Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế, việc nắm vững ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên ngành đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt với tiếng Trung – ngôn ngữ của một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu quý giá, giúp bạn đọc không chỉ cải thiện vốn từ vựng tiếng Trung mà còn hiểu rõ hơn về lĩnh vực thương mại quốc tế.
Điểm nổi bật của sáchTừ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế
Hệ thống từ vựng phong phú và chính xác
Ebook tổng hợp hàng ngàn từ vựng chuyên ngành liên quan đến thương mại quốc tế, bao gồm các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, logistics, hợp đồng kinh doanh, tài chính quốc tế, và nhiều chủ đề khác. Mỗi từ vựng được giải thích cặn kẽ, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Phương pháp học hiệu quả với ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp từ vựng mà còn thiết kế nội dung theo hướng thực hành. Ebook hướng dẫn cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế như đàm phán thương mại, ký kết hợp đồng, hay viết email chuyên nghiệp bằng tiếng Trung. Điều này giúp người học nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế Phù hợp với mọi đối tượng
Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có nền tảng vững chắc, ebook này đều phù hợp. Nội dung được sắp xếp từ cơ bản đến nâng cao, tạo điều kiện cho người học tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế Được viết bởi một chuyên gia
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ và thương mại quốc tế, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung và nghiên cứu về kinh tế. Kiến thức chuyên sâu và phong cách viết rõ ràng của ông giúp cuốn sách trở nên dễ hiểu và hữu ích.
Ai nên đọc cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế?
Sinh viên và người đi làm muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung thương mại.
Doanh nhân và nhà quản lý thường xuyên làm việc với đối tác Trung Quốc.
Những người học tiếng Trung muốn mở rộng từ vựng chuyên ngành và cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế” không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một cẩm nang thiết thực cho những ai đang hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Hãy sở hữu ngay cuốn sách này để mở rộng cánh cửa đến với thành công trong sự nghiệp của bạn!
Đọc ngay ebook ngay hôm nay và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung thương mại quốc tế!
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế” đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ cộng đồng người học tiếng Trung và các chuyên gia trong ngành:
Chị Hương Linh – Nhân viên xuất nhập khẩu tại Hà Nội:
“Cuốn sách là một trợ thủ đắc lực cho công việc của tôi. Các từ vựng được sắp xếp logic, dễ tra cứu, và rất sát với thực tế công việc hàng ngày.”
Anh Quốc Đạt – Sinh viên ngành Kinh tế Quốc tế:
“Tôi đã sử dụng ebook này để chuẩn bị cho kỳ thực tập tại một công ty Trung Quốc. Không chỉ giúp tôi mở rộng vốn từ, sách còn cung cấp các ví dụ thực tế giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp.”
Thầy Trần Văn Hùng – Giảng viên tiếng Trung tại TP.HCM:
“Nguyễn Minh Vũ đã làm rất tốt trong việc biên soạn cuốn sách này. Đây là tài liệu mà tôi thường xuyên giới thiệu cho các học viên của mình.”
Truy cập website chính thức của tác giả hoặc nhà xuất bản.
Tìm kiếm trên các nền tảng bán sách điện tử như Amazon, Google Books, hoặc các trang thương mại điện tử tại Việt Nam như Tiki, Shopee.
Liên hệ trực tiếp với tác giả qua các kênh mạng xã hội hoặc email nếu có chương trình ưu đãi đặc biệt.
Đôi lời về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu về ngôn ngữ và thương mại quốc tế tại Việt Nam. Với kinh nghiệm giảng dạy tại nhiều trường đại học và trung tâm tiếng Trung uy tín, ông đã giúp hàng nghìn học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Các tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ luôn được đánh giá cao nhờ tính thực tế, dễ tiếp cận, và phù hợp với nhu cầu của người học.
Tại sao nên sở hữu ngay ebook này?
Tiết kiệm thời gian và công sức: Thay vì tự mình tìm kiếm và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn, cuốn sách đã làm điều đó cho bạn một cách toàn diện.
Cập nhật và chính xác: Nội dung được cập nhật mới nhất, phù hợp với xu hướng thương mại toàn cầu hiện nay.
Giá trị lâu dài: Ebook không chỉ phù hợp trong giai đoạn học tập mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực khi bạn bước vào môi trường làm việc thực tế.
Nếu bạn đang muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, làm việc với đối tác Trung Quốc hoặc đơn giản là nâng cao kỹ năng tiếng Trung, hãy để “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế” trở thành người bạn đồng hành của bạn.
Đừng chần chừ – Hãy đọc ngay ebook ngay hôm nay và bắt đầu hành trình chinh phục thương mại quốc tế với tiếng Trung!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế”
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là một công cụ thiết thực và hiệu quả cho những ai muốn ứng dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Dưới đây là những khía cạnh nổi bật thể hiện tính thực dụng của tác phẩm này:
1. Ứng dụng trực tiếp vào công việc thực tế
Hỗ trợ giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế:
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế cung cấp các thuật ngữ và cụm từ thường gặp trong giao tiếp kinh doanh, từ đàm phán hợp đồng, thương thảo giá cả, đến các quy trình như xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế. Người học có thể sử dụng ngay các từ vựng này trong email, cuộc họp hoặc khi trao đổi với đối tác Trung Quốc.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế Phục vụ nhiều ngành nghề liên quan:
Nội dung được thiết kế phù hợp với các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, logistics, tài chính, marketing quốc tế, giúp người học dễ dàng tìm thấy từ vựng phù hợp với ngành nghề của mình.
2. Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế Phù hợp với nhiều đối tượng học tập
Người mới bắt đầu:
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế tổ chức từ vựng theo mức độ từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học từng bước làm quen và phát triển kỹ năng sử dụng từ.
Người làm việc chuyên sâu:
Với những người đã có nền tảng tiếng Trung, cuốn sách là công cụ hữu ích để mở rộng vốn từ chuyên ngành và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể.
3. Tối ưu hóa hiệu quả học tập
Từ vựng kèm theo ví dụ thực tế:
Không chỉ liệt kê từ, tác giả còn cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế, tránh việc học lý thuyết khô khan.
Cách trình bày khoa học:
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế được sắp xếp theo từng chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và hệ thống hóa kiến thức. Các mục từ được phân loại rõ ràng, từ khâu giao dịch thương mại đến các điều khoản hợp đồng, tạo sự thuận tiện trong việc học và áp dụng.
4. Tính cập nhật và hiện đại
Phù hợp với xu hướng kinh doanh hiện nay:
Tác giả cập nhật những từ vựng và thuật ngữ phản ánh tình hình thương mại quốc tế hiện đại, bao gồm cả các khái niệm liên quan đến thương mại điện tử, công nghệ chuỗi cung ứng và thanh toán kỹ thuật số.
Áp dụng trong môi trường đa dạng:
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế không chỉ hữu ích trong các giao dịch truyền thống mà còn hỗ trợ người học làm quen với các kênh thương mại mới như các nền tảng trực tuyến (Alibaba, Taobao) và cách xử lý giao dịch qua các ứng dụng thương mại điện tử.
5. Giá trị lâu dài cho sự nghiệp
Công cụ đồng hành xuyên suốt:
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế không chỉ hỗ trợ người học trong giai đoạn học tập, mà còn là một tài liệu tham khảo hữu ích trong suốt quá trình làm việc. Những từ vựng và cụm từ trong sách có thể được sử dụng lâu dài trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Nâng cao cơ hội nghề nghiệp:
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, việc thành thạo tiếng Trung thương mại là một lợi thế lớn, giúp người học mở rộng cơ hội nghề nghiệp và làm việc với các đối tác đến từ nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
Sự thực dụng của “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế” nằm ở khả năng áp dụng cao, nội dung thiết thực và tính cập nhật hiện đại. Đây không chỉ là một cuốn sách học thuật, mà còn là một công cụ giúp bạn đạt được mục tiêu giao tiếp hiệu quả và thành công trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách vừa học vừa làm, vừa giúp bạn nâng cao kiến thức, vừa mở rộng cánh cửa sự nghiệp, thì “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế” chính là sự lựa chọn hoàn hảo!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế
STT | Từ vựng tiếng Trung Thương mại Quốc tế (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International Trade – Thương mại quốc tế |
2 | 出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu |
3 | 进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu |
4 | 贸易平衡 (màoyì pínghéng) – Trade Balance – Cán cân thương mại |
5 | 自由贸易 (zìyóu màoyì) – Free Trade – Thương mại tự do |
6 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
7 | 双边贸易 (shuāngbiān màoyì) – Bilateral Trade – Thương mại song phương |
8 | 多边贸易 (duōbiān màoyì) – Multilateral Trade – Thương mại đa phương |
9 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Tax – Thuế nhập khẩu |
10 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export Tax – Thuế xuất khẩu |
11 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
12 | 离岸价格 (lí àn jiàgé) – FOB Price (Free on Board) – Giá FOB (giá tại cảng xếp hàng) |
13 | 到岸价格 (dào àn jiàgé) – CIF Price (Cost, Insurance, Freight) – Giá CIF (bao gồm bảo hiểm và vận chuyển) |
14 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển |
15 | 送货上门 (sòng huò shàng mén) – Door-to-Door Delivery – Giao hàng tận nơi |
16 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
17 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại |
18 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói |
19 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade Contract – Hợp đồng thương mại |
20 | 国际支付 (guójì zhīfù) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
21 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng |
22 | 银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – Bank Transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
23 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
24 | 世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
25 | 自由贸易协定 (zìyóu màoyì xiédìng) – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
26 | 商会 (shānghuì) – Chamber of Commerce – Phòng Thương mại |
27 | 海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan |
28 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export Goods – Hàng hóa xuất khẩu |
29 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Import Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
30 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade Negotiation – Đàm phán thương mại |
31 | 国际市场 (guójì shìchǎng) – International Market – Thị trường quốc tế |
32 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển |
33 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade Barrier – Rào cản thương mại |
34 | 经济全球化 (jīngjì quánqiú huà) – Economic Globalization – Toàn cầu hóa kinh tế |
35 | 保护主义 (bǎohù zhǔyì) – Protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ |
36 | 关税减让 (guānshuì jiǎnràng) – Tariff Reduction – Giảm thuế quan |
37 | 进口配额 (jìnkǒu pèié) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
38 | 反倾销 (fǎn qīngxiāo) – Anti-Dumping – Chống bán phá giá |
39 | 知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual Property – Sở hữu trí tuệ |
40 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade Surplus – Thặng dư thương mại |
41 | 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade Deficit – Thâm hụt thương mại |
42 | 国际市场份额 (guójì shìchǎng fèn’é) – International Market Share – Thị phần quốc tế |
43 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics Management – Quản lý logistics |
44 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng |
45 | 关税同盟 (guānshuì tóngméng) – Customs Union – Liên minh thuế quan |
46 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Zone – Khu vực thương mại tự do |
47 | 商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Goods List – Danh sách hàng hóa |
48 | 原产地规则 (yuán chǎndì guīzé) – Rules of Origin – Quy tắc xuất xứ |
49 | 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-Tariff Barrier – Rào cản phi thuế quan |
50 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration – Tờ khai hải quan |
51 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
52 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
53 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International Freight – Vận tải quốc tế |
54 | 贸易代表团 (màoyì dàibiǎo tuán) – Trade Delegation – Phái đoàn thương mại |
55 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Transshipment Trade – Thương mại chuyển khẩu |
56 | 外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối |
57 | 资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng vốn |
58 | 投资协议 (tóuzī xiéyì) – Investment Agreement – Thỏa thuận đầu tư |
59 | 服务贸易 (fúwù màoyì) – Trade in Services – Thương mại dịch vụ |
60 | 支付平衡 (zhīfù pínghéng) – Balance of Payments – Cán cân thanh toán |
61 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas Market – Thị trường nước ngoài |
62 | 谈判技巧 (tánpàn jìqiǎo) – Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán |
63 | 合资企业 (hézī qǐyè) – Joint Venture – Doanh nghiệp liên doanh |
64 | 独资企业 (dúzī qǐyè) – Wholly Owned Enterprise – Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài |
65 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational Corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
66 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade Partner – Đối tác thương mại |
67 | 商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh |
68 | 贸易壁垒措施 (màoyì bìlěi cuòshī) – Trade Barrier Measures – Biện pháp rào cản thương mại |
69 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market Access – Tiếp cận thị trường |
70 | 国际货币基金组织 (guójì huòbì jījīn zǔzhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
71 | 世界银行 (shìjiè yínháng) – World Bank – Ngân hàng Thế giới |
72 | 跨境贸易 (kuàjìng màoyì) – Cross-Border Trade – Thương mại xuyên biên giới |
73 | 商业授权 (shāngyè shòuquán) – Business Authorization – Ủy quyền kinh doanh |
74 | 独家代理 (dújiā dàilǐ) – Exclusive Agent – Đại lý độc quyền |
75 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
76 | 运费 (yùnfèi) – Freight – Phí vận chuyển |
77 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing Service – Dịch vụ lưu kho |
78 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff Exemption – Miễn thuế quan |
79 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import Duty Rate – Thuế suất nhập khẩu |
80 | 出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export Duty Rate – Thuế suất xuất khẩu |
81 | 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery Terms – Điều khoản giao hàng |
82 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
83 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
84 | 目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Target Market – Thị trường mục tiêu |
85 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Đổi ngoại tệ |
86 | 国际贸易法 (guójì màoyì fǎ) – International Trade Law – Luật thương mại quốc tế |
87 | 经济特区 (jīngjì tèqū) – Special Economic Zone – Khu kinh tế đặc biệt |
88 | 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export Restriction – Hạn chế xuất khẩu |
89 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Zone – Khu vực bảo thuế |
90 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial Leasing – Thuê tài chính |
91 | 信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
92 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract Breach – Vi phạm hợp đồng |
93 | 经济合作 (jīngjì hézuò) – Economic Cooperation – Hợp tác kinh tế |
94 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market Competition – Cạnh tranh thị trường |
95 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng mua |
96 | 贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Trade Consultation – Thỏa thuận thương mại |
97 | 货币政策 (huòbì zhèngcè) – Monetary Policy – Chính sách tiền tệ |
98 | 财政政策 (cáizhèng zhèngcè) – Fiscal Policy – Chính sách tài khóa |
99 | 国际清算 (guójì qīngsuàn) – International Clearing – Thanh toán quốc tế |
100 | 外汇储备 (wàihuì chǔbèi) – Foreign Exchange Reserve – Dự trữ ngoại hối |
101 | 资本投资 (zīběn tóuzī) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
102 | 贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Trade Facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
103 | 技术转让 (jìshù zhuǎnràng) – Technology Transfer – Chuyển giao công nghệ |
104 | 商业合作伙伴 (shāngyè hézuò huǒbàn) – Business Partner – Đối tác kinh doanh |
105 | 清关服务 (qīngguān fúwù) – Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan |
106 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải |
107 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics Distribution – Phân phối logistics |
108 | 经济指标 (jīngjì zhǐbiāo) – Economic Indicator – Chỉ số kinh tế |
109 | 贸易条件 (màoyì tiáojiàn) – Terms of Trade – Điều kiện thương mại |
110 | 贸易保护措施 (màoyì bǎohù cuòshī) – Trade Protection Measures – Biện pháp bảo hộ thương mại |
111 | 自由贸易协定谈判 (zìyóu màoyì xiédìng tánpàn) – Free Trade Agreement Negotiation – Đàm phán hiệp định thương mại tự do |
112 | 许可证管理 (xǔkězhèng guǎnlǐ) – License Management – Quản lý giấy phép |
113 | 市场准入壁垒 (shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – Market Access Barrier – Rào cản tiếp cận thị trường |
114 | 国际投标 (guójì tóubiāo) – International Bidding – Đấu thầu quốc tế |
115 | 银行担保 (yínháng dānbǎo) – Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
116 | 跨境投资 (kuàjìng tóuzī) – Cross-Border Investment – Đầu tư xuyên biên giới |
117 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction and Exemption – Giảm và miễn thuế quan |
118 | 原材料进口 (yuáncáiliào jìnkǒu) – Raw Material Import – Nhập khẩu nguyên liệu thô |
119 | 成品出口 (chéngpǐn chūkǒu) – Finished Product Export – Xuất khẩu thành phẩm |
120 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử |
121 | 海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Overseas Investment – Đầu tư nước ngoài |
122 | 商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Business Insurance – Bảo hiểm kinh doanh |
123 | 金融危机 (jīnróng wēijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
124 | 经济复苏 (jīngjì fùsū) – Economic Recovery – Phục hồi kinh tế |
125 | 国际借贷 (guójì jièdài) – International Lending – Cho vay quốc tế |
126 | 国际债务 (guójì zhàiwù) – International Debt – Nợ quốc tế |
127 | 经济衰退 (jīngjì shuāituì) – Economic Recession – Suy thoái kinh tế |
128 | 贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Trade Policy – Chính sách thương mại |
129 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentive – Ưu đãi thuế |
130 | 出口补贴 (chūkǒu bǔtiē) – Export Subsidy – Trợ cấp xuất khẩu |
131 | 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ) – Foreign Exchange Rate – Tỷ giá ngoại tệ |
132 | 国际物流 (guójì wùliú) – International Logistics – Logistics quốc tế |
133 | 供应合同 (gōngyìng hétóng) – Supply Contract – Hợp đồng cung ứng |
134 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery Method – Phương thức giao hàng |
135 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
136 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade Finance – Tài trợ thương mại |
137 | 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
138 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign Trade Agent – Đại lý ngoại thương |
139 | 国际合作 (guójì hézuò) – International Cooperation – Hợp tác quốc tế |
140 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-Border Payment – Thanh toán xuyên biên giới |
141 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho hàng |
142 | 国际市场调查 (guójì shìchǎng diàochá) – International Market Research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
143 | 经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic Sanctions – Trừng phạt kinh tế |
144 | 国际仲裁 (guójì zhòngcái) – International Arbitration – Trọng tài quốc tế |
145 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
146 | 贸易法庭 (màoyì fǎtíng) – Trade Court – Tòa án thương mại |
147 | 合规管理 (hégé guǎnlǐ) – Compliance Management – Quản lý tuân thủ |
148 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution Channel – Kênh phân phối |
149 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement Process – Quy trình mua hàng |
150 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
151 | 知识产权保护 (zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual Property Protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
152 | 商业秘密 (shāngyè mìmì) – Trade Secret – Bí mật thương mại |
153 | 外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Transaction – Giao dịch ngoại hối |
154 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
155 | 进口替代 (jìnkǒu tìdài) – Import Substitution – Thay thế nhập khẩu |
156 | 出口导向 (chūkǒu dǎoxiàng) – Export-Oriented – Định hướng xuất khẩu |
157 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product Specification – Quy cách sản phẩm |
158 | 违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
159 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
160 | 贸易展会 (màoyì zhǎnhuì) – Trade Fair – Hội chợ thương mại |
161 | 商业信函 (shāngyè xìnhán) – Business Correspondence – Thư tín thương mại |
162 | 原产地证书 (yuán chǎndì zhèngshū) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
163 | 托运单 (tuōyùn dān) – Shipping Order – Đơn hàng vận chuyển |
164 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export Declaration – Khai báo xuất khẩu |
165 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
166 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
167 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
168 | 供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
169 | 客户群体 (kèhù qúntǐ) – Client Base – Tệp khách hàng |
170 | 金融服务 (jīnróng fúwù) – Financial Services – Dịch vụ tài chính |
171 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market Demand – Nhu cầu thị trường |
172 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price Negotiation – Đàm phán giá cả |
173 | 贸易风险 (màoyì fēngxiǎn) – Trade Risk – Rủi ro thương mại |
174 | 报关服务 (bàoguān fúwù) – Customs Declaration Service – Dịch vụ khai báo hải quan |
175 | 清算账户 (qīngsuàn zhànghù) – Clearing Account – Tài khoản thanh toán bù trừ |
176 | 交货延期 (jiāohuò yánqí) – Delivery Delay – Trì hoãn giao hàng |
177 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality Control – Kiểm soát chất lượng |
178 | 商业计划 (shāngyè jìhuà) – Business Plan – Kế hoạch kinh doanh |
179 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận |
180 | 经济合作协议 (jīngjì hézuò xiéyì) – Economic Cooperation Agreement – Hiệp định hợp tác kinh tế |
181 | 违禁品 (wéijìn pǐn) – Prohibited Goods – Hàng hóa cấm |
182 | 合并与收购 (hébìng yǔ shōugòu) – Merger and Acquisition – Sáp nhập và mua lại |
183 | 商业模式 (shāngyè móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh |
184 | 全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
185 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu |
186 | 出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export Market – Thị trường xuất khẩu |
187 | 贸易壁垒协议 (màoyì bìlěi xiéyì) – Trade Barrier Agreement – Hiệp định về rào cản thương mại |
188 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Market Positioning – Định vị thị trường |
189 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Tariff – Thuế nhập khẩu |
190 | 国际商会 (guójì shānghuì) – International Chamber of Commerce (ICC) – Phòng Thương mại Quốc tế |
191 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation Insurance – Bảo hiểm vận tải |
192 | 商业条款 (shāngyè tiáokuǎn) – Commercial Terms – Điều khoản thương mại |
193 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw Material Procurement – Mua sắm nguyên liệu thô |
194 | 销售网络 (xiāoshòu wǎngluò) – Sales Network – Mạng lưới bán hàng |
195 | 出口信用保险 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Export Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
196 | 货运费用 (huòyùn fèiyòng) – Freight Cost – Chi phí vận chuyển |
197 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Performance – Thực hiện hợp đồng |
198 | 国际仲裁机构 (guójì zhòngcái jīgòu) – International Arbitration Body – Tổ chức trọng tài quốc tế |
199 | 经济政策 (jīngjì zhèngcè) – Economic Policy – Chính sách kinh tế |
200 | 贸易展览 (màoyì zhǎnlǎn) – Trade Exhibition – Triển lãm thương mại |
201 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá bán buôn |
202 | 零售价格 (língshòu jiàgé) – Retail Price – Giá bán lẻ |
203 | 市场分析报告 (shìchǎng fēnxī bàogào) – Market Analysis Report – Báo cáo phân tích thị trường |
204 | 商业回报率 (shāngyè huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
205 | 投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư |
206 | 贸易伙伴协议 (màoyì huǒbàn xiéyì) – Trade Partner Agreement – Thỏa thuận đối tác thương mại |
207 | 国际供应商 (guójì gōngyìng shāng) – International Supplier – Nhà cung cấp quốc tế |
208 | 货运清单 (huòyùn qīngdān) – Freight List – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
209 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
210 | 外贸收入 (wàimào shōurù) – Foreign Trade Revenue – Doanh thu thương mại quốc tế |
211 | 合同仲裁 (hétóng zhòngcái) – Contract Arbitration – Trọng tài hợp đồng |
212 | 跨境贸易协定 (kuàjìng màoyì xiédìng) – Cross-Border Trade Agreement – Hiệp định thương mại xuyên biên giới |
213 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Zone – Khu thương mại tự do |
214 | 经济一体化 (jīngjì yìtǐ huà) – Economic Integration – Hội nhập kinh tế |
215 | 商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh |
216 | 市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Market Promotion – Quảng bá thị trường |
217 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International Procurement – Mua sắm quốc tế |
218 | 商业伙伴关系 (shāngyè huǒbàn guānxì) – Business Partnership – Quan hệ đối tác kinh doanh |
219 | 贸易信用 (màoyì xìnyòng) – Trade Credit – Tín dụng thương mại |
220 | 汇款方式 (huìkuǎn fāngshì) – Remittance Method – Phương thức chuyển tiền |
221 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation – Biến động giá cả |
222 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production Cost – Chi phí sản xuất |
223 | 市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Market Penetration – Thâm nhập thị trường |
224 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan |
225 | 关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Tariff Barrier – Rào cản thuế quan |
226 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing Channel – Kênh huy động vốn |
227 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư |
228 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International Freight Forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
229 | 经济自由化 (jīngjì zìyóu huà) – Economic Liberalization – Tự do hóa kinh tế |
230 | 商业合同范本 (shāngyè hétóng fànběn) – Business Contract Template – Mẫu hợp đồng kinh doanh |
231 | 关税减让 (guānshuì jiǎnràng) – Tariff Concession – Nhượng bộ thuế quan |
232 | 贸易融资工具 (màoyì róngzī gōngjù) – Trade Finance Instrument – Công cụ tài trợ thương mại |
233 | 外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Foreign Exchange Market – Thị trường ngoại hối |
234 | 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan |
235 | 商业情报 (shāngyè qíngbào) – Business Intelligence – Thông tin tình báo thương mại |
236 | 国际税收 (guójì shuìshōu) – International Taxation – Thuế quốc tế |
237 | 分销策略 (fēnxiāo cèlüè) – Distribution Strategy – Chiến lược phân phối |
238 | 国际市场份额 (guójì shìchǎng fèn’é) – International Market Share – Thị phần thị trường quốc tế |
239 | 反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-Dumping Duty – Thuế chống bán phá giá |
240 | 贸易谈判代表 (màoyì tánpàn dàibiǎo) – Trade Negotiation Representative – Đại diện đàm phán thương mại |
241 | 出口配额 (chūkǒu pèié) – Export Quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
242 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Cost – Chi phí nguyên liệu thô |
243 | 市场进入策略 (shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market Entry Strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường |
244 | 价格歧视 (jiàgé qíshì) – Price Discrimination – Phân biệt giá cả |
245 | 外商直接投资 (wàishāng zhíjiē tóuzī) – Foreign Direct Investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
246 | 国际商业银行 (guójì shāngyè yínháng) – International Commercial Bank – Ngân hàng thương mại quốc tế |
247 | 金融监管 (jīnróng jiānguǎn) – Financial Regulation – Quản lý tài chính |
248 | 知识产权贸易 (zhīshì chǎnquán màoyì) – Intellectual Property Trade – Thương mại sở hữu trí tuệ |
249 | 商品流通 (shāngpǐn liútōng) – Commodity Circulation – Lưu thông hàng hóa |
250 | 进出口审查 (jìnkǒu chūkǒu shěnchá) – Import and Export Review – Kiểm tra xuất nhập khẩu |
251 | 商业诉讼 (shāngyè sùsòng) – Commercial Litigation – Tranh chấp thương mại |
252 | 资本账户 (zīběn zhànghù) – Capital Account – Tài khoản vốn |
253 | 进口关税率 (jìnkǒu guānshuì lǜ) – Import Tariff Rate – Mức thuế nhập khẩu |
254 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
255 | 外汇交易平台 (wàihuì jiāoyì píngtái) – Foreign Exchange Platform – Nền tảng giao dịch ngoại hối |
256 | 市场份额分析 (shìchǎng fèn’é fēnxī) – Market Share Analysis – Phân tích thị phần |
257 | 经济援助 (jīngjì yuánzhù) – Economic Aid – Viện trợ kinh tế |
258 | 全球市场趋势 (quánqiú shìchǎng qūshì) – Global Market Trends – Xu hướng thị trường toàn cầu |
259 | 支付清算 (zhīfù qīngsuàn) – Payment Settlement – Thanh toán và quyết toán |
260 | 外贸盈余 (wàimào yíngyú) – Foreign Trade Surplus – Thặng dư thương mại |
261 | 商业信贷 (shāngyè xìndài) – Business Credit – Tín dụng doanh nghiệp |
262 | 商品定价策略 (shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Pricing Strategy – Chiến lược định giá sản phẩm |
263 | 外贸订单 (wàimào dìngdān) – Foreign Trade Order – Đơn hàng ngoại thương |
264 | 关税配额 (guānshuì pèié) – Tariff Quota – Hạn ngạch thuế quan |
265 | 全球化 (quánqiú huà) – Globalization – Toàn cầu hóa |
266 | 贸易保护主义 (màoyì bǎohù zhǔyì) – Trade Protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại |
267 | 国际经贸规则 (guójì jīngmào guīzé) – International Trade Rules – Quy tắc thương mại quốc tế |
268 | 出口管理 (chūkǒu guǎnlǐ) – Export Management – Quản lý xuất khẩu |
269 | 外资企业 (wàizī qǐyè) – Foreign-Invested Enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
270 | 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Customs Declaration Procedures – Thủ tục khai báo hải quan |
271 | 商业惯例 (shāngyè guànlì) – Business Practices – Thực hành kinh doanh |
272 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-Border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
273 | 全球供应商 (quánqiú gōngyìng shāng) – Global Supplier – Nhà cung cấp toàn cầu |
274 | 品牌管理 (pǐnpái guǎnlǐ) – Brand Management – Quản lý thương hiệu |
275 | 消费者需求 (xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer Demand – Nhu cầu người tiêu dùng |
276 | 贸易合规 (màoyì hégé) – Trade Compliance – Tuân thủ thương mại |
277 | 供应链风险 (gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
278 | 出口认证 (chūkǒu rènzhèng) – Export Certification – Chứng nhận xuất khẩu |
279 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
280 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
281 | 关税同等原则 (guānshuì tóngděng yuánzé) – Principle of Tariff Equality – Nguyên tắc thuế quan đồng đẳng |
282 | 国际税收协议 (guójì shuìshōu xiéyì) – International Tax Agreement – Hiệp định thuế quốc tế |
283 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
284 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
285 | 贸易争端 (màoyì zhēngduān) – Trade Dispute – Tranh chấp thương mại |
286 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế quan |
287 | 商业信用保险 (shāngyè xìnyòng bǎoxiǎn) – Commercial Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại |
288 | 跨境支付平台 (kuàjìng zhīfù píngtái) – Cross-Border Payment Platform – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
289 | 经济特区 (jīngjì tèqū) – Special Economic Zone (SEZ) – Khu kinh tế đặc biệt |
290 | 市场监管 (shìchǎng jiānguǎn) – Market Supervision – Giám sát thị trường |
291 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement Contract – Hợp đồng mua sắm |
292 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global Sourcing – Mua sắm toàn cầu |
293 | 进出口活动 (jìnkǒu chūkǒu huódòng) – Import and Export Activities – Hoạt động xuất nhập khẩu |
294 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp |
295 | 市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị |
296 | 贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Trade Negotiation – Đàm phán thương mại |
297 | 全球化趋势 (quánqiú huà qūshì) – Globalization Trend – Xu hướng toàn cầu hóa |
298 | 进出口贸易额 (jìnkǒu chūkǒu màoyì é) – Import and Export Trade Volume – Khối lượng thương mại xuất nhập khẩu |
299 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
300 | 境外投资 (jìngwài tóuzī) – Overseas Investment – Đầu tư nước ngoài |
301 | 关税征收 (guānshuì zhēngshōu) – Tariff Collection – Thu thuế quan |
302 | 市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Market Risk – Rủi ro thị trường |
303 | 生产力提升 (shēngchǎnlì tíshēng) – Productivity Improvement – Nâng cao năng suất |
304 | 国际贸易规则 (guójì màoyì guīzé) – International Trade Rules – Quy tắc thương mại quốc tế |
305 | 远期合同 (yuǎnqī hétóng) – Forward Contract – Hợp đồng kỳ hạn |
306 | 境外市场 (jìngwài shìchǎng) – Overseas Market – Thị trường nước ngoài |
307 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Rebate Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
308 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
309 | 贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Trade Facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại |
310 | 信用担保 (xìnyòng dānbǎo) – Credit Guarantee – Bảo đảm tín dụng |
311 | 外汇储备 (wàihuì chǔbèi) – Foreign Exchange Reserves – Dự trữ ngoại hối |
312 | 进出口许可证管理 (jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import and Export License Management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu |
313 | 贸易代理 (màoyì dàilǐ) – Trade Agency – Đại lý thương mại |
314 | 全球市场战略 (quánqiú shìchǎng zhànlüè) – Global Market Strategy – Chiến lược thị trường toàn cầu |
315 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales Channel – Kênh bán hàng |
316 | 贸易自由化 (màoyì zìyóu huà) – Trade Liberalization – Tự do hóa thương mại |
317 | 国际贸易调查 (guójì màoyì diàochá) – International Trade Survey – Khảo sát thương mại quốc tế |
318 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-Border E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
319 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
320 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
321 | 国际资金流动 (guójì zījīn liúdòng) – International Capital Flow – Dòng chảy vốn quốc tế |
322 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
323 | 市场预测 (shìchǎng yùcè) – Market Forecast – Dự báo thị trường |
324 | 信用证操作 (xìnyòng zhèng cāozuò) – Letter of Credit Operation – Vận hành thư tín dụng |
325 | 贸易交易 (màoyì jiāoyì) – Trade Transaction – Giao dịch thương mại |
326 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export Shipping – Vận chuyển xuất khẩu |
327 | 全球供应商管理 (quánqiú gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Global Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp toàn cầu |
328 | 商业模式创新 (shāngyè móshì chuàngxīn) – Business Model Innovation – Đổi mới mô hình kinh doanh |
329 | 国际贸易合作 (guójì màoyì hézuò) – International Trade Cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế |
330 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
331 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods List – Danh sách hàng hóa |
332 | 市场拓展 (shìchǎng tuòzhǎn) – Market Expansion – Mở rộng thị trường |
333 | 国际融资 (guójì róngzī) – International Financing – Tài trợ quốc tế |
334 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Tariff Preferences – Ưu đãi thuế quan |
335 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product Pricing – Định giá sản phẩm |
336 | 经济协议 (jīngjì xiéyì) – Economic Agreement – Hiệp định kinh tế |
337 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export License Application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
338 | 国际认证 (guójì rènzhèng) – International Certification – Chứng nhận quốc tế |
339 | 国际贸易关系 (guójì màoyì guānxì) – International Trade Relations – Quan hệ thương mại quốc tế |
340 | 国际物流 (guójì wùliú) – International Logistics – Vận tải quốc tế |
341 | 海运 (hǎiyùn) – Sea Freight – Vận chuyển biển |
342 | 空运 (kōngyùn) – Air Freight – Vận chuyển hàng không |
343 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Container |
344 | 国际贸易公司 (guójì màoyì gōngsī) – International Trading Company – Công ty thương mại quốc tế |
345 | 信用分析 (xìnyòng fēnxī) – Credit Analysis – Phân tích tín dụng |
346 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms – Điều kiện thương mại |
347 | 国际合同 (guójì hétóng) – International Contract – Hợp đồng quốc tế |
348 | 客户关系管理 (kèhu guānxì guǎnlǐ) – Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
349 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
350 | 外汇波动 (wàihuì bōdòng) – Foreign Exchange Volatility – Biến động ngoại hối |
351 | 商业数据分析 (shāngyè shùjù fēnxī) – Business Data Analysis – Phân tích dữ liệu kinh doanh |
352 | 竞争优势 (jìngzhēng yōushì) – Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh |
353 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng |
354 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần thị trường |
355 | 出口增长 (chūkǒu zēngzhǎng) – Export Growth – Tăng trưởng xuất khẩu |
356 | 海关管理 (hǎiguān guǎnlǐ) – Customs Management – Quản lý hải quan |
357 | 关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Tariff Policy – Chính sách thuế quan |
358 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Đổi tiền tệ |
359 | 全球市场 (quánqiú shìchǎng) – Global Market – Thị trường toàn cầu |
360 | 供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) – Supply Chain Coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng |
361 | 出口销售 (chūkǒu xiāoshòu) – Export Sales – Bán hàng xuất khẩu |
362 | 国际结算 (guójì jiésuàn) – International Settlement – Thanh toán quốc tế |
363 | 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture Capital – Đầu tư mạo hiểm |
364 | 国际业务 (guójì yèwù) – International Business – Kinh doanh quốc tế |
365 | 跨国贸易 (kuàguó màoyì) – Multinational Trade – Thương mại đa quốc gia |
366 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo Transportation – Vận chuyển hàng hóa |
367 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade Financing – Tài trợ thương mại |
368 | 供应链管理系统 (gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Supply Chain Management System – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
369 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
370 | 消费市场 (xiāofèi shìchǎng) – Consumer Market – Thị trường tiêu dùng |
371 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – Thông quan hải quan |
372 | 合并与收购 (hébìng yǔ shōugòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại |
373 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Marketing – Tiếp thị |
374 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
375 | 贸易合规性 (màoyì héguī xìng) – Trade Compliance – Tuân thủ thương mại |
376 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn |
377 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế |
378 | 出口风险 (chūkǒu fēngxiǎn) – Export Risk – Rủi ro xuất khẩu |
379 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
380 | 国际市场营销 (guójì shìchǎng yíngxiāo) – International Marketing – Tiếp thị quốc tế |
381 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại |
382 | 现金流 (xiànjīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền |
383 | 知识产权保护 (zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual Property Protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ |
384 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển |
385 | 市场进入模式 (shìchǎng jìnrù móshì) – Market Entry Model – Mô hình thâm nhập thị trường |
386 | 跨国公司管理 (kuàguó gōngsī guǎnlǐ) – Multinational Corporation Management – Quản lý tập đoàn đa quốc gia |
387 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Capital Management – Quản lý vốn |
388 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
389 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Exemption – Miễn thuế quan |
390 | 全球分销 (quánqiú fēnxiāo) – Global Distribution – Phân phối toàn cầu |
391 | 国际展览 (guójì zhǎnlǎn) – International Exhibition – Triển lãm quốc tế |
392 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International Freight – Vận chuyển quốc tế |
393 | 电子商务 (diànzǐ shāngmào) – E-commerce – Thương mại điện tử |
394 | 贸易伙伴关系 (màoyì huǒbàn guānxì) – Trade Partnership – Quan hệ đối tác thương mại |
395 | 贸易政策变动 (màoyì zhèngcè biàndòng) – Trade Policy Changes – Thay đổi chính sách thương mại |
396 | 全球物流 (quánqiú wùliú) – Global Logistics – Logistics toàn cầu |
397 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export Contract – Hợp đồng xuất khẩu |
398 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài chính |
399 | 产品运输 (chǎnpǐn yùnshū) – Product Shipping – Vận chuyển sản phẩm |
400 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
401 | 进出口关税 (jìnkǒu chūkǒu guānshuì) – Import and Export Tariffs – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
402 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market Analysis – Phân tích thị trường |
403 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
404 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global Sourcing – Sourcing toàn cầu |
405 | 战略联盟 (zhànlüè liánméng) – Strategic Alliance – Liên minh chiến lược |
406 | 进出口贸易 (jìnkǒu chūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
407 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market Access – Quyền tiếp cận thị trường |
408 | 信用风险管理 (xìnyòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Credit Risk Management – Quản lý rủi ro tín dụng |
409 | 国际贸易协议 (guójì màoyì xiéyì) – International Trade Agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
410 | 海关税率 (hǎiguān shuìlǜ) – Customs Duty Rate – Mức thuế hải quan |
411 | 商品贸易 (shāngpǐn màoyì) – Commodity Trade – Thương mại hàng hóa |
412 | 跨境电子商务 (kuàjìng diànzǐ shāngmào) – Cross-Border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
413 | 贸易发展 (màoyì fāzhǎn) – Trade Development – Phát triển thương mại |
414 | 国际市场准入 (guójì shìchǎng zhǔnrù) – International Market Access – Tiếp cận thị trường quốc tế |
415 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng ngoại thương |
416 | 市场扩展 (shìchǎng kuòzhǎn) – Market Expansion – Mở rộng thị trường |
417 | 国际化战略 (guójì huà zhànlüè) – Globalization Strategy – Chiến lược toàn cầu hóa |
418 | 跨国贸易企业 (kuàguó màoyì qǐyè) – Multinational Trading Company – Công ty thương mại đa quốc gia |
419 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product Code – Mã sản phẩm |
420 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
421 | 贸易政策分析 (màoyì zhèngcè fēnxī) – Trade Policy Analysis – Phân tích chính sách thương mại |
422 | 进出口管理 (jìnkǒu chūkǒu guǎnlǐ) – Import and Export Management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu |
423 | 全球营销 (quánqiú yíngxiāo) – Global Marketing – Tiếp thị toàn cầu |
424 | 国际市场研究 (guójì shìchǎng yánjiū) – International Market Research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
425 | 贸易竞争力 (màoyì jìngzhēng lì) – Trade Competitiveness – Năng lực cạnh tranh thương mại |
426 | 产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product Customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
427 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Shipping Fee – Phí vận chuyển biển |
428 | 外贸伙伴 (wàimào huǒbàn) – Foreign Trade Partner – Đối tác ngoại thương |
429 | 全球采购网络 (quánqiú cǎigòu wǎngluò) – Global Sourcing Network – Mạng lưới sourcing toàn cầu |
430 | 信用证开立 (xìnyòng zhèng kāilì) – Letter of Credit Issuance – Mở thư tín dụng |
431 | 国际货币基金组织 (guójì huòbì jījīn zǔzhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) |
432 | 跨境贸易协作 (kuàjìng màoyì xiézuò) – Cross-Border Trade Cooperation – Hợp tác thương mại xuyên biên giới |
433 | 国际资本流动 (guójì zījīn liúdòng) – International Capital Flow – Dòng chảy vốn quốc tế |
434 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
435 | 跨境供应链 (kuàjìng gōngyìng liàn) – Cross-Border Supply Chain – Chuỗi cung ứng xuyên biên giới |
436 | 关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Tariff Barriers – Rào cản thuế quan |
437 | 全球分销商 (quánqiú fēnxiāo shāng) – Global Distributor – Nhà phân phối toàn cầu |
438 | 贸易争端解决 (màoyì zhēngduān jiějué) – Trade Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
439 | 国际财务报表 (guójì cáiwù bàobiǎo) – International Financial Statement – Báo cáo tài chính quốc tế |
440 | 全球市场需求 (quánqiú shìchǎng xūqiú) – Global Market Demand – Nhu cầu thị trường toàn cầu |
441 | 供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
442 | 出口政策 (chūkǒu zhèngcè) – Export Policy – Chính sách xuất khẩu |
443 | 国际商贸展会 (guójì shāngmào zhǎnhuì) – International Trade Fair – Hội chợ thương mại quốc tế |
444 | 全球价值链 (quánqiú jiàzhí liàn) – Global Value Chain – Chuỗi giá trị toàn cầu |
445 | 跨境电子支付 (kuàjìng diànzǐ zhīfù) – Cross-Border Electronic Payment – Thanh toán điện tử xuyên biên giới |
446 | 国际市场营销策略 (guójì shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – International Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị quốc tế |
447 | 外贸信贷 (wàimào xìndài) – Foreign Trade Credit – Tín dụng ngoại thương |
448 | 国际项目 (guójì xiàngmù) – International Project – Dự án quốc tế |
449 | 企业全球化 (qǐyè quánqiú huà) – Corporate Globalization – Toàn cầu hóa doanh nghiệp |
450 | 外贸发展 (wàimào fāzhǎn) – Foreign Trade Development – Phát triển ngoại thương |
451 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối |
452 | 国际市场准入壁垒 (guójì shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – International Market Access Barriers – Rào cản tiếp cận thị trường quốc tế |
453 | 供应链优化管理 (gōngyìng liàn yōuhuà guǎnlǐ) – Supply Chain Optimization Management – Quản lý tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
454 | 国际银行 (guójì yínháng) – International Bank – Ngân hàng quốc tế |
455 | 国际金融市场 (guójì jīnróng shìchǎng) – International Financial Market – Thị trường tài chính quốc tế |
456 | 市场调研报告 (shìchǎng tiáoyán bàogào) – Market Research Report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
457 | 国际货物保险 (guójì huòwù bǎoxiǎn) – International Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
458 | 外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Trading – Giao dịch ngoại hối |
459 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export Letter of Credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
460 | 全球贸易网络 (quánqiú màoyì wǎngluò) – Global Trade Network – Mạng lưới thương mại toàn cầu |
461 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
462 | 全球市场份额 (quánqiú shìchǎng fèn’é) – Global Market Share – Thị phần toàn cầu |
463 | 跨境电商交易 (kuàjìng diànshāng jiāoyì) – Cross-Border E-commerce Transaction – Giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới |
464 | 货物采购 (huòwù cǎigòu) – Goods Procurement – Mua sắm hàng hóa |
465 | 国际贸易争端 (guójì màoyì zhēngduān) – International Trade Dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế |
466 | 信用风险评估 (xìnyòng fēngxiǎn pínggū) – Credit Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tín dụng |
467 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan |
468 | 全球经济一体化 (quánqiú jīngjì yìtǐ huà) – Global Economic Integration – Hội nhập kinh tế toàn cầu |
469 | 外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign Trade Policy – Chính sách ngoại thương |
470 | 国际贸易中心 (guójì màoyì zhōngxīn) – International Trade Center – Trung tâm thương mại quốc tế |
471 | 贸易合同签订 (màoyì hétóng qiāndìng) – Trade Contract Signing – Ký kết hợp đồng thương mại |
472 | 跨国投资 (kuàguó tóuzī) – Multinational Investment – Đầu tư đa quốc gia |
473 | 全球贸易发展 (quánqiú màoyì fāzhǎn) – Global Trade Development – Phát triển thương mại toàn cầu |
474 | 国际货币兑换 (guójì huòbì duìhuàn) – International Currency Exchange – Đổi tiền tệ quốc tế |
475 | 供应链可追溯 (gōngyìng liàn kě zhuī sù) – Supply Chain Traceability – Truy xuất nguồn gốc chuỗi cung ứng |
476 | 贸易自动化 (màoyì zìdòng huà) – Trade Automation – Tự động hóa thương mại |
477 | 国际商务 (guójì shāngwù) – International Business – Kinh doanh quốc tế |
478 | 跨境贸易平台 (kuàjìng màoyì píngtái) – Cross-Border Trade Platform – Nền tảng thương mại xuyên biên giới |
479 | 国际物流公司 (guójì wùliú gōngsī) – International Logistics Company – Công ty logistics quốc tế |
480 | 全球市场拓展 (quánqiú shìchǎng tuòzhǎn) – Global Market Expansion – Mở rộng thị trường toàn cầu |
481 | 出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export Customs Clearance – Thông quan xuất khẩu |
482 | 国际支付平台 (guójì zhīfù píngtái) – International Payment Platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
483 | 市场开拓 (shìchǎng kāituò) – Market Development – Phát triển thị trường |
484 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarding – Đại lý vận chuyển |
485 | 国际分销 (guójì fēnxiāo) – International Distribution – Phân phối quốc tế |
486 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market Share – Thị phần |
487 | 贸易壁垒解除 (màoyì bìlěi jiěchú) – Trade Barrier Removal – Gỡ bỏ rào cản thương mại |
488 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International Transport – Vận chuyển quốc tế |
489 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs Procedure – Thủ tục hải quan |
490 | 跨境金融服务 (kuàjìng jīnróng fúwù) – Cross-Border Financial Services – Dịch vụ tài chính xuyên biên giới |
491 | 全球市场调研 (quánqiú shìchǎng tiáoyán) – Global Market Research – Nghiên cứu thị trường toàn cầu |
492 | 全球供应链管理 (quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Global Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
493 | 国际财务管理 (guójì cáiwù guǎnlǐ) – International Financial Management – Quản lý tài chính quốc tế |
494 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư |
495 | 跨境出口 (kuàjìng chūkǒu) – Cross-Border Export – Xuất khẩu xuyên biên giới |
496 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối |
497 | 全球品牌 (quánqiú pǐnpái) – Global Brand – Thương hiệu toàn cầu |
498 | 进出口业务 (jìnkǒu chūkǒu yèwù) – Import and Export Business – Kinh doanh xuất nhập khẩu |
499 | 国际商会 (guójì shānghuì) – International Chamber of Commerce (ICC) – Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) |
500 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas Warehousing – Kho bãi nước ngoài |
501 | 全球电商平台 (quánqiú diànshāng píngtái) – Global E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
502 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight Charges – Phí vận chuyển biển |
503 | 国际化管理 (guójì huà guǎnlǐ) – Global Management – Quản lý toàn cầu |
504 | 跨境电商物流 (kuàjìng diànshāng wùliú) – Cross-Border E-commerce Logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
505 | 外贸企业 (wàimào qǐyè) – Foreign Trade Enterprise – Doanh nghiệp ngoại thương |
506 | 市场导向 (shìchǎng dǎoxiàng) – Market Orientation – Hướng tới thị trường |
507 | 国际支付系统 (guójì zhīfù xìtǒng) – International Payment System – Hệ thống thanh toán quốc tế |
508 | 贸易冲突 (màoyì chōngtú) – Trade Conflict – Xung đột thương mại |
509 | 金融风险管理 (jīnróng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính |
510 | 进出口限制 (jìnkǒu chūkǒu xiànzhì) – Import and Export Restrictions – Hạn chế xuất nhập khẩu |
511 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International Transport Agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
512 | 跨国市场 (kuàguó shìchǎng) – Multinational Market – Thị trường đa quốc gia |
513 | 关税协调 (guānshuì xiétiáo) – Tariff Coordination – Điều phối thuế quan |
514 | 全球供应链优化 (quánqiú gōngyìng liàn yōuhuà) – Global Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu |
515 | 进出口协议 (jìnkǒu chūkǒu xiéyì) – Import and Export Agreement – Hiệp định nhập khẩu và xuất khẩu |
516 | 国际市场趋势 (guójì shìchǎng qūshì) – International Market Trends – Xu hướng thị trường quốc tế |
517 | 全球经济政策 (quánqiú jīngjì zhèngcè) – Global Economic Policy – Chính sách kinh tế toàn cầu |
518 | 贸易数据分析 (màoyì shùjù fēnxī) – Trade Data Analysis – Phân tích dữ liệu thương mại |
519 | 贸易展览会 (màoyì zhǎnlǎn huì) – Trade Exhibition – Hội chợ thương mại |
520 | 国际客户 (guójì kèhù) – International Clients – Khách hàng quốc tế |
521 | 国际质量认证 (guójì zhìliàng rènzhèng) – International Quality Certification – Chứng nhận chất lượng quốc tế |
522 | 国际货物交易 (guójì huòwù jiāoyì) – International Goods Trading – Giao dịch hàng hóa quốc tế |
523 | 外汇交易市场 (wàihuì jiāoyì shìchǎng) – Foreign Exchange Trading Market – Thị trường giao dịch ngoại hối |
524 | 全球贸易政策 (quánqiú màoyì zhèngcè) – Global Trade Policy – Chính sách thương mại toàn cầu |
525 | 全球化经营 (quánqiú huà jīngyíng) – Global Operations – Hoạt động toàn cầu |
526 | 跨境汇款 (kuàjìng huìkuǎn) – Cross-Border Remittance – Chuyển tiền xuyên biên giới |
527 | 市场准入壁垒 (shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – Market Access Barriers – Rào cản tiếp cận thị trường |
528 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
529 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
530 | 国际资本流动性 (guójì zījīn liúdòng xìng) – International Capital Mobility – Tính di động của vốn quốc tế |
531 | 跨境电商物流管理 (kuàjìng diànshāng wùliú guǎnlǐ) – Cross-Border E-commerce Logistics Management – Quản lý logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
532 | 贸易政策影响 (màoyì zhèngcè yǐngxiǎng) – Trade Policy Impact – Tác động của chính sách thương mại |
533 | 进出口程序 (jìnkǒu chūkǒu chéngxù) – Import and Export Procedures – Thủ tục nhập khẩu và xuất khẩu |
534 | 国际商业环境 (guójì shāngyè huánjìng) – International Business Environment – Môi trường kinh doanh quốc tế |
535 | 全球市场占有率 (quánqiú shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Global Market Share – Thị phần toàn cầu |
536 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export Goods List – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
537 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
538 | 国际市场开拓 (guójì shìchǎng kāituò) – International Market Development – Phát triển thị trường quốc tế |
539 | 供应链合作伙伴 (gōngyìng liàn hézuò huǒbàn) – Supply Chain Partners – Đối tác chuỗi cung ứng |
540 | 国际产品标准 (guójì chǎnpǐn biāozhǔn) – International Product Standards – Tiêu chuẩn sản phẩm quốc tế |
541 | 全球品牌战略 (quánqiú pǐnpái zhànlüè) – Global Branding Strategy – Chiến lược thương hiệu toàn cầu |
542 | 国际物流管理 (guójì wùliú guǎnlǐ) – International Logistics Management – Quản lý logistics quốc tế |
543 | 外贸合同签署 (wàimào hétóng qiānshǔ) – Foreign Trade Contract Signing – Ký kết hợp đồng ngoại thương |
544 | 全球市场动态 (quánqiú shìchǎng dòngtài) – Global Market Trends – Xu hướng thị trường toàn cầu |
545 | 国际贸易信用 (guójì màoyì xìnyòng) – International Trade Credit – Tín dụng thương mại quốc tế |
546 | 国际法律 (guójì fǎlǜ) – International Law – Luật quốc tế |
547 | 全球销售网络 (quánqiú xiāoshòu wǎngluò) – Global Sales Network – Mạng lưới bán hàng toàn cầu |
548 | 跨境贸易风险 (kuàjìng màoyì fēngxiǎn) – Cross-Border Trade Risk – Rủi ro thương mại xuyên biên giới |
549 | 进出口规定 (jìnkǒu chūkǒu guīdìng) – Import and Export Regulations – Quy định nhập khẩu và xuất khẩu |
550 | 全球支付 (quánqiú zhīfù) – Global Payment – Thanh toán toàn cầu |
551 | 贸易协议谈判 (màoyì xiéyì tánpàn) – Trade Agreement Negotiation – Đàm phán hiệp định thương mại |
552 | 全球市场调查 (quánqiú shìchǎng diàochá) – Global Market Survey – Khảo sát thị trường toàn cầu |
553 | 供应链透明化 (gōngyìng liàn tòumíng huà) – Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
554 | 跨境合作 (kuàjìng hézuò) – Cross-Border Cooperation – Hợp tác xuyên biên giới |
555 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods Inspection and Acceptance – Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa |
556 | 外贸报关 (wàimào bào guān) – Foreign Trade Customs Declaration – Khai báo hải quan ngoại thương |
557 | 全球采购市场 (quánqiú cǎigòu shìchǎng) – Global Sourcing Market – Thị trường nguồn cung toàn cầu |
558 | 国际货币体系 (guójì huòbì tǐxì) – International Monetary System – Hệ thống tiền tệ quốc tế |
559 | 市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Market Penetration – Xâm nhập thị trường |
560 | 全球贸易争端 (quánqiú màoyì zhēngduān) – Global Trade Dispute – Tranh chấp thương mại toàn cầu |
561 | 外汇储备管理 (wàihuì chǔbèi guǎnlǐ) – Foreign Exchange Reserves Management – Quản lý dự trữ ngoại hối |
562 | 跨境贸易监管 (kuàjìng màoyì jiānguǎn) – Cross-Border Trade Supervision – Giám sát thương mại xuyên biên giới |
563 | 国际贸易运输 (guójì màoyì yùnshū) – International Trade Transportation – Vận chuyển thương mại quốc tế |
564 | 国际合作项目 (guójì hézuò xiàngmù) – International Cooperation Projects – Dự án hợp tác quốc tế |
565 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
566 | 全球投资环境 (quánqiú tóuzī huánjìng) – Global Investment Environment – Môi trường đầu tư toàn cầu |
567 | 外贸退税 (wàimào tuìshuì) – Foreign Trade Tax Refund – Hoàn thuế ngoại thương |
568 | 跨境贸易平台建设 (kuàjìng màoyì píngtái jiànshè) – Cross-Border Trade Platform Construction – Xây dựng nền tảng thương mại xuyên biên giới |
569 | 全球物流网络 (quánqiú wùliú wǎngluò) – Global Logistics Network – Mạng lưới logistics toàn cầu |
570 | 全球品牌管理 (quánqiú pǐnpái guǎnlǐ) – Global Brand Management – Quản lý thương hiệu toàn cầu |
571 | 出口市场开发 (chūkǒu shìchǎng kāifā) – Export Market Development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
572 | 全球经济趋势 (quánqiú jīngjì qūshì) – Global Economic Trends – Xu hướng kinh tế toàn cầu |
573 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
574 | 全球贸易联盟 (quánqiú màoyì liánméng) – Global Trade Alliance – Liên minh thương mại toàn cầu |
575 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần |
576 | 进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import Goods Tariff – Thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
577 | 国际市场定位 (guójì shìchǎng dìngwèi) – International Market Positioning – Định vị thị trường quốc tế |
578 | 出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export List – Danh sách xuất khẩu |
579 | 关税优惠政策 (guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Tariff Preference Policy – Chính sách ưu đãi thuế quan |
580 | 跨境金融 (kuàjìng jīnróng) – Cross-Border Finance – Tài chính xuyên biên giới |
581 | 全球市场准入 (quánqiú shìchǎng zhǔnrù) – Global Market Access – Tiếp cận thị trường toàn cầu |
582 | 国际支付系统 (guójì zhīfù xìtǒng) – International Payment Systems – Hệ thống thanh toán quốc tế |
583 | 国际货币基金 (guójì huòbì jījīn) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) |
584 | 全球物流成本 (quánqiú wùliú chéngběn) – Global Logistics Cost – Chi phí logistics toàn cầu |
585 | 贸易保障 (màoyì bǎozhàng) – Trade Protection – Bảo vệ thương mại |
586 | 全球投资风险 (quánqiú tóuzī fēngxiǎn) – Global Investment Risk – Rủi ro đầu tư toàn cầu |
587 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export Tax Refund Procedure – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
588 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market Competitiveness – Khả năng cạnh tranh trên thị trường |
589 | 全球电子支付 (quánqiú diànzǐ zhīfù) – Global Electronic Payment – Thanh toán điện tử toàn cầu |
590 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International Sourcing – Sourcing quốc tế |
591 | 跨境购物 (kuàjìng gòuwù) – Cross-Border Shopping – Mua sắm xuyên biên giới |
592 | 贸易战 (màoyì zhàn) – Trade War – Chiến tranh thương mại |
593 | 市场调节 (shìchǎng tiáojié) – Market Adjustment – Điều chỉnh thị trường |
594 | 全球化生产 (quánqiú huà shēngchǎn) – Globalized Production – Sản xuất toàn cầu |
595 | 国际标准化 (guójì biāozhǔn huà) – International Standardization – Tiêu chuẩn hóa quốc tế |
596 | 进出口报告 (jìnkǒu chūkǒu bàogào) – Import and Export Report – Báo cáo nhập khẩu và xuất khẩu |
597 | 国际市场竞争 (guójì shìchǎng jìngzhēng) – International Market Competition – Cạnh tranh thị trường quốc tế |
598 | 全球贸易协定 (quánqiú màoyì xiédìng) – Global Trade Agreement – Hiệp định thương mại toàn cầu |
599 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Goods Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
600 | 国际物流运输 (guójì wùliú yùnshū) – International Logistics Transportation – Vận chuyển logistics quốc tế |
601 | 市场开拓 (shìchǎng kāituò) – Market Expansion – Mở rộng thị trường |
602 | 全球贸易组织 (quánqiú màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) |
603 | 进出口货物清单 (jìnkǒu chūkǒu huòwù qīngdān) – Import and Export Cargo List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
604 | 跨境物流 (kuàjìng wùliú) – Cross-Border Logistics – Logistics xuyên biên giới |
605 | 国际市场开发 (guójì shìchǎng kāifā) – International Market Development – Phát triển thị trường quốc tế |
606 | 关税同盟 (guānshuì tóngméng) – Customs Union – Liên minh hải quan |
607 | 全球投资 (quánqiú tóuzī) – Global Investment – Đầu tư toàn cầu |
608 | 贸易政策调整 (màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Trade Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại |
609 | 全球创新 (quánqiú chuàngxīn) – Global Innovation – Đổi mới toàn cầu |
610 | 国际市场监管 (guójì shìchǎng jiānguǎn) – International Market Supervision – Giám sát thị trường quốc tế |
611 | 贸易合作 (màoyì hézuò) – Trade Cooperation – Hợp tác thương mại |
612 | 跨国交易 (kuàguó jiāoyì) – Multinational Transaction – Giao dịch đa quốc gia |
613 | 进口增长 (jìnkǒu zēngzhǎng) – Import Growth – Tăng trưởng nhập khẩu |
614 | 国际贸易投资 (guójì màoyì tóuzī) – International Trade Investment – Đầu tư thương mại quốc tế |
615 | 跨境电子商务 (kuàjìng diànzǐ shāngwù) – Cross-Border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
616 | 全球市场发展 (quánqiú shìchǎng fāzhǎn) – Global Market Development – Phát triển thị trường toàn cầu |
617 | 贸易条件 (màoyì tiáojiàn) – Trade Terms – Điều kiện thương mại |
618 | 国际投资 (guójì tóuzī) – International Investment – Đầu tư quốc tế |
619 | 跨境物流管理 (kuàjìng wùliú guǎnlǐ) – Cross-Border Logistics Management – Quản lý logistics xuyên biên giới |
620 | 全球贸易法律 (quánqiú màoyì fǎlǜ) – Global Trade Law – Luật thương mại toàn cầu |
621 | 跨国企业 (kuàguó qǐyè) – Multinational Enterprise – Doanh nghiệp đa quốc gia |
622 | 跨境支付服务 (kuàjìng zhīfù fúwù) – Cross-Border Payment Services – Dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
623 | 进出口操作 (jìnkǒu chūkǒu cāozuò) – Import and Export Operations – Hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu |
624 | 全球市场营销 (quánqiú shìchǎng yíngxiāo) – Global Market Marketing – Tiếp thị thị trường toàn cầu |
625 | 跨境贸易政策 (kuàjìng màoyì zhèngcè) – Cross-Border Trade Policy – Chính sách thương mại xuyên biên giới |
626 | 进出口贸易政策 (jìnkǒu chūkǒu màoyì zhèngcè) – Import and Export Trade Policy – Chính sách thương mại xuất nhập khẩu |
627 | 关税改革 (guānshuì gǎigé) – Tariff Reform – Cải cách thuế quan |
628 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
629 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Exported Goods – Hàng hóa xuất khẩu |
630 | 国际投资风险 (guójì tóuzī fēngxiǎn) – International Investment Risk – Rủi ro đầu tư quốc tế |
631 | 跨境融资 (kuàjìng róngzī) – Cross-Border Financing – Tài chính xuyên biên giới |
632 | 全球采购战略 (quánqiú cǎigòu zhànlüè) – Global Sourcing Strategy – Chiến lược mua sắm toàn cầu |
633 | 贸易透明化 (màoyì tòumíng huà) – Trade Transparency – Minh bạch hóa thương mại |
634 | 国际化经营 (guójì huà jīngyíng) – Globalized Operations – Vận hành toàn cầu |
635 | 进出口市场 (jìnkǒu chūkǒu shìchǎng) – Import and Export Market – Thị trường nhập khẩu và xuất khẩu |
636 | 跨国并购 (kuàguó bìnggòu) – Cross-Border Mergers and Acquisitions – Mua bán và sáp nhập xuyên biên giới |
637 | 国际贸易流程 (guójì màoyì liúchéng) – International Trade Process – Quy trình thương mại quốc tế |
638 | 进出口贸易监管 (jìnkǒu chūkǒu màoyì jiānguǎn) – Import and Export Trade Supervision – Giám sát thương mại xuất nhập khẩu |
639 | 国际贸易风险 (guójì màoyì fēngxiǎn) – International Trade Risk – Rủi ro thương mại quốc tế |
640 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International Cargo Transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
641 | 全球企业战略 (quánqiú qǐyè zhànlüè) – Global Business Strategy – Chiến lược kinh doanh toàn cầu |
642 | 跨境商品采购 (kuàjìng shāngpǐn cǎigòu) – Cross-Border Product Sourcing – Mua sắm sản phẩm xuyên biên giới |
643 | 进出口物流 (jìnkǒu chūkǒu wùliú) – Import and Export Logistics – Logistics nhập khẩu và xuất khẩu |
644 | 全球供应链整合 (quánqiú gōngyìng liàn zhěnghé) – Global Supply Chain Integration – Tích hợp chuỗi cung ứng toàn cầu |
645 | 国际商业文化 (guójì shāngyè wénhuà) – International Business Culture – Văn hóa kinh doanh quốc tế |
646 | 全球采购网络 (quánqiú cǎigòu wǎngluò) – Global Sourcing Network – Mạng lưới mua sắm toàn cầu |
647 | 全球化贸易政策 (quánqiú huà màoyì zhèngcè) – Globalized Trade Policy – Chính sách thương mại toàn cầu hóa |
648 | 跨国品牌 (kuàguó pǐnpái) – Multinational Brand – Thương hiệu đa quốc gia |
649 | 全球产品战略 (quánqiú chǎnpǐn zhànlüè) – Global Product Strategy – Chiến lược sản phẩm toàn cầu |
650 | 国际投资合作 (guójì tóuzī hézuò) – International Investment Cooperation – Hợp tác đầu tư quốc tế |
651 | 国际品牌推广 (guójì pǐnpái tuīguǎng) – International Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu quốc tế |
652 | 国际市场竞争力 (guójì shìchǎng jìngzhēnglì) – International Market Competitiveness – Khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế |
653 | 国际客户关系管理 (guójì kèhù guānxì guǎnlǐ) – International Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng quốc tế |
654 | 全球出口贸易 (quánqiú chūkǒu màoyì) – Global Export Trade – Thương mại xuất khẩu toàn cầu |
655 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Customs Declaration of Goods – Khai báo hải quan hàng hóa |
656 | 国际贸易障碍 (guójì màoyì zhàng’ài) – International Trade Obstacles – Rào cản thương mại quốc tế |
657 | 跨国供应链管理 (kuàguó gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Multinational Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng đa quốc gia |
658 | 国际采购流程 (guójì cǎigòu liúchéng) – International Sourcing Process – Quy trình mua sắm quốc tế |
659 | 全球物流服务 (quánqiú wùliú fúwù) – Global Logistics Services – Dịch vụ logistics toàn cầu |
660 | 全球市场定位 (quánqiú shìchǎng dìngwèi) – Global Market Positioning – Định vị thị trường toàn cầu |
661 | 跨境电子商务平台 (kuàjìng diànzǐ shāngwù píngtái) – Cross-Border E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
662 | 国际货币市场 (guójì huòbì shìchǎng) – International Currency Market – Thị trường tiền tệ quốc tế |
663 | 贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade Rules – Quy tắc thương mại |
664 | 国际投资协议 (guójì tóuzī xiéyì) – International Investment Agreement – Hiệp định đầu tư quốc tế |
665 | 跨境贸易成本 (kuàjìng màoyì chéngběn) – Cross-Border Trade Costs – Chi phí thương mại xuyên biên giới |
666 | 全球经济发展 (quánqiú jīngjì fāzhǎn) – Global Economic Development – Phát triển kinh tế toàn cầu |
667 | 全球电子商务 (quánqiú diànzǐ shāngwù) – Global E-commerce – Thương mại điện tử toàn cầu |
668 | 跨境支付解决方案 (kuàjìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-Border Payment Solutions – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới |
669 | 国际采购计划 (guójì cǎigòu jìhuà) – International Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm quốc tế |
670 | 进出口贸易统计 (jìnkǒu chūkǒu màoyì tǒngjì) – Import and Export Trade Statistics – Thống kê thương mại xuất nhập khẩu |
671 | 全球品牌营销 (quánqiú pǐnpái yíngxiāo) – Global Brand Marketing – Tiếp thị thương hiệu toàn cầu |
672 | 国际市场准入协议 (guójì shìchǎng zhǔnrù xiéyì) – International Market Access Agreement – Hiệp định tiếp cận thị trường quốc tế |
673 | 全球贸易趋势 (quánqiú màoyì qūshì) – Global Trade Trends – Xu hướng thương mại toàn cầu |
674 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
675 | 跨境电商运营 (kuàjìng diànshāng yùnyíng) – Cross-Border E-commerce Operation – Vận hành thương mại điện tử xuyên biên giới |
676 | 国际分销商 (guójì fēnxiāoshāng) – International Distributor – Nhà phân phối quốc tế |
677 | 全球贸易战略 (quánqiú màoyì zhànlüè) – Global Trade Strategy – Chiến lược thương mại toàn cầu |
678 | 跨境电子商务平台管理 (kuàjìng diànzǐ shāngwù píngtái guǎnlǐ) – Cross-Border E-commerce Platform Management – Quản lý nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
679 | 市场准入障碍 (shìchǎng zhǔnrù zhàng’ài) – Market Access Barriers – Rào cản tiếp cận thị trường |
680 | 进出口管制 (jìnkǒu chūkǒu guǎnzhì) – Import and Export Control – Kiểm soát xuất nhập khẩu |
681 | 全球市场监管 (quánqiú shìchǎng jiānguǎn) – Global Market Regulation – Quản lý thị trường toàn cầu |
682 | 国际金融服务 (guójì jīnróng fúwù) – International Financial Services – Dịch vụ tài chính quốc tế |
683 | 国际劳动力市场 (guójì láodònglì shìchǎng) – International Labor Market – Thị trường lao động quốc tế |
684 | 全球出口商 (quánqiú chūkǒu shāng) – Global Exporter – Nhà xuất khẩu toàn cầu |
685 | 全球客户服务 (quánqiú kèhù fúwù) – Global Customer Service – Dịch vụ khách hàng toàn cầu |
686 | 全球化战略 (quánqiú huà zhànlüè) – Globalization Strategy – Chiến lược toàn cầu hóa |
687 | 跨国税务 (kuàguó shuìwù) – Multinational Taxation – Thuế đa quốc gia |
688 | 国际营销 (guójì yíngxiāo) – International Marketing – Tiếp thị quốc tế |
689 | 全球商品贸易 (quánqiú shāngpǐn màoyì) – Global Commodity Trade – Thương mại hàng hóa toàn cầu |
690 | 贸易结算 (màoyì jiésuàn) – Trade Settlement – Thanh toán thương mại |
691 | 跨国生产 (kuàguó shēngchǎn) – Multinational Production – Sản xuất đa quốc gia |
692 | 全球贸易平台 (quánqiú màoyì píngtái) – Global Trade Platform – Nền tảng thương mại toàn cầu |
693 | 进出口货物审查 (jìnkǒu chūkǒu huòwù shěnchá) – Import and Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu |
694 | 全球市场调控 (quánqiú shìchǎng tiáokòng) – Global Market Regulation – Điều tiết thị trường toàn cầu |
695 | 国际产业链 (guójì chǎnyè liàn) – International Industry Chain – Chuỗi ngành công nghiệp quốc tế |
696 | 跨境支付系统 (kuàjìng zhīfù xìtǒng) – Cross-Border Payment System – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
697 | 全球供应链风险 (quánqiú gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Global Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu |
698 | 跨国物流 (kuàguó wùliú) – Multinational Logistics – Logistics đa quốc gia |
699 | 国际货币汇率 (guójì huòbì huìlǜ) – International Currency Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế |
700 | 全球化市场 (quánqiú huà shìchǎng) – Globalized Market – Thị trường toàn cầu hóa |
701 | 贸易合作伙伴 (màoyì hézuò huǒbàn) – Trade Partner – Đối tác thương mại |
702 | 国际商会 (guójì shānghuì) – International Chamber of Commerce – Phòng Thương mại quốc tế |
703 | 跨境商业 (kuàjìng shāngyè) – Cross-Border Business – Kinh doanh xuyên biên giới |
704 | 全球供应链合作 (quánqiú gōngyìng liàn hézuò) – Global Supply Chain Cooperation – Hợp tác chuỗi cung ứng toàn cầu |
705 | 全球市场动向 (quánqiú shìchǎng dòngxiàng) – Global Market Trends – Xu hướng thị trường toàn cầu |
706 | 国际市场准入政策 (guójì shìchǎng zhǔnrù zhèngcè) – International Market Access Policy – Chính sách tiếp cận thị trường quốc tế |
707 | 跨国企业管理 (kuàguó qǐyè guǎnlǐ) – Multinational Enterprise Management – Quản lý doanh nghiệp đa quốc gia |
708 | 国际法律环境 (guójì fǎlǜ huánjìng) – International Legal Environment – Môi trường pháp lý quốc tế |
709 | 全球生产基地 (quánqiú shēngchǎn jīdì) – Global Production Base – Cơ sở sản xuất toàn cầu |
710 | 跨境电商法律 (kuàjìng diànshāng fǎlǜ) – Cross-Border E-commerce Law – Luật thương mại điện tử xuyên biên giới |
711 | 全球经济合作 (quánqiú jīngjì hézuò) – Global Economic Cooperation – Hợp tác kinh tế toàn cầu |
712 | 国际贸易摩擦 (guójì màoyì mócā) – International Trade Friction – Mâu thuẫn thương mại quốc tế |
713 | 进出口商 (jìnkǒu chūkǒu shāng) – Import and Export Merchant – Thương nhân xuất nhập khẩu |
714 | 全球市场变化 (quánqiú shìchǎng biànhuà) – Global Market Changes – Thay đổi thị trường toàn cầu |
715 | 国际市场调控机制 (guójì shìchǎng tiáokòng jīzhì) – International Market Regulation Mechanism – Cơ chế điều tiết thị trường quốc tế |
716 | 跨国公司并购 (kuàguó gōngsī bìnggòu) – Multinational Corporation Mergers – Mua bán và sáp nhập công ty đa quốc gia |
717 | 全球贸易体系 (quánqiú màoyì tǐxì) – Global Trade System – Hệ thống thương mại toàn cầu |
718 | 国际市场价格 (guójì shìchǎng jiàgé) – International Market Price – Giá thị trường quốc tế |
719 | 跨境采购 (kuàjìng cǎigòu) – Cross-Border Sourcing – Mua sắm xuyên biên giới |
720 | 全球贸易网络平台 (quánqiú màoyì wǎngluò píngtái) – Global Trade Network Platform – Nền tảng mạng lưới thương mại toàn cầu |
721 | 国际货物运输管理 (guójì huòwù yùnshū guǎnlǐ) – International Cargo Transportation Management – Quản lý vận chuyển hàng hóa quốc tế |
722 | 全球市场监管政策 (quánqiú shìchǎng jiānguǎn zhèngcè) – Global Market Regulatory Policies – Chính sách quản lý thị trường toàn cầu |
723 | 国际投资环境 (guójì tóuzī huánjìng) – International Investment Environment – Môi trường đầu tư quốc tế |
724 | 国际金融风险 (guójì jīnróng fēngxiǎn) – International Financial Risk – Rủi ro tài chính quốc tế |
725 | 跨境贸易趋势 (kuàjìng màoyì qūshì) – Cross-Border Trade Trends – Xu hướng thương mại xuyên biên giới |
726 | 全球市场定位策略 (quánqiú shìchǎng dìngwèi cèlüè) – Global Market Positioning Strategy – Chiến lược định vị thị trường toàn cầu |
727 | 国际贸易谈判技巧 (guójì màoyì tánpàn jìqiǎo) – International Trade Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán thương mại quốc tế |
728 | 全球竞争力分析 (quánqiú jìngzhēnglì fēnxī) – Global Competitiveness Analysis – Phân tích khả năng cạnh tranh toàn cầu |
729 | 跨境电子商务监管 (kuàjìng diànzǐ shāngwù jiānguǎn) – Cross-Border E-commerce Regulation – Quản lý thương mại điện tử xuyên biên giới |
730 | 国际商务协议 (guójì shāngwù xiéyì) – International Business Agreement – Thỏa thuận kinh doanh quốc tế |
731 | 国际出口市场 (guójì chūkǒu shìchǎng) – International Export Market – Thị trường xuất khẩu quốc tế |
732 | 全球经济合作组织 (quánqiú jīngjì hézuò zǔzhī) – Global Economic Cooperation Organization – Tổ chức hợp tác kinh tế toàn cầu |
733 | 进出口行业 (jìnkǒu chūkǒu hángyè) – Import and Export Industry – Ngành xuất nhập khẩu |
734 | 全球品牌战略 (quánqiú pǐnpái zhànlüè) – Global Brand Strategy – Chiến lược thương hiệu toàn cầu |
735 | 跨国企业税收政策 (kuàguó qǐyè shuìshōu zhèngcè) – Multinational Corporate Tax Policy – Chính sách thuế đối với doanh nghiệp đa quốc gia |
736 | 国际贸易结算方式 (guójì màoyì jiésuàn fāngshì) – International Trade Settlement Methods – Phương thức thanh toán thương mại quốc tế |
737 | 全球物流管理系统 (quánqiú wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Global Logistics Management System – Hệ thống quản lý logistics toàn cầu |
738 | 全球市场竞争策略 (quánqiú shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Global Market Competition Strategy – Chiến lược cạnh tranh thị trường toàn cầu |
739 | 国际经济制裁 (guójì jīngjì zhìcái) – International Economic Sanctions – Cấm vận kinh tế quốc tế |
740 | 全球贸易创新 (quánqiú màoyì chuàngxīn) – Global Trade Innovation – Đổi mới thương mại toàn cầu |
741 | 全球资源配置 (quánqiú zīyuán pèizhì) – Global Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên toàn cầu |
742 | 国际市场渗透 (guójì shìchǎng shèntòu) – International Market Penetration – Thâm nhập thị trường quốc tế |
743 | 全球投资机会 (quánqiú tóuzī jīhuì) – Global Investment Opportunities – Cơ hội đầu tư toàn cầu |
744 | 全球供应链透明度 (quánqiú gōngyìng liàn tòumíng dù) – Global Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng toàn cầu |
745 | 国际市场拓展 (guójì shìchǎng tuòzhǎn) – International Market Expansion – Mở rộng thị trường quốc tế |
746 | 贸易自由化 (màoyì zìyóuhuà) – Trade Liberalization – Tự do hóa thương mại |
747 | 跨国公司战略 (kuàguó gōngsī zhànlüè) – Multinational Corporation Strategy – Chiến lược của công ty đa quốc gia |
748 | 国际市场开发策略 (guójì shìchǎng kāifā cèlüè) – International Market Development Strategy – Chiến lược phát triển thị trường quốc tế |
749 | 全球贸易合同 (quánqiú màoyì hétóng) – Global Trade Contract – Hợp đồng thương mại toàn cầu |
750 | 国际竞争力 (guójì jìngzhēnglì) – International Competitiveness – Khả năng cạnh tranh quốc tế |
751 | 全球商业模式 (quánqiú shāngyè móshì) – Global Business Model – Mô hình kinh doanh toàn cầu |
752 | 跨国经营 (kuàguó jīngyíng) – Multinational Operations – Hoạt động kinh doanh đa quốc gia |
753 | 全球产品市场 (quánqiú chǎnpǐn shìchǎng) – Global Product Market – Thị trường sản phẩm toàn cầu |
754 | 国际物流成本 (guójì wùliú chéngběn) – International Logistics Costs – Chi phí logistics quốc tế |
755 | 国际供应链 (guójì gōngyìng liàn) – International Supply Chain – Chuỗi cung ứng quốc tế |
756 | 全球销售渠道 (quánqiú xiāoshòu qúdào) – Global Sales Channels – Kênh bán hàng toàn cầu |
757 | 国际市场调研 (guójì shìchǎng tiáoyán) – International Market Research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
758 | 全球风险管理 (quánqiú fēngxiǎn guǎnlǐ) – Global Risk Management – Quản lý rủi ro toàn cầu |
759 | 全球市场导向 (quánqiú shìchǎng dǎoxiàng) – Global Market Orientation – Định hướng thị trường toàn cầu |
760 | 国际电子商务法律 (guójì diànzǐ shāngwù fǎlǜ) – International E-commerce Law – Luật thương mại điện tử quốc tế |
761 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International Freight Transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
762 | 跨境贸易平台建设 (kuàjìng màoyì píngtái jiànshè) – Cross-Border Trade Platform Development – Xây dựng nền tảng thương mại xuyên biên giới |
763 | 国际采购政策 (guójì cǎigòu zhèngcè) – International Procurement Policy – Chính sách mua sắm quốc tế |
764 | 全球市场策略 (quánqiú shìchǎng cèlüè) – Global Market Strategy – Chiến lược thị trường toàn cầu |
765 | 跨境电商发展 (kuàjìng diànshāng fāzhǎn) – Cross-Border E-commerce Development – Phát triển thương mại điện tử xuyên biên giới |
766 | 全球供应商选择 (quánqiú gōngyìng shāng xuǎnzé) – Global Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp toàn cầu |
767 | 全球业务拓展 (quánqiú yèwù tuòzhǎn) – Global Business Expansion – Mở rộng kinh doanh toàn cầu |
768 | 国际商业合作 (guójì shāngyè hézuò) – International Business Cooperation – Hợp tác kinh doanh quốc tế |
769 | 跨国物流管理 (kuàguó wùliú guǎnlǐ) – Multinational Logistics Management – Quản lý logistics đa quốc gia |
770 | 全球化经营 (quánqiú huà jīngyíng) – Globalized Operations – Hoạt động toàn cầu hóa |
771 | 国际商品流通 (guójì shāngpǐn liútōng) – International Commodity Circulation – Lưu thông hàng hóa quốc tế |
772 | 全球电子商务平台 (quánqiú diànzǐ shāngwù píngtái) – Global E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
773 | 国际投资项目 (guójì tóuzī xiàngmù) – International Investment Projects – Dự án đầu tư quốc tế |
774 | 全球市场竞争力 (quánqiú shìchǎng jìngzhēnglì) – Global Market Competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường toàn cầu |
775 | 国际供应链优化 (guójì gōngyìng liàn yōuhuà) – International Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng quốc tế |
776 | 国际市场推广 (guójì shìchǎng tuīguǎng) – International Market Promotion – Quảng bá thị trường quốc tế |
777 | 跨国并购策略 (kuàguó bìnggòu cèlüè) – Multinational Mergers and Acquisitions Strategy – Chiến lược sáp nhập và mua lại đa quốc gia |
778 | 国际商业模式创新 (guójì shāngyè móshì chuàngxīn) – International Business Model Innovation – Đổi mới mô hình kinh doanh quốc tế |
779 | 跨国支付系统 (kuàguó zhīfù xìtǒng) – Multinational Payment System – Hệ thống thanh toán đa quốc gia |
780 | 全球市场拓展策略 (quánqiú shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) – Global Market Expansion Strategy – Chiến lược mở rộng thị trường toàn cầu |
781 | 国际贸易协商 (guójì màoyì xiéshāng) – International Trade Negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế |
782 | 全球经济整合 (quánqiú jīngjì zhěnghé) – Global Economic Integration – Hội nhập kinh tế toàn cầu |
783 | 国际供应链风险 (guójì gōngyìng liàn fēngxiǎn) – International Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng quốc tế |
784 | 跨境资本流动 (kuàjìng zīběn liúdòng) – Cross-Border Capital Flow – Dòng vốn xuyên biên giới |
785 | 国际电子商务平台 (guójì diànzǐ shāngwù píngtái) – International E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử quốc tế |
786 | 跨国战略联盟 (kuàguó zhànlüè liánméng) – Multinational Strategic Alliance – Liên minh chiến lược đa quốc gia |
787 | 国际产品标准化 (guójì chǎnpǐn biāozhǔnhuà) – International Product Standardization – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm quốc tế |
788 | 国际货币政策 (guójì huòbì zhèngcè) – International Monetary Policy – Chính sách tiền tệ quốc tế |
789 | 跨国公司发展 (kuàguó gōngsī fāzhǎn) – Multinational Corporation Development – Phát triển công ty đa quốc gia |
790 | 国际商务合作模式 (guójì shāngwù hézuò móshì) – International Business Cooperation Model – Mô hình hợp tác kinh doanh quốc tế |
791 | 全球电子支付系统 (quánqiú diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Global Electronic Payment System – Hệ thống thanh toán điện tử toàn cầu |
792 | 国际市场策略 (guójì shìchǎng cèlüè) – International Market Strategy – Chiến lược thị trường quốc tế |
793 | 跨境电商平台扩展 (kuàjìng diànshāng píngtái kuòzhǎn) – Cross-Border E-commerce Platform Expansion – Mở rộng nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
794 | 全球供应链效率 (quánqiú gōngyìng liàn xiàolǜ) – Global Supply Chain Efficiency – Hiệu quả chuỗi cung ứng toàn cầu |
795 | 国际市场价格波动 (guójì shìchǎng jiàgé bōdòng) – International Market Price Fluctuation – Biến động giá thị trường quốc tế |
796 | 跨国投资 (kuàguó tóuzī) – Cross-Border Investment – Đầu tư xuyên biên giới |
797 | 全球经济合作机制 (quánqiú jīngjì hézuò jīzhì) – Global Economic Cooperation Mechanism – Cơ chế hợp tác kinh tế toàn cầu |
798 | 国际货物交易 (guójì huòwù jiāoyì) – International Goods Trade – Giao dịch hàng hóa quốc tế |
799 | 跨国文化交流 (kuàguó wénhuà jiāoliú) – Multinational Cultural Exchange – Giao lưu văn hóa đa quốc gia |
800 | 全球市场需求分析 (quánqiú shìchǎng xūqiú fēnxī) – Global Market Demand Analysis – Phân tích nhu cầu thị trường toàn cầu |
801 | 国际贸易合同条款 (guójì màoyì hétóng tiáokuǎn) – International Trade Contract Terms – Điều khoản hợp đồng thương mại quốc tế |
802 | 全球供应链可持续性 (quánqiú gōngyìng liàn kěchíxùxìng) – Global Supply Chain Sustainability – Tính bền vững chuỗi cung ứng toàn cầu |
803 | 国际电子支付平台 (guójì diànzǐ zhīfù píngtái) – International Electronic Payment Platform – Nền tảng thanh toán điện tử quốc tế |
804 | 跨国财务管理 (kuàguó cáiwù guǎnlǐ) – Multinational Financial Management – Quản lý tài chính đa quốc gia |
805 | 国际贸易法规 (guójì màoyì fǎguī) – International Trade Regulations – Quy định thương mại quốc tế |
806 | 跨境采购平台 (kuàjìng cǎigòu píngtái) – Cross-Border Sourcing Platform – Nền tảng mua sắm xuyên biên giới |
807 | 全球经济预测 (quánqiú jīngjì yùcè) – Global Economic Forecast – Dự báo kinh tế toàn cầu |
808 | 跨国税务筹划 (kuàguó shuìwù chóuhuà) – Multinational Tax Planning – Kế hoạch thuế đa quốc gia |
809 | 国际市场份额分析 (guójì shìchǎng fèn’é fēnxī) – International Market Share Analysis – Phân tích thị phần thị trường quốc tế |
810 | 全球电子支付解决方案 (quánqiú diànzǐ zhīfù jiějué fāng’àn) – Global Electronic Payment Solutions – Giải pháp thanh toán điện tử toàn cầu |
811 | 国际采购网络 (guójì cǎigòu wǎngluò) – International Sourcing Network – Mạng lưới mua sắm quốc tế |
812 | 跨境物流信息系统 (kuàjìng wùliú xìnxī xìtǒng) – Cross-Border Logistics Information System – Hệ thống thông tin logistics xuyên biên giới |
813 | 全球供应链管理软件 (quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Global Supply Chain Management Software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
814 | 国际进出口限制 (guójì jìnkǒu chūkǒu xiànzhì) – International Import-Export Restrictions – Hạn chế xuất nhập khẩu quốc tế |
815 | 全球市场整合 (quánqiú shìchǎng zhěnghé) – Global Market Integration – Tích hợp thị trường toàn cầu |
816 | 跨境电商政策 (kuàjìng diànshāng zhèngcè) – Cross-Border E-commerce Policy – Chính sách thương mại điện tử xuyên biên giới |
817 | 全球供应链透明化 (quánqiú gōngyìng liàn tòumíng huà) – Global Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng toàn cầu |
818 | 国际金融机构 (guójì jīnróng jīgòu) – International Financial Institutions – Các tổ chức tài chính quốc tế |
819 | 跨国市场开发 (kuàguó shìchǎng kāifā) – Multinational Market Development – Phát triển thị trường đa quốc gia |
820 | 国际支付工具 (guójì zhīfù gōngjù) – International Payment Instruments – Công cụ thanh toán quốc tế |
821 | 跨境贸易协定 (kuàjìng màoyì xiédìng) – Cross-Border Trade Agreements – Hiệp định thương mại xuyên biên giới |
822 | 全球品牌推广策略 (quánqiú pǐnpái tuīguǎng cèlüè) – Global Brand Promotion Strategy – Chiến lược quảng bá thương hiệu toàn cầu |
823 | 国际财务报表 (guójì cáiwù bàobiǎo) – International Financial Statements – Báo cáo tài chính quốc tế |
824 | 跨国物流服务 (kuàguó wùliú fúwù) – Multinational Logistics Services – Dịch vụ logistics đa quốc gia |
825 | 全球产品配送 (quánqiú chǎnpǐn pèisòng) – Global Product Distribution – Phân phối sản phẩm toàn cầu |
826 | 国际贸易壁垒 (guójì màoyì bìlěi) – International Trade Barriers – Rào cản thương mại quốc tế |
827 | 全球化管理 (quánqiú huà guǎnlǐ) – Globalized Management – Quản lý toàn cầu hóa |
828 | 国际贸易平台建设 (guójì màoyì píngtái jiànshè) – International Trade Platform Development – Xây dựng nền tảng thương mại quốc tế |
829 | 跨国商业模式 (kuàguó shāngyè móshì) – Multinational Business Model – Mô hình kinh doanh đa quốc gia |
830 | 全球市场适应性 (quánqiú shìchǎng shìyìngxìng) – Global Market Adaptability – Khả năng thích ứng với thị trường toàn cầu |
831 | 国际经济风险评估 (guójì jīngjì fēngxiǎn pínggū) – International Economic Risk Assessment – Đánh giá rủi ro kinh tế quốc tế |
832 | 全球品牌定位 (quánqiú pǐnpái dìngwèi) – Global Brand Positioning – Định vị thương hiệu toàn cầu |
833 | 跨境电子商务法 (kuàjìng diànzǐ shāngwù fǎ) – Cross-Border E-commerce Law – Luật thương mại điện tử xuyên biên giới |
834 | 国际市场准入门槛 (guójì shìchǎng zhǔnrù ménkǎn) – International Market Entry Barriers – Rào cản gia nhập thị trường quốc tế |
835 | 全球供应链风险管理 (quánqiú gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Global Supply Chain Risk Management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu |
836 | 跨国市场调查 (kuàguó shìchǎng diàochá) – Multinational Market Research – Nghiên cứu thị trường đa quốc gia |
837 | 国际支付方式 (guójì zhīfù fāngshì) – International Payment Methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
838 | 全球化生产 (quánqiú huà shēngchǎn) – Globalized Production – Sản xuất toàn cầu hóa |
839 | 跨境贸易监管 (kuàjìng màoyì jiānguǎn) – Cross-Border Trade Regulation – Quản lý thương mại xuyên biên giới |
840 | 跨国公司合并 (kuàguó gōngsī hébìng) – Multinational Corporation Merger – Sáp nhập công ty đa quốc gia |
841 | 全球供应链管理策略 (quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ cèlüè) – Global Supply Chain Management Strategy – Chiến lược quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
842 | 国际货币兑换 (guójì huòbì duìhuàn) – International Currency Exchange – Hoán đổi ngoại tệ quốc tế |
843 | 全球贸易摩擦 (quánqiú màoyì mócā) – Global Trade Friction – Ma sát thương mại toàn cầu |
844 | 跨境市场开拓 (kuàjìng shìchǎng kāituò) – Cross-Border Market Expansion – Mở rộng thị trường xuyên biên giới |
845 | 国际财务规划 (guójì cáiwù guīhuà) – International Financial Planning – Kế hoạch tài chính quốc tế |
846 | 全球贸易保护主义 (quánqiú màoyì bǎohù zhǔyì) – Global Trade Protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại toàn cầu |
847 | 跨国公司治理 (kuàguó gōngsī zhìlǐ) – Multinational Corporation Governance – Quản trị công ty đa quốc gia |
848 | 国际电子商务趋势 (guójì diànzǐ shāngwù qūshì) – International E-commerce Trends – Xu hướng thương mại điện tử quốc tế |
849 | 全球市场渗透率 (quánqiú shìchǎng shèntòu lǜ) – Global Market Penetration Rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường toàn cầu |
850 | 跨境金融监管 (kuàjìng jīnróng jiānguǎn) – Cross-Border Financial Regulation – Quản lý tài chính xuyên biên giới |
851 | 国际采购平台 (guójì cǎigòu píngtái) – International Sourcing Platform – Nền tảng mua sắm quốc tế |
852 | 全球化供应链 (quánqiú huà gōngyìng liàn) – Globalized Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu hóa |
853 | 跨国贸易流动 (kuàguó màoyì liúdòng) – Multinational Trade Flow – Dòng chảy thương mại đa quốc gia |
854 | 全球商业拓展 (quánqiú shāngyè tuòzhǎn) – Global Business Expansion – Mở rộng kinh doanh toàn cầu |
855 | 全球消费者市场 (quánqiú xiāofèi zhě shìchǎng) – Global Consumer Market – Thị trường người tiêu dùng toàn cầu |
856 | 全球经济一体化 (quánqiú jīngjì yītǐ huà) – Global Economic Integration – Hội nhập kinh tế toàn cầu |
857 | 跨国投资并购 (kuàguó tóuzī bìnggòu) – Cross-Border Investment and Mergers – Đầu tư và sáp nhập xuyên biên giới |
858 | 全球市场动态 (quánqiú shìchǎng dòngtài) – Global Market Dynamics – Động thái thị trường toàn cầu |
859 | 跨国物流系统 (kuàguó wùliú xìtǒng) – Multinational Logistics System – Hệ thống logistics đa quốc gia |
860 | 国际销售渠道 (guójì xiāoshòu qúdào) – International Sales Channels – Kênh bán hàng quốc tế |
861 | 全球资本流动 (quánqiú zīběn liúdòng) – Global Capital Flow – Dòng vốn toàn cầu |
862 | 跨境电子支付解决方案 (kuàjìng diànzǐ zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-Border Electronic Payment Solutions – Giải pháp thanh toán điện tử xuyên biên giới |
863 | 国际供应链协作 (guójì gōngyìng liàn xiézuò) – International Supply Chain Collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng quốc tế |
864 | 全球市场渗透 (quánqiú shìchǎng shèntòu) – Global Market Penetration – Thâm nhập thị trường toàn cầu |
865 | 跨境零售 (kuàjìng língshòu) – Cross-Border Retail – Bán lẻ xuyên biên giới |
866 | 国际经济合作区 (guójì jīngjì hézuò qū) – International Economic Cooperation Zone – Khu hợp tác kinh tế quốc tế |
867 | 跨国公司运营 (kuàguó gōngsī yùnyíng) – Multinational Corporation Operations – Hoạt động của công ty đa quốc gia |
868 | 国际汇率风险 (guójì huìlǜ fēngxiǎn) – International Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá quốc tế |
869 | 全球贸易数据分析 (quánqiú màoyì shùjù fēnxī) – Global Trade Data Analysis – Phân tích dữ liệu thương mại toàn cầu |
870 | 跨国公司税收 (kuàguó gōngsī shuìshōu) – Multinational Corporation Taxation – Thuế công ty đa quốc gia |
871 | 国际法律框架 (guójì fǎlǜ kuàngjià) – International Legal Framework – Khung pháp lý quốc tế |
872 | 全球竞争力 (quánqiú jìngzhēnglì) – Global Competitiveness – Sức cạnh tranh toàn cầu |
873 | 跨境金融服务平台 (kuàjìng jīnróng fúwù píngtái) – Cross-Border Financial Services Platform – Nền tảng dịch vụ tài chính xuyên biên giới |
874 | 国际标准化组织 (guójì biāozhǔnhuà zǔzhī) – International Organization for Standardization (ISO) – Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế |
875 | 全球产业链 (quánqiú chǎnyè liàn) – Global Industry Chain – Chuỗi ngành toàn cầu |
876 | 跨境采购策略 (kuàjìng cǎigòu cèlüè) – Cross-Border Sourcing Strategy – Chiến lược mua sắm xuyên biên giới |
877 | 国际物流优化 (guójì wùliú yōuhuà) – International Logistics Optimization – Tối ưu hóa logistics quốc tế |
878 | 全球贸易自由化 (quánqiú màoyì zìyóu huà) – Global Trade Liberalization – Tự do hóa thương mại toàn cầu |
879 | 跨国市场发展战略 (kuàguó shìchǎng fāzhǎn zhànlüè) – Multinational Market Development Strategy – Chiến lược phát triển thị trường đa quốc gia |
880 | 国际运输与物流 (guójì yùnshū yǔ wùliú) – International Transportation and Logistics – Vận chuyển và logistics quốc tế |
881 | 全球人才流动 (quánqiú réncái liúdòng) – Global Talent Flow – Dòng chảy nhân tài toàn cầu |
882 | 跨境电子商务法规 (kuàjìng diànzǐ shāngwù fǎguī) – Cross-Border E-commerce Regulations – Quy định thương mại điện tử xuyên biên giới |
883 | 全球经济增长 (quánqiú jīngjì zēngzhǎng) – Global Economic Growth – Tăng trưởng kinh tế toàn cầu |
884 | 跨国并购整合 (kuàguó bìnggòu zhěnghé) – Cross-Border Merger Integration – Tích hợp sáp nhập xuyên biên giới |
885 | 国际商品交易 (guójì shāngpǐn jiāoyì) – International Commodity Trading – Giao dịch hàng hóa quốc tế |
886 | 全球金融危机 (quánqiú jīnróng wēijī) – Global Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính toàn cầu |
887 | 跨国公司治理结构 (kuàguó gōngsī zhìlǐ jiégòu) – Multinational Corporation Governance Structure – Cấu trúc quản trị công ty đa quốc gia |
888 | 国际市场营销战略 (guójì shìchǎng yíngxiāo zhànlüè) – International Marketing Strategy – Chiến lược marketing quốc tế |
889 | 跨境贸易协定谈判 (kuàjìng màoyì xiédìng tánpàn) – Cross-Border Trade Agreement Negotiation – Đàm phán hiệp định thương mại xuyên biên giới |
890 | 跨境投资风险 (kuàjìng tóuzī fēngxiǎn) – Cross-Border Investment Risk – Rủi ro đầu tư xuyên biên giới |
891 | 国际运输成本 (guójì yùnshū chéngběn) – International Shipping Costs – Chi phí vận chuyển quốc tế |
892 | 全球供应商网络 (quánqiú gōngyìng shāng wǎngluò) – Global Supplier Network – Mạng lưới nhà cung cấp toàn cầu |
893 | 跨国劳动力管理 (kuàguó láodònglì guǎnlǐ) – Multinational Labor Management – Quản lý lao động đa quốc gia |
894 | 国际贸易争端解决 (guójì màoyì zhēngduān jiějué) – International Trade Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
895 | 跨境电商监管 (kuàjìng diànshāng jiānguǎn) – Cross-Border E-commerce Regulation – Quản lý thương mại điện tử xuyên biên giới |
896 | 全球化生产与销售 (quánqiú huà shēngchǎn yǔ xiāoshòu) – Globalized Production and Sales – Sản xuất và bán hàng toàn cầu |
897 | 跨国公司文化 (kuàguó gōngsī wénhuà) – Multinational Corporation Culture – Văn hóa công ty đa quốc gia |
898 | 国际市场分析 (guójì shìchǎng fēnxī) – International Market Analysis – Phân tích thị trường quốc tế |
899 | 全球竞争格局 (quánqiú jìngzhēng géjú) – Global Competitive Landscape – Cục diện cạnh tranh toàn cầu |
900 | 跨境融资 (kuàjìng róngzī) – Cross-Border Financing – Tài trợ xuyên biên giới |
901 | 全球贸易监管 (quánqiú màoyì jiānguǎn) – Global Trade Regulation – Quản lý thương mại toàn cầu |
902 | 跨国品牌营销 (kuàguó pǐnpái yíngxiāo) – Multinational Brand Marketing – Tiếp thị thương hiệu đa quốc gia |
903 | 国际贸易协议谈判 (guójì màoyì xiéyì tánpàn) – International Trade Agreement Negotiation – Đàm phán hiệp định thương mại quốc tế |
904 | 全球电子商务市场 (quánqiú diànzǐ shāngwù shìchǎng) – Global E-commerce Market – Thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
905 | 全球经济治理 (quánqiú jīngjì zhìlǐ) – Global Economic Governance – Quản trị kinh tế toàn cầu |
906 | 全球生产网络 (quánqiú shēngchǎn wǎngluò) – Global Production Network – Mạng lưới sản xuất toàn cầu |
907 | 跨国企业 (kuàguó qǐyè) – Multinational Corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
908 | 国际资本流动 (guójì zīběn liúdòng) – International Capital Flow – Dòng vốn quốc tế |
909 | 全球市场预测 (quánqiú shìchǎng yùcè) – Global Market Forecast – Dự báo thị trường toàn cầu |
910 | 跨国合作协议 (kuàguó hézuò xiéyì) – Multinational Cooperation Agreement – Hiệp định hợp tác đa quốc gia |
911 | 国际贸易关税 (guójì màoyì guānshuì) – International Trade Tariff – Thuế quan thương mại quốc tế |
912 | 全球品牌影响力 (quánqiú pǐnpái yǐngxiǎnglì) – Global Brand Influence – Sức ảnh hưởng thương hiệu toàn cầu |
913 | 跨国金融服务 (kuàguó jīnróng fúwù) – Cross-Border Financial Services – Dịch vụ tài chính xuyên biên giới |
914 | 国际税收协定 (guójì shuìshōu xiéyì) – International Tax Agreement – Hiệp định thuế quốc tế |
915 | 全球贸易障碍 (quánqiú màoyì zhàng’ài) – Global Trade Barriers – Rào cản thương mại toàn cầu |
916 | 跨国投资项目 (kuàguó tóuzī xiàngmù) – Cross-Border Investment Project – Dự án đầu tư xuyên biên giới |
917 | 国际商务文化 (guójì shāngwù wénhuà) – International Business Culture – Văn hóa kinh doanh quốc tế |
918 | 全球客户关系管理 (quánqiú kèhù guānxì guǎnlǐ) – Global Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng toàn cầu |
919 | 跨境金融创新 (kuàjìng jīnróng chuàngxīn) – Cross-Border Financial Innovation – Đổi mới tài chính xuyên biên giới |
920 | 国际供应链透明度 (guójì gōngyìng liàn tòumíngdù) – International Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng quốc tế |
921 | 全球市场整合 (quánqiú shìchǎng zhěnghé) – Global Market Integration – Hội nhập thị trường toàn cầu |
922 | 跨国企业社会责任 (kuàguó qǐyè shèhuì zérèn) – Multinational Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đa quốc gia |
923 | 国际物流挑战 (guójì wùliú tiǎozhàn) – International Logistics Challenges – Thách thức logistics quốc tế |
924 | 全球商务平台 (quánqiú shāngwù píngtái) – Global Business Platform – Nền tảng kinh doanh toàn cầu |
925 | 跨境电商法案 (kuàjìng diànshāng fǎ’àn) – Cross-Border E-commerce Legislation – Luật thương mại điện tử xuyên biên giới |
926 | 国际市场定价 (guójì shìchǎng dìngjià) – International Market Pricing – Định giá thị trường quốc tế |
927 | 国际竞争法 (guójì jìngzhēng fǎ) – International Competition Law – Luật cạnh tranh quốc tế |
928 | 全球品牌建设 (quánqiú pǐnpái jiànshè) – Global Brand Building – Xây dựng thương hiệu toàn cầu |
929 | 国际金融监管 (guójì jīnróng jiānguǎn) – International Financial Regulation – Quản lý tài chính quốc tế |
930 | 跨国公司并购 (kuàguó gōngsī bìnggòu) – Multinational Corporation Mergers – Sáp nhập công ty đa quốc gia |
931 | 国际商法 (guójì shāngfǎ) – International Commercial Law – Luật thương mại quốc tế |
932 | 全球市场开放 (quánqiú shìchǎng kāifàng) – Global Market Opening – Mở cửa thị trường toàn cầu |
933 | 跨境电商税收政策 (kuàjìng diànshāng shuìshōu zhèngcè) – Cross-Border E-commerce Tax Policy – Chính sách thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
934 | 国际化战略 (guójì huà zhànlüè) – Internationalization Strategy – Chiến lược quốc tế hóa |
935 | 跨境金融科技 (kuàjìng jīnróng kējì) – Cross-Border Fintech – Công nghệ tài chính xuyên biên giới |
936 | 国际出口贸易 (guójì chūkǒu màoyì) – International Export Trade – Thương mại xuất khẩu quốc tế |
937 | 全球市场调研 (quánqiú shìchǎng diàoyán) – Global Market Research – Nghiên cứu thị trường toàn cầu |
938 | 跨国劳动力市场 (kuàguó láodònglì shìchǎng) – Multinational Labor Market – Thị trường lao động đa quốc gia |
939 | 国际市场分销 (guójì shìchǎng fēnxiāo) – International Market Distribution – Phân phối thị trường quốc tế |
940 | 全球数据分析 (quánqiú shùjù fēnxī) – Global Data Analysis – Phân tích dữ liệu toàn cầu |
941 | 国际合作开发 (guójì hézuò kāifā) – International Cooperation and Development – Hợp tác và phát triển quốc tế |
942 | 全球企业战略 (quánqiú qǐyè zhànlüè) – Global Business Strategy – Chiến lược doanh nghiệp toàn cầu |
943 | 跨境市场营销 (kuàjìng shìchǎng yíngxiāo) – Cross-Border Marketing – Marketing xuyên biên giới |
944 | 国际电商支付 (guójì diànshāng zhīfù) – International E-commerce Payment – Thanh toán thương mại điện tử quốc tế |
945 | 全球市场营销 (quánqiú shìchǎng yíngxiāo) – Global Marketing – Tiếp thị toàn cầu |
946 | 跨国经济联盟 (kuàguó jīngjì liánméng) – Multinational Economic Alliance – Liên minh kinh tế đa quốc gia |
947 | 国际商业模式 (guójì shāngyè móshì) – International Business Model – Mô hình kinh doanh quốc tế |
948 | 全球产品创新 (quánqiú chǎnpǐn chuàngxīn) – Global Product Innovation – Đổi mới sản phẩm toàn cầu |
949 | 跨国文化交流 (kuàguó wénhuà jiāoliú) – Cross-Cultural Exchange – Trao đổi văn hóa xuyên quốc gia |
950 | 跨境电子支付系统 (kuàjìng diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Cross-Border Electronic Payment System – Hệ thống thanh toán điện tử xuyên biên giới |
951 | 跨境市场扩展 (kuàjìng shìchǎng kuòzhǎn) – Cross-Border Market Expansion – Mở rộng thị trường xuyên biên giới |
952 | 跨国品牌管理 (kuàguó pǐnpái guǎnlǐ) – Multinational Brand Management – Quản lý thương hiệu đa quốc gia |
953 | 国际化经营 (guójì huà jīngyíng) – International Business Operations – Hoạt động kinh doanh quốc tế |
954 | 全球贸易协议 (quánqiú màoyì xiéyì) – Global Trade Agreement – Hiệp định thương mại toàn cầu |
955 | 跨境电子商务物流 (kuàjìng diànzǐ shāngwù wùliú) – Cross-Border E-commerce Logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
956 | 国际市场创新 (guójì shìchǎng chuàngxīn) – International Market Innovation – Đổi mới thị trường quốc tế |
957 | 跨国金融投资 (kuàguó jīnróng tóuzī) – Multinational Financial Investment – Đầu tư tài chính đa quốc gia |
958 | 国际采购策略 (guójì cǎigòu cèlüè) – International Procurement Strategy – Chiến lược mua sắm quốc tế |
959 | 跨境销售网络 (kuàjìng xiāoshòu wǎngluò) – Cross-Border Sales Network – Mạng lưới bán hàng xuyên biên giới |
960 | 国际物流平台 (guójì wùliú píngtái) – International Logistics Platform – Nền tảng logistics quốc tế |
961 | 跨境合作模式 (kuàjìng hézuò móshì) – Cross-Border Cooperation Model – Mô hình hợp tác xuyên biên giới |
962 | 全球投资趋势 (quánqiú tóuzī qūshì) – Global Investment Trends – Xu hướng đầu tư toàn cầu |
963 | 国际出口战略 (guójì chūkǒu zhànlüè) – International Export Strategy – Chiến lược xuất khẩu quốc tế |
964 | 全球贸易规则 (quánqiú màoyì guīzé) – Global Trade Rules – Quy tắc thương mại toàn cầu |
965 | 跨国经济合作区 (kuàguó jīngjì hézuò qū) – Multinational Economic Cooperation Zone – Khu hợp tác kinh tế đa quốc gia |
966 | 国际市场发展 (guójì shìchǎng fāzhǎn) – International Market Development – Phát triển thị trường quốc tế |
967 | 全球企业跨境运营 (quánqiú qǐyè kuàjìng yùnyíng) – Global Corporate Cross-Border Operations – Hoạt động xuyên biên giới của công ty toàn cầu |
968 | 跨境供应链管理 (kuàjìng gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Cross-Border Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng xuyên biên giới |
969 | 全球市场竞争力 (quánqiú shìchǎng jìngzhēnglì) – Global Market Competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường toàn cầu |
970 | 国际贸易政策 (guójì màoyì zhèngcè) – International Trade Policy – Chính sách thương mại quốc tế |
971 | 全球投资者 (quánqiú tóuzī zhě) – Global Investors – Nhà đầu tư toàn cầu |
972 | 跨境电子支付 (kuàjìng diànzǐ zhīfù) – Cross-Border E-payment – Thanh toán điện tử xuyên biên giới |
973 | 国际项目管理 (guójì xiàngmù guǎnlǐ) – International Project Management – Quản lý dự án quốc tế |
974 | 全球零售市场 (quánqiú língshòu shìchǎng) – Global Retail Market – Thị trường bán lẻ toàn cầu |
975 | 国际贸易银行 (guójì màoyì yínháng) – International Trade Bank – Ngân hàng thương mại quốc tế |
976 | 跨境贸易发展 (kuàjìng màoyì fāzhǎn) – Cross-Border Trade Development – Phát triển thương mại xuyên biên giới |
977 | 国际化人力资源管理 (guójì huà rénlì zīyuán guǎnlǐ) – International Human Resource Management – Quản lý nguồn nhân lực quốc tế |
978 | 全球消费趋势 (quánqiú xiāofèi qūshì) – Global Consumption Trends – Xu hướng tiêu dùng toàn cầu |
979 | 跨国公司合作 (kuàguó gōngsī hézuò) – Multinational Corporation Collaboration – Hợp tác công ty đa quốc gia |
980 | 国际市场营销策划 (guójì shìchǎng yíngxiāo cèhuà) – International Market Marketing Planning – Lập kế hoạch tiếp thị thị trường quốc tế |
981 | 全球知识产权保护 (quánqiú zhīshì chǎnquán bǎohù) – Global Intellectual Property Protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ toàn cầu |
982 | 跨境商务创新 (kuàjìng shāngwù chuàngxīn) – Cross-Border Business Innovation – Đổi mới kinh doanh xuyên biên giới |
983 | 全球风险投资 (quánqiú fēngxiǎn tóuzī) – Global Venture Capital – Đầu tư mạo hiểm toàn cầu |
984 | 跨国投资环境 (kuàguó tóuzī huánjìng) – Multinational Investment Environment – Môi trường đầu tư đa quốc gia |
985 | 全球资源分配 (quánqiú zīyuán fēnpèi) – Global Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên toàn cầu |
986 | 跨境物流平台 (kuàjìng wùliú píngtái) – Cross-Border Logistics Platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới |
987 | 国际电子商务法规 (guójì diànzǐ shāngwù fǎguī) – International E-commerce Regulations – Quy định thương mại điện tử quốc tế |
988 | 跨国并购风险 (kuàguó bìnggòu fēngxiǎn) – Multinational Mergers and Acquisitions Risk – Rủi ro sáp nhập và mua lại đa quốc gia |
989 | 国际技术转移 (guójì jìshù zhuǎn yí) – International Technology Transfer – Chuyển giao công nghệ quốc tế |
990 | 跨境贸易促进 (kuàjìng màoyì cùjìn) – Cross-Border Trade Promotion – Thúc đẩy thương mại xuyên biên giới |
991 | 全球商业模式创新 (quánqiú shāngyè móshì chuàngxīn) – Global Business Model Innovation – Đổi mới mô hình kinh doanh toàn cầu |
992 | 国际投资协定 (guójì tóuzī xiédìng) – International Investment Agreement – Hiệp định đầu tư quốc tế |
993 | 全球金融稳定 (quánqiú jīnróng wěndìng) – Global Financial Stability – Ổn định tài chính toàn cầu |
994 | 全球电子商务法律 (quánqiú diànzǐ shāngwù fǎlǜ) – Global E-commerce Law – Luật thương mại điện tử toàn cầu |
995 | 跨境货物运输 (kuàjìng huòwù yùnshū) – Cross-Border Goods Transportation – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
996 | 国际供应链协调 (guójì gōngyìng liàn xiétiáo) – International Supply Chain Coordination – Điều phối chuỗi cung ứng quốc tế |
997 | 全球产品分销 (quánqiú chǎnpǐn fēnxiāo) – Global Product Distribution – Phân phối sản phẩm toàn cầu |
998 | 跨国税务规划 (kuàguó shuìwù guīhuà) – Multinational Tax Planning – Lập kế hoạch thuế đa quốc gia |
999 | 国际商业谈判 (guójì shāngyè tánpàn) – International Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh quốc tế |
1000 | 全球技术转移 (quánqiú jìshù zhuǎnyí) – Global Technology Transfer – Chuyển giao công nghệ toàn cầu |
1001 | 跨境电商物流系统 (kuàjìng diànshāng wùliú xìtǒng) – Cross-Border E-commerce Logistics System – Hệ thống logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1002 | 国际金融风险管理 (guójì jīnróng fēngxiǎn guǎnlǐ) – International Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính quốc tế |
1003 | 全球贸易数据 (quánqiú màoyì shùjù) – Global Trade Data – Dữ liệu thương mại toàn cầu |
1004 | 跨国跨文化管理 (kuàguó kuà wénhuà guǎnlǐ) – Multinational Cross-Cultural Management – Quản lý đa quốc gia và xuyên văn hóa |
1005 | 全球资源整合 (quánqiú zīyuán zhěnghé) – Global Resource Integration – Tích hợp tài nguyên toàn cầu |
1006 | 跨境电商法规 (kuàjìng diànshāng fǎguī) – Cross-Border E-commerce Legislation – Luật thương mại điện tử xuyên biên giới |
1007 | 国际企业并购 (guójì qǐyè bìnggòu) – International Corporate Mergers – Sáp nhập doanh nghiệp quốc tế |
1008 | 全球市场营销战略 (quánqiú shìchǎng yíngxiāo zhànlüè) – Global Market Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị thị trường toàn cầu |
1009 | 跨境融资平台 (kuàjìng róngzī píngtái) – Cross-Border Financing Platform – Nền tảng huy động vốn xuyên biên giới |
1010 | 国际商业网络 (guójì shāngyè wǎngluò) – International Business Network – Mạng lưới kinh doanh quốc tế |
1011 | 全球采购管理 (quánqiú cǎigòu guǎnlǐ) – Global Procurement Management – Quản lý mua sắm toàn cầu |
1012 | 跨国电子支付 (kuàguó diànzǐ zhīfù) – Multinational Electronic Payment – Thanh toán điện tử đa quốc gia |
1013 | 全球企业责任 (quánqiú qǐyè zérèn) – Global Corporate Responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp toàn cầu |
1014 | 跨境税务合规 (kuàjìng shuìwù héguī) – Cross-Border Tax Compliance – Tuân thủ thuế xuyên biên giới |
1015 | 国际贸易融资 (guójì màoyì róngzī) – International Trade Financing – Tài trợ thương mại quốc tế |
1016 | 全球市场适应 (quánqiú shìchǎng shìyìng) – Global Market Adaptation – Thích ứng với thị trường toàn cầu |
1017 | 跨国物流战略 (kuàguó wùliú zhànlüè) – Multinational Logistics Strategy – Chiến lược logistics đa quốc gia |
1018 | 国际采购管理 (guójì cǎigòu guǎnlǐ) – International Procurement Management – Quản lý mua sắm quốc tế |
1019 | 国际化投资 (guójì huà tóuzī) – International Investment – Đầu tư quốc tế |
1020 | 全球消费者行为 (quánqiú xiāofèi zhě xíngwéi) – Global Consumer Behavior – Hành vi người tiêu dùng toàn cầu |
1021 | 国际金融合作 (guójì jīnróng hézuò) – International Financial Cooperation – Hợp tác tài chính quốc tế |
1022 | 跨国公司财务管理 (kuàguó gōngsī cáiwù guǎnlǐ) – Multinational Corporation Financial Management – Quản lý tài chính công ty đa quốc gia |
1023 | 国际贸易统计 (guójì màoyì tǒngjì) – International Trade Statistics – Thống kê thương mại quốc tế |
1024 | 全球产品开发 (quánqiú chǎnpǐn kāifā) – Global Product Development – Phát triển sản phẩm toàn cầu |
1025 | 跨境电商销售 (kuàjìng diànshāng xiāoshòu) – Cross-Border E-commerce Sales – Bán hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1026 | 国际商业网络建设 (guójì shāngyè wǎngluò jiànshè) – International Business Network Building – Xây dựng mạng lưới kinh doanh quốc tế |
1027 | 全球数据共享 (quánqiú shùjù gòngxiǎng) – Global Data Sharing – Chia sẻ dữ liệu toàn cầu |
1028 | 跨境物流挑战 (kuàjìng wùliú tiǎozhàn) – Cross-Border Logistics Challenges – Thách thức logistics xuyên biên giới |
1029 | 全球化战略联盟 (quánqiú huà zhànlüè liánméng) – Global Strategic Alliances – Liên minh chiến lược toàn cầu |
1030 | 跨国企业文化 (kuàguó qǐyè wénhuà) – Multinational Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp đa quốc gia |
1031 | 全球出口发展 (quánqiú chūkǒu fāzhǎn) – Global Export Development – Phát triển xuất khẩu toàn cầu |
1032 | 跨境创新产品 (kuàjìng chuàngxīn chǎnpǐn) – Cross-Border Innovative Products – Sản phẩm sáng tạo xuyên biên giới |
1033 | 国际商业环境分析 (guójì shāngyè huánjìng fēnxī) – International Business Environment Analysis – Phân tích môi trường kinh doanh quốc tế |
1034 | 全球贸易链条 (quánqiú màoyì liàntiáo) – Global Trade Chain – Chuỗi thương mại toàn cầu |
1035 | 跨境合作协议 (kuàjìng hézuò xiédìng) – Cross-Border Cooperation Agreement – Hiệp định hợp tác xuyên biên giới |
1036 | 国际化管理 (guójì huà guǎnlǐ) – International Management – Quản lý quốc tế |
1037 | 全球供应链可持续发展 (quánqiú gōngyìng liàn kě chíxù fāzhǎn) – Global Supply Chain Sustainability – Phát triển bền vững chuỗi cung ứng toàn cầu |
1038 | 跨国生产合作 (kuàguó shēngchǎn hézuò) – Multinational Production Cooperation – Hợp tác sản xuất đa quốc gia |
1039 | 国际支付网关 (guójì zhīfù wǎngguān) – International Payment Gateway – Cổng thanh toán quốc tế |
1040 | 全球市场开发 (quánqiú shìchǎng kāifā) – Global Market Development – Phát triển thị trường toàn cầu |
1041 | 国际贸易服务 (guójì màoyì fúwù) – International Trade Services – Dịch vụ thương mại quốc tế |
1042 | 全球品牌推广 (quánqiú pǐnpái tuīguǎng) – Global Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu toàn cầu |
1043 | 跨境供应链融资 (kuàjìng gōngyìng liàn róngzī) – Cross-Border Supply Chain Financing – Tài trợ chuỗi cung ứng xuyên biên giới |
1044 | 国际企业社会责任 (guójì qǐyè shèhuì zérèn) – International Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp quốc tế |
1045 | 全球市场合作 (quánqiú shìchǎng hézuò) – Global Market Cooperation – Hợp tác thị trường toàn cầu |
1046 | 跨国公司并购 (kuàguó gōngsī bìnggòu) – Multinational Corporation Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại công ty đa quốc gia |
1047 | 国际贸易策略 (guójì màoyì cèlüè) – International Trade Strategy – Chiến lược thương mại quốc tế |
1048 | 全球市场进入 (quánqiú shìchǎng jìnrù) – Global Market Entry – Thâm nhập thị trường toàn cầu |
1049 | 国际经济合作 (guójì jīngjì hézuò) – International Economic Cooperation – Hợp tác kinh tế quốc tế |
1050 | 全球资本流动 (quánqiú zīběn liúdòng) – Global Capital Flow – Dòng chảy vốn toàn cầu |
1051 | 国际贸易合规 (guójì màoyì héguī) – International Trade Compliance – Tuân thủ thương mại quốc tế |
1052 | 全球经济一体化 (quánqiú jīngjì yītǐhuà) – Global Economic Integration – Hội nhập kinh tế toàn cầu |
1053 | 全球融资平台 (quánqiú róngzī píngtái) – Global Financing Platform – Nền tảng huy động vốn toàn cầu |
1054 | 跨国电子商务 (kuàguó diànzǐ shāngwù) – Multinational E-commerce – Thương mại điện tử đa quốc gia |
1055 | 国际贸易代理 (guójì màoyì dàilǐ) – International Trade Agency – Đại lý thương mại quốc tế |
1056 | 跨境电子支付平台 (kuàjìng diànzǐ zhīfù píngtái) – Cross-Border Electronic Payment Platform – Nền tảng thanh toán điện tử xuyên biên giới |
1057 | 跨境法律合规 (kuàjìng fǎlǜ héguī) – Cross-Border Legal Compliance – Tuân thủ pháp lý xuyên biên giới |
1058 | 国际合同管理 (guójì hé tóng guǎnlǐ) – International Contract Management – Quản lý hợp đồng quốc tế |
1059 | 跨国公司扩展 (kuàguó gōngsī kuòzhǎn) – Multinational Corporation Expansion – Mở rộng công ty đa quốc gia |
1060 | 全球经济风险 (quánqiú jīngjì fēngxiǎn) – Global Economic Risk – Rủi ro kinh tế toàn cầu |
1061 | 国际电子支付 (guójì diànzǐ zhīfù) – International Electronic Payment – Thanh toán điện tử quốc tế |
1062 | 跨境金融市场 (kuàjìng jīnróng shìchǎng) – Cross-Border Financial Market – Thị trường tài chính xuyên biên giới |
1063 | 国际货物贸易 (guójì huòwù màoyì) – International Goods Trade – Thương mại hàng hóa quốc tế |
1064 | 跨境货物清关 (kuàjìng huòwù qīngguān) – Cross-Border Customs Clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa xuyên biên giới |
1065 | 国际采购合同 (guójì cǎigòu hé tóng) – International Procurement Contract – Hợp đồng mua sắm quốc tế |
1066 | 全球贸易流通 (quánqiú màoyì liútōng) – Global Trade Circulation – Lưu thông thương mại toàn cầu |
1067 | 全球客户管理 (quánqiú kèhù guǎnlǐ) – Global Customer Management – Quản lý khách hàng toàn cầu |
1068 | 跨境知识产权保护 (kuàjìng zhīshì chǎnquán bǎohù) – Cross-Border Intellectual Property Protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ xuyên biên giới |
1069 | 国际市场开发计划 (guójì shìchǎng kāifā jìhuà) – International Market Development Plan – Kế hoạch phát triển thị trường quốc tế |
1070 | 跨境电子商务监管 (kuàjìng diànzǐ shāngwù jiānguǎn) – Cross-Border E-commerce Regulation – Quy định thương mại điện tử xuyên biên giới |
1071 | 全球市场进入策略 (quánqiú shìchǎng jìnrù cèlüè) – Global Market Entry Strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường toàn cầu |
1072 | 国际货币结算 (guójì huòbì jiésuàn) – International Currency Settlement – Thanh toán bằng tiền tệ quốc tế |
1073 | 跨国企业风险管理 (kuàguó qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Multinational Corporation Risk Management – Quản lý rủi ro công ty đa quốc gia |
1074 | 国际融资工具 (guójì róngzī gōngjù) – International Financing Instruments – Công cụ tài chính quốc tế |
1075 | 跨境合作项目 (kuàjìng hézuò xiàngmù) – Cross-Border Cooperation Projects – Dự án hợp tác xuyên biên giới |
1076 | 全球贸易结构 (quánqiú màoyì jiégòu) – Global Trade Structure – Cấu trúc thương mại toàn cầu |
1077 | 跨境电商税收 (kuàjìng diànshāng shuìshōu) – Cross-Border E-commerce Taxation – Thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
1078 | 全球化经营 (quánqiú huà jīngyíng) – Globalized Management – Quản lý toàn cầu hóa |
1079 | 国际电商平台 (guójì diànshāng píngtái) – International E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử quốc tế |
1080 | 跨境贸易政策 (kuàjìng màoyì zhèngcè) – Cross-Border Trade Policies – Chính sách thương mại xuyên biên giới |
1081 | 全球物流管理 (quánqiú wùliú guǎnlǐ) – Global Logistics Management – Quản lý logistics toàn cầu |
1082 | 跨国公司战略 (kuàguó gōngsī zhànlüè) – Multinational Corporation Strategy – Chiến lược công ty đa quốc gia |
1083 | 全球市场分析 (quánqiú shìchǎng fēnxī) – Global Market Analysis – Phân tích thị trường toàn cầu |
1084 | 国际贸易合规性 (guójì màoyì héguī xìng) – International Trade Compliance – Tuân thủ thương mại quốc tế |
1085 | 全球客户支持 (quánqiú kèhù zhīchí) – Global Customer Support – Hỗ trợ khách hàng toàn cầu |
1086 | 国际化物流 (guójì huà wùliú) – Globalized Logistics – Logistics toàn cầu hóa |
1087 | 跨境电子支付 (kuàjìng diànzǐ zhīfù) – Cross-Border Electronic Payments – Thanh toán điện tử xuyên biên giới |
1088 | 国际贸易关税 (guójì màoyì guānshuì) – International Trade Tariffs – Thuế quan thương mại quốc tế |
1089 | 国际融资渠道 (guójì róngzī qúdào) – International Financing Channels – Kênh tài chính quốc tế |
1090 | 全球税收政策 (quánqiú shuìshōu zhèngcè) – Global Tax Policies – Chính sách thuế toàn cầu |
1091 | 国际商业合同 (guójì shāngyè hé tóng) – International Commercial Contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
1092 | 跨国品牌建设 (kuàguó pǐnpái jiànshè) – Multinational Brand Building – Xây dựng thương hiệu đa quốc gia |
1093 | 跨境电子商务运营 (kuàjìng diànzǐ shāngwù yùnyíng) – Cross-Border E-commerce Operations – Hoạt động thương mại điện tử xuyên biên giới |
1094 | 跨境货物运输 (kuàjìng huòwù yùnshū) – Cross-Border Goods Transport – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
1095 | 全球品牌影响力 (quánqiú pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Global Brand Influence – Ảnh hưởng thương hiệu toàn cầu |
1096 | 跨境融资平台 (kuàjìng róngzī píngtái) – Cross-Border Financing Platform – Nền tảng tài chính xuyên biên giới |
1097 | 国际物流管理系统 (guójì wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – International Logistics Management System – Hệ thống quản lý logistics quốc tế |
1098 | 跨境支付处理 (kuàjìng zhīfù chǔlǐ) – Cross-Border Payment Processing – Xử lý thanh toán xuyên biên giới |
1099 | 全球市场竞争力 (quánqiú shìchǎng jìngzhēng lì) – Global Market Competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường toàn cầu |
1100 | 国际商业协议 (guójì shāngyè xiéyì) – International Business Agreement – Thỏa thuận kinh doanh quốc tế |
1101 | 跨境电商物流解决方案 (kuàjìng diànshāng wùliú jiějué fāng’àn) – Cross-Border E-commerce Logistics Solutions – Giải pháp logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1102 | 跨境投资管理 (kuàjìng tóuzī guǎnlǐ) – Cross-Border Investment Management – Quản lý đầu tư xuyên biên giới |
1103 | 全球合作伙伴 (quánqiú hézuò huǒbàn) – Global Partners – Đối tác toàn cầu |
1104 | 国际经济政策 (guójì jīngjì zhèngcè) – International Economic Policy – Chính sách kinh tế quốc tế |
1105 | 跨境业务发展 (kuàjìng yèwù fāzhǎn) – Cross-Border Business Development – Phát triển kinh doanh xuyên biên giới |
1106 | 全球市场趋势分析 (quánqiú shìchǎng qūshì fēnxī) – Global Market Trend Analysis – Phân tích xu hướng thị trường toàn cầu |
1107 | 跨境电商法规 (kuàjìng diànshāng fǎguī) – Cross-Border E-commerce Regulations – Quy định thương mại điện tử xuyên biên giới |
1108 | 全球贸易谈判 (quánqiú màoyì tánpàn) – Global Trade Negotiation – Đàm phán thương mại toàn cầu |
1109 | 国际市场准入条件 (guójì shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – International Market Entry Conditions – Điều kiện gia nhập thị trường quốc tế |
1110 | 跨国公司运营 (kuàguó gōngsī yùnyíng) – Multinational Corporation Operations – Hoạt động công ty đa quốc gia |
1111 | 全球资本市场 (quánqiú zīběn shìchǎng) – Global Capital Markets – Thị trường vốn toàn cầu |
1112 | 跨境产品定价 (kuàjìng chǎnpǐn dìngjià) – Cross-Border Product Pricing – Định giá sản phẩm xuyên biên giới |
1113 | 国际企业并购 (guójì qǐyè bìnggòu) – International Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại quốc tế |
1114 | 跨境物流配送 (kuàjìng wùliú pèisòng) – Cross-Border Logistics Distribution – Phân phối logistics xuyên biên giới |
1115 | 全球金融监管 (quánqiú jīnróng jiānguǎn) – Global Financial Regulation – Quy định tài chính toàn cầu |
1116 | 国际货物清关 (guójì huòwù qīngguān) – International Customs Clearance – Thủ tục hải quan quốc tế |
1117 | 全球市场营销战略 (quánqiú shìchǎng yíngxiāo zhànlüè) – Global Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị toàn cầu |
1118 | 跨国投资者 (kuàguó tóuzī zhě) – Multinational Investor – Nhà đầu tư đa quốc gia |
1119 | 国际市场份额分析 (guójì shìchǎng fèn’é fēnxī) – International Market Share Analysis – Phân tích thị phần quốc tế |
1120 | 跨境贸易风险管理 (kuàjìng màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cross-Border Trade Risk Management – Quản lý rủi ro thương mại xuyên biên giới |
1121 | 国际商务谈判技巧 (guójì shāngwù tánpàn jìqiǎo) – International Business Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh quốc tế |
1122 | 全球商业网络 (quánqiú shāngyè wǎngluò) – Global Business Network – Mạng lưới kinh doanh toàn cầu |
1123 | 跨境市场准入 (kuàjìng shìchǎng zhǔnrù) – Cross-Border Market Access – Tiếp cận thị trường xuyên biên giới |
1124 | 国际品牌定位 (guójì pǐnpái dìngwèi) – International Brand Positioning – Định vị thương hiệu quốc tế |
1125 | 全球合作协议 (quánqiú hézuò xiéyì) – Global Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác toàn cầu |
1126 | 跨境跨国公司 (kuàjìng kuàguó gōngsī) – Cross-Border Multinational Corporation – Công ty đa quốc gia xuyên biên giới |
1127 | 跨境企业合并 (kuàjìng qǐyè hébìng) – Cross-Border Corporate Mergers – Sáp nhập doanh nghiệp xuyên biên giới |
1128 | 跨境业务模式 (kuàjìng yèwù móshì) – Cross-Border Business Model – Mô hình kinh doanh xuyên biên giới |
1129 | 国际标准化 (guójì biāozhǔnhuà) – International Standardization – Tiêu chuẩn hóa quốc tế |
1130 | 跨境支付网关 (kuàjìng zhīfù wǎngguān) – Cross-Border Payment Gateway – Cổng thanh toán xuyên biên giới |
1131 | 全球战略联盟 (quánqiú zhànlüè liánméng) – Global Strategic Alliance – Liên minh chiến lược toàn cầu |
1132 | 跨国物流方案 (kuàguó wùliú fāng’àn) – Multinational Logistics Solutions – Giải pháp logistics đa quốc gia |
1133 | 国际商务风险 (guójì shāngwù fēngxiǎn) – International Business Risk – Rủi ro kinh doanh quốc tế |
1134 | 全球企业治理 (quánqiú qǐyè zhìlǐ) – Global Corporate Governance – Quản trị công ty toàn cầu |
1135 | 国际法律合规框架 (guójì fǎlǜ héguī kuàngjià) – International Legal Compliance Framework – Khung tuân thủ pháp lý quốc tế |
1136 | 跨境交易平台 (kuàjìng jiāoyì píngtái) – Cross-Border Trading Platform – Nền tảng giao dịch xuyên biên giới |
1137 | 全球经济走势 (quánqiú jīngjì zǒushì) – Global Economic Trends – Xu hướng kinh tế toàn cầu |
1138 | 国际贸易自由化 (guójì màoyì zìyóu huà) – International Trade Liberalization – Tự do hóa thương mại quốc tế |
1139 | 跨境电子商务法律 (kuàjìng diànzǐ shāngwù fǎlǜ) – Cross-Border E-commerce Law – Luật thương mại điện tử xuyên biên giới |
1140 | 跨境支付解决方案 (kuàjìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-Border Payment Solution – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới |
1141 | 全球贸易壁垒 (quánqiú màoyì bìlěi) – Global Trade Barriers – Rào cản thương mại toàn cầu |
1142 | 国际商业风险评估 (guójì shāngyè fēngxiǎn pínggū) – International Business Risk Assessment – Đánh giá rủi ro kinh doanh quốc tế |
1143 | 跨国并购 (kuàguó bìnggòu) – Cross-Border Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại xuyên biên giới |
1144 | 国际市场渗透 (guójì shìchǎng shèntòu) – International Market Penetration – Xâm nhập thị trường quốc tế |
1145 | 跨境物流整合 (kuàjìng wùliú zhěnghé) – Cross-Border Logistics Integration – Tích hợp logistics xuyên biên giới |
1146 | 国际市场进入战略 (guójì shìchǎng jìnrù zhànlüè) – International Market Entry Strategy – Chiến lược gia nhập thị trường quốc tế |
1147 | 跨境贸易调解 (kuàjìng màoyì tiáojiě) – Cross-Border Trade Mediation – Hòa giải thương mại xuyên biên giới |
1148 | 全球化市场竞争 (quánqiú huà shìchǎng jìngzhēng) – Global Market Competition – Cạnh tranh thị trường toàn cầu |
1149 | 国际电商平台运营 (guójì diànshāng píngtái yùnyíng) – International E-commerce Platform Operation – Hoạt động nền tảng thương mại điện tử quốc tế |
1150 | 跨境市场营销计划 (kuàjìng shìchǎng yíngxiāo jìhuà) – Cross-Border Marketing Plan – Kế hoạch tiếp thị xuyên biên giới |
1151 | 国际贸易数据分析 (guójì màoyì shùjù fēnxī) – International Trade Data Analysis – Phân tích dữ liệu thương mại quốc tế |
1152 | 跨境知识产权保护 (kuàjìng zhīshì chǎnquán bǎohù) – Cross-Border Intellectual Property Protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ xuyên biên giới |
1153 | 全球物流解决方案 (quánqiú wùliú jiějué fāng’àn) – Global Logistics Solutions – Giải pháp logistics toàn cầu |
1154 | 国际市场拓展策略 (guójì shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) – International Market Expansion Strategy – Chiến lược mở rộng thị trường quốc tế |
1155 | 跨境支付风险 (kuàjìng zhīfù fēngxiǎn) – Cross-Border Payment Risk – Rủi ro thanh toán xuyên biên giới |
1156 | 全球化企业运营模式 (quánqiú huà qǐyè yùnyíng móshì) – Global Corporate Operating Model – Mô hình vận hành doanh nghiệp toàn cầu |
1157 | 国际贸易合规体系 (guójì màoyì héguī tǐxì) – International Trade Compliance System – Hệ thống tuân thủ thương mại quốc tế |
1158 | 全球市场营销渠道 (quánqiú shìchǎng yíngxiāo qúdào) – Global Marketing Channels – Kênh tiếp thị toàn cầu |
1159 | 国际市场合作 (guójì shìchǎng hézuò) – International Market Cooperation – Hợp tác thị trường quốc tế |
1160 | 跨境贸易政策法规 (kuàjìng màoyì zhèngcè fǎguī) – Cross-Border Trade Policies and Regulations – Chính sách và quy định thương mại xuyên biên giới |
1161 | 全球市场转型 (quánqiú shìchǎng zhuǎnxíng) – Global Market Transformation – Chuyển đổi thị trường toàn cầu |
1162 | 国际贸易促进 (guójì màoyì cùjìn) – International Trade Promotion – Thúc đẩy thương mại quốc tế |
1163 | 跨境销售策略 (kuàjìng xiāoshòu cèlüè) – Cross-Border Sales Strategy – Chiến lược bán hàng xuyên biên giới |
1164 | 国际商务代表 (guójì shāngwù dàibiǎo) – International Business Representative – Đại diện thương mại quốc tế |
1165 | 全球经济复苏 (quánqiú jīngjì fùsū) – Global Economic Recovery – Sự phục hồi kinh tế toàn cầu |
1166 | 国际化人才管理 (guójì huà réncái guǎnlǐ) – Global Talent Management – Quản lý nhân tài toàn cầu |
1167 | 跨境产品销售 (kuàjìng chǎnpǐn xiāoshòu) – Cross-Border Product Sales – Bán hàng sản phẩm xuyên biên giới |
1168 | 跨境供应商管理 (kuàjìng gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Cross-Border Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp xuyên biên giới |
1169 | 跨境物流技术 (kuàjìng wùliú jìshù) – Cross-Border Logistics Technology – Công nghệ logistics xuyên biên giới |
1170 | 全球战略合作伙伴 (quánqiú zhànlüè hézuò huǒbàn) – Global Strategic Partner – Đối tác chiến lược toàn cầu |
1171 | 国际市场风险管理 (guójì shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – International Market Risk Management – Quản lý rủi ro thị trường quốc tế |
1172 | 跨境货物运输 (kuàjìng huòwù yùnshū) – Cross-Border Freight Transport – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
1173 | 全球客户关系管理 (quánqiú kèhù guānxì guǎnlǐ) – Global Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng toàn cầu |
1174 | 国际贸易障碍 (guójì màoyì zhàng’ài) – International Trade Barriers – Rào cản thương mại quốc tế |
1175 | 跨境企业联盟 (kuàjìng qǐyè liánméng) – Cross-Border Business Alliance – Liên minh doanh nghiệp xuyên biên giới |
1176 | 全球经济全球化 (quánqiú jīngjì quánqiú huà) – Global Economic Globalization – Toàn cầu hóa nền kinh tế toàn cầu |
1177 | 国际市场渗透率 (guójì shìchǎng shèntòu lǜ) – International Market Penetration Rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường quốc tế |
1178 | 跨境金融合作 (kuàjìng jīnróng hézuò) – Cross-Border Financial Cooperation – Hợp tác tài chính xuyên biên giới |
1179 | 全球供应链安全 (quánqiú gōngyìng liàn ānquán) – Global Supply Chain Security – An ninh chuỗi cung ứng toàn cầu |
1180 | 国际物流解决方案 (guójì wùliú jiějué fāng’àn) – International Logistics Solutions – Giải pháp logistics quốc tế |
1181 | 跨境采购 (kuàjìng cǎigòu) – Cross-Border Procurement – Mua sắm xuyên biên giới |
1182 | 全球经济一体化 (quánqiú jīngjì yītǐ huà) – Global Economic Integration – Tích hợp nền kinh tế toàn cầu |
1183 | 国际市场营销战略 (guójì shìchǎng yíngxiāo zhànlüè) – International Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị quốc tế |
1184 | 全球品牌传播 (quánqiú pǐnpái chuánbō) – Global Brand Communication – Truyền thông thương hiệu toàn cầu |
1185 | 国际贸易谈判 (guójì màoyì tánpàn) – International Trade Negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế |
1186 | 跨境客户服务 (kuàjìng kèhù fúwù) – Cross-Border Customer Service – Dịch vụ khách hàng xuyên biên giới |
1187 | 国际化经营模式 (guójì huà jīngyíng móshì) – Globalized Business Model – Mô hình kinh doanh toàn cầu |
1188 | 跨境支付通道 (kuàjìng zhīfù tōngdào) – Cross-Border Payment Channel – Kênh thanh toán xuyên biên giới |
1189 | 全球供应链管理系统 (quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Global Supply Chain Management System – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
1190 | 国际化市场拓展 (guójì huà shìchǎng tuòzhǎn) – Global Market Expansion – Mở rộng thị trường toàn cầu |
1191 | 跨境法律咨询 (kuàjìng fǎlǜ zīxún) – Cross-Border Legal Consultation – Tư vấn pháp lý xuyên biên giới |
1192 | 全球企业社会责任 (quánqiú qǐyè shèhuì zérèn) – Global Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp toàn cầu |
1193 | 国际电商营销 (guójì diànshāng yíngxiāo) – International E-commerce Marketing – Tiếp thị thương mại điện tử quốc tế |
1194 | 跨境物流运输 (kuàjìng wùliú yùnshū) – Cross-Border Logistics Transport – Vận chuyển logistics xuyên biên giới |
1195 | 全球化采购战略 (quánqiú huà cǎigòu zhànlüè) – Global Procurement Strategy – Chiến lược mua sắm toàn cầu |
1196 | 国际化竞争优势 (guójì huà jìngzhēng yōushì) – Global Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh toàn cầu |
1197 | 跨境跨国电子支付 (kuàjìng kuàguó diànzǐ zhīfù) – Cross-Border Multinational Electronic Payment – Thanh toán điện tử xuyên biên giới đa quốc gia |
1198 | 全球化品牌管理 (quánqiú huà pǐnpái guǎnlǐ) – Global Brand Management – Quản lý thương hiệu toàn cầu |
1199 | 国际贸易信用证 (guójì màoyì xìnyòng zhèng) – International Trade Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại quốc tế |
1200 | 跨境商品进出口 (kuàjìng shāngpǐn jìn chūkǒu) – Cross-Border Goods Import and Export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa xuyên biên giới |
1201 | 跨境产品质量控制 (kuàjìng chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Cross-Border Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuyên biên giới |
1202 | 全球化劳动力市场 (quánqiú huà láodònglì shìchǎng) – Global Labor Market – Thị trường lao động toàn cầu |
1203 | 跨境物流成本 (kuàjìng wùliú chéngběn) – Cross-Border Logistics Cost – Chi phí logistics xuyên biên giới |
1204 | 国际合同管理 (guójì hétóng guǎnlǐ) – International Contract Management – Quản lý hợp đồng quốc tế |
1205 | 跨境营销策略 (kuàjìng yíngxiāo cèlüè) – Cross-Border Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị xuyên biên giới |
1206 | 全球采购计划 (quánqiú cǎigòu jìhuà) – Global Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm toàn cầu |
1207 | 国际贸易摩擦 (guójì màoyì mócā) – International Trade Friction – Xung đột thương mại quốc tế |
1208 | 跨境电商平台监管 (kuàjìng diànshāng píngtái jiānguǎn) – Cross-Border E-commerce Platform Regulation – Quản lý nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1209 | 全球市场趋势 (quánqiú shìchǎng qūshì) – Global Market Trend – Xu hướng thị trường toàn cầu |
1210 | 国际商品标准 (guójì shāngpǐn biāozhǔn) – International Product Standards – Tiêu chuẩn sản phẩm quốc tế |
1211 | 全球物流合作 (quánqiú wùliú hézuò) – Global Logistics Cooperation – Hợp tác logistics toàn cầu |
1212 | 全球化供应链 (quánqiú huà gōngyìng liàn) – Globalized Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
1213 | 跨境市场开拓 (kuàjìng shìchǎng kāituò) – Cross-Border Market Development – Phát triển thị trường xuyên biên giới |
1214 | 全球化运营 (quánqiú huà yùnyíng) – Globalized Operations – Vận hành toàn cầu |
1215 | 跨境电商税务 (kuàjìng diànshāng shuìwù) – Cross-Border E-commerce Taxation – Thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
1216 | 国际商品认证 (guójì shāngpǐn rènzhèng) – International Product Certification – Chứng nhận sản phẩm quốc tế |
1217 | 全球化市场适应 (quánqiú huà shìchǎng shìyìng) – Global Market Adaptation – Thích ứng thị trường toàn cầu |
1218 | 跨境数据交换 (kuàjìng shùjù jiāohuàn) – Cross-Border Data Exchange – Trao đổi dữ liệu xuyên biên giới |
1219 | 全球采购平台 (quánqiú cǎigòu píngtái) – Global Procurement Platform – Nền tảng mua sắm toàn cầu |
1220 | 全球商业环境 (quánqiú shāngyè huánjìng) – Global Business Environment – Môi trường kinh doanh toàn cầu |
1221 | 国际企业扩张 (guójì qǐyè kuòzhāng) – International Business Expansion – Mở rộng doanh nghiệp quốc tế |
1222 | 国际合同执行 (guójì hétóng zhíxíng) – International Contract Enforcement – Thi hành hợp đồng quốc tế |
1223 | 跨境销售渠道 (kuàjìng xiāoshòu qúdào) – Cross-Border Sales Channel – Kênh bán hàng xuyên biên giới |
1224 | 国际市场份额 (guójì shìchǎng fèn’é) – International Market Share – Thị phần quốc tế |
1225 | 跨境数据安全 (kuàjìng shùjù ānquán) – Cross-Border Data Security – An ninh dữ liệu xuyên biên giới |
1226 | 跨境商务平台 (kuàjìng shāngwù píngtái) – Cross-Border Business Platform – Nền tảng kinh doanh xuyên biên giới |
1227 | 全球战略合作 (quánqiú zhànlüè hézuò) – Global Strategic Cooperation – Hợp tác chiến lược toàn cầu |
1228 | 国际市场进入 (guójì shìchǎng jìnrù) – International Market Entry – Thâm nhập thị trường quốc tế |
1229 | 跨境物流追踪 (kuàjìng wùliú zhuīzōng) – Cross-Border Logistics Tracking – Theo dõi logistics xuyên biên giới |
1230 | 全球货币流通 (quánqiú huòbì liútōng) – Global Currency Circulation – Lưu thông tiền tệ toàn cầu |
1231 | 国际化经营战略 (guójì huà jīngyíng zhànlüè) – Globalized Business Strategy – Chiến lược kinh doanh toàn cầu |
1232 | 跨境财务管理 (kuàjìng cáiwù guǎnlǐ) – Cross-Border Financial Management – Quản lý tài chính xuyên biên giới |
1233 | 全球采购流程 (quánqiú cǎigòu liúchéng) – Global Procurement Process – Quy trình mua sắm toàn cầu |
1234 | 跨境知识产权 (kuàjìng zhīshì chǎnquán) – Cross-Border Intellectual Property – Sở hữu trí tuệ xuyên biên giới |
1235 | 国际市场预测 (guójì shìchǎng yùcè) – International Market Forecast – Dự báo thị trường quốc tế |
1236 | 跨境交易风险 (kuàjìng jiāoyì fēngxiǎn) – Cross-Border Transaction Risk – Rủi ro giao dịch xuyên biên giới |
1237 | 全球商品流通 (quánqiú shāngpǐn liútōng) – Global Product Circulation – Lưu thông sản phẩm toàn cầu |
1238 | 国际贸易合同 (guójì màoyì hétóng) – International Trade Contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
1239 | 跨境物流优化 (kuàjìng wùliú yōuhuà) – Cross-Border Logistics Optimization – Tối ưu hóa logistics xuyên biên giới |
1240 | 国际贸易展会 (guójì màoyì zhǎnhuì) – International Trade Fair – Hội chợ thương mại quốc tế |
1241 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International Goods Transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1242 | 全球供应链网络 (quánqiú gōngyìng liàn wǎngluò) – Global Supply Chain Network – Mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu |
1243 | 国际金融机构 (guójì jīnróng jīgòu) – International Financial Institution – Tổ chức tài chính quốc tế |
1244 | 跨境资金流动 (kuàjìng zījīn liúdòng) – Cross-Border Capital Flow – Dòng chảy vốn xuyên biên giới |
1245 | 全球采购市场 (quánqiú cǎigòu shìchǎng) – Global Procurement Market – Thị trường mua sắm toàn cầu |
1246 | 国际化运营管理 (guójì huà yùnyíng guǎnlǐ) – International Operations Management – Quản lý vận hành quốc tế |
1247 | 跨境进出口 (kuàjìng jìn chūkǒu) – Cross-Border Import and Export – Nhập khẩu và xuất khẩu xuyên biên giới |
1248 | 全球品牌影响力 (quánqiú pǐnpái yǐngxiǎnglì) – Global Brand Influence – Ảnh hưởng thương hiệu toàn cầu |
1249 | 国际贸易博览会 (guójì màoyì bólǎnhuì) – International Trade Expo – Hội chợ thương mại quốc tế |
1250 | 全球贸易增长 (quánqiú màoyì zēngzhǎng) – Global Trade Growth – Tăng trưởng thương mại toàn cầu |
1251 | 国际市场需求 (guójì shìchǎng xūqiú) – International Market Demand – Nhu cầu thị trường quốc tế |
1252 | 跨境供应链优化 (kuàjìng gōngyìng liàn yōuhuà) – Cross-Border Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng xuyên biên giới |
1253 | 国际关税壁垒 (guójì guānshuì bìlěi) – International Tariff Barriers – Rào cản thuế quan quốc tế |
1254 | 跨境商品验证 (kuàjìng shāngpǐn yànzhèng) – Cross-Border Product Verification – Xác minh sản phẩm xuyên biên giới |
1255 | 全球经济衰退 (quánqiú jīngjì shuāituì) – Global Economic Recession – Suy thoái kinh tế toàn cầu |
1256 | 跨境品牌管理 (kuàjìng pǐnpái guǎnlǐ) – Cross-Border Brand Management – Quản lý thương hiệu xuyên biên giới |
1257 | 国际贸易环境 (guójì màoyì huánjìng) – International Trade Environment – Môi trường thương mại quốc tế |
1258 | 跨境运输成本 (kuàjìng yùnshū chéngběn) – Cross-Border Shipping Cost – Chi phí vận chuyển xuyên biên giới |
1259 | 全球经济一体化 (quánqiú jīngjì yītǐ huà) – Global Economic Integration – Tích hợp kinh tế toàn cầu |
1260 | 跨境物流合作 (kuàjìng wùliú hézuò) – Cross-Border Logistics Cooperation – Hợp tác logistics xuyên biên giới |
1261 | 国际企业合作 (guójì qǐyè hézuò) – International Business Cooperation – Hợp tác doanh nghiệp quốc tế |
1262 | 全球市场竞争 (quánqiú shìchǎng jìngzhēng) – Global Market Competition – Cạnh tranh thị trường toàn cầu |
1263 | 全球采购网络 (quánqiú cǎigòu wǎngluò) – Global Procurement Network – Mạng lưới mua sắm toàn cầu |
1264 | 国际化品牌战略 (guójì huà pǐnpái zhànlüè) – Global Brand Strategy – Chiến lược thương hiệu toàn cầu |
1265 | 国际贸易协议签订 (guójì màoyì xiéyì qiāndìng) – International Trade Agreement Signing – Ký kết hiệp định thương mại quốc tế |
1266 | 跨境物流解决方案 (kuàjìng wùliú jiějué fāng’àn) – Cross-Border Logistics Solutions – Giải pháp logistics xuyên biên giới |
1267 | 全球采购策略 (quánqiú cǎigòu cèlüè) – Global Procurement Strategy – Chiến lược mua sắm toàn cầu |
1268 | 国际支付结算 (guójì zhīfù jiésuàn) – International Payment Settlement – Thanh toán quốc tế |
1269 | 跨境市场风险 (kuàjìng shìchǎng fēngxiǎn) – Cross-Border Market Risk – Rủi ro thị trường xuyên biên giới |
1270 | 国际客户关系管理 (guójì kèhù guānxi guǎnlǐ) – International Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng quốc tế |
1271 | 跨境电商物流服务 (kuàjìng diànshāng wùliú fúwù) – Cross-Border E-commerce Logistics Services – Dịch vụ logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1272 | 全球商品采购 (quánqiú shāngpǐn cǎigòu) – Global Product Sourcing – Mua sắm sản phẩm toàn cầu |
1273 | 国际货币交易 (guójì huòbì jiāoyì) – International Currency Exchange – Giao dịch tiền tệ quốc tế |
1274 | 全球市场开拓 (quánqiú shìchǎng kāituò) – Global Market Expansion – Mở rộng thị trường toàn cầu |
1275 | 国际商业协议 (guójì shāngyè xiéyì) – International Business Agreement – Hiệp định kinh doanh quốc tế |
1276 | 跨境贸易执行 (kuàjìng màoyì zhíxíng) – Cross-Border Trade Execution – Thực thi thương mại xuyên biên giới |
1277 | 全球供应商评估 (quánqiú gōngyìng shāng pínggū) – Global Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp toàn cầu |
1278 | 国际进出口管理 (guójì jìn chūkǒu guǎnlǐ) – International Import and Export Management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu quốc tế |
1279 | 跨境市场营销 (kuàjìng shìchǎng yíngxiāo) – Cross-Border Market Marketing – Tiếp thị thị trường xuyên biên giới |
1280 | 全球金融服务 (quánqiú jīnróng fúwù) – Global Financial Services – Dịch vụ tài chính toàn cầu |
1281 | 跨境产品认证 (kuàjìng chǎnpǐn rènzhèng) – Cross-Border Product Certification – Chứng nhận sản phẩm xuyên biên giới |
1282 | 跨境零售平台 (kuàjìng língshòu píngtái) – Cross-Border Retail Platform – Nền tảng bán lẻ xuyên biên giới |
1283 | 国际市场战略 (guójì shìchǎng zhànlüè) – International Market Strategy – Chiến lược thị trường quốc tế |
1284 | 跨境货物运输 (kuàjìng huòwù yùnshū) – Cross-Border Freight Shipping – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
1285 | 全球供应链协作 (quánqiú gōngyìng liàn xiézuò) – Global Supply Chain Collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng toàn cầu |
1286 | 跨境税收政策 (kuàjìng shuìshōu zhèngcè) – Cross-Border Tax Policy – Chính sách thuế xuyên biên giới |
1287 | 国际品牌传播 (guójì pǐnpái chuánbō) – International Brand Communication – Truyền thông thương hiệu quốc tế |
1288 | 跨境商业平台 (kuàjìng shāngyè píngtái) – Cross-Border Business Platform – Nền tảng kinh doanh xuyên biên giới |
1289 | 全球贸易机会 (quánqiú màoyì jīhuì) – Global Trade Opportunities – Cơ hội thương mại toàn cầu |
1290 | 全球市场研究 (quánqiú shìchǎng yánjiū) – Global Market Research – Nghiên cứu thị trường toàn cầu |
1291 | 国际市场开发战略 (guójì shìchǎng kāifā zhànlüè) – International Market Development Strategy – Chiến lược phát triển thị trường quốc tế |
1292 | 跨境电商合作 (kuàjìng diànshāng hézuò) – Cross-Border E-commerce Cooperation – Hợp tác thương mại điện tử xuyên biên giới |
1293 | 跨境企业融资 (kuàjìng qǐyè róngzī) – Cross-Border Business Financing – Tài trợ doanh nghiệp xuyên biên giới |
1294 | 全球市场规模 (quánqiú shìchǎng guīmó) – Global Market Size – Quy mô thị trường toàn cầu |
1295 | 跨境商业谈判 (kuàjìng shāngyè tánpàn) – Cross-Border Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh xuyên biên giới |
1296 | 全球出口市场 (quánqiú chūkǒu shìchǎng) – Global Export Market – Thị trường xuất khẩu toàn cầu |
1297 | 国际市场调研 (guójì shìchǎng diàoyán) – International Market Survey – Khảo sát thị trường quốc tế |
1298 | 跨境出口管理 (kuàjìng chūkǒu guǎnlǐ) – Cross-Border Export Management – Quản lý xuất khẩu xuyên biên giới |
1299 | 国际进出口协议 (guójì jìn chūkǒu xiéyì) – International Import-Export Agreement – Hiệp định nhập khẩu xuất khẩu quốc tế |
1300 | 跨境结算系统 (kuàjìng jiésuàn xìtǒng) – Cross-Border Settlement System – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
1301 | 国际贸易模式 (guójì màoyì móshì) – International Trade Model – Mô hình thương mại quốc tế |
1302 | 跨境支付结算 (kuàjìng zhīfù jiésuàn) – Cross-Border Payment Settlement – Thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
1303 | 跨境电子商务服务 (kuàjìng diànzǐ shāngwù fúwù) – Cross-Border E-commerce Services – Dịch vụ thương mại điện tử xuyên biên giới |
1304 | 跨境商业模型 (kuàjìng shāngyè móxíng) – Cross-Border Business Model – Mô hình kinh doanh xuyên biên giới |
1305 | 国际市场营销策略 (guójì shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – International Market Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị thị trường quốc tế |
1306 | 跨境贸易物流 (kuàjìng màoyì wùliú) – Cross-Border Trade Logistics – Logistics thương mại xuyên biên giới |
1307 | 全球商品流通 (quánqiú shāngpǐn liútōng) – Global Commodity Circulation – Lưu thông hàng hóa toàn cầu |
1308 | 国际供应链合作 (guójì gōngyìng liàn hézuò) – International Supply Chain Cooperation – Hợp tác chuỗi cung ứng quốc tế |
1309 | 跨境零售渠道 (kuàjìng língshòu qúdào) – Cross-Border Retail Channel – Kênh bán lẻ xuyên biên giới |
1310 | 全球市场分析工具 (quánqiú shìchǎng fēnxī gōngjù) – Global Market Analysis Tools – Công cụ phân tích thị trường toàn cầu |
1311 | 国际化人才管理 (guójì huà réncái guǎnlǐ) – International Talent Management – Quản lý nhân tài quốc tế |
1312 | 全球贸易流程 (quánqiú màoyì liúchéng) – Global Trade Process – Quy trình thương mại toàn cầu |
1313 | 国际支付解决方案 (guójì zhīfù jiějué fāng’àn) – International Payment Solutions – Giải pháp thanh toán quốc tế |
1314 | 跨境电商平台政策 (kuàjìng diànshāng píngtái zhèngcè) – Cross-Border E-commerce Platform Policy – Chính sách nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1315 | 国际物流服务 (guójì wùliú fúwù) – International Logistics Services – Dịch vụ logistics quốc tế |
1316 | 国际电子支付系统 (guójì diànzǐ zhīfù xìtǒng) – International Electronic Payment System – Hệ thống thanh toán điện tử quốc tế |
1317 | 跨境商品采购 (kuàjìng shāngpǐn cǎigòu) – Cross-Border Product Procurement – Mua sắm sản phẩm xuyên biên giới |
1318 | 跨境银行业务 (kuàjìng yínháng yèwù) – Cross-Border Banking Services – Dịch vụ ngân hàng xuyên biên giới |
1319 | 国际化市场进入 (guójì huà shìchǎng jìnrù) – International Market Entry – Xâm nhập thị trường quốc tế |
1320 | 跨境支付技术 (kuàjìng zhīfù jìshù) – Cross-Border Payment Technology – Công nghệ thanh toán xuyên biên giới |
1321 | 全球商业联盟 (quánqiú shāngyè liánméng) – Global Business Alliance – Liên minh kinh doanh toàn cầu |
1322 | 跨境贸易协作 (kuàjìng màoyì xiézuò) – Cross-Border Trade Collaboration – Hợp tác thương mại xuyên biên giới |
1323 | 国际化战略管理 (guójì huà zhànlüè guǎnlǐ) – International Strategy Management – Quản lý chiến lược quốc tế |
1324 | 跨境金融产品 (kuàjìng jīnróng chǎnpǐn) – Cross-Border Financial Products – Sản phẩm tài chính xuyên biên giới |
1325 | 全球电子商务发展 (quánqiú diànzǐ shāngwù fāzhǎn) – Global E-commerce Development – Phát triển thương mại điện tử toàn cầu |
1326 | 跨境贸易税务 (kuàjìng màoyì shuìwù) – Cross-Border Trade Taxation – Thuế thương mại xuyên biên giới |
1327 | 跨境贸易结算 (kuàjìng màoyì jiésuàn) – Cross-Border Trade Settlement – Thanh toán thương mại xuyên biên giới |
1328 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International Freight Transportation – Vận tải hàng hóa quốc tế |
1329 | 跨境商务谈判 (kuàjìng shāngwù tánpàn) – Cross-Border Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh xuyên biên giới |
1330 | 国际企业战略 (guójì qǐyè zhànlüè) – International Business Strategy – Chiến lược doanh nghiệp quốc tế |
1331 | 跨境商务法规 (kuàjìng shāngwù fǎguī) – Cross-Border Business Regulations – Quy định kinh doanh xuyên biên giới |
1332 | 全球经济论坛 (quánqiú jīngjì lùntán) – Global Economic Forum – Diễn đàn kinh tế toàn cầu |
1333 | 国际贸易保护 (guójì màoyì bǎohù) – International Trade Protection – Bảo vệ thương mại quốc tế |
1334 | 跨境税收 (kuàjìng shuìshōu) – Cross-Border Taxation – Thuế xuyên biên giới |
1335 | 跨境贸易障碍 (kuàjìng màoyì zhàng’ài) – Cross-Border Trade Barriers – Rào cản thương mại xuyên biên giới |
1336 | 全球经济影响 (quánqiú jīngjì yǐngxiǎng) – Global Economic Impact – Ảnh hưởng kinh tế toàn cầu |
1337 | 跨境经营 (kuàjìng jīngyíng) – Cross-Border Operation – Kinh doanh xuyên biên giới |
1338 | 跨境品牌传播 (kuàjìng pǐnpái chuánbō) – Cross-Border Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu xuyên biên giới |
1339 | 跨境出口税 (kuàjìng chūkǒu shuì) – Cross-Border Export Tax – Thuế xuất khẩu xuyên biên giới |
1340 | 全球竞争力 (quánqiú jìngzhēnglì) – Global Competitiveness – Khả năng cạnh tranh toàn cầu |
1341 | 国际业务拓展 (guójì yèwù tuòzhǎn) – International Business Expansion – Mở rộng kinh doanh quốc tế |
1342 | 跨境市场调研 (kuàjìng shìchǎng diàoyán) – Cross-Border Market Research – Nghiên cứu thị trường xuyên biên giới |
1343 | 国际供应商管理 (guójì gōngyìng shāng guǎnlǐ) – International Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp quốc tế |
1344 | 全球资本流动 (quánqiú zīběn liúdòng) – Global Capital Flows – Dòng chảy vốn toàn cầu |
1345 | 国际贸易机会 (guójì màoyì jīhuì) – International Trade Opportunities – Cơ hội thương mại quốc tế |
1346 | 跨境消费者 (kuàjìng xiāofèi zhě) – Cross-Border Consumers – Người tiêu dùng xuyên biên giới |
1347 | 全球供应链风险 (quánqiú gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Global Supply Chain Risks – Rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu |
1348 | 国际贸易谈判 (guójì màoyì tánpàn) – International Trade Negotiations – Đàm phán thương mại quốc tế |
1349 | 跨境商贸平台 (kuàjìng shāngmào píngtái) – Cross-Border Trade Platform – Nền tảng thương mại xuyên biên giới |
1350 | 国际市场进入战略 (guójì shìchǎng jìnrù zhànlüè) – International Market Entry Strategy – Chiến lược xâm nhập thị trường quốc tế |
1351 | 跨境电商物流平台 (kuàjìng diànshāng wùliú píngtái) – Cross-Border E-commerce Logistics Platform – Nền tảng logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1352 | 国际品牌管理 (guójì pǐnpái guǎnlǐ) – International Brand Management – Quản lý thương hiệu quốc tế |
1353 | 全球金融市场 (quánqiú jīnróng shìchǎng) – Global Financial Market – Thị trường tài chính toàn cầu |
1354 | 国际进出口贸易 (guójì jìnchūkǒu màoyì) – International Import and Export Trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu quốc tế |
1355 | 跨境采购平台 (kuàjìng cǎigòu píngtái) – Cross-Border Procurement Platform – Nền tảng mua sắm xuyên biên giới |
1356 | 全球化经济 (quánqiú huà jīngjì) – Globalized Economy – Kinh tế toàn cầu |
1357 | 国际商务拓展 (guójì shāngwù tuòzhǎn) – International Business Development – Phát triển kinh doanh quốc tế |
1358 | 全球支付网络 (quánqiú zhīfù wǎngluò) – Global Payment Network – Mạng lưới thanh toán toàn cầu |
1359 | 国际供应链管理 (guójì gōngyìng liàn guǎnlǐ) – International Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng quốc tế |
1360 | 跨境物流跟踪 (kuàjìng wùliú gēnzōng) – Cross-Border Logistics Tracking – Theo dõi logistics xuyên biên giới |
1361 | 国际化市场拓展 (guójì huà shìchǎng tuòzhǎn) – International Market Expansion – Mở rộng thị trường quốc tế |
1362 | 跨境市场营销 (kuàjìng shìchǎng yíngxiāo) – Cross-Border Marketing – Tiếp thị xuyên biên giới |
1363 | 全球采购渠道 (quánqiú cǎigòu qúdào) – Global Procurement Channels – Kênh mua sắm toàn cầu |
1364 | 跨境数据保护 (kuàjìng shùjù bǎohù) – Cross-Border Data Protection – Bảo vệ dữ liệu xuyên biên giới |
1365 | 国际融资渠道 (guójì róngzī qúdào) – International Financing Channels – Kênh tài trợ quốc tế |
1366 | 跨境投资项目 (kuàjìng tóuzī xiàngmù) – Cross-Border Investment Projects – Dự án đầu tư xuyên biên giới |
1367 | 国际市场准入壁垒 (guójì shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – International Market Entry Barriers – Rào cản tiếp cận thị trường quốc tế |
1368 | 跨境贸易合作 (kuàjìng màoyì hézuò) – Cross-Border Trade Cooperation – Hợp tác thương mại xuyên biên giới |
1369 | 国际商业法律 (guójì shāngyè fǎlǜ) – International Business Law – Luật kinh doanh quốc tế |
1370 | 跨境市场竞争力 (kuàjìng shìchǎng jìngzhēnglì) – Cross-Border Market Competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường xuyên biên giới |
1371 | 国际化产品 (guójì huà chǎnpǐn) – Internationalized Products – Sản phẩm quốc tế hóa |
1372 | 全球市场拓展战略 (quánqiú shìchǎng tuòzhǎn zhànlüè) – Global Market Expansion Strategy – Chiến lược mở rộng thị trường toàn cầu |
1373 | 跨境物流网络 (kuàjìng wùliú wǎngluò) – Cross-Border Logistics Network – Mạng lưới logistics xuyên biên giới |
1374 | 全球采购战略 (quánqiú cǎigòu zhànlüè) – Global Procurement Strategy – Chiến lược mua sắm toàn cầu |
1375 | 国际合作伙伴 (guójì hézuò huǒbàn) – International Partner – Đối tác quốc tế |
1376 | 国际供应链透明度 (guójì gōngyìng liàn tòumíng dù) – International Supply Chain Transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng quốc tế |
1377 | 全球跨境服务 (quánqiú kuàjìng fúwù) – Global Cross-Border Services – Dịch vụ xuyên biên giới toàn cầu |
1378 | 国际市场风险 (guójì shìchǎng fēngxiǎn) – International Market Risk – Rủi ro thị trường quốc tế |
1379 | 跨境投资法律 (kuàjìng tóuzī fǎlǜ) – Cross-Border Investment Law – Luật đầu tư xuyên biên giới |
1380 | 全球市场竞争力 (quánqiú shìchǎng jìngzhēnglì) – Global Market Competitiveness – Sức cạnh tranh của thị trường toàn cầu |
1381 | 国际贸易协定 (guójì màoyì xiédìng) – International Trade Agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
1382 | 跨境关税 (kuàjìng guānshuì) – Cross-Border Tariffs – Thuế quan xuyên biên giới |
1383 | 国际商贸谈判 (guójì shāngmào tánpàn) – International Trade Negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế |
1384 | 全球贸易伙伴 (quánqiú màoyì huǒbàn) – Global Trade Partners – Đối tác thương mại toàn cầu |
1385 | 跨境资本流动 (kuàjìng zīběn liúdòng) – Cross-Border Capital Flows – Dòng vốn xuyên biên giới |
1386 | 国际合资企业 (guójì hézī qǐyè) – International Joint Venture – Liên doanh quốc tế |
1387 | 跨境企业合作 (kuàjìng qǐyè hézuò) – Cross-Border Corporate Cooperation – Hợp tác doanh nghiệp xuyên biên giới |
1388 | 国际融资机制 (guójì róngzī jīzhì) – International Financing Mechanism – Cơ chế tài trợ quốc tế |
1389 | 全球产品标准化 (quánqiú chǎnpǐn biāozhǔnhuà) – Global Product Standardization – Chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu |
1390 | 全球物流成本 (quánqiú wùliú chéngběn) – Global Logistics Costs – Chi phí logistics toàn cầu |
1391 | 国际知识产权保护 (guójì zhīshì chǎnquán bǎohù) – International Intellectual Property Protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ quốc tế |
1392 | 跨境融资平台 (kuàjìng róngzī píngtái) – Cross-Border Financing Platform – Nền tảng tài trợ xuyên biên giới |
1393 | 全球供应链创新 (quánqiú gōngyìng liàn chuàngxīn) – Global Supply Chain Innovation – Đổi mới chuỗi cung ứng toàn cầu |
1394 | 跨境文化交流 (kuàjìng wénhuà jiāoliú) – Cross-Border Cultural Exchange – Trao đổi văn hóa xuyên biên giới |
1395 | 全球人才流动 (quánqiú réncái liúdòng) – Global Talent Mobility – Di chuyển nhân tài toàn cầu |
1396 | 国际并购 (guójì bìnggòu) – International Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại quốc tế |
1397 | 跨境贸易平台发展 (kuàjìng màoyì píngtái fāzhǎn) – Cross-Border Trade Platform Development – Phát triển nền tảng thương mại xuyên biên giới |
1398 | 全球经济危机 (quánqiú jīngjì wēijī) – Global Economic Crisis – Khủng hoảng kinh tế toàn cầu |
1399 | 国际商业保险 (guójì shāngyè bǎoxiǎn) – International Business Insurance – Bảo hiểm kinh doanh quốc tế |
1400 | 跨境风险投资 (kuàjìng fēngxiǎn tóuzī) – Cross-Border Venture Capital – Đầu tư mạo hiểm xuyên biên giới |
1401 | 全球营销网络 (quánqiú yíngxiāo wǎngluò) – Global Marketing Network – Mạng lưới tiếp thị toàn cầu |
1402 | 全球竞争优势 (quánqiú jìngzhēng yōushì) – Global Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh toàn cầu |
1403 | 国际物流协作 (guójì wùliú xiézuò) – International Logistics Cooperation – Hợp tác logistics quốc tế |
1404 | 跨境进口 (kuàjìng jìnkǒu) – Cross-Border Import – Nhập khẩu xuyên biên giới |
1405 | 全球运输网络 (quánqiú yùnshū wǎngluò) – Global Transportation Network – Mạng lưới vận chuyển toàn cầu |
1406 | 跨境市场需求 (kuàjìng shìchǎng xūqiú) – Cross-Border Market Demand – Nhu cầu thị trường xuyên biên giới |
1407 | 全球生产基地 (quánqiú shēngchǎn jīdì) – Global Manufacturing Base – Cơ sở sản xuất toàn cầu |
1408 | 国际贸易战 (guójì màoyì zhàn) – International Trade War – Chiến tranh thương mại quốc tế |
1409 | 跨境物流成本 (kuàjìng wùliú chéngběn) – Cross-Border Logistics Costs – Chi phí logistics xuyên biên giới |
1410 | 国际产品认证 (guójì chǎnpǐn rènzhèng) – International Product Certification – Chứng nhận sản phẩm quốc tế |
1411 | 跨境电商平台规则 (kuàjìng diànshāng píngtái guīzé) – Cross-Border E-commerce Platform Rules – Quy tắc nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1412 | 全球供应链协调 (quánqiú gōngyìng liàn xiétiáo) – Global Supply Chain Coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng toàn cầu |
1413 | 国际贸易信息 (guójì màoyì xìnxī) – International Trade Information – Thông tin thương mại quốc tế |
1414 | 跨境支付安全 (kuàjìng zhīfù ānquán) – Cross-Border Payment Security – An ninh thanh toán xuyên biên giới |
1415 | 全球电子商务趋势 (quánqiú diànzǐ shāngwù qūshì) – Global E-commerce Trends – Xu hướng thương mại điện tử toàn cầu |
1416 | 跨境贸易合规 (kuàjìng màoyì héguī) – Cross-Border Trade Compliance – Tuân thủ thương mại xuyên biên giới |
1417 | 全球知识产权 (quánqiú zhīshì chǎnquán) – Global Intellectual Property – Sở hữu trí tuệ toàn cầu |
1418 | 跨境税务规划 (kuàjìng shuìwù guīhuà) – Cross-Border Tax Planning – Kế hoạch thuế xuyên biên giới |
1419 | 国际化品牌 (guójì huà pǐnpái) – International Brand – Thương hiệu quốc tế |
1420 | 跨境合同 (kuàjìng hétóng) – Cross-Border Contract – Hợp đồng xuyên biên giới |
1421 | 国际贸易组织 (guójì màoyì zǔzhī) – International Trade Organization – Tổ chức thương mại quốc tế |
1422 | 国际货币基金 (guójì huòbì jījīn) – International Monetary Fund – Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
1423 | 跨境贸易合规审查 (kuàjìng màoyì héguī shěnchá) – Cross-Border Trade Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ thương mại xuyên biên giới |
1424 | 全球竞争 (quánqiú jìngzhēng) – Global Competition – Cạnh tranh toàn cầu |
1425 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International Freight Shipping – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1426 | 国际生产网络 (guójì shēngchǎn wǎngluò) – International Production Network – Mạng lưới sản xuất quốc tế |
1427 | 跨境税务 (kuàjìng shuìwù) – Cross-Border Taxation – Thuế xuyên biên giới |
1428 | 国际货物采购 (guójì huòwù cǎigòu) – International Goods Procurement – Mua sắm hàng hóa quốc tế |
1429 | 跨境市场扩张 (kuàjìng shìchǎng kuòzhāng) – Cross-Border Market Expansion – Mở rộng thị trường xuyên biên giới |
1430 | 国际战略联盟 (guójì zhànlüè liánméng) – International Strategic Alliance – Liên minh chiến lược quốc tế |
1431 | 全球市场调研报告 (quánqiú shìchǎng diàoyán bàogào) – Global Market Research Report – Báo cáo nghiên cứu thị trường toàn cầu |
1432 | 国际贸易结算 (guójì màoyì jiésuàn) – International Trade Settlement – Thanh toán thương mại quốc tế |
1433 | 跨境合作协议 (kuàjìng hézuò xiéyì) – Cross-Border Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác xuyên biên giới |
1434 | 跨境贸易运输 (kuàjìng màoyì yùnshū) – Cross-Border Trade Transport – Vận chuyển thương mại xuyên biên giới |
1435 | 全球品牌推广计划 (quánqiú pǐnpái tuīguǎng jìhuà) – Global Brand Promotion Plan – Kế hoạch quảng bá thương hiệu toàn cầu |
1436 | 跨境投资基金 (kuàjìng tóuzī jījīn) – Cross-Border Investment Fund – Quỹ đầu tư xuyên biên giới |
1437 | 全球经济体 (quánqiú jīngjìtǐ) – Global Economy – Kinh tế toàn cầu |
1438 | 跨境采购 (kuàjìng cǎigòu) – Cross-Border Sourcing – Tìm nguồn hàng xuyên biên giới |
1439 | 国际广告 (guójì guǎnggào) – International Advertising – Quảng cáo quốc tế |
1440 | 跨境贸易投资 (kuàjìng màoyì tóuzī) – Cross-Border Trade Investment – Đầu tư thương mại xuyên biên giới |
1441 | 国际品牌 (guójì pǐnpái) – International Brand – Thương hiệu quốc tế |
1442 | 跨境结算 (kuàjìng jiésuàn) – Cross-Border Settlement – Thanh toán xuyên biên giới |
1443 | 全球出口 (quánqiú chūkǒu) – Global Export – Xuất khẩu toàn cầu |
1444 | 国际销售合同 (guójì xiāoshòu hétóng) – International Sales Contract – Hợp đồng bán hàng quốc tế |
1445 | 跨境电商监管 (kuàjìng diànshāng jiānguǎn) – Cross-Border E-commerce Supervision – Giám sát thương mại điện tử xuyên biên giới |
1446 | 全球税收政策 (quánqiú shuìshōu zhèngcè) – Global Taxation Policy – Chính sách thuế toàn cầu |
1447 | 国际化人才 (guójì huà réncái) – International Talent – Nhân tài quốc tế |
1448 | 跨境金融风险 (kuàjìng jīnróng fēngxiǎn) – Cross-Border Financial Risk – Rủi ro tài chính xuyên biên giới |
1449 | 国际文化交流 (guójì wénhuà jiāoliú) – International Cultural Exchange – Trao đổi văn hóa quốc tế |
1450 | 国际风险管理 (guójì fēngxiǎn guǎnlǐ) – International Risk Management – Quản lý rủi ro quốc tế |
1451 | 全球网络营销 (quánqiú wǎngluò yíngxiāo) – Global Online Marketing – Tiếp thị trực tuyến toàn cầu |
1452 | 国际跨境投资 (guójì kuàjìng tóuzī) – International Cross-Border Investment – Đầu tư xuyên biên giới quốc tế |
1453 | 全球税务合规 (quánqiú shuìwù héguī) – Global Tax Compliance – Tuân thủ thuế toàn cầu |
1454 | 国际标准 (guójì biāozhǔn) – International Standards – Tiêu chuẩn quốc tế |
1455 | 国际化战略 (guójì huà zhànlüè) – International Strategy – Chiến lược quốc tế |
1456 | 全球融资平台 (quánqiú róngzī píngtái) – Global Financing Platform – Nền tảng tài chính toàn cầu |
1457 | 跨境电商出口 (kuàjìng diànshāng chūkǒu) – Cross-Border E-commerce Export – Xuất khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1458 | 全球化物流 (quánqiú huà wùliú) – Globalized Logistics – Logistics toàn cầu |
1459 | 跨境贸易法规 (kuàjìng màoyì fǎguī) – Cross-Border Trade Regulations – Quy định thương mại xuyên biên giới |
1460 | 全球战略联盟 (quánqiú zhànlüè liánméng) – Global Strategic Alliances – Liên minh chiến lược toàn cầu |
1461 | 国际品牌营销 (guójì pǐnpái yíngxiāo) – International Brand Marketing – Tiếp thị thương hiệu quốc tế |
1462 | 全球业务扩展 (quánqiú yèwù kuòzhǎn) – Global Business Expansion – Mở rộng kinh doanh toàn cầu |
1463 | 全球生产能力 (quánqiú shēngchǎn nénglì) – Global Production Capacity – Năng lực sản xuất toàn cầu |
1464 | 跨境商业合作 (kuàjìng shāngyè hézuò) – Cross-Border Business Cooperation – Hợp tác kinh doanh xuyên biên giới |
1465 | 国际市场监管 (guójì shìchǎng jiānguǎn) – International Market Regulation – Quản lý thị trường quốc tế |
1466 | 跨境出口平台 (kuàjìng chūkǒu píngtái) – Cross-Border Export Platform – Nền tảng xuất khẩu xuyên biên giới |
1467 | 跨境货物清关 (kuàjìng huòwù qīngguān) – Cross-Border Customs Clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa xuyên biên giới |
1468 | 全球贸易协议 (quánqiú màoyì xiéyì) – Global Trade Agreements – Hiệp định thương mại toàn cầu |
1469 | 国际经济合作区 (guójì jīngjì hézuò qū) – International Economic Cooperation Zone – Khu vực hợp tác kinh tế quốc tế |
1470 | 跨境物流成本优化 (kuàjìng wùliú chéngběn yōuhuà) – Cross-Border Logistics Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics xuyên biên giới |
1471 | 国际业务合作 (guójì yèwù hézuò) – International Business Cooperation – Hợp tác kinh doanh quốc tế |
1472 | 跨境市场 (kuàjìng shìchǎng) – Cross-Border Market – Thị trường xuyên biên giới |
1473 | 跨境资金流动 (kuàjìng zījīn liúdòng) – Cross-Border Capital Flow – Dòng vốn xuyên biên giới |
1474 | 国际商业法规 (guójì shāngyè fǎguī) – International Business Regulations – Quy định kinh doanh quốc tế |
1475 | 国际跨境交易 (guójì kuàjìng jiāoyì) – International Cross-Border Transactions – Giao dịch xuyên biên giới quốc tế |
1476 | 跨境采购平台 (kuàjìng cǎigòu píngtái) – Cross-Border Sourcing Platform – Nền tảng tìm nguồn hàng xuyên biên giới |
1477 | 全球商品流通 (quánqiú shāngpǐn liútōng) – Global Goods Circulation – Lưu thông hàng hóa toàn cầu |
1478 | 国际市场营销 (guójì shìchǎng yíngxiāo) – International Market Promotion – Quảng bá thị trường quốc tế |
1479 | 国际经济伙伴 (guójì jīngjì huǒbàn) – International Economic Partners – Đối tác kinh tế quốc tế |
1480 | 跨境货物进口 (kuàjìng huòwù jìnkǒu) – Cross-Border Goods Import – Nhập khẩu hàng hóa xuyên biên giới |
1481 | 国际货物运输管理 (guójì huòwù yùnshū guǎnlǐ) – International Freight Management – Quản lý vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1482 | 跨境电商出口平台 (kuàjìng diànshāng chūkǒu píngtái) – Cross-Border E-commerce Export Platform – Nền tảng xuất khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1483 | 全球生产链条 (quánqiú shēngchǎn liàntiáo) – Global Production Chain – Chuỗi sản xuất toàn cầu |
1484 | 跨境企业融资 (kuàjìng qǐyè róngzī) – Cross-Border Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp xuyên biên giới |
1485 | 跨境电商平台管理 (kuàjìng diànshāng píngtái guǎnlǐ) – Cross-Border E-commerce Platform Management – Quản lý nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1486 | 国际商品分类 (guójì shāngpǐn fēnlèi) – International Product Classification – Phân loại sản phẩm quốc tế |
1487 | 跨境物流公司 (kuàjìng wùliú gōngsī) – Cross-Border Logistics Company – Công ty logistics xuyên biên giới |
1488 | 国际支付协议 (guójì zhīfù xiéyì) – International Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán quốc tế |
1489 | 跨境电商进口 (kuàjìng diànshāng jìnkǒu) – Cross-Border E-commerce Import – Nhập khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1490 | 全球贸易合作伙伴 (quánqiú màoyì hézuò huǒbàn) – Global Trade Partners – Đối tác thương mại toàn cầu |
1491 | 国际采购市场 (guójì cǎigòu shìchǎng) – International Procurement Market – Thị trường mua sắm quốc tế |
1492 | 跨境商品贸易 (kuàjìng shāngpǐn màoyì) – Cross-Border Product Trade – Thương mại hàng hóa xuyên biên giới |
1493 | 国际销售网络 (guójì xiāoshòu wǎngluò) – International Sales Network – Mạng lưới bán hàng quốc tế |
1494 | 跨境货运服务 (kuàjìng huòyùn fúwù) – Cross-Border Freight Services – Dịch vụ vận tải hàng hóa xuyên biên giới |
1495 | 国际海关规定 (guójì hǎiguān guīdìng) – International Customs Regulations – Quy định hải quan quốc tế |
1496 | 国际化运营 (guójì huà yùnyíng) – International Operations – Hoạt động quốc tế |
1497 | 跨境商业模式 (kuàjìng shāngyè móshì) – Cross-Border Business Model – Mô hình kinh doanh xuyên biên giới |
1498 | 全球支付系统 (quánqiú zhīfù xìtǒng) – Global Payment System – Hệ thống thanh toán toàn cầu |
1499 | 国际市场入驻 (guójì shìchǎng rùzhù) – International Market Entry – Thâm nhập thị trường quốc tế |
1500 | 全球商贸博览会 (quánqiú shāngmào bólǎnhuì) – Global Trade Fair – Hội chợ thương mại toàn cầu |
1501 | 国际竞争力 (guójì jìngzhēng lì) – International Competitiveness – Năng lực cạnh tranh quốc tế |
1502 | 全球经济格局 (quánqiú jīngjì géjú) – Global Economic Landscape – Cơ cấu kinh tế toàn cầu |
1503 | 国际投资者 (guójì tóuzī zhě) – International Investor – Nhà đầu tư quốc tế |
1504 | 国际营销策略 (guójì yíngxiāo cèlüè) – International Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị quốc tế |
1505 | 国际市场趋势分析 (guójì shìchǎng qūshì fēnxī) – International Market Trend Analysis – Phân tích xu hướng thị trường quốc tế |
1506 | 跨境资本流动 (kuàjìng zīběn liúdòng) – Cross-Border Capital Movement – Di chuyển vốn xuyên biên giới |
1507 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global Procurement – Mua sắm toàn cầu |
1508 | 国际合作协议 (guójì hézuò xiéyì) – International Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác quốc tế |
1509 | 全球商务网络 (quánqiú shāngwù wǎngluò) – Global Business Network – Mạng lưới kinh doanh toàn cầu |
1510 | 跨境市场开发 (kuàjìng shìchǎng kāifā) – Cross-Border Market Development – Phát triển thị trường xuyên biên giới |
1511 | 全球资本市场 (quánqiú zīběn shìchǎng) – Global Capital Market – Thị trường vốn toàn cầu |
1512 | 跨境战略合作 (kuàjìng zhànlüè hézuò) – Cross-Border Strategic Cooperation – Hợp tác chiến lược xuyên biên giới |
1513 | 跨境贸易壁垒 (kuàjìng màoyì bìlěi) – Cross-Border Trade Barriers – Rào cản thương mại xuyên biên giới |
1514 | 国际化经营 (guójì huà jīngyíng) – Global Business Operations – Hoạt động kinh doanh quốc tế |
1515 | 全球金融机构 (quánqiú jīnróng jīgòu) – Global Financial Institutions – Tổ chức tài chính toàn cầu |
1516 | 跨境供应链协调 (kuàjìng gōngyìng liàn xiétiáo) – Cross-Border Supply Chain Coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng xuyên biên giới |
1517 | 国际市场份额竞争 (guójì shìchǎng fèn’é jìngzhēng) – International Market Share Competition – Cạnh tranh thị phần quốc tế |
1518 | 跨境电子支付平台 (kuàjìng diànzǐ zhīfù píngtái) – Cross-Border E-payment Platform – Nền tảng thanh toán điện tử xuyên biên giới |
1519 | 全球贸易流动 (quánqiú màoyì liúdòng) – Global Trade Flow – Dòng chảy thương mại toàn cầu |
1520 | 跨境人才流动 (kuàjìng réncái liúdòng) – Cross-Border Talent Mobility – Di chuyển nhân lực xuyên biên giới |
1521 | 国际汇率波动 (guójì huìlǜ bōdòng) – International Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá quốc tế |
1522 | 跨境金融创新产品 (kuàjìng jīnróng chuàngxīn chǎnpǐn) – Cross-Border Financial Innovative Products – Sản phẩm tài chính đổi mới xuyên biên giới |
1523 | 国际战略投资 (guójì zhànlüè tóuzī) – International Strategic Investment – Đầu tư chiến lược quốc tế |
1524 | 跨境关税政策 (kuàjìng guānshuì zhèngcè) – Cross-Border Tariff Policy – Chính sách thuế quan xuyên biên giới |
1525 | 国际货物清关 (guójì huòwù qīngguān) – International Goods Customs Clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa quốc tế |
1526 | 跨境运输网络 (kuàjìng yùnshū wǎngluò) – Cross-Border Transportation Network – Mạng lưới vận chuyển xuyên biên giới |
1527 | 全球采购与供应 (quánqiú cǎigòu yǔ gōngyìng) – Global Sourcing and Supply – Tìm nguồn hàng và cung ứng toàn cầu |
1528 | 国际合作发展 (guójì hézuò fāzhǎn) – International Cooperation and Development – Hợp tác và phát triển quốc tế |
1529 | 跨境货物流通 (kuàjìng huòwù liútōng) – Cross-Border Goods Circulation – Lưu thông hàng hóa xuyên biên giới |
1530 | 国际知识产权 (guójì zhīshì chǎnquán) – International Intellectual Property – Sở hữu trí tuệ quốc tế |
1531 | 跨境市场分析 (kuàjìng shìchǎng fēnxī) – Cross-Border Market Analysis – Phân tích thị trường xuyên biên giới |
1532 | 国际银行账户 (guójì yínháng zhànghù) – International Bank Account – Tài khoản ngân hàng quốc tế |
1533 | 跨境投资项目 (kuàjìng tóuzī xiàngmù) – Cross-Border Investment Project – Dự án đầu tư xuyên biên giới |
1534 | 全球化采购 (quánqiú huà cǎigòu) – Globalized Sourcing – Tìm nguồn hàng toàn cầu |
1535 | 跨境电商运营 (kuàjìng diànshāng yùnyíng) – Cross-Border E-commerce Operations – Hoạt động thương mại điện tử xuyên biên giới |
1536 | 国际商务法规 (guójì shāngwù fǎguī) – International Business Regulations – Quy định kinh doanh quốc tế |
1537 | 国际贸易监管 (guójì màoyì jiānguǎn) – International Trade Regulation – Quản lý thương mại quốc tế |
1538 | 国际贸易条约 (guójì màoyì tiáoyuē) – International Trade Treaty – Hiệp định thương mại quốc tế |
1539 | 跨境信用证 (kuàjìng xìnyòng zhèng) – Cross-Border Letter of Credit – Thư tín dụng xuyên biên giới |
1540 | 跨境商品认证 (kuàjìng shāngpǐn rènzhèng) – Cross-Border Product Certification – Chứng nhận sản phẩm xuyên biên giới |
1541 | 国际货物保管 (guójì huòwù bǎoguǎn) – International Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa quốc tế |
1542 | 跨境支付系统 (kuàjìng zhīfù xìtǒng) – Cross-Border Payment Systems – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
1543 | 全球化商业模式 (quánqiú huà shāngyè móshì) – Global Business Model – Mô hình kinh doanh toàn cầu |
1544 | 国际商标注册 (guójì shāngbiāo zhùcè) – International Trademark Registration – Đăng ký thương hiệu quốc tế |
1545 | 国际税务 (guójì shuìwù) – International Taxation – Thuế quốc tế |
1546 | 国际投资分析 (guójì tóuzī fēnxī) – International Investment Analysis – Phân tích đầu tư quốc tế |
1547 | 跨境货物运输 (kuàjìng huòwù yùnshū) – Cross-Border Freight Transportation – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
1548 | 全球化品牌 (quánqiú huà pǐnpái) – Globalized Brand – Thương hiệu toàn cầu hóa |
1549 | 国际劳务派遣 (guójì láowù pàiqiǎn) – International Labor Dispatch – Phái cử lao động quốc tế |
1550 | 全球品牌战略 (quánqiú pǐnpái zhànlüè) – Global Branding Strategy – Chiến lược xây dựng thương hiệu toàn cầu |
1551 | 国际消费者行为 (guójì xiāofèi zhě xíngwéi) – International Consumer Behavior – Hành vi người tiêu dùng quốc tế |
1552 | 全球贸易格局 (quánqiú màoyì géjú) – Global Trade Landscape – Cơ cấu thương mại toàn cầu |
1553 | 全球产品认证 (quánqiú chǎnpǐn rènzhèng) – Global Product Certification – Chứng nhận sản phẩm toàn cầu |
1554 | 跨境商业机会 (kuàjìng shāngyè jīhuì) – Cross-Border Business Opportunity – Cơ hội kinh doanh xuyên biên giới |
1555 | 全球化企业战略 (quánqiú huà qǐyè zhànlüè) – Global Corporate Strategy – Chiến lược doanh nghiệp toàn cầu |
1556 | 跨境数据传输 (kuàjìng shùjù chuánshū) – Cross-Border Data Transmission – Truyền tải dữ liệu xuyên biên giới |
1557 | 国际货物进口 (guójì huòwù jìnkǒu) – International Goods Import – Nhập khẩu hàng hóa quốc tế |
1558 | 跨境法律服务 (kuàjìng fǎlǜ fúwù) – Cross-Border Legal Services – Dịch vụ pháp lý xuyên biên giới |
1559 | 全球营销策略 (quánqiú yíngxiāo cèlüè) – Global Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị toàn cầu |
1560 | 跨境物资调配 (kuàjìng wùzī tiáopèi) – Cross-Border Resource Allocation – Phân phối tài nguyên xuyên biên giới |
1561 | 国际金融机构监管 (guójì jīnróng jīgòu jiānguǎn) – International Financial Institutions Regulation – Quản lý các tổ chức tài chính quốc tế |
1562 | 跨境进口税 (kuàjìng jìnkǒu shuì) – Cross-Border Import Duty – Thuế nhập khẩu xuyên biên giới |
1563 | 全球企业供应链 (quánqiú qǐyè gōngyìng liàn) – Global Corporate Supply Chain – Chuỗi cung ứng doanh nghiệp toàn cầu |
1564 | 国际商贸交流 (guójì shāngmào jiāoliú) – International Trade Communication – Giao lưu thương mại quốc tế |
1565 | 跨境人才招聘 (kuàjìng réncái zhāopìn) – Cross-Border Talent Recruitment – Tuyển dụng nhân lực xuyên biên giới |
1566 | 跨境进出口管制 (kuàjìng jìnchūkǒu guǎnzhì) – Cross-Border Import and Export Control – Kiểm soát nhập khẩu và xuất khẩu xuyên biên giới |
1567 | 国际贸易标准 (guójì màoyì biāozhǔn) – International Trade Standards – Tiêu chuẩn thương mại quốc tế |
1568 | 跨境电商法务 (kuàjìng diànshāng fǎwù) – Cross-Border E-commerce Legal Affairs – Các vấn đề pháp lý trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
1569 | 国际贸易关税 (guójì màoyì guānshuì) – International Trade Tariffs – Thuế quan trong thương mại quốc tế |
1570 | 跨境运输成本 (kuàjìng yùnshū chéngběn) – Cross-Border Shipping Costs – Chi phí vận chuyển xuyên biên giới |
1571 | 全球化采购平台 (quánqiú huà cǎigòu píngtái) – Global Procurement Platform – Nền tảng mua sắm toàn cầu |
1572 | 国际市场竞争力 (guójì shìchǎng jìngzhēnglì) – International Market Competitiveness – Sức cạnh tranh của thị trường quốc tế |
1573 | 国际支付解决方案 (guójì zhīfù jiějuéfāng’àn) – International Payment Solutions – Giải pháp thanh toán quốc tế |
1574 | 跨境电商仓储 (kuàjìng diànshāng cāngchǔ) – Cross-Border E-commerce Warehousing – Kho hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1575 | 跨境退税 (kuàjìng tuìshuì) – Cross-Border Tax Refund – Hoàn thuế xuyên biên giới |
1576 | 国际供应链整合 (guójì gōngyìng liàn zhěnghé) – International Supply Chain Integration – Tích hợp chuỗi cung ứng quốc tế |
1577 | 跨境品牌推广 (kuàjìng pǐnpái tuīguǎng) – Cross-Border Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu xuyên biên giới |
1578 | 跨境电商退货政策 (kuàjìng diànshāng tuìhuò zhèngcè) – Cross-Border E-commerce Return Policy – Chính sách đổi trả hàng hóa thương mại điện tử xuyên biên giới |
1579 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global Sourcing – Tìm nguồn cung toàn cầu |
1580 | 跨境知识共享 (kuàjìng zhīshì gòngxiǎng) – Cross-Border Knowledge Sharing – Chia sẻ kiến thức xuyên biên giới |
1581 | 跨境金融监管 (kuàjìng jīnróng jiānguǎn) – Cross-Border Financial Supervision – Giám sát tài chính xuyên biên giới |
1582 | 全球销售渠道管理 (quánqiú xiāoshòu qúdào guǎnlǐ) – Global Sales Channel Management – Quản lý kênh bán hàng toàn cầu |
1583 | 跨境产品研发 (kuàjìng chǎnpǐn yánfā) – Cross-Border Product Development – Phát triển sản phẩm xuyên biên giới |
1584 | 国际外汇市场 (guójì wàihuì shìchǎng) – International Foreign Exchange Market – Thị trường ngoại hối quốc tế |
1585 | 全球化贸易趋势 (quánqiú huà màoyì qūshì) – Global Trade Trends – Xu hướng thương mại toàn cầu |
1586 | 跨境物流协调 (kuàjìng wùliú xiétiáo) – Cross-Border Logistics Coordination – Điều phối logistics xuyên biên giới |
1587 | 国际资本市场 (guójì zīběn shìchǎng) – International Capital Market – Thị trường vốn quốc tế |
1588 | 跨境定价策略 (kuàjìng dìngjià cèlüè) – Cross-Border Pricing Strategy – Chiến lược định giá xuyên biên giới |
1589 | 跨境电子商务税收 (kuàjìng diànzǐ shāngwù shuìshōu) – Cross-Border E-commerce Taxation – Thuế trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
1590 | 全球商品流通 (quánqiú shāngpǐn liútōng) – Global Product Distribution – Phân phối sản phẩm toàn cầu |
1591 | 跨境合作协议 (kuàjìng hézuò xiéyì) – Cross-Border Cooperation Agreement – Hiệp định hợp tác xuyên biên giới |
1592 | 全球消费者市场 (quánqiú xiāofèi zhě shìchǎng) – Global Consumer Market – Thị trường tiêu dùng toàn cầu |
1593 | 国际贸易自由化 (guójì màoyì zìyóuhuà) – International Trade Liberalization – Tự do hóa thương mại quốc tế |
1594 | 跨境仓储管理 (kuàjìng cāngchǔ guǎnlǐ) – Cross-Border Warehousing Management – Quản lý kho bãi xuyên biên giới |
1595 | 跨境数据流动 (kuàjìng shùjù liúdòng) – Cross-Border Data Flow – Dòng chảy dữ liệu xuyên biên giới |
1596 | 国际结算系统 (guójì jiésuàn xìtǒng) – International Settlement System – Hệ thống thanh toán quốc tế |
1597 | 跨境资金调度 (kuàjìng zījīn diàodù) – Cross-Border Capital Allocation – Phân bổ vốn xuyên biên giới |
1598 | 国际资本流动 (guójì zīběn liúdòng) – International Capital Flow – Dòng chảy vốn quốc tế |
1599 | 跨境销售渠道 (kuàjìng xiāoshòu qúdào) – Cross-Border Sales Channels – Kênh bán hàng xuyên biên giới |
1600 | 全球消费者趋势 (quánqiú xiāofèi zhě qūshì) – Global Consumer Trends – Xu hướng tiêu dùng toàn cầu |
1601 | 跨境贸易争端解决 (kuàjìng màoyì zhēngduān jiějué) – Cross-Border Trade Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại xuyên biên giới |
1602 | 国际运输网络 (guójì yùnshū wǎngluò) – International Transportation Network – Mạng lưới vận chuyển quốc tế |
1603 | 跨境市场策略 (kuàjìng shìchǎng cèlüè) – Cross-Border Market Strategy – Chiến lược thị trường xuyên biên giới |
1604 | 供应链中断 (gōngyìng liàn zhōngduàn) – Supply Chain Disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
1605 | 国际市场开拓 (guójì shìchǎng kāituò) – International Market Expansion – Mở rộng thị trường quốc tế |
1606 | 国际贸易战略 (guójì màoyì zhànlüè) – International Trade Strategy – Chiến lược thương mại quốc tế |
1607 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
1608 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
1609 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa |
1610 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – Thủ tục thông quan |
1611 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Area (FTA) – Khu vực thương mại tự do |
1612 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Goods Declaration – Khai báo hàng hóa |
1613 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International Freight Transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1614 | 国际企业管理 (guójì qǐyè guǎnlǐ) – International Business Management – Quản lý doanh nghiệp quốc tế |
1615 | 跨境营销 (kuàjìng yíngxiāo) – Cross-Border Marketing – Marketing xuyên biên giới |
1616 | 跨境交易 (kuàjìng jiāoyì) – Cross-Border Transaction – Giao dịch xuyên biên giới |
1617 | 国际货物运输保险 (guójì huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – International Cargo Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1618 | 世界经济合作 (shìjiè jīngjì hézuò) – Global Economic Cooperation – Hợp tác kinh tế toàn cầu |
1619 | 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import Restrictions – Hạn chế nhập khẩu |
1620 | 出口管理 (chūkǒu guǎnlǐ) – Export Control – Quản lý xuất khẩu |
1621 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Modes of Cargo Transport – Các phương thức vận chuyển hàng hóa |
1622 | 跨境支付结算 (kuàjìng zhīfù jiésuàn) – Cross-Border Payment Settlement – Thanh toán thanh lý xuyên biên giới |
1623 | 跨境电商平台运营 (kuàjìng diànshāng píngtái yùnyíng) – Cross-Border E-commerce Platform Operations – Vận hành nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1624 | 跨境合并与收购 (kuàjìng hébìng yǔ shōugòu) – Cross-Border Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại xuyên biên giới |
1625 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo Manifest – Danh sách hàng hóa |
1626 | 关税合规 (guānshuì héguī) – Tariff Compliance – Tuân thủ thuế quan |
1627 | 跨境税务规划 (kuàjìng shuìwù guīhuà) – Cross-Border Tax Planning – Lập kế hoạch thuế xuyên biên giới |
1628 | 外贸信贷 (wàimào xìndài) – Foreign Trade Credit – Tín dụng thương mại quốc tế |
1629 | 国际结算货币 (guójì jiésuàn huòbì) – International Settlement Currency – Tiền tệ thanh toán quốc tế |
1630 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs Valuation – Định giá hải quan |
1631 | 跨境战略联盟 (kuàjìng zhànlüè liánméng) – Cross-Border Strategic Alliance – Liên minh chiến lược xuyên biên giới |
1632 | 外汇兑换 (wàihuì duìhuàn) – Foreign Exchange Conversion – Chuyển đổi ngoại tệ |
1633 | 贸易保险 (màoyì bǎoxiǎn) – Trade Insurance – Bảo hiểm thương mại |
1634 | 跨境跨文化管理 (kuàjìng kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-Border Cross-Cultural Management – Quản lý xuyên biên giới và đa văn hóa |
1635 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
1636 | 海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Overseas investment – Đầu tư ra nước ngoài |
1637 | 全球贸易 (quánqiú màoyì) – Global trade – Thương mại toàn cầu |
1638 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải hàng hóa quốc tế |
1639 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange controls – Kiểm soát ngoại tệ |
1640 | 国际贸易协定 (guójì màoyì xiédìng) – International trade agreements – Hiệp định thương mại quốc tế |
1641 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔkě zhèng) – Import and export licenses – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
1642 | 海关程序 (hǎiguān chéngxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
1643 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
1644 | 国际营销 (guójì yíngxiāo) – International marketing – Marketing quốc tế |
1645 | 跨境合并 (kuàjìng hébìng) – Cross-border merger – Sáp nhập xuyên biên giới |
1646 | 跨境收购 (kuàjìng shōugòu) – Cross-border acquisition – Mua lại xuyên biên giới |
1647 | 投资自由化 (tóuzī zìyóuhuà) – Investment liberalization – Tự do hóa đầu tư |
1648 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔkě zhèng) – Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
1649 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
1650 | 进出口管理 (jìn chū kǒu guǎnlǐ) – Import/export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
1651 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs duties – Thuế quan hải quan |
1652 | 货物退换 (huòwù tuì huàn) – Goods return and exchange – Đổi trả hàng hóa |
1653 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
1654 | 国际市场营销 (guójì shìchǎng yíngxiāo) – International marketing – Marketing quốc tế |
1655 | 国际合同法 (guójì hétóng fǎ) – International contract law – Luật hợp đồng quốc tế |
1656 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế |
1657 | 跨境并购 (kuàjìng bìnggòu) – Cross-border merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại xuyên biên giới |
1658 | 进出口差额 (jìn chū kǒu chā’é) – Import and export balance – Cân đối xuất nhập khẩu |
1659 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1660 | 国际关税 (guójì guānshuì) – International tariffs – Thuế quan quốc tế |
1661 | 市场准入障碍 (shìchǎng zhǔnrù zhàng’ài) – Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường |
1662 | 外贸谈判 (wàimào tánpàn) – Foreign trade negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế |
1663 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
1664 | 海外并购 (hǎiwài bìnggòu) – Overseas mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại ở nước ngoài |
1665 | 货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Currency depreciation – Sự giảm giá trị đồng tiền |
1666 | 国际生产分工 (guójì shēngchǎn fēngōng) – International division of labor – Phân công lao động quốc tế |
1667 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade friction – Xung đột thương mại |
1668 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
1669 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia |
1670 | 外贸监管 (wàimào jiānguǎn) – Foreign trade supervision – Giám sát thương mại quốc tế |
1671 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá |
1672 | 双边协议 (shuāngbiān xiéyì) – Bilateral agreement – Hiệp định song phương |
1673 | 国际信用证 (guójì xìnyòng zhèng) – International letter of credit – Thư tín dụng quốc tế |
1674 | 贸易资金 (màoyì zījīn) – Trade capital – Vốn thương mại |
1675 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight – Phí vận chuyển biển |
1676 | 进出口行业 (jìn chū kǒu hángyè) – Import/export industry – Ngành xuất nhập khẩu |
1677 | 商业仲裁 (shāngyè zhòngcái) – Commercial arbitration – Trọng tài thương mại |
1678 | 市场开放 (shìchǎng kāifàng) – Market opening – Mở cửa thị trường |
1679 | 外贸展览 (wàimào zhǎnlǎn) – Foreign trade exhibition – Triển lãm thương mại quốc tế |
1680 | 国际竞争力 (guójì jìngzhēnglì) – International competitiveness – Năng lực cạnh tranh quốc tế |
1681 | 进出口控制 (jìn chū kǒu kòngzhì) – Import/export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu |
1682 | 海关合规 (hǎiguān héguī) – Customs compliance – Tuân thủ hải quan |
1683 | 外商投资 (wàishāng tóuzī) – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài |
1684 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế |
1685 | 贸易差额 (màoyì chā’é) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
1686 | 进出口贸易额 (jìn chū kǒu màoyì é) – Import/export trade volume – Khối lượng thương mại xuất nhập khẩu |
1687 | 贸易成本 (màoyì chéngběn) – Trade cost – Chi phí thương mại |
1688 | 外汇管制政策 (wàihuì guǎnzhì zhèngcè) – Foreign exchange control policy – Chính sách kiểm soát ngoại hối |
1689 | 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu |
1690 | 外资 (wàizī) – Foreign capital – Vốn nước ngoài |
1691 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives – Ưu đãi thuế |
1692 | 进出口货物 (jìn chū kǒu huòwù) – Import/export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
1693 | 增值税发票 (zēngzhí shuì fāpiào) – VAT invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
1694 | 关税联盟 (guānshuì liánméng) – Customs union – Liên minh thuế quan |
1695 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1696 | 贸易公平 (màoyì gōngpíng) – Trade fairness – Công bằng thương mại |
1697 | 投资保护 (tóuzī bǎohù) – Investment protection – Bảo vệ đầu tư |
1698 | 全球经济 (quánqiú jīngjì) – Global economy – Kinh tế toàn cầu |
1699 | 国际汇款 (guójì huìkuǎn) – International remittance – Chuyển tiền quốc tế |
1700 | 进出口平衡 (jìn chū kǒu pínghéng) – Import/export balance – Cân bằng xuất nhập khẩu |
1701 | 贸易出口 (màoyì chūkǒu) – Trade export – Xuất khẩu thương mại |
1702 | 投资协议 (tóuzī xiéyì) – Investment agreement – Hiệp định đầu tư |
1703 | 反补贴 (fǎn bǔtiē) – Countervailing duties – Thuế chống trợ cấp |
1704 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá |
1705 | 跨境运输 (kuàjìng yùnshū) – Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới |
1706 | 海关估价单 (hǎiguān gūjià dān) – Customs valuation document – Giấy tờ định giá hải quan |
1707 | 投资环境 (tóuzī huánjìng) – Investment environment – Môi trường đầu tư |
1708 | 贸易摩擦解决 (màoyì mócā jiějué) – Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
1709 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
1710 | 反倾销调查 (fǎn qīngxiāo diàochá) – Anti-dumping investigation – Điều tra chống bán phá giá |
1711 | 进出口退税 (jìn chū kǒu tuìshuì) – Import/export tax refund – Hoàn thuế xuất nhập khẩu |
1712 | 进口配额限制 (jìnkǒu pèi’é xiànzhì) – Import quota restriction – Hạn chế hạn ngạch nhập khẩu |
1713 | 外汇交易市场 (wàihuì jiāoyì shìchǎng) – Foreign exchange market – Thị trường giao dịch ngoại hối |
1714 | 国际经济组织 (guójì jīngjì zǔzhī) – International economic organization – Tổ chức kinh tế quốc tế |
1715 | 投资流动性 (tóuzī liúdòngxìng) – Investment liquidity – Tính thanh khoản đầu tư |
1716 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo vệ thương mại |
1717 | 外资流入 (wàizī liúrù) – Foreign capital inflow – Dòng vốn đầu tư nước ngoài |
1718 | 进口贸易 (jìnkǒu màoyì) – Import trade – Thương mại nhập khẩu |
1719 | 出口贸易 (chūkǒu màoyì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu |
1720 | 自贸协定 (zìmào xiédìng) – Free trade agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
1721 | 市场准入协议 (shìchǎng zhǔnrù xiéyì) – Market access agreement – Hiệp định tiếp cận thị trường |
1722 | 关税配额 (guānshuì pèi’é) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
1723 | 进出口合规 (jìn chū kǒu héguī) – Import/export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu |
1724 | 海外销售 (hǎiwài xiāoshòu) – Overseas sales – Bán hàng ra nước ngoài |
1725 | 进出口手续 (jìn chū kǒu shǒuxù) – Import/export procedures – Thủ tục xuất nhập khẩu |
1726 | 投资流出 (tóuzī liúchū) – Capital outflow – Dòng vốn đầu tư ra ngoài |
1727 | 外贸流程 (wàimào liúchéng) – Foreign trade process – Quy trình thương mại quốc tế |
1728 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation (MNC) – Tập đoàn đa quốc gia |
1729 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Người xuất khẩu |
1730 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Người nhập khẩu |
1731 | 贸易支付 (màoyì zhīfù) – Trade payment – Thanh toán thương mại |
1732 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
1733 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển biển |
1734 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight – Chi phí vận chuyển đường hàng không |
1735 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land freight – Chi phí vận chuyển đường bộ |
1736 | 进出口法规 (jìn chū kǒu fǎguī) – Import/export regulations – Quy định về xuất nhập khẩu |
1737 | 汇款手续费 (huìkuǎn shǒuxù fèi) – Remittance fee – Phí chuyển tiền |
1738 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
1739 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
1740 | 国际合作协议 (guójì hézuò xiéyì) – International cooperation agreement – Hiệp định hợp tác quốc tế |
1741 | 国际市场份额 (guójì shìchǎng fèn’é) – Global market share – Thị phần toàn cầu |
1742 | 进出口配额 (jìn chū kǒu pèi’é) – Import/export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
1743 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
1744 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
1745 | 投资基金 (tóuzī jījīn) – Investment fund – Quỹ đầu tư |
1746 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1747 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
1748 | 投资协议书 (tóuzī xiéyì shū) – Investment agreement – Hợp đồng đầu tư |
1749 | 外汇控制 (wàihuì kòngzhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
1750 | 进出口代理 (jìn chū kǒu dàilǐ) – Import/export agency – Đại lý xuất nhập khẩu |
1751 | 外资 (wàizī) – Foreign capital – Vốn đầu tư nước ngoài |
1752 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
1753 | 进出口合同 (jìn chū kǒu hétóng) – Import/export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
1754 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
1755 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading company – Công ty thương mại |
1756 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔkě zhèng) – Import/export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1757 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods manifest – Danh sách hàng hóa |
1758 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agent – Đại lý thương mại quốc tế |
1759 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
1760 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade surplus – Cán cân thương mại thặng dư |
1761 | 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade deficit – Cán cân thương mại thâm hụt |
1762 | 自由贸易协议 (zìyóu màoyì xiéyì) – Free trade agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
1763 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
1764 | 价格保护 (jiàgé bǎohù) – Price protection – Bảo vệ giá |
1765 | 贸易组织 (màoyì zǔzhī) – Trade organization – Tổ chức thương mại |
1766 | 国际银行汇款 (guójì yínháng huìkuǎn) – International bank transfer – Chuyển tiền qua ngân hàng quốc tế |
1767 | 贸易法规 (màoyì fǎguī) – Trade law – Luật thương mại |
1768 | 外贸展会 (wàimào zhǎnhuì) – Foreign trade fair – Hội chợ thương mại quốc tế |
1769 | 海外分支机构 (hǎiwài fēnzhī jīgòu) – Overseas branch – Chi nhánh nước ngoài |
1770 | 国际合同 (guójì hétóng) – International contract – Hợp đồng quốc tế |
1771 | 国际银行汇款 (guójì yínháng huìkuǎn) – International bank transfer – Chuyển tiền quốc tế |
1772 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá |
1773 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff – Biểu thuế hải quan |
1774 | 投资者 (tóuzī zhě) – Investor – Nhà đầu tư |
1775 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade friction – Mâu thuẫn thương mại |
1776 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1777 | 国际信用证 (guójì xìnyòng zhèng) – International letter of credit (L/C) – Thư tín dụng quốc tế |
1778 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục thông quan |
1779 | 本地化 (běndì huà) – Localization – Địa phương hóa |
1780 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International freight – Vận tải hàng hóa quốc tế |
1781 | 国际电子商务 (guójì diànzǐ shāngwù) – International e-commerce – Thương mại điện tử quốc tế |
1782 | 海关法规 (hǎiguān fǎguī) – Customs regulations – Quy định hải quan |
1783 | 外贸发展 (wàimào fāzhǎn) – Foreign trade development – Phát triển thương mại quốc tế |
1784 | 服务贸易 (fúwù màoyì) – Service trade – Thương mại dịch vụ |
1785 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation – Thương thảo kinh doanh |
1786 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export letter of credit (L/C) – Thư tín dụng xuất khẩu |
1787 | 海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
1788 | 外贸市场 (wàimào shìchǎng) – Foreign trade market – Thị trường ngoại thương |
1789 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
1790 | 商品价格 (shāngpǐn jiàgé) – Commodity price – Giá hàng hóa |
1791 | 专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
1792 | 外商投资 (wàishāng tóuzī) – Foreign direct investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
1793 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
1794 | 出口监管 (chūkǒu jiānguǎn) – Export supervision – Giám sát xuất khẩu |
1795 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1796 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
1797 | 国际贸易壁垒 (guójì màoyì bìlěi) – International trade barrier – Rào cản thương mại quốc tế |
1798 | 国际标准 (guójì biāozhǔn) – International standard – Tiêu chuẩn quốc tế |
1799 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
1800 | 贸易关系 (màoyì guānxi) – Trade relations – Quan hệ thương mại |
1801 | 汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
1802 | 贸易调查 (màoyì diàochá) – Trade survey – Khảo sát thương mại |
1803 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs clearance – Giải phóng hải quan |
1804 | 投资条约 (tóuzī tiáoyuē) – Investment treaty – Hiệp ước đầu tư |
1805 | 国际销售 (guójì xiāoshòu) – International sales – Bán hàng quốc tế |
1806 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share – Tỷ lệ thị trường |
1807 | 进出口 (jìn chūkǒu) – Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu |
1808 | 经济整合 (jīngjì zhěnghé) – Economic integration – Hội nhập kinh tế |
1809 | 市场分配 (shìchǎng fēnpèi) – Market allocation – Phân bổ thị trường |
1810 | 增值税发票 (zēngzhí shuì fāpiào) – VAT invoice – Hóa đơn VAT |
1811 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
1812 | 市场需求分析 (shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường |
1813 | 跨国贸易 (kuàguó màoyì) – Transnational trade – Thương mại xuyên quốc gia |
1814 | 外贸人才 (wàimào réncái) – Foreign trade talent – Nhân lực thương mại quốc tế |
1815 | 进出口关税 (jìn chūkǒu guānshuì) – Import and export tariffs – Thuế quan nhập khẩu và xuất khẩu |
1816 | 外资企业 (wàizī qǐyè) – Foreign-funded enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
1817 | 海关法 (hǎiguān fǎ) – Customs law – Luật hải quan |
1818 | 汇率变动 (huìlǜ biàndòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
1819 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa |
1820 | 进出口贸易 (jìn chūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
1821 | 商务签证 (shāngwù qiānzhèng) – Business visa – Thị thực kinh doanh |
1822 | 生产基地 (shēngchǎn jīdì) – Manufacturing base – Cơ sở sản xuất |
1823 | 商品来源 (shāngpǐn láiyuán) – Source of goods – Nguồn hàng hóa |
1824 | 进出口贸易额 (jìn chūkǒu màoyì é) – Import and export trade volume – Tổng giá trị thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
1825 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
1826 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1827 | 国际合作伙伴 (guójì hézuò huǒbàn) – International business partner – Đối tác kinh doanh quốc tế |
1828 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
1829 | 国际条约 (guójì tiáoyuē) – International treaty – Hiệp ước quốc tế |
1830 | 贸易往来 (màoyì wǎnglái) – Trade exchange – Giao dịch thương mại |
1831 | 外贸活动 (wàimào huódòng) – Foreign trade activities – Hoạt động ngoại thương |
1832 | 贸易保护主义 (màoyì bǎohù zhǔyì) – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo vệ thương mại |
1833 | 原材料进口 (yuán cáiliào jìnkǒu) – Raw material import – Nhập khẩu nguyên liệu |
1834 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
1835 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – Cargo shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1836 | 进出口许可证制度 (jìn chūkǒu xǔkě zhèng zhìdù) – Import and export licensing system – Hệ thống giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
1837 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho hàng quốc tế |
1838 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa |
1839 | 出口管制 (chūkǒu guǎnzhì) – Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
1840 | 贸易证书 (màoyì zhèngshū) – Trade certificate – Giấy chứng nhận thương mại |
1841 | 外贸数据 (wàimào shùjù) – Foreign trade data – Dữ liệu ngoại thương |
1842 | 贸易融资服务 (màoyì róngzī fúwù) – Trade financing services – Dịch vụ tài trợ thương mại |
1843 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
1844 | 贸易出口退税 (màoyì chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
1845 | 进出口控制 (jìn chūkǒu kòngzhì) – Import-export control – Kiểm soát nhập khẩu và xuất khẩu |
1846 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển đường biển |
1847 | 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barriers – Rào cản phi thuế quan |
1848 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
1849 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
1850 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
1851 | 国际贸易体系 (guójì màoyì tǐxì) – International trade system – Hệ thống thương mại quốc tế |
1852 | 销售代理 (xiāoshòu dàilǐ) – Sales agent – Đại lý bán hàng |
1853 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm |
1854 | 进出口汇率 (jìn chūkǒu huìlǜ) – Import-export exchange rate – Tỷ giá nhập khẩu và xuất khẩu |
1855 | 商品关税 (shāngpǐn guānshuì) – Commodity tariff – Thuế quan hàng hóa |
1856 | 贸易调解 (màoyì tiáojiě) – Trade mediation – Hoà giải thương mại |
1857 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods clearance – Giải phóng hàng hóa |
1858 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market survey – Khảo sát thị trường |
1859 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market penetration rate – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường |
1860 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Hoàn trả sản phẩm |
1861 | 进口价格 (jìnkǒu jiàgé) – Import price – Giá nhập khẩu |
1862 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
1863 | 国际营销战略 (guójì yíngxiāo zhànlüè) – International marketing strategy – Chiến lược tiếp thị quốc tế |
1864 | 进出口差额 (jìn chūkǒu chā’é) – Import-export balance – Cán cân xuất nhập khẩu |
1865 | 零关税区 (líng guānshuì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
1866 | 进出口业务 (jìn chūkǒu yèwù) – Import and export business – Kinh doanh nhập khẩu và xuất khẩu |
1867 | 采购代理 (cǎigòu dàilǐ) – Procurement agent – Đại lý mua sắm |
1868 | 外资投资 (wàizī tóuzī) – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài |
1869 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Thương thảo giá cả |
1870 | 全球化经济 (quánqiú huà jīngjì) – Globalized economy – Kinh tế toàn cầu hóa |
1871 | 跨国投资 (kuàguó tóuzī) – Cross-border investment – Đầu tư xuyên quốc gia |
1872 | 国际市场趋势 (guójì shìchǎng qūshì) – International market trend – Xu hướng thị trường quốc tế |
1873 | 市场份额竞争 (shìchǎng fèn’é jìngzhēng) – Market share competition – Cạnh tranh thị phần |
1874 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade area – Khu vực thương mại tự do |
1875 | 进口商协会 (jìnkǒu shāng xiéhuì) – Importers association – Hiệp hội nhà nhập khẩu |
1876 | 出口目的地 (chūkǒu mùdì dì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu |
1877 | 海关清单 (hǎiguān qīngdān) – Customs list – Danh mục hải quan |
1878 | 跨境电商税 (kuàjìng diànshāng shuì) – Cross-border e-commerce tax – Thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
1879 | 外贸流程 (wàimào liúchéng) – Foreign trade process – Quy trình ngoại thương |
1880 | 进出口政策 (jìn chūkǒu zhèngcè) – Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
1881 | 零关税区 (líng guānshuì qū) – Zero tariff zone – Khu vực thuế quan 0% |
1882 | 出口策略 (chūkǒu cèlüè) – Export strategy – Chiến lược xuất khẩu |
1883 | 贸易控制 (màoyì kòngzhì) – Trade control – Kiểm soát thương mại |
1884 | 供应链风险管理 (gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
1885 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transportation – Vận chuyển quốc tế |
1886 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
1887 | 外贸代表处 (wàimào dàibiǎo chù) – Foreign trade representative office – Văn phòng đại diện thương mại |
1888 | 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
1889 | 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import restriction – Hạn chế nhập khẩu |
1890 | 贸易仲裁 (màoyì zhòngcái) – Trade arbitration – Trọng tài thương mại |
1891 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Commodity code – Mã hàng hóa |
1892 | 原产地证明 (yuánchǎn dì zhèngmíng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1893 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan |
1894 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Goods label – Nhãn hàng hóa |
1895 | 产品标准 (chǎnpǐn biāozhǔn) – Product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm |
1896 | 质量认证 (zhìliàng rènzhèng) – Quality certification – Chứng nhận chất lượng |
1897 | 贸易便利措施 (màoyì biànlì cuòshī) – Trade facilitation measures – Biện pháp tạo thuận lợi thương mại |
1898 | 结汇 (jiéhuì) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ |
1899 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Chứng từ vận tải |
1900 | 贸易金融 (màoyì jīnróng) – Trade finance – Tài chính thương mại |
1901 | 进出口公司 (jìn chūkǒu gōngsī) – Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu |
1902 | 原产地规则 (yuánchǎn dì guīzé) – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ |
1903 | 海关代码 (hǎiguān dàimǎ) – Customs code – Mã hải quan |
1904 | 进口成本 (jìnkǒu chéngběn) – Import cost – Chi phí nhập khẩu |
1905 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
1906 | 汇款方式 (huìkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
1907 | 自由港口 (zìyóu gǎngkǒu) – Free port – Cảng tự do |
1908 | 收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng |
1909 | 提单 (tídān) – Bill of lading – Vận đơn |
1910 | 装运期限 (zhuāngyùn qīxiàn) – Shipment deadline – Thời hạn vận chuyển |
1911 | 贸易禁运 (màoyì jìnyùn) – Trade embargo – Lệnh cấm vận thương mại |
1912 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
1913 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái |
1914 | 外贸收支 (wàimào shōuzhī) – Foreign trade balance – Cán cân thu nhập thương mại |
1915 | 进口许可证制度 (jìnkǒu xǔkě zhìdù) – Import licensing system – Hệ thống giấy phép nhập khẩu |
1916 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
1917 | 贸易保护 (màoyì bǎohù) – Trade protection – Bảo hộ thương mại |
1918 | 产品责任险 (chǎnpǐn zérèn xiǎn) – Product liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm |
1919 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế |
1920 | 商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
1921 | 贸易赤字 (màoyì chìzì) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
1922 | 免税区 (miǎnshuì qū) – Duty-free zone – Khu vực miễn thuế |
1923 | 经营许可证 (jīngyíng xǔkě zhèng) – Business license – Giấy phép kinh doanh |
1924 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
1925 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export commodities – Hàng hóa xuất khẩu |
1926 | 商业合作 (shāngyè hézuò) – Business cooperation – Hợp tác thương mại |
1927 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
1928 | 外贸推广 (wàimào tuīguǎng) – Foreign trade promotion – Quảng bá ngoại thương |
1929 | 技术壁垒 (jìshù bìlěi) – Technical barrier – Rào cản kỹ thuật |
1930 | 违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1931 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
1932 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – Inspection report – Báo cáo kiểm định |
1933 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate – Thuế suất nhập khẩu |
1934 | 承运人 (chéngyùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
1935 | 汇款指令 (huìkuǎn zhǐlìng) – Remittance instruction – Hướng dẫn chuyển tiền |
1936 | 国际经济法 (guójì jīngjì fǎ) – International economic law – Luật kinh tế quốc tế |
1937 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
1938 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1939 | 国外客户 (guówài kèhù) – Overseas client – Khách hàng nước ngoài |
1940 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải |
1941 | 国际结算账户 (guójì jiésuàn zhànghù) – International settlement account – Tài khoản thanh toán quốc tế |
1942 | 商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
1943 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
1944 | 运费 (yùnfèi) – Shipping fee – Phí vận chuyển |
1945 | 到岸价格 (dào àn jiàgé) – CIF (Cost, Insurance, and Freight) – Giá đến cảng |
1946 | 离岸价格 (lí àn jiàgé) – FOB (Free on Board) – Giá giao hàng lên tàu |
1947 | 商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secret – Bí mật kinh doanh |
1948 | 交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
1949 | 法律风险 (fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risk – Rủi ro pháp lý |
1950 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
1951 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
1952 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
1953 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1954 | 进出口限制 (jìn chūkǒu xiànzhì) – Import and export restrictions – Hạn chế xuất nhập khẩu |
1955 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
1956 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Tariff rate – Mức thuế quan |
1957 | 银行保函 (yínháng bǎohán) – Bank guarantee – Thư bảo lãnh ngân hàng |
1958 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
1959 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
1960 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
1961 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
1962 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
1963 | 发货人 (fāhuò rén) – Shipper – Người gửi hàng |
1964 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
1965 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking number – Số vận đơn |
1966 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
1967 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
1968 | 关税减让 (guānshuì jiǎn ràng) – Tariff concession – Nhượng bộ thuế quan |
1969 | 投标 (tóubiāo) – Bid – Đấu thầu |
1970 | 中标 (zhōngbiāo) – Winning the bid – Trúng thầu |
1971 | 出口融资 (chūkǒu róngzī) – Export financing – Tài trợ xuất khẩu |
1972 | 银行汇票 (yínháng huìpiào) – Bank draft – Hối phiếu ngân hàng |
1973 | 即期付款 (jíqī fùkuǎn) – Immediate payment – Thanh toán ngay |
1974 | 延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Deferred payment – Thanh toán chậm |
1975 | 单据托收 (dānjù tuōshōu) – Documentary collection – Nhờ thu chứng từ |
1976 | 货物运输险 (huòwù yùnshū xiǎn) – Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1977 | 强制性标准 (qiángzhì xìng biāozhǔn) – Mandatory standard – Tiêu chuẩn bắt buộc |
1978 | 配额制度 (pèi’é zhìdù) – Quota system – Hệ thống hạn ngạch |
1979 | 商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu |
1980 | 进口商 (jìnkǒushāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
1981 | 出口商 (chūkǒushāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
1982 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff – Thuế quan hải quan |
1983 | 贸易盈余 (màoyì yíngyú) – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
1984 | 原材料 (yuán cáiliào) – Raw materials – Nguyên liệu thô |
1985 | 货物发票 (huòwù fāpiào) – Goods invoice – Hóa đơn hàng hóa |
1986 | 商业风险 (shāngyè fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro thương mại |
1987 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần |
1988 | 商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
1989 | 违约 (wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
