Ebook Từ vựng tiếng Anh Vật lý Vỉa Dầu Khí và Công nghệ Mỏ Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Anh Vật lý Vỉa Dầu Khí và Công nghệ Mỏ là cuốn ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí chuyên đề Vật lý Vỉa Dầu Khí và Công nghệ Mỏ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Thầy Vũ tốt nghiệp Đại học Dầu Khí Trung Quốc (Bắc Kinh) Khóa 2008 Cử nhân Chuyên ngành Kỹ thuật Dầu Khí & Công nghệ Mỏ và Khóa 2011 Chuyên ngành Khai thác Dầu Khí.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
735 Thuật ngữ tiếng Anh Khai thác Dầu Khí – Công nghệ Mỏ
600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí
672 Chuyên ngành Dầu Khí tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – TOP1 chuyên ngành
Trước đây Tác giả Nguyễn Minh Vũ làm công tác nghiên cứu tại Viện Dầu Khí Việt Nam VPI và làm việc trong Tập đoàn Dầu Khí Quốc gia Việt Nam PVN. Hiện tại, Ông là Chủ của Hệ thống trung tâm đào tạo Anh ngữ & Hán ngữ ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Ông chính là người đầu tiên đã thúc đẩy sự phát triển thần tốc về lĩnh vực từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí kết hợp với từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí.
Thầy Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia về Vật lý Vỉa Dầu Khí và Công nghệ Mỏ
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Vật lý Vỉa Dầu Khí và Công nghệ Mỏ, với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm đáng kể trong ngành công nghiệp dầu khí. Sinh ra và lớn lên tại Việt Nam, Thầy Vũ đã gắn bó với lĩnh vực này từ khi còn học đại học. Với sự nỗ lực không ngừng và khát vọng học hỏi, Thầy Vũ đã chứng minh mình là một người đáng kính trong cộng đồng khoa học và công nghệ dầu khí.
Sau khi tốt nghiệp Đại học Dầu Khí Trung Quốc (Bắc Kinh) với bằng cử nhân chuyên ngành Kỹ thuật Dầu Khí & Công nghệ Mỏ, Thầy Vũ đã không ngừng phấn đấu để hoàn thiện kiến thức của mình và áp dụng nó vào thực tế. Việc học tập và làm việc tại một trong những trung tâm dầu khí hàng đầu của thế giới đã giúp Thầy Vũ tiếp cận những công nghệ tiên tiến và phương pháp tiến bộ trong ngành.
Không chỉ sở hữu kiến thức vững chắc, Thầy Nguyễn Minh Vũ còn có khả năng truyền đạt tuyệt vời. Với tinh thần trách nhiệm và lòng yêu nghề, Thầy Vũ đã chia sẻ kiến thức của mình với nhiều thế hệ sinh viên và người học. Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Anh Vật lý Vỉa Dầu Khí và Công nghệ Mỏ” do Thầy Vũ viết chắc chắn là một nguồn tư liệu quý giá dành cho những ai quan tâm đến lĩnh vực này.
Với tâm huyết và đam mê, Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một người học giỏi mà còn là một người thầy đầy tâm huyết. Sự đóng góp của Thầy Vũ không chỉ giới hạn trong lĩnh vực giảng dạy, mà còn lan tỏa ra cộng đồng dầu khí và khoa học nói chung.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một hình mẫu người học tập và làm việc không ngừng, một chuyên gia có tầm ảnh hưởng trong ngành công nghiệp dầu khí. Sự kiên định, nỗ lực và tình yêu đối với ngành nghề đã giúp Thầy Vũ đạt được những thành tựu đáng nể và để lại dấu ấn đáng kính trong lòng mọi người.
Dưới sự dẫn dắt và lãnh đạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm tiếng Trung ChineMaster đang ngày càng phát triển bùng nổ hơn.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào nội dung chính của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Anh Vật lý Vỉa Dầu Khí và Công nghệ Mỏ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Vật lý Vỉa Dầu Khí và Công nghệ Mỏ
STT | Tiếng Anh – Tiếng Việt – Tiếng Trung |
1 | Reservoir – ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa Dầu Khí – 油气藏 – yóuqì cáng |
2 | Porosity – pɔːˈrɒsɪti – Tính xốp – 孔隙度 – kǒngxì dù |
3 | Permeability – ˌpɜːrmɪəˈbɪlɪti – Khả năng thấm – 渗透性 – shèntòu xìng |
4 | Seismic – ˈsaɪzmɪk – Địa chấn – 地震 – dìzhèn |
5 | Geophysics – ˌdʒiːoʊˈfɪzɪks – Địa vật lý – 地球物理学 – dìqiú wùlǐxué |
6 | Exploration – ˌɛkspləˈreɪʃən – Khám phá – 勘探 – kāntàn |
7 | Wellbore – ˈwɛlbɔːr – Lỗ khoan – 井筒 – jǐngtǒng |
8 | Formation – fɔːrˈmeɪʃən – Tầng đá – 地层 – dìcéng |
9 | Core sample – kɔːr ˈsæmpəl – Mẫu lõi – 岩心样本 – yánxīn yàngběn |
10 | Drilling – ˈdrɪlɪŋ – Khoan – 钻井 – zuānjǐng |
11 | Reservoir engineering – ˈrɛzərvwɑːr ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ – Kỹ thuật Vỉa Dầu Khí – 油气藏工程 – yóuqì cáng gōngchéng |
12 | Geology – dʒiˈɑːlədʒi – Địa chất – 地质学 – dìzhìxué |
13 | Geologist – dʒiˈɑːlədʒɪst – Nhà địa chất học – 地质学家 – dìzhìxué jiā |
14 | Hydrocarbon – ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən – Hợp chất hydrocacbon – 烃类化合物 – tīnglèi huàhéwù |
15 | Trap – træp – Bẫy chất – 圈闭 – quānbì |
16 | Reservoir rock – ˈrɛzərvwɑːr rɒk – Đá chứa Vỉa Dầu Khí – 油气藏岩石 – yóuqì cáng yánshí |
17 | Trap types – træp taɪps – Các loại bẫy – 圈闭类型 – quānbì lèixíng |
18 | Cap rock – kæp rɒk – Đá nắp – 盖层岩石 – gàicéng yánshí |
19 | Seismic survey – ˈsaɪzmɪk sɜːrˌveɪ – Khảo sát địa chấn – 地震勘测 – dìzhèn kāncè |
20 | Well log – wɛl lɒɡ – Bản ghi khoan – 井测记录 – jǐngcè jìlù |
21 | Perforation – ˌpɜːrfəˈreɪʃən – Thủng – 射孔 – shèkǒng |
22 | Pore pressure – pɔːr ˈprɛʃər – Áp suất lỗ – 孔隙压力 – kǒngxì yālì |
23 | Well completion – wɛl kəmˈpliːʃən – Hoàn thiện khoan – 井完井 – jǐng wán jǐng |
24 | Mud logging – mʌd ˈlɒɡɪŋ – Ghi chép bùn – 钻井记录 – zuānjǐng jìlù |
25 | Fracture – ˈfræktʃər – Nứt – 裂缝 – lièfèng |
26 | Geophysical survey – ˌdʒiːoʊˈfɪzɪkəl ˈsɜːrˌveɪ – Khảo sát địa vật lý – 地球物理勘测 – dìqiú wùlǐ kāncè |
27 | Cementing – sɪˈmɛntɪŋ – Đóng cọc – 封固 – fēnggù |
28 | Extraction – ɪkˈstrækʃən – Khai thác – 开采 – kāicǎi |
29 | Enhanced oil recovery – ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri – Tăng cường khôi phục dầu – 增强油田采收 – zēngqiáng yóutián cǎishōu |
30 | Refinery – rɪˈfaɪnəri – Nhà máy lọc dầu – 炼油厂 – liànyóu chǎng |
31 | Percolation – pɜːrkəˈleɪʃən – Sự rò rỉ – 渗流 – shènliú |
32 | Sandstone – ˈsændˌstoʊn – Đá cát – 砂岩 – shāyán |
33 | Shale – ʃeɪl – Đá phiến – 页岩 – yèyán |
34 | Carbonate – ˈkɑːrbəˌneɪt – Vôi – 碳酸盐 – tànsuānyán |
35 | Petrography – ˌpɛtrəˈɡræfi – Địa dẫn học – 岩石学 – yánshíxué |
36 | Saturation – ˌsætʃəˈreɪʃən – Bão hoà – 饱和度 – bǎohé dù |
37 | Perforation gun – ˌpɜːrfəˈreɪʃən ɡʌn – Súng thủng – 射孔枪 – shèkǒng qiāng |
38 | Rig – rɪɡ – Cần khoan – 钻机 – zuānjī |
39 | Completion fluid – kəmˈpliːʃən fluːɪd – Dung dịch hoàn thiện – 完井液 – wánjǐng yè |
40 | Density – ˈdɛnsəti – Mật độ – 密度 – mìdù |
41 | Pressure gradient – ˈprɛʃər ˈɡreɪdiənt – Độ dốc áp suất – 压力梯度 – yālì tīdù |
42 | Reservoir drive mechanism – ˈrɛzərvwɑːr draɪv ˈmɛkəˌnɪzəm – Cơ chế đẩy Vỉa Dầu Khí – 油气藏驱动机制 – yóuqì cáng qūdòng jīzhì |
43 | Rock mechanics – rɒk məˈkænɪks – Cơ học đá – 岩石力学 – yánshí lìxué |
44 | Permafrost – ˈpɜːrməˌfrɔːst – Đá bất hoà tan – 永久冻土 – yǒngjiǔ dòngtǔ |
45 | Wettability – ˌwɛtəˈbɪləti – Sự ẩm ướt – 润湿性 – rùnshī xìng |
46 | Enhanced recovery methods – ɪnˈhænst rɪˈkʌvəri ˈmɛθədz – Phương pháp tăng cường khôi phục – 增强采收方法 – zēngqiáng cǎishōu fāngfǎ |
47 | Fracking – ˈfrækɪŋ – Kỹ thuật khe nứt – 压裂 – yāliè |
48 | Proppant – ˈprɒpənt – Chất chống nứt – 破裂剂 – pòlièjì |
49 | Perforation tunnel – ˌpɜːrfəˈreɪʃən ˈtʌnl – Đường hầm thủng – 射孔隧道 – shèkǒng suìdào |
50 | Sonic log – ˈsɒnɪk lɒɡ – Bản ghi âm thanh – 声波记录 – shēngbō jìlù |
51 | Geological modeling – ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkəl ˈmɒdəlɪŋ – Mô hình hóa địa chất – 地质模型 – dìzhì móxíng |
52 | Stress – strɛs – Sức căng – 应力 – yìnglì |
53 | Subsidence – səbˈsaɪdns – Sụt lún – 沉陷 – chénxiàn |
54 | Recovery factor – rɪˈkʌvəri ˈfæktər – Hệ số khôi phục – 采收率 – cǎishōu lǜ |
55 | Thermal recovery – ˈθɜːrml rɪˈkʌvəri – Khôi phục nhiệt – 热采收 – rè cǎishōu |
56 | Well intervention – wɛl ˌɪntərˈvɛnʃən – Can thiệp khoan – 井干预 – jǐng gānyù |
57 | Injection well – ɪnˈdʒɛkʃən wɛl – Khoan tiêm – 注水井 – zhùshuǐ jǐng |
58 | Abandonment – əˈbændənmənt – Bỏ hoang – 弃井 – qì jǐng |
59 | Crude oil assay – kruːd ɔɪl əˈseɪ – Phân tích dầu thô – 原油分析 – yuányóu fēnxī |
60 | Wellhead – ˈwɛlhɛd – Đầu giếng – 井口 – jǐngkǒu |
61 | Oilfield – ɔɪlfiːld – Mỏ dầu – 油田 – yóutián |
62 | Production logging – prəˈdʌkʃən ˈlɒɡɪŋ – Ghi chép sản xuất – 生产记录 – shēngchǎn jìlù |
63 | Hydraulic fracturing – haɪˈdrɔːlɪk ˈfrækʃərɪŋ – Kỹ thuật khe nứt thủy lực – 液压压裂 – yèyā yāliè |
64 | Sucker rod – ˈsʌkər rɒd – Thanh đẩy – 抽杆 – chōugǎn |
65 | Geothermal energy – ˌdʒiːoʊˈθɜːrml ˈɛnərdʒi – Năng lượng địa nhiệt – 地热能 – dìrè néng |
66 | Casing – ˈkeɪsɪŋ – Ống khoan – 套管 – tàoguǎn |
67 | Geological survey – ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkəl ˈsɜːrˌveɪ – Khảo sát địa chất – 地质勘测 – dìzhì kāncè |
68 | Tubing – ˈtuːbɪŋ – Ống lót – 油管 – yóu guǎn |
69 | Tight gas – taɪt ɡæs – Khí khó tiếp cận – 紧致气 – jǐnzhì qì |
70 | Directional drilling – dɪˈrɛkʃənl ˈdrɪlɪŋ – Khoan hướng – 定向钻井 – dìngxiàng zuānjǐng |
71 | Well stimulation – wɛl ˌstɪmjʊˈleɪʃən – Kích thích giếng – 井刺激 – jǐng cìjī |
72 | Reservoir pressure – ˈrɛzərvwɑːr ˈprɛʃər – Áp suất Vỉa Dầu Khí – 油气藏压力 – yóuqì cáng yālì |
73 | Capillary pressure – ˈkæpəˌlɛri ˈprɛʃər – Áp suất mao quản – 毛管压力 – máoguǎn yālì |
74 | Oil recovery efficiency – ɔɪl rɪˈkʌvəri ɪˈfɪʃənsi – Hiệu suất khôi phục dầu – 采油效率 – cǎiyóu xiàolǜ |
75 | Oil viscosity – ɔɪl vɪˈskɒsəti – Độ nhớt dầu – 油粘度 – yóu niándù |
76 | Acidizing – ˈæsɪdaɪzɪŋ – Khắc dầu – 酸化 – suānhuà |
77 | Dip – dɪp – Góc nghiêng – 倾角 – qīngjiǎo |
78 | Gas cap Reservoir – ɡæs kæp ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa Dầu có Mũ khí – 气顶油藏 – qì dǐng yóucáng |
79 | Enhanced gas recovery – ɪnˈhænst ɡæs rɪˈkʌvəri – Tăng cường khôi phục khí – 增强气田采收 – zēngqiáng qìtián cǎishōu |
80 | Gas-to-oil ratio – ɡæs tuː ɔɪl ˈreɪʃioʊ – Tỉ lệ khí-dầu – 气油比 – qìyóu bǐ |
81 | Reservoir characterization – ˈrɛzərvwɑːr ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən – Xác định đặc tính Vỉa Dầu Khí – 油气藏表征 – yóuqì cáng biǎozhēng |
82 | Oil well – ɔɪl wɛl – Giếng dầu – 油井 – yóu jǐng |
83 | Gas well – ɡæs wɛl – Giếng khí – 气井 – qì jǐng |
84 | Water well – ˈwɔːtər wɛl – Giếng nước – 水井 – shuǐ jǐng |
85 | Overburden pressure – ˈoʊvərˌbɜːrdən ˈprɛʃər – Áp suất áp tải – 覆盖层压力 – fùgài céng yālì |
