Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 9 cùng Thầy Vũ
Bài tập luyện dịch tiếng Trung Bài 9 là phần bài giảng tiếp theo nằm trong bộ giáo án bài giảng Tài liệu học luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải mỗi ngày trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online. Bài giảng sẽ được cập nhật mới,liên tục và miễn phí hoàn toàn dành cho tất cả các học viên của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster cũng như tất cả các bạn có niềm đam mê với ngôn ngữ Trung Quốc.
Chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé
Tài liệu dịch tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ
Các bạn xem lại bài học ngày hôm qua tại link sau nhé
Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 8
Chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Luyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày
Các bạn hãy truy cập vào link dưới đây để tham gia diễn đàn Luyện thi HSK online để có thêm được nhiều bài luyện thi HSK bổ ích nhé.
Tiếp theo các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster qua link dưới đây nhé.
Tham gia diễn đàn học tiếng Trung online
Các bạn hãy nhớ tham gia khóa học tiếng Trung giao tiếp của Trung tâm giao tiếp tiếng Trung ở Hà Nội tại link sau nhé.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé
Nội dung Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 9
STT | Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản được trích dẫn từ nguồn giáo trình lớp biên phiên dịch tiếng Trung của Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng | Hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch ra tiếng Việt bên dưới, chỗ nào sai thì các bạn hãy gửi đáp án vào trong diễn đàn luyện dịch tiếng Trung ChineMaster để Thầy Vũ chấm bài nhé |
1 | 你教我汉语吧 | nǐ jiāo wǒ hàn yǔ ba | Xin hãy dạy tôi tiếng Trung |
2 | 你去哪儿吃饭? | nǐ qù nǎrchī fàn ? | Bạn định ăn ở đâu? |
3 | 愿望 | yuàn wàng | khao khát |
4 | 终于 | zhōng yú | cuối cùng |
5 | 实现 | shí xiàn | hiện thực hóa |
6 | 终于我已经实现到了 | zhōng yú wǒ yǐ jīng shí xiàn dào le | Cuối cùng, tôi đã đạt được nó |
7 | 联系 | lián xì | tiếp xúc |
8 | 什么时候我可以联系你? | shénme shí hòu wǒ kě yǐ lián xì nǐ ? | Khi nào tôi có thể liên hệ với bạn? |
9 | 你在瞒我什么? | nǐ zài mán wǒ shénme ? | Bạn đang giấu tôi điều gì? |
10 | 独生女 | dú shēng nǚ | Đứa con duy nhất |
11 | 我是独生女 | wǒ shì dú shēng nǚ | tôi chỉ là một đứa trẻ |
12 | 多半 | duō bàn | phần lớn |
13 | 她多半不会来了 | tā duō bàn bú huì lái le | Nhiều khả năng cô ấy sẽ không đến |
14 | 因此 | yīn cǐ | vì thế |
15 | 因此我不喜欢做这个工作 | yīn cǐ wǒ bú xǐ huān zuò zhè gè gōng zuò | Vì vậy tôi không thích làm công việc này |
16 | 果然 | guǒ rán | Đảm bảo đủ |
17 | 果然她是中国人 | guǒ rán tā shì zhōng guó rén | Chắc chắn, cô ấy là người Trung Quốc |
18 | 实话 | shí huà | sự thật |
19 | 你说实话吧 | nǐ shuō shí huà ba | Nói cho tôi sự thật |
20 | 对于 | duì yú | trong khoảng |
21 | 对于我来说 | duì yú wǒ lái shuō | cho tôi |
22 | 古老 | gǔ lǎo | cổ xưa |
23 | 独立 | dú lì | độc lập |
24 | 我们要独立工作 | wǒ men yào dú lì gōng zuò | Chúng tôi phải làm việc độc lập |
25 | 自在 | zì zài | Thoải mái |
26 | 考虑 | kǎo lǜ | xem xét |
27 | 我要考虑一下 | wǒ yào kǎo lǜ yī xià | Tôi phải suy nghĩ về nó |
28 | 今后 | jīn hòu | từ đó đến nay |
29 | 事情 | shì qíng | Điều |
30 | 今后的事情 | jīn hòu de shì qíng | Tương lai |
31 | 改变 | gǎi biàn | thay đổi |
32 | 想法 | xiǎng fǎ | ý tưởng |
33 | 你有什么想法吗? | nǐ yǒu shénme xiǎng fǎ ma ? | Bạn có bất cứ ý tưởng? |
34 | 临回家的时候 | lín huí jiā de shí hòu | Trên đường về nhà |
35 | 拼命 | pīn mìng | Cố gắng hết mình |
36 | 她拼命地工作 | tā pīn mìng dì gōng zuò | Cô ấy làm việc như địa ngục |
37 | 你把衣服塞进箱子里吧 | nǐ bǎ yī fú sāi jìn xiāng zǐ lǐ ba | Đặt quần áo của bạn vào hộp |
38 | 临离别的时候 | lín lí bié de shí hòu | Đã đến lúc rời đi |
39 | 现在 | xiàn zài | Hiện nay? |
40 | 现在你要做什么? | xiàn zài nǐ yào zuò shénme ? | bạn sẽ làm gì bây giờ? |
41 | 现在你要去哪儿? | xiàn zài nǐ yào qù nǎr? | Bạn đang đi đâu bây giờ? |
42 | 你跟我去取钱吧 | nǐ gēn wǒ qù qǔ qián ba | Bạn đi với tôi để lấy tiền |
43 | 你跟我喝咖啡吧 | nǐ gēn wǒ hē kā fēi ba | Bạn và tôi uống cà phê |
44 | 他们要跟我一起回家 | tā men yào gēn wǒ yī qǐ huí jiā | Họ sẽ về nhà với tôi |
45 | 你跟我一起去吃饭吧 | nǐ gēn wǒ yī qǐ qù chī fàn ba | Bạn có thể đi ăn tối với tôi |
46 | 咱们 | zán men | Chúng tôi |
47 | 咱们去吃饭吧 | zán men qù chī fàn ba | Đi ăn tối nào |
48 | 咱们走吧 | zán men zǒu ba | Đi nào |
49 | 星期天你常做什么? | xīng qī tiān nǐ cháng zuò shénme ? | Bạn thường làm gì vào ngày chủ nhật? |
50 | 一天你常做什么? | yī tiān nǐ cháng zuò shénme ? | Bạn thường làm gì trong một ngày? |
51 | 我常去买衣服 | wǒ cháng qù mǎi yī fú | Tôi thường đi mua sắm quần áo |
52 | 有时候 | yǒu shí hòu | thỉnh thoảng |
53 | 有时候我跟她去喝咖啡 | yǒu shí hòu wǒ gēn tā qù hē kā fēi | Đôi khi tôi đi cà phê với cô ấy |
54 | 我吃饭的时候 | wǒ chī fàn de shí hòu | Khi tôi ăn |
55 | 我工作的时候 | wǒ gōng zuò de shí hòu | Khi tôi làm việc |
56 | 你要借多少钱? | nǐ yào jiè duō shǎo qián ? | Bạn muốn vay bao nhiêu? |
57 | 你要借什么? | nǐ yào jiè shénme ? | Bạn muốn vay gì? |
58 | 你常上网吗? | nǐ cháng shàng wǎng ma ? | Bạn có thường xuyên lướt Internet không? |
59 | 你常上网做什么? | nǐ cháng shàng wǎng zuò shénme ? | Bạn thường làm gì trên mạng? |
60 | 你公司有网吗? | nǐ gōng sī yǒu wǎng ma ? | Công ty của bạn có Internet không? |
61 | 你要上网查什么? | nǐ yào shàng wǎng chá shénme ? | Bạn muốn kiểm tra trực tuyến những gì? |
62 | 你要查什么资料? | nǐ yào chá shénme zī liào ? | Những thông tin bạn đang tìm kiếm? |
63 | 星期天我总是在家工作 | xīng qī tiān wǒ zǒng shì zài jiā gōng zuò | Tôi luôn làm việc ở nhà vào chủ nhật |
