Nội dung Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 4
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 4 là phần bài giảng nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có chuyên môn cao trong bộ môn giảng dạy cũng như dịch thuật tiếng Trung Quốc biên soạn để gửi đến cho tất cả các bạn,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ ChineMaster
Tiếp theo sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé
Bộ tài liệu dịch tiếng Trung Quốc hay nhất
Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 3
Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé
Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ
Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé
Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín tiếng Trung ChineMaster
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 4 hay nhất
STT | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy Vũ | Phiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMaster | Bạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới |
1 | 你给我拿那本书吧 | nǐ gěi wǒ ná nà běn shū ba | Bạn lấy cho tôi cuốn sách đó đi |
2 | 报纸 | bào zhǐ | báo chí |
3 | 你要买什么报纸? | nǐ yào mǎi shénme bào zhǐ ? | Bạn định mua tờ báo nào? |
4 | 你不用买了 | nǐ bú yòng mǎi le | Bạn không cần phải mua nó |
5 | 认识 | rèn shí | biết rôi |
6 | 你认识她吗? | nǐ rèn shí tā ma ? | Bạn có biết cô ấy không? |
7 | 我不认识她 | wǒ bú rèn shí tā | Tôi không biết cô ấy. |
8 | 我的书很旧 | wǒ de shū hěn jiù | Cuốn sách của tôi rất cũ |
9 | 没有 | méi yǒu | Không, |
10 | 箱子 | xiāng zǐ | trường hợp |
11 | 我没有箱子 | wǒ méi yǒu xiāng zǐ | Tôi không có hộp |
12 | 你有箱子吗? | nǐ yǒu xiāng zǐ ma ? | Bạn có một cái hộp? |
13 | 我的箱子在这儿 | wǒ de xiāng zǐ zài zhèr | Đây là hộp của tôi |
14 | Dinh | Dinh | Dinh |
15 | 红色厚大书 | hóng sè hòu dà shū | Sổ đỏ lớn |
16 | 你的箱子重吗? | nǐ de xiāng zǐ zhòng ma ? | Hộp của bạn có nặng không? |
17 | 重的箱子 | zhòng de xiāng zǐ | Hộp nặng |
18 | 重的 | zhòng de | Nặng |
19 | 重的是我的 | zhòng de shì wǒ de | Cái nặng là của tôi |
20 | 我的箱子是重的 | wǒ de xiāng zǐ shì zhòng de | Hộp của tôi nặng |
21 | 我的箱子不是重的 | wǒ de xiāng zǐ bú shì zhòng de | Hộp của tôi không nặng |
22 | 我的箱子不是重的 | wǒ de xiāng zǐ bú shì zhòng de | Hộp của tôi không nặng |
23 | 黑箱子 | hēi xiāng zǐ | Hộp đen |
24 | 你买黑箱子吗? | nǐ mǎi hēi xiāng zǐ ma ? | Bạn có mua hộp đen không? |
25 | 你卖箱子吗? | nǐ mài xiāng zǐ ma ? | Bạn có bán hộp không? |
26 | 黑的 | hēi de | Đen |
27 | 我的箱子是黑的 | wǒ de xiāng zǐ shì hēi de | Hộp của tôi màu đen |
28 | 黑的是我的 | hēi de shì wǒ de | Cái màu đen là của tôi |
29 | 红箱子 | hóng xiāng zǐ | Hộp màu đỏ |
30 | 你的箱子是红的吗? | nǐ de xiāng zǐ shì hóng de ma ? | Hộp của bạn có màu đỏ không? |
31 | 你的箱子轻吗? | nǐ de xiāng zǐ qīng ma ? | Là hộp đèn của bạn? |
32 | 轻的是我的 | qīng de shì wǒ de | Ánh sáng là của tôi |
33 | 我的箱子很轻 | wǒ de xiāng zǐ hěn qīng | Hộp của tôi rất nhẹ |
34 | 我的箱子是轻的 | wǒ de xiāng zǐ shì qīng de | Hộp của tôi nhẹ |
35 | 我的箱子不是轻的 | wǒ de xiāng zǐ bú shì qīng de | Hộp của tôi không nhẹ |
36 | 我的箱子很旧 | wǒ de xiāng zǐ hěn jiù | Hộp của tôi rất cũ |
37 | 旧书 | jiù shū | sách cũ |
38 | 轻重 | qīng zhòng | Cân nặng |
39 | 我的箱子是旧的 | wǒ de xiāng zǐ shì jiù de | Hộp của tôi cũ |
40 | 你的箱子是旧的吗? | nǐ de xiāng zǐ shì jiù de ma ? | Hộp của bạn có cũ không? |
41 | 这是什么药? | zhè shì shénme yào ? | Đây là loại thuốc gì? |
42 | 你喝药吗? | nǐ hē yào ma ? | Bạn có uống thuốc không? |
43 | 中药 | zhōng yào | y học cổ truyền Trung Quốc |
44 | 西药 | xī yào | thuốc tây |
45 | 你要买什么药? | nǐ yào mǎi shénme yào ? | Bạn muốn loại thuốc nào? |
46 | 你喝什么药? | nǐ hē shénme yào ? | Bạn uống loại thuốc gì? |
47 | 你喝什么茶? | nǐ hē shénme chá ? | Bạn uống loại trà gì? |
48 | 我不喝中药 | wǒ bú hē zhōng yào | Tôi không uống thuốc bắc |
49 | 你要喝药吗? | nǐ yào hē yào ma ? | Bạn có muốn một số thuốc không? |
50 | 你买西药吗? | nǐ mǎi xī yào ma ? | Bạn có mua thuốc tây không? |
51 | 茶叶 | chá yè | Trà |
52 | 房间里 | fáng jiān lǐ | Trong phòng |
53 | 我的房间里有两个人 | wǒ de fáng jiān lǐ yǒu liǎng gè rén | Có hai người trong phòng của tôi |
54 | 办公室里 | bàn gōng shì lǐ | Trong văn phòng |
55 | 你的办公室里有几个职员? | nǐ de bàn gōng shì lǐ yǒu jǐ gè zhí yuán ? | Có bao nhiêu nhân viên trong văn phòng của bạn? |
56 | 你的学校里有办公室吗? | nǐ de xué xiào lǐ yǒu bàn gōng shì ma ? | Bạn có một văn phòng trong trường học của bạn? |
57 | 我在银行里取钱 | wǒ zài yín háng lǐ qǔ qián | Tôi rút tiền từ ngân hàng |
58 | 你去买日用品吧 | nǐ qù mǎi rì yòng pǐn ba | Đi và mua nhu yếu phẩm hàng ngày |
59 | 一件货 | yī jiàn huò | Một phần hàng hóa |
60 | 你要买这件衣服吗? | nǐ yào mǎi zhè jiàn yī fú ma ? | Bạn có muốn mua chiếc váy này không? |
61 | 这把雨伞多少钱? | zhè bǎ yǔ sǎn duō shǎo qián ? | Cái ô này bao nhiêu tiền? |
62 | 我要买一瓶啤酒 | wǒ yào mǎi yī píng pí jiǔ | Tôi muốn mua một chai bia |
63 | 这瓶香水多少钱? | zhè píng xiāng shuǐ duō shǎo qián ? | Lọ nước hoa này giá bao nhiêu? |
64 | 箱子里 | xiāng zǐ lǐ | Trong cái hộp |
65 | 你的箱子里有什么? | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu shénme ? | Có gì trong hộp của bạn? |
66 | 你买日用品吗? | nǐ mǎi rì yòng pǐn ma ? | Bạn có mua đồ dùng thiết yếu hàng ngày không? |
67 | 衣服 | yī fú | quần áo |
68 | 一件衣服 | yī jiàn yī fú | Một mảnh quần áo |
69 | 新款 | xīn kuǎn | mẫu mới |
70 | 这件衣服是新款吗? | zhè jiàn yī fú shì xīn kuǎn ma ? | Chiếc váy này có kiểu dáng mới không? |
71 | 款式 | kuǎn shì | Phong cách |
72 | 这件衣服多少钱? | zhè jiàn yī fú duō shǎo qián ? | Cái váy này bao nhiêu tiền? |
73 | 你的箱子里有衣服吗? | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu yī fú ma ? | Bạn có quần áo nào trong vali không? |
74 | 我的箱子里有三件衣服 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu sān jiàn yī fú | Có ba bộ quần áo trong hộp của tôi |
75 | 我的箱子里有衣服 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu yī fú | Tôi có quần áo của tôi trong hộp |
76 | 你买衣服吗? | nǐ mǎi yī fú ma ? | Bạn có mua quần áo không? |
77 | 你买衣服给谁? | nǐ mǎi yī fú gěi shuí ? | Bạn mua quần áo cho ai? |
78 | 我的箱子里有两件衣服 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu liǎng jiàn yī fú | Có hai bộ quần áo trong hộp của tôi |
79 | 你的箱子里有日用品吗? | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu rì yòng pǐn ma ? | Bạn có bất kỳ vật dụng cần thiết hàng ngày nào trong vali của mình không? |
80 | 一件衣服 | yī jiàn yī fú | Một mảnh quần áo |
81 | 我的箱子里有两件衣服 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu liǎng jiàn yī fú | Có hai bộ quần áo trong hộp của tôi |
82 | 我要买两件衣服 | wǒ yào mǎi liǎng jiàn yī fú | Tôi muốn mua hai bộ quần áo |
83 | 雨伞 | yǔ sǎn | Ô |
84 | 一把雨伞 | yī bǎ yǔ sǎn | Cái ô |
85 | 明天有雨吗? | míng tiān yǒu yǔ ma ? | Liệu mai có mưa không? |
86 | 香水 | xiāng shuǐ | Nước hoa |
87 | 一瓶香水 | yī píng xiāng shuǐ | Một chai nước hoa |
88 | 一瓶啤酒 | yī píng pí jiǔ | Một chai bia |
89 | 你的箱子里有香水吗? | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu xiāng shuǐ ma ? | Có nước hoa nào trong vali của bạn không? |
Vậy là bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 4 hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.