86 | Resistivity – rɪˌzɪstɪˈvɪti – Kháng – 电阻率 – diànzǔlǜ |
87 | Enhanced oil recovery methods – ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri ˈmɛθədz – Phương pháp tăng cường khôi phục dầu – 增强油田采收方法 – zēngqiáng yóutián cǎishōu fāngfǎ |
88 | Geological formation – ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkəl fɔːrˈmeɪʃən – Hệ địa chất – 地层组合 – dìcéng zǔhé |
89 | Reservoir management – ˈrɛzərvwɑːr ˈmænɪdʒmənt – Quản lý Vỉa Dầu Khí – 油气藏管理 – yóuqì cáng guǎnlǐ |
90 | Flow rate – floʊ reɪt – Tốc độ dòng chất – 流速 – liúsù |
91 | Gas reservoir – ɡæs ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa khí – 气藏 – qì cáng |
92 | Natural gas – ˈnætʃərəl ɡæs – Khí tự nhiên – 天然气 – tiānrán qì |
93 | Condensate – ˈkɒndənseɪt – Dầu ngưng tụ – 凝析油 – níngxī yóu |
94 | Gas condensate – ɡæs ˈkɒndənseɪt – Dầu khí ngưng tụ – 气凝析油 – qì níngxī yóu |
95 | Hydrostatic pressure – ˌhaɪdrəʊˈstætɪk ˈprɛʃər – Áp suất tĩnh – 静液压力 – jìng yè yālì |
96 | Well spacing – wɛl ˈspeɪsɪŋ – Khoảng cách giếng – 井间距 – jǐng jiàn jù |
97 | Sedimentary rock – ˌsɛdɪˈmɛntəri rɒk – Đá trầm tích – 沉积岩 – chénjí yán |
98 | Seismic reflection – ˈsaɪzmɪk rɪˈflɛkʃən – Phản xạ địa chấn – 地震反射 – dìzhèn fǎnshè |
99 | Seismic refraction – ˈsaɪzmɪk rɪˈfrækʃən – Khúc xạ địa chấn – 地震折射 – dìzhèn zhéshè |
100 | Dipmeter – ˈdɪpmiːtər – Thiết bị ghi góc nghiêng – 倾角仪 – qīngjiǎo yí |
101 | Rock properties – rɒk ˈprɒpərtiz – Thuộc tính đá – 岩石特性 – yánshí tèxìng |
102 | Crude oil price – kruːd ɔɪl praɪs – Giá dầu thô – 原油价格 – yuányóu jiàgé |
103 | Petroleum engineering – pəˈtroʊliəm ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ – Kỹ thuật dầu khí – 石油工程 – shíyóu gōngchéng |
104 | Petroleum geology – pəˈtroʊliəm dʒiˈɑːlədʒi – Địa chất dầu khí – 石油地质学 – shíyóu dìzhìxué |
105 | Perforation cluster – ˌpɜːrfəˈreɪʃən ˈklʌstər – Cụm thủng – 射孔簇 – shèkǒng cù |
106 | Coring – ˈkɔːrɪŋ – Thu lõi đất – 岩心取样 – yánxīn qǔyàng |
107 | Gas injection – ɡæs ɪnˈdʒɛkʃən – Tiêm khí – 气体注入 – qìtǐ zhùrù |
108 | Wellhead equipment – ˈwɛlhɛd ɪˈkwɪpmənt – Thiết bị đầu giếng – 井口设备 – jǐngkǒu shèbèi |
109 | Casing program – ˈkeɪsɪŋ ˈproʊɡræm – Chương trình ống khoan – 套管方案 – tàoguǎn fāng’àn |
110 | Completion equipment – kəmˈpliːʃən ɪˈkwɪpmənt – Thiết bị hoàn thiện – 完井设备 – wánjǐng shèbèi |
111 | Flowback – ˈfloʊbæk – Lưu dòng ngược – 回流 – huíliú |
112 | Producing well – prəˈduːsɪŋ wɛl – Giếng sản xuất – 生产井 – shēngchǎn jǐng |
113 | Reservoir simulation – ˈrɛzərvwɑːr ˌsɪmjʊˈleɪʃən – Mô phỏng Vỉa Dầu Khí – 油气藏模拟 – yóuqì cáng mónǐ |
114 | Stratigraphy – strəˈtɪɡrəfi – Chiến lược địa chất – 地层学 – dìcéng xué |
115 | Gas hydrate – ɡæs ˈhaɪdreɪt – Băng khí – 气体水合物 – qìtǐ shuǐhéwù |
116 | Reservoir modeling – ˈrɛzərvwɑːr ˈmɒdəlɪŋ – Mô hình hóa Vỉa Dầu Khí – 油气藏建模 – yóuqì cáng jiànmó |
117 | Tar sands – tɑːr sændz – Cát dầu – 瀝青砂 – lìqīng shā |
118 | Reservoir rock properties – ˈrɛzərvwɑːr rɒk ˈprɒpərtiz – Thuộc tính đá chứa Vỉa Dầu Khí – 油气藏岩石特性 – yóuqì cáng yánshí tèxìng |
119 | Stimulation treatment – ˌstɪmjʊˈleɪʃən ˈtriːtmənt – Xử lý kích thích – 刺激处理 – cìjī chǔlǐ |
120 | Volatile oil – ˈvɒlətaɪl ɔɪl – Dầu bay hơi – 挥发油 – huīfā yóu |
121 | Reservoir heterogeneity – ˈrɛzərvwɑːr ˌhɛtərədʒəˈniːəti – Bất đồng nhất Vỉa Dầu Khí – 油气藏非均质性 – yóuqì cáng fēi jūnzhì xìng |
122 | Sour gas – saʊr ɡæs – Khí chua – 酸性气体 – suānxìng qìtǐ |
123 | Well integrity – wɛl ɪnˈtɛɡrəti – Toàn vẹn giếng – 井完整性 – jǐng wánzhěngxìng |
124 | Crude oil production – kruːd ɔɪl prəˈdʌkʃən – Sản xuất dầu thô – 原油生产 – yuányóu shēngchǎn |
125 | Geological reservoir – ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkəl ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa địa chất – 地质储层 – dìzhì chǔcéng |
126 | Permeability measurement – ˌpɜːrmɪəˈbɪləti ˈmɛʒərmənt – Đo khả năng thấm – 渗透率测量 – shèntòu lǜ cèliàng |
127 | Geological time scale – ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkəl taɪm skeɪl – Thời gian địa chất – 地质年代表 – dìzhì niándài biǎo |
128 | Thermal conductivity – ˈθɜːrml ˌkɒndʌkˈtɪvəti – Dẫn nhiệt – 导热性 – dǎorè xìng |
129 | Water cut – ˈwɔːtər kʌt – Tỷ lệ nước – 含水率 – hánsuǐ lǜ |
130 | Reservoir pressure maintenance – ˈrɛzərvwɑːr ˈprɛʃər ˈmeɪntənəns – Duy trì áp suất Vỉa Dầu Khí – 油气藏压力维持 – yóuqì cáng yālì wéichí |
131 | Secondary recovery – ˈsɛkəndəri rɪˈkʌvəri – Khôi phục thứ cấp – 次生采收 – cìshēng cǎishōu |
132 | Tertiary recovery – ˈtɜːrʃəri rɪˈkʌvəri – Khôi phục ba cấp – 三次采收 – sāncì cǎishōu |
133 | Proven reserves – ˈpruːvən rɪˈzɜːrvz – Dự trữ đã kiểm chứng – 已探明储量 – yǐ tànmíng chǔliàng |
134 | Recovery mechanism – rɪˈkʌvəri ˈmɛkəˌnɪzəm – Cơ chế khôi phục – 采收机制 – cǎishōu jīzhì |
135 | Well test – wɛl tɛst – Thử nghiệm giếng – 井试验 – jǐng shìyàn |
136 | Well productivity – wɛl ˌproʊdʌkˈtɪvəti – Năng suất giếng – 井产能 – jǐng chǎnnéng |
137 | Oil recovery factor – ɔɪl rɪˈkʌvəri ˈfæktər – Hệ số khôi phục dầu – 采油系数 – cǎiyóu xìshù |
138 | Gas lift – ɡæs lɪft – Bơm khí – 气举 – qì jǔ |
139 | Downhole – ˈdaʊnhoʊl – Phần dưới giếng – 井下 – jǐngxià |
140 | Wireline – ˈwaɪərlaɪn – Dây cáp – 钢丝绳 – gāngsīshéng |
141 | Reservoir monitoring – ˈrɛzərvwɑːr ˈmɒnɪtərɪŋ – Giám sát Vỉa Dầu Khí – 油气藏监测 – yóuqì cáng jiāncè |
142 | Petroleum reservoir – pəˈtroʊliəm ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa dầu khí – 石油储层 – shíyóu chǔcéng |
143 | Economic limit – ˌiːkəˈnɒmɪk ˈlɪmɪt – Giới hạn kinh tế – 经济极限 – jīngjì jíxiàn |
144 | Sand control – ˈsænd kənˈtroʊl – Kiểm soát cát – 防砂 – fángshā |
145 | Formation evaluation – fɔːrˈmeɪʃən ɪˌvæljuːˈeɪʃən – Đánh giá địa chất – 地层评价 – dìcéng píngjià |
146 | Reservoir engineering – ˈrɛzərvwɑːr ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ – Kỹ thuật Vỉa Dầu Khí – 油气藏工程 – yóuqì cáng gōngchéng |
147 | Reservoir depletion – ˈrɛzərvwɑːr dɪˈpliːʃən – Cạn kiệt Vỉa Dầu Khí – 油气藏耗竭 – yóuqì cáng hàojié |
148 | Drainage area – ˈdreɪnɪdʒ ˈɛriə – Khu vực thoát nước – 排水区 – páishuǐ qū |
149 | Saturation profile – ˌsætʃəˈreɪʃən ˈproʊfaɪl – Hồi quy bão hoà – 饱和剖面 – bǎohé pōumiàn |
150 | Well spacing optimization – wɛl ˈspeɪsɪŋ ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən – Tối ưu hóa khoảng cách giếng – 井间距优化 – jǐng jiàn jù yōuhuà |
151 | Miscible flooding – ˈmɪsəbəl ˈflʌdɪŋ – Lũy tác hỗn hợp – 可混合驱 – kě hùnhé qū |
152 | Naturally fractured reservoir – ˈnætʃərəli ˈfrækʃərd ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa chứa tự nhiên nứt vỡ – 自然裂缝油气藏 – zìrán lièfèng yóuqì cáng |
153 | Non-associated gas – ˌnɒnəˈsoʊʃieɪtɪd ɡæs – Khí không liên kết – 非伴生气体 – fēi bànshēng qìtǐ |
154 | Perforation density – ˌpɜːrfəˈreɪʃən ˈdɛnsəti – Mật độ thủng – 射孔密度 – shèkǒng mìdù |
155 | Radial flow – ˈreɪdiəl floʊ – Dòng tâm – 径向流动 – jìngxiàng liúdòng |
156 | Recovery efficiency – rɪˈkʌvəri ɪˈfɪʃənsi – Hiệu suất khôi phục – 采收效率 – cǎishōu xiàolǜ |
157 | Reservoir management plan – ˈrɛzərvwɑːr ˈmænɪdʒmənt plæn – Kế hoạch quản lý Vỉa Dầu Khí – 油气藏管理计划 – yóuqì cáng guǎnlǐ jìhuà |
158 | Residual oil saturation – rɪˈzɪdʒuəl ɔɪl ˌsætʃəˈreɪʃən – Bão hoà dầu dư – 残余油饱和度 – cányú yóu bǎohé dù |
159 | Sandstone reservoir – ˈsændstoʊn ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa đá cát – 砂岩油气藏 – shāyán yóuqì cáng |
160 | Secondary porosity – ˈsɛkəndəri pɔːˈrɒsəti – Khả năng rỗng thứ cấp – 次生孔隙率 – cìshēng kǒngxì lǜ |
161 | Steam flooding – stim ˈflʌdɪŋ – Lũy tác hơi nước – 蒸汽驱 – zhēngqì qū |
162 | Swept volume – swɛpt ˈvɒljuːm – Thể tích quét – 驱替体积 – qūtì tǐjī |
163 | Surfactant flooding – ˈsɜːrfæktənt ˈflʌdɪŋ – Lũy tác chất hoạt động bề mặt – 表面活性剂驱 – biǎomiàn huóxìngjì qū |
164 | Tight reservoir – taɪt ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa khó khai thác – 致密油气藏 – zhìmì yóuqì cáng |
165 | Unconventional reservoir – ˌʌnkənˈvɛnʃənl ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa không truyền thống – 非常规油气藏 – fēichángguī yóuqì cáng |
166 | Workover – ˈwɜːrkoʊvər – Sửa chữa giếng – 修井 – xiū jǐng |
167 | X-ray diffraction – ˈɛks reɪ ˌdɪˈfrækʃən – Kỹ thuật gieo xạ – X射线衍射 – X shèxiàn yànshè |
168 | Young’s modulus – jʌŋz ˈmɒdjuːləs – Mô đun Young – 杨氏模量 – Yángshì móliàng |
169 | Zeolite – ˈziːəˌlaɪt – Zeolite – 沸石 – fèishí |
170 | Zone of contribution – zoʊn əv ˌkɒntrɪˈbjuːʃən – Vùng góp phần – 贡献区 – gòngxiàn qū |
171 | Enhanced oil recovery (EOR) – ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri – Khôi phục dầu tăng cường – 增强油田采收 – zēngqiáng yóutián cǎishōu |
172 | Geological model – ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkəl ˈmɒdl – Mô hình địa chất – 地质模型 – dìzhì móxíng |
173 | Infill drilling – ˈɪnˌfɪl ˈdrɪlɪŋ – Khoan bổ sung – 充填井 – chōngtián jǐng |
174 | Joule-Thomson effect – ʒuːl ˈtɒmsən ɪˈfɛkt – Hiệu ứng Joule-Thomson – 焦耳-汤姆逊效应 – jiāo’ěr-tāngmǔxùn xiàoyìng |
175 | Klinkenberg effect – ˈklɪnˌkɛnbɜːrɡ ɪˈfɛkt – Hiệu ứng Klinkenberg – 克林肯堡效应 – kèlínkěnbǎo xiàoyìng |
176 | Laminar flow – ˈlæmɪnər floʊ – Dòng chảy lớp – 层流 – céngliú |
177 | Multiphase flow – ˈmʌltɪfeɪz floʊ – Dòng đa pha – 多相流动 – duōxiàng liúdòng |
178 | Natural fracture – ˈnætʃərəl ˈfrækʃər – Nứt tự nhiên – 天然裂缝 – tiānrán lièfèng |
179 | Overburden pressure – ˈoʊvərˌbɜːrdən ˈprɛʃər – Áp suất trên tải – 覆盖压力 – fùgài yālì |
180 | Phase behavior – feɪz bɪˈheɪvjər – Hành vi pha – 相态行为 – xiàngtài xíngwéi |
181 | Quartz reservoir – kwɔːrts ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa đá thạch anh – 石英油气藏 – shíyīng yóuqì cáng |
182 | Saturation exponent – ˌsætʃəˈreɪʃən ɪkˈspəʊnənt – Chỉ số bão hoà – 饱和指数 – bǎohé zhǐshù |
183 | Transient flow – ˈtrænzɪənt floʊ – Dòng chảy chuyển động – 瞬态流动 – shùntài liúdòng |
184 | Upscaling – ˈʌpˌskeɪlɪŋ – Tăng tỷ lệ – 放大比例 – fàngdà bǐlì |
185 | Velocity model – vəˈlɒsəti ˈmɒdl – Mô hình vận tốc – 速度模型 – sùdù móxíng |
186 | Wettability alteration – ˌwɛtəˈbɪləti ɔːltəˈreɪʃən – Thay đổi tính ẩm ướt – 润湿性改变 – rùnshī xìng gǎibiàn |
187 | X-ray fluorescence – ˌɛks reɪ ˌflʊəˈrɛsəns – Phát xạ tia X – X射线荧光 – X shèxiàn yíngguāng |
188 | Yield point – jild pɔɪnt – Điểm nhạy – 屈服点 – qūfú diǎn |
189 | Zeolite matrix – ˈziːəˌlaɪt ˈmeɪtrɪks – Ma trận zeolite – 沸石基质 – fèishí jīzhì |
190 | Acid fracturing – ˈæsɪd ˈfrækʃərɪŋ – Nứt mẻ bằng axit – 酸压裂 – suān yāliè |
191 | Bubble point pressure – ˈbʌbəl pɔɪnt ˈprɛʃər – Áp suất điểm bọt – 气泡点压力 – qìpào diǎn yālì |
192 | Capillary pressure – ˌkæpɪˌlɛri ˈprɛʃər – Áp suất mao quản – 毛细管压力 – máoxìguǎn yālì |
193 | Displacement efficiency – dɪsˈpleɪsmənt ɪˈfɪʃənsi – Hiệu suất lưu chất – 驱替效率 – qūtì xiàolǜ |
194 | Enhanced gas recovery (EGR) – ɪnˈhænst ɡæs rɪˈkʌvəri – Khôi phục khí tăng cường – 增强气田采收 – zēngqiáng qìtián cǎishōu |
195 | Formation damage – fɔːrˈmeɪʃən ˈdæmɪdʒ – Hư hại đá chất – 岩石破损 – yánshí pòsǔn |
196 | Gas cycling – ɡæs ˈsaɪklɪŋ – Chu kỳ khí – 气体循环 – qìtǐ xúnhuán |
197 | Hydrocarbon pore volume – ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən pɔːr ˈvɒljuːm – Thể tích lỗ hydrocarbon – 烃孔体积 – tíng kǒng tǐjī |
198 | Imbibition – ˌɪmˌbɪˈbɪʃən – Sự thấm – 浸润 – jìnrùn |
199 | Junction point – ˈdʒʌŋkʃən pɔɪnt – Điểm nút – 接合点 – jiēhé diǎn |
200 | Knudsen diffusion – ˈknʊdsən dɪˈfjuːʒən – Sự khuếch tán Knudsen – 库仑扩散 – kùlún kuòsàn |
201 | Lubricity – luːˈbrɪsəti – Độ trơn – 润滑性 – rùnhuá xìng |
202 | Matrix porosity – ˈmeɪtrɪks pɔːˈrɒsəti – Khả năng rỗng ma trận – 基质孔隙率 – jīzhì kǒngxì lǜ |
203 | Non-Darcy flow – nɒn ˈdɑːrsi floʊ – Dòng chảy phi Darcy – 非达西流动 – fēi dáxī liúdòng |
204 | Oil-water contact – ɔɪl ˈwɔːtər ˈkɒntækt – Liên hệ dầu-nước – 油水界面 – yóushuǐ jièmiàn |
205 | Perforation tunnel – ˌpɜːrfəˈreɪʃən ˈtʌnl – Hang thủng – 射孔隧道 – shèkǒng suìdào |
206 | Quicklook analysis – kwɪkˌlʊk əˈnæləsɪs – Phân tích tổng quan – 快速分析 – kuàisù fēnxī |
207 | Residual gas saturation – rɪˈzɪdʒuəl ɡæs ˌsætʃəˈreɪʃən – Bão hoà khí dư – 残余气饱和度 – cányú qì bǎohé dù |
208 | Shale reservoir – ʃeɪl ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa đá phiến – 页岩油气藏 – yèyán yóuqì cáng |
209 | Two-phase flow – tuː-feɪz floʊ – Dòng đa pha – 两相流动 – liǎngxiàng liúdòng |
210 | Ultimate recovery – ʌlˈtɪmɪt rɪˈkʌvəri – Khôi phục tối đa – 终极采收 – zhōngjí cǎishōu |
211 | Viscosity model – vɪsˈkɒsɪti ˈmɒdl – Mô hình độ nhớt – 粘度模型 – zhāndù móxíng |
212 | Wellbore stability – ˈwɛlbɔːr stəˈbɪləti – Ổn định giếng – 井眼稳定性 – jǐngyǎn wěndìng xìng |
213 | X-ray tomography – ˌɛks reɪ təˈmɒɡrəfi – Cộng hưởng từ X – X射线断层扫描 – X shèxiàn duàncéng sǎomiáo |
214 | Young-Laplace equation – jʌŋ leɪˈplɑːs ɪˈkweɪʒən – Phương trình Young-Laplace – 杨-拉普拉斯方程 – Yáng-Lāpǔlāsī fāngchéng |
215 | Zeolite catalyst – ˈziːəˌlaɪt ˈkætəlɪst – Xúc tác zeolite – 沸石催化剂 – fèishí cuīhuàjì |
216 | Annular pressure – ˈæn.jə.lər ˈprɛʃ.ər – Áp suất lưu tròng – 环空压力 – huánkōng yālì |
217 | Bulk modulus – bʌlk ˈmɒdjuːləs – Mô đun thể tích – 体积模量 – tǐjī móliàng |
218 | Casing deformation – ˈkeɪsɪŋ ˌdɛfərˈmeɪʃən – Biến dạng ống lót – 套管变形 – tàoguǎn biànxíng |
219 | Diffusion coefficient – dɪˈfjuːʒən koʊˈɪfɪʃənt – Hệ số khuếch tán – 扩散系数 – kuòsàn xìshù |
220 | Effective permeability – ɪˈfɛktɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti – Khả năng thấm hiệu quả – 有效渗透率 – yǒuxiào shèntòu lǜ |
221 | Fracture conductivity – ˈfrækʃər ˌkɒndʌkˈtɪvəti – Điện dẫn nứt – 裂缝导电性 – lièfèng dǎodiànxìng |
222 | Gas condensate – ɡæs ˈkɒndənˌseɪt – Khí ngưng tụ – 气凝析 – qì níngxī |
223 | Horizontal well – ˌhɔːrɪˈzɒntl wɛl – Giếng ngang – 横向井 – héngxiàng jǐng |
224 | In-situ stress – ɪn ˈsiːtuː strɛs – Span căng trong – 原位应力 – yuánwèi yìnglì |
225 | Jet perforating – ʤɛt ˈpɜːrfəˌreɪtɪŋ – Thủng bằng tia nước – 水射孔 – shuǐshèkǒng |
226 | Klinkenberg permeability – ˈklɪnˌkɛnbɜːrɡ ˌpɜːrmɪəˈbɪləti – Khả năng thấm Klinkenberg – 克林肯堡渗透率 – kèlínkěnbǎo shèntòu lǜ |
227 | Lateral reservoir – ˈlætərəl ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa chiều ngang – 横向油气藏 – héngxiàng yóuqì cáng |
228 | Mobility control – moʊˈbɪləti kənˈtroʊl – Kiểm soát độ di chuyển – 迁移控制 – qiānyí kòngzhì |
229 | Nodal analysis – ˈnoʊdəl əˈnæləsɪs – Phân tích điểm ẩn – 节点分析 – jiédiǎn fēnxī |
230 | Oil pool – ɔɪl pul – Hồ dầu – 油藏 – yóucáng |
231 | Permeability anisotropy – ˌpɜːrmɪəˈbɪləti ˌænɪˈsɒtropi – Bất đẳng hướng thấm – 渗透率各向异性 – shèntòu lǜ gèxiàng yìxìng |
232 | Quick-look log – kwɪk-ˌlʊk lɔɡ – Biểu đồ kiểm tra tổng quan – 快速查看记录 – kuàisù chákàn jìlù |
233 | Relative permeability – rɪˈlætɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti – Khả năng thấm tương đối – 相对渗透率 – xiāngduì shèntòu lǜ |
234 | Skin factor – skɪn ˈfæktər – Hệ số da – 皮肤系数 – pífū xìshù |
235 | Tight gas – taɪt ɡæs – Khí khó khai thác – 致密气体 – zhìmì qìtǐ |
236 | Underbalance drilling – ˌʌndərˈbæləns ˈdrɪlɪŋ – Khoan không cân bằng – 低平衡钻井 – dī pínghéng zuàn jǐng |
237 | Volumetric sweep efficiency – ˌvɒljuːˈmɛtrɪk swiːp ɪˈfɪʃənsi – Hiệu suất quét thể tích – 体积驱替效率 – tǐjí qūtì xiàolǜ |
238 | Well stimulation – wɛl ˌstɪmjəˈleɪʃən – Kích thích giếng – 井刺激 – jǐng cìjī |
239 | Zone of investigation – zoʊn əv ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən – Vùng điều tra – 调查区 – diàochá qū |
240 | Adsorption capacity – ædˈsɔːrpʃən kəˈpæsəti – Năng lực hấp phụ – 吸附能力 – xīfù nénglì |
241 | Bulk volume – bʌlk ˈvɒljuːm – Thể tích tổng – 体积 – tǐjí |
242 | Casing pressure – ˈkeɪsɪŋ ˈprɛʃər – Áp suất ống lót – 套压 – tào yā |
243 | Density log – ˈdɛnsɪti lɔɡ – Biểu đồ mật độ – 密度测井 – mìdù cèjǐng |
244 | Effective porosity – ɪˈfɛktɪv pɔːˈrɒsəti – Khả năng rỗng hiệu quả – 有效孔隙率 – yǒuxiào kǒngxì lǜ |
245 | Facies analysis – ˈfeɪsiːz əˈnæləsɪs – Phân tích địa thể – 层相分析 – céngxiàng fēnxī |
246 | Horizontal drilling – ˌhɔːrɪˈzɒntl ˈdrɪlɪŋ – Khoan ngang – 横向钻井 – héngxiàng zuàn jǐng |
247 | Injectivity index – ɪnˈʤɛktɪvɪti ˈɪndɛks – Chỉ số tiêm chất – 注入指数 – zhùrù zhǐshù |
248 | Khuff Formation – kʌf fɔːrˈmeɪʃən – Tầng Khuff – 喀尔赫组 – kā’ěrhè zǔ |
249 | Layered reservoir – ˈleɪərd ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa lớp – 层状油气藏 – céngzhuàng yóuqì cáng |
250 | Matrix blockage – ˈmeɪtrɪks ˈblɒkɪdʒ – Tắc nghẽn ma trận – 基质堵塞 – jīzhì dǔsè |
251 | Nodal point – ˈnoʊdəl pɔɪnt – Điểm ẩn – 节点 – jiédiǎn |
252 | Overpressure – ˌoʊvərˈprɛʃər – Áp suất quá tải – 过压 – guò yā |
253 | Perforation shot density – ˌpɜːrfəˈreɪʃən ʃɒt ˈdɛnsəti – Mật độ bắn thủng – 射孔密度 – shèkǒng mìdù |
254 | Quartz cementation – kwɔːrts ˌsɛmənˈteɪʃən – Gắn khoáng thạch anh – 石英胶结 – shíyīng jiāojié |
255 | Relative permeability curve – rɪˈlætɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti kɜːrv – Đường cong khả năng thấm tương đối – 相对渗透率曲线 – xiāngduì shèntòu lǜ qūxiàn |
256 | Stress shadow – strɛs ˈʃædoʊ – Bóng căng – 应力阴影 – yìnglì yīnyǐng |
257 | Thermal conductivity – ˈθɜːrml ˌkɒndʌkˈtɪvəti – Dẫn nhiệt – 热传导率 – rè chuándàolǜ |
258 | Unconformity – ʌn.kənˈfɔːrməti – Không phù hợp – 不整合 – bù zhěnghé |
259 | Vertical permeability – ˈvɜːrtɪkəl ˌpɜːrmɪəˈbɪləti – Khả năng thấm dọc – 纵向渗透率 – zòngxiàng shèntòu lǜ |
260 | Well trajectory – wɛl trəˈdʒɛktəri – Quỹ đạo giếng – 井轨迹 – jǐng guǐjì |
261 | X-ray attenuation – ˌɛks reɪ ˌəˈtɛnjuːˈeɪʃən – Giảm xạ tia X – X射线衰减 – X shèxiàn shuāijiǎn |
262 | Yield stress – jild strɛs – Sức căng – 屈服应力 – qūfú yìnglì |
263 | Zeolite structure – ˈziːəˌlaɪt ˈstrʌktʃər – Cấu trúc zeolite – 沸石结构 – fèishí jiégòu |
264 | Adsorption isotherm – ædˈsɔːrpʃən ˈaɪsəˌθɜːrm – Đồ thị hấp phụ – 吸附等温线 – xīfù děngwēnxiàn |
265 | Bubble point – ˈbʌbəl pɔɪnt – Điểm bọt – 气泡点 – qìpào diǎn |
266 | Capillary pressure curve – ˌkæpɪˌlɛri ˈprɛʃər kɜːrv – Đường cong áp suất mao quản – 毛细管压力曲线 – máoxìguǎn yālì qūxiàn |
267 | Density contrast – ˈdɛnsɪti ˈkɒntræst – Tương phản mật độ – 密度对比 – mìdù duìbǐ |
268 | Effective stress – ɪˈfɛktɪv strɛs – Căng hiệu quả – 有效应力 – yǒuxiào yìnglì |
269 | Fracture gradient – ˈfrækʃər ˈɡreɪdiənt – Độ dốc nứt – 裂缝梯度 – lièfèng tídù |
270 | Gas condensate reservoir – ɡæs ˈkɒndənˌseɪt ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa khí ngưng tụ – 气凝析油气藏 – qì níngxī yóuqì cáng |
271 | Hydrocarbon exploration – ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən ˌɛkspləˈreɪʃən – Khám phá hydrocarbon – 烃勘探 – tíng kāntàn |
272 | Injection well – ɪnˈʤɛkʃən wɛl – Giếng tiêm chất – 注入井 – zhùrù jǐng |
273 | Khuff Group – kʌf ɡruːp – Nhóm Khuff – 喀尔赫组 – kā’ěrhè zǔ |
274 | Layered permeability – ˈleɪərd ˌpɜːrmɪəˈbɪləti – Khả năng thấm lớp – 层状渗透率 – céngzhuàng shèntòu lǜ |
275 | Matrix porosity – ˈmeɪtrɪks pɔˈrɒsəti – Khả năng rỗng ma trận – 基质孔隙率 – jīzhì kǒngxì lǜ |
276 | Nuclear magnetic resonance (NMR) – ˈnjuːkliər mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzənəns – Cộng hưởng từ từ trường hạt nhân – 核磁共振 – hécí gòngzhèn |
277 | Permeability heterogeneity – ˌpɜːrmɪəˈbɪləti ˌhɛtərədʒəˈniːəti – Bất đồng nhất khả năng thấm – 渗透率非均质性 – shèntòu lǜ fēi jūnzhì xìng |
278 | Quartz cement – kwɔːrts sɪˈmɛnt – Xi măng thạch anh – 石英胶结 – shíyīng jiāojié |
279 | Annular velocity – ˈæn.jə.lər vəˈlɒsəti – Vận tốc lưu tròng – 环空流速 – huánkōng liúsù |
280 | Bit record – bɪt ˈrɛkɔːrd – Hồ sơ đá cắt – 钻头记录 – zuàntóu jìlù |
281 | Casing seat – ˈkeɪsɪŋ siːt – Chỗ lắp ống lót – 套管座 – tàoguǎn zuò |
282 | Density contrast log – ˈdɛnsɪti ˈkɒntræst lɔɡ – Biểu đồ đối sánh mật độ – 密度对比记录 – mìdù duìbǐ jìlù |
283 | Effective stress profile – ɪˈfɛktɪv strɛs ˈproʊfaɪl – Hồi quy cơ học – 有效应力剖面 – yǒuxiào yìnglì pōumiàn |
284 | Formation pressure – fɔːrˈmeɪʃən ˈprɛʃər – Áp suất đá chất – 地层压力 – dìcéng yālì |
285 | Gas mobility – ɡæs moʊˈbɪləti – Độ di chuyển khí – 气体迁移性能 – qìtǐ qiānyí xìngnéng |
286 | Hydrocarbon reserve – ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən rɪˈzɜːrv – Dự trữ hydrocarbon – 烃储量 – tíng chǔliàng |
287 | Injectivity test – ɪnˌʤɛktɪvɪti tɛst – Thử nghiệm khả năng tiêm – 注入能力测试 – zhùrù nénglì cèshì |
288 | Khuff limestone – kʌf ˈlaɪmstoʊn – Đá vôi Khuff – 喀尔赫石灰岩 – kā’ěrhè shíhuīyán |
289 | Layered structure – ˈleɪərd ˈstrʌktʃər – Cấu trúc lớp – 层状结构 – céngzhuàng jiégòu |
290 | Matrix rock – ˈmeɪtrɪks rɒk – Đá ma trận – 基质岩 – jīzhì yán |
291 | Nuclear magnetic resonance log – ˈnjuːkliər mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzənəns lɔɡ – Biểu đồ cộng hưởng từ từ trường hạt nhân – 核磁共振记录 – hécí gòngzhèn jìlù |
292 | Oil recovery factor – ɔɪl rɪˈkʌvəri ˈfæktər – Hệ số khôi phục dầu – 采油效率 – cǎiyóu xiàolǜ |
293 | Permeability modeling – ˌpɜːrmɪəˈbɪləti ˈmɒdlɪŋ – Mô hình khả năng thấm – 渗透性建模 – shèntòu xìng jiànmó |