1990 | 产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
1991 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế |
1992 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty logistics |
1993 | 商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại |
1994 | 货运单 (huòyùn dān) – Bill of lading – Vận đơn |
1995 | 价格条款 (jiàgé tiáokuǎn) – Price terms – Điều khoản giá cả |
1996 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International shipping – Vận tải biển quốc tế |
1997 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
1998 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
1999 | 发货人 (fāhuò rén) – Consignor – Người gửi hàng |
2000 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price discount – Ưu đãi giá |
2001 | 保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
2002 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng |
2003 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
2004 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
2005 | 合同审查 (hétóng shěnchá) – Contract review – Xem xét hợp đồng |
2006 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng chậm |
2007 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa |
2008 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
2009 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
2010 | 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ) – Foreign exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
2011 | 收款人 (shōukuǎn rén) – Payee – Người nhận tiền |
2012 | 付款人 (fùkuǎn rén) – Payer – Người thanh toán |
2013 | 商业贷款 (shāngyè dàikuǎn) – Commercial loan – Vay thương mại |
2014 | 经济一体化 (jīngjì yītǐhuà) – Economic integration – Hội nhập kinh tế |
2015 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
2016 | 产品检测 (chǎnpǐn jiǎncè) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
2017 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
2018 | 贸易伙伴国 (màoyì huǒbàn guó) – Trading partner country – Quốc gia đối tác thương mại |
2019 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia |
2020 | 自由贸易协定 (zìyóu màoyì xiédìng) – Free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do |
2021 | 结算账户 (jiésuàn zhànghù) – Settlement account – Tài khoản thanh toán |
2022 | 发票金额 (fāpiào jīn’é) – Invoice amount – Số tiền trên hóa đơn |
2023 | 收益人 (shōuyì rén) – Beneficiary – Người thụ hưởng |
2024 | 商业保密 (shāngyè bǎomì) – Business confidentiality – Bảo mật kinh doanh |
2025 | 商检报告 (shāngjiǎn bàogào) – Inspection report – Báo cáo kiểm định hàng hóa |
2026 | 仲裁协议 (zhòngcái xiéyì) – Arbitration agreement – Thỏa thuận trọng tài |
2027 | 国际展会 (guójì zhǎnhuì) – International exhibition – Triển lãm quốc tế |
2028 | 外贸顾问 (wàimào gùwèn) – Foreign trade consultant – Tư vấn ngoại thương |
2029 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
2030 | 商业合同 (shāngyè hétóng) – Business contract – Hợp đồng thương mại |
2031 | 定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá |
2032 | 贸易纠纷 (màoyì jiūfēn) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
2033 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export trade – Thương mại tái xuất |
2034 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
2035 | 外币账户 (wàibì zhànghù) – Foreign currency account – Tài khoản ngoại tệ |
2036 | 汇款指令 (huìkuǎn zhǐlìng) – Remittance instruction – Lệnh chuyển tiền |
2037 | 商业合同争议 (shāngyè hétóng zhēngyì) – Commercial contract dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại |
2038 | 海关条款 (hǎiguān tiáokuǎn) – Customs terms – Điều khoản hải quan |
2039 | 收货人地址 (shōuhuò rén dìzhǐ) – Consignee address – Địa chỉ người nhận hàng |
2040 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa |
2041 | 税收合规 (shuìshōu héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
2042 | 货物到达 (huòwù dàodá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi |
2043 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Shipment of goods – Gửi hàng |
2044 | 保税区政策 (bǎoshuì qū zhèngcè) – Bonded zone policy – Chính sách khu vực bảo thuế |
2045 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
2046 | 市场准入标准 (shìchǎng zhǔnrù biāozhǔn) – Market entry standards – Tiêu chuẩn tiếp cận thị trường |
2047 | 贸易渠道 (màoyì qúdào) – Trade channel – Kênh thương mại |
2048 | 贸易代表 (màoyì dàibiǎo) – Trade representative – Đại diện thương mại |
2049 | 外贸操作 (wàimào cāozuò) – Foreign trade operations – Hoạt động ngoại thương |
2050 | 海关检查报告 (hǎiguān jiǎnchá bàogào) – Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
2051 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Freight transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2052 | 贸易洽谈 (màoyì qiàtán) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
2053 | 国际银行汇款 (guójì yínháng huìkuǎn) – International bank remittance – Chuyển tiền quốc tế qua ngân hàng |
2054 | 跨国并购 (kuàguó bìnggòu) – Cross-border merger and acquisition (M&A) – Sáp nhập và mua lại xuyên biên giới |
2055 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2056 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing |
2057 | 生产基地 (shēngchǎn jīdì) – Production base – Cơ sở sản xuất |
2058 | 外贸出口 (wàimào chūkǒu) – Foreign trade export – Xuất khẩu ngoại thương |
2059 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
2060 | 外贸结算 (wàimào jiésuàn) – Foreign trade settlement – Thanh toán ngoại thương |
2061 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu – xuất khẩu |
2062 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
2063 | 贸易协调 (màoyì xiétiáo) – Trade coordination – Phối hợp thương mại |
2064 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Market marketing – Tiếp thị thị trường |
2065 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng |
2066 | 企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
2067 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone (FTZ) – Khu vực thương mại tự do |
2068 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods shipment – Xuất kho hàng hóa |
2069 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transport – Vận tải quốc tế |
2070 | 产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product research and development (R&D) – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
2071 | 贸易机会 (màoyì jīhuì) – Trade opportunity – Cơ hội thương mại |
2072 | 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
2073 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
2074 | 税收制度 (shuìshōu zhìdù) – Tax system – Hệ thống thuế |
2075 | 贸易法则 (màoyì fǎzé) – Trade regulations – Quy tắc thương mại |
2076 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua sắm số lượng lớn |
2077 | 海外投资 (hàiwài tóuzī) – Overseas investment – Đầu tư ra nước ngoài |
2078 | 货物调拨 (huòwù diàobō) – Goods allocation – Phân bổ hàng hóa |
2079 | 国际银行转账 (guójì yínháng zhuǎnzhàng) – International bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng quốc tế |
2080 | 国际贸易摩擦 (guójì màoyì móca) – International trade friction – Ma sát thương mại quốc tế |
2081 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh |
2082 | 供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
2083 | 进出口监管 (jìnchūkǒu jiānguǎn) – Import-export supervision – Giám sát nhập khẩu – xuất khẩu |
2084 | 货物交换 (huòwù jiāohuàn) – Goods exchange – Trao đổi hàng hóa |
2085 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển |
2086 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá |
2087 | 税务优化 (shuìwù yōuhuà) – Tax optimization – Tối ưu hóa thuế |
2088 | 代理商 (dàilǐ shāng) – Agent – Đại lý |
2089 | 定制化产品 (dìngzhì huà chǎnpǐn) – Customized product – Sản phẩm tùy chỉnh |
2090 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh |
2091 | 海外销售 (hàiwài xiāoshòu) – Overseas sales – Bán hàng quốc tế |
2092 | 批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale market – Thị trường bán buôn |
2093 | 扩大出口 (kuòdà chūkǒu) – Expand exports – Mở rộng xuất khẩu |
2094 | 进出口协议 (jìnchūkǒu xiéyì) – Import-export agreement – Thỏa thuận nhập khẩu – xuất khẩu |
2095 | 进出口税 (jìnchūkǒu shuì) – Import-export duty – Thuế nhập khẩu – xuất khẩu |
2096 | 数字支付 (shùzì zhīfù) – Digital payment – Thanh toán kỹ thuật số |
2097 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí |
2098 | 竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh |
2099 | 资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng chảy vốn |
2100 | 增长潜力 (zēngzhǎng qiánlì) – Growth potential – Tiềm năng tăng trưởng |
2101 | 经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Lệnh trừng phạt kinh tế |
2102 | 海运成本 (hǎiyùn chéngběn) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
2103 | 供应商管理系统 (gōngyìng shāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
2104 | 品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – Brand image – Hình ảnh thương hiệu |
2105 | 本地化生产 (běndì huà shēngchǎn) – Localization of production – Sản xuất địa phương hóa |
2106 | 经贸往来 (jīngmào wǎnglái) – Economic and trade exchanges – Quan hệ kinh tế và thương mại |
2107 | 海外扩张 (hàiwài kuòzhāng) – Overseas expansion – Mở rộng ra nước ngoài |
2108 | 产品差异化 (chǎnpǐn chāyì huà) – Product differentiation – Phân biệt sản phẩm |
2109 | 区域贸易协定 (qūyù màoyì xiédìng) – Regional trade agreement – Hiệp định thương mại khu vực |
2110 | 外贸咨询 (wàimào zīxún) – Foreign trade consulting – Tư vấn thương mại quốc tế |
2111 | 国际贸易组织 (guójì màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
2112 | 贸易合规 (màoyì héguī) – Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
2113 | 反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-dumping tax – Thuế chống bán phá giá |
2114 | 收汇 (shōu huì) – Foreign exchange receipts – Thu nhập ngoại hối |
2115 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Tariff preference – Ưu đãi thuế quan |
2116 | 市场渗透率 (shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường |
2117 | 经贸交流 (jīngmào jiāoliú) – Economic and trade exchange – Giao lưu kinh tế và thương mại |
2118 | 协议谈判 (xiéyì tánpàn) – Agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận |
2119 | 世界市场 (shìjiè shìchǎng) – World market – Thị trường thế giới |
2120 | 国际财务 (guójì cáiwù) – International finance – Tài chính quốc tế |
2121 | 货币风险 (huòbì fēngxiǎn) – Currency risk – Rủi ro tiền tệ |
2122 | 外贸展会 (wàimào zhǎnhuì) – Trade fair – Hội chợ thương mại |
2123 | 进出口业务 (jìnchūkǒu yèwù) – Import-export business – Kinh doanh nhập khẩu – xuất khẩu |
2124 | 本地化战略 (běndì huà zhànlüè) – Localization strategy – Chiến lược địa phương hóa |
2125 | 商品报关 (shāngpǐn bàoguān) – Goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
2126 | 区域经济一体化 (qūyù jīngjì yītǐ huà) – Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực |
2127 | 市场研究 (shìchǎng yánjiū) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
2128 | 进出口管理 (jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Import-export management – Quản lý nhập khẩu – xuất khẩu |
2129 | 产品质量控制 (chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
2130 | 跨文化沟通 (kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural communication – Giao tiếp xuyên văn hóa |
2131 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
2132 | 外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại tệ |
2133 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
2134 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade finance – Tài chính thương mại |
2135 | 零关税 (líng guānshuì) – Zero tariff – Thuế quan bằng không |
2136 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
2137 | 国际化 (guójì huà) – Internationalization – Quá trình quốc tế hóa |
2138 | 产品开发 (chǎnpǐn kāifā) – Product development – Phát triển sản phẩm |
2139 | 专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ quyền sáng chế |
2140 | 跨国贸易协议 (kuàguó màoyì xiéyì) – Multinational trade agreement – Hiệp định thương mại đa quốc gia |
2141 | 国内市场 (guónèi shìchǎng) – Domestic market – Thị trường nội địa |
2142 | 国际运费 (guójì yùnfèi) – International freight – Phí vận chuyển quốc tế |
2143 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua sắm |
2144 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm |
2145 | 国际竞争 (guójì jìngzhēng) – International competition – Cạnh tranh quốc tế |
2146 | 外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign trade policy – Chính sách thương mại quốc tế |
2147 | 跨国物流 (kuàguó wùliú) – International logistics – Vận chuyển quốc tế |
2148 | 国际法 (guójì fǎ) – International law – Luật quốc tế |
2149 | 海外并购 (hǎiwài bìnggòu) – Overseas merger and acquisition – Mua bán và sáp nhập quốc tế |
2150 | 进出口限制 (jìnchūkǒu xiànzhì) – Import and export restrictions – Hạn chế nhập khẩu và xuất khẩu |
2151 | 跨国合作 (kuàguó hézuò) – Cross-border cooperation – Hợp tác xuyên biên giới |
2152 | 进出口公司 (jìnchūkǒu gōngsī) – Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu |
2153 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping – Vận chuyển container |
2154 | 外贸代理商 (wàimào dàilǐ shāng) – Foreign trade agent – Đại lý thương mại quốc tế |
2155 | 协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
2156 | 转口贸易 (zhuǎn kǒu màoyì) – Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu |
2157 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng giá trị |
2158 | 海外市场拓展 (hǎiwài shìchǎng tuòzhǎn) – Overseas market expansion – Mở rộng thị trường quốc tế |
2159 | 产业链 (chǎnyè liàn) – Industry chain – Chuỗi ngành |
2160 | 关税配额 (guānshuì pèihuò) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
2161 | 贸易配额 (màoyì pèihuò) – Trade quota – Hạn ngạch thương mại |
2162 | 关税法 (guānshuì fǎ) – Customs law – Luật hải quan |
2163 | 优惠关税 (yōuhuì guānshuì) – Preferential tariff – Thuế quan ưu đãi |
2164 | 全球供应 (quánqiú gōngyìng) – Global supply – Cung ứng toàn cầu |
2165 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign exchange control – Quản lý ngoại hối |
2166 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh mục hàng hóa |
2167 | 外贸市场 (wàimào shìchǎng) – Foreign trade market – Thị trường thương mại quốc tế |
2168 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiédìng) – International shipping agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
2169 | 关税合规 (guānshuì héguī) – Customs compliance – Tuân thủ hải quan |
2170 | 交易所 (jiāoyì suǒ) – Exchange (market) – Sở giao dịch |
2171 | 出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
2172 | 贸易自由 (màoyì zìyóu) – Free trade – Thương mại tự do |
2173 | 国际贸易公司 (guójì màoyì gōngsī) – International trade company – Công ty thương mại quốc tế |
2174 | 进出口配额 (jìnchūkǒu pèihuò) – Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
2175 | 关税调整 (guānshuì tiáozhěng) – Tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan |
2176 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean freight – Vận tải đường biển |
2177 | 国际化 (guójì huà) – Internationalization – Quốc tế hóa |
2178 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
2179 | 贸易合同条款 (màoyì hétóng tiáokuǎn) – Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại |
2180 | 支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và giải quyết |
2181 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
2182 | 商品进出口 (shāngpǐn jìnchūkǒu) – Goods import and export – Xuất nhập khẩu hàng hóa |
2183 | 跨国采购 (kuàguó cǎigòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên quốc gia |
2184 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
2185 | 协议达成 (xiéyì dáchéng) – Agreement reached – Đạt được thỏa thuận |
2186 | 市场准入障碍 (shìchǎng zhǔnrù zhàng’ài) – Market access barriers – Rào cản gia nhập thị trường |
2187 | 进出口差额 (jìnchūkǒu chā’é) – Import-export balance – Cán cân xuất nhập khẩu |
2188 | 海关报关单 (hǎiguān bào guān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
2189 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
2190 | 国际价格 (guójì jiàgé) – International price – Giá quốc tế |
2191 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Commodity classification – Phân loại hàng hóa |
2192 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product label – Nhãn hàng hóa |
2193 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
2194 | 竞争力 (jìngzhēnglì) – Competitiveness – Năng lực cạnh tranh |
2195 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2196 | 跨境物流 (kuàjìng wùliú) – Cross-border logistics – Vận tải xuyên biên giới |
2197 | 产品溯源 (chǎnpǐn sùyuán) – Product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
2198 | 跨国合作 (kuàguó hézuò) – Multinational cooperation – Hợp tác đa quốc gia |
2199 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2200 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Gia nhập thị trường |
2201 | 自由港 (zìyóu gǎng) – Free port – Cảng tự do |
2202 | 不公平贸易 (bù gōngpíng màoyì) – Unfair trade – Thương mại không công bằng |
2203 | 本地化营销 (běndì huà yíngxiāo) – Localization marketing – Tiếp thị địa phương hóa |
2204 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2205 | 国际代理 (guójì dàilǐ) – International agency – Đại lý quốc tế |
2206 | 数字贸易 (shùzì màoyì) – Digital trade – Thương mại số |
2207 | 商品交换 (shāngpǐn jiāohuàn) – Commodity exchange – Trao đổi hàng hóa |
2208 | 无形商品 (wúxíng shāngpǐn) – Intangible goods – Hàng hóa vô hình |
2209 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèngshū) – Import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2210 | 贸易障碍 (màoyì zhàng’ài) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
2211 | 本地化生产 (běndì huà shēngchǎn) – Localization production – Sản xuất tại địa phương |
2212 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
2213 | 区域经济合作 (qūyù jīngjì hézuò) – Regional economic cooperation – Hợp tác kinh tế khu vực |
2214 | 国际服务贸易 (guójì fúwù màoyì) – International service trade – Thương mại dịch vụ quốc tế |
2215 | 消费者保护 (xiāofèizhě bǎohù) – Consumer protection – Bảo vệ người tiêu dùng |
2216 | 进出口银行 (jìnchūkǒu yínháng) – Export-Import Bank – Ngân hàng xuất nhập khẩu |
2217 | 定制化服务 (dìngzhì huà fúwù) – Customized services – Dịch vụ tùy chỉnh |
2218 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
2219 | 国际市场准入 (guójì shìchǎng zhǔnrù) – International market access – Gia nhập thị trường quốc tế |
2220 | 外国直接投资 (wàiguó zhíjiē tóuzī) – Foreign direct investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
2221 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
2222 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible assets – Tài sản vô hình |
2223 | 产品成本 (chǎnpǐn chéngběn) – Product cost – Chi phí sản phẩm |
2224 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agency – Đại lý ngoại thương |
2225 | 进出口合同 (jìnchūkǒu hétóng) – Import-export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
2226 | 海外分销商 (hǎiwài fēnxiāo shāng) – Overseas distributor – Nhà phân phối quốc tế |
2227 | 市场细分 (shìchǎng xìfēn) – Market segmentation – Phân khúc thị trường |
2228 | 产地证书 (chǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2229 | 外贸账单 (wàimào zhàngdān) – Foreign trade invoice – Hóa đơn thương mại quốc tế |
2230 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market entry – Gia nhập thị trường |
2231 | 协议贸易 (xiéyì màoyì) – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại |
2232 | 贸易流通 (màoyì liútōng) – Trade circulation – Lưu thông thương mại |
2233 | 零关税 (líng guānshuì) – Zero tariffs – Thuế quan bằng không |
2234 | 进出口额 (jìnchūkǒu é) – Import-export volume – Kim ngạch xuất nhập khẩu |
2235 | 海关清关程序 (hǎiguān qīngguān chéngxù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan |
2236 | 外贸促进 (wàimào cùjìn) – Foreign trade promotion – Thúc đẩy thương mại quốc tế |
2237 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
2238 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại |
2239 | 关税削减 (guānshuì xuējiǎn) – Tariff reduction – Cắt giảm thuế quan |
2240 | 资本主义市场经济 (zīběn zhǔyì shìchǎng jīngjì) – Capitalist market economy – Kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa |
2241 | 外贸出口 (wàimào chūkǒu) – Foreign trade export – Xuất khẩu thương mại quốc tế |
2242 | 关税减免政策 (guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tariff concession policy – Chính sách giảm thuế quan |
2243 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ vận tải hàng hóa |
2244 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Import product – Sản phẩm nhập khẩu |
2245 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2246 | 零售市场 (língshòu shìchǎng) – Retail market – Thị trường bán lẻ |
2247 | 市场需求预测 (shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecast – Dự báo nhu cầu thị trường |
2248 | 战略伙伴 (zhànlüè huǒbàn) – Strategic partner – Đối tác chiến lược |
2249 | 国际贸易壁垒 (guójì màoyì bìlěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại |
2250 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
2251 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
2252 | 贸易资金 (màoyì zījīn) – Trade finance – Tài chính thương mại |
2253 | 跨国贸易 (kuàguó màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
2254 | 外贸出口额 (wàimào chūkǒu é) – Export value – Giá trị xuất khẩu |
2255 | 贸易差额 (màoyì chā’é) – Trade balance – Cán cân thương mại |
2256 | 进出口商品 (jìnchūkǒu shāngpǐn) – Import and export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
2257 | 贸易流量 (màoyì liúliàng) – Trade flow – Lưu lượng thương mại |
2258 | 进口配额制 (jìnkǒu pèi’é zhì) – Import quota system – Hệ thống hạn ngạch nhập khẩu |
2259 | 反补贴 (fǎn bǔtiē) – Countervailing duty – Thuế chống trợ cấp |
2260 | 商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Commercial credit – Tín dụng thương mại |
2261 | 降价竞争 (jiàngjià jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá cả |
2262 | 国际货币 (guójì huòbì) – International currency – Tiền tệ quốc tế |
2263 | 出口管理 (chūkǒu guǎnlǐ) – Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
2264 | 跨国零售商 (kuàguó língshòu shāng) – Multinational retailer – Nhà bán lẻ đa quốc gia |
2265 | 市场调研 (shìchǎng tiáo yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
2266 | 进口产品标准 (jìnkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) – Import product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
2267 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2268 | 国际合同 (guójì héton) – International contract – Hợp đồng quốc tế |
2269 | 贸易代理 (màoyì dàilǐ) – Trade agent – Đại lý thương mại |
2270 | 政策支持 (zhèngcè zhīchí) – Policy support – Hỗ trợ chính sách |
2271 | 生产外包 (shēngchǎn wàibāo) – Outsourcing production – Gia công sản xuất |
2272 | 内陆贸易 (nèilù màoyì) – Inland trade – Thương mại nội địa |
2273 | 贸易展览会 (màoyì zhǎnlǎn huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại |
2274 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
2275 | 金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial instruments – Công cụ tài chính |
2276 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean freight – Vận tải biển |
2277 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
2278 | 进出口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import/export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2279 | 市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing |
2280 | 财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial report – Báo cáo tài chính |
2281 | 进出口关税 (jìnkǒu chūkǒu guānshuì) – Import-export duties – Thuế xuất nhập khẩu |
2282 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign trade company – Công ty ngoại thương |
2283 | 进口商品税 (jìnkǒu shāngpǐn shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
2284 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu |
2285 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency exchange rate – Tỷ giá tiền tệ |
2286 | 市场进入 (shìchǎng jìnrù) – Market entry – Gia nhập thị trường |
2287 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng |
2288 | 生产许可证 (shēngchǎn xǔkězhèng) – Production license – Giấy phép sản xuất |
2289 | 供货合同 (gōnghuò hétóng) – Supply contract – Hợp đồng cung cấp |
2290 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
2291 | 国际合作伙伴 (guójì hézuò huǒbàn) – International partners – Đối tác quốc tế |
2292 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariffs – Thuế nhập khẩu |
2293 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh số bán hàng |
2294 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua sắm |
2295 | 进出口贸易 (jìnkǒu chūkǒu màoyì) – Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
2296 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance of goods – Thủ tục hải quan hàng hóa |
2297 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange controls – Kiểm soát ngoại hối |
2298 | 货物退税 (huòwù tuìshuì) – Goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa |
2299 | 国际贸易关系 (guójì màoyì guānxi) – International trade relations – Quan hệ thương mại quốc tế |
2300 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiations – Đàm phán thương mại |
2301 | 外资企业 (wàizī qǐyè) – Foreign-invested enterprises – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
2302 | 国际金融 (guójì jīnróng) – International finance – Tài chính quốc tế |
2303 | 出口企业 (chūkǒu qǐyè) – Export enterprise – Doanh nghiệp xuất khẩu |
2304 | 竞争力 (jìngzhēnglì) – Competitiveness – Sức cạnh tranh |
2305 | 出口额 (chūkǒu é) – Export volume – Khối lượng xuất khẩu |
2306 | 贸易优势 (màoyì yōushì) – Trade advantage – Lợi thế thương mại |
2307 | 出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Export market share – Thị phần xuất khẩu |
2308 | 国际贸易组织 (guójì màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) |
2309 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2310 | 贸易救济 (màoyì jiùjì) – Trade remedy – Biện pháp cứu trợ thương mại |
2311 | 贸易洽谈 (màoyì qiàtán) – Trade talks – Thảo luận thương mại |
2312 | 内陆运输 (nèilù yùnshū) – Inland transport – Vận chuyển nội địa |
2313 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển |
2314 | 进出口配额 (jìnkǒu chūkǒu pèi’é) – Import-export quotas – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
2315 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
2316 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
2317 | 国际汇率 (guójì huìlǜ) – International exchange rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế |
2318 | 外资股权 (wàizī gǔquán) – Foreign equity – Cổ phần đầu tư nước ngoài |
2319 | 跨国采购 (kuàguó cǎigòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên biên giới |
2320 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ giá trị gia tăng |
2321 | 贸易创新 (màoyì chuàngxīn) – Trade innovation – Đổi mới thương mại |
2322 | 商业合同 (shāngyè hétóng) – Commercial contract – Hợp đồng thương mại |
2323 | 外贸数据 (wàimào shùjù) – Foreign trade data – Dữ liệu thương mại quốc tế |
2324 | 国际市场营销 (guójì shìchǎng yíngxiāo) – International market marketing – Tiếp thị thị trường quốc tế |
2325 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agency – Đại lý thương mại quốc tế |
2326 | 采购管理 (cǎigòu guǎnlǐ) – Procurement management – Quản lý mua sắm |
2327 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái tiền tệ |
2328 | 进出口业务 (jìnkǒu chūkǒu yèwù) – Import-export business – Hoạt động xuất nhập khẩu |
2329 | 市场多元化 (shìchǎng duōyuán huà) – Market diversification – Đa dạng hóa thị trường |
2330 | 汇票 (huìpiào) – Bill of exchange – Hối phiếu |
2331 | 供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
2332 | 商务代表 (shāngwù dàibiǎo) – Business representative – Đại diện thương mại |
2333 | 市场整合 (shìchǎng zhěnghé) – Market integration – Tích hợp thị trường |
2334 | 进出口管制 (jìnkǒu chūkǒu guǎnzhì) – Import-export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu |
2335 | 支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán |
2336 | 国际贸易壁垒 (guójì màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế |
2337 | 无形贸易 (wúxíng màoyì) – Intangible trade – Thương mại vô hình |
2338 | 进出口配额 (jìnkǒu chūkǒu pèi’é) – Import-export quota – Hạn ngạch nhập khẩu và xuất khẩu |
2339 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
2340 | 投资者保护 (tóuzī zhě bǎohù) – Investor protection – Bảo vệ nhà đầu tư |
2341 | 海外并购 (hǎiwài bìnggòu) – Overseas mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại nước ngoài |
2342 | 进出口代理 (jìnkǒu chūkǒu dàilǐ) – Import-export agency – Đại lý nhập khẩu và xuất khẩu |
2343 | 市场准入条件 (shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market entry conditions – Điều kiện gia nhập thị trường |
2344 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính |
2345 | 全球化投资 (quánqiú huà tóuzī) – Global investment – Đầu tư toàn cầu |
2346 | 国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International accounting standards – Chuẩn mực kế toán quốc tế |
2347 | 多边贸易谈判 (duōbiān màoyì tánpàn) – Multilateral trade negotiations – Đàm phán thương mại đa phương |
2348 | 国际投资 (guójì tóuzī) – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài |
2349 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export order – Đơn hàng xuất khẩu |
2350 | 海外市场拓展 (hǎiwài shìchǎng tuòzhǎn) – Overseas market expansion – Mở rộng thị trường nước ngoài |
2351 | 贸易市场 (màoyì shìchǎng) – Trade market – Thị trường thương mại |
2352 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
2353 | 进出口关税 (jìnkǒu chūkǒu guānshuì) – Import-export tariff – Thuế quan xuất nhập khẩu |
2354 | 全球经济一体化 (quánqiú jīngjì yìtǐhuà) – Global economic integration – Hội nhập kinh tế toàn cầu |
2355 | 跨国贸易 (kuàguó màoyì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
2356 | 进出口商 (jìnkǒu chūkǒu shāng) – Import-export trader – Nhà buôn xuất nhập khẩu |
2357 | 进出口贸易额 (jìnkǒu chūkǒu màoyì é) – Import-export volume – Lượng thương mại xuất nhập khẩu |
2358 | 反垄断法 (fǎn lǒngduàn fǎ) – Antitrust law – Luật chống độc quyền |
2359 | 交易成本 (jiāoyì chéngběn) – Transaction cost – Chi phí giao dịch |
2360 | 多边协议 (duōbiān xiéyì) – Multilateral agreement – Hiệp định đa phương |
2361 | 竞争力 (jìngzhēng lì) – Competitiveness – Năng lực cạnh tranh |
2362 | 国际法规 (guójì fǎguī) – International regulations – Quy định quốc tế |
2363 | 定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá |
2364 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
2365 | 金融风险 (jīnróng fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính |
2366 | 商业合同 (shāngyè hé tóng) – Commercial contract – Hợp đồng thương mại |
2367 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính |
2368 | 海外并购 (hǎiwài bìnggòu) – Overseas merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại nước ngoài |
2369 | 商业智能 (shāngyè zhìnéng) – Business intelligence – Trí tuệ kinh doanh |
2370 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
2371 | 商业计划书 (shāngyè jìhuà shū) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh |
2372 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
2373 | 证券市场 (zhèngquàn shìchǎng) – Securities market – Thị trường chứng khoán |
2374 | 贸易自由区 (màoyì zìyóu qū) – Free trade zone (FTZ) – Khu vực thương mại tự do |
2375 | 专利权 (zhuānlì quán) – Patent rights – Quyền sở hữu sáng chế |
2376 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
2377 | 专业贸易 (zhuānyè màoyì) – Specialized trade – Thương mại chuyên ngành |
2378 | 进出口商品 (jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn) – Import and export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
2379 | 企业合并 (qǐyè hébìng) – Corporate merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
2380 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá |
2381 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng |
2382 | 进出口公司 (jìnkǒu chūkǒu gōngsī) – Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu |
2383 | 海外分支 (hǎiwài fēnzhī) – Overseas branch – Chi nhánh nước ngoài |
2384 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Công suất sản xuất |
2385 | 工厂审核 (gōngchǎng shěnhé) – Factory audit – Kiểm tra nhà máy |
2386 | 品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
2387 | 多国公司 (duōguó gōngsī) – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
2388 | 贸易差距 (màoyì chājù) – Trade gap – Khoảng cách thương mại |
2389 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Quyền truy cập thị trường |
2390 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
2391 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
2392 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt |
2393 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
2394 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư |
2395 | 进口需求 (jìnkǒu xūqiú) – Import demand – Nhu cầu nhập khẩu |
2396 | 反向物流 (fǎnxiàng wùliú) – Reverse logistics – Logistics ngược |
2397 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
2398 | 零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
2399 | 外贸合作 (wàimào hézuò) – Foreign trade cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế |
2400 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính |
2401 | 贸易协会 (màoyì xiéhuì) – Trade association – Hiệp hội thương mại |
2402 | 政策风险 (zhèngcè fēngxiǎn) – Policy risk – Rủi ro chính sách |
2403 | 收付款 (shōufù kuǎn) – Payment collection – Thu và chi tiền |
2404 | 法律合规 (fǎlǜ héguī) – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý |
2405 | 流通渠道 (liútōng qúdào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
2406 | 产品出口 (chǎnpǐn chūkǒu) – Product export – Xuất khẩu sản phẩm |
2407 | 原材料采购 (yuán cáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên vật liệu |
2408 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2409 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade friction – Căng thẳng thương mại |
2410 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
2411 | 贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Trade facilitation – Thúc đẩy thương mại |
2412 | 品牌保护 (pǐnpái bǎohù) – Brand protection – Bảo vệ thương hiệu |
2413 | 国际化战略 (guójì huà zhànlüè) – Global strategy – Chiến lược toàn cầu |
2414 | 进出口业务 (jìnchūkǒu yèwù) – Import and export business – Hoạt động xuất nhập khẩu |
2415 | 贸易方式 (màoyì fāngshì) – Trade method – Phương thức thương mại |
2416 | 外贸通道 (wàimào tōngdào) – Foreign trade channel – Kênh thương mại quốc tế |
2417 | 环境政策 (huánjìng zhèngcè) – Environmental policy – Chính sách môi trường |
2418 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tariff rate – Mức thuế nhập khẩu |
2419 | 货物交换 (huòwù jiāohuàn) – Goods exchange – Hoán đổi hàng hóa |
2420 | 外贸协议 (wàimào xiéyì) – Foreign trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
2421 | 合同争议 (hétóng zhēngyì) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
2422 | 外贸信用 (wàimào xìnyòng) – Foreign trade credit – Tín dụng thương mại quốc tế |
2423 | 海外投资者 (hǎiwài tóuzī zhě) – Overseas investor – Nhà đầu tư nước ngoài |
2424 | 外贸信用证 (wàimào xìnyòng zhèng) – Foreign trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại quốc tế |
2425 | 进出口代理 (jìnchūkǒu dàilǐ) – Import-export agent – Đại lý xuất nhập khẩu |
2426 | 竞争力 (jìngzhēng lì) – Competitiveness – Khả năng cạnh tranh |
2427 | 货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
2428 | 贸易平衡 (màoyì pínghéng) – Trade balance – Cân bằng thương mại |
2429 | 跨国供应商 (kuàguó gōngyìng shāng) – Multinational supplier – Nhà cung cấp đa quốc gia |
2430 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
2431 | 短期信用证 (duǎnqī xìnyòng zhèng) – Short-term letter of credit – Thư tín dụng ngắn hạn |
2432 | 长期贸易伙伴 (chángqī màoyì huǒbàn) – Long-term trading partner – Đối tác thương mại lâu dài |
2433 | 出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Hiệp định xuất khẩu |
2434 | 中介公司 (zhōngjiè gōngsī) – Intermediary company – Công ty trung gian |
2435 | 短期进口 (duǎnqī jìnkǒu) – Short-term import – Nhập khẩu ngắn hạn |
2436 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Freight charge – Phí vận chuyển biển |
2437 | 外贸风险管理 (wàimào fēngxiǎn guǎnlǐ) – Foreign trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại quốc tế |
2438 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2439 | 贸易公司注册 (màoyì gōngsī zhùcè) – Trade company registration – Đăng ký công ty thương mại |
2440 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
2441 | 进出口管理 (jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
2442 | 托运人 (tuōyùn rén) – Consignor – Người gửi hàng |
2443 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping document – Hồ sơ vận chuyển |
2444 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
2445 | 产品标准 (chǎnpǐn biāozhǔn) – Product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm |
2446 | 贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade regulation – Quy định thương mại |
2447 | 国际贸易条约 (guójì màoyì tiáoyuē) – International trade treaty – Hiệp ước thương mại quốc tế |
2448 | 不可抗力 (bùkě kànglì) – Force majeure – Sự kiện bất khả kháng |
2449 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa |
2450 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export trade – Thương mại tái xuất khẩu |
2451 | 信用证开立 (xìnyòng zhèng kāilì) – Letter of credit issuance – Phát hành thư tín dụng |
2452 | 进出口商会 (jìnchūkǒu shānghuì) – Import-export chamber of commerce – Phòng thương mại xuất nhập khẩu |
2453 | 货物价值 (huòwù jiàzhí) – Goods value – Giá trị hàng hóa |
2454 | 贸易流动 (màoyì liúdòng) – Trade flow – Dòng chảy thương mại |
2455 | 协议执行 (xiéyì zhíxíng) – Agreement enforcement – Thực thi thỏa thuận |
2456 | 双边协议 (shuāngbiān xiéyì) – Bilateral agreement – Thỏa thuận song phương |
2457 | 企业全球化 (qǐyè quánqiúhuà) – Corporate globalization – Toàn cầu hóa doanh nghiệp |
2458 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
2459 | 短期贸易 (duǎnqī màoyì) – Short-term trade – Thương mại ngắn hạn |
2460 | 进出口差额 (jìnchūkǒu chā’é) – Import-export balance – Cân đối xuất nhập khẩu |
2461 | 汇率风险管理 (huìlǜ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Exchange rate risk management – Quản lý rủi ro tỷ giá |
2462 | 企业国际化 (qǐyè guójì huà) – Business internationalization – Quốc tế hóa doanh nghiệp |
2463 | 外资 (wàizī) – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài |
2464 | 出口潜力 (chūkǒu qiánlì) – Export potential – Tiềm năng xuất khẩu |
2465 | 商品质量控制 (shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
2466 | 市场准入壁垒 (shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường |
2467 | 进出口贸易额 (jìnchūkǒu màoyì é) – Import-export trade volume – Khối lượng thương mại xuất nhập khẩu |
2468 | 商品交易 (shāngpǐn jiāoyì) – Commodity trading – Giao dịch hàng hóa |
2469 | 无纸贸易 (wú zhǐ màoyì) – Paperless trade – Thương mại không giấy tờ |
2470 | 关税自由化 (guānshuì zìyóuhuà) – Tariff liberalization – Tự do hóa thuế quan |
2471 | 外贸出口政策 (wàimào chūkǒu zhèngcè) – Foreign trade export policy – Chính sách xuất khẩu thương mại |
2472 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Chuyển đổi ngoại tệ |
2473 | 买卖双方 (mǎimài shuāngfāng) – Buyer and seller – Người mua và người bán |
2474 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
2475 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
2476 | 法律合规 (fǎlǜ héguī) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
2477 | 进出口平衡 (jìnchūkǒu pínghéng) – Balance of trade – Cân bằng thương mại |
2478 | 贸易不平衡 (màoyì bù pínghéng) – Trade imbalance – Mất cân bằng thương mại |
2479 | 贸易战争 (màoyì zhànzhēng) – Trade war – Chiến tranh thương mại |
2480 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Freight transport – Vận chuyển hàng hóa |
2481 | 进出口比例 (jìnchūkǒu bǐlì) – Import-export ratio – Tỷ lệ xuất nhập khẩu |
2482 | 市场开放 (shìchǎng kāifàng) – Market liberalization – Mở cửa thị trường |
2483 | 外贸代表 (wàimào dàibiǎo) – Foreign trade representative – Đại diện thương mại quốc tế |
2484 | 服务出口 (fúwù chūkǒu) – Service export – Xuất khẩu dịch vụ |
2485 | 出口目标 (chūkǒu mùbiāo) – Export target – Mục tiêu xuất khẩu |
2486 | 外贸趋势 (wàimào qūshì) – Foreign trade trends – Xu hướng thương mại quốc tế |
2487 | 国际合约 (guójì héyuē) – International contract – Hợp đồng quốc tế |
2488 | 国际汇率 (guójì huìlǜ) – International exchange rate – Tỷ giá quốc tế |
2489 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2490 | 国际市场准入 (guójì shìchǎng zhǔnrù) – Market entry in international markets – Gia nhập thị trường quốc tế |
2491 | 商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh |
2492 | 市场开放政策 (shìchǎng kāifàng zhèngcè) – Market opening policy – Chính sách mở cửa thị trường |
2493 | 出口公司 (chūkǒu gōngsī) – Export company – Công ty xuất khẩu |
2494 | 跨国贸易协议 (kuàguó màoyì xiéyì) – Multilateral trade agreement – Hiệp định thương mại đa phương |
2495 | 跨国并购 (kuàguó bìnggòu) – Cross-border merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại xuyên biên giới |
2496 | 进出口市场 (jìnchūkǒu shìchǎng) – Import-export market – Thị trường xuất nhập khẩu |
2497 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực tự do thương mại |
2498 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường |
2499 | 国际采购平台 (guójì cǎigòu píngtái) – International procurement platform – Nền tảng mua sắm quốc tế |
2500 | 国家间贸易协议 (guójiā jiān màoyì xiéyì) – Bilateral trade agreement – Hiệp định thương mại song phương |
2501 | 关税减免政策 (guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan |
2502 | 进出口业务 (jìnchūkǒu yèwù) – Import-export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu |
2503 | 进出口货物 (jìnchūkǒu huòwù) – Import-export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
2504 | 外贸结算 (wàimào jiésuàn) – Foreign trade settlement – Thanh toán thương mại quốc tế |
2505 | 国际市场推广 (guójì shìchǎng tuīguǎng) – International market promotion – Xúc tiến thị trường quốc tế |
2506 | 贸易结构 (màoyì jiégòu) – Trade structure – Cấu trúc thương mại |
2507 | 全球化进程 (quánqiú huà jìnchéng) – Globalization process – Quá trình toàn cầu hóa |
2508 | 进出口额度 (jìnchūkǒu éduó) – Import-export quota – Hạn mức xuất nhập khẩu |
2509 | 国际价格体系 (guójì jiàgé tǐxì) – International price system – Hệ thống giá quốc tế |
2510 | 海关规定 (hǎiguān guīdìng) – Customs regulations – Quy định hải quan |
2511 | 外贸风险 (wàimào fēngxiǎn) – Foreign trade risk – Rủi ro thương mại quốc tế |
2512 | 跨国电商平台 (kuàguó diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2513 | 国内生产总值 (guónèi shēngchǎn zǒngzhí) – Gross Domestic Product (GDP) – Tổng sản phẩm quốc nội |
2514 | 对外贸易 (duìwài màoyì) – Foreign trade – Thương mại đối ngoại |
2515 | 企业全球化 (qǐyè quánqiú huà) – Enterprise globalization – Toàn cầu hóa doanh nghiệp |
2516 | 关税协定 (guānshuì xiédìng) – Tariff agreement – Hiệp định thuế quan |
2517 | 跨境并购 (kuàjìng bìnggòu) – Cross-border mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại xuyên biên giới |
2518 | 国际市场调研 (guójì shìchǎng tiáoyuán) – International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
2519 | 进出口业务 (jìnchūkǒu yèwù) – Import and export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu |
2520 | 国际分工 (guójì fēngōng) – International division of labor – Phân công lao động quốc tế |
2521 | 贸易竞争 (màoyì jìngzhēng) – Trade competition – Cạnh tranh thương mại |
2522 | 自由贸易协议 (zìyóu màoyì xiéyì) – Free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do |
2523 | 国际信用 (guójì xìnyòng) – International credit – Tín dụng quốc tế |
2524 | 进出口管理 (jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
2525 | 国际货币基金 (guójì huòbì jījīn) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ tiền tệ quốc tế |
2526 | 贸易合同 (màoyì hé tóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
2527 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Export products – Sản phẩm xuất khẩu |
2528 | 关税收入 (guānshuì shōurù) – Tariff revenue – Thu nhập từ thuế quan |
2529 | 知识产权 (zhīshi chǎnquán) – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ |
2530 | 全球资源 (quánqiú zīyuán) – Global resources – Tài nguyên toàn cầu |
2531 | 国际关系 (guójì guānxì) – International relations – Quan hệ quốc tế |
2532 | 进出口额 (jìnchūkǒu é) – Import-export volume – Giá trị xuất nhập khẩu |
2533 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Năng lực sản xuất |
2534 | 关税率 (guānshuì lǜ) – Tariff rate – Mức thuế quan |
2535 | 国际协议 (guójì xiéyì) – International agreement – Thỏa thuận quốc tế |
2536 | 多边贸易体制 (duōbiān màoyì tǐzhì) – Multilateral trade system – Hệ thống thương mại đa phương |
2537 | 对外经济贸易 (duìwài jīngjì màoyì) – Foreign economic and trade relations – Quan hệ kinh tế và thương mại đối ngoại |
2538 | 国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International transportation cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
2539 | 全球贸易组织 (quánqiú màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
2540 | 市场准入条件 (shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market access conditions – Điều kiện tiếp cận thị trường |
2541 | 国际贸易理论 (guójì màoyì lǐlùn) – International trade theory – Lý thuyết thương mại quốc tế |
2542 | 出口产品结构 (chūkǒu chǎnpǐn jiégòu) – Export product structure – Cấu trúc sản phẩm xuất khẩu |
2543 | 国际分配 (guójì fēnpèi) – International distribution – Phân phối quốc tế |
2544 | 外资引进 (wàizī yǐnjìn) – Foreign capital inflow – Dòng vốn đầu tư nước ngoài |
2545 | 全球化贸易 (quánqiú huà màoyì) – Globalized trade – Thương mại toàn cầu hóa |
2546 | 外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign trade policy – Chính sách thương mại đối ngoại |
2547 | 全球竞争力 (quánqiú jìngzhēng lì) – Global competitiveness – Năng lực cạnh tranh toàn cầu |
2548 | 国际贸易平台 (guójì màoyì píngtái) – International trade platform – Nền tảng thương mại quốc tế |
2549 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade terms – Điều kiện thương mại |
2550 | 贸易进口商 (màoyì jìnkǒu shāng) – Import merchant – Thương nhân nhập khẩu |
2551 | 关税减让 (guānshuì jiǎn ràng) – Tariff reduction – Giảm thuế quan |
2552 | 进出口代理 (jìnchūkǒu dàilǐ) – Import-export agency – Đại lý xuất nhập khẩu |
2553 | 进出口关税 (jìnchūkǒu guānshuì) – Import and export tariffs – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
2554 | 海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài |
2555 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Freight transportation – Vận chuyển hàng hóa |
2556 | 贸易商 (màoyì shāng) – Trader – Thương gia |
2557 | 商品流通 (shāngpǐn liútōng) – Goods circulation – Lưu thông hàng hóa |
2558 | 海关政策 (hǎiguān zhèngcè) – Customs policy – Chính sách hải quan |
2559 | 进出口贸易额 (jìnchūkǒu màoyì é) – Import and export trade volume – Kim ngạch thương mại xuất nhập khẩu |
2560 | 贸易协议谈判 (màoyì xiéyì tánpàn) – Trade agreement negotiations – Đàm phán hiệp định thương mại |
2561 | 外贸代理商 (wàimào dàilǐ shāng) – Foreign trade agent – Đại lý thương mại nước ngoài |
2562 | 进出口贸易流程 (jìnchūkǒu màoyì liúchéng) – Import and export trade process – Quy trình thương mại xuất nhập khẩu |
2563 | 国际贸易风险 (guójì màoyì fēngxiǎn) – International trade risks – Rủi ro thương mại quốc tế |
2564 | 跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
2565 | 多国公司 (duōguó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia |
2566 | 进出口额 (jìnchūkǒu é) – Import and export value – Giá trị xuất nhập khẩu |
2567 | 不完全竞争 (bù wánquán jìngzhēng) – Imperfect competition – Cạnh tranh không hoàn hảo |
2568 | 货物进口 (huòwù jìnkǒu) – Goods import – Nhập khẩu hàng hóa |
2569 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu |
2570 | 市场进入策略 (shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategy – Chiến lược xâm nhập thị trường |
2571 | 出口定价 (chūkǒu dìngjià) – Export pricing – Định giá xuất khẩu |
2572 | 国际协议 (guójì xiéyì) – International agreement – Hiệp định quốc tế |
2573 | 外贸增长 (wàimào zēngzhǎng) – Foreign trade growth – Tăng trưởng thương mại ngoại thương |
2574 | 跨境支付 (kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
2575 | 海运 (hǎi yùn) – Maritime shipping – Vận chuyển đường biển |
2576 | 银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Bank remittance – Chuyển tiền qua ngân hàng |
2577 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import/export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2578 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign trade company – Công ty thương mại ngoại thương |
2579 | 跨国贸易 (kuàguó màoyì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên quốc gia |
2580 | 进出口价格 (jìnchūkǒu jiàgé) – Import and export price – Giá nhập khẩu và xuất khẩu |
2581 | 单边贸易 (dānbiān màoyì) – Unilateral trade – Thương mại đơn phương |
2582 | 绿色贸易壁垒 (lǜsè màoyì bìlěi) – Green trade barriers – Rào cản thương mại xanh |
2583 | 进出口额 (jìnchūkǒu é) – Import and export volume – Kim ngạch xuất nhập khẩu |
2584 | 贸易补贴 (màoyì bǔtiē) – Trade subsidy – Trợ cấp thương mại |
2585 | 外贸合同 (wàimào hétong) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
2586 | 出口信贷 (chūkǒu xìndài) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
2587 | 贸易配额 (màoyì pèi’é) – Trade quota – Hạn ngạch thương mại |
2588 | 进出口贸易额 (jìnchūkǒu màoyì é) – Import and export trade volume – Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu |
2589 | 外贸服务 (wàimào fúwù) – Foreign trade services – Dịch vụ thương mại quốc tế |
2590 | 贸易信贷 (màoyì xìndài) – Trade credit – Tín dụng thương mại |
2591 | 需求量 (xūqiú liàng) – Demand volume – Lượng cầu |
2592 | 关税减免协议 (guānshuì jiǎnmiǎn xiéyì) – Tariff reduction agreement – Thỏa thuận giảm thuế quan |
2593 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường |
2594 | 国际组织 (guójì zǔzhī) – International organization – Tổ chức quốc tế |
2595 | 进出口贸易政策 (jìnchūkǒu màoyì zhèngcè) – Import and export trade policy – Chính sách thương mại xuất nhập khẩu |
2596 | 融资担保 (róngzī dānbǎo) – Financing guarantee – Bảo lãnh tài chính |
2597 | 对外经济合作 (duìwài jīngjì hézuò) – Foreign economic cooperation – Hợp tác kinh tế đối ngoại |
2598 | 通货膨胀 (tōnghuò péngzhàng) – Inflation – Lạm phát |
2599 | 贸易协调 (màoyì xiétiáo) – Trade coordination – Điều phối thương mại |
2600 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Hậu cần quốc tế |
2601 | 合同法 (hétóng fǎ) – Contract law – Luật hợp đồng |
2602 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2603 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Leasing finance – Tài chính cho thuê |
2604 | 内外贸 (nèi wài mào) – Domestic and foreign trade – Thương mại trong nước và quốc tế |
2605 | 支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán |
2606 | 国内生产总值 (guónèi shēngchǎn zǒngzhí) – Gross Domestic Product (GDP) – Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) |
2607 | 外贸部门 (wàimào bùmén) – Foreign trade department – Bộ phận thương mại đối ngoại |
2608 | 知识产权保护 (zhīshí chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
2609 | 国际融资 (guójì róngzī) – International financing – Tài chính quốc tế |
2610 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
2611 | 贸易促进 (màoyì cùjìn) – Trade promotion – Thúc đẩy thương mại |
2612 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
2613 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
2614 | 外贸流程 (wàimào liúchéng) – Foreign trade process – Quy trình thương mại đối ngoại |
2615 | 货物进出口 (huòwù jìnkǒu chūkǒu) – Goods import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
2616 | 生产基地 (shēngchǎn jīdì) – Manufacturing base – Cơ sở sản xuất |
2617 | 商品价格 (shāngpǐn jiàgé) – Product price – Giá sản phẩm |
2618 | 进出口政策 (jìnkǒu chūkǒu zhèngcè) – Import and export policy – Chính sách nhập khẩu và xuất khẩu |
2619 | 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
2620 | 全球零售 (quánqiú língshòu) – Global retail – Bán lẻ toàn cầu |
2621 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
2622 | 全球贸易协议 (quánqiú màoyì xiéyì) – Global trade agreement – Thỏa thuận thương mại toàn cầu |
2623 | 贸易法规 (màoyì fǎguī) – Trade regulations – Quy định thương mại |
2624 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua sắm |
2625 | 关税制度 (guānshuì zhìdù) – Tariff system – Hệ thống thuế quan |
2626 | 货物报关 (huòwù bào guān) – Goods declaration – Khai báo hàng hóa |
2627 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade friction – Ma sát thương mại |
2628 | 跨国并购 (kuàguó bìnggòu) – Cross-border mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại xuyên quốc gia |
2629 | 国际化经营 (guójì huà jīngyíng) – Global operations – Hoạt động kinh doanh toàn cầu |
2630 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight charges – Chi phí vận chuyển đường biển |
2631 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
2632 | 国际争端 (guójì zhēngduān) – International dispute – Tranh chấp quốc tế |
2633 | 经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Lệnh cấm kinh tế |
2634 | 商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Business credit – Tín dụng thương mại |
2635 | 国际市场竞争 (guójì shìchǎng jìngzhēng) – Global market competition – Cạnh tranh thị trường quốc tế |
2636 | 出口补贴 (chūkǒu bǔtiē) – Export subsidies – Trợ cấp xuất khẩu |
2637 | 外资流入 (wàizī liúrù) – Foreign investment inflows – Dòng vốn đầu tư nước ngoài |
2638 | 远程支付 (yuǎnchéng zhīfù) – Remote payment – Thanh toán từ xa |
2639 | 本地化策略 (běndì huà cèlüè) – Localization strategy – Chiến lược địa phương hóa |
2640 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs duties – Thuế hải quan |
2641 | 国际劳工组织 (guójì láogōng zǔzhī) – International Labour Organization (ILO) – Tổ chức Lao động Quốc tế |
2642 | 进出口管制 (jìnchūkǒu guǎnzhì) – Import-export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu |
2643 | 金融市场 (jīnróng shìchǎng) – Financial market – Thị trường tài chính |
2644 | 双边贸易协议 (shuāngbiān màoyì xiéyì) – Bilateral trade agreement – Hiệp định thương mại song phương |
2645 | 自贸区 (zì mào qū) – Free trade area – Khu vực tự do thương mại |
2646 | 海外并购 (hǎiwài bìnggòu) – Overseas mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập ở nước ngoài |
2647 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua bán |
2648 | 国际市场准入 (guójì shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Tiếp cận thị trường |
2649 | 进出口配额 (jìnchūkǒu pèi’é) – Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
2650 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp |
2651 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2652 | 补偿贸易 (bǔcháng màoyì) – Compensation trade – Thương mại bù đắp |
2653 | 远期合约 (yuǎnqī héyuē) – Forward contract – Hợp đồng kỳ hạn |
2654 | 进货价 (jìnhuò jià) – Purchase price – Giá mua hàng |
2655 | 出口保险 (chūkǒu bǎoxiǎn) – Export insurance – Bảo hiểm xuất khẩu |
2656 | 资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital flow – Lưu chuyển vốn |
2657 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export VAT (Value Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
2658 | 外贸促进 (wàimào cùjìn) – Foreign trade promotion – Thúc đẩy thương mại đối ngoại |
2659 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2660 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển |
2661 | 贸易激励 (màoyì jīlì) – Trade incentives – Các ưu đãi thương mại |
2662 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) – Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
2663 | 进出口商 (jìnkǒu chūkǒu shāng) – Importer and exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu |
2664 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution channels – Kênh phân phối |
2665 | 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Brand value – Giá trị thương hiệu |
2666 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
2667 | 外贸企业 (wàimào qǐyè) – Foreign trade enterprise – Doanh nghiệp thương mại quốc tế |
2668 | 市场份额 (shìchǎng fēn’é) – Market share – Thị phần |
2669 | 绿色贸易 (lǜsè màoyì) – Green trade – Thương mại xanh |
2670 | 进出口合同 (jìnkǒu chūkǒu hétóng) – Import and export contract – Hợp đồng nhập khẩu và xuất khẩu |
2671 | 劳动力市场 (láodònglì shìchǎng) – Labor market – Thị trường lao động |
2672 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
2673 | 不平衡贸易 (bù pínghéng màoyì) – Unbalanced trade – Thương mại không cân bằng |
2674 | 汇率政策 (huìlǜ zhèngcè) – Exchange rate policy – Chính sách tỷ giá |
2675 | 进出口配额 (jìnkǒu chūkǒu pèi’é) – Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
2676 | 外商独资企业 (wàishāng dúzī qǐyè) – Wholly foreign-owned enterprise (WFOE) – Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài |
2677 | 技术转让 (jìshù zhuǎnràng) – Technology transfer – Chuyển nhượng công nghệ |
2678 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
2679 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Trao đổi tiền tệ |
2680 | 出口导向型 (chūkǒu dǎoxiàng xíng) – Export-oriented – Hướng xuất khẩu |
2681 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2682 | 区域贸易 (qūyù màoyì) – Regional trade – Thương mại khu vực |
2683 | 进出口额 (jìnkǒu chūkǒu é) – Import-export volume – Giá trị nhập khẩu xuất khẩu |
2684 | 经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Các biện pháp trừng phạt kinh tế |
2685 | 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
2686 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2687 | 融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing method – Phương thức tài chính |
2688 | 单一市场 (dān yī shìchǎng) – Single market – Thị trường đơn nhất |
2689 | 长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài |
2690 | 对外贸易 (duìwài màoyì) – Foreign trade – Thương mại quốc tế |
2691 | 补贴政策 (bǔtiē zhèngcè) – Subsidy policy – Chính sách trợ cấp |
2692 | 市场开发 (shìchǎng kāifā) – Market development – Phát triển thị trường |
2693 | 进出口贸易 (jìnkǒu chūkǒu màoyì) – Import-export trade – Thương mại nhập khẩu xuất khẩu |
2694 | 企业海外拓展 (qǐyè hǎiwài tuòzhǎn) – Overseas business expansion – Mở rộng kinh doanh ra nước ngoài |
2695 | 外贸合作伙伴 (wàimào hézuò huǒbàn) – Foreign trade partner – Đối tác thương mại quốc tế |
2696 | 原材料采购 (yuán cáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu |
2697 | 国际劳工法 (guójì láogōng fǎ) – International labor law – Luật lao động quốc tế |
2698 | 海关条例 (hǎiguān tiáolì) – Customs regulations – Quy định hải quan |
2699 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế xuất khẩu |
2700 | 消费品市场 (xiāofèipǐn shìchǎng) – Consumer goods market – Thị trường hàng tiêu dùng |
2701 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu |
2702 | 国际银行结算 (guójì yínháng jiésuàn) – International bank settlement – Thanh toán ngân hàng quốc tế |
2703 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Chuyển đổi tiền tệ |
2704 | 国际市场份额 (guójì shìchǎng fèn’é) – Global market share – Thị phần thị trường toàn cầu |
2705 | 进出口额 (jìnkǒu chūkǒu é) – Import-export volume – Khối lượng nhập khẩu xuất khẩu |
2706 | 商贸合作 (shāngmào hézuò) – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh |
2707 | 贸易模式 (màoyì móshì) – Trade model – Mô hình thương mại |
2708 | 进出口代理 (jìnkǒu chūkǒu dàilǐ) – Import-export agent – Đại lý nhập khẩu xuất khẩu |
2709 | 中介服务 (zhōngjiè fúwù) – Intermediary services – Dịch vụ trung gian |
2710 | 本土化 (běntǔ huà) – Localization – Địa phương hóa |
2711 | 国际专利 (guójì zhuānlì) – International patent – Sáng chế quốc tế |
2712 | 国际经济组织 (guójì jīngjì zǔzhī) – International economic organizations – Tổ chức kinh tế quốc tế |
2713 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Phí vận chuyển biển |
2714 | 商品出口 (shāngpǐn chūkǒu) – Product export – Xuất khẩu sản phẩm |
2715 | 货物质量标准 (huòwù zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
2716 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
2717 | 国际劳工标准 (guójì láogōng biāozhǔn) – International labor standards – Tiêu chuẩn lao động quốc tế |
2718 | 市场准入壁垒 (shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – Market access barriers – Rào cản quyền tiếp cận thị trường |
2719 | 全球供需 (quánqiú gōngxū) – Global supply and demand – Cung cầu toàn cầu |
2720 | 商业法规 (shāngyè fǎguī) – Commercial law – Luật thương mại |
2721 | 外贸信用证 (wàimào xìnyòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
2722 | 国际市场调节 (guójì shìchǎng tiáojié) – International market regulation – Điều tiết thị trường quốc tế |
2723 | 消费者保护 (xiāofèi zhě bǎohù) – Consumer protection – Bảo vệ người tiêu dùng |
2724 | 进出口银行 (jìnchūkǒu yínháng) – Import-export bank – Ngân hàng xuất nhập khẩu |
2725 | 区域经济一体化 (qūyù jīngjì yìtǐhuà) – Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực |
2726 | 全球需求 (quánqiú xūqiú) – Global demand – Nhu cầu toàn cầu |
2727 | 外资企业 (wàizī qǐyè) – Foreign-owned enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
2728 | 货币战争 (huòbì zhànzhēng) – Currency war – Chiến tranh tiền tệ |
2729 | 市场多样化 (shìchǎng duōyàng huà) – Market diversification – Đa dạng hóa thị trường |
2730 | 进出口协议 (jìnchūkǒu xiéyì) – Import-export agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu |
2731 | 贸易流程 (màoyì liúchéng) – Trade process – Quy trình thương mại |
2732 | 进口商会 (jìnkǒu shānghuì) – Importers association – Hiệp hội nhà nhập khẩu |
2733 | 跨国经营 (kuàguó jīngyíng) – Transnational operations – Hoạt động kinh doanh xuyên quốc gia |
2734 | 经济互依 (jīngjì hùyī) – Economic interdependence – Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế |
2735 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh của thị trường |
2736 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử |
2737 | 出口信用 (chūkǒu xìnyòng) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
2738 | 全球竞争力 (quánqiú jìngzhēng lì) – Global competitiveness – Khả năng cạnh tranh toàn cầu |
2739 | 资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital flows – Dòng chảy vốn |
2740 | 非洲增长 (fēizhōu zēngzhǎng) – African growth – Tăng trưởng châu Phi |
2741 | 对外直接投资 (duì wài zhíjiē tóuzī) – Foreign direct investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
2742 | 自由经济区 (zìyóu jīngjì qū) – Free economic zone – Khu vực kinh tế tự do |
2743 | 世界经济论坛 (shìjiè jīngjì lùntán) – World Economic Forum (WEF) – Diễn đàn Kinh tế Thế giới |
2744 | 跨国供应链 (kuàguó gōngyìng liàn) – Transnational supply chain – Chuỗi cung ứng xuyên quốc gia |
2745 | 跨境金融 (kuà jìng jīnróng) – Cross-border finance – Tài chính xuyên biên giới |
2746 | 外贸依存度 (wàimào yīcún dù) – Trade dependence – Mức độ phụ thuộc vào thương mại |
2747 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2748 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa |
2749 | 不可撤销信用证 (bùkě chèxiāo xìnyòng zhèng) – Irrevocable letter of credit – Thư tín dụng không hủy ngang |
2750 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
2751 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
2752 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
2753 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs tariff – Thuế hải quan |
2754 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation sheet – Bảng báo giá |
2755 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order (PO) – Đơn đặt hàng |
2756 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
2757 | 供货商 (gōnghuò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
2758 | 国际展会 (guójì zhǎnhuì) – International trade fair – Hội chợ thương mại quốc tế |
2759 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần |
2760 | 原材料 (yuáncáiliào) – Raw materials – Nguyên liệu thô |
2761 | 工业产品 (gōngyè chǎnpǐn) – Industrial products – Sản phẩm công nghiệp |
2762 | 消费品 (xiāofèi pǐn) – Consumer goods – Hàng tiêu dùng |
2763 | 资本货物 (zīběn huòwù) – Capital goods – Hàng hóa tư bản |
2764 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
2765 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded area – Khu vực miễn thuế |
2766 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
2767 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
2768 | 进口替代 (jìnkǒu tìdài) – Import substitution – Thay thế hàng nhập khẩu |
2769 | 出口促进 (chūkǒu cùjìn) – Export promotion – Xúc tiến xuất khẩu |
2770 | 贸易代表团 (màoyì dàibiǎo tuán) – Trade delegation – Đoàn đại biểu thương mại |
2771 | 目的港 (mùdì gǎng) – Destination port – Cảng đến |
2772 | 起运港 (qǐyùn gǎng) – Port of departure – Cảng khởi hành |
2773 | 资本 (zīběn) – Capital – Vốn |
2774 | 资产 (zīchǎn) – Asset – Tài sản |
2775 | 负债 (fùzhài) – Liability – Nợ phải trả |
2776 | 股东 (gǔdōng) – Shareholder – Cổ đông |
2777 | 股本 (gǔběn) – Equity – Vốn cổ phần |
2778 | 盈利 (yínglì) – Profit – Lợi nhuận |
2779 | 亏损 (kuīsǔn) – Loss – Thua lỗ |
2780 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Working capital – Vốn lưu động |
2781 | 债务 (zhàiwù) – Debt – Khoản nợ |
2782 | 银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank loan – Vay ngân hàng |
2783 | 利率 (lìlǜ) – Interest rate – Lãi suất |
2784 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
2785 | 通货紧缩 (tōnghuò jǐnsuō) – Deflation – Giảm phát |
2786 | 经济衰退 (jīngjì shuāituì) – Recession – Suy thoái kinh tế |
2787 | 证券市场 (zhèngquàn shìchǎng) – Stock market – Thị trường chứng khoán |
2788 | 股价 (gǔjià) – Stock price – Giá cổ phiếu |
2789 | 债券 (zhàiquàn) – Bond – Trái phiếu |
2790 | 投资组合 (tóuzī zǔhé) – Investment portfolio – Danh mục đầu tư |
2791 | 基金 (jījīn) – Fund – Quỹ đầu tư |
2792 | 对冲基金 (duìchōng jījīn) – Hedge fund – Quỹ phòng hộ |
2793 | 保险 (bǎoxiǎn) – Insurance – Bảo hiểm |
2794 | 财政预算 (cáizhèng yùsuàn) – Fiscal budget – Ngân sách tài chính |
2795 | 财政赤字 (cáizhèng chìzì) – Fiscal deficit – Thâm hụt ngân sách |
2796 | 外汇储备 (wàihuì chúbèi) – Foreign exchange reserve – Dự trữ ngoại hối |
2797 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
2798 | 协议 (xiéyì) – Agreement – Thỏa thuận |
2799 | 条款 (tiáokuǎn) – Clause – Điều khoản |
2800 | 签约 (qiānyuē) – Sign a contract – Ký hợp đồng |
2801 | 仲裁 (zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài (pháp lý) |
2802 | 赔偿 (péicháng) – Compensation – Bồi thường |
2803 | 买卖 (mǎimài) – Trade – Mua bán |
2804 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
2805 | 客户 (kèhù) – Client – Khách hàng |
2806 | 货物 (huòwù) – Goods – Hàng hóa |
2807 | 运输 (yùnshū) – Transport – Vận chuyển |
2808 | 物流 (wùliú) – Logistics – Hậu cần |
2809 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế nhập khẩu |
2810 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
2811 | 许可证 (xǔkězhèng) – Permit – Giấy phép |
2812 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
2813 | 订单 (dìngdān) – Order – Đơn đặt hàng |
2814 | 报价 (bàojià) – Quotation – Báo giá |
2815 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract amount – Số tiền hợp đồng |
2816 | 汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển khoản |
2817 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
2818 | 押金 (yājīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
2819 | 税务 (shuìwù) – Taxation – Thuế vụ |
2820 | 营业额 (yíngyè’é) – Revenue – Doanh thu |
2821 | 净利润 (jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng |
2822 | 现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt |
2823 | 利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận |
2824 | 成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí |
2825 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Giảm giá |
2826 | 收益 (shōuyì) – Income – Thu nhập |
2827 | 支出 (zhīchū) – Expenditure – Chi tiêu |
2828 | 投资 (tóuzī) – Investment – Đầu tư |
2829 | 融资 (róngzī) – Financing – Huy động vốn |
2830 | 股份 (gǔfèn) – Share – Cổ phần |
2831 | 股市 (gǔshì) – Stock market – Thị trường chứng khoán |
2832 | 风险 (fēngxiǎn) – Risk – Rủi ro |
2833 | 债务 (zhàiwù) – Debt – Nợ |
2834 | 货币 (huòbì) – Currency – Tiền tệ |
2835 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán |
2836 | 发货 (fāhuò) – Shipment – Giao hàng |
2837 | 装运 (zhuāngyùn) – Loading and shipping – Bốc xếp và vận chuyển |
2838 | 海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận tải đường biển |
2839 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Công-te-nơ |
2840 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse – Kho hàng |
2841 | 库存 (kùcún) – Inventory – Hàng tồn kho |
2842 | 保税区 (bǎoshuìqū) – Bonded area – Khu vực bảo thuế |
2843 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
2844 | 审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán |
2845 | 签订合同 (qiāndìng hétóng) – Sign a contract – Ký kết hợp đồng |
2846 | 仲裁 (zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài |
2847 | 不可抗力 (bùkě kànglì) – Force majeure – Bất khả kháng |
2848 | 托收 (tuōshōu) – Collection – Nhờ thu |
2849 | 电汇 (diànhuì) – Telegraphic transfer (T/T) – Chuyển tiền điện tử |
2850 | 即期付款 (jíqī fùkuǎn) – Payment at sight – Thanh toán ngay khi xuất trình |
2851 | 预付款 (yùfùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
2852 | 票据 (piàojù) – Bill – Hóa đơn |
2853 | 开票 (kāipiào) – Issue an invoice – Xuất hóa đơn |
2854 | 收据 (shōujù) – Receipt – Biên lai |
2855 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế hải quan |
2856 | 提货单 (tíhuòdān) – Delivery order – Phiếu giao hàng |
2857 | 装箱单 (zhuāngxiāngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
2858 | 船舶代理 (chuánbó dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý tàu biển |
2859 | 产品合规 (chǎnpǐn hégé) – Product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm |
2860 | 运输 (yùnshū) – Transportation – Vận chuyển |
2861 | 配送 (pèisòng) – Delivery – Giao hàng |
2862 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận tải đường hàng không |
2863 | 陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận tải đường bộ |
2864 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
2865 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận tải |
2866 | 承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Người vận chuyển |
2867 | 提单 (tídān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn |
2868 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Airway bill (AWB) – Vận đơn hàng không |
2869 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng |
2870 | 保险单 (bǎoxiǎndān) – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm |
2871 | 信用状况 (xìnyòng zhuàngkuàng) – Credit status – Tình trạng tín dụng |
2872 | 即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng) – Sight letter of credit – Thư tín dụng trả ngay |
2873 | 跟单信用证 (gēndān xìnyòngzhèng) – Documentary letter of credit – Thư tín dụng kèm chứng từ |
2874 | 不可撤销信用证 (bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng) – Irrevocable letter of credit – Thư tín dụng không thể hủy bỏ |
2875 | 远期汇票 (yuǎnqī huìpiào) – Usance draft – Hối phiếu trả chậm |
2876 | 保险金额 (bǎoxiǎn jīn’é) – Insurance amount – Số tiền bảo hiểm |
2877 | 理赔 (lǐpéi) – Claim – Yêu cầu bồi thường |
2878 | 关税 (guānshuì) – Tariff/Duty – Thuế quan |
2879 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import/export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2880 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2881 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng nhập khẩu |
2882 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Exported goods – Hàng xuất khẩu |
2883 | 免税 (miǎnshuì) – Duty-free – Miễn thuế |
2884 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Commodity code – Mã số hàng hóa |
2885 | 税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất |
2886 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Duty exemption – Miễn giảm thuế quan |
2887 | 纳税人 (nàshuìrén) – Taxpayer – Người nộp thuế |
2888 | 滞纳金 (zhìnà jīn) – Late payment fee – Phí nộp thuế muộn |
2889 | 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance premium – Phí bảo hiểm |
2890 | 投保人 (tóubǎorén) – Insured person – Người mua bảo hiểm |
2891 | 承保范围 (chéngbǎo fànwéi) – Coverage – Phạm vi bảo hiểm |
2892 | 全险 (quánxiǎn) – Comprehensive insurance – Bảo hiểm toàn diện |
2893 | 部分险 (bùfèn xiǎn) – Partial insurance – Bảo hiểm một phần |
2894 | 保险公司 (bǎoxiǎn gōngsī) – Insurance company – Công ty bảo hiểm |
2895 | 保险单据 (bǎoxiǎn dānjù) – Insurance document – Chứng từ bảo hiểm |
2896 | 自然灾害 (zìrán zāihài) – Natural disaster – Thiên tai |
2897 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo loss – Mất hàng hóa |
2898 | 索赔 (suǒpéi) – Claim – Yêu cầu bồi thường |
2899 | 争议解决 (zhēngyì jiějué) – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp |
2900 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
2901 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Container hàng hóa |
2902 | 拼箱 (pīnxiāng) – Less-than-container load (LCL) – Hàng lẻ ghép container |
2903 | 整箱 (zhěngxiāng) – Full container load (FCL) – Hàng nguyên container |
2904 | 港口 (gǎngkǒu) – Port – Cảng biển |
2905 | 原产地证书 (yuán chǎndì zhèngshū) – Certificate of origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2906 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Shipping document – Chứng từ vận chuyển |
2907 | 检验证书 (jiǎnyàn zhèngshū) – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
2908 | 装货单 (zhuānghuò dān) – Cargo manifest – Bản kê khai hàng hóa |
2909 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery order – Lệnh giao hàng |
2910 | 电汇 (diànhuì) – Telegraphic transfer (T/T) – Chuyển khoản điện tử |
2911 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
2912 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
2913 | 开证行 (kāizhèng háng) – Issuing bank – Ngân hàng phát hành (L/C) |
2914 | 通知行 (tōngzhī háng) – Advising bank – Ngân hàng thông báo |
2915 | 受益人 (shòuyìrén) – Beneficiary – Người thụ hưởng |
2916 | 开证申请人 (kāizhèng shēnqǐ rén) – Applicant – Người yêu cầu mở thư tín dụng |
2917 | 即期信用证 (jíqí xìnyòng zhèng) – Sight letter of credit – Thư tín dụng trả ngay |
2918 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
2919 | 条款 (tiáokuǎn) – Clause – Điều khoản |
2920 | 当事人 (dāngshìrén) – Party – Bên tham gia hợp đồng |
2921 | 买方 (mǎifāng) – Buyer – Bên mua |
2922 | 卖方 (màifāng) – Seller – Bên bán |
2923 | 交货 (jiāohuò) – Delivery – Giao hàng |
2924 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
2925 | 违约 (wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
2926 | 仲裁 (zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài |
2927 | 不可抗力 (bùkěkànglì) – Force majeure – Bất khả kháng |
2928 | FOB (离岸价) (lǐ àn jià) – Free on Board – Giao hàng lên tàu |
2929 | CIF (成本、保险加运费) (chéngběn, bǎoxiǎn jiā yùnfèi) – Cost, Insurance, and Freight – Giá hàng, bảo hiểm và cước phí |
2930 | EXW (工厂交货) (gōngchǎng jiāohuò) – Ex Works – Giao hàng tại xưởng |
2931 | DDP (完税后交货) (wánshuì hòu jiāohuò) – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế |
2932 | DAP (目的地交货) (mùdìdì jiāohuò) – Delivered at Place – Giao tại nơi đến |
2933 | FCA (承运人交货) (chéngyùnrén jiāohuò) – Free Carrier – Giao cho người chuyên chở |
2934 | CFR (成本加运费) (chéngběn jiā yùnfèi) – Cost and Freight – Giá hàng và cước phí |
2935 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Freight charges – Phí vận chuyển |
2936 | 装运港 (zhuāngyùngǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng |
2937 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of destination – Cảng đến |
2938 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
2939 | 海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan |
2940 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
2941 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
2942 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2943 | 免税 (miǎnshuì) – Duty-free – Miễn thuế |
2944 | 许可证 (xǔkě zhèng) – Permit – Giấy phép |
2945 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
2946 | 税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất |
2947 | 进口配额 (jìnkǒu pèié) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
2948 | 进出口 (jìn chūkǒu) – Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu |
2949 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading company – Công ty thương mại |
2950 | 订单 (dìngdān) – Order – Đơn đặt hàng |
2951 | 报价 (bàojià) – Quotation – Bảng báo giá |
2952 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
2953 | 客户 (kèhù) – Client – Khách hàng |
2954 | 交货期 (jiāohuòqī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
2955 | 样品 (yàngpǐn) – Sample – Mẫu hàng |
2956 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Contract number – Số hợp đồng |
2957 | 单价 (dānjià) – Unit price – Đơn giá |
2958 | 物流 (wùliú) – Logistics – Hậu cần |
2959 | 运输 (yùnshū) – Transportation – Vận tải |
2960 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
2961 | 海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển |
2962 | 陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận chuyển bằng đường bộ |
2963 | 货物 (huòwù) – Goods – Hàng hóa |
2964 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói |
2965 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse – Kho hàng |
2966 | 装货 (zhuānghuò) – Loading – Bốc hàng |
2967 | 卸货 (xièhuò) – Unloading – Dỡ hàng |
2968 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
2969 | 电汇 (diànhuì) – Telegraphic transfer (T/T) – Chuyển khoản điện tử |
2970 | 货到付款 (huòdào fùkuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
2971 | 预付款 (yùfùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
2972 | 结算 (jiésuàn) – Settlement – Thanh toán, quyết toán |
2973 | 账单 (zhàngdān) – Invoice – Hóa đơn |
2974 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
2975 | 银行账户 (yínháng zhànghù) – Bank account – Tài khoản ngân hàng |
2976 | 手续费 (shǒuxùfèi) – Handling fee – Phí dịch vụ |
2977 | 货币 (huòbì) – Currency – Tiền tệ |
2978 | 进出口 (jìn chūkǒu) – Nhập khẩu và xuất khẩu |
2979 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Công ty thương mại |
2980 | 订单 (dìngdān) – Đơn đặt hàng |
2981 | 报价 (bàojià) – Bảng báo giá |
2982 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp |
2983 | 客户 (kèhù) – Khách hàng |
2984 | 交货期 (jiāohuòqī) – Thời gian giao hàng |
2985 | 样品 (yàngpǐn) – Mẫu hàng |
2986 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Số hợp đồng |
2987 | 单价 (dānjià) – Đơn giá |
2988 | 物流 (wùliú) – Hậu cần |
2989 | 运输 (yùnshū) – Vận tải |
2990 | 空运 (kōngyùn) – Vận chuyển bằng đường hàng không |
2991 | 海运 (hǎiyùn) – Vận chuyển bằng đường biển |
2992 | 陆运 (lùyùn) – Vận chuyển bằng đường bộ |
2993 | 货物 (huòwù) – Hàng hóa |
2994 | 包装 (bāozhuāng) – Đóng gói |
2995 | 仓库 (cāngkù) – Kho hàng |
2996 | 装货 (zhuānghuò) – Bốc hàng |
2997 | 卸货 (xièhuò) – Dỡ hàng |
2998 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Thư tín dụng |
2999 | 电汇 (diànhuì) – Chuyển khoản điện tử |
3000 | 货到付款 (huòdào fùkuǎn) – Thanh toán khi nhận hàng |
3001 | 预付款 (yùfùkuǎn) – Thanh toán trước |
3002 | 结算 (jiésuàn) – Thanh toán, quyết toán |
3003 | 账单 (zhàngdān) – Hóa đơn |
3004 | 汇率 (huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái |
3005 | 银行账户 (yínháng zhànghù) – Tài khoản ngân hàng |
3006 | 手续费 (shǒuxùfèi) – Phí dịch vụ |
3007 | 货币 (huòbì) – Tiền tệ |
3008 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép xuất khẩu |
3009 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép nhập khẩu |
3010 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Rào cản thương mại |
3011 | 关税 (guānshuì) – Thuế hải quan |
3012 | 免税 (miǎnshuì) – Miễn thuế |
3013 | 报关 (bàoguān) – Khai báo hải quan |
3014 | 清关 (qīngguān) – Thông quan |
3015 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Mức thuế hải quan |
3016 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Đối tác thương mại |
3017 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Khu vực thương mại tự do |
3018 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại |
3019 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường |
3020 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Danh mục sản phẩm |
3021 | 品牌 (pǐnpái) – Thương hiệu |
3022 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng |
3023 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi |
3024 | 检验 (jiǎnyàn) – Kiểm tra hàng hóa |
3025 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Đại lý vận chuyển |
3026 | 目的港 (mùdì gǎng) – Cảng đích |
3027 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Cảng xếp hàng |
3028 | 提单 (tídān) – Vận đơn |
3029 | 托运人 (tuōyùnrén) – Người gửi hàng |
3030 | 收货人 (shōuhuòrén) – Người nhận hàng |
3031 | 关税同盟 (guānshuì tóngméng) – Liên minh thuế quan |
3032 | 国际货币基金 (guójì huòbì jījīn) – Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) |
3033 | 世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī) – Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) |
3034 | 汇票 (huìpiào) – Hối phiếu |
3035 | 仲裁 (zhòngcái) – Trọng tài (giải quyết tranh chấp) |
3036 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Thị phần |
3037 | 国际贸易法 (guójì màoyì fǎ) – Luật thương mại quốc tế |
3038 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Tính toán chi phí |
3039 | 国际支付 (guójì zhīfù) – Thanh toán quốc tế |
3040 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – L/C (Thư tín dụng) |
3041 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Điều khoản thương mại |
3042 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Rủi ro tỷ giá |
3043 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Tài trợ thương mại |
3044 | 进出口贸易 (jìnkǒu chūkǒu màoyì) – Thương mại xuất nhập khẩu |
3045 | 批发商 (pīfā shāng) – Nhà bán buôn |
3046 | 零售商 (língshòu shāng) – Nhà bán lẻ |
3047 | 外商投资 (wàishāng tóuzī) – Đầu tư nước ngoài |
3048 | 外资企业 (wàizī qǐyè) – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
3049 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Giảm thuế hải quan |
3050 | 国际物流 (guójì wùliú) – Vận tải quốc tế |
3051 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Thuế nhập khẩu |
3052 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Thuế xuất khẩu |
3053 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Chuyển vận hàng hóa |
3054 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Hạn ngạch nhập khẩu |
3055 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Hạn ngạch xuất khẩu |
3056 | 生产许可 (shēngchǎn xǔkě) – Giấy phép sản xuất |
3057 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3058 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) – Mâu thuẫn thương mại |
3059 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất |
3060 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Định vị thị trường |
3061 | 全球化 (quánqiú huà) – Toàn cầu hóa |
3062 | 自贸区 (zì mào qū) – Khu vực mậu dịch tự do |
3063 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Hoàn thuế xuất khẩu |
3064 | 国际税收 (guójì shuìshōu) – Thuế quốc tế |
3065 | 外汇储备 (wàihuì chǔbèi) – Dự trữ ngoại hối |
3066 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Công ty xuyên quốc gia |
3067 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường |
3068 | 反倾销 (fǎn qīngxiāo) – Chống bán phá giá |
3069 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép xuất khẩu |
3070 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép nhập khẩu |
3071 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Thông quan hải quan |
3072 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Quyền tiếp cận thị trường |
3073 | 定价策略 (dìngjià cèlüè) – Chiến lược định giá |
3074 | 进出口额 (jìnkǒu chūkǒu é) – Giá trị xuất nhập khẩu |
3075 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Đại lý ngoại thương |
3076 | 海运 (hǎi yùn) – Vận chuyển bằng đường biển |
3077 | 空运 (kōng yùn) – Vận chuyển bằng đường hàng không |
3078 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Vận chuyển bằng đường sắt |
3079 | 国际信用评级 (guójì xìnyòng píngjí) – Xếp hạng tín dụng quốc tế |
3080 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
3081 | 贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Chính sách thương mại |
3082 | 对外投资 (duìwài tóuzī) – Đầu tư ra nước ngoài |
3083 | 自由流通 (zìyóu liútōng) – Lưu thông tự do |
3084 | 不公平竞争 (bù gōngpíng jìngzhēng) – Cạnh tranh không công bằng |
3085 | 跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
3086 | 自动化仓储 (zìdònghuà cāngchǔ) – Kho tự động hóa |
3087 | 合规检查 (héguī jiǎnchá) – Kiểm tra tuân thủ |
3088 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro |
3089 | 货币政策 (huòbì zhèngcè) – Chính sách tiền tệ |
3090 | 进出口商 (jìnkǒu chūkǒu shāng) – Nhà xuất nhập khẩu |
3091 | 关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Rào cản thuế quan |
3092 | 市场垄断 (shìchǎng lǒngduàn) – Độc quyền thị trường |
3093 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Quản lý nhà cung cấp |
3094 | 消费者需求 (xiāofèizhě xūqiú) – Nhu cầu của người tiêu dùng |
3095 | 国际贸易组织 (guójì màoyì zǔzhī) – Tổ chức thương mại quốc tế |
3096 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Nghiên cứu thị trường |
3097 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Thuế nhập khẩu |
3098 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Kho hàng quốc tế |
3099 | 国际货币基金组织 (guójì huòbì jījīn zǔzhī) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
3100 | 国际支付系统 (guójì zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán quốc tế |
3101 | 自由贸易协定 (zìyóu màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại tự do |
3102 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép xuất nhập khẩu |
3103 | 全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
3104 | 外贸订单 (wàimào dìngdān) – Đơn hàng ngoại thương |
3105 | 贸易战 (màoyì zhàn) – Chiến tranh thương mại |
3106 | 国际专利 (guójì zhuānlì) – Bằng sáng chế quốc tế |
3107 | 产业链 (chǎnyè liàn) – Chuỗi ngành |
3108 | 跨境支付 (kuà jìng zhīfù) – Thanh toán xuyên biên giới |
3109 | 贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Tạo thuận lợi cho thương mại |
3110 | 自由贸易协定区 (zìyóu màoyì xiédìng qū) – Khu vực hiệp định thương mại tự do |
3111 | 全球市场 (quánqiú shìchǎng) – Thị trường toàn cầu |
3112 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Thị phần |
3113 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Cạnh tranh giá cả |
3114 | 竞争优势 (jìngzhēng yōushì) – Lợi thế cạnh tranh |
3115 | 跨境电商平台 (kuà jìng diànshāng píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
3116 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
3117 | 贸易额 (màoyì é) – Giá trị thương mại |
3118 | 国际合同 (guójì hé tóng) – Hợp đồng quốc tế |
3119 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Mua sắm toàn cầu |
3120 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Theo dõi hàng hóa |
3121 | 国际运输 (guójì yùnshū) – Vận chuyển quốc tế |
3122 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử |
3123 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Miễn thuế quan |
3124 | 双边贸易 (shuāngbiān màoyì) – Thương mại song phương |
3125 | 国际认证 (guójì rènzhèng) – Chứng nhận quốc tế |
3126 | 无形贸易 (wúxíng màoyì) – Thương mại vô hình |
3127 | 跨国投资 (kuàguó tóuzī) – Đầu tư xuyên quốc gia |
3128 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Phí vận chuyển bằng đường biển |
3129 | 商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Đăng ký nhãn hiệu |
3130 | 出口管制 (chūkǒu guǎnzhì) – Kiểm soát xuất khẩu |
3131 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Kiểm soát ngoại hối |
3132 | 国际投资 (guójì tóuzī) – Đầu tư quốc tế |
3133 | 境外投资 (jìngwài tóuzī) – Đầu tư ra nước ngoài |
3134 | 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Rủi ro tín dụng |
3135 | 进出口代理 (jìnkǒu chūkǒu dàilǐ) – Đại lý xuất nhập khẩu |
3136 | 国际品牌 (guójì pǐnpái) – Thương hiệu quốc tế |
3137 | 贸易流通 (màoyì liútōng) – Lưu thông thương mại |
3138 | 多边贸易 (duōbiān màoyì) – Thương mại đa phương |
3139 | 远期合同 (yuǎnqī hé tóng) – Hợp đồng kỳ hạn |
3140 | 贸易优惠 (màoyì yōuhuì) – Ưu đãi thương mại |
3141 | 自由港区 (zìyóu gǎngqū) – Khu vực cảng tự do |
3142 | 国内市场 (guónèi shìchǎng) – Thị trường nội địa |
3143 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng |
3144 | 国际法 (guójì fǎ) – Luật quốc tế |
3145 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyuán) – Nghiên cứu thị trường |
3146 | 供货商 (gōnghuò shāng) – Nhà cung cấp |
3147 | 国际市场 (guójì shìchǎng) – Thị trường quốc tế |
3148 | 海关税率 (hǎiguān shuìlǜ) – Mức thuế hải quan |
3149 | 中介服务 (zhōngjiè fúwù) – Dịch vụ trung gian |
3150 | 贸易代表 (màoyì dàibiǎo) – Đại diện thương mại |
3151 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Tỷ giá tiền tệ |
3152 | 外贸企业 (wàimào qǐyè) – Doanh nghiệp ngoại thương |
3153 | 国际结算 (guójì jiésuàn) – Thanh toán quốc tế |
3154 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa |
3155 | 贸易条约 (màoyì tiáoyuē) – Hiệp định thương mại |
3156 | 国际认证体系 (guójì rènzhèng tǐxì) – Hệ thống chứng nhận quốc tế |
3157 | 国际经济合作 (guójì jīngjì hézuò) – Hợp tác kinh tế quốc tế |
3158 | 长期合同 (chángqī hé tóng) – Hợp đồng dài hạn |
3159 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3160 | 产品质量认证 (chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) – Chứng nhận chất lượng sản phẩm |
3161 | 国际供应链 (guójì gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng quốc tế |
3162 | 贸易合作协议 (màoyì hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác thương mại |
3163 | 国际化 (guójì huà) – Quốc tế hóa |
3164 | 区域经济合作 (qūyù jīngjì hézuò) – Hợp tác kinh tế khu vực |
3165 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Tiếp cận thị trường |
3166 | 外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Thị trường ngoại hối |
3167 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Thông quan hàng hóa |
3168 | 贸易法则 (màoyì fǎzé) – Quy tắc thương mại |
3169 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – Thương mại điện tử |
3170 | 市场拓展 (shìchǎng tuòzhǎn) – Mở rộng thị trường |
3171 | 国际金融 (guójì jīnróng) – Tài chính quốc tế |
3172 | 市场调节 (shìchǎng tiáojié) – Điều chỉnh thị trường |
3173 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Quản trị công ty |
3174 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý quan hệ khách hàng |
3175 | 海关控制 (hǎiguān kòngzhì) – Kiểm soát hải quan |
3176 | 外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Chính sách ngoại thương |
3177 | 国际物流 (guójì wùliú) – Vận chuyển quốc tế |
3178 | 全球贸易 (quánqiú màoyì) – Thương mại toàn cầu |
3179 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Hạn ngạch nhập khẩu |
3180 | 海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Đầu tư ra nước ngoài |
3181 | 全球经济 (quánqiú jīngjì) – Kinh tế toàn cầu |
3182 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Công ty đa quốc gia |
3183 | 外国直接投资 (wàiguó zhíjiē tóuzī) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
3184 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Mức thuế nhập khẩu |
3185 | 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Thâm hụt thương mại |
3186 | 国际货币基金 (guójì huòbì jījīn) – Quỹ Tiền tệ quốc tế |
3187 | 贸易保护主义 (màoyì bǎohù zhǔyì) – Chủ nghĩa bảo vệ thương mại |
3188 | 经济合作 (jīngjì hézuò) – Hợp tác kinh tế |
3189 | 全球竞争 (quánqiú jìngzhēng) – Cạnh tranh toàn cầu |
3190 | 国际营销 (guójì yíngxiāo) – Tiếp thị quốc tế |
3191 | 投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư |
3192 | 外贸出口 (wàimào chūkǒu) – Xuất khẩu ngoại thương |
3193 | 商业模式 (shāngyè móshì) – Mô hình kinh doanh |
3194 | 跨境贸易 (kuà jìng màoyì) – Thương mại xuyên biên giới |
3195 | 外国投资者 (wàiguó tóuzī zhě) – Nhà đầu tư nước ngoài |
3196 | 经济全球化 (jīngjì quánqiú huà) – Toàn cầu hóa kinh tế |
3197 | 国际融资 (guójì róngzī) – Tài trợ quốc tế |
3198 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường |
3199 | 国际合作 (guójì hézuò) – Hợp tác quốc tế |
3200 | 进出口额 (jìnkǒu chūkǒu é) – Tổng giá trị xuất nhập khẩu |
3201 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
3202 | 产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Chứng nhận sản phẩm |
3203 | 跨国并购 (kuàguó bìnggòu) – Sáp nhập và mua lại quốc tế |
3204 | 外贸发展 (wàimào fāzhǎn) – Phát triển ngoại thương |
3205 | 进出口税 (jìnkǒu chūkǒu shuì) – Thuế xuất nhập khẩu |
3206 | 贸易争端 (màoyì zhēngduān) – Tranh chấp thương mại |
3207 | 国际经济组织 (guójì jīngjì zǔzhī) – Tổ chức kinh tế quốc tế |
3208 | 贸易洽谈 (màoyì qiàtán) – Thương thảo thương mại |
3209 | 国际合同 (guójì hétóng) – Hợp đồng quốc tế |
3210 | 国际标准 (guójì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn quốc tế |
3211 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Sản phẩm nhập khẩu |
3212 | 全球竞争力 (quánqiú jìngzhēng lì) – Năng lực cạnh tranh toàn cầu |
3213 | 国际市场准入 (guójì shìchǎng zhǔnrù) – Quy định về gia nhập thị trường quốc tế |
3214 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Miễn giảm thuế quan |
3215 | 跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
3216 | 国际物流 (guójì wùliú) – Logistics quốc tế |
3217 | 全球品牌 (quánqiú pǐnpái) – Thương hiệu toàn cầu |
3218 | 国际支付平台 (guójì zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán quốc tế |
3219 | 跨境电商交易 (kuà jìng diàn shāng jiāoyì) – Giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới |
3220 | 全球供应商 (quánqiú gōngyìng shāng) – Nhà cung cấp toàn cầu |
3221 | 外商投资 (wàishāng tóuzī) – Đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài |
3222 | 国际市场趋势 (guójì shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường quốc tế |
3223 | 外汇波动 (wàihuì bōdòng) – Biến động ngoại hối |
3224 | 国际合同法 (guójì hétóng fǎ) – Luật hợp đồng quốc tế |
3225 | 出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Thị trường xuất khẩu |
3226 | 国际协议 (guójì xiéyì) – Thỏa thuận quốc tế |
3227 | 贸易合作伙伴 (màoyì hézuò huǒbàn) – Đối tác thương mại |
3228 | 国际银行转账 (guójì yínháng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản ngân hàng quốc tế |
3229 | 跨国企业 (kuàguó qǐyè) – Tập đoàn đa quốc gia |
3230 | 全球分销 (quánqiú fēnxiāo) – Phân phối toàn cầu |
3231 | 跨境物流 (kuà jìng wùliú) – Logistics xuyên biên giới |
3232 | 出口利润 (chūkǒu lìrùn) – Lợi nhuận từ xuất khẩu |
3233 | 供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Lựa chọn nhà cung cấp |
3234 | 国际客户 (guójì kèhù) – Khách hàng quốc tế |
3235 | 跨国经营 (kuàguó jīngyíng) – Kinh doanh xuyên quốc gia |
3236 | 关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Chính sách thuế quan |
3237 | 国际销售 (guójì xiāoshòu) – Bán hàng quốc tế |
3238 | 全球商业环境 (quánqiú shāngyè huánjìng) – Môi trường kinh doanh toàn cầu |
3239 | 国际市场分析 (guójì shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường quốc tế |
3240 | 贸易数据分析 (màoyì shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thương mại |
3241 | 进出口许可 (jìnkǒu chūkǒu xǔkě) – Giấy phép xuất nhập khẩu |
3242 | 全球经济趋势 (quánqiú jīngjì qūshì) – Xu hướng kinh tế toàn cầu |
3243 | 国际零售 (guójì língshòu) – Bán lẻ quốc tế |
3244 | 外国市场 (wàiguó shìchǎng) – Thị trường nước ngoài |
3245 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – Mua sắm quốc tế |
3246 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Lệnh tín dụng |
3247 | 全球营销 (quánqiú yíngxiāo) – Tiếp thị toàn cầu |
3248 | 国际清算 (guójì qīngsuàn) – Thanh toán quốc tế |
3249 | 多边贸易体制 (duōbiān màoyì tǐzhì) – Hệ thống thương mại đa phương |
3250 | 出口贸易额 (chūkǒu màoyì é) – Giá trị thương mại xuất khẩu |
3251 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Giảm thuế quan |
3252 | 进出口量 (jìnkǒu chūkǒu liàng) – Khối lượng xuất nhập khẩu |
3253 | 跨国并购 (kuàguó bìnggòu) – Sáp nhập và mua lại xuyên quốc gia |
3254 | 国际营销策略 (guójì yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược marketing quốc tế |
3255 | 国际证券市场 (guójì zhèngquàn shìchǎng) – Thị trường chứng khoán quốc tế |
3256 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Hải quan xuất khẩu |
3257 | 全球物流 (quánqiú wùliú) – Vận chuyển toàn cầu |
3258 | 国际贸易协定 (guójì màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại quốc tế |
3259 | 全球市场竞争 (quánqiú shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường toàn cầu |
3260 | 国际贸易协会 (guójì màoyì xiéhuì) – Hiệp hội thương mại quốc tế |
3261 | 跨境电子支付 (kuà jìng diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử xuyên biên giới |
3262 | 进出口协议 (jìnkǒu chūkǒu xiéyì) – Thỏa thuận xuất nhập khẩu |
3263 | 外汇交易市场 (wàihuì jiāoyì shìchǎng) – Thị trường giao dịch ngoại hối |
3264 | 国际物流网络 (guójì wùliú wǎngluò) – Mạng lưới vận chuyển quốc tế |
3265 | 全球贸易平台 (quánqiú màoyì píngtái) – Nền tảng thương mại toàn cầu |
3266 | 全球产业链 (quánqiú chǎnyè liàn) – Chuỗi ngành toàn cầu |
3267 | 外资银行 (wàizī yínháng) – Ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài |
3268 | 国际贸易争端 (guójì màoyì zhēngduān) – Tranh chấp thương mại quốc tế |
3269 | 海关合规 (hǎiguān héguī) – Tuân thủ hải quan |
3270 | 跨境融资 (kuà jìng róngzī) – Tài trợ xuyên biên giới |
3271 | 国际采购平台 (guójì cǎigòu píngtái) – Nền tảng mua sắm quốc tế |
3272 | 国际资金流动 (guójì zījīn liúdòng) – Lưu thông vốn quốc tế |
3273 | 国际市场份额 (guójì shìchǎng fèn’é) – Thị phần trên thị trường quốc tế |
3274 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Công ty thương mại quốc tế |
3275 | 跨国贸易 (kuàguó màoyì) – Thương mại xuyên quốc gia |
3276 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Nhà nhập khẩu |
3277 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Nhà xuất khẩu |
3278 | 贸易规则 (màoyì guīzé) – Quy tắc thương mại |
3279 | 全球零售 (quánqiú língshòu) – Bán lẻ toàn cầu |
3280 | 市场准入 (shìchǎng zhǔn rù) – Quyền truy cập thị trường |
3281 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Ưu đãi thuế quan |
3282 | 国际商业 (guójì shāngyè) – Thương mại quốc tế |
3283 | 全球物流管理 (quánqiú wùliú guǎnlǐ) – Quản lý logistics toàn cầu |
3284 | 自由港 (zìyóu gǎng) – Cảng tự do |
3285 | 国际招标 (guójì zhāobiāo) – Mời thầu quốc tế |
3286 | 跨国电子商务 (kuàguó diànzǐ shāngmào) – Thương mại điện tử xuyên quốc gia |
3287 | 世界银行 (shìjiè yínháng) – Ngân hàng Thế giới |
3288 | 国际贸易投资 (guójì màoyì tóuzī) – Đầu tư thương mại quốc tế |
3289 | 国际货运 (guójì huòyùn) – Vận chuyển quốc tế |
3290 | 贸易联盟 (màoyì liánméng) – Liên minh thương mại |
3291 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Danh sách hàng hóa |
3292 | 全球经济一体化 (quánqiú jīngjì yītǐhuà) – Tích hợp nền kinh tế toàn cầu |
3293 | 外贸协议 (wàimào xiéyì) – Thỏa thuận thương mại quốc tế |
3294 | 国际合约 (guójì héyuē) – Hợp đồng quốc tế |
3295 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
3296 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Thị trường quốc tế |
3297 | 海外并购 (hǎiwài bìnggòu) – Mua bán và sáp nhập quốc tế |
3298 | 支付清算 (zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán và giải quyết |
3299 | 国际商会 (guójì shānghuì) – Phòng Thương mại quốc tế |
3300 | 全球经济论坛 (quánqiú jīngjì lùntán) – Diễn đàn kinh tế toàn cầu |
3301 | 全球化贸易 (quánqiú huà màoyì) – Thương mại toàn cầu hóa |
3302 | 国际市场调研 (guójì shìchǎng tiáoyuán) – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
3303 | 国际银行汇款 (guójì yínháng huìkuǎn) – Chuyển tiền qua ngân hàng quốc tế |
3304 | 全球贸易战 (quánqiú màoyì zhàn) – Chiến tranh thương mại toàn cầu |
3305 | 无障碍贸易 (wú zhàng’ài màoyì) – Thương mại không rào cản |
3306 | 跨境电子支付 (kuàjìng diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử xuyên biên giới |
3307 | 跨国并购 (kuàguó bìnggòu) – Mua bán và sáp nhập xuyên quốc gia |
3308 | 国际金融市场 (guójì jīnróng shìchǎng) – Thị trường tài chính quốc tế |
3309 | 外贸依存度 (wàimào yīcún dù) – Mức độ phụ thuộc vào thương mại quốc tế |
3310 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
3311 | 全球化竞争 (quánqiú huà jìngzhēng) – Cạnh tranh toàn cầu |
3312 | 国际化战略 (guójì huà zhànlüè) – Chiến lược quốc tế hóa |
3313 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Thủ tục hải quan |
3314 | 全球供应链管理 (quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
3315 | 全球化人才 (quánqiú huà réncái) – Nhân tài toàn cầu |
3316 | 多边贸易谈判 (duōbiān màoyì tánpàn) – Đàm phán thương mại đa phương |
3317 | 国际反垄断法 (guójì fǎn lǒngduàn fǎ) – Luật chống độc quyền quốc tế |
3318 | 国际物流管理 (guójì wùliú guǎnlǐ) – Quản lý logistics quốc tế |
3319 | 国际市场开拓 (guójì shìchǎng kāituò) – Mở rộng thị trường quốc tế |
3320 | 贸易合作区 (màoyì hézuò qū) – Khu hợp tác thương mại |
3321 | 国际劳工组织 (guójì láogōng zǔzhī) – Tổ chức Lao động Quốc tế |
3322 | 跨国文化交流 (kuàguó wénhuà jiāoliú) – Giao lưu văn hóa xuyên quốc gia |
3323 | 全球化生产 (quánqiú huà shēngchǎn) – Sản xuất toàn cầu |
3324 | 国际市场战略 (guójì shìchǎng zhànlüè) – Chiến lược thị trường quốc tế |
3325 | 全球化品牌 (quánqiú huà pǐnpái) – Thương hiệu toàn cầu |
3326 | 全球人才流动 (quánqiú réncái liúdòng) – Di chuyển nhân tài toàn cầu |
3327 | 跨境投资 (kuàjìng tóuzī) – Đầu tư xuyên biên giới |
3328 | 全球化趋势 (quánqiú huà qūshì) – Xu hướng toàn cầu hóa |
3329 | 国际业务拓展 (guójì yèwù tuòzhǎn) – Mở rộng kinh doanh quốc tế |
3330 | 多国合作 (duōguó hézuò) – Hợp tác đa quốc gia |
3331 | 贸易开放 (màoyì kāifàng) – Mở cửa thương mại |
3332 | 全球电商平台 (quánqiú diànshāng píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
3333 | 国际金融危机 (guójì jīnróng wēijī) – Khủng hoảng tài chính quốc tế |
3334 | 跨国供应链 (kuàguó gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng xuyên quốc gia |
3335 | 国际服务贸易 (guójì fúwù màoyì) – Thương mại dịch vụ quốc tế |
3336 | 跨国市场营销 (kuàguó shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường xuyên quốc gia |
3337 | 全球贸易自由化 (quánqiú màoyì zìyóu huà) – Tự do hóa thương mại toàn cầu |
3338 | 全球化生产链 (quánqiú huà shēngchǎn liàn) – Chuỗi sản xuất toàn cầu |
3339 | 国际品牌战略 (guójì pǐnpái zhànlüè) – Chiến lược thương hiệu quốc tế |
3340 | 国际业务整合 (guójì yèwù zhěnghé) – Tích hợp kinh doanh quốc tế |
3341 | 跨境电商物流 (kuàjìng diànshāng wùliú) – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
3342 | 全球化市场份额 (quánqiú huà shìchǎng fèn’é) – Thị phần thị trường toàn cầu |
3343 | 国际投资协定 (guójì tóuzī xiédìng) – Hiệp định đầu tư quốc tế |
3344 | 全球竞争力 (quánqiú jìngzhēnglì) – Năng lực cạnh tranh toàn cầu |
3345 | 贸易依存度 (màoyì yīcún dù) – Mức độ phụ thuộc vào thương mại |
3346 | 跨国企业并购 (kuàguó qǐyè bìnggòu) – Sáp nhập doanh nghiệp xuyên quốc gia |
3347 | 跨境合作 (kuàjìng hézuò) – Hợp tác xuyên biên giới |
3348 | 国际商务合同 (guójì shāngwù hétóng) – Hợp đồng kinh doanh quốc tế |
3349 | 国际市场开拓者 (guójì shìchǎng kāituò zhě) – Nhà tiên phong mở rộng thị trường quốc tế |
3350 | 国际品牌定位 (guójì pǐnpái dìngwèi) – Định vị thương hiệu quốc tế |
3351 | 全球化公司治理 (quánqiú huà gōngsī zhìlǐ) – Quản trị doanh nghiệp toàn cầu |
3352 | 国际营销渠道 (guójì yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị quốc tế |
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Hành Trình Đưa Tiếng Trung Đỉnh Cao Đến Với Học Viên Việt Nam
Giới thiệu tổng quan về Trung tâm ChineMaster Edu
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tự hào là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc, được nhiều học viên tin tưởng và lựa chọn. Với chất lượng giảng dạy vượt trội và hệ thống giáo trình độc quyền từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster Edu mang đến một môi trường học tập chuyên nghiệp, năng động và hiệu quả.
Hệ thống giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
ChineMaster Edu sở hữu bộ giáo trình được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền: Giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc.
Bộ giáo trình HSK: Đáp ứng các yêu cầu luyện thi chứng chỉ HSK với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình HSKK: Chuyên biệt cho kỹ năng khẩu ngữ, hỗ trợ học viên nâng cao khả năng giao tiếp thực tế.
Những giáo trình này không chỉ được thiết kế khoa học mà còn tích hợp đầy đủ 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch, giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng sử dụng tiếng Trung.
Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, bài bản, được thiết kế riêng bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp lý thuyết và thực hành thực tế. Mỗi buổi học đều mang đến cho học viên:
Sự thoải mái, năng động trong môi trường học tập sáng tạo.
Tinh thần hứng khởi từ nguồn năng lượng tích cực và sự nhiệt huyết của đội ngũ giảng viên.
Các tình huống giao tiếp thực tế, hỗ trợ học viên dễ dàng ứng dụng ngay sau khi học.
Đội ngũ giảng viên tại ChineMaster Edu đều là những người có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm giảng dạy và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập. Đặc biệt, sự dẫn dắt trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đầu ngành về giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam – là điểm mạnh giúp trung tâm luôn duy trì vị trí hàng đầu.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, từ phòng học tiện nghi đến các thiết bị hỗ trợ giảng dạy tiên tiến, đảm bảo học viên có điều kiện học tập tốt nhất.
Cam kết của ChineMaster Edu
ChineMaster Edu cam kết:
Chất lượng đào tạo vượt trội: Học viên tiến bộ rõ rệt sau từng khóa học.
Hỗ trợ tận tình: Học viên được theo dõi sát sao, tư vấn lộ trình học tập phù hợp.
Hiệu quả thực tế: Học viên có khả năng giao tiếp tự tin, sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc và cuộc sống.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, chất lượng và chuyên nghiệp tại Hà Nội, hãy đến với ChineMaster Edu. Với sự đồng hành của đội ngũ giảng viên tài năng cùng phương pháp giảng dạy đỉnh cao, ChineMaster Edu sẽ là cầu nối giúp bạn chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả nhất!
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn ngay hôm nay tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Học Viên Yêu Tiếng Trung
Giới thiệu về Trung tâm ChineMaster Edu
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là hệ thống giáo dục tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và hệ thống giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster Edu cam kết mang lại chương trình đào tạo chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tiếng Trung của học viên.
ChineMaster Edu cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng, chuyên sâu và thiết thực, đáp ứng mọi mục tiêu học tập, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp: Chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ quốc tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, kế toán, kiểm toán: Phù hợp cho nhân sự trong các lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nghiệp và doanh nhân: Hỗ trợ mở rộng quan hệ và giao thương với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật chuyên nghiệp: Đào tạo kỹ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng và order Taobao, 1688, Tmall, Pinduoduo: Hướng dẫn tìm kiếm và nhập hàng tận gốc.
Khóa học tiếng Trung dành cho văn phòng, công xưởng, bán hàng, nhập hàng: Đáp ứng nhu cầu thực tế của các vị trí công việc cụ thể.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL: Phù hợp cho học viên định cư hoặc làm việc tại Đài Loan.
Toàn bộ chương trình đào tạo tại ChineMaster Edu được thiết kế dựa trên bộ giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ:
Bộ giáo trình Hán ngữ: Xây dựng nền tảng ngôn ngữ toàn diện.
Bộ giáo trình HSK và HSKK: Chuyên biệt cho các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế.
Phương pháp giảng dạy tại trung tâm nhấn mạnh vào tính thực tiễn, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
ChineMaster Edu mang đến không gian học tập hiện đại, thoải mái và sôi động, tạo điều kiện tốt nhất để học viên phát triển bản thân. Các buổi học luôn tràn đầy năng lượng và sự nhiệt huyết từ đội ngũ giảng viên tài năng, đứng đầu là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.
ChineMaster Edu tự hào với cam kết:
Đào tạo hiệu quả: Học viên tiến bộ rõ rệt sau từng khóa học.
Thực tế ứng dụng cao: Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung phục vụ công việc, học tập, kinh doanh và cuộc sống.
Lộ trình cá nhân hóa: Tư vấn lộ trình học tập phù hợp với từng học viên.
Địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Trung tại Hà Nội
Với vị trí thuận lợi tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Trung tâm ChineMaster Edu là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu.
Hãy đến với ChineMaster Edu để chinh phục tiếng Trung và mở ra những cơ hội mới cho tương lai của bạn!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Lựa Chọn Số 1 Tại Hà Nội
Giới thiệu về Trung tâm ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, còn được biết đến với các tên gọi Chinese Master và HSK THANHXUANHSK, là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với chất lượng giảng dạy vượt trội và sự tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà giáo ưu tú được mệnh danh là Tiếng Trung Thầy Vũ, trung tâm đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy cho hàng ngàn học viên trên khắp cả nước.
Hệ thống giáo trình độc quyền được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm ChineMaster tự hào sở hữu bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Nền tảng quan trọng cho người mới bắt đầu học tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Dành cho học viên nâng cao và muốn đạt trình độ chuyên sâu.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp: Được thiết kế bài bản, giúp học viên luyện thi chứng chỉ quốc tế một cách hiệu quả nhất.
Những giáo trình này không chỉ phù hợp với mọi cấp độ học mà còn tích hợp phương pháp giảng dạy chuyên biệt, giúp học viên phát triển toàn diện cả về kiến thức và kỹ năng thực hành tiếng Trung.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo và chuyên sâu
Phương pháp giảng dạy tại ChineMaster được thiết kế bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhấn mạnh vào việc kết hợp lý thuyết với thực hành. Học viên không chỉ học ngữ pháp, từ vựng mà còn rèn luyện 6 kỹ năng toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Mỗi buổi học tại trung tâm là một trải nghiệm thú vị, được xây dựng trên sự sáng tạo, năng động và bài bản. Học viên được truyền cảm hứng bởi sự nhiệt huyết và kiến thức uyên thâm của Thầy Vũ – người không chỉ là một giảng viên mà còn là người bạn đồng hành trong hành trình chinh phục tiếng Trung.
Cơ sở vật chất hiện đại bậc nhất
ChineMaster đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống cơ sở vật chất nhằm mang đến môi trường học tập hiện đại và thoải mái nhất cho học viên:
Phòng học rộng rãi, được trang bị đầy đủ các thiết bị hỗ trợ giảng dạy tiên tiến.
Không gian học tập sáng tạo, năng động, khơi nguồn cảm hứng cho học viên.
Dịch vụ hỗ trợ học viên tận tình, từ tư vấn lộ trình học tập đến hỗ trợ luyện thi.
Đứng đầu hệ thống là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người được biết đến với biệt danh Tiếng Trung Thầy Vũ. Thầy không chỉ sở hữu kiến thức Hán ngữ uyên thâm mà còn có phong cách giảng dạy trẻ trung, sáng tạo và linh hoạt. Sự tận tâm của Thầy đã truyền cảm hứng học tập và thành công cho hàng ngàn học viên.
Tại sao chọn ChineMaster?
Chất lượng đào tạo uy tín TOP 1 toàn quốc: Với đội ngũ giảng viên tài năng và giáo trình độc quyền, ChineMaster đảm bảo hiệu quả học tập vượt trội.
Lộ trình học tập chuyên biệt: Được cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng học viên.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Không gian sáng tạo, năng động và hiện đại, khuyến khích học viên phát triển toàn diện.
Hiệu quả thực tế cao: Học viên tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc, học tập, kinh doanh và cuộc sống.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ là nơi học ngôn ngữ mà còn là cánh cửa mở ra những cơ hội mới cho bạn. Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tận tâm, bạn sẽ dễ dàng chinh phục tiếng Trung và tiến xa hơn trên con đường học vấn và sự nghiệp.
Hãy gia nhập ChineMaster – trung tâm tiếng Trung số 1 tại Hà Nội – để cùng xây dựng tương lai thành công!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín TOP 1 Tại Hà Nội
Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín nhất Việt Nam. Với danh tiếng TOP 1 toàn quốc, trung tâm là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn học tiếng Trung bài bản, chất lượng và hiệu quả. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, trung tâm không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo để đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên.
Hệ thống khóa học đa dạng và chuyên sâu
ChineMaster tại Quận Thanh Xuân liên tục khai giảng các khóa học tiếng Trung chuyên biệt, phù hợp với mọi trình độ và mục tiêu học tập:
Khóa học tiếng Trung HSK (6 cấp, 9 cấp): Đáp ứng nhu cầu luyện thi chứng chỉ quốc tế với giáo trình bài bản và hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung HSKK (sơ, trung, cao cấp): Chuyên sâu về kỹ năng khẩu ngữ, giúp học viên tự tin giao tiếp.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế trong các tình huống hàng ngày và công việc.
Khóa học tiếng Trung thương mại và kinh doanh: Hỗ trợ các doanh nghiệp và cá nhân mở rộng quan hệ giao thương quốc tế.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Đào tạo chuyên biệt về thuật ngữ và quy trình liên quan đến xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung logistics và vận chuyển: Cung cấp kiến thức chuyên ngành về vận tải và logistics.
Khóa học tiếng Trung order và nhập hàng:
Order Taobao, 1688, Tmall
Nhập hàng Trung Quốc tận gốc, tận xưởng
Đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến
Khóa học tiếng Trung bán hàng online:
Bán hàng trên TikTok Shop, Shopee, Tiki và các nền tảng thương mại điện tử khác.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề: Dành riêng cho các lĩnh vực như kế toán, kiểm toán, biên phiên dịch, dầu khí, văn phòng, công sở, v.v.
Khóa học tiếng Trung thực dụng: Giúp học viên ứng dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt trong đời sống và công việc.
Giáo trình độc quyền từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm sử dụng đồng bộ các bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Cung cấp nền tảng cơ bản và nâng cao.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Chuyên sâu dành cho học viên muốn đạt trình độ cao.
Bộ giáo trình HSK (6 cấp, 9 cấp): Phù hợp với mọi cấp độ luyện thi.
Những giáo trình này được thiết kế khoa học, tích hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Phương pháp giảng dạy hiện đại và sáng tạo
Trung tâm ChineMaster áp dụng phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết, thực hành và tình huống thực tế. Mỗi buổi học được thiết kế sinh động, phù hợp với từng cấp độ học viên. Sự tận tâm, nhiệt huyết và phong cách trẻ trung của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là nguồn cảm hứng mạnh mẽ giúp học viên học tập hiệu quả hơn.
Hệ thống trung tâm tại Quận Thanh Xuân được đầu tư cơ sở vật chất tiên tiến, bao gồm:
Phòng học rộng rãi, trang bị máy chiếu và thiết bị hỗ trợ giảng dạy.
Không gian học tập thoải mái, sáng tạo, giúp học viên dễ dàng tiếp thu bài giảng.
Dịch vụ hỗ trợ học viên tận tình, từ tư vấn khóa học đến giải đáp thắc mắc trong quá trình học.
Cam kết chất lượng đào tạo
Hiệu quả vượt trội: Học viên tiến bộ rõ rệt sau từng khóa học.
Đào tạo toàn diện: Kết hợp học thuật và thực hành, giúp học viên ứng dụng ngôn ngữ ngay lập tức.
Lộ trình cá nhân hóa: Thiết kế chương trình học phù hợp với mục tiêu cá nhân.
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Sự dẫn dắt trực tiếp từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng các giảng viên giàu kinh nghiệm.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân không chỉ là nơi học tập mà còn là cầu nối đưa bạn đến gần hơn với ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa. Với chất lượng đào tạo hàng đầu, giáo trình độc quyền và môi trường học tập chuyên nghiệp, ChineMaster tự hào đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Hãy đến với ChineMaster Quận Thanh Xuân để hiện thực hóa mục tiêu học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Học Viên Tiếng Trung Tại Hà Nội
Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín, chất lượng hàng đầu dành cho học viên trên cả nước. Với danh tiếng là Trung tâm HSK THANHXUANHSK và TIENGTRUNGHSK, ChineMaster tự hào mang đến chương trình học tiếng Trung chuyên sâu, bài bản, phù hợp với nhu cầu học tập của từng học viên.
Chương trình đào tạo chuyên biệt
ChineMaster Quận Thanh Xuân tập trung đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, bao gồm:
Chứng chỉ tiếng Trung HSK (6 cấp, 9 cấp): Đáp ứng mọi cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp.
Chứng chỉ tiếng Trung HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp): Chuyên sâu về kỹ năng khẩu ngữ, phù hợp với học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp.
Ngoài ra, trung tâm còn thiết kế các khóa học tiếng Trung đa dạng như:
Tiếng Trung giao tiếp thực dụng.
Tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu.
Tiếng Trung biên phiên dịch.
Tiếng Trung theo từng lĩnh vực như logistics, kinh doanh, và văn phòng.
Giáo trình độc quyền từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tự hào sử dụng các bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho người học.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Chuyên sâu cho học viên muốn đạt trình độ cao.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Được thiết kế khoa học, giúp học viên luyện thi hiệu quả.
Đặc biệt, tất cả giáo trình đều được phát miễn phí cho học viên trong hệ thống Hán ngữ ChineMaster, hỗ trợ học viên học tập thuận lợi mà không cần lo lắng về tài liệu học tập.
Phương pháp giảng dạy tại ChineMaster kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ hiểu rõ ngữ pháp mà còn sử dụng thành thạo trong thực tế. Học viên được rèn luyện đầy đủ 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch, từ đó tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi tình huống.
Cơ sở vật chất và môi trường học tập lý tưởng
ChineMaster tại Quận Thanh Xuân được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm:
Phòng học rộng rãi, trang thiết bị giảng dạy tiên tiến.
Không gian học tập thoải mái, khuyến khích sự sáng tạo và tập trung.
Đội ngũ hỗ trợ học viên tận tình từ khi nhập học đến khi hoàn thành khóa học.
Tại sao chọn Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân?
Uy tín và chất lượng hàng đầu: Là trung tâm dẫn đầu trong đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Giáo trình độc quyền miễn phí: Do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đảm bảo tính hệ thống và hiệu quả cao.
Phương pháp học tập toàn diện: Phù hợp với mọi đối tượng và mục tiêu học tập.
Đội ngũ giảng viên xuất sắc: Dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung.
Hỗ trợ học viên tối đa: Tư vấn lộ trình học tập, phát triển kỹ năng và luyện thi.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân không chỉ là nơi học ngôn ngữ, mà còn là cầu nối mở ra những cơ hội mới cho học viên. Với chất lượng đào tạo vượt trội, giáo trình độc quyền và môi trường học tập lý tưởng, ChineMaster cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung và đạt được những thành công vượt bậc.
Hãy tham gia ChineMaster ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp nhất tại Hà Nội!
1. Khóa học tiếng Trung thực dụng
Học viên Lê Minh Tuấn:
“Mình bắt đầu học tiếng Trung chủ yếu để có thể giao tiếp với bạn bè và đối tác Trung Quốc trong các chuyến công tác và du lịch. Ban đầu, mình cảm thấy khá lo lắng và không tự tin vì tiếng Trung có nhiều âm và cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Master Edu, mình đã có cái nhìn hoàn toàn khác. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức về ngữ pháp và từ vựng mà còn chia sẻ rất nhiều mẹo học từ kinh nghiệm của bản thân. Mỗi bài học đều được thiết kế cực kỳ thực tế, giúp mình học cách giao tiếp với người bản xứ trong những tình huống hàng ngày như đi chợ, gọi món ăn, hỏi đường, hay thậm chí là thương lượng giá cả khi mua sắm. Các bài học rất gần gũi và dễ áp dụng vào thực tế. Đặc biệt, thầy dành rất nhiều thời gian để sửa lỗi phát âm cho từng học viên, giúp mình phát âm chuẩn hơn và tự tin hơn khi giao tiếp. Sau khoảng 3 tháng học, mình cảm thấy rất hài lòng vì có thể giao tiếp cơ bản với người Trung Quốc, hỏi đường, đặt món ăn, thậm chí là đàm phán với các đối tác. Mình sẽ tiếp tục học thêm các khóa nâng cao để nâng cao trình độ và áp dụng tiếng Trung vào công việc. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã tạo ra một môi trường học thân thiện và hiệu quả như vậy!”
2. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Học viên Nguyễn Thị Lan Hương:
“Mình làm việc tại một công ty có đối tác người Trung Quốc, và công việc của mình liên quan đến việc trao đổi, ký kết hợp đồng và làm báo cáo. Vì vậy, mình cần học tiếng Trung để có thể giao tiếp hiệu quả trong công việc. Mình đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm Master Edu, và đây thực sự là một quyết định đúng đắn. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy các kiến thức cơ bản mà còn tập trung rất nhiều vào các tình huống công sở cụ thể. Mỗi buổi học, mình được học cách viết email, soạn thảo các văn bản công việc, làm báo cáo tài chính, trao đổi qua điện thoại, hay tổ chức các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Điều mình ấn tượng nhất là cách thầy giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp chuẩn xác và tự tin, đặc biệt là trong những tình huống đàm phán hoặc xử lý các vấn đề phức tạp. Thầy luôn tạo ra môi trường học thoải mái, khuyến khích học viên tham gia vào các tình huống mô phỏng thực tế. Mình cảm thấy rất may mắn khi được học tại đây, vì giờ đây tôi có thể tự tin sử dụng tiếng Trung để giao tiếp trong công việc, từ việc ký kết hợp đồng, trao đổi thông tin cho đến giải quyết các tình huống phát sinh. Đây là một khóa học cực kỳ hữu ích, và tôi hoàn toàn khuyến khích các bạn đang làm việc trong môi trường văn phòng có liên quan đến tiếng Trung tham gia.”
3. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên Trần Quang Huy:
“Là một nhân viên trong ngành Xuất Nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc thường xuyên. Tuy nhiên, khả năng tiếng Trung của tôi rất hạn chế, và đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi thông tin chính xác, nhất là khi đối mặt với các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Master Edu, tôi đã có sự tiến bộ rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết, từ những kiến thức cơ bản đến những thuật ngữ chuyên ngành mà tôi thường xuyên gặp phải trong công việc, như các cụm từ về hợp đồng, vận chuyển, thanh toán, giấy tờ hải quan và kiểm tra hàng hóa. Bài học được xây dựng rất khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành giúp tôi tiếp thu nhanh chóng và dễ dàng. Đặc biệt, thầy dạy rất kỹ các tình huống giao tiếp thực tế khi làm việc với đối tác, từ việc đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng đến cách xử lý các tình huống tranh chấp. Điều tôi đánh giá cao nhất ở thầy là khả năng truyền đạt kiến thức rất dễ hiểu, không chỉ giúp tôi nhớ lâu mà còn biết cách áp dụng vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và khả năng sử dụng tiếng Trung của tôi đã được nâng cao rõ rệt.”
4. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên Phan Thi Thanh Bình:
“Mình là nhân viên bán hàng tại một công ty thương mại, và công ty mình hợp tác với các đối tác Trung Quốc để nhập hàng. Vì vậy, việc giao tiếp tiếng Trung là rất quan trọng đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi trao đổi với khách hàng Trung Quốc qua điện thoại hoặc email. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn chú trọng đến những từ vựng chuyên ngành liên quan đến bán hàng, từ việc thương lượng giá cả đến cách xử lý khi có vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Thầy dạy rất chi tiết và luôn tạo ra những tình huống thực tế để học viên thực hành. Nhờ vậy, tôi đã nâng cao được khả năng giao tiếp và trở nên tự tin hơn khi làm việc với đối tác. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể đàm phán và xử lý các tình huống trong công việc một cách trôi chảy hơn. Thật sự cảm ơn thầy Vũ và trung tâm đã tạo ra khóa học bổ ích này!”
5. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên Lê Thị Thanh Nga:
“Là một nhân viên kế toán, công việc của tôi liên quan đến việc làm báo cáo tài chính và xử lý các hóa đơn, chứng từ từ đối tác Trung Quốc. Khả năng tiếng Trung của tôi trước đây rất hạn chế, đặc biệt là về các thuật ngữ kế toán. Khi tôi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Master Edu, tôi cảm thấy rất may mắn. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán, từ cách ghi chép sổ sách đến việc xử lý chứng từ và báo cáo tài chính, mà còn dạy tôi cách giao tiếp với đối tác về các vấn đề tài chính. Thầy dạy rất tỉ mỉ và luôn có những ví dụ cụ thể, giúp tôi dễ dàng nắm bắt kiến thức. Điều tôi ấn tượng là thầy luôn tận tình giải đáp các câu hỏi và sửa chữa lỗi sai cho học viên rất chi tiết. Sau khóa học, tôi có thể tự tin trao đổi về các vấn đề kế toán với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn gì. Đây thực sự là một khóa học vô cùng bổ ích và tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung của mình.”
Những khóa học này đều được thiết kế để phù hợp với các yêu cầu thực tế và chuyên môn của từng ngành nghề. Với phương pháp giảng dạy tận tình và hiệu quả của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn có thể áp dụng vào công việc một cách thành thạo và tự tin.
6. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên Nguyễn Văn Tuấn:
“Công việc của tôi là nhập hàng từ Trung Quốc, và tôi cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các nhà cung cấp. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đàm phán giá cả và xử lý các vấn đề liên quan đến giao dịch. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành về nhập khẩu, mà còn giúp tôi hiểu rõ các thủ tục, giấy tờ cần thiết khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các bài học rất thực tế, thầy luôn đưa ra các tình huống mô phỏng và giúp tôi rèn luyện khả năng giao tiếp trong những tình huống đàm phán và thương lượng với các nhà cung cấp. Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi thương thảo với đối tác, từ việc yêu cầu báo giá, đặt hàng, cho đến xử lý các vấn đề về giao nhận hàng hóa. Điều tôi ấn tượng là thầy luôn chú trọng việc cải thiện kỹ năng nghe và nói, điều này giúp tôi giao tiếp trôi chảy và chính xác hơn. Cảm ơn thầy và trung tâm đã tạo ra một khóa học tuyệt vời như vậy.”
7. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên Hoàng Đức Anh:
“Với công ty chúng tôi, việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc là điều vô cùng quan trọng. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Master Edu để cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy rõ rệt sự thay đổi trong khả năng giao tiếp của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt rất nhiều kiến thức bổ ích về cách thức làm việc trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc, từ cách viết email, gọi điện thoại đến việc tham gia các cuộc họp và ký kết hợp đồng. Các bài học không chỉ giúp tôi học ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các phong cách giao tiếp trong kinh doanh và văn hóa làm việc của người Trung Quốc. Thầy cũng rất chú trọng đến các kỹ năng đàm phán và giải quyết vấn đề trong môi trường kinh doanh quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học thực sự hữu ích và tôi rất hài lòng về kết quả đạt được.”
8. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên Trần Phương Nam:
“Là một doanh nhân đang mở rộng thị trường sang Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng việc nắm vững tiếng Trung là rất cần thiết để có thể đàm phán, ký kết hợp đồng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu, tôi đã có một sự thay đổi đáng kể. Thầy Nguyễn Minh Vũ là người có kinh nghiệm thực tế phong phú và đã truyền đạt cho tôi rất nhiều kiến thức quý báu về cách thức giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc. Thầy dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành và các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải khi giao dịch, từ cách viết thư chào hàng, thương lượng giá cả, cho đến việc ký kết hợp đồng và xây dựng chiến lược kinh doanh. Tôi đặc biệt thích cách thầy Vũ tạo ra các tình huống mô phỏng, giúp tôi luyện tập kỹ năng giao tiếp và đàm phán thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc, đồng thời có thể xử lý các tình huống trong kinh doanh một cách linh hoạt và chuyên nghiệp hơn.”
9. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên Phạm Minh Hải:
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu với mục tiêu nâng cao khả năng giao tiếp trong các cuộc thương thảo và hợp tác kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã đáp ứng đúng mong đợi của tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học các từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành mà còn truyền đạt cho tôi rất nhiều kiến thức về chiến lược và kỹ năng kinh doanh trong môi trường Trung Quốc. Các bài học đều được thiết kế rất thực tế và sát với công việc mà tôi đang làm, từ cách xây dựng mối quan hệ với đối tác, đàm phán hợp đồng, cho đến cách thức giao dịch và giải quyết tranh chấp. Điều đặc biệt là thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành thông qua các bài tập tình huống, giúp tôi áp dụng kiến thức ngay vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp tiếng Trung và tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi mà còn là người truyền cảm hứng giúp tôi đẩy mạnh các cơ hội kinh doanh tại thị trường Trung Quốc.”
10. Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên Nguyễn Thị Mai Anh:
“Công việc của tôi liên quan đến việc buôn bán các sản phẩm Trung Quốc, và tôi cần phải giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp và khách hàng Trung Quốc để thương thảo giá cả và xử lý các đơn hàng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Master Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc đàm phán giá cả và thương lượng các điều khoản trong hợp đồng. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học này, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành, cũng như các cấu trúc câu cần thiết khi làm việc trong lĩnh vực buôn bán. Thầy cũng chia sẻ những mẹo và kỹ năng rất thực tế để tôi có thể đàm phán thành công, từ cách hỏi giá, thảo luận về chất lượng sản phẩm, cho đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi đàm phán với đối tác Trung Quốc và tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã tạo ra khóa học bổ ích này.”
Những đánh giá trên đều thể hiện sự hài lòng và tiến bộ rõ rệt của học viên sau khi tham gia các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu. Nhờ phương pháp giảng dạy tận tình, chuyên nghiệp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ nắm vững kiến thức ngữ pháp mà còn có thể áp dụng vào công việc thực tế, nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn trong các tình huống công việc hàng ngày.
11. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên Lê Hoàng Nam:
“Với công việc kinh doanh, tôi luôn phải tìm nguồn hàng chất lượng và giá tốt từ Trung Quốc. Tuy nhiên, trước đây tôi gặp khó khăn lớn trong việc giao tiếp và tìm kiếm các nguồn hàng tin cậy. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu, tôi đã có những thay đổi rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung, mà còn dạy tôi cách tìm kiếm và đánh giá nhà cung cấp, cách kiểm tra chất lượng hàng hóa và đàm phán giá cả với nhà sản xuất Trung Quốc. Những bài học thực tế từ thầy rất bổ ích, đặc biệt là các kỹ năng tìm kiếm thông tin qua các website, trao đổi với các nhà cung cấp Trung Quốc để đảm bảo chất lượng hàng hóa. Thầy còn chia sẻ nhiều chiến lược thương lượng hiệu quả giúp tôi có thể có được các điều khoản hợp lý trong hợp đồng. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể tìm nguồn hàng chất lượng, giá cả hợp lý từ các nhà cung cấp Trung Quốc mà không lo gặp phải các rủi ro như trước nữa. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học chất lượng và thực tế như vậy.”
12. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên Trần Ngọc Tú:
“Tôi làm việc trong ngành bán dẫn và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các linh kiện điện tử, chip bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung trong công việc chuyên ngành này. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất may mắn vì khóa học đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi những từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến bán dẫn, giúp tôi có thể giao tiếp dễ dàng hơn với các nhà cung cấp, giải thích các vấn đề kỹ thuật và thương thảo hợp đồng. Các bài học rất chuyên sâu, từ cách thảo luận về các đặc tính kỹ thuật của các linh kiện bán dẫn cho đến cách xử lý các vấn đề trong quá trình nhập khẩu và phân phối. Đặc biệt, thầy Vũ cũng dạy chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp và thảo luận kỹ thuật với các đối tác. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ và bán dẫn.”
13. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên Nguyễn Thanh Bình:
“Lĩnh vực vi mạch bán dẫn là một ngành đặc thù với nhiều thuật ngữ chuyên ngành, và tôi cần phải giao tiếp bằng tiếng Trung để làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khi trao đổi với đối tác. Tuy nhiên, khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các thuật ngữ và khái niệm trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, cũng như cách thảo luận và giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Thầy rất chú trọng việc dạy từ vựng và cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong các tình huống thực tế, từ việc trao đổi các thông số kỹ thuật, yêu cầu chất lượng cho đến việc thảo luận về quy trình sản xuất và kiểm tra. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp và hiểu được các đối tác Trung Quốc về các vấn đề vi mạch bán dẫn một cách chính xác và hiệu quả hơn. Điều tôi đánh giá cao ở thầy Vũ là cách truyền đạt rất chi tiết và dễ hiểu. Đây thực sự là một khóa học rất bổ ích đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực vi mạch và bán dẫn.”
14. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên Lê Đức Cường:
“Mình làm việc trong ngành kỹ thuật điện tử, chuyên về mạch điện bán dẫn. Mặc dù đã có kinh nghiệm làm việc với các đối tác Trung Quốc, nhưng việc sử dụng tiếng Trung chuyên ngành mạch điện bán dẫn luôn là một thách thức. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu, tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ hiểu và chi tiết, giúp tôi có thể trao đổi hiệu quả với các kỹ sư và nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học không chỉ bao gồm từ vựng mà còn tập trung vào các tình huống thực tế trong công việc, từ việc thảo luận các thông số kỹ thuật, quy trình lắp ráp đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh khi làm việc với các đối tác. Điều tôi ấn tượng là thầy rất chú trọng đến việc sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp kỹ thuật, điều này giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với đối tác. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt và tôi có thể áp dụng ngay những kiến thức học được vào công việc.”
15. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên Trần Văn Hoàng:
“Với công việc trong ngành công nghệ thông tin, tôi cần phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc về các sản phẩm phần mềm và công nghệ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, khóa học này đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin, từ cách mô tả các sản phẩm phần mềm, hệ thống máy tính, đến việc giải thích các vấn đề kỹ thuật và giải pháp công nghệ. Thầy còn chia sẻ nhiều tình huống thực tế trong công việc giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề công nghệ và kỹ thuật. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng mà còn giúp tôi học cách giao tiếp và giải quyết các vấn đề công nghệ một cách chuyên nghiệp. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã tạo ra một khóa học thực tế và hữu ích như vậy.”
Những đánh giá tiếp theo này cho thấy các học viên đều đã có những tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng tiếng Trung trong các ngành nghề và lĩnh vực chuyên môn khác nhau. Khóa học không chỉ giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn cung cấp những kiến thức chuyên sâu, giúp họ tự tin hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu tiếp tục nhận được nhiều lời khen ngợi từ học viên nhờ vào phương pháp giảng dạy sáng tạo, hiệu quả và luôn chú trọng đến nhu cầu thực tế của học viên.
16. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên Nguyễn Thị Lan:
“Tôi là một người làm trong ngành thương mại, và việc sử dụng tiếng Trung trong công việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy mình đã có sự cải thiện vượt bậc. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các từ vựng và cấu trúc câu trong thương mại, giúp tôi có thể giao tiếp với đối tác một cách trôi chảy và hiệu quả. Khóa học không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh và phong cách làm việc của người Trung Quốc, từ đó tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác. Đặc biệt, thầy Vũ rất chú trọng vào việc luyện tập thực tế qua các tình huống mô phỏng đàm phán, điều này giúp tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi có thể tham gia vào các cuộc đàm phán quan trọng mà không còn lo lắng về khả năng tiếng Trung của mình. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi thực sự hài lòng về kết quả mà mình đạt được.”
17. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên Nguyễn Thị Thu Hương:
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và cung cấp thiết bị, vật tư cho các công trình dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để trao đổi các vấn đề kỹ thuật cũng như đàm phán các hợp đồng. Tuy nhiên, khóa học này đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các từ vựng chuyên ngành dầu khí và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình kỹ thuật, từ việc đàm phán giá cả các thiết bị, vật tư, đến việc làm hợp đồng và giải quyết các vấn đề trong quá trình thực hiện dự án. Các bài học của thầy rất sát với thực tế công việc của tôi, và tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề trong ngành dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc của mình đã được cải thiện rõ rệt. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học rất bổ ích và thiết thực.”
18. Khóa học tiếng Trung online
Học viên Trần Minh Quân:
“Vì công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp, vì vậy tôi quyết định chọn khóa học tiếng Trung online tại Master Edu. Đây là một lựa chọn rất hợp lý vì tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi. Sau khi tham gia khóa học, tôi rất ấn tượng với chất lượng bài giảng và sự nhiệt tình của thầy Nguyễn Minh Vũ. Mặc dù học online, tôi vẫn cảm nhận được sự tương tác và quan tâm đặc biệt của thầy đối với học viên. Các bài giảng được xây dựng rất khoa học, dễ hiểu, và rất dễ tiếp cận. Thầy không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng cơ bản mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe và nói qua các bài tập thực hành trực tuyến. Một điều tôi rất thích là thầy luôn tạo cơ hội để học viên có thể tham gia các buổi thảo luận và giải đáp thắc mắc qua video call, điều này giúp tôi không cảm thấy thiếu sự hướng dẫn trực tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình đã được cải thiện rất nhiều, và tôi có thể giao tiếp tốt hơn trong công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn thầy Vũ và trung tâm đã tạo ra một khóa học online chất lượng như vậy.”
19. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên Phạm Minh Anh:
“Mình đã tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Master Edu với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK để phục vụ cho công việc và học tập. Trước khi tham gia lớp học, mình cảm thấy rất lo lắng vì không biết liệu mình có thể đạt điểm cao trong kỳ thi hay không. Tuy nhiên, sau khi tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp, mình cảm thấy rất tự tin và hài lòng với những gì mình đã học được. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và nhiệt tình trong việc hướng dẫn từng học viên. Các bài học rất rõ ràng và dễ hiểu, thầy còn chia sẻ nhiều mẹo ôn thi giúp mình chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Thầy cũng dành thời gian giải thích chi tiết các phần ngữ pháp và từ vựng cần thiết cho kỳ thi, đồng thời giúp chúng tôi luyện tập kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và tự tin hơn khi làm bài thi. Cuối cùng, tôi đã vượt qua kỳ thi HSK với kết quả như mong muốn. Tôi cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
20. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên Đỗ Thị Thu Trang:
“Mình đã tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Master Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Trước khi học, tôi cảm thấy khá bối rối với khối lượng kiến thức cần ôn tập. Tuy nhiên, sau khi tham gia lớp học, tôi đã cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tỉ mỉ trong việc giảng dạy và hướng dẫn chúng tôi cách tiếp cận từng phần của bài thi, từ các kỹ năng nghe, đọc, viết cho đến kỹ năng nói. Thầy giúp tôi hiểu rõ về các dạng bài trong kỳ thi HSK và luyện tập với các bài thi mẫu, điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều. Sau khóa học, tôi đã có thể tự ôn luyện hiệu quả và cải thiện được những điểm yếu trong từng kỹ năng. Kết quả thi của tôi cũng rất khả quan, và tôi rất cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
21. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên Nguyễn Thanh Hương:
“Mình tham gia lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Master Edu vì mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK cao cấp để phục vụ cho công việc và nghiên cứu. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất chu đáo trong việc hướng dẫn các học viên chuẩn bị cho kỳ thi. Các bài giảng rất sâu sắc, thầy không chỉ giúp chúng tôi hiểu rõ các chủ điểm ngữ pháp mà còn cung cấp rất nhiều tài liệu bổ ích và bài tập thực tế. Đặc biệt, thầy rất chú trọng đến kỹ năng làm bài thi, giúp tôi có thể tự tin đối mặt với các câu hỏi khó trong phần thi HSK. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã được nâng cao rõ rệt, và tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc cũng như chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi đạt được kết quả như mong muốn.”
Những đánh giá tiếp theo lại một lần nữa thể hiện sự hài lòng và tiến bộ rõ rệt của học viên sau khi tham gia các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu. Các học viên cảm nhận được sự quan tâm tận tình và sự nhiệt huyết của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã giúp họ cải thiện kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc chuyên môn một cách hiệu quả và tự tin.
22. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên Lê Minh Tuấn:
“Lĩnh vực logistics và vận chuyển là một ngành có đặc thù riêng, yêu cầu khả năng giao tiếp tốt để xử lý các công việc liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy rất chi tiết các thuật ngữ về logistics, vận chuyển hàng hóa, từ các khái niệm về vận chuyển, khai báo hải quan, đến việc đàm phán về giá cả và các điều khoản hợp đồng. Những bài học thực tế và các tình huống mô phỏng đàm phán mà thầy đưa ra giúp tôi rất nhiều trong công việc. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp dễ dàng hơn với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc trao đổi về vận chuyển hàng hóa và xử lý các tình huống phát sinh. Đây là một khóa học tuyệt vời, không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày.”
23. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên Đoàn Minh Tuấn:
“Với công việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề giao hàng, hợp đồng, và các thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi cảm thấy khá lúng túng khi phải sử dụng tiếng Trung để giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc. Tuy nhiên, khóa học đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là trong việc đàm phán hợp đồng, thương lượng giá cả và giải quyết các vấn đề logistics. Thầy cũng rất chú trọng vào các tình huống thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thủ tục xuất nhập khẩu và các vấn đề liên quan đến hải quan. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đã cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì những kiến thức và kỹ năng thực tế mà thầy đã truyền đạt.”
24. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên Nguyễn Văn Hải:
“Việc tìm nguồn hàng từ các nền tảng như Taobao và 1688 rất quan trọng trong công việc nhập hàng của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng các website này, đặc biệt là trong việc giao tiếp với người bán. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có những thay đổi rất lớn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm hàng hóa, liên hệ với nhà cung cấp, và đàm phán giá cả trên các trang web này. Những bài học rất chi tiết và thiết thực, từ cách tìm kiếm sản phẩm, đánh giá người bán, đến việc xử lý các vấn đề giao hàng và thanh toán. Các tình huống thực tế mà thầy đưa ra cũng giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất dễ dàng khi mua hàng trên Taobao và 1688, và có thể giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp mà không gặp khó khăn gì. Đây là một khóa học rất bổ ích đối với những ai đang muốn tìm kiếm hàng hóa từ Trung Quốc.”
25. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên Trịnh Quang Huy:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu và thường xuyên phải tìm nguồn hàng trực tiếp từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm và liên hệ với các nhà cung cấp, đặc biệt là về mặt ngôn ngữ. Tuy nhiên, khóa học đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dẫn rất chi tiết về cách thức tìm kiếm nguồn hàng chất lượng từ các nhà cung cấp Trung Quốc, cũng như cách đàm phán và giao tiếp để đảm bảo hàng hóa đạt chất lượng. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ về các thủ tục nhập khẩu, từ việc chuẩn bị giấy tờ, thương thảo giá cả cho đến việc xử lý các vấn đề phát sinh khi giao dịch. Khóa học giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc tìm kiếm nhà cung cấp và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, và tôi có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả và chính xác.”
26. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên Hoàng Thị Thanh Hà:
“Là một kế toán viên, tôi cần phải hiểu rõ các thuật ngữ tài chính và kế toán khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Master Edu, tôi cảm thấy rất lúng túng trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn trong các cuộc trao đổi về tài chính, kế toán với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất chi tiết các thuật ngữ về kế toán và tài chính, từ cách làm báo cáo tài chính, tính toán thuế, đến việc giải thích các khoản chi phí, thu nhập và thanh toán. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý và tài chính trong việc hợp tác với đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao khả năng xử lý các vấn đề tài chính trong công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học chất lượng như vậy.”
27. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên Vũ Minh Tú:
“Là một doanh nhân, tôi luôn cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để mở rộng thị trường và phát triển kinh doanh. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán hợp đồng. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các buổi họp và đàm phán với đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kinh doanh và đàm phán, từ cách thảo luận về điều khoản hợp đồng, giá cả, đến việc thương thảo các điều kiện hợp tác. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế về cách xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác Trung Quốc, giúp tôi không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn tạo dựng được niềm tin từ phía đối tác. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.”
Những đánh giá trên tiếp tục khẳng định chất lượng vượt trội của các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu. Học viên từ các lĩnh vực khác nhau, từ logistics, xuất nhập khẩu, đến doanh nhân, kế toán hay các ngành nghề đặc thù khác, đều đã đạt được tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng tiếng Trung và áp dụng nó vào công việc hàng ngày. Thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm tiếp tục nhận được những phản hồi tích cực, khẳng định sự tận tâm, nhiệt huyết và hiệu quả trong phương pháp giảng dạy.
28. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên Nguyễn Thành Dũng:
“Với mục tiêu mở rộng thị trường và phát triển đối tác tại Trung Quốc, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Trung với các đối tác, đặc biệt là trong việc hiểu rõ các thuật ngữ và văn hóa kinh doanh của Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi thấy mình đã có sự thay đổi rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được những kỹ năng giao tiếp cơ bản và nâng cao, cũng như cách sử dụng những thuật ngữ chuyên ngành trong các cuộc đàm phán kinh doanh. Các bài học rất thực tế và liên quan chặt chẽ đến công việc của tôi. Thầy còn chia sẻ những chiến lược và kinh nghiệm giúp tôi tự tin hơn trong việc thảo luận về các hợp đồng, điều khoản, và giá cả. Điều tôi đặc biệt thích là thầy đã tạo ra rất nhiều cơ hội cho học viên thực hành với những tình huống mô phỏng đàm phán thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và thực sự cảm nhận được sự tiến bộ trong công việc. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung trong kinh doanh.”
29. Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên Phan Minh Hòa:
“Tôi là một người bán hàng và thường xuyên cần giao dịch với các đối tác Trung Quốc để mua bán hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc thương lượng giá cả, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề khi giao hàng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành, từ những câu giao tiếp cơ bản đến những cụm từ sử dụng trong thương lượng giá cả, thỏa thuận hợp đồng và các thủ tục thanh toán. Thầy rất chú trọng vào việc thực hành và luôn tạo điều kiện cho học viên tham gia vào các tình huống thực tế, điều này giúp tôi có thể áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình đã được cải thiện rất nhiều, và tôi đã có thể tự tin đàm phán và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học thực sự bổ ích và thiết thực.”
30. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên Trần Hữu Hoàng:
“Tôi làm việc trong ngành bán dẫn và chip, một ngành có tính kỹ thuật cao và yêu cầu khả năng giao tiếp tốt với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật cũng như giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã cảm nhận được sự thay đổi rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành chip bán dẫn, từ các khái niệm cơ bản đến các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn giúp tôi thực hành qua các tình huống cụ thể trong công việc, từ việc thảo luận về thiết kế, quy trình sản xuất cho đến việc đàm phán hợp đồng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và áp dụng kiến thức vào công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học vô cùng hữu ích và thiết thực đối với công việc của tôi.”
31. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên Phạm Đức Sơn:
“Với công việc của một kỹ sư trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các thiết kế vi mạch và quy trình sản xuất. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng cần thiết cho công việc của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ vi mạch, cách thảo luận về quy trình sản xuất, thiết kế và các yêu cầu kỹ thuật trong công việc. Thầy còn giúp tôi luyện tập qua các tình huống thực tế trong công việc, điều này giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất hài lòng về khóa học và đánh giá cao những kiến thức và kinh nghiệm thực tế mà thầy Vũ đã chia sẻ. Đây là một khóa học rất bổ ích và tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm Master Edu.”
32. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên Nguyễn Tuấn Anh:
“Trong công việc của tôi, việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến mạch điện bán dẫn là điều vô cùng quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để thảo luận các vấn đề kỹ thuật. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, từ mạch điện cơ bản cho đến các quy trình sản xuất mạch điện bán dẫn. Thầy còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp kỹ thuật, thảo luận về các yêu cầu, tiêu chuẩn và thiết kế mạch điện. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung và giúp tôi thực hiện công việc tốt hơn. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp khóa học rất chất lượng này.”
33. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên Vũ Thị Bích Ngọc:
“Công nghệ thông tin là một ngành đang phát triển mạnh mẽ, và việc giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc là rất quan trọng trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ công nghệ và giao tiếp về các dự án công nghệ với đối tác. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo hơn trong các cuộc trao đổi kỹ thuật và dự án công nghệ. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến công nghệ thông tin, từ các thuật ngữ lập trình, hệ thống phần mềm đến các kỹ thuật mạng và an ninh mạng. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế và tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành qua các tình huống cụ thể trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và áp dụng những kiến thức này vào công việc của mình. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng và bổ ích.”
Những đánh giá tiếp theo vẫn thể hiện sự hài lòng của học viên sau khi tham gia các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu. Học viên từ các ngành nghề khác nhau, từ công nghệ thông tin, mạch điện bán dẫn, chip bán dẫn đến kinh doanh, buôn bán đều cho biết khóa học đã giúp họ tự tin hơn, cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc chuyên môn và ứng dụng kiến thức vào thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu tiếp tục nhận được những phản hồi tích cực và đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và phương pháp học hiệu quả.
34. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên Trần Ngọc Mai:
“Với công việc liên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa, tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để đàm phán các hợp đồng, thỏa thuận về giá cả và các điều khoản giao dịch. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết những khó khăn này một cách hiệu quả. Thầy không chỉ dạy cho tôi các thuật ngữ thương mại cơ bản, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, một yếu tố rất quan trọng khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Những bài học rất thực tế và thiết thực, được thầy hướng dẫn kỹ lưỡng, giúp tôi giao tiếp tự tin hơn trong các buổi đàm phán và thương thảo. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả hơn nhiều. Tôi rất hài lòng và cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”
35. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên Nguyễn Thị Mai Linh:
“Là một chuyên viên trong ngành dầu khí, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án hợp tác và tìm hiểu các quy trình kỹ thuật. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và truyền đạt ý tưởng một cách chính xác với đối tác. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các từ vựng chuyên ngành dầu khí và giúp tôi hiểu cách sử dụng chúng trong các cuộc đàm phán và trao đổi thông tin với đối tác. Khóa học không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp tôi thực hành qua các tình huống thực tế trong công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc thảo luận về các dự án dầu khí với các đối tác Trung Quốc và thực hiện công việc một cách hiệu quả hơn. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học rất bổ ích và thiết thực.”
36. Khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK sơ cấp
Học viên Lê Hữu Anh:
“Khóa học luyện thi HSK 1-3 & HSKK sơ cấp tại Master Edu là một trong những khóa học tuyệt vời mà tôi từng tham gia. Trước khi bắt đầu, tôi hoàn toàn không biết gì về tiếng Trung và cảm thấy rất lo lắng về việc học một ngôn ngữ mới. Tuy nhiên, nhờ sự hướng dẫn nhiệt tình và phương pháp giảng dạy khoa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã vượt qua được những khó khăn ban đầu. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc, từ việc học các âm tiết cơ bản, từ vựng cho đến ngữ pháp. Bằng cách sử dụng các bài tập và các tình huống thực tế, thầy giúp tôi nhanh chóng tiếp cận và hiểu bài. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin tham gia kỳ thi HSK 3 và đạt kết quả tốt. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn tạo động lực để tôi tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học rất hữu ích.”
37. Khóa học tiếng Trung HSK 4-6 & HSKK trung cấp
Học viên Hoàng Minh Tuấn:
“Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung HSK 1-3, tôi quyết định tiếp tục học lên khóa HSK 4-6 & HSKK trung cấp tại Master Edu. Mặc dù tôi đã có nền tảng vững chắc, nhưng tôi vẫn gặp khó khăn trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 4. Khóa học này của thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự rất bổ ích. Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng mà còn dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Thầy cũng tập trung rất nhiều vào việc luyện thi, giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi HSK và luyện tập kỹ năng nghe, đọc, viết một cách hiệu quả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung và đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSK 6. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì những kiến thức bổ ích và phương pháp giảng dạy khoa học của thầy.”
38. Khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK cao cấp
Học viên Trịnh Thị Hồng Nhung:
“Khóa học luyện thi HSK 7-9 & HSKK cao cấp tại Master Edu thực sự là một thử thách đối với tôi, nhưng cũng là một trải nghiệm rất bổ ích. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có nền tảng tiếng Trung khá vững, nhưng tôi gặp phải khó khăn trong việc nâng cao trình độ và làm quen với các bài thi HSK cấp cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng ngữ pháp, từ vựng và nâng cao khả năng tư duy bằng tiếng Trung. Những bài giảng của thầy rất chi tiết và phong phú, đặc biệt là trong phần luyện thi, giúp tôi có thể làm quen với cấu trúc đề thi HSK cấp cao và phát triển kỹ năng nghe, đọc hiểu và viết một cách hiệu quả. Thầy Vũ cũng chia sẻ rất nhiều mẹo và chiến lược trong việc làm bài thi, giúp tôi tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi. Sau khóa học, tôi đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSK 9 và tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
39. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên Nguyễn Minh Thi:
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Master Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong môi trường kinh doanh và muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung. Với vai trò quản lý kinh doanh tại một công ty, tôi thường xuyên phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng, kế hoạch kinh doanh, và các vấn đề liên quan đến sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá lúng túng trong việc đàm phán và ký kết hợp đồng. Tuy nhiên, sau khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn rất nhiều. Thầy đã chỉ dạy tôi các từ vựng, cụm từ chuyên ngành, và các chiến lược giao tiếp phù hợp trong môi trường kinh doanh. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các yếu tố văn hóa và chiến lược kinh doanh của Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học vô cùng hữu ích và thiết thực.”
40. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên Trần Đăng Khoa:
“Là một doanh nhân trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận ra rằng việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung với các đối tác là một yếu tố vô cùng quan trọng trong việc mở rộng thị trường. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán các hợp đồng, thương lượng giá cả, và trao đổi các vấn đề liên quan đến sản phẩm. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc, từ việc xây dựng chiến lược đàm phán cho đến việc thảo luận về các điều khoản hợp đồng. Khóa học rất thực tế và mang lại những kiến thức hữu ích cho công việc kinh doanh của tôi. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung.”
Những đánh giá trên tiếp tục thể hiện sự hài lòng và tiến bộ rõ rệt của học viên sau khi tham gia các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu. Mỗi học viên từ các lĩnh vực khác nhau, từ thương mại, dầu khí, đến doanh nhân, đều cảm thấy tự tin hơn và có thể áp dụng những kiến thức học được vào công việc chuyên môn của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm tiếp tục nhận được sự đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và phương pháp học hiệu quả.
41. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên Nguyễn Minh Hiếu:
“Tôi là một chuyên viên logistics trong ngành vận chuyển hàng hóa, công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc, từ việc đặt hàng cho đến việc theo dõi quá trình vận chuyển. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải giao tiếp qua điện thoại hay email với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là về các thuật ngữ kỹ thuật và thủ tục hải quan. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có một sự thay đổi rõ rệt. Thầy Vũ không chỉ cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành rất cụ thể mà còn dạy tôi cách sử dụng các cụm từ và câu hỏi thường gặp trong công việc giao dịch và vận chuyển hàng hóa. Điều tôi đánh giá cao nhất là thầy rất chú trọng vào việc thực hành thực tế, từ việc giải quyết các tình huống khó khăn trong giao dịch cho đến việc thảo luận về các yêu cầu vận chuyển, điều kiện giao hàng, và thanh toán. Khóa học này giúp tôi tự tin hơn trong việc xử lý các vấn đề phát sinh khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tôi đã cảm nhận rõ rệt sự cải thiện trong công việc hàng ngày. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục theo học các khóa học cao cấp hơn tại trung tâm.”
42. Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
Học viên Phạm Thị Lan:
“Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu tại Master Edu là một khóa học rất thực tế và hữu ích cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu như tôi. Công việc của tôi đòi hỏi phải giao dịch và đàm phán với các đối tác Trung Quốc liên quan đến các hợp đồng mua bán và nhập khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi thường xuyên gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức đàm phán với đối tác. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể giao tiếp một cách tự tin và rõ ràng hơn. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng các câu giao tiếp chuẩn xác trong các tình huống thương mại và hợp đồng. Thầy cũng dạy tôi cách đàm phán, giải quyết các vấn đề về thanh toán và vận chuyển, điều này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc trao đổi, và tôi cũng thấy rằng các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc trở nên dễ dàng hơn. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng.”
43. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên Lê Thị Lan Anh:
“Tôi là người mới bắt đầu học tiếng Trung và mong muốn tìm hiểu cách nhập hàng từ Trung Quốc, đặc biệt là qua các nền tảng thương mại điện tử như Taobao và 1688. Sau khi tham khảo nhiều trung tâm, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu vì tôi cần một khóa học có tính thực tiễn cao và có thể áp dụng ngay vào công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích, từ việc hiểu các thuật ngữ trên các trang web thương mại điện tử đến việc đàm phán giá cả, chất lượng hàng hóa, và các thủ tục nhập khẩu. Điều mà tôi rất thích ở khóa học là thầy luôn đưa ra những ví dụ thực tế và tình huống cụ thể mà tôi có thể gặp phải khi giao dịch trên Taobao và 1688, giúp tôi rất nhiều trong việc áp dụng vào công việc kinh doanh của mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể tự tin tìm kiếm sản phẩm, giao dịch và đàm phán giá cả với các nhà cung cấp Trung Quốc mà không gặp phải các vấn đề về ngôn ngữ. Tôi rất vui vì đã chọn học tại Master Edu và chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này cho bạn bè.”
44. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên Trần Văn Kiên:
“Là một kế toán viên trong một công ty có hoạt động giao dịch với Trung Quốc, tôi cần phải học tiếng Trung để hiểu và giao tiếp trong các tình huống liên quan đến tài chính và kế toán, đặc biệt là khi làm việc với các hóa đơn, chứng từ và các báo cáo tài chính từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá bất an vì không thể hiểu được các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, cũng như gặp khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các vấn đề tài chính. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu đã hoàn toàn thay đổi cách tôi nhìn nhận về tiếng Trung trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi rất chi tiết các thuật ngữ chuyên ngành kế toán và tài chính, từ việc đọc hiểu các hóa đơn, báo cáo tài chính, đến việc thực hiện các thủ tục thanh toán và hợp đồng. Những bài học thực tiễn và các ví dụ cụ thể trong ngành kế toán đã giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể dễ dàng trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào. Tôi cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.”
45. Khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK sơ cấp
Học viên Nguyễn Thị Minh Thu:
“Khóa học luyện thi HSK 1-3 & HSKK sơ cấp tại Master Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung như tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi chưa có nền tảng vững về ngữ pháp, từ vựng hay phát âm tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và chú trọng đến từng học viên, giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Trung một cách bài bản. Phương pháp giảng dạy của thầy rất khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi có thể tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả. Những bài kiểm tra và bài tập thực hành đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 3, và tôi tự tin đã có thể sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp cơ bản. Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng.”
46. Khóa học tiếng Trung HSK 4-6 & HSKK trung cấp
Học viên Lê Quang Huy:
“Sau khi đã có nền tảng tiếng Trung ở mức cơ bản, tôi quyết định tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn với khóa học luyện thi HSK 4-6 & HSKK trung cấp tại Master Edu. Đây là một quyết định rất đúng đắn bởi khóa học giúp tôi cải thiện kỹ năng ngữ pháp, từ vựng và khả năng giao tiếp rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp những kiến thức nâng cao mà còn giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi HSK cấp trung, đồng thời luyện kỹ năng nghe, đọc và viết. Bài giảng của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo làm bài thi giúp tôi tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi khó. Khóa học này không chỉ giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 6 mà còn giúp tôi giao tiếp tốt hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ học tiếp các khóa học HSK cao cấp tại trung tâm Master Edu.”
Những đánh giá này tiếp tục cho thấy sự tiến bộ rõ rệt của các học viên sau khi tham gia các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu. Các học viên từ nhiều ngành nghề khác nhau, từ logistics, kế toán, đến thương mại và HSK, đều nhận thấy rõ ràng sự cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình sau khi tham gia khóa học. Các khóa học tại trung tâm không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn cung cấp những kiến thức chuyên sâu về từng lĩnh vực công việc, giúp học viên tự tin áp dụng vào thực tế công việc của mình.
47. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên Nguyễn Thị Hải Yến:
“Khi tôi bắt đầu làm việc trong một công ty chuyên cung cấp các dịch vụ logistics cho các đối tác Trung Quốc, tôi nhận ra rằng khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung là yếu tố rất quan trọng trong việc xử lý các tình huống hàng ngày. Mặc dù tôi đã có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung trước đây, nhưng tôi cảm thấy mình chưa đủ tự tin và thiếu những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường công việc. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại trung tâm Master Edu với hy vọng sẽ cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý các tình huống công việc phức tạp. Tôi hoàn toàn bị ấn tượng bởi phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ tập trung vào việc dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn đưa vào những tình huống thực tế trong công việc doanh nghiệp, giúp tôi có thể áp dụng kiến thức vào thực tế ngay lập tức. Bằng việc sử dụng các tình huống giao tiếp thực tế trong công ty, thầy giúp tôi hiểu rõ hơn về cách đàm phán, làm hợp đồng, hay giải quyết các vấn đề liên quan đến sản phẩm và dịch vụ. Tôi đã có thể tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp và thảo luận về hợp đồng. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi có thể giải quyết nhanh chóng và hiệu quả các tình huống trong công việc. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học những khóa học cao cấp tại Master Edu.”
48. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên Phan Thiện Hải:
“Tôi làm việc trong một công ty chuyên xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc, và phần lớn công việc của tôi liên quan đến việc thương lượng hợp đồng và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu, tôi cảm thấy rất bối rối khi phải sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán và hợp đồng, bởi vì tôi chưa có sự chuẩn bị đầy đủ về các từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi thực sự cảm thấy rất may mắn khi chọn đúng khóa học. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi một lộ trình học rất rõ ràng và khoa học, giúp tôi nhanh chóng tiếp cận và sử dụng được những từ vựng chuyên ngành kinh doanh, đồng thời giúp tôi hiểu rõ hơn về các phong cách làm việc và cách thức giao tiếp trong môi trường kinh doanh Trung Quốc. Những bài giảng của thầy rất sinh động và thực tế, với nhiều tình huống cụ thể trong công việc giúp tôi luyện tập khả năng đàm phán, thương lượng, giải quyết các vấn đề về chất lượng hàng hóa, giá cả và các điều khoản hợp đồng. Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn nhiều trong công việc và không còn cảm thấy lo lắng khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc nữa. Tôi cũng đã áp dụng những kiến thức học được vào việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lâu dài với đối tác. Tôi thực sự cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi đạt được những mục tiêu công việc quan trọng.”
49. Khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK cao cấp
Học viên Trần Minh Tuấn:
“Với mục tiêu nâng cao trình độ tiếng Trung của mình để đạt được một công việc tốt hơn trong tương lai, tôi đã tham gia khóa học luyện thi HSK 7-9 & HSKK cao cấp tại Master Edu. Trước khi bắt đầu khóa học, tôi đã học tiếng Trung được một thời gian nhưng vẫn chưa đạt được trình độ có thể giao tiếp chuyên sâu hay làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. Tôi cảm thấy khá khó khăn khi phải xử lý các bài thi HSK cấp cao và sử dụng tiếng Trung một cách tự tin trong các tình huống giao tiếp phức tạp. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tại Master Edu, tôi đã tiến bộ rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy về ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi làm quen với các đề thi HSK cấp cao, từ việc hiểu cấu trúc câu, từ vựng chuyên ngành, đến kỹ năng đọc hiểu và viết bài luận phức tạp. Thầy cũng luôn chú trọng vào việc luyện tập với các bài thi thử, giúp tôi làm quen với áp lực thi cử và quản lý thời gian hiệu quả. Đặc biệt, thầy cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói, điều mà tôi rất thiếu sót trước đó. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung và đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSK 9. Tôi vô cùng cảm ơn thầy Vũ vì phương pháp giảng dạy hiệu quả và sự tận tâm của thầy. Nếu ai muốn học tiếng Trung ở trình độ cao cấp và thi HSK thành công, tôi chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này.”
50. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên Nguyễn Thiên Long:
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực điện tử và bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành vi mạch bán dẫn, vì hầu hết các tài liệu kỹ thuật đều sử dụng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật phức tạp, như sơ đồ mạch bán dẫn, các hướng dẫn lắp ráp và các tài liệu sản phẩm mà tôi nhận được từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy cho tôi không chỉ những từ vựng cơ bản trong ngành bán dẫn mà còn giúp tôi hiểu được ngữ cảnh sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong công việc hàng ngày. Thầy cũng rất chú trọng vào việc thực hành, từ việc giải quyết các tình huống giao tiếp trong công việc cho đến việc đàm phán về chất lượng sản phẩm, giá cả và điều kiện hợp đồng. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và áp dụng kiến thức học được vào công việc. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi khuyên những ai làm việc trong ngành bán dẫn hoặc điện tử nên tham gia.”
51. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên Vũ Quang Hưng:
“Với công việc hiện tại là một doanh nhân trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và đầu tư, tôi luôn phải tiếp xúc và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để thương lượng các hợp đồng lớn hay thảo luận về các chiến lược kinh doanh. Tôi đã thử tự học nhưng gặp phải nhiều trở ngại trong việc áp dụng kiến thức vào thực tế công việc. Khi tôi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt. Thầy không chỉ cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các phong cách làm việc của người Trung Quốc và cách xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và chiến lược kinh doanh của Trung Quốc. Những bài học thực tế trong khóa học giúp tôi áp dụng vào các cuộc đàm phán và làm hợp đồng với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả hơn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và thậm chí đã ký kết được một số hợp đồng quan trọng với các đối tác Trung Quốc. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi đạt được những thành công đáng kể.”
Những đánh giá tiếp theo từ học viên cho thấy khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn ứng dụng vào các tình huống công việc chuyên môn trong nhiều ngành nghề khác nhau. Các học viên đều cảm nhận được sự tiến bộ vượt bậc sau khi tham gia khóa học, nhờ vào phương pháp giảng dạy khoa học, thực tế và sự tận tâm của thầy Nguyễn Minh Vũ.
52. Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên Nguyễn Văn Duy:
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Master Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh. Tôi là một người kinh doanh và thường xuyên phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc về giá cả, chất lượng hàng hóa, hợp đồng và các thủ tục thanh toán. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để thương thảo các vấn đề liên quan đến giá cả và các điều khoản hợp đồng, đôi khi tôi không thể hiểu được những yêu cầu hoặc câu trả lời của đối tác, điều này làm chậm tiến độ công việc của tôi. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiếp cận các từ vựng và cấu trúc câu quan trọng trong giao dịch buôn bán, đồng thời giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình giao dịch, từ việc thảo luận giá cả cho đến ký kết hợp đồng. Phương pháp giảng dạy của thầy rất thực tế và dễ hiểu, từ những tình huống cơ bản đến những tình huống phức tạp trong công việc buôn bán. Tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh trong công việc. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được.”
53. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế
Học viên Mai Thị Bích:
“Là một chuyên viên kinh doanh quốc tế, công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp và thương thảo hợp đồng với các đối tác từ nhiều quốc gia, trong đó có Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như cách thức đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung của mình trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp một lượng kiến thức rất đa dạng, từ từ vựng, cấu trúc câu đến các tình huống giao tiếp cụ thể trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy cũng giúp tôi nắm bắt được cách thức thương thảo hợp đồng, làm việc với các đối tác Trung Quốc và ứng phó với những vấn đề pháp lý trong giao dịch quốc tế. Điều tôi đặc biệt ấn tượng là thầy luôn áp dụng các bài học thực tế và ví dụ trong công việc mà tôi có thể gặp phải, điều này giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào công việc của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và thương thảo với đối tác Trung Quốc. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
54. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân Quản lý
Học viên Trần Ngọc Minh:
“Tôi là một doanh nhân đang điều hành một công ty trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và tôi nhận ra rằng việc nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân Quản lý tại Master Edu, tôi đã gặp phải một số khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và cảm thấy thiếu tự tin khi phải đàm phán về các hợp đồng hay giải quyết các vấn đề trong công việc. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận tiếng Trung trong công việc. Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản mà còn cung cấp những kiến thức quan trọng về quản lý, đàm phán và giải quyết các tình huống khó khăn trong công việc kinh doanh. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giải thích các thuật ngữ chuyên ngành và giúp tôi hiểu rõ hơn về các phong cách làm việc trong môi trường kinh doanh Trung Quốc. Các bài học của thầy rất thực tế và dễ dàng áp dụng vào công việc, giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán với các đối tác Trung Quốc và cũng có thể dễ dàng giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học cao cấp tại Master Edu.”
55. Khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK sơ cấp (Luyện thi cấp tốc)
Học viên Phan Thu Thảo:
“Tôi đã đăng ký khóa học luyện thi HSK 1-3 & HSKK sơ cấp tại Master Edu với mục tiêu nhanh chóng đạt chứng chỉ HSK để có thể ứng tuyển vào các công ty Trung Quốc. Khóa học này thực sự giúp tôi rất nhiều trong việc xây dựng nền tảng vững chắc về tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi chưa biết gì về tiếng Trung và cảm thấy rất lo lắng về kỳ thi. Tuy nhiên, thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng nhờ vào phương pháp giảng dạy hiệu quả, dễ hiểu. Thầy rất chú trọng vào việc luyện tập và ôn tập các kiến thức cơ bản, từ các bài nghe, đọc, viết cho đến các bài thi thử, giúp tôi làm quen với đề thi và cải thiện khả năng làm bài. Bên cạnh đó, thầy cũng giúp tôi cải thiện phát âm và học cách giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, điều này khiến tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Sau một thời gian ngắn học tập, tôi đã cảm thấy mình có thể giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống đơn giản và đã vượt qua kỳ thi HSK 3 một cách xuất sắc. Khóa học này thực sự giúp tôi rất nhiều và tôi cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
56. Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu Quận Thanh Xuân
Học viên Trần Hoàng Nam:
“Tôi làm việc trong một công ty chuyên về xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và tôi nhận ra rằng việc học tiếng Trung là rất cần thiết cho công việc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu, hợp đồng, chứng từ và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể nhanh chóng đọc và hiểu các tài liệu chứng từ bằng tiếng Trung. Khóa học cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành rất hữu ích, đồng thời thầy Vũ cũng hướng dẫn tôi cách sử dụng các câu giao tiếp chuẩn xác trong công việc xuất nhập khẩu. Thầy cũng luôn tạo điều kiện để học viên thực hành giao tiếp, đàm phán và xử lý các tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể tự tin hơn rất nhiều trong công việc và cải thiện hiệu quả công việc hàng ngày. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và tôi cảm ơn thầy Vũ rất nhiều.”
Những đánh giá tiếp tục này từ học viên cho thấy các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu đều mang lại những hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện khả năng tiếng Trung và ứng dụng vào công việc. Các học viên không chỉ học được ngữ pháp, từ vựng mà còn được đào tạo kỹ năng giao tiếp và xử lý các tình huống thực tế trong môi trường công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc cung cấp kiến thức chuyên sâu, giúp học viên áp dụng ngay những gì học được vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
57. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên Trần Thanh Mai:
“Là một nhân viên kế toán, công việc của tôi thường xuyên phải xử lý các chứng từ, hợp đồng và giao dịch tài chính với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán và tài chính bằng tiếng Trung, dẫn đến việc giao tiếp không hiệu quả và thậm chí có sự cố trong công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy những kiến thức rất chuyên sâu về kế toán và tài chính, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến chứng từ, báo cáo tài chính, thanh toán quốc tế, và thuế. Phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ hiểu và áp dụng ngay vào công việc thực tế. Tôi đã có thể đọc và hiểu các hợp đồng, hóa đơn, chứng từ liên quan đến công việc của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Ngoài ra, thầy cũng giúp tôi rèn luyện khả năng giao tiếp để tôi có thể trao đổi và giải quyết các vấn đề với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Khóa học này thực sự đã giúp tôi rất nhiều trong công việc, giúp tôi tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu.”
58. Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu Quận Thanh Xuân
Học viên Nguyễn Tiến Dũng:
“Với công việc hiện tại, tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc xử lý các văn bản pháp lý, hợp đồng và đặc biệt là việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy rằng tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với đối tác và nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến xuất nhập khẩu, mà còn giải thích rõ về các quy trình giao dịch và thủ tục hải quan giữa Trung Quốc và Việt Nam. Thầy cũng luôn chú trọng đến việc thực hành qua các tình huống cụ thể trong công việc, giúp tôi có thể ứng dụng ngay vào thực tế. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu, tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
59. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế
Học viên Đặng Hoàng Sơn:
“Tôi là một người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, chuyên xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sang Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các thỏa thuận hợp tác, hợp đồng hay đàm phán giá cả. Khóa học này thực sự đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi không chỉ kiến thức về từ vựng mà còn là các kỹ năng quan trọng trong thương thảo và đàm phán trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy đã giải thích rất chi tiết về các phương thức làm việc của người Trung Quốc và cách để có thể đạt được những thỏa thuận có lợi cho cả hai bên. Ngoài ra, thầy cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp phức tạp trong công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, đồng thời tôi cũng áp dụng được nhiều kiến thức vào công việc hàng ngày. Khóa học thực sự đã giúp tôi mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao hiệu quả công việc.”
60. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên Lê Thị Kim Anh:
“Tôi làm trong ngành bán hàng và thường xuyên phải giao tiếp với khách hàng, đối tác Trung Quốc để thương lượng giá cả, hợp đồng và các điều kiện thanh toán. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi không thể giao tiếp thành thạo với khách hàng Trung Quốc. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với khách hàng và đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu chuyên ngành liên quan đến bán hàng, từ việc giới thiệu sản phẩm, đàm phán giá cả, đến việc ký kết hợp đồng và xử lý các tình huống phát sinh trong giao dịch. Phương pháp giảng dạy của thầy rất thực tế và dễ áp dụng, thầy luôn cho chúng tôi luyện tập và thực hành với các tình huống cụ thể trong công việc bán hàng, điều này giúp tôi nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao tiếp. Khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc và yêu cầu của khách hàng Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và bán hàng hiệu quả hơn. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi rất cảm ơn thầy Vũ.”
61. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên Nguyễn Mạnh Hùng:
“Với công việc hiện tại, tôi làm trong lĩnh vực logistics, chuyên về vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các chứng từ vận chuyển bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu liên quan đến vận chuyển, bao gồm các hợp đồng, chứng từ hải quan và các tài liệu vận tải. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ trong lĩnh vực logistics, từ việc thông quan, vận chuyển hàng hóa đến các thủ tục hải quan và chứng từ liên quan. Phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Thầy cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi tự tin hơn khi giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được và chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này cho những ai làm trong lĩnh vực logistics.”
62. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân Quốc tế
Học viên Hoàng Thị Lan:
“Với công việc là một doanh nhân đang tìm kiếm các cơ hội hợp tác quốc tế, tôi nhận thấy rằng việc có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân Quốc tế tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi rất chi tiết về các chiến lược đàm phán, các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Tôi cũng học được cách sử dụng tiếng Trung để làm việc với các đối tác và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự rất bổ ích và tôi cảm ơn thầy Vũ vì những kiến thức và kỹ năng quý giá mà tôi đã học được.”
Những đánh giá tiếp theo từ học viên tiếp tục cho thấy các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu mang lại rất nhiều giá trị cho học viên, đặc biệt trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung vào các ngành nghề chuyên sâu như kế toán, xuất nhập khẩu, bán hàng, logistics, và kinh doanh quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập hiệu quả, dễ hiểu và giúp học viên phát triển toàn diện cả về kiến thức lẫn kỹ năng thực hành.
63. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên Lê Minh Tâm:
“Là một doanh nhân đang điều hành công ty chuyên về nhập khẩu và phân phối hàng hóa, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là một yếu tố quan trọng để phát triển mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp, đàm phán và ký kết các hợp đồng quan trọng. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của mình. Thầy Vũ cung cấp những kiến thức vô cùng thực tế và hữu ích, từ việc học các từ vựng liên quan đến hợp đồng, đàm phán, cho đến cách thức giao tiếp trong các tình huống thực tế. Phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ tiếp cận và giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Tôi đặc biệt thích phần giảng dạy về cách thức thương thảo hợp đồng, cách thức giải quyết các vấn đề phát sinh trong mối quan hệ kinh doanh. Khóa học này thực sự rất bổ ích và giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc và kinh doanh.”
64. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên Đoàn Thu Hương:
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và xử lý các tình huống trong công việc. Tôi là một nhân viên kinh doanh và thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi cần hiểu các văn bản hợp đồng, hóa đơn, cũng như giao tiếp trong các cuộc họp với khách hàng. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi nhận thấy khả năng giao tiếp của mình đã được nâng lên rõ rệt. Thầy giảng dạy rất chi tiết về các từ vựng, cụm từ chuyên ngành trong kinh doanh, đồng thời luôn tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể thực hành và áp dụng ngay. Thầy cũng rất chú trọng đến các kỹ năng đàm phán, giúp tôi biết cách thương lượng và xử lý các vấn đề phát sinh với đối tác Trung Quốc. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn, xử lý công việc hiệu quả hơn và tôi cảm thấy công việc kinh doanh của mình phát triển nhanh chóng.”
65. Khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK sơ cấp (Luyện thi cấp tốc)
Học viên Phạm Thị Lan Anh:
“Tôi đăng ký khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK sơ cấp tại Master Edu với mong muốn có thể nhanh chóng đạt chứng chỉ HSK để phục vụ cho công việc của mình. Mặc dù trước đó tôi chưa có nền tảng vững về tiếng Trung, nhưng sau một thời gian học tại Master Edu, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất hợp lý, giúp tôi nắm vững các kiến thức cơ bản một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thầy rất chú trọng vào việc luyện phát âm và cải thiện khả năng nghe, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm bài thi. Ngoài ra, thầy còn cung cấp nhiều tài liệu học tập bổ ích và giúp tôi ôn tập các kiến thức đã học. Đặc biệt, thầy luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành giao tiếp và giải đáp các thắc mắc, giúp tôi cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình học. Tôi rất hài lòng với khóa học này và đã thành công vượt qua kỳ thi HSK 3 với điểm số cao.”
66. Khóa học tiếng Trung Dầu khí
Học viên Trần Văn Bình:
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và công việc của tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu chuyên ngành về dầu khí. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết tất cả các vấn đề đó. Thầy cung cấp những kiến thức rất chuyên sâu về ngành dầu khí, từ các thuật ngữ về khai thác, vận chuyển đến các quy trình và công nghệ trong ngành. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giảng dạy, các tình huống thực tế mà thầy đưa ra trong bài học giúp tôi hiểu rõ hơn về công việc và ứng dụng tiếng Trung vào thực tế công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và tôi có thể hiểu rõ hơn các tài liệu, hợp đồng liên quan đến ngành dầu khí. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
67. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu
Học viên Nguyễn Thị Lan:
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu tại Master Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực này. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các chứng từ xuất nhập khẩu, hợp đồng và đặc biệt là giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong công việc. Thầy đã giúp tôi nắm vững các từ vựng và cấu trúc câu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đồng thời giải thích rất chi tiết về các quy trình xuất nhập khẩu, chứng từ hải quan và các thủ tục thanh toán quốc tế. Thầy cũng luôn tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành giao tiếp và giải quyết các tình huống thực tế trong công việc. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tôi đã có thể giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tôi rất hài lòng với kết quả học được và cảm ơn thầy Vũ rất nhiều.”
68. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên Trương Hoàng Minh:
“Tôi kinh doanh qua các nền tảng trực tuyến như Taobao và 1688, nhưng việc mua hàng từ Trung Quốc gặp rất nhiều khó khăn vì tôi không hiểu tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu, tôi đã học được rất nhiều kiến thức về cách thức tìm kiếm, lựa chọn sản phẩm và giao dịch với nhà cung cấp trên các trang thương mại điện tử này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi từ những kiến thức cơ bản, giúp tôi hiểu rõ về cách thức đặt hàng, đàm phán với nhà cung cấp, và cách xử lý các tình huống liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa. Tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm nguồn hàng và giao dịch với các nhà cung cấp. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc nhập hàng Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học bổ ích này.”
Các đánh giá từ học viên tiếp tục khẳng định sự hiệu quả và chất lượng của các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu. Học viên không chỉ nắm bắt được kiến thức lý thuyết mà còn được trang bị những kỹ năng thực tế để áp dụng ngay vào công việc và cuộc sống. Các khóa học đều được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng ngành nghề, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và giải quyết vấn đề hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn sáng tạo trong phương pháp giảng dạy và chú trọng vào việc luyện tập thực tế để học viên có thể đạt được kết quả tối ưu.
69. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên Lê Quang Hieu:
“Tôi làm trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và công việc yêu cầu tôi phải hiểu rõ về các chứng từ, hợp đồng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu, hợp đồng và trao đổi với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được những từ vựng và cụm từ chuyên ngành liên quan đến nhập khẩu, giúp tôi nhanh chóng xử lý các chứng từ như hợp đồng, hóa đơn, thông báo vận chuyển… Thầy còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc sao cho hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày, tôi có thể nhanh chóng đọc hiểu và xử lý các công việc mà trước đây phải mất nhiều thời gian để giải quyết. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn tận tâm trong việc giải đáp thắc mắc của học viên. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học các khóa nâng cao tại Master Edu.”
70. Khóa học tiếng Trung HSK 4-6 & HSKK trung cấp (Luyện thi cấp tốc)
Học viên Phan Hương Giang:
“Khóa học tiếng Trung HSK 4-6 & HSKK trung cấp tại Master Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung cấp tốc để thi HSK. Trước khi bắt đầu khóa học, tôi có một nền tảng tiếng Trung cơ bản nhưng gặp khó khăn khi cần nâng cao vốn từ vựng và hiểu các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rõ rệt kỹ năng đọc, nghe và viết tiếng Trung. Thầy Vũ luôn truyền đạt những phương pháp học rất dễ hiểu và giúp tôi nắm vững các chủ đề khó trong kỳ thi HSK, đặc biệt là phần ngữ pháp và từ vựng. Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi ôn tập và giải đề giúp học viên làm quen với cấu trúc bài thi. Khóa học này không chỉ giúp tôi tự tin hơn trong kỳ thi mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã thành công vượt qua kỳ thi HSK 5 và đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK 6. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.”
71. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên Nguyễn Minh Tuấn:
“Tôi làm việc trong ngành công nghệ, đặc biệt là liên quan đến chip bán dẫn và vi mạch, và tôi thường xuyên phải giao tiếp và trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các sản phẩm công nghệ cao này. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi không thể hiểu các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ cao này. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể hiểu rõ các thuật ngữ về bán dẫn, vi mạch, và các quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng sản phẩm. Thầy giảng dạy rất chi tiết về các chủ đề này, giúp tôi có thể nắm bắt được những kiến thức cần thiết trong công việc. Phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật liên quan đến sản phẩm. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
72. Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn
Học viên Nguyễn Duy Hải:
“Tôi làm trong ngành mạch điện bán dẫn và công việc của tôi đòi hỏi phải hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật phức tạp và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật. Khóa học này của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng đọc hiểu và giao tiếp chuyên môn. Thầy giảng dạy rất rõ ràng và cung cấp các tài liệu học rất hữu ích về các thuật ngữ mạch điện bán dẫn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đọc các tài liệu kỹ thuật trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi có thêm nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn thầy Vũ rất nhiều.”
73. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên Vũ Quốc Tuấn:
“Tôi làm việc trong ngành thương mại quốc tế, và việc học tiếng Trung là một yếu tố quan trọng giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu, tôi gặp khó khăn khi cần đọc hiểu các hợp đồng, hóa đơn và tài liệu thương mại. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng đọc và hiểu các tài liệu thương mại quan trọng. Thầy giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ thương mại và các tình huống giao dịch thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Tôi cũng học được cách thức đàm phán và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và đã có thể xử lý các tình huống phát sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm trong ngành thương mại quốc tế.”
74. Khóa học tiếng Trung Thương mại điện tử
Học viên Mai Hồng Nhung:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực thương mại điện tử và kinh doanh trực tuyến, đặc biệt là qua các nền tảng Taobao, 1688. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại điện tử tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý công việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chuyên sâu về các thuật ngữ và quy trình trong thương mại điện tử, từ việc tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán với nhà cung cấp đến quy trình thanh toán và vận chuyển. Thầy cũng cung cấp cho tôi những kỹ năng giao tiếp và cách thức xử lý các tình huống trong quá trình giao dịch qua mạng. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc thương lượng và giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đồng thời có thể giải quyết nhanh chóng các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thanh toán. Khóa học này thực sự đã giúp tôi rất nhiều trong công việc và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
75. Khóa học tiếng Trung online
Học viên Trương Thị Mai Lan:
“Vì công việc và lịch trình bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp, vì vậy tôi đã chọn khóa học tiếng Trung online của Master Edu. Mặc dù học trực tuyến, nhưng chất lượng giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ không hề thua kém các lớp học trực tiếp. Thầy đã thiết kế khóa học rất chi tiết và dễ hiểu, với các bài giảng dễ tiếp thu và thực hành. Tôi rất ấn tượng với cách thầy tổ chức lớp học online, luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành và giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng nghe và nói của mình đã được cải thiện rất nhiều. Khóa học online rất tiện lợi và hiệu quả, tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không bị gián đoạn. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung mà không có thời gian tham gia lớp học trực tiếp.”
Những đánh giá tiếp tục khẳng định chất lượng giảng dạy và tính thực tiễn của các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên sâu như công nghệ, thương mại, xuất nhập khẩu, và giao dịch quốc tế. Các học viên đều cảm nhận rõ sự cải thiện trong kỹ năng tiếng Trung của mình, qua đó giúp họ nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập hiệu quả, giúp học viên phát triển toàn diện từ lý thuyết đến thực hành.
76. Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên Hoàng Thị Lan Anh:
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Master Edu thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi đang làm công việc bán hàng online và phải giao tiếp với nhiều khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn khi không thể hiểu rõ các yêu cầu và mong muốn của khách hàng, đồng thời cũng không thể giải thích chính xác về các sản phẩm của mình. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được cách sử dụng các cụm từ và từ vựng chuyên ngành trong buôn bán, giúp tôi giải quyết các vấn đề giao dịch một cách hiệu quả hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và giải đáp thắc mắc của học viên. Các bài học đều được thiết kế dễ hiểu, có nhiều tình huống thực tế và bài tập thực hành. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc và có thể giải quyết nhanh chóng các tình huống phát sinh trong công việc. Khóa học đã giúp tôi mở rộng cơ hội kinh doanh và tăng trưởng doanh thu đáng kể.”
77. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán
Học viên Phạm Minh Tâm:
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Master Edu là khóa học tôi đang tìm kiếm từ lâu. Công việc của tôi liên quan đến việc xử lý các hóa đơn, chứng từ và báo cáo tài chính từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể hiểu rõ hơn các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp dễ dàng hơn với các đối tác Trung Quốc. Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, các bài học rất thực tế và dễ áp dụng ngay vào công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các báo cáo tài chính, hóa đơn và các chứng từ kế toán từ đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi làm việc hiệu quả hơn trong công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ.”
78. Khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK cao cấp (Luyện thi cấp tốc)
Học viên Trần Thu Hà:
“Khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK cao cấp tại Master Edu thực sự là một trải nghiệm học tiếng Trung tuyệt vời. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có nền tảng tiếng Trung khá vững nhưng tôi muốn nâng cao thêm trình độ để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 7. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được nhiều kiến thức hữu ích để có thể đạt điểm cao trong kỳ thi. Thầy cung cấp những bài giảng rất chi tiết về ngữ pháp, từ vựng nâng cao và kỹ năng nghe, đọc, viết. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài thi thử và phương pháp luyện đề mà thầy áp dụng. Thầy luôn giúp tôi giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp các tài liệu bổ trợ rất hữu ích. Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng cho kỳ thi HSK 7 và tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp tiếng Trung. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
79. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên Vũ Hải Dương:
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Tôi là nhân viên trong công ty vận chuyển và thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu, hợp đồng và thủ tục vận chuyển bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và xử lý các tình huống công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ liên quan đến logistics và vận chuyển, giúp tôi có thể đọc và hiểu rõ các chứng từ, hợp đồng vận chuyển một cách nhanh chóng. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc, đặc biệt trong việc làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
80. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu
Học viên Nguyễn Tuấn Anh:
“Là nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là một yếu tố rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Master Edu và cảm thấy vô cùng hài lòng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành trong xuất nhập khẩu, từ việc hiểu các chứng từ hải quan đến các thủ tục thanh toán quốc tế. Thầy cũng giảng dạy các kỹ năng giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi rất nhiều trong công việc. Khóa học này rất thực tế và giúp tôi áp dụng ngay vào công việc, cải thiện khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Tôi cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp và công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và Master Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng và hữu ích.”
81. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên Lê Thị Minh Phương:
“Tôi là người phụ trách mảng đối ngoại của một công ty lớn chuyên cung cấp dịch vụ và sản phẩm cho các khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và xử lý các công việc liên quan đến đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp, đọc hiểu và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành trong doanh nghiệp, từ các loại hợp đồng, báo cáo, đến cách thức giao tiếp trong các tình huống kinh doanh thực tế. Khóa học này giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và xử lý nhanh chóng các vấn đề phát sinh trong công việc. Tôi rất hài lòng với kết quả học được và cảm ơn thầy Vũ vì sự nhiệt tình và tận tâm.”
82. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên Vũ Anh Duy:
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu là một trong những khóa học tuyệt vời mà tôi từng tham gia. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và chuyên sâu, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có một nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng muốn đạt được chứng chỉ HSK 9, tôi cần cải thiện rất nhiều kỹ năng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng nghe, nói, đọc, viết của mình đã được cải thiện đáng kể. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc luyện tập thực tế và giải quyết các tình huống trong cuộc sống. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Khóa học đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình và tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì sự giảng dạy nhiệt tình và chuyên nghiệp.”
Những đánh giá trên tiếp tục khẳng định sự hiệu quả và chất lượng của các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu, nơi học viên không chỉ được trang bị kiến thức lý thuyết mà còn thực hành kỹ năng giao tiếp và áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn sáng tạo trong phương pháp giảng dạy và giúp học viên tự tin hơn trong mọi tình huống.
83. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên Phạm Ngọc Mai:
“Tôi kinh doanh qua mạng và thường xuyên sử dụng các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688 để nhập hàng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm nguồn hàng, giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và xử lý các vấn đề về thanh toán và vận chuyển. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy mình đã nắm vững được rất nhiều từ vựng và cụm từ hữu ích liên quan đến nhập hàng trên Taobao và 1688. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong giao dịch mà còn chia sẻ những mẹo hay khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học rất thực tế và dễ áp dụng, giúp tôi nhanh chóng giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc kinh doanh. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà cung cấp và đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian khi xử lý các đơn hàng. Tôi thực sự hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Master Edu.”
84. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên Nguyễn Tiến Dũng:
“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong công việc kinh doanh. Là một doanh nhân, tôi phải làm việc và giao tiếp với nhiều đối tác Trung Quốc trong các thương vụ hợp tác, mua bán và đầu tư. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các điều khoản trong hợp đồng, báo cáo tài chính, cũng như cách thức đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm bắt được nhiều thuật ngữ chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng, giải quyết tranh chấp và những vấn đề phát sinh trong kinh doanh. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tiếp xúc với đối tác Trung Quốc và dễ dàng hiểu và giải quyết các vấn đề trong hợp đồng và giao dịch. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học rất thực tế và chất lượng.”
85. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên Hoàng Minh Tuấn:
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế và thường xuyên phải giao dịch, đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi hiểu rõ các yêu cầu và mong muốn của đối tác, cũng như giải thích các vấn đề liên quan đến hợp đồng, sản phẩm và thanh toán. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ rất thực tế và cung cấp cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Thầy giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kinh doanh và cách thức đàm phán trong các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể xử lý các tình huống phát sinh một cách nhanh chóng và chính xác. Tôi cảm thấy khóa học này rất hữu ích và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
86. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên xuất nhập khẩu
Học viên Lê Minh Tâm:
“Với công việc liên quan đến xuất nhập khẩu, việc giao tiếp và hiểu các tài liệu bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các chứng từ xuất khẩu, hợp đồng, và các quy trình thanh toán với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp trong môi trường xuất nhập khẩu. Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu về các chứng từ hải quan, hóa đơn, hợp đồng và quy trình xuất nhập khẩu. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý nhanh chóng các tình huống phát sinh trong công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn thầy Vũ rất nhiều.”
87. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên Trần Ngọc Hà:
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu là khóa học tôi rất hài lòng. Công việc của tôi liên quan đến ngành công nghệ cao, đặc biệt là bán dẫn, và tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành và các quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng trong ngành bán dẫn. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về sản phẩm và quy trình công nghệ, giúp tôi giao tiếp dễ dàng hơn với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và Master Edu vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”
88. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
Học viên Nguyễn Thị Kim Dung:
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Master Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng nghe và nói tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi rất lo lắng vì mình không tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được nhiều cách phát âm chuẩn và cải thiện kỹ năng nghe và nói rất rõ rệt. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tình và luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành nói tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản và tôi sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
89. Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
Học viên Trần Tuấn Anh:
“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Master Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi. Sau khi đã hoàn thành các khóa học cơ bản, tôi tham gia khóa học này để nâng cao kỹ năng nói và nghe tiếng Trung của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các kỹ năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp hơn, giúp tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc và trong các tình huống thực tế. Thầy cung cấp rất nhiều bài tập thực hành và luyện nghe, nói giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng nói và hiểu tiếng Trung của mình đã được cải thiện rõ rệt và tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
90. Khóa học tiếng Trung online
Học viên Nguyễn Thị Lan:
“Tôi đã học khóa tiếng Trung online tại Master Edu vì công việc bận rộn không cho phép tôi tham gia lớp học trực tiếp. Khóa học online rất thuận tiện và tôi có thể học bất cứ lúc nào. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chuẩn bị các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, các bài học rất thực tế và phù hợp với nhu cầu của tôi. Thầy cũng luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và cung cấp các tài liệu học bổ trợ giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Khóa học online giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà không cần phải đến lớp, rất tiện lợi và hiệu quả. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và cảm ơn thầy Vũ đã tạo ra một khóa học online chất lượng và hiệu quả như vậy.”
Các đánh giá trên tiếp tục khẳng định chất lượng giảng dạy tại Master Edu – ChineMaster Edu, với các khóa học được thiết kế không chỉ giúp học viên nắm vững lý thuyết mà còn thực hành trực tiếp các tình huống trong công việc thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn nỗ lực giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung để đáp ứng tốt yêu cầu công việc và phát triển sự nghiệp.
91. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên Lê Thị Kim Dung:
“Tôi là nhân viên phụ trách nhập hàng cho công ty, và công việc của tôi liên quan đến việc giao dịch với các nhà cung cấp từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đọc hiểu các tài liệu liên quan đến nhập khẩu, hợp đồng, và đặc biệt là các yêu cầu của đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong nhập khẩu và cách giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình, các bài học được thiết kế thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Thầy cũng đã giúp tôi luyện nghe, nói và làm quen với các tình huống thực tế trong công việc nhập hàng. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc, tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng giao dịch với đối tác. Tôi thực sự cảm ơn thầy Vũ vì sự nhiệt tình và tâm huyết trong quá trình giảng dạy.”
92. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán
Học viên Trương Thị Thảo:
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Master Edu đã thực sự giúp tôi cải thiện rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty nhập khẩu, nơi tôi phải xử lý các chứng từ, báo cáo tài chính và hóa đơn từ đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu này, đặc biệt là các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này bằng cách giảng dạy chi tiết các thuật ngữ kế toán và cách áp dụng chúng vào thực tế. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn cung cấp các bài tập thực hành giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu và giao tiếp trong môi trường kế toán. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các chứng từ và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi phát triển kỹ năng trong công việc.”
93. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên Vũ Quang Huy:
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Master Edu thực sự là một khóa học tuyệt vời. Tôi là giám đốc điều hành của một công ty sản xuất và thương mại, và công ty chúng tôi có nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với đối tác và các nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và khi ký kết hợp đồng. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp. Thầy giảng dạy rất chi tiết về các tình huống trong đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết tranh chấp với đối tác. Khóa học này rất thực tế và giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp, đặc biệt là khi đàm phán các hợp đồng lớn với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã áp dụng được những gì học được vào công việc hàng ngày. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học tuyệt vời này.”
94. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên Đinh Thị Lan Anh:
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu với mục tiêu nâng cao khả năng tiếng Trung của mình để có thể tham gia kỳ thi HSK 9. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có một nền tảng tiếng Trung khá vững, nhưng tôi muốn học thêm để chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt được các kỹ năng cần thiết để làm bài thi HSK 9. Thầy giảng dạy rất tận tình và luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc của học viên. Các bài giảng được xây dựng theo phương pháp dễ hiểu, có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi nâng cao khả năng nghe, nói, đọc và viết. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và đã chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi HSK 9. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
95. Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên Nguyễn Ngọc Thúy:
“Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp tại Master Edu đã giúp tôi đạt được trình độ tiếng Trung mà tôi mong muốn. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có trình độ HSK 6 nhưng cảm thấy cần phải học thêm để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK cao cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Thầy giảng dạy rất chi tiết và luôn theo sát quá trình học của học viên. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Thầy đặc biệt chú trọng vào kỹ năng nghe, nói và luyện đề, giúp tôi làm quen với các dạng đề thi và tăng khả năng phản xạ nhanh trong các tình huống thực tế. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK cao cấp. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi cải thiện trình độ tiếng Trung của mình.”
96. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
Học viên Phan Minh Quân:
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Master Edu là một trong những khóa học tốt nhất mà tôi đã tham gia. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc phát âm và giao tiếp bằng tiếng Trung. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ giúp tôi cải thiện kỹ năng nói rất nhanh chóng. Thầy không chỉ dạy tôi cách phát âm chuẩn mà còn giúp tôi luyện nghe và nói trong các tình huống thực tế. Tôi cảm thấy rất thoải mái khi thực hành giao tiếp và thầy luôn tạo ra không khí học tập thoải mái, dễ gần. Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung và khả năng phát âm của tôi đã được cải thiện rõ rệt. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
97. Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên Trương Minh Thuận:
“Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp tại Master Edu là khóa học mà tôi cảm thấy thực sự hiệu quả. Sau khi học xong các cấp độ sơ cấp, tôi tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 4 và HSKK trung cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm, với phương pháp học tập hợp lý, giúp tôi nắm vững ngữ pháp và từ vựng để thi HSK một cách hiệu quả. Thầy cung cấp rất nhiều tài liệu bổ trợ và bài tập thực hành giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn và đã làm bài thi HSK 4 thành công. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với tôi và tôi rất cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi đạt được kết quả tốt như vậy.”
98. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên Vũ Tiến Mạnh:
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong ngành vận chuyển quốc tế và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi đọc và hiểu các chứng từ vận chuyển, hóa đơn và các thủ tục hải quan bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực logistics, từ đó giúp tôi xử lý công việc nhanh chóng và chính xác hơn. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đồng thời cũng tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống công việc thực tế. Khóa học giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn thầy Vũ.”
Những đánh giá trên tiếp tục khẳng định chất lượng của các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu, với sự giảng dạy tận tâm của thầy Nguyễn Minh Vũ và các khóa học được thiết kế phù hợp với nhu cầu thực tế của học viên. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và áp dụng tiếng Trung vào công việc hiệu quả.
99. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên văn phòng
Học viên Phạm Minh Khoa:
“Là một nhân viên văn phòng, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi họ gửi email, tài liệu hoặc yêu cầu công việc bằng tiếng Trung. Tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung phù hợp với công việc của mình và vô tình tìm thấy Master Edu. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên văn phòng của thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự đã giúp tôi thay đổi cách nhìn nhận về ngôn ngữ này. Thầy Vũ rất nhiệt tình, luôn cung cấp các bài giảng dễ hiểu, đi vào những tình huống thực tế mà tôi thường xuyên gặp phải trong công việc. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cụm từ hữu ích như các thuật ngữ trong văn phòng, cách viết email công việc, cách giao tiếp qua điện thoại và trong các cuộc họp. Những bài học này rất phù hợp với yêu cầu công việc và giúp tôi tiết kiệm được rất nhiều thời gian trong việc trao đổi và giải quyết công việc với các đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc hàng ngày và đã bắt đầu sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả. Tôi vô cùng cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi có thể giao tiếp tốt hơn trong môi trường văn phòng và nâng cao hiệu suất công việc.”
100. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên Nguyễn Tuấn Kiệt:
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Master Edu đã thực sự thay đổi cách tôi làm việc và giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Trước đây, tôi phải dựa vào các phiên dịch viên để làm việc với khách hàng và đối tác từ Trung Quốc, điều này đôi khi gây chậm trễ và hiểu lầm trong quá trình giao dịch. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm bắt được rất nhiều từ vựng và cách giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất tâm huyết trong việc giảng dạy, luôn cung cấp các tình huống thực tế trong bán hàng như cách thuyết phục khách hàng, cách xử lý yêu cầu đặc biệt và làm thế nào để duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp cho chúng tôi các bài tập thực hành và tình huống giao tiếp để tôi có thể áp dụng trực tiếp vào công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với khách hàng, giúp tăng trưởng doanh thu và mở rộng mối quan hệ kinh doanh. Khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về tâm lý và cách thức giao dịch của khách hàng Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và Master Edu vì một khóa học tuyệt vời như vậy.”
101. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên xuất nhập khẩu
Học viên Đặng Thị Thúy Hằng:
“Với công việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần phải hiểu và giao tiếp với đối tác Trung Quốc hàng ngày. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu liên quan đến chứng từ, hợp đồng, cũng như giao tiếp qua email và điện thoại với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, các thuật ngữ liên quan đến xuất nhập khẩu và quy trình giao dịch với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và nhiệt tình, thầy giảng dạy rất rõ ràng và luôn theo sát học viên trong từng bài học. Các tình huống giao tiếp thực tế, bài học về cách đàm phán và xử lý các tình huống phát sinh trong xuất nhập khẩu được thầy đưa vào bài giảng giúp tôi cảm thấy rất dễ tiếp cận và học hỏi. Khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung và tiết kiệm được rất nhiều thời gian khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể làm việc độc lập mà không cần phải dựa vào phiên dịch viên nữa. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”
102. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên Lê Quang Tuấn:
“Tôi làm việc trong ngành công nghệ cao, đặc biệt là trong lĩnh vực bán dẫn. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu của thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự rất hữu ích đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật về chip bán dẫn và các quy trình sản xuất từ các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về bán dẫn, giúp tôi đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác một cách dễ dàng hơn. Thầy Vũ rất tận tâm, luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành và giúp tôi nắm bắt được các vấn đề phức tạp trong ngành này. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về công nghệ bán dẫn và quy trình sản xuất, qua đó giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung của mình. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học chất lượng và thực tế.”
103. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên Trần Thị Lan Anh:
“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu là một khóa học vô cùng giá trị đối với tôi. Là một nữ doanh nhân, tôi thường xuyên phải gặp gỡ và đàm phán với các đối tác Trung Quốc để mở rộng mạng lưới kinh doanh. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các điều khoản trong hợp đồng, các chiến lược đàm phán và đôi khi tôi cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy sự tự tin của mình đã được cải thiện rõ rệt. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn chia sẻ những kỹ năng quan trọng trong việc đàm phán và xây dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác Trung Quốc. Các tình huống thực tế trong công việc như cách xử lý các vấn đề tranh chấp, giải quyết yêu cầu đặc biệt từ đối tác đều được thầy giảng dạy rất chi tiết. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và phong cách làm việc của các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin trong các cuộc đàm phán và giao dịch, và tôi đã áp dụng những gì học được vào công việc của mình một cách hiệu quả. Tôi cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu rất nhiều vì đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung và phát triển công việc kinh doanh của mình.”
104. Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên Nguyễn Thị Thúy Lan:
“Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp tại Master Edu của thầy Nguyễn Minh Vũ là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Tôi đã tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK cao cấp và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngữ pháp và từ vựng mà còn dạy tôi các phương pháp ôn thi hiệu quả, giúp tôi tự tin khi làm bài thi. Thầy cũng giảng dạy rất nhiều tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi ứng dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK cao cấp. Khóa học đã giúp tôi không chỉ chuẩn bị cho kỳ thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi cảm ơn thầy Vũ và Master Edu vì đã cung cấp một khóa học chất lượng và hiệu quả như vậy.”
Những đánh giá này tiếp tục chứng minh chất lượng của các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu, với những khóa học không chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết mà còn chú trọng vào thực hành, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên luôn đồng hành cùng học viên để giúp họ đạt được mục tiêu học tiếng Trung hiệu quả và tự tin trong công việc.
105. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên Lê Thị Minh Tâm:
“Tôi làm việc trong bộ phận quản lý của một công ty lớn, nơi mà chúng tôi thường xuyên giao dịch và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Master Edu, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn khi cần trao đổi với đối tác Trung Quốc về các vấn đề hợp đồng, điều khoản thanh toán, và các vấn đề pháp lý liên quan. Dù tôi có nền tảng tiếng Trung khá tốt, nhưng chưa thể hiểu sâu và giao tiếp tự tin trong các tình huống kinh doanh phức tạp. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi không chỉ được cải thiện về kỹ năng ngôn ngữ mà còn học được nhiều kỹ năng giao tiếp, đàm phán, và xử lý các tình huống trong môi trường doanh nghiệp. Thầy Vũ rất tâm huyết và kiên nhẫn, luôn cung cấp các bài học sinh động, dễ hiểu và ứng dụng trực tiếp vào thực tế công việc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp cho tôi các chiến lược trong giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, bao gồm cách giải quyết vấn đề, thỏa thuận hợp đồng và duy trì mối quan hệ lâu dài. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và đã có thể tự mình tham gia đàm phán và ký kết hợp đồng mà không phải nhờ đến sự hỗ trợ của phiên dịch viên. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm Master Edu.”
106. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán
Học viên Lý Thị Thanh Xuân:
“Là nhân viên kế toán cho một công ty có các đối tác kinh doanh từ Trung Quốc, tôi phải xử lý rất nhiều tài liệu, hợp đồng, và chứng từ liên quan đến tài chính, thuế và xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu này bằng tiếng Trung, nhất là các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc giải quyết vấn đề này. Thầy Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và chi tiết, đặc biệt là trong việc giải thích các thuật ngữ tài chính và kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự mình xử lý các chứng từ và tài liệu mà không gặp khó khăn như trước. Các bài học không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn có nhiều tình huống thực tế, giúp tôi làm quen với các tình huống giao tiếp trong công việc hàng ngày. Khóa học này thực sự đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung và tăng hiệu quả công việc của tôi. Thầy Vũ cũng rất nhiệt tình giải đáp mọi thắc mắc, luôn hỗ trợ học viên hết lòng. Tôi rất biết ơn thầy và trung tâm vì đã giúp tôi vượt qua rào cản ngôn ngữ và hoàn thành công việc một cách dễ dàng hơn.”
107. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên Phạm Thu Trang:
“Là nhân viên nhập hàng tại công ty, công việc của tôi chủ yếu liên quan đến việc giao dịch và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu về đơn hàng, chứng từ vận chuyển và hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể nắm vững các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành như cách đặt hàng, yêu cầu giao hàng và các điều khoản thanh toán. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, luôn chú trọng đến việc luyện tập các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc. Các bài học rất sinh động và hữu ích, giúp tôi không chỉ hiểu rõ hơn về tiếng Trung mà còn tự tin hơn trong giao tiếp với các đối tác. Sau khóa học, tôi đã có thể tự xử lý các đơn hàng, làm việc với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải sự trợ giúp từ phiên dịch viên. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học tuyệt vời này.”
108. Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên Vũ Thị Mỹ Hạnh:
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Master Edu với mong muốn học tiếng Trung từ căn bản và chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Trước khi tham gia khóa học, tôi không có bất kỳ nền tảng nào về tiếng Trung, vì vậy tôi rất lo lắng. Tuy nhiên, thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc ngay từ những bài học đầu tiên. Thầy giảng dạy rất tỉ mỉ và dễ hiểu, các bài học được thiết kế phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Trung, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kỹ năng cơ bản như phát âm, từ vựng, ngữ pháp và cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung và đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Thầy Vũ luôn tạo ra không khí học tập vui vẻ, thoải mái và đầy cảm hứng, điều này giúp tôi cảm thấy rất hứng thú trong suốt quá trình học. Tôi rất biết ơn thầy Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi có được những bước đi đầu tiên vững chắc trong việc học tiếng Trung.”
109. Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên Nguyễn Thị Minh Phương:
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp tại Master Edu với mục tiêu chuẩn bị cho kỳ thi HSK và nâng cao khả năng giao tiếp. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã học tiếng Trung một thời gian, nhưng chưa tự tin khi giao tiếp và không nắm vững các kiến thức ngữ pháp nâng cao. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích, từ việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp đến việc cải thiện khả năng nghe và nói. Thầy Vũ luôn chú trọng vào việc giải thích chi tiết các bài học và cung cấp các bài tập thực hành giúp học viên nắm vững kiến thức một cách nhanh chóng. Thầy cũng rất nhiệt tình trong việc giải đáp mọi thắc mắc và luôn hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và đã đạt được điểm cao trong kỳ thi HSK 4. Khóa học này thực sự rất hiệu quả và tôi sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
110. Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên Trần Thị Minh Lan:
“Là một người làm trong ngành buôn bán, tôi thường xuyên tiếp xúc với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Master Edu, tôi gặp phải khó khăn khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, đặc biệt là trong việc đàm phán về giá cả, thỏa thuận hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và đàm phán. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và cung cấp các bài học thực tế về cách xử lý các tình huống trong buôn bán, từ cách thương lượng giá cả đến cách xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi những chiến lược quan trọng trong công việc buôn bán, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch và đàm phán với khách hàng Trung Quốc. Khóa học này thực sự đã giúp tôi phát triển công việc và tôi rất biết ơn thầy Vũ đã cung cấp một khóa học vô cùng hữu ích.”
Những đánh giá này tiếp tục khẳng định chất lượng vượt trội của các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu, giúp học viên cải thiện khả năng tiếng Trung, từ việc giao tiếp cơ bản đến các kỹ năng chuyên ngành cho công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm và nhiệt tình trong việc truyền đạt kiến thức, giúp học viên có được nền tảng vững chắc và tự tin áp dụng tiếng Trung vào công việc hàng ngày.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.