Từ vựng Tiếng Trung về Công An

0
4855
Từ vựng Tiếng Trung về Công An
Từ vựng Tiếng Trung về Công An
5/5 - (1 bình chọn)

Trong bài học buổi hôm trước lớp mình đã học hết phần từ vựng Tiếng Trung về Chủ đề Côn trùng, các em vào link bên dưới xem lại nội dung của bài học cũ.

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về Công an

  1. Kiểm tra xác suất bất kỳ từ vựng Tiếng Trung của bài học cũ
  2. Mỗi học viên lên bảng viết 5 chữ Hán do giáo viên chọn
  3. Đọc nhanh từ vựng Tiếng Trung qua hình thẻ trên thẻ học từ vựng
  4. Học thêm một số từ vựng Tiếng Trung mới trong bài học
  5. Đặt câu cho các từ vựng Tiếng Trung để hỗ trợ tốt hơn việc ghi nhớ từ vựng
  6. Trò chuyện với một bạn nữ Trung Quốc xinh đẹp
  7. Tổng kết lại nội dung bài học buổi hôm nay
  8. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bộ công an公安部Gōng’ān bù
2Bộ trưởng công an公安部长Gōng’ān bùzhǎng
3Ty công an tỉnh省公安厅Shěng gōng’ān tīng
4Giám đốc công an tỉnh厅长Tīng zhǎng
5Phó giám đốc công an tỉnh副厅长Fù tīng zhǎng
6Công an thành phố市公安局Shì gōng’ān jú
7Giám đốc, cục trưởng局长Júzhǎng
8Phó giám đốc, phó cục trưởng副局长Fù júzhǎng
9Công an huyện县公安局Xiàn gōng’ān jú
10Công an phường公安分局Gōng’ān fèn jú
11Lực lượng cảnh sát警方Jǐngfāng
12Sĩ quan cảnh sát警官Jǐngguān
13Cảnh sát警察Jǐngchá
14Bộ đội cảnh sát警察部队Jǐngchá bùduì
15Bộ đội trị an治安部队Zhì’ān bùduì
16Tổ chức cảnh sát quốc tế国际刑警组织Guójì xíngjǐng zǔzhī
17Dân cảnh民警Mínjǐng
18Tuần cảnh巡警Xúnjǐng
19Cảnh sát đặc biệ特警Tèjǐng
20Đồn cảnh sát警署Jǐng shǔ
21Cục trưởng cảnh sát警察局长Jǐngchá júzhǎng
22Đồn派出所Pàichūsuǒ
23Đồn trưởng派出所所长Pàichūsuǒ suǒ cháng
24Cục phòng cháy chữa cháy消防署Xiāofángshǔ
25Phòng tạm giam拘留室Jūliú shì
26Trạm tạm giam拘留所Jūliú suǒ
27Trạm thu nhận收容所Shōuróng suǒ
28Phòng trao trả遣返站Qiǎnfǎn zhàn
29Phòng hành chính行政科Xíngzhèng kē
30Phòng trinh sát hình sự刑事侦察科Xíngshì zhēnchá kē
31Phòng cảnh vụ警务科Jǐng wù kē
32Phòng trị an治安科Zhì’ān kē
33Phòng quản lý giao thông交通管理科Jiāotōng guǎnlǐ kē
34Phòng cấp phát hộ chiếu护照签发科Hùzhào qiānfā kē
35Phòng đối ngoại外事科Wàishì kē
