Chào các em học viên, bài học hôm nay chúng ta sẽ học sang các từ vựng Tiếng Trung về Cao su và nhựa. Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Các loài Động vật
Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về Cao su và Nhựa
- Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng trung đã học trong bài cũ
- Kiểm tra lại 30 bộ thủ Tiếng Trung đã học
- Học cách ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung qua hình ảnh liên tưởng
- Học cách đặt câu cho mỗi từ vựng Tiếng Trung trong bài học
- Luyện Tiếng Trung giao tiếp với các bạn sinh viên Trung Quốc
- Điểm lại nội dung trọng tâm của bài học hôm nay
- Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Nhựa biến tính | Gǎi xìng sùliào | 改性塑料 |
2 | Phụ gia sản xuất | Héchéng cáiliào zhù jì | 合成材料助剂 |
3 | Chất chống dính khuôn | Tuō mó jì | 脱模剂 |
4 | Chất hóa dẻo | Zēng sù jì | 增塑剂 |
5 | Chất xúc tác | Cùjìn jì | 促进剂 |
6 | Chất ổn định nhiệt | Rè wěndìng jì | 热稳定剂 |
7 | Chất chống va đập | Kàng chōngjí jì | 抗冲击剂 |
8 | Chất chống oxy hóa | Fánglǎo jì | 防老剂 |
9 | Chất tạo liên kết | Ǒu lián jì | 偶联剂 |
10 | Chất làm đầy | Tiánchōng jì | 填充剂 |
11 | Gia công nhựa | Sùliào jiāgōng | 塑料加工 |
12 | Gia công ép nhựa | Zhùsù jiāgōng | 注塑加工 |
13 | Gia công đùn nhựa | Jǐ sù jiāgōng | 挤塑加工 |
14 | Gia công thổi nhựa | Chuī sù jiāgōng | 吹塑加工 |
15 | Gia công lăn nhựa | Gǔn sù jiāgōng | 滚塑加工 |
16 | Gia công hút nhựa | Xī sù jiāgōng | 吸塑加工 |
17 | Xử lý bề mặt nhựa | Sùliào biǎomiàn chǔlǐ | 塑料表面处理 |
18 | Gia công khác | Qítā xiàngjiāo jiāgōng | 其他橡胶加工 |
19 | Gia công cao su thành hình | Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng | 橡胶成型加工 |
20 | Sản phẩm nhựa | Sùliào zhìpǐn | 塑料制品 |
21 | Ống nhựa | Sùliào guǎn | 塑料管 |
22 | Nhựa tấm (cuộn) | Sùliào bǎn (juǎn) | 塑料板(卷) |
23 | Màng nhựa | Sùliào bómó | 塑料薄膜 |
24 | Chất dẻo xốp | Pàomò sùliào | 泡沫塑料 |
25 | Thanh nhựa, dải nhựa | Sùliào bàng, sùliào tiáo | 塑料棒、塑料条 |
26 | Lưới nhựa | Sùliào wǎng | 塑料网 |
27 | Linh kiện nhựa | Sùliào língjiàn | 塑料零件 |
28 | Bạt nhựa | Sùliào péng bù | 塑料篷布 |
29 | Hóa chất tinh khiết | Jīngxì huàxué pǐn | 精细化学品 |
30 | Sơn, sản phẩm sơn | Túliào, yóuqī | 涂料、油漆 |
31 | Sơn đặc chủng | Tèzhǒng túliào | 特种涂料 |
32 | Sơn chống gỉ | Fángfǔ túliào | 防腐涂料 |
33 | Sơn xây dựng | Jiànzhú túliào | 建筑涂料 |
34 | Sơn ô tô | Qìchē túliào | 汽车涂料 |
35 | Sơn đóng tầu | Chuánbó túliào | 船舶涂料 |
36 | Sơn gỗ | Mùqì túliào | 木器涂料 |
37 | Sơn kim loại | Jīnshǔ qī | 金属漆 |
38 | Sơn nhựa | Sùliào túliào | 塑料涂料 |
39 | Mực | Yóumò | 油墨 |
40 | Mực in kính | Bōlí yóumò | 玻璃油墨 |
41 | Mực in gốm | Táocí yóumò | 陶瓷油墨 |
42 | Mực in nhựa | Sùliào yóumò | 塑料油墨 |
43 | Mực in giấy | Yìn zhǐ yóumò | 印纸油墨 |
44 | Mực in vải | Yìn bù yóu | 印布油 |
45 | Mực UV UV | UV yóumò | UV油墨 |
46 | Mực in chống hàng giả | Fángwěi yóumò | 防伪油墨 |
47 | Mực in cao su | Xiàngjiāo yóumò | 橡胶油墨 |