Thứ Sáu, Tháng 5 16, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp bài 7 Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:43
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 3 bài 13 lộ trình giảng dạy bài bản
01:31:53
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 1 bài 14 học tiếng Trung online Thầy Vũ ChineMaster luyện thi HSKK
01:30:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 bài 8 học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ ChineMaster
01:17:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày luyện thi HSK 789 HSKK
01:33:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản chuyên biệt
01:38:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 Thầy Vũ luyện thi HSK 789 khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:30:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tài liệu học tiếng Trung online mỗi ngày ChineMaster
01:42:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp BOYA trung cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK 456
01:34:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp luyện thi HSK 789 và HSKK cao cấp
01:30:19
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới ChineMaster Edu
01:31:26
Video thumbnail
MASTEREDU sử dụng giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ ChineMaster Education Thầy Vũ
01:31:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện nghe nói tiếng Trung online HSK TOCFL giao tiếp
01:32:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online cơ bản HSK 456
01:26:40
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA tài liệu học tiếng Trung HSK luyện thi TOCFL
01:28:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày ôn thi HSK
01:33:35
Video thumbnail
Giáo trình BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online cơ bản lớp luyện thi HSKK
01:30:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung online theo giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK online
01:47:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:30:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới 2025 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online giao tiếp
01:33:42
Video thumbnail
Giáo trình BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online giao tiếp HSK 789 luyện thi HSKK
01:32:14
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:30:32
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK 789 giao tiếp HSKK ứng dụng
01:32:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 3 HSKK sơ cấp
01:30:54
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Giáo trình BOYA học tiếng Trung online giao tiếp HSK thực dụng HSKK
01:32:45
Video thumbnail
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới [Nguyễn Minh Vũ] lớp học tiếng Trung giao tiếp
01:34:26
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 3 Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK 456 tiếng Trung giao tiếp
01:32:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK 3 khóa học tiếng Trung HSKK
01:28:29
Video thumbnail
Ai là Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA? Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của giáo trình Hán ngữ BOYA
01:34:02
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Chinese HSK Thầy Vũ luyện thi HSK theo giáo trình BOYA Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:31:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK
01:34:18
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Thầy Vũ luyện thi HSK 456 HSK 789 theo giáo trình chuẩn
01:34:46
Video thumbnail
Chinese HSK ChineMaster trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
01:31:18
Video thumbnail
ChineseHSK ChineMaster trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ uy tín tại Hà Nội đào tạo chứng chỉ HSK 9 cấp
01:21:41
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội lớp luyện thi HSK 456 HSK 789
01:32:08
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội ChineMaster luyện thi HSK 789 HSKK
01:29:38
Video thumbnail
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân ở đâu tốt nhất? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster uy tín tại Hà Nội
01:27:18
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung MasterEdu ChineMaster education Thầy Vũ luyện thi HSK uy tín tại Hà Nội
01:33:28
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung MasterEdu ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ dạy phát âm tiếng Trung
01:28:37
Video thumbnail
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster Thầy Vũ lớp giao tiếp HSK online giáo trình Hán ngữ mới
01:53:14
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp uy tín Quận Thanh Xuân tại Hà Nội lớp Hán ngữ sơ cấp quyển 123 cơ bản
01:29:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp uy tín Quận Thanh Xuân tại Hà Nội lớp Hán ngữ sơ cấp quyển 123 cơ bản
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ lên lớp giảng bài theo giáo trình Hán ngữ
01:36:46
Video thumbnail
Học tiếng Trung luyện thi HSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình HSKK
01:30:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ 123 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp ở Quận Thanh Xuân
01:21:45
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp Thanh Xuân Hà Nội lớp luyện thi HSK 456 HSK 789 Thầy Vũ dạy bài bản
01:31:43
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp HSK 456 HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo bài bản theo giáo trình Hán ngữ mới
01:32:24
Video thumbnail
Học tiếng Trung HSK luyện thi HSKK Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo Giáo trình Hán ngữ
59:10
Video thumbnail
Tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ đào tạo khóa học giao tiếp tiếng Trung thương mại hành chính
01:37:11
Trang chủTài liệu Học Tiếng TrungEbook tiếng Trung ChineMasterTừ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành đặc biệt giá trị do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn dành riêng cho đối tượng học viên đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán xây dựng, kế toán công trình và các chuyên ngành liên quan đến xây dựng cơ bản. Đây là một phần quan trọng trong chuỗi tài liệu chuyên đề tiếng Trung ngành Kế toán được xây dựng bài bản và chuyên sâu bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành kết hợp luyện thi HSK 123456789 và HSKK sơ trung cao cấp.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Tác giả: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành đặc biệt giá trị do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn dành riêng cho đối tượng học viên đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán xây dựng, kế toán công trình và các chuyên ngành liên quan đến xây dựng cơ bản. Đây là một phần quan trọng trong chuỗi tài liệu chuyên đề tiếng Trung ngành Kế toán được xây dựng bài bản và chuyên sâu bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành kết hợp luyện thi HSK 123456789 và HSKK sơ trung cao cấp.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Trung
1工程会计 (gōngchéng kuàijì) – Kế toán công trình – Construction accounting
2会计核算 (kuàijì hésuàn) – Hạch toán kế toán – Accounting treatment
3会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Chứng từ kế toán – Accounting voucher
4项目成本控制 (xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí dự án – Project cost control
5工程预算表 (gōngchéng yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán công trình – Construction budget sheet
6项目决算单 (xiàngmù juésuàn dān) – Phiếu quyết toán dự án – Project final settlement form
7工程支出记录 (gōngchéng zhīchū jìlù) – Ghi chép chi phí công trình – Construction expenditure record
8施工合同账目 (shīgōng hétóng zhàngmù) – Hạch toán hợp đồng thi công – Construction contract accounting
9材料采购清单 (cáiliào cǎigòu qīngdān) – Danh sách mua vật liệu – Material procurement list
10人工费用明细 (réngōng fèiyòng míngxì) – Chi tiết chi phí nhân công – Labor cost details
11机械折旧费用 (jīxiè zhējiù fèiyòng) – Chi phí khấu hao máy móc – Equipment depreciation cost
12项目付款流程 (xiàngmù fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán dự án – Project payment procedure
13竣工结算书 (jùngōng jiésuàn shū) – Văn bản quyết toán sau hoàn công – Completion settlement document
14工程款发票 (gōngchéng kuǎn fāpiào) – Hóa đơn thanh toán công trình – Construction payment invoice
15会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Thiết lập tài khoản kế toán – Accounting subject setup
16财务稽核报告 (cáiwù jīhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra tài chính – Financial audit report
17项目盈亏分析 (xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Phân tích lãi lỗ dự án – Project profit and loss analysis
18工程财务报表 (gōngchéng cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính công trình – Construction financial statement
19合同付款节点 (hétóng fùkuǎn jiédiǎn) – Các mốc thanh toán hợp đồng – Contract payment milestones
20项目资金流动 (xiàngmù zījīn liúdòng) – Dòng tiền dự án – Project cash flow
21项目会计报表 (xiàngmù kuàijì bàobiǎo) – Báo cáo kế toán dự án – Project accounting report
22工程收入确认 (gōngchéng shōurù quèrèn) – Xác nhận doanh thu công trình – Construction revenue recognition
23项目开支预算 (xiàngmù kāizhī yùsuàn) – Dự toán chi tiêu dự án – Project expenditure budget
24工程财务控制 (gōngchéng cáiwù kòngzhì) – Kiểm soát tài chính công trình – Construction financial control
25施工进度付款 (shīgōng jìndù fùkuǎn) – Thanh toán theo tiến độ thi công – Progress-based payment
26项目对账单 (xiàngmù duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu tài khoản dự án – Project reconciliation statement
27会计记账凭证 (kuàijì jìzhàng píngzhèng) – Chứng từ ghi sổ kế toán – Bookkeeping voucher
28合同收付款记录 (hétóng shōu fù kuǎn jìlù) – Ghi chép thu chi hợp đồng – Contract payment record
29项目财务审计 (xiàngmù cáiwù shěnjì) – Kiểm toán tài chính dự án – Project financial audit
30工程应收账款 (gōngchéng yīngshōu zhàngkuǎn) – Các khoản phải thu công trình – Construction accounts receivable
31项目应付账款 (xiàngmù yīngfù zhàngkuǎn) – Các khoản phải trả dự án – Project accounts payable
32现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Bảng lưu chuyển tiền tệ – Cash flow statement
33工程支出计划 (gōngchéng zhīchū jìhuà) – Kế hoạch chi phí công trình – Construction expenditure plan
34材料库存管理 (cáiliào kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho vật liệu – Material inventory management
35施工进度报表 (shīgōng jìndù bàobiǎo) – Báo cáo tiến độ thi công – Construction progress report
36费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Phiếu hoàn ứng chi phí – Expense reimbursement form
37预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện dự toán – Budget execution status
38项目损益分析 (xiàngmù sǔnyì fēnxī) – Phân tích lời lỗ dự án – Project profit/loss analysis
39项目成本构成 (xiàngmù chéngběn gòuchéng) – Cấu thành chi phí dự án – Project cost composition
40工程付款计划 (gōngchéng fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment schedule
41项目资本结构 (xiàngmù zīběn jiégòu) – Cơ cấu vốn dự án – Project capital structure
42合同执行情况 (hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện hợp đồng – Contract execution status
43资金拨付申请 (zījīn bōfù shēnqǐng) – Đơn xin phân bổ vốn – Fund allocation request
44项目财务负责人 (xiàngmù cáiwù fùzérén) – Người phụ trách tài chính dự án – Project financial manager
45预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Đơn điều chỉnh dự toán – Budget adjustment request
46材料出入库单 (cáiliào chūrùkù dān) – Phiếu nhập xuất kho vật liệu – Material inventory in/out slip
47成本分配明细 (chéngběn fēnpèi míngxì) – Chi tiết phân bổ chi phí – Cost allocation details
48项目审计意见书 (xiàngmù shěnjì yìjiàn shū) – Ý kiến kiểm toán dự án – Project audit opinion
49工程阶段结算 (gōngchéng jiēduàn jiésuàn) – Quyết toán theo giai đoạn công trình – Construction stage settlement
50财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách tài chính – Financial budget control
51审计整改报告 (shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Báo cáo khắc phục kiểm toán – Audit rectification report
52成本核算体系 (chéngběn hésuàn tǐxì) – Hệ thống hạch toán chi phí – Cost accounting system
53预算执行偏差 (yùsuàn zhíxíng piānchā) – Sai lệch thực hiện dự toán – Budget execution variance
54项目结算书 (xiàngmù jiésuàn shū) – Hồ sơ quyết toán dự án – Project settlement document
55施工报账流程 (shīgōng bàozhàng liúchéng) – Quy trình báo cáo chi phí thi công – Construction expense reporting process
56应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay khoản phải thu – Accounts receivable turnover
57工程款清算表 (gōngchéng kuǎn qīngsuàn biǎo) – Bảng thanh toán công trình – Construction settlement table
58合同付款审核 (hétóng fùkuǎn shěnhé) – Kiểm duyệt thanh toán hợp đồng – Contract payment review
59项目支出凭证 (xiàngmù zhīchū píngzhèng) – Chứng từ chi phí dự án – Project expense voucher
60材料费预算 (cáiliào fèi yùsuàn) – Dự toán chi phí vật liệu – Material cost budget
61项目竣工报告 (xiàngmù jùngōng bàogào) – Báo cáo hoàn công dự án – Project completion report
62合同变更单 (hétóng biàngēng dān) – Phiếu điều chỉnh hợp đồng – Contract modification form
63会计数据分析 (kuàijì shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu kế toán – Accounting data analysis
64资金使用明细 (zījīn shǐyòng míngxì) – Chi tiết sử dụng vốn – Fund utilization details
65项目贷项通知单 (xiàngmù dàixiàng tōngzhī dān) – Giấy báo ghi có dự án – Project credit note
66项目借项通知单 (xiàngmù jièxiàng tōngzhī dān) – Giấy báo ghi nợ dự án – Project debit note
67财务收支明细 (cáiwù shōuzhī míngxì) – Chi tiết thu chi tài chính – Financial revenue and expenditure details
68项目支出审查 (xiàngmù zhīchū shěnchá) – Kiểm tra chi phí dự án – Project expenditure audit
69预算执行报表 (yùsuàn zhíxíng bàobiǎo) – Báo cáo thực hiện ngân sách – Budget execution report
70工程收支平衡表 (gōngchéng shōuzhī pínghéng biǎo) – Bảng cân đối thu chi công trình – Construction revenue and expenditure balance sheet
71工程预付款管理 (gōngchéng yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Quản lý tiền tạm ứng công trình – Construction advance payment management
72项目成本分摊 (xiàngmù chéngběn fēntān) – Phân bổ chi phí dự án – Project cost apportionment
73合同结算条款 (hétóng jiésuàn tiáokuǎn) – Điều khoản quyết toán hợp đồng – Contract settlement terms
74项目收益核算 (xiàngmù shōuyì hésuàn) – Hạch toán lợi nhuận dự án – Project income accounting
75工程会计政策 (gōngchéng kuàijì zhèngcè) – Chính sách kế toán công trình – Construction accounting policy
76项目折旧计算 (xiàngmù zhējiù jìsuàn) – Tính khấu hao dự án – Project depreciation calculation
77固定资产登记表 (gùdìng zīchǎn dēngjì biǎo) – Bảng đăng ký tài sản cố định – Fixed asset registration form
78项目资金调配 (xiàngmù zījīn tiáopèi) – Phân bổ vốn dự án – Project fund allocation
79工程付款审核表 (gōngchéng fùkuǎn shěnhé biǎo) – Phiếu duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval form
80成本控制报表 (chéngběn kòngzhì bàobiǎo) – Báo cáo kiểm soát chi phí – Cost control report
81项目付款凭单 (xiàngmù fùkuǎn píngdān) – Phiếu thanh toán dự án – Project payment slip
82施工支出计划 (shīgōng zhīchū jìhuà) – Kế hoạch chi tiêu thi công – Construction expense plan
83项目投资估算 (xiàngmù tóuzī gūsuàn) – Dự toán đầu tư dự án – Project investment estimation
84财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Phân tích chỉ số tài chính – Financial indicator analysis
85工程税务处理 (gōngchéng shuìwù chǔlǐ) – Xử lý thuế trong công trình – Construction tax handling
86项目会计分析 (xiàngmù kuàijì fēnxī) – Phân tích kế toán dự án – Project accounting analysis
87资金拨付记录 (zījīn bōfù jìlù) – Ghi chép cấp phát vốn – Fund disbursement record
88项目预算批复 (xiàngmù yùsuàn pīfù) – Phê duyệt dự toán dự án – Project budget approval
89合同付款申请书 (hétóng fùkuǎn shēnqǐng shū) – Đơn xin thanh toán hợp đồng – Contract payment application
90项目会计制度 (xiàngmù kuàijì zhìdù) – Chế độ kế toán dự án – Project accounting system
91材料成本核算 (cáiliào chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí vật liệu – Material cost accounting
92施工合同变更 (shīgōng hétóng biàngēng) – Thay đổi hợp đồng thi công – Construction contract modification
93设备使用记录 (shèbèi shǐyòng jìlù) – Ghi chép sử dụng thiết bị – Equipment usage record
94工程项目审计 (gōngchéng xiàngmù shěnjì) – Kiểm toán dự án công trình – Construction project audit
95预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Phân tích chênh lệch dự toán – Budget variance analysis
96项目合同登记 (xiàngmù hétóng dēngjì) – Đăng ký hợp đồng dự án – Project contract registration
97财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Quy trình hoàn ứng tài chính – Financial reimbursement process
98合同发票管理 (hétóng fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn hợp đồng – Contract invoice management
99付款计划审批 (fùkuǎn jìhuà shěnpī) – Phê duyệt kế hoạch thanh toán – Payment schedule approval
100工程造价审查 (gōngchéng zàojià shěnchá) – Thẩm định giá công trình – Construction cost appraisal
101成本明细表 (chéngběn míngxì biǎo) – Bảng chi tiết chi phí – Detailed cost table
102会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Nhập liệu chứng từ kế toán – Accounting voucher input
103施工日志账目 (shīgōng rìzhì zhàngmù) – Nhật ký tài chính thi công – Construction financial log
104项目费用控制 (xiàngmù fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí dự án – Project expense control
105会计账套设置 (kuàijì zhàngtào shèzhì) – Thiết lập hệ thống sổ sách – Accounting set configuration
106工程进度对账单 (gōngchéng jìndù duìzhàng dān) – Đối chiếu tiến độ công trình – Construction progress reconciliation
107合同付款节点表 (hétóng fùkuǎn jiédiǎn biǎo) – Bảng các mốc thanh toán hợp đồng – Contract payment milestone table
108材料领用记录 (cáiliào lǐngyòng jìlù) – Ghi chép lĩnh vật tư – Material requisition record
109项目财务部 (xiàngmù cáiwù bù) – Phòng tài chính dự án – Project finance department
110工程支付台账 (gōngchéng zhīfù táizhàng) – Sổ theo dõi thanh toán công trình – Construction payment ledger
111项目成本对比表 (xiàngmù chéngběn duìbǐ biǎo) – Bảng so sánh chi phí dự án – Project cost comparison table
112财务监督制度 (cáiwù jiāndū zhìdù) – Chế độ giám sát tài chính – Financial supervision system
113施工材料预算 (shīgōng cáiliào yùsuàn) – Dự toán vật liệu thi công – Construction material budget
114成本预警机制 (chéngběn yùjǐng jīzhì) – Cơ chế cảnh báo chi phí – Cost warning mechanism
115审计整改计划 (shěnjì zhěnggǎi jìhuà) – Kế hoạch khắc phục kiểm toán – Audit correction plan
116项目完工估算 (xiàngmù wángōng gūsuàn) – Dự toán hoàn công dự án – Project completion estimate
117资金流动审计 (zījīn liúdòng shěnjì) – Kiểm toán dòng tiền – Cash flow audit
118工程财务台账 (gōngchéng cáiwù táizhàng) – Sổ tài chính công trình – Construction financial ledger
119项目成本台账 (xiàngmù chéngběn táizhàng) – Sổ theo dõi chi phí dự án – Project cost ledger
120建设单位付款记录 (jiànshè dānwèi fùkuǎn jìlù) – Ghi chép thanh toán của chủ đầu tư – Payment record of construction owner
121项目结算明细表 (xiàngmù jiésuàn míngxì biǎo) – Bảng chi tiết quyết toán dự án – Project settlement detail sheet
122工程税费申报 (gōngchéng shuìfèi shēnbào) – Khai báo thuế phí công trình – Construction tax declaration
123施工合同付款流程 (shīgōng hétóng fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán hợp đồng thi công – Construction contract payment process
124项目资金回笼 (xiàngmù zījīn huílóng) – Thu hồi vốn dự án – Project fund recovery
125预算执行控制表 (yùsuàn zhíxíng kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát thực hiện ngân sách – Budget execution control sheet
126项目融资方案 (xiàngmù róngzī fāng’àn) – Phương án tài trợ dự án – Project financing plan
127工程财务状况表 (gōngchéng cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Bảng tình hình tài chính công trình – Construction financial status report
128合同执行明细 (hétóng zhíxíng míngxì) – Chi tiết thực hiện hợp đồng – Contract execution details
129材料采购对账单 (cáiliào cǎigòu duìzhàng dān) – Đối chiếu mua vật liệu – Material purchase reconciliation statement
130财务计划执行情况 (cáiwù jìhuà zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện kế hoạch tài chính – Financial plan implementation status
131项目费用分类 (xiàngmù fèiyòng fēnlèi) – Phân loại chi phí dự án – Project expense classification
132税务发票登记 (shuìwù fāpiào dēngjì) – Đăng ký hóa đơn thuế – Tax invoice registration
133项目借支申请 (xiàngmù jièzhī shēnqǐng) – Đơn xin tạm ứng dự án – Project advance application
134工程财务报销制度 (gōngchéng cáiwù bàoxiāo zhìdù) – Chế độ hoàn ứng tài chính công trình – Construction financial reimbursement policy
135成本汇总分析表 (chéngběn huìzǒng fēnxī biǎo) – Bảng tổng hợp và phân tích chi phí – Cost summary analysis sheet
136会计凭证核对 (kuàijì píngzhèng héduì) – Đối chiếu chứng từ kế toán – Accounting voucher verification
137工程竣工财务决算 (gōngchéng jùngōng cáiwù juésuàn) – Quyết toán tài chính khi hoàn công – Final financial statement of completed construction
138财务数据月报 (cáiwù shùjù yuèbào) – Báo cáo tài chính hàng tháng – Monthly financial report
139项目资金缺口分析 (xiàngmù zījīn quēkǒu fēnxī) – Phân tích thiếu hụt vốn dự án – Project funding gap analysis
140工程成本跟踪表 (gōngchéng chéngběn gēnzōng biǎo) – Bảng theo dõi chi phí công trình – Construction cost tracking sheet
141合同付款计划明细 (hétóng fùkuǎn jìhuà míngxì) – Chi tiết kế hoạch thanh toán hợp đồng – Detailed contract payment plan
142项目开支审批单 (xiàngmù kāizhī shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt chi tiêu dự án – Project expenditure approval form
143预算调整记录表 (yùsuàn tiáozhěng jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment record
144项目收益预测表 (xiàngmù shōuyì yùcè biǎo) – Bảng dự báo lợi nhuận dự án – Project profit forecast
145付款审批流程图 (fùkuǎn shěnpī liúchéng tú) – Lưu đồ phê duyệt thanh toán – Payment approval flowchart
146项目预算执行分析 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Phân tích thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution analysis
147施工期财务管理 (shīgōng qī cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính trong thời gian thi công – Financial management during construction period
148项目资金支付进度表 (xiàngmù zījīn zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán vốn dự án – Project fund payment schedule
149审计整改措施 (shěnjì zhěnggǎi cuòshī) – Biện pháp khắc phục kiểm toán – Audit rectification measures
150工程财务分析报告 (gōngchéng cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tài chính công trình – Construction financial analysis report
151项目预付款审批 (xiàngmù yùfù kuǎn shěnpī) – Phê duyệt tạm ứng dự án – Project advance approval
152支出凭证分类账 (zhīchū píngzhèng fēnlèi zhàng) – Sổ cái phân loại chứng từ chi – Expense voucher sub-ledger
153施工支出审计 (shīgōng zhīchū shěnjì) – Kiểm toán chi phí thi công – Construction expense audit
154预算超支情况 (yùsuàn chāozhī qíngkuàng) – Tình trạng vượt ngân sách – Budget overrun status
155项目支出趋势图 (xiàngmù zhīchū qūshì tú) – Biểu đồ xu hướng chi phí dự án – Project expenditure trend chart
156成本控制关键点 (chéngběn kòngzhì guānjiàn diǎn) – Điểm then chốt trong kiểm soát chi phí – Key points of cost control
157会计报表模板 (kuàijì bàobiǎo móbǎn) – Mẫu báo cáo kế toán – Accounting report template
158工程付款追踪表 (gōngchéng fùkuǎn zhuīzōng biǎo) – Bảng theo dõi thanh toán công trình – Construction payment tracker
159项目资金结余分析 (xiàngmù zījīn jiéyú fēnxī) – Phân tích dư vốn dự án – Project fund balance analysis
160资金使用审批单 (zījīn shǐyòng shěnpī dān) – Phiếu duyệt sử dụng vốn – Fund usage approval form
161工程变更费用清单 (gōngchéng biàngēng fèiyòng qīngdān) – Danh sách chi phí phát sinh do thay đổi – List of change order costs
162合同对账流程 (hétóng duìzhàng liúchéng) – Quy trình đối chiếu hợp đồng – Contract reconciliation process
163项目账务处理流程 (xiàngmù zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý kế toán dự án – Project accounting process
164财务数据统计分析 (cáiwù shùjù tǒngjì fēnxī) – Thống kê và phân tích số liệu tài chính – Financial data statistics and analysis
165施工期间预算控制 (shīgōng qījiān yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách trong thời gian thi công – Budget control during construction period
166会计凭证编号系统 (kuàijì píngzhèng biānhào xìtǒng) – Hệ thống mã số chứng từ kế toán – Accounting voucher numbering system
167工程预付款清单 (gōngchéng yùfù kuǎn qīngdān) – Danh sách các khoản tạm ứng công trình – Construction advance payment list
168项目财务控制制度 (xiàngmù cáiwù kòngzhì zhìdù) – Chế độ kiểm soát tài chính dự án – Project financial control system
169付款审批单据 (fùkuǎn shěnpī dānjù) – Chứng từ phê duyệt thanh toán – Payment approval document
170工程资金使用计划 (gōngchéng zījīn shǐyòng jìhuà) – Kế hoạch sử dụng vốn công trình – Construction fund utilization plan
171项目结算审查报告 (xiàngmù jiésuàn shěnchá bàogào) – Báo cáo thẩm định quyết toán dự án – Project settlement review report
172施工费用预算表 (shīgōng fèiyòng yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán chi phí thi công – Construction expense budget sheet
173会计科目设置表 (kuàijì kēmù shèzhì biǎo) – Bảng thiết lập tài khoản kế toán – Accounting subject setup form
174材料采购预算单 (cáiliào cǎigòu yùsuàn dān) – Phiếu dự toán mua vật liệu – Material procurement budget sheet
175合同支付明细账 (hétóng zhīfù míngxì zhàng) – Sổ chi tiết thanh toán hợp đồng – Contract payment detail ledger
176项目报销单据 (xiàngmù bàoxiāo dānjù) – Chứng từ hoàn ứng dự án – Project reimbursement documents
177资金支出日报表 (zījīn zhīchū rìbào biǎo) – Báo cáo chi tiêu hàng ngày – Daily fund expenditure report
178项目资金审计意见 (xiàngmù zījīn shěnjì yìjiàn) – Ý kiến kiểm toán tài chính dự án – Project fund audit opinion
179工程合同结算书 (gōngchéng hétóng jiésuàn shū) – Văn bản quyết toán hợp đồng công trình – Construction contract settlement document
180财务凭证审核表 (cáiwù píngzhèng shěnhé biǎo) – Phiếu kiểm tra chứng từ tài chính – Financial voucher review sheet
181资金支出审批制度 (zījīn zhīchū shěnpī zhìdù) – Chế độ phê duyệt chi tiêu vốn – Capital expenditure approval system
182预算执行对比表 (yùsuàn zhíxíng duìbǐ biǎo) – Bảng so sánh thực hiện ngân sách – Budget execution comparison table
183项目会计月报 (xiàngmù kuàijì yuèbào) – Báo cáo kế toán hàng tháng của dự án – Monthly project accounting report
184固定资产折旧表 (gùdìng zīchǎn zhējiù biǎo) – Bảng khấu hao tài sản cố định – Fixed asset depreciation sheet
185工程应收账款分析 (gōngchéng yīngshōu zhàngkuǎn fēnxī) – Phân tích các khoản phải thu công trình – Construction accounts receivable analysis
186会计凭证编号规则 (kuàijì píngzhèng biānhào guīzé) – Quy tắc đánh số chứng từ kế toán – Accounting voucher numbering rule
187项目支出凭证录入 (xiàngmù zhīchū píngzhèng lùrù) – Nhập chứng từ chi tiêu dự án – Project expense voucher entry
188预算执行监控表 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng biǎo) – Bảng giám sát thực hiện ngân sách – Budget execution monitoring form
189项目投资执行情况 (xiàngmù tóuzī zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện đầu tư dự án – Project investment implementation status
190资金流入流出表 (zījīn liúrù liúchū biǎo) – Bảng dòng tiền vào ra – Cash inflow and outflow statement
191项目资金审核流程 (xiàngmù zījīn shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra tài chính dự án – Project fund audit process
192合同付款审批意见 (hétóng fùkuǎn shěnpī yìjiàn) – Ý kiến phê duyệt thanh toán hợp đồng – Contract payment approval opinion
193会计记账流程图 (kuàijì jìzhàng liúchéng tú) – Lưu đồ quy trình ghi sổ kế toán – Accounting posting flowchart
194施工阶段财务分析 (shīgōng jiēduàn cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính giai đoạn thi công – Financial analysis during construction phase
195预算调整审批流程 (yùsuàn tiáozhěng shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment approval process
196项目结算对账单 (xiàngmù jiésuàn duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu quyết toán dự án – Project settlement reconciliation sheet
197财务费用核算办法 (cáiwù fèiyòng hésuàn bànfǎ) – Phương pháp hạch toán chi phí tài chính – Financial expense accounting method
198项目资金结算流程 (xiàngmù zījīn jiésuàn liúchéng) – Quy trình quyết toán tài chính dự án – Project fund settlement process
199工程付款控制制度 (gōngchéng fùkuǎn kòngzhì zhìdù) – Chế độ kiểm soát thanh toán công trình – Construction payment control policy
200建设项目会计流程 (jiànshè xiàngmù kuàijì liúchéng) – Quy trình kế toán dự án xây dựng – Construction project accounting process
201项目成本报表分析 (xiàngmù chéngběn bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo chi phí dự án – Project cost report analysis
202财务报表编制说明 (cáiwù bàobiǎo biānzhì shuōmíng) – Hướng dẫn lập báo cáo tài chính – Financial statement preparation instructions
203施工合同变更预算 (shīgōng hétóng biàngēng yùsuàn) – Dự toán thay đổi hợp đồng thi công – Construction contract change estimate
204工程审计跟踪报告 (gōngchéng shěnjì gēnzōng bàogào) – Báo cáo theo dõi kiểm toán công trình – Construction audit follow-up report
205项目成本清单明细 (xiàngmù chéngběn qīngdān míngxì) – Chi tiết danh mục chi phí dự án – Project cost list details
206材料费用报销单 (cáiliào fèiyòng bàoxiāo dān) – Phiếu hoàn ứng chi phí vật liệu – Material cost reimbursement form
207项目成本归集表 (xiàngmù chéngběn guījí biǎo) – Bảng tập hợp chi phí dự án – Project cost aggregation sheet
208财务报表汇总表 (cáiwù bàobiǎo huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp báo cáo tài chính – Financial statement summary
209项目资金支出表 (xiàngmù zījīn zhīchū biǎo) – Bảng chi tiêu vốn dự án – Project fund expenditure table
210工程款结算审核 (gōngchéng kuǎn jiésuàn shěnhé) – Kiểm tra quyết toán khoản thanh toán công trình – Construction payment settlement audit
211工程支付控制表 (gōngchéng zhīfù kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát thanh toán công trình – Construction payment control sheet
212预算收入与支出对比 (yùsuàn shōurù yǔ zhīchū duìbǐ) – So sánh thu chi ngân sách – Budget income and expense comparison
213项目成本节约分析 (xiàngmù chéngběn jiéyuē fēnxī) – Phân tích tiết kiệm chi phí dự án – Project cost saving analysis
214工程付款审批权限 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī quánxiàn) – Thẩm quyền phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval authority
215资金使用情况报表 (zījīn shǐyòng qíngkuàng bàobiǎo) – Báo cáo tình hình sử dụng vốn – Fund usage report
216工程财务审批流程 (gōngchéng cáiwù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt tài chính công trình – Construction financial approval process
217施工项目付款计划 (shīgōng xiàngmù fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán dự án thi công – Construction project payment plan
218项目财务预算调整 (xiàngmù cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh ngân sách tài chính dự án – Project financial budget adjustment
219材料采购付款记录 (cáiliào cǎigòu fùkuǎn jìlù) – Ghi chép thanh toán mua vật liệu – Material purchase payment record
220工程进度付款协议 (gōngchéng jìndù fùkuǎn xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán theo tiến độ công trình – Progress-based construction payment agreement
221项目资金调拨单 (xiàngmù zījīn diàobō dān) – Phiếu điều chuyển vốn dự án – Project fund transfer form
222会计凭证录入流程 (kuàijì píngzhèng lùrù liúchéng) – Quy trình nhập chứng từ kế toán – Accounting voucher entry process
223建设项目预算上报表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn shàngbào biǎo) – Bảng trình ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget submission sheet
224项目投资回报分析 (xiàngmù tóuzī huíbào fēnxī) – Phân tích lợi tức đầu tư dự án – Project investment return analysis
225施工结算进度表 (shīgōng jiésuàn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ quyết toán thi công – Construction settlement schedule
226工程项目资金回款 (gōngchéng xiàngmù zījīn huíkuǎn) – Thu hồi vốn dự án công trình – Construction project fund recovery
227财务数据录入清单 (cáiwù shùjù lùrù qīngdān) – Danh sách nhập liệu số liệu tài chính – Financial data entry checklist
228项目支付比例分析 (xiàngmù zhīfù bǐlì fēnxī) – Phân tích tỷ lệ thanh toán dự án – Project payment ratio analysis
229合同款项结算单 (hétóng kuǎnxiàng jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán khoản hợp đồng – Contract settlement statement
230施工进度财务配比 (shīgōng jìndù cáiwù pèibǐ) – Phân bổ tài chính theo tiến độ thi công – Financial allocation by construction progress
231项目财务报销流程 (xiàngmù cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Quy trình hoàn ứng tài chính dự án – Project financial reimbursement process
232工程支出分析表 (gōngchéng zhīchū fēnxī biǎo) – Bảng phân tích chi tiêu công trình – Construction expenditure analysis table
233资金使用比例控制 (zījīn shǐyòng bǐlì kòngzhì) – Kiểm soát tỷ lệ sử dụng vốn – Fund usage ratio control
234项目财务核算方法 (xiàngmù cáiwù hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp hạch toán tài chính dự án – Project financial accounting method
235付款审批记录表 (fùkuǎn shěnpī jìlù biǎo) – Bảng ghi chép phê duyệt thanh toán – Payment approval record
236工程财务执行审查 (gōngchéng cáiwù zhíxíng shěnchá) – Kiểm tra thực hiện tài chính công trình – Construction financial execution review
237项目成本调整记录 (xiàngmù chéngběn tiáozhěng jìlù) – Ghi chép điều chỉnh chi phí dự án – Project cost adjustment record
238建设资金结算报告 (jiànshè zījīn jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán vốn xây dựng – Construction fund settlement report
239项目合同财务条款 (xiàngmù hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Điều khoản tài chính trong hợp đồng dự án – Project contract financial terms
240施工成本控制报表 (shīgōng chéngběn kòngzhì bàobiǎo) – Báo cáo kiểm soát chi phí thi công – Construction cost control report
241财务审计整改方案 (cáiwù shěnjì zhěnggǎi fāng’àn) – Phương án khắc phục sau kiểm toán tài chính – Financial audit rectification plan
242项目收支平衡表 (xiàngmù shōuzhī pínghéng biǎo) – Bảng cân đối thu chi dự án – Project income-expenditure balance sheet
243工程付款时间计划 (gōngchéng fùkuǎn shíjiān jìhuà) – Lịch thanh toán công trình – Construction payment schedule
244资金结算清算单 (zījīn jiésuàn qīngsuàn dān) – Phiếu thanh lý quyết toán vốn – Fund settlement liquidation form
245项目审批财务资料 (xiàngmù shěnpī cáiwù zīliào) – Hồ sơ tài chính xét duyệt dự án – Project approval financial documents
246成本偏差分析报告 (chéngběn piānchā fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích sai lệch chi phí – Cost variance analysis report
247项目发票审核制度 (xiàngmù fāpiào shěnhé zhìdù) – Chế độ kiểm tra hóa đơn dự án – Project invoice review policy
248预算与实际差异表 (yùsuàn yǔ shíjì chāyì biǎo) – Bảng sai lệch giữa ngân sách và thực tế – Budget vs actual variance sheet
249工程付款申请记录 (gōngchéng fùkuǎn shēnqǐng jìlù) – Ghi chép yêu cầu thanh toán công trình – Construction payment application record
250项目成本变动图表 (xiàngmù chéngběn biàndòng túbiǎo) – Biểu đồ biến động chi phí dự án – Project cost variation chart
251建设支出项目分类 (jiànshè zhīchū xiàngmù fēnlèi) – Phân loại hạng mục chi tiêu xây dựng – Construction expenditure item classification
252财务审计资料准备 (cáiwù shěnjì zīliào zhǔnbèi) – Chuẩn bị hồ sơ kiểm toán tài chính – Preparation of financial audit documents
253合同收付款台账 (hétóng shōu fù kuǎn táizhàng) – Sổ tay theo dõi thu chi hợp đồng – Contract payment ledger
254项目付款审批制度 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī zhìdù) – Chế độ phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval system
255工程财务台账管理 (gōngchéng cáiwù táizhàng guǎnlǐ) – Quản lý sổ tay tài chính công trình – Construction financial ledger management
256施工成本归集方法 (shīgōng chéngběn guījí fāngfǎ) – Phương pháp tập hợp chi phí thi công – Construction cost aggregation method
257项目资金使用台账 (xiàngmù zījīn shǐyòng táizhàng) – Sổ theo dõi sử dụng vốn dự án – Project fund usage ledger
258预算执行审核意见 (yùsuàn zhíxíng shěnhé yìjiàn) – Ý kiến kiểm tra việc thực hiện ngân sách – Budget execution audit opinion
259合同变更费用审批 (hétóng biàngēng fèiyòng shěnpī) – Phê duyệt chi phí thay đổi hợp đồng – Contract change cost approval
260财务系统数据备份 (cáiwù xìtǒng shùjù bèifèn) – Sao lưu dữ liệu hệ thống tài chính – Financial system data backup
261项目财务稽核流程 (xiàngmù cáiwù jīhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra tài chính dự án – Project financial audit process
262施工付款审批节点 (shīgōng fùkuǎn shěnpī jiédiǎn) – Các mốc phê duyệt thanh toán thi công – Construction payment approval milestones
263合同财务审查流程 (hétóng cáiwù shěnchá liúchéng) – Quy trình kiểm tra tài chính hợp đồng – Contract financial review process
264工程预付款审核单 (gōngchéng yùfùkuǎn shěnhé dān) – Phiếu kiểm duyệt tạm ứng công trình – Construction advance payment review form
265项目账务调整记录 (xiàngmù zhàngwù tiáozhěng jìlù) – Ghi chép điều chỉnh sổ sách dự án – Project account adjustment record
266建设项目付款凭证 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn píngzhèng) – Chứng từ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment voucher
267施工预算执行报告 (shīgōng yùsuàn zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện ngân sách thi công – Construction budget execution report
268工程材料成本核算 (gōngchéng cáiliào chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí vật liệu công trình – Construction material cost accounting
269项目合同账务处理 (xiàngmù hétóng zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý kế toán hợp đồng dự án – Project contract accounting treatment
270资金流动分析表 (zījīn liúdòng fēnxī biǎo) – Bảng phân tích dòng tiền – Cash flow analysis sheet
271工程付款控制节点 (gōngchéng fùkuǎn kòngzhì jiédiǎn) – Mốc kiểm soát thanh toán công trình – Construction payment control points
272预算审批流程规范 (yùsuàn shěnpī liúchéng guīfàn) – Quy chuẩn quy trình phê duyệt ngân sách – Budget approval procedure standards
273项目支出控制措施 (xiàngmù zhīchū kòngzhì cuòshī) – Biện pháp kiểm soát chi tiêu dự án – Project expenditure control measures
274工程投资风险评估 (gōngchéng tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro đầu tư công trình – Construction investment risk evaluation
275会计科目设置表 (kuàijì kēmù shèzhì biǎo) – Bảng thiết lập hạng mục kế toán – Accounting subject setting sheet
276项目付款分期计划 (xiàngmù fùkuǎn fēnqī jìhuà) – Kế hoạch thanh toán theo từng giai đoạn – Project installment payment plan
277财务异常记录处理 (cáiwù yìcháng jìlù chǔlǐ) – Xử lý các ghi chép bất thường tài chính – Handling of abnormal financial records
278建设项目开支凭证 (jiànshè xiàngmù kāizhī píngzhèng) – Chứng từ chi tiêu dự án xây dựng – Construction project expenditure voucher
279工程审计发现报告 (gōngchéng shěnjì fāxiàn bàogào) – Báo cáo phát hiện kiểm toán công trình – Construction audit findings report
280项目财务跟踪机制 (xiàngmù cáiwù gēnzōng jīzhì) – Cơ chế theo dõi tài chính dự án – Project financial tracking mechanism
281资金拨付申请单 (zījīn bōfù shēnqǐng dān) – Phiếu đề nghị cấp vốn – Fund disbursement request form
282项目财务数据分析 (xiàngmù cáiwù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu tài chính dự án – Project financial data analysis
283施工预算调整审批 (shīgōng yùsuàn tiáozhěng shěnpī) – Phê duyệt điều chỉnh ngân sách thi công – Construction budget adjustment approval
284工程财务对账报告 (gōngchéng cáiwù duìzhàng bàogào) – Báo cáo đối chiếu tài chính công trình – Construction financial reconciliation report
285合同进度款支付表 (hétóng jìndù kuǎn zhīfù biǎo) – Bảng thanh toán theo tiến độ hợp đồng – Contract progress payment form
286建设成本明细台账 (jiànshè chéngběn míngxì táizhàng) – Sổ chi tiết chi phí xây dựng – Construction cost detail ledger
287项目合同变更记录 (xiàngmù hétóng biàngēng jìlù) – Ghi chép thay đổi hợp đồng dự án – Project contract change record
288工程预算控制机制 (gōngchéng yùsuàn kòngzhì jīzhì) – Cơ chế kiểm soát ngân sách công trình – Construction budget control mechanism
289资金审计整改建议 (zījīn shěnjì zhěnggǎi jiànyì) – Kiến nghị khắc phục kiểm toán vốn – Fund audit rectification recommendations
290项目财务报表编制 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Lập báo cáo tài chính dự án – Preparation of project financial statements
291施工付款审批流程 (shīgōng fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán thi công – Construction payment approval process
292项目收入确认方法 (xiàngmù shōurù quèrèn fāngfǎ) – Phương pháp ghi nhận doanh thu dự án – Project revenue recognition method
293合同付款风险管理 (hétóng fùkuǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thanh toán hợp đồng – Contract payment risk management
294预算执行偏差控制 (yùsuàn zhíxíng piānchā kòngzhì) – Kiểm soát sai lệch thực hiện ngân sách – Budget execution deviation control
295项目财务制度设计 (xiàngmù cáiwù zhìdù shèjì) – Thiết kế chế độ tài chính dự án – Project financial system design
296建设支出合法性审查 (jiànshè zhīchū héfǎxìng shěnchá) – Kiểm tra tính hợp pháp chi tiêu xây dựng – Legality review of construction expenditures
297工程资金使用审批单 (gōngchéng zījīn shǐyòng shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt sử dụng vốn công trình – Construction fund usage approval form
298会计凭证审核制度 (kuàijì píngzhèng shěnhé zhìdù) – Chế độ kiểm tra chứng từ kế toán – Accounting voucher review policy
299项目付款分摊比例 (xiàngmù fùkuǎn fēntān bǐlì) – Tỷ lệ phân bổ thanh toán dự án – Project payment allocation ratio
300建设项目成本归类 (jiànshè xiàngmù chéngběn guīlèi) – Phân loại chi phí dự án xây dựng – Construction project cost classification
301工程财务预警系统 (gōngchéng cáiwù yùjǐng xìtǒng) – Hệ thống cảnh báo tài chính công trình – Construction financial alert system
302项目审计跟进机制 (xiàngmù shěnjì gēnjìn jīzhì) – Cơ chế theo dõi sau kiểm toán dự án – Post-audit follow-up mechanism
303预算调整报批流程 (yùsuàn tiáozhěng bàopī liúchéng) – Quy trình trình duyệt điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment approval process
304工程支出合理性分析 (gōngchéng zhīchū hélǐxìng fēnxī) – Phân tích tính hợp lý của chi tiêu công trình – Reasonableness analysis of construction expenditure
305合同财务控制机制 (hétóng cáiwù kòngzhì jīzhì) – Cơ chế kiểm soát tài chính hợp đồng – Contract financial control mechanism
306资金使用效率评估 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn – Fund utilization efficiency evaluation
307项目费用支出申请单 (xiàngmù fèiyòng zhīchū shēnqǐng dān) – Phiếu yêu cầu chi phí dự án – Project expense request form
308工程投资决算报告 (gōngchéng tóuzī juésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán đầu tư công trình – Construction investment final account report
309预算执行反馈机制 (yùsuàn zhíxíng fǎnkuì jīzhì) – Cơ chế phản hồi thực hiện ngân sách – Budget execution feedback mechanism
310项目财务操作规范 (xiàngmù cáiwù cāozuò guīfàn) – Quy chuẩn thao tác tài chính dự án – Project financial operation standards
311财务决策支持系统 (cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính – Financial decision support system
312工程付款凭证管理 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ thanh toán công trình – Construction payment voucher management
313项目成本控制指标 (xiàngmù chéngběn kòngzhì zhǐbiāo) – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí dự án – Project cost control indicators
314建设项目资金分配表 (jiànshè xiàngmù zījīn fēnpèi biǎo) – Bảng phân bổ vốn dự án xây dựng – Construction project fund allocation sheet
315预算执行情况分析 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī) – Phân tích tình hình thực hiện ngân sách – Budget execution analysis
316合同结算审核流程 (hétóng jiésuàn shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm duyệt quyết toán hợp đồng – Contract settlement review process
317财务凭证编码规则 (cáiwù píngzhèng biānmǎ guīzé) – Quy tắc mã hóa chứng từ tài chính – Financial voucher coding rules
318工程资金流向跟踪 (gōngchéng zījīn liúxiàng gēnzōng) – Theo dõi dòng tiền công trình – Construction fund flow tracking
319项目会计处理制度 (xiàngmù kuàijì chǔlǐ zhìdù) – Chế độ xử lý kế toán dự án – Project accounting treatment system
320施工支出明细记录 (shīgōng zhīchū míngxì jìlù) – Ghi chép chi tiết chi phí thi công – Construction expense detail record
321合同款项支付审批表 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt thanh toán hợp đồng – Contract payment approval form
322预算费用对比分析 (yùsuàn fèiyòng duìbǐ fēnxī) – Phân tích so sánh chi phí ngân sách – Budget cost comparison analysis
323项目融资支出计划 (xiàngmù róngzī zhīchū jìhuà) – Kế hoạch chi vốn tài trợ dự án – Project financing expenditure plan
324建设财务监控机制 (jiànshè cáiwù jiānkòng jīzhì) – Cơ chế giám sát tài chính xây dựng – Construction financial monitoring mechanism
325项目账务处理流程 (xiàngmù zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý kế toán dự án – Project accounting processing procedure
326工程付款台账登记 (gōngchéng fùkuǎn táizhàng dēngjì) – Ghi sổ thanh toán công trình – Construction payment ledger entry
327财务报表审查机制 (cáiwù bàobiǎo shěnchá jīzhì) – Cơ chế kiểm tra báo cáo tài chính – Financial statement review mechanism
328合同收支平衡表 (hétóng shōuzhī pínghéng biǎo) – Bảng cân đối thu chi hợp đồng – Contract income and expenditure balance sheet
329建设资金来源构成 (jiànshè zījīn láiyuán gòuchéng) – Cấu trúc nguồn vốn xây dựng – Composition of construction funding sources
330工程项目预算评审 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn píngshěn) – Thẩm định ngân sách dự án công trình – Construction project budget review
331付款进度跟踪记录 (fùkuǎn jìndù gēnzōng jìlù) – Ghi chép theo dõi tiến độ thanh toán – Payment progress tracking record
332项目费用控制节点 (xiàngmù fèiyòng kòngzhì jiédiǎn) – Mốc kiểm soát chi phí dự án – Project cost control milestone
333合同付款流程设计 (hétóng fùkuǎn liúchéng shèjì) – Thiết kế quy trình thanh toán hợp đồng – Contract payment process design
334建设会计核算细则 (jiànshè kuàijì hésuàn xìzé) – Quy tắc hạch toán kế toán xây dựng – Construction accounting rules
335工程审计整改报告 (gōngchéng shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Báo cáo khắc phục kiểm toán công trình – Construction audit rectification report
336预算超支分析报告 (yùsuàn chāozhī fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích vượt ngân sách – Budget overrun analysis report
337项目资金使用台账 (xiàngmù zījīn shǐyòng táizhàng) – Sổ sử dụng vốn dự án – Project fund usage ledger
338建设成本投入计划 (jiànshè chéngběn tóurù jìhuà) – Kế hoạch đầu tư chi phí xây dựng – Construction cost input plan
339合同审计发现处理 (hétóng shěnjì fāxiàn chǔlǐ) – Xử lý phát hiện kiểm toán hợp đồng – Handling of contract audit findings
340工程财务指标体系 (gōngchéng cáiwù zhǐbiāo tǐxì) – Hệ thống chỉ tiêu tài chính công trình – Construction financial indicator system
341项目成本预测模型 (xiàngmù chéngběn yùcè móxíng) – Mô hình dự báo chi phí dự án – Project cost prediction model
342付款审批权限设置 (fùkuǎn shěnpī quánxiàn shèzhì) – Cài đặt quyền phê duyệt thanh toán – Payment approval authority settings
343预算结转处理制度 (yùsuàn jiézhuǎn chǔlǐ zhìdù) – Chế độ xử lý chuyển kết ngân sách – Budget rollover handling system
344建设项目财务封存 (jiànshè xiàngmù cáiwù fēngcún) – Lưu trữ tài chính dự án xây dựng – Archiving of construction project finances
345会计凭证编号规范 (kuàijì píngzhèng biānhào guīfàn) – Quy chuẩn đánh số chứng từ kế toán – Accounting voucher numbering standard
346合同付款进度报表 (hétóng fùkuǎn jìndù bàobiǎo) – Báo cáo tiến độ thanh toán hợp đồng – Contract payment progress report
347项目资本结构分析 (xiàngmù zīběn jiégòu fēnxī) – Phân tích cơ cấu vốn dự án – Project capital structure analysis
348预算支出预警机制 (yùsuàn zhīchū yùjǐng jīzhì) – Cơ chế cảnh báo chi ngân sách – Budget expenditure warning mechanism
349财务数据接口标准 (cáiwù shùjù jiēkǒu biāozhǔn) – Tiêu chuẩn giao diện dữ liệu tài chính – Financial data interface standards
350项目付款流程优化 (xiàngmù fùkuǎn liúchéng yōuhuà) – Tối ưu quy trình thanh toán dự án – Optimization of project payment process
351建设合同执行审查 (jiànshè hétóng zhíxíng shěnchá) – Kiểm tra thực hiện hợp đồng xây dựng – Construction contract execution review
352项目成本责任制度 (xiàngmù chéngběn zérèn zhìdù) – Chế độ trách nhiệm chi phí dự án – Project cost responsibility system
353工程项目财务移交 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yíjiāo) – Bàn giao tài chính dự án công trình – Construction project financial handover
354预算控制指标设置 (yùsuàn kòngzhì zhǐbiāo shèzhì) – Thiết lập chỉ tiêu kiểm soát ngân sách – Budget control indicator setting
355合同应付款项管理 (hétóng yīngfù kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải trả hợp đồng – Contract payable management
356建设支出审批权限 (jiànshè zhīchū shěnpī quánxiàn) – Quyền hạn phê duyệt chi xây dựng – Construction expenditure approval authority
357项目资金结余分析 (xiàngmù zījīn jiéyú fēnxī) – Phân tích thặng dư vốn dự án – Project fund surplus analysis
358工程会计流程梳理 (gōngchéng kuàijì liúchéng shūlǐ) – Rà soát quy trình kế toán công trình – Streamlining of construction accounting process
359项目支出审核制度 (xiàngmù zhīchū shěnhé zhìdù) – Chế độ kiểm duyệt chi phí dự án – Project expenditure audit system
360建设财务报销流程 (jiànshè cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Quy trình hoàn ứng tài chính xây dựng – Construction financial reimbursement process
361工程项目付款节点 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn jiédiǎn) – Mốc thanh toán dự án công trình – Construction project payment milestones
362预算调整申请报告 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng bàogào) – Báo cáo đề nghị điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment application report
363建设项目成本台账 (jiànshè xiàngmù chéngběn táizhàng) – Sổ theo dõi chi phí dự án xây dựng – Construction project cost ledger
364财务收支凭证整理 (cáiwù shōuzhī píngzhèng zhěnglǐ) – Sắp xếp chứng từ thu chi tài chính – Financial receipts and payments sorting
365项目资金核算科目 (xiàngmù zījīn hésuàn kēmù) – Hạng mục hạch toán vốn dự án – Project fund accounting items
366工程付款进度控制 (gōngchéng fùkuǎn jìndù kòngzhì) – Kiểm soát tiến độ thanh toán công trình – Construction payment progress control
367会计核算流程图 (kuàijì hésuàn liúchéng tú) – Lưu đồ quy trình hạch toán – Accounting workflow chart
368合同执行资金调拨 (hétóng zhíxíng zījīn diàobō) – Điều chuyển vốn thực hiện hợp đồng – Contract execution fund allocation
369建设项目结算机制 (jiànshè xiàngmù jiésuàn jīzhì) – Cơ chế quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement mechanism
370工程款项催收函 (gōngchéng kuǎnxiàng cuīshōu hán) – Công văn đòi khoản thanh toán công trình – Construction payment reminder letter
371建设项目资金预算 (jiànshè xiàngmù zījīn yùsuàn) – Ngân sách vốn dự án xây dựng – Construction project fund budget
372财务审批流程图解 (cáiwù shěnpī liúchéng tújiě) – Sơ đồ quy trình phê duyệt tài chính – Financial approval flowchart
373项目财务信息披露 (xiàngmù cáiwù xìnxī pīlù) – Công bố thông tin tài chính dự án – Project financial information disclosure
374工程支出控制台账 (gōngchéng zhīchū kòngzhì táizhàng) – Sổ theo dõi kiểm soát chi công trình – Construction expenditure control ledger
375预算执行进度报告 (yùsuàn zhíxíng jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ thực hiện ngân sách – Budget execution progress report
376项目财务指标评估 (xiàngmù cáiwù zhǐbiāo pínggū) – Đánh giá chỉ tiêu tài chính dự án – Evaluation of project financial indicators
377建设项目付款机制 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jīzhì) – Cơ chế thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment mechanism
378项目经费使用管理 (xiàngmù jīngfèi shǐyòng guǎnlǐ) – Quản lý sử dụng kinh phí dự án – Project fund usage management
379财务内控制度文件 (cáiwù nèikòng zhìdù wénjiàn) – Văn bản chế độ kiểm soát nội bộ tài chính – Financial internal control documentation
380建设合同付款审核 (jiànshè hétóng fùkuǎn shěnhé) – Kiểm duyệt thanh toán hợp đồng xây dựng – Construction contract payment review
381项目支出责任分配 (xiàngmù zhīchū zérèn fēnpèi) – Phân bổ trách nhiệm chi phí dự án – Project expenditure responsibility allocation
382工程财务管理模型 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ móxíng) – Mô hình quản lý tài chính công trình – Construction financial management model
383建设项目审计准备 (jiànshè xiàngmù shěnjì zhǔnbèi) – Chuẩn bị kiểm toán dự án xây dựng – Construction audit preparation
384项目财务封存清单 (xiàngmù cáiwù fēngcún qīngdān) – Danh mục lưu trữ tài chính dự án – Project finance archive list
385付款审批流程标准 (fùkuǎn shěnpī liúchéng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt thanh toán – Payment approval process standard
386建设资金使用分析 (jiànshè zījīn shǐyòng fēnxī) – Phân tích việc sử dụng vốn xây dựng – Construction fund utilization analysis
387项目资金风险评估 (xiàngmù zījīn fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro tài chính dự án – Project financial risk assessment
388财务对账记录制度 (cáiwù duìzhàng jìlù zhìdù) – Chế độ ghi chép đối chiếu tài chính – Financial reconciliation record system
389建设预算执行标准 (jiànshè yùsuàn zhíxíng biāozhǔn) – Chuẩn mực thực hiện ngân sách xây dựng – Construction budget execution standard
390项目会计核算软件 (xiàngmù kuàijì hésuàn ruǎnjiàn) – Phần mềm hạch toán kế toán dự án – Project accounting software
391工程款项拨付控制 (gōngchéng kuǎnxiàng bōfù kòngzhì) – Kiểm soát giải ngân khoản công trình – Construction disbursement control
392财务报表格式模板 (cáiwù bàobiǎo géshì móbǎn) – Mẫu định dạng báo cáo tài chính – Financial statement format template
393预算外支出报告单 (yùsuàn wài zhīchū bàogào dān) – Phiếu báo cáo chi ngoài ngân sách – Off-budget expenditure report form
394工程财务流程规范 (gōngchéng cáiwù liúchéng guīfàn) – Quy chuẩn quy trình tài chính công trình – Standardization of construction financial process
395项目会计核对凭证 (xiàngmù kuàijì héduì píngzhèng) – Chứng từ đối chiếu kế toán dự án – Project accounting verification voucher
396建设项目财务移交清单 (jiànshè xiàngmù cáiwù yíjiāo qīngdān) – Danh sách bàn giao tài chính công trình – Construction finance handover checklist
397项目资金支出时间表 (xiàngmù zījīn zhīchū shíjiān biǎo) – Lịch chi vốn dự án – Project fund expenditure timeline
398预算科目设置说明 (yùsuàn kēmù shèzhì shuōmíng) – Hướng dẫn thiết lập mục ngân sách – Budget item setup guideline
399项目成本分析表格 (xiàngmù chéngběn fēnxī biǎogé) – Biểu mẫu phân tích chi phí dự án – Project cost analysis form
400财务审批流程追踪 (cáiwù shěnpī liúchéng zhuīzōng) – Theo dõi quy trình phê duyệt tài chính – Financial approval process tracking
401工程预算填报系统 (gōngchéng yùsuàn tiánbào xìtǒng) – Hệ thống nhập liệu ngân sách công trình – Construction budget input system
402项目付款明细台账 (xiàngmù fùkuǎn míngxì táizhàng) – Sổ chi tiết thanh toán dự án – Project payment detail ledger
403合同审计跟踪台账 (hétóng shěnjì gēnzōng táizhàng) – Sổ theo dõi kiểm toán hợp đồng – Contract audit tracking ledger
404建设支出执行台账 (jiànshè zhīchū zhíxíng táizhàng) – Sổ theo dõi chi xây dựng thực tế – Construction expenditure execution ledger
405项目会计政策手册 (xiàngmù kuàijì zhèngcè shǒucè) – Sổ tay chính sách kế toán dự án – Project accounting policy manual
406资金支付责任分工 (zījīn zhīfù zérèn fēngōng) – Phân công trách nhiệm chi trả vốn – Fund disbursement responsibility allocation
407工程财务流程指引 (gōngchéng cáiwù liúchéng zhǐyǐn) – Hướng dẫn quy trình tài chính công trình – Construction financial procedure guide
408项目收支对账单 (xiàngmù shōuzhī duìzhàngdān) – Bảng đối chiếu thu chi dự án – Project income and expenditure reconciliation statement
409工程预付款核销 (gōngchéng yùfùkuǎn héxiāo) – Thanh toán tạm ứng công trình – Construction advance payment write-off
410建设项目收支计划 (jiànshè xiàngmù shōuzhī jìhuà) – Kế hoạch thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure plan
411资金拨付审批表 (zījīn bōfù shěnpī biǎo) – Biểu phê duyệt cấp vốn – Fund disbursement approval form
412项目合同付款计划 (xiàngmù hétóng fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán hợp đồng dự án – Project contract payment schedule
413建设项目财务预算 (jiànshè xiàngmù cáiwù yùsuàn) – Dự toán tài chính dự án xây dựng – Construction project financial budget
414项目成本归集表 (xiàngmù chéngběn guījí biǎo) – Bảng tập hợp chi phí dự án – Project cost aggregation table
415付款审批流程卡 (fùkuǎn shěnpī liúchéng kǎ) – Thẻ quy trình phê duyệt thanh toán – Payment approval process card
416建设项目发票审核 (jiànshè xiàngmù fāpiào shěnhé) – Kiểm tra hóa đơn dự án xây dựng – Construction project invoice audit
417项目税费支付记录 (xiàngmù shuìfèi zhīfù jìlù) – Ghi chép nộp thuế phí dự án – Project tax and fee payment record
418工程财务对账流程 (gōngchéng cáiwù duìzhàng liúchéng) – Quy trình đối chiếu tài chính công trình – Construction financial reconciliation process
419预算支出审批单 (yùsuàn zhīchū shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt chi ngân sách – Budget expenditure approval form
420项目收入凭证编号 (xiàngmù shōurù píngzhèng biānhào) – Mã hóa đơn thu dự án – Project income voucher number
421建设项目付款档案 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn dàng’àn) – Hồ sơ thanh toán công trình – Construction project payment archive
422工程财务风险防控 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn fángkòng) – Kiểm soát và phòng ngừa rủi ro tài chính – Construction financial risk control
423项目成本动态分析 (xiàngmù chéngběn dòngtài fēnxī) – Phân tích biến động chi phí dự án – Dynamic analysis of project costs
424建设资金使用审查 (jiànshè zījīn shǐyòng shěnchá) – Thẩm định việc sử dụng vốn xây dựng – Construction fund usage review
425合同付款记录卡片 (hétóng fùkuǎn jìlù kǎpiàn) – Thẻ ghi chép thanh toán hợp đồng – Contract payment record card
426项目预算执行台账 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng táizhàng) – Sổ theo dõi thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution ledger
427建设支出责任划分 (jiànshè zhīchū zérèn huàfēn) – Phân định trách nhiệm chi phí xây dựng – Construction expenditure responsibility allocation
428财务合同付款明细 (cáiwù hétóng fùkuǎn míngxì) – Chi tiết thanh toán hợp đồng tài chính – Financial contract payment details
429项目资产转移记录 (xiàngmù zīchǎn zhuǎnyí jìlù) – Ghi chép chuyển giao tài sản dự án – Project asset transfer record
430工程费用开支控制 (gōngchéng fèiyòng kāizhī kòngzhì) – Kiểm soát chi phí công trình – Construction expense control
431建设资金账务处理 (jiànshè zījīn zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý kế toán vốn xây dựng – Construction fund accounting treatment
432项目审计整改计划 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi jìhuà) – Kế hoạch khắc phục sau kiểm toán – Project audit rectification plan
433资金支付审批文件 (zījīn zhīfù shěnpī wénjiàn) – Hồ sơ phê duyệt chi trả vốn – Fund payment approval documents
434建设项目财务台账 (jiànshè xiàngmù cáiwù táizhàng) – Sổ sách kế toán công trình – Construction project accounting ledger
435合同执行付款表 (hétóng zhíxíng fùkuǎn biǎo) – Bảng thanh toán thực hiện hợp đồng – Contract execution payment table
436项目成本考核报告 (xiàngmù chéngběn kǎohé bàogào) – Báo cáo đánh giá chi phí dự án – Project cost evaluation report
437建设费用支付周期 (jiànshè fèiyòng zhīfù zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán chi phí xây dựng – Construction expense payment cycle
438项目资金流动监控 (xiàngmù zījīn liúdòng jiānkòng) – Giám sát dòng tiền dự án – Project cash flow monitoring
439工程付款凭证存档 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng cúndàng) – Lưu trữ chứng từ thanh toán công trình – Construction payment voucher archiving
440预算外支出审批流程 (yùsuàn wài zhīchū shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt chi ngoài ngân sách – Off-budget expenditure approval process
441项目收支计划执行情况 (xiàngmù shōuzhī jìhuà zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện kế hoạch thu chi dự án – Implementation status of project income and expenditure plan
442建设项目资金流向图 (jiànshè xiàngmù zījīn liúxiàng tú) – Biểu đồ dòng tiền xây dựng – Construction fund flow diagram
443工程预决算对比表 (gōngchéng yùjuésuàn duìbǐ biǎo) – Bảng so sánh dự toán và quyết toán – Construction budget vs. final account comparison
444项目付款计划调整单 (xiàngmù fùkuǎn jìhuà tiáozhěng dān) – Phiếu điều chỉnh kế hoạch thanh toán – Project payment schedule adjustment form
445建设项目会计账册 (jiànshè xiàngmù kuàijì zhàngcè) – Sổ sách kế toán dự án xây dựng – Construction accounting book
446项目资金审批责任表 (xiàngmù zījīn shěnpī zérèn biǎo) – Bảng phân công trách nhiệm phê duyệt vốn – Project fund approval responsibility form
447工程财务数据报送表 (gōngchéng cáiwù shùjù bàosòng biǎo) – Bảng báo cáo số liệu tài chính công trình – Construction financial data submission form
448建设合同付款计划表 (jiànshè hétóng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng xây dựng – Construction contract payment plan
449项目支出风险控制表 (xiàngmù zhīchū fēngxiǎn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát rủi ro chi phí dự án – Project expenditure risk control form
450财务合同付款时间轴 (cáiwù hétóng fùkuǎn shíjiān zhóu) – Dòng thời gian thanh toán hợp đồng tài chính – Financial contract payment timeline
451工程付款执行情况表 (gōngchéng fùkuǎn zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình thực hiện thanh toán công trình – Construction payment execution status
452项目审计发现问题记录 (xiàngmù shěnjì fāxiàn wèntí jìlù) – Ghi nhận vấn đề sau kiểm toán dự án – Record of audit issues in project
453建设项目财务稽核方案 (jiànshè xiàngmù cáiwù jīhé fāng’àn) – Phương án kiểm tra tài chính dự án – Construction financial audit plan
454项目支出审批流转图 (xiàngmù zhīchū shěnpī liúzhuǎn tú) – Lưu đồ phê duyệt chi phí dự án – Project expenditure approval flowchart
455建设项目付款文件目录 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn wénjiàn mùlù) – Danh mục hồ sơ thanh toán công trình – Construction payment document list
456项目成本审计报告 (xiàngmù chéngběn shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán chi phí dự án – Project cost audit report
457工程支出申请表 (gōngchéng zhīchū shēnqǐng biǎo) – Đơn xin thanh toán chi phí công trình – Construction expense application form
458项目应收款管理 (xiàngmù yīngshōu kuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải thu dự án – Project accounts receivable management
459工程应付款分析 (gōngchéng yīngfù kuǎn fēnxī) – Phân tích khoản phải trả công trình – Construction accounts payable analysis
460预算控制执行报告 (yùsuàn kòngzhì zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện kiểm soát ngân sách – Budget control execution report
461项目结算清单明细 (xiàngmù jiésuàn qīngdān míngxì) – Chi tiết danh sách quyết toán dự án – Project settlement itemized list
462工程付款节点设置 (gōngchéng fùkuǎn jiédiǎn shèzhì) – Thiết lập mốc thanh toán công trình – Construction payment milestone setup
463项目财务流程图 (xiàngmù cáiwù liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình tài chính dự án – Project financial process diagram
464建设项目发票归档 (jiànshè xiàngmù fāpiào guīdàng) – Lưu trữ hóa đơn dự án xây dựng – Construction project invoice filing
465合同变更成本分析 (hétóng biàngēng chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí thay đổi hợp đồng – Contract modification cost analysis
466项目支出异常报告 (xiàngmù zhīchū yìcháng bàogào) – Báo cáo bất thường về chi phí dự án – Project expenditure anomaly report
467建设资金审批权限表 (jiànshè zījīn shěnpī quánxiàn biǎo) – Bảng phân quyền phê duyệt vốn xây dựng – Construction fund approval authority list
468财务资料交接清单 (cáiwù zīliào jiāojiē qīngdān) – Danh sách bàn giao hồ sơ tài chính – Financial document handover checklist
469项目支付合同审核表 (xiàngmù zhīfù hétóng shěnhé biǎo) – Phiếu kiểm tra hợp đồng thanh toán dự án – Project payment contract review form
470建设项目资金到位情况 (jiànshè xiàngmù zījīn dàowèi qíngkuàng) – Tình trạng giải ngân vốn dự án xây dựng – Construction fund disbursement status
471工程财务台账对账记录 (gōngchéng cáiwù táizhàng duìzhàng jìlù) – Ghi chép đối chiếu sổ sách tài chính công trình – Construction financial ledger reconciliation record
472项目税务申报表 (xiàngmù shuìwù shēnbào biǎo) – Tờ khai thuế dự án – Project tax declaration form
473建设支出控制制度 (jiànshè zhīchū kòngzhì zhìdù) – Quy chế kiểm soát chi phí xây dựng – Construction expense control regulations
474项目审计问题整改记录 (xiàngmù shěnjì wèntí zhěnggǎi jìlù) – Ghi chép khắc phục sau kiểm toán dự án – Project audit issue rectification record
475合同付款审批权限表 (hétóng fùkuǎn shěnpī quánxiàn biǎo) – Bảng phân quyền phê duyệt thanh toán hợp đồng – Contract payment approval authority list
476工程项目成本分摊表 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēntān biǎo) – Bảng phân bổ chi phí dự án công trình – Construction project cost allocation table
477建设项目支出明细账 (jiànshè xiàngmù zhīchū míngxì zhàng) – Sổ chi tiết chi phí dự án xây dựng – Construction project expense detail ledger
478项目财务内部控制流程 (xiàngmù cáiwù nèibù kòngzhì liúchéng) – Quy trình kiểm soát nội bộ tài chính dự án – Project internal financial control process
479工程预付款审批记录 (gōngchéng yùfùkuǎn shěnpī jìlù) – Ghi chép phê duyệt tạm ứng công trình – Construction advance approval record
480项目支付凭证查验表 (xiàngmù zhīfù píngzhèng cháyàn biǎo) – Phiếu kiểm tra chứng từ thanh toán dự án – Project payment voucher inspection form
481建设项目合同结算表 (jiànshè xiàngmù hétóng jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán hợp đồng công trình – Construction contract settlement table
482项目预算调整审批单 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt điều chỉnh ngân sách – Project budget adjustment approval form
483财务资料归档清单 (cáiwù zīliào guīdàng qīngdān) – Danh mục lưu trữ tài liệu tài chính – Financial document archiving list
484项目付款审批跟踪表 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī gēnzōng biǎo) – Bảng theo dõi phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval tracking form
485工程成本实际对比表 (gōngchéng chéngběn shíjì duìbǐ biǎo) – Bảng so sánh chi phí thực tế công trình – Construction actual cost comparison form
486项目发票认证记录 (xiàngmù fāpiào rènzhèng jìlù) – Ghi chép xác minh hóa đơn dự án – Project invoice verification record
487建设费用预算控制表 (jiànshè fèiyòng yùsuàn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát ngân sách chi phí xây dựng – Construction expense budget control form
488项目财务收支审查报告 (xiàngmù cáiwù shōuzhī shěnchá bàogào) – Báo cáo thẩm định thu chi tài chính dự án – Project financial revenue and expenditure audit report
489建设合同执行进度表 (jiànshè hétóng zhíxíng jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thực hiện hợp đồng xây dựng – Construction contract execution progress table
490项目资金审批台账 (xiàngmù zījīn shěnpī táizhàng) – Sổ theo dõi phê duyệt vốn dự án – Project fund approval ledger
491工程款支付风险预警 (gōngchéng kuǎn zhīfù fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro thanh toán công trình – Construction payment risk alert
492建设费用报销流程图 (jiànshè fèiyòng bàoxiāo liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình thanh toán lại chi phí xây dựng – Construction reimbursement process diagram
493项目合同付款管理制度 (xiàngmù hétóng fùkuǎn guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý thanh toán hợp đồng dự án – Project contract payment management regulation
494工程项目支出进度表 (gōngchéng xiàngmù zhīchū jìndù biǎo) – Bảng tiến độ chi phí dự án công trình – Construction project expenditure progress form
495建设项目资金监管流程 (jiànshè xiàngmù zījīn jiānguǎn liúchéng) – Quy trình giám sát vốn xây dựng – Construction fund supervision process
496项目费用归集审核表 (xiàngmù fèiyòng guījí shěnhé biǎo) – Phiếu kiểm tra tập hợp chi phí dự án – Project cost aggregation review form
497工程支出凭证扫描件 (gōngchéng zhīchū píngzhèng sǎomiáo jiàn) – Bản scan chứng từ chi phí công trình – Scanned copy of construction expense voucher
498项目会计凭证编号规则 (xiàngmù kuàijì píngzhèng biānhào guīzé) – Quy tắc đánh số chứng từ kế toán dự án – Project accounting voucher numbering rules
499建设项目结算责任人表 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zérèn rén biǎo) – Bảng phân công người chịu trách nhiệm quyết toán công trình – Construction settlement responsibility chart
500项目审计跟踪表 (xiàngmù shěnjì gēnzōng biǎo) – Bảng theo dõi kiểm toán dự án – Project audit tracking form
501建设资金计划执行报告 (jiànshè zījīn jìhuà zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện kế hoạch vốn xây dựng – Construction fund plan implementation report
502项目付款记录分析表 (xiàngmù fùkuǎn jìlù fēnxī biǎo) – Bảng phân tích lịch sử thanh toán dự án – Project payment record analysis form
503工程财务控制方案 (gōngchéng cáiwù kòngzhì fāng’àn) – Phương án kiểm soát tài chính công trình – Construction financial control plan
504项目审计发现整改跟踪 (xiàngmù shěnjì fāxiàn zhěnggǎi gēnzōng) – Theo dõi khắc phục vấn đề kiểm toán dự án – Project audit issue correction tracking
505项目会计科目设置 (xiàngmù kuàijì kēmù shèzhì) – Thiết lập hạng mục kế toán dự án – Project accounting subject setup
506工程预算执行偏差 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng piānchā) – Chênh lệch thực hiện ngân sách công trình – Construction budget execution deviation
507项目报账流程规范 (xiàngmù bàozhàng liúchéng guīfàn) – Quy trình thanh toán dự án – Project expense reporting procedure
508工程付款时间节点 (gōngchéng fùkuǎn shíjiān jiédiǎn) – Thời điểm thanh toán công trình – Construction payment timeline
509建设资金拨付记录 (jiànshè zījīn bōfù jìlù) – Ghi chép cấp phát vốn xây dựng – Construction fund allocation record
510项目财务绩效指标 (xiàngmù cáiwù jìxiào zhǐbiāo) – Chỉ tiêu hiệu quả tài chính dự án – Project financial performance indicator
511工程收入确认原则 (gōngchéng shōurù quèrèn yuánzé) – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu công trình – Construction revenue recognition principle
512项目应付账款周转率 (xiàngmù yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Tỷ lệ quay vòng khoản phải trả dự án – Project accounts payable turnover
513建设项目财务风险点 (jiànshè xiàngmù cáiwù fēngxiǎn diǎn) – Các điểm rủi ro tài chính trong xây dựng – Construction project financial risk points
514项目财务交接报告 (xiàngmù cáiwù jiāojiē bàogào) – Báo cáo bàn giao tài chính dự án – Project financial handover report
515工程付款审批流程图 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval flowchart
516项目成本核算方式 (xiàngmù chéngběn hésuàn fāngshì) – Phương pháp tính giá thành dự án – Project cost accounting method
517建设项目现金流管理 (jiànshè xiàngmù xiànjīn liú guǎnlǐ) – Quản lý dòng tiền xây dựng – Construction project cash flow management
518工程项目费用控制点 (gōngchéng xiàngmù fèiyòng kòngzhì diǎn) – Các điểm kiểm soát chi phí dự án công trình – Construction cost control points
519项目账务处理记录 (xiàngmù zhàngwù chǔlǐ jìlù) – Ghi chép xử lý sổ sách dự án – Project accounting processing record
520建设项目发票审核流程 (jiànshè xiàngmù fāpiào shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra hóa đơn dự án – Construction invoice review process
521项目投资回报分析 (xiàngmù tóuzī huíbào fēnxī) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án – Project ROI analysis
522工程款支付记录单 (gōngchéng kuǎn zhīfù jìlù dān) – Phiếu ghi thanh toán tiền công trình – Construction payment record sheet
523建设项目预算编制说明 (jiànshè xiàngmù yùsuàn biānzhì shuōmíng) – Thuyết minh lập ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget preparation note
524项目财务监控机制 (xiàngmù cáiwù jiānkòng jīzhì) – Cơ chế giám sát tài chính dự án – Project financial monitoring mechanism
525工程费用分类明细 (gōngchéng fèiyòng fēnlèi míngxì) – Chi tiết phân loại chi phí công trình – Construction expense classification detail
526项目合同金额变动表 (xiàngmù hétóng jīn’é biàndòng biǎo) – Bảng thay đổi giá trị hợp đồng dự án – Project contract amount variation sheet
527建设项目预付款发放流程 (jiànshè xiàngmù yùfùkuǎn fāfàng liúchéng) – Quy trình cấp phát tiền tạm ứng xây dựng – Construction advance payment process
528项目资金使用效率评估 (xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu suất sử dụng vốn dự án – Project fund utilization efficiency evaluation
529工程预算与决算对比表 (gōngchéng yùsuàn yǔ juésuàn duìbǐ biǎo) – Bảng so sánh giữa dự toán và quyết toán – Construction budget vs final account comparison
530建设合同支付计划表 (jiànshè hétóng zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng xây dựng – Construction contract payment plan
531项目付款审批流程规范 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng guīfàn) – Quy định quy trình phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval process standard
532工程项目会计核算体系 (gōngchéng xiàngmù kuàijì hésuàn tǐxì) – Hệ thống kế toán công trình – Construction project accounting system
533建设项目支出预算控制点 (jiànshè xiàngmù zhīchū yùsuàn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát ngân sách chi phí xây dựng – Construction expense budget control points
534项目成本监控台账 (xiàngmù chéngběn jiānkòng táizhàng) – Sổ theo dõi giám sát chi phí dự án – Project cost monitoring ledger
535工程财务核查记录 (gōngchéng cáiwù héchá jìlù) – Ghi chép kiểm tra tài chính công trình – Construction financial verification record
536建设费用报销单据 (jiànshè fèiyòng bàoxiāo dānjù) – Chứng từ thanh toán lại chi phí xây dựng – Construction reimbursement document
537项目审计发现汇总表 (xiàngmù shěnjì fāxiàn huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp các phát hiện kiểm toán – Project audit findings summary
538工程项目合同财务条款 (gōngchéng xiàngmù hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Điều khoản tài chính trong hợp đồng công trình – Financial clauses in construction contracts
539建设项目专项审计报告 (jiànshè xiàngmù zhuānxiàng shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán chuyên đề dự án xây dựng – Construction project special audit report
540项目财务流程内控制度 (xiàngmù cáiwù liúchéng nèikòng zhìdù) – Quy chế kiểm soát nội bộ quy trình tài chính – Financial process internal control system
541工程项目付款审核意见表 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn shěnhé yìjiàn biǎo) – Phiếu ý kiến kiểm tra thanh toán công trình – Construction payment review opinion form
542项目资金调配记录 (xiàngmù zījīn diàopèi jìlù) – Ghi chép phân bổ vốn dự án – Project fund allocation record
543建设费用支出进度计划 (jiànshè fèiyòng zhīchū jìndù jìhuà) – Kế hoạch tiến độ chi phí xây dựng – Construction expense progress schedule
544项目审计整改方案 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi fāng’àn) – Phương án khắc phục kiểm toán dự án – Project audit rectification plan
545工程支出合理性说明 (gōngchéng zhīchū hélǐ xì shuōmíng) – Thuyết minh tính hợp lý của chi phí công trình – Construction expense justification
546项目财务档案管理规定 (xiàngmù cáiwù dàng’àn guǎnlǐ guīdìng) – Quy định lưu trữ hồ sơ tài chính dự án – Project financial file management regulation
547建设项目预付款核算表 (jiànshè xiàngmù yùfùkuǎn hésuàn biǎo) – Bảng tính tạm ứng xây dựng – Construction advance payment ledger
548项目付款实际情况表 (xiàngmù fùkuǎn shíjì qíngkuàng biǎo) – Bảng thực tế thanh toán dự án – Project actual payment status form
549工程预算差异分析 (gōngchéng yùsuàn chāyì fēnxī) – Phân tích chênh lệch ngân sách công trình – Construction budget variance analysis
550项目审计发现问题处理表 (xiàngmù shěnjì fāxiàn wèntí chǔlǐ biǎo) – Bảng xử lý vấn đề phát hiện trong kiểm toán – Project audit issue handling table
551建设项目财务操作指引 (jiànshè xiàngmù cáiwù cāozuò zhǐyǐn) – Hướng dẫn thao tác tài chính cho dự án xây dựng – Construction financial operation guide
552项目资金预算执行分析 (xiàngmù zījīn yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Phân tích thực hiện ngân sách vốn dự án – Project fund budget execution analysis
553工程项目财务对账单 (gōngchéng xiàngmù cáiwù duìzhàngdān) – Bảng đối chiếu tài chính công trình – Construction financial reconciliation statement
554项目开支审批制度 (xiàngmù kāizhī shěnpī zhìdù) – Chế độ phê duyệt chi tiêu dự án – Project expenditure approval system
555建设项目投资控制流程 (jiànshè xiàngmù tóuzī kòngzhì liúchéng) – Quy trình kiểm soát đầu tư xây dựng – Construction investment control procedure
556项目财务进度分析报告 (xiàngmù cáiwù jìndù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tiến độ tài chính dự án – Project financial progress analysis report
557工程项目应收账款管理 (gōngchéng xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải thu công trình – Construction accounts receivable management
558项目支付异常情况记录 (xiàngmù zhīfù yìcháng qíngkuàng jìlù) – Ghi nhận bất thường trong thanh toán dự án – Abnormal project payment record
559建设项目审计整改记录 (jiànshè xiàngmù shěnjì zhěnggǎi jìlù) – Ghi chép khắc phục kiểm toán dự án – Construction audit rectification record
560项目财务执行汇总表 (xiàngmù cáiwù zhíxíng huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp thực hiện tài chính dự án – Project financial execution summary sheet
561工程资金预算填报表 (gōngchéng zījīn yùsuàn tiánbàobiǎo) – Biểu điền ngân sách vốn công trình – Construction capital budget form
562建设项目费用审核表 (jiànshè xiàngmù fèiyòng shěnhé biǎo) – Phiếu kiểm tra chi phí xây dựng – Construction cost verification form
563项目结算进度计划表 (xiàngmù jiésuàn jìndù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch tiến độ quyết toán – Project settlement schedule plan
564工程预付款比例设置 (gōngchéng yùfùkuǎn bǐlì shèzhì) – Cài đặt tỷ lệ tạm ứng công trình – Construction advance payment ratio setup
565项目经费报销审批表 (xiàngmù jīngfèi bàoxiāo shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt hoàn trả kinh phí dự án – Project reimbursement approval form
566建设合同付款节点表 (jiànshè hétóng fùkuǎn jiédiǎn biǎo) – Bảng các mốc thanh toán hợp đồng xây dựng – Construction contract payment milestone table
567项目财务风险评估报告 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính dự án – Project financial risk assessment report
568工程付款审批记录单 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī jìlù dān) – Phiếu ghi chép phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval record
569建设项目经费调整表 (jiànshè xiàngmù jīngfèi tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh kinh phí dự án xây dựng – Construction fund adjustment form
570项目财务审核流程说明 (xiàngmù cáiwù shěnhé liúchéng shuōmíng) – Thuyết minh quy trình kiểm tra tài chính dự án – Project financial audit process description
571工程预算控制系统 (gōngchéng yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát ngân sách công trình – Construction budget control system
572项目财务执行跟踪表 (xiàngmù cáiwù zhíxíng gēnzōng biǎo) – Bảng theo dõi thực hiện tài chính dự án – Project financial execution tracking sheet
573建设项目付款计划草案 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìhuà cǎo’àn) – Dự thảo kế hoạch thanh toán dự án xây dựng – Draft construction payment plan
574工程项目合同费用明细 (gōngchéng xiàngmù hétóng fèiyòng míngxì) – Chi tiết chi phí hợp đồng công trình – Construction contract cost detail
575项目预算执行监控台账 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng jiānkòng táizhàng) – Sổ theo dõi thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution ledger
576建设费用审批流程图 (jiànshè fèiyòng shěnpī liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình phê duyệt chi phí xây dựng – Construction expense approval flowchart
577项目资金流向明细 (xiàngmù zījīn liúxiàng míngxì) – Chi tiết dòng tiền dự án – Project cash flow detail
578工程财务稽核制度 (gōngchéng cáiwù jīhé zhìdù) – Chế độ kiểm tra tài chính công trình – Construction financial inspection system
579建设项目专项财务报告 (jiànshè xiàngmù zhuānxiàng cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính chuyên đề dự án xây dựng – Construction project special financial report
580项目会计处理流程图 (xiàngmù kuàijì chǔlǐ liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình xử lý kế toán dự án – Project accounting flowchart
581工程成本归集方法 (gōngchéng chéngběn guījí fāngfǎ) – Phương pháp tập hợp chi phí công trình – Construction cost accumulation method
582项目财务对外报告制度 (xiàngmù cáiwù duìwài bàogào zhìdù) – Chế độ báo cáo tài chính đối ngoại dự án – Project external financial reporting system
583建设项目发票分类汇总 (jiànshè xiàngmù fāpiào fēnlèi huìzǒng) – Tổng hợp phân loại hóa đơn xây dựng – Construction invoice categorization summary
584项目财务合同审查记录 (xiàngmù cáiwù hétóng shěnchá jìlù) – Ghi chép kiểm tra hợp đồng tài chính dự án – Financial contract review record for project
585工程预算与实际差异表 (gōngchéng yùsuàn yǔ shíjì chāyì biǎo) – Bảng chênh lệch giữa dự toán và thực tế công trình – Construction budget vs actual variance sheet
586项目支出责任人签字表 (xiàngmù zhīchū zérènrén qiānzì biǎo) – Bảng chữ ký người chịu trách nhiệm chi tiêu dự án – Project expenditure responsibility sign-off form
587建设项目付款凭证粘贴单 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn píngzhèng zhāntiē dān) – Tờ dán chứng từ thanh toán xây dựng – Construction payment voucher attachment sheet
588项目资金使用计划表 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch sử dụng vốn dự án – Project fund utilization plan
589工程项目审计准备清单 (gōngchéng xiàngmù shěnjì zhǔnbèi qīngdān) – Danh sách chuẩn bị kiểm toán công trình – Construction audit preparation checklist
590建设项目收入确认表 (jiànshè xiàngmù shōurù quèrèn biǎo) – Bảng xác nhận doanh thu dự án xây dựng – Construction revenue confirmation sheet
591项目财务工作交接清单 (xiàngmù cáiwù gōngzuò jiāojiē qīngdān) – Danh sách bàn giao công việc tài chính dự án – Project financial work handover list
592工程项目付款核销表 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn héxiāo biǎo) – Bảng bù trừ khoản thanh toán công trình – Construction payment offset table
593项目资金来源及分配表 (xiàngmù zījīn láiyuán jí fēnpèi biǎo) – Bảng nguồn và phân bổ vốn dự án – Project funding source and allocation sheet
594建设费用入账时间表 (jiànshè fèiyòng rùzhàng shíjiān biǎo) – Bảng thời gian ghi sổ chi phí xây dựng – Construction expense posting schedule
595项目合同款支付进度表 (xiàngmù hétóng kuǎn zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán hợp đồng dự án – Project contract payment progress chart
596工程审计差错更正记录 (gōngchéng shěnjì chācuò gēngzhèng jìlù) – Ghi chép sửa sai trong kiểm toán công trình – Construction audit error correction record
597建设项目实际支出对账表 (jiànshè xiàngmù shíjì zhīchū duìzhàng biǎo) – Bảng đối chiếu chi tiêu thực tế dự án – Actual construction expenditure reconciliation sheet
598项目预算调整建议书 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng jiànyì shū) – Tờ đề xuất điều chỉnh ngân sách dự án – Project budget adjustment proposal
599工程财务报销流程图 (gōngchéng cáiwù bàoxiāo liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình hoàn trả chi phí công trình – Construction reimbursement flowchart
600项目财务审计要点 (xiàngmù cáiwù shěnjì yàodiǎn) – Các điểm trọng yếu kiểm toán tài chính dự án – Key audit points of project finance
601工程结算审核标准 (gōngchéng jiésuàn shěnhé biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra quyết toán công trình – Settlement review standard for construction
602建设项目成本控制方案 (jiànshè xiàngmù chéngběn kòngzhì fāng’àn) – Phương án kiểm soát chi phí xây dựng – Construction cost control plan
603项目付款审批流程表 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng biǎo) – Bảng quy trình phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval process sheet
604工程项目财务预算报表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn bàobiǎo) – Báo cáo ngân sách tài chính công trình – Construction project financial budget report
605项目付款方式约定 (xiàngmù fùkuǎn fāngshì yuēdìng) – Thỏa thuận phương thức thanh toán dự án – Agreement on project payment method
606建设费用分摊表 (jiànshè fèiyòng fēntān biǎo) – Bảng phân bổ chi phí xây dựng – Construction cost allocation sheet
607项目审计整改计划 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi jìhuà) – Kế hoạch khắc phục kiểm toán dự án – Project audit rectification plan
608工程项目支付申请书 (gōngchéng xiàngmù zhīfù shēnqǐng shū) – Đơn xin thanh toán dự án công trình – Construction project payment request form
609建设资金审批制度 (jiànshè zījīn shěnpī zhìdù) – Chế độ phê duyệt vốn xây dựng – Construction fund approval system
610项目实际成本核算表 (xiàngmù shíjì chéngběn hésuàn biǎo) – Bảng tính toán chi phí thực tế dự án – Project actual cost accounting sheet
611工程款进度支付表 (gōngchéng kuǎn jìndù zhīfù biǎo) – Bảng thanh toán theo tiến độ công trình – Progress payment schedule for construction
612项目资金拨付申请表 (xiàngmù zījīn bōfù shēnqǐng biǎo) – Biểu xin cấp phát vốn dự án – Project fund disbursement request form
613建设项目合同结算表 (jiànshè xiàngmù hétóng jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán hợp đồng xây dựng – Construction contract settlement sheet
614项目会计科目设置表 (xiàngmù kuàijì kēmù shèzhì biǎo) – Bảng thiết lập tài khoản kế toán dự án – Project accounting subject setup sheet
615工程项目资金使用明细 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng míngxì) – Chi tiết sử dụng vốn công trình – Construction fund usage details
616项目财务收入支出汇总表 (xiàngmù cáiwù shōurù zhīchū huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp thu chi tài chính dự án – Project financial income and expense summary
617建设项目资金审批流程图 (jiànshè xiàngmù zījīn shěnpī liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình phê duyệt vốn dự án – Construction fund approval flowchart
618项目建设单位付款确认单 (xiàngmù jiànshè dānwèi fùkuǎn quèrèn dān) – Phiếu xác nhận thanh toán của đơn vị xây dựng – Payment confirmation by construction unit
619工程成本控制台账 (gōngchéng chéngběn kòngzhì táizhàng) – Sổ cái kiểm soát chi phí công trình – Construction cost control ledger
620建设项目财务预算草案 (jiànshè xiàngmù cáiwù yùsuàn cǎo’àn) – Dự thảo ngân sách tài chính dự án – Draft construction financial budget
621项目支出核准清单 (xiàngmù zhīchū hézhǔn qīngdān) – Danh sách khoản chi được phê duyệt dự án – Project expenditure approval list
622工程结算异常说明 (gōngchéng jiésuàn yìcháng shuōmíng) – Thuyết minh bất thường trong quyết toán công trình – Explanation of abnormal settlement
623项目付款风险控制措施 (xiàngmù fùkuǎn fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Biện pháp kiểm soát rủi ro thanh toán dự án – Project payment risk control measures
624建设项目成本调整单 (jiànshè xiàngmù chéngběn tiáozhěng dān) – Phiếu điều chỉnh chi phí xây dựng – Construction cost adjustment form
625项目财务绩效评估表 (xiàngmù cáiwù jìxiào pínggū biǎo) – Bảng đánh giá hiệu quả tài chính dự án – Project financial performance evaluation
626工程支出明细登记表 (gōngchéng zhīchū míngxì dēngjì biǎo) – Phiếu ghi chi tiết chi phí công trình – Construction expenditure detail registration form
627项目预算差异分析报告 (xiàngmù yùsuàn chāyì fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích chênh lệch ngân sách dự án – Budget variance analysis report
628建设单位财务对账说明 (jiànshè dānwèi cáiwù duìzhàng shuōmíng) – Giải trình đối chiếu tài chính đơn vị xây dựng – Financial reconciliation statement for construction unit
629项目付款控制台账 (xiàngmù fùkuǎn kòngzhì táizhàng) – Sổ cái kiểm soát thanh toán dự án – Project payment control ledger
630工程项目成本核定报告 (gōngchéng xiàngmù chéngběn hédìng bàogào) – Báo cáo xác định chi phí công trình – Construction cost determination report
631建设项目合同收支记录 (jiànshè xiàngmù hétóng shōuzhī jìlù) – Ghi chép thu chi hợp đồng xây dựng – Construction contract income and expenditure record
632项目财务内控流程表 (xiàngmù cáiwù nèikòng liúchéng biǎo) – Bảng quy trình kiểm soát nội bộ tài chính dự án – Project financial internal control flowchart
633工程项目资金流动记录 (gōngchéng xiàngmù zījīn liúdòng jìlù) – Ghi chép lưu chuyển vốn công trình – Construction capital movement record
634建设项目预付款审批表 (jiànshè xiàngmù yùfùkuǎn shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt tạm ứng xây dựng – Construction advance payment approval form
635项目合同执行对账单 (xiàngmù hétóng zhíxíng duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu thực hiện hợp đồng dự án – Project contract execution reconciliation
636工程结算收入确认单 (gōngchéng jiésuàn shōurù quèrèn dān) – Phiếu xác nhận doanh thu quyết toán công trình – Settlement revenue confirmation sheet
637项目成本偏差修正表 (xiàngmù chéngběn piānchā xiūzhèng biǎo) – Bảng điều chỉnh sai lệch chi phí dự án – Project cost deviation correction form
638建设项目审计结论书 (jiànshè xiàngmù shěnjì jiélùn shū) – Kết luận kiểm toán dự án xây dựng – Construction audit conclusion report
639项目资金计划执行表 (xiàngmù zījīn jìhuà zhíxíng biǎo) – Bảng thực hiện kế hoạch vốn dự án – Project fund plan execution sheet
640工程付款审批流程说明 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī liúchéng shuōmíng) – Thuyết minh quy trình duyệt thanh toán công trình – Construction payment process explanation
641建设费用报销单据清单 (jiànshè fèiyòng bàoxiāo dānjù qīngdān) – Danh sách chứng từ hoàn ứng chi phí xây dựng – Reimbursement document checklist
642项目投资回报评估报告 (xiàngmù tóuzī huíbào pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá lợi nhuận đầu tư dự án – Project ROI evaluation report
643工程项目对账确认表 (gōngchéng xiàngmù duìzhàng quèrèn biǎo) – Bảng xác nhận đối chiếu công trình – Construction reconciliation confirmation form
644建设单位支出审批单 (jiànshè dānwèi zhīchū shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt chi tiêu đơn vị xây dựng – Construction unit expenditure approval form
645项目资金收支明细账 (xiàngmù zījīn shōuzhī míngxì zhàng) – Sổ chi tiết thu chi vốn dự án – Detailed fund income and expense ledger
646工程合同发票对账单 (gōngchéng hétóng fāpiào duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu hóa đơn hợp đồng công trình – Invoice reconciliation for construction contract
647项目财务管理制度 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý tài chính dự án – Project financial management system
648工程预算编制流程 (gōngchéng yùsuàn biānzhì liúchéng) – Quy trình lập ngân sách công trình – Construction budget preparation process
649项目财务状况分析 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Phân tích tình hình tài chính dự án – Project financial status analysis
650建设项目结算清单 (jiànshè xiàngmù jiésuàn qīngdān) – Danh mục quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement list
651工程款支付单 (gōngchéng kuǎn zhīfù dān) – Phiếu thanh toán công trình – Construction payment voucher
652项目资金预算表 (xiàngmù zījīn yùsuàn biǎo) – Bảng ngân sách vốn dự án – Project fund budget sheet
653建设项目成本估算 (jiànshè xiàngmù chéngběn gūsuàn) – Ước tính chi phí dự án xây dựng – Construction project cost estimation
654工程项目审计报告 (gōngchéng xiàngmù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán công trình – Construction project audit report
655项目资金使用计划 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìhuà) – Kế hoạch sử dụng vốn dự án – Project fund utilization plan
656建设费用预算分析 (jiànshè fèiyòng yùsuàn fēnxī) – Phân tích ngân sách chi phí xây dựng – Construction cost budget analysis
657项目进度与资金核对表 (xiàngmù jìndù yǔ zījīn héduì biǎo) – Bảng đối chiếu tiến độ và vốn dự án – Project progress and fund reconciliation table
658工程项目税务申报表 (gōngchéng xiàngmù shuìwù shēnbào biǎo) – Bảng khai báo thuế công trình – Construction project tax declaration form
659项目财务报告审核表 (xiàngmù cáiwù bàogào shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra báo cáo tài chính dự án – Project financial report review sheet
660建设单位财务核对单 (jiànshè dānwèi cáiwù héduì dān) – Phiếu đối chiếu tài chính đơn vị xây dựng – Construction unit financial reconciliation form
661项目资金清算表 (xiàngmù zījīn qīngsuàn biǎo) – Bảng thanh toán và quyết toán vốn dự án – Project fund settlement sheet
662工程成本控制报告 (gōngchéng chéngběn kòngzhì bàogào) – Báo cáo kiểm soát chi phí công trình – Construction cost control report
663项目财务风险评估 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro tài chính dự án – Project financial risk assessment
664工程付款进度表 (gōngchéng fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán công trình – Construction payment schedule
665建设项目成本核查表 (jiànshè xiàngmù chéngběn héchá biǎo) – Bảng kiểm tra chi phí xây dựng dự án – Construction project cost verification sheet
666项目财务预算执行报告 (xiàngmù cáiwù yùsuàn zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện ngân sách tài chính dự án – Project financial budget execution report
667工程项目资金转移表 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhuǎnyí biǎo) – Bảng chuyển nhượng vốn công trình – Construction project fund transfer form
668项目会计审核流程 (xiàngmù kuàijì shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra kế toán dự án – Project accounting review process
669建设项目财务结算报告 (jiànshè xiàngmù cáiwù jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán tài chính dự án – Construction project financial settlement report
670工程款支付进度表 (gōngchéng kuǎn zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán khoản công trình – Construction payment progress sheet
671项目预算超支分析 (xiàngmù yùsuàn chāozhī fēnxī) – Phân tích vượt ngân sách dự án – Project budget overrun analysis
672工程支付申请流程 (gōngchéng zhīfù shēnqǐng liúchéng) – Quy trình xin thanh toán công trình – Construction payment request process
673建设项目资金支出表 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīchū biǎo) – Bảng chi tiêu vốn xây dựng dự án – Construction project fund expenditure table
674项目财务审计流程 (xiàngmù cáiwù shěnjì liúchéng) – Quy trình kiểm toán tài chính dự án – Project financial audit process
675工程款支付汇总表 (gōngchéng kuǎn zhīfù huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp thanh toán công trình – Construction payment summary sheet
676项目资金监控报告 (xiàngmù zījīn jiānkòng bàogào) – Báo cáo giám sát vốn dự án – Project fund monitoring report
677建设项目合同执行情况表 (jiànshè xiàngmù hétóng zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình thực hiện hợp đồng xây dựng – Construction contract execution status table
678工程预算调整单 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng dān) – Phiếu điều chỉnh ngân sách công trình – Construction budget adjustment form
679项目财务对账报表 (xiàngmù cáiwù duìzhàng bàobiǎo) – Bảng đối chiếu tài chính dự án – Project financial reconciliation report
680建设项目税务报告 (jiànshè xiàngmù shuìwù bàogào) – Báo cáo thuế dự án xây dựng – Construction project tax report
681项目财务监管报告 (xiàngmù cáiwù jiānguǎn bàogào) – Báo cáo giám sát tài chính dự án – Project financial supervision report
682工程项目成本控制报告 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì bàogào) – Báo cáo kiểm soát chi phí công trình – Construction project cost control report
683建设项目付款记录表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment record sheet
684项目收入支出对账表 (xiàngmù shōurù zhīchū duìzhàng biǎo) – Bảng đối chiếu thu chi dự án – Project income and expense reconciliation sheet
685工程款支付凭证 (gōngchéng kuǎn zhīfù píngzhèng) – Chứng từ thanh toán công trình – Construction payment voucher
686项目资金转移确认表 (xiàngmù zījīn zhuǎnyí quèrèn biǎo) – Bảng xác nhận chuyển nhượng vốn dự án – Project fund transfer confirmation form
687建设项目支付确认单 (jiànshè xiàngmù zhīfù quèrèn dān) – Phiếu xác nhận thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment confirmation
688工程支付审批报表 (gōngchéng zhīfù shěnpī bàobiǎo) – Bảng phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval form
689项目成本变动分析 (xiàngmù chéngběn biàndòng fēnxī) – Phân tích biến động chi phí dự án – Project cost fluctuation analysis
690工程支付审查清单 (gōngchéng zhīfù shěnchá qīngdān) – Danh sách kiểm tra thanh toán công trình – Construction payment review checklist
691建设项目财务管理报告 (jiànshè xiàngmù cáiwù guǎnlǐ bàogào) – Báo cáo quản lý tài chính dự án – Construction project financial management report
692项目支出核对单 (xiàngmù zhīchū héduì dān) – Phiếu đối chiếu chi phí dự án – Project expenditure reconciliation form
693项目付款明细 (xiàngmù fùkuǎn míngxì) – Chi tiết thanh toán dự án – Project payment details
694建设项目财务报表 (jiànshè xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính dự án xây dựng – Construction project financial statement
695工程预算审批流程 (gōngchéng yùsuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt ngân sách công trình – Construction budget approval process
696项目付款审批表 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī biǎo) – Biểu phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval form
697建设项目资金收入表 (jiànshè xiàngmù zījīn shōurù biǎo) – Bảng thu nhập vốn xây dựng dự án – Construction project fund income sheet
698工程款支付审核表 (gōngchéng kuǎn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán công trình – Construction payment review form
699项目财务分析报告 (xiàngmù cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tài chính dự án – Project financial analysis report
700工程支出审查表 (gōngchéng zhīchū shěnchá biǎo) – Bảng kiểm tra chi phí công trình – Construction expenditure audit form
701项目会计核对表 (xiàngmù kuàijì héduì biǎo) – Bảng đối chiếu kế toán dự án – Project accounting reconciliation sheet
702建设项目财务审计流程 (jiànshè xiàngmù cáiwù shěnjì liúchéng) – Quy trình kiểm toán tài chính dự án xây dựng – Construction project financial audit process
703工程支付审批流程 (gōngchéng zhīfù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval process
704项目成本控制流程 (xiàngmù chéngběn kòngzhì liúchéng) – Quy trình kiểm soát chi phí dự án – Project cost control process
705建设项目收入确认单 (jiànshè xiàngmù shōurù quèrèn dān) – Phiếu xác nhận thu nhập dự án xây dựng – Construction project income confirmation form
706项目财务管理流程 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý tài chính dự án – Project financial management process
707工程预算调整程序 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng chéngxù) – Quy trình điều chỉnh ngân sách công trình – Construction budget adjustment procedure
708项目支出控制表 (xiàngmù zhīchū kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí dự án – Project expenditure control sheet
709建设项目税务审计报告 (jiànshè xiàngmù shuìwù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán thuế dự án xây dựng – Construction project tax audit report
710工程款项清算表 (gōngchéng kuǎnxiàng qīngsuàn biǎo) – Bảng thanh toán và quyết toán khoản công trình – Construction payment and settlement sheet
711项目财务预算调整表 (xiàngmù cáiwù yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh ngân sách tài chính dự án – Project financial budget adjustment form
712建设项目审计流程 (jiànshè xiàngmù shěnjì liúchéng) – Quy trình kiểm toán dự án xây dựng – Construction project audit process
713项目收入核算表 (xiàngmù shōurù hésuàn biǎo) – Bảng tính toán thu nhập dự án – Project income accounting sheet
714工程项目资金报告表 (gōngchéng xiàngmù zījīn bàogào biǎo) – Bảng báo cáo vốn công trình – Construction project fund report form
715建设项目付款核算表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn hésuàn biǎo) – Bảng tính toán thanh toán dự án – Construction project payment accounting form
716项目支出预算表 (xiàngmù zhīchū yùsuàn biǎo) – Bảng ngân sách chi phí dự án – Project expenditure budget sheet
717工程款项支付审批表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt thanh toán khoản công trình – Construction payment approval sheet
718项目成本核算流程 (xiàngmù chéngběn hésuàn liúchéng) – Quy trình tính toán chi phí dự án – Project cost accounting process
719建设项目收支审计报告 (jiànshè xiàngmù shōuzhī shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure audit report
720项目资金使用审核 (xiàngmù zījīn shǐyòng shěnhé) – Kiểm tra sử dụng vốn dự án – Project fund utilization review
721工程支付明细表 (gōngchéng zhīfù míngxì biǎo) – Bảng chi tiết thanh toán công trình – Construction payment details sheet
722项目审计报告 (xiàngmù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán dự án – Project audit report
723建设项目支出确认单 (jiànshè xiàngmù zhīchū quèrèn dān) – Phiếu xác nhận chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure confirmation form
724项目资金预算调整表 (xiàngmù zījīn yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh ngân sách vốn dự án – Project fund budget adjustment form
725工程款项支付审批流程 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán khoản công trình – Construction payment approval process
726建设项目财务审计表 (jiànshè xiàngmù cáiwù shěnjì biǎo) – Bảng kiểm toán tài chính dự án xây dựng – Construction project financial audit sheet
727项目财务对账表 (xiàngmù cáiwù duìzhàng biǎo) – Bảng đối chiếu tài chính dự án – Project financial reconciliation form
728工程款项支付确认单 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù quèrèn dān) – Phiếu xác nhận thanh toán khoản công trình – Construction payment confirmation form
729项目预算执行报告 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution report
730工程费用核对表 (gōngchéng fèiyòng héduì biǎo) – Bảng đối chiếu chi phí công trình – Construction cost reconciliation sheet
731项目付款进度报告 (xiàngmù fùkuǎn jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress report
732建设项目成本控制表 (jiànshè xiàngmù chéngběn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí xây dựng dự án – Construction project cost control sheet
733项目收入支出控制 (xiàngmù shōurù zhīchū kòngzhì) – Kiểm soát thu chi dự án – Project income and expenditure control
734工程付款记录表 (gōngchéng fùkuǎn jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thanh toán công trình – Construction payment record form
735项目资金审核表 (xiàngmù zījīn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra vốn dự án – Project fund review sheet
736建设项目付款进度表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment progress sheet
737项目成本控制报告表 (xiàngmù chéngběn kòngzhì bàogào biǎo) – Bảng báo cáo kiểm soát chi phí dự án – Project cost control report form
738工程支出预算审批表 (gōngchéng zhīchū yùsuàn shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt ngân sách chi phí công trình – Construction expenditure budget approval form
739项目预算评审报告 (xiàngmù yùsuàn píngshěn bàogào) – Báo cáo đánh giá ngân sách dự án – Project budget review report
740工程项目进度报告 (gōngchéng xiàngmù jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ công trình – Construction project progress report
741建设项目资金管理办法 (jiànshè xiàngmù zījīn guǎnlǐ bànfǎ) – Phương pháp quản lý vốn dự án xây dựng – Construction project fund management method
742项目费用审核流程 (xiàngmù fèiyòng shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra chi phí dự án – Project expenditure audit process
743工程款支付清单 (gōngchéng kuǎn zhīfù qīngdān) – Danh sách thanh toán công trình – Construction payment list
744项目资金审计报告 (xiàngmù zījīn shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán vốn dự án – Project fund audit report
745建设项目付款计划表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment schedule
746工程支付审核表 (gōngchéng zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán công trình – Construction payment verification sheet
747项目收入明细表 (xiàngmù shōurù míngxì biǎo) – Bảng chi tiết thu nhập dự án – Project income details sheet
748工程费用审核表 (gōngchéng fèiyòng shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra chi phí công trình – Construction cost audit sheet
749建设项目预算执行情况表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình thực hiện ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget execution status sheet
750项目财务管理方案 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ fāng’àn) – Kế hoạch quản lý tài chính dự án – Project financial management plan
751工程款项结算报告 (gōngchéng kuǎnxiàng jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán khoản thanh toán công trình – Construction payment settlement report
752项目费用核算流程 (xiàngmù fèiyòng hésuàn liúchéng) – Quy trình tính toán chi phí dự án – Project cost accounting process
753建设项目资金汇总表 (jiànshè xiàngmù zījīn huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp vốn dự án xây dựng – Construction project fund summary sheet
754项目财务报表审核 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Kiểm tra báo cáo tài chính dự án – Project financial report review
755工程款项支付清单 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù qīngdān) – Danh sách thanh toán công trình – Construction payment detail list
756项目预算执行进度表 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution progress sheet
757工程款支付明细表 (gōngchéng kuǎn zhīfù míngxì biǎo) – Bảng chi tiết thanh toán công trình – Construction payment detail form
758项目成本支出报表 (xiàngmù chéngběn zhīchū bàobiǎo) – Bảng báo cáo chi phí chi tiêu dự án – Project cost expenditure report
759建设项目资金使用表 (jiànshè xiàngmù zījīn shǐyòng biǎo) – Bảng sử dụng vốn dự án xây dựng – Construction project fund usage table
760工程预算调整报告 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Báo cáo điều chỉnh ngân sách công trình – Construction budget adjustment report
761项目支付审批表 (xiàngmù zhīfù shěnpī biǎo) – Biểu phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval form
762建设项目支出预算报告 (jiànshè xiàngmù zhīchū yùsuàn bàogào) – Báo cáo ngân sách chi phí xây dựng dự án – Construction project expenditure budget report
763工程款支付汇总表 (gōngchéng kuǎn zhīfù huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp thanh toán công trình – Construction payment summary form
764项目财务核对报告 (xiàngmù cáiwù héduì bàogào) – Báo cáo kiểm tra tài chính dự án – Project financial reconciliation report
765建设项目财务报告 (jiànshè xiàngmù cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính dự án xây dựng – Construction project financial report
766项目款项支付明细 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù míngxì) – Chi tiết thanh toán khoản công trình – Project payment details
767工程项目财务分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính công trình – Construction project financial analysis
768建设项目支出控制表 (jiànshè xiàngmù zhīchū kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure control table
769项目资金调配表 (xiàngmù zījīn diàopèi biǎo) – Bảng phân bổ vốn dự án – Project fund allocation sheet
770工程款项支付管理 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù guǎnlǐ) – Quản lý thanh toán công trình – Construction payment management
771项目会计核算报告 (xiàngmù kuàijì hésuàn bàogào) – Báo cáo kế toán dự án – Project accounting report
772建设项目预算审批表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn shěnpī biǎo) – Biểu phê duyệt ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget approval form
773项目成本管理表 (xiàngmù chéngběn guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý chi phí dự án – Project cost management table
774工程预算审批单 (gōngchéng yùsuàn shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt ngân sách công trình – Construction budget approval form
775项目财务管理手册 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ shǒucè) – Sổ tay quản lý tài chính dự án – Project financial management manual
776建设项目支付管理表 (jiànshè xiàngmù zhīfù guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment management table
777项目支出核对报告 (xiàngmù zhīchū héduì bàogào) – Báo cáo đối chiếu chi phí dự án – Project expenditure reconciliation report
778工程支付审批进度表 (gōngchéng zhīfù shěnpī jìndù biǎo) – Bảng tiến độ phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval progress sheet
779项目资金报告表 (xiàngmù zījīn bàogào biǎo) – Bảng báo cáo vốn dự án – Project fund report form
780工程费用审核记录 (gōngchéng fèiyòng shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra chi phí công trình – Construction cost audit record
781建设项目资金调度表 (jiànshè xiàngmù zījīn diàodù biǎo) – Bảng điều phối vốn dự án xây dựng – Construction project fund dispatch sheet
782项目资金结算表 (xiàngmù zījīn jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán vốn dự án – Project fund settlement form
783工程付款计划表 (gōngchéng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment plan sheet
784项目费用分配表 (xiàngmù fèiyòng fēnpèi biǎo) – Bảng phân bổ chi phí dự án – Project cost allocation sheet
785建设项目资金分配表 (jiànshè xiàngmù zījīn fēnpèi biǎo) – Bảng phân bổ vốn dự án xây dựng – Construction project fund distribution sheet
786工程预算明细表 (gōngchéng yùsuàn míngxì biǎo) – Bảng chi tiết ngân sách công trình – Construction budget detail sheet
787项目财务分析表 (xiàngmù cáiwù fēnxī biǎo) – Bảng phân tích tài chính dự án – Project financial analysis table
788项目支付申请表 (xiàngmù zhīfù shēnqǐng biǎo) – Biểu yêu cầu thanh toán dự án – Project payment request form
789工程支出审批流程 (gōngchéng zhīchū shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt chi phí công trình – Construction expenditure approval process
790项目资金调配审批表 (xiàngmù zījīn diàopèi shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt phân bổ vốn dự án – Project fund allocation approval form
791建设项目财务计划表 (jiànshè xiàngmù cáiwù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch tài chính dự án xây dựng – Construction project financial planning sheet
792工程款项支付报表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù bàobiǎo) – Bảng báo cáo thanh toán khoản công trình – Construction payment report form
793项目支出明细表 (xiàngmù zhīchū míngxì biǎo) – Bảng chi tiết chi phí dự án – Project expenditure details sheet
794工程预算执行情况表 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình thực hiện ngân sách công trình – Construction budget execution status sheet
795项目预算调整审批表 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng shěnpī biǎo) – Biểu phê duyệt điều chỉnh ngân sách dự án – Project budget adjustment approval form
796建设项目费用控制表 (jiànshè xiàngmù fèiyòng kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí dự án xây dựng – Construction project cost control sheet
797工程支付进度表 (gōngchéng zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán công trình – Construction payment progress sheet
798建设项目支出审核表 (jiànshè xiàngmù zhīchū shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure audit sheet
799项目收支计划表 (xiàngmù shōuzhī jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thu chi dự án – Project income and expenditure plan sheet
800工程款项核算表 (gōngchéng kuǎnxiàng héduì biǎo) – Bảng tính toán khoản thanh toán công trình – Construction payment accounting sheet
801项目进度支付表 (xiàngmù jìndù zhīfù biǎo) – Bảng thanh toán tiến độ dự án – Project progress payment table
802建设项目成本核算表 (jiànshè xiàngmù chéngběn hésuàn biǎo) – Bảng tính toán chi phí xây dựng dự án – Construction project cost accounting table
803项目支付情况表 (xiàngmù zhīfù qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình thanh toán dự án – Project payment status table
804工程付款进度表 (gōngchéng fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán công trình – Construction payment schedule table
805项目财务预算审批流程 (xiàngmù cáiwù yùsuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt ngân sách tài chính dự án – Project financial budget approval process
806建设项目资金收入明细 (jiànshè xiàngmù zījīn shōurù míngxì) – Chi tiết thu nhập vốn dự án xây dựng – Construction project fund income details
807项目资金申请表 (xiàngmù zījīn shēnqǐng biǎo) – Biểu yêu cầu vốn dự án – Project fund application form
808工程付款审核表 (gōngchéng fùkuǎn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán công trình – Construction payment verification form
809建设项目收支核算表 (jiànshè xiàngmù shōuzhī hésuàn biǎo) – Bảng tính toán thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure accounting table
810项目支付审核报告 (xiàngmù zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán dự án – Project payment review report
811工程款项管理计划 (gōngchéng kuǎnxiàng guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý khoản thanh toán công trình – Construction payment management plan
812建设项目收支计划表 (jiànshè xiàngmù shōuzhī jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure plan
813项目资金核算审批表 (xiàngmù zījīn hésuàn shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt tính toán vốn dự án – Project fund accounting approval form
814工程款项支付报告 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù bàogào) – Báo cáo thanh toán khoản công trình – Construction payment report
815建设项目财务汇总表 (jiànshè xiàngmù cáiwù huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp tài chính dự án xây dựng – Construction project financial summary sheet
816项目付款清单表 (xiàngmù fùkuǎn qīngdān biǎo) – Bảng danh sách thanh toán dự án – Project payment checklist
817工程成本管理表 (gōngchéng chéngběn guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý chi phí công trình – Construction cost management table
818项目预算执行跟踪表 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng gēnzōng biǎo) – Bảng theo dõi thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution tracking sheet
819建设项目资金审核进度表 (jiànshè xiàngmù zījīn shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra vốn dự án xây dựng – Construction project fund review progress sheet
820项目成本控制报告 (xiàngmù chéngběn kòngzhì bàogào) – Báo cáo kiểm soát chi phí dự án – Project cost control report
821工程付款申请表 (gōngchéng fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Biểu yêu cầu thanh toán công trình – Construction payment application form
822项目预算核算表 (xiàngmù yùsuàn hésuàn biǎo) – Bảng tính toán ngân sách dự án – Project budget accounting table
823建设项目财务监控表 (jiànshè xiàngmù cáiwù jiānkòng biǎo) – Bảng giám sát tài chính dự án xây dựng – Construction project financial monitoring table
824项目支付审批报告 (xiàngmù zhīfù shěnpī bàogào) – Báo cáo phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval report
825工程款项清单 (gōngchéng kuǎnxiàng qīngdān) – Danh sách khoản thanh toán công trình – Construction payment list
826项目收支审核报告 (xiàngmù shōuzhī shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thu chi dự án – Project income and expenditure audit report
827建设项目支出计划表 (jiànshè xiàngmù zhīchū jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch chi tiêu dự án xây dựng – Construction project expenditure plan sheet
828工程成本审核表 (gōngchéng chéngběn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra chi phí công trình – Construction cost audit form
829项目资金审核流程 (xiàngmù zījīn shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra vốn dự án – Project fund audit process
830建设项目支付申请报告 (jiànshè xiàngmù zhīfù shēnqǐng bàogào) – Báo cáo yêu cầu thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment application report
831工程项目收支审核表 (gōngchéng xiàngmù shōuzhī shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thu chi công trình – Construction project income and expenditure audit sheet
832项目预算编制报告 (xiàngmù yùsuàn biānzhì bàogào) – Báo cáo lập ngân sách dự án – Project budget preparation report
833建设项目资金调配报告 (jiànshè xiàngmù zījīn diàopèi bàogào) – Báo cáo phân bổ vốn dự án xây dựng – Construction project fund allocation report
834工程付款情况表 (gōngchéng fùkuǎn qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình thanh toán công trình – Construction payment status sheet
835项目支出核对流程 (xiàngmù zhīchū héduì liúchéng) – Quy trình đối chiếu chi phí dự án – Project expenditure reconciliation process
836建设项目预算执行表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhíxíng biǎo) – Bảng thực hiện ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget execution sheet
837项目资金调拨报告 (xiàngmù zījīn diàobō bàogào) – Báo cáo điều chuyển vốn dự án – Project fund transfer report
838工程款项支付审查 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnchá) – Kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment review
839项目收支控制表 (xiàngmù shōuzhī kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát thu chi dự án – Project income and expenditure control table
840建设项目付款审核流程 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra thanh toán công trình xây dựng – Construction project payment approval process
841项目费用审核计划 (xiàngmù fèiyòng shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra chi phí dự án – Project expenditure audit plan
842工程款项核对表 (gōngchéng kuǎnxiàng héduì biǎo) – Bảng đối chiếu khoản thanh toán công trình – Construction payment reconciliation sheet
843项目预算控制报告 (xiàngmù yùsuàn kòngzhì bàogào) – Báo cáo kiểm soát ngân sách dự án – Project budget control report
844建设项目财务监控流程 (jiànshè xiàngmù cáiwù jiānkòng liúchéng) – Quy trình giám sát tài chính dự án xây dựng – Construction project financial monitoring process
845项目支付审批计划 (xiàngmù zhīfù shěnpī jìhuà) – Kế hoạch phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval plan
846工程费用审计报告 (gōngchéng fèiyòng shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán chi phí công trình – Construction cost audit report
847建设项目预算执行进度表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhíxíng jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thực hiện ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget execution progress table
848项目资金管理进度表 (xiàngmù zījīn guǎnlǐ jìndù biǎo) – Bảng tiến độ quản lý vốn dự án – Project fund management progress sheet
849工程款项支付计划表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán khoản công trình – Construction payment plan sheet
850建设项目财务审核表 (jiànshè xiàngmù cáiwù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tài chính dự án xây dựng – Construction project financial audit form
851项目支出预算控制表 (xiàngmù zhīchū yùsuàn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát ngân sách chi phí dự án – Project expenditure budget control table
852建设项目财务计划审核表 (jiànshè xiàngmù cáiwù jìhuà shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra kế hoạch tài chính dự án xây dựng – Construction project financial planning audit sheet
853项目资金调配管理表 (xiàngmù zījīn diàopèi guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý phân bổ vốn dự án – Project fund allocation management table
854工程款项支付记录表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thanh toán công trình – Construction payment record table
855项目财务审计计划 (xiàngmù cáiwù shěnjì jìhuà) – Kế hoạch kiểm toán tài chính dự án – Project financial audit plan
856建设项目成本核算流程 (jiànshè xiàngmù chéngběn hésuàn liúchéng) – Quy trình tính toán chi phí dự án xây dựng – Construction project cost accounting process
857项目预算调整记录 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng jìlù) – Hồ sơ điều chỉnh ngân sách dự án – Project budget adjustment record
858工程款项支付监控表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jiānkòng biǎo) – Bảng giám sát thanh toán khoản công trình – Construction payment monitoring sheet
859项目财务核算审核表 (xiàngmù cáiwù hésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tính toán tài chính dự án – Project financial accounting audit sheet
860建设项目资金调配审批表 (jiànshè xiàngmù zījīn diàopèi shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt phân bổ vốn dự án xây dựng – Construction project fund allocation approval form
861项目收支管理表 (xiàngmù shōuzhī guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý thu chi dự án – Project income and expenditure management table
862建设项目支付审核计划 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch phê duyệt thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment approval plan
863工程款项收支核算表 (gōngchéng kuǎnxiàng shōuzhī hésuàn biǎo) – Bảng tính toán thu chi khoản thanh toán công trình – Construction payment income and expenditure accounting table
864项目财务预算审核表 (xiàngmù cáiwù yùsuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra ngân sách tài chính dự án – Project financial budget audit sheet
865建设项目资金支付计划表 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund payment plan table
866项目成本核算报告 (xiàngmù chéngběn hésuàn bàogào) – Báo cáo tính toán chi phí dự án – Project cost accounting report
867工程款项结算申请表 (gōngchéng kuǎnxiàng jiésuàn shēnqǐng biǎo) – Biểu yêu cầu quyết toán khoản thanh toán công trình – Construction payment settlement application form
868项目费用支付表 (xiàngmù fèiyòng zhīfù biǎo) – Bảng thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment table
869建设项目预算控制流程 (jiànshè xiàngmù yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Quy trình kiểm soát ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget control process
870项目支付审批记录 (xiàngmù zhīfù shěnpī jìlù) – Hồ sơ phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval record
871工程项目支出明细 (gōngchéng xiàngmù zhīchū míngxì) – Chi tiết chi phí công trình – Construction project expenditure details
872项目资金分配审核表 (xiàngmù zījīn fēnpèi shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra phân bổ vốn dự án – Project fund allocation audit sheet
873建设项目付款计划 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán công trình xây dựng – Construction project payment plan
874工程款项预算控制表 (gōngchéng kuǎnxiàng yùsuàn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát ngân sách khoản thanh toán công trình – Construction payment budget control table
875项目财务计划表 (xiàngmù cáiwù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch tài chính dự án – Project financial planning sheet
876建设项目支出管理表 (jiànshè xiàngmù zhīchū guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure management table
877项目付款审核进度表 (xiàngmù fùkuǎn shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán dự án – Project payment approval progress sheet
878工程款项支出明细 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīchū míngxì) – Chi tiết chi phí khoản thanh toán công trình – Construction payment expenditure details
879项目预算管理表 (xiàngmù yùsuàn guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý ngân sách dự án – Project budget management table
880建设项目资金审核表 (jiànshè xiàngmù zījīn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra vốn dự án xây dựng – Construction project fund audit sheet
881项目支付记录表 (xiàngmù zhīfù jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thanh toán dự án – Project payment record sheet
882工程预算管理表 (gōngchéng yùsuàn guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý ngân sách công trình – Construction budget management table
883建设项目收支情况表 (jiànshè xiàngmù shōuzhī qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure status sheet
884项目付款管理表 (xiàngmù fùkuǎn guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý thanh toán dự án – Project payment management table
885工程款项审核表 (gōngchéng kuǎnxiàng shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra khoản thanh toán công trình – Construction payment audit sheet
886项目财务结算报告 (xiàngmù cáiwù jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán tài chính dự án – Project financial settlement report
887建设项目支出预算控制表 (jiànshè xiàngmù zhīchū yùsuàn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát ngân sách chi phí xây dựng dự án – Construction project expenditure budget control table
888项目资金调配报告 (xiàngmù zījīn diàopèi bàogào) – Báo cáo phân bổ vốn dự án – Project fund allocation report
889工程费用支付计划表 (gōngchéng fèiyòng zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán chi phí công trình – Construction expenditure payment plan table
890项目预算审批表 (xiàngmù yùsuàn shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt ngân sách dự án – Project budget approval form
891建设项目付款记录表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thanh toán công trình xây dựng – Construction project payment record sheet
892项目财务管理审核表 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra quản lý tài chính dự án – Project financial management audit sheet
893项目收支调整报告 (xiàngmù shōuzhī tiáozhěng bàogào) – Báo cáo điều chỉnh thu chi dự án – Project income and expenditure adjustment report
894建设项目预算执行报告 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget execution report
895项目资金使用计划表 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch sử dụng vốn dự án – Project fund utilization plan sheet
896工程款项支付明细 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù míngxì) – Chi tiết thanh toán khoản công trình – Construction payment details
897项目支出结算表 (xiàngmù zhīchū jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán chi phí dự án – Project expenditure settlement table
898建设项目资金计划表 (jiànshè xiàngmù zījīn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch vốn dự án xây dựng – Construction project fund plan sheet
899项目财务核对表 (xiàngmù cáiwù héduì biǎo) – Bảng đối chiếu tài chính dự án – Project financial reconciliation sheet
900建设项目成本预算表 (jiànshè xiàngmù chéngběn yùsuàn biǎo) – Bảng ngân sách chi phí dự án xây dựng – Construction project cost budget sheet
901工程款项支付记录表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thanh toán khoản công trình – Construction payment record sheet
902项目资金申请报告 (xiàngmù zījīn shēnqǐng bàogào) – Báo cáo yêu cầu vốn dự án – Project fund application report
903建设项目支出清单 (jiànshè xiàngmù zhīchū qīngdān) – Danh sách chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure list
904项目成本核算计划 (xiàngmù chéngběn hésuàn jìhuà) – Kế hoạch tính toán chi phí dự án – Project cost accounting plan
905工程预算管理系统 (gōngchéng yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý ngân sách công trình – Construction budget management system
906项目财务报告表 (xiàngmù cáiwù bàogào biǎo) – Bảng báo cáo tài chính dự án – Project financial reporting sheet
907建设项目预算审核表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget audit sheet
908项目支出申报表 (xiàngmù zhīchū shēnbào biǎo) – Biểu báo cáo chi phí dự án – Project expenditure declaration form
909工程款项支付明细表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù míngxì biǎo) – Bảng chi tiết thanh toán khoản công trình – Construction payment details sheet
910项目资金使用记录表 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép sử dụng vốn dự án – Project fund utilization record sheet
911建设项目收支计划表 (jiànshè xiàngmù shōuzhī jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure plan sheet
912项目付款进度表 (xiàngmù fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress sheet
913工程项目资金使用报告 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng bàogào) – Báo cáo sử dụng vốn công trình – Construction project fund utilization report
914项目费用支付审批表 (xiàngmù fèiyòng zhīfù shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment approval form
915建设项目预算调整表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget adjustment sheet
916项目付款核对表 (xiàngmù fùkuǎn héduì biǎo) – Bảng đối chiếu thanh toán dự án – Project payment reconciliation sheet
917工程款项支出核算表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīchū hésuàn biǎo) – Bảng tính toán chi phí khoản thanh toán công trình – Construction payment expenditure accounting sheet
918项目财务执行报告 (xiàngmù cáiwù zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện tài chính dự án – Project financial execution report
919建设项目支出审核报告 (jiànshè xiàngmù zhīchū shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure audit report
920项目预算核对表 (xiàngmù yùsuàn héduì biǎo) – Bảng đối chiếu ngân sách dự án – Project budget reconciliation sheet
921工程款项支付审核表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment approval sheet
922项目财务预算调整表 (xiàngmù cáiwù yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh ngân sách tài chính dự án – Project financial budget adjustment sheet
923建设项目支出支付进度表 (jiànshè xiàngmù zhīchū zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment progress sheet
924项目资金支出报告 (xiàngmù zījīn zhīchū bàogào) – Báo cáo chi phí vốn dự án – Project fund expenditure report
925工程费用支出审核表 (gōngchéng fèiyòng zhīchū shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra chi phí công trình – Construction expenditure audit sheet
926项目财务报销表 (xiàngmù cáiwù bàoxiāo biǎo) – Bảng hoàn trả chi phí dự án – Project reimbursement form
927建设项目付款结算表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán thanh toán công trình xây dựng – Construction project payment settlement table
928项目资金支付审核流程 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán vốn dự án – Project fund payment approval process
929工程款项支出审核流程 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīchū shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra chi phí khoản thanh toán công trình – Construction payment expenditure audit process
930项目预算调整记录表 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép điều chỉnh ngân sách dự án – Project budget adjustment record sheet
931建设项目资金使用审核表 (jiànshè xiàngmù zījīn shǐyòng shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra sử dụng vốn dự án xây dựng – Construction project fund utilization audit sheet
932项目财务核对报告 (xiàngmù cáiwù héduì bàogào) – Báo cáo đối chiếu tài chính dự án – Project financial reconciliation report
933工程款项预算执行表 (gōngchéng kuǎnxiàng yùsuàn zhíxíng biǎo) – Bảng thực hiện ngân sách khoản thanh toán công trình – Construction payment budget execution table
934项目收支审核计划 (xiàngmù shōuzhī shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thu chi dự án – Project income and expenditure audit plan
935建设项目资金支付审核计划 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund payment audit plan
936项目费用支付明细表 (xiàngmù fèiyòng zhīfù míngxì biǎo) – Bảng chi tiết thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment details sheet
937项目财务报表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính dự án – Project financial statement
938工程款项支付计划表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán khoản công trình – Construction payment plan table
939建设项目费用预算表 (jiànshè xiàngmù fèiyòng yùsuàn biǎo) – Bảng ngân sách chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure budget sheet
940项目资金使用审查报告 (xiàngmù zījīn shǐyòng shěnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra sử dụng vốn dự án – Project fund usage audit report
941项目财务核算表 (xiàngmù cáiwù hésuàn biǎo) – Bảng tính toán tài chính dự án – Project financial accounting table
942建设项目支付申请表 (jiànshè xiàngmù zhīfù shēnqǐng biǎo) – Biểu yêu cầu thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment request form
943项目资金支付管理表 (xiàngmù zījīn zhīfù guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý thanh toán vốn dự án – Project fund payment management table
944工程预算执行进度表 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thực hiện ngân sách công trình – Construction budget execution progress sheet
945项目支出付款计划 (xiàngmù zhīchū fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment plan
946建设项目财务执行表 (jiànshè xiàngmù cáiwù zhíxíng biǎo) – Bảng thực hiện tài chính dự án xây dựng – Construction project financial execution table
947项目付款报销表 (xiàngmù fùkuǎn bàoxiāo biǎo) – Bảng hoàn trả thanh toán dự án – Project payment reimbursement form
948工程款项支付核算表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù hésuàn biǎo) – Bảng tính toán thanh toán khoản công trình – Construction payment accounting table
949项目财务管理表 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý tài chính dự án – Project financial management table
950建设项目收支执行表 (jiànshè xiàngmù shōuzhī zhíxíng biǎo) – Bảng thực hiện thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure execution table
951项目预算执行进度表 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution progress table
952工程款项结算审核表 (gōngchéng kuǎnxiàng jiésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra quyết toán khoản thanh toán công trình – Construction payment settlement audit sheet
953项目收支报表 (xiàngmù shōuzhī bàobiǎo) – Báo cáo thu chi dự án – Project income and expenditure report
954建设项目资金管理计划 (jiànshè xiàngmù zījīn guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý vốn dự án xây dựng – Construction project fund management plan
955项目付款核对进度表 (xiàngmù fùkuǎn héduì jìndù biǎo) – Bảng tiến độ đối chiếu thanh toán dự án – Project payment reconciliation progress sheet
956工程款项支付情况表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình thanh toán khoản công trình – Construction payment status table
957项目财务结算审计报告 (xiàngmù cáiwù jiésuàn shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán quyết toán tài chính dự án – Project financial settlement audit report
958建设项目支出审核计划 (jiànshè xiàngmù zhīchū shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure audit plan
959项目支出支付计划表 (xiàngmù zhīchū zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment plan sheet
960工程款项收支管理表 (gōngchéng kuǎnxiàng shōuzhī guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý thu chi khoản thanh toán công trình – Construction payment income and expenditure management table
961项目预算执行计划 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution plan
962建设项目财务审核表 (jiànshè xiàngmù cáiwù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tài chính dự án xây dựng – Construction project financial audit sheet
963项目支付报销记录 (xiàngmù zhīfù bàoxiāo jìlù) – Hồ sơ hoàn trả thanh toán dự án – Project payment reimbursement record
964工程款项支付审核报告 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment approval report
965项目资金使用计划 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìhuà) – Kế hoạch sử dụng vốn dự án – Project fund usage plan
966建设项目预算管理流程 (jiànshè xiàngmù yùsuàn guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget management process
967项目收支调整计划 (xiàngmù shōuzhī tiáozhěng jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh thu chi dự án – Project income and expenditure adjustment plan
968工程款项支付控制表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát thanh toán khoản công trình – Construction payment control table
969项目财务支付进度表 (xiàngmù cáiwù zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán tài chính dự án – Project financial payment progress sheet
970建设项目收支分析表 (jiànshè xiàngmù shōuzhī fēnxī biǎo) – Bảng phân tích thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure analysis sheet
971项目预算调整表 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh ngân sách dự án – Project budget adjustment table
972项目财务报表分析 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính dự án – Project financial statement analysis
973建设项目支付进度计划 (jiànshè xiàngmù zhīfù jìndù jìhuà) – Kế hoạch tiến độ thanh toán công trình xây dựng – Construction project payment progress plan
974项目支出管理流程 (xiàngmù zhīchū guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý chi phí dự án – Project expenditure management process
975工程款项支付申请书 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shēnqǐng shū) – Đơn yêu cầu thanh toán khoản công trình – Construction payment request letter
976项目结算清单 (xiàngmù jiésuàn qīngdān) – Danh sách quyết toán dự án – Project settlement list
977工程预算审核报告 (gōngchéng yùsuàn shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra ngân sách công trình – Construction budget audit report
978建设项目付款审批表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment approval form
979项目资金使用分析 (xiàngmù zījīn shǐyòng fēnxī) – Phân tích sử dụng vốn dự án – Project fund usage analysis
980项目预算支出表 (xiàngmù yùsuàn zhīchū biǎo) – Bảng chi phí ngân sách dự án – Project budget expenditure table
981建设项目付款报告 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn bàogào) – Báo cáo thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment report
982项目收支管理报告 (xiàngmù shōuzhī guǎnlǐ bàogào) – Báo cáo quản lý thu chi dự án – Project income and expenditure management report
983项目预算调整报告 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Báo cáo điều chỉnh ngân sách dự án – Project budget adjustment report
984建设项目支出核算报告 (jiànshè xiàngmù zhīchū hésuàn bàogào) – Báo cáo tính toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure accounting report
985项目资金分配表 (xiàngmù zījīn fēnpèi biǎo) – Bảng phân bổ vốn dự án – Project fund allocation table
986工程款项支付申请报告 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shēnqǐng bàogào) – Báo cáo yêu cầu thanh toán khoản công trình – Construction payment request report
987项目支出支付进度表 (xiàngmù zhīchū zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment progress table
988建设项目资金支付记录 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīfù jìlù) – Hồ sơ thanh toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund payment record
989工程预算支付审核表 (gōngchéng yùsuàn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán ngân sách công trình – Construction budget payment approval sheet
990项目资金审核计划 (xiàngmù zījīn shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra vốn dự án – Project fund audit plan
991建设项目财务报销表 (jiànshè xiàngmù cáiwù bàoxiāo biǎo) – Bảng hoàn trả chi phí tài chính dự án – Construction project financial reimbursement form
992项目付款结算报告 (xiàngmù fùkuǎn jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán thanh toán dự án – Project payment settlement report
993工程款项支付审核计划 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment approval plan
994项目预算支出审核报告 (xiàngmù yùsuàn zhīchū shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra chi phí ngân sách dự án – Project budget expenditure audit report
995建设项目付款进度表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment progress table
996项目资金收支表 (xiàngmù zījīn shōuzhī biǎo) – Bảng thu chi vốn dự án – Project fund income and expenditure table
997工程款项支付申报表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shēnbào biǎo) – Biểu báo cáo thanh toán khoản công trình – Construction payment declaration form
998建设项目付款报销表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn bàoxiāo biǎo) – Bảng hoàn trả thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment reimbursement form
999项目支付审批进度表 (xiàngmù zhīfù shěnpī jìndù biǎo) – Bảng tiến độ phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval progress table
1000工程款项支付分析表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù fēnxī biǎo) – Bảng phân tích thanh toán khoản công trình – Construction payment analysis sheet
1001项目财务决算报告 (xiàngmù cáiwù juésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán tài chính dự án – Project financial settlement report
1002建设项目付款核算表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn hésuàn biǎo) – Bảng tính toán thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment accounting sheet
1003工程款项支付支出表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù zhīchū biǎo) – Bảng chi phí thanh toán khoản công trình – Construction payment expenditure table
1004项目支出支付报告 (xiàngmù zhīchū zhīfù bàogào) – Báo cáo thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment report
1005建设项目预算管理报告 (jiànshè xiàngmù yùsuàn guǎnlǐ bàogào) – Báo cáo quản lý ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget management report
1006项目资金使用记录表 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép sử dụng vốn dự án – Project fund usage record sheet
1007工程预算执行计划 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện ngân sách công trình – Construction budget execution plan
1008项目财务支出审核表 (xiàngmù cáiwù zhīchū shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra chi phí tài chính dự án – Project financial expenditure audit sheet
1009建设项目支付审核表 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment audit sheet
1010项目预算审核记录表 (xiàngmù yùsuàn shěnhé jìlù biǎo) – Bảng ghi chép kiểm tra ngân sách dự án – Project budget audit record sheet
1011工程款项支付审核记录 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment approval record
1012项目资金管理报表 (xiàngmù zījīn guǎnlǐ bàobiǎo) – Bảng báo cáo quản lý vốn dự án – Project fund management report
1013建设项目费用核算表 (jiànshè xiàngmù fèiyòng hésuàn biǎo) – Bảng tính toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure accounting table
1014项目财务报告 (xiàngmù cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính dự án – Project financial report
1015建设项目收支表 (jiànshè xiàngmù shōuzhī biǎo) – Bảng thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure table
1016工程款项核算报告 (gōngchéng kuǎnxiàng hésuàn bàogào) – Báo cáo tính toán thanh toán khoản công trình – Construction payment accounting report
1017项目资金支付进度报告 (xiàngmù zījīn zhīfù jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ thanh toán vốn dự án – Project fund payment progress report
1018项目预算执行表 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng biǎo) – Bảng thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution sheet
1019工程款项支付核算记录 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù hésuàn jìlù) – Hồ sơ tính toán thanh toán khoản công trình – Construction payment accounting record
1020项目预算结算表 (xiàngmù yùsuàn jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán ngân sách dự án – Project budget settlement table
1021项目支出核算报告 (xiàngmù zhīchū hésuàn bàogào) – Báo cáo tính toán chi phí dự án – Project expenditure accounting report
1022工程预算进度表 (gōngchéng yùsuàn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ ngân sách công trình – Construction budget progress table
1023建设项目结算计划 (jiànshè xiàngmù jiésuàn jìhuà) – Kế hoạch quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement plan
1024项目财务审计报告 (xiàngmù cáiwù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán tài chính dự án – Project financial audit report
1025工程款项支付进度表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán khoản công trình – Construction payment progress table
1026项目预算支付申请表 (xiàngmù yùsuàn zhīfù shēnqǐng biǎo) – Biểu yêu cầu thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment request form
1027建设项目预算管理表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget management table
1028项目财务核对进度表 (xiàngmù cáiwù héduì jìndù biǎo) – Bảng tiến độ đối chiếu tài chính dự án – Project financial reconciliation progress table
1029工程款项支付核对表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù héduì biǎo) – Bảng đối chiếu thanh toán khoản công trình – Construction payment reconciliation table
1030项目支付审核报告 (xiàngmù zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval report
1031建设项目费用审批表 (jiànshè xiàngmù fèiyòng shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure approval form
1032项目资金支付核对表 (xiàngmù zījīn zhīfù héduì biǎo) – Bảng đối chiếu thanh toán vốn dự án – Project fund payment reconciliation table
1033工程预算支付审核表 (gōngchéng yùsuàn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán ngân sách công trình – Construction budget payment audit sheet
1034项目结算申请表 (xiàngmù jiésuàn shēnqǐng biǎo) – Biểu yêu cầu quyết toán dự án – Project settlement application form
1035建设项目支出支付计划 (jiànshè xiàngmù zhīchū zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment plan
1036项目支付管理报告 (xiàngmù zhīfù guǎnlǐ bàogào) – Báo cáo quản lý thanh toán dự án – Project payment management report
1037工程款项支付报表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù bàobiǎo) – Bảng báo cáo thanh toán khoản công trình – Construction payment report
1038项目财务进度报告 (xiàngmù cáiwù jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ tài chính dự án – Project financial progress report
1039建设项目收支预算表 (jiànshè xiàngmù shōuzhī yùsuàn biǎo) – Bảng ngân sách thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure budget table
1040项目预算结算报告 (xiàngmù yùsuàn jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán ngân sách dự án – Project budget settlement report
1041工程款项支付支出计划 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù zhīchū jìhuà) – Kế hoạch chi phí thanh toán khoản công trình – Construction payment expenditure plan
1042项目资金使用报告 (xiàngmù zījīn shǐyòng bàogào) – Báo cáo sử dụng vốn dự án – Project fund usage report
1043建设项目付款审查表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn shěnchá biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment review sheet
1044项目预算执行记录表 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution record sheet
1045工程款项支付审批进度表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnpī jìndù biǎo) – Bảng tiến độ phê duyệt thanh toán khoản công trình – Construction payment approval progress table
1046项目财务支付审核记录 (xiàngmù cáiwù zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán tài chính dự án – Project financial payment approval record
1047建设项目预算调整表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget adjustment table
1048项目资金支付进度表 (xiàngmù zījīn zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán vốn dự án – Project fund payment progress table
1049工程款项支付核算计划 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù hésuàn jìhuà) – Kế hoạch tính toán thanh toán khoản công trình – Construction payment accounting plan
1050项目财务调整报告 (xiàngmù cáiwù tiáozhěng bàogào) – Báo cáo điều chỉnh tài chính dự án – Project financial adjustment report
1051建设项目费用执行表 (jiànshè xiàngmù fèiyòng zhíxíng biǎo) – Bảng thực hiện chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure execution table
1052项目费用清单 (xiàngmù fèiyòng qīngdān) – Danh sách chi phí dự án – Project cost list
1053建设项目收支明细 (jiànshè xiàngmù shōuzhī míngxì) – Chi tiết thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure details
1054工程款项支付审核记录表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìlù biǎo) – Bảng ghi chép kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment approval record sheet
1055项目支出审查报告 (xiàngmù zhīchū shěnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra chi phí dự án – Project expenditure review report
1056建设项目预算支付进度表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget payment progress table
1057项目支付核算表 (xiàngmù zhīfù hésuàn biǎo) – Bảng tính toán thanh toán dự án – Project payment accounting table
1058工程预算收支表 (gōngchéng yùsuàn shōuzhī biǎo) – Bảng thu chi ngân sách công trình – Construction budget income and expenditure table
1059项目财务支出调整表 (xiàngmù cáiwù zhīchū tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh chi phí tài chính dự án – Project financial expenditure adjustment table
1060建设项目费用支出记录 (jiànshè xiàngmù fèiyòng zhīchū jìlù) – Hồ sơ chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure record
1061项目款项支付审核表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán khoản công trình – Project payment approval form
1062工程款项支付申请表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shēnqǐng biǎo) – Biểu yêu cầu thanh toán khoản công trình – Construction payment request form
1063项目财务结算表 (xiàngmù cáiwù jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán tài chính dự án – Project financial settlement table
1064建设项目预算分析报告 (jiànshè xiàngmù yùsuàn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget analysis report
1065项目资金支出审查表 (xiàngmù zījīn zhīchū shěnchá biǎo) – Bảng kiểm tra chi phí vốn dự án – Project fund expenditure review sheet
1066工程款项支付报销记录 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù bàoxiāo jìlù) – Hồ sơ hoàn trả thanh toán khoản công trình – Construction payment reimbursement record
1067建设项目资金支付审查报告 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīfù shěnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund payment review report
1068项目预算支付审批报告 (xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnpī bàogào) – Báo cáo phê duyệt thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment approval report
1069工程款项支付申请报告 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shēnqǐng bàogào) – Báo cáo yêu cầu thanh toán khoản công trình – Construction payment application report
1070建设项目结算计划表 (jiànshè xiàngmù jiésuàn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement plan table
1071项目费用支付核算表 (xiàngmù fèiyòng zhīfù hésuàn biǎo) – Bảng tính toán thanh toán chi phí dự án – Project cost payment accounting table
1072工程款项支付调整表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh thanh toán khoản công trình – Construction payment adjustment table
1073项目财务审核计划 (xiàngmù cáiwù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra tài chính dự án – Project financial audit plan
1074建设项目收支核算表 (jiànshè xiàngmù shōuzhī héduì biǎo) – Bảng đối chiếu thu chi dự án xây dựng – Construction project income and expenditure reconciliation table
1075项目资金支付报销计划 (xiàngmù zījīn zhīfù bàoxiāo jìhuà) – Kế hoạch hoàn trả thanh toán vốn dự án – Project fund payment reimbursement plan
1076工程预算支付申请表 (gōngchéng yùsuàn zhīfù shēnqǐng biǎo) – Biểu yêu cầu thanh toán ngân sách công trình – Construction budget payment request form
1077项目款项支付审核计划 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán khoản công trình – Project payment approval plan
1078建设项目资金支付报表 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīfù bàobiǎo) – Bảng báo cáo thanh toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund payment report
1079项目财务核算审核表 (xiàngmù cáiwù hésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tính toán tài chính dự án – Project financial accounting review sheet
1080工程款项支付审查计划 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnchá jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment review plan
1081项目支出支付申请表 (xiàngmù zhīchū zhīfù shēnqǐng biǎo) – Biểu yêu cầu thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment request form
1082建设项目资金使用审批表 (jiànshè xiàngmù zījīn shǐyòng shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt sử dụng vốn dự án xây dựng – Construction project fund usage approval form
1083工程款项支付进度审核表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìndù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tiến độ thanh toán khoản công trình – Construction payment progress audit table
1084项目资金支付计划 (xiàngmù zījīn zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán vốn dự án – Project fund payment plan
1085建设项目支出支付报表 (jiànshè xiàngmù zhīchū zhīfù bàobiǎo) – Bảng báo cáo thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment report
1086工程预算支付计划 (gōngchéng yùsuàn zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán ngân sách công trình – Construction budget payment plan
1087建设项目付款支付进度表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment progress table
1088项目支出支付审核计划 (xiàngmù zhīchū zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment approval plan
1089项目财务结算计划表 (xiàngmù cáiwù jiésuàn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch quyết toán tài chính dự án – Project financial settlement plan table
1090建设项目支出计划 (jiànshè xiàngmù zhīchū jìhuà) – Kế hoạch chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure plan
1091工程款项支付报销表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù bàoxiāo biǎo) – Biểu hoàn trả thanh toán khoản công trình – Construction payment reimbursement form
1092项目财务支付计划表 (xiàngmù cáiwù zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán tài chính dự án – Project financial payment plan table
1093建设项目款项清单 (jiànshè xiàngmù kuǎnxiàng qīngdān) – Danh sách khoản thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment list
1094工程款项支付管理表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý thanh toán khoản công trình – Construction payment management table
1095项目资金支付审批表 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt thanh toán vốn dự án – Project fund payment approval form
1096建设项目预算支付调整表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhīfù tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh thanh toán ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget payment adjustment table
1097项目财务核算审核表 (xiàngmù cáiwù hésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tính toán tài chính dự án – Project financial accounting review form
1098工程款项支付进度计划 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìndù jìhuà) – Kế hoạch tiến độ thanh toán khoản công trình – Construction payment progress plan
1099项目收支结算表 (xiàngmù shōuzhī jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán thu chi dự án – Project income and expenditure settlement table
1100建设项目财务报告表 (jiànshè xiàngmù cáiwù bàogào biǎo) – Bảng báo cáo tài chính dự án xây dựng – Construction project financial report table
1101项目资金使用记录 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìlù) – Hồ sơ sử dụng vốn dự án – Project fund usage record
1102工程预算支付核算表 (gōngchéng yùsuàn zhīfù hésuàn biǎo) – Bảng tính toán thanh toán ngân sách công trình – Construction budget payment accounting table
1103项目支付进度审核表 (xiàngmù zhīfù jìndù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress audit form
1104项目支出审核表 (xiàngmù zhīchū shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra chi phí dự án – Project expenditure audit table
1105项目资金管理记录 (xiàngmù zījīn guǎnlǐ jìlù) – Hồ sơ quản lý vốn dự án – Project fund management record
1106建设项目款项支付审批表 (jiànshè xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt thanh toán khoản công trình – Construction project payment approval form
1107工程款项支付管理计划 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý thanh toán khoản công trình – Construction payment management plan
1108项目结算进度表 (xiàngmù jiésuàn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ quyết toán dự án – Project settlement progress table
1109项目资金审计计划 (xiàngmù zījīn shěnjì jìhuà) – Kế hoạch kiểm toán vốn dự án – Project fund audit plan
1110建设项目预算支付计划表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget payment plan table
1111项目财务审查计划 (xiàngmù cáiwù shěnchá jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra tài chính dự án – Project financial review plan
1112工程款项支付审批记录 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnpī jìlù) – Hồ sơ phê duyệt thanh toán khoản công trình – Construction payment approval record
1113项目预算进度审核表 (xiàngmù yùsuàn jìndù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tiến độ ngân sách dự án – Project budget progress audit form
1114建设项目结算审核表 (jiànshè xiàngmù jiésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement audit table
1115项目费用支付进度表 (xiàngmù fèiyòng zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment progress table
1116项目财务审查报告 (xiàngmù cáiwù shěnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra tài chính dự án – Project financial review report
1117建设项目预算审核表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget review table
1118项目资金审查记录 (xiàngmù zījīn shěnchá jìlù) – Hồ sơ kiểm tra vốn dự án – Project fund audit record
1119工程款项支付审批表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt thanh toán khoản công trình – Construction payment approval form
1120项目财务计划调整表 (xiàngmù cáiwù jìhuà tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh kế hoạch tài chính dự án – Project financial plan adjustment table
1121项目资金支付核对计划 (xiàngmù zījīn zhīfù héduì jìhuà) – Kế hoạch đối chiếu thanh toán vốn dự án – Project fund payment reconciliation plan
1122工程款项支付审核报告 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment audit report
1123项目支出支付审核记录 (xiàngmù zhīchū zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment audit record
1124建设项目款项支付计划表 (jiànshè xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán khoản công trình xây dựng – Construction project payment plan table
1125项目结算支付进度表 (xiàngmù jiésuàn zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment progress table
1126工程款项支付进度审核计划 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìndù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra tiến độ thanh toán khoản công trình – Construction payment progress audit plan
1127项目预算审核报告 (xiàngmù yùsuàn shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra ngân sách dự án – Project budget review report
1128建设项目支出支付进度表 (jiànshè xiàngmù zhīchū zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment progress table
1129建设项目支付核对计划 (jiànshè xiàngmù zhīfù héduì jìhuà) – Kế hoạch đối chiếu thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment reconciliation plan
1130项目费用审查报告 (xiàngmù fèiyòng shěnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra chi phí dự án – Project expenditure review report
1131项目款项支付审核表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán khoản công trình – Project payment review form
1132建设项目资金结算表 (jiànshè xiàngmù zījīn jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund settlement table
1133项目财务支付审核计划 (xiàngmù cáiwù zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán tài chính dự án – Project financial payment approval plan
1134工程款项支付核对报告 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù héduì bàogào) – Báo cáo đối chiếu thanh toán khoản công trình – Construction payment reconciliation report
1135建设项目费用支付审核表 (jiànshè xiàngmù fèiyòng zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment approval form
1136项目款项支付进度审核表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù jìndù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tiến độ thanh toán khoản công trình – Project payment progress audit sheet
1137项目收支调整表 (xiàngmù shōuzhī tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh thu chi dự án – Project income and expenditure adjustment table
1138建设项目结算调整计划 (jiànshè xiàngmù jiésuàn tiáozhěng jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement adjustment plan
1139项目资金支付管理计划 (xiàngmù zījīn zhīfù guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý thanh toán vốn dự án – Project fund payment management plan
1140工程款项支付调整计划 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù tiáozhěng jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh thanh toán khoản công trình – Construction payment adjustment plan
1141项目费用支付进度审核报告 (xiàngmù fèiyòng zhīfù jìndù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra tiến độ thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment progress audit report
1142建设项目财务审查报告 (jiànshè xiàngmù cáiwù shěnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra tài chính dự án xây dựng – Construction project financial review report
1143项目款项支付报销表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù bàoxiāo biǎo) – Biểu hoàn trả thanh toán khoản công trình – Construction payment reimbursement form
1144项目预算支付审核表 (xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment approval form
1145建设项目资金支付进度表 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund payment progress table
1146项目支出支付审核表 (xiàngmù zhīchū zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment approval form
1147项目财务支付审核表 (xiàngmù cáiwù zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán tài chính dự án – Project financial payment approval sheet
1148建设项目预算结算报告 (jiànshè xiàngmù yùsuàn jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget settlement report
1149项目款项支付结算报告 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán thanh toán khoản công trình – Project payment settlement report
1150项目支出结算报告 (xiàngmù zhīchū jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán chi phí dự án – Project expenditure settlement report
1151建设项目资金使用报告 (jiànshè xiàngmù zījīn shǐyòng bàogào) – Báo cáo sử dụng vốn dự án xây dựng – Construction project fund usage report
1152项目支付结算审核表 (xiàngmù zhīfù jiésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra quyết toán thanh toán dự án – Project payment settlement review form
1153工程款项支付进度报告 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ thanh toán khoản công trình – Construction payment progress report
1154建设项目资金审查表 (jiànshè xiàngmù zījīn shěnchá biǎo) – Bảng kiểm tra vốn dự án xây dựng – Construction project fund review table
1155项目财务结算审核报告 (xiàngmù cáiwù jiésuàn shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra quyết toán tài chính dự án – Project financial settlement audit report
1156项目资金支付报销审核表 (xiàngmù zījīn zhīfù bàoxiāo shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra hoàn trả thanh toán vốn dự án – Project fund payment reimbursement audit form
1157建设项目资金支付报销记录 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīfù bàoxiāo jìlù) – Hồ sơ hoàn trả thanh toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund payment reimbursement record
1158项目支出支付结算审核表 (xiàngmù zhīchū zhīfù jiésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra quyết toán chi phí dự án – Project expenditure payment settlement review form
1159建设项目财务结算审核计划 (jiànshè xiàngmù cáiwù jiésuàn shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra quyết toán tài chính dự án xây dựng – Construction project financial settlement audit plan
1160项目费用结算审核报告 (xiàngmù fèiyòng jiésuàn shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra quyết toán chi phí dự án – Project expenditure settlement audit report
1161工程款项支付报销审核表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù bàoxiāo shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra hoàn trả thanh toán khoản công trình – Construction payment reimbursement audit form
1162建设项目预算执行结算报告 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhíxíng jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán thực hiện ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget execution settlement report
1163项目预算支付审核记录 (xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment approval record
1164项目款项支付调整审核表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù tiáozhěng shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra điều chỉnh thanh toán khoản công trình – Project payment adjustment audit form
1165建设项目资金结算审核计划 (jiànshè xiàngmù zījīn jiésuàn shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra quyết toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund settlement audit plan
1166项目收支支付结算表 (xiàngmù shōuzhī zhīfù jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán thu chi thanh toán dự án – Project income and expenditure payment settlement table
1167项目结算支付审核记录 (xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment approval record
1168建设项目费用支付结算计划 (jiànshè xiàngmù fèiyòng zhīfù jiésuàn jìhuà) – Kế hoạch quyết toán thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment settlement plan
1169项目支付结算进度报告 (xiàngmù zhīfù jiésuàn jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ thanh toán quyết toán dự án – Project payment settlement progress report
1170建设项目款项支付审批记录 (jiànshè xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnpī jìlù) – Hồ sơ phê duyệt thanh toán khoản công trình xây dựng – Construction project payment approval record
1171项目预算进度审核记录 (xiàngmù yùsuàn jìndù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra tiến độ ngân sách dự án – Project budget progress audit record
1172项目财务审核进度报告 (xiàngmù cáiwù shěnhé jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ kiểm tra tài chính dự án – Project financial audit progress report
1173工程款项支付结算表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán thanh toán khoản công trình – Construction payment settlement table
1174项目资金支付结算审核报告 (xiàngmù zījīn zhīfù jiésuàn shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra quyết toán thanh toán vốn dự án – Project fund payment settlement audit report
1175建设项目支出支付审核计划 (jiànshè xiàngmù zhīchū zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment audit plan
1176项目款项支付进度审核记录 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù jìndù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra tiến độ thanh toán khoản công trình – Project payment progress audit record
1177项目结算支付审核计划 (xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment approval plan
1178建设项目预算调整审核表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn tiáozhěng shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra điều chỉnh ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget adjustment audit table
1179项目收支支付审核报告 (xiàngmù shōuzhī zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán thu chi dự án – Project income and expenditure payment audit report
1180建设项目结算审核进度表 (jiànshè xiàngmù jiésuàn shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement audit progress table
1181项目资金支付结算审核计划 (xiàngmù zījīn zhīfù jiésuàn shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra quyết toán thanh toán vốn dự án – Project fund payment settlement audit plan
1182建设项目支付进度审核表 (jiànshè xiàngmù zhīfù jìndù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tiến độ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment progress audit table
1183项目预算支付审核计划 (xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment audit plan
1184项目款项支付审核进度表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán khoản công trình – Project payment audit progress table
1185建设项目资金支付审核表 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund payment audit table
1186项目结算支付进度审核表 (xiàngmù jiésuàn zhīfù jìndù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tiến độ thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment progress audit form
1187建设项目费用支付审核记录 (jiànshè xiàngmù fèiyòng zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment audit record
1188项目款项支付结算审核计划 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù jiésuàn shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán quyết toán khoản công trình – Project payment settlement audit plan
1189项目预算支付结算审核表 (xiàngmù yùsuàn zhīfù jiésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra quyết toán thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment settlement audit form
1190项目支出支付审核进度表 (xiàngmù zhīchū zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment audit progress table
1191建设项目预算执行审核报告 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhíxíng shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thực hiện ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget execution audit report
1192项目款项支付调整审核计划 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù tiáozhěng shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra điều chỉnh thanh toán khoản công trình – Project payment adjustment audit plan
1193项目结算支付进度审核记录 (xiàngmù jiésuàn zhīfù jìndù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra tiến độ thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment progress audit record
1194建设项目结算支付审核表 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement payment approval form
1195项目预算支付审核记录 (xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment audit record
1196建设项目财务审核进度报告 (jiànshè xiàngmù cáiwù shěnhé jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ kiểm tra tài chính dự án xây dựng – Construction project financial audit progress report
1197项目资金支付审核表 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán vốn dự án – Project fund payment approval table
1198项目支付审核计划 (xiàngmù zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán dự án – Project payment approval plan
1199建设项目结算支付审核记录 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement payment approval record
1200项目费用结算审核计划 (xiàngmù fèiyòng jiésuàn shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra quyết toán chi phí dự án – Project expenditure settlement audit plan
1201项目支付进度审核计划 (xiàngmù zhīfù jìndù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress audit plan
1202建设项目财务支付审核表 (jiànshè xiàngmù cáiwù zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán tài chính dự án xây dựng – Construction project financial payment approval form
1203项目款项支付审核进度表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng kiểm tra tiến độ thanh toán khoản công trình – Project payment approval progress table
1204建设项目支出支付审核计划 (jiànshè xiàngmù zhīchū zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment approval plan
1205项目资金支付审核进度表 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán vốn dự án – Project fund payment audit progress table
1206建设项目预算支付审核表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget payment approval table
1207项目支付结算审核计划 (xiàngmù zhīfù jiésuàn shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra quyết toán thanh toán dự án – Project payment settlement approval plan
1208项目支出支付审核记录 (xiàngmù zhīchū zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment approval record
1209建设项目费用结算审核表 (jiànshè xiàngmù fèiyòng jiésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra quyết toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure settlement audit form
1210项目结算支付审核计划 (xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment audit plan
1211项目财务支付审核报告 (xiàngmù cáiwù zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán tài chính dự án – Project financial payment audit report
1212项目费用支付审核表 (xiàngmù fèiyòng zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment approval table
1213项目结算支付结算报告 (xiàngmù jiésuàn zhīfù jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment settlement report
1214建设项目支出支付审核记录 (jiànshè xiàngmù zhīchū zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment approval record
1215项目预算支付审核报告 (xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment audit report
1216项目支付结算审核报告 (xiàngmù zhīfù jiésuàn shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra quyết toán thanh toán dự án – Project payment settlement audit report
1217建设项目资金支付审核记录 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund payment audit record
1218项目款项支付结算审核表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù jiésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra quyết toán thanh toán khoản công trình – Project payment settlement approval sheet
1219建设项目预算结算审核表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn jiésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra quyết toán ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget settlement audit table
1220项目款项支付审核报告 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán khoản công trình – Project payment approval report
1221项目资金支付审核报告 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán vốn dự án – Project fund payment audit report
1222项目支付结算审核记录 (xiàngmù zhīfù jiésuàn shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project payment settlement audit record
1223建设项目款项支付审核表 (jiànshè xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán khoản công trình xây dựng – Construction project payment approval table
1224项目结算支付审核表 (xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment audit form
1225建设项目财务审核表 (jiànshè xiàngmù cáiwù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra tài chính dự án xây dựng – Construction project financial audit table
1226项目财务审核记录 (xiàngmù cáiwù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra tài chính dự án – Project financial audit record
1227建设项目支出支付审核报告 (jiànshè xiàngmù zhīchū zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment audit report
1228项目支付结算审核计划 (xiàngmù zhīfù jiésuàn shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra quyết toán thanh toán dự án – Project payment settlement audit plan
1229建设项目预算支付审核记录 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget payment audit record
1230项目款项支付审核进度报告 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ kiểm tra thanh toán khoản công trình – Project payment approval progress report
1231项目结算支付审核进度报告 (xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment approval progress report
1232项目预算支付审核进度表 (xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment audit progress table
1233建设项目款项支付审核计划 (jiànshè xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán khoản công trình xây dựng – Construction project payment approval plan
1234项目财务支付审核进度表 (xiàngmù cáiwù zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán tài chính dự án – Project financial payment audit progress table
1235建设项目结算支付审核计划 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement payment audit plan
1236项目资金支付审核进度报告 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ kiểm tra thanh toán vốn dự án – Project fund payment audit progress report
1237建设项目费用结算审核计划 (jiànshè xiàngmù fèiyòng jiésuàn shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra quyết toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure settlement audit plan
1238建设项目款项支付审核记录 (jiànshè xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán khoản công trình xây dựng – Construction project payment approval record
1239项目财务支付审核报告 (xiàngmù cáiwù zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán tài chính dự án – Project financial payment approval report
1240项目支付结算审核记录 (xiàngmù zhīfù jiésuàn shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra quyết toán thanh toán dự án – Project payment settlement approval record
1241建设项目预算支付审核报告 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget payment audit report
1242项目预算支付审核进度表 (xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment progress table
1243建设项目结算支付审核报告 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement payment approval report
1244项目款项支付结算审核计划 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù jiésuàn shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra quyết toán thanh toán khoản công trình – Project payment settlement approval plan
1245建设项目结算支付审核进度表 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement payment approval progress table
1246项目费用支付审核报告 (xiàngmù fèiyòng zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán chi phí dự án – Project expenditure payment audit report
1247项目预算支付审核表 (xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment approval table
1248建设项目结算支付审核表 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement payment audit table
1249项目财务支付审核记录 (xiàngmù cáiwù zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán tài chính dự án – Project financial payment audit record
1250项目款项支付审核记录 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán khoản công trình – Project payment approval record
1251项目资金支付审核计划 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán vốn dự án – Project fund payment audit plan
1252建设项目结算支付审核进度表 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement payment audit progress table
1253项目支付结算审核表 (xiàngmù zhīfù jiésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra quyết toán thanh toán dự án – Project payment settlement approval table
1254项目结算支付审核报告 (xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment audit report
1255建设项目财务支付审核进度表 (jiànshè xiàngmù cáiwù zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán tài chính dự án – Construction project financial payment audit progress table
1256项目支付审核计划 (xiàngmù zhīfù shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán dự án – Project payment audit plan
1257项目资金支付审核表 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán vốn dự án – Project fund payment audit form
1258项目款项支付审核进度表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán khoản công trình – Project payment progress audit table
1259建设项目支出支付审核进度表 (jiànshè xiàngmù zhīchū zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán chi phí dự án – Construction project expenditure payment audit progress table
1260项目结算支付审核进度表 (xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment audit progress table
1261建设项目结算支付审核表 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement payment approval table
1262项目资金支付审核报告 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán vốn dự án – Project fund payment approval report
1263建设项目支付审核表 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment audit table
1264建设项目费用支付审核报告 (jiànshè xiàngmù fèiyòng zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure payment audit report
1265项目结算支付审核记录 (xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment audit record
1266项目资金支付审核记录 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán vốn dự án – Project fund payment audit record
1267建设项目预算支付审核进度表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget payment audit progress table
1268建设项目支付审核表 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment audit form
1269项目支付结算审核表 (xiàngmù zhīfù jiésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project payment settlement audit form
1270项目支付进度审核表 (xiàngmù zhīfù jìndù shěnhé biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán dự án – Project payment progress audit table
1271建设项目资金支付审核进度表 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán vốn dự án – Construction project fund payment audit progress table
1272项目财务支付审核进度报告 (xiàngmù cáiwù zhīfù shěnhé jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ kiểm tra thanh toán tài chính dự án – Project financial payment audit progress report
1273项目支付审核进度表 (xiàngmù zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán dự án – Project payment audit progress table
1274建设项目结算支付审核进度报告 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Construction project settlement payment approval progress report
1275项目结算支付审核表 (xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment audit table
1276建设项目支付审核进度表 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnhé jìndù biǎo) – Bảng tiến độ kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment audit progress table
1277项目支付结算审核计划 (xiàngmù zhīfù jiésuàn shěnhé jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project payment settlement audit plan
1278项目付款审批流程 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval process
1279工程款项支付明细 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù míngxì) – Chi tiết khoản thanh toán công trình – Construction payment details
1280项目付款计划 (xiàngmù fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán dự án – Project payment plan
1281建设项目进度款支付 (jiànshè xiàngmù jìndù kuǎn zhīfù) – Thanh toán khoản tiến độ dự án xây dựng – Construction project progress payment
1282项目付款审批记录 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī jìlù) – Hồ sơ phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval record
1283工程付款凭证 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng) – Chứng từ thanh toán công trình – Construction payment voucher
1284项目预算调整 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh ngân sách dự án – Project budget adjustment
1285建设项目预算分配 (jiànshè xiàngmù yùsuàn fēnpèi) – Phân bổ ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget allocation
1286项目资金管理 (xiàngmù zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn dự án – Project fund management
1287工程进度款支付 (gōngchéng jìndù kuǎn zhīfù) – Thanh toán tiến độ công trình – Construction progress payment
1288项目资金调度 (xiàngmù zījīn tiáodù) – Điều phối vốn dự án – Project fund allocation
1289建设项目结算款支付 (jiànshè xiàngmù jiésuàn kuǎn zhīfù) – Thanh toán quyết toán công trình xây dựng – Construction project settlement payment
1290项目付款审批表 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval form
1291工程项目付款审批 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn shěnpī) – Phê duyệt thanh toán công trình dự án – Construction project payment approval
1292项目预算控制 (xiàngmù yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách dự án – Project budget control
1293建设项目现金流管理 (jiànshè xiàngmù xiànjīn liú guǎnlǐ) – Quản lý dòng tiền dự án xây dựng – Construction project cash flow management
1294项目结算审核 (xiàngmù jiésuàn shěnhé) – Kiểm tra quyết toán dự án – Project settlement audit
1295工程款项分配 (gōngchéng kuǎnxiàng fēnpèi) – Phân bổ khoản thanh toán công trình – Construction payment allocation
1296建设项目支付记录 (jiànshè xiàngmù zhīfù jìlù) – Hồ sơ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment record
1297项目资金审批流程 (xiàngmù zījīn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt vốn dự án – Project fund approval process
1298工程支付计划 (gōngchéng zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment plan
1299项目资金审核 (xiàngmù zījīn shěnhé) – Kiểm tra vốn dự án – Project fund audit
1300建设项目进度款审计 (jiànshè xiàngmù jìndù kuǎn shěnjì) – Kiểm toán khoản tiến độ dự án xây dựng – Construction project progress payment audit
1301项目预算支出控制 (xiàngmù yùsuàn zhīchū kòngzhì) – Kiểm soát chi phí ngân sách dự án – Project budget expenditure control
1302建设项目支付审核 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnhé) – Kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment audit
1303项目款项拨付 (xiàngmù kuǎnxiàng bōfù) – Chuyển khoản thanh toán dự án – Project payment disbursement
1304工程支付记录 (gōngchéng zhīfù jìlù) – Hồ sơ thanh toán công trình – Construction payment record
1305项目资金拨付 (xiàngmù zījīn bōfù) – Chuyển khoản vốn dự án – Project fund disbursement
1306建设项目付款核算 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn hé suàn) – Tính toán thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment calculation
1307项目结算资金管理 (xiàngmù jiésuàn zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn quyết toán dự án – Project settlement fund management
1308项目款项审批流程 (xiàngmù kuǎnxiàng shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt khoản thanh toán dự án – Project payment approval process
1309建设项目资金流动 (jiànshè xiàngmù zījīn liúdòng) – Dòng chảy vốn dự án xây dựng – Construction project fund flow
1310项目支付审计 (xiàngmù zhīfù shěnjì) – Kiểm toán thanh toán dự án – Project payment audit
1311项目预算费用 (xiàngmù yùsuàn fèiyòng) – Chi phí ngân sách dự án – Project budget expenditure
1312建设项目支付结算 (jiànshè xiàngmù zhīfù jiésuàn) – Thanh toán quyết toán dự án xây dựng – Construction project payment settlement
1313项目支付审核表格 (xiàngmù zhīfù shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra thanh toán dự án – Project payment audit form
1314建设项目支付计划表 (jiànshè xiàngmù zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment plan table
1315项目付款金额控制 (xiàngmù fùkuǎn jīn’é kòngzhì) – Kiểm soát số tiền thanh toán dự án – Project payment amount control
1316项目结算资金拨付 (xiàngmù jiésuàn zījīn bōfù) – Chuyển khoản vốn quyết toán dự án – Project settlement fund disbursement
1317建设项目资金分配 (jiànshè xiàngmù zījīn fēnpèi) – Phân bổ vốn dự án xây dựng – Construction project fund allocation
1318项目支付调整 (xiàngmù zhīfù tiáozhěng) – Điều chỉnh thanh toán dự án – Project payment adjustment
1319项目款项审核 (xiàngmù kuǎnxiàng shěnhé) – Kiểm tra khoản thanh toán dự án – Project payment review
1320建设项目支付计划审核 (jiànshè xiàngmù zhīfù jìhuà shěnhé) – Kiểm tra kế hoạch thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment plan audit
1321项目资金审核记录 (xiàngmù zījīn shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra vốn dự án – Project fund audit record
1322项目款项结算 (xiàngmù kuǎnxiàng jiésuàn) – Quyết toán khoản thanh toán dự án – Project payment settlement
1323建设项目付款申请 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn shēnqǐng) – Đơn xin thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment application
1324项目资金拨付审批 (xiàngmù zījīn bōfù shěnpī) – Phê duyệt chuyển khoản vốn dự án – Project fund disbursement approval
1325项目结算审核表 (xiàngmù jiésuàn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra quyết toán dự án – Project settlement audit form
1326建设项目费用结算 (jiànshè xiàngmù fèiyòng jiésuàn) – Quyết toán chi phí dự án xây dựng – Construction project expenditure settlement
1327项目付款计划表 (xiàngmù fùkuǎn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán dự án – Project payment plan table
1328工程款项支付审计 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnjì) – Kiểm toán khoản thanh toán công trình – Construction payment audit
1329项目结算支付调整 (xiàngmù jiésuàn zhīfù tiáozhěng) – Điều chỉnh thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment adjustment
1330建设项目预算调整申请 (jiànshè xiàngmù yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Đơn xin điều chỉnh ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget adjustment application
1331项目支付审核表 (xiàngmù zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán dự án – Project payment audit form
1332建设项目支付审批流程 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment approval process
1333项目付款发票 (xiàngmù fùkuǎn fāpiào) – Hóa đơn thanh toán dự án – Project payment invoice
1334工程款项支付记录表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thanh toán khoản công trình – Construction payment record table
1335项目支付审批表格 (xiàngmù zhīfù shěnpī biǎogé) – Biểu mẫu phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval form
1336建设项目预算审核 (jiànshè xiàngmù yùsuàn shěnhé) – Kiểm tra ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget audit
1337项目支付计划调整 (xiàngmù zhīfù jìhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán dự án – Project payment plan adjustment
1338项目款项核对 (xiàngmù kuǎnxiàng héduì) – Kiểm tra đối chiếu khoản thanh toán dự án – Project payment reconciliation
1339建设项目款项拨付计划 (jiànshè xiàngmù kuǎnxiàng bōfù jìhuà) – Kế hoạch chuyển khoản thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment disbursement plan
1340项目支付发票审核 (xiàngmù zhīfù fāpiào shěnhé) – Kiểm tra hóa đơn thanh toán dự án – Project payment invoice audit
1341项目支付进度跟踪 (xiàngmù zhīfù jìndù gēnzōng) – Theo dõi tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress tracking
1342建设项目资金拨付进度表 (jiànshè xiàngmù zījīn bōfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ chuyển khoản vốn dự án xây dựng – Construction project fund disbursement progress table
1343项目结算表 (xiàngmù jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán dự án – Project settlement table
1344工程款项支付审核表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment audit form
1345建设项目付款计划审核 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìhuà shěnhé) – Kiểm tra kế hoạch thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment plan audit
1346项目资金结算 (xiàngmù zījīn jiésuàn) – Quyết toán vốn dự án – Project fund settlement
1347工程款项支付申请 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shēnqǐng) – Đơn xin thanh toán khoản công trình – Construction payment application
1348项目支付申请表 (xiàngmù zhīfù shēnqǐng biǎo) – Biểu mẫu xin thanh toán dự án – Project payment application form
1349建设项目支付审核记录 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment audit record
1350项目结算进度 (xiàngmù jiésuàn jìndù) – Tiến độ quyết toán dự án – Project settlement progress
1351工程款项拨付申请 (gōngchéng kuǎnxiàng bōfù shēnqǐng) – Đơn xin chuyển khoản thanh toán công trình – Construction payment disbursement application
1352项目预算审核报告 (xiàngmù yùsuàn shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra ngân sách dự án – Project budget audit report
1353建设项目付款表格 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn biǎogé) – Biểu mẫu thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment form
1354项目资金使用记录 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìlù) – Hồ sơ sử dụng vốn dự án – Project fund utilization record
1355建设项目支付审批记录 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnpī jìlù) – Hồ sơ phê duyệt thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment approval record
1356项目结算金额 (xiàngmù jiésuàn jīn’é) – Số tiền quyết toán dự án – Project settlement amount
1357项目支付申请审核 (xiàngmù zhīfù shēnqǐng shěnhé) – Kiểm tra đơn xin thanh toán dự án – Project payment application review
1358项目款项分配计划 (xiàngmù kuǎnxiàng fēnpèi jìhuà) – Kế hoạch phân bổ khoản thanh toán dự án – Project payment allocation plan
1359项目付款进度 (xiàngmù fùkuǎn jìndù) – Tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress
1360工程款项拨付进度 (gōngchéng kuǎnxiàng bōfù jìndù) – Tiến độ chuyển khoản thanh toán công trình – Construction payment disbursement progress
1361项目结算资金分配 (xiàngmù jiésuàn zījīn fēnpèi) – Phân bổ vốn quyết toán dự án – Project settlement fund allocation
1362建设项目支付审核表格 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment audit form
1363项目资金拨付审批记录 (xiàngmù zījīn bōfù shěnpī jìlù) – Hồ sơ phê duyệt chuyển khoản vốn dự án – Project fund disbursement approval record
1364项目支付记录表格 (xiàngmù zhīfù jìlù biǎogé) – Biểu mẫu ghi chép thanh toán dự án – Project payment record form
1365建设项目付款结算 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jiésuàn) – Quyết toán thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment settlement
1366项目付款调整申请 (xiàngmù fùkuǎn tiáozhěng shēnqǐng) – Đơn xin điều chỉnh thanh toán dự án – Project payment adjustment application
1367工程款项支付申请表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shēnqǐng biǎo) – Biểu mẫu xin thanh toán khoản công trình – Construction payment application form
1368项目款项支付进度报告 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress report
1369建设项目预算支付 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhīfù) – Thanh toán ngân sách dự án xây dựng – Construction project budget payment
1370项目支付核对表 (xiàngmù zhīfù héduì biǎo) – Biểu mẫu kiểm tra thanh toán dự án – Project payment reconciliation form
1371工程支付审核表格 (gōngchéng zhīfù shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra thanh toán công trình – Construction payment audit form
1372项目结算付款计划 (xiàngmù jiésuàn fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment plan
1373建设项目资金拨付报告 (jiànshè xiàngmù zījīn bōfù bàogào) – Báo cáo chuyển khoản vốn dự án xây dựng – Construction project fund disbursement report
1374项目付款金额调整 (xiàngmù fùkuǎn jīn’é tiáozhěng) – Điều chỉnh số tiền thanh toán dự án – Project payment amount adjustment
1375项目支付审批流程表 (xiàngmù zhīfù shěnpī liúchéng biǎo) – Biểu mẫu quy trình phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval process form
1376项目付款申请流程 (xiàngmù fùkuǎn shēnqǐng liúchéng) – Quy trình xin thanh toán dự án – Project payment application process
1377工程款项拨付审核 (gōngchéng kuǎnxiàng bōfù shěnhé) – Kiểm tra chuyển khoản thanh toán công trình – Construction payment disbursement audit
1378项目预算审核表格 (xiàngmù yùsuàn shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra ngân sách dự án – Project budget audit form
1379建设项目结算资金使用 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zījīn shǐyòng) – Sử dụng vốn quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement fund utilization
1380项目支付审批流程图 (xiàngmù zhīfù shěnpī liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval process flowchart
1381建设项目付款流程 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment process
1382项目款项结算审核 (xiàngmù kuǎnxiàng jiésuàn shěnhé) – Kiểm tra quyết toán khoản thanh toán dự án – Project payment settlement audit
1383项目预算支付计划 (xiàngmù yùsuàn zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment plan
1384工程款项支付调整 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù tiáozhěng) – Điều chỉnh thanh toán khoản công trình – Construction payment adjustment
1385项目支付进度报告表 (xiàngmù zhīfù jìndù bàogào biǎo) – Bảng báo cáo tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress report table
1386建设项目付款申请表格 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn shēnqǐng biǎogé) – Biểu mẫu xin thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment application form
1387项目款项支付核算 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù hé suàn) – Tính toán thanh toán khoản dự án – Construction payment calculation
1388建设项目付款发票 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn fāpiào) – Hóa đơn thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment invoice
1389项目支付进度调整 (xiàngmù zhīfù jìndù tiáozhěng) – Điều chỉnh tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress adjustment
1390工程款项结算 (gōngchéng kuǎnxiàng jiésuàn) – Quyết toán khoản thanh toán công trình – Construction payment settlement
1391项目付款审批表格 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī biǎogé) – Biểu mẫu phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval form
1392建设项目付款调整 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn tiáozhěng) – Điều chỉnh thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment adjustment
1393项目结算支付审核 (xiàngmù jiésuàn zhīfù shěnhé) – Kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment audit
1394项目资金支付进度 (xiàngmù zījīn zhīfù jìndù) – Tiến độ thanh toán vốn dự án – Project fund payment progress
1395工程款项审核 (gōngchéng kuǎnxiàng shěnhé) – Kiểm tra khoản thanh toán công trình – Construction payment review
1396项目支付进度更新 (xiàngmù zhīfù jìndù gēngxīn) – Cập nhật tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress update
1397工程款项审核表 (gōngchéng kuǎnxiàng shěnhé biǎo) – Biểu mẫu kiểm tra khoản thanh toán công trình – Construction payment review form
1398项目支付预算调整 (xiàngmù zhīfù yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh ngân sách thanh toán dự án – Project payment budget adjustment
1399建设项目支付审核流程 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment review process
1400项目资金支付审核 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé) – Kiểm tra thanh toán vốn dự án – Project fund payment review
1401工程支付计划表 (gōngchéng zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment plan table
1402项目付款进度表 (xiàngmù fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress table
1403建设项目支付审批进度 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnpī jìndù) – Tiến độ phê duyệt thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment approval progress
1404项目结算报告书 (xiàngmù jiésuàn bàogào shū) – Báo cáo quyết toán dự án – Project settlement report
1405工程款项支付发票 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù fāpiào) – Hóa đơn thanh toán khoản công trình – Construction payment invoice
1406项目资金使用情况 (xiàngmù zījīn shǐyòng qíngkuàng) – Tình hình sử dụng vốn dự án – Project fund utilization status
1407项目结算审核表 (xiàngmù jiésuàn shěnhé biǎo) – Biểu mẫu kiểm tra quyết toán dự án – Project settlement audit form
1408工程支付调整申请 (gōngchéng zhīfù tiáozhěng shēnqǐng) – Đơn xin điều chỉnh thanh toán công trình – Construction payment adjustment application
1409建设项目支付调整表 (jiànshè xiàngmù zhīfù tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment adjustment form
1410项目支付流程优化 (xiàngmù zhīfù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình thanh toán dự án – Project payment process optimization
1411工程款项支付进度跟踪 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìndù gēnzōng) – Theo dõi tiến độ thanh toán khoản công trình – Construction payment progress tracking
1412项目款项拨付审批流程 (xiàngmù kuǎnxiàng bōfù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt chuyển khoản thanh toán dự án – Project payment disbursement approval process
1413项目支付进度报告表 (xiàngmù zhīfù jìndù bàogào biǎo) – Biểu mẫu báo cáo tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress report form
1414建设项目支付资金调整 (jiànshè xiàngmù zhīfù zījīn tiáozhěng) – Điều chỉnh vốn thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment fund adjustment
1415项目预算支付审核 (xiàngmù yùsuàn zhīfù shěnhé) – Kiểm tra thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment audit
1416工程款项结算表格 (gōngchéng kuǎnxiàng jiésuàn biǎogé) – Biểu mẫu quyết toán khoản công trình – Construction payment settlement form
1417项目资金使用报告 (xiàngmù zījīn shǐyòng bàogào) – Báo cáo sử dụng vốn dự án – Project fund utilization report
1418项目支付审批表单 (xiàngmù zhīfù shěnpī biǎodān) – Biểu mẫu phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval form
1419建设项目结算资金调整 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zījīn tiáozhěng) – Điều chỉnh vốn quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement fund adjustment
1420项目支付预算审核表 (xiàngmù zhīfù yùsuàn shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra ngân sách thanh toán dự án – Project payment budget audit form
1421工程款项支付审核报告 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment review report
1422项目结算资金拨付表格 (xiàngmù jiésuàn zījīn bōfù biǎogé) – Biểu mẫu chuyển khoản vốn quyết toán dự án – Project settlement fund disbursement form
1423项目支付申请审核表 (xiàngmù zhīfù shēnqǐng shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra đơn xin thanh toán dự án – Project payment application review form
1424建设项目资金支付审批 (jiànshè xiàngmù zījīn zhīfù shěnpī) – Phê duyệt thanh toán vốn dự án xây dựng – Construction project fund payment approval
1425项目支付调整审批 (xiàngmù zhīfù tiáozhěng shěnpī) – Phê duyệt điều chỉnh thanh toán dự án – Project payment adjustment approval
1426工程款项结算审核表 (gōngchéng kuǎnxiàng jiésuàn shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra quyết toán khoản công trình – Construction payment settlement audit form
1427项目付款进度审核 (xiàngmù fùkuǎn jìndù shěnhé) – Kiểm tra tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress review
1428建设项目支付调整申请表 (jiànshè xiàngmù zhīfù tiáozhěng shēnqǐng biǎogé) – Biểu mẫu đơn xin điều chỉnh thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment adjustment application form
1429项目资金支付审核表 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra thanh toán vốn dự án – Project fund payment review form
1430建设项目支付资金审计 (jiànshè xiàngmù zhīfù zījīn shěnjì) – Kiểm toán vốn thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment fund audit
1431项目付款审批进度 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī jìndù) – Tiến độ phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval progress
1432建设项目付款进度 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìndù) – Tiến độ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment progress
1433项目结算支付进度 (xiàngmù jiésuàn zhīfù jìndù) – Tiến độ thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment progress
1434项目付款确认 (xiàngmù fùkuǎn quèrèn) – Xác nhận thanh toán dự án – Project payment confirmation
1435工程款项支付明细表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù míngxì biǎo) – Bảng chi tiết thanh toán khoản công trình – Construction payment details table
1436建设项目付款核对 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn héduì) – Kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment reconciliation
1437项目支付流程监控 (xiàngmù zhīfù liúchéng jiānkòng) – Giám sát quy trình thanh toán dự án – Project payment process monitoring
1438工程款项支付核算表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù hésuàn biǎo) – Bảng tính toán thanh toán khoản công trình – Construction payment calculation table
1439项目结算报告审核 (xiàngmù jiésuàn bàogào shěnhé) – Kiểm tra báo cáo quyết toán dự án – Project settlement report review
1440建设项目资金使用审批 (jiànshè xiàngmù zījīn shǐyòng shěnpī) – Phê duyệt sử dụng vốn dự án xây dựng – Construction project fund utilization approval
1441项目付款资金分配 (xiàngmù fùkuǎn zījīn fēnpèi) – Phân bổ vốn thanh toán dự án – Project payment fund allocation
1442项目支付跟踪表 (xiàngmù zhīfù gēnzōng biǎo) – Bảng theo dõi thanh toán dự án – Project payment tracking form
1443建设项目支付进度表 (jiànshè xiàngmù zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment progress table
1444项目资金拨付确认 (xiàngmù zījīn bōfù quèrèn) – Xác nhận chuyển khoản vốn dự án – Project fund disbursement confirmation
1445工程支付流程优化 (gōngchéng zhīfù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình thanh toán công trình – Construction payment process optimization
1446项目结算审批记录 (xiàngmù jiésuàn shěnpī jìlù) – Hồ sơ phê duyệt quyết toán dự án – Project settlement approval record
1447项目付款审核流程 (xiàngmù fùkuǎn shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra thanh toán dự án – Project payment review process
1448项目支付进度审核 (xiàngmù zhīfù jìndù shěnhé) – Kiểm tra tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress audit
1449工程款项结算审核 (gōngchéng kuǎnxiàng jiésuàn shěnhé) – Kiểm tra quyết toán khoản thanh toán công trình – Construction payment settlement audit
1450项目预算支付调整申请 (xiàngmù yùsuàn zhīfù tiáozhěng shēnqǐng) – Đơn xin điều chỉnh thanh toán ngân sách dự án – Project budget payment adjustment application
1451项目结算资金发放 (xiàngmù jiésuàn zījīn fāfàng) – Phát hành vốn quyết toán dự án – Project settlement fund disbursement
1452建设项目资金使用情况报告 (jiànshè xiàngmù zījīn shǐyòng qíngkuàng bàogào) – Báo cáo tình hình sử dụng vốn dự án xây dựng – Construction project fund utilization status report
1453工程款项支付核算调整 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù hésuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh tính toán thanh toán khoản công trình – Construction payment calculation adjustment
1454项目付款进度汇总 (xiàngmù fùkuǎn jìndù huìzǒng) – Tổng hợp tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress summary
1455项目支付核算报告 (xiàngmù zhīfù hésuàn bàogào) – Báo cáo tính toán thanh toán dự án – Project payment calculation report
1456建设项目付款进度表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment schedule table
1457项目支付发票核对 (xiàngmù zhīfù fāpiào héduì) – Kiểm tra hóa đơn thanh toán dự án – Project payment invoice reconciliation
1458项目付款审核报告 (xiàngmù fùkuǎn shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán dự án – Project payment audit report
1459项目结算资金审批表 (xiàngmù jiésuàn zījīn shěnpī biǎo) – Biểu mẫu phê duyệt vốn quyết toán dự án – Project settlement fund approval form
1460建设项目资金拨付表格 (jiànshè xiàngmù zījīn bōfù biǎogé) – Biểu mẫu chuyển khoản vốn dự án xây dựng – Construction project fund disbursement form
1461项目支付申请进度 (xiàngmù zhīfù shēnqǐng jìndù) – Tiến độ đơn xin thanh toán dự án – Project payment application progress
1462项目支付审核表格 (xiàngmù zhīfù shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra thanh toán dự án – Project payment review form
1463建设项目付款审批表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn shěnpī biǎo) – Biểu mẫu phê duyệt thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment approval form
1464项目款项支付核算表格 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù hésuàn biǎogé) – Biểu mẫu tính toán thanh toán khoản công trình – Construction payment calculation form
1465项目支付进度调整表 (xiàngmù zhīfù jìndù tiáozhěng biǎo) – Biểu mẫu điều chỉnh tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress adjustment form
1466项目资金支付调整申请 (xiàngmù zījīn zhīfù tiáozhěng shēnqǐng) – Đơn xin điều chỉnh thanh toán vốn dự án – Project fund payment adjustment application
1467工程款项结算申请 (gōngchéng kuǎnxiàng jiésuàn shēnqǐng) – Đơn xin quyết toán khoản thanh toán công trình – Construction payment settlement application
1468项目支付计划表 (xiàngmù zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán dự án – Project payment schedule
1469项目结算确认表 (xiàngmù jiésuàn quèrèn biǎo) – Biểu mẫu xác nhận quyết toán dự án – Project settlement confirmation form
1470项目资金拨付表 (xiàngmù zījīn bōfù biǎo) – Biểu mẫu chuyển khoản vốn dự án – Project fund disbursement form
1471工程款项支付核查 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù héchá) – Kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment verification
1472建设项目支付调整 (jiànshè xiàngmù zhīfù tiáozhěng) – Điều chỉnh thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment adjustment
1473项目资金核算表 (xiàngmù zījīn hésuàn biǎo) – Bảng tính toán vốn dự án – Project fund calculation table
1474工程支付审批表 (gōngchéng zhīfù shěnpī biǎo) – Biểu mẫu phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval form
1475建设项目结算申请 (jiànshè xiàngmù jiésuàn shēnqǐng) – Đơn xin quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement application
1476项目资金支付审批流程 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán vốn dự án – Project fund payment approval process
1477项目付款清单 (xiàngmù fùkuǎn qīngdān) – Danh sách thanh toán dự án – Project payment list
1478建设项目付款审批记录 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn shěnpī jìlù) – Hồ sơ phê duyệt thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment approval record
1479项目支付核查表 (xiàngmù zhīfù héchá biǎo) – Biểu mẫu kiểm tra thanh toán dự án – Project payment verification form
1480项目付款报告 (xiàngmù fùkuǎn bàogào) – Báo cáo thanh toán dự án – Project payment report
1481工程款项支付进度监控 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìndù jiānkòng) – Giám sát tiến độ thanh toán khoản công trình – Construction payment progress monitoring
1482建设项目付款进度核查 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìndù héchá) – Kiểm tra tiến độ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment progress verification
1483项目支付明细报告 (xiàngmù zhīfù míngxì bàogào) – Báo cáo chi tiết thanh toán dự án – Project payment details report
1484项目结算审批表格 (xiàngmù jiésuàn shěnpī biǎogé) – Biểu mẫu phê duyệt quyết toán dự án – Project settlement approval form
1485工程款项审核表格 (gōngchéng kuǎnxiàng shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra khoản thanh toán công trình – Construction payment review form
1486建设项目资金拨付审核 (jiànshè xiàngmù zījīn bōfù shěnhé) – Kiểm tra chuyển khoản vốn dự án xây dựng – Construction project fund disbursement audit
1487项目支付进度报告 (xiàngmù zhīfù jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress report
1488项目资金支付确认 (xiàngmù zījīn zhīfù quèrèn) – Xác nhận thanh toán vốn dự án – Project fund payment confirmation
1489建设项目支付进度表 (jiànshè xiàngmù zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment schedule
1490项目款项支付核查 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù héchá) – Kiểm tra thanh toán khoản công trình – Project payment verification
1491项目结算计划 (xiàngmù jiésuàn jìhuà) – Kế hoạch quyết toán dự án – Project settlement plan
1492工程款项支付调整申请 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù tiáozhěng shēnqǐng) – Đơn xin điều chỉnh thanh toán khoản công trình – Construction payment adjustment application
1493项目支付审核进度 (xiàngmù zhīfù shěnhé jìndù) – Tiến độ kiểm tra thanh toán dự án – Project payment audit progress
1494建设项目支付核算调整 (jiànshè xiàngmù zhīfù hésuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh tính toán thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment calculation adjustment
1495项目支付申请表格 (xiàngmù zhīfù shēnqǐng biǎogé) – Biểu mẫu đơn xin thanh toán dự án – Project payment application form
1496工程款项支付记录 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìlù) – Hồ sơ thanh toán khoản công trình – Construction payment record
1497项目资金支付清单 (xiàngmù zījīn zhīfù qīngdān) – Danh sách thanh toán vốn dự án – Project fund payment list
1498建设项目付款清单 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn qīngdān) – Danh sách thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment list
1499工程款项支付计划 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán khoản công trình – Construction payment plan
1500建设项目支付清单 (jiànshè xiàngmù zhīfù qīngdān) – Danh sách thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment schedule
1501项目付款申请表 (xiàngmù fùkuǎn shēnqǐng biǎogé) – Biểu mẫu yêu cầu thanh toán dự án – Project payment request form
1502工程款项支付汇总 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù huìzǒng) – Tổng hợp thanh toán khoản công trình – Construction payment summary
1503建设项目结算调整申请 (jiànshè xiàngmù jiésuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Đơn xin điều chỉnh quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement adjustment application
1504项目支付调整报告 (xiàngmù zhīfù tiáozhěng bàogào) – Báo cáo điều chỉnh thanh toán dự án – Project payment adjustment report
1505项目付款执行情况 (xiàngmù fùkuǎn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện thanh toán dự án – Project payment execution status
1506建设项目支付审查报告 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment review report
1507项目支付调整计划 (xiàngmù zhīfù tiáozhěng jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh thanh toán dự án – Project payment adjustment plan
1508项目结算款项发放 (xiàngmù jiésuàn kuǎnxiàng fāfàng) – Phát hành khoản thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment disbursement
1509工程款项支付流程表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù liúchéng biǎo) – Biểu mẫu quy trình thanh toán khoản công trình – Construction payment process chart
1510项目结算支付申请 (xiàngmù jiésuàn zhīfù shēnqǐng) – Đơn xin thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment application
1511项目资金支付进度调整 (xiàngmù zījīn zhīfù jìndù tiáozhěng) – Điều chỉnh tiến độ thanh toán vốn dự án – Project fund payment progress adjustment
1512项目支付清单审核 (xiàngmù zhīfù qīngdān shěnhé) – Kiểm tra danh sách thanh toán dự án – Project payment list review
1513项目款项支付执行报告 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện thanh toán khoản công trình – Construction payment execution report
1514工程款项支付计划表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán khoản công trình – Construction payment schedule
1515建设项目支付调整记录 (jiànshè xiàngmù zhīfù tiáozhěng jìlù) – Hồ sơ điều chỉnh thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment adjustment record
1516项目支付资金来源确认 (xiàngmù zhīfù zījīn láiyuán quèrèn) – Xác nhận nguồn vốn thanh toán dự án – Project payment fund source confirmation
1517项目结算款项核算表 (xiàngmù jiésuàn kuǎnxiàng hé suàn biǎo) – Bảng tính toán khoản thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment calculation table
1518项目支付计划表格 (xiàngmù zhīfù jìhuà biǎogé) – Biểu mẫu kế hoạch thanh toán dự án – Project payment schedule form
1519工程款项支付审核流程 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment audit process
1520项目支付流程表 (xiàngmù zhīfù liúchéng biǎo) – Biểu mẫu quy trình thanh toán dự án – Project payment process form
1521项目结算资金支付计划 (xiàngmù jiésuàn zījīn zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán vốn quyết toán dự án – Project settlement fund payment plan
1522建设项目支付审核表 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment audit form
1523项目支付方案 (xiàngmù zhīfù fāng’àn) – Phương án thanh toán dự án – Project payment plan
1524项目款项支付记录表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thanh toán khoản công trình – Construction payment record form
1525建设项目支付计划报告 (jiànshè xiàngmù zhīfù jìhuà bàogào) – Báo cáo kế hoạch thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment schedule report
1526项目支付款项调整表格 (xiàngmù zhīfù kuǎnxiàng tiáozhěng biǎogé) – Biểu mẫu điều chỉnh khoản thanh toán dự án – Project payment adjustment form
1527工程款项支付进度核对 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìndù héduì) – Kiểm tra tiến độ thanh toán khoản công trình – Construction payment progress verification
1528建设项目支付清单表格 (jiànshè xiàngmù zhīfù qīngdān biǎogé) – Biểu mẫu danh sách thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment list form
1529项目资金支付审核流程 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra thanh toán vốn dự án – Project fund payment audit process
1530工程款项支付进度审核 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìndù shěnhé) – Kiểm tra tiến độ thanh toán khoản công trình – Construction payment progress audit
1531项目结算款项发放计划 (xiàngmù jiésuàn kuǎnxiàng fāfàng jìhuà) – Kế hoạch phát hành khoản thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment disbursement plan
1532项目付款审批记录表 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī jìlù biǎogé) – Biểu mẫu ghi chép phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval record form
1533工程款项支付执行计划 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện thanh toán khoản công trình – Construction payment execution plan
1534项目结算支付进度调整 (xiàngmù jiésuàn zhīfù jìndù tiáozhěng) – Điều chỉnh tiến độ thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment progress adjustment
1535建设项目支付申请审批 (jiànshè xiàngmù zhīfù shēnqǐng shěnpī) – Phê duyệt yêu cầu thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment request approval
1536项目款项支付审核报告表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnhé bàogào biǎogé) – Biểu mẫu báo cáo kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment review report form
1537项目支付调整审核 (xiàngmù zhīfù tiáozhěng shěnhé) – Kiểm tra điều chỉnh thanh toán dự án – Project payment adjustment review
1538建设项目结算支付执行 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zhīfù zhíxíng) – Thực hiện thanh toán quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement payment execution
1539项目支付计划调整表格 (xiàngmù zhīfù jìhuà tiáozhěng biǎogé) – Biểu mẫu điều chỉnh kế hoạch thanh toán dự án – Project payment schedule adjustment form
1540工程款项支付计划审核 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìhuà shěnhé) – Kiểm tra kế hoạch thanh toán khoản công trình – Construction payment plan review
1541项目款项支付报告表 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù bàogào biǎogé) – Biểu mẫu báo cáo thanh toán khoản công trình – Construction payment report form
1542项目结算款项支付执行进度 (xiàngmù jiésuàn kuǎnxiàng zhīfù zhíxíng jìndù) – Tiến độ thực hiện thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment execution progress
1543建设项目支付审核进度 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnhé jìndù) – Tiến độ kiểm tra thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment audit progress
1544项目支付资金拨付确认 (xiàngmù zhīfù zījīn bōfù quèrèn) – Xác nhận chuyển khoản vốn thanh toán dự án – Project payment fund disbursement confirmation
1545项目款项支付调整进度 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù tiáozhěng jìndù) – Tiến độ điều chỉnh thanh toán khoản công trình – Project payment adjustment progress
1546项目结算款项支付审核 (xiàngmù jiésuàn kuǎnxiàng zhīfù shěnhé) – Kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment audit
1547项目支付款项审核记录 (xiàngmù zhīfù kuǎnxiàng shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment verification record
1548项目结算支付计划表 (xiàngmù jiésuàn zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment schedule table
1549工程款项支付审核表格 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé biǎogé) – Biểu mẫu kiểm tra thanh toán khoản công trình – Construction payment review form
1550建设项目支付执行记录 (jiànshè xiàngmù zhīfù zhíxíng jìlù) – Hồ sơ thực hiện thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment execution record
1551项目支付清单调整 (xiàngmù zhīfù qīngdān tiáozhěng) – Điều chỉnh danh sách thanh toán dự án – Project payment list adjustment
1552工程款项支付执行审核 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù zhíxíng shěnhé) – Kiểm tra thực hiện thanh toán khoản công trình – Construction payment execution review
1553项目结算支付执行调整 (xiàngmù jiésuàn zhīfù zhíxíng tiáozhěng) – Điều chỉnh thực hiện thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment execution adjustment
1554项目支付执行进度表 (xiàngmù zhīfù zhíxíng jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thực hiện thanh toán dự án – Project payment execution progress table
1555项目结算款项支付审核记录 (xiàngmù jiésuàn kuǎnxiàng zhīfù shěnhé jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment audit record
1556项目支付审批过程 (xiàngmù zhīfù shěnpī guòchéng) – Quá trình phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval process
1557工程款项支付核算审核 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù hésuàn shěnhé) – Kiểm tra tính toán thanh toán khoản công trình – Construction payment calculation review
1558建设项目支付审批表格 (jiànshè xiàngmù zhīfù shěnpī biǎogé) – Biểu mẫu phê duyệt thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment approval form
1559项目支付款项计划调整 (xiàngmù zhīfù kuǎnxiàng jìhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán khoản công trình – Project payment schedule adjustment
1560项目结算支付核算进度 (xiàngmù jiésuàn zhīfù hé suàn jìndù) – Tiến độ tính toán thanh toán quyết toán dự án – Project settlement payment calculation progress
1561项目支付执行报告表 (xiàngmù zhīfù zhíxíng bàogào biǎogé) – Biểu mẫu báo cáo thực hiện thanh toán dự án – Project payment execution report form
1562工程款项支付计划确认 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìhuà quèrèn) – Xác nhận kế hoạch thanh toán khoản công trình – Construction payment plan confirmation
1563建设项目支付进度调整表格 (jiànshè xiàngmù zhīfù jìndù tiáozhěng biǎogé) – Biểu mẫu điều chỉnh tiến độ thanh toán dự án xây dựng – Construction project payment progress adjustment form
1564项目支付审计报告 (xiàngmù zhīfù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán thanh toán dự án – Project payment audit report
1565工程成本预算 (gōngchéng chéngběn yùsuàn) – Dự toán chi phí công trình – Construction cost estimation
1566建设资金来源分析 (jiànshè zījīn láiyuán fēnxī) – Phân tích nguồn vốn xây dựng – Construction funding source analysis
1567工程财务核算流程 (gōngchéng cáiwù hésuàn liúchéng) – Quy trình hạch toán tài chính công trình – Construction financial accounting process
1568项目会计分录 (xiàngmù kuàijì fēnlù) – Bút toán kế toán dự án – Project accounting entry
1569合同应付款管理 (hétóng yīngfù kuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải trả theo hợp đồng – Contract accounts payable management
1570施工发票核对 (shīgōng fāpiào héduì) – Đối chiếu hóa đơn thi công – Construction invoice verification
1571工程付款单审核 (gōngchéng fùkuǎn dān shěnhé) – Kiểm tra phiếu thanh toán công trình – Construction payment voucher review
1572建设项目审计报告 (jiànshè xiàngmù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán dự án xây dựng – Construction project audit report
1573项目资产负债表 (xiàngmù zīchǎn fùzhàibiǎo) – Bảng cân đối kế toán dự án – Project balance sheet
1574建设工程费用报销 (jiànshè gōngchéng fèiyòng bàoxiāo) – Hoàn ứng chi phí công trình xây dựng – Construction cost reimbursement
1575项目费用凭证归档 (xiàngmù fèiyòng píngzhèng guīdàng) – Lưu trữ chứng từ chi phí dự án – Project expense voucher archiving
1576工程项目预算调整 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dự toán công trình – Construction budget adjustment
1577项目阶段性结算 (xiàngmù jiēduànxìng jiésuàn) – Quyết toán theo giai đoạn dự án – Stage-based project settlement
1578工程税务报表 (gōngchéng shuìwù bàobiǎo) – Báo cáo thuế công trình – Construction tax report
1579项目审计调整事项 (xiàngmù shěnjì tiáozhěng shìxiàng) – Các khoản điều chỉnh sau kiểm toán dự án – Project audit adjustments
1580建设项目发票管理 (jiànshè xiàngmù fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn dự án xây dựng – Construction invoice management
1581工程审计底稿 (gōngchéng shěnjì dǐgǎo) – Hồ sơ làm việc kiểm toán công trình – Construction audit working papers
1582项目财务预算表 (xiàngmù cáiwù yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán tài chính dự án – Project financial budget sheet
1583建设工程付款安排 (jiànshè gōngchéng fùkuǎn ānpái) – Kế hoạch thanh toán công trình xây dựng – Construction payment arrangement
1584工程付款记录台账 (gōngchéng fùkuǎn jìlù táizhàng) – Sổ ghi chép thanh toán công trình – Construction payment ledger
1585项目款项拨付凭证 (xiàngmù kuǎnxiàng bōfù píngzhèng) – Chứng từ chuyển khoản dự án – Project fund disbursement voucher
1586项目款项支付审批单 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt thanh toán khoản dự án – Project payment approval form
1587工程项目预算编制 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán công trình – Construction project budgeting
1588项目费用控制报表 (xiàngmù fèiyòng kòngzhì bàobiǎo) – Báo cáo kiểm soát chi phí dự án – Project expense control report
1589建设工程支出分析 (jiànshè gōngchéng zhīchū fēnxī) – Phân tích chi phí xây dựng công trình – Construction expenditure analysis
1590项目财务支出凭证 (xiàngmù cáiwù zhīchū píngzhèng) – Chứng từ chi tài chính dự án – Project financial expenditure voucher
1591建设项目财务报表分析 (jiànshè xiàngmù cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính dự án xây dựng – Analysis of construction project financial statements
1592工程成本归集明细表 (gōngchéng chéngběn guījí míngxì biǎo) – Bảng chi tiết tập hợp chi phí công trình – Construction cost collection details
1593项目审计反馈意见 (xiàngmù shěnjì fǎnkuì yìjiàn) – Ý kiến phản hồi kiểm toán dự án – Project audit feedback
1594项目合同付款计划表 (xiàngmù hétóng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng dự án – Project contract payment schedule
1595工程结算付款核查表 (gōngchéng jiésuàn fùkuǎn héchá biǎo) – Biểu kiểm tra thanh toán quyết toán công trình – Construction settlement payment checklist
1596项目付款审批流程图 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval flowchart
1597建设资金使用记录 (jiànshè zījīn shǐyòng jìlù) – Ghi chép sử dụng vốn xây dựng – Construction fund usage record
1598项目款项清算表 (xiàngmù kuǎnxiàng qīngsuàn biǎo) – Bảng thanh toán khoản dự án – Project fund settlement sheet
1599工程项目会计政策 (gōngchéng xiàngmù kuàijì zhèngcè) – Chính sách kế toán công trình – Construction project accounting policy
1600建设工程审计确认单 (jiànshè gōngchéng shěnjì quèrèn dān) – Phiếu xác nhận kiểm toán công trình – Construction audit confirmation form
1601项目款项管理手册 (xiàngmù kuǎnxiàng guǎnlǐ shǒucè) – Sổ tay quản lý khoản mục dự án – Project fund management manual
1602工程项目税务核查表 (gōngchéng xiàngmù shuìwù héchá biǎo) – Bảng kiểm tra thuế công trình – Construction project tax checklist
1603项目支出记录清单 (xiàngmù zhīchū jìlù qīngdān) – Danh sách ghi chép chi phí dự án – Project expenditure record list
1604建设项目现金流量表 (jiànshè xiàngmù xiànjīn liúliàng biǎo) – Bảng lưu chuyển tiền tệ dự án xây dựng – Construction project cash flow statement
1605工程预算审批流程 (gōngchéng yùsuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt dự toán công trình – Construction budget approval process
1606项目付款单据归档 (xiàngmù fùkuǎn dānjù guīdàng) – Lưu trữ chứng từ thanh toán dự án – Project payment document archiving
1607工程审计差异调整 (gōngchéng shěnjì chāyì tiáozhěng) – Điều chỉnh sai lệch kiểm toán công trình – Construction audit discrepancy adjustment
1608项目付款审核建议 (xiàngmù fùkuǎn shěnhé jiànyì) – Kiến nghị kiểm tra thanh toán dự án – Project payment audit recommendation
1609项目会计核算标准 (xiàngmù kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Chuẩn mực hạch toán kế toán dự án – Project accounting standards
1610工程财务月报 (gōngchéng cáiwù yuèbào) – Báo cáo tài chính hàng tháng công trình – Construction monthly financial report
1611项目预算执行情况 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution status
1612建设项目成本核算 (jiànshè xiàngmù chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí dự án xây dựng – Construction project cost accounting
1613项目财务收支表 (xiàngmù cáiwù shōuzhī biǎo) – Bảng thu chi tài chính dự án – Project financial income and expenditure sheet
1614建设合同审计意见 (jiànshè hétóng shěnjì yìjiàn) – Ý kiến kiểm toán hợp đồng xây dựng – Construction contract audit opinion
1615工程项目资产管理 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản công trình – Construction project asset management
1616项目资金到位情况 (xiàngmù zījīn dàowèi qíngkuàng) – Tình hình giải ngân vốn dự án – Project fund disbursement status
1617施工合同付款记录 (shīgōng hétóng fùkuǎn jìlù) – Ghi chép thanh toán hợp đồng thi công – Construction contract payment record
1618项目财务核查报告 (xiàngmù cáiwù héchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra tài chính dự án – Project financial inspection report
1619工程项目应收账款 (gōngchéng xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn) – Các khoản phải thu công trình – Construction project accounts receivable
1620项目账簿管理制度 (xiàngmù zhàngbù guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý sổ sách kế toán dự án – Project ledger management system
1621建设项目结算周期 (jiànshè xiàngmù jiésuàn zhōuqī) – Chu kỳ quyết toán dự án xây dựng – Construction project settlement cycle
1622项目支出审批制度 (xiàngmù zhīchū shěnpī zhìdù) – Quy chế phê duyệt chi phí dự án – Project expenditure approval system
1623工程项目借贷凭证 (gōngchéng xiàngmù jièdài píngzhèng) – Chứng từ vay mượn công trình – Construction loan voucher
1624项目成本偏差分析 (xiàngmù chéngběn piānchā fēnxī) – Phân tích chênh lệch chi phí dự án – Project cost variance analysis
1625建设支出预算审批 (jiànshè zhīchū yùsuàn shěnpī) – Phê duyệt dự toán chi phí xây dựng – Construction expense budget approval
1626项目付款逾期记录 (xiàngmù fùkuǎn yúqī jìlù) – Ghi nhận thanh toán chậm dự án – Project payment overdue record
1627工程财务分析模型 (gōngchéng cáiwù fēnxī móxíng) – Mô hình phân tích tài chính công trình – Construction financial analysis model
1628项目收入确认标准 (xiàngmù shōurù quèrèn biāozhǔn) – Chuẩn mực ghi nhận doanh thu dự án – Project revenue recognition standards
1629建设项目固定资产台账 (jiànshè xiàngmù gùdìng zīchǎn táizhàng) – Sổ tài sản cố định dự án – Construction fixed asset ledger
1630项目资金流入计划 (xiàngmù zījīn liúrù jìhuà) – Kế hoạch dòng tiền vào dự án – Project cash inflow plan
1631工程款项支付节点 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jiédiǎn) – Các mốc thanh toán công trình – Construction payment milestones
1632建设项目投资决策 (jiànshè xiàngmù tóuzī juécè) – Quyết định đầu tư dự án xây dựng – Construction investment decision
1633项目发生成本 (xiàngmù fāshēng chéngběn) – Chi phí phát sinh trong dự án – Incurred project cost
1634工程预付款处理 (gōngchéng yùfù kuǎn chǔlǐ) – Xử lý tạm ứng công trình – Construction advance payment handling
1635项目审计跟踪表 (xiàngmù shěnjì gēnzōng biǎo) – Bảng theo dõi kiểm toán dự án – Project audit tracking sheet
1636项目会计科目设置 (xiàngmù kuàijì kēmù shèzhì) – Thiết lập tài khoản kế toán dự án – Project accounting item setup
1637工程支付进度分析 (gōngchéng zhīfù jìndù fēnxī) – Phân tích tiến độ thanh toán công trình – Construction payment progress analysis
1638建设成本控制措施 (jiànshè chéngběn kòngzhì cuòshī) – Biện pháp kiểm soát chi phí xây dựng – Construction cost control measures
1639项目付款审批权限 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī quánxiàn) – Thẩm quyền phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval authority
1640建设项目财务操作规程 (jiànshè xiàngmù cáiwù cāozuò guīchéng) – Quy trình tài chính dự án xây dựng – Construction project financial procedures
1641项目会计凭证编号 (xiàngmù kuàijì píngzhèng biānhào) – Mã số chứng từ kế toán dự án – Project accounting voucher number
1642工程预算科目分配 (gōngchéng yùsuàn kēmù fēnpèi) – Phân bổ hạng mục dự toán công trình – Construction budget item allocation
1643建设支出审计核实 (jiànshè zhīchū shěnjì héshí) – Kiểm tra chi phí xây dựng – Construction expense audit verification
1644项目投资支出比率 (xiàngmù tóuzī zhīchū bǐlǜ) – Tỷ lệ chi phí đầu tư dự án – Project investment expenditure ratio
1645项目审计整改报告 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Báo cáo khắc phục sau kiểm toán – Project audit rectification report
1646工程项目预算执行分析 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Phân tích thực hiện ngân sách công trình – Construction budget performance analysis
1647项目成本台账录入 (xiàngmù chéngběn táizhàng lùrù) – Nhập dữ liệu sổ chi phí dự án – Project cost ledger entry
1648建设项目资金缺口分析 (jiànshè xiàngmù zījīn quēkǒu fēnxī) – Phân tích thiếu hụt vốn dự án xây dựng – Construction funding gap analysis
1649项目账簿审查记录 (xiàngmù zhàngbù shěnchá jìlù) – Ghi chép kiểm tra sổ sách dự án – Project ledger review record
1650工程项目付款建议书 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn jiànyì shū) – Tờ trình thanh toán công trình – Construction payment proposal
1651项目财务资料归档制度 (xiàngmù cáiwù zīliào guīdàng zhìdù) – Chế độ lưu trữ tài liệu tài chính dự án – Project financial documentation archiving system
1652建设项目税负测算 (jiànshè xiàngmù shuìfù cèsuàn) – Tính toán gánh nặng thuế dự án xây dựng – Construction project tax burden estimation
1653项目支出合理性分析 (xiàngmù zhīchū hélǐxìng fēnxī) – Phân tích tính hợp lý của chi phí dự án – Analysis of project expense rationality
1654项目费用分类统计表 (xiàngmù fèiyòng fēnlèi tǒngjì biǎo) – Bảng thống kê phân loại chi phí dự án – Project expense classification statistics
1655工程款支付审批程序 (gōngchéng kuǎn zhīfù shěnpī chéngxù) – Quy trình phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval process
1656项目财务报表编制规范 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn) – Chuẩn mực lập báo cáo tài chính dự án – Standards for preparing project financial reports
1657建设项目成本效益分析 (jiànshè xiàngmù chéngběn xiàoyì fēnxī) – Phân tích chi phí-hiệu quả dự án xây dựng – Cost-benefit analysis of construction project
1658工程项目支出限额控制 (gōngchéng xiàngmù zhīchū xiàn’é kòngzhì) – Kiểm soát hạn mức chi tiêu công trình – Construction expenditure cap control
1659项目会计凭证归档 (xiàngmù kuàijì píngzhèng guīdàng) – Lưu trữ chứng từ kế toán dự án – Project accounting voucher archiving
1660建设项目经济责任审计 (jiànshè xiàngmù jīngjì zérèn shěnjì) – Kiểm toán trách nhiệm kinh tế dự án xây dựng – Economic responsibility audit of construction project
1661项目收入与支出平衡表 (xiàngmù shōurù yǔ zhīchū pínghéng biǎo) – Bảng cân đối thu chi dự án – Project income and expenditure balance sheet
1662工程支出实际发生额 (gōngchéng zhīchū shíjì fāshēng’é) – Số tiền chi thực tế của công trình – Actual construction expenditure
1663项目财务系统权限设置 (xiàngmù cáiwù xìtǒng quánxiàn shèzhì) – Thiết lập quyền trong hệ thống tài chính dự án – Project financial system permissions setup
1664建设项目支付控制节点 (jiànshè xiàngmù zhīfù kòngzhì jiédiǎn) – Các điểm kiểm soát thanh toán dự án xây dựng – Payment control nodes of construction project
1665工程项目核算办法 (gōngchéng xiàngmù hésuàn bànfǎ) – Phương pháp hạch toán công trình – Construction project accounting method
1666项目资金调度计划 (xiàngmù zījīn diàodù jìhuà) – Kế hoạch điều phối vốn dự án – Project fund scheduling plan
1667建设项目财务审批流程 (jiànshè xiàngmù cáiwù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt tài chính dự án xây dựng – Construction financial approval process
1668工程进度与财务挂钩机制 (gōngchéng jìndù yǔ cáiwù guàgōu jīzhì) – Cơ chế liên kết tiến độ và tài chính công trình – Mechanism linking construction progress and finance
1669项目资产负债表 (xiàngmù zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối kế toán dự án – Project balance sheet
1670工程付款审批单 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval form
1671项目资金使用效率分析 (xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī) – Phân tích hiệu quả sử dụng vốn dự án – Analysis of project fund usage efficiency
1672建设项目成本报销制度 (jiànshè xiàngmù chéngběn bàoxiāo zhìdù) – Chế độ thanh toán chi phí dự án xây dựng – Construction project cost reimbursement system
1673项目资金回收计划 (xiàngmù zījīn huíshōu jìhuà) – Kế hoạch thu hồi vốn dự án – Project fund recovery plan
1674工程项目预付合同款 (gōngchéng xiàngmù yùfù hétóng kuǎn) – Khoản tạm ứng hợp đồng công trình – Construction contract advance payment
1675项目支出凭证审核记录 (xiàngmù zhīchū píngzhèng shěnhé jìlù) – Ghi nhận kiểm tra chứng từ chi – Project expenditure voucher review record
1676建设项目财务报告制度 (jiànshè xiàngmù cáiwù bàogào zhìdù) – Chế độ báo cáo tài chính dự án xây dựng – Construction financial reporting system
1677工程成本控制预算表 (gōngchéng chéngběn kòngzhì yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán kiểm soát chi phí công trình – Construction cost control budget sheet
1678项目会计信息系统 (xiàngmù kuàijì xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin kế toán dự án – Project accounting information system
1679建设资金支出流程 (jiànshè zījīn zhīchū liúchéng) – Quy trình chi tiêu vốn xây dựng – Construction fund expenditure process
1680项目审计整改措施 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi cuòshī) – Biện pháp khắc phục sau kiểm toán dự án – Audit rectification measures for project
1681工程预算执行偏差分析 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī) – Phân tích chênh lệch thực hiện dự toán công trình – Budget deviation analysis
1682项目资金执行监控机制 (xiàngmù zījīn zhíxíng jiānkòng jīzhì) – Cơ chế giám sát thực hiện vốn dự án – Project fund execution monitoring mechanism
1683项目财务信息披露要求 (xiàngmù cáiwù xìnxī pīlù yāoqiú) – Yêu cầu công khai thông tin tài chính dự án – Project financial information disclosure requirements
1684建设项目收入预测 (jiànshè xiàngmù shōurù yùcè) – Dự báo thu nhập dự án xây dựng – Construction project revenue forecast
1685项目预付款清算报告 (xiàngmù yùfù kuǎn qīngsuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán khoản tạm ứng dự án – Project advance settlement report
1686工程项目资金链管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi vốn công trình – Construction fund chain management
1687项目成本结构分析 (xiàngmù chéngběn jiégòu fēnxī) – Phân tích cơ cấu chi phí dự án – Project cost structure analysis
1688建设项目结算方式 (jiànshè xiàngmù jiésuàn fāngshì) – Phương thức quyết toán dự án xây dựng – Construction settlement method
1689工程项目税务处理 (gōngchéng xiàngmù shuìwù chǔlǐ) – Xử lý thuế công trình – Construction project tax treatment
1690项目财务风险识别 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn shíbié) – Nhận diện rủi ro tài chính dự án – Project financial risk identification
1691建设项目合同价款调整 (jiànshè xiàngmù hétóng jiàkuǎn tiáozhěng) – Điều chỉnh giá trị hợp đồng dự án xây dựng – Adjustment of construction contract price
1692项目财务档案管理办法 (xiàngmù cáiwù dàng’àn guǎnlǐ bànfǎ) – Quy chế quản lý hồ sơ tài chính dự án – Financial file management regulations
1693工程项目资金拨付计划 (gōngchéng xiàngmù zījīn bōfù jìhuà) – Kế hoạch phân bổ vốn công trình – Construction project fund allocation plan
1694项目会计信息保密制度 (xiàngmù kuàijì xìnxī bǎomì zhìdù) – Chế độ bảo mật thông tin kế toán dự án – Project accounting information confidentiality system
1695建设项目财务报告审核 (jiànshè xiàngmù cáiwù bàogào shěnhé) – Kiểm tra báo cáo tài chính dự án xây dựng – Review of construction financial reports
1696工程项目财务稽核台账 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jīhé táizhàng) – Sổ kiểm tra tài chính công trình – Financial audit ledger for construction project
1697项目支出合法性审核 (xiàngmù zhīchū héfǎxìng shěnhé) – Kiểm tra tính hợp pháp của chi tiêu dự án – Legality review of project expenditures
1698建设资金支付审批制度 (jiànshè zījīn zhīfù shěnpī zhìdù) – Chế độ phê duyệt thanh toán vốn xây dựng – Construction fund approval system
1699项目融资与财务协调 (xiàngmù róngzī yǔ cáiwù xiétiáo) – Phối hợp tài chính và huy động vốn dự án – Coordination between financing and financial management
1700工程付款凭证保管规定 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng bǎoguǎn guīdìng) – Quy định lưu trữ chứng từ thanh toán công trình – Regulations on storing construction payment vouchers
1701项目财务考核指标体系 (xiàngmù cáiwù kǎohé zhǐbiāo tǐxì) – Hệ thống chỉ tiêu đánh giá tài chính dự án – Project financial evaluation indicator system
1702建设项目资金筹集计划 (jiànshè xiàngmù zījīn chóují jìhuà) – Kế hoạch huy động vốn dự án xây dựng – Construction fund raising plan
1703项目支出审核与控制 (xiàngmù zhīchū shěnhé yǔ kòngzhì) – Kiểm soát và phê duyệt chi tiêu dự án – Project expenditure review and control
1704工程项目合同付款安排 (gōngchéng xiàngmù hétóng fùkuǎn ānpái) – Sắp xếp thanh toán hợp đồng công trình – Contract payment arrangement for construction projects
1705工程成本核算方法 (gōngchéng chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp hạch toán chi phí công trình – Construction cost accounting method
1706项目投资回报分析 (xiàngmù tóuzī huíbào fēnxī) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án – Project investment return analysis
1707建设项目预付款管理 (jiànshè xiàngmù yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản tạm ứng dự án xây dựng – Advance payment management for construction project
1708项目合同财务条款 (xiàngmù hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Điều khoản tài chính trong hợp đồng dự án – Financial clauses in project contracts
1709工程付款时间表 (gōngchéng fùkuǎn shíjiānbiǎo) – Lịch thanh toán công trình – Construction payment schedule
1710项目审计准备资料 (xiàngmù shěnjì zhǔnbèi zīliào) – Tài liệu chuẩn bị kiểm toán dự án – Project audit preparation documents
1711建设项目财务报表分析 (jiànshè xiàngmù cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính dự án xây dựng – Financial statement analysis of construction project
1712项目应收账款管理 (xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải thu dự án – Project receivables management
1713工程应付账款核对 (gōngchéng yīngfù zhàngkuǎn héduì) – Đối chiếu khoản phải trả công trình – Construction accounts payable reconciliation
1714项目预算执行情况表 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình thực hiện ngân sách dự án – Project budget execution status sheet
1715建设资金拨付审批流程 (jiànshè zījīn bōfù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt cấp phát vốn xây dựng – Construction fund disbursement approval process
1716工程预算调整申请 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Đơn đề nghị điều chỉnh ngân sách công trình – Construction budget adjustment request
1717建设项目成本控制制度 (jiànshè xiàngmù chéngběn kòngzhì zhìdù) – Chế độ kiểm soát chi phí dự án xây dựng – Cost control system for construction projects
1718项目财务结算清单 (xiàngmù cáiwù jiésuàn qīngdān) – Danh sách quyết toán tài chính dự án – Project financial settlement list
1719工程付款审批流程 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval process
1720项目资金支付单据 (xiàngmù zījīn zhīfù dānjù) – Chứng từ thanh toán vốn dự án – Project fund payment documents
1721建设项目财务控制点 (jiànshè xiàngmù cáiwù kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát tài chính dự án xây dựng – Financial control points of construction project
1722项目财务稽核报告 (xiàngmù cáiwù jīhé bàogào) – Báo cáo kiểm toán nội bộ dự án – Internal audit report for project
1723工程财务收支台账 (gōngchéng cáiwù shōuzhī táizhàng) – Sổ thu chi tài chính công trình – Construction financial income and expenditure ledger
1724项目融资计划执行情况 (xiàngmù róngzī jìhuà zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện kế hoạch huy động vốn dự án – Project financing plan execution
1725建设资金使用合规性审查 (jiànshè zījīn shǐyòng hégéxìng shěnchá) – Rà soát tính hợp lệ của sử dụng vốn xây dựng – Compliance review of construction fund usage
1726项目投资回收计划 (xiàngmù tóuzī huíshōu jìhuà) – Kế hoạch thu hồi vốn đầu tư dự án – Project investment recovery plan
1727工程财务数据分析报告 (gōngchéng cáiwù shùjù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính công trình – Construction financial data analysis report
1728项目预决算编制办法 (xiàngmù yùjuésuàn biānzhì bànfǎ) – Phương pháp lập dự toán và quyết toán dự án – Method for budget and final account preparation
1729建设项目收入支出管理制度 (jiànshè xiàngmù shōurù zhīchū guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý thu chi dự án xây dựng – Income and expenditure management system
1730项目财务执行监控平台 (xiàngmù cáiwù zhíxíng jiānkòng píngtái) – Nền tảng giám sát thực hiện tài chính dự án – Project financial monitoring platform
1731工程项目财务信息报送 (gōngchéng xiàngmù cáiwù xìnxī bàosòng) – Báo cáo thông tin tài chính công trình – Financial information reporting for construction project
1732项目支付凭证审批制度 (xiàngmù zhīfù píngzhèng shěnpī zhìdù) – Chế độ phê duyệt chứng từ thanh toán dự án – Approval system for project payment vouchers
1733建设项目投资估算 (jiànshè xiàngmù tóuzī gūsuàn) – Dự toán đầu tư dự án xây dựng – Construction project investment estimate
1734项目资金流动表 (xiàngmù zījīn liúdòng biǎo) – Bảng luân chuyển vốn dự án – Project cash flow statement
1735工程收入确认标准 (gōngchéng shōurù quèrèn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu công trình – Construction revenue recognition standard
1736项目财务异常情况分析 (xiàngmù cáiwù yìcháng qíngkuàng fēnxī) – Phân tích bất thường tài chính dự án – Analysis of financial anomalies in projects
1737建设项目付款计划控制 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìhuà kòngzhì) – Kiểm soát kế hoạch thanh toán dự án xây dựng – Payment schedule control of construction project
1738项目财务报表格式要求 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo géshì yāoqiú) – Yêu cầu định dạng báo cáo tài chính dự án – Project financial report format requirements
1739工程项目财务报告制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàogào zhìdù) – Chế độ báo cáo tài chính công trình – Financial reporting system for construction projects
1740项目付款执行情况表 (xiàngmù fùkuǎn zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình thực hiện thanh toán dự án – Project payment execution sheet
1741建设项目财务控制流程图 (jiànshè xiàngmù cáiwù kòngzhì liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình kiểm soát tài chính dự án – Financial control flowchart
1742工程付款清单审核 (gōngchéng fùkuǎn qīngdān shěnhé) – Kiểm tra danh sách thanh toán công trình – Construction payment list review
1743项目财务透明度管理 (xiàngmù cáiwù tòumíngdù guǎnlǐ) – Quản lý tính minh bạch tài chính dự án – Project financial transparency management
1744建设项目付款审批表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt thanh toán dự án xây dựng – Construction payment approval form
1745项目投资预算审批流程 (xiàngmù tóuzī yùsuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt ngân sách đầu tư dự án – Investment budget approval process
1746工程项目财务问责机制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù wènzé jīzhì) – Cơ chế trách nhiệm tài chính công trình – Financial accountability mechanism
1747建设项目财务风险控制 (jiànshè xiàngmù cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro tài chính dự án xây dựng – Financial risk control of construction project
1748项目现金流量预测 (xiàngmù xiànjīn liúliàng yùcè) – Dự báo dòng tiền dự án – Project cash flow forecast
1749工程项目费用分摊表 (gōngchéng xiàngmù fèiyòng fēntān biǎo) – Bảng phân bổ chi phí công trình – Construction project cost allocation sheet
1750项目支出明细单 (xiàngmù zhīchū míngxì dān) – Phiếu chi tiết chi phí dự án – Project expenditure detail form
1751建设项目会计核算制度 (jiànshè xiàngmù kuàijì hésuàn zhìdù) – Chế độ hạch toán kế toán dự án xây dựng – Accounting system for construction projects
1752工程收入与成本对比分析 (gōngchéng shōurù yǔ chéngběn duìbǐ fēnxī) – Phân tích so sánh doanh thu và chi phí công trình – Comparison analysis of construction revenue and cost
1753项目财务控制目标 (xiàngmù cáiwù kòngzhì mùbiāo) – Mục tiêu kiểm soát tài chính dự án – Financial control objectives of project
1754建设项目预算执行监控 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Giám sát thực hiện ngân sách dự án xây dựng – Monitoring of construction budget execution
1755项目阶段成本核算 (xiàngmù jiēduàn chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí theo giai đoạn dự án – Stage-based cost accounting
1756工程资金使用效率评估 (gōngchéng zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn công trình – Evaluation of fund utilization efficiency
1757项目财务风险预警系统 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Hệ thống cảnh báo rủi ro tài chính dự án – Financial risk warning system
1758建设项目财务绩效评价 (jiànshè xiàngmù cáiwù jìxiào píngjià) – Đánh giá hiệu quả tài chính dự án xây dựng – Evaluation of financial performance
1759项目财务指标监测表 (xiàngmù cáiwù zhǐbiāo jiāncè biǎo) – Bảng theo dõi chỉ số tài chính dự án – Financial indicator monitoring sheet
1760工程资金拨付计划 (gōngchéng zījīn bōfù jìhuà) – Kế hoạch cấp phát vốn công trình – Construction fund disbursement plan
1761项目财务报告提交流程 (xiàngmù cáiwù bàogào tíjiāo liúchéng) – Quy trình nộp báo cáo tài chính dự án – Financial report submission process
1762建设项目成本预算分析 (jiànshè xiàngmù chéngběn yùsuàn fēnxī) – Phân tích dự toán chi phí xây dựng – Construction cost budget analysis
1763项目支出控制节点 (xiàngmù zhīchū kòngzhì jiédiǎn) – Điểm kiểm soát chi phí dự án – Cost control checkpoints
1764工程财务信息档案管理 (gōngchéng cáiwù xìnxī dàng’àn guǎnlǐ) – Quản lý hồ sơ thông tin tài chính công trình – Management of financial information archives
1765项目成本超支预警 (xiàngmù chéngběn chāozhī yùjǐng) – Cảnh báo vượt chi phí dự án – Project cost overrun warning
1766建设项目财务内控制度 (jiànshè xiàngmù cáiwù nèikòng zhìdù) – Chế độ kiểm soát nội bộ tài chính dự án – Internal financial control system
1767项目投资财务跟踪 (xiàngmù tóuzī cáiwù gēnzōng) – Theo dõi tài chính đầu tư dự án – Investment financial tracking
1768工程付款审批权限表 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī quánxiàn biǎo) – Bảng phân quyền phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval authority chart
1769建设项目财务计划审查 (jiànshè xiàngmù cáiwù jìhuà shěnchá) – Rà soát kế hoạch tài chính dự án xây dựng – Review of financial plans
1770项目财务变更管理记录 (xiàngmù cáiwù biàngēng guǎnlǐ jìlù) – Ghi chép quản lý thay đổi tài chính dự án – Project financial change management records
1771工程预算执行率分析 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng lǜ fēnxī) – Phân tích tỷ lệ thực hiện ngân sách công trình – Budget execution rate analysis
1772项目财务月度总结 (xiàngmù cáiwù yuèdù zǒngjié) – Tổng kết tài chính hàng tháng của dự án – Monthly financial summary
1773建设项目付款记录表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thanh toán dự án xây dựng – Construction payment record sheet
1774项目支出审批清单 (xiàngmù zhīchū shěnpī qīngdān) – Danh sách phê duyệt chi phí dự án – Project expenditure approval list
1775工程项目财务协调机制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù xiétiáo jīzhì) – Cơ chế phối hợp tài chính công trình – Financial coordination mechanism
1776项目付款延误分析 (xiàngmù fùkuǎn yánwù fēnxī) – Phân tích chậm thanh toán dự án – Payment delay analysis
1777建设项目财务归档要求 (jiànshè xiàngmù cáiwù guīdàng yāoqiú) – Yêu cầu lưu trữ tài chính dự án xây dựng – Project financial archiving requirements
1778项目支出类型分类 (xiàngmù zhīchū lèixíng fēnlèi) – Phân loại loại hình chi phí dự án – Classification of project expenditures
1779工程财务报告审核流程 (gōngchéng cáiwù bàogào shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra báo cáo tài chính công trình – Financial report review process
1780项目财务合规性审计 (xiàngmù cáiwù hégéxìng shěnjì) – Kiểm toán tính hợp lệ tài chính dự án – Financial compliance audit
1781建设项目投资计划表 (jiànshè xiàngmù tóuzī jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch đầu tư dự án xây dựng – Construction investment plan
1782项目财务调整记录 (xiàngmù cáiwù tiáozhěng jìlù) – Ghi chép điều chỉnh tài chính dự án – Financial adjustment records
1783工程付款核销单 (gōngchéng fùkuǎn héxiāo dān) – Phiếu hạch toán thanh toán công trình – Construction payment write-off form
1784项目预算执行追踪表 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng zhuīzōng biǎo) – Bảng theo dõi thực hiện ngân sách dự án – Budget execution tracking form
1785建设项目财务沟通机制 (jiànshè xiàngmù cáiwù gōutōng jīzhì) – Cơ chế giao tiếp tài chính dự án xây dựng – Financial communication mechanism
1786项目收入确认报告 (xiàngmù shōurù quèrèn bàogào) – Báo cáo xác nhận doanh thu dự án – Project revenue confirmation report
1787工程财务稽核清单 (gōngchéng cáiwù jīhé qīngdān) – Danh mục kiểm toán tài chính công trình – Construction financial audit checklist
1788项目财务付款单据归档 (xiàngmù cáiwù fùkuǎn dānjù guīdàng) – Lưu trữ chứng từ thanh toán tài chính dự án – Filing of project payment documents
1789建设项目财务考核方案 (jiànshè xiàngmù cáiwù kǎohé fāng’àn) – Phương án đánh giá tài chính dự án xây dựng – Financial assessment plan
1790项目资金使用进度表 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìndù biǎo) – Bảng tiến độ sử dụng vốn dự án – Project fund utilization schedule
1791工程成本控制措施 (gōngchéng chéngběn kòngzhì cuòshī) – Biện pháp kiểm soát chi phí công trình – Construction cost control measures
1792项目财务状况说明 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng shuōmíng) – Thuyết minh tình hình tài chính dự án – Explanation of financial situation
1793建设项目资金缺口预警 (jiànshè xiàngmù zījīn quēkǒu yùjǐng) – Cảnh báo thiếu hụt vốn dự án xây dựng – Construction fund shortfall warning
1794项目财务计划执行情况报告 (xiàngmù cáiwù jìhuà zhíxíng qíngkuàng bàogào) – Báo cáo thực hiện kế hoạch tài chính dự án – Financial plan execution report
1795项目总投资估算表 (xiàngmù zǒng tóuzī gūsàn biǎo) – Bảng dự toán tổng đầu tư dự án – Total project investment estimate sheet
1796工程款项支付进度表 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán công trình – Construction payment schedule
1797项目合同结算明细 (xiàngmù hétóng jiésuàn míngxì) – Chi tiết quyết toán hợp đồng dự án – Project contract settlement details
1798建设项目资金来源分析 (jiànshè xiàngmù zījīn láiyuán fēnxī) – Phân tích nguồn vốn dự án xây dựng – Analysis of construction project funding sources
1799项目财务审计底稿 (xiàngmù cáiwù shěnjì dǐgǎo) – Hồ sơ kiểm toán tài chính dự án – Financial audit working papers
1800工程付款流程节点图 (gōngchéng fùkuǎn liúchéng jiédiǎn tú) – Sơ đồ quy trình thanh toán công trình – Payment process flowchart
1801项目支出凭证核对 (xiàngmù zhīchū píngzhèng héduì) – Đối chiếu chứng từ chi dự án – Project expenditure voucher verification
1802建设项目审计报告 (jiànshè xiàngmù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán dự án xây dựng – Construction audit report
1803项目财务风险控制策略 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Chiến lược kiểm soát rủi ro tài chính dự án – Project financial risk control strategy
1804工程项目账户余额表 (gōngchéng xiàngmù zhànghù yú’é biǎo) – Bảng số dư tài khoản dự án công trình – Project account balance sheet
1805项目支出预算调整表 (xiàngmù zhīchū yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh ngân sách chi dự án – Project expenditure budget adjustment
1806建设项目成本中心设置 (jiànshè xiàngmù chéngběn zhōngxīn shèzhì) – Thiết lập trung tâm chi phí dự án xây dựng – Construction project cost center setup
1807项目财务稽核方案 (xiàngmù cáiwù jīhé fāng’àn) – Phương án kiểm tra tài chính dự án – Project financial audit plan
1808工程支出审核记录 (gōngchéng zhīchū shěnhé jìlù) – Ghi chép kiểm tra chi phí công trình – Construction expenditure review log
1809项目结算付款审批流程 (xiàngmù jiésuàn fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán quyết toán dự án – Final payment approval workflow
1810建设项目财务检查报告 (jiànshè xiàngmù cáiwù jiǎnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra tài chính dự án xây dựng – Financial inspection report
1811项目合同付款节点计划 (xiàngmù hétóng fùkuǎn jiédiǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán theo hợp đồng dự án – Contractual payment milestone plan
1812工程项目财务分析工具 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích tài chính công trình – Construction financial analysis tools
1813建设项目财务预算控制制度 (jiànshè xiàngmù cáiwù yùsuàn kòngzhì zhìdù) – Chế độ kiểm soát ngân sách tài chính dự án xây dựng – Budgetary control system
1814项目付款合同对账表 (xiàngmù fùkuǎn hétóng duìzhàng biǎo) – Bảng đối chiếu hợp đồng thanh toán dự án – Project contract payment reconciliation
1815工程项目专项资金管理规定 (gōngchéng xiàngmù zhuānxiàng zījīn guǎnlǐ guīdìng) – Quy định quản lý vốn chuyên dụng cho công trình – Special fund management regulations
1816项目财务计划编制说明 (xiàngmù cáiwù jìhuà biānzhì shuōmíng) – Thuyết minh lập kế hoạch tài chính dự án – Financial planning notes
1817建设项目财务责任人分工表 (jiànshè xiàngmù cáiwù zérènrén fēngōng biǎo) – Bảng phân công trách nhiệm tài chính dự án xây dựng – Financial responsibility assignment chart
1818项目财务执行评估指标 (xiàngmù cáiwù zhíxíng pínggū zhǐbiāo) – Chỉ số đánh giá thực hiện tài chính dự án – Financial execution evaluation indicators
1819工程结算发票核对记录 (gōngchéng jiésuàn fāpiào héduì jìlù) – Ghi chép đối chiếu hóa đơn quyết toán công trình – Invoice reconciliation records
1820项目财务数据汇总表 (xiàngmù cáiwù shùjù huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp dữ liệu tài chính dự án – Project financial data summary
1821建设项目收付款跟踪台账 (jiànshè xiàngmù shōu fùkuǎn gēnzōng táizhàng) – Sổ theo dõi thu chi dự án xây dựng – Payment tracking ledger
1822项目审计发现整改措施 (xiàngmù shěnjì fāxiàn zhěnggǎi cuòshī) – Biện pháp khắc phục phát hiện kiểm toán – Audit findings corrective measures
1823工程项目预算偏差分析 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn piānchā fēnxī) – Phân tích chênh lệch ngân sách công trình – Budget variance analysis
1824项目财务日报表 (xiàngmù cáiwù rìbào biǎo) – Báo cáo tài chính hằng ngày của dự án – Daily financial report
1825建设项目支出比重分析 (jiànshè xiàngmù zhīchū bǐzhòng fēnxī) – Phân tích tỷ trọng chi phí dự án xây dựng – Cost composition analysis
1826项目财务软件操作手册 (xiàngmù cáiwù ruǎnjiàn cāozuò shǒucè) – Sổ tay sử dụng phần mềm tài chính dự án – Financial software user manual
1827工程项目财务问题处理记录 (gōngchéng xiàngmù cáiwù wèntí chǔlǐ jìlù) – Ghi chép xử lý vấn đề tài chính công trình – Record of financial issue resolutions
1828项目支付审批流电子表单 (xiàngmù zhīfù shěnpī liú diànzǐ biǎodān) – Biểu mẫu điện tử quy trình phê duyệt thanh toán – Electronic approval form
1829建设项目成本与效益对比 (jiànshè xiàngmù chéngběn yǔ xiàoyì duìbǐ) – So sánh chi phí và hiệu quả dự án xây dựng – Cost-benefit comparison
1830项目财务管理制度文件 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ zhìdù wénjiàn) – Văn bản chế độ quản lý tài chính dự án – Financial management regulation document
1831工程付款申请审核单 (gōngchéng fùkuǎn shēnqǐng shěnhé dān) – Phiếu xét duyệt đề nghị thanh toán công trình – Construction payment approval form
1832项目财务控制体系结构图 (xiàngmù cáiwù kòngzhì tǐxì jiégòu tú) – Sơ đồ cấu trúc hệ thống kiểm soát tài chính dự án – Financial control system diagram
1833建设项目资金预算汇总表 (jiànshè xiàngmù zījīn yùsuàn huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp ngân sách vốn dự án xây dựng – Fund budget summary table
1834项目财务稽查通知单 (xiàngmù cáiwù jīchá tōngzhī dān) – Thông báo kiểm tra tài chính dự án – Financial inspection notice
1835工程结算付款计划表 (gōngchéng jiésuàn fùkuǎn jìhuà biǎo) – Kế hoạch thanh toán quyết toán công trình – Final settlement payment plan
1836项目资金流入与流出分析 (xiàngmù zījīn liúrù yǔ liúchū fēnxī) – Phân tích dòng tiền vào và ra dự án – Cash inflow and outflow analysis
1837建设项目财务授权审批表 (jiànshè xiàngmù cáiwù shòuquán shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt uỷ quyền tài chính dự án – Financial authorization form
1838项目财务评估报告模板 (xiàngmù cáiwù pínggū bàogào móbǎn) – Mẫu báo cáo đánh giá tài chính dự án – Financial evaluation report template
1839工程付款审核权限流程图 (gōngchéng fùkuǎn shěnhé quánxiàn liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình phân quyền kiểm tra thanh toán công trình – Approval authority workflow chart
1840项目财务归档检查表 (xiàngmù cáiwù guīdàng jiǎnchá biǎo) – Bảng kiểm tra lưu trữ hồ sơ tài chính dự án – Project financial filing checklist
1841建设项目财务指标体系 (jiànshè xiàngmù cáiwù zhǐbiāo tǐxì) – Hệ thống chỉ số tài chính dự án xây dựng – Construction financial indicator system
1842项目支出审批表 (xiàngmù zhīchū shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt chi phí dự án – Project expenditure approval form
1843工程预算执行报告 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện ngân sách công trình – Construction budget execution report
1844项目付款凭证归档 (xiàngmù fùkuǎn píngzhèng guīdàng) – Lưu trữ chứng từ thanh toán dự án – Archiving of project payment vouchers
1845建设项目资金流动报表 (jiànshè xiàngmù zījīn liúdòng bàobiǎo) – Báo cáo luân chuyển dòng tiền dự án xây dựng – Cash flow report for construction project
1846工程成本分配明细 (gōngchéng chéngběn fēnpèi míngxì) – Chi tiết phân bổ chi phí công trình – Construction cost allocation details
1847项目收入确认表 (xiàngmù shōurù quèrèn biǎo) – Bảng xác nhận doanh thu dự án – Project revenue recognition form
1848工程合同收支汇总表 (gōngchéng hétóng shōu zhī huìzǒng biǎo) – Tổng hợp thu chi hợp đồng công trình – Contract income and expenditure summary
1849项目财务稽核跟踪记录 (xiàngmù cáiwù jīhé gēnzōng jìlù) – Ghi chép theo dõi kiểm toán tài chính dự án – Financial audit tracking record
1850工程款支付申请流程 (gōngchéng kuǎn zhīfù shēnqǐng liúchéng) – Quy trình đề nghị thanh toán công trình – Construction payment request procedure
1851项目审计证据清单 (xiàngmù shěnjì zhèngjù qīngdān) – Danh mục bằng chứng kiểm toán dự án – Project audit evidence checklist
1852建设项目资本回收计划 (jiànshè xiàngmù zīběn huíshōu jìhuà) – Kế hoạch thu hồi vốn đầu tư xây dựng – Construction capital recovery plan
1853项目合同执行财务报告 (xiàngmù hétóng zhíxíng cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính thực hiện hợp đồng dự án – Contract execution financial report
1854工程付款审批责任矩阵 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī zérèn jǔzhèn) – Ma trận phân công trách nhiệm phê duyệt thanh toán công trình – Payment approval responsibility matrix
1855项目预算支出监控机制 (xiàngmù yùsuàn zhīchū jiānkòng jīzhì) – Cơ chế giám sát chi ngân sách dự án – Budget expenditure monitoring mechanism
1856建设项目付款执行流程 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn zhíxíng liúchéng) – Quy trình thực hiện thanh toán dự án xây dựng – Construction payment execution procedure
1857项目财务操作流程说明 (xiàngmù cáiwù cāozuò liúchéng shuōmíng) – Thuyết minh quy trình tài chính dự án – Explanation of project financial process
1858工程结算财务核查清单 (gōngchéng jiésuàn cáiwù héchá qīngdān) – Danh sách kiểm tra tài chính quyết toán công trình – Settlement financial audit checklist
1859项目收入与成本对账表 (xiàngmù shōurù yǔ chéngběn duìzhàng biǎo) – Bảng đối chiếu doanh thu và chi phí dự án – Revenue and cost reconciliation sheet
1860建设项目付款审批系统 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn shěnpī xìtǒng) – Hệ thống phê duyệt thanh toán dự án xây dựng – Construction payment approval system
1861项目财务监控台账 (xiàngmù cáiwù jiānkòng táizhàng) – Sổ theo dõi giám sát tài chính dự án – Financial monitoring ledger
1862工程项目财务总结报告 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zǒngjié bàogào) – Báo cáo tổng kết tài chính dự án công trình – Construction financial summary report
1863项目预算支出控制标准 (xiàngmù yùsuàn zhīchū kòngzhì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm soát chi ngân sách dự án – Project budget control standard
1864建设项目会计凭证审查表 (jiànshè xiàngmù kuàijì píngzhèng shěnchá biǎo) – Bảng kiểm tra chứng từ kế toán dự án xây dựng – Accounting voucher review form
1865项目成本结算申报表 (xiàngmù chéngběn jiésuàn shēnbào biǎo) – Tờ khai quyết toán chi phí dự án – Project cost settlement declaration
1866工程款支付核销单 (gōngchéng kuǎn zhīfù héxiāo dān) – Phiếu xác nhận thanh toán công trình – Construction payment confirmation slip
1867项目财务数据对账说明 (xiàngmù cáiwù shùjù duìzhàng shuōmíng) – Thuyết minh đối chiếu số liệu tài chính dự án – Explanation of financial data reconciliation
1868建设项目税务申报报表 (jiànshè xiàngmù shuìwù shēnbào bàobiǎo) – Báo cáo kê khai thuế dự án xây dựng – Tax declaration report
1869项目财务风险评估报告 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính dự án – Financial risk assessment report
1870工程费用发生记录表 (gōngchéng fèiyòng fāshēng jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận chi phí phát sinh công trình – Construction expense record
1871项目付款审批流程记录表 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép quy trình phê duyệt thanh toán – Payment approval workflow record
1872建设项目预算偏差预警 (jiànshè xiàngmù yùsuàn piānchā yùjǐng) – Cảnh báo sai lệch ngân sách dự án xây dựng – Budget deviation alert
1873项目财务异常处理记录 (xiàngmù cáiwù yìcháng chǔlǐ jìlù) – Ghi chép xử lý bất thường tài chính dự án – Record of financial anomaly handling
1874工程付款进度追踪表 (gōngchéng fùkuǎn jìndù zhuīzōng biǎo) – Bảng theo dõi tiến độ thanh toán công trình – Construction payment progress tracker
1875项目成本控制操作流程 (xiàngmù chéngběn kòngzhì cāozuò liúchéng) – Quy trình kiểm soát chi phí dự án – Project cost control procedure
1876建设项目资金审核方案 (jiànshè xiàngmù zījīn shěnhé fāng’àn) – Phương án kiểm tra nguồn vốn dự án xây dựng – Project fund audit plan
1877项目付款计划申报表 (xiàngmù fùkuǎn jìhuà shēnbào biǎo) – Tờ khai kế hoạch thanh toán dự án – Project payment plan declaration
1878工程项目预算控制模型 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn kòngzhì móxíng) – Mô hình kiểm soát ngân sách công trình – Construction budget control model
1879项目资金拨付审批单 (xiàngmù zījīn bōfù shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt phân bổ vốn dự án – Project fund allocation approval slip
1880建设项目费用调整申请表 (jiànshè xiàngmù fèiyòng tiáozhěng shēnqǐng biǎo) – Đơn xin điều chỉnh chi phí dự án xây dựng – Project expense adjustment request form
1881项目付款风险评估报告 (xiàngmù fùkuǎn fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro thanh toán dự án – Project payment risk assessment
1882工程支出明细核算表 (gōngchéng zhīchū míngxì hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán chi tiết chi phí công trình – Construction expense accounting sheet
1883项目成本节约报告 (xiàngmù chéngběn jiéyuē bàogào) – Báo cáo tiết kiệm chi phí dự án – Project cost-saving report
1884建设项目审计整改情况说明 (jiànshè xiàngmù shěnjì zhěnggǎi qíngkuàng shuōmíng) – Thuyết minh khắc phục sau kiểm toán dự án – Post-audit correction explanation
1885项目财务报表审核流程 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra báo cáo tài chính dự án – Project financial statement review process
1886工程预算执行差异分析 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng chāyì fēnxī) – Phân tích chênh lệch thực hiện ngân sách công trình – Budget execution variance analysis
1887项目资金流管理政策 (xiàngmù zījīn liú guǎnlǐ zhèngcè) – Chính sách quản lý dòng vốn dự án – Project fund flow management policy
1888建设项目付款凭证审核记录 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn píngzhèng shěnhé jìlù) – Ghi chép kiểm tra chứng từ thanh toán dự án xây dựng – Payment voucher audit log
1889项目资金使用明细 (xiàngmù zījīn shǐyòng míngxì) – Chi tiết sử dụng vốn dự án – Project fund usage details
1890建设项目成本控制指标 (jiànshè xiàngmù chéngběn kòngzhì zhǐbiāo) – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí dự án xây dựng – Construction cost control indicators
1891项目会计核算制度 (xiàngmù kuàijì hésuàn zhìdù) – Chế độ hạch toán kế toán dự án – Project accounting system
1892工程资金拨付记录表 (gōngchéng zījīn bōfù jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận cấp phát vốn công trình – Construction fund disbursement log
1893项目审计工作底稿 (xiàngmù shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Hồ sơ làm việc kiểm toán dự án – Project audit working papers
1894建设项目成本分析报告 (jiànshè xiàngmù chéngběn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích chi phí xây dựng – Construction cost analysis report
1895项目支出凭证归档制度 (xiàngmù zhīchū píngzhèng guīdàng zhìdù) – Quy chế lưu trữ chứng từ chi dự án – Project expenditure document archiving system
1896工程费用控制流程图 (gōngchéng fèiyòng kòngzhì liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình kiểm soát chi phí công trình – Construction cost control flowchart
1897项目付款审计抽查记录 (xiàngmù fùkuǎn shěnjì chōuchá jìlù) – Ghi chép kiểm tra ngẫu nhiên thanh toán dự án – Project payment audit sampling log
1898建设项目财务职责分工 (jiànshè xiàngmù cáiwù zhízé fēngōng) – Phân công trách nhiệm tài chính dự án xây dựng – Construction financial duty allocation
1899工程项目财务交接单 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiāojiē dān) – Biên bản bàn giao tài chính công trình – Construction finance handover form
1900项目收入成本核算标准 (xiàngmù shōurù chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn hạch toán doanh thu và chi phí dự án – Project income and cost accounting standard
1901建设项目财务风险控制手册 (jiànshè xiàngmù cáiwù fēngxiǎn kòngzhì shǒucè) – Sổ tay kiểm soát rủi ro tài chính dự án xây dựng – Construction financial risk control manual
1902项目付款流程节点控制 (xiàngmù fùkuǎn liúchéng jiédiǎn kòngzhì) – Kiểm soát các điểm nút trong quy trình thanh toán dự án – Project payment node control
1903工程项目会计核查计划 (gōngchéng xiàngmù kuàijì héchá jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra kế toán công trình – Construction accounting inspection plan
1904项目资金使用审批流程 (xiàngmù zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt sử dụng vốn dự án – Project fund usage approval process
1905建设项目财务报销制度 (jiànshè xiàngmù cáiwù bàoxiāo zhìdù) – Chế độ thanh toán hoàn ứng tài chính dự án – Reimbursement policy for construction project
1906项目收支预算分析 (xiàngmù shōu zhī yùsuàn fēnxī) – Phân tích dự toán thu chi dự án – Project income and expenditure budget analysis
1907工程项目会计资料归档规范 (gōngchéng xiàngmù kuàijì zīliào guīdàng guīfàn) – Quy chuẩn lưu trữ hồ sơ kế toán công trình – Construction accounting document filing standards
1908项目付款审批意见记录 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī yìjiàn jìlù) – Ghi chú ý kiến phê duyệt thanh toán dự án – Payment approval comment record
1909建设项目结算流程标准 (jiànshè xiàngmù jiésuàn liúchéng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn quy trình quyết toán dự án xây dựng – Settlement process standard
1910项目成本预测分析表 (xiàngmù chéngběn yùcè fēnxī biǎo) – Bảng phân tích dự báo chi phí dự án – Project cost forecast analysis sheet
1911工程项目支出追踪表 (gōngchéng xiàngmù zhīchū zhuīzōng biǎo) – Bảng theo dõi chi tiêu công trình – Construction expenditure tracking sheet
1912项目收付款计划表 (xiàngmù shōu fù kuǎn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thu chi dự án – Project cash inflow/outflow plan
1913建设项目付款审批授权表 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn shěnpī shòuquán biǎo) – Bảng phân quyền phê duyệt thanh toán dự án xây dựng – Construction payment approval authorization
1914项目资金划拨记录表 (xiàngmù zījīn huàbō jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận điều chuyển vốn dự án – Project fund transfer record
1915工程成本监控台账 (gōngchéng chéngběn jiānkòng táizhàng) – Sổ theo dõi kiểm soát chi phí công trình – Construction cost control ledger
1916项目财务报告模板 (xiàngmù cáiwù bàogào móbǎn) – Mẫu báo cáo tài chính dự án – Project financial report template
1917建设项目财务内部控制流程 (jiànshè xiàngmù cáiwù nèibù kòngzhì liúchéng) – Quy trình kiểm soát nội bộ tài chính dự án xây dựng – Internal financial control process
1918项目付款资料核对表 (xiàngmù fùkuǎn zīliào héduì biǎo) – Bảng đối chiếu hồ sơ thanh toán dự án – Payment documentation reconciliation form
1919工程项目成本控制报告 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì bàogào) – Báo cáo kiểm soát chi phí công trình – Construction cost control report
1920项目财务报表分析说明 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo fēnxī shuōmíng) – Thuyết minh phân tích báo cáo tài chính dự án – Project financial report analysis
1921建设项目收支结算汇总表 (jiànshè xiàngmù shōu zhī jiésuàn huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp thu chi quyết toán dự án xây dựng – Settlement summary of income and expenditure
1922项目会计信息报告制度 (xiàngmù kuàijì xìnxī bàogào zhìdù) – Chế độ báo cáo thông tin kế toán dự án – Project accounting information reporting system
1923工程付款流程检查清单 (gōngchéng fùkuǎn liúchéng jiǎnchá qīngdān) – Danh sách kiểm tra quy trình thanh toán công trình – Construction payment process checklist
1924项目支出凭证审核流程图 (xiàngmù zhīchū píngzhèng shěnhé liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình duyệt chứng từ chi dự án – Expense voucher review flowchart
1925建设项目资金使用合规性审查 (jiànshè xiàngmù zījīn shǐyòng héguī xìng shěnchá) – Kiểm tra tính hợp lệ sử dụng vốn dự án xây dựng – Compliance review of fund usage
1926项目财务数据汇总报表 (xiàngmù cáiwù shùjù huìzǒng bàobiǎo) – Báo cáo tổng hợp dữ liệu tài chính dự án – Project financial data summary report
1927工程项目收款记录表 (gōngchéng xiàngmù shōu kuǎn jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận thu tiền công trình – Construction receipt log
1928项目预算审批工作流程 (xiàngmù yùsuàn shěnpī gōngzuò liúchéng) – Quy trình công việc phê duyệt ngân sách dự án – Budget approval workflow
1929建设项目财务稽核报告 (jiànshè xiàngmù cáiwù jīhé bàogào) – Báo cáo kiểm toán tài chính dự án xây dựng – Construction financial audit report
1930项目成本支出计划书 (xiàngmù chéngběn zhīchū jìhuà shū) – Tài liệu kế hoạch chi phí dự án – Project cost expenditure plan
1931工程费用审批权限分配表 (gōngchéng fèiyòng shěnpī quánxiàn fēnpèi biǎo) – Bảng phân quyền phê duyệt chi phí công trình – Expense approval authority matrix
1932项目付款资料存档标准 (xiàngmù fùkuǎn zīliào cúndàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn lưu trữ hồ sơ thanh toán dự án – Payment documentation storage standard
1933建设项目财务流程说明书 (jiànshè xiàngmù cáiwù liúchéng shuōmíng shū) – Tài liệu thuyết minh quy trình tài chính dự án xây dựng – Construction financial process manual
1934项目会计凭证使用规范 (xiàngmù kuàijì píngzhèng shǐyòng guīfàn) – Quy định sử dụng chứng từ kế toán dự án – Regulations for use of accounting vouchers
1935建设项目会计报表制度 (jiànshè xiàngmù kuàijì bàobiǎo zhìdù) – Chế độ báo cáo kế toán dự án xây dựng – Construction project accounting report system
1936项目成本核算明细表 (xiàngmù chéngběn hésuàn míngxì biǎo) – Bảng chi tiết hạch toán chi phí dự án – Project cost accounting details
1937工程项目收付款明细 (gōngchéng xiàngmù shōu fù kuǎn míngxì) – Chi tiết thu chi công trình – Construction project payment details
1938项目会计审查流程图 (xiàngmù kuàijì shěnchá liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình kiểm tra kế toán dự án – Project accounting audit flowchart
1939建设项目预算调整申请表 (jiànshè xiàngmù yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng biǎo) – Đơn xin điều chỉnh ngân sách dự án xây dựng – Construction budget adjustment request
1940项目资金使用计划审批表 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìhuà shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt kế hoạch sử dụng vốn dự án – Fund usage plan approval form
1941工程成本支出控制卡 (gōngchéng chéngběn zhīchū kòngzhì kǎ) – Phiếu kiểm soát chi phí công trình – Construction cost control card
1942项目财务监控指标体系 (xiàngmù cáiwù jiānkòng zhǐbiāo tǐxì) – Hệ thống chỉ tiêu giám sát tài chính dự án – Financial monitoring indicator system
1943建设项目会计档案管理办法 (jiànshè xiàngmù kuàijì dàng’àn guǎnlǐ bànfǎ) – Quy định quản lý hồ sơ kế toán công trình – Construction accounting archive management rules
1944项目财务预算报送流程 (xiàngmù cáiwù yùsuàn bàosòng liúchéng) – Quy trình trình báo dự toán tài chính dự án – Project financial budget submission process
1945工程支出计划审批权限表 (gōngchéng zhīchū jìhuà shěnpī quánxiàn biǎo) – Bảng phân quyền phê duyệt kế hoạch chi công trình – Construction expenditure approval matrix
1946项目资金结余分析报告 (xiàngmù zījīn jiéyú fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích thặng dư vốn dự án – Project fund surplus analysis report
1947建设项目付款台账 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn táizhàng) – Sổ theo dõi thanh toán công trình – Construction payment ledger
1948项目成本预算编制原则 (xiàngmù chéngběn yùsuàn biānzhì yuánzé) – Nguyên tắc lập dự toán chi phí dự án – Principles for project cost budgeting
1949工程项目审计计划书 (gōngchéng xiàngmù shěnjì jìhuà shū) – Kế hoạch kiểm toán công trình – Construction audit plan
1950项目收支平衡分析表 (xiàngmù shōu zhī pínghéng fēnxī biǎo) – Bảng phân tích cân đối thu chi dự án – Project revenue-expenditure balance analysis
1951建设项目付款审批记录单 (jiànshè xiàngmù fùkuǎn shěnpī jìlù dān) – Biên bản ghi nhận phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval record
1952项目财务状况对比报告 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng duìbǐ bàogào) – Báo cáo so sánh tình hình tài chính dự án – Comparative financial status report
1953工程项目付款进度表 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán công trình – Project payment schedule
1954项目财务风险应对措施 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn yìngduì cuòshī) – Biện pháp ứng phó rủi ro tài chính dự án – Financial risk mitigation measures
1955建设项目经费使用报告 (jiànshè xiàngmù jīngfèi shǐyòng bàogào) – Báo cáo sử dụng kinh phí dự án xây dựng – Construction fund usage report
1956项目收入与支出对账单 (xiàngmù shōurù yǔ zhīchū duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu thu và chi dự án – Income and expenditure reconciliation
1957工程项目账目稽核表 (gōngchéng xiàngmù zhàngmù jīhé biǎo) – Phiếu kiểm toán sổ sách công trình – Construction account audit form
1958项目费用申报流程 (xiàngmù fèiyòng shēnbào liúchéng) – Quy trình khai báo chi phí dự án – Expense declaration procedure
1959建设项目成本控制清单 (jiànshè xiàngmù chéngběn kòngzhì qīngdān) – Danh sách kiểm soát chi phí dự án xây dựng – Cost control checklist
1960项目财务信息系统使用手册 (xiàngmù cáiwù xìnxī xìtǒng shǐyòng shǒucè) – Sổ tay sử dụng hệ thống thông tin tài chính dự án – Project financial information system manual
1961工程项目预算审批制度 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn shěnpī zhìdù) – Chế độ phê duyệt ngân sách công trình – Construction budget approval policy
1962项目收入核算流程图 (xiàngmù shōurù hésuàn liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình hạch toán doanh thu dự án – Revenue accounting flowchart
1963建设项目财务检查报告 (jiànshè xiàngmù cáiwù jiǎnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra tài chính dự án xây dựng – Construction finance inspection report
1964项目支出标准说明书 (xiàngmù zhīchū biāozhǔn shuōmíng shū) – Tài liệu thuyết minh định mức chi dự án – Project expenditure standard explanation
1965工程财务文件归档目录 (gōngchéng cáiwù wénjiàn guīdàng mùlù) – Mục lục lưu trữ tài liệu tài chính công trình – Construction financial document archive list
1966项目资金风险预警机制 (xiàngmù zījīn fēngxiǎn yùjǐng jīzhì) – Cơ chế cảnh báo rủi ro tài chính dự án – Project fund risk warning mechanism
1967建设项目支出结构分析表 (jiànshè xiàngmù zhīchū jiégòu fēnxī biǎo) – Bảng phân tích cơ cấu chi phí dự án xây dựng – Construction expenditure structure analysis
1968项目成本控制目标 (xiàngmù chéngběn kòngzhì mùbiāo) – Mục tiêu kiểm soát chi phí dự án – Project cost control objective
1969工程项目付款审批流程图 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval flowchart
1970项目预算执行情况分析 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī) – Phân tích tình hình thực hiện ngân sách dự án – Budget execution analysis
1971建设项目财务职责分配 (jiànshè xiàngmù cáiwù zhízé fēnpèi) – Phân công trách nhiệm tài chính công trình – Construction finance responsibility allocation
1972项目资金使用率统计表 (xiàngmù zījīn shǐyòng lǜ tǒngjì biǎo) – Bảng thống kê tỷ lệ sử dụng vốn dự án – Fund utilization rate statistics
1973工程项目财务结算制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiésuàn zhìdù) – Chế độ quyết toán tài chính công trình – Construction financial settlement system
1974项目财务审查记录表 (xiàngmù cáiwù shěnchá jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận kiểm tra tài chính dự án – Financial audit record sheet
1975建设项目资金分配方案 (jiànshè xiàngmù zījīn fēnpèi fāng’àn) – Phương án phân bổ vốn dự án xây dựng – Capital allocation plan
1976项目会计内部审计流程 (xiàngmù kuàijì nèibù shěnjì liúchéng) – Quy trình kiểm toán nội bộ kế toán dự án – Internal audit process for project accounting
1977工程项目费用调整记录 (gōngchéng xiàngmù fèiyòng tiáozhěng jìlù) – Ghi nhận điều chỉnh chi phí công trình – Construction expense adjustment log
1978项目资金申请单 (xiàngmù zījīn shēnqǐng dān) – Đơn xin cấp vốn dự án – Project fund request form
1979建设项目收入来源明细 (jiànshè xiàngmù shōurù láiyuán míngxì) – Chi tiết nguồn thu của dự án xây dựng – Construction project income sources
1980项目财务审计工作流程 (xiàngmù cáiwù shěnjì gōngzuò liúchéng) – Quy trình làm việc kiểm toán tài chính dự án – Project financial audit workflow
1981工程项目报销单据 (gōngchéng xiàngmù bàoxiāo dānjù) – Chứng từ thanh toán hoàn ứng công trình – Reimbursement documents for construction
1982工程预付款发票 (gōngchéng yùfùkuǎn fāpiào) – Hóa đơn tạm ứng công trình – Advance payment invoice
1983项目合同款结算表 (xiàngmù hétóng kuǎn jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán tiền hợp đồng dự án – Project contract settlement form
1984建设项目成本归集 (jiànshè xiàngmù chéngběn guījí) – Tập hợp chi phí dự án xây dựng – Construction project cost collection
1985项目会计科目编码 (xiàngmù kuàijì kēmù biānmǎ) – Mã hóa các tài khoản kế toán dự án – Accounting subject coding for project
1986工程费用报销审批表 (gōngchéng fèiyòng bàoxiāo shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt hoàn ứng chi phí công trình – Construction expense reimbursement approval form
1987建设项目资产负债表 (jiànshè xiàngmù zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối tài sản dự án xây dựng – Construction project balance sheet
1988项目资金拨付申请报告 (xiàngmù zījīn bōfù shēnqǐng bàogào) – Báo cáo xin cấp phát vốn dự án – Project fund disbursement request report
1989工程成本估算表 (gōngchéng chéngběn gūsuàn biǎo) – Bảng ước tính chi phí công trình – Estimated construction cost table
1990建设项目财务结算单 (jiànshè xiàngmù cáiwù jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán tài chính dự án xây dựng – Financial settlement form
1991项目费用预算控制图 (xiàngmù fèiyòng yùsuàn kòngzhì tú) – Biểu đồ kiểm soát chi phí dự toán dự án – Project budget control chart
1992工程款支付凭证 (gōngchéng kuǎn zhīfù píngzhèng) – Chứng từ thanh toán tiền công trình – Construction payment voucher
1993项目核算周期 (xiàngmù hésuàn zhōuqī) – Chu kỳ hạch toán dự án – Project accounting cycle
1994建设项目财务管理制度 (jiànshè xiàngmù cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý tài chính dự án xây dựng – Financial management system for construction projects
1995工程审价报告 (gōngchéng shěnjià bàogào) – Báo cáo thẩm định giá công trình – Construction valuation report
1996项目收入结算表 (xiàngmù shōurù jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán doanh thu dự án – Project revenue settlement form
1997建设项目成本科目 (jiànshè xiàngmù chéngběn kēmù) – Tài khoản chi phí dự án xây dựng – Construction project cost accounts
1998项目财务分析图表 (xiàngmù cáiwù fēnxī túbiǎo) – Biểu đồ phân tích tài chính dự án – Project financial analysis chart
1999工程预算审定书 (gōngchéng yùsuàn shěndìng shū) – Văn bản thẩm định ngân sách công trình – Construction budget verification document
2000项目资金到位情况表 (xiàngmù zījīn dàowèi qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình cấp vốn dự án – Fund availability status form
2001建设项目发票审核单 (jiànshè xiàngmù fāpiào shěnhé dān) – Phiếu kiểm tra hóa đơn dự án xây dựng – Construction invoice review form
2002项目成本分析报告 (xiàngmù chéngběn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích chi phí dự án – Project cost analysis report
2003工程合同付款记录 (gōngchéng hétóng fùkuǎn jìlù) – Ghi chép thanh toán hợp đồng công trình – Construction contract payment record
2004项目财务报表汇总表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp báo cáo tài chính dự án – Project financial report summary
2005建设项目支出核算制度 (jiànshè xiàngmù zhīchū hésuàn zhìdù) – Chế độ hạch toán chi công trình – Construction expenditure accounting system
2006项目经费申请流程图 (xiàngmù jīngfèi shēnqǐng liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình xin kinh phí dự án – Project fund application process
2007工程项目借款单 (gōngchéng xiàngmù jièkuǎn dān) – Phiếu vay vốn dự án công trình – Project loan request form
2008建设项目发票归档规则 (jiànshè xiàngmù fāpiào guīdàng guīzé) – Quy định lưu trữ hóa đơn dự án xây dựng – Invoice archiving rules
2009项目付款流程控制表 (xiàngmù fùkuǎn liúchéng kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát quy trình thanh toán dự án – Payment process control form
2010工程预算调整记录 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng jìlù) – Ghi nhận điều chỉnh dự toán công trình – Construction budget adjustment log
2011建设项目会计科目表 (jiànshè xiàngmù kuàijì kēmù biǎo) – Danh mục tài khoản kế toán dự án xây dựng – Chart of accounts for construction
2012项目财务报销单 (xiàngmù cáiwù bàoxiāo dān) – Phiếu hoàn ứng tài chính dự án – Project financial reimbursement slip
2013工程项目审计结论报告 (gōngchéng xiàngmù shěnjì jiélùn bàogào) – Báo cáo kết luận kiểm toán công trình – Construction audit conclusion report
2014项目财务评估报告 (xiàngmù cáiwù pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá tài chính dự án – Project financial evaluation report
2015建设项目预算执行报告 (jiànshè xiàngmù yùsuàn zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện ngân sách dự án xây dựng – Budget execution report
2016项目财务指标分析 (xiàngmù cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Phân tích chỉ tiêu tài chính dự án – Financial indicators analysis
2017工程项目成本构成 (gōngchéng xiàngmù chéngběn gòuchéng) – Cấu thành chi phí công trình – Construction cost composition
2018项目支出进度报告 (xiàngmù zhīchū jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ chi tiêu dự án – Project expenditure progress report
2019建设项目财务稽核制度 (jiànshè xiàngmù cáiwù jīhé zhìdù) – Quy chế kiểm toán tài chính công trình – Construction finance audit system
2020项目资金结算台账 (xiàngmù zījīn jiésuàn táizhàng) – Sổ cái quyết toán vốn dự án – Project fund settlement ledger
2021工程付款计划明细 (gōngchéng fùkuǎn jìhuà míngxì) – Chi tiết kế hoạch thanh toán công trình – Payment plan details
2022项目财务内部控制制度 (xiàngmù cáiwù nèibù kòngzhì zhìdù) – Chế độ kiểm soát nội bộ tài chính dự án – Internal financial control system
2023建设项目资金审查报告 (jiànshè xiàngmù zījīn shěnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra vốn dự án xây dựng – Capital review report
2024项目核算报告书 (xiàngmù hésuàn bàogào shū) – Bản báo cáo hạch toán dự án – Project accounting report
2025工程项目财务报销流程 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Quy trình hoàn ứng tài chính công trình – Construction reimbursement process
2026建设项目贷款审批流程 (jiànshè xiàngmù dàikuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt khoản vay công trình – Loan approval procedure
2027项目审计发现整改报告 (xiàngmù shěnjì fāxiàn zhěnggǎi bàogào) – Báo cáo khắc phục sau kiểm toán dự án – Project audit rectification report
2028工程成本预算变更单 (gōngchéng chéngběn yùsuàn biàngēng dān) – Phiếu thay đổi dự toán chi phí công trình – Cost budget change form

Nội dung nổi bật của ebook:

Hệ thống hóa từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình theo từng nhóm chủ đề cụ thể như: chi phí xây dựng, định mức lao động, vật liệu, công cụ dụng cụ, tài sản cố định, công nợ, quyết toán công trình, hợp đồng xây dựng, hồ sơ thanh toán, kiểm toán, v.v.

Cung cấp phiên âm chuẩn quốc tế Pinyin giúp người học dễ dàng phát âm và ghi nhớ từ mới.

Tích hợp dịch nghĩa tiếng Việt chính xác, sát với thực tế công việc kế toán tại các công ty xây dựng, tập đoàn thi công, nhà thầu và đơn vị thi công công trình lớn nhỏ.

Ứng dụng thực tiễn cao, thích hợp cho người học đang làm việc hoặc có định hướng công tác tại doanh nghiệp FDI, công ty Trung Quốc đầu tư tại Việt Nam, hoặc các dự án xây dựng có yếu tố nước ngoài.

Tài liệu bổ trợ đắc lực cho học viên đang luyện thi các cấp độ HSK 1-9 và HSKK sơ – trung – cao cấp, theo đúng giáo trình Hán ngữ BOYA độc quyền do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ giảng dạy và phát triển.

Đối tượng phù hợp sử dụng ebook:

Học viên đang theo học tại các trung tâm luyện thi HSK và HSKK chuyên sâu, đặc biệt là học viên của hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master – Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ.

Sinh viên ngành Kế toán, Xây dựng, Quản lý dự án, Kinh tế xây dựng… có nhu cầu sử dụng tiếng Trung phục vụ công việc.

Người đi làm tại các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc các công ty Việt Nam hợp tác với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thi công – xây dựng – kế toán công trình.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là một cuốn sách từ vựng đơn thuần, mà là một công cụ học tập thực chiến, ứng dụng cao trong môi trường kế toán chuyên ngành. Đây là tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành kế toán trong lĩnh vực xây dựng – công trình một cách toàn diện và bài bản nhất.

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành, đặc biệt là kế toán công trình, ngày càng trở nên quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tiễn của người học, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (123, 456, 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) – đã biên soạn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình. Đây là một tác phẩm học thuật giá trị, thuộc Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng do chính tác giả phát triển.

Đặc điểm nổi bật của tác phẩm

Hệ thống từ vựng chuyên ngành toàn diện: Cuốn sách cung cấp kho từ vựng phong phú, bao gồm các thuật ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán công trình, từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi từ vựng được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ minh họa thực tế, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng trong công việc.

Phương pháp biên soạn khoa học: Nội dung được sắp xếp logic, phân loại theo chủ đề, từ các khái niệm kế toán cơ bản đến các thuật ngữ chuyên biệt liên quan đến công trình xây dựng. Điều này giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và hiệu quả.

Tính ứng dụng cao: Tác phẩm không chỉ phục vụ cho việc học thuật mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các kế toán viên, kỹ sư công trình, và nhân sự làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Các ví dụ thực tiễn được lồng ghép giúp người học sử dụng từ vựng linh hoạt trong giao tiếp và xử lý công việc.

Dựa trên nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA: Là một phần của hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA do Nguyễn Minh Vũ sáng tác, cuốn ebook đảm bảo tính chuẩn mực và thực tiễn, phù hợp với các cấp độ học từ HSK 123 đến HSK 789 và HSKK sơ cấp đến cao cấp.

Đối tượng sử dụng

Sinh viên chuyên ngành kế toán và xây dựng: Những người cần bổ sung kiến thức tiếng Trung chuyên ngành để chuẩn bị cho công việc hoặc các kỳ thi chứng chỉ.

Nhân sự trong lĩnh vực kế toán công trình: Các kế toán viên, quản lý dự án, hoặc kỹ sư làm việc tại các công ty Trung Quốc hoặc có giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Học viên luyện thi HSK và HSKK: Những người muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành để đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia uy tín, tiên phong trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông là nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu, nổi tiếng với các khóa học HSK, HSKK, và các chương trình chuyên ngành như kế toán, thương mại, xuất nhập khẩu. Với kinh nghiệm giảng dạy phong phú và bề dày sáng tác, ông đã biên soạn nhiều tác phẩm kinh điển, bao gồm bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 9 quyển, và các tài liệu chuyên ngành khác. Các tác phẩm của ông không chỉ được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam mà còn nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng học tiếng Trung trên toàn thế giới.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và công trình xây dựng. Với nội dung chuyên sâu, cách trình bày khoa học, và sự dẫn dắt từ chuyên gia Nguyễn Minh Vũ, cuốn ebook này không chỉ là nguồn tài nguyên học tập quý giá mà còn là cầu nối giúp người học tự tin ứng dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế. Hãy khám phá tác phẩm tại Thư viện CHINEMASTER (Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội) để nâng tầm kỹ năng tiếng Trung của bạn ngay hôm nay

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Tác phẩm không chỉ là tài liệu học tập chuyên sâu mà còn là nguồn cảm hứng cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và công trình xây dựng.

Điểm nổi bật của cuốn sách

Cuốn ebook được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung có nhu cầu ứng dụng ngôn ngữ trong môi trường chuyên môn, đặc biệt là ngành kế toán công trình. Với nội dung được biên soạn công phu, sách mang đến:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến kế toán, tài chính, quản lý dự án công trình, được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và đi kèm ví dụ thực tế.

Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên thông qua các tình huống giao tiếp thực tế.

Tính ứng dụng cao: Nội dung sách phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung, đáp ứng nhu cầu làm việc trong các công ty xây dựng, kiểm toán hoặc quản lý dự án có sử dụng tiếng Trung.

Tầm ảnh hưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung tại Việt Nam. Các tác phẩm của ông, bao gồm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, không chỉ thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ mà còn cho thấy sự tâm huyết trong việc xây dựng hệ thống giáo dục Hán ngữ chất lượng cao.

CHINEMASTER, dưới sự dẫn dắt của Nguyễn Minh Vũ, đã trở thành thương hiệu uy tín, cung cấp các khóa học và tài liệu học tiếng Trung đa dạng, từ cơ bản đến chuyên sâu. Cuốn ebook này là minh chứng cho sứ mệnh của CHINEMASTER trong việc mang đến những công cụ học tập hiệu quả, giúp người Việt chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng và chuyên nghiệp.

Tại sao nên chọn cuốn sách này?

Chuyên biệt và thực tiễn: Cuốn sách tập trung vào từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành, giúp người học nhanh chóng áp dụng vào công việc thực tế.

Tính linh hoạt: Định dạng ebook cho phép người học truy cập mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị điện tử.

Nguồn tài liệu đáng tin cậy: Được biên soạn bởi chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Hán ngữ, đảm bảo chất lượng và độ chính xác của nội dung.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, tác phẩm này đã và đang góp phần nâng cao năng lực tiếng Trung của hàng ngàn người học tại Việt Nam. Đây chắc chắn là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán và công trình xây dựng với ngôn ngữ Hán ngữ.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là các chuyên ngành chuyên sâu như kế toán công trình, việc tìm kiếm một tài liệu bài bản, chuyên sâu và sát thực tế luôn là thách thức lớn đối với người học. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam, chính là lời giải toàn diện và chuyên sâu cho nhu cầu đó.

Cuốn ebook này là một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình đồ sộ, chuyên biệt được Nguyễn Minh Vũ biên soạn nhằm cung cấp kiến thức Hán ngữ ứng dụng thực tiễn trong nhiều lĩnh vực chuyên ngành. Với phương pháp trình bày khoa học, từ vựng trong sách được chia theo từng chủ đề rõ ràng, sát với thực tế công việc kế toán tại công trường, công ty xây dựng, doanh nghiệp thi công và các đơn vị giám sát công trình.

Những điểm nổi bật của cuốn sách:

Kho từ vựng phong phú và sát chuyên ngành: Bao gồm hàng nghìn từ vựng tiếng Trung chuyên biệt liên quan đến kế toán công trình như: chi phí xây dựng, vật liệu, nhân công, thiết bị thi công, nghiệm thu khối lượng, thanh quyết toán công trình,…

Phiên âm Pinyin chuẩn: Giúp người học dễ dàng tra cứu, luyện phát âm và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.

Chú thích và dịch nghĩa tiếng Việt chi tiết: Mỗi thuật ngữ đều có chú giải rõ ràng, giải thích ý nghĩa thực tiễn để người học dễ ứng dụng vào công việc thực tế.

Phù hợp với nhiều đối tượng học viên: Từ sinh viên chuyên ngành kế toán – xây dựng, người đi làm trong doanh nghiệp xây dựng, đến giáo viên giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.

Tính ứng dụng cao: Là tài liệu lý tưởng cho việc luyện dịch hợp đồng thi công, báo cáo tài chính công trình, bảng chấm công, báo cáo khối lượng thi công, cũng như các tài liệu kế toán liên quan đến đầu tư xây dựng cơ bản.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là công cụ tra cứu và hỗ trợ công việc vô cùng thiết thực cho những ai đang theo đuổi lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành kế toán – xây dựng. Đây là một phần không thể thiếu trong Đại hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn diện của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã đóng góp hàng nghìn bài giảng, video, sách giáo trình chuyên ngành hoàn toàn miễn phí và bài bản cho cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam và quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách giúp nâng tầm khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình, cuốn ebook này chính là sự lựa chọn hàng đầu và đáng tin cậy.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác phẩm nổi bật của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là trung tâm uy tín top 1 tại Hà Nội, nổi tiếng với chất lượng đào tạo chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Đặc điểm nổi bật của Giáo trình

Giáo trình này được thiết kế chuyên biệt cho học viên muốn nắm vững từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán công trình, một ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và am hiểu sâu sắc về thuật ngữ chuyên môn. Nội dung giáo trình bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến kế toán, tài chính, quản lý công trình được biên soạn cẩn thận, dễ hiểu.

Bài tập thực hành: Các bài tập được thiết kế để học viên áp dụng từ vựng vào thực tế, giúp củng cố kiến thức.

Phương pháp học hiện đại: Kết hợp lý thuyết và thực hành, phù hợp với cả người mới bắt đầu và học viên đã có nền tảng tiếng Trung.

Tính ứng dụng cao: Giáo trình không chỉ hỗ trợ học viên trong việc thi chứng chỉ HSK mà còn giúp họ tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc thực tế.

Vai trò trong Hệ thống ChineMaster

ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK là hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến chương trình học toàn diện và chất lượng. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được tích hợp vào các khóa học tại trung tâm, đặc biệt là các khóa chuyên ngành kế toán công trình. Tài liệu này không chỉ là công cụ giảng dạy mà còn là nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho học viên.

Hệ thống ChineMaster nổi bật với:

Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao: Dẫn dắt bởi Thầy Nguyễn Minh Vũ, người có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung.

Môi trường học tập hiện đại: Các lớp học được trang bị công nghệ hỗ trợ, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên.

Chương trình đào tạo đa dạng: Từ các khóa học HSK cơ bản đến chuyên sâu, đáp ứng mọi nhu cầu học tập.

Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu mà còn là không gian để học viên và giáo viên trao đổi kiến thức, chia sẻ kinh nghiệm học tập và ứng dụng tiếng Trung trong công việc. Các diễn đàn hoạt động sôi nổi, thu hút hàng nghìn thành viên từ khắp nơi, góp phần xây dựng cộng đồng học tiếng Trung chất lượng tại Việt Nam.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam, cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ đa dạng đối tượng học viên. Với sự đóng góp của các giáo trình chất lượng như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, hệ thống đã khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.

Hệ thống cam kết:

Chất lượng hàng đầu: Đảm bảo học viên đạt được mục tiêu học tập và ứng dụng tiếng Trung hiệu quả.

Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ giảng viên và cố vấn luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học.

Tài liệu phong phú: Các giáo trình như tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ được cập nhật và bổ sung liên tục để đáp ứng nhu cầu học tập.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ của Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng để học tiếng Trung chuyên ngành, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác phẩm chuyên ngành đỉnh cao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế – kỹ thuật, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một trong những tài liệu học tập và giảng dạy không thể thiếu trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu cả nước.

1. Giá trị học thuật chuyên sâu – Phù hợp thực tiễn ngành Kế toán Công trình

Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển thuật ngữ tiếng Trung thông thường mà được biên soạn công phu theo hướng ứng dụng cao, tích hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán trong lĩnh vực xây dựng công trình, giúp người học dễ dàng nắm bắt:

Từ vựng chuyên ngành kế toán xây dựng

Các cấu trúc câu thường gặp trong báo cáo tài chính công trình

Mô hình hóa các đoạn hội thoại công việc thực tế

Biểu mẫu và thuật ngữ hành chính công trình bằng tiếng Trung

Tất cả đều được trình bày một cách khoa học, logic, bám sát thực tiễn công việc kế toán – tài chính – công trình trong môi trường song ngữ Trung – Việt.

2. Sáng tác bởi chuyên gia hàng đầu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – là người trực tiếp biên soạn tác phẩm này. Với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu và đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, Tác giả đã đúc kết từ thực tiễn giảng dạy và nhu cầu học viên để xây dựng nên một giáo trình toàn diện, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn học viên đang làm việc trong lĩnh vực kế toán, xây dựng, đầu tư, tài chính dự án, v.v.

3. Sử dụng chính thức trong hệ thống ChineMaster

Giáo trình này hiện đang được sử dụng chính thức trong hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Đây là hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 toàn quốc, đặc biệt nổi bật tại khu vực Hà Nội, chuyên đào tạo các khóa tiếng Trung chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao.

Khóa học sử dụng giáo trình này giúp học viên:

Tăng cường khả năng sử dụng tiếng Trung trong nghiệp vụ kế toán công trình

Ứng dụng thành thạo trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc

Chuẩn bị kiến thức để thi chứng chỉ HSK, HSKK chuyên sâu

Nâng cao khả năng dịch thuật tài liệu kế toán xây dựng Trung – Việt

4. Hệ thống lưu trữ và chia sẻ rộng khắp

Toàn bộ nội dung Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình được lưu trữ trên hệ thống diễn đàn học thuật tiếng Trung chuyên ngành uy tín:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Đây là những nơi chia sẻ tài liệu học tập, giảng dạy, thực hành chuyên sâu, giúp học viên và giáo viên trên toàn quốc có thể tiếp cận dễ dàng, nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí.

5. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

Giáo trình này là một phần trong hệ thống giáo trình học thuật chuyên sâu do CHINEMASTER EDU triển khai, bao gồm:

Giáo trình Hán ngữ cơ bản đến nâng cao (BOYA – BÁC NHÃ)

Giáo trình từ vựng tiếng Trung thương mại, kế toán, kiểm toán, logistics, đàm phán, xuất nhập khẩu…

Giáo trình luyện thi HSK 1-9, HSKK sơ – trung – cao cấp

Giáo trình dịch thuật ứng dụng, biên phiên dịch chuyên ngành

CHINEMASTER EDU không chỉ là nơi học tiếng Trung, mà là hệ sinh thái giáo dục hướng đến đào tạo nguồn nhân lực tiếng Trung chất lượng cao, sẵn sàng làm việc trong môi trường hội nhập và quốc tế hóa.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là một cuốn sách, mà là cầu nối quan trọng giúp học viên Việt Nam tiếp cận với tri thức và công việc trong môi trường Trung – Việt chuyên nghiệp, hiện đại và thực tế.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ khi ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng chiếm được sự yêu mến và hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, góp phần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán công trình.

Sức hút từ ngày đầu ra mắt

Tác phẩm được giới thiệu trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, đặc biệt trong các lĩnh vực như kế toán, tài chính và quản lý công trình. Với nội dung được biên soạn công phu, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình đã ngay lập tức nhận được sự đánh giá cao từ học viên và các chuyên gia. Sự ủng hộ này đến từ tính thực tiễn và tính ứng dụng cao của cuốn sách, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nắm vững các từ vựng chuyên môn phức tạp.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, nơi tác phẩm được ra mắt, đã trở thành điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu. Sự kiện ra mắt không chỉ là một cột mốc quan trọng đối với tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn đánh dấu bước tiến mới trong việc giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.

Một phần của kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ sách đồ sộ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Bộ giáo trình này được xem là một trong những nguồn tài liệu toàn diện nhất, bao quát nhiều khía cạnh của tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu.

Cuốn sách ebook này tập trung vào việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành kế toán công trình, một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và thông thạo ngôn ngữ. Các từ vựng được trình bày một cách khoa học, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp học viên không chỉ ghi nhớ mà còn ứng dụng hiệu quả trong công việc thực tế.

Lợi ích vượt trội cho học viên

Tác phẩm mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học, bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Cuốn sách cung cấp hàng trăm từ vựng liên quan đến kế toán công trình, từ các thuật ngữ cơ bản đến những khái niệm phức tạp, được sắp xếp theo chủ đề để dễ dàng tra cứu và học tập.

Tính ứng dụng cao: Nội dung giáo trình được thiết kế sát với thực tế, phù hợp cho các học viên đang làm việc trong ngành kế toán, quản lý dự án hoặc các lĩnh vực liên quan.

Hỗ trợ học tập linh hoạt: Là một cuốn ebook, tác phẩm cho phép học viên truy cập mọi lúc, mọi nơi, giúp việc học trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn.

Phương pháp học hiện đại: Giáo trình kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học không chỉ hiểu mà còn sử dụng thành thạo từ vựng trong các tình huống thực tế.

Tầm ảnh hưởng và ý nghĩa

Sự ra đời của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ khẳng định tài năng và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Tác phẩm này đã mở ra một hướng đi mới, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của đông đảo học viên, từ sinh viên đến những người đi làm.

Hơn nữa, sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng cho giá trị của cuốn sách. Nó không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng, khuyến khích người học không ngừng nỗ lực để chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm đáng tự hào, góp phần quan trọng vào việc phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Với nội dung chất lượng, tính ứng dụng cao và sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng, cuốn sách này chắc chắn sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành lý tưởng cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình. Hãy cùng chờ đón những đóng góp tiếp theo từ tác giả Nguyễn Minh Vũ và Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU trong hành trình nâng tầm tri thức!

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên ngành đột phá trong hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và sự hưởng ứng tích cực nhiệt liệt từ cộng đồng học viên tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội. Không chỉ đơn thuần là một giáo trình học từ vựng tiếng Trung, cuốn ebook này đã và đang trở thành công cụ học tập đắc lực, mở ra hướng đi chuyên sâu cho những ai đang theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Công trình.

Tác phẩm này là một phần nhỏ nhưng có giá trị ứng dụng lớn trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một hệ thống giáo trình chuyên biệt do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ dày công biên soạn và phát triển. Bộ giáo trình này là tâm huyết của tác giả với mục tiêu giúp học viên tiếp cận tiếng Trung theo cách chuyên sâu, bài bản và thực tiễn hóa theo từng lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể, trong đó ngành Kế toán Công trình là một nhánh quan trọng.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ giúp người học nắm vững hàng nghìn từ vựng chuyên ngành, mà còn tạo điều kiện để họ ứng dụng linh hoạt vào công việc thực tế, như đọc hiểu tài liệu chuyên môn, soạn thảo hợp đồng, báo cáo tài chính công trình bằng tiếng Trung, và giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Nhờ đó, học viên có thể rút ngắn thời gian học và nhanh chóng làm chủ kiến thức chuyên ngành, phục vụ hiệu quả cho mục tiêu nghề nghiệp.

Với nội dung được thiết kế bài bản, hệ thống, và sát thực tế, tác phẩm này đã góp phần quan trọng trong việc định hình nên một chương trình đào tạo tiếng Trung theo định hướng chuyên ngành độc quyền tại ChineMaster. Không ít học viên tại trung tâm – từ sinh viên, kỹ sư, kế toán viên đến nhà quản lý dự án – đã đánh giá cao giá trị thực tiễn và tính chuyên môn sâu sắc của cuốn sách.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, mà là cầu nối đưa học viên tiếp cận chuyên ngành Kế toán Công trình bằng ngôn ngữ tiếng Trung một cách chính xác, bài bản và chuyên sâu.

Đây thực sự là một bước đột phá trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành của ChineMaster Education MASTEREDU – nơi luôn đi đầu trong việc đổi mới, cá nhân hóa và chuyên biệt hóa con đường học tập tiếng Trung cho từng học viên.

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu chuyên ngành nổi bật, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán công trình. Với nội dung chuyên sâu, thực tiễn và cách tiếp cận bài bản, tác phẩm này đã khẳng định được giá trị thực dụng trong việc hỗ trợ học viên nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn, đặc biệt tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education – trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

1. Nội dung chuyên biệt và sát với thực tế

Tác phẩm tập trung vào bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến quản lý tài chính, chi phí xây dựng, lập báo cáo tài chính, và các quy trình kế toán đặc thù trong ngành xây dựng. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết, kèm theo phiên âm pinyin chuẩn xác và ví dụ minh họa trong các tình huống thực tế. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng linh hoạt vào công việc, từ việc soạn thảo hợp đồng, trao đổi với đối tác Trung Quốc, đến xử lý các thủ tục tài chính liên quan đến công trình.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã tỉ mỉ lựa chọn những thuật ngữ phổ biến và cần thiết nhất, đảm bảo tài liệu đáp ứng nhu cầu của cả sinh viên, nhân viên kế toán, lẫn các nhà quản lý trong lĩnh vực xây dựng. Nội dung được cập nhật thường xuyên, phản ánh các xu hướng mới nhất trong ngành, giúp học viên luôn tiếp cận với kiến thức hiện đại và phù hợp.

2. Ứng dụng thực tiễn trong công việc

Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách từ vựng thông thường mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học trong môi trường làm việc thực tế. Các từ vựng và mẫu câu được thiết kế để phù hợp với các tình huống giao tiếp cụ thể, như:

Giao tiếp với đối tác Trung Quốc: Học viên có thể sử dụng từ vựng để đàm phán, trao đổi thư tín thương mại, hoặc tham gia các cuộc họp liên quan đến kế toán công trình.

Xử lý tài liệu tài chính: Tài liệu cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành giúp người học dịch thuật chính xác các báo cáo tài chính, hóa đơn, và chứng từ công trình.

Ứng dụng trong quản lý dự án: Các từ vựng liên quan đến chi phí, ngân sách, và tiến độ công trình hỗ trợ nhân viên kế toán hiểu rõ và quản lý hiệu quả các dự án xây dựng.

Nhờ tính ứng dụng cao, tác phẩm đã trở thành tài liệu giảng dạy cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại ChineMaster Education, giúp học viên tự tin hơn trong công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt trong các doanh nghiệp có quan hệ hợp tác với Trung Quốc.

3. Tích hợp vào Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình đã được triển khai đại trà trong chương trình đào tạo của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm sử dụng tài liệu này để xây dựng các khóa học chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu của học viên ở nhiều trình độ.

Các khóa học tại ChineMaster kết hợp tài liệu với các bài giảng trực tuyến, video livestream của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, và các bài tập thực hành thực tế. Điều này giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng mà còn phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và dịch thuật trong lĩnh vực kế toán công trình. Hệ thống giáo trình độc quyền của Nguyễn Minh Vũ, bao gồm tác phẩm này, đã góp phần đào tạo hàng nghìn học viên đạt chứng chỉ HSK và HSKK, cũng như thành công trong công việc thực tế.

4. Tính linh hoạt và tiện lợi

Tác phẩm được thiết kế dưới dạng sách và ebook, tối ưu hóa cho cả học trực tiếp và học trực tuyến. Người học có thể dễ dàng tra cứu từ vựng trên các thiết bị điện tử, kết hợp với các tài liệu âm thanh hỗ trợ luyện phát âm. Ngoài ra, ChineMaster còn cung cấp các khóa học linh hoạt về thời gian, phù hợp cho những người bận rộn hoặc đang đi làm, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và áp dụng kiến thức từ tài liệu vào công việc hàng ngày.

5. Đóng góp vào sự phát triển nghề nghiệp

Tác phẩm không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn góp phần nâng cao năng lực chuyên môn cho học viên. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, đặc biệt với sự gia tăng hợp tác giữa Việt Nam và Trung Quốc trong lĩnh vực xây dựng, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình là một lợi thế cạnh tranh lớn. Học viên sử dụng tài liệu này có thể:

Tăng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp tại các công ty xây dựng hoặc tập đoàn quốc tế.

Nâng cao hiệu quả giao tiếp và xử lý công việc với đối tác Trung Quốc.

Đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về kỹ năng ngôn ngữ trong ngành kế toán và quản lý tài chính.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán công trình. Với nội dung chuyên sâu, cách tiếp cận thực tiễn, và sự tích hợp hiệu quả trong chương trình đào tạo của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, tác phẩm đã và đang trở thành công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên tiến xa hơn trong sự nghiệp và đóng góp vào sự phát triển của ngành kế toán công trình tại Việt Nam.

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Một công trình ngôn ngữ xuất sắc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán xây dựng – công trình, Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác đã trở thành tài liệu giáo trình thực tiễn – thực chiến – thực dụng hàng đầu, được ứng dụng đại trà trong hệ thống đào tạo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, nơi được công nhận là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín TOP 1 tại Hà Nội.

1. Hướng tới tính ứng dụng cao trong thực tế công việc

Không giống những bộ từ vựng hàn lâm mang tính lý thuyết, tác phẩm này được thiết kế xoay quanh các tình huống thực tiễn trong công việc kế toán tại công trình: lập dự toán, quyết toán, thanh toán khối lượng, hóa đơn vật tư, lương nhân công công trình, bảo hành, nghiệm thu, giám sát công trình,… giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ đúng chuyên ngành, đúng hoàn cảnh, phục vụ giao tiếp – biên dịch – phiên dịch trong công việc hàng ngày.

2. Hệ thống từ vựng chuẩn hóa – phân nhóm khoa học

Bộ từ vựng được chia theo chủ đề thực tiễn, như:

Từ vựng kế toán chi phí xây dựng

Từ vựng hợp đồng thi công

Từ vựng kế toán quản lý vật tư – thiết bị công trình

Từ vựng kế toán lương công trình

Từ vựng báo cáo tài chính công trình

Đi kèm mỗi từ vựng là phiên âm chuẩn quốc tế Pinyin, giải thích nghĩa tiếng Việt rõ ràng, ví dụ câu văn thực tế – điều này giúp học viên vừa học vừa sử dụng được ngay trong môi trường công việc thực tế.

3. Được đưa vào sử dụng đại trà tại hệ thống ChineMaster

Tác phẩm đã được CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội đưa vào hệ thống giảng dạy chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình. Đây là hệ thống giáo dục tiếng Trung chuyên sâu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và trực tiếp đào tạo.

Việc sử dụng giáo trình này tại ChineMaster giúp hàng nghìn học viên tiếp cận được nguồn tài liệu chuẩn mực, rút ngắn thời gian học, nâng cao năng lực giao tiếp và chuyên môn thực tế trong các công ty xây dựng, nhà thầu thi công có yếu tố Trung Quốc hoặc hợp tác Trung – Việt.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà là một công cụ ngôn ngữ chuyên ngành thực chiến được thiết kế tinh gọn, thông minh và ứng dụng cao – một minh chứng cho tính thực dụng trong phong cách sáng tác của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là lựa chọn không thể thiếu cho bất kỳ ai đang theo đuổi con đường kế toán chuyên ngành tiếng Trung trong lĩnh vực xây dựng – công trình.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã khẳng định vị thế là đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với sứ mệnh nâng cao chất lượng giảng dạy và mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, trung tâm đã đồng loạt triển khai sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – một giáo trình độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, nhằm phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.

1. ChineMaster – Hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện

Được sáng lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster không chỉ là một trung tâm đào tạo tiếng Trung mà còn là hệ sinh thái giáo dục Hán ngữ toàn diện, cung cấp đa dạng các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, từ tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK, HSKK, TOCFL cho đến các khóa học chuyên ngành như thương mại, xuất nhập khẩu, và đặc biệt là kế toán. Với phương châm lấy học viên làm trung tâm, trung tâm không ngừng cải tiến phương pháp giảng dạy, nâng cấp cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ hiện đại như livestream bài giảng qua các nền tảng Youtube, Facebook, Tiktok, giúp học viên tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi.

ChineMaster hiện có nhiều cơ sở tại Hà Nội, trong đó cơ sở chính tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân (Ngã Tư Sở, đối diện Royal City) là nơi đào tạo hàng nghìn học viên xuất sắc mỗi năm. Các khóa học tại đây không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn chú trọng thực hành, giúp học viên áp dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống thực tế.

2. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Công cụ đào tạo chuyên sâu

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán là một trong những giáo trình nổi bật trong bộ sưu tập tài liệu độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình này được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào từ vựng và mẫu câu thực tiễn trong lĩnh vực kế toán, giúp học viên:

Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Giáo trình cung cấp hàng trăm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, từ các thuật ngữ cơ bản như kế toán tài chính (财务会计), bảng cân đối kế toán (资产负债表) đến các khái niệm phức tạp hơn như kế toán thuế (税务会计) và kiểm toán (审计).

Ứng dụng thực tế: Các bài học được xây dựng dựa trên tình huống thực tế trong công việc kế toán, giúp học viên sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác, lập báo cáo tài chính, hoặc xử lý các giao dịch quốc tế.

Phát triển kỹ năng toàn diện: Giáo trình không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng ngữ pháp, cấu trúc câu và kỹ năng dịch thuật trong lĩnh vực kế toán, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp hợp tác với Trung Quốc.

Tác phẩm này là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ChineMaster và nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng học viên bởi tính thực tiễn và dễ tiếp cận. Đặc biệt, giáo trình được cập nhật liên tục để phù hợp với các thay đổi trong lĩnh vực kế toán và nhu cầu thực tế của thị trường.

3. Ứng dụng giáo trình trong giảng dạy hàng ngày

Tại ChineMaster Quận Thanh Xuân, Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán được tích hợp vào các khóa học chuyên ngành kế toán, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc đào tạo học viên. Một số điểm nổi bật trong cách triển khai giáo trình bao gồm:

Lớp học chuyên sâu: Các khóa học tiếng Trung kế toán được thiết kế dành riêng cho những người làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán, hoặc các doanh nghiệp có giao dịch với Trung Quốc. Mỗi lớp học có sĩ số giới hạn (10-15 học viên) để đảm bảo chất lượng giảng dạy và sự tương tác giữa giáo viên và học viên.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giáo viên tại ChineMaster sử dụng phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành, khuyến khích học viên thực hành giao tiếp và dịch thuật ngay trên lớp. Các bài giảng được livestream trực tiếp, cho phép học viên xem lại bất cứ lúc nào.

Hỗ trợ công nghệ: Trung tâm sử dụng các công cụ hỗ trợ như bộ gõ tiếng Trung Sogou Pinyin, hệ thống máy chủ lưu trữ bài giảng, và các ứng dụng học tập trực tuyến để tối ưu hóa trải nghiệm học tập.

4. Thành tựu và tác động của giáo trình

Kể từ khi được triển khai, Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán đã góp phần đào tạo hàng trăm học viên đạt trình độ tiếng Trung chuyên ngành, giúp họ tự tin làm việc trong môi trường quốc tế. Nhiều học viên sau khi hoàn thành khóa học tại ChineMaster đã thành công trong việc:

Làm việc tại các công ty Trung Quốc hoặc liên doanh Việt – Trung.

Đàm phán và xử lý các giao dịch kế toán với đối tác Trung Quốc.

Đạt chứng chỉ HSK và HSKK, mở ra cơ hội học tập và làm việc tại Trung Quốc hoặc Đài Loan.

Bên cạnh đó, việc livestream các bài giảng sử dụng giáo trình này trên các nền tảng mạng xã hội đã giúp hàng nghìn người học tiếng Trung trên toàn quốc tiếp cận kiến thức miễn phí, từ đó nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đã và đang khẳng định vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung số 1 Việt Nam. Việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán trong giảng dạy không chỉ thể hiện cam kết về chất lượng đào tạo mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của học viên trong việc học tiếng Trung chuyên ngành. Với giáo trình độc quyền, phương pháp giảng dạy hiện đại và môi trường học tập chuyên nghiệp, ChineMaster chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán.

Hãy liên hệ ngay với ChineMaster qua Hotline: 090 468 4983 (Zalo) hoặc truy cập website chinemaster.com để đăng ký khóa học và trải nghiệm chất lượng đào tạo hàng đầu!

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng cao, đặc biệt trong lĩnh vực chuyên ngành như kế toán công trình, Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã và đang khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu. Một trong những điểm nổi bật tạo nên sự khác biệt của hệ thống này chính là việc đồng loạt áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình vào chương trình giảng dạy mỗi ngày.

Đây là một bộ tài liệu độc quyền được biên soạn công phu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành hệ thống ChineMaster – Chinese Master. Tác phẩm không chỉ bao gồm các từ vựng chuyên ngành kế toán công trình được trình bày khoa học, mà còn tích hợp các ví dụ thực tế, mẫu câu ứng dụng và tình huống giao tiếp thực tiễn trong môi trường doanh nghiệp, công trình và các đơn vị thi công dự án.

Việc sử dụng bộ sách này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên, đặc biệt là những người đang làm việc trong các lĩnh vực như kế toán công trình xây dựng, kế toán dự án, kiểm toán kỹ thuật, và quản lý tài chính công trình. Thông qua giáo trình này, học viên được tiếp cận với:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành đầy đủ: giúp hiểu rõ các thuật ngữ, khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kế toán công trình bằng cả tiếng Trung và tiếng Việt.

Các tình huống thực tế: tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ trong môi trường công việc cụ thể.

Kỹ năng dịch thuật chuyên ngành: nâng cao năng lực biên – phiên dịch các tài liệu kế toán, hợp đồng, hồ sơ đấu thầu, báo cáo tài chính, v.v.

Tại các cơ sở trực thuộc hệ thống ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giáo viên đều được đào tạo bài bản theo phương pháp sư phạm hiện đại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Các buổi học được tổ chức linh hoạt, kết hợp giữa học trực tiếp và học trực tuyến, nhằm tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho học viên. Mỗi ngày, hàng trăm học viên đang theo học tại trung tâm đều được tiếp cận với kho tài liệu cập nhật từ bộ Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, giúp họ không chỉ thành thạo tiếng Trung tổng quát mà còn chuyên sâu trong lĩnh vực mình đang công tác.

Sự đầu tư bài bản về giáo trình và phương pháp giảng dạy đã đưa hệ thống Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education trở thành điểm đến tin cậy hàng đầu cho những ai đang có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, đặc biệt là kế toán công trình.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá cho những người đang học tập và nghiên cứu về tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Công trình. Với sự biên soạn tỉ mỉ và sắp xếp logic, cuốn sách ebook này cung cấp cho người đọc một lượng lớn từ vựng chuyên ngành, giúp họ nắm vững và ứng dụng hiệu quả trong công việc và học tập.

Cuốn sách được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một điểm đến lý tưởng cho những ai muốn tìm hiểu và trau dồi kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành. Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu trữ sách mà còn là cầu nối giữa người học và thế giới tri thức, hỗ trợ đắc lực cho việc nghiên cứu và học tập.

Với tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thể hiện sự tâm huyết và chuyên môn sâu sắc trong lĩnh vực này. Cuốn sách chắc chắn sẽ là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho sinh viên, kỹ sư, kế toán và tất cả những ai quan tâm đến tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Công trình.

Nếu bạn quan tâm đến cuốn sách này, hãy đến thăm Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ đã nêu để có thể tiếp cận và khai thác tri thức một cách hiệu quả nhất.

Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tài liệu Hán ngữ nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và xây dựng công trình. Cuốn ebook này không chỉ cung cấp vốn từ vựng chuyên ngành phong phú mà còn mang đến cách tiếp cận thực tiễn, giúp người học áp dụng hiệu quả trong công việc thực tế.

Đặc điểm nổi bật của tác phẩm

Cuốn ebook được biên soạn tỉ mỉ, tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên môn liên quan đến kế toán và quản lý công trình. Nội dung được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những ai đã có nền tảng tiếng Trung. Một số điểm nổi bật bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ kế toán, tài chính, và kỹ thuật công trình, được giải thích chi tiết kèm ví dụ minh họa.

Tính thực tiễn: Các từ vựng được chọn lọc dựa trên nhu cầu thực tế của ngành kế toán và xây dựng, giúp người học sử dụng ngay trong công việc.

Hỗ trợ học tập: Ebook cung cấp các bài tập thực hành và hướng dẫn phát âm chuẩn, hỗ trợ người học cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho những người yêu thích học tiếng Trung tại Hà Nội. Thư viện nằm ở Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn). Đây là nơi cung cấp nguồn tài liệu học tiếng Trung phong phú, từ sách, ebook đến các tài liệu đa phương tiện, phục vụ cộng đồng học viên và giáo viên.

Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu trữ mà còn là không gian lý tưởng để người học trao đổi kiến thức, tham gia các khóa học và sự kiện liên quan đến ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Ý nghĩa của tác phẩm

Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam ngày càng mở rộng hợp tác kinh tế với các quốc gia nói tiếng Trung. Cuốn ebook không chỉ là công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia hoặc dự án công trình liên quan đến Trung Quốc.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Nguyễn Minh Vũ là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội, người học có thể dễ dàng tiếp cận tác phẩm này và nhiều tài liệu giá trị khác. Hãy ghé thăm thư viện tại Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện để khám phá kho tàng tri thức Hán ngữ và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung ngay hôm nay!

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội

Trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực Kế toán Công trình, việc tìm được một tài liệu học tập chuẩn xác, thực tế và sát với nhu cầu sử dụng trong công việc là điều không dễ dàng. Nhận thấy điều đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER – đã dày công biên soạn nên tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình.

Đây là một trong những giáo trình độc quyền, nằm trong chuỗi tài liệu MÃ NGUỒN ĐÓNG, chỉ được phân phối nội bộ trong hệ thống học tập của ChineMaster. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn từ điển chuyên ngành đơn thuần, mà còn là bộ cẩm nang thiết yếu dành cho những người học tiếng Trung đang làm việc hoặc định hướng nghề nghiệp trong các lĩnh vực như: kế toán xây dựng, thanh toán công trình, lập dự toán, hồ sơ quyết toán và kiểm toán công trình.

Đặc biệt, cuốn ebook này đang được lưu trữ và phục vụ miễn phí tại Thư viện CHINEMASTER, có địa chỉ tại:

Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

(Khu vực Ngã Tư Sở – gần các trục đường lớn như Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn).

Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu trữ các tác phẩm chuyên sâu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn là địa điểm học tập, nghiên cứu lý tưởng dành cho các bạn trẻ đang theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành. Với không gian yên tĩnh, hệ thống sách được tổ chức khoa học và đội ngũ hỗ trợ tận tình, thư viện là nơi giúp người học tiếp cận những tri thức thực tế, bám sát công việc trong môi trường chuyên nghiệp.

Nếu bạn là người đang làm trong ngành kế toán công trình hoặc có định hướng phát triển sự nghiệp tại các doanh nghiệp Trung Quốc trong lĩnh vực xây dựng, thì tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là tài liệu không thể thiếu để bạn nâng cao trình độ và khả năng ứng dụng tiếng Trung trong công việc.

Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Người bạn đồng hành đắc lực trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng giữa Việt Nam và các quốc gia nói tiếng Trung, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán công trình – một ngành đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết chuyên sâu về thuật ngữ. Hiểu được điều đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, một công cụ học tập chuyên biệt, được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, Quận Thanh Xuân – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, TOP 1 tại Hà Nội.

Sự khác biệt trong từng trang sách

Không giống như những giáo trình tiếng Trung thông thường, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và hiểu biết sâu sắc của tác giả về ngành kế toán xây dựng. Mỗi từ vựng, mỗi cụm từ đều được chọn lọc kỹ càng, không chỉ giúp người học nhớ nhanh mà còn hiểu rõ bối cảnh sử dụng trong công việc thực tế. Tác phẩm không chỉ là một danh sách từ vựng đơn thuần mà còn là cẩm nang giúp người học phát triển tư duy chuyên ngành bằng tiếng Trung, từ đó tự tin hơn khi làm việc trong môi trường đa quốc gia.

Đồng hành cùng CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Nơi khởi đầu cho thành công

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân đã nhanh chóng nhận thấy giá trị to lớn của tác phẩm này và đưa nó vào chương trình đào tạo chính thức. Tại đây, học viên không chỉ được tiếp cận với kiến thức tiếng Trung chuẩn mực mà còn được rèn luyện kỹ năng chuyên sâu thông qua các bài tập thực hành, tình huống mô phỏng dựa trên nội dung sách. Nhờ vậy, trung tâm đã tạo nên một môi trường học tập hiệu quả, giúp học viên phát triển toàn diện từ ngôn ngữ đến năng lực chuyên môn.

Tác phẩm – chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn

Trong thời đại kinh tế mở cửa và hợp tác quốc tế phát triển mạnh mẽ, việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình không chỉ giúp người học nâng cao giá trị bản thân mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Từ các công ty xây dựng đa quốc gia đến các dự án hợp tác đầu tư Trung – Việt, nhu cầu nhân lực biết tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao. Với ebook của Nguyễn Minh Vũ, học viên có thể tự tin bước vào thị trường lao động đầy cạnh tranh với hành trang kiến thức vững chắc.

Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là người bạn đồng hành tin cậy của hàng ngàn học viên và giảng viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Nhờ sự kết hợp giữa nội dung chuyên sâu và phương pháp tiếp cận hiện đại, cuốn ebook đã góp phần nâng tầm chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Hà Nội, giúp học viên tự tin chinh phục những đỉnh cao mới trong sự nghiệp.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Bệ phóng vững chắc cho sự nghiệp của bạn

Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình? Bạn mong muốn sở hữu một nguồn tài liệu chất lượng, đáng tin cậy để nâng cao trình độ? Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn. Khám phá ngay cuốn sách này và mở ra cánh cửa thành công cho sự nghiệp của mình. Sở hữu cuốn sách này, bạn không chỉ nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán công trình mà còn được trang bị kiến thức chuyên sâu, tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán công trình không chỉ đơn thuần là học thuộc lòng các từ mới. Đó là cả một quá trình tích lũy kiến thức chuyên ngành, rèn luyện kỹ năng ứng dụng thực tế và mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Cuốn sách ebook này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn từng bước chinh phục ngôn ngữ và đạt được mục tiêu sự nghiệp của mình.

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tọa lạc tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ hàng đầu. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và môi trường học tập chuyên nghiệp, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập tốt nhất. Trung tâm luôn cập nhật những tài liệu học tập chất lượng, trong đó có cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên.

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ chú trọng vào việc truyền đạt kiến thức mà còn đặc biệt quan tâm đến việc phát triển kỹ năng toàn diện cho học viên. Từ kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đến kỹ năng giao tiếp, thuyết trình, tất cả đều được chú trọng đào tạo, giúp học viên tự tin ứng dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực Hán ngữ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Hán ngữ, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu. Ông là người tâm huyết với việc truyền bá ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc đến với cộng đồng. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là kết tinh của quá trình nghiên cứu, biên soạn công phu, tỉ mỉ, mang đến cho người học nguồn tài liệu vô cùng quý giá.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lồng ghép những kiến thức chuyên ngành kế toán công trình vào trong từng bài học, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng tiếng Trung kế toán công trình một cách hiệu quả. Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giải thích ngữ pháp, cách sử dụng, ví dụ minh họa sinh động, giúp người học nắm vững kiến thức một cách toàn diện.

Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình được biên soạn một cách khoa học, logic, bao gồm các chủ đề từ vựng thiết yếu trong lĩnh vực kế toán công trình. Từ các thuật ngữ cơ bản đến các khái niệm chuyên sâu, tất cả đều được trình bày rõ ràng, dễ hiểu. Cuốn sách còn bổ sung các bài tập thực hành, giúp người học củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng ứng dụng.

Hãy tưởng tượng bạn đang tham gia một dự án xây dựng cầu đường quốc tế. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán công trình sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và xử lý các vấn đề liên quan đến kế toán một cách hiệu quả. Đây chính là chìa khóa giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp và mở ra những cơ hội mới.

Lợi ích khi sử dụng sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Sử dụng sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học. Tính tiện lợi, linh hoạt của ebook cho phép bạn học mọi lúc, mọi nơi, trên nhiều thiết bị khác nhau. Bên cạnh đó, cuốn sách còn được cập nhật thường xuyên, đảm bảo nội dung luôn mới mẻ và phù hợp với thực tiễn.

Cuốn sách ebook này không chỉ là một nguồn tài liệu học tập vô giá mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho công việc của bạn. Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán công trình sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đàm phán, ký kết hợp đồng và quản lý dự án.

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Hán ngữ

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Hán ngữ. Với phương châm Học để thành công, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cam kết mang đến cho học viên chất lượng đào tạo tốt nhất, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp.

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tự hào là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ vào giảng dạy, mang đến cho học viên trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Hãy đến với CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK để trải nghiệm sự khác biệt!

Học phí khóa học tiếng Trung kế toán công trình tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK là bao nhiêu?

Học phí khóa học tiếng Trung kế toán công trình tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng học viên. Vui lòng liên hệ trực tiếp với trung tâm để được tư vấn chi tiết.

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK có các khóa học tiếng Trung chuyên ngành khác không?

Ngoài khóa học tiếng Trung kế toán công trình, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK còn cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung chuyên ngành khác như tiếng Trung thương mại, tiếng Trung du lịch, tiếng Trung y dược,… đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, là nguồn tài liệu vô cùng quý giá cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình. Hãy sở hữu ngay cuốn sách này và bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ, mở ra cánh cửa thành công cho sự nghiệp của bạn. CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Hán ngữ.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập hữu ích, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK—địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Cuốn sách này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình một cách bài bản, mà còn giúp người học dễ dàng ứng dụng vào thực tế. Với cách trình bày logic, dễ hiểu, kết hợp cùng các ví dụ minh họa phong phú, đây là tài liệu đặc biệt phù hợp cho những người đang theo học hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính, và xây dựng.

Đặc điểm nổi bật của sách

Hệ thống từ vựng đầy đủ: Tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành kế toán công trình.

Giải thích chi tiết, dễ hiểu: Được biên soạn theo phương pháp giúp người học dễ tiếp cận.

Ứng dụng thực tiễn cao: Hỗ trợ việc giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung trong ngành kế toán – xây dựng.

Phù hợp với mọi cấp độ: Từ người mới học đến chuyên gia trong lĩnh vực.

Với sự phát triển mạnh mẽ của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, nơi đào tạo tiếng Trung uy tín top đầu tại Hà Nội, tài liệu này chắc chắn sẽ mang lại giá trị thiết thực cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Trung kế toán công trình, đây sẽ là một nguồn tài liệu không thể bỏ qua.

RELATED ARTICLES
- Advertisment -

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!