Luyện dịch tiếng Trung Bài 8

Hướng dẫn Luyện dịch tiếng Trung Bài 8 chi tiết từ A đến Z

0
999
luyện dịch tiếng trung bài 8
luyện dịch tiếng trung bài 8
5/5 - (1 bình chọn)

Luyện dịch tiếng Trung Bài 8 chi tiết nhất cùng Thầy Vũ

Hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài đầu tiên của một chủ đề mới có tên Luyện dịch tiếng Trung Bài 8, đây là một trong những nội dung bài giảng nằm trong chuyên đề Tài liệu Học tiếng Trung luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Học tiếng Trung online mỗi ngày. Lý thuyết trong chuyên mục luyện dịch Trung Quốc bao gồm những kiến thức Tiếng Trung cần thiết để có thể dịch một đoạn văn Tiếng Trung có cấu trúc ngữ pháp phức tạp, nhiều thành phần trong câu.

Tổng hợp các bài tập chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao giúp học viên nắm bắt được cách dịch một văn bản Tiếng Trung Quốc trong thời gian ngắn nhất.

Tài liệu học tiếng Trung Quốc

Các bạn đã học kĩ bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 7 ngày hôm qua chưa,nếu chưa thì hãy truy cập vào link sau để học lại đã nhé

Luyện dịch tiếng Trung Bài 7

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Luyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày 

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

Hướng dẫn Luyện dịch tiếng Trung Bài 8 mỗi ngày

STTGiáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng Thầy VũPhiên âm tiếng Trung luyện dịch tiếng Trung ứng dụng onlineHãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung bên dưới
1顺利Shùnlìthuận lợi
2路上顺利吗?lùshàng shùnlì ma?Con đường có suôn sẻ không?
3几点你上车?Jǐ diǎn nǐ shàng chē?Mấy giờ bạn lên xe?
4车上太挤了Chē shàng tài jǐleXe đông quá
5打车dǎchēĐi taxi
6你给我打车吧nǐ gěi wǒ dǎchē baBạn cho tôi một chiếc taxi
7空调kòngtiáomáy lạnh
8你家里有空调吗?nǐ jiā li yǒu kòng diào ma?Bạn có máy lạnh trong nhà của bạn?
9大巴DàbāXe buýt
10地铁dìtiěxe điện ngầm
11我们坐地铁回家吧wǒmen zuò dìtiě huí jiā baHãy bắt tàu điện ngầm về nhà
12我觉得很饿wǒ juédé hěn ètôi cảm thấy đói
13吃饭chīfànăn
14几点你吃饭?jǐ diǎn nǐ chīfàn?Bạn ăn lúc mấy giờ?
15你会说汉语吗?Nǐ huì shuō hànyǔ ma?Bạn có nói tiếng Trung không?
16我要试一下这件衣服Wǒ yào shì yīxià zhè jiàn yīfúTôi muốn thử chiếc váy này
17好吃hào chītốt để ăn
18我觉得很好吃wǒ juédé hěn hào chīTôi nghĩ nó ngon
19味道wèidàonếm thử
20味道很好吃wèidào hěn hào chīHương vị thơm ngon
21北方běifāngBắc
22我学过汉语wǒ xuéguò hànyǔTôi đã học tiếng trung
23我做过这个工作wǒ zuòguò zhège gōngzuòTôi đã làm công việc này
24一节课yī jié kèmột lớp
25节日jiérìlễ hội
26客人kèrénNhững vị khách mời
27今天我们有客人jīntiān wǒmen yǒu kèrénHôm nay chúng tôi có khách
28南方nánfāngmiền Nam
29米饭mǐfàncơm
30面食miànshímỳ ống
31对我来说duì wǒ lái shuōvới tôi
32主要zhǔyàochủ yếu
33重要zhòngyàoquan trọng
34这个工作很重要zhège gōngzuò hěn zhòngyàoCông việc này rất quan trọng
35你要买这种吗?nǐ yāomǎi zhè zhǒng ma?Bạn có muốn mua cái này không?
36食品Shípǐnmón ăn
37我要买食品wǒ yāomǎi shípǐnTôi muốn mua đồ ăn
38麻烦máfanrắc rối
39我觉得她很麻烦wǒ juédé tā hěn máfanTôi nghĩ cô ấy rất rắc rối
40你的衣服太少了nǐ de yīfú tài shǎoleBạn có quá ít quần áo
41我得工作wǒ dé gōngzuòtôi phải làm việc
42现在我得回家xiànzài wǒ dé huí jiāBây giờ tôi phải về nhà
43花钱huā qiánTiêu tiền
44她花了很多钱tā huāle hěnduō qiánCô ấy đã tiêu rất nhiều tiền
45超市chāoshìSiêu thị
46你常去超市吗?nǐ cháng qù chāoshì ma?Bạn có thường xuyên đi siêu thị không?
47你常去超市买什么?Nǐ cháng qù chāoshì mǎi shénme?Bạn thường mua gì trong siêu thị?
48速冻SùdòngĐóng băng nhanh
49速冻食品sùdòng shípǐnThức ăn đông lạnh
50我常去超市买速冻食品wǒ cháng qù chāoshì mǎi sùdòng shípǐnTôi thường đi siêu thị để mua thực phẩm đông lạnh
51如果rúguǒtrong trường hợp
52如果你不工作,我就找别人rúguǒ nǐ bù gōngzuò, wǒ jiù zhǎo biérénNếu bạn không làm việc, tôi sẽ tìm người khác
53她不给你打电话的话tā bù gěi nǐ dǎ diànhuà dehuàNếu cô ấy không gọi cho bạn
54你想说什么?nǐ xiǎng shuō shénme?Bạn muốn nói gì?
55袋子Dàizitúi
56我要一个袋子wǒ yào yīgè dàiziTôi muốn một cái túi
57偷懒tōulǎnlười biếng
58我的朋友很偷懒wǒ de péngyǒu hěn tōulǎnBạn tôi lười biếng
59大家dàjiātất cả mọi người
60大家好dàjiā hǎoXin chào tất cả mọi người
61热闹rènàosống động
62今天你的房间很热闹jīntiān nǐ de fángjiān hěn rènàoCăn phòng của bạn hôm nay rất sôi động
63这是谁的课本?zhè shì shéi de kèběn?Sách giáo khoa này của ai?
64这是我朋友的课本Zhè shì wǒ péngyǒu de kèběnĐây là sách giáo khoa của bạn tôi
65这是什么课本?zhè shì shénme kèběn?Đây là sách giáo khoa nào?
66哪本是你的书?Nǎ běn shì nǐ de shū?Nó là quyền sách của bạn?
67那本是我的书Nà běn shì wǒ de shūĐó là cuốn sách của tôi
68请问qǐngwènXin lỗi
69请问你是老师吗?qǐngwèn nǐ shì lǎoshī ma?Bạn là một giáo viên?
70图书馆Túshū guǎnthư viện
71你去图书馆吗?nǐ qù túshū guǎn ma?Bạn đang đi đến thư viện?
72我在图书馆工作Wǒ zài túshū guǎn gōngzuòTôi làm việc trong thư viện
73你在哪儿工作?nǐ zài nǎ’er gōngzuò?Bạn làm ở đâu?
74我在银行工作Wǒ zài yínháng gōngzuòTôi làm việc ở ngân hàng
75对不起duìbùqǐLấy làm tiếc
76我很对不起你wǒ hěn duìbùqǐ nǐTôi rất xin lỗi
77两个人liǎng gèrénHai người
78三个人sān gèrénba người
79学校xuéxiàotrường học
80今天你去学校吗?jīntiān nǐ qù xuéxiào ma?Bạn có đến trường ngày hôm nay không?
81知道Zhīdàobiết rôi
82你知道吗?nǐ zhīdào ma?bạn có biết?
83我不知道Wǒ bù zhīdàoTôi không biết
84我不知道你是谁?wǒ bù zhīdào nǐ shì shéi?Tôi không biết bạn là ai?
85我不知道图书馆在哪儿?Wǒ bù zhīdào túshū guǎn zài nǎ’er?Tôi không biết thư viện ở đâu?
86没关系MéiguānxìĐược rồi
87我在这儿工作wǒ zài zhè’er gōngzuòtôi làm việc ở đây
88教学jiàoxuégiảng bài
89教学楼jiàoxué lóuTòa nhà giảng dạy
90我在那儿工作wǒ zài nà’er gōngzuòTôi làm việc ở đó
91宿舍sùshèphòng ký túc xá
92你在宿舍吗?nǐ zài sùshè ma?Bạn đang ở ký túc xá?
93北边BěibianPhía bắc
94左边zuǒbiāntrái
95右边yòubiānđúng
96银行在左边yínháng zài zuǒbiānNgân hàng ở bên trái
97不用谢bùyòng xièkhông có gì
98不用bùyòngKhông cần
99你不用学汉语nǐ bùyòng xué hànyǔBạn không cần phải học tiếng trung
100你不用去取钱nǐ bùyòng qù qǔ qiánBạn không phải rút tiền

Vậy là bài học Luyện dịch tiếng Trung Bài 8 hôm nay xin được kết thúc tại đây,các bạn đừng quên lưu về học dần nha,cảm ơn các bạn đã luôn chú ý theo dõi nhé.