Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy móc

0
28404
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy móc
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy móc
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng học sang các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Linh kiện máy móc, các em vào link bên dưới ôn tập lại nhanh nội dung bài học buổi hôm trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Lễ cưới

STTTiếng ViệtPhiên âmTiếng Trung
1Vi sai hộp sốChà sù qì zǒng chéng差速器总成
2Van thao tácBiànsù cāozòng fá变速操纵阀
3Van ngăn kéoFēnpèi fá分配阀
4Vách ngăn sốMócā piàn gélí jià摩擦片隔离架
5TurboZēng yā qì增压器
6Trục lai bơm nâng hạGōngzuò bèng liánjiē zhóu工作泵连接轴
7Trục lai bơm láiZhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán转向油泵连接法兰
8Trục hành tinhDào dǎng xíngxīng zhóu倒挡行星轴
9Trục bánh răng hành tinhXíngxīng chǐlún zhóu行星齿轮轴
10Rọ côn hộp sốMócā piàn gélí jià摩擦片隔离架
11Răng gầuChǐ tào齿套
12Phớt nâng hạDòng bì gāng yóufēng动臂缸油封
13Phớt lậtZhuǎn dòu gāng yóufēng转斗缸油封
14Phớt láiZhuǎnxiàng gāng yóufēng转向缸油封
15Phanh trụcZhǐ dòng pán止动盘
16Má phanhMócā chèn kuài zǒng chéng摩擦衬块总成
17Lưỡi san gạtPíng dāopiàn平刀片
18Lợi gầuZhōng chǐ tǐ中齿体
19Lợi bên gầuYòu cè chǐ tǐ右侧齿体
20Lọc tinhJīng lǜqì精滤器
21Lọc nhớtJīyóu lǜ qīng qì机油滤清器
22Lọc gióKōng lǜqì空滤器
23Lọc gióKōngqì lǜ qīng空气滤清
24La răngLúnwǎng zǒng chéng轮辋总成
25Lá côn thép toDào dǎng yī dàng cóng dòng piàn倒挡一挡从动片
26Lá côn đồng nhỏZhíjiē dāng cóng dòng piàn直接当从动片
27Gioăng tổng thànhQuán chē diàn全车垫
28Gioăng phớt tổng phanhJiā lì qì xiūlǐ bāo加力器修理包
29Gioăng phớt hộp sốMìfēng quān密封圈
30Giá đỡXíngxīng lún jià行星轮架
31Đĩa phanhZhì dòng pán制动盘
32Dây điều khiển nâng hạTuīlā ruǎn zhóu推拉软轴
33Dây điều khiểnTuīlā ruǎn zhóu推拉软轴
34Củ đềQǐdòng jī起动机
35Chốt định vịYuánzhù xiāo圆柱销
36Chân bi hành tinhGé tào hán gǔn zhēn隔套含滚针
37Bu luy tăng giảm dây curoa động cơFādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn发动机的张紧轮部件
38Bu luy tăng giảm dây curoaZhāng jǐn lún bùjiàn张紧轮部件
39Bot laiZhuǎnxiàng qì转向器
40Bơm tay bơm cao ápPēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng喷油泵(手泵),输油泵
41Bơm nướcShuǐbèng zǔjiàn水泵组件
42Bơm nâng hạGōngzuò bèng工作泵
43Bơm công tắcChǐlún bèng齿轮泵
44Bộ chia hơiZǔhé fá; zhuāng pèijiàn组合阀;装配件
45BiYuánzhuī gǔn zi zhóu圆锥滚子轴
46Bánh răng lái bơmZhóu chǐlún轴齿轮
47Bánh răng laiChǐlún quān齿轮圈
48Bánh răng hộp sốDào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng倒档行星轮总成
49Bánh răng bánh đàFēilún chǐ quān飞轮齿圈
50Bạc chaoGuānjié zhóuchéng关节轴承
51Bạc biênLián gǎn zhóuwǎ连杆轴瓦
52Bac balieQū zhóuwǎ曲轴瓦
53ắc xi lanh láiZhuǎnxiàng xiāo转向销