Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng là chủ đề bài giảng của lớp học tiếng Trung online miễn phí Thầy Vũ trên website chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao ứng dụng trong Công xưởng và Nhà máy.

0
945
Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng
Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng
5/5 - (1 bình chọn)

Tổng hợp 488 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng là chủ đề bài giảng của lớp học tiếng Trung online miễn phí Thầy Vũ trên website chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao ứng dụng trong Công xưởng và Nhà máy. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung rất thông dụng được ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp Trung Quốc đã đầu tư rất nhiều vào Việt Nam. Đây là kết quả của sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam và sự thu hút của chính phủ Việt Nam đối với các nhà đầu tư nước ngoài.

Các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam chủ yếu trong các lĩnh vực như sản xuất, đầu tư bất động sản, thương mại và dịch vụ. Họ đã xây dựng nhiều nhà máy sản xuất tại Việt Nam và mở rộng quy mô kinh doanh của mình. Điều này đồng nghĩa với việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người Việt Nam.

Để làm việc tốt với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ về nền văn hóa và thị trường kinh doanh của họ, việc học tiếng Trung đang trở nên ngày càng quan trọng. Nhiều người đổ xô đi học tiếng Trung để chuẩn bị cho những cơ hội việc làm mới và cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.

Ngoài ra, tiếng Trung cũng là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng kinh doanh quốc tế và đang trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong thế giới kinh doanh hiện đại. Vì vậy, việc học tiếng Trung sẽ giúp người học có thể tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh và mở rộng mạng lưới kết nối của mình.

Vì vậy, việc các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư ngày càng nhiều vào Việt Nam đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người Việt Nam. Đồng thời, điều này cũng đòi hỏi người lao động phải có khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung để làm việc tốt với các đối tác Trung Quốc và mở rộng mạng lưới kết nối của mình.

Sau đây là nội dung chi tiết bài giảng này – Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng.

Tổng hợp 488 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1工厂Nhà máyGōngchǎng
2机器Máy mócjīqì
3生产Sản xuấtshēngchǎn
4产品Sản phẩmchǎnpǐn
5原材料Nguyên vật liệuyuáncáiliào
6加工Chế biếnjiāgōng
7装配Lắp rápzhuāngpèi
8操作员Người điều khiểncāozuò yuán
9技术员Kỹ thuật viênjìshù yuán
10工人Công nhângōng rén
11班组长Trưởng nhómbānzǔ zhǎng
12主管Quản lýzhǔguǎn
13质量Chất lượngzhìliàng
14检测Kiểm trajiǎncè
15计划Kế hoạchjìhuà
16产量Sản lượngchǎnliàng
17生产线Dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn
18机床Máy công cụjīchuáng
19模具Khuôn mẫumújù
20油漆Sơnyóuqī
21防腐Chống ăn mònfángfǔ
22维修Bảo trìwéixiū
23设备Thiết bịshèbèi
24调试Cài đặttiáoshì
25网络Mạngwǎngluò
26计算机Máy tínhjìsuànjī
27数据Dữ liệushùjù
28系统Hệ thốngxìtǒng
29程序Chương trìnhchéngxù
30编程Lập trìnhbiānchéng
31程序员Lập trình viênchéngxù yuán
32数据库Cơ sở dữ liệushùjùkù
33服务器Máy chủfúwùqì
34软件Phần mềmruǎnjiàn
35硬件Phần cứngyìngjiàn
36电脑Máy tínhdiànnǎo
37电子邮件Emaildiànzǐ yóujiàn
38网页Trang webwǎngyè
39鼠标Chuộtshǔbiāo
40键盘Bàn phímjiànpán
41打印机Máy indǎyìnjī
42扫描仪Máy quétsǎomiáo yí
43复印机Máy photocopyfùyìnjī
44传真机Máy faxchuánzhēn jī
45监视器Màn hìnhjiānshì qì
46电视机Tividiànshì jī
47照明Chiếu sángzhàomíng
48照明灯Đèn chiếu sángzhàomíng dēng
49电缆Dây cápdiànlǎn
50电机Động cơ điệndiànjī
51变压器Biến ápbiànyāqì
52发电机Máy phát điệnfādiànjī
53空气压缩机Máy nén khíkōngqì yāsuō jī
54水泵Máy bơmshuǐbèng
55油泵Bơm dầuyóubèng
56传感器Cảm biếnchuángǎnqì
57控制器Bộ điều khiểnkòngzhì qì
58马达Động cơmǎdá
59传动Truyền độngchuándòng
60传送带Băng tảichuánsòngdài
61齿轮Bánh răngchǐlún
62轴承Ổ đỡzhóuchéng
63管道Ống dẫnguǎndào
64阀门Vanfámén
65Bơmbèng
66蒸汽Hơi nướczhēngqì
67热水Nước nóngrè shuǐ
68冷水Nước lạnhlěngshuǐ
69电源Nguồn điệndiànyuán
70电线Dây điệndiànxiàn
71热交换器Bộ trao đổi nhiệtrè jiāohuàn qì
72焊接Hànhànjiē
73钎焊Hàn mềmqiān hàn
74焊条Thanh hànhàntiáo
75焊枪Súng hànhànqiāng
76焊缝Mối hànhàn fèng
77螺栓Bulôngluóshuān
78螺母Đinh ốcluómǔ
79紧固件Phụ kiện gắn kếtjǐn gù jiàn
80电阻Trở khángdiànzǔ
81电容Dung lượng điệndiànróng
82电感Cuộn cảmdiàngǎn
83电路板Mạch điệndiànlù bǎn
84电路Mạch điệndiànlù
85开关Công tắckāiguān
86插座Ổ cắmchāzuò
87熔断器Cầu chìróngduàn qì
88电源逆变器Biến tầndiànyuán nì biàn qì
89逆变器Biến tầnnì biàn qì
90电机控制器Bộ điều khiển động cơdiànjī kòngzhì qì
91变频器Biến tầnbiànpín qì
92电动机Động cơ điệndiàndòngjī
93机器人Robotjīqìrén
94工业自动化Tự động hóa công nghiệpgōngyè zìdònghuà
95操作界面Giao diện điều khiểncāozuò jièmiàn
96数控机床Máy CNCshùkòng jīchuáng
97传统加工Chế tạo truyền thốngchuántǒng jiāgōng
98机器学习Học máyjīqì xuéxí
99数据挖掘Khai thác dữ liệushùjù wājué
100万物网Internet vạn vậtwànwù wǎng
101工业4.0Cách mạng công nghiệp 4.0gōngyè 4.0
102人工智能Trí tuệ nhân tạoRéngōng zhìnéng
1033D 打印In 3D3D dǎyìn
104压力表Đồng hồ áp suấtyālì biǎo
105流量计Đồng hồ đo lưu lượngliúliàng jì
106温度计Nhiệt kếwēndùjì
107湿度计Đồng hồ đo độ ẩmshīdù jì
108压力传感器Cảm biến áp suấtyālì chuángǎnqì
109温度传感器Cảm biến nhiệt độwēndù chuángǎnqì
110水位计Đồng hồ đo mực nướcshuǐwèi jì
111液位计Đồng hồ đo mực dầuyè wèi jì
112涡轮流量计Đồng hồ đo lưu lượng vòng xoaywōlún liúliàng jì
113气体流量计Đồng hồ đo lưu lượng khíqìtǐ liúliàng jì
114液体流量计Đồng hồ đo lưu lượng chất lỏngyètǐ liúliàng jì
115频率计Đồng hồ đo tần sốpínlǜ jì
116功率计Đồng hồ đo công suấtgōnglǜ jì
117能量计Đồng hồ đo năng lượngnéngliàng jì
118分析仪Máy phân tíchfēnxī yí
119信号发生器Máy phát tín hiệuxìnhào fāshēng qì
120示波器Máy hiện sóngshìbōqì
121热电偶Nhiệt cặprèdiàn ǒu
122热电阻Nhiệt trởrè diànzǔ
123压力调节器Bộ điều chỉnh áp suấtyālì tiáojié qì
124过滤器Bộ lọcguòlǜ qì
125变压器Biến ápbiànyāqì
126隔离变压器Biến áp cách lygélí biànyāqì
127稳压器Máy ổn ápwěn yā qì
128电磁阀Van điện từdiàncí fá
129气缸Xi lanhqìgāng
130气动元件Bộ phận khí động họcqìdòng yuánjiàn
131液压马达Động cơ thủy lựcyèyā mǎdá
132液压泵Bơm thủy lựcyèyā bèng
133液压缸Xi lanh thủy lựcyèyā gāng
134液压元件Bộ phận thủy lựcyèyā yuánjiàn
135电动执行器Bộ điều khiển điệndiàndòng zhíxíng qì
136气动执行器Bộ điều khiển khíqìdòng zhíxíng qì
137机床Máy công cụjīchuáng
138车床Máy tiệnchēchuáng
139铣床Máy phayxǐchuáng
140钻床Máy khoanzuǎnchuáng
141磨床Máy màimóchuáng
142塑料机械Máy móc nhựasùliào jīxiè
143包装机械Máy đóng góibāozhuāng jīxiè
144切割机Máy cắtqiēgē jī
145焊接机Máy hànhànjiē jī
146激光切割机Máy cắt laserjīguāng qiēgē jī
147激光打标机Máy đánh dấu laserjīguāng dǎ biāo jī
148自动化流水线Dây chuyền tự động hóazìdònghuà liúshuǐxiàn
149传送带Băng tảichuánsòngdài
150堆垛机Máy xếp đốngduī duǒ jī
151工业机器人Robot công nghiệpgōngyè jīqì rén
152冲压机Máy đột dậpchōngyā jī
153注塑机Máy ép nhựazhùsù jī
154拉伸机Máy kéo dãnlā shēn jī
155压铸机Máy ép khuônyāzhù jī
156电熔炉Lò điệndiàn rónglú
157感应炉Lò từgǎnyìng lú
158炉温计Đồng hồ đo nhiệt độ lòlú wēn jì
159炉膛Lò đốtlútáng
160烤箱Lò nướngkǎoxiāng
161烟囱Ống khóiyāncōng
162污水处理设备Thiết bị xử lý nước thảiwūshuǐ chǔlǐ shèbèi
163油水分离器Máy tách dầu và nướcyóushui fēnlí qì
164风机Quạt hútfēngjī
165风扇Quạt máyfēngshàn
166风幕机Máy màn giófēng mù jī
167空气净化器Máy lọc không khíkōngqì jìnghuà qì
168电焊机Máy hàn điệndiànhàn jī
169氩弧焊机Máy hàn bằng khí Argonyà hú hàn jī
170切割焊机Máy hàn cắtqiēgē hàn jī
171空气压缩机Máy nén khíkōngqì yāsuō jī
172液压升降机Thang máy thủy lựcyèyā shēngjiàngjī
173钢丝绳Dây cáp thépgāngsīshéng
174叉车Xe nângchāchē
175堆高机Xe nâng caoduī gāo jī
176码垛机Máy xếp hàngmǎ duǒ jī
177机器视觉Thị giác máyjīqì shìjué
178自动售货机Máy bán hàng tự độngzìdòng shòu huòjī
179可编程控制器Bộ điều khiển lập trìnhkě biānchéng kòngzhì qì
180数据采集器Bộ thu thập dữ liệushùjù cǎijí qì
181工业计算机Máy tính công nghiệpgōngyè jìsuànjī
182远程监控系统Hệ thống giám sát từ xayuǎnchéng jiānkòng xìtǒng
183机械手Tay cơ khíjīxiè shǒu
184工业网络Mạng công nghiệpgōngyè wǎngluò
185无线传感器网络Mạng cảm biến không dâywúxiàn chuángǎnqì wǎngluò
186物联网Internet vạn vậtwù liánwǎng
187通讯模块Mô-đun truyền thôngtōngxùn mókuài
188操作面板Bảng điều khiểncāozuò miànbǎn
189电气设备Thiết bị điệndiànqì shèbèi
190电气控制系统Hệ thống điều khiển điệndiànqì kòngzhì xìtǒng
191电缆线束Dây cáp điệndiànlǎn xiànshù
192电源系统Hệ thống nguồn điệndiànyuán xìtǒng
193电动机Động cơ điệndiàndòngjī
194传动装置Cơ cấu truyền độngchuándòng zhuāngzhì
195机床Máy công cụjīchuáng
196零件Linh kiệnlíngjiàn
197螺丝Ốc vítluósī
198螺母Đai ốcluómǔ
199弹簧Lò xotán huáng
200手柄Tay nắmshǒubǐng
201开关Công tắckāiguān
202电容器Tụ điệndiànróngqì
203电阻器Trở điệndiànzǔ qì
204电感器Cảm biến điệndiàngǎn qì
205半导体器件Linh kiện bán dẫnbàndǎotǐ qìjiàn
206集成电路Mạch tích hợpjíchéng diànlù
207电路板Bo mạchdiànlù bǎn
208PCB 设计Thiết kế PCBPCB shèjì
209焊接Hànhànjiē
210焊料Hàn chấthànliào
211焊条Que hànhàntiáo
212焊枪Súng hànhànqiāng
213工具Dụng cụgōngjù
214锉刀Dao màicuòdāo
215钳子Kìmqiánzi
216螺丝刀Đồ vặn ốcluósīdāo
217扳手Cờ lêbānshǒu
218铰链Bản lềjiǎoliàn
219手电钻Máy khoan tayshǒu diànzuàn
220飞切机Máy cắt nhômfēi qiè jī
221砂轮机Máy mài đáshālún jī
222磨床Máy màimóchuáng
223拉床Máy kéolā chuáng
224铣床Máy phayxǐchuáng
225冲床Máy độtchōngchuáng
226车床Máy tiệnchēchuáng
227热处理炉Lò xử lý nhiệtrèchǔlǐ lú
228金属材料Vật liệu kim loạijīnshǔ cáiliào
229塑料材料Vật liệu nhựasùliào cáiliào
230陶瓷材料Vật liệu gốm sứtáocí cáiliào
231玻璃材料Vật liệu thủy tinhbōlí cáiliào
232纸质材料Vật liệu giấyzhǐ zhì cáiliào
233机械加工Gia công cơ khíjīxiè jiāgōng
234数控机床Máy CNCshùkòng jīchuáng
235数控编程Lập trình CNCshùkòng biānchéng
236数控刀具Dụng cụ cắt CNCshùkòng dāojù
237机器人Robotjīqìrén
238自动化Tự động hóazìdònghuà
239自动化控制系统Hệ thống điều khiển tự động hóazìdònghuà kòngzhì xìtǒng
240自动控制器Bộ điều khiển tự độngzìdòng kòngzhì qì
241自动装置Thiết bị tự độngzìdòng zhuāngzhì
242传感器Cảm biếnchuángǎnqì
243计算机Máy tínhjìsuànjī
244计算机网络Mạng máy tínhjìsuànjī wǎngluò
245软件Phần mềmruǎnjiàn
246硬件Phần cứngyìngjiàn
247服务器Máy chủfúwùqì
248数据库Cơ sở dữ liệushùjùkù
249程序设计Thiết kế chương trìnhchéngxù shèjì
250系统集成Tích hợp hệ thốngxìtǒng jíchéng
251人机界面Giao diện người-máyrén jī jièmiàn
252信息技术Công nghệ thông tinxìnxī jìshù
253物联网Internet vạn vậtwù liánwǎng
254云计算Điện toán đám mâyyún jìsuàn
255人工智能Trí tuệ nhân tạoréngōng zhìnéng
256数据分析Phân tích dữ liệushùjù fēnxī
257人机协作Hợp tác người-máyrén jī xiézuò
258生产线Dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn
259流水线Dây chuyền lắp rápliúshuǐxiàn
260班组Nhóm làm việcbānzǔ
261生产计划Kế hoạch sản xuấtshēngchǎn jìhuà
262物料清单Danh mục vật tưwùliào qīngdān
263质量控制Kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì
264检验Kiểm trajiǎnyàn
265维护Bảo trìwéihù
266保养Bảo dưỡngbǎoyǎng
267故障排除Khắc phục sự cốgùzhàng páichú
268安全防护Bảo vệ an toànānquán fánghù
269职业健康Sức khỏe nghề nghiệpzhíyè jiànkāng
270环境保护Bảo vệ môi trườnghuánjìng bǎohù
271电力Điện lựcdiànlì
272电气设备Thiết bị điệndiànqì shèbèi
273电气控制Điều khiển điệndiànqì kòngzhì
274变压器Biến ápbiànyāqì
275电机Động cơ điệndiàn jī
276电缆Dây cáp điệndiànlǎn
277电源Nguồn điệndiànyuán
278电路Mạch điệndiànlù
279电子元器件Linh kiện điện tửdiànzǐ yuán qìjiàn
280光电子Quang điện tửguāngdiànzǐ
281激光器Máy laserjīguāngqì
282激光加工Gia công laserjīguāng jiāgōng
283电火花加工Gia công bằng tia lửa điệndiàn huǒhuā jiāgōng
284喷涂Phun sơnpēntú
285镀膜Mạdùmó
286表面处理Xử lý bề mặtbiǎomiàn chǔlǐ
287机械加工Gia công cơ khíjīxiè jiāgōng
288钳工Thợ kẹpqiángōng
289焊工Thợ hànhàngōng
290冲压Đột dậpchōngyā
291铸造Đúczhùzào
292切割Cắtqiēgē
293折弯Uốn congzhé wān
294研磨Màiyánmó
295装配Lắp rápzhuāngpèi
296拆卸Tháo dỡchāixiè
297机床Máy công cụjīchuáng
298模具Khuôn mẫumújù
299设备Thiết bịshèbèi
300仓库Kho hàngcāngkù
301物流Vận chuyển hàng hóawùliú
302供应链管理Quản lý chuỗi cung ứnggōngyìng liàn guǎnlǐ
303进货Nhập hàngjìnhuò
304出货Xuất hàngchū huò
305库存管理Quản lý tồn khokùcún guǎnlǐ
306订单管理Quản lý đơn hàngdìngdān guǎnlǐ
307采购Mua hàngcǎigòu
308研发Nghiên cứu và phát triểnyánfā
309创新Sáng tạochuàngxīn
310产品设计Thiết kế sản phẩmchǎnpǐn shèjì
311产品开发Phát triển sản phẩmchǎnpǐn kāifā
312生产计划Kế hoạch sản xuấtshēngchǎn jìhuà
313生产流程Quy trình sản xuấtshēngchǎn liúchéng
314生产效率Hiệu suất sản xuấtshēngchǎn xiàolǜ
315质量控制Kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì
316质检Kiểm tra chất lượngzhì jiǎn
317标准化Tiêu chuẩn hóabiāozhǔnhuà
318ISO认证Chứng nhận ISOISO rènzhèng
319安全生产An toàn sản xuấtānquán shēngchǎn
320环境保护Bảo vệ môi trườnghuánjìng bǎohù
321人力资源管理Quản lý nhân sựrénlì zīyuán guǎnlǐ
322培训Đào tạopéixùn
323绩效考核Đánh giá hiệu suấtjīxiào kǎohé
324招聘Tuyển dụngzhāopìn
325工资福利Lương và phúc lợigōngzī fúlì
326劳动合同Hợp đồng lao độngláodòng hétóng
327工作安排Sắp xếp công việcgōngzuò ānpái
328工作效率Hiệu suất làm việcgōngzuò xiàolǜ
329工作压力Áp lực công việcgōngzuò yālì
330团队合作Hợp tác nhómtuánduì hézuò
331沟通协调Giao tiếp và điều phốigōutōng xiétiáo
332领导力Lãnh đạolǐngdǎo lì
333自我管理Tự quản lýzìwǒ guǎnlǐ
334时间管理Quản lý thời gianshíjiān guǎnlǐ
335创业精神Tinh thần khởi nghiệpchuàngyè jīngshén
336企业文化Văn hóa doanh nghiệpqǐyè wénhuà
337国际化Quốc tế hóaguójìhuà
338市场营销Tiếp thị và bán hàngshìchǎng yíngxiāo
339品牌管理Quản lý thương hiệupǐnpái guǎnlǐ
340市场调研Nghiên cứu thị trườngshìchǎng tiáo yán
341客户服务Dịch vụ khách hàngkèhù fúwù
342客户满意度Độ hài lòng của khách hàngkèhù mǎnyì dù
343供应链管理Quản lý chuỗi cung ứnggōngyìng liàn guǎnlǐ
344物流管理Quản lý logisticswùliú guǎnlǐ
345仓储管理Quản lý khocāngchú guǎnlǐ
346运输管理Quản lý vận chuyểnyùnshū guǎnlǐ
347包装设计Thiết kế bao bìbāozhuāng shèjì
348售后服务Dịch vụ hậu mãishòuhòu fúwù
349退换货处理Xử lý đổi trả hàngtuìhuàn huò chǔlǐ
