Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 5 đầy đủ và chi tiết nhất
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 5 là phần bài giảng tiếp theo mà hôm nay Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến cho tất cả các bạn, bài học này nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ soạn thảo và chia sẻ đến các bạn mỗi ngày trên kênh dạy và học tiếng Trung Học tiếng Trung online của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chi nhánh tại Hà Nội và quận 10 TP HCM.
Chúng ta sẽ đến với chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn xem chi tiết qua link sau nhé
Luyện dịch tiếng Trung Quốc cùng Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ ChineMaster
Những bạn có nhu cầu luyện thi HSK thì hãy lên diễn đàn luyện thi HSK để tải bộ đề luyện thi HSK online này về để làm dần nhé.
Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín chất lượng
Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 4
Tại Hà Nội, các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé
Tham gia lớp học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn học tiếng Trung online
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 5
STT | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy Vũ | Phiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMaster | Bạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới |
1 | 你的箱子里有香水吗? | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu xiāng shuǐ ma ? | Có nước hoa nào trong vali của bạn không? |
2 | 我要买一瓶香水 | wǒ yào mǎi yī píng xiāng shuǐ | Tôi muốn mua một lọ nước hoa. |
3 | 你的箱子里有一瓶香水 | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu yī píng xiāng shuǐ | Có một lọ nước hoa trong hộp của bạn. |
4 | 你要喝水吗? | nǐ yào hē shuǐ ma ? | Bạn có muốn uống một ít nước không? |
5 | 你喝什么水? | nǐ hē shénme shuǐ ? | Bạn uống nước gì |
6 | 词典 | cí diǎn | Từ điển |
7 | 一本书 | yī běn shū | một bản sao của sách |
8 | 一本词典 | yī běn cí diǎn | Một cuốn từ điển |
9 | 一本杂志 | yī běn zá zhì | Một tờ tạp chí |
10 | 一张光盘 | yī zhāng guāng pán | CD |
11 | 一支笔 | yī zhī bǐ | Một chiếc bút |
12 | 这个包里有香水吗? | zhè gè bāo lǐ yǒu xiāng shuǐ ma ? | Có nước hoa nào trong túi này không? |
13 | 你有几支笔? | nǐ yǒu jǐ zhī bǐ ? | Bạn có bao nhiêu cái bút? |
14 | 你喜欢用什么手机? | nǐ xǐ huān yòng shénme shǒu jī ? | Bạn thích sử dụng loại điện thoại di động nào? |
15 | 有一些人是中国人 | yǒu yī xiē rén shì zhōng guó rén | Một số người trong số họ là người Trung Quốc |
16 | 东西 | dōng xī | Điều |
17 | 这些是什么东西? | zhè xiē shì shénme dōng xī ? | Những thứ này là gì? |
18 | 书包 | shū bāo | cái túi |
19 | 你的书包里有什么? | nǐ de shū bāo lǐ yǒu shénme ? | Có gì trong cặp đi học của bạn? |
20 | 旅行 | lǚ háng | du lịch |
21 | 你喜欢去哪儿旅行? | nǐ xǐ huān qù nǎrlǚ háng ? | Bạn thích đi du lịch ở đâu? |
22 | 代表 | dài biǎo | Tiêu biểu |
23 | 我是公司的代表 | wǒ shì gōng sī de dài biǎo | Tôi đại diện cho công ty |
24 | 代表团 | dài biǎo tuán | phái đoàn |
25 | 缆车 | lǎn chē | Cáp treo |
26 | 喘气 | chuǎn qì | Thở hổn hển |
27 | 你别动她 | nǐ bié dòng tā | Bạn không chạm vào cô ấy |
28 | 到底 | dào dǐ | đến cuối cùng |
29 | 胜利 | shèng lì | chiến thắng |
30 | 加油 | jiā yóu | nào. |
31 | 出汗 | chū hàn | mồ hôi |
32 | 接着 | jiē zhe | kế tiếp |
33 | 你接着说吧 | nǐ jiē zhe shuō ba | Bạn cứ đi |
34 | 危险 | wēi xiǎn | NGUY HIỂM |
35 | 积极 | jī jí | tích cực |
36 | 你想得积极一点吧 | nǐ xiǎng dé jī jí yī diǎn ba | Bạn muốn trở nên tích cực |
37 | 相声 | xiàng shēng | Nói chuyện chéo |
38 | 台词 | tái cí | Dòng |
39 | 你背好了吗? | nǐ bèi hǎo le ma ? | Bạn đã ghi nhớ nó chưa? |
40 | 话剧 | huà jù | phim truyền hình hiện đại |
41 | 排练 | pái liàn | Diễn tập |
42 | 受伤 | shòu shāng | bị thương |
43 | 纠正 | jiū zhèng | chính xác |
44 | 你纠正我的发音吧 | nǐ jiū zhèng wǒ de fā yīn ba | Vui lòng sửa cách phát âm của tôi |
45 | 你演得了吗? | nǐ yǎn dé le ma ? | Bạn có thể làm được không? |
46 | 只要坚持你就能成功 | zhī yào jiān chí nǐ jiù néng chéng gōng | Chỉ cần bạn kiên trì, bạn có thể thành công |
47 | 世上 | shì shàng | trên trái đất |
48 | 世上无难事 | shì shàng wú nán shì | Trên đời không có gì là khó |
49 | 你在怕什么? | nǐ zài pà shénme ? | Bạn sợ cái gì? |
50 | 你的心不好 | nǐ de xīn bú hǎo | Trái tim của bạn không tốt |
51 | 自信 | zì xìn | tự tin |
52 | 她很自信 | tā hěn zì xìn | Cô ấy rất tự tin |
53 | 相信 | xiàng xìn | tin |
54 | 我不相信你 | wǒ bú xiàng xìn nǐ | Tôi không tin bạn |
55 | 争取 | zhēng qǔ | phấn đấu |
56 | 恐怕 | kǒng pà | Tôi sợ |
57 | 一首歌 | yī shǒu gē | Một bài hát |
58 | 突然 | tū rán | đột ngột |
59 | 她来得很突然 | tā lái dé hěn tū rán | Cô ấy đến đột ngột |
60 | 你背熟了吗? | nǐ bèi shú le ma ? | Bạn có biết nó thuộc lòng không? |
61 | 一下子 | yī xià zǐ | Một lần |
62 | 她应我的邀请 | tā yīng wǒ de yāo qǐng | Cô ấy theo lời mời của tôi |
63 | 国际 | guó jì | Quốc tế |
64 | 广播 | guǎng bō | Đài phát thanh |
65 | 电台 | diàn tái | Trạm phát thanh |
66 | 邀请 | yāo qǐng | Thư mời |
67 | 我在河内呆了大概三个月 | wǒ zài hé nèi dāi le dà gài sān gè yuè | Tôi ở Hà Nội khoảng ba tháng |
68 | 签名字 | qiān míng zì | Ký tên của bạn |
69 | 合同 | hé tóng | hợp đồng |
70 | 签合同 | qiān hé tóng | ký hợp đồng |
71 | 我跟她签了合同 | wǒ gēn tā qiān le hé tóng | Tôi đã ký hợp đồng với cô ấy |
72 | 中外 | zhōng wài | Trung Quốc và nước ngoài |
73 | 合资 | hé zī | liên doanh |
74 | 我跟她合资开公司 | wǒ gēn tā hé zī kāi gōng sī | Tôi thiết lập một liên doanh với cô ấy |
75 | 今天晚上你有空吗? | jīn tiān wǎn shàng nǐ yǒu kōng ma ? | Tối nay bạn rảnh không? |
76 | 地址 | dì zhǐ | Địa chỉ |
77 | 你家地址在哪儿 | nǐ jiā dì zhǐ zài nǎr | Địa chỉ nhà bạn ở đâu |
78 | 你公司的业务是什么? | nǐ gōng sī de yè wù shì shénme ? | Doanh nghiệp của công ty bạn là gì? |
79 | 你在搞什么? | nǐ zài gǎo shénme ? | Bạn đang làm gì đấy? |
80 | 交流 | jiāo liú | giao tiếp |
81 | 她跟很多人交流 | tā gēn hěn duō rén jiāo liú | Cô ấy giao tiếp với rất nhiều người |
82 | 成立 | chéng lì | thành lập |
83 | 你的公司什么时候成立? | nǐ de gōng sī shénme shí hòu chéng lì ? | Khi nào công ty của bạn sẽ được thành lập? |
84 | 不久 | bú jiǔ | Sớm |
85 | 我的公司刚成立不久 | wǒ de gōng sī gāng chéng lì bú jiǔ | Công ty của tôi mới thành lập |
86 | 开展 | kāi zhǎn | phát triển, xây dựng |
87 | 你的公司在开展什么业务? | nǐ de gōng sī zài kāi zhǎn shénme yè wù ? | Công ty của bạn đang kinh doanh lĩnh vực gì? |
88 | 继续 | jì xù | tiếp tục |
89 | 你继续工作吧 | nǐ jì xù gōng zuò ba | Bạn tiếp tục với công việc của bạn |
90 | 一定 | yī dìng | chắc chắn |
91 | 基础 | jī chǔ | Khái niệm cơ bản |
92 | 只有 | zhī yǒu | chỉ có |
93 | 只有坚持才能成功 | zhī yǒu jiān chí cái néng chéng gōng | Chỉ có kiên trì mới có thể thành công |
94 | 我卖光了 | wǒ mài guāng le | Tôi đã bán hết |
95 | 你能抽出时间? | nǐ néng chōu chū shí jiān ? | Bạn có thể rảnh rỗi thời gian? |
96 | 同意 | tóng yì | đồng ý! |
97 | 我不同意你的办法 | wǒ bú tóng yì nǐ de bàn fǎ | Tôi không đồng ý với bạn |
98 | 三十多 | sān shí duō | Hơn ba mươi |
99 | 二十多 | èr shí duō | Hơn hai mươi |
100 | 一百多 | yī bǎi duō | Nhiều hơn 100 |
101 | 我的公司有二十多个职员 | wǒ de gōng sī yǒu èr shí duō gè zhí yuán | Công ty của tôi có hơn 20 nhân viên |
102 | 参观 | cān guān | chuyến thăm |
103 | 明天有一个代表团去参观我们的公司 | míng tiān yǒu yī gè dài biǎo tuán qù cān guān wǒ men de gōng sī | Một phái đoàn sẽ đến thăm công ty chúng tôi vào ngày mai |
104 | 你要当秘书吗? | nǐ yào dāng mì shū ma ? | Bạn có định làm thư ký không? |
105 | 你给我当翻译吧 | nǐ gěi wǒ dāng fān yì ba | Bạn có thể là người phiên dịch cho tôi |
106 | 飞机 | fēi jī | phi cơ |
107 | 火车 | huǒ chē | xe lửa |
108 | 你要坐飞机还是火车? | nǐ yào zuò fēi jī hái shì huǒ chē ? | Bạn muốn đi máy bay hay tàu hỏa? |
109 | 回来 | huí lái | quay lại |
110 | 什么时候你回来? | shénme shí hòu nǐ huí lái ? | Khi nào bạn quay lại? |
111 | 你帮我办一个事吧 | nǐ bāng wǒ bàn yī gè shì ba | Bạn có thể làm gì đó cho tôi không |
112 | 浇花 | jiāo huā | Tưới hoa |
113 | 问题 | wèn tí | vấn đề |
114 | 你的问题是什么? | nǐ de wèn tí shì shénme ? | Vấn đề của bạn là gì? |
115 | 你们有什么问题吗? | nǐ men yǒu shénme wèn tí ma ? | Bạn có câu hỏi nào không? |
116 | 没问题méi | méi wèn tí mi i | Không vấn đề gì |
117 | 羽绒服 | yǔ róng fú | Áo khoác dạ |
118 | 我要买一件羽绒服 | wǒ yào mǎi yī jiàn yǔ róng fú | Tôi muốn mua một chiếc áo khoác |
119 | 你要买毛衣吗? | nǐ yào mǎi máo yī ma ? | Bạn có muốn một chiếc áo len? |
120 | 裤子 | kù zǐ | quần |
121 | 一条裤子 | yī tiáo kù zǐ | một chiếc quần |
122 | 你要买几条裤子? | nǐ yào mǎi jǐ tiáo kù zǐ ? | Bạn muốn có bao nhiêu chiếc quần tây? |
123 | 牛仔裤 | niú zǎi kù | Quần jean |
124 | 你喜欢买什么牛仔裤? | nǐ xǐ huān mǎi shénme niú zǎi kù ? | Bạn thích mua loại quần jean nào? |
125 | 短裤 | duǎn kù | quần short |
126 | 便宜 | biàn yí | rẻ |
127 | 这条牛仔裤很便宜 | zhè tiáo niú zǎi kù hěn biàn yí | Quần jean này rất rẻ |
128 | 这条牛仔裤又好又便宜 | zhè tiáo niú zǎi kù yòu hǎo yòu biàn yí | Quần jean này tốt và rẻ |
129 | 这条裤子很长 | zhè tiáo kù zǐ hěn zhǎng | Quần rất dài |
130 | 一点 | yī diǎn | một giờ |
131 | 你要喝一点什么? | nǐ yào hē yī diǎn shénme ? | Bạn muốn uống gì? |
132 | 深颜色 | shēn yán sè | màu tối |
133 | 你喜欢深颜色吗? | nǐ xǐ huān shēn yán sè ma ? | Bạn có thích màu tối? |
134 | 小伙子 | xiǎo huǒ zǐ | đồng nghiệp trẻ |
135 | 座位 | zuò wèi | ghế |
136 | 椅子 | yǐ zǐ | cái ghế |
137 | 正好在离她不远的地方有一个长椅子 | zhèng hǎo zài lí tā bú yuǎn de dì fāng yǒu yī gè zhǎng yǐ zǐ | Có một chiếc ghế dài chỉ cách cô ấy một quãng ngắn |
Vậy là bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 5 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.