Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập cảnh

Nhập hàng Trung Quốc hướng dẫn xuất nhập cảnh trong tiếng Trung bởi Thầy Vũ

0
909
Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập cảnh nguồn hàng tận gốc mua hàng trung quốc taobao tmall 1688 thầy vũ tiengtrunghsk chinemaster
Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập cảnh nguồn hàng tận gốc mua hàng trung quốc taobao tmall 1688 thầy vũ tiengtrunghsk chinemaster
Đánh giá post

Nhập hàng Trung Quốc Xuất nhập cảnh

Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập cảnh là phần bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ nằm trong khóa học tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 và tìm kiếm nguồn hàng tận gốc không qua trung gian. Đây là một trong những kiến thức tiếng Trung cơ bản để chúng ta có thể tự nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z mà không cần phải thông qua bất kỳ dịch vụ trung gian nào. Các bạn chỉ cần tích lũy mỗi ngày một ít kiến thức cơ bản về nhập hàng Trung Quốc được cập nhập mỗi ngày trên website nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z là sẽ cảm thấy tự tin khi mà có thể ngồi nhà lướt taobao tmall 1688 và có thể tự liên hệ với các nhà cung cấp Trung Quốc ở Quảng Châu, Thâm Quyến .v.v. với rất nhiều nguồn hàng Trung Quốc tận gốc giá cả tận xưởng.

Các bạn học viên ôn tập lại nội dung kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc cơ bản tại link bên dưới.

Nhập hàng Trung Quốc thuê khách sạn bài 2

Các bạn đăng ký khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao Tmall 1688 từ A đến Z tại link bên dưới.

Khóa học nhập hàng Trung Quốc taobao

Giáo trình Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập cảnh

Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu phần nội dung chính của bài giảng online lớp tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc chuyên đề xuất nhập cảnh. Các bạn ghi chép đầy đủ nội dung bài giảng bên dưới vào vở nhé.

  1. 东西超出免税范围 dōngxī chāochū miǎnshuì fànwéi – món đồ vượt quá hạn mức miễn thuế
  2. 体检表 Tǐ jiǎn biǎo – giấy kiểm tra sức khỏe
  3. 健康证书 jiàn kāng zhèng shū – giấy chứng nhận sức khỏe
  4. 入关 rù guān – nhập cảnh, vào kiểm tra hải quan
  5. 入关检查 rù guān jiǎn chá – Kiểm tra hải quan khi nhập cảnh.
  6. 入境 Rù jìng – nhập cảnh
  7. 入境事由 rù jìng shì yóu – Lý do nhập cảnh
  8. 入境单 rù jìng dān – phiếu nhập cảnh (dùng để khai các lý do nhập cảnh)
  9. 入境签证 Rù jìng qiān zhèng – Visa, thị thực nhập cảnh
  10. 公事护照 gōngshì hùzhào – hộ chiếu công vụ
  11. 公务 gōng wù – công việc (mục đích nhập cảnh)
  12. 再入境签证 zài rù jìng qiān zhèng – Visa tái nhập cảnh
  13. 出境 chū jìng – xuất cảnh
  14. 出境签证 chū jìng qiān zhèng – Visa xuất cảnh
  15. 国籍 guójí – quốc tịch
  16. 外交护照 wài jiāo hù zhào – hộ chiếu ngoại giao ( passport ngoại giao)
  17. 官员 Guān yuán – nhân viên hải quan
  18. 官员护照 guānyuán hùzhào – hộ chiếu công chức
  19. 护照 hù zhào – Hộ chiếu – Passport
  20. 探亲 tàn qīn – thăm thân nhân (mục đích nhập cảnh)
  21. 是否有任何东西需要申报? Shì fǒu yǒu rèn hé dōngxī xū yào shēn bào? Có thứ gì cần khai báo không?
  22. 海关申报单 hǎi guān shēn bào dān – tờ khai hải quan
  23. 消费税 xiāo fèi shuì – thuế tiêu thụ
  24. 申报 shēn bào – khai báo
  25. 禁带的物品 jìndài de wù pǐn – hàng cấm, đồ cấm
  26. 移民 yí mín – di dân – di trú (mục đích nhập cảnh)
  27. 签证 qiān zhèng – Visa
  28. 观光 guān’guāng – tham quan (mục đích nhập cảnh)
  29. 过境签证 guò jìng qiān zhèng – Visa quá cảnh

Trên đây là kiến thức cơ bản các bạn cần nắm vững để có thể tự nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z. Các bạn hãy chia sẻ nội dung bài giảng khóa học nhập hàng Trung Quốc online Thầy Vũ tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.

Hẹn gặp lại các bạn trong bài giảng trực tuyến lớp tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 từ A đến Z của Th.S Nguyễn Minh Vũ.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên đào tạo các khóa học tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc tìm kiếm nguồn hàng giá rẻ giá tại xưởng không qua trung gian, hướng dẫn cách tìm nguồn hàng Trung Quốc giá rẻ nhất, hướng dẫn mua hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 từ A đến Z.