350收款管理Quản lý thu tiềnshōu kuǎn guǎnlǐ
351付款管理Quản lý chi tiềnfùkuǎn guǎnlǐ
352税务管理Quản lý thuếshuìwù guǎnlǐ
353财务管理Quản lý tài chínhcáiwù guǎnlǐ
354财务报表Báo cáo tài chínhcáiwù bàobiǎo
355利润分析Phân tích lợi nhuậnlìrùn fēnxī
356成本控制Kiểm soát chi phíchéngběn kòngzhì
357投资决策Quyết định đầu tưtóuzī juécè
358资本运作Vận hành vốnzīběn yùnzuò
359金融市场Thị trường tài chínhjīnróng shìchǎng
360风险管理Quản lý rủi rofēngxiǎn guǎnlǐ
361保险业务Dịch vụ bảo hiểmbǎoxiǎn yèwù
362股票投资Đầu tư chứng khoángǔpiào tóuzī
363创投业务Dịch vụ đầu tư mớichuàng tóu yèwù
364企业社会责任Trách nhiệm xã hội doanh nghiệpqǐyè shèhuì zérèn
365环保技术Công nghệ bảo vệ môi trườnghuánbǎo jìshù
366节能减排Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thảijiénéng jiǎn pái
367电子商务Thương mại điện tửdiànzǐ shāngwù
368网络营销Tiếp thị trên mạngwǎngluò yíngxiāo
369电子支付Thanh toán điện tửdiànzǐ zhīfù
370网络安全An ninh mạngwǎngluò ānquán
371信息技术Công nghệ thông tinxìnxī jìshù
372云计算Điện toán đám mâyyún jìsuàn
373大数据Dữ liệu lớndà shùjù
374人工智能Trí tuệ nhân tạoréngōng zhìnéng
375机器学习Học máyjīqì xuéxí
376自动化技术Công nghệ tự động hóazìdònghuà jìshù
377人机交互Giao tiếp người-máyrén jī jiāohù
378无人驾驶Lái xe tự độngwú rén jiàshǐ
379智能家居Nhà thông minhzhìnéng jiājū
380智慧城市Thành phố thông minhzhìhuì chéngshì
381工业互联网Internet Công nghiệpgōngyè hùliánwǎng
382物联网Internet Vạn vậtwù liánwǎng
3835G技术Công nghệ 5G5G jìshù
384区块链Chuỗi khốiqū kuài liàn
385虚拟现实Thực tế ảoxūnǐ xiànshí
386增强现实Thực tế tăng cườngzēngqiáng xiànshí
387生产自动化Tự động hóa sản xuấtshēngchǎn zìdònghuà
388智能制造Chế tạo thông minhzhìnéng zhìzào
389数字化转型Chuyển đổi sốshùzìhuà zhuǎnxíng
390人才培养Đào tạo nhân tàiréncái péiyǎng
391组织管理Quản lý tổ chứczǔzhī guǎnlǐ
392企业文化Văn hóa doanh nghiệpqǐyè wénhuà
393人力资源Nguồn nhân lựcrénlì zīyuán
394职业规划Kế hoạch nghề nghiệpzhíyè guīhuà
395岗位培训Đào tạo nghềgǎngwèi péixùn
396职业发展Phát triển nghề nghiệpzhíyè fāzhǎn
397工作流程Quy trình làm việcgōngzuò liúchéng
398品质控制Kiểm soát chất lượngpǐnzhí kòngzhì
399现场管理Quản lý hiện trườngxiànchǎng guǎnlǐ
400生产计划Kế hoạch sản xuấtshēngchǎn jì huà
401生产效率Hiệu quả sản xuấtshēngchǎn xiàolǜ
402供应链管理Quản lý chuỗi cung ứnggōngyìng liàn guǎnlǐ
403物流管理Quản lý logisticswùliú guǎnlǐ
404质量管理Quản lý chất lượngzhìliàng guǎnlǐ
405安全生产Sản xuất an toànānquán shēngchǎn
406环境保护Bảo vệ môi trườnghuánjìng bǎohù
407维护保养Bảo trì và bảo dưỡngwéihù bǎoyǎng
408设备管理Quản lý thiết bịshèbèi guǎnlǐ
409预防维护Bảo trì định kỳyùfáng wéihù
410故障排除Khắc phục sự cốgùzhàng páichú
411维修保养Sửa chữa và bảo dưỡngwéixiū bǎoyǎng
412机器维护Bảo trì máy mócjīqì wéihù
413安全防范Phòng ngừa an toànānquán fángfàn
414危险化学品Hóa chất nguy hiểmwéixiǎn huàxué pǐn
415消防安全An toàn phòng cháyxiāofáng ānquán
416安全生产法Pháp luật an toàn sản xuấtānquán shēngchǎn fǎ
