Từ vựng tiếng Anh thương mại Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Anh thương mại là chủ đề học từ vựng tiếng Anh online mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ của Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster toàn diện nhất Việt Nam.
- Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
- Chủ biên: Nguyễn Minh Vũ
- Chủ nhiệm: Nguyễn Minh Vũ
- Thư ký: Nguyễn Minh Vũ
- Biên tập: Nguyễn Minh Vũ
- Thiết kế: Nguyễn Minh Vũ
- Tác phẩm: Từ vựng tiếng Anh thương mại
Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách từ vựng tiếng Anh và ebook tổng hợp từ vựng tiếng Anh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
STT | Tiếng Anh – Tiếng Việt – Tiếng Trung – Phiên âm |
1 | Acquisition – Mua lại – 收购 (Shōugòu) |
2 | Advertisement – Quảng cáo – 广告 (Guǎnggào) |
3 | Advertising – Quảng cáo – 广告 (Guǎnggào) |
4 | Asset – Tài sản – 资产 (Zīchǎn) |
5 | Bankruptcy – Phá sản – 破产 (Pòchǎn) |
6 | Barriers to Entry – Rào cản thâm nhập – 进入壁垒 (Jìnrù bìlěi) |
7 | Benchmarking – Đánh giá so sánh – 基准测试 (Jīzhǔn cèshì) |
8 | Bond – Trái phiếu – 债券 (Zhàiquàn) |
9 | Brand – Thương hiệu – 品牌 (Pǐnpái) |
10 | Brand Awareness – Nhận thức về thương hiệu – 品牌意识 (Pǐnpái yìshí) |
11 | Brand Awareness – Nhận thức về thương hiệu – 品牌认知度 (Pǐnpái rènzhī dù) |
12 | Brand Equity – Giá trị thương hiệu – 品牌资产 (Pǐnpái zīchǎn) |
13 | Brand Extension – Mở rộng thương hiệu – 品牌延伸 (Pǐnpái yánshēn) |
14 | Brand Identity – Định danh thương hiệu – 品牌认知 (Pǐnpái rènzhī) |
15 | Brand Identity – Định danh thương hiệu – 品牌识别 (Pǐnpái shíbié) |
16 | Brand Identity – Định danh thương hiệu – 品牌身份 (Pǐnpái shēnfèn) |
17 | Brand Identity – Nhận diện thương hiệu – 品牌认知 (Pǐnpái rènzhī) |
18 | Brand Identity – Nhận thức về thương hiệu – 品牌认知 (Pǐnpái rènzhī) |
19 | Brand Image – Hình ảnh thương hiệu – 品牌形象 (Pǐnpái xíngxiàng) |
20 | Brand Loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu – 品牌忠诚 (Pǐnpái zhōngchéng) |
21 | Brand Loyalty – Sự trung thành với thương hiệu – 品牌忠诚 (Pǐnpái zhōngchéng) |
22 | Brand Loyalty – Sự trung thành với thương hiệu – 品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) |
23 | Brand Loyalty – Sự trung thành với thương hiệu – 品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéngdù) |
24 | Brand Management – Quản lý thương hiệu – 品牌管理 (Pǐnpái guǎnlǐ) |
25 | Brand Positioning – Định vị thương hiệu – 品牌定位 (Pǐnpái dìngwèi) |
26 | Brand Recognition – Nhận diện thương hiệu – 品牌认知 (Pǐnpái rènzhī) |
27 | Brand Recognition – Nhận diện thương hiệu – 品牌识别 (Pǐnpái shíbié) |
28 | Brand Reputation – Uy tín thương hiệu – 品牌声誉 (Pǐnpái shēngyù) |
29 | Branding – Xây dựng thương hiệu – 品牌塑造 (Pǐnpái sùzào) |
30 | Branding – Xây dựng thương hiệu – 品牌建设 (Pǐnpái jiànshè) |
31 | Branding – Xây dựng thương hiệu – 品牌营销 (Pǐnpái yíngxiāo) |
32 | Break Even – Hòa vốn – 达到收支平衡 (Dá dào shōu zhī pínghéng) |
33 | Break-even Point – Điểm hòa vốn – 保本点 (Bǎoběn diǎn) |
34 | Budget – Ngân sách – 预算 (Yùsuàn) |
35 | Business Administration – Quản trị kinh doanh – 商业管理 (Shāngyè guǎnlǐ) |
36 | Business Analysis – Phân tích kinh doanh – 商业分析 (Shāngyè fēnxi) |
37 | Business Analyst – Nhà phân tích kinh doanh – 商业分析师 (Shāngyè fēnxī shī) |
38 | Business Consultant – Tư vấn kinh doanh – 商业顾问 (Shāngyè gùwèn) |
39 | Business Continuity – Sự liên tục kinh doanh – 业务连续性 (Yèwù liántú xìng) |
40 | Business Continuity – Sự liên tục kinh doanh – 业务连续性 (Yèwù liánxù xìng) |
41 | Business Cycle – Chu kỳ kinh doanh – 商业周期 (Shāngyè zhōuqī) |
42 | Business Development – Phát triển kinh doanh – 业务发展 (Yèwù fāzhǎn) |
43 | Business Development – Phát triển kinh doanh – 商业发展 (Shāngyè fāzhǎn) |
44 | Business Environment – Môi trường kinh doanh – 商业环境 (Shāngyè huánjìng) |
45 | Business Ethics – Đạo đức kinh doanh – 商业道德 (Shāngyè dàodé) |
46 | Business Expansion – Mở rộng kinh doanh – 业务扩展 (Yèwù kuòzhǎn) |
47 | Business Expansion – Mở rộng kinh doanh – 业务扩张 (Yèwù kuòzhāng) |
48 | Business Expansion – Mở rộng kinh doanh – 业务拓展 (Yèwù tuòzhǎn) |
49 | Business Expansion – Mở rộng kinh doanh – 扩大业务 (Kuòdà yèwù) |
50 | Business Expansion – Mở rộng kinh doanh – 拓展业务 (Tuòzhǎn yèwù) |
