Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 3

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 3 chi tiết từ A đến Z

0
980
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 3
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 3
5/5 - (1 bình chọn)

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 3 mỗi ngày cùng Thầy Vũ

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 3 là bài giảng mà hôm nay Thầy Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến cho tất cả các bạn,bài giảng được đăng mỗi ngày trên kênh Học tiếng Trung online,đây là kênh dạy học tiếng Trung online hoàn toàn miễn phí dành cho tất cả các bạn có niềm đam mê tiếng Trung.

Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé

Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội

Tiếp theo đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn hãy lưu về học dần nha.

Tổng hợp tài liệu dịch tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ

Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 2

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ

Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn học tiếng Trung online

Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé

Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

Chi tiết Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 3

STTGiáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy VũPhiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMasterBạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới
1一千yī qiānmột nghìn
2一万yī wànmười nghìn
3十万shí wànmột trăm nghìn
4一百万yī bǎi wànmột triệu
5一千万yī qiān wànmười triệu
6一百八十六yī bǎi bā shí liù ymột trăm tám mươi sáu
7一千二百六十九yī qiān èr bǎi liù shí jiǔmột nghìn hai trăm sáu mươi chín
8一万两千七百八十六yī wàn liǎng qiān qī bǎi bā shí liùmười hai nghìn bảy trăm tám mươi sáu
9美元měi yuánđô la Mỹ, USD
10你要换美元吗?nǐ yào huàn měi yuán ma ?Bạn có muốn đổi đô la không?
11你要换多少美元?nǐ yào huàn duō shǎo měi yuán ?Bạn muốn đổi bao nhiêu đô la?
12我要换两万美元wǒ yào huàn liǎng wàn měi yuánTôi muốn đổi 20000 đô la
13一美元换多少越南盾?yī měi yuán huàn duō shǎo yuè nán dùn ?Bao nhiêu đồng Việt Nam cho một đô la?
14一美元换两万四千越南盾yī měi yuán huàn liǎng wàn sì qiān yuè nán dùnMột đô la cho 24000 đồng
15等于děng yúbằng với
16我要换八千美元wǒ yào huàn bā qiān měi yuánTôi muốn đổi 8000 đô la
17一会yī huìMột khoảnh khắc
18你等一会吧nǐ děng yī huì baBạn đợi một chút
19你要等谁?nǐ yào děng shuí ?Bạn đang đợi ai?
20你等她吗?nǐ děng tā ma ?Bạn đang đợi cô ấy?
21先生xiān shēngquý ngài
22数钱shù qiánĐếm tiền
23你给我数钱吧nǐ gěi wǒ shù qián baHãy đếm tiền cho tôi
24办公室bàn gōng shìvăn phòng
25你的办公室在哪儿?nǐ de bàn gōng shì zài nǎr?Văn phòng của bạn ở đâu?
26这是我的办公室zhè shì wǒ de bàn gōng shìĐây là văn phòng của tôi
27你去我的办公室吧nǐ qù wǒ de bàn gōng shì baBạn đến văn phòng của tôi
28办公bàn gōnglàm việc trong văn phòng
29明天你办公吗?míng tiān nǐ bàn gōng ma ?Bạn có đi làm vào ngày mai không?
30今天你办公吗?jīn tiān nǐ bàn gōng ma ?Bạn có làm việc hôm nay không?
31今天星期六,我不办公jīn tiān xīng qī liù ,wǒ bú bàn gōngTôi không làm việc hôm nay thứ bảy
32星期天我不办公xīng qī tiān wǒ bú bàn gōngTôi không làm việc vào chủ nhật
33职员zhí yuánthành viên đội ngũ nhân viên
34他们是我的职员tā men shì wǒ de zhí yuánHọ là nhân viên của tôi
35我是职员wǒ shì zhí yuánTôi là một nhân viên bán hàng
36你的办公室有几个职员?nǐ de bàn gōng shì yǒu jǐ gè zhí yuán ?Có bao nhiêu nhân viên trong văn phòng của bạn?
37我的办公室有二十八个职员wǒ de bàn gōng shì yǒu èr shí bā gè zhí yuánCó 28 nhân viên trong văn phòng của tôi
38你给我找一个汉语老师吧nǐ gěi wǒ zhǎo yī gè hàn yǔ lǎo shī baHãy tìm cho tôi một giáo viên tiếng Trung
39今天你在家吗?jīn tiān nǐ zài jiā ma ?Bạn có ở nhà hôm nay không?
40我在家工作wǒ zài jiā gōng zuòtôi làm việc tại nhà
41你住哪儿?nǐ zhù nǎr?Bạn sống ở đâu?
42我住二楼wǒ zhù èr lóutôi sống trên tầng hai
43我住十二楼wǒ zhù shí èr lóuTôi sống ở tầng mười hai
44房间fáng jiānphòng
45这是谁的房间?zhè shì shuí de fáng jiān ?Đây là phòng của ai?
46这是我的房间zhè shì wǒ de fáng jiānĐây là phòng của tôi
47你的房间在哪儿?nǐ de fáng jiān zài nǎr?Đâu là phòng của bạn?
48你吃什么我就吃什么nǐ chī shénme wǒ jiù chī shénmeTôi sẽ ăn bất cứ thứ gì bạn ăn
49你要去哪儿我就去哪儿nǐ yào qù nǎrwǒ jiù qù nǎrTôi sẽ đi bất cứ nơi nào bạn muốn
50你喜欢什么时候来就什么时候来nǐ xǐ huān shénme shí hòu lái jiù shénme shí hòu láiĐến bất cứ khi nào bạn thích
51你想怎么办就怎么办吧nǐ xiǎng zěn me bàn jiù zěn me bàn baLàm những gì bạn muốn
52天太冷了,我哪儿也不想去tiān tài lěng le ,wǒ nǎryě bú xiǎng qùLạnh đến mức không muốn đi đâu
53这个工作谁都喜欢zhè gè gōng zuò shuí dōu xǐ huānMọi người đều thích công việc
54哪儿好吃我们就去哪儿nǎrhǎo chī wǒ men jiù qù nǎrChúng tôi sẽ đến nơi nó ngon
55谁漂亮我就喜欢谁shuí piāo liàng wǒ jiù xǐ huān shuíTôi thích ai đẹp
56什么菜好吃我就吃什么菜shénme cài hǎo chī wǒ jiù chī shénme càiTôi sẽ ăn bất cứ thứ gì ngon
57我的电脑不知道为什么弄坏了wǒ de diàn nǎo bú zhī dào wéi shénme nòng huài leTôi không biết tại sao máy tính của tôi bị hỏng
58我不知道应该给她买什么礼物wǒ bú zhī dào yīng gāi gěi tā mǎi shénme lǐ wùTôi không biết mua quà gì cho cô ấy
59我想不起来在哪儿见她wǒ xiǎng bú qǐ lái zài nǎrjiàn tāTôi không thể nhớ gặp cô ấy ở đâu
60我想先吃饭再洗澡wǒ xiǎng xiān chī fàn zài xǐ zǎoTôi muốn ăn trước và sau đó đi tắm
61然后去玩,最后回家rán hòu qù wán ,zuì hòu huí jiāSau đó đi chơi, và cuối cùng về nhà
62你的房间号是什么?nǐ de fáng jiān hào shì shénme ?Phòng của bạn là số mấy?
63知道zhī dàobiết rôi
64你知道吗?nǐ zhī dào ma ?Bạn biết gì?
65我不知道wǒ bú zhī dàoTôi không biết
66电话diàn huàĐiện thoại
67号码hào mǎcon số
68电话号码diàn huà hào mǎSố điện thoại
69手机shǒu jīđiện thoại di động
70手机号shǒu jī hàoSố điện thoại di động
71秘书mì shūThư ký
72你先说吧nǐ xiān shuō baBạn cứ đi
73你先吃吧nǐ xiān chī baBạn ăn trước
74你先回家吧nǐ xiān huí jiā baBạn về nhà trước
75介绍jiè shàogiới thiệu
76你介绍一下吧nǐ jiè shào yī xià baBạn có thể giới thiệu cho tôi được không
77请问这位是谁?qǐng wèn zhè wèi shì shuí ?Ai đây, làm ơn?
78欢迎huān yíngchào mừng
79我们wǒ menChúng tôi
80你们nǐ menCác bạn
81他们tā menhọ
82没什么méi shénmekhông có gì
83语言yǔ yánngôn ngữ
84你学什么语言?nǐ xué shénme yǔ yán ?Bạn học ngôn ngữ gì
85这是什么语言?zhè shì shénme yǔ yán ?Ngôn ngữ này là gì?
86我学汉语和英语wǒ xué hàn yǔ hé yīng yǔTôi học tiếng trung và tiếng anh
87这是什么大学?zhè shì shénme dà xué ?Đây là loại trường đại học nào?
88你要说什么?nǐ yào shuō shénme ?Bạn muốn nói gì?
89你要听什么?nǐ yào tīng shénme ?Bạn muốn nghe điều gì?
90我的工作比较忙wǒ de gōng zuò bǐ jiào mángTôi bận rộn với công việc của tôi
91容易róng yìdễ dàng
92同屋tóng wūbạn cùng phòng
93同学tóng xuébạn cùng lớp
94星期几?xīng qī jǐ ?Hôm nay là ngày gì?
95今天星期几?jīn tiān xīng qī jǐ ?Hôm nay là ngày gì?
96今天星期一jīn tiān xīng qī yīHôm nay là thứ hai
97明天星期几?míng tiān xīng qī jǐ ?Mai là ngày gì?
98明天星期二míng tiān xīng qī èrNgày mai, thứ ba
99你去哪儿学汉语?nǐ qù nǎrxué hàn yǔ ?Bạn định học tiếng Trung ở đâu?
100你去哪儿取钱?nǐ qù nǎrqǔ qián ?Bạn định lấy tiền ở đâu?
101我去那儿取钱wǒ qù nàr qǔ qiánTôi sẽ đến đó để lấy tiền
102学校xué xiàotrường học
103再见zài jiàntạm biệt
104对不起duì bú qǐTôi xin lỗi
105没关系méi guān xìKhông vấn đề gì
106你顺便给我换钱吧nǐ shùn biàn gěi wǒ huàn qián baNhân tiện bạn có thể đổi tiền cho tôi
107青年报qīng nián bàoThanh niên hàng ngày

Vậy là bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 3 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.