Tổng hợp 488 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng
Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng là chủ đề bài giảng của lớp học tiếng Trung online miễn phí Thầy Vũ trên website chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao ứng dụng trong Công xưởng và Nhà máy. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung rất thông dụng được ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp Trung Quốc đã đầu tư rất nhiều vào Việt Nam. Đây là kết quả của sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam và sự thu hút của chính phủ Việt Nam đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam chủ yếu trong các lĩnh vực như sản xuất, đầu tư bất động sản, thương mại và dịch vụ. Họ đã xây dựng nhiều nhà máy sản xuất tại Việt Nam và mở rộng quy mô kinh doanh của mình. Điều này đồng nghĩa với việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người Việt Nam.
Để làm việc tốt với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ về nền văn hóa và thị trường kinh doanh của họ, việc học tiếng Trung đang trở nên ngày càng quan trọng. Nhiều người đổ xô đi học tiếng Trung để chuẩn bị cho những cơ hội việc làm mới và cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
Ngoài ra, tiếng Trung cũng là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng kinh doanh quốc tế và đang trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong thế giới kinh doanh hiện đại. Vì vậy, việc học tiếng Trung sẽ giúp người học có thể tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh và mở rộng mạng lưới kết nối của mình.
Vì vậy, việc các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư ngày càng nhiều vào Việt Nam đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người Việt Nam. Đồng thời, điều này cũng đòi hỏi người lao động phải có khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung để làm việc tốt với các đối tác Trung Quốc và mở rộng mạng lưới kết nối của mình.
Sau đây là nội dung chi tiết bài giảng này – Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng.
Tổng hợp 488 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 工厂 | Nhà máy | Gōngchǎng |
2 | 机器 | Máy móc | jīqì |
3 | 生产 | Sản xuất | shēngchǎn |
4 | 产品 | Sản phẩm | chǎnpǐn |
5 | 原材料 | Nguyên vật liệu | yuáncáiliào |
6 | 加工 | Chế biến | jiāgōng |
7 | 装配 | Lắp ráp | zhuāngpèi |
8 | 操作员 | Người điều khiển | cāozuò yuán |
9 | 技术员 | Kỹ thuật viên | jìshù yuán |
10 | 工人 | Công nhân | gōng rén |
11 | 班组长 | Trưởng nhóm | bānzǔ zhǎng |
12 | 主管 | Quản lý | zhǔguǎn |
13 | 质量 | Chất lượng | zhìliàng |
14 | 检测 | Kiểm tra | jiǎncè |
15 | 计划 | Kế hoạch | jìhuà |
16 | 产量 | Sản lượng | chǎnliàng |
17 | 生产线 | Dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn |
18 | 机床 | Máy công cụ | jīchuáng |
19 | 模具 | Khuôn mẫu | mújù |
20 | 油漆 | Sơn | yóuqī |
21 | 防腐 | Chống ăn mòn | fángfǔ |
22 | 维修 | Bảo trì | wéixiū |
23 | 设备 | Thiết bị | shèbèi |
24 | 调试 | Cài đặt | tiáoshì |
25 | 网络 | Mạng | wǎngluò |
26 | 计算机 | Máy tính | jìsuànjī |
27 | 数据 | Dữ liệu | shùjù |
28 | 系统 | Hệ thống | xìtǒng |
29 | 程序 | Chương trình | chéngxù |
30 | 编程 | Lập trình | biānchéng |
31 | 程序员 | Lập trình viên | chéngxù yuán |
32 | 数据库 | Cơ sở dữ liệu | shùjùkù |
33 | 服务器 | Máy chủ | fúwùqì |
34 | 软件 | Phần mềm | ruǎnjiàn |
35 | 硬件 | Phần cứng | yìngjiàn |
36 | 电脑 | Máy tính | diànnǎo |
37 | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | |
38 | 网页 | Trang web | wǎngyè |
39 | 鼠标 | Chuột | shǔbiāo |
40 | 键盘 | Bàn phím | jiànpán |
41 | 打印机 | Máy in | dǎyìnjī |
42 | 扫描仪 | Máy quét | sǎomiáo yí |
43 | 复印机 | Máy photocopy | fùyìnjī |
44 | 传真机 | Máy fax | chuánzhēn jī |
45 | 监视器 | Màn hình | jiānshì qì |
46 | 电视机 | Tivi | diànshì jī |
47 | 照明 | Chiếu sáng | zhàomíng |
48 | 照明灯 | Đèn chiếu sáng | zhàomíng dēng |
49 | 电缆 | Dây cáp | diànlǎn |
50 | 电机 | Động cơ điện | diànjī |
51 | 变压器 | Biến áp | biànyāqì |
52 | 发电机 | Máy phát điện | fādiànjī |
53 | 空气压缩机 | Máy nén khí | kōngqì yāsuō jī |
54 | 水泵 | Máy bơm | shuǐbèng |
55 | 油泵 | Bơm dầu | yóubèng |
56 | 传感器 | Cảm biến | chuángǎnqì |
57 | 控制器 | Bộ điều khiển | kòngzhì qì |
58 | 马达 | Động cơ | mǎdá |
59 | 传动 | Truyền động | chuándòng |
60 | 传送带 | Băng tải | chuánsòngdài |
61 | 齿轮 | Bánh răng | chǐlún |
62 | 轴承 | Ổ đỡ | zhóuchéng |
63 | 管道 | Ống dẫn | guǎndào |
64 | 阀门 | Van | fámén |
65 | 泵 | Bơm | bèng |
66 | 蒸汽 | Hơi nước | zhēngqì |
67 | 热水 | Nước nóng | rè shuǐ |
68 | 冷水 | Nước lạnh | lěngshuǐ |
69 | 电源 | Nguồn điện | diànyuán |
70 | 电线 | Dây điện | diànxiàn |
71 | 热交换器 | Bộ trao đổi nhiệt | rè jiāohuàn qì |
72 | 焊接 | Hàn | hànjiē |
73 | 钎焊 | Hàn mềm | qiān hàn |
74 | 焊条 | Thanh hàn | hàntiáo |
75 | 焊枪 | Súng hàn | hànqiāng |
76 | 焊缝 | Mối hàn | hàn fèng |
77 | 螺栓 | Bulông | luóshuān |
78 | 螺母 | Đinh ốc | luómǔ |
79 | 紧固件 | Phụ kiện gắn kết | jǐn gù jiàn |
80 | 电阻 | Trở kháng | diànzǔ |
81 | 电容 | Dung lượng điện | diànróng |
82 | 电感 | Cuộn cảm | diàngǎn |
83 | 电路板 | Mạch điện | diànlù bǎn |
84 | 电路 | Mạch điện | diànlù |
85 | 开关 | Công tắc | kāiguān |
86 | 插座 | Ổ cắm | chāzuò |
87 | 熔断器 | Cầu chì | róngduàn qì |
88 | 电源逆变器 | Biến tần | diànyuán nì biàn qì |
89 | 逆变器 | Biến tần | nì biàn qì |
90 | 电机控制器 | Bộ điều khiển động cơ | diànjī kòngzhì qì |
91 | 变频器 | Biến tần | biànpín qì |
92 | 电动机 | Động cơ điện | diàndòngjī |
93 | 机器人 | Robot | jīqìrén |
94 | 工业自动化 | Tự động hóa công nghiệp | gōngyè zìdònghuà |
95 | 操作界面 | Giao diện điều khiển | cāozuò jièmiàn |
96 | 数控机床 | Máy CNC | shùkòng jīchuáng |
97 | 传统加工 | Chế tạo truyền thống | chuántǒng jiāgōng |
98 | 机器学习 | Học máy | jīqì xuéxí |
99 | 数据挖掘 | Khai thác dữ liệu | shùjù wājué |
100 | 万物网 | Internet vạn vật | wànwù wǎng |
101 | 工业4.0 | Cách mạng công nghiệp 4.0 | gōngyè 4.0 |
102 | 人工智能 | Trí tuệ nhân tạo | Réngōng zhìnéng |
103 | 3D 打印 | In 3D | 3D dǎyìn |
104 | 压力表 | Đồng hồ áp suất | yālì biǎo |
105 | 流量计 | Đồng hồ đo lưu lượng | liúliàng jì |
106 | 温度计 | Nhiệt kế | wēndùjì |
107 | 湿度计 | Đồng hồ đo độ ẩm | shīdù jì |
108 | 压力传感器 | Cảm biến áp suất | yālì chuángǎnqì |
109 | 温度传感器 | Cảm biến nhiệt độ | wēndù chuángǎnqì |
110 | 水位计 | Đồng hồ đo mực nước | shuǐwèi jì |
111 | 液位计 | Đồng hồ đo mực dầu | yè wèi jì |
112 | 涡轮流量计 | Đồng hồ đo lưu lượng vòng xoay | wōlún liúliàng jì |
113 | 气体流量计 | Đồng hồ đo lưu lượng khí | qìtǐ liúliàng jì |
