Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1 chi tiết từ A đến Z

0
2383
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1
5/5 - (1 bình chọn)

Trọn bộ Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1

Hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn một nội dung bài học hoàn toàn mới đó chính là bài Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1 là phần bài giảng nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có chuyên môn cao trong bộ môn giảng dạy cũng như dịch thuật tiếng Trung Quốc biên soạn để gửi đến cho tất cả các bạn,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster,tất cả các tài liệu đều hoàn toàn miễn phí,chính vì thế các bạn có thể yên tâm về chất lượng của tài liệu mà chúng tôi gửi đến các bạn.

Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé

Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội

Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn học tiếng Trung online

Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé

Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín

Tiếp theo sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé

Bộ tài liệu dịch tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ

Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 10

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ ChineMaster

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

Chi tiết Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1

STTGiáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy VũPhiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMasterBạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới
1传染病chuán rǎn bìngBệnh truyền nhiễm
2冠状病毒guàn zhuàng bìng dúvirus corona
3空气kōng qìkhông khí
4环境huán jìngKhoa học môi trường
5你家院子大吗?nǐ jiā yuàn zǐ dà ma ?Sân của bạn có lớn không?
6你家有院子吗?nǐ jiā yǒu yuàn zǐ ma ?Nhà bạn có cái sân không?
7你家院子里种什么树?nǐ jiā yuàn zǐ lǐ zhǒng shénme  shù ?Trong sân nhà bạn thường trồng những loại cây gì?
8一棵树yī kē shùMột cái cây
9枣树zǎo shùcây táo tàu
10树上结着很多花shù shàng jié zhe hěn duō huāCó rất nhiều hoa trên cây
11你尝过这个菜吗?nǐ cháng guò zhè gè cài ma ?Bạn đã thử món này chưa?
12我想尝一下你做的菜wǒ xiǎng cháng yī xià nǐ zuò de càiTôi muốn thử món ăn của bạn
13甜话tián huàLơi le ngọt ngao
14你喜欢听甜话吗?nǐ xǐ huān tīng tián huà ma ?Bạn có thích nói chuyện ngọt ngào?
15这种枣很甜zhè zhǒng zǎo hěn tiánHẹn hò kiểu này rất ngọt ngào
16她越说越流利tā yuè shuō yuè liú lìCàng nói nhiều, cô ấy càng trở nên trôi chảy hơn
17汉语越学越难hàn yǔ yuè xué yuè nánHọc tiếng Trung càng khó
18她越吃越胖tā yuè chī yuè pàngCàng ăn nhiều, cô ấy càng béo
19这套房子多少钱?zhè tào fáng zǐ duō shǎo qián ?Căn nhà bao nhiêu tiền?
20你想租这套房子吗?nǐ xiǎng zū zhè tào fáng zǐ ma ?Bạn có muốn thuê căn nhà này không?
21盖房子gài fáng zǐXây dựng một ngôi nhà
22你想盖新房子吗?nǐ xiǎng gài xīn fáng zǐ ma ?Bạn có muốn xây một ngôi nhà mới?
23你盖上吧nǐ gài shàng baBạn có thể che nó
24好极了hǎo jí lengay trên
25忙极了máng jí leRất bận
26小提琴xiǎo tí qínđàn vi ô lông
27协奏曲xié zòu qǔbản hòa tấu
28好听hǎo tīngRất vui được nghe
29她唱得很好听tā chàng dé hěn hǎo tīngCô hát rất hay
30她学得很好tā xué dé hěn hǎoCô ấy học rất tốt
31她学得不好tā xué dé bú hǎoCô ấy học không tốt
32她跑得很快tā pǎo dé hěn kuàiCô ấy chạy rất nhanh
33她跑得不太快tā pǎo dé bú tài kuàiCô ấy chạy không nhanh lắm
34你做得很好nǐ zuò dé hěn hǎoLàm tốt lắm
35你做得很快nǐ zuò dé hěn kuàiBạn đã làm nó rất nhanh
36她还没还我钱tā hái méi hái wǒ qiánCô ấy chưa trả lại tiền cho tôi
37她着急地工作tā zhe jí dì gōng zuòCô ấy làm việc vội vàng
38她高兴地跟我说tā gāo xìng dì gēn wǒ shuōCô ấy nói với tôi một cách vui vẻ
39你给她还书了吗?nǐ gěi tā hái shū le ma ?Bạn đã trả sách cho cô ấy?
40你还没还我的钱nǐ hái méi hái wǒ de qiánBạn đã không trả lại cho tôi
41你还她的书了吗?nǐ hái tā de shū le ma ?Bạn có trả lại sách cho cô ấy không?
42你要干嘛?nǐ yào gàn ma ?Bạn định làm gì?
43我忙嘛wǒ máng maTôi đang bận
44我没有抽过烟wǒ méi yǒu chōu guò yānTôi không hút thuốc
45我没有跟她说过话wǒ méi yǒu gēn tā shuō guò huàTôi đã không nói chuyện với cô ấy
46你曾经当过翻译吗?nǐ céng jīng dāng guò fān yì ma ?Bạn đã từng là dịch giả chưa?
47这本书我看了很多次了zhè běn shū wǒ kàn le hěn duō cì leTôi đã đọc cuốn sách này nhiều lần
48你跟我去一趟吧nǐ gēn wǒ qù yī tàng baTại sao bạn không đi với tôi
49你有什么问题就跟我说一声吧nǐ yǒu shénme  wèn tí jiù gēn wǒ shuō yī shēng baHãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi
50我曾经住过两次院wǒ céng jīng zhù guò liǎng cì yuànTôi đã vào bệnh viện hai lần
51我曾经住过院两次wǒ céng jīng zhù guò yuàn liǎng cìTôi đã vào bệnh viện hai lần
52我找过她wǒ zhǎo guò tāTôi đã tìm cô ấy
53我找过她两次wǒ zhǎo guò tā liǎng cìTôi đã tìm cô ấy hai lần
54这本书我看三遍了zhè běn shū wǒ kàn sān biàn leTôi đã đọc cuốn sách ba lần
55我学了两年汉语了wǒ xué le liǎng nián hàn yǔ leTôi đã học tiếng Trung được hai năm
56我学过两年汉语wǒ xué guò liǎng nián hàn yǔTôi đã học tiếng Trung được hai năm
57一次我也没去过中国yī cì wǒ yě méi qù guò zhōng guóTôi chưa đến Trung Quốc một lần
58这种药一点也不苦zhè zhǒng yào yī diǎn yě bú kǔThuốc này không đắng chút nào
59一点汉语我也不会yī diǎn hàn yǔ wǒ yě bú huìTôi không biết nói tiếng trung
60一句她也不说yī jù tā yě bú shuōCô ấy không nói một lời
61你听过这首歌吗?nǐ tīng guò zhè shǒu gē ma ?Bạn đã từng nghe bài hát này chưa?
62我跟她说过很多次了wǒ gēn tā shuō guò hěn duō cì leTôi đã nói với cô ấy nhiều lần
63以前我学过汉语yǐ qián wǒ xué guò hàn yǔTôi đã học tiếng Trung trước đây
64没有méi yǒuKhông,
65我没有去过中国旅行wǒ méi yǒu qù guò zhōng guó lǚ hángTôi chưa đến Trung Quốc
66我没有吃过烤鸭wǒ méi yǒu chī guò kǎo yāTôi chưa ăn vịt quay
67我没有抽过烟wǒ méi yǒu chōu guò yānTôi không hút thuốc
68你去过中国没有?nǐ qù guò zhōng guó méi yǒu ?Bạn đã từng đến Trung Quốc chưa?
69你吃过中餐没有?nǐ chī guò zhōng cān méi yǒu ?Bạn đã từng ăn đồ ăn Trung Quốc chưa?
70一趟旅游yī tàng lǚ yóuMột chuyến đi
71一趟车yī tàng chēMột chuyến tàu
72跑一趟pǎo yī tàngĐi một chuyến đi
73我想去一趟到你家wǒ xiǎng qù yī tàng dào nǐ jiāTôi muốn đến nhà bạn
74什么时候你去玩,你叫我一声吧shénme  shí hòu nǐ qù wán ,nǐ jiào wǒ yī shēng baGọi cho tôi khi bạn đến chơi
75这部电影我看过两次zhè bù diàn yǐng wǒ kàn guò liǎng cìTôi đã xem phim hai lần
76你可以来我家一趟吗?nǐ kě yǐ lái wǒ jiā yī tàng ma ?Bạn có thể đến nhà tôi?
77我住过一次院wǒ zhù guò yī cì yuànTôi đã ở bệnh viện một lần
78我住过院一次wǒ zhù guò yuàn yī cìTôi đã ở bệnh viện một lần

Trên đây là nội dung chi tiết của bài Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 1,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.