64 | 她的房间很安静 | tā de fáng jiān hěn ān jìng | Phòng cô ấy yên tĩnh |
65 | 今天晚上你要吃什么? | jīn tiān wǎn shàng nǐ yào chī shénme ? | Bạn muốn ăn gì tối nay? |
66 | 今天晚上咱们去玩吧 | jīn tiān wǎn shàng zán men qù wán ba | Hãy đi chơi tối nay |
67 | 你要查什么? | nǐ yào chá shénme ? | Bạn đang tìm kiếm cái gì? |
68 | 你的房间安静吗? | nǐ de fáng jiān ān jìng ma ? | Phòng của bạn có yên tĩnh không? |
69 | 明天晚上你忙什么? | míng tiān wǎn shàng nǐ máng shénme ? | Bạn có dự định gì vào tối mai? |
70 | 你常复习汉语吗? | nǐ cháng fù xí hàn yǔ ma ? | Bạn có thường xuyên ôn tập tiếng Trung không? |
71 | 你读课文吧 | nǐ dú kè wén ba | Đọc văn bản |
72 | 今天课文难吗? | jīn tiān kè wén nán ma ? | Bài văn hôm nay có khó không? |
73 | 你常预习课文吗? | nǐ cháng yù xí kè wén ma ? | Bạn có thường xem trước văn bản không? |
74 | 你常复习生词吗? | nǐ cháng fù xí shēng cí ma ? | Bạn có thường xuyên ôn lại từ mới không? |
75 | 我常喝咖啡或者茶 | wǒ cháng hē kā fēi huò zhě chá | Tôi thường uống cà phê hoặc trà |
76 | 你常练习什么? | nǐ cháng liàn xí shénme ? | Bạn thường luyện tập những gì? |
77 | 你常练习说汉语吗? | nǐ cháng liàn xí shuō hàn yǔ ma ? | Bạn có thường xuyên luyện nói tiếng Trung không? |
78 | 你常跟谁聊天 | nǐ cháng gēn shuí liáo tiān | Bạn thường nói chuyện với ai |
79 | 一妹子 | yī mèi zǐ | Một cô gái |
80 | 你给我发一妹子吧 | nǐ gěi wǒ fā yī mèi zǐ ba | Gửi cho tôi một cô gái |
81 | 你常看什么电影? | nǐ cháng kàn shénme diàn yǐng ? | Bạn thường xem những bộ phim nào? |
82 | 我常上网看电影 | wǒ cháng shàng wǎng kàn diàn yǐng | Tôi thường xem phim trực tuyến |
83 | 这是什么电影? | zhè shì shénme diàn yǐng ? | Đây là thể loại phim gì? |
84 | 你常看中国电影吗? | nǐ cháng kàn zhōng guó diàn yǐng ma ? | Bạn có hay xem phim Trung Quốc không? |
85 | 我常上网跟朋友聊天 | wǒ cháng shàng wǎng gēn péng yǒu liáo tiān | Tôi thường trò chuyện với bạn bè của tôi trên Internet |
86 | 伊妹 | yī mèi | Yi Mei |
87 | 发伊妹儿 | fā yī mèi ér | |
88 | 你常看什么电影? | nǐ cháng kàn shénme diàn yǐng ? | Bạn thường xem những bộ phim nào? |
89 | 你喜欢看中国电影吗? | nǐ xǐ huān kàn zhōng guó diàn yǐng ma ? | Bạn có thích phim Trung Quốc không? |
90 | 你喜欢看什么电影? | nǐ xǐ huān kàn shénme diàn yǐng ? | Bạn thích xem phim gì? |
91 | 你常看电视剧吗? | nǐ cháng kàn diàn shì jù ma ? | Bạn có thường xem kịch trên TV không? |
92 | 你要买新电视吗? | nǐ yào mǎi xīn diàn shì ma ? | Bạn định mua một chiếc TV mới? |
93 | 晚上我常看电视 | wǎn shàng wǒ cháng kàn diàn shì | Tôi thường xem TV vào buổi tối |
94 | 你要休息一下吗? | nǐ yào xiū xī yī xià ma ? | Bạn có muốn nghỉ ngơi không? |
95 | 我要回家休息一下 | wǒ yào huí jiā xiū xī yī xià | Tôi về nhà để nghỉ ngơi |
96 | 你住在宿舍吗? | nǐ zhù zài xiǔ shě ma ? | Bạn có sống trong ký túc xá không? |
97 | 你常去超市吗? | nǐ cháng qù chāo shì ma ? | Bạn có thường xuyên đi siêu thị không? |
98 | 咱们去公园玩吧 | zán men qù gōng yuán wán ba | Chúng ta hãy đi đến công viên |
99 | 你常去超市买什么? | nǐ cháng qù chāo shì mǎi shénme ? | Bạn thường mua gì trong siêu thị? |
100 | 我常去超市买水果 | wǒ cháng qù chāo shì mǎi shuǐ guǒ | Tôi thường đi siêu thị để mua trái cây |
101 | 超市在哪儿? | chāo shì zài nǎr? | Siêu thị ở đâu? |
102 | 你要买什么东西? | nǐ yào mǎi shénme dōng xī ? | Bạn muốn mua gì? |
103 | 星期天我很少去超市 | xīng qī tiān wǒ hěn shǎo qù chāo shì | Tôi hiếm khi đi siêu thị vào chủ nhật |
104 | 经历 | jīng lì | kinh nghiệm |
105 | 我已经经历很多事情了 | wǒ yǐ jīng jīng lì hěn duō shì qíng le | Tôi đã trải qua rất nhiều thứ |
106 | 她的经理很丰富 | tā de jīng lǐ hěn fēng fù | Quản lý của cô ấy rất giàu |
107 | 曾经 | céng jīng | Một lần |
108 | 我曾经去过中国旅行 | wǒ céng jīng qù guò zhōng guó lǚ háng | Tôi đã đi du lịch Trung Quốc |
109 | 我去过中国旅行 | wǒ qù guò zhōng guó lǚ háng | Tôi đã đi du lịch Trung Quốc |
110 | 我曾经做过这个工作 | wǒ céng jīng zuò guò zhè gè gōng zuò | Tôi đã từng làm công việc này |
111 | 你见过她吗? | nǐ jiàn guò tā ma ? | Bạn đã thấy cô ấy chưa? |
112 | 你曾经见过她吗? | nǐ céng jīng jiàn guò tā ma ? | Bạn đã từng gặp cô ấy chưa? |
113 | 汉语好学吗? | hàn yǔ hǎo xué ma ? | Tiếng Trung có dễ học không? |
114 | 汉语不好学 | hàn yǔ bú hǎo xué | Tiếng Trung không dễ học |
115 | 好不容易 | hǎo bú róng yì | sau tất cả những rắc rối |
116 | 好不容易我才能找到这个工作 | hǎo bú róng yì wǒ cái néng zhǎo dào zhè gè gōng zuò | Thật không dễ dàng để tôi có được công việc |
117 | 你做过这个事吗? | nǐ zuò guò zhè gè shì ma ? | Bạn đã bao giờ làm điều này? |
118 | 我做过了 | wǒ zuò guò le | tôi đã làm |
119 | 住院 | zhù yuàn | nhập viện |
120 | 你住院几天? | nǐ zhù yuàn jǐ tiān ? | Bạn nằm viện bao nhiêu ngày? |
121 | 中医 | zhōng yī | y học Trung Quốc |
122 | 你学过中医吗? | nǐ xué guò zhōng yī ma ? | Bạn đã học y học cổ truyền Trung Quốc chưa? |
123 | 你学过几年中医? | nǐ xué guò jǐ nián zhōng yī ? | Bạn đã học y học cổ truyền Trung Quốc được bao nhiêu năm? |
124 | 这个药很苦 | zhè gè yào hěn kǔ | Thuốc này đắng |
125 | 这种药苦吗? | zhè zhǒng yào kǔ ma ? | Thuốc này có đắng không? |
126 | 中成药 | zhōng chéng yào | Y học bằng sáng chế của Trung Quốc |
127 | 你喜欢吃甜的吗? | nǐ xǐ huān chī tián de ma ? | Bạn có thích ăn ngọt không? |
128 | 你常吃甜的吗? | nǐ cháng chī tián de ma ? | Bạn có hay ăn ngọt không? |
129 | 你在摸什么? | nǐ zài mō shénme ? | Bạn đang chạm vào cái gì? |
130 | 你别摸我 | nǐ bié mō wǒ | Đừng chạm vào tôi |
131 | 他的嘴舌很甜 | tā de zuǐ shé hěn tián | Anh ấy có một cái lưỡi ngọt ngào |
132 | 把脉 | bǎ mò | cảm nhận nhịp đập |
133 | 你在摸什么? | nǐ zài mō shénme ? | Bạn đang chạm vào cái gì? |
134 | 药方 | yào fāng | đơn thuốc |
135 | 医生给你开什么药方? | yī shēng gěi nǐ kāi shénme yào fāng ? | Bác sĩ kê đơn thuốc gì cho bạn? |
136 | 我们去按摩吧 | wǒ men qù àn mó ba | Hãy đi massage |
Vậy là bài giảng Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 9 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé.