Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt Tủ lạnh Điều hòa

0
5968
Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt Tủ lạnh Điều hòa, tổng hợp từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt Tủ lạnh Điều hòa, tổng hợp từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
4/5 - (3 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng học tiếp chủ đề từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt Tủ lạnh và Điều hòa. Các em vào link bên dưới chúng ta cùng ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã học từ các buổi học trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chuyên giặt单独洗衣dāndú xǐyī
2Chương trình chuẩn标准程序biāozhǔn chéngxù
3Giặt khô干洗gānxǐ
4Nút giặt vò漂洗钮piǎoxǐ niǔ
5Nút tháo nước脱水钮tuōshuǐ niǔ
6Nút xả nước排水钮páishuǐ niǔ
7Ống dẫn nước vào进水管jìn shuǐguǎn
8Ống xả nước排水管páishuǐ guǎn
9Thước đo mực nước水位表shuǐwèi biǎo
10Trình tự đơn giản简单程序jiǎndān chéngxù
11Cạo tuyết bằng tay手动除霜shǒudòng chú shuāng
12Chất làm lạnh冷冻液lěngdòng yè
13Đèn tủ lạnh柜内灯guì nèi dēng
14Giá đỡ chuyển động转动搁架zhuǎndòng gē jià
15Giá ngăn bằng kính玻璃隔板bōlí gé bǎn
16Gioăng cửa tủ lạnh冰柜门密封垫bīngguì mén mìfēng diàn
17Hộp để thực phẩm tươi sống新鲜食品盒xīnxiān shípǐn hé
18Khay làm đá制冰盘zhì bīng pán
19Khử tuyết tự động自动除霜zìdòng chú shuāng
20Lưới ngăn cách trong ngăn lạnh冷冻柜隔网lěngdòng guì gé wǎng
21Ngăn để trứng蛋架dàn jià
22Ngăn đông lạnh冷冻柜lěngdòng guì
23Ngăn đựng rau蔬菜柜shūcài guì
24Nóc tủ lạnh顶部台面dǐngbù táimiàn
25Bộ phận nhận tín hiệu信号接收器xìnhào jiēshōu qì
26Cái điều khiển từ xa, remote遥控器yáokòng qì
27Cái mở tấm lái开板器kāi bǎn qì
28Cài đặt nhiệt độ trong phòng设定室温shè dìng shìwēn
29Chế độ khử ẩm nhẹ温和除湿运转wēnhé chúshī yùnzhuǎn
30Chuyển động khởi động nhiệt热起动运转rè qǐdòng yùnzhuǎn
31Chuyển động khử tuyết除霜运转chú shuāng yùnzhuǎn
32Đèn hiển thị thao tác操作显示屏cāozuò xiǎnshì píng
33Đèn hiệu chuyển động运转指示灯yùnzhuǎn zhǐshì dēng
34Đèn hiệu hẹn giờ mở máy开机定时器指示灯闪烁kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò
35Đoạn tiếp đất接地端子jiēdì duānzǐ
36Đường ống管路guǎn lù
37Hết pin电池耗完diànchí hào wán
38Lỗ hút không khí空气吸入口kōngqì xīrù kǒu
39Lỗ phun không khí空气吹出口kōngqì chuī chūkǒu
40Màng lọc bụi滤尘网lǜchén wǎng
41Máy đặt ngoài nhà室外机shìwài jī
42Máy đặt trong phòng室内机shìnèi jī
43Nút ấn chọn phương thức chuyển động运转方式选择按钮yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ
44Nút ấn định nhiệt độ trong phòng室温设定按钮shì wēn shè dìng ànniǔ
45Nút chuyển động bắt buộc强制运转按钮qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ
46Nút chuyển động thử khí lạnh冷气试运转按钮lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ
47Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ睡眠方式自动运转按钮shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ
48Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí气流方向手动控制按钮qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ
49Ống xả nước排水管páishuǐ guǎn
50Tấm lái luồng khí nằm ngang水平气流方向导板shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn
51Tấm lái luồng khí thẳng đứng垂直气流方向导板chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn
52Thay màng lọc更换清洁滤网gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng
53Thiết bị định giờ定时器设备dìngshí qì shèbèi
54Thiết bị loại bỏ取消设备qǔxiāo shèbèi
55Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu依希望设定风扇速度yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù
56Tốc độ siêu thấp超低速chāo dīsù