51 | Business Growth – Sự phát triển kinh doanh – 业务增长 (Yèwù zēngzhǎng) |
52 | Business Growth – Sự phát triển kinh doanh – 商业增长 (Shāngyè zēngzhǎng) |
53 | Business Growth – Tăng trưởng kinh doanh – 商业增长 (Shāngyè zēngzhǎng) |
54 | Business Innovation – Đổi mới kinh doanh – 商业创新 (Shāngyè chuàngxīn) |
55 | Business Intelligence – Thông tin doanh nghiệp – 商业情报 (Shāngyè qíngbào) |
56 | Business Intelligence – Thông tin kinh doanh – 商业情报 (Shāngyè qíngbào) |
57 | Business Intelligence – Trí tuệ doanh nghiệp – 商业智能 (Shāngyè zhìnéng) |
58 | Business Investment – Đầu tư kinh doanh – 商业投资 (Shāngyè tóuzī) |
59 | Business License – Giấy phép kinh doanh – 营业执照 (Yíngyè zhízhào) |
60 | Business Loan – Vay vốn kinh doanh – 商业贷款 (Shāngyè dàikuǎn) |
61 | Business Model – Mô hình kinh doanh – 商业模式 (Shāngyè móshì) |
62 | Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh – 商务谈判 (Shāngwù tánpàn) |
63 | Business Networking – Mạng lưới kinh doanh – 商务关系网 (Shāngwù guānxì wǎng) |
64 | Business Networking – Mạng lưới kinh doanh – 商务社交 (Shāngwù shèjiāo) |
65 | Business Operations – Hoạt động kinh doanh – 商业运营 (Shāngyè yùnyíng) |
66 | Business Opportunity – Cơ hội kinh doanh – 商机 (Shāngjī) |
67 | Business Partnership – Đối tác kinh doanh – 商业合作伙伴关系 (Shāngyè hézuò huǒbàn guānxì) |
68 | Business Performance – Hiệu suất kinh doanh – 业务绩效 (Yèwù jìxiào) |
69 | Business Plan – Kế hoạch kinh doanh – 商业计划 (Shāngyè jìhuà) |
70 | Business Process – Quy trình kinh doanh – 业务流程 (Yèwù liúchéng) |
71 | Business Registration – Đăng ký kinh doanh – 工商注册 (Gōngshāng zhùcè) |
72 | Business Relationship – Mối quan hệ kinh doanh – 商业关系 (Shāngyè guānxi) |
73 | Business Relationship – Mối quan hệ kinh doanh – 商业关系 (Shāngyè guānxì) |
74 | Business Reputation – Danh tiếng kinh doanh – 商业声誉 (Shāngyè shēngyù) |
75 | Business Risk – Rủi ro kinh doanh – 商业风险 (Shāngyè fēngxiǎn) |
76 | Business Strategy – Chiến lược kinh doanh – 商业战略 (Shāngyè zhànlüè) |
77 | Business Strategy – Chiến lược kinh doanh – 商业策略 (Shāngyè cèlüè) |
78 | Business Valuation – Định giá doanh nghiệp – 企业估值 (Qǐyè gūzhí) |
79 | Capital – Vốn – 资本 (Zīběn) |
80 | Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn – 资本支出 (Zīběn zhīchū) |
81 | Capital Investment – Đầu tư vốn – 资本投资 (Zīběn tóuzī) |
82 | Cash Conversion Cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt – 现金转换周期 (Xiànjīn zhuǎnhuàn zhōuqī) |
83 | Cash Flow – Dòng tiền – 现金流 (Xiànjīn liú) |
84 | Cash Flow – Dòng tiền mặt – 现金流 (Xiànjīn liú) |
85 | Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền – 现金流管理 (Xiànjīn liú guǎnlǐ) |
86 | Cash Flow Statement – Bảng cân đối dòng tiền – 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) |
87 | Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền – 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) |
88 | Commercial Lease – Hợp đồng thuê mặt bằng – 商业租赁 (Shāngyè zūlìn) |
89 | Commercialization – Thương mại hóa – 商业化 (Shāngyè huà) |
90 | Company Culture – Văn hóa doanh nghiệp – 公司文化 (Gōngsī wénhuà) |
91 | Competition – Cạnh tranh – 竞争 (Jìngzhēng) |
92 | Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh – 竞争优势 (Jìngzhēng yōushì) |
93 | Competitive Analysis – Phân tích cạnh tranh – 竞争分析 (Jìngzhēng fēnxi) |
94 | Competitive Analysis – Phân tích cạnh tranh – 竞争分析 (Jìngzhēng fēnxī) |
95 | Competitive Edge – Ưu thế cạnh tranh – 竞争优势 (Jìngzhēng yōushì) |
96 | Competitive Pricing – Định giá cạnh tranh – 竞争性定价 (Jìngzhēng xìng dìngjià) |
97 | Competitive Pricing – Giá cạnh tranh – 竞争性定价 (Jìngzhēng xìng dìngjià) |
98 | Compliance – Tuân thủ – 合规 (Hégui) |
99 | Consumer – Người tiêu dùng – 消费者 (Xiāofèi zhě) |
100 | Consumer Awareness – Nhận thức của người tiêu dùng – 消费者意识 (Xiāofèizhě yìshí) |
101 | Consumer Behavior – Hành vi của người tiêu dùng – 消费者行为 (Xiāofèizhě xíngwéi) |
102 | Consumer Behavior – Hành vi người tiêu dùng – 消费者行为 (Xiāofèi zhě xíngwéi) |
103 | Consumer Behavior – Hành vi người tiêu dùng – 消费者行为 (Xiāofèizhě xíngwéi) |
104 | Consumer Behavior – Hành vi tiêu dùng – 消费者行为 (Xiāofèizhě xíngwéi) |
105 | Consumer Demand – Nhu cầu tiêu dùng – 消费需求 (Xiāofèi xūqiú) |
106 | Consumer Engagement – Gắn kết với người tiêu dùng – 消费者参与 (Xiāofèizhě cānyù) |
107 | Consumer Goods – Hàng tiêu dùng – 消费品 (Xiāofèi pǐn) |
108 | Consumer Protection – Bảo vệ người tiêu dùng – 消费者保护 (Xiāofèizhě bǎohù) |
109 | Consumer Satisfaction – Sự hài lòng của người tiêu dùng – 消费者满意度 (Xiāofèizhě mǎnyìdù) |
110 | Contract – Hợp đồng – 合同 (Hétóng) |
111 | Contract – Hợp đồng – 合同 (Hétong) |
112 | Copyright – Bản quyền – 版权 (Bǎnquán) |
113 | Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp – 企业文化 (Qǐyè wénhuà) |
114 | Corporate Culture – Văn hóa tổ chức – 企业文化 (Qǐyè wénhuà) |
115 | Corporate Governance – Quản trị công ty – 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) |
116 | Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp – 企业治理 (Qǐyè zhìlǐ) |
117 | Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp – 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) |
118 | Corporate Identity – Đặc trưng doanh nghiệp – 企业形象 (Qǐyè xíngxiàng) |
119 | Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp – 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) |
120 | Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp – 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) |
121 | Corporate Strategy – Chiến lược doanh nghiệp – 企业战略 (Qǐyè zhànlüè) |
122 | Cost Analysis – Phân tích chi phí – 成本分析 (Chéngběn fēnxi) |
123 | Cost Analysis – Phân tích chi phí – 成本分析 (Chéngběn fēnxī) |
124 | Cost Control – Kiểm soát chi phí – 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) |
125 | Cost Management – Quản lý chi phí – 成本管理 (Chéngběn guǎnlǐ) |
126 | Cost of Goods Sold (COGS) – Chi phí hàng bán – 商品销售成本 (Shāngpǐn xiāoshòu chéngběn) |
127 | Cost of Goods Sold (COGS) – Chi phí hàng bán – 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) |
128 | Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán – 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) |
129 | Cost Reduction – Giảm chi phí – 成本削减 (Chéngběn xuējiǎn) |
130 | Cost Reduction – Giảm chi phí – 成本降低 (Chéngběn jiàngdī) |
131 | Cost Reduction – Giảm chi phí – 降低成本 (Jiàngdī chéngběn) |
132 | Cost-Benefit Analysis – Phân tích lợi ích chi phí – 成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxi) |
133 | Cost-Benefit Analysis – Phân tích lợi ích chi phí – 成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī) |
134 | Credit Rating – Xếp hạng tín dụng – 信用评级 (Xìnyòng píngjí) |
135 | Cross-Selling – Bán hàng chéo – 交叉销售 (Jiāochā xiāoshòu) |
136 | Crowdfunding – Gọi vốn cộng đồng – 众筹 (Zhòngchóu) |
137 | Currency Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái – 汇率 (Huìlǜ) |
138 | Customer Acquisition – Thu hút khách hàng – 客户获取 (Kèhù huòqǔ) |
139 | Customer Acquisition – Thu hút khách hàng – 获取客户 (Huòqǔ kèhù) |
140 | Customer Engagement – Tương tác với khách hàng – 与客户互动 (Yǔ kèhù hùdòng) |
141 | Customer Feedback – Phản hồi từ khách hàng – 客户反馈 (Kèhù fǎnkuì) |
142 | Customer Loyalty – Sự trung thành của khách hàng – 客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) |
143 | Customer Relationship – Mối quan hệ khách hàng – 客户关系 (Kèhù guānxì) |
144 | Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý mối quan hệ khách hàng – 客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) |
145 | Customer Retention – Giữ chân khách hàng – 保持客户 (Bǎochí kèhù) |
146 | Customer Retention – Giữ chân khách hàng – 保留客户 (Bǎoliú kèhù) |
147 | Customer Retention – Giữ chân khách hàng – 客户保留 (Kèhù bǎoliú) |
148 | Customer Satisfaction – Hài lòng khách hàng – 客户满意度 (Kèhù mǎnyìdù) |
149 | Customer Satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng – 客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù) |
150 | Customer Service – Dịch vụ khách hàng – 客户服务 (Kèhù fúwù) |
151 | Customs – Hải quan – 海关 (Hǎiguān) |
152 | Debt Financing – Tài trợ bằng nợ – 债务融资 (Zhàiwù róngzī) |
153 | Deflation – Giảm phát – 通货紧缩 (Tōnghuò jǐnsuō) |
154 | Demand – Cầu – 需求 (Xūqiú) |
155 | Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu – 需求预测 (Xūqiú yùcè) |
156 | Depreciation – Khấu hao – 折旧 (Zhéjiù) |
157 | Digital Marketing – Tiếp thị số – 数字营销 (Shùzì yíngxiāo) |
158 | Direct Investment – Đầu tư trực tiếp – 直接投资 (Zhíjiē tóuzī) |
159 | Direct Marketing – Tiếp thị trực tiếp – 直接营销 (Zhíjiē yíngxiāo) |
160 | Direct Marketing – Tiếp thị trực tiếp – 直销 (Zhí xiāo) |
161 | Direct Marketing – Tiếp thị trực tiếp – 直销 (Zhíxiāo) |
162 | Direct Sales – Bán hàng trực tiếp – 直销 (Zhíxiāo) |
163 | Distribution – Phân phối – 分配 (Fēnpèi) |
164 | Distribution – Phân phối – 分销 (Fēnxiāo) |
165 | Distribution Channel – Kênh phân phối – 分销渠道 (Fēnxiāo qúdào) |
166 | Distribution Network – Mạng lưới phân phối – 分销网络 (Fēnxiāo wǎngluò) |
167 | Distributor – Nhà phân phối – 分销商 (Fēnxiāo shāng) |
168 | Diversification – Đa dạng hóa – 多元化 (Duōyuán huà) |
169 | Dividend – Cổ tức – 股息 (Gǔxī) |
170 | Due Diligence – Kiểm toán due diligence – 尽职调查 (Jìnzhí diàochá) |
171 | Earnings Before Interest and Taxes (EBIT) – Lợi nhuận trước lãi và thuế – 利润税息前 (Lìrùn shuì xī qián) |
172 | E-commerce – Thương mại điện tử – 电子商务 (Diànzǐ shāngwù) |
173 | Economic Development – Phát triển kinh tế – 经济发展 (Jīngjì fāzhǎn) |
174 | Economic Forecasting – Dự báo kinh tế – 经济预测 (Jīngjì yùcè) |
175 | Economic Growth – Tăng trưởng kinh tế – 经济增长 (Jīngjì zēngzhǎng) |
176 | Economic Indicator – Chỉ số kinh tế – 经济指标 (Jīngjì zhǐbiāo) |
177 | Economic Order Quantity (EOQ) – Số lượng đặt hàng kinh tế – 经济订货量 (Jīngjì dìnghuò liàng) |
178 | Economic Recession – Suy thoái kinh tế – 经济衰退 (Jīngjì shuāituì) |
179 | Economies of Scale – Lợi ích quy mô – 规模经济 (Guīmó jīngjì) |
180 | Economies of Scale – Quy mô kinh tế – 规模经济 (Guīmó jīngjì) |
181 | Economies of Scope – Phạm vi kinh tế – 经济规模 (Jīngjì guīmó) |
182 | Efficiency – Hiệu quả – 效率 (Xiàolǜ) |
183 | Entrepreneur – Doanh nhân – 企业家 (Qǐyè jiā) |
184 | Entrepreneurship – Doanh nhân – 企业家精神 (Qǐyèjiā jīngshén) |
185 | Entrepreneurship – Doanh nhân – 创业 (Chuàngyè) |
186 | Entrepreneurship – Doanh nhân – 创业精神 (Chuàngyè jīngshén) |
187 | Entrepreneurship – Khởi nghiệp – 创业 (Chuàngyè) |
188 | Entrepreneurship – Khởi nghiệp – 创业精神 (Chuàngyè jīngshén) |
189 | Entrepreneurship – Tinh thần khởi nghiệp – 创业精神 (Chuàngyè jīngshén) |
190 | Equity – Vốn chủ sở hữu – 股本 (Gǔběn) |
191 | Equity – Vốn chủ sở hữu – 股权 (Gǔquán) |
192 | Equity Financing – Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu – 股权融资 (Gǔquán róngzī) |
193 | Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái – 汇率 (Huìlǜ) |
194 | Export – Xuất khẩu – 出口 (Chūkǒu) |
195 | Export Market – Thị trường xuất khẩu – 出口市场 (Chūkǒu shìchǎng) |
196 | Export Subsidy – Trợ cấp xuất khẩu – 出口补贴 (Chūkǒu bǔtiē) |
197 | Fair Trade – Thương mại công bằng – 公平贸易 (Gōngpíng màoyì) |
198 | Finance – Tài chính – 金融 (Jīnróng) |
199 | Financial Analysis – Phân tích tài chính – 财务分析 (Cáiwù fēnxi) |
200 | Financial Analysis – Phân tích tài chính – 财务分析 (Cáiwù fēnxī) |
201 | Financial Forecast – Dự báo tài chính – 财务预测 (Cáiwù yùcè) |
202 | Financial Investment – Đầu tư tài chính – 财务投资 (Cáiwù tóuzī) |
203 | Financial Management – Quản lý tài chính – 财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) |
204 | Financial Performance – Hiệu suất tài chính – 财务业绩 (Cáiwù yèjì) |
205 | Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính – 财务规划 (Cáiwù guīhuà) |
206 | Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính – 金融规划 (Jīnróng guīhuà) |
207 | Financial Risk – Rủi ro tài chính – 金融风险 (Jīnróng fēngxiǎn) |
208 | Financial Stability – Ổn định tài chính – 财务稳定 (Cáiwù wěndìng) |
209 | Financial Statement – Báo cáo tài chính – 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) |
210 | Fiscal Policy – Chính sách tài chính – 财政政策 (Cáizhèng zhèngcè) |
211 | Fixed Costs – Chi phí cố định – 固定成本 (Gùdìng chéngběn) |
212 | Foreign Direct Investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài – 外国直接投资 (Wàiguó zhíjiē tóuzī) |
213 | Franchise – Nhượng quyền thương mại – 特许经营 (Tèxǔ jīngyíng) |
214 | Franchise – Nhượng quyền thương mại – 特许经营权 (Tèxǔ jīngyíng quán) |
215 | Global Economy – Kinh tế toàn cầu – 全球经济 (Quánqiú jīngjì) |
216 | Global Market – Thị trường toàn cầu – 全球市场 (Quánqiú shìchǎng) |
217 | Globalization – Toàn cầu hóa – 全球化 (Quánqiú huà) |
218 | Gross Domestic Product (GDP) – Sản phẩm quốc nội (GDP) – 国内生产总值 (Guónèi shēngchǎn zǒngzhí) |
219 | Gross Domestic Product (GDP) – Tổng sản phẩm quốc nội – 国内生产总值 (Guónèi shēngchǎn zǒngzhí) |
220 | Gross Margin – Lợi nhuận gộp – 毛利 (Máolì) |
221 | Gross Margin – Lợi nhuận gộp – 毛利率 (Máolì lǜ) |
222 | Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp – 毛利润率 (Máolì rùnlǜ) |
223 | Horizontal Integration – Tích hợp ngang – 横向整合 (Héngxiàng zhěnghé) |
224 | Human Resources – Nhân sự – 人力资源 (Rénlì zīyuán) |
225 | Import – Nhập khẩu – 进口 (Jìnkǒu) |
226 | Import Duty – Thuế nhập khẩu – 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) |
227 | Import Duty – Thuế nhập khẩu – 进口税 (Jìnkǒu shuì) |
228 | Import Tariff – Thuế nhập khẩu – 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) |
229 | Industry – Ngành công nghiệp – 行业 (Hángyè) |
230 | Inflation – Lạm phát – 通货膨胀 (Tōnghuò péngzhàng) |
231 | Initial Public Offering (IPO) – Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng – 首次公开发行 (Shǒucì gōngkāi fāxíng) |
232 | Innovation – Đổi mới – 创新 (Chuàngxīn) |
233 | Intellectual Property – Sở hữu trí tuệ – 知识产权 (Zhīshì chǎnquán) |
234 | Intellectual Property – Tài sản trí tuệ – 知识产权 (Zhīshì chǎnquán) |
235 | Intellectual Property Rights (IPR) – Quyền sở hữu trí tuệ – 知识产权 (Zhīshì chǎnquán) |
236 | Interest Rate – Lãi suất – 利率 (Lìlǜ) |
237 | International Trade – Thương mại quốc tế – 国际贸易 (Guójì màoyì) |
238 | Inventory – Hàng tồn kho – 库存 (Kùcún) |
239 | Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho – 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) |
240 | Inventory Management – Quản lý tồn kho – 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) |
241 | Investment – Đầu tư – 投资 (Tóuzī) |
242 | Investment Analysis – Phân tích đầu tư – 投资分析 (Tóuzī fēnxī) |
243 | Investment Opportunity – Cơ hội đầu tư – 投资机会 (Tóuzī jīhuì) |
244 | Investment Portfolio – Bộ sưu tập đầu tư – 投资组合 (Tóuzī zǔhé) |
245 | Investment Portfolio – Danh mục đầu tư – 投资组合 (Tóuzī zǔhé) |
246 | Investment Return – Lợi tức đầu tư – 投资回报 (Tóuzī huíbào) |
247 | Investment Strategy – Chiến lược đầu tư – 投资策略 (Tóuzī cèlüè) |
248 | Invoice – Hóa đơn – 发票 (Fāpiào) |
249 | Joint Venture – Liên doanh – 合资企业 (Hézī qǐyè) |
250 | Lean Manufacturing – Sản xuất tinh gọn – 精益生产 (Jīngyì shēngchǎn) |
251 | Leverage – Đòn bẩy tài chính – 杠杆 (Gànggǎn) |
252 | Liability – Nợ phải trả – 负债 (Fùzhài) |
253 | Liquidity – Tính thanh khoản – 流动性 (Liúdòngxìng) |
254 | Logistics – Hậu cần – 物流 (Wùliú) |
255 | Logistics – Logistics – 物流 (Wùliú) |
256 | Loss – Lỗ – 亏损 (Kuīsǔn) |
257 | Market – Thị trường – 市场 (Shìchǎng) |
258 | Market Analysis – Phân tích thị trường – 市场分析 (Shìchǎng fēnxi) |
259 | Market Analysis – Phân tích thị trường – 市场分析 (Shìchǎng fēnxī) |
260 | Market Capitalization – Vốn hóa thị trường – 市值 (Shì zhí) |
261 | Market Competition – Cạnh tranh thị trường – 市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng) |
262 | Market Competition – Sự cạnh tranh trên thị trường – 市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng) |
263 | Market Demand – Cầu thị trường – 市场需求 (Shìchǎng xūqiú) |
264 | Market Demand – Nhu cầu thị trường – 市场需求 (Shìchǎng xūqiú) |
265 | Market Development – Phát triển thị trường – 市场开发 (Shìchǎng kāifā) |
266 | Market Entry – Nhập thị trường – 进入市场 (Jìnrù shìchǎng) |
267 | Market Entry – Sự tham gia vào thị trường – 市场进入 (Shìchǎng jìnrù) |
268 | Market Entry – Thâm nhập thị trường – 进入市场 (Jìnrù shìchǎng) |
269 | Market Expansion – Mở rộng thị trường – 市场扩张 (Shìchǎng kuòzhāng) |
270 | Market Expansion – Mở rộng thị trường – 市场拓展 (Shìchǎng tuòzhǎn) |
271 | Market Expansion – Mở rộng thị trường – 扩大市场 (Kuòdà shìchǎng) |
272 | Market Niche – Phân khúc thị trường – 市场利基 (Shìchǎng lìjī) |
273 | Market Penetration – Thâm nhập thị trường – 市场渗透 (Shìchǎng shèntòu) |
274 | Market Penetration – Xâm nhập thị trường – 市场渗透 (Shìchǎng shèntòu) |
275 | Market Position – Vị trí thị trường – 市场定位 (Shìchǎng dìngwèi) |
276 | Market Position – Vị trí trên thị trường – 市场地位 (Shìchǎng dìwèi) |
277 | Market Positioning – Định vị thị trường – 市场定位 (Shìchǎng dìngwèi) |
278 | Market Positioning – Vị trí thị trường – 市场定位 (Shìchǎng dìngwèi) |
279 | Market Potential – Tiềm năng thị trường – 市场潜力 (Shìchǎng qiánlì) |
280 | Market Research – Nghiên cứu thị trường – 市场研究 (Shìchǎng yánjiū) |
281 | Market Research – Nghiên cứu thị trường – 市场调查 (Shìchǎng diàochá) |
282 | Market Research – Nghiên cứu thị trường – 市场调研 (Shìchǎng diàoyán) |
283 | Market Saturation – Bão hòa thị trường – 市场饱和 (Shìchǎng bǎohé) |
284 | Market Saturation – Thị trường bão hòa – 市场饱和 (Shìchǎng bǎohé) |
285 | Market Segmentation – Phân đoạn thị trường – 市场细分 (Shìchǎng xìfēn) |
286 | Market Share – Thị phần – 市场份额 (Shìchǎng fèn’é) |
287 | Market Trend – Xu hướng thị trường – 市场趋势 (Shìchǎng qūshì) |
288 | Market Trends – Xu hướng thị trường – 市场趋势 (Shìchǎng qūshì) |
289 | Marketing – Tiếp thị – 营销 (Yíngxiāo) |
290 | Marketing Budget – Ngân sách tiếp thị – 营销预算 (Yíngxiāo yùsuàn) |
291 | Marketing Campaign – Chiến dịch tiếp thị – 营销活动 (Yíngxiāo huódòng) |
292 | Marketing Channel – Kênh tiếp thị – 营销渠道 (Yíngxiāo qúdào) |
293 | Marketing Communication – Giao tiếp tiếp thị – 营销传播 (Yíngxiāo chuánbò) |
294 | Marketing Mix – Tổ hợp tiếp thị – 营销组合 (Yíngxiāo zǔhé) |
295 | Marketing Plan – Kế hoạch tiếp thị – 营销计划 (Yíngxiāo jìhuà) |
296 | Marketing Research – Nghiên cứu tiếp thị – 市场调研 (Shìchǎng diàoyán) |
297 | Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị – 市场营销策略 (Shìchǎng yíngxiāo cèlüè) |
298 | Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị – 营销策略 (Yíngxiāo cèlüè) |
299 | Mass Market – Thị trường đại chúng – 大众市场 (Dàzhòng shìchǎng) |
300 | Merchandising – Quảng cáo và bán hàng – 商品营销 (Shāngpǐn yíngxiāo) |
301 | Merchandising – Trưng bày hàng hóa – 商品陈列 (Shāngpǐn chénliè) |
302 | Merger – Sáp nhập – 合并 (Hébìng) |
303 | Merger and Acquisition (M&A) – Sáp nhập và Mua lại – 并购 (Bìnggòu) |
304 | Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và M&A – 合并与收购 (Hébìng yǔ shōugòu) |
305 | Microeconomics – Kinh tế học vi mô – 微观经济学 (Wēiguān jīngjì xué) |
306 | Monetary Policy – Chính sách tiền tệ – 货币政策 (Huòbì zhèngcè) |
307 | Monopoly – Độc quyền – 垄断 (Lǒngduàn) |
308 | Multinational Corporation – Tập đoàn đa quốc gia – 跨国公司 (Kuàguó gōngsī) |
309 | Negotiation – Đàm phán – 谈判 (Tánpàn) |
310 | Net Profit – Lợi nhuận ròng – 净利润 (Jìng lìrùn) |
311 | Net Worth – Tổng tài sản ròng – 净资产 (Jìng zīchǎn) |
312 | Networking – Mạng lưới – 网络 (Wǎngluò) |
313 | Networking – Mạng lưới quan hệ – 人际网络 (Rénjì wǎngluò) |
314 | Nonprofit Organization – Tổ chức phi lợi nhuận – 非营利组织 (Fēi yínglì zǔzhī) |
315 | Non-Profit Organization – Tổ chức phi lợi nhuận – 非营利组织 (Fēi yínglì zǔzhī) |
316 | Outsourcing – Gia công ngoài – 外包 (Wàibāo) |
317 | Outsourcing – Thuê ngoài – 外包 (Wàibāo) |
318 | Overhead – Chi phí chung – 管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng) |
319 | Partnership – Đối tác – 合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) |
320 | Partnership – Quan hệ đối tác – 合伙 (Héhuǒ) |
321 | Patent – Bằng sáng chế – 专利 (Zhuānlì) |
322 | Payback Period – Thời gian hoàn vốn – 投资回收期 (Tóuzī huíshōu qī) |
323 | Price Discrimination – Phân biệt giá – 价格歧视 (Jiàgé qíshì) |
324 | Price Discrimination – Phân biệt giá cả – 差别定价 (Chābié dìngjià) |
325 | Price Elasticity – Độ đàn hồi của giá – 价格弹性 (Jiàgé tánxìng) |
326 | Price Elasticity – Độ đàn hồi giá – 价格弹性 (Jiàgé dàn huī) |
327 | Price Negotiation – Đàm phán giá cả – 价格谈判 (Jiàgé tánpàn) |
328 | Pricing – Định giá – 定价 (Dìngjià) |
329 | Pricing Strategy – Chiến lược định giá – 定价策略 (Dìngjià cèlüè) |
330 | Pricing Strategy – Chiến lược giá cả – 定价策略 (Dìngjià cèlüè) |
331 | Private Equity – Vốn mạo hiểm – 私募股权投资 (Sī mù gǔquán tóuzī) |
332 | Product Development – Phát triển sản phẩm – 产品开发 (Chǎnpǐn kāifā) |
333 | Product Differentiation – Phân biệt sản phẩm – 产品差异化 (Chǎnpǐn chāyì huà) |
334 | Product Differentiation – Phân biệt sản phẩm – 产品差异化 (Chǎnpǐn chāyìhuà) |
335 | Product Innovation – Đổi mới sản phẩm – 产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn) |
336 | Product Launch – Ra mắt sản phẩm – 产品发布 (Chǎnpǐn fābù) |
337 | Product Life Cycle – Chu kỳ đời sản phẩm – 产品生命周期 (Chǎnpǐn shēng zhōuqī) |
338 | Product Lifecycle – Chu kỳ sống của sản phẩm – 产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) |
339 | Product Line – Dòng sản phẩm – 产品系列 (Chǎnpǐn xìliè) |
340 | Product Line – Dòng sản phẩm – 产品线 (Chǎnpǐn xiàn) |
341 | Product Placement – Đặt hàng – 产品安放 (Chǎnpǐn ānfàng) |
342 | Product Placement – Đặt hàng – 产品放置 (Chǎnpǐn fàngzhì) |
343 | Product Placement – Đặt sản phẩm – 产品摆放 (Chǎnpǐn bǎifàng) |
344 | Product Placement – Đặt sản phẩm – 产品放置 (Chǎnpǐn fàngzhì) |
345 | Product Placement – Định vị sản phẩm – 产品定位 (Chǎnpǐn dìngwèi) |
346 | Product Portfolio – Bộ sưu tập sản phẩm – 产品组合 (Chǎnpǐn zǔhé) |
347 | Product Portfolio – Danh mục sản phẩm – 产品组合 (Chǎnpǐn zǔhé) |
348 | Product Quality – Chất lượng sản phẩm – 产品质量 (Chǎnpǐn zhìliàng) |
349 | Productivity – Năng suất lao động – 生产力 (Shēngchǎn lì) |
350 | Productivity Improvement – Cải thiện năng suất – 提高生产力 (Tígāo shēngchǎnlì) |
351 | Profit – Lợi nhuận – 利润 (Lìrùn) |
352 | Profit Margin – Biên lợi nhuận – 利润率 (Lìrùn lǜ) |
353 | Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận – 利润最大化 (Lìrùn zuì dà huà) |
354 | Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận – 利润最大化 (Lìrùn zuìdà huà) |
355 | Profitability – Khả năng sinh lời – 盈利能力 (Yínglì nénglì) |
356 | Profitability – Lợi nhuận – 盈利能力 (Yínglì nénglì) |
357 | Profitability Analysis – Phân tích lợi nhuận – 盈利分析 (Yínglì fēnxī) |
358 | Promotion – Khuyến mãi – 促销 (Cùxiāo) |
359 | Public Relations – Quan hệ cộng đồng – 公共关系 (Gōnggòng guānxì) |
360 | Public Relations (PR) – Quan hệ công chúng – 公共关系 (Gōnggòng guānxi) |
361 | Public Relations (PR) – Quan hệ công chúng – 公共关系 (Gōnggòng guānxì) |
362 | Public Relations (PR) – Quan hệ công chúng – 公关 (Gōngguān) |
363 | Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng – 质量保证 (Zhìliàng bǎozhèng) |
364 | Quality Control – Kiểm soát chất lượng – 质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) |
365 | Quota – Hạn ngạch – 配额 (Pèi’é) |
366 | Recession – Suy thoái kinh tế – 经济衰退 (Jīngjì shuāituì) |
367 | Retail – Bán lẻ – 零售 (Língshòu) |
368 | Retailer – Nhà bán lẻ – 零售商 (Língshòu shāng) |
369 | Return on Equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu – 股本回报率 (Gǔběn huíbào lǜ) |
370 | Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư – 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) |
371 | Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận trên đầu tư – 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) |
372 | Revenue – Doanh thu – 收入 (Shōurù) |
373 | Revenue Forecast – Dự báo doanh thu – 收入预测 (Shōurù yùcè) |
374 | Revenue Generation – Tạo lập doanh thu – 收入产生 (Shōurù chǎnshēng) |
375 | Revenue Generation – Tạo ra doanh thu – 产生收入 (Chǎnshēng shōurù) |
376 | Revenue Generation – Tạo ra doanh thu – 创收 (Chuàng shōu) |
377 | Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu – 收入增长 (Shōurù zēngzhǎng) |
378 | Revenue Stream – Luồng doanh thu – 收入来源 (Shōurù láiyuán) |
379 | Revenue Stream – Luồng doanh thu – 收入流 (Shōurù liú) |
380 | Risk – Rủi ro – 风险 (Fēngxiǎn) |
381 | Risk Assessment – Đánh giá rủi ro – 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) |
382 | Risk Management – Quản lý rủi ro – 风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) |
383 | Risk Mitigation – Giảm thiểu rủi ro – 风险缓解 (Fēngxiǎn huǎnjiě) |
384 | Sales – Bán hàng – 销售 (Xiāoshòu) |
385 | Sales Channel – Kênh bán hàng – 销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) |
386 | Sales Forecast – Dự báo doanh số – 销售预测 (Xiāoshòu yùcè) |
387 | Sales Forecasting – Dự báo doanh số – 销售预测 (Xiāoshòu yùcè) |
388 | Sales Performance – Hiệu suất bán hàng – 销售业绩 (Xiāoshòu yèjì) |
389 | Sales Projection – Dự đoán doanh số – 销售预测 (Xiāoshòu yùcè) |
390 | Sales Promotion – Khuyến mãi – 促销 (Cùxiāo) |
391 | Sales Promotion – Khuyến mãi bán hàng – 促销活动 (Cùxiāo huódòng) |
392 | Sales Promotion – Khuyến mãi bán hàng – 销售促进 (Xiāoshòu cùjìn) |
393 | Sales Promotion – Khuyến mãi bán hàng – 销售促销 (Xiāoshòu cùxiāo) |
394 | Sales Revenue – Doanh thu từ bán hàng – 销售收入 (Xiāoshòu shōurù) |
395 | Sales Strategy – Chiến lược bán hàng – 销售策略 (Xiāoshòu cèlüè) |
396 | Sales Target – Mục tiêu bán hàng – 销售目标 (Xiāoshòu mùbiāo) |
397 | Sales Target – Mục tiêu doanh số – 销售目标 (Xiāoshòu mùbiāo) |
398 | Sales Volume – Doanh số bán hàng – 销售量 (Xiāoshòu liàng) |
399 | Sales Volume – Thể tích bán hàng – 销售量 (Xiāoshòu liàng) |
400 | Shareholder – Cổ đông – 股东 (Gǔdōng) |
401 | Social Media Marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội – 社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo) |
402 | Social Media Marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội – 社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo) |
403 | Solvency – Khả năng thanh toán – 偿债能力 (Chángzhài nénglì) |
404 | Stakeholder – Bên liên quan – 利益相关者 (Lìyì xiāngguān zhě) |
405 | Startup – Khởi nghiệp – 创业公司 (Chuàngyè gōngsī) |
406 | Stock – Cổ phiếu hoặc hàng hóa – 股票 / 库存货物 (Gǔpiào / Kùcún huòwù) |
407 | Stock Market – Thị trường chứng khoán – 股票市场 (Gǔpiào shìchǎng) |
408 | Strategic Alliance – Liên minh chiến lược – 战略联盟 (Zhànlüè liánméng) |
409 | Strategic Planning – Lập kế hoạch chiến lược – 战略规划 (Zhànlüè guīhuà) |
410 | Subsidy – Trợ cấp – 补贴 (Bǔtiē) |
411 | Supply – Cung cấp – 供应 (Gōngyìng) |
412 | Supply and Demand – Cung cầu – 供给和需求 (Gōngjǐ hé xūqiú) |
413 | Supply and Demand – Cung cầu – 供需 (Gōng xū) |
414 | Supply and Demand – Cung và cầu – 供应和需求 (Gōngyìng hé xūqiú) |
415 | Supply and Demand – Cung và cầu – 供给与需求 (Gōngjǐ yǔ xūqiú) |
416 | Supply and Demand – Cung và cầu – 供需 (Gōng xū) |
417 | Supply Chain – Chuỗi cung ứng – 供应链 (Gōngyìng liàn) |
418 | Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng – 供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) |
419 | Supply-Side Economics – Kinh tế cung cầu – 供给侧经济学 (Gōngjǐ cè jīngjìxué) |
420 | Sustainability – Bền vững – 可持续性 (Kě chíxù xìng) |
421 | SWOT Analysis – Phân tích SWOT – SWOT 分析 (SWOT fēnxi) |
422 | Target Audience – Đối tượng mục tiêu – 目标受众 (Mùbiāo shòuzhòng) |
423 | Target Market – Thị trường mục tiêu – 目标市场 (Mùbiāo shìchǎng) |
424 | Tariff – Thuế quan – 关税 (Guānshuì) |
425 | Taxation – Thuế – 税收 (Shuìshōu) |
426 | Total Quality Management (TQM) – Quản lý chất lượng toàn diện – 全面质量管理 (Quánmiàn zhìliàng guǎnlǐ) |
427 | Trade – Thương mại – 贸易 (Màoyì) |
428 | Trade Agreement – Hiệp định thương mại – 贸易协定 (Màoyì xiédìng) |
429 | Trade Barrier – Rào cản thương mại – 贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) |
430 | Trade Deficit – Thâm hụt thương mại – 贸易逆差 (Màoyì nìchā) |
431 | Trade Deficit – Thiếu hụt thương mại – 贸易逆差 (Màoyì nìchā) |
432 | Trade Fair – Hội chợ thương mại – 贸易展览会 (Màoyì zhǎnlǎnhuì) |
433 | Trade Negotiation – Đàm phán thương mại – 贸易谈判 (Màoyì tánpàn) |
434 | Trade Show – Hội chợ thương mại – 贸易展览会 (Màoyì zhǎnlǎnhuì) |
435 | Trade Show – Triển lãm thương mại – 贸易展览会 (Màoyì zhǎnlǎnhuì) |
436 | Trade Surplus – Dư thặng thương mại – 贸易顺差 (Màoyì shùnchā) |
437 | Trademark – Nhãn hiệu – 商标 (Shāngbiāo) |
438 | Trademark – Thương hiệu – 商标 (Shāngbiāo) |
439 | Transaction – Giao dịch – 交易 (Jiāoyì) |
440 | Valuation – Định giá – 估值 (Gūzhí) |
441 | Value Chain – Chuỗi giá trị – 价值链 (Jiàzhí liàn) |
442 | Value Proposition – Đề xuất giá trị – 价值主张 (Jiàzhí zhǔzhāng) |
443 | Variable Costs – Chi phí biến đổi – 变动成本 (Biàndòng chéngběn) |
444 | Vendor – Nhà cung cấp – 供应商 (Gōngyìng shāng) |
445 | Venture – Dự án mạo hiểm – 风险投资项目 (Fēngxiǎn tóuzī xiàngmù) |
446 | Venture Capital – Vốn mạo hiểm – 风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) |
447 | Venture Capital – Vốn mạo hiểm – 风险资本 (Fēngxiǎn zīběn) |
448 | Venture Capital – Vốn rủi ro – 风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) |
449 | Viral Marketing – Tiếp thị virus – 病毒营销 (Bìngdú yíngxiāo) |
450 | Warranty – Bảo hành – 保修 (Bǎoxiū) |
451 | Warranty Claim – Yêu cầu bảo hành – 保修索赔 (Bǎoxiū suǒpéi) |
452 | Wholesale – Bán buôn – 批发 (Pīfā) |
453 | Wholesale – Bán sỉ – 批发 (Pīfā) |
454 | Wholesaler – Nhà bán sỉ – 批发商 (Pīfā shāng) |
455 | Working Capital – Vốn lưu động – 营运资金 (Yíngyùn zījīn) |
Trên đây là toàn bộ nội dung trong cuốn sách Từ vựng tiếng Anh và ebook từ vựng tiếng Anh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Từ vựng tiếng Trung Chip Bán dẫn
Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch
691 Từ vựng tiếng Trung Bất động sản
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Xiển ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội