Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 3 mỗi ngày cùng Thầy Vũ
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 3 là bài giảng mà hôm nay Thầy Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến cho tất cả các bạn,bài giảng được đăng mỗi ngày trên kênh Học tiếng Trung online,đây là kênh dạy học tiếng Trung online hoàn toàn miễn phí dành cho tất cả các bạn có niềm đam mê tiếng Trung.
Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé
Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Tiếp theo đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn hãy lưu về học dần nha.
Tổng hợp tài liệu dịch tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ
Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 2
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn học tiếng Trung online
Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé
Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Chi tiết Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 3
STT | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy Vũ | Phiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMaster | Bạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới |
1 | 一千 | yī qiān | một nghìn |
2 | 一万 | yī wàn | mười nghìn |
3 | 十万 | shí wàn | một trăm nghìn |
4 | 一百万 | yī bǎi wàn | một triệu |
5 | 一千万 | yī qiān wàn | mười triệu |
6 | 一百八十六 | yī bǎi bā shí liù y | một trăm tám mươi sáu |
7 | 一千二百六十九 | yī qiān èr bǎi liù shí jiǔ | một nghìn hai trăm sáu mươi chín |
8 | 一万两千七百八十六 | yī wàn liǎng qiān qī bǎi bā shí liù | mười hai nghìn bảy trăm tám mươi sáu |
9 | 美元 | měi yuán | đô la Mỹ, USD |
10 | 你要换美元吗? | nǐ yào huàn měi yuán ma ? | Bạn có muốn đổi đô la không? |
11 | 你要换多少美元? | nǐ yào huàn duō shǎo měi yuán ? | Bạn muốn đổi bao nhiêu đô la? |
12 | 我要换两万美元 | wǒ yào huàn liǎng wàn měi yuán | Tôi muốn đổi 20000 đô la |
13 | 一美元换多少越南盾? | yī měi yuán huàn duō shǎo yuè nán dùn ? | Bao nhiêu đồng Việt Nam cho một đô la? |
14 | 一美元换两万四千越南盾 | yī měi yuán huàn liǎng wàn sì qiān yuè nán dùn | Một đô la cho 24000 đồng |
15 | 等于 | děng yú | bằng với |
16 | 我要换八千美元 | wǒ yào huàn bā qiān měi yuán | Tôi muốn đổi 8000 đô la |
17 | 一会 | yī huì | Một khoảnh khắc |
18 | 你等一会吧 | nǐ děng yī huì ba | Bạn đợi một chút |
19 | 你要等谁? | nǐ yào děng shuí ? | Bạn đang đợi ai? |
20 | 你等她吗? | nǐ děng tā ma ? | Bạn đang đợi cô ấy? |
21 | 先生 | xiān shēng | quý ngài |
22 | 数钱 | shù qián | Đếm tiền |
23 | 你给我数钱吧 | nǐ gěi wǒ shù qián ba | Hãy đếm tiền cho tôi |
24 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
25 | 你的办公室在哪儿? | nǐ de bàn gōng shì zài nǎr? | Văn phòng của bạn ở đâu? |
26 | 这是我的办公室 | zhè shì wǒ de bàn gōng shì | Đây là văn phòng của tôi |
27 | 你去我的办公室吧 | nǐ qù wǒ de bàn gōng shì ba | Bạn đến văn phòng của tôi |
28 | 办公 | bàn gōng | làm việc trong văn phòng |
29 | 明天你办公吗? | míng tiān nǐ bàn gōng ma ? | Bạn có đi làm vào ngày mai không? |
30 | 今天你办公吗? | jīn tiān nǐ bàn gōng ma ? | Bạn có làm việc hôm nay không? |
31 | 今天星期六,我不办公 | jīn tiān xīng qī liù ,wǒ bú bàn gōng | Tôi không làm việc hôm nay thứ bảy |
32 | 星期天我不办公 | xīng qī tiān wǒ bú bàn gōng | Tôi không làm việc vào chủ nhật |
33 | 职员 | zhí yuán | thành viên đội ngũ nhân viên |
34 | 他们是我的职员 | tā men shì wǒ de zhí yuán | Họ là nhân viên của tôi |
35 | 我是职员 | wǒ shì zhí yuán | Tôi là một nhân viên bán hàng |
36 | 你的办公室有几个职员? | nǐ de bàn gōng shì yǒu jǐ gè zhí yuán ? | Có bao nhiêu nhân viên trong văn phòng của bạn? |
37 | 我的办公室有二十八个职员 | wǒ de bàn gōng shì yǒu èr shí bā gè zhí yuán | Có 28 nhân viên trong văn phòng của tôi |
38 | 你给我找一个汉语老师吧 | nǐ gěi wǒ zhǎo yī gè hàn yǔ lǎo shī ba | Hãy tìm cho tôi một giáo viên tiếng Trung |
39 | 今天你在家吗? | jīn tiān nǐ zài jiā ma ? | Bạn có ở nhà hôm nay không? |
40 | 我在家工作 | wǒ zài jiā gōng zuò | tôi làm việc tại nhà |
41 | 你住哪儿? | nǐ zhù nǎr? | Bạn sống ở đâu? |
42 | 我住二楼 | wǒ zhù èr lóu | tôi sống trên tầng hai |
43 | 我住十二楼 | wǒ zhù shí èr lóu | Tôi sống ở tầng mười hai |
44 | 房间 | fáng jiān | phòng |
45 | 这是谁的房间? | zhè shì shuí de fáng jiān ? | Đây là phòng của ai? |
46 | 这是我的房间 | zhè shì wǒ de fáng jiān | Đây là phòng của tôi |
47 | 你的房间在哪儿? | nǐ de fáng jiān zài nǎr? | Đâu là phòng của bạn? |
48 | 你吃什么我就吃什么 | nǐ chī shénme wǒ jiù chī shénme | Tôi sẽ ăn bất cứ thứ gì bạn ăn |
49 | 你要去哪儿我就去哪儿 | nǐ yào qù nǎrwǒ jiù qù nǎr | Tôi sẽ đi bất cứ nơi nào bạn muốn |
50 | 你喜欢什么时候来就什么时候来 | nǐ xǐ huān shénme shí hòu lái jiù shénme shí hòu lái | Đến bất cứ khi nào bạn thích |
51 | 你想怎么办就怎么办吧 | nǐ xiǎng zěn me bàn jiù zěn me bàn ba | Làm những gì bạn muốn |
52 | 天太冷了,我哪儿也不想去 | tiān tài lěng le ,wǒ nǎryě bú xiǎng qù | Lạnh đến mức không muốn đi đâu |
53 | 这个工作谁都喜欢 | zhè gè gōng zuò shuí dōu xǐ huān | Mọi người đều thích công việc |
54 | 哪儿好吃我们就去哪儿 | nǎrhǎo chī wǒ men jiù qù nǎr | Chúng tôi sẽ đến nơi nó ngon |
55 | 谁漂亮我就喜欢谁 | shuí piāo liàng wǒ jiù xǐ huān shuí | Tôi thích ai đẹp |
56 | 什么菜好吃我就吃什么菜 | shénme cài hǎo chī wǒ jiù chī shénme cài | Tôi sẽ ăn bất cứ thứ gì ngon |
57 | 我的电脑不知道为什么弄坏了 | wǒ de diàn nǎo bú zhī dào wéi shénme nòng huài le | Tôi không biết tại sao máy tính của tôi bị hỏng |
58 | 我不知道应该给她买什么礼物 | wǒ bú zhī dào yīng gāi gěi tā mǎi shénme lǐ wù | Tôi không biết mua quà gì cho cô ấy |
59 | 我想不起来在哪儿见她 | wǒ xiǎng bú qǐ lái zài nǎrjiàn tā | Tôi không thể nhớ gặp cô ấy ở đâu |
60 | 我想先吃饭再洗澡 | wǒ xiǎng xiān chī fàn zài xǐ zǎo | Tôi muốn ăn trước và sau đó đi tắm |
61 | 然后去玩,最后回家 | rán hòu qù wán ,zuì hòu huí jiā | Sau đó đi chơi, và cuối cùng về nhà |
62 | 你的房间号是什么? | nǐ de fáng jiān hào shì shénme ? | Phòng của bạn là số mấy? |
63 | 知道 | zhī dào | biết rôi |
64 | 你知道吗? | nǐ zhī dào ma ? | Bạn biết gì? |
65 | 我不知道 | wǒ bú zhī dào | Tôi không biết |
66 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
67 | 号码 | hào mǎ | con số |
68 | 电话号码 | diàn huà hào mǎ | Số điện thoại |
69 | 手机 | shǒu jī | điện thoại di động |
70 | 手机号 | shǒu jī hào | Số điện thoại di động |
71 | 秘书 | mì shū | Thư ký |
72 | 你先说吧 | nǐ xiān shuō ba | Bạn cứ đi |
73 | 你先吃吧 | nǐ xiān chī ba | Bạn ăn trước |
74 | 你先回家吧 | nǐ xiān huí jiā ba | Bạn về nhà trước |
75 | 介绍 | jiè shào | giới thiệu |
76 | 你介绍一下吧 | nǐ jiè shào yī xià ba | Bạn có thể giới thiệu cho tôi được không |
77 | 请问这位是谁? | qǐng wèn zhè wèi shì shuí ? | Ai đây, làm ơn? |
78 | 欢迎 | huān yíng | chào mừng |
79 | 我们 | wǒ men | Chúng tôi |
80 | 你们 | nǐ men | Các bạn |
81 | 他们 | tā men | họ |
82 | 没什么 | méi shénme | không có gì |
83 | 语言 | yǔ yán | ngôn ngữ |
84 | 你学什么语言? | nǐ xué shénme yǔ yán ? | Bạn học ngôn ngữ gì |
85 | 这是什么语言? | zhè shì shénme yǔ yán ? | Ngôn ngữ này là gì? |
86 | 我学汉语和英语 | wǒ xué hàn yǔ hé yīng yǔ | Tôi học tiếng trung và tiếng anh |
87 | 这是什么大学? | zhè shì shénme dà xué ? | Đây là loại trường đại học nào? |
88 | 你要说什么? | nǐ yào shuō shénme ? | Bạn muốn nói gì? |
89 | 你要听什么? | nǐ yào tīng shénme ? | Bạn muốn nghe điều gì? |
90 | 我的工作比较忙 | wǒ de gōng zuò bǐ jiào máng | Tôi bận rộn với công việc của tôi |
91 | 容易 | róng yì | dễ dàng |
92 | 同屋 | tóng wū | bạn cùng phòng |
93 | 同学 | tóng xué | bạn cùng lớp |
94 | 星期几? | xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
95 | 今天星期几? | jīn tiān xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
96 | 今天星期一 | jīn tiān xīng qī yī | Hôm nay là thứ hai |
97 | 明天星期几? | míng tiān xīng qī jǐ ? | Mai là ngày gì? |
98 | 明天星期二 | míng tiān xīng qī èr | Ngày mai, thứ ba |
99 | 你去哪儿学汉语? | nǐ qù nǎrxué hàn yǔ ? | Bạn định học tiếng Trung ở đâu? |
100 | 你去哪儿取钱? | nǐ qù nǎrqǔ qián ? | Bạn định lấy tiền ở đâu? |
101 | 我去那儿取钱 | wǒ qù nàr qǔ qián | Tôi sẽ đến đó để lấy tiền |
102 | 学校 | xué xiào | trường học |
103 | 再见 | zài jiàn | tạm biệt |
104 | 对不起 | duì bú qǐ | Tôi xin lỗi |
105 | 没关系 | méi guān xì | Không vấn đề gì |
106 | 你顺便给我换钱吧 | nǐ shùn biàn gěi wǒ huàn qián ba | Nhân tiện bạn có thể đổi tiền cho tôi |
107 | 青年报 | qīng nián bào | Thanh niên hàng ngày |
Vậy là bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 3 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.