yíngyùn zījīn)

Trên đây là toàn bộ nội dung trong cuốn sách Từ vựng tiếng Anh và ebook từ vựng tiếng Anh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Chinese Master

Từ vựng tiếng Trung Chip Bán dẫn

Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch

691 Từ vựng tiếng Trung Bất động sản

Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Xiển ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

RELATED ARTICLES
- Advertisment -

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!