Từ vựng Tiếng Trung về Cao su và Nhựa

0
9161
Từ vựng Tiếng Trung về Cao su và Nhựa
Từ vựng Tiếng Trung về Cao su và Nhựa
4.5/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, bài học hôm nay chúng ta sẽ học sang các từ vựng Tiếng Trung về Cao su và nhựa. Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Các loài Động vật

Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về Cao su và Nhựa

  1. Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng trung đã học trong bài cũ
  2. Kiểm tra lại 30 bộ thủ Tiếng Trung đã học
  3. Học cách ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung qua hình ảnh liên tưởng
  4. Học cách đặt câu cho mỗi từ vựng Tiếng Trung trong bài học
  5. Luyện Tiếng Trung giao tiếp với các bạn sinh viên Trung Quốc
  6. Điểm lại nội dung trọng tâm của bài học hôm nay
  7. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtPhiên âmTiếng Trung
1Nhựa biến tínhGǎi xìng sùliào改性塑料
2Phụ gia sản xuấtHéchéng cáiliào zhù jì合成材料助剂
3Chất chống dính khuônTuō mó jì脱模剂
4Chất hóa dẻoZēng sù jì增塑剂
5Chất xúc tácCùjìn jì促进剂
6Chất ổn định nhiệtRè wěndìng jì热稳定剂
7Chất chống va đậpKàng chōngjí jì抗冲击剂
8Chất chống oxy hóaFánglǎo jì防老剂
9Chất tạo liên kếtǑu lián jì偶联剂
10Chất làm đầyTiánchōng jì填充剂
11Gia công nhựaSùliào jiāgōng塑料加工
12Gia công ép nhựaZhùsù jiāgōng注塑加工
13Gia công đùn nhựaJǐ sù jiāgōng挤塑加工
14Gia công thổi nhựaChuī sù jiāgōng吹塑加工
15Gia công lăn nhựaGǔn sù jiāgōng滚塑加工
16Gia công hút nhựaXī sù jiāgōng吸塑加工
17Xử lý bề mặt nhựaSùliào biǎomiàn chǔlǐ塑料表面处理
18Gia công khácQítā xiàngjiāo jiāgōng其他橡胶加工
19Gia công cao su thành hìnhXiàngjiāo chéngxíng jiāgōng橡胶成型加工
20Sản phẩm nhựaSùliào zhìpǐn塑料制品
21Ống nhựaSùliào guǎn塑料管
22Nhựa tấm (cuộn)Sùliào bǎn (juǎn)塑料板(卷)
23Màng nhựaSùliào bómó塑料薄膜
24Chất dẻo xốpPàomò sùliào泡沫塑料
25Thanh nhựa, dải nhựaSùliào bàng, sùliào tiáo塑料棒、塑料条
26Lưới nhựaSùliào wǎng塑料网
27Linh kiện nhựaSùliào língjiàn塑料零件
28Bạt nhựaSùliào péng bù塑料篷布
29Hóa chất tinh khiếtJīngxì huàxué pǐn精细化学品
30Sơn, sản phẩm sơnTúliào, yóuqī涂料、油漆
31Sơn đặc chủngTèzhǒng túliào特种涂料
32Sơn chống gỉFángfǔ túliào防腐涂料
33Sơn xây dựngJiànzhú túliào建筑涂料
34Sơn ô tôQìchē túliào汽车涂料
35Sơn đóng tầuChuánbó túliào船舶涂料
36Sơn gỗMùqì túliào木器涂料
37Sơn kim loạiJīnshǔ qī金属漆
38Sơn nhựaSùliào túliào塑料涂料
39MựcYóumò油墨
40Mực in kínhBōlí yóumò玻璃油墨
41Mực in gốmTáocí yóumò陶瓷油墨
42Mực in nhựaSùliào yóumò塑料油墨
43Mực in giấyYìn zhǐ yóumò印纸油墨
44Mực in vảiYìn bù yóu印布油
45Mực UV UVUV yóumòUV油墨
46Mực in chống hàng giảFángwěi yóumò防伪油墨
47Mực in cao suXiàngjiāo yóumò橡胶油墨