36Phòng bảo vệ chính trị政保科Zhèng bǎokē
37Đại đội cảnh sát警察大队Jǐngchá dàduì
38Đội hình sự刑警队Jǐng duì
39Cảnh sát bảo vệ门警Mén jǐng
40Cảnh sát võ trang武装警察Wǔzhuāng jǐngchá
41Cảnh sát biên phòng边防警察Biānfáng jǐngchá
42Cảnh sát kinh tế经济警察Jīngjì jǐngchá
43Cảnh sát đường sắt铁路警察Tiělù jǐngchá
44Cảnh sát chống bạo loạn防暴警察Fángbào jǐngchá
45Cảnh sát mật便衣警察Biànyī jǐngchá
46Hộ tịch viên户籍警察Jí jǐngchá
47Cảnh sát giao thông交通警察Jiāotōng jǐngchá
48Cảnh sát viên侦察员Zhēnchá yuán
49Sĩ quan quân cảnh警察巡官Jǐngchá xún guān
50Sĩ quan cảnh sát警长Jǐng zhǎng
51Xe quân cảnh警车Jǐngchē
52Xe quân cảnh tuần tra巡逻警车Xúnluó jǐngchē
53Chó nghiệp vụ警犬Jǐngquǎn
54Quyền lực cảnh sát警察权力Jǐngchá quánlì
55Ngành cảnh sát警察部门Jǐngchá bùmén
56Tổ cảnh sát chống báo loạn防暴警察小队Fángbào jǐngchá xiǎoduì
57Xe mô tô cảnh sát警用摩托车Jǐng yòng mótuō chē
58Trực thăng cảnh sát警用直升机Jǐng yòng zhíshēngjī
59Chướng ngại vật路障Lùzhàng
60Máy đo độ cồn测醉器Cè zuì qì
61Máy kiểm tra nói dối测谎器Cè huǎng qì
62In dấu vân tay指纹印Zhǐwén yìn
63Phù hiệu cảnh sát警徽Jǐng huī
64Đồng phục cảnh sát警察制服Jǐngchá zhìfú
65Phù hiệu trên mũ帽章Màozhāng
66Phủ hiệu trên cổ áo领章Lǐngzhāng
67Phù hiệu trên vai肩章Jiānzhāng
68Súng lục手枪Shǒuqiāng
69Bao súng lục手枪皮套Shǒuqiāng pí tào
70Dùi cui警棍Jǐnggùn
71Dùi cui điện电警棍Diàn jǐnggùn
72Còi cảnh sát警笛Jǐngdí
73Lá chắn chống bạo loạn防暴盾牌Fángbào dùnpái
74Bình xịt hơi cay催泪瓦斯Cuīlèi wǎsī
75Đạn cay催泪弹Cuīlèidàn
76Lựu đạn cay催泪手榴弹Cuīlèi shǒuliúdàn
77Máy bộ đàm步话机Bù huàjī
78Đăng ký hộ khẩu户籍登记Hùjí dēngjì
79Chứng minh thư身份证Shēnfèn zhèng
80Giấy khai tử死亡证明书Sǐwáng zhèngmíng shū
81Bắt cóc绑架Bǎngjià
82Tang vật赃物Zāngwù
83Tàng trữ tang vật窝赃Wōzāng
84Phi tang销赃Xiāozāng
85Thư khủng bố恐吓信Kǒnghè xìn
86Thư nặc danh匿名信Nìmíngxìn
87Thư vu cáo匿名信Nìmíngxìn
88Thư tố giác检举信Jiǎnjǔ xìn
89Đánh bạc赌博Dǔbó
90Đi ăn xin行乞Xíngqǐ
91Cưỡng dâm强奸Qiángjiān
92Mưu sát谋杀Móushā
93Ám sát暗杀Ànshā
94Lưu manh流氓Liúmáng
95Băng nhóm lưu manh流氓团伙Liúmáng tuánhuǒ
96Cao bồi阿飞Āfēi
97Tên móc túi扒手Páshǒu
98Tên trộm小偷Xiǎotōu
99Tên trộm chuyên nghiệp惯偷Guàntōu
100Kẻ gây rối聚众闹事者Jùzhòng nàoshì zhě
101Tên lừa lọc拐骗者Guǎipiàn zhě
102Kẻ cố ý gây hỏa hoạn纵火者Zònghuǒ zhě
103Kẻ buôn lậu走私者Zǒusī zhě
104Gái điếm妓女Jìnǚ
105Gái mát-xa按摩女郎Ànmó nǚláng
106Gái hát phòng trà歌妓Gē jì
107Ma cô (kẻ dắt gái)拉皮条者Lā pítiáo zhě
108Gái gọi应召女郎Yìng zhāo nǚláng
109Băng nhóm mại dâm卖淫团伙Màiyín tuánhuǒ
110Khách làng chơi嫖客Piáokè
111Chơi ma túy吸毒Xīdú
112Kẻ nghiện ma túy吸毒者Xīdú zhě
113Mua bán ma túy毒品买卖Dúpǐn mǎimài
114Lừa gạt敲诈Qiāozhà
115Kẻ buôn ma túy毒品贩子Dúpǐn fànzi
116Thổ phỉ土匪Tǔfěi
117Cướp强盗Qiángdào
118Tướng cướp强盗头子Qiángdào tóuzi
119Kẻ xấu歹徒Dǎitú
120Tên lừa đảo骗子Piànzi
121Kẻ làm dấu giả私刻公章者Sī kē gōngzhāng zhě
122Giám định nét chữ笔迹鉴定Bǐjī jiàndìng
123Cảnh cáo, nhắc nhở警告Jǐnggào
124Biển báo giao thông交通标志Jiāotōng biāozhì
125Đèn xanh đèn đỏ红绿灯Hónglǜdēng
126Chỉ huy (quản lý) giao thông交通管制Jiāotōng guǎnzhì
127Luật giao thông交通规则Jiāotōng guīzé
128Giao thông một chiều单向交通Dān xiàng jiāotōng
129Giao thông hai chiều双向交通Shuāngxiàng jiāotōng
130Ùn tắc giao thông交通阻塞Jiāotōng zǔsè
131Tai nạn giao thông交通事故Jiāotōng shìgù
132Tai nạn xe cộ车祸Chēhuò
133Phạm lụât giao thông违反交通规则Wéifǎn jiāotōng guīzé
134Điều lệ quản lý trị an治安管理条例Zhì’ān guǎnlǐ tiáolì
135Sưu tra搜查Sōuchá
136Khẩu cung口供Kǒugòng
137Thu nhận收容Shōuróng
138Thả về遣返Qiǎnfǎn
139Bắt giữ逮捕Dàibǔ
140Bắt giữ tại chỗ当场逮捕Dāngchǎng dàibǔ
141Tạm giữ拘留Jūliú
142Tạm giữ vì lý do hình sự刑事拘留Xíngshì jūliú
143Tạm giữ vì lý do trị an治安拘留Zhì’ān jūliú
144Truy nã通缉Tōngjī
145Kẻ bị truy nã被通缉者Bèi tōngjī zhě
146Thông báo truy nã通缉布告Tōngjī bùgào
147Người tố cáo告密者Gàomì zhě
148Người tố giác检举人Jiǎnjǔ rén
149Người khai báo thành khẩn坦白者Tǎnbái zhě
150Tội phạm罪犯Zuìfàn
151Tù chạy trốn逃犯Táofàn
152Kẻ chạy trốn逃亡者Táowáng zhě
153Phần tử xấu坏分子Huài fèn zi
154Phần tử phản cách mạng反革命分 子Fǎngémìng fèn zi
155Đặc vụ特务分子Tèwù fēnzǐ
156Gián điệp间谍Jiàndié
157Kẻ phản quốc叛国者Pànguó zhě
158Phần tử phản loạn叛乱分子Pànluàn fèn zi
159Không tặc空中劫机者Kōngzhōng jiéjī zhě
160Nơi trả của rơi失物招领处Shīwù zhāolǐng chù
161Nhóm trị an治安小组Zhì’ān xiǎozǔ
162Ban an ninh治保委员会Zhì bǎo wěiyuánhuì