114 | 液体流量计 | Đồng hồ đo lưu lượng chất lỏng | yètǐ liúliàng jì |
115 | 频率计 | Đồng hồ đo tần số | pínlǜ jì |
116 | 功率计 | Đồng hồ đo công suất | gōnglǜ jì |
117 | 能量计 | Đồng hồ đo năng lượng | néngliàng jì |
118 | 分析仪 | Máy phân tích | fēnxī yí |
119 | 信号发生器 | Máy phát tín hiệu | xìnhào fāshēng qì |
120 | 示波器 | Máy hiện sóng | shìbōqì |
121 | 热电偶 | Nhiệt cặp | rèdiàn ǒu |
122 | 热电阻 | Nhiệt trở | rè diànzǔ |
123 | 压力调节器 | Bộ điều chỉnh áp suất | yālì tiáojié qì |
124 | 过滤器 | Bộ lọc | guòlǜ qì |
125 | 变压器 | Biến áp | biànyāqì |
126 | 隔离变压器 | Biến áp cách ly | gélí biànyāqì |
127 | 稳压器 | Máy ổn áp | wěn yā qì |
128 | 电磁阀 | Van điện từ | diàncí fá |
129 | 气缸 | Xi lanh | qìgāng |
130 | 气动元件 | Bộ phận khí động học | qìdòng yuánjiàn |
131 | 液压马达 | Động cơ thủy lực | yèyā mǎdá |
132 | 液压泵 | Bơm thủy lực | yèyā bèng |
133 | 液压缸 | Xi lanh thủy lực | yèyā gāng |
134 | 液压元件 | Bộ phận thủy lực | yèyā yuánjiàn |
135 | 电动执行器 | Bộ điều khiển điện | diàndòng zhíxíng qì |
136 | 气动执行器 | Bộ điều khiển khí | qìdòng zhíxíng qì |
137 | 机床 | Máy công cụ | jīchuáng |
138 | 车床 | Máy tiện | chēchuáng |
139 | 铣床 | Máy phay | xǐchuáng |
140 | 钻床 | Máy khoan | zuǎnchuáng |
141 | 磨床 | Máy mài | móchuáng |
142 | 塑料机械 | Máy móc nhựa | sùliào jīxiè |
143 | 包装机械 | Máy đóng gói | bāozhuāng jīxiè |
144 | 切割机 | Máy cắt | qiēgē jī |
145 | 焊接机 | Máy hàn | hànjiē jī |
146 | 激光切割机 | Máy cắt laser | jīguāng qiēgē jī |
147 | 激光打标机 | Máy đánh dấu laser | jīguāng dǎ biāo jī |
148 | 自动化流水线 | Dây chuyền tự động hóa | zìdònghuà liúshuǐxiàn |
149 | 传送带 | Băng tải | chuánsòngdài |
150 | 堆垛机 | Máy xếp đống | duī duǒ jī |
151 | 工业机器人 | Robot công nghiệp | gōngyè jīqì rén |
152 | 冲压机 | Máy đột dập | chōngyā jī |
153 | 注塑机 | Máy ép nhựa | zhùsù jī |
154 | 拉伸机 | Máy kéo dãn | lā shēn jī |
155 | 压铸机 | Máy ép khuôn | yāzhù jī |
156 | 电熔炉 | Lò điện | diàn rónglú |
157 | 感应炉 | Lò từ | gǎnyìng lú |
158 | 炉温计 | Đồng hồ đo nhiệt độ lò | lú wēn jì |
159 | 炉膛 | Lò đốt | lútáng |
160 | 烤箱 | Lò nướng | kǎoxiāng |
161 | 烟囱 | Ống khói | yāncōng |
162 | 污水处理设备 | Thiết bị xử lý nước thải | wūshuǐ chǔlǐ shèbèi |
163 | 油水分离器 | Máy tách dầu và nước | yóushui fēnlí qì |
164 | 风机 | Quạt hút | fēngjī |
165 | 风扇 | Quạt máy | fēngshàn |
166 | 风幕机 | Máy màn gió | fēng mù jī |
167 | 空气净化器 | Máy lọc không khí | kōngqì jìnghuà qì |
168 | 电焊机 | Máy hàn điện | diànhàn jī |
169 | 氩弧焊机 | Máy hàn bằng khí Argon | yà hú hàn jī |
170 | 切割焊机 | Máy hàn cắt | qiēgē hàn jī |
171 | 空气压缩机 | Máy nén khí | kōngqì yāsuō jī |
172 | 液压升降机 | Thang máy thủy lực | yèyā shēngjiàngjī |
173 | 钢丝绳 | Dây cáp thép | gāngsīshéng |
174 | 叉车 | Xe nâng | chāchē |
175 | 堆高机 | Xe nâng cao | duī gāo jī |
176 | 码垛机 | Máy xếp hàng | mǎ duǒ jī |
177 | 机器视觉 | Thị giác máy | jīqì shìjué |
178 | 自动售货机 | Máy bán hàng tự động | zìdòng shòu huòjī |
179 | 可编程控制器 | Bộ điều khiển lập trình | kě biānchéng kòngzhì qì |
180 | 数据采集器 | Bộ thu thập dữ liệu | shùjù cǎijí qì |
181 | 工业计算机 | Máy tính công nghiệp | gōngyè jìsuànjī |
182 | 远程监控系统 | Hệ thống giám sát từ xa | yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng |
183 | 机械手 | Tay cơ khí | jīxiè shǒu |
184 | 工业网络 | Mạng công nghiệp | gōngyè wǎngluò |
185 | 无线传感器网络 | Mạng cảm biến không dây | wúxiàn chuángǎnqì wǎngluò |
186 | 物联网 | Internet vạn vật | wù liánwǎng |
187 | 通讯模块 | Mô-đun truyền thông | tōngxùn mókuài |
188 | 操作面板 | Bảng điều khiển | cāozuò miànbǎn |
189 | 电气设备 | Thiết bị điện | diànqì shèbèi |
190 | 电气控制系统 | Hệ thống điều khiển điện | diànqì kòngzhì xìtǒng |
191 | 电缆线束 | Dây cáp điện | diànlǎn xiànshù |
192 | 电源系统 | Hệ thống nguồn điện | diànyuán xìtǒng |
193 | 电动机 | Động cơ điện | diàndòngjī |
194 | 传动装置 | Cơ cấu truyền động | chuándòng zhuāngzhì |
195 | 机床 | Máy công cụ | jīchuáng |
196 | 零件 | Linh kiện | língjiàn |
197 | 螺丝 | Ốc vít | luósī |
198 | 螺母 | Đai ốc | luómǔ |
199 | 弹簧 | Lò xo | tán huáng |
200 | 手柄 | Tay nắm | shǒubǐng |
201 | 开关 | Công tắc | kāiguān |
202 | 电容器 | Tụ điện | diànróngqì |
203 | 电阻器 | Trở điện | diànzǔ qì |
204 | 电感器 | Cảm biến điện | diàngǎn qì |
205 | 半导体器件 | Linh kiện bán dẫn | bàndǎotǐ qìjiàn |
206 | 集成电路 | Mạch tích hợp | jíchéng diànlù |
207 | 电路板 | Bo mạch | diànlù bǎn |
208 | PCB 设计 | Thiết kế PCB | PCB shèjì |
209 | 焊接 | Hàn | hànjiē |
210 | 焊料 | Hàn chất | hànliào |
211 | 焊条 | Que hàn | hàntiáo |
212 | 焊枪 | Súng hàn | hànqiāng |
213 | 工具 | Dụng cụ | gōngjù |
214 | 锉刀 | Dao mài | cuòdāo |
215 | 钳子 | Kìm | qiánzi |
216 | 螺丝刀 | Đồ vặn ốc | luósīdāo |
217 | 扳手 | Cờ lê | bānshǒu |
218 | 铰链 | Bản lề | jiǎoliàn |
219 | 手电钻 | Máy khoan tay | shǒu diànzuàn |
220 | 飞切机 | Máy cắt nhôm | fēi qiè jī |
221 | 砂轮机 | Máy mài đá | shālún jī |
222 | 磨床 | Máy mài | móchuáng |
223 | 拉床 | Máy kéo | lā chuáng |
224 | 铣床 | Máy phay | xǐchuáng |
225 | 冲床 | Máy đột | chōngchuáng |
226 | 车床 | Máy tiện | chēchuáng |
227 | 热处理炉 | Lò xử lý nhiệt | rèchǔlǐ lú |
228 | 金属材料 | Vật liệu kim loại | jīnshǔ cáiliào |
229 | 塑料材料 | Vật liệu nhựa | sùliào cáiliào |
230 | 陶瓷材料 | Vật liệu gốm sứ | táocí cáiliào |
231 | 玻璃材料 | Vật liệu thủy tinh | bōlí cáiliào |
232 | 纸质材料 | Vật liệu giấy | zhǐ zhì cáiliào |
233 | 机械加工 | Gia công cơ khí | jīxiè jiāgōng |
234 | 数控机床 | Máy CNC | shùkòng jīchuáng |
235 | 数控编程 | Lập trình CNC | shùkòng biānchéng |
236 | 数控刀具 | Dụng cụ cắt CNC | shùkòng dāojù |
237 | 机器人 | Robot | jīqìrén |
238 | 自动化 | Tự động hóa | zìdònghuà |
239 | 自动化控制系统 | Hệ thống điều khiển tự động hóa | zìdònghuà kòngzhì xìtǒng |
240 | 自动控制器 | Bộ điều khiển tự động | zìdòng kòngzhì qì |
241 | 自动装置 | Thiết bị tự động | zìdòng zhuāngzhì |
242 | 传感器 | Cảm biến | chuángǎnqì |
243 | 计算机 | Máy tính | jìsuànjī |
244 | 计算机网络 | Mạng máy tính | jìsuànjī wǎngluò |
245 | 软件 | Phần mềm | ruǎnjiàn |
246 | 硬件 | Phần cứng | yìngjiàn |
247 | 服务器 | Máy chủ | fúwùqì |
248 | 数据库 | Cơ sở dữ liệu | shùjùkù |
249 | 程序设计 | Thiết kế chương trình | chéngxù shèjì |
250 | 系统集成 | Tích hợp hệ thống | xìtǒng jíchéng |
251 | 人机界面 | Giao diện người-máy | rén jī jièmiàn |
252 | 信息技术 | Công nghệ thông tin | xìnxī jìshù |
253 | 物联网 | Internet vạn vật | wù liánwǎng |
254 | 云计算 | Điện toán đám mây | yún jìsuàn |
255 | 人工智能 | Trí tuệ nhân tạo | réngōng zhìnéng |
256 | 数据分析 | Phân tích dữ liệu | shùjù fēnxī |
257 | 人机协作 | Hợp tác người-máy | rén jī xiézuò |
258 | 生产线 | Dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn |
259 | 流水线 | Dây chuyền lắp ráp | liúshuǐxiàn |
260 | 班组 | Nhóm làm việc | bānzǔ |
261 | 生产计划 | Kế hoạch sản xuất | shēngchǎn jìhuà |
262 | 物料清单 | Danh mục vật tư | wùliào qīngdān |
263 | 质量控制 | Kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì |
264 | 检验 | Kiểm tra | jiǎnyàn |
265 | 维护 | Bảo trì | wéihù |
266 | 保养 | Bảo dưỡng | bǎoyǎng |
267 | 故障排除 | Khắc phục sự cố | gùzhàng páichú |
268 | 安全防护 | Bảo vệ an toàn | ānquán fánghù |
269 | 职业健康 | Sức khỏe nghề nghiệp | zhíyè jiànkāng |
270 | 环境保护 | Bảo vệ môi trường | huánjìng bǎohù |
271 | 电力 | Điện lực | diànlì |
272 | 电气设备 | Thiết bị điện | diànqì shèbèi |
273 | 电气控制 | Điều khiển điện | diànqì kòngzhì |
274 | 变压器 | Biến áp | biànyāqì |
275 | 电机 | Động cơ điện | diàn jī |
276 | 电缆 | Dây cáp điện | diànlǎn |
277 | 电源 | Nguồn điện | diànyuán |
278 | 电路 | Mạch điện | diànlù |
279 | 电子元器件 | Linh kiện điện tử | diànzǐ yuán qìjiàn |
280 | 光电子 | Quang điện tử | guāngdiànzǐ |
281 | 激光器 | Máy laser | jīguāngqì |
282 | 激光加工 | Gia công laser | jīguāng jiāgōng |
283 | 电火花加工 | Gia công bằng tia lửa điện | diàn huǒhuā jiāgōng |
284 | 喷涂 | Phun sơn | pēntú |
285 | 镀膜 | Mạ | dùmó |
286 | 表面处理 | Xử lý bề mặt | biǎomiàn chǔlǐ |
287 | 机械加工 | Gia công cơ khí | jīxiè jiāgōng |
288 | 钳工 | Thợ kẹp | qiángōng |
289 | 焊工 | Thợ hàn | hàngōng |
290 | 冲压 | Đột dập | chōngyā |
291 | 铸造 | Đúc | zhùzào |
292 | 切割 | Cắt | qiēgē |
293 | 折弯 | Uốn cong | zhé wān |
294 | 研磨 | Mài | yánmó |
295 | 装配 | Lắp ráp | zhuāngpèi |
296 | 拆卸 | Tháo dỡ | chāixiè |
297 | 机床 | Máy công cụ | jīchuáng |
298 | 模具 | Khuôn mẫu | mújù |
299 | 设备 | Thiết bị | shèbèi |
300 | 仓库 | Kho hàng | cāngkù |
301 | 物流 | Vận chuyển hàng hóa | wùliú |
302 | 供应链管理 | Quản lý chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn guǎnlǐ |
303 | 进货 | Nhập hàng | jìnhuò |
304 | 出货 | Xuất hàng | chū huò |
305 | 库存管理 | Quản lý tồn kho | kùcún guǎnlǐ |
306 | 订单管理 | Quản lý đơn hàng | dìngdān guǎnlǐ |
307 | 采购 | Mua hàng | cǎigòu |
308 | 研发 | Nghiên cứu và phát triển | yánfā |
309 | 创新 | Sáng tạo | chuàngxīn |
310 | 产品设计 | Thiết kế sản phẩm | chǎnpǐn shèjì |
311 | 产品开发 | Phát triển sản phẩm | chǎnpǐn kāifā |
312 | 生产计划 | Kế hoạch sản xuất | shēngchǎn jìhuà |
313 | 生产流程 | Quy trình sản xuất | shēngchǎn liúchéng |
314 | 生产效率 | Hiệu suất sản xuất | shēngchǎn xiàolǜ |
315 | 质量控制 | Kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì |
316 | 质检 | Kiểm tra chất lượng | zhì jiǎn |
317 | 标准化 | Tiêu chuẩn hóa | biāozhǔnhuà |
318 | ISO认证 | Chứng nhận ISO | ISO rènzhèng |
319 | 安全生产 | An toàn sản xuất | ānquán shēngchǎn |
320 | 环境保护 | Bảo vệ môi trường | huánjìng bǎohù |
321 | 人力资源管理 | Quản lý nhân sự | rénlì zīyuán guǎnlǐ |
322 | 培训 | Đào tạo | péixùn |
323 | 绩效考核 | Đánh giá hiệu suất | jīxiào kǎohé |
324 | 招聘 | Tuyển dụng | zhāopìn |
325 | 工资福利 | Lương và phúc lợi | gōngzī fúlì |
326 | 劳动合同 | Hợp đồng lao động | láodòng hétóng |
327 | 工作安排 | Sắp xếp công việc | gōngzuò ānpái |
328 | 工作效率 | Hiệu suất làm việc | gōngzuò xiàolǜ |
329 | 工作压力 | Áp lực công việc | gōngzuò yālì |
330 | 团队合作 | Hợp tác nhóm | tuánduì hézuò |