294 | Quartz grain – kwɔːrts ɡreɪn – Hạt thạch anh – 石英颗粒 – shíyīng kēlì |
295 | Relative permeability measurement – rɪˈlætɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti ˈmɛʒərmənt – Đo khả năng thấm tương đối – 相对渗透率测量 – xiāngduì shèntòu lǜ cèliàng |
296 | Saturation exponent – ˌsætʃəˈreɪʃən ɪkˈspəʊnənt – Chỉ số bão hoà – 饱和度指数 – bǎohé dù zhǐshù |
297 | Thin bed – θɪn bɛd – Lớp mỏng – 薄层 – báocéng |
298 | Unsaturated zone – ˌʌnˈsætʃəreɪtɪd zoʊn – Vùng không bão hoà – 非饱和带 – fēi bǎohé dài |
299 | Vertical stress – ˈvɜːrtɪkəl strɛs – Căng dọc – 纵向应力 – zòngxiàng yìnglì |
300 | Wellbore trajectory – ˈwɛlbɔːr trəˈdʒɛktəri – Quỹ đạo ống giếng – 井筒轨迹 – jǐngtǒng guǐjì |
301 | X-ray diffraction – ˌɛks reɪ dɪˈfrækʃən – Tán xạ tia X – X射线衍射 – X shèxiàn yǎnsè |
302 | Yield strength – jild strɛŋθ – Sức bền – 屈服强度 – qūfú qiángdù |
303 | Zeolite mineral – ˈziːəˌlaɪt ˈmɪnərəl – Khoáng zeolite – 沸石矿物 – fèishí kuàngwù |
304 | Adsorption equilibrium – ædˈsɔːrpʃən ˌiːkwəˈlɪbriəm – Cân bằng hấp phụ – 吸附平衡 – xīfù pínghéng |
305 | Barite plug – ˈbærɪt plʌɡ – Tắc đá vôi – 重晶石堵塞 – zhòngjīngshí dǔsè |
306 | Carbonate reservoir – ˈkɑːrbəneɪt ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa cacbonat – 碳酸盐储层 – tànsuānyán chǔcéng |
307 | Density neutron log – ˈdɛnsɪti ˈnuːtriɒn lɔɡ – Biểu đồ neutron mật độ – 密度中子记录 – mìdù zhōngzǐ jìlù |
308 | Effective stress ratio – ɪˈfɛktɪv strɛs ˈreɪʃioʊ – Tỷ lệ căng hiệu quả – 有效应力比 – yǒuxiào yìnglì bǐ |
309 | Fracture height – ˈfrækʃər haɪt – Chiều cao nứt – 裂缝高度 – lièfèng gāodù |
310 | Gas saturation – ɡæs ˌsætjʊˈreɪʃən – Bão hoà khí – 气体饱和度 – qìtǐ bǎohé dù |
311 | Hydrocarbon trap – ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən træp – Bẫy hydrocarbon – 烃困陷 – tíng kùnxiàn |
312 | Injector well – ɪnˈʤɛktər wɛl – Giếng tiêm chất – 注入井 – zhùrù jǐng |
313 | Khuff shale – kʌf ʃeɪl – Đá đất sét Khuff – 喀尔赫页岩 – kā’ěrhè yèyán |
314 | Layered system – ˈleɪərd ˈsɪstəm – Hệ thống lớp – 层状体系 – céngzhuàng tǐxì |
315 | Matrix stimulation – ˈmeɪtrɪks ˌstɪmjəˈleɪʃən – Kích thích ma trận – 基质刺激 – jīzhì cìjī |
316 | Nuclear porosity – ˈnjuːkliər pɔˈrɒsəti – Rỗng hạt nhân – 核孔隙度 – hékǒngxì dù |
317 | Oil-water contact – ɔɪl ˈwɔːtər ˈkɒntækt – Giao điểm dầu-nước – 油水界面 – yóushuǐ jièmiàn |
318 | Petrophysical properties – ˌpɛtroʊˈfɪzɪkəl prɒˈpɜːrtiz – Thuộc tính vật lý địa chất – 岩石物理性质 – yánshí wùlǐ xìngzhì |
319 | Quartz sandstone – kwɔːrts ˈsændˌstoʊn – Đá cát thạch anh – 石英砂岩 – shíyīng shāyán |
320 | Relative permeability test – rɪˈlætɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti tɛst – Thử nghiệm khả năng thấm tương đối – 相对渗透率测试 – xiāngduì shèntòu lǜ cèshì |
321 | Sandstone reservoir – ˈsændˌstoʊn ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa cát thạch anh – 砂岩储层 – shāyán chǔcéng |
322 | Saturation exponent curve – ˌsætʃəˈreɪʃən ɪkˈspəʊnənt kɜːrv – Đường cong chỉ số bão hoà – 饱和度指数曲线 – bǎohé dù zhǐshù qūxiàn |
323 | Thin-section analysis – ˈθɪnˈsɛkʃən əˈnæləsɪs – Phân tích mẫu mỏng – 薄片分析 – báopiàn fēnxī |
324 | Unsaturated zone thickness – ˌʌnˈsætʃəreɪtɪd zoʊn ˈθɪknəs – Độ dày vùng không bão hoà – 非饱和带厚度 – fēi bǎohé dài hòudù |
325 | Vertical strain – ˈvɜːrtɪkəl streɪn – Co giãn dọc – 纵向应变 – zòngxiàng yìngbiàn |
326 | Wellbore stability – ˈwɛlbɔːr stəˈbɪləti – Ổn định ống giếng – 井筒稳定性 – jǐngtǒng wěndìngxìng |
327 | X-ray fluorescence – ˌɛks reɪ flʊˈrɛsəns – Phát xạ tia X – X射线荧光 – X shèxiàn yíngguāng |
328 | Zeolite zeolite – ˈziːəˌlaɪt ˈziːəˌlaɪt – Khoáng zeolite – 沸石沸石 – fèishí fèishí |
329 | Annulus – ˈæn.jə.ləs – Lớp vùng rỗng – 环空 – huánkōng |
330 | Borehole stability – ˈbɔːrhoʊl stəˈbɪləti – Ổn định lỗ khoan – 钻井稳定性 – zuànjǐng wěndìngxìng |
331 | Cement bond log – sɪˈmɛnt bɒnd lɔɡ – Biểu đồ liên kết xi măng – 水泥胶结记录 – shuǐní jiāojié jìlù |
332 | Density porosity – ˈdɛnsɪti pɔˈrɒsəti – Rỗng mật độ – 密度孔隙度 – mìdù kǒngxì dù |
333 | Effective stress law – ɪˈfɛktɪv strɛs lɔː – Định luật căng hiệu quả – 有效应力定律 – yǒuxiào yìnglì dìnglǜ |
334 | Fracture network – ˈfrækʃər ˈnɛtwɜːrk – Mạng nứt – 裂缝网络 – lièfèng wǎngluò |
335 | Gas-oil ratio – ɡæs ɔɪl ˈreɪʃioʊ – Tỷ lệ khí-dầu – 气油比 – qìyóu bǐ |
336 | Hydrocarbon zone – ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən zoʊn – Vùng hydrocarbon – 烃带 – tíng dài |
337 | Injection pressure – ɪnˈʤɛkʃən ˈprɛʃər – Áp suất tiêm – 注入压力 – zhùrù yālì |
338 | Kick detection – kɪk dɪˈtɛkʃən – Phát hiện dòng – 涌入检测 – yǒngrù jiǎncè |
339 | Layer thickness – ˈleɪər ˈθɪknəs – Độ dày lớp – 层厚度 – céng hòudù |
340 | Matrix-fracture interaction – ˈmeɪtrɪks-ˈfrækʃər ˌɪntərˈækʃən – Tương tác ma trận-nứt – 基质-裂缝相互作用 – jīzhì-lièfèng xiānghù zuòyòng |
341 | Nuclear spin – ˈnjuːkliər spɪn – Xoay hạt nhân – 核自旋 – hécí zìxuán |
342 | Oil-water ratio – ɔɪl ˈwɔːtər ˈreɪʃioʊ – Tỷ lệ dầu-nước – 油水比 – yóushuǐ bǐ |
343 | Petrophysics – ˌpɛtroʊˈfɪzɪks – Vật lý địa chất – 岩石物理学 – yánshí wùlǐxué |
344 | Quartzite – ˈkwɔːrtsaɪt – Đá thạch anh – 石英岩 – shíyīng yán |
345 | Relative permeability variation – rɪˈlætɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti vɛːriˈeɪʃən – Biến thiên khả năng thấm tương đối – 相对渗透率变化 – xiāngduì shèntòu lǜ biànhuà |
346 | Sandstone-shale ratio – ˈsændˌstoʊn-ʃeɪl ˈreɪʃioʊ – Tỷ lệ cát-đất sét – 砂页比 – shāyè bǐ |
347 | Saturation profile – ˌsætʃəˈreɪʃən ˈproʊfaɪl – Hồi quy bão hoà – 饱和度剖面 – bǎohé dù pōumiàn |
348 | Thin-section petrography – ˌθɪnˈsɛkʃən ˌpɛtrəˈɡræfi – Kính vi mô mỏng – 薄片岩相学 – báopiàn yánxiàngxué |
349 | Unstable formation – ˌʌnˈsteɪbl fɔːrˈmeɪʃən – Đáng nguy hiểm – 不稳定地层 – bù wěndìng dìcéng |
350 | Vertical seismic profile – ˈvɜːrtɪkəl ˈsaɪzmɪk ˈproʊfaɪl – Biểu đồ rung động dọc – 纵向地震剖面 – zòngxiàng dìzhèn pōumiàn |
351 | Well completion – wɛl kəmˈpliːʃən – Hoàn thiện giếng – 钻井完井 – zuànjǐng wánjǐng |
352 | X-ray radiography – ˌɛks reɪ ˌreɪdiˈɒɡrəfi – Phim X-quang – X射线摄影 – X shèxiàn shèyǐng |
353 | Zeolite reservoir – ˈziːəˌlaɪt ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa zeolite – 沸石储层 – fèishí chǔcéng |
354 | Anhydrite – ˈænhɪˌdraɪt – Canxi sunfat – 硬石膏 – yìng shígāo |
355 | Blowout preventer – ˈbloʊ.aʊt prɪˈvɛntər – Bộ ngăn ngừa nổ – 防喷器 – fáng pēnqì |
356 | Carbonate rock – ˈkɑːrbənət rɒk – Đá cacbonat – 碳酸盐岩 – tànsuānyán yán |
357 | Density tool – ˈdɛnsɪti tuːl – Dụng cụ đo mật độ – 密度测井仪 – mìdù cèjǐng yí |
358 | Effective stress state – ɪˈfɛktɪv strɛs steɪt – Trạng thái căng hiệu quả – 有效应力状态 – yǒuxiào yìnglì zhuàngtài |
359 | Fracturing fluid – ˈfrækʃərɪŋ ˈfluːɪd – Chất lỏng gãy nứt – 压裂液 – yāliè yè |
360 | Gas-water contact – ɡæs ˈwɔːtər ˈkɒntækt – Giao điểm khí-nước – 气水界面 – qìshuǐ jièmiàn |
361 | Hydrocarbon-bearing zone – ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən ˈbɛərɪŋ zoʊn – Vùng mang hydrocarbon – 含烃带 – hántíng dài |
362 | Injection rate – ɪnˈʤɛkʃən reɪt – Tốc độ tiêm – 注入速率 – zhùrù sùlǜ |
363 | Layered reservoir – ˈleɪərd ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa lớp – 层状储层 – céngzhuàng chǔcéng |
364 | Matrix acidizing – ˈmeɪtrɪks ˌæsɪdaɪzɪŋ – Tạo acid ma trận – 酸刷基质 – suān shuā jīzhì |
365 | Nuclear well logging – ˈnjuːkliər wɛl ˈlɔɡɪŋ – Đo khoan từ trường hạt nhân – 核测井 – hécèjǐng |
366 | Oilfield – ˈɔɪlfiːld – Mỏ dầu – 油田 – yóutián |
367 | Permeability anisotropy – ˌpɜːrmɪəˈbɪləti ˌænɪˈsɒtropi – Khả năng thấm không đều – 渗透异质性 – shèntòu yìzhì xìng |
368 | Relative permeability-curve – rɪˈlætɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti kɜːrv – Đường cong khả năng thấm tương đối – 相对渗透率曲线 – xiāngduì shèntòu lǜ qūxiàn |
369 | Sandstone-shale lithology – ˈsændˌstoʊn-ʃeɪl lɪˈθɒlədʒi – Đá tính cát-đất sét – 砂页岩岩性 – shāyè yán yánxìng |
370 | Saturation-capacity model – ˌsætʃəˈreɪʃən kəˈpæsəti ˈmɒdl – Mô hình bão hoà-dung tích – 饱和容量模型 – bǎohé róngliàng móxíng |
371 | Thin-section staining – ˌθɪnˈsɛkʃən ˈsteɪnɪŋ – Nhuộm mẫu mỏng – 薄片染色 – báopiàn rǎnsè |
372 | Unsaturated zone depth – ˌʌnˈsætʃəreɪtɪd zoʊn dɛpθ – Độ sâu vùng không bão hoà – 非饱和带深度 – fēi bǎohé dài shēndù |
373 | Vertical seismic section – ˈvɜːrtɪkəl ˈsaɪzmɪk ˈsɛkʃən – Khúc xạ đứng – 纵向地震剖面图 – zòngxiàng dìzhèn pōumiàn tú |
374 | Well deviation – wɛl ˌdɛvɪˈeɪʃən – Sai khúc giếng – 井斜 – jǐngxié |
375 | X-ray spectrometry – ˌɛks reɪ ˌspɛkˈtrɒmɪtri – Quang phổ X – X射线光谱法 – X shèxiàn guāngpǔ fǎ |
376 | Zeolite crystallinity – ˈziːəˌlaɪt krɪˌstælɪnɪti – Tinh thể zeolite – 沸石晶体度 – fèishí jīngtǐ dù |
377 | Archie equation – ˈɑːrtʃi ɪˈkweɪʒən – Phương trình Archie – 阿奇方程 – āqí fāngchéng |
378 | Bitumen – ˈbɪtjʊmɪn – Dầu búa – 沥青 – lìqīng |
379 | Carbonate stringer – ˈkɑːrbənət ˈstrɪŋər – Dãy cacbonat – 碳酸盐层 – tànsuānyán céng |
380 | Density-logging tool – ˈdɛnsɪti ˈlɔɡɪŋ tuːl – Dụng cụ đo mật độ – 密度测井仪 – mìdù cèjǐng yí |
381 | Effective stress-strain relationship – ɪˈfɛktɪv strɛs-streɪn rɪˈleɪʃənʃɪp – Mối quan hệ căng-độ dãn hiệu quả – 有效应力-应变关系 – yǒuxiào yìnglì-yìngbiàn guānxì |
382 | Fracturing pressure – ˈfrækʃərɪŋ ˈprɛʃər – Áp suất gãy nứt – 压裂压力 – yāliè yālì |
383 | Gas-water ratio – ɡæs ˈwɔːtər ˈreɪʃioʊ – Tỷ lệ khí-nước – 气水比 – qìshuǐ bǐ |
384 | Hydrochloric acid – ˌhaɪdroʊˈklɔːrɪk ˈæsɪd – Axít hydrocloric – 盐酸 – yán suān |
385 | Injectivity test – ɪnˌʤɛktɪvəti tɛst – Thử nghiệm khả năng tiêm – 注入能力测试 – zhùrù nénglì cèshì |
386 | Kick tolerance – kɪk ˈtɒlərəns – Ngưỡng dòng – 限制涌入 – xiànzhì yǒngrù |
387 | Layered shale – ˈleɪərd ʃeɪl – Đá đất sét lớp – 层状页岩 – céngzhuàng yèyán |
388 | Nuclear-magnetic resonance – ˈnjuːkliər-mæɡˈnɛtɪk ˈrɛznəns – Từ trường hạt nhân – 核磁共振 – hécí gòngzhèn |
389 | Oilfield service – ˈɔɪlfiːld ˈsɜːrvɪs – Dịch vụ mỏ dầu – 油田服务 – yóutián fúwù |
390 | Petrographic analysis – ˌpɛtroʊˈɡræfɪk əˈnæləsɪs – Phân tích địa chất – 岩相学分析 – yánxiàng xué fēnxī |
391 | Quartz dissolution – kwɔːrts dɪˈsɒluːʃən – Tan thạch anh – 石英溶解 – shíyīng róngjiě |
392 | Relative permeability-hysteresis – rɪˈlætɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti hɪˈstɛrɪsɪs – Hiệu ứng lịch sử khả năng thấm tương đối – 相对渗透率滞后 – xiāngduì shèntòu lǜ zhìhòu |
393 | Saturation-capacity relationship – ˌsætʃəˈreɪʃən kəˈpæsəti rɪˈleɪʃənʃɪp – Mối quan hệ bão hoà-dung tích – 饱和容量关系 – bǎohé róngliàng guānxì |
394 | Thin-section thinning – ˌθɪnˈsɛkʃən ˈθɪnɪŋ – Mỏng hóa mẫu mỏng – 薄片变薄 – báopiàn biànbáo |
395 | Asphaltene – ˈæsfæltiːn – Axa-fơ-len – 沥青质 – lìqīngzhì |
396 | Bohr magneton – bɔr ˈmæɡnɪˌtɒn – Nam châm Bohr – 玻尔磁子 – bō’ěr cízǐ |
397 | Depositional environment – ˌdɛpəˈzɪʃənl ɪnˈvaɪrənmənt – Môi trường lắng đọng – 沉积环境 – chénjí huánjìng |
398 | Electron spin resonance – ɪˈlɛktrɒn spɪn ɪˈzɜːrvəns – Phổ từ trường quay của electron – 电子自旋共振 – diànzǐ zìxuán gòngzhèn |
399 | Facies analysis – ˈfeɪsiːz əˈnæləsɪs – Phân tích facies – 岩相分析 – yánxiàng fēnxī |
400 | Hydrogen sulfide – ˈhaɪdrədʒən ˈsʌlfaɪd – Hydro sunfit – 硫化氢 – liúhuàqīng |
401 | Injector pattern – ɪnˈʤɛktər ˈpætərn – Mô hình tiêm chất – 喷射模式 – pēnshè móshì |
402 | Klinkenberg effect – ˈklɪn.kən.bɜːrɡ ɪˈfɛkt – Hiệu ứng Klinkenberg – 克林肯堡效应 – kèlínkěn bǎo xiàoyìng |
403 | Matrix damage – ˈmeɪtrɪks ˈdæmɪdʒ – Tổn thương ma trận – 基质损伤 – jīzhì sǔnshāng |
404 | Nucleus magnetization – ˈnjuːklɪəs ˌmæɡnɪtaɪˈzeɪʃən – Nam châm hạt nhân – 核磁化 – hécí huà |
405 | Oil shale – ɔɪl ʃeɪl – Đất sét dầu – 油页岩 – yóu yèyán |
406 | Quartz overgrowth – kwɔːrts ˈoʊvərˌɡroʊθ – Lớp phủ thạch anh – 石英过成岩 – shíyīng guòchéngyán |
407 | Relative permeability-saturation – rɪˈlætɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti sætʃəˈreɪʃən – Hiệu ứng lưu khả năng thấm tương đối – 相对渗透率-饱和度关系 – xiāngduì shèntòu lǜ-bǎohé dù guānxì |
408 | Thin-section polishing – ˌθɪnˈsɛkʃən ˈpɒlɪʃɪŋ – Đánh bóng mẫu mỏng – 薄片抛光 – báopiàn pāoguāng |
409 | Attenuation – əˌtɛn.juˈeɪ.ʃən – Sự giảm – 衰减 – shuāijiǎn |
410 | Density neutron log – ˈdɛnsɪti ˈnjuːtriɒn lɔɡ – Biểu đồ tỷ trọng neutron – 密度中子测井 – mìdù zhōngzǐ cèjǐng |
411 | Fracture opening – ˈfrækʃər ˈoʊ.pənɪŋ – Mở rộ nứt – 裂缝开度 – lièfèng kāidù |
412 | Hydrocracking – ˈhaɪdrəʊˌkrækɪŋ – Spilit hydro – 加氢裂化 – jiāqīng lièhuà |
413 | Injectivity index – ɪnˌʤɛktɪvəti ˈɪndɛks – Chỉ số khả năng tiêm – 注入能力指数 – zhùrù nénglì zhǐshù |
414 | Matrix-fracture flow – ˈmeɪtrɪks-ˈfrækʃər floʊ – Dòng ma trận-nứt – 基质-裂缝流 – jīzhì-lièfèng liú |
415 | Petrographic microscope – ˌpɛtroʊˈɡræfɪk ˈmaɪkrəˌskoʊp – Kính hiển vi địa chất – 岩相显微镜 – yánxiàng xiǎnwēijìng |
416 | Quartz reservoir – kwɔːrts ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa thạch anh – 石英储层 – shíyīng chǔcéng |
417 | Thin-section preparation – ˌθɪnˈsɛkʃən ˌprɛpəˈreɪʃən – Chuẩn bị mẫu mỏng – 薄片制备 – báopiàn zhìbèi |
418 | Bituminous coal – bɪˈtuːmɪnəs koʊl – Than búa – 焦炭煤 – jiāotàn méi |
419 | Depositional sequence – ˌdɛpəˈzɪʃənl ˈsiːkwəns – Chuỗi lắng đọng – 沉积层序 – chénjí céngxù |
420 | Fault trap – fɔːlt træp – Khe hẹp lỗi – 断层圈闭 – duàncéng quānbì |
421 | Hydrodesulfurization – ˌhaɪdrəʊdiːˌsʌlfjʊrɪˈzeɪʃən – Khử lưu huỳnh hydro – 加氢脱硫 – jiāqīng tuōliú |
422 | Petrography – pɛˈtrɑːɡrəfi – Địa chất vi mô – 岩相学 – yánxiàng xué |
423 | Quartz sandstone – kwɔːrts ˈsændstoʊn – Đá cát thạch anh – 石英砂岩 – shíyīng shāyán |
424 | Thin-section staining – ˌθɪnˈsɛkʃən ˈsteɪnɪŋ – Thuốc nhuộm mẫu mỏng – 薄片染色 – báopiàn rǎnsè |
425 | Unconformity – ˌʌnkənˈfɔːrməti – Lớp không phù hợp – 不整合 – bùzhěnghé |
426 | Anticline – ˈæntɪklaɪn – Gòn đồng phẳng – 背斜 – bèixié |
427 | Buckling – ˈbʌklɪŋ – Uốn cong – 屈曲 – qūqū |
428 | Carbonate – ˈkɑːrbəneɪt – Cacbonat – 碳酸盐 – tànsuānyán |
429 | Depletion drive – dɪˈpliːʃən draɪv – Lực đẩy cạn – 耗竭驱动 – hàojié qūdòng |
430 | Fault – fɔːlt – Lỗi – 断层 – duàncéng |
431 | Gas condensate – ɡæs ˈkɒndənseɪt – Khí ngưng tụ – 凝析气 – níngxī qì |
432 | Hydrodynamic dispersion – ˌhaɪdrəʊdaɪˈnæmɪk dɪˈspɜːrʒən – Sự phân tán động lực – 流体力学色散 – liútǐ lìxué sèsàn |
433 | Klinkenberg permeability – ˈklɪn.kən.bɜːrɡ ˌpɜːrmɪəˈbɪləti – Khả năng thấm Klinkenberg – 克林肯堡渗透率 – kèlínkěn bǎo shèntòu lǜ |
434 | Overburden pressure – ˈoʊvərˌbɜːrdən ˈprɛʃər – Áp suất môi trường – 覆盖层压力 – fùgài céng yālì |
435 | Quartzite – ˈkwɔːrtsaɪt – Đá thạch anh – 石英岩 – shíyīngyán |
436 | Sandstone – ˈsændstoʊn – Đá cát – 砂岩 – shāyán |
437 | Viscosity – vɪˈskɒsəti – Độ nhớt – 黏度 – niándù |
438 | Wellbore stability – wɛlbɔːr stəˈbɪləti – Ổn định lỗ khoan – 钻井稳定性 – zuànjǐng wěndìngxìng |
439 | X-ray diffraction – eks reɪ dɪˈfrækʃən – Phân tán tia X – X射线衍射 – X shèxiàn yǎnsè |
440 | Absorption – əbˈsɔːrpʃən – Sự hấp thụ – 吸收 – xīshōu |
441 | Annulus – ˈænjʊləs – Lỗ trống – 环空 – huánkōng |
442 | Base of salt – beɪs ʌv sɔːlt – Đáy muối – 盐底 – yándǐ |
443 | Carbonate cementation – ˈkɑːrbənət sɪˌmɛnˈteɪʃən – Xây dựng bằng cacbonat – 碳酸盐胶结 – tànsuānyán jiāojié |
444 | Decline curve analysis – dɪˈklaɪn kɜːrv əˈnæləsɪs – Phân tích đường suy giảm – 衰减曲线分析 – shuāijiǎn qūxiàn fēnxī |
445 | Effective porosity – ɪˈfɛktɪv pɔːˈrɒsəti – Tổng hỗn hợp hiệu quả – 有效孔隙度 – yǒuxiào kǒngxìdù |
446 | Fault zone – fɔːlt zoʊn – Vùng lỗi – 断裂带 – duànliè dài |
447 | Gas lift – ɡæs lɪft – Kỹ thuật nâng khí – 气举法 – qì jǔ fǎ |
448 | Hydrogen ion – ˈhaɪdrədʒən ˈaɪən – Ion hydro – 氢离子 – qīng lìzǐ |
449 | Matrix permeability – ˈmeɪtrɪks ˌpɜːrmɪəˈbɪləti – Khả năng thấm ma trận – 基质渗透率 – jīzhì shèntòu lǜ |
450 | Sand control – sænd kənˈtroʊl – Kiểm soát cát – 砂控 – shā kòng |
451 | Acid fracturing – ˈæsɪd ˈfrækʃərɪŋ – Nứt axit – 酸压裂 – suān yāliè |
452 | Aneroid barometer – ˈænərɔɪd bəˈrɒmɪtər – Cân bằng không khí – 气压计 – qìyājì |
453 | Base of sand – beɪs ʌv sænd – Đáy cát – 砂底 – shādǐ |
454 | Carbonate content – ˈkɑːrbənət ˈkɒntɛnt – Hàm lượng cacbonat – 碳酸盐含量 – tànsuānyán hángliàng |
455 | Decomposition reaction – ˌdiːkɒmpəˈzɪʃən riˈækʃən – Phản ứng phân hủy – 分解反应 – fēnjiě fǎnyìng |
456 | Effective stress path – ɪˈfɛktɪv strɛs pæθ – Quỹ đạo căng hiệu quả – 有效应力路径 – yǒuxiào yìnglì lùjìng |
457 | Fault-seal analysis – fɔːlt siːl əˈnæləsɪs – Phân tích kín lỗi – 封层分析 – fēngcéng fēnxī |
458 | Gas reservoir – ɡæs ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa khí – 气藏 – qìcáng |
459 | Hydrogen sulfide – ˈhaɪdrədʒən ˈsʌlfaɪd – H2S – 硫化氢 – liúhuàqìng |
460 | Krumbien method – ˈkruːmbiːn ˈmɛθəd – Phương pháp Krumbien – 克朗贝因法 – kèlǎngbèiyīn fǎ |
461 | Lateral continuity – ˌlætərəl kɒntɪˈnjuːɪti – Sự liên tục bên – 横向连续性 – héngxiàng liánxù xìng |
462 | Matrix-fracture relationship – ˈmeɪtrɪks-ˈfrækʃər rɪˈleɪʃənʃɪp – Mối quan hệ ma trận-nứt – 基质-裂缝关系 – jīzhì-lièfèng guānxì |
463 | Nuclear magnetic resonance – ˈnjuːklɪər mæɡˈnɛtɪk ˈrɛznəns – Từ trường hạt nhân – 核磁共振 – hécí gòngzhèn |
464 | Oil viscosity – ɔɪl vɪˈskɒsəti – Độ nhớt dầu – 油粘度 – yóu zhāndù |
465 | Petrophysical properties – ˌpɛtroʊˈfɪzɪkəl prɒpərtiz – Thuộc tính địa vật lý – 岩石物理性质 – yánshí wùlǐ xìngzhì |
466 | Quartz sand – kwɔːrts sænd – Cát thạch anh – 石英砂 – shíyīng shā |
467 | Relative permeability-saturation curve – rɪˈlætɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti sætʃəˈreɪʃən kɜːrv – Đường cong hiệu ứng lưu khả năng thấm tương đối-bão hoà – 相对渗透率-饱和度曲线 – xiāngduì shèntòu lǜ-bǎohé qūxiàn |
468 | Sand production – sænd prəˈdʌkʃən – Sự sản xuất cát – 砂产 – shāchǎn |
469 | Saturation exponent – ˌsætʃəˈreɪʃən ɪkˈspoʊnənt – Chỉ số bão hoà – 饱和指数 – bǎohé zhǐshù |
470 | Underburden – ˈʌndərˌbɜːrdən – Áp suất chất phủ – 下伏压力 – xiàfú yālì |
471 | Viscous fingering – ˈvɪskəs ˈfɪŋɡərɪŋ – Hiện tượng ngón tơ dẻo – 粘性指流 – zhānxìng zhǐliú |
472 | Well deviation survey – wɛl ˌdiːvɪˈeɪʃən ˈsɜːrveɪ – Khảo sát độ lệch giếng – 井眼偏差测量 – jǐngyǎn piānchā cèliàng |
473 | X-ray fluorescence – eks reɪ ˌflʊəˈrɛsəns – Tia phát quang X – X射线荧光 – X shèxiàn yíngguāng |
474 | Acidizing – ˈæsɪdaɪzɪŋ – Xử lý axit – 酸处理 – suān chǔlǐ |
475 | Anhydrite – ˈænhaɪdraɪt – Vô nước – 硬石膏 – yìng shígāo |
476 | Base of shale – beɪs ʌv ʃeɪl – Đáy xỉ – 页岩底 – yèyán dǐ |
477 | Dehydration – ˌdiːhaɪˈdreɪʃən – Sự khử nước – 脱水 – tuōshuǐ |
478 | Efficiency factor – ɪˈfɪʃənsi ˈfæktər – Hệ số hiệu quả – 效率因子 – xiàolǜ yīnzǐ |
479 | Faulting – ˈfɔːltɪŋ – Lỗi – 断层 – duàncéng |
480 | Gas saturation – ɡæs sætjʊˈreɪʃən – Bão hoà khí – 气饱和度 – qì bǎohé dù |
481 | Hydrolysis – haɪˈdrɒlɪsɪs – Sự thủy phân – 水解 – shuǐjiě |
482 | Injection well – ɪnˈʤɛkʃən wɛl – Giếng tiêm – 注入井 – zhùrù jǐng |
483 | Laminated reservoir – ˈlæmɪˌneɪtɪd ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa lớp lamina – 层状层状储层 – céngzhuàng céngzhuàng chǔcéng |
484 | Matrix-fracture transfer – ˈmeɪtrɪks-ˈfrækʃər ˈtrænsfɜːr – Chuyển giao ma trận-nứt – 基质-裂缝转移 – jīzhì-lièfèng zhuǎnyí |
485 | Oil-water ratio – ɔɪl ˈwɔːtər ˈreɪʃioʊ – Tỉ lệ dầu-nước – 油水比 – yóushuǐ bǐ |
486 | Petrophysical analysis – ˌpɛtroʊˈfɪzɪkəl əˈnæləsɪs – Phân tích địa vật lý – 岩石物理分析 – yánshí wùlǐ fēnxī |
487 | Quartzose sandstone – ˈkwɔːrtsəʊz ˈsændstoʊn – Sỏi thạch anh – 石英砂岩 – shíyīng shāyán |
488 | Relative permeability-wettability – rɪˈlætɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti ˌwɛtəˈbɪləti – Hiệu ứng lưu khả năng thấm tương đối-độ ẩm – 相对渗透率-润湿性关系 – xiāngduì shèntòu lǜ-rùnshī xìng guānxì |
489 | Saturating fluid – ˈsætʃəˌreɪtɪŋ ˈfluːɪd – Dung dịch bão hoà – 饱和流体 – bǎohé liútǐ |
490 | Saturation-pressure relationship – ˌsætʃəˈreɪʃən ˈprɛʃər rɪˈleɪʃənʃɪp – Mối quan hệ bão hoà- áp suất – 饱和压力关系 – bǎohé yālì guānxì |
491 | Thin-section study – ˌθɪnˈsɛkʃən ˈstʌdi – Nghiên cứu mẫu mỏng – 薄片研究 – báopiàn yánjiū |
492 | Undercutting – ˈʌndərˌkʌtɪŋ – Xói mòn dưới – 下切削 – xià qiēxiāo |
493 | Viscous flow – ˈvɪskəs floʊ – Dòng chảy dẻo – 粘性流 – zhānxìng liú |
494 | Wellhead equipment – wɛlˈhɛd ɪˈkwɪpmənt – Thiết bị đầu giếng – 井口设备 – jǐngkǒu shèbèi |
495 | X-ray inspection – eks reɪ ɪnˈspɛkʃən – Kiểm tra tia X – X射线检查 – X shèxiàn jiǎnchá |
496 | Adsorption – ədˈsɔːrpʃən – Sự hấp phụ – 吸附 – xīfù |
497 | Anisotropy – ˌænɪˈsɒtrəpi – Sự không đều – 各向异性 – gèxiàng yìxìng |
498 | Base rock – beɪs rɒk – Đá cơ sở – 基岩 – jīyán |
499 | Carbonate saturation – ˈkɑːrbənət sætjʊˈreɪʃən – Bão hoà cacbonat – 碳酸盐饱和度 – tànsuānyán bǎohé dù |
500 | Deltaic deposit – ˈdɛltiɪk dɪˈpɒzɪt – Khoáng chất tam giác – 三角洲沉积物 – sānjiǎozhōu chénjīwù |
501 | Effluent – ˈɛfluənt – Chất thoát ra – 出口液 – chūkǒu yè |
502 | Faulted anticline – fɔːltɪd ˈæntɪklaɪn – Gợn gãy chỗ chồn – 断层背斜 – duàncéng bèixí |
503 | Gas well – ɡæs wɛl – Giếng khí – 气井 – qìjǐng |
504 | Hydrophilic – ˌhaɪdrəˈfɪlɪk – Thân thiện với nước – 亲水性 – qīnshuǐ xìng |
505 | Injection zone – ɪnˈʤɛkʃən zoʊn – Vùng tiêm – 注入带 – zhùrù dài |
