Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 2

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 2 chi tiết từ A đến Z

0
1609
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 2
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 2
5/5 - (1 bình chọn)

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 2 cùng Thầy Vũ

 Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 2 là phần bài giảng tiếp theo nằm trong bộ giáo án bài giảng Tài liệu học luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải mỗi ngày trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online. Bài giảng sẽ được cập nhật mới,liên tục và miễn phí hoàn toàn dành cho tất cả các học viên của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster cũng như tất cả các bạn có niềm đam mê với ngôn ngữ Trung Quốc.

Các bạn hãy truy cập vào link dưới đây để tham gia diễn đàn Luyện thi HSK online để lưu về được những bài giảng mới hay nhất của Thầy Vũ nhé

Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín

Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn học tiếng Trung online uy tín

Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ

Chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé

Tài liệu dịch tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ

Tại Hà Nội, các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé

Khóa học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội Thầy Vũ ChineMaster

Sau đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay.

Bộ Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 2 đầy đủ nhất

STTGiáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy VũPhiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMasterBạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới
1这是我的朋友zhè shì wǒ de péng yǒuĐây là bạn của tôi.
2这是我朋友的书zhè shì wǒ péng yǒu de shūĐây là cuốn sách của bạn tôi
3中午zhōng wǔkhông bật
4今天中午jīn tiān zhōng wǔHôm nay là trưa
5经理jīng lǐgiám đốc
6谁是你的经理?shuí shì nǐ de jīng lǐ ?Quản lý của bạn là ai?
7好久hǎo jiǔthời gian dài
8好久我不见你hǎo jiǔ wǒ bú jiàn nǐTôi đã không gặp bạn trong một thời gian dài
9马虎mǎ hǔcẩu thả
10你的工作好吗?nǐ de gōng zuò hǎo ma ?Công việc của bạn thế nào rồi?
11我的工作很马虎wǒ de gōng zuò hěn mǎ hǔCông việc của tôi là cẩu thả
12最近zuì jìngần đây
13最近你好吗?zuì jìn nǐ hǎo ma ?Gần đây bạn thế nào?
14最近你的工作好吗?zuì jìn nǐ de gōng zuò hǎo ma ?Gần đây công việc của bạn thế nào?
15最近你忙吗?zuì jìn nǐ máng ma ?Gần đây bạn có bận không?
16你刚说什么?nǐ gāng shuō shénme ?Bạn vừa nói gì vậy?
17你刚去哪儿?nǐ gāng qù nǎr?Bạn vừa đi đâu vậy?
18你刚吃什么?nǐ gāng chī shénme ?Bạn vừa ăn gì?
19开学kāi xuétrường khai giảng
20什么时候你的学校开学?shénme shí hòu nǐ de xué xiào kāi xué ?Khi nào trường của bạn mở cửa?
21你开门吧nǐ kāi mén baMở cửa
22有一点yǒu yī diǎnđánh giá cao
23今天我的工作有一点忙jīn tiān wǒ de gōng zuò yǒu yī diǎn mángHôm nay tôi hơi bận với công việc của mình
24你要吃点什么?nǐ yào chī diǎn shénme ?Bạn muốn ăn gì?
25你要喝点什么?nǐ yào hē diǎn shénme ?Bạn muốn uống gì?
26还是hái shìvẫn
27咖啡kā fēiCà phê
28你要喝咖啡还是喝茶?nǐ yào hē kā fēi hái shì hē chá ?Bạn muốn trà hay cà phê?
29你要在家还是去上班?nǐ yào zài jiā hái shì qù shàng bān ?Bạn đang đi làm hay ở nhà?
30一杯咖啡yī bēi kā fēiMột cốc cà phê
31我要喝一杯咖啡wǒ yào hē yī bēi kā fēiTôi sẽ uống một tách cà phê
32你要买新车吗?nǐ yào mǎi xīn chē ma ?Bạn có muốn mua một chiếc xe hơi mới?
33自行车zì háng chēXe đạp
34汽车qì chēô tô
35摩托车mó tuō chēxe máy
36出租车chū zū chēxe tắc xi
37颜色yán sèmàu sắc
38你喜欢什么颜色?nǐ xǐ huān shénme yán sè ?Bạn thích màu gì?
39我有两辆摩托车wǒ yǒu liǎng liàng mó tuō chēTôi có hai chiếc xe máy
40今天中午你忙吗?jīn tiān zhōng wǔ nǐ máng ma ?Buổi trưa hôm nay bạn có bận không?
41吃饭chī fànăn tối
42你要去哪儿吃饭?nǐ yào qù nǎrchī fàn ?Bạn định ăn ở đâu?
43食堂shí tángnhà ăn
44我去食堂吃饭wǒ qù shí táng chī fànTôi đến căng tin để ăn
45馒头mán tóuBánh hấp
46鸡蛋jī dàntrứng
47啤酒pí jiǔBia
48你要喝酒吗?nǐ yào hē jiǔ ma ?Bạn có muốn uống gì không?
49我不喝酒wǒ bú hē jiǔTôi không uống
50这些人是谁?zhè xiē rén shì shuí ?Những người này là ai?
51这些人是我的朋友zhè xiē rén shì wǒ de péng yǒuNhững người này là bạn của tôi
52那些是什么?nà xiē shì shénme ?Đó là những gì?
53饺子jiǎo zǐbánh bao
54包子bāo zǐbánh bao hấp
55面条miàn tiáobún
56一碗面条yī wǎn miàn tiáoMột tô phở
57你要买什么?nǐ yào mǎi shénme ?Bạn muốn mua gì?
58我要买水果wǒ yào mǎi shuǐ guǒTôi muốn mua trái cây
59这是什么水果?zhè shì shénme shuǐ guǒ ?Đây là loại quả gì?
60你要买苹果吗?nǐ yào mǎi píng guǒ ma ?Bạn có muốn mua một quả táo?
61你要买几斤苹果?nǐ yào mǎi jǐ jīn píng guǒ ?Bạn muốn bao nhiêu táo?
62我要买两斤苹果wǒ yào mǎi liǎng jīn píng guǒTôi muốn mua hai quả táo
63一斤苹果多少钱?yìyī jīn píng guǒ duō shǎo qián ?yGiá táo bao nhiêu một kg? Y
64太贵了tài guì leNó quá đắt
65你买水果吧nǐ mǎi shuǐ guǒ baBạn có thể mua trái cây
66一斤苹果三块五yī jīn píng guǒ sān kuài wǔĐó là ba nhân dân tệ và năm nhân dân tệ cho một kg táo
67橘子jú zǐmột quả cam quýt
68你要买橘子吗?nǐ yào mǎi jú zǐ ma ?Bạn có muốn mua cam không?
69一斤橘子多少钱?yī jīn jú zǐ duō shǎo qián ?Bao nhiêu một kg cam?
70怎么zěn meĐúng?
71一共yī gònghoàn toàn
72一共多少钱?yī gòng duō shǎo qián ?Tổng cộng là bao nhiêu?
73你要找谁?nǐ yào zhǎo shuí ?Bạn đang tìm ai vậy?
74她找你多少钱?tā zhǎo nǐ duō shǎo qián ?Cô ấy đã cho bạn bao nhiêu?
75你给她多少钱?nǐ gěi tā duō shǎo qián ?Bạn cho cô ấy bao nhiêu?
76这是我的新朋友zhè shì wǒ de xīn péng yǒuĐây là bạn mới của tôi
77你要找新工作吗?nǐ yào zhǎo xīn gōng zuò ma ?Bạn đang tìm kiếm một công việc mới?
78我有很多新同学wǒ yǒu hěn duō xīn tóng xuéTôi có rất nhiều bạn học mới
79你的同屋是谁?nǐ de tóng wū shì shuí ?Bạn cùng phòng của bạn là ai?
80你的汉语班有多少人?nǐ de hàn yǔ bān yǒu duō shǎo rén ?Có bao nhiêu người trong lớp học tiếng Trung của bạn?
81今天下午你忙吗?jīn tiān xià wǔ nǐ máng ma ?Chiều nay bạn có bận không?
82你要换钱吗?nǐnǐ yào huàn qián ma ?nBạn có muốn đổi tiền không? N
83你要换多少钱?nǐ yào huàn duō shǎo qián ?Bạn muốn thay đổi bao nhiêu?
84你要换越南盾吗?nǐ yào huàn yuè nán dùn ma ?Bạn có muốn đổi tiền Đồng không?
85你要换多少越南盾?nǐ yào huàn duō shǎo yuè nán dùn ?Bạn muốn đổi bao nhiêu Đồng?
86人民币rén mín bìNhân dân tệ
87你要换人民币吗?nǐ yào huàn rén mín bì ma ?Bạn có muốn đổi RMB không?
88你要换多少人民币?nǐ yào huàn duō shǎo rén mín bì ?Bạn muốn đổi bao nhiêu RMB?
89营业员yíng yè yuánThư ký bán hàng
90小姐xiǎo jiě
91一百yī bǎitrăm

Bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 2 hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chu ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.