Nội dung Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 6
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 6 là phần bài giảng nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có chuyên môn cao trong bộ môn giảng dạy cũng như dịch thuật tiếng Trung Quốc biên soạn để gửi đến cho tất cả các bạn,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Lịch khai giảng và thời khóa biểu chi tiết của lớp học giao tiếp tiếng Trung tại Hà Nội,các bạn xem chi tiết qua link sau nhé
Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về làm dần nhé
Luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ ChineMaster
Các bạn hãy truy cập vào link dưới đây để tham gia diễn đàn Luyện thi HSK online nhé.
Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín chất lượng
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Tham gia diễn đàn học tiếng Trung online
Chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn xem chi tiết qua link sau nhé
Chuyên mục luyện dịch tiếng Trung Quốc
Trước khi bắt đầu bài mới,các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 5
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 6 đầy đủ nhất
STT | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy Vũ | Phiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMaster | Bạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới |
1 | 我很忙 | wǒ hěn máng | Tôi đang bận |
2 | 你忙吗? | nǐ máng ma ? | Bạn có bận không? |
3 | 汉语 | hàn yǔ | người Trung Quốc |
4 | 汉语很难 | hàn yǔ hěn nán | Tiếng trung rất khó |
5 | 汉语太难 | hàn yǔ tài nán | Tiếng trung khó quá |
6 | 爸爸 | bà bà | cha |
7 | 妈妈 | mā mā | mẹ |
8 | 他忙吗? | tā máng ma ? | Anh ấy bận à? |
9 | 哥哥 | gē gē | Anh trai |
10 | 弟弟 | dì dì | em trai |
11 | 妹妹 | mèi mèi | em gái |
12 | 我学汉语 | wǒ xué hàn yǔ | Tôi học tiếng trung |
13 | 不好 | bú hǎo | Không tốt |
14 | 不大 | bú dà | không lớn |
15 | 你学汉语吗? | nǐ xué hàn yǔ ma ? | Bạn có học tiếng Trung không? |
16 | 我不学汉语 | wǒ bú xué hàn yǔ | Tôi không học tiếng trung |
17 | 英语 | yīng yǔ | Tiếng Anh |
18 | 你学英语吗? | nǐ xué yīng yǔ ma ? | Bạn có học tiếng anh không? |
19 | 我不学英语 | wǒ bú xué yīng yǔ | Tôi không học tiếng anh |
20 | 对吗? | duì ma ? | Tôi nói đúng chứ? |
21 | 不对 | bú duì | sai |
22 | 明天 | míng tiān | Ngày mai |
23 | 明天你忙吗? | míng tiān nǐ máng ma ? | Ngày mai bạn có bận không? |
24 | 明天我很忙 | míng tiān wǒ hěn máng | Ngày mai tôi bận |
25 | 明天见 | míng tiān jiàn | Hẹn gặp bạn vào ngày mai. |
26 | 我去学汉语 | wǒ qù xué hàn yǔ | Tôi sẽ học tiếng trung |
27 | 我去学英语 | wǒ qù xué yīng yǔ | Tôi sẽ học tiếng anh |
28 | 邮局 | yóu jú | Bưu điện |
29 | 明天我去邮局 | míng tiān wǒ qù yóu jú | Tôi sẽ đến bưu điện vào ngày mai |
30 | 寄信 | jì xìn | Gửi thư |
31 | 我去邮局寄信 | wǒ qù yóu jú jì xìn | Tôi đến bưu điện để gửi thư |
32 | 银行 | yín háng | ngân hàng |
33 | 明天你去银行吗? | míng tiān nǐ qù yín háng ma ? | Bạn sẽ đi đến ngân hàng vào ngày mai? |
34 | 明天我不去银行 | míng tiān wǒ bú qù yín háng | Tôi sẽ không đến ngân hàng vào ngày mai |
35 | 取钱 | qǔ qián | Rút tiền |
36 | 我去银行取钱 | wǒ qù yín háng qǔ qián | Tôi đã đến ngân hàng để lấy tiền |
37 | 交易 | jiāo yì | Giao dịch |
38 | 关键 | guān jiàn | mấu chốt |
39 | 商品 | shāng pǐn | hàng hóa |
40 | 新的 | xīn de | Mới |
41 | 旧的 | jiù de | cũ |
42 | 好看的 | hǎo kàn de | Ưa nhìn |
43 | 便宜的 | biàn yí de | rẻ |
44 | 贵的 | guì de | Đắt |
45 | 红的 | hóng de | Đỏ |
46 | 黑的 | hēi de | Đen |
47 | 白的 | bái de | trắng |
48 | 英文书 | yīng wén shū | Những cuốn sách tiếng Anh |
49 | 英文的 | yīng wén de | Tiếng Anh |
50 | 产地 | chǎn dì | Nguồn gốc |
51 | 原产地证书 | yuán chǎn dì zhèng shū | Giấy chứng nhận xuất xứ |
52 | 质量证书 | zhì liàng zhèng shū | Giấy chứng nhận chất lượng |
53 | 询价 | xún jià | sự điều tra |
54 | 报价 | bào jià | phục vụ |
55 | 惯例 | guàn lì | quy ước |
56 | 有效期 | yǒu xiào qī | thời hạn hiệu lực |
57 | 合理 | hé lǐ | hợp lý |
58 | 卖主 | mài zhǔ | người bán |
59 | 无效 | wú xiào | không hợp lệ |
60 | 报价单 | bào jià dān | bảng báo giá |
61 | 当面 | dāng miàn | Mặt đối mặt |
62 | 商谈 | shāng tán | bàn luận |
63 | 商务谈判 | shāng wù tán pàn | đàm phán kinh doanh |
64 | 了解 | liǎojiě | hiểu biết |
65 | 运到哪里? | yùn dào nǎ lǐ ? | Họ đang đi đâu vậy? |
66 | 交货 | jiāo huò | chuyển |
67 | 成本 | chéng běn | Giá cả |
68 | 运费 | yùn fèi | vận chuyển hàng hóa |
69 | 到岸价格 | dào àn jià gé | Giá CIF |
70 | 主意 | zhǔ yì | ý tưởng |
71 | 参考价格 | cān kǎo jià gé | Giá tham khảo |
72 | 成交价格 | chéng jiāo jià gé | Giá giao dịch |
73 | 理仓费 | lǐ cāng fèi | phí xếp hàng |
74 | 保险费 | bǎo xiǎn fèi | phí bảo hiểm |
75 | 请便 | qǐng biàn | tự lo lấy thân |
76 | 计算 | jì suàn | phép tính |
77 | 佣金 | yòng jīn | Uỷ ban |
78 | 花红费 | huā hóng fèi | Phí thưởng |
79 | 研究 | yán jiū | Nghiên cứu |
80 | 挂号 | guà hào | Đăng ký |
81 | 坦率 | tǎn lǜ | thẳng thắn |
82 | 规格 | guī gé | Thông số kỹ thuật |
83 | 种类 | zhǒng lèi | kiểu |
84 | 协商 | xié shāng | tham khảo ý kiến |
85 | 询价单 | xún jià dān | tờ yêu cầu |
86 | 便于 | biàn yú | dễ dàng |
87 | 齐全 | qí quán | hoàn thành |
88 | 利润 | lì rùn | lợi nhuận |
89 | 赚头 | zuàn tóu | Lợi nhuận |
90 | 淡季 | dàn jì | Mùa thấp điểm |
91 | 进货 | jìn huò | Mua, tựa vào, bám vào |
92 | 折扣 | shé kòu | Giảm giá? |
93 | 估计价格 | gū jì jià gé | Giá ước tính |
94 | 特殊 | tè shū | đặc biệt |
95 | 现货 | xiàn huò | Hàng tồn kho |
96 | 期货 | qī huò | tương lai |
97 | 坚挺 | jiān tǐng | mạnh |
98 | 成语 | chéng yǔ | cách diễn đạt |
99 | 你要吃什么呢? | nǐ yào chī shénme ne ? | Bạn muốn ăn gì? |
100 | 你回家做什么? | nǐ huí jiā zuò shénme ? | Bạn đang làm gì ở nhà? |
101 | 我回家工作 | wǒ huí jiā gōng zuò | Tôi về nhà làm việc |
102 | 你家在哪儿? | nǐ jiā zài nǎr ? | Nhà bạn ở đâu? |
103 | 你的办公室有几个职员? | nǐ de bàn gōng shì yǒu jǐ gè zhí yuán ? | Có bao nhiêu nhân viên trong văn phòng của bạn? |
104 | 手提包 | shǒu tí bāo | túi xách tay |
105 | 圆珠笔 | yuán zhū bǐ | bút bi |
106 | 你有几支圆珠笔? | nǐ yǒu jǐ zhī yuán zhū bǐ ? | Bạn có bao nhiêu bút bi? |
107 | 你看报纸吗? | nǐ kàn bào zhǐ ma ? | Bạn có đọc báo không? |
108 | 铅笔 | qiān bǐ | bút chì |
109 | 报纸 | bào zhǐ | báo chí |
110 | 一张报纸 | yī zhāng bào zhǐ | Một tờ báo |
111 | 请问厕所在哪儿? | qǐng wèn cè suǒ zài nǎr ? | Xin lỗi toilet ở đâu vậy? |
112 | 地图 | dì tú | Bản đồ |
113 | 椅子 | yǐ zǐ | cái ghế |
114 | 冰淇淋 | bīng qí lín | kem |
115 | 厕所 | cè suǒ | Phòng vệ sinh |
116 | 卫生间 | wèi shēng jiān | PHÒNG VỆ SINH |
117 | 洗手间 | xǐ shǒu jiān | phòng vệ sinh |
118 | 经理 | jīng lǐ | giám đốc |
119 | 秘书 | mì shū | Thư ký |
120 | 谁是你的经理? | shuí shì nǐ de jīng lǐ ? | Quản lý của bạn là ai? |
121 | 好久 | hǎo jiǔ | thời gian dài |
122 | 好久我不见你 | hǎo jiǔ wǒ bú jiàn nǐ | Tôi đã không gặp bạn trong một thời gian dài |
123 | 马虎 | mǎ hǔ | cẩu thả |
124 | 我的工作很马虎 | wǒ de gōng zuò hěn mǎ hǔ | Công việc của tôi là cẩu thả |
125 | 最近 | zuì jìn | gần đây |
126 | 最近你的工作好吗? | zuì jìn nǐ de gōng zuò hǎo ma ? | Gần đây công việc của bạn thế nào? |
127 | 最近你忙吗? | zuì jìn nǐ máng ma ? | Gần đây bạn có bận không? |
128 | 最近你喜欢去哪儿? | zuì jìn nǐ xǐ huān qù nǎr ? | Bạn thích đi đâu gần đây? |
129 | 你刚说什么? | nǐ gāng shuō shénme ? | Bạn vừa nói gì vậy? |
130 | 你刚去哪儿? | nǐ gāng qù nǎr ? | Bạn vừa đi đâu vậy? |
131 | 我刚回家 | wǒ gāng huí jiā | Tôi vừa về nhà |
132 | 开学 | kāi xué | trường khai giảng |
133 | 开门 | kāi mén | Mở cửa |
134 | 你开门吧 | nǐ kāi mén ba | Mở cửa |
135 | 有一点 | yǒu yī diǎn | đánh giá cao |
136 | 我的工作有一点忙 | wǒ de gōng zuò yǒu yī diǎn máng | Tôi hơi bận với công việc của mình |
137 | 我的工作有一点多 | wǒ de gōng zuò yǒu yī diǎn duō | Tôi có nhiều việc hơn một chút |
138 | 你要喝一点什么? | nǐ yào hē yī diǎn shénme ? | Bạn muốn uống gì? |
139 | 你要吃一点什么? | nǐ yào chī yī diǎn shénme ? | Bạn muốn ăn gì? |
140 | 还是 | hái shì | vẫn |
141 | 咖啡 | kā fēi | Cà phê |
142 | 你要喝咖啡还是茶? | nǐ yào hē kā fēi hái shì chá ? | Bạn muốn trà hay cà phê? |
143 | 你要去工作还是在家? | nǐ yào qù gōng zuò hái shì zài jiā ? | Bạn đang đi làm hay ở nhà? |
144 | 一杯啤酒 | yī bēi pí jiǔ | Một ly bia |
145 | 一杯咖啡 | yī bēi kā fēi | Một cốc cà phê |
146 | 你给我来一杯咖啡吧 | nǐ gěi wǒ lái yī bēi kā fēi ba | Bạn có muốn cho tôi một tách cà phê |
147 | 自行车 | zì háng chē | Xe đạp |
148 | 汽车 | qì chē | ô tô |
149 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
150 | 办公 | bàn gōng | làm việc trong văn phòng |
151 | 职员 | zhí yuán | thành viên đội ngũ nhân viên |
152 | 房间 | fáng jiān | phòng |
153 | 房间号 | fáng jiān hào | số phòng |
154 | 知道 | zhī dào | biết rôi |
155 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
156 | 电话号码 | diàn huà hào mǎ | Số điện thoại |
157 | 你的电话号码是什么? | nǐ de diàn huà hào mǎ shì shénme ? | Số điện thoại của bạn là gì? |
158 | 手机 | shǒu jī | điện thoại di động |
159 | 你有手机吗? | nǐ yǒu shǒu jī ma ? | Bạn có một chiếc điện thoại di động? |
160 | 秘书 | mì shū | Thư ký |
161 | 介绍 | jiè shào | giới thiệu |
162 | 你先介绍吧 | nǐ xiān jiè shào ba | Bạn có thể giới thiệu nó trước |
163 | 你介绍你的工作吧 | nǐ jiè shào nǐ de gōng zuò ba | Xin giới thiệu tác phẩm của bạn |
164 | 一下 | yī xià | Một lần |
165 | 你介绍一下吧 | nǐ jiè shào yī xià ba | Bạn có thể giới thiệu cho tôi được không |
166 | 请问这位是谁? | qǐng wèn zhè wèi shì shuí ? | Ai đây, làm ơn? |
167 | 欢迎 | huān yíng | chào mừng |
168 | 留学生 | liú xué shēng | du học sinh |
169 | 留学 | liú xué | Du học |
170 | 我也是越南人 | wǒ yě shì yuè nán rén | Tôi cũng là người việt nam |
171 | 我们都是职员 | wǒ men dōu shì zhí yuán | Chúng tôi đều là nhân viên |
172 | 学生 | xué shēng | sinh viên |
173 | 没什么 | méi shénme | không có gì |
174 | 语言 | yǔ yán | ngôn ngữ |
175 | 你学什么语言? | nǐ xué shénme yǔ yán ? | Bạn học ngôn ngữ gì |
176 | 大学 | dà xué | trường đại học |
177 | 你学什么大学? | nǐ xué shénme dà xué ? | Bạn học trường đại học nào? |
178 | 这是什么大学? | zhè shì shénme dà xué ? | Đây là loại trường đại học nào? |
179 | 怎么样 | zěn me yàng | làm sao |
180 | 这个工作怎么样? | zhè gè gōng zuò zěn me yàng ? | Còn về công việc? |
181 | 今天你身体怎么样? | jīn tiān nǐ shēn tǐ zěn me yàng ? | Hôm nay bạn thế nào? |
182 | 今天你的工作怎么样? | jīn tiān nǐ de gōng zuò zěn me yàng ? | Công việc hôm nay của bạn thế nào? |
183 | 觉得 | juéde | suy nghĩ |
Bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 6 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé