Trọn bộ Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1
Hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn một nội dung bài học hoàn toàn mới đó chính là bài Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1 là phần bài giảng nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có chuyên môn cao trong bộ môn giảng dạy cũng như dịch thuật tiếng Trung Quốc biên soạn để gửi đến cho tất cả các bạn,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster,tất cả các tài liệu đều hoàn toàn miễn phí,chính vì thế các bạn có thể yên tâm về chất lượng của tài liệu mà chúng tôi gửi đến các bạn.
Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé
Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn học tiếng Trung online
Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé
Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín
Tiếp theo sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé
Bộ tài liệu dịch tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ
Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.
Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 10
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ ChineMaster
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Chi tiết Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1
STT | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy Vũ | Phiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMaster | Bạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới |
1 | 传染病 | chuán rǎn bìng | Bệnh truyền nhiễm |
2 | 冠状病毒 | guàn zhuàng bìng dú | virus corona |
3 | 空气 | kōng qì | không khí |
4 | 环境 | huán jìng | Khoa học môi trường |
5 | 你家院子大吗? | nǐ jiā yuàn zǐ dà ma ? | Sân của bạn có lớn không? |
6 | 你家有院子吗? | nǐ jiā yǒu yuàn zǐ ma ? | Nhà bạn có cái sân không? |
7 | 你家院子里种什么树? | nǐ jiā yuàn zǐ lǐ zhǒng shénme shù ? | Trong sân nhà bạn thường trồng những loại cây gì? |
8 | 一棵树 | yī kē shù | Một cái cây |
9 | 枣树 | zǎo shù | cây táo tàu |
10 | 树上结着很多花 | shù shàng jié zhe hěn duō huā | Có rất nhiều hoa trên cây |
11 | 你尝过这个菜吗? | nǐ cháng guò zhè gè cài ma ? | Bạn đã thử món này chưa? |
12 | 我想尝一下你做的菜 | wǒ xiǎng cháng yī xià nǐ zuò de cài | Tôi muốn thử món ăn của bạn |
13 | 甜话 | tián huà | Lơi le ngọt ngao |
14 | 你喜欢听甜话吗? | nǐ xǐ huān tīng tián huà ma ? | Bạn có thích nói chuyện ngọt ngào? |
15 | 这种枣很甜 | zhè zhǒng zǎo hěn tián | Hẹn hò kiểu này rất ngọt ngào |
16 | 她越说越流利 | tā yuè shuō yuè liú lì | Càng nói nhiều, cô ấy càng trở nên trôi chảy hơn |
17 | 汉语越学越难 | hàn yǔ yuè xué yuè nán | Học tiếng Trung càng khó |
18 | 她越吃越胖 | tā yuè chī yuè pàng | Càng ăn nhiều, cô ấy càng béo |
19 | 这套房子多少钱? | zhè tào fáng zǐ duō shǎo qián ? | Căn nhà bao nhiêu tiền? |
20 | 你想租这套房子吗? | nǐ xiǎng zū zhè tào fáng zǐ ma ? | Bạn có muốn thuê căn nhà này không? |
21 | 盖房子 | gài fáng zǐ | Xây dựng một ngôi nhà |
22 | 你想盖新房子吗? | nǐ xiǎng gài xīn fáng zǐ ma ? | Bạn có muốn xây một ngôi nhà mới? |
23 | 你盖上吧 | nǐ gài shàng ba | Bạn có thể che nó |
24 | 好极了 | hǎo jí le | ngay trên |
25 | 忙极了 | máng jí le | Rất bận |
26 | 小提琴 | xiǎo tí qín | đàn vi ô lông |
27 | 协奏曲 | xié zòu qǔ | bản hòa tấu |
28 | 好听 | hǎo tīng | Rất vui được nghe |
29 | 她唱得很好听 | tā chàng dé hěn hǎo tīng | Cô hát rất hay |
30 | 她学得很好 | tā xué dé hěn hǎo | Cô ấy học rất tốt |
31 | 她学得不好 | tā xué dé bú hǎo | Cô ấy học không tốt |
32 | 她跑得很快 | tā pǎo dé hěn kuài | Cô ấy chạy rất nhanh |
33 | 她跑得不太快 | tā pǎo dé bú tài kuài | Cô ấy chạy không nhanh lắm |
34 | 你做得很好 | nǐ zuò dé hěn hǎo | Làm tốt lắm |
35 | 你做得很快 | nǐ zuò dé hěn kuài | Bạn đã làm nó rất nhanh |
36 | 她还没还我钱 | tā hái méi hái wǒ qián | Cô ấy chưa trả lại tiền cho tôi |
37 | 她着急地工作 | tā zhe jí dì gōng zuò | Cô ấy làm việc vội vàng |
38 | 她高兴地跟我说 | tā gāo xìng dì gēn wǒ shuō | Cô ấy nói với tôi một cách vui vẻ |
39 | 你给她还书了吗? | nǐ gěi tā hái shū le ma ? | Bạn đã trả sách cho cô ấy? |
40 | 你还没还我的钱 | nǐ hái méi hái wǒ de qián | Bạn đã không trả lại cho tôi |
41 | 你还她的书了吗? | nǐ hái tā de shū le ma ? | Bạn có trả lại sách cho cô ấy không? |
42 | 你要干嘛? | nǐ yào gàn ma ? | Bạn định làm gì? |
43 | 我忙嘛 | wǒ máng ma | Tôi đang bận |
44 | 我没有抽过烟 | wǒ méi yǒu chōu guò yān | Tôi không hút thuốc |
45 | 我没有跟她说过话 | wǒ méi yǒu gēn tā shuō guò huà | Tôi đã không nói chuyện với cô ấy |
46 | 你曾经当过翻译吗? | nǐ céng jīng dāng guò fān yì ma ? | Bạn đã từng là dịch giả chưa? |
47 | 这本书我看了很多次了 | zhè běn shū wǒ kàn le hěn duō cì le | Tôi đã đọc cuốn sách này nhiều lần |
48 | 你跟我去一趟吧 | nǐ gēn wǒ qù yī tàng ba | Tại sao bạn không đi với tôi |
49 | 你有什么问题就跟我说一声吧 | nǐ yǒu shénme wèn tí jiù gēn wǒ shuō yī shēng ba | Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi |
50 | 我曾经住过两次院 | wǒ céng jīng zhù guò liǎng cì yuàn | Tôi đã vào bệnh viện hai lần |
51 | 我曾经住过院两次 | wǒ céng jīng zhù guò yuàn liǎng cì | Tôi đã vào bệnh viện hai lần |
52 | 我找过她 | wǒ zhǎo guò tā | Tôi đã tìm cô ấy |
53 | 我找过她两次 | wǒ zhǎo guò tā liǎng cì | Tôi đã tìm cô ấy hai lần |
54 | 这本书我看三遍了 | zhè běn shū wǒ kàn sān biàn le | Tôi đã đọc cuốn sách ba lần |
55 | 我学了两年汉语了 | wǒ xué le liǎng nián hàn yǔ le | Tôi đã học tiếng Trung được hai năm |
56 | 我学过两年汉语 | wǒ xué guò liǎng nián hàn yǔ | Tôi đã học tiếng Trung được hai năm |
57 | 一次我也没去过中国 | yī cì wǒ yě méi qù guò zhōng guó | Tôi chưa đến Trung Quốc một lần |
58 | 这种药一点也不苦 | zhè zhǒng yào yī diǎn yě bú kǔ | Thuốc này không đắng chút nào |
59 | 一点汉语我也不会 | yī diǎn hàn yǔ wǒ yě bú huì | Tôi không biết nói tiếng trung |
60 | 一句她也不说 | yī jù tā yě bú shuō | Cô ấy không nói một lời |
61 | 你听过这首歌吗? | nǐ tīng guò zhè shǒu gē ma ? | Bạn đã từng nghe bài hát này chưa? |
62 | 我跟她说过很多次了 | wǒ gēn tā shuō guò hěn duō cì le | Tôi đã nói với cô ấy nhiều lần |
63 | 以前我学过汉语 | yǐ qián wǒ xué guò hàn yǔ | Tôi đã học tiếng Trung trước đây |
64 | 没有 | méi yǒu | Không, |
65 | 我没有去过中国旅行 | wǒ méi yǒu qù guò zhōng guó lǚ háng | Tôi chưa đến Trung Quốc |
66 | 我没有吃过烤鸭 | wǒ méi yǒu chī guò kǎo yā | Tôi chưa ăn vịt quay |
67 | 我没有抽过烟 | wǒ méi yǒu chōu guò yān | Tôi không hút thuốc |
68 | 你去过中国没有? | nǐ qù guò zhōng guó méi yǒu ? | Bạn đã từng đến Trung Quốc chưa? |
69 | 你吃过中餐没有? | nǐ chī guò zhōng cān méi yǒu ? | Bạn đã từng ăn đồ ăn Trung Quốc chưa? |
70 | 一趟旅游 | yī tàng lǚ yóu | Một chuyến đi |
71 | 一趟车 | yī tàng chē | Một chuyến tàu |
72 | 跑一趟 | pǎo yī tàng | Đi một chuyến đi |
73 | 我想去一趟到你家 | wǒ xiǎng qù yī tàng dào nǐ jiā | Tôi muốn đến nhà bạn |
74 | 什么时候你去玩,你叫我一声吧 | shénme shí hòu nǐ qù wán ,nǐ jiào wǒ yī shēng ba | Gọi cho tôi khi bạn đến chơi |
75 | 这部电影我看过两次 | zhè bù diàn yǐng wǒ kàn guò liǎng cì | Tôi đã xem phim hai lần |
76 | 你可以来我家一趟吗? | nǐ kě yǐ lái wǒ jiā yī tàng ma ? | Bạn có thể đến nhà tôi? |
77 | 我住过一次院 | wǒ zhù guò yī cì yuàn | Tôi đã ở bệnh viện một lần |
78 | 我住过院一次 | wǒ zhù guò yuàn yī cì | Tôi đã ở bệnh viện một lần |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.