Từ vựng Tiếng Trung về Rau củ

0
14791
Từ vựng Tiếng Trung về Rau củ
Từ vựng Tiếng Trung về Rau củ
5/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay lớp mình học sang các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Rau củ quả. Ăn nhiều rau củ rất có lợi cho sức khỏe, bổ sung thêm nhiều vitamin và khoáng chất cho cơ thể, hỗ trợ đắc lực cho hệ tiêu hóa của chúng ta.

Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Rạp hát

STTTiếng ViệtPhiên âmTiếng Trung
1Củ giềngGāoliáng jiāng高良姜
2Củ sảXiāng máo香茅
3Củ nghệHuángjiāng黄姜
4Lá mùi tàu,ngò gaiYán qiàn芫茜
5Rau muốngKōngxīncài空心菜
6Rau mồng tơiLuò kuí落葵
7Rau ngótShùzǐcài树仔菜
8Quả meLuó wàngzǐ罗望子
9Quả gấcMù biē guǒ木鳖果
10Quả mãng cầuShānzhú guǒ山竹果
11Đậu đũaJiāngdòu豇豆
12Đậu tương,đậu nànhHuángdòu黄豆
13Đậu đỏHóngdòu红豆
14Đậu đenHēidòu黑豆
15Đậu phộng,lạcHuāshēng花生
16Đậu xanhLǜdòu绿豆
17Đậu Hà LanWāndòu (hélándòu)豌豆(荷兰豆)
18Hạt tàu xìDòuchǐ豆豉
19Hạt dẻLìzǐ栗子
20Củ cảiLuóbo萝卜
21Bí đaoDōngguā冬瓜
22Quả mướpSīguā丝瓜
23Dưa chuộtHuángguā黄瓜
24Mướp đắngKǔguā苦瓜
25Quả susuFóshǒu guā佛手瓜
26Bí ngồi,mướp tâyJiǎo guā角瓜
27Bí đỏNánguā南瓜
28Cà rốtHúluóbo胡萝卜
29Quả hồ lô,quả bầuHúlu葫芦
30Lô hội,nha đamLúhuì芦荟
31Hoa lơxanh,bông cải xanhXī lánhuā西兰花
32Quả bầuJié guā节瓜
33Cà chuaFānqié番茄
34Quả hồ lô,quả bầuLàjiāo ớt húlu辣椒ớt葫芦
35Lô hội,nha đamLúhuì芦荟
36Hoa lơxanh,bông cải xanhXī lánhuā西兰花
37Quả bầuJié guā节瓜
38Cà chuaFānqié番茄
39ớtLàjiāo辣椒
40Hạt tiêuHújiāo胡椒
41ớt ngọtTián jiāo甜椒
42GừngJiāng
43Cà tímQiézi茄子
44Khoai langHóngshǔ红薯
45Khoai tâyTǔdòu土豆
46Khoai mônYùtou芋头
47Củ senLián’ǒu莲藕
48Hạt senLiánzǐ莲子
49Măng tâyLúsǔn芦笋
50Rau tra (một loại rau ngâm)Zhàcài榨菜
51Rau cải chípCài xīn菜心
52Bắp cảiDà báicài大白菜
53Bắp cải tímGānlán甘蓝
54Cải lànJiè lán芥蓝
55Cải bó xôiBōcài菠菜
56Cải dưa (cải muối dưa)Jiècài芥菜
57Rau mùiXiāngcài香菜
58Rau cần tâyQíncài (xī qín)芹菜(西芹)
59Rau cần taShuǐ qín水芹
60Xà láchShēngcài生菜
61Hành hoaXiāng cōng香葱
62Hành poaroDàcōng大葱
63Hành tâyYángcōng洋葱
64TỏiSuàn
65HẹJiǔcài韭菜
66Hẹ vàngJiǔhuáng韭黄
67NgôYùmǐ玉米
68Rong biểnHǎidài海带
69Giá đỗYá cài芽菜
70Mộc nhĩ,nấm mèoMù’ěr木耳
71Nấm hươngXiānggū香菇
72Nấm kim châmJīnzhēngū金針菇
73Nấm đầu khỉHóu tóu gū猴头菇
74Nấm tuyếtYín’ěr银耳
75Nấm mỡKǒumó口蘑
76Nấm đùi gàJītuǐ gū鸡腿菇
77Khoai từ,củ từShānyào山药
78Rau mùi tâyFǎ cài法菜
79Cải cúcHāo cài蒿菜
80Củ cải đỏHóng cài tóu红菜头
81Củ năngMǎtí马蹄
82Tỏi tâyQīngsuàn青蒜
83Củ su hàoWú jīng芜菁
84Cải thảoWáwá cài娃娃菜
85Đậu trạchBiǎndòu扁豆
86Rau dềnXiàncài苋菜
87Rau langFān shǔ yè蕃薯叶
88Tía tôZǐ sū紫苏
89Cải ngọtXiǎosōngcài小松菜
90Bạc hàBòhé薄荷
91Rau bạc hà (rau thơm)Liú lán xiāng留兰香
92Ngó senLián gēn莲根
93Quả oliuGǎnlǎn橄榄
94Hoa actisoYáng jì洋蓟
95Hạt caperCì shān gān (lǎoshǔ guā)刺山柑(老鼠瓜)
96Khoai sọXiǎo yùtou小芋头
97Hoa bíNánguā huā南瓜花
98Đậu nành (loại tươi,còn nguyên quả)Máodòu毛豆
99Nấm sòPíng gū平菇
100Nấm bạch linhBǎilíng gū百灵菇
101Nấm măngZhú sūn竹荪
102Nấm bụng dêYáng dǔ jūn羊肚菌
103Nấm bào ngưBàoyú gū鲍鱼菇
104Nấm tùng nhungSōngróng jūn松茸菌
105Nấm mỡ gàJī yóu jūn鸡油菌
106Nấm bào ngưvàngYú huáng mó榆黄蘑
107Nấm gan bòNiú gān jùn牛肝菌
108Nấm hải sảnHǎixiān gū海鲜菇
109Nấm bạch ngọcBáiyù gū白玉菇
110Nấm loa kènZhū dù gū猪肚菇