HI các em học viên, hôm nay lớp mình cùng học tiếp sang Bài 3 trong Bộ bài giảng Học Tiếng Trung mỗi ngày.
Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới nhanh chóng xem lại luôn và ngay nhé, chúng ta có khoảng vài phút để làm việc này.
Học Tiếng Trung mỗi ngày Bài 2
Bên dưới là đoạn văn bản Học Tiếng Trung mỗi ngày Bài 2, các em xem kỹ và có từ vựng Tiếng Trung nào mới thì hỏi luôn nhé.
Bài giảng Học Tiếng Trung giao tiếp cơ bản
Đoạn Văn bản Học Tiếng Trung mỗi ngày
- 各位朋友,你们好!
- 我先给大家介绍一下儿,我叫阮明武,我今年二十一岁,你们把我叫阿武可以了。
- 我现在失业,也可以说暂时找不到工作,所以我自己开一个汉语中心,我的汉语中心是CHINEMASTER。
- 我做这个行业已经差不多六年了,很多学生都叫我阮明武老师,你们叫我武哥就行了。
- 我的汉语中心坐落在河内中心,很容易找到的。
- 如果你们觉得喜欢学汉语的话,就来加入我们在脸书上的群组吧,群名为 TIẾNG TRUNG HSK。
Khi mới bắt đầu học Tiếng Trung, các em cần học thật kỹ phần phát âm Tiếng Trung bao gồm các Thanh mẫu và Vận mẫu trong Tiếng Trung.
Học phát âm Tiếng Trung Phổ thông chuẩn
Đoạn Dịch Học Tiếng Trung mỗi ngày
- Chào các bạn!
- Tôi giới thiệu trước một chút cho các bạn, tôi tên là Nguyễn Minh Vũ, năm nay 21 tuổi, các bạn gọi tôi là bạn Vũ là oke rồi.
- Tôi đang thất nghiệp, cũng có thể nói là tạm thời chưa tìm được việc làm, cho nên tôi tự mở một Trung tâm Tiếng Trung, Trung tâm Tiếng Trung của tôi là CHINEMASTER.
- Tôi làm ngành này cũng gần 6 năm rồi, rất nhiều học viên gọi tôi là Thầy Nguyễn Minh Vũ, các bạn gọi tôi là anh Vũ cho thân thiện và tình cảm.
- Trung tâm Tiếng Trung của tôi tọa lạc tại ví trí trung tâm của Hà Nội, rất là dễ tìm.
- Nếu các bạn thấy thích học Tiêng Trung thì hãy gia nhập Nhóm TIẾNG TRUNG HSK của Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER Thầy Vũ trên Facebook.
Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER tại Hà Nội và TP HCM – Địa chỉ Học Tiếng Trung uy tín tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh – Thầy Nguyễn Minh Vũ 090 468 4983 TiengTrungNet.com
Đoạn Phiên âm Học Tiếng Trung mỗi ngày
Gèwèi péngyou, nǐmen hǎo!
Wǒ xiān gěi dàjiā jièshào yí xiàr, wǒ jiào Ruǎn Míng Wǔ, wǒ jīnnián èr shí yī suì, nǐmen bǎ wǒ jiào āwǔ kěyǐ le.
Wǒ xiànzài shīyè, yě kěyǐ shuō zhànshí zhǎo bú dào gōngzuò, suǒyǐ wǒ zìjǐ kāi yí ge hànyǔ zhōngxīn, wǒ de hànyǔ zhōngxīn shì CHINEMASTER.
Wǒ zuò zhège hángyè yǐjīng chàbùduō liù nián le, hěn duō xuéshēng dōu jiào wǒ Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī, nǐmen jiào wǒ wǔ gē jiùxíng le.
Wǒ de hànyǔ zhōngxīn zuòluò zài hénèi zhōngxīn, hěn róngyì zhǎodào de.
Rúguǒ nǐmen juéde xǐhuān xué hànyǔ de huà, jiù lái jiārù wǒmen zài liǎn shū shàng de qún zǔ ba, qún míng wèi TIẾNG TRUNG HSK.