331 | 沟通协调 | Giao tiếp và điều phối | gōutōng xiétiáo |
332 | 领导力 | Lãnh đạo | lǐngdǎo lì |
333 | 自我管理 | Tự quản lý | zìwǒ guǎnlǐ |
334 | 时间管理 | Quản lý thời gian | shíjiān guǎnlǐ |
335 | 创业精神 | Tinh thần khởi nghiệp | chuàngyè jīngshén |
336 | 企业文化 | Văn hóa doanh nghiệp | qǐyè wénhuà |
337 | 国际化 | Quốc tế hóa | guójìhuà |
338 | 市场营销 | Tiếp thị và bán hàng | shìchǎng yíngxiāo |
339 | 品牌管理 | Quản lý thương hiệu | pǐnpái guǎnlǐ |
340 | 市场调研 | Nghiên cứu thị trường | shìchǎng tiáo yán |
341 | 客户服务 | Dịch vụ khách hàng | kèhù fúwù |
342 | 客户满意度 | Độ hài lòng của khách hàng | kèhù mǎnyì dù |
343 | 供应链管理 | Quản lý chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn guǎnlǐ |
344 | 物流管理 | Quản lý logistics | wùliú guǎnlǐ |
345 | 仓储管理 | Quản lý kho | cāngchú guǎnlǐ |
346 | 运输管理 | Quản lý vận chuyển | yùnshū guǎnlǐ |
347 | 包装设计 | Thiết kế bao bì | bāozhuāng shèjì |
348 | 售后服务 | Dịch vụ hậu mãi | shòuhòu fúwù |
349 | 退换货处理 | Xử lý đổi trả hàng | tuìhuàn huò chǔlǐ |
350 | 收款管理 | Quản lý thu tiền | shōu kuǎn guǎnlǐ |
351 | 付款管理 | Quản lý chi tiền | fùkuǎn guǎnlǐ |
352 | 税务管理 | Quản lý thuế | shuìwù guǎnlǐ |
353 | 财务管理 | Quản lý tài chính | cáiwù guǎnlǐ |
354 | 财务报表 | Báo cáo tài chính | cáiwù bàobiǎo |
355 | 利润分析 | Phân tích lợi nhuận | lìrùn fēnxī |
356 | 成本控制 | Kiểm soát chi phí | chéngběn kòngzhì |
357 | 投资决策 | Quyết định đầu tư | tóuzī juécè |
358 | 资本运作 | Vận hành vốn | zīběn yùnzuò |
359 | 金融市场 | Thị trường tài chính | jīnróng shìchǎng |
360 | 风险管理 | Quản lý rủi ro | fēngxiǎn guǎnlǐ |
361 | 保险业务 | Dịch vụ bảo hiểm | bǎoxiǎn yèwù |
362 | 股票投资 | Đầu tư chứng khoán | gǔpiào tóuzī |
363 | 创投业务 | Dịch vụ đầu tư mới | chuàng tóu yèwù |
364 | 企业社会责任 | Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp | qǐyè shèhuì zérèn |
365 | 环保技术 | Công nghệ bảo vệ môi trường | huánbǎo jìshù |
366 | 节能减排 | Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải | jiénéng jiǎn pái |
367 | 电子商务 | Thương mại điện tử | diànzǐ shāngwù |
368 | 网络营销 | Tiếp thị trên mạng | wǎngluò yíngxiāo |
369 | 电子支付 | Thanh toán điện tử | diànzǐ zhīfù |
370 | 网络安全 | An ninh mạng | wǎngluò ānquán |
371 | 信息技术 | Công nghệ thông tin | xìnxī jìshù |
372 | 云计算 | Điện toán đám mây | yún jìsuàn |
373 | 大数据 | Dữ liệu lớn | dà shùjù |
374 | 人工智能 | Trí tuệ nhân tạo | réngōng zhìnéng |
375 | 机器学习 | Học máy | jīqì xuéxí |
376 | 自动化技术 | Công nghệ tự động hóa | zìdònghuà jìshù |
377 | 人机交互 | Giao tiếp người-máy | rén jī jiāohù |
378 | 无人驾驶 | Lái xe tự động | wú rén jiàshǐ |
379 | 智能家居 | Nhà thông minh | zhìnéng jiājū |
380 | 智慧城市 | Thành phố thông minh | zhìhuì chéngshì |
381 | 工业互联网 | Internet Công nghiệp | gōngyè hùliánwǎng |
382 | 物联网 | Internet Vạn vật | wù liánwǎng |
383 | 5G技术 | Công nghệ 5G | 5G jìshù |
384 | 区块链 | Chuỗi khối | qū kuài liàn |
385 | 虚拟现实 | Thực tế ảo | xūnǐ xiànshí |
386 | 增强现实 | Thực tế tăng cường | zēngqiáng xiànshí |
387 | 生产自动化 | Tự động hóa sản xuất | shēngchǎn zìdònghuà |
388 | 智能制造 | Chế tạo thông minh | zhìnéng zhìzào |
389 | 数字化转型 | Chuyển đổi số | shùzìhuà zhuǎnxíng |
390 | 人才培养 | Đào tạo nhân tài | réncái péiyǎng |
391 | 组织管理 | Quản lý tổ chức | zǔzhī guǎnlǐ |
392 | 企业文化 | Văn hóa doanh nghiệp | qǐyè wénhuà |
393 | 人力资源 | Nguồn nhân lực | rénlì zīyuán |
394 | 职业规划 | Kế hoạch nghề nghiệp | zhíyè guīhuà |
395 | 岗位培训 | Đào tạo nghề | gǎngwèi péixùn |
396 | 职业发展 | Phát triển nghề nghiệp | zhíyè fāzhǎn |
397 | 工作流程 | Quy trình làm việc | gōngzuò liúchéng |
398 | 品质控制 | Kiểm soát chất lượng | pǐnzhí kòngzhì |
399 | 现场管理 | Quản lý hiện trường | xiànchǎng guǎnlǐ |
400 | 生产计划 | Kế hoạch sản xuất | shēngchǎn jì huà |
401 | 生产效率 | Hiệu quả sản xuất | shēngchǎn xiàolǜ |
402 | 供应链管理 | Quản lý chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn guǎnlǐ |
403 | 物流管理 | Quản lý logistics | wùliú guǎnlǐ |
404 | 质量管理 | Quản lý chất lượng | zhìliàng guǎnlǐ |
405 | 安全生产 | Sản xuất an toàn | ānquán shēngchǎn |
406 | 环境保护 | Bảo vệ môi trường | huánjìng bǎohù |
407 | 维护保养 | Bảo trì và bảo dưỡng | wéihù bǎoyǎng |
408 | 设备管理 | Quản lý thiết bị | shèbèi guǎnlǐ |
409 | 预防维护 | Bảo trì định kỳ | yùfáng wéihù |
410 | 故障排除 | Khắc phục sự cố | gùzhàng páichú |
411 | 维修保养 | Sửa chữa và bảo dưỡng | wéixiū bǎoyǎng |
412 | 机器维护 | Bảo trì máy móc | jīqì wéihù |
413 | 安全防范 | Phòng ngừa an toàn | ānquán fángfàn |
414 | 危险化学品 | Hóa chất nguy hiểm | wéixiǎn huàxué pǐn |
415 | 消防安全 | An toàn phòng cháy | xiāofáng ānquán |
416 | 安全生产法 | Pháp luật an toàn sản xuất | ānquán shēngchǎn fǎ |
417 | 紧急救援 | Cứu hộ khẩn cấp | jǐnjí jiùyuán |
418 | 警示标志 | Biển cảnh báo | jǐngshì biāozhì |
419 | 安全标识 | Biển hiệu an toàn | ānquán biāozhì |
420 | 安全设施 | Thiết bị an toàn | ānquán shèshī |
421 | 应急预案 | Kế hoạch khẩn cấp | yìngjí yù’àn |
422 | 员工关怀 | Chăm sóc nhân viên | yuángōng guānhuái |
423 | 劳动法律 | Luật lao động | láodòng fǎlǜ |
424 | 健康安全 | An toàn sức khỏe | jiànkāng ānquán |
425 | 劳动保护 | Bảo vệ lao động | láodòng bǎo hù |
426 | 职业卫生 | Vệ sinh nghề nghiệp | zhíyè wèishēng |
427 | 劳动保险 | Bảo hiểm lao động | láodòng bǎoxiǎn |
428 | 退休福利 | Phúc lợi hưu trí | tuìxiū fúlì |
429 | 加班补贴 | Phụ cấp làm thêm giờ | jiābān bǔtiē |
430 | 工资福利 | Lương và phúc lợi | gōngzī fúlì |
431 | 工作时间 | Thời gian làm việc | gōngzuò shíjiān |
432 | 劳动合同 | Hợp đồng lao động | láodòng hétóng |
433 | 职工权益 | Quyền lợi của nhân viên | zhígōng quányì |
434 | 停工通知 | Thông báo tạm ngừng sản xuất | tínggōng tōngzhī |
435 | 生产调度 | Điều phối sản xuất | shēngchǎn diàodù |
436 | 工艺改进 | Cải tiến công nghệ | gōngyì gǎijìn |
437 | 产品研发 | Nghiên cứu và phát triển sản phẩm | chǎnpǐn yánfā |
438 | 工艺流程 | Quy trình công nghệ | gōngyì liúchéng |
439 | 机器操作 | Vận hành máy móc | jīqì cāozuò |
440 | 设备维护 | Bảo trì thiết bị | shèbèi wéihù |
441 | 电力设备 | Thiết bị điện | diànlì shèbèi |
442 | 机械设备 | Thiết bị cơ khí | jīxiè shèbèi |
443 | 质量检验 | Kiểm tra chất lượng | zhìliàng jiǎnyàn |
444 | 现场调试 | Điều chỉnh hiện trường | xiànchǎng tiáoshì |
445 | 产品质量 | Chất lượng sản phẩm | chǎnpǐn zhí liàng |
446 | 产品检验 | Kiểm tra sản phẩm | chǎnpǐn jiǎnyàn |
447 | 设备检修 | Kiểm tra bảo dưỡng thiết bị | shèbèi jiǎnxiū |
448 | 系统集成 | Tích hợp hệ thống | xìtǒng jíchéng |
449 | 自动化控制 | Điều khiển tự động | zìdònghuà kòngzhì |
450 | 工业控制 | Điều khiển công nghiệp | gōng yè kòngzhì |
451 | 能源管理 | Quản lý năng lượng | néngyuán guǎnlǐ |
452 | 节能减排 | Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải | jiénéng jiǎn pái |
453 | 环境污染 | Ô nhiễm môi trường | huánjìng wūrǎn |
454 | 环保标准 | Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường | huánbǎo biāozhǔn |
455 | 有毒物质 | Chất độc hại | yǒudú wùzhí |
456 | 废物处理 | Xử lý chất thải | fèiwù chǔlǐ |
457 | 废水处理 | Xử lý nước thải | fèishuǐ chǔlǐ |
458 | 生产线 | dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn |
459 | 流程 | quy trình | liúchéng |
460 | 人员 | nhân viên | rényuán |
461 | 班组 | tổ, nhóm | bānzǔ |
462 | 管理 | quản lý | guǎnlǐ |
463 | 原料 | nguyên liệu | yuánliào |
464 | 半成品 | bán thành phẩm | bànchéngpǐn |
465 | 成品 | sản phẩm hoàn chỉnh | chéngpǐn |
466 | 机台 | máy móc | jī tái |
467 | 保养 | bảo dưỡng | bǎoyǎng |
468 | 维护 | bảo trì | wéihù |
469 | 维修 | sửa chữa | wéixiū |
470 | 换班 | thay ca | huànbān |
471 | 换模 | thay khuôn | huàn mó |
472 | 采购 | mua sắm | cǎigòu |
473 | 质检 | kiểm tra chất lượng | zhì jiǎn |
474 | 检测 | kiểm định, kiểm tra | jiǎncè |
475 | 记录 | ghi chép, lưu trữ | jìlù |
476 | 数据 | dữ liệu | shùjù |
477 | 统计 | thống kê | tǒngjì |
478 | 报表 | báo cáo | bào biǎo |
479 | 试运行 | thử vận hành | shì yùnxíng |
480 | 正式运行 | chính thức vận hành | zhèngshì yùnxíng |
481 | 故障排除 | khắc phục sự cố | gùzhàng páichú |
482 | 安全生产 | sản xuất an toàn | ānquán shēngchǎn |
483 | 职业卫生 | vệ sinh nghề nghiệp | zhíyè wèishēng |
484 | 环保 | bảo vệ môi trường | huánbǎo |
485 | 废物利用 | tái chế chất thải | fèiwù lìyòng |
486 | 节能减排 | tiết kiệm năng lượng, giảm khí thải | jiénéng jiǎn pái |
487 | 工作流程 | quy trình làm việc | gōngzuò liúchéng |
488 | 作业指导书 | sách hướng dẫn làm việc | zuòyè zhǐdǎo shū |
Để có thể đạt hiệu quả tối đa khi học các từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng thì các bạn luyện tập gõ tiếng Trung thường xuyên trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.
Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án của Thầy Vũ về bảng tổng hợp 488 từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng.
Ngoài bài giảng tổng hợp 488 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng này ra, Thầy Vũ còn tổng hợp thêm rất nhiều bài giảng khác. Ví dụ như:
- Tài liệu học từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng Mẫu câu giao tiếp
- Tài liệu học từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng Ngữ pháp cơ bản
Các bạn nên xem thêm bài giảng dưới đây nữa để bổ trợ thêm kiến thức nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu công việc trong Công xưởng và Nhà máy nhé.
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Nhà máy
Dưới đây là một số video bài giảng Thầy Vũ livestream dạy học trực tuyến trên lớp. Các bạn nên xem để bổ sung thêm kiến thức cho bài giảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng.
Dưới đây là một số bài giảng khác liên quan, các bạn nên tranh thủ xem ngay để tăng cường kiến thức nhé.
300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả
Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp thông dụng
492 Từ vựng tiếng Trung Doanh nghiệp
512 Từ vựng tiếng Trung Công sở Văn phòng
519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô