Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 1 Chào hỏi Xã giao

0
8661
Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 1 Chào hỏi Xã giao
Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 1 Chào hỏi Xã giao
5/5 - (3 bình chọn)

Học Tiếng Trung Giao tiếp tại Hà Nội

Học Tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao theo các bài giảng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày của Thầy Nguyễn Minh Vũ.

Để chất lượng buổi học Tiếng Trung giao tiếp có hiệu quả tốt nhất, các em cần học thật chắc kiến thức Tiếng Trung trong Quyển Hán ngữ 1 và Hán ngữ 2 phiên bản mới theo link bên dưới.

Học Tiếng Trung giao tiếp Hán ngữ 1

Học Tiếng Trung giao tiếp Hán ngữ 2

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học bài 1 về cách Chào hỏi xã giao thân thiện trong Tiếng Trung, các em học theo các mẫu câu ví dụ bên dưới nhé.

Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo chủ đề

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1你好!Chào bạn!Nǐ hǎo!
2您好!Chào ông!Nín hǎo!
3你们好!Chào các bạn!Nǐmen hǎo!
4玛丽,你好!Mary, chào bạn!Mǎlì, nǐ hǎo!
5你好,安妮!Chào bạn, Anna!Nǐ hǎo, ānní!
6老师好!Chào thầy!Lǎoshī hǎo!
7大家好!Xin chào mọi người!Dàjiā hǎo!
8你好吗?Bạn khỏe không?Nǐ hǎo ma?
9我很好。Tôi rất khỏe.Wǒ hěn hǎo.
10我也很好。Tôi cũng rất khỏe.Wǒ yě hěn hǎo.
11我不好。Tôi không khỏe.Wǒ bù hǎo.
12我不太好。Tôi không được khỏe lắm.Wǒ bú tài hǎo.
13他好吗?Anh ta khỏe không?Tā hǎo ma?
14他不好。Anh ta không khỏe.Tā bù hǎo.
15他很好。Anh ta rất khỏe.Tā hěn hǎo.
16他不太好。Anh ta không được khỏe lắm.Tā bú tài hǎo.
17你们好吗?Các bạn khỏe không?Nǐmen hǎo ma?
18我们也很好。Chúng tôi cũng rất khỏe.Wǒmen yě hěn hǎo.
19我们都很好。Chúng tôi đều rất khỏe.Wǒmen dōu hěn hǎo.
20我们也都很好。Chúng tôi cũng đều rất khỏe.Wǒmen yě dōu hěn hǎo.
21他们好吗?Họ khỏe không?Tāmen hǎo ma?
22他们都很好。Họ đều rất khỏe.Tāmen dōu hěn hǎo.
23他们都不太好。Họ đều không khỏe lắm.Tāmen dōu bú tài hǎo.
24他们都不好。Họ đều không khỏe.Tāmen dōu bù hǎo.
25爸爸、妈妈好吗?Bố mẹ khỏe không?Bàba, māma hǎo ma?
26爸爸、妈妈都很好。Bố mẹ đều rất khỏe.Bàba, māma dōu hěn hǎo.
27安妮好吗?Anna khỏe không?Ānní hǎo ma?
28安妮,她也很好。Anna, cô ta rất khỏe.Ānní, tā yě hěn hǎo.
29你早!Chào bạn! (Buổi sáng)Nǐ zǎo!
30您早!Chào ông! (Buổi sáng)Nín zǎo!
31你们早!Chào các bạn! (Buổi sáng)Nǐmen zǎo!
32武老师早!Chào thầy Vũ! (Buổi sáng)Wǔ lǎoshī zǎo!
33武先生早!Chào ông Vũ! (Buổi sáng)Wǔ xiānshēng zǎo!
34颜小姐早!Chào cô Nhan! (Buổi sáng)Yán xiǎojiě zǎo!
35你身体好吗?Sức khỏe bạn tốt không?Nǐ shēntǐ hǎo ma?
36我身体很好。Sức khỏe tôi rất tốt.Wǒ shēntǐ hěn hǎo.
37我身体不好。Sức khỏe tôi không tốt.Wǒ shēntǐ bù hǎo.
38他身体好吗?Sức khỏe anh ta tốt không?Tā shēntǐ hǎo ma?
39他身体也很好。Sức khỏe anh ta cũng tốt.Tā shēntǐ yě hěn hǎo.
40他身体不好。Sức khỏe anh ta không tốt.Tā shēntǐ bù hǎo.
41你们身体好吗?Sức khỏe các bạn tốt không?Nǐmen shēntǐ hǎo ma?
42我们身体都很好。Sức khỏe của chúng tôi đều rất tốt.Wǒmen shēntǐ dōu hěn hǎo.
43我们身体都不好。Sức khỏe của chúng tôi đều không tốt.Wǒmen shēntǐ dōu bù hǎo.
44他们身体好吗?Sức khỏe của họ tốt không?Tāmen shēntǐ hǎo ma?
45他们身体都很好。Sức khỏe của họ đều tốt.Tāmen shēntǐ dōu hěn hǎo.
46他们身体都不好。Sức khỏe của họ đều không tốt.Tāmen shēntǐ dōu bù hǎo.
47您身体好吗?Sức khỏe của ông tốt không?Nín shēntǐ hǎo ma?
48你爸爸、妈妈身体好吗?Sức khỏe của bố mẹ bạn tốt không?Nǐ bàba, māma shēntǐ hǎo ma?
49我爸爸、妈妈身体很好。Sức khỏe của bố mẹ tôi rất tốt.Wǒ bàba, māma shēntǐ hěn hǎo.
50你哥哥、姐姐身体好吗?Sức khỏe của anh trai, chị gái bạn tốt không?Nǐ gēge, jiějie shēntǐ hǎo ma?
51我哥哥、姐姐身体都很好。Sức khỏe của anh chị tôi đều rất tốt.Wǒ gēge, jiějie shēntǐ dōu hěn hǎo.
52你弟弟、妹妹身体好吗?Sức khỏe của em trai, em gái bạn tốt không?Nǐ dìdi, mèimei shēntǐ hǎo ma?
53我弟弟、妹妹身体都很好。Sức khỏe của em trai, em gái tôi đều rất tốt.Wǒ dìdi, mèimei shēntǐ dōu hěn hǎo.
54你男朋友身体好吗?Sức khỏe của bạn trai bạn tốt không?Nǐ nán péngyou shēntǐ hǎo ma?
55我男朋友身体很好。Sức khỏe của bạn trai tôi rất tốt.Wǒ nán péngyou shēntǐ hěn hǎo.
56你女朋友身体好吗?Sức khỏe của bạn gái bạn tốt không?Nǐ nǚ péngyou shēntǐ hǎo ma?
57我女朋友身体很好。Sức khỏe của bạn gái tôi rất tốt.Wǒ nǚ péngyou shēntǐ hěn hǎo.
58家里人身体都很好吧?Cả nhà khỏe không?Jiālǐ rén shēntǐ dōu hěn hǎo ba?
59他们都很好。Họ đều rất khỏe.Tāmen dōu hěn hǎo.
60请替我问候家里人。Cho tôi gửi lời hỏi thăm mọi người trong nhà.Qǐng tì wǒ wènhòu jiālǐ rén.

Ngoài ra, các em nên xem thêm bài viết về 3000 Câu Tiếng Trung giao tiếp thông dụng hàng ngày theo link bên dưới.

3000 Câu Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày