Từ vựng Tiếng Trung về Trường lớp

0
12129
Từ vựng Tiếng Trung về Trường lớp
Đánh giá post

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang các từ vựng Tiếng Trung mới về chủ đề trường học và lớp học. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới ôn tập lại nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Trại mùa đông冬令营Dōnglìng yíng
2Tiến sĩ luật học法学博士Fǎxué bóshì
3Tiến sĩ博士Bóshì
4Thông thường常识Chángshì
5Thi vòng một初试Chūshì
6Thi viết笔试Bǐshì
7Thi trượt不及格Bù jígé
8Thi tốt nghiệp毕业考试Bìyè kǎoshì
9Thi phân tích分析考试Fēnxī kǎoshì
10Thi lại补考Bǔkǎo
11Thi lại复试Fùshì
12Thi không cho sử dụng tài liệu闭卷考试Bìjuàn kǎoshì
13Thi đại học高考Gāokǎo
14Sổ điểm danh点名册Diǎn míngcè
15Quy chế điểm百分制Bǎifēnzhì
16Phụ đạo辅导Fǔdǎo
17Ôn bài复习Fùxí
18Nghỉ đông寒假Hánjià
19Môn bắt buộc必修课Bìxiū kè
20Lớp trưởng班长Bānzhǎng
21LớpBān
22Lớp班级Bānjí
23Kỳ thi du học出国留学考试Chūguó liúxué kǎoshì
24Kiểm tra từng giai đoạn học单元测试Dānyuán cèshì
25Khóa luận tốt nghiệp ( luận án )毕业论文Bìyè lùnwén
26Họp lớp班会Bānhuì
27Học định hướng定向学习Dìngxiàng xuéxí
28Học bị động被动学习Bèidòng xuéxí
29Hàm thụ函授Hánshòu
30Giấy viết đáp án bài thi答题纸Dátí zhǐ
31Giấy viết đáp án标准答题纸Biāozhǔn dátí zhǐ
32Điểm分数Fēnshù
33Địa lý地理Dìlǐ
34Đi chơi xuân春游Chūnyóu
35Đề thi có nhiều đáp án多项选择题Duō xiàng xuǎnzé tí
36Dạy theo kiểu nhồi nhét灌输式教学Guànshū shì jiàoxué
37Dạy phân tích分析教学Fēnxī jiàoxué
38Dạy chia lớp分班教学Fēn bān jiàoxué
39Các giấy tờ出考卷Chū kǎojuàn
40Bảng đen黑板报Hēibǎn bào
41Bài thi tiêu chuẩn标准考卷Biāozhǔn kǎojuàn