506 | Koppen’s method – ˈkɒpənz ˈmɛθəd – Phương pháp Koppen – 柯本法 – kēběn fǎ |
507 | Laterolog – ˈleɪtərəlɔːɡ – Cảm biến dọc – 垂向感应测井仪 – chuíxiàng gǎnyìng cèjǐng yí |
508 | Matrix-fracture transfer efficiency – ˈmeɪtrɪks-ˈfrækʃər ˈtrænsfɜːr ɪˈfɪʃənsi – Hiệu suất chuyển giao ma trận-nứt – 基质-裂缝转移效率 – jīzhì-lièfèng zhuǎnyí xiàolǜ |
509 | Oil-water transition zone – ɔɪl ˈwɔːtər trænˈzɪʃən zoʊn – Vùng chuyển tiếp dầu-nước – 油水过渡带 – yóushuǐ guòdù dài |
510 | Petrophysics – ˌpɛtroʊˈfɪzɪks – Địa vật lý – 岩石物理学 – yánshí wùlǐxué |
511 | Relative permeability-wettability relationship – rɪˈlætɪv ˌpɜːrmɪəˈbɪləti ˌwɛtəˈbɪləti rɪˈleɪʃənʃɪp – Mối quan hệ hiệu ứng lưu khả năng thấm tương đối-độ ẩm – 相对渗透率-润湿性关系 – xiāngduì shèntòu lǜ-rùnshī xìng guānxì |
512 | Sandstone reservoir – ˈsændstoʊn ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa đá cát – 砂岩储层 – shāyán chǔcéng |
513 | Sedimentation – ˌsɛdɪmɛnˈteɪʃən – Sự lắng đọng – 沉淀 – chéndiàn |
514 | Seismic amplitude – ˈsaɪzmɪk ˈæmplɪˌtuːd – Biên độ địa chấn – 地震振幅 – dìzhèn zhènfú |
515 | Siltstone – ˈsɪltstoʊn – Đá phù sa – 粉砂岩 – fěnshāyán |
516 | Thin-bed reservoir – ˌθɪnˈbɛd ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa lớp mỏng – 薄层储层 – báocéng chǔcéng |
517 | Unconformity trap – ˌʌnkənˈfɔːrməti træp – Bẫy không phù hợp – 不整合圈闭 – bùzhěnghé quānbì |
518 | Viscosity index – vɪˈskɒsəti ˈɪndɛks – Chỉ số độ nhớt – 黏度指数 – niándù zhǐshù |
519 | X-ray photoelectron spectroscopy – eks reɪ ˌfoʊtoʊɪˈlɛktrɒn ˌspɛkˈtrɒskəpi – Quang phổ điện tử bức xạ X – X射线光电子能谱 – X shèxiàn guāngdiànzǐ néngpǔ |
520 | Adsorption isotherm – ədˈsɔːrpʃən ˈaɪsəθɜːrm – Đồ thị hấp phụ – 吸附等温线 – xīfù děngwēnxiàn |
521 | Annular space – ˈænjʊlər speɪs – Khoảng trống vòng – 环空 – huán kōng |
522 | Base rock water – beɪs rɒk ˈwɔːtər – Nước đá cơ sở – 基岩水 – jīyán shuǐ |
523 | Carbonate-cemented sand – ˈkɑːrbəneɪt sɪˈmɛntɪd sænd – Cát liên kết bởi cacbonat – 碳酸盐胶结砂 – tànsuānyán jiāojié shā |
524 | Density log – ˈdɛnsəti lɔɡ – Ghi chút độ – 密度记录 – mìdù jìlù |
525 | Effluent stream – ˈɛfluənt striːm – Luồng chất thoát ra – 出口流 – chūkǒu liú |
526 | Fault seal – fɔːlt sil – Niêm phong lỗi – 封层封闭 – fēngcéng fēngbì |
527 | Gas-liquid ratio – ɡæs ˈlɪkwɪd ˈreɪʃioʊ – Tỉ lệ khí-lỏng – 气液比 – qì yè bǐ |
528 | Hydrostatic pressure – ˌhaɪdrəˈstætɪk ˈprɛʃər – Áp suất tĩnh – 静水压力 – jìngshuǐ yālì |
529 | Injector well – ɪnˈʤɛktər wɛl – Giếng tiêm – 注入井 – zhùrù jǐng |
530 | Koppen’s scheme – ˈkɒpənz skiːm – Kế hoạch Koppen – 柯本计划 – kēběn jìhuà |
531 | Lenticular sandstone – lɛnˈtɪkjʊlər ˈsændstoʊn – Đá cát hình ấu – 透镜状砂岩 – tòujìng zhuàng shāyán |
532 | Matrix-acidizing – ˈmeɪtrɪks ˈæsɪdaɪzɪŋ – Xử lý axit ma trận – 基质酸处理 – jīzhì suān chǔlǐ |
533 | Petrophysics laboratory – ˌpɛtroʊˈfɪzɪks ləˈbɒrəˌtɔːri – Phòng thí nghiệm địa vật lý – 岩石物理实验室 – yánshí wùlǐ shíyànshì |
534 | Quartz-wacke – ˈkwɔːrts-wæk – Đá quặng thạch anh – 石英杂砂岩 – shíyīng zásāyán |
535 | Reservoir characterization – ˈrɛzərvwɑːr ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən – Đặc điểm vỉa – 储层表征 – chǔcéng biǎozhēng |
536 | Sandstone-shale contact – ˈsændstoʊn-ʃeɪl ˈkɒntækt – Liên hệ đá cát-xỉ – 砂页岩接触 – shā yèyán jiēchù |
537 | Sedimentary basin – ˌsɛdɪˈmɛntəri ˈbeɪsən – Lưu vực lắng đọng – 沉积盆地 – chénjí péndì |
538 | Seismic data – ˈsaɪzmɪk ˈdeɪtə – Dữ liệu địa chấn – 地震数据 – dìzhèn shùjù |
539 | Slip fault – slɪp fɔːlt – Lỗi trượt – 滑动断层 – huádòng duàncéng |
540 | Thin-layer chromatography – ˌθɪnˈleɪər ˌkroʊməˈtɒɡrəfi – Sắc ký lớp mỏng – 薄层层析法 – báocéng céngxī fǎ |
541 | Underground reservoir – ˌʌndərˈɡraʊnd ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa dưới mặt đất – 地下储层 – dìxià chǔcéng |
542 | Viscosity measurement – vɪˈskɒsəti ˈmɛʒərmənt – Đo độ nhớt – 黏度测量 – niándù cèliàng |
543 | Adsorption kinetics – ədˈsɔːrpʃən kɪˈnɛtɪks – Động học hấp phụ – 吸附动力学 – xīfù dònglìxué |
544 | Anomalous pressure – əˈnɒmələs ˈprɛʃər – Áp suất bất thường – 异常压力 – yìcháng yālì |
545 | Base water – beɪs ˈwɔːtər – Nước cơ sở – 基水 – jīshuǐ |
546 | Cased hole – keɪst hoʊl – Lỗ đã ốp ống – 保护套管井 – bǎohù tàoguǎn jǐng |
547 | Chalky limestone – ˈʧɔːlki ˈlaɪmstoʊn – Đá vôi bột – 白垩石灰岩 – báiè shíhuīyán |
548 | Density neutron log – ˈdɛnsəti ˈnuːtriɒn lɔɡ – Ghi chút độ neutron mật độ – 密度中子记录 – mìdù zhōngzǐ jìlù |
549 | Effluent water – ˈɛfluənt ˈwɔːtər – Nước chất thoát ra – 出口水 – chūkǒu shuǐ |
550 | Fault throw – fɔːlt θroʊ – Sự ném lỗi – 断距 – duànjù |
551 | Gas-oil contact – ɡæs ɔɪl ˈkɒntækt – Liên hệ khí-dầu – 气油接触 – qì yóu jiēchù |
552 | Hydroxyl ion – ˈhaɪdrɒksɪl ˈaɪɒn – Ion hydroxyl – 羟根离子 – qiǎogēn lízǐ |
553 | Intake zone – ˈɪnˌteɪk zoʊn – Vùng hút – 进水带 – jìnshuǐ dài |
554 | Koppen’s system – ˈkɒpənz ˈsɪstəm – Hệ thống Koppen – 柯本系统 – kēběn xìtǒng |
555 | Lenticular shale – lɛnˈtɪkjʊlər ʃeɪl – Xỉ hình ấu – 透镜状页岩 – tòujìng zhuàng yèyán |
556 | Matrix-rock properties – ˈmeɪtrɪks-rɒk ˈprɒpərtiz – Thuộc tính đá ma trận – 基质岩性质 – jīzhì yán xìngzhì |
557 | Oil-in-place – ɔɪl ɪn pleɪs – Lượng dầu trong vỉa – 储油量 – chǔ yóu liàng |
558 | Petrophysics research – ˌpɛtroʊˈfɪzɪks rɪˈsɜːrtʃ – Nghiên cứu địa vật lý – 岩石物理研究 – yánshí wùlǐ yánjiū |
559 | Quartz-wacke sandstone – ˈkwɔːrts-wæk ˈsændstoʊn – Đá cát quặng thạch anh – 石英杂砂岩 – shíyīng zásāyán |
560 | Reservoir drive mechanism – ˈrɛzərvwɑːr draɪv ˈmɛkənɪzəm – Cơ chế thúc đẩy vỉa – 储层驱动机理 – chǔcéng qūdòng jīlǐ |
561 | Sandstone-shale ratio – ˈsændstoʊn-ʃeɪl ˈreɪʃioʊ – Tỉ lệ đá cát-xỉ – 砂页比 – shā yè bǐ |
562 | Sedimentary facies – ˌsɛdɪˈmɛntəri ˈfeɪsiːz – Phân bố cảnh lớp – 沉积相 – chénjí xiàng |
563 | Seismic interpretation – ˈsaɪzmɪk ɪntɜːrprɪˈteɪʃən – Giải thích địa chấn – 地震解释 – dìzhèn jiěshì |
564 | Slip lineations – slɪp ˌlaɪniˈeɪʃənz – Vết rãnh trượt – 滑移线 – huáyí xiàn |
565 | Thin-layer chromatography plate – ˌθɪnˈleɪər ˌkroʊməˈtɒɡrəfi pleɪt – Tấm sắc ký lớp mỏng – 薄层层析板 – báocéng céngxī bǎn |
566 | Underground storage – ˌʌndərˈɡraʊnd ˈstɔːrɪdʒ – Lưu trữ dưới mặt đất – 地下储存 – dìxià chǔcún |
567 | Viscometer – vɪˈskɒmɪtər – Bộ đo độ nhớt – 粘度计 – niándù jì |
568 | Amplitude-versus-offset (AVO) analysis – ˌæmplɪˌtuːd vərˈsəs ˈɔːfsɛt (ˌeɪ.viːˈoʊ) əˈnæləsɪs – Phân tích biên độ so với khoảng cách (AVO) – 幅度与偏移(AVO)分析 – fúdù yǔ piānyí (AVO) fēnxī |
569 | Anticlinal trap – ˈæntɪklaɪnl træp – Bẫy chỗ chồn – 背斜圈闭 – bèixī quānbì |
570 | Baseflow – beɪs floʊ – Dòng chảy cơ sở – 基流 – jīliú |
571 | Density porosity – ˈdɛnsəti pɔːˈrɒsɪti – Độ rỗng mật độ – 密度孔隙度 – mìdù kòngxìdù |
572 | Effluent water treatment – ˈɛfluənt ˈwɔːtər ˈtriːtmənt – Xử lý nước chất thoát ra – 出口水处理 – chūkǒu shuǐ chǔlǐ |
573 | Hydroxyl radical – ˈhaɪdrɒksɪl ˈrædɪkəl – Nhóm hydroxyl – 羟基自由基 – qiǎojī zìyóu jī |
574 | Integrated reservoir study – ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈrɛzərvwɑːr ˈstʌdi – Nghiên cứu toàn diện vỉa – 综合储层研究 – zōnghé chǔcéng yánjiū |
575 | Koppen’s tropical climate – ˈkɒpənz ˈtrɒpɪkəl ˈklaɪmət – Khí hậu nhiệt đới theo Koppen – 柯本热带气候 – kēběn rèdài qìhòu |
576 | Log analysis – lɔɡ əˈnæləsɪs – Phân tích ghi chút độ – 测井分析 – cèjǐng fēnxī |
577 | Matrix-fracture transfer mechanism – ˈmeɪtrɪks-ˈfrækʃər ˈtrænsfɜːr ˈmɛkənɪzəm – Cơ chế chuyển giao ma trận-nứt – 基质-裂缝转移机制 – jīzhì-lièfèng zhuǎnyí jīzhì |
578 | Oil-water transition zone thickness – ɔɪl ˈwɔːtər trænˈzɪʃən zoʊn ˈθɪknəs – Độ dày vùng chuyển tiếp dầu-nước – 油水过渡带厚度 – yóushuǐ guòdù dài hòudù |
579 | Petrophysicist – ˌpɛtroʊˈfɪzɪsɪst – Nhà địa vật lý – 岩石物理学家 – yánshí wùlǐxué jiā |
580 | Quartz-wacke shale – ˈkwɔːrts-wæk ʃeɪl – Xỉ hình ấu quặng thạch anh – 石英杂砂岩 – shíyīng zásāyán |
581 | Reservoir engineering – ˈrɛzərvwɑːr ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ – Kỹ thuật vỉa – 储层工程 – chǔcéng gōngchéng |
582 | Sandstone-shale intercalation – ˈsændstoʊn-ʃeɪl ˌɪntər.kəˈleɪʃən – Sự xen kẽ đá cát-xỉ – 砂页岩夹层 – shā yèyán jiācéng |
583 | Slip plane – slɪp pleɪn – Mặt trượt – 滑移面 – huáyí miàn |
584 | Thin section – ˈθɪn ˈsɛkʃən – Mẫu mỏng – 薄片 – báopiàn |
585 | Underground storage reservoir – ˌʌndərˈɡraʊnd ˈstɔːrɪdʒ ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa lưu trữ dưới mặt đất – 地下储存储层 – dìxià chǔcún chǔcéng |
586 | Viscous fluid – ˈvɪskəs ˈfluːɪd – Chất lỏng nhớt – 粘稠流体 – zhānchóu liútǐ |
587 | Wellbore stability – ˈwɛlbɔːr stəˈbɪlɪti – Ổn định lỗ khoan – 井筒稳定性 – jǐngtǒng wěndìng xìng |
588 | X-ray diffraction – ɛks reɪ dɪˈfrækʃən – Khuếch tán tia X – X射线衍射 – X shèxiàn yànshè |
589 | Acoustic impedance – əˈkuːstɪk ɪmˈpiːdəns – Kháng cự âm – 声阻抗 – shēng zǔkàng |
590 | Anticline – ˈæntɪklaɪn – Đồng bằng chòm – 背斜 – bèixī |
591 | Basement rock – ˈbeɪsmənt rɒk – Đá nền – 基岩 – jīyán |
592 | Carbonate rock – ˈkɑːrbəneɪt rɒk – Đá cacbonat – 碳酸盐岩 – tànsuānyán |
593 | Density-logging tool – ˈdɛnsəti ˈlɔɡɪŋ tuːl – Dụng cụ ghi chút độ mật độ – 密度测井仪 – mìdù cèjǐng yí |
594 | Effluent zone – ˈɛfluənt zoʊn – Vùng chất thoát ra – 出口带 – chūkǒu dài |
595 | Faulted reservoir – fɔːltɪd ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa lỗi – 断块储层 – duànkuài chǔcéng |
596 | Gas saturation – ɡæs sætjʊˈreɪʃən – Bão hòa khí – 气饱和度 – qì bǎohé dù |
597 | Hydroxylated compounds – ˌhaɪdrɒksɪˌleɪtɪd ˈkɒmpaʊndz – Hợp chất hydroxyl hóa – 羟基化合物 – qiǎojī huàhéwù |
598 | Intergranular porosity – ˌɪntərˈɡrænjʊlər pɔːˈrɒsɪti – Độ rỗng liên hạt – 颗粒间孔隙度 – kēlì jiàn kòngxìdù |
599 | Koppen’s weather classification – ˈkɒpənz ˈwɛðər ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən – Phân loại thời tiết theo Koppen – 柯本气候分类 – kēběn qìhòu fēnlèi |
600 | Logging while drilling – ˈlɔɡɪŋ waɪl drɪlɪŋ – Ghi chút độ trong quá trình khoan – 钻井过程测井 – zuānjǐng guòchéng cèjǐng |
601 | Matrix permeability – ˈmeɪtrɪks pɜːrmiəˈbɪləti – Sự thấm xuyên ma trận – 基质渗透率 – jīzhì shèntòu lǜ |
602 | Oil saturation – ɔɪl sætjʊˈreɪʃən – Bão hòa dầu – 油饱和度 – yóu bǎohé dù |
603 | Petrophysics specialist – ˌpɛtroʊˈfɪzɪks ˈspɛʃəlɪst – Chuyên gia địa vật lý – 岩石物理专家 – yánshí wùlǐ zhuānjiā |
604 | Quartz-wacke sandstone reservoir – ˈkwɔːrts-wæk ˈsændstoʊn ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa đá cát quặng thạch anh – 石英杂砂岩储层 – shíyīng zásāyán chǔcéng |
605 | Reservoir heterogeneity – ˈrɛzərvwɑːr ˌhɛtərəʤəˈniːəti – Sự không đồng nhất vỉa – 储层非均质性 – chǔcéng fēijūnzhì xìng |
606 | Sandstone-shale intercalations – ˈsændstoʊn-ʃeɪl ˌɪntər.kəˈleɪʃənz – Những lớp xen kẽ đá cát-xỉ – 砂页岩夹层 – shā yèyán jiācéng |
607 | Seismic wave – ˈsaɪzmɪk weɪv – Sóng địa chấn – 地震波 – dìzhèn bō |
608 | Slip surface – slɪp ˈsɜːrfɪs – Bề mặt trượt – 滑移面 – huáyí miàn |
609 | Amplitude-versus-offset (AVO) inversion – ˌæmplɪˌtuːd vərˈsəs ˈɔːfsɛt (ˌeɪ.viːˈoʊ) ɪnˈvɜːrʒən – Đảo ngược AVO theo biên độ so với khoảng cách – 幅度与偏移(AVO)反演 – fúdù yǔ piānyí (AVO) fǎnyǎn |
610 | Aquifer – ˈækwɪfər – Lớp chứa nước ngầm – 含水层 – hánsuǐ céng |
611 | Areal porosity – ˈeəriəl pɔːˈrɒsɪti – Độ rỗng diện tích – 面积孔隙度 – miànjī kòngxìdù |
612 | Basin-centered gas accumulation – ˈbeɪsən-ˈsɛntərd ɡæs ˌəkjuːˈmeɪʃən – Tích tụ khí tại trung tâm lưu vực – 盆地中心气聚集 – péndì zhōngxīn qì jùjí |
613 | Carbonate sand – ˈkɑːrbəneɪt sænd – Cát cacbonat – 碳酸盐砂 – tànsuānyán shā |
614 | Depositional environment – ˌdɛpəˈzɪʃənl ɪnˈvaɪrənmənt – Môi trường thảo – 沉积环境 – chénjí huánjìng |
615 | Erosional surface – ɪˈroʊʒənəl ˈsɜːrfɪs – Bề mặt xói mòn – 侵蚀面 – qīnshí miàn |
616 | Fault-block mountains – fɔːlt-blɑːk ˈmaʊntənz – Núi bị lỗi mảng – 断块山 – duànkuài shān |
617 | Gas-water contact – ɡæs ˈwɔːtər ˈkɒntækt – Liên hệ khí-nước – 气水接触 – qì shuǐ jiēchù |
618 | Hydrocarbon charge – ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən ʧɑːrdʒ – Sự xâm nhập hydrocacbon – 烃的充注 – tīng de chōngzhù |
619 | Intergranular porosity and permeability – ˌɪntərˈɡrænjʊlər pɔːˈrɒsɪti ənd pɜːrmiəˈbɪləti – Độ rỗng và thấm xuyên liên hạt – 颗粒间孔隙度和渗透率 – kēlì jiàn kòngxìdù hé shèntòu lǜ |
620 | Koppen’s climate classification – ˈkɒpənz ˈklaɪmət ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən – Phân loại khí hậu theo Koppen – 柯本气候分类 – kēběn qìhòu fēnlèi |
621 | Log response – lɔɡ rɪˈspɒns – Đáp ứng ghi chút độ – 测井响应 – cèjǐng xiǎngyìng |
622 | Matrix-fracture transfer zone – ˈmeɪtrɪks-ˈfrækʃər ˈtrænsfɜːr zoʊn – Vùng chuyển giao ma trận-nứt – 基质-裂缝转移带 – jīzhì-lièfèng zhuǎnyí dài |
623 | Oil-water contact – ɔɪl ˈwɔːtər ˈkɒntækt – Liên hệ dầu-nước – 油水接触 – yóu shuǐ jiēchù |
624 | Petrophysics study – ˌpɛtroʊˈfɪzɪks ˈstʌdi – Nghiên cứu địa vật lý – 岩石物理学研究 – yánshí wùlǐxué yánjiū |
625 | Quartz-wacke sandstone rock – ˈkwɔːrts-wæk ˈsændstoʊn rɒk – Đá cát quặng thạch anh – 石英杂砂岩岩石 – shíyīng zásāyán yánshí |
626 | Reservoir simulation – ˈrɛzərvwɑːr ˌsɪmjəˈleɪʃən – Mô phỏng vỉa – 储层模拟 – chǔcéng mó nǐ |
627 | Sandstone-shale ratio and intercalation – ˈsændstoʊn-ʃeɪl ˈreɪʃioʊ ənd ˌɪntər.kəˈleɪʃən – Tỉ lệ đá cát-xỉ và lớp xen kẽ – 砂页比和夹层 – shā yè bǐ hé jiācéng |
628 | Seismic wave propagation – ˈsaɪzmɪk weɪv ˌproʊpəˈɡeɪʃən – Truyền sóng địa chấn – 地震波传播 – dìzhèn bō chuánbō |
629 | Anticlinal fold – ˈæntɪklaɪnl foʊld – Gấp chỗ chồn – 背斜褶皱 – bèixī zhézhòu |
630 | Areal sweep efficiency – ˈeəriəl swiːp ɪˈfɪʃənsi – Hiệu suất lấy dầu diện tích – 面积驱油效率 – miànjī qūyóu xiàolǜ |
631 | Basin floor fan – ˈbeɪsən flɔːr fæn – Người hâm mộ sàn lưu vực – 盆地底扇 – péndì dǐ shàn |
632 | Carbonate-siliciclastic sequence – ˈkɑːrbəneɪt-sɪˌlɪsɪˈklæstɪk ˈsiːkwəns – Dãy phôi carbonat-kết tinh lâm thể – 碳酸盐-硅质碎屑岩层 – tànsuānyán-guīzhì suìxiè yán céng |
633 | Depositional facies – ˌdɛpəˈzɪʃənl ˈfeɪsiːz – Dạng môi trường thảo – 沉积相 – chénjí xiàng |
634 | Exploration well – ˌɛkspləˈreɪʃən wɛl – Giếng thăm dò – 勘探井 – kāntàn jǐng |
635 | Fault system – fɔːlt ˈsɪstəm – Hệ thống lỗi – 断裂系统 – duànliè xìtǒng |
636 | Gas-water ratio – ɡæs ˈwɔːtər ˈreɪʃioʊ – Tỉ lệ khí-nước – 气水比 – qì shuǐ bǐ |
637 | Hydrocarbon generation – ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən ˌʤɛnəˈreɪʃən – Tạo ra hydrocacbon – 烃生成 – tīng shēngchéng |
638 | Interlayer – ˈɪntərˌleɪər – Lớp xen kẽ – 互层 – hùcéng |
639 | Koppen’s climatic zones – ˈkɒpənz ˈklaɪˌmætɪk zoʊnz – Khu vực khí hậu theo Koppen – 柯本气候区 – kēběn qìhòu qū |
640 | Log response interpretation – lɔɡ rɪˈspɒns ɪnˌtɜːrprɪˈteɪʃən – Hiểu đáp ứng ghi chút độ – 测井响应解释 – cèjǐng xiǎngyìng jiěshì |
641 | Matrix properties – ˈmeɪtrɪks ˈprɒpərtiz – Thuộc tính ma trận – 基质性质 – jīzhì xìngzhì |
642 | Oil-water relative permeability – ɔɪl ˈwɔːtər rɪˈlætɪv pɜːrmiəˈbɪləti – Thấm xuyên tương đối dầu-nước – 油水相对渗透率 – yóu shuǐ xiāngduì shèntòu lǜ |
643 | Petrophysics techniques – ˌpɛtroʊˈfɪzɪks tɛkˈniːks – Kỹ thuật địa vật lý – 岩石物理技术 – yánshí wùlǐxué jìshù |
644 | Quartzose sandstone – ˈkwɔːrtsəʊz ˈsændstoʊn – Đá cát thạch anh – 石英砂岩 – shíyīng shāyán |
645 | Reservoir study – ˈrɛzərvwɑːr ˈstʌdi – Nghiên cứu vỉa – 储层研究 – chǔcéng yánjiū |
646 | Sandstone-to-shale ratio – ˈsændstoʊn-tuː-ʃeɪl ˈreɪʃioʊ – Tỉ lệ đá cát-xỉ – 砂页比 – shā yè bǐ |
647 | Slip tendency – slɪp ˈtɛndənsi – Xu hướng trượt – 滑移趋势 – huáyí qūshì |
648 | Artesian well – ɑːrˈtiːʒən wɛl – Giếng ngựa – 自流井 – zìliú jǐng |
649 | Assimilation – əˌsɪmɪˈleɪʃən – Tiêu hoá – 同化作用 – tónghuà zuòyòng |
650 | Bioturbated sandstone – ˈbaɪoʊˌtɜːrbətɪd ˈsændstoʊn – Đá cát xáo trộn bởi sinh vật – 生物搅动砂岩 – shēngwù jiǎodòng shāyán |
651 | Carbonate strata – ˈkɑːrbəneɪt ˈstreɪtə – Thớt cacbonat – 碳酸盐地层 – tànsuānyán dìcéng |
652 | Dip angle – dɪp ˈæŋɡəl – Góc nghiêng – 倾角 – qīngjiǎo |
653 | Gas-water relative permeability – ɡæs ˈwɔːtər rɪˈlætɪv pɜːrmiəˈbɪləti – Thấm xuyên tương đối khí-nước – 气水相对渗透率 – qì shuǐ xiāngduì shèntòu lǜ |
654 | Hydrocarbon migration – ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən maɪˈɡreɪʃən – Di chuyển hydrocacbon – 烃迁移 – tīng qiānyí |
655 | Interwell – ˈɪntərˌwɛl – Giếng giữa – 井间 – jǐng jiān |
656 | Koppen’s climatic types – ˈkɒpənz ˈklaɪˌmætɪk taɪps – Loại khí hậu theo Koppen – 柯本气候类型 – kēběn qìhòu lèixíng |
657 | Log variability – lɔɡ ˌvɛriəˈbɪləti – Biến đổi ghi chút độ – 测井变差性 – cèjǐng biànchà xìng |
658 | Matrix-rock ratio – ˈmeɪtrɪks-rɒk ˈreɪʃioʊ – Tỉ lệ ma trận-đá – 基质-岩石比 – jīzhì-yánshí bǐ |
659 | Oil-water saturation ratio – ɔɪl ˈwɔːtər ˌsætʃəˈreɪʃən ˈreɪʃioʊ – Tỉ lệ bão hòa dầu-nước – 油水饱和度比 – yóu shuǐ bǎohé dù bǐ |
660 | Petrophysics theories – ˌpɛtroʊˈfɪzɪks ˈθɪəriz – Lý thuyết địa vật lý – 岩石物理理论 – yánshí wùlǐxué lǐlùn |
661 | Quartzose sandstone reservoir – ˈkwɔːrtsəʊz ˈsændstoʊn ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa đá cát thạch anh – 石英砂岩储层 – shíyīng shāyán chǔcéng |
662 | Reservoir thickness – ˈrɛzərvwɑːr ˈθɪknəs – Độ dày vỉa – 储层厚度 – chǔcéng hòudù |
663 | Sandstone-to-shale ratio and intercalation – ˈsændstoʊn-tuː-ʃeɪl ˈreɪʃioʊ ənd ˌɪntər.kəˈleɪʃən – Tỉ lệ đá cát-xỉ và lớp xen kẽ – 砂页比和夹层 – shā yè bǐ hé jiācéng |
664 | Seismic reflection survey – ˈsaɪzmɪk rɪˈflɛkʃən ˈsɜːrveɪ – Khảo sát phản xạ địa chấn – 地震反射测量 – dìzhèn fǎnshè cèliáng |
665 | Specific gravity – spəˈsɪfɪk ˈɡrævəti – Trọng lượng riêng – 比重 – bǐzhòng |
666 | Stratigraphic correlation – ˌstrætɪˈɡræfɪk ˌkɒrəˈleɪʃən – Tương quan địa tầng – 地层对比 – dìcéng duìbǐ |
667 | Strike line – straɪk laɪn – Đường đánh dấu – 走向线 – zǒuxiàng xiàn |
668 | Attenuation – əˌtɛnjuˈeɪʃən – Sự suy giảm – 衰减 – shuāijiǎn |
669 | Balanced cross section – ˈbælənst krɔːs sɛkʃən – Quyển cắt cân đối – 平衡剖面 – pínghéng pōumiàn |
670 | Carbonate-cemented sandstone – ˈkɑːrbəneɪt-sɪˌmɛntɪd ˈsændstoʊn – Đá cát kết tinh bởi cacbonat – 碳酸盐胶结砂岩 – tànsuānyán jiāojié shāyán |
671 | Dip direction – dɪp dəˈrɛkʃən – Hướng nghiêng – 倾向 – qīngxiàng |
672 | Gas-water relative permeability curve – ɡæs ˈwɔːtər rɪˈlætɪv pɜːrmiəˈbɪləti kɜːrv – Đường cong thấm xuyên tương đối khí-nước – 气水相对渗透率曲线 – qì shuǐ xiāngduì shèntòu lǜ qūxiàn |
673 | Hydrocarbon phase – ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən feɪz – Pha hydrocacbon – 烃相 – tīng xiàng |
674 | Isopach map – ˈaɪsəˌpæk mæp – Bản đồ đẳng độ dày – 等厚线图 – děnghòu xiàn tú |
675 | Logarithmic scale – ˌlɔɡəˈrɪθmɪk skeɪl – Thang đo logarithmic – 对数刻度 – duìshù kèdù |
676 | Nonconformity – nɒn.kənˈfɔːrmɪti – Sự không phù hợp – 非符合 – fēi fúhé |
677 | Oil-water relative permeability curve – ɔɪl ˈwɔːtər rɪˈlætɪv pɜːrmiəˈbɪləti kɜːrv – Đường cong thấm xuyên tương đối dầu-nước – 油水相对渗透率曲线 – yóu shuǐ xiāngduì shèntòu lǜ qūxiàn |
678 | Petrophysics well logs – ˌpɛtroʊˈfɪzɪks wɛl lɔɡz – Ghi chút độ địa vật lý – 岩石物理测井 – yánshí wùlǐ cèjǐng |
679 | Quartz-rich sandstone – ˈkwɔːrts rɪʧ ˈsændstoʊn – Đá cát giàu thạch anh – 富石英砂岩 – fù shíyīng shāyán |
680 | Residual oil saturation – rɪˈzɪdʒuəl ɔɪl sætjʊˈreɪʃən – Bão hòa dầu dư thừa – 残余油饱和度 – cányú yóu bǎohé dù |
681 | Sandstone-to-shale ratio variability – ˈsændstoʊn-tuː-ʃeɪl ˈreɪʃioʊ ˌvɛriəˈbɪləti – Biến thiên tỉ lệ đá cát-xỉ – 砂页比变差性 – shā yè bǐ biànchà xìng |
682 | Seismic section – ˈsaɪzmɪk ˈsɛkʃən – Quyển địa chấn – 地震剖面 – dìzhèn pōumiàn |
683 | Specific yield – spəˈsɪfɪk jiːld – Sản lượng cụ thể – 比附水量 – bǐ fù shuǐliàng |
684 | Stratigraphic trap – ˌstrætɪˈɡræfɪk træp – Bẫy địa tầng – 地层圈闭 – dìcéng quānbì |
685 | Strike-slip fault – straɪk-slɪp fɔːlt – Lỗi trượt góc – 走滑断层 – zǒuhuá duàncéng |
686 | Thin-bed pay zone – θɪn-bɛd peɪ zoʊn – Vùng trả tiền mỏ mảng mỏng – 薄层产状区 – bó céng chǎnzhuàng qū |
687 | Velocity analysis – vəˈlɑːsɪti əˈnæləsɪs – Phân tích vận tốc – 速度分析 – sùdù fēnxi |
688 | Nonrenewable resource – nɒn.rɪˈnuːəbl rɪˈsɔːrs – Tài nguyên không tái tạo – 不可再生资源 – bùkě zàishēng zīyuán |
689 | Oil reservoir – ɔɪl ˈrɛzərvwɑːr – Vỉa dầu – 油储层 – yóu chǔcéng |
690 | Pigging – ˈpɪɡɪŋ – Làm sạch đường ống – 清管 – qīng guǎn |
691 | Quartz – kwɔrts – Thạch anh – 石英 – shíyīng |
692 | Resistivity tool – rɪˌzɪstɪˈvɪti tuːl – Dụng cụ đo điện trở – 电阻率仪器 – diànzǔlǜ yíqì |
693 | Speculative resources – ˈspɛkjələtɪv rɪˈsɔːrsɪz – Tài nguyên giả định – 推测资源 – tuīcè zīyuán |
694 | Stratigraphy – strəˈtɪɡrəfi – Địa tầng học – 地层学 – dìcéng xué |
695 | Structural trap – ˈstrʌktʃərəl træp – Bẫy cấu trúc – 构造圈闭 – gòuzào quānbì |
696 | Velocity model – vəˈlɑːsɪti ˈmɒdl̩ – Mô hình vận tốc – 速度模型 – sùdù móxíng |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Anh Vật lý Vỉa Dầu Khí và Công nghệ Mỏ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bên cạnh cuốn sách học Từ vựng tiếng Anh Vật lý Vỉa Dầu Khí và Công nghệ Mỏ này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác xoay quanh chuyên đề Khai thác Dầu Khí.
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Enhanced Oil Recovery Techniques – Các phương pháp tăng cường khai thác dầu – 增强油田采收技术 (Zēngqiáng yóutián cǎishōu jìshù)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Reservoir Characterization using Seismic Data – Đặc điểm lưu chất bằng dữ liệu địa chấn – 地震数据储集描述 (Dìzhèn shùjù chǔjí miáoshù)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Sustainable Practices in Oil and Gas Extraction – Thực tiễn bền vững trong khai thác dầu và khí – 持续石油和天然气采收实践 (Chíxù shíyóu hé tiānrán qì cǎishōu shíjiàn)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Drilling Fluid Rheology and its Impact on Wellbore Stability – Độ nhớt chất khoan và ảnh hưởng tới ổn định giếng – 钻井液流变学及其对井眼稳定性的影响 (Zuàn jǐng yè liúbiàn xué jí qí duì jǐngyǎn wěndìng xìng de yǐngxiǎng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Geothermal Energy Extraction from Oil Reservoirs – Khai thác năng lượng địa nhiệt từ mỏ dầu – 从油藏中提取地热能源 (Cóng yóucáng zhōng tíqǔ dìrè néngyuán)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Nanotechnology Applications in Oil Recovery – Ứng dụng công nghệ nano trong khai thác dầu – 纳米技术在油田采收中的应用 (Nàmǐ jìshù zài yóutián cǎishōu zhōng de yìngyòng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Digital Twin Simulation for Oil Reservoir Management – Mô phỏng bản sao số hóa cho quản lý lưu chất dầu – 油藏管理的数字孪生模拟 (Yóucáng guǎnlǐ de shùzì luánshēng mó nǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Environmental Impact Assessment of Offshore Drilling – Đánh giá tác động môi trường của khoan ngoại lục – 近海钻井的环境影响评估 (Jìnhǎi zuàn jǐng de huánjìng yǐngxiǎng pínggū)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Advances in Hydraulic Fracturing Technology – Tiến bộ trong công nghệ nứt thủy lực – 液压压裂技术的进展 (Yèyā yàliè jìshù de jìnzhǎn)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Integration of AI and Machine Learning in Oil Field Operations – Tích hợp trí tuệ nhân tạo và học máy trong hoạt động lĩnh vực dầu – 人工智能和机器学习在油田作业中的整合 (Réngōng zhìnéng hé jīqì xuéxí zài yóutián zuòyè zhōng de zhěnghé)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Geomechanical Analysis for Wellbore Stability – Phân tích cơ học địa chất cho ổn định giếng – 井眼稳定性的地质力学分析 (Jǐngyǎn wěndìng xìng de dìzhì lìxué fēnxi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Carbon Capture and Storage in Oil Fields – Nắm bắt và lưu trữ carbon trong các cánh đồng dầu – 油田中的碳捕获和储存 (Yóutián zhōng de tàn bǔhuò hé chǔcún)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Advances in Subsea Production Systems – Tiến bộ trong hệ thống sản xuất dưới biển – 海底生产系统的进展 (Hǎidǐ shēngchǎn xìtǒng de jìnzhǎn)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Enhanced Recovery from Unconventional Reservoirs – Tăng cường khai thác từ các lưu chất phi truyền thống – 从非常规储层中提高采收 (Cóng fēichángguī chǔ céng zhōng tígāo cǎishōu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Reservoir Modeling using Machine Learning Algorithms – Mô hình hóa lưu chất bằng thuật toán học máy – 采用机器学习算法进行储集建模 (Cǎiyòng jīqì xuéxí suàn fǎ jìnxíng cǎijí jiàn mó)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Risk Assessment in Offshore Drilling Operations – Đánh giá rủi ro trong hoạt động khoan ngoại lục – 近海钻井作业中的风险评估 (Jìnhǎi zuàn jǐng zuòyè zhōng de fēngxiǎn pínggū)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Water Injection Strategies for Enhanced Oil Recovery – Chiến lược tiêm nước cho khai thác tăng cường – 提高油田采收的注水策略 (Tígāo yóutián cǎishōu de zhù shuǐ cèlüè)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Geophysical Methods for Reservoir Monitoring – Phương pháp địa vật lý cho theo dõi lưu chất – 用于储集监测的地球物理方法 (Yòng yú cǎijí jiāncè de dìqiú wùlǐ fāngfǎ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Impact of Oil Prices on Production Strategies – Ảnh hưởng của giá dầu đến chiến lược sản xuất – 油价对生产策略的影响 (Yóu jià duì shēngchǎn cèlüè de yǐngxiǎng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Smart Reservoir Management using IoT – Quản lý lưu chất thông minh bằng IoT – 利用物联网进行智能油田管理 (Lìyòng wùliánwǎng jìnxíng zhìnéng yóutián guǎnlǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Environmental Remediation in Oil Field Areas – Khắc phục môi trường tại các khu vực lĩnh vực dầu – 油田地区的环境修复 (Yóutián dìqū de huánjìng xiūfù)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Well Logging Techniques for Reservoir Characterization – Kỹ thuật ghi giếng để đặc điểm lưu chất – 用于储集描述的井眼测井技术 (Yòng yú cǎijí miáoshù de jǐngyǎn cèjǐng jìshù)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Enhanced Gas Recovery from Oil Fields – Tăng cường khai thác khí từ các cánh đồng dầu – 从油田提取天然气 (Cóng yóutián tíqǔ tiānránqì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Geostatistical Reservoir Modeling – Mô hình hóa lưu chất địa thống kê – 地质统计学储集建模 (Dìzhì tǒngjì xué cǎijí jiàn mó)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Optimization of Hydraulic Fracturing Design – Tối ưu hóa thiết kế nứt thủy lực – 液压压裂设计的优化 (Yèyā yàliè shèjì de yōuhuà)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Environmental Impact of Fracking Operations – Ảnh hưởng môi trường của hoạt động nứt đá – 压裂作业的环境影响 (Yāliè zuòyè de huánjìng yǐngxiǎng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Innovative Drilling Technologies for Unconventional Reservoirs – Công nghệ khoan độc đáo cho các lưu chất phi truyền thống – 用于非常规储层的创新钻井技术 (Yòng yú fēichángguī chǔ céng de chuàngxīn zuàn jǐng jìshù)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Numerical Simulation of Multiphase Flow in Reservoirs – Mô phỏng số về dòng đa pha trong lưu chất – 储集多相流动的数值模拟 (Cǎijí duōxiàng liúdòng de shùzhí mó nǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Well Testing and Analysis Techniques – Kỹ thuật kiểm tra và phân tích giếng – 井测试与分析技术 (Jǐng cèshì yǔ fēnxī jìshù)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Integration of Renewable Energy in Oil Extraction – Tích hợp năng lượng tái tạo trong khai thác dầu – 油田采收中的可再生能源整合 (Yóutián cǎishōu zhōng de kě zàishēng néngyuán zhěnghé)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực CO2-EOR for Carbon Sequestration – Khai thác tăng cường CO2 cho lưu trữ carbon – 二氧化碳增强石油采收 (Èr yǎnghuàtàn zēngqiáng shíyóu cǎishōu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Integrated Reservoir Management for Optimal Production – Quản lý lưu chất tích hợp để tối ưu sản xuất – 综合储集管理实现最佳采收 (Zònghé cǎijí guǎnlǐ shíxiàn zuìjiā cǎishōu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Risk Assessment of CO2 Injection in Enhanced Oil Recovery – Đánh giá rủi ro của tiêm CO2 trong khai thác tăng cường – 增强采收中二氧化碳注入的风险评估 (Zēngqiáng cǎishōu zhōng èryǎnghuàtàn zhùrù de fēngxiǎn pínggū)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Integrated Asset Management in Oil Field Development – Quản lý tài sản tích hợp trong phát triển lĩnh vực dầu – 油田开发中的综合资产管理 (Yóutián kāifā zhōng de zònghé zīchǎn guǎnlǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Challenges and Opportunities in Offshore Drilling – Thách thức và cơ hội trong khoan ngoại lục – 近海钻井中的挑战与机遇 (Jìnhǎi zuàn jǐng zhōng de tiǎozhàn yǔ jīyù)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực CO2 Capture and Utilization in Oil Extraction – Tiêm CO2 và sử dụng trong khai thác dầu – 二氧化碳的捕捉和在石油采收中的应用 (Èr yǎnghuàtàn de bǔzhuō hé zài shíyóu cǎishōu zhōng de yìngyòng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Formation Damage Assessment and Prevention – Đánh giá và ngăn chặn hỏng hại tạo thành – 形成损害的评估与防范 (Xíngchéng sǔnhài de pínggū yǔ fángfáng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Real-time Monitoring of Reservoir Performance – Giám sát hiệu suất lưu chất thời gian thực – 储集性能的实时监控 (Cǎijí xìngnéng de shíshí jiān kòng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Economic Analysis of Unconventional Oil and Gas Reservoirs – Phân tích kinh tế của các lưu chất dầu và khí phi truyền thống – 非常规油气藏的经济分析 (Fēichángguī yóuqì zàng de jīngjì fēnxi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Well Integrity Assessment and Management – Đánh giá và quản lý tính nguyên vẹn của giếng – 井完整性的评估和管理 (Jǐng wánzhěng xìng de pínggū hé guǎnlǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Geothermal Energy Applications in Oil Fields – Ứng dụng năng lượng địa nhiệt trong các cánh đồng dầu – 地热能源在油田中的应用 (Dìrè néngyuán zài yóutián zhōng de yìngyòng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Data Analytics for Reservoir Management – Phân tích dữ liệu cho quản lý lưu chất – 储集管理的数据分析 (Cǎijí guǎnlǐ de shùjù fēnxī)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Challenges in Unconventional Oil Recovery – Thách thức trong khai thác dầu phi truyền thống – 非常规油藏的采收挑战 (Fēichángguī yóucáng de cǎishōu tiǎozhàn)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Digital Transformation in Oil and Gas Industry – Sự biến đổi số trong ngành dầu và khí – 石油和天然气行业的数字化转型 (Shíyóu hé tiānránqì hángyè de shùzìhuà zhuǎnxíng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Multi-phase Flow Modeling in Horizontal Wells – Mô hình hóa dòng đa pha trong giếng ngang – 水平井中的多相流动建模 (Shuǐpíng jǐng zhōng de duōxiàng liúdòng jiànmó)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Enhanced Oil Recovery in Mature Fields – Tăng cường khai thác dầu trong các cánh đồng già – 在成熟油田中的增强采收 (Zài chéngshú yóutián zhōng de zēngqiáng cǎishōu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Hydraulic Fracturing Fluids and Environmental Impact – Chất lỏng nứt thủy lực và ảnh hưởng môi trường – 液压压裂液体与环境影响 (Yèyā yàliè yètǐ yǔ huánjìng yǐngxiǎng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực AI-powered Predictive Maintenance in Oil Field Equipment – Dự báo bảo trì dựa trên trí tuệ nhân tạo trong thiết bị lĩnh vực dầu – 油田设备中的人工智能预测维护 (Yóutián shèbèi zhōng de réngōng zhìnéng yùcè wéihù)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Fluid-Structure Interaction in Wellbore Design – Tương tác dòng chất lỏng và cấu trúc trong thiết kế giếng – 井眼设计中的流体-结构相互作用 (Jǐngyǎn shèjì zhōng de liútǐ-jígòu xiānghù zuòyòng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Production Forecasting in Complex Reservoirs – Dự báo sản xuất trong các lưu chất phức tạp – 复杂储层中的产量预测 (Fùzá cǎichéng zhōng de chǎnliàng yùcè)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Nanoparticles for Improved Oil Recovery – Hạt nano cho khai thác dầu tốt hơn – 用于改善油田采收的纳米颗粒 (Yòng yú gǎishàn yóutián cǎishōu de nàmǐ kēlì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực CO2 Injection for Enhanced Gas Recovery – Tiêm CO2 cho khai thác khí tăng cường – 二氧化碳注入的增强天然气采收 (Èr yǎnghuàtàn zhùrù de zēngqiáng tiānránqì cǎishōu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Subsurface Reservoir Monitoring using Fiber Optics – Giám sát lưu chất dưới mặt đất bằng sợi quang – 用光纤进行地下储集监控 (Yòng guāngxiān jìnxíng dìxià cǎijí jiāncè)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Wellbore Stability in Faulted Reservoirs – Ổn định giếng trong các lưu chất có lỗi – 断层储层中的井眼稳定性 (Duàncéng cǎichéng zhōng de jǐngyǎn wěndìng xìng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Geothermal Heat Extraction for Oil Production – Trích xuất nhiệt địa nhiệt cho sản xuất dầu – 用于油田生产的地热热量提取 (Yòng yú yóutián shēngchǎn de dìrè rèliàng tíqǔ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực CO2 Enhanced Oil Recovery Mechanisms – Cơ chế khai thác dầu tăng cường CO2 – 二氧化碳增强采收机制 (Èr yǎnghuàtàn zēngqiáng cǎishōu jīzhì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Integrated Reservoir Simulation for Optimal Production – Mô phỏng tích hợp lưu chất cho sản xuất tối ưu – 综合储集模拟实现最佳产量 (Zònghé cǎijí mó nǐ shíxiàn zuìjiā chǎnliàng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực CO2 Sequestration Potential in Depleted Reservoirs – Tiềm năng lưu trữ CO2 trong các lưu chất cạn kiệt – 在枯竭油藏中的二氧化碳封存潜力 (Zài kūjié yóucáng zhōng de èr yǎnghuàtàn fēngcún qiánlì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Microbial Enhanced Oil Recovery – Tăng cường khai thác dầu bằng vi khuẩn – 微生物增强采收 (Wéishēngwù zēngqiáng cǎishōu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Geomechanical Modeling of Hydraulic Fracturing – Mô hình hóa cơ học địa chất của nứt thủy lực – 液压压裂的地质力学建模 (Yèyā yàliè de dìzhì lìxué jiànmó)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Geochemical Analysis of Reservoir Fluids – Phân tích hóa học địa chất của lưu chất – 储集流体的地球化学分析 (Cǎijí liútǐ de dìqiú huàxué fēnxi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Sustainable Water Management in Oil Fields – Quản lý nước bền vững trong các cánh đồng dầu – 油田中的可持续水资源管理 (Yóutián zhōng de kěchíxù shuǐzīyuán guǎnlǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Geothermal Energy for Steam Injection – Năng lượng địa nhiệt cho tiêm hơi – 用于蒸汽注入的地热能源 (Yòng yú zhēngqì zhùrù de dìrè néngyuán)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Nanomaterials for Improved Reservoir Sweep Efficiency – Vật liệu nano cho hiệu suất khai thác lưu chất tốt hơn – 用于改善储集扫荡效率的纳米材料 (Yòng yú gǎishàn cǎijí sǎodǎo xiàolǜ de nàmǐ cáiliào)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Rock Characterization – Đặc điểm đá lưu chất phi truyền thống – 非常规储层岩石描述 (Fēichángguī cǎichéng yánshí miáoshù)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Sustainable Sand Control Methods in Reservoirs – Phương pháp kiểm soát cát bền vững trong lưu chất – 油藏中可持续的砂控方法 (Yóucáng zhōng kěchíxù de shā kòng fāngfǎ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Thermodynamic Analysis of Gas-Liquid Equilibrium in Reservoirs – Phân tích nhiệt động học của cân bằng khí- lỏng trong lưu chất – 储集中气液平衡的热力学分析 (Cǎijí zhōng qì yè pínghéng de rèlìxué fēnxi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Production Forecasting – Dự báo sản xuất lưu chất phi truyền thống – 非常规储层的产量预测 (Fēichángguī cǎichéng de chǎnliàng yùcè)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Risk Assessment of CO2 Storage in Depleted Reservoirs – Đánh giá rủi ro của việc lưu trữ CO2 trong các lưu chất cạn kiệt – 枯竭油藏中CO2储存的风险评估 (Kūjié yóucáng zhōng CO2 chǔcún de fēngxiǎn pínggū)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Fluid Flow Modeling – Mô hình hóa dòng chất lưu chất phi truyền thống – 非常规储层流体流动建模 (Fēichángguī cǎichéng liútǐ liúdòng jiànmó)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Microseismic Monitoring of Hydraulic Fracturing – Giám sát địa chấn vi tiểu trong nứt thủy lực – 液压压裂中的微震监测 (Yèyā yàliè zhōng de wéizhèn jiāncè)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Pore Structure Analysis – Phân tích cấu trúc lỗ lưu chất phi truyền thống – 非常规储层孔隙结构分析 (Fēichángguī cǎichéng kǒngxì jiégòu fēnxi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Petrophysical Analysis of Tight Gas Reservoirs – Phân tích vật lý địa chất của lưu chất khí khắt khe – 密集气藏的岩相物理学分析 (Mìjí qìcáng de yánxiàng wùlǐ xué fēnxi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Caprock Integrity – Tính nguyên vẹn của đá mỏng lưu chất phi truyền thống – 非常规储层盖层的完整性 (Fēichángguī cǎichéng gàicéng de wánzhěng xìng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Produced Water Treatment and Disposal Strategies – Chiến lược xử lý và xả nước sản xuất – 生产水处理与处置策略 (Shēngchǎn shuǐ chǔlǐ yǔ chǔzhì cèlüè)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Geomechanics – Cơ học địa chất của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层地质力学 (Fēichángguī cǎichéng dìzhì lìxué)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Nanofluids for Enhanced Oil Recovery – Chất lỏng nano cho khai thác dầu tăng cường – 用于增强采收的纳米流体 (Yòng yú zēngqiáng cǎishōu de nàmǐ liútǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Rock Mechanics – Cơ học đá của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层岩石力学 (Fēichángguī cǎichéng yánshí lìxué)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Life Cycle Assessment of Oil Field Operations – Đánh giá chu kỳ sống của hoạt động lĩnh vực dầu – 油田作业的生命周期评估 (Yóutián zuòyè de shēngzhóuqī pínggū)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Fracture Network Analysis – Phân tích mạng nứt của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层裂缝网络分析 (Fēichángguī cǎichéng lièfèng wǎngluò fēnxi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Formation Damage in Horizontal Well Completions – Hỏng hại tạo thành trong hoàn thiện giếng ngang – 水平井完井中的形成损害 (Shuǐpíng jǐng wánjǐng zhōng de xíngchéng sǔnhài)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Seismic Interpretation – Giải thích địa chấn của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层地震解释 (Fēichángguī cǎichéng dìzhèn jiěshì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực In-situ Combustion for Heavy Oil Recovery – Đốt nội khí cho khai thác dầu nặng – 采收重油的原地燃烧 (Cǎishōu zhòng yóu de yuándì ránshāo)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Saturation Modeling – Mô hình hóa bão hòa của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层饱和度建模 (Fēichángguī cǎichéng bǎohé dù jiànmó)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Wellbore Instability in Shale Reservoirs – Ổn định giếng trong lưu chất xisto – 页岩储层中的井眼稳定性 (Yèyán cǎichéng zhōng de jǐngyǎn wěndìng xìng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Phase Behavior – Hành vi pha của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层相行为 (Fēichángguī cǎichéng xiàng xíngwéi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Wellbore Stability in Salt Formations – Ổn định giếng trong lớp muối – 盐层地层中的井眼稳定性 (Yán céng dìcéng zhōng de jǐngyǎn wěndìng xìng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Pressure Transient Analysis – Phân tích chuyển đổi áp suất của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层压力瞬态分析 (Fēichángguī cǎichéng yālì shùntài fēnxi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Gas Hydrates in Offshore Reservoirs – Hydrat khí trong các lưu chất ngoại lục – 近海储层中的天然气水合物 (Jìnhǎi cǎichéng zhōng de tiānránqì shuǐhéwù)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Petrophysics – Vật lý địa chất của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层岩相物理学 (Fēichángguī cǎichéng yánxiàng wùlǐ xué)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Microbial Analysis of Reservoir Fluids – Phân tích vi khuẩn của lưu chất – 储集流体的微生物分析 (Cǎijí liútǐ de wéishēngwù fēnxi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Permeability Analysis – Phân tích xuyên thấu của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层渗透率分析 (Fēichángguī cǎichéng shèntòu lǜ fēnxi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Microseismic Imaging of Hydraulic Fracturing – Hình ảnh địa chấn vi tiểu trong nứt thủy lực – 液压压裂中的微地震成像 (Yèyā yàliè zhōng de wéi dìzhèn chéngxiàng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Porosity Analysis – Phân tích xốp của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层孔隙度分析 (Fēichángguī cǎichéng kǒngxì dù fēnxi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực CO2 Injection for Pressure Maintenance – Tiêm CO2 để duy trì áp suất – 二氧化碳注入用于维持压力 (Èr yǎnghuàtàn zhùrù yòngyú wéichí yālì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Rock Diagenesis – Diagenez đá của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层岩石成岩作用 (Fēichángguī cǎichéng yánshí chéngyán zuòyòng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Reservoir Fluid Compositional Modeling – Mô hình hóa thành phần lưu chất – 储集流体组成模型 (Cǎijí liútǐ zǔchéng móxíng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Rock Typing – Xác định loại đá của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层岩石分类 (Fēichángguī cǎichéng yánshí fēnlèi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Wellbore Instability in Sandstone Reservoirs – Ổn định giếng trong lưu chất cát – 砂岩储层中的井眼稳定性 (Shāyán cǎichéng zhōng de jǐngyǎn wěndìng xìng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí – Đề tài Khoa học lĩnh vực Unconventional Reservoir Formation Evaluation – Đánh giá hình thành của lưu chất phi truyền thống – 非常规储层储集评价 (Fēichángguī cǎichéng cǎijí píngjià)