417紧急救援Cứu hộ khẩn cấpjǐnjí jiùyuán
418警示标志Biển cảnh báojǐngshì biāozhì
419安全标识Biển hiệu an toànānquán biāozhì
420安全设施Thiết bị an toànānquán shèshī
421应急预案Kế hoạch khẩn cấpyìngjí yù’àn
422员工关怀Chăm sóc nhân viênyuángōng guānhuái
423劳动法律Luật lao độngláodòng fǎlǜ
424健康安全An toàn sức khỏejiànkāng ānquán
425劳动保护Bảo vệ lao độngláodòng bǎo hù
426职业卫生Vệ sinh nghề nghiệpzhíyè wèishēng
427劳动保险Bảo hiểm lao độngláodòng bǎoxiǎn
428退休福利Phúc lợi hưu trítuìxiū fúlì
429加班补贴Phụ cấp làm thêm giờjiābān bǔtiē
430工资福利Lương và phúc lợigōngzī fúlì
431工作时间Thời gian làm việcgōngzuò shíjiān
432劳动合同Hợp đồng lao độngláodòng hétóng
433职工权益Quyền lợi của nhân viênzhígōng quányì
434停工通知Thông báo tạm ngừng sản xuấttínggōng tōngzhī
435生产调度Điều phối sản xuấtshēngchǎn diàodù
436工艺改进Cải tiến công nghệgōngyì gǎijìn
437产品研发Nghiên cứu và phát triển sản phẩmchǎnpǐn yánfā
438工艺流程Quy trình công nghệgōngyì liúchéng
439机器操作Vận hành máy mócjīqì cāozuò
440设备维护Bảo trì thiết bịshèbèi wéihù
441电力设备Thiết bị điệndiànlì shèbèi
442机械设备Thiết bị cơ khíjīxiè shèbèi
443质量检验Kiểm tra chất lượngzhìliàng jiǎnyàn
444现场调试Điều chỉnh hiện trườngxiànchǎng tiáoshì
445产品质量Chất lượng sản phẩmchǎnpǐn zhí liàng
446产品检验Kiểm tra sản phẩmchǎnpǐn jiǎnyàn
447设备检修Kiểm tra bảo dưỡng thiết bịshèbèi jiǎnxiū
448系统集成Tích hợp hệ thốngxìtǒng jíchéng
449自动化控制Điều khiển tự độngzìdònghuà kòngzhì
450工业控制Điều khiển công nghiệpgōng yè kòngzhì
451能源管理Quản lý năng lượngnéngyuán guǎnlǐ
452节能减排Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thảijiénéng jiǎn pái
453环境污染Ô nhiễm môi trườnghuánjìng wūrǎn
454环保标准Tiêu chuẩn bảo vệ môi trườnghuánbǎo biāozhǔn
455有毒物质Chất độc hạiyǒudú wùzhí
456废物处理Xử lý chất thảifèiwù chǔlǐ
457废水处理Xử lý nước thảifèishuǐ chǔlǐ
458生产线dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn
459流程quy trìnhliúchéng
460人员nhân viênrényuán
461班组tổ, nhómbānzǔ
462管理quản lýguǎnlǐ
463原料nguyên liệuyuánliào
464半成品bán thành phẩmbànchéngpǐn
465成品sản phẩm hoàn chỉnhchéngpǐn
466机台máy mócjī tái
467保养bảo dưỡngbǎoyǎng
468维护bảo trìwéihù
469维修sửa chữawéixiū
470换班thay cahuànbān
471换模thay khuônhuàn mó
472采购mua sắmcǎigòu
473质检kiểm tra chất lượngzhì jiǎn
474检测kiểm định, kiểm trajiǎncè
475记录ghi chép, lưu trữjìlù
476数据dữ liệushùjù
477统计thống kêtǒngjì
478报表báo cáobào biǎo
479试运行thử vận hànhshì yùnxíng
480正式运行chính thức vận hànhzhèngshì yùnxíng
481故障排除khắc phục sự cốgùzhàng páichú
482安全生产sản xuất an toànānquán shēngchǎn
483职业卫生vệ sinh nghề nghiệpzhíyè wèishēng
484环保bảo vệ môi trườnghuánbǎo
485废物利用tái chế chất thảifèiwù lìyòng
486节能减排tiết kiệm năng lượng, giảm khí thảijiénéng jiǎn pái
487工作流程quy trình làm việcgōngzuò liúchéng
488作业指导书sách hướng dẫn làm việczuòyè zhǐdǎo shū

Để có thể đạt hiệu quả tối đa khi học các từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng thì các bạn luyện tập gõ tiếng Trung thường xuyên trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.

Download bộ gõ tiếng Trung

Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án của Thầy Vũ về bảng tổng hợp 488 từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng.

Ngoài bài giảng tổng hợp 488 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng này ra, Thầy Vũ còn tổng hợp thêm rất nhiều bài giảng khác. Ví dụ như:

  • Tài liệu học từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng Mẫu câu giao tiếp
  • Tài liệu học từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng Ngữ pháp cơ bản

Các bạn nên xem thêm bài giảng dưới đây nữa để bổ trợ thêm kiến thức nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu công việc trong Công xưởng và Nhà máy nhé.

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Nhà máy

Dưới đây là một số video bài giảng Thầy Vũ livestream dạy học trực tuyến trên lớp. Các bạn nên xem để bổ sung thêm kiến thức cho bài giảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng.

Khóa học tiếng Trung công xưởng nhà máy lớp giao tiếp cơ bản bài giảng 1
Khóa học tiếng Trung công xưởng nhà máy lớp giao tiếp cơ bản bài giảng 2
Khóa học tiếng Trung công xưởng nhà máy lớp giao tiếp cơ bản bài giảng 3

Dưới đây là một số bài giảng khác liên quan, các bạn nên tranh thủ xem ngay để tăng cường kiến thức nhé.

300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả

Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp thông dụng

492 Từ vựng tiếng Trung Doanh nghiệp

512 Từ vựng tiếng Trung Công sở Văn phòng

519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô