Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 10 mỗi ngày cùng Thầy Vũ
Bài tập luyện dịch tiếng Trung Bài 10 là phần bài giảng nằm trong bộ giaó án tiếng Trung Luyện dịch tiếng Trung online hằng ngày của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chủ biên,bài giảng bao gồm những kĩ năng dịch thuật tiếng Trung Quốc từ cơ bản đến nâng cao,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,và nhớ chia sẻ bài giảng cho những bạn có cùng đam mê tiếng Trung cùng học nhé.
Các bạn xem lại bài học ngày hôm qua tại link sau nhé
Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 9
Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé
Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn học tiếng Trung online
Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé
Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín
Chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Luyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày cùng Thầy Vũ
Chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé
Dịch tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ ChineMaster
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng này về học dần nhé.
Nội dung Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 10
STT | Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản được trích dẫn từ nguồn giáo trình lớp biên phiên dịch tiếng Trung của Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng | Hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch ra tiếng Việt bên dưới, chỗ nào sai thì các bạn hãy gửi đáp án vào trong diễn đàn luyện dịch tiếng Trung ChineMaster để Thầy Vũ chấm bài nhé |
1 | 你知道哪里可以按摩吗? | nǐ zhī dào nǎ lǐ kě yǐ àn mó ma ? | Bạn có biết massage ở đâu không? |
2 | 她给我开了很多药方 | tā gěi wǒ kāi le hěn duō yào fāng | Cô ấy đã cho tôi rất nhiều đơn thuốc |
3 | 大夫给你开什么药方? | dà fū gěi nǐ kāi shénme yào fāng ? | Bác sĩ kê đơn thuốc gì cho bạn? |
4 | 我得买什么药? | wǒ dé mǎi shénme yào ? | Tôi phải mua thuốc gì? |
5 | 昨天她发烧多少度? | zuó tiān tā fā shāo duō shǎo dù ? | Nhiệt độ của cô ấy hôm qua là bao nhiêu? |
6 | 发高烧 | fā gāo shāo | bị sốt cao |
7 | 你给我量看多少度吧 | nǐ gěi wǒ liàng kàn duō shǎo dù ba | Bạn có thể đo cho tôi bao nhiêu độ |
8 | 体温 | tǐ wēn | nhiệt độ |
9 | 你帮我量体温吧 | nǐ bāng wǒ liàng tǐ wēn ba | Vui lòng đo nhiệt độ của tôi |
10 | 你给我算多少钱吧 | nǐ gěi wǒ suàn duō shǎo qián ba | Bạn tính cho tôi bao nhiêu |
11 | 你的嗓子还疼吗? | nǐ de sǎng zǐ hái téng ma ? | Bạn vẫn bị đau họng? |
12 | 我的嗓子不疼了 | wǒ de sǎng zǐ bú téng le | Cổ họng của tôi đã biến mất |
13 | 闭嘴 | bì zuǐ | Câm miệng |
14 | 你把嘴张开吧 | nǐ bǎ zuǐ zhāng kāi ba | Mở miệng |
15 | 发炎 | fā yán | viêm |
16 | 你的嗓子发炎了 | nǐ de sǎng zǐ fā yán le | Cổ họng của bạn bị viêm |
17 | 最近你还咳嗽吗? | zuì jìn nǐ hái ké sòu ma ? | Gần đây bạn có bị ho không? |
18 | 有时候我还咳嗽 | yǒu shí hòu wǒ hái ké sòu | Đôi khi tôi ho |
19 | 鼻涕 | bí tì | Nước mũi |
20 | 这几天我的鼻子常常流鼻涕 | zhè jǐ tiān wǒ de bí zǐ cháng cháng liú bí tì | Những ngày này tôi thường xuyên chảy nước mũi |
21 | 你刚才去哪儿? | nǐ gāng cái qù nǎr? | Bạn vừa ở đâu? |
22 | 我刚才医院看病 | wǒ gāng cái yī yuàn kàn bìng | Tôi vừa ở trong bệnh viện |
23 | 你刚才去哪儿吃饭? | nǐ gāng cái qù nǎrchī fàn ? | Vừa rồi bạn ăn ở đâu? |
24 | 你刚才跟谁说话? | nǐ gāng cái gēn shuí shuō huà ? | Bạn đang nói chuyện với ai? |
25 | 你刚才给谁打电话? | nǐ gāng cái gěi shuí dǎ diàn huà ? | Bạn vừa gọi cho ai? |
26 | 我刚才去购物回来 | wǒ gāng cái qù gòu wù huí lái | Tôi vừa đi mua sắm về |
27 | 打喷嚏 | dǎ pēn tì | hắt hơi |
28 | 她刚才打喷嚏 | tā gāng cái dǎ pēn tì | Cô ấy vừa hắt hơi |
29 | 你感冒几天了? | nǐ gǎn mào jǐ tiān le ? | Bạn bị cảm mấy ngày rồi? |
30 | 我刚才出差回来 | wǒ gāng cái chū chà huí lái | Tôi vừa trở về sau một chuyến công tác |
31 | 你去哪儿出差? | nǐ qù nǎrchū chà ? | Bạn đang đi công tác ở đâu? |
32 | 你有病吗?nǐ | nǐ yǒu bìng ma ?n | Bạn bị ốm à? N |
33 | 她有什么病吗? | tā yǒu shénme bìng ma ? | Cô ấy bị sao vậy? |
34 | 输液 | shū yè | truyền dịch |
35 | 现在你得输液 | xiàn zài nǐ dé shū yè | Bây giờ bạn phải truyền dịch |
36 | 按摩 | àn mó | Mát xa |
37 | 你给我按摩吧 | nǐ gěi wǒ àn mó ba | Bạn massage cho tôi |
38 | 你喜欢按摩吗? | nǐ xǐ huān àn mó ma ? | Bạn có thích massage? |
39 | 针灸 | zhēn jiǔ | châm cứu |
40 | 你常去针灸吗? | nǐ cháng qù zhēn jiǔ ma ? | Bạn có thường xuyên đi châm cứu không? |
41 | 你去过针灸吗? | nǐ qù guò zhēn jiǔ ma ? | Bạn đã bao giờ đi châm cứu chưa? |
42 | 你有什么好方法吗? | nǐ yǒu shénme hǎo fāng fǎ ma ? | Bạn có phương pháp nào hay không? |
43 | 你针灸过吗? | nǐ zhēn jiǔ guò ma ? | Bạn đã bao giờ châm cứu chưa? |
44 | 方法 | fāng fǎ | phương pháp |
45 | 你的方法是什么? | nǐ de fāng fǎ shì shénme ? | Cách tiếp cận của bạn là gì? |
46 | 你的体温差不多三十九度 | nǐ de tǐ wēn chà bú duō sān shí jiǔ dù | Nhiệt độ của bạn là khoảng ba mươi chín độ |
47 | 现在刚两点 | xiàn zài gāng liǎng diǎn | Mới hai giờ |
48 | 我们刚才去游泳 | wǒ men gāng cái qù yóu yǒng | Chúng tôi vừa đi bơi |
49 | 为什么刚才你不同意? | wéi shénme gāng cái nǐ bú tóng yì ? | Tại sao bạn không đồng ý? |
50 | 刚才谁来? | gāng cái shuí lái ? | Ai đến vừa rồi? |
51 | 刚才谁敲门? | gāng cái shuí qiāo mén ? | Ai gõ cửa vừa rồi? |
52 | 治病 | zhì bìng | Sự đối xử |
53 | 你可以治这个病吗? | nǐ kě yǐ zhì zhè gè bìng ma ? | Bạn có thể chữa khỏi bệnh? |
54 | 你的方法很好 | nǐ de fāng fǎ hěn hǎo | Phương pháp của bạn rất tốt |
55 | 你有什么方法吗? | nǐ yǒu shénme fāng fǎ ma ? | Bạn có cách nào không? |
56 | 这是我的方法 | zhè shì wǒ de fāng fǎ | Đây là cách của tôi |
57 | 治病 | zhì bìng | Sự đối xử |
58 | 你能治这个病吗? | nǐ néng zhì zhè gè bìng ma ? | Bạn có thể chữa khỏi bệnh? |
59 | 你帮她治病吧 | nǐ bāng tā zhì bìng ba | Bạn có thể giúp cô ấy chữa khỏi bệnh |
60 | 扎针 | zhā zhēn | Chọc kim |
61 | 细节 | xì jiē | chi tiết |
62 | 你做得很细节 | nǐ zuò dé hěn xì jiē | Bạn đã làm nó một cách chi tiết |
63 | 曾经 | céng jīng | Một lần |
64 | 我曾经跟你说过 | wǒ céng jīng gēn nǐ shuō guò | Tôi đã từng nói với bạn |
65 | 我曾经吃过中国菜 | wǒ céng jīng chī guò zhōng guó cài | Tôi đã từng ăn đồ ăn Trung Quốc |
66 | 你曾经去过她家吗? | nǐ céng jīng qù guò tā jiā ma ? | Bạn đã từng đến nhà cô ấy chưa? |
67 | 我曾经跟她说过话 | wǒ céng jīng gēn tā shuō guò huà | Tôi đã nói chuyện với cô ấy một lần |
68 | 你曾经做过什么工作? | nǐ céng jīng zuò guò shénme gōng zuò ? | Bạn đã từng làm công việc gì? |
69 | 汉语好学吗? | hàn yǔ hǎo xué ma ? | Tiếng Trung có dễ học không? |
70 | 中文好学吗? | zhōng wén hǎo xué ma ? | Tiếng Trung có dễ học không? |
71 | 汉语不好学 | hàn yǔ bú hǎo xué | Tiếng Trung không dễ học |
72 | 这个工作好做吗? | zhè gè gōng zuò hǎo zuò ma ? | Công việc này có dễ thực hiện không? |
73 | 你吃过烤鸭吗? | nǐ chī guò kǎo yā ma ? | Bạn đã từng ăn vịt quay chưa? |
74 | 烤肉 | kǎo ròu | tiệc nướng ngoài trời |
75 | 你常吃烤肉吗? | nǐ cháng chī kǎo ròu ma ? | Bạn có thường ăn thịt nướng không? |
76 | 第一排 | dì yī pái | Hàng đầu tiên |
77 | 今天是第一天我去工作 | jīn tiān shì dì yī tiān wǒ qù gōng zuò | Hôm nay là ngày đầu tiên tôi đi làm |
78 | 这是第一次我做这个工作 | zhè shì dì yī cì wǒ zuò zhè gè gōng zuò | Đây là lần đầu tiên tôi làm công việc này |
79 | 你吃过中餐吗? | nǐ chī guò zhōng cān ma ? | Bạn đã từng ăn đồ ăn Trung Quốc chưa? |
80 | 你喜欢吃糖吗? | nǐ xǐ huān chī táng ma ? | Bạn có thích đường không? |
81 | 巧克力 | qiǎo kè lì | Sôcôla |
82 | 让道 | ràng dào | Cho đi |
83 | 我觉得不好做 | wǒ jiào dé bú hǎo zuò | Tôi không nghĩ nó dễ làm |
84 | 好不容易 | hǎo bú róng yì | sau tất cả những rắc rối |
85 | 好不容易我才能找到这个工作 | hǎo bú róng yì wǒ cái néng zhǎo dào zhè gè gōng zuò | Thật không dễ dàng để tôi có được công việc |
86 | 我想亲耳听你说 | wǒ xiǎng qīn ěr tīng nǐ shuō | Tôi muốn nghe nó từ bạn |
87 | 弹钢琴 | dàn gāng qín | chơi đàn piano |
88 | 今天我的工作好忙 | jīn tiān wǒ de gōng zuò hǎo máng | Tôi rất bận rộn với công việc của tôi hôm nay |
89 | 烤鸭 | kǎo yā | Vịt quay |
90 | 你曾经吃过烤鸭吗? | nǐ céng jīng chī guò kǎo yā ma ? | Bạn đã từng ăn vịt quay chưa? |
91 | 你喜欢烤什么肉? | nǐ xǐ huān kǎo shénme ròu ? | Bạn thích nướng loại thịt nào? |
92 | 你吃烤肉吗? | nǐ chī kǎo ròu ma ? | Bạn có thịt nướng không? |
93 | 你喜欢吃烤肉吗? | nǐ xǐ huān chī kǎo ròu ma ? | Bạn có thích thịt nướng không? |
94 | 第一, | dì yī , | Đầu tiên, |
95 | 中餐 | zhōng cān | đồ ăn Trung Quốc |
96 | 我们吃中餐吧 | wǒ men chī zhōng cān ba | Hãy ăn món Trung Quốc |
97 | 今天咱们去吃中餐吧 | jīn tiān zán men qù chī zhōng cān ba | Hôm nay ăn món Trung Quốc nào |
98 | 第一天去上学 | dì yī tiān qù shàng xué | Đi học vào ngày đầu tiên |
99 | 白薯 | bái shǔ | Khoai lang |
100 | 红薯 | hóng shǔ | khoai lang |
101 | 糖葫芦 | táng hú lú | Cà chua trên que |
102 | 你喜欢吃糖吗? | nǐ xǐ huān chī táng ma ? | Bạn có thích đường không? |
103 | 我的朋友很喜欢吃糖 | wǒ de péng yǒu hěn xǐ huān chī táng | Bạn của tôi rất thích đường |
104 | 这是什么糖? | zhè shì shénme táng ? | Đây là loại đường gì? |
105 | 什么的 | shénme de | Gì |
106 | 亲耳 | qīn ěr | với đôi tai của chính mình |
107 | 我想亲耳听你唱歌 | wǒ xiǎng qīn ěr tīng nǐ chàng gē | tôi muốn nghe bạn hát |
108 | 这是我亲耳听到她说的事 | zhè shì wǒ qīn ěr tīng dào tā shuō de shì | Đây là những gì tôi đã nghe cô ấy nói bằng chính đôi tai của mình |
109 | 钢琴 | gāng qín | đàn piano |
110 | 音乐家 | yīn lè jiā | nhạc sĩ |
111 | 演奏 | yǎn zòu | chơi |
112 | 我想看你演奏的节目 | wǒ xiǎng kàn nǐ yǎn zòu de jiē mù | Tôi muốn xem bạn chơi gì |
113 | 你演奏得很好听 | nǐ yǎn zòu dé hěn hǎo tīng | Bạn chơi rất tốt |
114 | 你还没还我的书 | nǐ hái méi hái wǒ de shū | Bạn chưa trả lại sách của tôi |
115 | 我一点也不喜欢她 | wǒ yī diǎn yě bú xǐ huān tā | Tôi không thích cô ấy chút nào |
116 | 我一次也没有做过 | wǒ yī cì yě méi yǒu zuò guò | Tôi đã không làm điều đó một lần |
117 | 我一次也没看过 | wǒ yī cì yě méi kàn guò | Tôi chưa thấy nó một lần |
118 | 这种药一点也不苦 | zhè zhǒng yào yī diǎn yě bú kǔ | Thuốc này không đắng chút nào |
119 | 你听过她唱的歌吗? | nǐ tīng guò tā chàng de gē ma ? | Bạn đã bao giờ nghe cô ấy hát chưa? |
120 | 你做过没有?nǐ | nǐ zuò guò méi yǒu ?n | Bạn đã làm được chưa? N |
121 | 敲门 | qiāo mén | gõ cửa |
122 | 我想去一趟河内旅行 | wǒ xiǎng qù yī tàng hé nèi lǚ háng | Tôi muốn có một chuyến đi đến Hà Nội |
123 | 什么时候你去玩就叫我一声吧 | shénme shí hòu nǐ qù wán jiù jiào wǒ yī shēng ba | Gọi cho tôi khi bạn đến chơi |
124 | 这个电影我看了很多次了 | zhè gè diàn yǐng wǒ kàn le hěn duō cì le | Tôi đã xem phim này nhiều lần |
125 | 这本书我看两遍了 | zhè běn shū wǒ kàn liǎng biàn le | Tôi đã đọc cuốn sách hai lần |
126 | 我学了一年汉语了 | wǒ xué le yī nián hàn yǔ le | Tôi đã học tiếng Trung được một năm |
127 | 我学过一年汉语 | wǒ xué guò yī nián hàn yǔ | Tôi đã học tiếng trung trong một năm |
128 | 这个星期你来我家做客吧 | zhè gè xīng qī nǐ lái wǒ jiā zuò kè ba | Đến nhà tôi tuần này |
129 | 什么时候你来我家做客? | shénme shí hòu nǐ lái wǒ jiā zuò kè ? | Khi nào bạn đến nhà tôi? |
130 | 学汉语越来越难 | xué hàn yǔ yuè lái yuè nán | Học tiếng Trung ngày càng khó |
131 | 她越来越漂亮 | tā yuè lái yuè piāo liàng | Cô ấy ngày càng xinh đẹp |
132 | 你打的给我吧 | nǐ dǎ de gěi wǒ ba | Bạn gọi tôi |
133 | 堵车 | dǔ chē | Giao thông tắc nghẽn |
134 | 塞车 | sāi chē | Giao thông tắc nghẽn |
135 | 堵塞 | dǔ sāi | chặn |
136 | 堵了 | dǔ le | Nó bị chặn |
137 | 排水道 | pái shuǐ dào | Kênh thoát nước |
138 | 空座 | kōng zuò | Ghế trống |
139 | 教室里还有空座吗? | jiāo shì lǐ hái yǒu kōng zuò ma ? | Có chỗ nào còn trống trong lớp học không? |
Vậy là bài giảng Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 10 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.